1. Trang chủ
  2. » Thể loại khác

Tiểu luận chuyển giá trong các công ty đa quốc gia (lý thuyết tài chính tiền tệ)

31 45 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Chuyển Giá Trong Công Ty Đa Quốc Gia Ở Việt Nam
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
Chuyên ngành Tài Chính Tiền Tệ
Thể loại tiểu luận
Năm xuất bản 2023
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 31
Dung lượng 68,17 KB

Cấu trúc

  • I. Tổng quan về chuyển giá trong các công ty đa quốc gia (MNC) (5)
    • 1. Tổng quan về công ty đa quốc gia (5)
      • 1.1. Nguyên nhân ra đời và khái niệm MNC (5)
      • 1.2. Quy mô, doanh thu và phạm vi hoạt động (6)
      • 1.3. Cơ cấu tổ chức và sở hữu vốn (6)
      • 1.4. Các nghiệp vụ mua bán nội tại của MNC (7)
    • 2. Chuyển giá trong MNC (8)
      • 2.1. Khái niệm và nguyên nhân chuyển giá (8)
      • 2.2. Các dấu hiệu nhận biết hiện tượng chuyển giá (8)
      • 2.3. Phạm vi chuyển giá (9)
      • 2.4. Động cơ chuyển giá (10)
      • 2.5. Phương thức chuyển giá (11)
      • 2.6. Tác động của việc chuyển giá (13)
      • 2.7. Các phương pháp chống chuyển giá (14)
  • II. Hoạt động chuyển giá trong các MNC ở Việt Nam và trên thế giới (14)
    • 1. Thực trạng trên thế giới (14)
      • 1.1. Tại Mỹ (14)
      • 1.2. Tại Trung Quốc (15)
      • 1.3. Tại Asean (16)
    • 2. Thực trạng tại Việt Nam (16)
      • 2.1. Cơ sở pháp lý liên quan đến hoạt động chuyển giá (16)
      • 2.2. Tình hình chung về hoạt động chuyển giá ở Việt Nam (17)
      • 2.3. Những thành tựu trong việc chống chuyển giá ở Việt Nam (20)
      • 2.4. Những hạn chế và nguyên nhân hạn chế (21)
    • 3. Bài học kinh nghiệm và giải pháp (22)
      • 3.1. Bài học kinh nghiệm (22)
      • 3.2. Giải pháp kiểm soát hoạt động chuyển giá ở Việt Nam...................................26 Kết luận (26)

Nội dung

LỜI MỞ ĐẦU Trong bối cảnh Việt Nam đang gia nhập toàn cầu hóa hiện nay, việc hợp tác và phát triển giữa các quốc gia chính là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự tăng trưởng, dẫn đến sự thay đổi cơ cấu trên nhiều lĩnh vực kinh tế Đó chính là nguyên nhân ra đời của các công ty đa quốc gia Trải qua hàng chục năm, các công ty đa quốc gia ngày càng phát triển vững mạnh và dần khẳng định vị thế, vai trò thiết yếu của mình trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế Để giúp nền kinh tế tăng trưởng, các công ty đa.

Tổng quan về chuyển giá trong các công ty đa quốc gia (MNC)

Tổng quan về công ty đa quốc gia

1.1 Nguyên nhân ra đời và khái niệm MNC

Các công ty đa quốc gia ban đầu được thành lập như những công ty quốc gia, mang quốc tịch của một nước và có vốn đầu tư từ các nhà tư bản địa phương Khi công ty phát triển và sản phẩm ngày càng chất lượng, nhu cầu mở rộng thị trường tiêu thụ trở nên cần thiết Các công ty bắt đầu xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường lân cận có nhu cầu cao Để tối ưu hóa chi phí, họ tìm kiếm nguồn nguyên liệu và nhân công rẻ hơn tại các quốc gia khác, từ đó thiết lập chi nhánh hoặc công ty con ở những nơi có lợi thế về chi phí Nhờ vào việc mở rộng sản xuất và kinh doanh ra ngoài biên giới quốc gia, các công ty này trở thành công ty đa quốc gia.

Công ty đa quốc gia (MNC hoặc MNE) là những doanh nghiệp hoạt động sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ tại ít nhất hai quốc gia, với ngân sách lớn hơn nhiều quốc gia Những công ty này có trụ sở ở nhiều nước khác nhau và khác với công ty quốc tế, chỉ là tên gọi chung cho một công ty nước ngoài tại một quốc gia cụ thể Công ty đa quốc gia thường bao gồm một công ty mẹ tại một quốc gia và thực hiện đầu tư FDI để thành lập các công ty con ở nước ngoài Các công ty mẹ và con này tương tác, chia sẻ kiến thức, nguồn lực và trách nhiệm lẫn nhau.

1.2 Quy mô, doanh thu và phạm vi hoạt động

Sở hữu các công ty Đa quốc gia (MNC) thể hiện sự tham gia đa dạng từ nhiều chủ sở hữu ở các quốc gia khác nhau, với tài sản phân bổ toàn cầu Mục tiêu chính của sự liên kết này là giải quyết các khó khăn về vốn trong hoạt động kinh doanh Sau khi thành lập, các công ty thành viên trong MNC thường phát triển nhanh chóng, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về tài sản và tổng sản xuất.

