Nguồn vốn huy động của ngân hàng thương mại
Khái niệm hiệu quả hoạt động huy động vốn và các hình thức
1.1.1.1 Khái niệm hiệu quả hoạt động huy động vốn
Hiệu quả huy động vốn của ngân hàng thương mại chính là kết quả mà ngân hàng đạt được trong việc huy động vốn, phù hợp với nhu cầu sử dụng vốn và đảm bảo mục tiêu an toàn cũng như sinh lợi cao trong từng giai đoạn.
Vốn huy động là những giá trị tiền tệ do ngân hàng huy động được từ các tổ chức kinh tế và các cá nhân trong xã hội thông qua quá trình thực hiện các nghiệp vụ tín dụng, thanh toán, các nghiệp vụ kinh doanh khác Vốn huy động chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nguồn vốn của ngân hàng thương mại, nó đóng vai trò rất quan trọng trong mọi hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
1.1.1.2 Tiền gửi không kỳ hạn
Tiền gửi không kỳ hạn là loại tiền gửi mà khách hàng gửi vào ngân hàng mà không có thỏa thuận về thời gian rút tiền Ngân hàng thường trả lãi suất thấp hoặc không trả lãi cho loại tiền gửi này, do tính chất biến động của nó Khách hàng có quyền rút tiền bất cứ lúc nào, khiến ngân hàng không thể chủ động sử dụng vốn này và phải dự trữ một khoản tiền để đảm bảo khả năng thanh toán ngay khi khách hàng yêu cầu.
Tiền gửi thanh toán là khoản tiền mà khách hàng gửi vào ngân hàng để thực hiện các giao dịch thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ và các chi phí khác trong hoạt động kinh doanh Khách hàng sử dụng tiền gửi này để thực hiện các giao dịch không dùng tiền mặt như séc, thẻ thanh toán và uỷ nhiệm chi, với quyền rút tiền bất cứ lúc nào Đối với ngân hàng, đây là khoản tiền họ có trách nhiệm hoàn trả cho khách hàng, nhưng cũng là nguồn vốn để ngân hàng khai thác trong kinh doanh, nhờ vào sự chênh lệch giữa tiền gửi và tiền rút của khách hàng.
Khách hàng gửi tiền với mục đích bảo đảm an toàn cho số tiền của họ, đặc biệt khi không xác định được thời gian nhàn rỗi và không có nhu cầu sử dụng tiền gửi thanh toán không dùng tiền mặt tại ngân hàng.
1.1.1.3 Tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn là loại hình gửi tiền tại ngân hàng với thỏa thuận rõ ràng về thời gian rút tiền, giúp ngân hàng dự đoán và sử dụng số tiền này cho các mục đích kinh doanh trong thời gian ký kết Với nhiều lựa chọn thời hạn từ 1 tháng đến 6 tháng, loại tiền gửi này mang lại sự linh hoạt cho khách hàng dựa trên thời gian nhàn rỗi của khoản tiền Do ngân hàng có quyền sử dụng số tiền gửi trong khoảng thời gian nhất định, lãi suất cho loại tiền gửi này thường cao hơn so với lãi suất tiền gửi không kỳ hạn.
Tiền gửi tiết kiệm là hình thức gửi tiền vào ngân hàng để hưởng lãi suất Khi gửi tiền, khách hàng nhận một cuốn sổ để quản lý và sử dụng khi giao dịch tại ngân hàng Về bản chất, đây là một phần thu nhập chưa tiêu dùng của cá nhân, giúp tích lũy tài chính thay vì cất giữ vàng hay hàng hóa Tiền gửi tiết kiệm được chia thành ba loại.
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn cho phép rút tiền bất cứ lúc nào, nhưng không sử dụng cho các giao dịch thanh toán Mặc dù số dư không lớn, nhưng tính ổn định cao khiến ngân hàng thương mại thường trả lãi suất cao hơn so với tiền gửi thanh toán.
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn là hình thức gửi tiền với thỏa thuận cụ thể về thời gian gửi và rút tiền, thường có lãi suất cao hơn so với tiền gửi không kỳ hạn Tại Việt Nam, loại hình tiết kiệm này rất phổ biến, với các ngân hàng thương mại cung cấp nhiều lựa chọn thời hạn từ ba tháng đến một năm.
