(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam(Luận án tiến sĩ) Tác động của di cư trong nước đến giảm nghèo ở Việt Nam
GIỚI THIỆU VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do lựa chọn đề tài
Sự phát triển của công nghệ thông tin, đặc biệt trong Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, đã tác động mạnh mẽ đến kế toán và hệ thống thông tin kế toán trong doanh nghiệp Công nghệ thông tin đã thay đổi toàn bộ các thành phần của hệ thống thông tin kế toán, từ con người, quy trình thu thập, xử lý, lưu trữ, công bố thông tin kế toán, đến cơ sở hạ tầng và kiểm soát nội bộ Sự tích hợp giữa các Modules kế toán và Modules quản trị trong môi trường ứng dụng CNTT đã nâng cao vai trò của kế toán trong quản trị doanh nghiệp Tuy nhiên, trong quá trình chuyển đổi từ hệ thống thông tin kế toán truyền thống sang hệ thống hiện đại và tự động hóa, các nhà quản lý và nghiên cứu cần tìm cách phát huy tối đa các tính năng ưu việt của hệ thống thông tin kế toán để nâng cao tính hiệu quả trong doanh nghiệp.
Ngành dệt may là một trong những ngành công nghiệp mũi nhọn của nền kinh tế Việt Nam, với tổng doanh thu ước tính đạt 1.198.072 tỷ VND (khoảng 52 tỷ USD) vào cuối năm 2019 Ra đời từ cuối thập kỷ 1950, ngành may đã đóng góp quan trọng vào việc chuyển biến cơ cấu kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia Các doanh nghiệp trong ngành không chỉ tạo ra việc làm mà còn nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần vào an sinh xã hội và hỗ trợ sự phát triển của các ngành công nghiệp sản xuất khác Sự hội nhập kinh tế quốc tế và các hiệp định thương mại tự do đã tạo ra những thách thức và cơ hội mới cho ngành may, yêu cầu nhà quản lý cần có thông tin chất lượng cao để đưa ra quyết định kinh tế chính xác nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn xuất nhập khẩu.
Hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) là một phần quan trọng trong hệ thống thông tin quản lý của doanh nghiệp may, đóng vai trò ghi lại các hoạt động kinh tế và là yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh bền vững HTTTKT cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định của nhà quản trị, đồng thời hỗ trợ tổ chức duy trì và gắn kết chiến lược.
Ban điều hành và các nhà quản lý doanh nghiệp may cần nâng cao tính hiệu quả của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) Hiện nay, tổ chức kế toán tại nhiều doanh nghiệp may Việt Nam còn yếu kém với quy trình đơn giản và ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) chưa sâu Hệ thống cơ sở hạ tầng CNTT chưa được chú trọng, trong khi năng lực người sử dụng HTTTKT còn hạn chế do thiếu đào tạo chuyên môn, đặc biệt là về CNTT trong kế toán Môi trường làm việc cũng chưa tích cực và thiếu sự chia sẻ tri thức giữa nhân viên, cùng với sự hỗ trợ không kịp thời từ nhà quản lý Do đó, việc cải thiện HTTTKT là cần thiết để nâng cao chất lượng thông tin, từ đó giúp kiểm soát nội bộ (KSNB) hoạt động hiệu quả hơn.
Tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) là một chủ đề được nhiều nhà nghiên cứu quan tâm, nhưng việc đo lường tính hữu hiệu này trong các nghiên cứu trước chưa thực sự nhất quán Theo Thong và Yap (1996), có nhiều khái niệm về tính hữu hiệu, dẫn đến sự đa dạng trong cách đo lường DeLone và McLean (1992) cho rằng tính hữu hiệu là một phần của sự thành công và mang tính đa chiều Các nghiên cứu trước đã đánh giá tính hữu hiệu của HTTTKT từ nhiều quan điểm khác nhau, bao gồm giá trị kinh tế mà hệ thống mang lại cho doanh nghiệp, sự hài lòng của người sử dụng thông tin, và đánh giá đa tiêu chí/thành phần của tính hữu hiệu.