Các công ty đa quốc gia sử dụng các yếu tố cốt lõi như vốn đầu tư, bí quyết công nghệ, kỹ năng quản trị và mạng lưới hoạt động toàn cầu để tối ưu hóa quy trình sản xuất Điều này giúp họ tạo ra lợi nhuận lớn và tiên phong trong ngành, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh vượt trội so với đối thủ Ngoài ra, các công ty này cũng thu hút một lượng lớn lao động từ cả quốc gia sở tại và các quốc gia khác.

1.3 Cơ cấu tổ chức và sở hữu vốn

Cơ cấu tổ chức của MNC được hình thành dựa trên nguyên tắc tự nguyện và hiệp thương Điều quan trọng cần lưu ý là MNC không phải là một doanh nghiệp và không có tư cách pháp nhân độc lập.

Trong việc điều hành các công ty đa quốc gia, các mệnh lệnh hành chính không được áp dụng Mỗi doanh nghiệp thành viên trong công ty đa quốc gia đều có tư cách pháp nhân, với cơ quan quyền lực cao nhất là hội đồng thành viên hoặc đại hội cổ đông.

Các MNC có thể xếp vào 3 nhóm lớn theo cấu trúc phương tiện sản xuất như sau:

Công ty đa quốc gia "theo chiều ngang" là những doanh nghiệp hoạt động sản xuất và kinh doanh các sản phẩm tương tự tại nhiều quốc gia Một ví dụ điển hình cho cấu trúc này là McDonald's, nổi bật với mô hình kinh doanh đồng nhất ở các thị trường toàn cầu.

Công ty đa quốc gia "theo chiều dọc" là những doanh nghiệp sở hữu các cơ sở sản xuất, chi nhánh hoặc công ty con tại nhiều quốc gia, với mục đích sản xuất các sản phẩm đầu vào cho quá trình sản xuất của các chi nhánh hoặc công ty con ở những quốc gia khác.

Công ty Adidas là một ví dụ điển hình cho cấu trúc công ty “theo chiều dọc”, trong khi Microsoft đại diện cho mô hình công ty đa quốc gia “nhiều chiều” với nhiều chi nhánh và công ty con hoạt động hợp tác cả chiều ngang lẫn chiều dọc tại nhiều quốc gia khác nhau.

Vốn của công ty đa quốc gia rất phong phú, bao gồm cả vốn tư nhân và vốn nhà nước do các công ty thành viên nắm giữ Quyền sở hữu vốn này phụ thuộc vào mức độ phụ thuộc giữa các công ty thành viên và công ty mẹ.

1.4 Các nghiệp vụ mua bán nội tại của MNC

Hoạt động trong nhiều lĩnh vực, ngành nghề như: tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, nghiên cứu ứng dụng về khoa học công nghệ,…

Mitsubishi, ban đầu chỉ tập trung vào ngành cơ khí chế tạo, hiện nay đã mở rộng hoạt động sang nhiều lĩnh vực khác nhau như khai khoáng, luyện kim, hóa chất và ngân hàng.

Các hoạt động mua bán nội bộ trong các tập đoàn đa quốc gia (MNC) diễn ra dưới nhiều hình thức, bao gồm giao dịch chuyển giao tài sản cố định hữu hình và vô hình, chuyển giao nguyên vật liệu và thành phẩm, cũng như các dịch vụ tư vấn tài chính và quản lý Những giao dịch này thường liên quan đến việc cho vay và đi vay nội bộ, cùng với chi phí quảng cáo và nghiên cứu phát triển Do tính bảo mật cao và sự quan trọng của các nghiệp vụ này, chỉ những nhà quản trị cấp cao mới có quyền truy cập Các nghiệp vụ chuyển giao nội bộ có ảnh hưởng lớn đến chiến lược phát triển của MNC.

Sự kết hợp chặt chẽ giữa các lĩnh vực sản xuất kinh doanh và mối liên kết giữa nghiên cứu khoa học với sản xuất đã mang lại lợi thế cạnh tranh cho các công ty đa quốc gia, giúp họ mở rộng hoạt động và tăng trưởng lợi nhuận.

Chuyển giá trong MNC

2.1 Khái niệm và nguyên nhân chuyển giá

Chuyển giá là hành động lợi dụng quyền tự do định đoạt giá để thay đổi giá hàng hóa, dịch vụ và tài sản giữa các doanh nghiệp, không theo giá thị trường, nhằm giảm thiểu số thuế phải nộp Phương pháp này dẫn đến việc tăng thuế ở một nước trong khi giảm thuế ở nước khác, nhưng tổng thể vẫn làm giảm số thuế phải nộp của các bên liên quan Mục tiêu chính của chuyển giá là tối đa hóa lợi nhuận cho tập đoàn, công ty đa quốc gia hoặc nhóm công ty có mối quan hệ liên kết, đồng thời giảm nghĩa vụ thuế.