Tiết kiệm dài hạn: Đây là loại tiền gửi phổ biến ở một số nước công nghiệp.
Tiết kiệm dài hạn mang lại tính ổn định cao cho ngân hàng nhờ thời gian gửi tiền từ một năm trở lên, giúp ngân hàng có khả năng sử dụng nguồn vốn này cho các mục đích dài hạn Để thu hút nguồn vốn này, ngân hàng thường phải cạnh tranh bằng cách trả lãi suất cao.
1.1.1.4 Huy động vốn bằng phát hành giấy tờ có giá
Giấy tờ có giá mà ngân hàng thương mại sử dụng để huy động vốn thực chất là các giấy nhận nợ, xác nhận quyền đòi nợ của khách hàng đối với ngân hàng Những giấy tờ này được phát hành khi ngân hàng vay tiền từ cá nhân hoặc tổ chức, với mức lãi suất và thời gian hoàn trả cụ thể.
Ngân hàng phát hành giấy tờ có giá để tạo ra vốn ổn định và khắc phục tình trạng thiếu hụt vốn tạm thời do khả năng thu hút nguồn tiết kiệm hạn chế Các loại giấy tờ có giá thường được ngân hàng sử dụng bao gồm trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi và các công cụ tài chính khác.
Phát hành trái phiếu là cam kết của ngân hàng trong việc trả nợ gốc và lãi cho chủ sở hữu trái phiếu Mục đích chính của ngân hàng khi phát hành trái phiếu là huy động vốn trung và dài hạn Quá trình này chịu sự quản lý của Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan quản lý thị trường chứng khoán, đồng thời cũng bị ảnh hưởng bởi uy tín của ngân hàng phát hành.
Chứng chỉ tiền gửi là giấy tờ xác nhận khoản tiền gửi định kỳ tại ngân hàng, cho phép người sở hữu nhận lãi suất theo kỳ và hoàn trả vốn gốc khi đến hạn Sau khi phát hành, chứng chỉ này có thể được lưu thông trên thị trường tiền tệ.
Kỳ phiếu là loại giấy tờ có giá ngắn hạn, thường dưới 1 năm, với đặc điểm tương tự như trái phiếu nhưng thời hạn ngắn hơn Loại giấy tờ này được ngân hàng sử dụng chủ yếu để huy động vốn ngắn hạn.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động huy động vốn tại ngân hàng 12
Quy mô nguồn vốn huy động của ngân hàng là chỉ tiêu quan trọng phản ánh khả năng tài chính của tổ chức Khi quy mô này tăng trưởng, ngân hàng có thể mở rộng hoạt động, phát triển dịch vụ và nâng cao tính thanh khoản Điều này không chỉ giúp cải thiện tính ổn định của ngân hàng mà còn gia tăng niềm tin từ phía khách hàng.
Các ngân hàng có quy mô lớn thường có lợi thế trong việc huy động vốn so với ngân hàng nhỏ, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh thị phần Khi lãi suất giữa các ngân hàng không có sự khác biệt đáng kể, khách hàng thường ưu tiên chọn ngân hàng lớn để đảm bảo an toàn và thanh khoản cho khoản tiền gửi của họ.
Chỉ tiêu này thể hiện tỷ lệ vốn huy động so với tổng nguồn vốn hoạt động của ngân hàng, cho thấy trong mỗi đồng vốn, có bao nhiêu đồng được huy động từ bên ngoài Tỷ số này càng cao, khả năng chủ động của ngân hàng càng lớn.
1.2.2 Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động
Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động là yếu tố quan trọng phản ánh khả năng mở rộng quy mô của ngân hàng qua các năm, cho thấy xu hướng biến động của nguồn vốn và khả năng kiểm soát của ngân hàng đối với nguồn vốn huy động Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tăng cường và mở rộng thị trường hoạt động Một tốc độ tăng trưởng ổn định không chỉ giúp ngân hàng chủ động trong việc hoạch định chiến lược phát triển lâu dài mà còn tạo sự tin tưởng cho khách hàng gửi tiền và đầu tư Hơn nữa, chỉ tiêu này cũng thể hiện khả năng cạnh tranh của ngân hàng so với các ngân hàng thương mại khác trong hoạt động huy động vốn.
