Tính cấp thiết của đề tài
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã có những chuyển biến tích cực trong phát triển kinh tế, chính trị và xã hội, hướng đến sự phát triển toàn cầu Ngành ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, được ví như mạch chảy của nền kinh tế, với các dịch vụ ngân hàng ảnh hưởng đến mọi hoạt động kinh tế và xã hội Chất lượng và sự đa dạng của dịch vụ ngân hàng là công cụ hiệu quả để điều tiết nền kinh tế Sau khi gia nhập WTO vào ngày 07/11/2006, Việt Nam đã cam kết tự do hóa thương mại dịch vụ ngân hàng, tạo ra áp lực và thách thức lớn cho các ngân hàng trong nước Điều này dẫn đến cuộc đua quyết liệt giữa các ngân hàng nhằm chiếm lĩnh thị phần, nâng cao chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa sản phẩm để cạnh tranh với ngân hàng nước ngoài.
Việt Nam hiện có 31 ngân hàng thương mại cổ phần, 4 ngân hàng 100% vốn nhà nước, 2 ngân hàng chính sách, 2 ngân hàng liên doanh, 9 ngân hàng 100% vốn nước ngoài và 1 ngân hàng hợp tác xã Sự gia tăng số lượng ngân hàng đã tạo ra sức cạnh tranh mạnh mẽ, buộc các ngân hàng phải cải tiến hoạt động, sản phẩm, chính sách và chiến lược phát triển Trong đó, huy động tiền gửi từ khách hàng cá nhân là một nghiệp vụ quan trọng mà các ngân hàng thương mại chú trọng, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong bối cảnh toàn cầu hóa của nền kinh tế Việt Nam.
Mỗi ngân hàng cần xây dựng chính sách hiệu quả để tối ưu hóa hoạt động huy động vốn, từ đó gia tăng thị phần và nâng cao sức cạnh tranh Ngân hàng TMCP Sài Gòn, với nền tảng tài chính vững mạnh, luôn tiên phong trong cung cấp dịch vụ ngân hàng và không ngừng cải tiến để tối đa hóa hiệu quả kinh doanh Trong đó, huy động vốn từ tiền gửi của khách hàng cá nhân là một trong những hoạt động chủ lực của ngân hàng.
Ngân hàng TMCP Sài Gòn đang nỗ lực hoàn thiện và phát triển dịch vụ để đáp ứng nhu cầu khách hàng và thích ứng với điều kiện kinh tế hiện tại Việc này không chỉ khẳng định vị thế và thương hiệu của ngân hàng mà còn thúc đẩy sự phát triển chung, nâng tầm giá trị và mở rộng ra thị trường quốc tế Tại chi nhánh Sài Gòn, dịch vụ huy động tiền gửi từ khách hàng cá nhân mang lại lợi nhuận lớn, giúp ngân hàng tạo sức cạnh tranh mạnh mẽ so với các đối thủ trong khu vực.
Hoạt động huy động tiền gửi từ khách hàng cá nhân mang lại lợi ích thiết thực cho Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Chi nhánh Sài Gòn và toàn hệ thống Với tiềm năng phát triển lớn, ngân hàng này cam kết tiếp tục mở rộng và nâng cao hiệu quả trong việc huy động vốn từ khách hàng cá nhân.
Xuất phát từ thực tế đó, tác giả đã lựa chọn đề tài: “HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG
Đề tài khóa luận tốt nghiệp "Huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Chi nhánh Sài Gòn" nhằm mục tiêu hoàn thiện và phát triển hoạt động huy động vốn từ khách hàng cá nhân, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Dưới đây là các phương pháp nghiên cứu được tác giả sử dụng trong đề tài:
Phương pháp nghiên cứu tài liệu và định tính được áp dụng để phân tích các văn bản pháp quy, quy định và nghị quyết của Ngân hàng Nhà nước, cũng như các công văn của Ngân hàng TMCP Sài Gòn liên quan đến huy động vốn tiền gửi từ khách hàng cá nhân Đồng thời, phương pháp thống kê và tổng hợp quan sát sẽ được sử dụng để phân tích dữ liệu từ báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Sài Gòn – CN Sài Gòn, nhằm làm rõ thực trạng phát triển hoạt động huy động vốn tiền gửi đối với khách hàng cá nhân của đơn vị.
Phương pháp so sánh và đối chiếu được áp dụng để nghiên cứu sự phát triển hoạt động của Ngân hàng qua từng năm Việc so sánh cơ chế sản phẩm và các ưu đãi dịch vụ khách hàng giúp đánh giá mức độ cạnh tranh của Ngân hàng với các đối thủ trên thị trường.
Câu hỏi nghiên cứu
- Hiệu quả hoạt động huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân?
- Thực trạng huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân?
- Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân?
- Cơ hội và thách thức hiệu quả hoạt động huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân tại SCB – Chi nhánh Sài Gòn?
- Các giải pháp được đề ra?
Mục tiêu
Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu là phân tích hiệu quả hoạt động huy động vốn của Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Chi nhánh Sài Gòn, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm phát huy những lợi thế hiện có và khắc phục những thiếu sót, dựa trên nhận định của tác giả.
- Hoạt động huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Chi nhánh Sài Gòn
- Phân tích được các nhân tố ảnh hưởng đồng thời giải thích ý nghĩa các nhân tố
Để nâng cao hiệu quả huy động vốn tiền gửi từ khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Chi nhánh Sài Gòn, cần triển khai các giải pháp như cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng, đa dạng hóa các sản phẩm tiền gửi, áp dụng công nghệ số trong giao dịch, và tăng cường các chương trình khuyến mãi hấp dẫn Đồng thời, ngân hàng cũng nên tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua các hoạt động chăm sóc và tư vấn tài chính phù hợp.
Đóng góp của đề tài
Khóa luận đã cung cấp hồ sơ giá trị sản phẩm tiền gửi dành cho khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Chi nhánh Sài Gòn, đồng thời làm rõ giá trị cảm nhận của khách hàng Thông qua đó, các nhà quản trị tại ngân hàng có thể hiểu rõ các thành phần của giá trị sản phẩm huy động vốn, từ đó phát triển các sản phẩm chiến lược phù hợp để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Mục tiêu cuối cùng là nâng cao sự trung thành của khách hàng và tăng cường khả năng cạnh tranh của ngân hàng với các tổ chức tín dụng khác trong khu vực.