2.2 Các dấu hiệu nhận biết hiện tượng chuyển giá

Khi áp dụng các phương pháp chống chuyển giá, cơ quan thuế cần nhận diện sự tồn tại của hiện tượng chuyển giá trong các doanh nghiệp có quan hệ liên kết Việc này gặp nhiều khó khăn và phức tạp, thậm chí có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan từ cán bộ quản lý thuế Một số dấu hiệu có thể chỉ ra sự hiện diện của chuyển giá trong doanh nghiệp liên kết bao gồm:

- Các doanh nghiệp bị lỗ trong 2 năm liên tiếp trở lên, sau giai đoạn mới thànhlập.

- Có các nghiệp vụ chuyển giao từ các doanh nghiệp liên kết ở những quốc giacó thuế suất thấp.

- Các doanh nghiệp có tình hình lãi và lỗ luân phiên hoặc tình hình lãi lỗ phátsinh không bình thường.

- Các doanh nghiệp mà tỷ suất lợi nhuận của chúng nhỏ hơn nhiều (chênh lệchkhá lớn) so với các doanh nghiệp khác trong cùng ngành.

- Các doanh nghiệp mà tỷ suất lợi nhuận của chúng thấp hơn tỷ suất lợi nhuậncủa các doanh nghiệp khác trong cùng một tập đoàn.

- Các doanh nghiệp mà có chi phí sản xuất thực tế khá thấp.

Khi một doanh nghiệp xuất hiện các dấu hiệu chuyển giá, đặc biệt nếu thiết bị sản xuất được mua từ công ty mẹ ở nước ngoài, nguyên liệu hoặc bộ phận sản phẩm được cung cấp bởi công ty mẹ hoặc các công ty liên kết trong cùng tập đoàn, hoặc sản phẩm được bán cho công ty mẹ và các doanh nghiệp liên kết khác, thì nguy cơ chuyển giá là rất cao.

Chuyển giá, hiểu là chuyển giao giá trị trong quan hệ nội bộ, cần được đánh giá trong bối cảnh giao dịch giữa các chủ thể liên kết Theo Điều 9 của Công ước mẫu OECD năm 2009 về định giá chuyển giao, hai doanh nghiệp được coi là liên kết khi chúng có mối quan hệ nhất định, ảnh hưởng đến hoạt động và giá cả giao dịch giữa chúng.

- Một doanh nghiệp tham gia vào quản lý, điều hành hay góp vốn vào doanh nghiệp kia một cách trực tiếp hoặc gián tiếp hoặc qua trung gian.

Các doanh nghiệp có sự tham gia của một hoặc nhiều cá nhân hay thực thể khác trong việc quản lý, điều hành hoặc góp vốn, có thể thực hiện trực tiếp, gián tiếp hoặc thông qua các trung gian.

Yếu tố quản lý, điều hành và góp vốn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mối quan hệ liên kết giữa các chủ thể, ảnh hưởng đến lợi ích của họ Các doanh nghiệp liên kết có thể hình thành trong cùng một quốc gia hoặc trải rộng qua nhiều quốc gia khác nhau Điều này cho thấy rằng chuyển giá không chỉ xảy ra trong các giao dịch quốc tế mà còn có thể diễn ra trong các giao dịch nội địa.

Chuyển giá thường được quan tâm hơn trong các giao dịch quốc tế do sự khác biệt về chính sách thuế giữa các quốc gia Các nghĩa vụ thuế từ giao dịch trong nước ít có sự cách biệt do nguyên tắc đối xử quốc gia Vì vậy, hầu hết các quốc gia chỉ quy định về chuyển giá cho giao dịch quốc tế, tức là giao dịch giữa các doanh nghiệp liên kết có đối tượng không cư trú Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức thuế suất thuế TNDN của các quốc gia, khi lợi nhuận được chuyển từ doanh nghiệp liên kết tại quốc gia có thuế suất cao sang quốc gia có thuế suất thấp, hoặc khi chi phí tăng lên qua giá mua làm giảm thu nhập cục bộ ở quốc gia có thuế suất cao Cả hai trường hợp đều dẫn đến việc tổng thu nhập sau thuế của toàn bộ nhóm liên kết tăng lên.

Các giao dịch nội địa có thể tận dụng các chế độ ưu đãi và miễn giảm thuế, dẫn đến việc thu nhập chuyển từ các doanh nghiệp liên kết không được hưởng ưu đãi hoặc có mức ưu đãi thấp hơn sang các doanh nghiệp liên kết có lợi thế hơn trong việc này.

2.4 Động cơ chuyển giá a Động cơ bên ngoài

Khi phát hiện sự chênh lệch lớn về thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp giữa hai quốc gia, các tập đoàn đa quốc gia (MNC) thường thực hiện hành vi chuyển giá để giảm thiểu thuế phải nộp Mục tiêu chính của họ là tối đa hóa lợi nhuận sau thuế, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Các MNC thường ưu tiên bảo toàn vốn đầu tư theo nguyên tệ và dự đoán sự biến đổi trong tỷ giá cũng như chi phí cơ hội đầu tư Họ sẽ đầu tư vào một quốc gia nếu tin rằng đồng tiền của quốc gia đó sẽ mạnh lên, từ đó bảo toàn và phát triển nguồn vốn ban đầu Ngược lại, nếu dự đoán đồng tiền sẽ yếu đi, họ sẽ rút vốn đầu tư ra khỏi quốc gia đó để tránh thiệt hại cho vốn đầu tư ban đầu.