Chỉ tiêu tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động được đánh giá thông qua tỷ lệ ryiΛ, phản ánh sự biến động giữa tổng vốn huy động trong kỳ này và tổng vốn huy động trong kỳ trước.
T c đ tăng trố ộ t5 ưởng VHĐ = —-— -* 100% (1.2.2) ð T ng VHĐ kỳ tr ổ ướ c v 7
Chỉ tiêu này thể hiện sự biến động trong quy mô nguồn vốn huy động qua các giai đoạn khác nhau Khi tỷ lệ này vượt quá 100%, điều đó cho thấy ngân hàng đã mở rộng quy mô nguồn vốn huy động của mình.
Việc liên tục mở rộng quy mô vốn với tốc độ tăng trưởng ngày càng cao cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngân hàng, đồng thời cải thiện hiệu quả huy động vốn Chỉ tiêu này cũng có thể được sử dụng để so sánh với tốc độ tăng trưởng vốn của các ngân hàng khác hoặc với mức tăng trưởng vốn bình quân của toàn hệ thống.
1.2.3 Tỷ trọng các loại vốn huy động
Tỷ trọng các loại vốn huy động, bao gồm ngắn hạn, trung dài hạn, nội tệ và ngoại tệ, cần được cân đối hợp lý với nhu cầu sử dụng vốn của ngân hàng Khi tỷ lệ này phù hợp, hiệu quả huy động vốn của ngân hàng sẽ được nâng cao.
Cơ cấu nguồn vốn huy động có tác động lớn đến cơ cấu tài sản và chi phí hoạt động bình quân của ngân hàng, từ đó ảnh hưởng đến lãi suất cho vay Để tối đa hóa dư nợ tín dụng và đầu tư, cơ cấu huy động cần phải phù hợp với cơ cấu sử dụng và đáp ứng yêu cầu sử dụng, giúp tối đa hóa lợi nhuận mà không phải trả lãi suất cho phần vốn huy động thừa Việc xác định cơ cấu vốn cũng giúp nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của ngân hàng trong hoạt động kinh doanh.
Cơ cấu nguồn vốn ngân hàng được coi là hợp lý khi các thành phần đáp ứng kế hoạch sử dụng vốn và có chi phí huy động thấp nhất Vốn không chỉ giúp ngân hàng hoạt động hiệu quả mà còn cho phép cơ cấu lại nguồn vốn, mở rộng quy mô hoạt động, và chủ động trong chiến lược phát triển Điều này góp phần nâng cao uy tín và sức cạnh tranh của ngân hàng Đánh giá cơ cấu nguồn vốn huy động có thể thực hiện thông qua chỉ tiêu tỷ trọng nguồn vốn huy động.
, _ɛʌ KTTZTTyx Kh i l ố ượ ng t ng NVHĐ ừ innn, /1 / ằ/ ằ TX ■ ■
T tr ng t ng NVHĐ = j ỷ ọ & ừ & - 1 ʌʊ ɪ -* 100% (1.2.3.1)
Tỷ trọng hợp lý của các loại vốn huy động như ngắn hạn, trung dài hạn, nội tệ và ngoại tệ là yếu tố quan trọng để đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn của ngân hàng, từ đó nâng cao hiệu quả huy động vốn.
Chỉ tiêu phản ánh tỷ lệ giữa các loại vốn huy động cho thấy tính hợp lý trong quá trình huy động vốn Cơ cấu vốn cần đa dạng và cân đối, đảm bảo tỷ lệ hợp lý giữa vốn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, cũng như giữa nội tệ và ngoại tệ Mỗi nguồn vốn có những điểm mạnh và yếu riêng, do đó, sự thay đổi trong cơ cấu vốn sẽ ảnh hưởng đến cách sử dụng vốn, lợi nhuận và mức độ an toàn của ngân hàng Xu hướng biến đổi trong cơ cấu vốn huy động phụ thuộc vào kế hoạch điều chỉnh của ngân hàng và các yếu tố bên ngoài, yêu cầu ngân hàng phải luôn nghiên cứu thị trường để có những điều chỉnh kịp thời.