Kết cấu đề tài
Chương I: Cơ sở lý luận và hiệu quả hoạt động huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân
Chương II: Thực trạng hiệu quả huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Chi nhánh Sài Gòn
Chương III đề xuất một số giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả trong hoạt động huy động vốn tiền gửi của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Chi nhánh Sài Gòn Các giải pháp này bao gồm cải thiện dịch vụ khách hàng, tối ưu hóa quy trình tiếp cận và tăng cường các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng Đồng thời, ngân hàng cần chú trọng vào việc đào tạo nhân viên và ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao trải nghiệm khách hàng, từ đó tăng cường lòng tin và sự trung thành của khách hàng đối với ngân hàng.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG HUY ĐỘNG VỐN
Khái quát về hoạt động huy động vốn
1.1.1 Khái niệm huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân
Huy động vốn là tổng hợp các hoạt động kinh doanh nhằm tạo ra nguồn vốn cho ngân hàng, trong đó hình thức huy động vốn từ tiền gửi của khách hàng cá nhân là phổ biến nhất Mục đích của việc này là mang lại lợi ích cho ngân hàng, và có nhiều nguồn tài liệu đưa ra các khái niệm khác nhau về huy động vốn.
Theo Nguyễn Đăng Dờn (2010), huy động vốn từ tiền gửi khách hàng cá nhân là phương thức cổ xưa nhất trong các hình thức huy động vốn của ngân hàng thương mại Đến nay, đây vẫn là hình thức huy động vốn quan trọng nhất về mặt kinh tế, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng nguồn vốn huy động của mỗi tổ chức tín dụng.
Huy động vốn tiền gửi cá nhân là quá trình mà ngân hàng nhận tiền từ khách hàng cá nhân để sử dụng vào hoạt động kinh doanh, nhằm tạo ra lợi nhuận trong một khoảng thời gian nhất định Khách hàng sẽ nhận được lãi suất theo loại hình gửi tiền mà họ chọn Sau khi hết thời gian gửi, khách hàng sẽ được hoàn trả lại số vốn đã gửi cho ngân hàng.
Theo Luật các tổ chức tín dụng (2010), việc huy động tiền gửi của ngân hàng thương mại (NHTM) là hoạt động quan trọng nhằm thu hút vốn từ khách hàng cá nhân Khách hàng tự nguyện gửi tiền, cho phép NHTM quản lý và sử dụng nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi trong một khoảng thời gian nhất định Đổi lại, NHTM cam kết hoàn trả số tiền gửi cùng mức lãi suất hợp lý theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Tổng quan về hoạt động huy động vốn từ tiền gửi khách hàng cá nhân cho thấy đây là một hình thức huy động vốn quan trọng Ngân hàng thực hiện việc này bằng cách mua quyền sử dụng các khoản tiền gửi của khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định, đồng thời cam kết hoàn trả số vốn theo đúng kỳ hạn đã thỏa thuận.
1.1.2 Vai trò của hoạt động huy động vốn
Huy động vốn tiền gửi từ khách hàng cá nhân qua ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, giúp Chính Phủ thực hiện hiệu quả các công cụ điều hành chính sách tiền tệ Ngân hàng tập trung nguồn vốn nhàn rỗi, tạo điều kiện cho những nơi thiếu vốn tiếp cận nguồn tài chính, từ đó thúc đẩy đầu tư và mở rộng sản xuất kinh doanh Hoạt động này cũng giúp điều tiết lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế thông qua việc quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc và các lãi suất liên quan.
Vốn huy động từ khách hàng cá nhân là nền tảng cho mọi hoạt động kinh doanh của ngân hàng, ảnh hưởng đến quy mô hoạt động và quy mô tín dụng Điều này cũng quyết định khả năng thanh toán và uy tín của ngân hàng trong hệ thống tổ chức tín dụng.
Quyết định về quy mô tín dụng và các hoạt động của ngân hàng phụ thuộc vào khả năng huy động vốn Ngân hàng có nguồn vốn lớn có thể mở rộng cho vay và thị trường tín dụng, trong khi ngân hàng nhỏ với khả năng huy động hạn chế thường không phản ứng nhanh với biến động lãi suất, điều này ảnh hưởng đến khả năng thu hút đầu tư Việc huy động thành công nguồn vốn dồi dào không chỉ cho thấy ngân hàng đáp ứng nhu cầu vay của khách hàng mà còn giúp tăng cường khả năng thanh toán và dịch vụ.
Khả năng thanh toán của ngân hàng đóng vai trò quyết định đến uy tín và quy mô hoạt động của ngân hàng Ngân hàng có khả năng thanh toán cao sẽ có vốn khả dụng lớn, từ đó chứng tỏ hiệu quả kinh doanh và tạo dựng uy tín trên thị trường Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, uy tín ngân hàng càng cao thì nguồn vốn huy động càng lớn, điều này không chỉ giúp ngân hàng mở rộng quan hệ tín dụng với các thành phần kinh tế mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng.
Nghiệp vụ huy động vốn cung cấp cho khách hàng một kênh tiết kiệm và đầu tư an toàn, giúp tiền của họ sinh lợi và tích lũy vốn tạm thời nhàn rỗi với mức độ rủi ro thấp Đồng thời, thông qua các dịch vụ cho vay, nguồn vốn được chuyển giao cho doanh nghiệp và cá nhân khác để phát triển sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng.
1.1.3 Các hình thức huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân
Nhận tiền gửi là hoạt động của tổ chức và cá nhân, bao gồm các hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu và các hình thức khác Hoạt động này tuân theo nguyên tắc hoàn trả đầy đủ tiền gốc và lãi cho người gửi tiền theo thỏa thuận.
Tiền gửi không kỳ hạn là loại khoản tiền mà người gửi có thể gửi và rút ra bất kỳ lúc nào theo nhu cầu, với yêu cầu ngân hàng phải đáp ứng việc rút tiền của khách hàng Loại tiền gửi này thường có lãi suất thấp hoặc không được trả lãi, và bao gồm hai loại chính.
Tiền gửi thanh toán là loại tiền gửi không kỳ hạn, đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn của ngân hàng thương mại thông qua việc mở tài khoản cho khách hàng Tài khoản này được thiết lập nhằm mục đích thanh toán và chi trả cho các hoạt động, dịch vụ cũng như các khoản chi khác trong quá trình kinh doanh một cách thường xuyên và an toàn Đặc biệt, việc chi trả hoặc gửi tiền cho bên thứ ba được thực hiện thông qua hình thức chuyển khoản hoặc séc.
Tiền gửi không kỳ hạn thuần túy là các khoản tiền mà khách hàng gửi vào ngân hàng nhằm đảm bảo an toàn cho tài sản của mình Loại tiền gửi này không phục vụ cho mục đích thanh toán, và khi cần chi trả, khách hàng phải trực tiếp đến ngân hàng để thực hiện giao dịch.
Mặc dù lãi suất của sản phẩm tiền gửi không kỳ hạn thường thấp, số dư có thể không lớn, nhưng nếu ngân hàng thu hút được nhiều khách hàng, tổng vốn huy động từ cá nhân qua hình thức này có thể trở nên đáng kể.