Ba là, chi phí cơ hội cũng là một động lực để các MNC thực hiện hành vi chuyển giá.

Do tình hình lạm phát khác nhau giữa các quốc gia, khi một quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao, đồng tiền của quốc gia đó sẽ bị mất giá Điều này khiến các công ty đa quốc gia (MNC) phải thực hiện chuyển giá để bảo toàn vốn đầu tư và lợi nhuận của mình.

Năm là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tình hình kinh tế-chính trị của quốc gia nơi MNC có chi nhánh hoặc công ty con Sự thay đổi trong các chính sách kinh tế có thể tác động đến quyền lợi của các công ty con, dẫn đến việc MNC thực hiện các hành vi chuyển giá để bảo vệ lợi ích của mình.

Hoạt động chuyển giá không chỉ bị tác động bởi các động cơ bên ngoài mà còn bởi các động cơ bên trong, đặc biệt khi các công ty đa quốc gia (MNC) gặp thua lỗ tại thị trường chính hoặc các công ty thành viên ở nước ngoài Những nguyên nhân dẫn đến thua lỗ có thể bao gồm sai lầm trong kế hoạch kinh doanh, nghiên cứu sản phẩm mới, hoặc chi phí quản lý và quảng cáo cao Để cải thiện bức tranh tài chính và tạo ấn tượng tốt với cổ đông và các bên liên quan, chuyển giá trở thành một giải pháp nhằm chia sẻ thua lỗ giữa các thành viên, từ đó giảm thiểu thuế phải nộp và tạo ra kết quả kinh doanh giả tạo, vi phạm pháp luật của các quốc gia.

Qua nghiên cứu thực tế thì nhận thấy các MNC thường áp dụng các phương thức chuyển giá sau:

Chuyển giá trong các tập đoàn đa quốc gia (MNC) thường diễn ra thông qua việc mua bán nguyên vật liệu, bán thành phẩm hoặc thành phẩm Các công ty thành viên tại các quốc gia có thuế suất thuế TNDN cao sẽ mua nguyên vật liệu và sản phẩm với giá cao, sau đó bán lại cho các công ty khác trong MNC với giá thấp để giảm thiểu nghĩa vụ thuế Giá mua và giá bán giữa các thành viên được điều chỉnh nhằm tối ưu hóa lợi nhuận sau thuế Thêm vào đó, thông qua hoạt động xuất nhập khẩu, các MNC cũng tận dụng các biểu thuế xuất khẩu và nhập khẩu để gia tăng lợi nhuận sau thuế.

Chuyển giá qua các tài sản cố định hữu hình cho phép các công ty đa quốc gia (MNC) định giá cao các tài sản chuyển giao cho các công ty thành viên ở quốc gia có thuế suất cao Giá chuyển giao thường cao hơn nhiều so với giá trị thực của tài sản, dẫn đến việc MNC chuyển một phần thu nhập ra nước ngoài và giảm thu nhập chịu thuế Hành động này không chỉ giúp MNC tiết kiệm chi phí thanh lý các tài sản cố định lỗi thời mà còn tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chuyển thu nhập về quốc gia có thuế suất thấp.

Hoạt động chuyển giá trong các MNC ở Việt Nam và trên thế giới

Thực trạng trên thế giới

Nissan đã chuyển nhượng ô tô và phụ tùng với giá cao cho các chi nhánh tại Mỹ, dẫn đến việc lợi nhuận của các chi nhánh này giảm, trong khi lợi nhuận của công ty mẹ tại Nhật Bản tăng gần 1 tỷ USD Hành động này đồng nghĩa với việc một phần thuế thu nhập doanh nghiệp mà lẽ ra phải nộp ở Mỹ đã được chuyển về Nhật.

Năm 1993, Cơ quan Thuế nội địa Mỹ (IRS) đã phát hiện hãng ô tô Nissan của Nhật Bản trốn thuế bằng cách định giá cao các xe nhập khẩu vào Mỹ, dẫn đến việc Nissan bị phạt 170 triệu USD.

Vào tháng 10/1988, Cơ quan Thuế nội địa Mỹ (IRS) đã đề xuất hai phương pháp để thiết lập tiêu chuẩn cân xứng với thu nhập Phương pháp đầu tiên dựa trên việc phân tích các giao dịch có thể so sánh, trong khi phương pháp thứ hai tập trung vào việc tách lợi nhuận giữa các bên có liên kết.

Vào tháng 1 năm 1992, IRS đã giới thiệu ba phương pháp định giá mới dựa trên việc đối chiếu tài liệu giao dịch Tiếp theo, vào tháng 1 năm 1993, IRS ban hành quy định tạm thời Cuối cùng, vào ngày 1 tháng 7 năm 1994, quy định chính thức được ban hành và có hiệu lực từ ngày 8 tháng 7 năm 1994 cho đến nay.