Nghiên cứu về tính hữu hiệu của Hệ thống Thông tin Kế toán (HTTTKT) trong doanh nghiệp tại Việt Nam còn hạn chế, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ Các nghiên cứu chủ yếu tập trung vào việc hoàn thiện và tổ chức HTTTKT theo các yếu tố như kế toán, quy trình kế toán và bộ máy kế toán Việc thiết kế và vận hành một hệ thống đáp ứng nhu cầu người sử dụng là thách thức lớn, có thể không đạt yêu cầu so với nguồn lực đầu tư (Iskandar, 2015) Để nâng cao tính hữu hiệu của HTTTKT trong ngành may mặc Việt Nam, cần xác định các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động của chúng Dựa trên nghiên cứu định lượng, tác giả đưa ra khuyến nghị nhằm cải thiện và nâng cao tính hữu hiệu của HTTTKT trong các doanh nghiệp may Việt Nam.
Dựa trên những lý do đã nêu, tác giả quyết định nghiên cứu đề tài “Các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán tại các doanh nghiệp may Việt Nam”.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tại các doanh nghiệp may Việt Nam Qua việc tổng hợp các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước, bài viết sẽ đưa ra những khuyến nghị thiết thực nhằm nâng cao tính hữu hiệu của HTTTKT trong các doanh nghiệp này Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp cải thiện.
Thứ nhất, tổng hợp lý luận cơ bản về tính hữu hiệu của HTTTKT và các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTTTKT trong doanh nghiệp;
Thứ hai, đo lường các nhân tố ảnh hưởng và tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam;
Thứ ba, xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của
HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam;
Thứ tư, đưa ra các khuyến nghị nhằm nâng cao tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Để thỏa mãn các mục tiêu nghiên cứu trên, nghiên cứu này được thực hiện nhằm trả lời các câu hỏi sau:
Câu hỏi 1: Tính hữu hiệu của HTTTKT bao gồm những nội dung cơ bản nào?
Các nhân tố nào ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTTTKT trong doanh nghiệp?
Câu hỏi 2: Đo lường các nhân tố ảnh hưởng và tính hữu hiệu của HTTTKT như thế nào tại các doanh nghiệp may Việt Nam?
Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tại các doanh nghiệp may Việt Nam rất quan trọng Nghiên cứu điển hình cho thấy rằng các yếu tố như công nghệ thông tin, quy trình quản lý và trình độ nhân lực đều có tác động trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của HTTTKT Sự kết hợp hợp lý giữa các nhân tố này không chỉ nâng cao độ chính xác của thông tin mà còn cải thiện khả năng ra quyết định trong doanh nghiệp Do đó, việc đánh giá và tối ưu hóa các yếu tố ảnh hưởng là cần thiết để đảm bảo tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán trong ngành may mặc.
Câu hỏi 4: Các khuyến nghị nào cần đưa ra nhằm nâng cao tính hữu hiệu của
HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu là tính hữu hiệu của HTTTKT và các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp may Việt Nam
HTTTKT là một hệ thống đồng nhất trong doanh nghiệp, sử dụng các nguồn lực vật chất để chuyển đổi dữ liệu kinh tế thành thông tin kế toán hữu ích.
Theo Rommey và Steinbart (2017), hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) được định nghĩa là quá trình thu thập, ghi chép, lưu trữ và xử lý dữ liệu nhằm tạo ra thông tin hữu ích cho người sử dụng trong việc ra quyết định.
Theo Gelinas và cộng sự (2018), hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) được coi là một phần của hệ thống thông tin quản lý trong doanh nghiệp HTTTKT được thiết lập nhằm mục đích thu thập, xử lý và báo cáo thông tin tài chính một cách hiệu quả.
Nguyễn Hữu Ánh và Trần Trung Tuấn (2021, tr.38) định nghĩa hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) là một hệ thống được thiết kế để thu thập, lưu trữ, xử lý và cung cấp thông tin tài chính cũng như phi tài chính Mục tiêu của HTTTKT là hỗ trợ người sử dụng trong việc đưa ra quyết định liên quan đến hoạch định, tổ chức, thực hiện và kiểm soát các hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thông tin, được thiết lập nhằm thu thập, lưu trữ và xử lý dữ liệu, cũng như báo cáo thông tin tài chính và phi tài chính liên quan đến các nghiệp vụ và sự kiện kinh tế của doanh nghiệp HTTTKT hỗ trợ người sử dụng trong việc thực hiện, kiểm soát các hoạt động sản xuất kinh doanh và đưa ra các quyết định kinh tế hiệu quả.