1 Khoản 13, Điều 1 Luật Các tổ chức Tín dụng 2010
Hiệu quả hoạt động huy động vốn tiền gửi KHCN
Hiệu quả huy động vốn tiền gửi KHCN của ngân hàng là sự kết hợp giữa giá trị vốn huy động được từ đối tượng KHCN và chi phí cần thiết để đạt được số vốn đó Mục tiêu là tối đa hóa kết quả thu được với mức chi phí thấp nhất Đồng thời, chỉ tiêu này cũng phản ánh khả năng và trình độ quản lý của ngân hàng trong môi trường kinh tế thị trường cạnh tranh hiện nay.
11 nay Hiệu quả hoạt động huy động vốn tiền gửi KHCN phải được đánh giá qua các khía cạnh như:
- Vốn tiền gửi huy động phải xuất phát từ nhu cầu kinh doanh của ngân hàng
Vốn tiền gửi huy động của ngân hàng cần phải tăng trưởng ổn định về số lượng để đáp ứng nhu cầu cho vay, thanh toán và các hoạt động kinh doanh khác.
Vốn tiền gửi huy động từ khách hàng cá nhân và tổ chức cần phải ổn định về thời gian Nếu ngân hàng thu hút được một lượng lớn vốn nhưng không đảm bảo tính ổn định, việc khách hàng rút tiền đột ngột có thể dẫn đến tình trạng cạn kiệt vốn vay, từ đó ngân hàng sẽ phải đối mặt với rủi ro thanh khoản.
Việc cân bằng huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân trong khối lượng và thời gian hợp lý là rất quan trọng để đạt hiệu quả kinh doanh vượt mong đợi Ngân hàng cần đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ để tăng sức cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của khách hàng Nếu huy động vốn không đủ, ngân hàng có thể mất khách hàng, trong khi huy động quá mức mà không khai thác hiệu quả sẽ dẫn đến tình trạng "đóng băng" vốn, giảm lợi nhuận và tăng chi phí Do đó, việc huy động và sử dụng hiệu quả nguồn vốn này không chỉ giúp bổ sung vốn kinh doanh mà còn tăng doanh số cho vay, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao sự an tâm của khách hàng, từ đó tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
1.2.1 Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP SCB Sài Gòn a Nhân tố khách quan (bên ngoài Ngân hàng)
Nhu cầu của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng hoạt động huy động vốn tiền gửi Việc hiểu và đánh giá nhu cầu này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô hoạt động huy động vốn, từ đó giúp các tổ chức tài chính điều chỉnh chiến lược phù hợp nhằm thu hút khách hàng hiệu quả hơn.
Để phát triển chiến lược hợp lý, ngân hàng cần đánh giá kỹ lưỡng 12 khách hàng, xem xét tình hình tài chính, năng lực và mong muốn về tiềm lực tài chính của họ Đồng thời, ngân hàng cũng cần cung cấp mức lãi suất tốt nhất nhằm mang lại giá trị thiết thực cho khách hàng.
Môi trường kinh tế xã hội cả trong và ngoài nước có ảnh hưởng lớn đến hoạt động huy động vốn tiền gửi, cả trực tiếp và gián tiếp Khi môi trường kinh tế ổn định và phát triển, các ngân hàng sẽ có cơ hội thuận lợi để mở rộng hoạt động Ngược lại, những thay đổi bất ngờ trong các chính sách như đầu tư, xuất nhập khẩu, tỷ giá và lãi suất có thể tác động tiêu cực đến tiềm lực tài chính của khách hàng, từ đó dẫn đến hiệu quả hoạt động giảm sút.
Môi trường văn hóa và tâm lý khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đầu tư và kinh doanh, đồng thời kích thích hoạt động thương mại cả trong nước lẫn quốc tế Vì vậy, bất kỳ sự thay đổi hay biến động nào trong lĩnh vực chính trị, văn hóa hay xã hội đều có thể ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý của khách hàng.
Ngân hàng là một trong những ngành kinh doanh chịu sự giám sát pháp luật chặt chẽ, yêu cầu tuân thủ đầy đủ các quy định của Nhà nước Hệ thống pháp luật ổn định và đồng bộ sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng trong việc xây dựng kế hoạch phát triển kinh doanh và huy động vốn, từ đó góp phần thúc đẩy nền kinh tế Vì vậy, việc hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động ngân hàng, đặc biệt là các quy định liên quan đến huy động vốn từ khách hàng cá nhân, là rất cần thiết.
Uy tín của ngân hàng là yếu tố quan trọng trong việc thu hút vốn từ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, bởi họ thường ưu tiên sự an toàn Độ tin cậy của ngân hàng, đặc biệt là ngân hàng thương mại, được thể hiện qua ấn tượng mà ngân hàng tạo ra với khách hàng, bao gồm tiềm lực tài chính, danh mục đầu tư, các chỉ số tài sản, kết quả kinh doanh và mức độ hiện diện trên toàn quốc.
Hình thức huy động vốn của ngân hàng ngày càng đa dạng về sản phẩm và hình thức, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc thu hút vốn Đồng thời, các hình thức cho vay của ngân hàng cũng được cải tiến để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
13 càng mở rộng thì ngân hàng càng buộc phải lo lắng tìm kiếm nguồn vốn cho chính mình, huy động thế nào cho phù hợp
Áp dụng công nghệ hiện đại trong thanh toán và gửi tiền trực tuyến giúp ngân hàng tiếp cận đa dạng khách hàng hơn, đồng thời thúc đẩy việc chuyển đổi sang hình thức thanh toán không dùng tiền mặt Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc mở tài khoản ngân hàng, từ đó hỗ trợ ngân hàng huy động vốn hiệu quả hơn.
Trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ chuyên nghiệp của nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin với khách hàng cá nhân, vì tâm lý khách hàng thường bị ảnh hưởng bởi những yếu tố này.
Mạng lưới giao dịch tại trung tâm hành chính kinh tế hoặc gần các trung tâm thương mại sẽ mang lại nhiều lợi thế trong việc thu hút vốn tiền gửi từ khách hàng.
Một số kinh nghiệm huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân tại một số
- Kinh nghiệm tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam BIDV – Chi nhánh ĐakLak
Huỳnh Tấn Thành (2017) cho biết, BIDV Chi nhánh ĐakLak chú trọng vào khách hàng cá nhân bằng cách cung cấp các sản phẩm tiền gửi chất lượng cao, mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng.
Sản phẩm huy động vốn của BIDV đa dạng và đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng từ dưới 18 tuổi đến trên 18 tuổi
Năm 2015, BIDV đã ra mắt trung tâm mạng xã hội (SMCC) đầu tiên tại Việt Nam, nơi các chuyên gia sử dụng công cụ giám sát dữ liệu hiện đại để thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng và cộng đồng Điều này giúp ngân hàng nâng cao khả năng hỗ trợ, tiếp thu và phân tích thông tin, từ đó cải tiến sản phẩm và dịch vụ nhằm phát triển kinh doanh Đồng thời, trung tâm chăm sóc khách hàng của BIDV hoạt động 24/7, tăng cường sự tương tác giữa khách hàng và ngân hàng.