Giá chuyển giao tài sản vô hình phải được xác định theo một trong bốn phương pháp: phương pháp giao dịch không liên kết có thể so sánh (CUT), phương pháp lợi nhuận có thể so sánh (CPM), phương pháp tách lợi nhuận, và các phương pháp khác không được định rõ Hình thức xử phạt đối với vi phạm về giá chuyển giao có thể dao động từ 20-40% số thuế khai thiếu.

Trước năm 2008, Trung Quốc áp dụng hai hệ thống thuế khác nhau, một dành cho doanh nghiệp trong nước và một cho doanh nghiệp nước ngoài Một cuộc khảo sát năm đó đã chỉ ra sự khác biệt trong cách thức đánh thuế giữa hai loại hình doanh nghiệp này.

Năm 2005, sự chênh lệch thuế suất giữa doanh nghiệp trong và ngoài nước lên tới gần 10%, khiến doanh nghiệp nước ngoài ưu ái hơn Tuy nhiên, vào ngày 16 tháng 3 năm 2007, Quốc hội đã ban hành Luật Thuế TNDN mới, thống nhất một mức thuế suất chung Từ ngày 01/01/2008, thuế TNDN áp dụng mức thuế suất 25% cho tất cả doanh nghiệp, đồng thời nhấn mạnh việc định giá chuyển giao và khuyến khích giám sát chặt chẽ các giao dịch giữa các bên liên kết Trung Quốc cũng đã củng cố hệ thống thuế của mình thông qua các quy định trong Luật Thuế TNDN (2007), Thực hiện Quy phạm pháp luật thuế TNDN (2007) và Thông tư Guoshuifa số 2 (2009).

Các phương pháp áp dụng được chấp nhận từ OECD bao gồm: phương pháp so sánh giá thị trường tự do, phương pháp dựa vào giá bán ra, phương pháp cộng chi phí vào giá vốn, phương pháp phân chia lợi nhuận và phương pháp lợi tức thuận từ giao dịch, tất cả đều dựa trên kinh nghiệm thực tế.

Hình thức phạt vi phạm thuế không có quy định riêng biệt và tuân theo các quy định xử phạt chung trong luật Mức phạt có thể dao động từ 100% đến 300% số thuế bị phát hiện gian lận.

Các phương pháp định giá bao gồm so sánh giá thị trường tự do, dựa vào giá bán ra, cộng chi phí vào giá vốn, cùng với các phương pháp khác theo hướng dẫn của OECD, thường áp dụng biện pháp dựa trên lợi nhuận.

Hình thức xử phạt: Mức phạt từ 2% đến 48% một tháng tính trên số thuế nộp thiếu bị phát hiện do gian lận qua chuyển giá

Thực trạng tại Việt Nam

2.1 Cơ sở pháp lý liên quan đến hoạt động chuyển giá

Hành vi chuyển giá tại Việt Nam đã gia tăng cùng với sự phát triển của các doanh nghiệp FDI Để giải quyết vấn đề này, Thông tư 74/1997/TT-BTC đã được ban hành, theo sau là các Thông tư 89/1999/TT-BTC, 13/2001/TT-BTC và 117/2005/TT-BTC, nhằm hướng dẫn về thuế cho nhà đầu tư nước ngoài Những văn bản này chủ yếu tập trung vào việc xác định giá chuyển giao theo nguyên tắc giá thị trường công bằng Tuy nhiên, chúng vẫn chỉ áp dụng cho doanh nghiệp FDI và chưa có các giải pháp hiệu quả để chống chuyển giá nội địa đối với các doanh nghiệp trong nước.

Thông tư 66/2010/TT-BTC đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc chống chuyển giá tại Việt Nam, áp dụng cho tất cả doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp FDI Các quy định và phương pháp xác định giá thị trường trong thông tư này phù hợp với thông lệ quốc tế Theo Điều 37 Luật Quản lý thuế, cơ quan thuế có quyền ấn định thuế đối với người nộp thuế, thể hiện nỗ lực của cơ quan quản lý nhà nước trong việc xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động chống chuyển giá, tạo cơ sở vững chắc cho ngành Thuế trong cuộc chiến chống chuyển giá, đặc biệt đối với các doanh nghiệp FDI.

2.2 Tình hình chung về hoạt động chuyển giá ở Việt Nam

Trốn thuế không chỉ diễn ra ở các doanh nghiệp nước ngoài mà còn ở nhiều doanh nghiệp trong nước Một số doanh nghiệp đầu tư nước ngoài đã tận dụng tối đa các chính sách ưu đãi của Việt Nam, trong khi không ít doanh nghiệp khác lại "phù phép" báo cáo kinh doanh, khai man giá và liên tục báo lỗ để trốn thuế Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, qua các cuộc thanh tra và kiểm tra về chuyển giá, cơ quan thuế đã phát hiện và truy thu hàng trăm nghìn tỷ đồng từ việc giảm lỗ không hợp lý.