Hình 2.2: Quy trình xử lý dữ liệu để tạo ra thông tin của HTTTKT
Theo Hall (2012), HTTTKT gồm 3 hệ thống con:
Hệ thống xử lý giao dịch (TPS) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các hoạt động kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp thông qua việc cung cấp báo cáo, tài liệu và thông điệp cho người sử dụng trong toàn tổ chức TPS bao gồm ba chu trình chính: chu trình doanh thu, chu trình chi phí và chu trình chuyển đổi.
(ii) Hệ thống sổ tổng hợp, báo cáo tài chính (General ledger/financial reporting
Hệ thống GL/FRS tạo ra các báo cáo tài chính truyền thống như báo cáo kết quả kinh doanh, bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và báo cáo thuế, phục vụ cho nhu cầu sử dụng nội bộ trong tổ chức cũng như cung cấp thông tin cho các đối tượng bên ngoài như cơ quan thuế và cơ quan pháp luật.
Hệ thống báo cáo quản trị (MRS) cung cấp thông tin tài chính nội bộ quan trọng cho nhà quản trị, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch, kiểm soát hoạt động và đưa ra quyết định hiệu quả Các loại báo cáo trong hệ thống này bao gồm báo cáo ngân sách, báo cáo sự thay đổi, và phân tích chi phí - sản lượng - lợi nhuận.
* Các thành phần của HTTTKT
HTTTKT là hệ thống quan trọng trong quản lý dữ liệu và cung cấp thông tin cần thiết cho quá trình điều hành doanh nghiệp Các thành phần của HTTTKT bao gồm các yếu tố và bộ phận hoạt động kết hợp, giúp thu thập, xử lý và lưu trữ dữ liệu, từ đó tạo ra thông tin kế toán chính xác và phù hợp.
Các thành phần của hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) được mô tả bởi các tác giả như sau: con người, thủ tục và hướng dẫn, dữ liệu và thông tin, phần mềm, cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin (CNTT), cùng với phương pháp kiểm soát nội bộ (KSNB) và bảo mật.
Bảng 2.3: Các thành phần của hệ thống thông tin kế toán
TT Các thành phần của
HTTTKT Định nghĩa về các thành phần
Người sử dụng hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) bao gồm các chuyên gia như kế toán viên, nhà quản lý, giám đốc tài chính, kiểm toán viên và chuyên gia phân tích kinh doanh, những người cần khai thác và ứng dụng HTTTKT trong doanh nghiệp để nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định.
2 Thủ tục và hướng dẫn
Các phương pháp kế toán, chính sách và quy định đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành hệ thống kế toán Quy trình và thủ tục này đảm bảo việc thu thập, xử lý, lưu trữ và cung cấp dữ liệu, thông tin kế toán một cách hiệu quả và chính xác.
- Các dữ liệu về doanh nghiệp, nghiệp vụ và hoạt động SXKD của doanh nghiệp
Các thông tin từ hệ thống báo cáo kế toán tài chính và báo cáo kế toán quản trị có thể được trình bày dưới dạng bản mềm trên phần mềm hoặc bản cứng được in ra từ phần mềm.
TT Các thành phần của
HTTTKT Định nghĩa về các thành phần
4 Phần mềm Các ứng dụng tích hợp các nghiệp vụ, các phần mềm kế toán, hệ thống ERP được sử dụng để xử lý dữ liệu
5 Cơ sở hạ tầng CNTT Các thiết bị xử lý trung tâm, máy tính, thiết bị kết nối thông tin được sử dụng trong HTTTKT
6 Phương pháp KSNB Là thành phần giúp HTTTKT vận hành ổn định, bảo vệ dữ liệu, thông tin của HTTTKT
Nguồn: Piccoli (2012); Rommey và Steinbart (2017)
HTTTKT hoạt động dựa trên sự kết hợp giữa con người, quy trình và hướng dẫn, dữ liệu và thông tin, phần mềm, cơ sở hạ tầng CNTT, cùng với phương pháp kiểm soát nội bộ Tất cả các thành phần này có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, vì vậy một hệ thống thông tin kế toán hiệu quả không chỉ cần có thiết bị và cơ sở hạ tầng CNTT tốt mà còn phụ thuộc vào khả năng sử dụng của người dùng Ngoài ra, HTTTKT còn bị ảnh hưởng bởi các đặc điểm và điều kiện cụ thể của doanh nghiệp.
* Vai trò của HTTTKT trong doanh nghiệp