- Kinh nghiệm tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Vietcombank – Chi nhánh Gia Lai 2
Vietcombank chi nhánh Gia Lai cung cấp cho khách hàng một loạt sản phẩm huy động vốn tiền gửi đa dạng và tiện ích Ngân hàng xác định rõ mục tiêu để thiết kế và cung cấp các sản phẩm phù hợp với từng đối tượng khách hàng, đảm bảo hài hòa và chuẩn hóa lợi ích Nhờ đó, các sản phẩm huy động của Vietcombank chi nhánh Gia Lai đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng.
Trần Nguyễn Hương Vy (2018) đã nghiên cứu về việc hoàn thiện hoạt động huy động tiền gửi của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, Chi nhánh Gia Lai trong luận văn thạc sĩ kinh tế của mình Nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn và cải thiện dịch vụ ngân hàng, góp phần phát triển bền vững cho chi nhánh.
Chi nhánh Gia Lai của Vietcombank đã thường xuyên tổ chức các chương trình thi huy động nội bộ hàng năm, nhằm khuyến khích sự đóng góp và nỗ lực của toàn thể cán bộ, cá nhân cũng như chi nhánh.
Vietcombank chi nhánh Gia Lai đã áp dụng công nghệ tiên tiến để tự động hóa các dịch vụ huy động, nâng cao khả năng phục vụ khách hàng lên nhiều lần Nhờ đó, khách hàng cá nhân được trải nghiệm dịch vụ nhanh chóng, hiệu quả và an toàn hơn bao giờ hết.
- Kinh nghiệm tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Vietinbank – Chi nhánh Đống Đa
Chi nhánh Vietinbank Đống Đa cung cấp nhiều sản phẩm huy động vốn sáng tạo, bao gồm tiền gửi tiết kiệm tích lũy – phát lộc bảo tín, tiết kiệm cho con, tiền gửi kết hợp và tài khoản du học Đức Đặc biệt, khi khách hàng gửi tiền tại chi nhánh và tham gia sản phẩm tiết kiệm tích lũy – phát lộc bảo tín, họ sẽ được hưởng lãi suất hấp dẫn cùng với quyền lợi từ sản phẩm bảo hiểm nhân thọ.
Chi nhánh đã chủ động tìm hiểu và lắng nghe ý kiến từ khách hàng, từ đó triển khai chương trình tập huấn nghiệp vụ cho cán bộ dựa trên các tình huống thực tế.
Xây dựng kịch bản cho cán bộ chi nhánh đóng vai khách hàng trong các tình huống như tiếp cận khách mới và thuyết phục họ sử dụng sản phẩm dịch vụ của Vietinbank giúp nâng cao kinh nghiệm và sự tự tin của nhân viên trong công tác chuyên môn.
Chi nhánh đã áp dụng nhiều giải pháp hiệu quả để thúc đẩy huy động vốn, nhằm tăng trưởng tín dụng bền vững Việc linh hoạt điều chỉnh lãi suất đầu vào và triển khai đa dạng hình thức huy động vốn, cùng với các hoạt động quảng bá, tiếp thị tích cực, đã giúp nguồn vốn của chi nhánh trở nên ổn định và phát triển mạnh mẽ.
1.2.3 Bài học kinh nghiệm cho Chi nhánh SCB Sài Gòn
Thị trường khách hàng cá nhân tại Việt Nam đang có tiềm năng lớn nhưng chưa được các ngân hàng khai thác đầy đủ Ngân hàng TMCP Sài Gòn đã tích cực triển khai các dịch vụ huy động vốn cho khách hàng cá nhân, dựa trên kinh nghiệm thành công từ một số ngân hàng khác.
Để nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng, việc ban hành chính sách chăm sóc khách hàng hiệu quả là rất quan trọng Chính sách này cần dựa trên một hệ thống thông tin khách hàng đầy đủ Đồng thời, cần xây dựng phong cách phục vụ chuẩn mực, đảm bảo tốc độ xử lý yêu cầu khách hàng nhanh chóng và chú trọng đến chức năng tư vấn khách hàng tại các chi nhánh ngân hàng.
Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng là rất quan trọng Cần phát triển những sản phẩm sáng tạo, linh hoạt và phù hợp với từng nhu cầu cá nhân của khách hàng để tăng cường sự hài lòng và giữ chân khách hàng hiệu quả.
Chủ động ứng dụng công nghệ thông tin trong phát triển sản phẩm dịch vụ ngân hàng là rất quan trọng, đặc biệt là các sản phẩm công nghệ cao nổi bật trên thị trường Điều này giúp tạo ra sự khác biệt trong cạnh tranh và tận dụng các kênh phân phối cũng như giao dịch ngân hàng điện tử Qua đó, ngân hàng có thể đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng các dịch vụ hỗ trợ huy động vốn.
Cuối cùng, việc nâng cao chính sách tiếp thị và chăm sóc khách hàng là rất quan trọng Kinh nghiệm từ các ngân hàng cho thấy rằng quảng bá sản phẩm dịch vụ không chỉ mang lại lợi ích cho ngân hàng mà còn cho khách hàng Ngân hàng cần chủ động truyền tải thông tin để giúp khách hàng cập nhật về năng lực và uy tín của mình Đồng thời, việc cung cấp hiểu biết cơ bản về dịch vụ ngân hàng cho khách hàng cá nhân, cùng với cách sử dụng và lợi ích của các sản phẩm dịch vụ, sẽ thu hút thêm nguồn tài nguyên khách hàng hiệu quả.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HUY ĐỘNG VỐN TIỀN GỬI KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN – CHI NHÁNH SÀI GÒN
Khái quát về Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Chi nhánh Sài Gòn
2.1.1 Giới thiệu Ngân hàng TMCP Sài Gòn
Tên đầy đủ (Tiếng Việt): Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn
Chủ tịch Hội đồng quản trị: Ông Bùi Anh Dũng
Hội sở chính: 19-21-23-25 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ
Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) chính thức hoạt động từ ngày 01/01/2012, sau khi được cấp Giấy phép số 283/GP-NHNN bởi Thống đốc NHNN vào tháng 12/2011 SCB được hình thành từ sự hợp nhất tự nguyện của ba ngân hàng: Ngân hàng TMCP Sài Gòn, Ngân hàng TMCP Đệ Nhất (Ficombank) và Ngân hàng TMCP Việt Nam Tín Nghĩa (TinNghiaBank).
Tính đến 30/6/2021, Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) đã vươn lên vị thế Top 5 ngân hàng TMCP lớn nhất Việt Nam với tổng tài sản vượt 566.834 tỷ đồng và vốn điều lệ 20.020 tỷ đồng SCB sở hữu 240 chi nhánh và phòng giao dịch trải dài khắp 28 tỉnh thành, cùng với đội ngũ nhân sự hơn 6.700 người, khẳng định sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực ngân hàng.