Các dấu hiệu chuyển giá trong doanh nghiệp FDI tại Việt Nam có thể nhận diện qua các hình thức sau: Thứ nhất, doanh nghiệp FDI thường nhận “đẩy giá” thông qua các giao dịch với công ty mẹ hoặc các công ty liên kết, dẫn đến việc định giá cao thiết bị, máy móc, và tài sản sở hữu trí tuệ, gây thất thu thuế cho nhà nước Ví dụ, một liên doanh giữa Tổng công ty Du lịch Sài Gòn và Vina Group đã ghi nhận giá trị góp vốn cao hơn thực tế đến 1,35 triệu USD Thứ hai, doanh nghiệp FDI có thể hạ thấp giá đầu ra qua hợp đồng xuất khẩu với công ty mẹ, khiến cơ quan quản lý khó xác định giá thị trường Năm 2010, cơ quan thuế phát hiện tình trạng giá xuất khẩu chè ở Lâm Đồng thấp hơn giá thành Thứ ba, các công ty đa quốc gia thường ưu tiên liên doanh với doanh nghiệp nội địa để tận dụng hệ thống phân phối, sau đó áp dụng các thủ thuật chuyển giá để chuyển đổi thành công ty 100% vốn nước ngoài, như trường hợp P&G Việt Nam Cuối cùng, qua các hợp đồng tài trợ vốn và khoản vay trong dự án FDI, nhiều doanh nghiệp đã thực hiện các chiến lược tinh vi để gây ảnh hưởng đến cơ cấu tài chính và quản lý đầu tư.

Chuyển giá qua lãi suất là một phương thức hợp pháp mà nhiều doanh nghiệp áp dụng, như các khách sạn sang trọng gần nhà hát lớn Hà Nội Một ví dụ điển hình là Công ty Foster’s Việt Nam đã lợi dụng sự chênh lệch thuế suất thuế TNDN giữa các quốc gia để né tránh thuế tiêu thụ đặc biệt, nhờ vào luật pháp Việt Nam lúc bấy giờ còn lỏng lẻo Bên cạnh đó, việc ký kết các hợp đồng độc quyền về nhập khẩu và phân phối hàng hóa giữa doanh nghiệp trong nước và nước ngoài đã tạo điều kiện cho các tập đoàn ngoại quốc tối ưu hóa lợi nhuận từ nguồn lực của Việt Nam Đặc biệt, chuyển giá lãi cũng là một chiêu trò phổ biến của các doanh nghiệp FDI, khi họ chuyển đổi thành công ty cổ phần với việc định giá tài sản không chính xác để tăng lợi nhuận và giá trị cổ phiếu khi niêm yết, từ đó có thể chuyển vốn ra khỏi Việt Nam, gây mất cân đối cung cầu trên thị trường chứng khoán và ảnh hưởng đến dòng vốn FDI.

2.3 Những thành tựu trong việc chống chuyển giá ở Việt Nam

Khuôn khổ pháp lý cho hoạt động chống chuyển giá tại Việt Nam đã dần được hoàn thiện, xuất phát từ sự gia tăng của các doanh nghiệp FDI Khoảng 15 năm trước, hiện tượng chuyển giá đã đặt ra thách thức lớn cho các nhà quản lý Những nỗ lực ban đầu như ban hành Thông tư và Luật quản lý thuế đã thiết lập nền tảng pháp lý, tạo cơ sở vững chắc cho ngành Thuế trong việc đấu tranh chống chuyển giá, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp FDI.

Trong những năm qua, công tác chống chuyển giá đã đạt được nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong việc truy thu thuế lớn cho ngân sách Nhà nước Ngành Thuế đã nỗ lực không ngừng trong việc đấu tranh chống chuyển giá, tập trung chủ yếu vào các doanh nghiệp FDI Một trong những biện pháp quan trọng là thanh tra các doanh nghiệp liên tục báo cáo lỗ nhưng vẫn mở rộng sản xuất, kinh doanh Qua quá trình thanh tra, đã phát hiện nhiều doanh nghiệp có dấu hiệu chuyển giá, từ đó tiến hành xác định lại giá chuyển giao theo quy định pháp luật.

Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong giai đoạn 2005-2009, thanh tra 575 doanh nghiệp FDI đã giúp giảm lỗ hơn 4.000 tỷ đồng và truy thu thuế hơn 212 tỷ đồng Đặc biệt, 43 doanh nghiệp FDI có dấu hiệu chuyển giá đã bị phát hiện, dẫn đến việc xử phạt 37 doanh nghiệp với tổng số lỗ giảm 887 tỷ đồng cùng với truy thu thuế và phạt.