Cơ cấu nguồn vốn huy động theo đối tượng:
T tr ng VHĐ theo đ i tỷ ọ ố ượng = Khối ư " g Vy' heθ đối tượng * 100% (1.2.3.2)
Cơ cấu nguồn vốn huy động theo kỳ hạn:
T tr ng VHĐ theo kỳ h n = ỷ ọ ạ Khối lượngV
Cơ cấu vốn huy động theo loại tiền:
, TTTTT-S 1 1 'A Kh i l ố ượ ng VHĐ theo lo i ti n ạ ề TAAn/ ∕T∕AAT∖
T tr ng VHĐ theo lo i ti n =ỷ ọ ạ ề - ợ ^ g √lʊ ^^ o ạ -* 100% (1.2.3.4)
1.2.4 Chi phí huy động vốn
Chi phí huy động vốn là tổng chi phí mà ngân hàng phải chi trả trong quá trình thu hút vốn Nó bao gồm hai thành phần chính: chi phí lãi suất mà ngân hàng phải trả cho nguồn vốn huy động và chi phí phi lãi liên quan đến các hoạt động huy động vốn khác.
Chi trả lãi chiếm phần lớn trong chi phí huy động, ngoài ra là các chi phí phi lãi như: Chi phí lương công nhân viên, chi phí quảng cáo marketing, chi phí máy móc địa điểm, cơ sở hạ tầng. bình quân gia = quyền Ngu n huy đ ng tr lãiồ ộ ả
Chi phí tr lãi tăng thêmả
T ng v n huy đ ng tăng thêmổ ố ộ
Khoản chi phí chính mà các ngân hàng quan tâm là chi phí trả lãi Mức lãi suất huy động thường được xác định bởi quan hệ cung cầu trên thị trường, khi các ngân hàng đã thừa vốn, trong khi khách hàng vẫn gửi tiền thì lãi suất huy động sẽ giảm xuống Ngược lại trong thời kì kinh tế suy giảm, Chính phủ thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ, sự thiếu hụt vốn khả dụng của ngân hàng sẽ đẩy lãi suất huy động của ngân hàng lên cao Ngoài ra tùy theo chiến lược cạnh tranh của mỗi ngân hàng mà ngân hàng có thể đặt mức lãi suất cao hay thấp hơn mức lãi suất thị trường
Khi đánh giá hiệu quả hoạt động vốn trên phương diện chi phí thì ngân hàng phải đạt được những tiêu chí sau:
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn
Nhân tố khách quan ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn
1.3.1.1 Môi trường chính trị pháp luật
Thực tế, các NHTM ngoài việc chịu sự quản lý trực tiếp của NHNN, còn bị sự điều chỉnh của rất nhiều chính sách, các quy định, nghị định của Chính Phủ: Luật dân sự, luật kinh tế, luật doanh nghiệp Môi trường chính trị, các chính sách tiền tệ, tài chính, lãi suất có ảnh hưởng trực tiếp đến việc huy động vốn của các NHTM.
1.3.1.2 Môi trường kinh tế xã hội
Trong các hoạt động của ngân hàng thì hoạt động huy động và sử dụng vốn bị ảnh hưởng trực tiếp bởi các chỉ tiêu kinh tế như tốc độ tăng trưởng, thu nhập, tình trạng thất nghiệp, lạm phát Kinh tế tăng trưởng khiến cho nhu cầu đầu tư tăng mạnh, các NHTM có thế nâng cao lãi suất huy động để đáp ứng nhu cầu đầu tư của doanh nghiệp Ngược lại, khi nền kinh tế suy thoái, lạm phát tăng cao khiến cho thu nhập thực của người dân giảm khiến cho công tác huy động vốn của ngân hàng gặp nhiều khó khăn.
Việc gửi tiền vào ngân hàng của người dân không chỉ phụ thuộc vào các chính sách thu hút vốn của ngân hàng mà còn phụ thuộc vào chính tâm lý, thói quen của dân cư Ở những nước phát triển, việc gửi tiền ở ngân hàng không còn là một điều gì mới mẻ với người dân Ngược lại, ở Việt Nam nói riêng và các nước đang phát triển nói chung thì tiêu dùng của người dân vẫn chủ yếu bằng tiền mặt. Chính vì vậy yếu tố tâm lý, thói quen, thái độ với rủi ro trong việc giữ tiền mặt của người dân cũng ảnh hưởng lớn đến công tác huy động vốn của ngân hàng.