2.1.2 Giới thiệu về SCB Sài Gòn
Chi nhánh Sài Gòn của Ngân hàng TMCP Sài Gòn được thành lập vào ngày 23/08/2010, tọa lạc tại 927 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Quận 5, TP Hồ Chí Minh SCB Sài Gòn cam kết cung cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại, cùng với đội ngũ nhân viên chuyên môn cao, nhằm mang đến trải nghiệm và dịch vụ tài chính tốt nhất cho khách hàng.
Chi nhánh SCB Sài Gòn tọa lạc tại khu vực có nhiều ngân hàng lớn như Vietcombank, Vietinbank, BIDV và Techcombank Sự cạnh tranh khốc liệt từ các ngân hàng mạnh này đã tạo ra không ít khó khăn và thách thức cho SCB Sài Gòn trong hoạt động kinh doanh.
2.1.3 Cơ cấu nhân sự SCB Sài Gòn
(Nguồn: Tài liệu SCB Sài Gòn)
Cơ cấu tổ chức của khối dịch vụ khách hàng cá nhân tại ngân hàng SCB – Chi nhánh Sài Gòn bao gồm 01 Giám đốc, 02 Phó giám đốc, Giao dịch viên và Kiểm soát viên.
Bộ phận tư vấn khách hàng và bộ phận ngân quỹ được tổ chức với cơ cấu rõ ràng, phân định các chức năng nhiệm vụ và quyền hạn của từng bộ phận Điều này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của SCB, đồng thời đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận.
- Giám đốc: Quản lý và điều hành hoạt động của chi nhánh
BỘ PHẬN TƯ VẤN KHÁCH HÀNG
PHÓ GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC
Hình 2 1 Cơ cấu tổ chức Khối Dịch vụ khách hàng cá nhân
SCB – Chi nhánh Sài Gòn
Phó giám đốc chịu trách nhiệm quản lý hoạt động bán hàng trong lĩnh vực huy động và dịch vụ khách hàng, đồng thời tổ chức khai thác và tiếp thị các sản phẩm, dịch vụ liên quan Ngoài ra, vị trí này cũng đảm bảo chất lượng dịch vụ tại đơn vị và tham mưu trong việc xây dựng định hướng phát triển kinh doanh.
+ Kiểm soát hạch toán giao dịch
Hỗ trợ lãnh đạo phòng trong việc quản lý, giám sát và điều phối các hoạt động giao dịch tại quầy Đồng thời, xử lý hiệu quả các vấn đề phát sinh trong công tác phục vụ khách hàng của bộ phận tư vấn dịch vụ khách hàng.
+ Kiểm tra việc chấp hành các quy chế, quy trình thuộc chức năng nhiệm vụ của đơn vị có liên quan đến lĩnh vực phụ trách
+ Thực hiện các công việc khác theo phân công của lãnh đạo cấp trên
+ Tham gia hỗ trợ thực hiện các hoạt động kinh doanh đối với mảng nghiệp vụ kinh doanh của bộ phận dịch vụ khách hàng
+ Thực hiện việc hạch toán trên hệ thống khi giải ngân, cấp bảo lãnh, hạch toán các nghiệp vụ liên quan đến quản lý nợ vay
+ Thực hiện công tác hạch toán kế toán tài chính, công tác quyết toán theo quy định của SCB và chi phí phát sinh tại chi nhánh
Theo quy định của SCB, bộ phận ngân quỹ chịu trách nhiệm chính về công tác thu chi, kiểm kê, niêm phong, đóng gói tiền mặt, vàng, ngoại tệ và giấy tờ có giá, đảm bảo thực hiện đúng quy trình.
Chúng tôi cam kết hỗ trợ và hướng dẫn khách hàng trong các thủ tục như nộp tiền và lãnh tiền một cách nhanh chóng và hiệu quả Đội ngũ của chúng tôi thực hiện niêm phong, đóng gói và bảo quản tài sản theo đúng quy định, đồng thời trực tiếp vận chuyển tiền mặt, tài sản quý và giấy tờ có giá, đảm bảo tuyệt đối sự an toàn và bí mật cho tài sản trong suốt thời gian thực hiện nhiệm vụ.
+ Hạch toán các giao dịch được phân công hạch toán phân tán theo đúng chế độ hạch toán kế toán và quy định về chứng từ kế toán
- Bộ phận tư vấn khách hàng:
+ Chăm sóc khách hàng và phát triển tiềm năng khách hàng
+ Tiếp nhận nhu cầu, tư vấn sản phẩm, chốt giao dịch và hướng dẫn khách hàng thực hiện các thủ tục giao dịch
Tiếp nhận và điều phối khách hàng tại sảnh giao dịch, chúng tôi cam kết sắp xếp hợp lý để tiết kiệm thời gian và tối đa hóa hiệu suất phục vụ khách hàng.
Để đạt được các chỉ tiêu kinh doanh, cần duy trì và khai thác hiệu quả nguồn hàng hiện có tại đơn vị, đồng thời phát triển khách hàng mới dựa trên nguồn lực sẵn có.
+ Chăm sóc, tặng quà cho khách hàng
+ Thực hiện tác nghiệp giao dịch theo yêu cầu lãnh đạo cấp trên
2.1.4 Hoạt động huy động vốn tiền gửi Khách hàng cá nhân tại SCB – CN Sài Gòn
Hình 2 2 Quy trình hoạt động huy động vốn tiền gửi KHCN tại SCB Sài Gòn
(Nguồn: Tài liệu SCB Sài Gòn)
Bước 1: Tiếp nhận và hướng dẫn khách hàng
Nhân viên tư vấn/ GDV hướng dẫn khách hàng xuất trình giấy tờ tùy thân và các giấy tờ liên quan (nếu có)
Bước 2: Kiểm tra thông tin và nhu cầu của khách hàng
Nhân viên tư vấn/GDV kiểm tra tính pháp lý của giấy tờ tùy thân và thông tin khách hàng, đảm bảo khách hàng thuộc đối tượng gửi tiền
Tiếp nhận và hướng dẫn khách hàng
Kiểm tra thông tin và nhu cầu của khách hàng
Thu tiền đối với giao dịch KH nộp tiền mặt để mở TKTK, TGCKH
Kiểm soát và phê duyệt
Trả hồ sơ KH và lưu chứng từ
Nếu khách hàng chưa có mã CIF 3, vui lòng hướng dẫn họ điền thông tin vào biểu mẫu Giấy đăng ký thông tin kiêm Hợp đồng mở tài khoản sử dụng dịch vụ (Dành cho cá nhân) theo quy định của SCB.
Trường hợp đã có CIF, tư vấn thực hiện nhập thông tin mở tài khoản trên Cổng thông tin quản lý nội bộ SCB
Bước 3: Thu tiền, hạch toán và kiểm soát giao dịch Đối với giao dịch khách hàng nộp tiền mặt để mở TKTK, TGCKH, trường hợp
Khách hàng gửi dưới 100.000.000 VND sẽ được giao dịch viên thu tiền trực tiếp tại quầy, trong khi khách hàng gửi trên 100.000.000 VND sẽ nhận hướng dẫn nộp tiền qua bộ phận ngân quỹ.