Theo Tổng cục Thuế (Bộ Tài chính), trong năm 2010, đã tiến hành thanh kiểm tra thuế tại các doanh nghiệp sản xuất ô tô và chè tại Lâm Đồng, thu hồi hơn 133 tỷ đồng và giảm lỗ hơn 1.400 tỷ đồng Năm 2011, ngành thuế đã thanh tra 50.276 doanh nghiệp, tăng 58,3% so với năm trước, xử lý truy thu và phạt 7.582 tỷ đồng, đạt 138,8% so với năm 2010, đồng thời giảm khấu trừ 567 tỷ đồng và giảm lỗ 11.021 tỷ đồng Việc thanh tra chống chuyển giá được thực hiện tại 921 doanh nghiệp lỗ, với kết quả giảm lỗ 6.617 tỷ đồng (tăng 3,5 lần) và truy thu thuế cùng phạt 1.669 tỷ đồng (tăng hơn 4 lần so với năm trước).

2.4 Những hạn chế và nguyên nhân hạn chế a Hạn chế:

Trong những năm qua, ngành Thuế và các cơ quan liên quan đã nỗ lực xây dựng khuôn khổ pháp lý để chống chuyển giá, nhưng kết quả vẫn còn hạn chế, với số vụ phát hiện và xử lý chưa nhiều so với số lượng doanh nghiệp có dấu hiệu vi phạm Nhiều doanh nghiệp có thể đã thực hiện hành vi chuyển giá nội địa mà chưa bị kiểm tra phát hiện, do các quy định về thuế suất ưu đãi và miễn giảm thuế có thời hạn tạo điều kiện cho hành vi này Tình hình này xuất phát từ cả khó khăn khách quan lẫn nguyên nhân chủ quan.

Việt Nam đang đối mặt với thách thức xuất phát điểm kinh tế thấp và cơ sở vật chất kỹ thuật lạc hậu trong quản lý nhà nước Trước đây, tình hình kinh tế không cho phép đầu tư vào các hoạt động hợp tác quốc tế về thuế, cũng như không đủ khả năng trang bị hệ thống máy tính hiện đại Những yếu tố này là cần thiết để thu thập và xử lý thông tin, phục vụ cho công tác đấu tranh chống chuyển giá.

Hành lang pháp lý về chống chuyển giá hiện chưa hoàn thiện, với quy định chưa đầy đủ và rõ ràng Chỉ có Điểm e Khoản 1 Điều 37 Luật Quản lý thuế đề cập đến nội dung có thể áp dụng trong việc chống chuyển giá Chế tài xử lý hiện tại không đủ mạnh để răn đe, và chưa có quy định xử lý đối với doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính Các quy định về định giá chuyển giao chỉ dừng lại ở cấp thông tư, dẫn đến hiệu lực pháp lý thấp, gây khó khăn trong thực hiện Hơn nữa, chưa có cơ chế phối hợp giữa các cơ quan liên quan để hỗ trợ ngành Thuế thu thập thông tin phục vụ công tác chống chuyển giá.

Hiện nay, chưa có bộ phận chuyên trách để thu thập thông tin phục vụ cho hoạt động chống chuyển giá, dẫn đến việc thanh tra giá chuyển nhượng gặp khó khăn do mất nhiều thời gian trong việc thu thập, phân tích và kiểm tra số liệu Do đó, cần thiết phải thành lập một bộ phận chuyên trách để thực hiện công việc này Tuy nhiên, quản lý thuế trong lĩnh vực chuyển giá hiện đang được thực hiện một cách phân tán và lồng ghép với các chức năng quản lý thuế khác.

Trong những năm gần đây, ngành Thuế đã nỗ lực thu thập và xử lý thông tin về người nộp thuế, nhưng hệ thống dữ liệu vẫn còn nghèo nàn Kho dữ liệu chủ yếu dựa vào lịch sử chấp hành pháp luật thuế và quá trình thanh tra, kiểm tra, thiếu nguồn thông tin đa dạng và cập nhật từ các cơ quan quản lý nhà nước và các nguồn cung cấp khác.

Bài học kinh nghiệm và giải pháp

3.1 Bài học kinh nghiệm a Tại Mỹ:

Theo dữ liệu từ Mỹ, nhiều công ty nước ngoài hoạt động tại đây không nộp thuế thu nhập liên bang Cơ quan thuế nội địa Mỹ (IRS) cho biết tổng doanh thu của các công ty này lên tới hàng nghìn tỷ đô la, nhưng họ đã lấy một phần lớn doanh thu từ các công ty con tại Mỹ, dẫn đến việc tránh được khoản thuế lên tới 8 tỷ đô la mỗi năm.

Trước thực trạng chuyển giá của các công ty đa quốc gia tại Mỹ, cơ quan thuế Mỹ đã ban hành nhiều quy định và đạo luật nhằm ngăn chặn hiện tượng này.

Năm 1993, đạo luật chống chuyển giá IRS Sec 6662 ra đời; trong đạo luật 6662 có hai nguyên tắc chế tài mới dành cho hành vi chuyển giá:

Phạt chuyển giá trong giao dịch là hình thức chế tài áp dụng khi có sự chênh lệch lớn giữa giá chuyển giao và giá thị trường theo quy định của IRS Sec 482 Hậu quả của việc này là thu nhập chịu thuế không phản ánh đúng thực tế của các nghiệp vụ phát sinh.

Mức phạt chuyển giá 20% áp dụng cho các trường hợp vi phạm nghiêm trọng, khi sai sót do chuyển giá vượt quá 200% hoặc thấp hơn 50% so với mức mà IRS Sec 482 quy định.