1.3.1.4 Cạnh tranh trên thị trường tài chính
Cạnh tranh là yếu tố thiết yếu giúp doanh nghiệp, bao gồm cả ngân hàng, phát triển bền vững Trong ngành ngân hàng, sự cạnh tranh không thể tránh khỏi và diễn ra dưới nhiều hình thức, không chỉ giới hạn ở lãi suất Các ngân hàng cần phải thích nghi và đổi mới để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt này.
Cạnh tranh trong ngành ngân hàng không chỉ phụ thuộc vào lãi suất mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác như uy tín của ngân hàng, chính sách marketing, chất lượng dịch vụ cung cấp và sự hài lòng của khách hàng Do đó, mức độ cạnh tranh có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng thu hút vốn của ngân hàng thương mại.
Nhân tố chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn
Dựa trên kinh tế thị trường cạnh tranh hiện nay và chiến lược tâm tiếp thị trong Marketing Mix, học viên đề xuất áp dụng các tiêu chí của Marketing Mix để xây dựng các yếu tố chủ quan nhằm đánh giá hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng Marketing hỗn hợp là bộ công cụ tiếp thị mà doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu tiếp thị trong thị trường mục tiêu.
Marketing mix truyền thống cho sản phẩm hàng hóa bao gồm 4Ps: Sản phẩm (Product), Phân Phối (Place), Giá cả (Price), và Khuyến mãi (Promotion) Đối với dịch vụ, marketing mix mở rộng bao gồm 4Ps cùng với 4Cs, bổ sung thêm các yếu tố như Giải pháp cho khách hàng (Customer Solutions), Chi phí của khách hàng (Customer Cost), Thuận tiện (Convenience), và Giao tiếp (Communication).
Bảng 1.3.2: Tiêu chí Marketing Mix
Sản phẩm Giải pháp cho khách hàng
Các công ty chỉ cung cấp những sản phẩm mà người tiêu dùng thực sự mong muốn Do đó, các nhà tiếp thị cần nghiên cứu kỹ lưỡng nhu cầu và sở thích của khách hàng để thu hút họ bằng những sản phẩm mà họ khao khát.
Mỗi sản phẩm đưa ra thị trường cần phải là một giải pháp thực sự cho khách hàng, nhằm đáp ứng nhu cầu thiết thực của họ Doanh nghiệp không chỉ nên coi sản phẩm là "giải pháp kiếm lời", mà cần nghiên cứu kỹ lưỡng để xác định nhu cầu thực sự của khách hàng và phát triển giải pháp phù hợp.
Giá Chi phí của khách hàng
Giá cả không chỉ đơn thuần là số tiền mà người mua phải trả để sở hữu sản phẩm, mà còn phản ánh chi phí tổng thể, bao gồm chi phí sử dụng, vận hành và hủy bỏ sản phẩm Để đảm bảo giá trị, chi phí này cần phải tương xứng với lợi ích mà sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng.
Phân phôi thuận tiện là yếu tố quan trọng trong chiến lược phân phối sản phẩm của doanh nghiệp, nhằm tạo sự dễ dàng cho khách hàng Một ví dụ điển hình là mạng lưới máy ATM của các ngân hàng; ngân hàng nào có số lượng máy ATM nhiều, được bố trí tại nhiều vị trí và ít gặp sự cố khi khách hàng rút tiền, ngân hàng đó sẽ thu hút được nhiều khách hàng mở thẻ hơn.
Giao tiếp Promotion yêu cầu sự tương tác hai chiều giữa doanh nghiệp và khách hàng, trong đó doanh nghiệp lắng nghe tâm tư và nguyện vọng của khách hàng Qua đó, doanh nghiệp cần truyền đạt cách mà sản phẩm của mình đáp ứng những nhu cầu đó Một chiến lược truyền thông hiệu quả phải dựa trên sự giao tiếp và tương tác giữa sản phẩm, thương hiệu với khách hàng, nhằm đạt được sự hiểu biết và cảm nhận sâu sắc từ phía khách hàng đối với sản phẩm và thương hiệu.