Hạch toán: GDV hạch toán và ghi nhận giao dịch, chuyển toàn bộ chứng từ sang KSV
Kiểm soát và phê duyệt là quy trình quan trọng, trong đó KSV thực hiện việc kiểm tra toàn bộ chứng từ và thông tin hạch toán Sau khi hoàn tất kiểm tra, KSV sẽ duyệt giao dịch và ký tên trên các chứng từ, biểu mẫu liên quan.
Bước 4: Trả hồ sơ khách hàng và lưu chứng từ
Thực trạng huy động vốn tiền gửi KHCN tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn –
2.2.1 Các quy định về huy động vốn tiền gửi Khách hàng cá nhân tại SCB Sài Gòn
- Khoản 12, Điều 1 Luật Các tổ chức Tín dụng 2010:
Hoạt động ngân hàng bao gồm việc cung cấp các dịch vụ tài chính thiết yếu như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
Nhận tiền gửi là hoạt động của tổ chức và cá nhân, bao gồm các hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu và các hình thức khác Hoạt động này tuân theo nguyên tắc hoàn trả đầy đủ tiền gốc và lãi cho người gửi tiền theo thỏa thuận đã định.
Các hình thức nhận tiền gửi bao gồm Tiền gửi có kỳ hạn, Tiền gửi không có kỳ hạn, chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu và tín phiếu Ngoài ra, gửi tiết kiệm cũng được quy định chi tiết tại Thông tư số 48/2018/TT-NHNN ngày 31/12/2018 về tiền gửi tiết kiệm.
Quy định chi tiết cho o Ngân hàng Thương mại:
Khoản 1 và khoản 2, Điều 98Luật Các tổ chức Tín dụng 2010
“1 Nhận tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm và các loại tiền
2 Phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu, trái phiếu để huy động vốn trong và ngoài nước” o Ngân hàng có vốn đầu tư nước ngoài
+ Các quy định chung về các chủ thể trong quan hệ tiền gửi;
+ Các quy định về các loại tiền gửi;
+ Các quy định giới hạn quyền huy động vốn bằng nhận tiền gửi của ngân hàng có vốn đầu tư nước ngoài;
4 Khoản 13, Điều 1 Luật Các tổ chức Tín dụng 2010
+ Các quy định về trách nhiệm, nghĩa vụ của ngân hàng có vốn đầu tư nước ngoài trong hoạt động huy động vốn bằng nhận tiền gửi;
+ Các quy định quản lý nhà nước đối với hoạt động huy động vốn bằng nhận tiền gửi của ngân hàng có vốn đầu tư nước ngoài
- Một số văn bản pháp luật có liên quan:
Thông tư số 49/2018/TT-NHNN ngày 31/12/2018 Quy định về tiền gửi có kỳ hạn;
Thông tư 07/2014/TT-NHNN ngày 17/3/2014 về quy định lãi suất đối với tiền gửi bằng đồng Việt Nam của tổ chức, cá nhân tại tổ chức tín dụng;
Nghị định số 117/2018/NĐ-CP ngày 11/9/2018 về việc giữ bí mật, cung cấp thông tin khách hàng của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài;
Nghị định số 88/2019/NĐ-CP ngày 14/11/2019 của Chính phủ về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực tiền tệ và hoạt động ngân hàng
- Các văn bản pháp luật khác có liên quan (Các quy tắc và thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ UPC 600…)
Sản phẩm huy động vốn tiền gửi KHCN
Công dân Việt Nam có thể gửi tiền bằng đồng Việt Nam, trong khi công dân cư trú có thể gửi bằng ngoại tệ SCB Sài Gòn cung cấp hơn 41 sản phẩm huy động vốn, bao gồm tiền gửi tiết kiệm và giấy tờ có giá, nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức tài chính Tại chi nhánh SCB Sài Gòn, hiện đang triển khai nhiều sản phẩm huy động vốn dành cho khách hàng cá nhân.
- Huy động qua tài khoản tiền gửi: Tiền gửi không kỳ hạn (hoặc tiền gửi thanh toán), tiền gửi có kỳ hạn
Sản phẩm tiền gửi tiết kiệm của SCB được thiết kế để hỗ trợ khách hàng đầu tư và tích lũy khoản tiền nhàn rỗi Các loại hình tiền gửi bao gồm: Tiền gửi tiết kiệm thông thường, tiết kiệm Song hành – Bảo hiểm toàn tâm, tiết kiệm Phát Lộc Tài và tiết kiệm online, mang đến nhiều lựa chọn linh hoạt cho người dùng.
• Gửi tiết kiệm với nhiều hình thức nhận tiền khác nhau như: VND, USD, EUR và một số ngoại tệ khác
• Kỳ hạn linh hoạt, tối đa 60 tháng, tùy vào lựa chọn của khách hàng
• Số tiền gửi tối thiểu 500.00 VND hoặc 20 USD hoặc ngoại tệ quy đổi khác có giá trị tương đương
• Các hình thức trả lãi linh hoạt: Nhận lãi trước, lãi định kỳ và lãi cuối năm
Giấy tờ có giá đóng góp một phần nhỏ trong cơ cấu nguồn vốn huy động của chi nhánh SCB Sài Gòn, nhưng mang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trong huy động vốn của toàn hệ thống SCB Hiện tại, chi nhánh phát hành ba loại giấy tờ có giá, bao gồm trái phiếu, kỳ phiếu ngắn hạn dự thưởng và chứng chỉ tiền gửi ngắn hạn dự thưởng.
SCB quy định lãi suất tiền gửi cho khách hàng cá nhân phù hợp với quy định của NHNN về lãi suất linh hoạt qua từng thời kỳ
Bảng 2 1 Biểu lãi suất VND Tiền gửi có kỳ hạn dành cho KHCN
Lĩnh lãi hàng năm (%/năm)
Lĩnh lãi hàng 6 tháng (%/năm)
Lĩnh lãi hàng quý (%/năm)
Lĩnh lãi hàng tháng (%/năm)
5 Áp dụng theo Thông tư số 48/2018/TT-NHNN
Nguồn: scb.com.vn/vie/bieu-phi
Giữa SCB Sài Gòn và khách hàng sẽ có thỏa thuận bằng văn bản, bao gồm các nội dung chính như thông tin khách hàng, thông tin ngân hàng, số tiền gửi, loại tiền tệ, thời hạn gửi tiền và chữ ký của khách hàng.