Mức phạt chuyển giá lên tới 40% áp dụng cho các trường hợp có sai sót nghiêm trọng, khi tỷ lệ chuyển giá vượt quá 400% hoặc thấp hơn 25% so với mức mà IRS xác định.

- Phạt bổ sung: được áp dụng nếu phần thu nhập chịu thuế sau khi tính lại theo IRSSec 482 tăng vượt mức quy định có thể cho trước.

Khoản phạt bổ sung 20% sẽ được áp dụng trên số thuế truy thu nếu thu nhập tăng thêm vượt quá mức tối thiểu là 5 triệu USD hoặc 10% tổng số thuế phải nộp.

Phạt bổ sung 40% trên số thuế truy thu sẽ được áp dụng khi phần thu nhập tăng thêm vượt quá mức tối thiểu, cụ thể là 20 triệu USD hoặc 20% tổng số thuế phải nộp Tình hình này cũng diễn ra tại Trung Quốc.

Trước năm 2008, Trung Quốc áp dụng hai hệ thống thuế riêng biệt cho doanh nghiệp trong nước và nước ngoài Tuy nhiên, vào ngày 16/3/2007, Trung Quốc đã ban hành Luật Thuế Thu nhập Doanh nghiệp mới, thống nhất mức thuế suất 25% cho tất cả các doanh nghiệp, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của định giá chuyển giao và khuyến khích giám sát chặt chẽ các giao dịch giữa các bên liên kết Các quy định chống chuyển giá của Trung Quốc cũng được xây dựng dựa trên các hướng dẫn cụ thể.

OECD, tuy nhiên luật chống chuyển giá của Trung Quốc có một số điểm kháccơ bản so với luật chống chuyển giá của Mỹ như sau:

Nghĩa vụ thuế tại Trung Quốc không được hợp nhất, dẫn đến việc các tập đoàn kinh tế có chi nhánh ở nhiều tỉnh thành sẽ phải trải qua nhiều lần thanh tra thuế chống chuyển giá.

- Khi cơ quan thuế của tỉnh này chấp nhận một vấn đề nào đó về thuế thì chưachắc cơ quan thuế ở địa phương khác chấp nhận.

Nếu công ty bị xác định có hành vi chuyển giá, cơ quan thuế Trung Quốc sẽ áp dụng các điều chỉnh về định giá chuyển giao cho tất cả các loại thuế liên quan, bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thuế xuất nhập khẩu Ngược lại, tại Mỹ, chỉ có thuế TNDN được tính lại trong trường hợp này.

Trung Quốc đã áp dụng các biện pháp xử phạt nghiêm khắc đối với hành vi chuyển giá, theo Điều 60-73 của Luật Quản lý thuế Các vi phạm có thể bị phạt tiền, trong khi những hành vi nghiêm trọng như trốn thuế và gian lận thuế có thể dẫn đến trách nhiệm hình sự Kể từ ngày 1/1/2008, các khoản thuế bị tính thiếu từ giao dịch giữa các bên liên kết sẽ phải chịu lãi suất, được tính bằng lãi suất cho vay cơ bản NDT của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc cộng thêm 5% phí Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể giảm hoặc miễn phí 5% này nếu cung cấp đầy đủ tài liệu và thông tin theo quy định.

Những người không tuân thủ quy định về giá chuyển nhượng có thể trở thành mục tiêu hàng đầu cho các cuộc thanh tra liên quan đến định giá chuyển giao, thay vì được chấp nhận tham gia vào các thỏa thuận giá trước.

Singapore, mặc dù là nơi có nhiều tập đoàn lớn nước ngoài hoạt động, lại không có luật riêng để quản lý chuyển giá Thay vào đó, các quy định liên quan đến chuyển giá được quy định trong luật thuế chung của quốc gia.

Hướng dẫn về chuyển giá của Singapore được xây dựng dựa trên các nguyên tắc của Tổ chức Hợp tác Kinh tế và Phát triển (OECD) Tuy nhiên, Cơ quan Thuế Nội địa Singapore (IRAS) không đặt ưu tiên cho bất kỳ phương pháp nào trong số các phương pháp mà OECD đã hướng dẫn Việc lựa chọn phương pháp xác định giá chuyển giao sẽ phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể để đảm bảo kết quả tin cậy nhất.

Singapore không quy định mức phạt cụ thể cho hành vi chuyển giá, nhưng mức phạt chung cho các vi phạm thuế có thể từ 100% đến 400% số thuế phải trả Các án phạt thường được áp dụng nếu người nộp thuế thiếu hoặc không đầy đủ tài liệu liên quan đến điều tra chuyển giá Luật thuế và hướng dẫn về chuyển giá của Singapore không yêu cầu chuẩn bị tài liệu cụ thể, mà IRAS khuyến khích các tổ chức và cá nhân tự đánh giá rủi ro và chuẩn bị tài liệu phù hợp với mức độ rủi ro đó.

Ngày đăng: 09/05/2022, 10:01

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w