1.3.2.1 Các sản phẩm huy động vốn và chất lượng dịch vụ ngân hàng cung ứng
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, ngân hàng cần có nhiều hình thức và kỳ hạn huy động phong phú Chất lượng dịch vụ ngân hàng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt khi lãi suất và hình thức huy động tương tự nhau giữa các ngân hàng Yếu tố quyết định cho sự lựa chọn của khách hàng chính là chất lượng dịch vụ mà ngân hàng cung cấp Sản phẩm của ngân hàng nổi bật với việc đồng bộ hóa dịch vụ trong quá trình nhận tiền gửi và cho vay.
Sản phẩm là yếu tố cốt lõi quyết định sự thỏa mãn của khách hàng và là cầu nối trực tiếp giữa tổ chức với họ Nó không chỉ tạo nền tảng cạnh tranh mà còn giúp tổ chức gia tăng lợi nhuận và thể hiện chiến lược phát triển Quản lý sản phẩm hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thành công bền vững cho ngân hàng và các tổ chức kinh doanh khác.
Sản phẩm là yếu tố then chốt trong hệ thống ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng Một sản phẩm chất lượng cao là điều kiện tiên quyết để thành công, vì nếu sản phẩm không tốt, mọi nỗ lực marketing sẽ trở nên vô nghĩa Do đó, ngân hàng cần xây dựng một chính sách sản phẩm hợp lý để thu hút và giữ chân khách hàng.
Ngân hàng cần triển khai chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Khách hàng gửi tiền vào ngân hàng không chỉ nhằm mục đích kiếm lợi nhuận mà còn để giảm thiểu rủi ro khi giữ tiền Do đó, họ thường chọn những ngân hàng uy tín và có thương hiệu trên thị trường Việc lựa chọn ngân hàng đáng tin cậy là yếu tố quan trọng trong quyết định gửi tiền của khách hàng.
Ngân hàng có uy tín cao sẽ dễ dàng thu hút vốn hơn, vì uy tín này được xây dựng qua một quá trình dài và bền bỉ, không thể đạt được trong thời gian ngắn.
Khi gửi tiền vào ngân hàng thương mại, người gửi thường lo lắng về sự biến động của nền kinh tế, vì vậy họ cẩn trọng trong việc lựa chọn ngân hàng an toàn và uy tín Uy tín của ngân hàng thường được đánh giá qua các yếu tố như thời gian hoạt động, quy mô, trình độ quản lý và công nghệ Để nâng cao uy tín, ngân hàng cần cải thiện các dịch vụ và đáp ứng nhu cầu của người gửi tiền Khi đã tin tưởng vào một ngân hàng, người gửi sẽ sẵn sàng gửi vốn để hưởng lãi, thể hiện qua câu tục ngữ “Chọn mặt gửi vàng”, nhấn mạnh tầm quan trọng của “Tín” và “Lòng tin” trong hoạt động ngân hàng.
Uy tín thương hiệu đóng vai trò quyết định đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng thương mại (NHTM) Hiện nay, các NHTM đang tích cực áp dụng các chiến lược quảng cáo và khuyến mãi để hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng Việc này không chỉ giúp ngân hàng điều chỉnh các hình thức huy động vốn và chính sách lãi suất mà còn tìm ra những khoảng trống trên thị trường, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh thị trường ngân hàng ngày càng bị thu hẹp.
Giới thiệu về Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại Thương Việt Nam -
2.1.1 Thông tin về ngân hàng
Tên giao dịch: Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - trụ sở chi nhánh Nhơn Trạch.
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam, Chi nhánh Nhơn Trạch, tọa lạc tại đường Nguyễn Hữu Cảnh, ấp Xóm Hố, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Khách hàng có thể liên hệ qua số điện thoại 0251 3521888 hoặc fax 0251 3521999 để được hỗ trợ.