Tổng nguồn vốn huy động của ngân hàng TMCP Sài Gòn – Chi nhánh Sài Gòn
Bảng 2 2 Tổng nguồn vốn huy động của SCB Sài Gòn từ năm 2018 đến năm 2020 Đơn vị tính: Tỷ đồng
Tốc độ Mức tăng trưởng
Tổng nguồn vốn huy động
6 Nguồn: Thông tư 48/2018/TT-NHNN và Thông tư 49/2018/TT-NHNN về tiền gửi do Ngân hàng Nhà nước Việt
Huy động từ khách hàng cá nhân
(Nguồn: Báo cáo huy động tiền gửi SCB tại chi nhánh Sài Gòn năm 2018-2020)
Tổng nguồn vốn huy động từ khách hàng cá nhân trong năm 2019 đạt 1,539,362 triệu đồng, tăng 132,962 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 8.64% so với năm 2018 Đến năm 2020, tổng huy động tiền gửi của khách hàng cá nhân đạt 1,888,099 triệu đồng, tăng 215,775 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 12.9% so với năm 2019.
Năm 2020, tốc độ tăng trưởng đã vượt qua mức của năm 2018-2019, cho thấy nhu cầu gửi tiền của khách hàng ngày càng tăng và mức huy động vốn từ khách hàng cá nhân cũng đang gia tăng mạnh mẽ.
Hoạt động huy động tiền gửi của SCB – CN Sài Gòn trong năm 2019 đạt 2,233,907 triệu đồng, tăng 13.75% so với năm 2018 Đến năm 2020, con số này đạt 2,489,535 triệu đồng, tăng 9.83% so với năm 2019 Nhìn chung, hoạt động huy động tiền gửi của SCB – CN Sài Gòn thể hiện sự tăng trưởng đều và ổn định qua các năm.
2.2.2 Quy mô huy động vốn KHCN tại Ngân hàng SCB – Chi nhánh Sài Gòn
Trong 3 năm 2018, 2019, 2020 vừa qua, tổng vốn huy động của SCB Chi nhánh Sài Gòn đóng góp vào kết quả huy động vốn chung của toàn hệ thống có sự biến động mạnh, nhưng nhìn chung tỷ trọng đóng góp này vẫn luôn ở mức khá lớn so với toàn hệ thống SCB
Bảng 2 3 Tỷ trọng huy động vốn tiền gửi KHCN của SCB - CN Sài Gòn so với toàn hệ thống SCB giai đoạn 2018 - 2020 ĐVT: %
Tổng tiền gửi huy động từ
SCB – Chi nhánh Sài Gòn 1,66 2,43 2,88
(Nguồn: Báo cáo thường niên ngân hàng SCB và SCB - CN Sài Gòn)
SCB – CN Sài Gòn là một trong những chi nhánh lớn của hệ thống SCB tại TP Hồ Chí Minh, đóng góp quan trọng vào sự phát triển chung Chi nhánh ưu tiên huy động vốn từ khách hàng cá nhân, với tỷ trọng huy động luôn trên 1,65% tổng hệ thống, đạt 2,88% vào năm 2020, tăng 0,45% so với năm 2019 Mặc dù có sự gia tăng trong nguồn vốn huy động từ khách hàng cá nhân, nhưng ảnh hưởng của dịch bệnh và sự cạnh tranh từ các chi nhánh mới đã làm tỷ trọng tăng chậm lại so với năm trước Tuy nhiên, với mục tiêu phát triển bền vững, chi nhánh SCB Sài Gòn cam kết nâng cao tỷ lệ huy động vốn trong năm 2021, nhằm thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ hơn nữa.
2.2.3 Tốc độ tăng trưởng huy động vốn tại SCB Sài Gòn
Nguồn: Số liệu được trích dẫn từ báo cáo số dư huy động tiền gửi tại chi nhánh
Năm 2019, tổng vốn huy động của SCB – Chi nhánh Sài Gòn đạt 250,527,356 triệu đồng, tăng 12.63% so với năm 2018 nhờ vào các sản phẩm linh hoạt và lãi suất hấp dẫn, thu hút nhiều khách hàng Đến năm 2020, tổng vốn huy động tiếp tục tăng lên 2,489,534.996 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 11,44% so với năm trước, mặc dù tỷ trọng giảm 1.19%, nhưng hoạt động tiền gửi và mua bán giấy tờ có giá vẫn thu hút khách hàng nhờ lãi suất cạnh tranh.
2.2.4 Cơ cấu huy động vốn tại SCB Sài Gòn
Cơ cấu vốn tiền gửi KHCN của ngân hàng phản ánh tỷ trọng từng loại vốn trong tổng huy động, được xác định qua giá trị của từng loại Mỗi loại tiền gửi có yêu cầu riêng về chi phí, thanh khoản và thời hạn, do đó việc xác định cơ cấu vốn huy động rõ ràng giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa chi phí đầu vào Các ngân hàng cần duy trì cơ cấu vốn huy động đa dạng, phù hợp với điều kiện cụ thể để phát huy thế mạnh của mình.
Biểu đồ 2 5 Tốc độ tăng trưởng huy động vốn tiền gửi KHCN SCB – Chi nhánh Sài Gòn giai đoạn đoạn 2018 - 2020
Ngân hàng cần xác định rõ lĩnh vực đầu tư hoặc cho vay và quy mô tương ứng để xây dựng cơ cấu vốn huy động phù hợp Việc áp dụng cơ cấu huy động vốn giống như các ngân hàng thương mại khác mà không xem xét điều kiện thực tế của ngân hàng sẽ gây bất lợi và có thể làm mất thị phần hoạt động.
Bảng 2 4 Cơ cấu huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân theo kỳ hạn ĐVT: Tỷ đồng
Mức tăng 2020/2019 Tiền gửi 247,07 174,917 116,15 (72,153) (58,767) TGTK 1.467,12 1.920,66 2.019,25 190.598,88 98,59
Nguồn: Báo cáo thường niên tiền gửi khách hàng cá nhân – SCB Sài Gòn
Hiệu quả hoạt động huy động vốn tiền gửi Khách hàng cá nhân tại SCB Sài Gòn
Nhìn chung, qua phân tích ta nhận thấy trong công tác huy động vốn tiền gửi khách hàng cá nhân tại SCB Sài Gòn:
Nguồn vốn huy động đã tăng qua các năm, tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng lại không ổn định và diễn ra chậm hơn so với các chi nhánh khác tại TP Hồ Chí Minh.
Cơ cấu nguồn vốn hợp lý, nhưng việc huy động vốn từ khách hàng cá nhân ngày càng gặp khó khăn Nhu cầu gửi tiền của khách hàng đa dạng, đòi hỏi chất lượng dịch vụ, tiện ích và chính sách ưu đãi cao Tuy nhiên, đơn vị vẫn chưa có chính sách phù hợp để tối ưu hóa nguồn khách hàng.