2.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển
Từ năm 2002, VCB Nhơn Trạch đã hoạt động tại khu vực phía Tây Nam tỉnh Đồng Nai, nơi có giao thương lớn với TP Hồ Chí Minh và tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu, tập trung nhiều khu công nghiệp và doanh nghiệp FDI Ban đầu, VCB Nhơn Trạch chỉ là Chi nhánh cấp II của Ngân hàng Ngoại thương Đồng Nai với 8 nhân viên và đặt trụ sở tại khu công nghiệp Nhơn Trạch III Đến ngày 21/12/2006, chi nhánh được nâng cấp thành chi nhánh cấp I trực thuộc Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, tăng số lượng nhân sự lên 23 và cơ cấu phòng ban được cải thiện với 3 phòng chính và 2 tổ chức.
Tháng 11/2015, VCB Nhơn Trạch chuyển trụ sở sang địa chỉ đường Nguyễn Hữu Cảnh, ấp Xóm Hố, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.
Mặc dù VCB Nhơn Trạch ra đời sau và phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các ngân hàng thương mại khác, đặc biệt là các ngân hàng nước ngoài về giá cả, phí dịch vụ, công nghệ và chất lượng dịch vụ, nhưng ngân hàng đã từng bước khẳng định vị thế của mình và đạt được nhiều thành tích đáng khích lệ trong hoạt động kinh doanh Đến cuối năm 2013, mạng lưới chi nhánh của VCB Nhơn Trạch đã bao gồm 1 trụ sở chính cùng 12 phòng ban chuyên môn và 3 phòng giao dịch trực thuộc: PGD Phước Thái và PGD Lộc.
An và PGD Hiệp Phước.
2.1.3 Chức năng và nhiệm vụ
VCB Nhơn Trạch có các chức năng và nhiệm vụ sau:
Vietcombank đang tiến hành nghiên cứu và tổng hợp các vấn đề kinh tế đối ngoại, ngoại thương và ngoại hối tại Long Thành và Nhơn Trạch Mục tiêu là tăng cường các hoạt động nghiệp vụ ngân hàng nhằm phục vụ sản xuất, thúc đẩy xuất nhập khẩu và kinh doanh dịch vụ ngoại hối, từ đó tăng thu ngoại tệ và góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Ngân hàng có trách nhiệm tổ chức và thực hiện các biện pháp quản lý Nhà nước trong lĩnh vực ngoại hối tại địa phương Đồng thời, ngân hàng cần xem xét và xử lý các vụ vi phạm điều lệ quản lý ngoại hối xảy ra tại Nhơn Trạch, trong phạm vi quyền hạn và trách nhiệm được giao, thông qua sự phối hợp chặt chẽ với các cơ quan địa phương.
Tổ chức thực hiện các nghiệp vụ thu đổi ngoại tệ phục vụ khách nước ngoài ra vào Nhơn Trạch theo quy định của Vietcombank.
Vietcombank hỗ trợ thực hiện quan hệ giao dịch và mở tài khoản "không cư trú" cho các tổ chức và cá nhân nước ngoài đang thường trú tại Nhơn Trạch, được phân loại là "người không cư trú".
Thực hiện thanh toán quốc tế qua ngân hàng đại lý nước ngoài là một dịch vụ quan trọng, giúp tối ưu hóa giao dịch thương mại Dịch vụ này được thực hiện khi có đủ điều kiện và theo sự ủy quyền của Vietcombank, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong các giao dịch tài chính quốc tế.
Phân tích và cấp quyền sử dụng ngoại tệ cho các đơn vị sản xuất kinh doanh thuộc các thành phần kinh tế trung ương và địa phương, đồng thời quản lý tài khoản ngoại tệ theo quy định của Vietcombank Thực hiện các nhiệm vụ khác được Chủ tịch Vietcombank ủy quyền.
2.1.4 Cơ cấu tổ chức và nhân sự
Sau 14 năm hoạt động, Chi nhánh đã phát triển mạnh mẽ với 112 cán bộ công nhân viên, trong đó 2/3 đến từ huyện Long Thành và Nhơn Trạch Đội ngũ nhân viên chủ yếu có trình độ cao và cơ cấu phòng ban đã được cải thiện, phân chia theo chuyên môn nghiệp vụ Mặc dù một số phòng ban vẫn còn gộp nhiều tổ chuyên môn, nhưng Chi nhánh đã đạt được nhiều thành tích xuất sắc trong kinh doanh trong những năm qua.