Hệ thống công nghệ tại SCB Sài Gòn vẫn chưa hoạt động một cách mượt mà và hiệu quả, mặc dù nó hỗ trợ công việc và khách hàng Thỉnh thoảng, hệ thống gặp lỗi và chậm trễ, gây ra tình trạng mất kết nối và ảnh hưởng đến tiến độ thực hiện Trong bối cảnh cường độ công việc cao và thời gian hạn chế, một số cán bộ nhân viên đã gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian, dẫn đến việc bỏ sót hoặc quên hỗ trợ khách hàng.
Ngành ngân hàng Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và hội nhập quốc tế, tạo ra nhiều cơ hội cho các ngân hàng trong nước, đặc biệt là SCB Sài Gòn, trong việc trao đổi và hợp tác quốc tế.
Các tổ chức tín dụng đang tận dụng nguồn vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý từ các quốc gia phát triển để nâng cao hiệu quả hoạt động SCB Sài Gòn có cơ hội phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc gia tăng nguồn vốn huy động từ tiền gửi của khách hàng cá nhân.
Mặc dù kinh tế Việt Nam chịu nhiều biến động do dịch bệnh Covid-19, nhưng vẫn ghi nhận mức tăng trưởng cao trong khu vực Sự phát triển này đã dẫn đến sự thay đổi trong đời sống người dân, làm gia tăng nhu cầu tiêu dùng và sử dụng các sản phẩm, dịch vụ, cũng như tiện ích ngân hàng Đây chính là cơ hội để SCB mở rộng mạng lưới và khai thác tối đa tiềm năng từ khách hàng trên toàn quốc.
SCB Sài Gòn, một trong những siêu chi nhánh cấp I của Ngân hàng TMCP Sài Gòn, tọa lạc tại vị trí đắc địa của TP Hồ Chí Minh, có cơ hội tiếp cận đa dạng khách hàng tại Quận 5 và các Quận lân cận như Quận 6, Quận 4 Ngân hàng được trang bị công nghệ tiên tiến và thiết bị hiện đại, nhằm cung cấp dịch vụ chất lượng tốt nhất cho khách hàng và nâng cao hiệu suất làm việc của cán bộ nhân viên Sản phẩm huy động tiền gửi tại SCB Sài Gòn đa dạng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Hệ thống ATM hoạt động 24/24, cho phép rút tiền bằng thẻ ATM hoặc qua phần mềm SCB, mang đến sự tiện lợi và an toàn cho khách hàng Đội ngũ nhân viên trẻ trung, năng động và chuyên nghiệp luôn tạo bầu không khí làm việc vui vẻ, gây thiện cảm trong giao tiếp Lãnh đạo ngân hàng có kinh nghiệm sâu sắc, chú trọng đến việc phát triển hoạt động huy động vốn tiền gửi cá nhân với chính sách ưu đãi cạnh tranh như quy trình rõ ràng và thời gian phê duyệt nhanh chóng, hỗ trợ tối ưu cho khách hàng có nhu cầu gấp, từ đó giúp họ nâng cao vị thế với các nhà đầu tư và đối tác.
Chất lượng kiểm tra sau huy động tại SCB Sài Gòn cần được cải thiện, vì chưa đảm bảo kiểm tra đầy đủ mục đích sử dụng và tình hình hoạt động của khách hàng Đội ngũ cán bộ nhân viên trẻ trung, năng động mang lại nhiều ưu thế cho ngân hàng.
Sự thiếu kinh nghiệm và hiểu biết sâu về ngành nghề của khách hàng cá nhân đã dẫn đến việc tư vấn chưa được chính xác và kỹ lưỡng Quy trình thực hiện và huy động thường mang tính hình thức, tuân thủ theo quy chuẩn của SCB mà không xem xét tình hình thực tế, làm giảm hiệu quả phục vụ khách hàng Áp lực công việc cao đã gây ra tình trạng quá tải, khiến nhân viên không thể phục vụ tận tình và có thể thực hiện công việc một cách qua loa Ngoài ra, các khoản huy động giá trị lớn vẫn chưa được khai thác hiệu quả từ các khách hàng mới hoặc có thời gian quan hệ ngắn, mà chủ yếu chỉ tập trung vào khách hàng hiện hữu đã giao dịch lâu năm.
Nền kinh tế đang phục hồi sau ảnh hưởng của dịch Covid-19, tạo cơ hội cho ngân hàng mở rộng hoạt động thông qua các chính sách chăm sóc khách hàng, đào tạo nhân viên và cải tiến sản phẩm Ngân hàng cũng nâng cấp cơ sở vật chất và công nghệ để phục vụ khách hàng tốt hơn Quy trình huy động tiền gửi tiết kiệm được phân chia thành nhiều bước rõ ràng, giúp tăng cường quản trị chất lượng và rủi ro Trong tương lai, SCB sẽ áp dụng công nghệ Live Bank để phục vụ tối đa cho khách hàng, đặc biệt là khách hàng cá nhân.
Khách hàng cá nhân có sự đa dạng về ngành nghề, doanh thu và nhu cầu, vì vậy SCB Sài Gòn cần đa dạng hóa sản phẩm và cải tiến chất lượng dịch vụ huy động vốn để đáp ứng nhu cầu của từng phân khúc khách hàng Trong bối cảnh có nhiều ngân hàng thương mại cổ phần lớn như BIDV, Vietcombank và Techcombank hoạt động trên địa bàn, việc nắm bắt xu hướng và nhu cầu khách hàng là rất quan trọng Điều này sẽ giúp SCB Sài Gòn nâng cao khả năng cạnh tranh và đẩy mạnh huy động vốn từ khách hàng cá nhân.
2.3.5 Thành tựu đạt được qua phân tích thực trạng huy động vốn tiền gửi KHCN
Dựa trên phân tích thực trạng hoạt động huy động vốn tiền gửi đối với khách hàng cá nhân tại SCB – CN Sài Gòn, có thể thấy rằng SCB đã đạt được những kết quả đáng kể trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ huy động vốn tiền gửi.
SCB nổi bật với hoạt động huy động vốn tiền gửi nhờ lãi suất linh hoạt, phù hợp cho khách hàng trung niên và cao tuổi có nguồn tiền nhàn rỗi Dịch vụ dành riêng cho khách hàng này mang lại nhiều ưu đãi, bao gồm lãi suất hấp dẫn, không giới hạn số tiền gửi tối thiểu và chính sách rút gốc linh hoạt Điều này tạo nên sự khác biệt trong chất lượng dịch vụ mà SCB cung cấp cho khách hàng trung niên và cao tuổi.
Những đóng góp này đã giúp tăng trưởng lượng vốn huy động qua các năm với chi phí hợp lý và cơ cấu cân bằng Đánh giá khả năng huy động vốn từ tiền gửi khách hàng cá nhân trong giai đoạn 2018 – 2020 cho thấy mức cao và tiềm năng phát triển trong tương lai.
2.3.6 Hạn chế và nguyên nhân
- Nguyên nhân khách quan Đối thủ cạnh tranh : Đối thủ cạnh tranh của chi nhánh SCB Sài Gòn trên địa bàn