Sau gần 14 năm thành lập, Vietcombank Nhơn Trạch hiện là ngôi nhà chung của 112 cán bộ công nhân viên, với Ban Giám đốc gồm 2 người và 24 lãnh đạo các phòng Trong số này, 13% có trình độ thạc sĩ và 82% có trình độ đại học, với tuổi đời bình quân của chi nhánh là 36 Tổ chức đảng tại chi nhánh có 30 đảng viên, Công đoàn cơ sở bao gồm 11 tổ công đoàn và Đoàn thanh niên có 65 đoàn viên.
Sơ đồ 1.1 Cơ cấu tổ chức các phòng ban Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương
Nguồn: Phòng Hành chính-Nhân sự Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Nhơn Trạch
2.1.5 Thủ tục gửi tiền gửi, rút tiền tiết kiệm tại địa điểm giao dịch 2.1.5.1 Thủ tục gửi tiền gửi tiết kiệm tại địa điểm giao dịch
Người gửi tiền tại Vietcombank cần thực hiện các bước sau: (i) Đến trực tiếp các địa điểm giao dịch, xuất trình giấy tờ xác minh như chứng minh nhân dân, thẻ căn cước, hộ chiếu còn hiệu lực hoặc giấy khai sinh cho trẻ em dưới 14 tuổi để mở thẻ tiết kiệm (TTK) Nếu gửi thêm tiền vào TTK, cần mang theo TTK (ii) Cung cấp thông tin gửi tiền tiết kiệm, ghi bảng kê nộp tiền và thực hiện nộp tiền mặt (iii) Lập và ký xác nhận các yêu cầu trên giấy yêu cầu gửi tiền, đảm bảo tính đầy đủ và chính xác (iv) Nhận và kiểm tra các thông tin trên TTK, đảm bảo mọi yếu tố đều đầy đủ và chính xác trước khi rời khỏi địa điểm giao dịch.
Cán bộ Vietcombank tiếp nhận thông tin và yêu cầu gửi tiền từ khách hàng, sau đó thực hiện thu tiền dựa trên số tiền nộp Đồng thời, họ cũng mở tài khoản tiền gửi tiết kiệm, hạch toán số tiền gửi, in và ký xác nhận trên Tài khoản tiết kiệm (TTK) trước khi trả lại TTK cho khách hàng.
2.1.5.2 Giao dịch chi trả, rút tiền gửi tiết kiệm
Thủ tục chi trả tiền gửi tiết kiệm tại Vietcombank bao gồm các bước sau: đầu tiên, khách hàng cần xuất trình thẻ tiết kiệm (TTK) và giấy tờ xác minh thông tin của các chủ sở hữu TTK Tiếp theo, khách hàng cung cấp thông tin yêu cầu rút tiền, lập giấy yêu cầu rút tiền và ký xác nhận, ghi rõ họ tên Cuối cùng, trong trường hợp khách hàng nhận tiền mặt, cần kiểm tra toàn bộ số tiền được chi trả trước khi rời khỏi địa điểm giao dịch.
Cán bộ Vietcombank thực hiện quy trình rút tiền cho khách hàng bằng cách tiếp nhận hồ sơ, kiểm tra thông tin và hạch toán giao dịch Đối với khách hàng nhận tiền mặt, cán bộ sẽ chi tiền và yêu cầu khách hàng kiểm tra toàn bộ số tiền trước khi rời khỏi quầy giao dịch.
2.2 Đánh giá thực trạng hiệu quả hoạt động huy động vốn từ năm 2017- 2019 của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại Thương chi nhánh Nhơn Trạch
Chỉ tiêu quy mô nguồn vốn huy động là yếu tố quan trọng, vì vốn là nền tảng cho mọi hoạt động kinh doanh của ngân hàng Nó không chỉ quyết định năng lực thanh toán mà còn đảm bảo uy tín và khả năng cạnh tranh của ngân hàng Do đó, việc phân tích quy mô nguồn vốn huy động của ngân hàng là cần thiết để hiểu rõ hơn về sức mạnh tài chính của tổ chức này.
Chỉ tiêu quy mô nguồn vốn huy động 77.31% 84.87% 77.20%
Tỷ lệ tăng trưởng vốn huy động 46.71% 17.45%
Tỷ lệ tăng trưởng nguồn vốn 33.62% 29.14%
(Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo tài chính 2017-2019)