CƠ SỞ KHOA HỌC VỀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Công nghệ thông tin và ứng dụng công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin (CNTT) hay Information Technology là lĩnh vực kỹ thuật liên quan đến việc sử dụng máy tính và phần mềm để xử lý, lưu trữ, bảo vệ, truyền tải và thu thập thông tin CNTT là một khái niệm rộng và trừu tượng, có thể thay đổi theo sự phát triển của công nghệ, dẫn đến nhiều cách tiếp cận khác nhau về định nghĩa và ứng dụng của CNTT.
Công nghệ thông tin (CNTT) là một thuật ngữ bao gồm phần mềm, mạng lưới internet, hệ thống máy tính sử dụng cho việc phân phối và xử lý dữ liệu, trao đổi, lưu trữ và sử dụng thông tin dưới hình thức khác nhau Về cơ bản, CNTT là việc ứng dụng công nghệ hiện đại vào việc tạo ra, xử lý, truyền dẫn, lưu trữ và khai thác thông tin một cách hiệu quả.
CNTT là ngành nghiên cứu, phát triển và duy trì các hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin là hệ thống sử dụng máy tính để lưu trữ, xử lý và truyền tải thông tin
Công nghệ thông tin (CNTT) là tập hợp các công nghệ liên quan đến việc thu thập, lưu trữ, xử lý và sử dụng thông tin trên máy tính CNTT bao gồm phần cứng, phần mềm, truyền thông, quản trị cơ sở dữ liệu và các công nghệ xử lý dữ liệu khác, tất cả đều được áp dụng trong hệ thống thông tin dựa trên máy tính.
Công nghệ thông tin (CNTT) được hiểu là việc sử dụng máy tính và phần mềm để chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền tải và thu thập thông tin Hiện nay, lĩnh vực CNTT có thể được chia thành các phần chính như hạ tầng CNTT, ứng dụng CNTT, công nghiệp CNTT, nhân lực CNTT và an toàn thông tin.
Khái niệm CNTT được nêu trong Nghị quyết 49/CP, ngày 04/08/1993 của Chính phủ về phát triển công nghệ thông tin ở nước ta trong những năm
Công nghệ thông tin bao gồm các phương pháp khoa học và công cụ kỹ thuật hiện đại, chủ yếu là máy tính và viễn thông, nhằm tổ chức và khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên thông tin phong phú trong mọi lĩnh vực hoạt động của con người và xã hội.
Theo Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11, công nghệ thông tin được định nghĩa là tập hợp các phương pháp khoa học, công nghệ và công cụ kỹ thuật hiện đại nhằm sản xuất, truyền đưa, thu thập, xử lý, lưu trữ và trao đổi thông tin số.
1.1.2 Ứng dụng công nghệ thông tin
Chỉ thị số 58-CT/TW ngày 17/10/2000 của Bộ Chính trị nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin tại Việt Nam Mục tiêu là giải phóng sức mạnh vật chất, trí tuệ và tinh thần của toàn dân tộc, thúc đẩy đổi mới và hiện đại hóa các ngành kinh tế Điều này không chỉ tăng cường năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp mà còn hỗ trợ hội nhập kinh tế quốc tế, nâng cao chất lượng cuộc sống của nhân dân, đảm bảo an ninh quốc phòng, và tạo điều kiện thuận lợi cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa thành công.
Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11, ban hành ngày 29/6/2006, định nghĩa ứng dụng công nghệ thông tin là việc sử dụng công nghệ thông tin trong các lĩnh vực kinh tế - xã hội, đối ngoại, quốc phòng, an ninh và các hoạt động khác Mục tiêu của việc ứng dụng này là nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả cho các hoạt động liên quan.
Theo Nghị định số 64/2007-NĐ/CP ngày 10/4/2007 của Chính phủ về
Ứng dụng công nghệ thông tin trong các cơ quan nhà nước là việc sử dụng công nghệ nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động nội bộ, cũng như giao dịch giữa các cơ quan và với tổ chức, cá nhân Mục tiêu của việc này là hỗ trợ cải cách hành chính, đồng thời đảm bảo tính công khai và minh bạch trong hoạt động của cơ quan nhà nước.
1.1.3 Vai trò của ứng dụng công nghệ thông tin
Nghị quyết 36-NQ/TW ngày 01/7/2014 của Bộ Chính trị nhấn mạnh vai trò quan trọng của công nghệ thông tin trong phát triển bền vững và hội nhập quốc tế Công nghệ thông tin được xem là công cụ hữu hiệu để tạo lập phương thức phát triển mới và bảo vệ Tổ quốc, đồng thời là động lực quan trọng thúc đẩy kinh tế tri thức và xã hội thông tin Điều này góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, và đảm bảo sự phát triển nhanh, bền vững cho đất nước.
Công nghệ thông tin (CNTT) đã thâm nhập sâu rộng vào mọi lĩnh vực của xã hội, tạo ra giá trị gia tăng cho từng ngành và toàn bộ nền kinh tế CNTT không chỉ thúc đẩy quá trình phát triển kinh tế tri thức mà còn góp phần vào sự phát triển của xã hội thông tin Đặc biệt, CNTT là động lực và công cụ quan trọng trong công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, thể hiện vai trò thiết yếu trong sự tiến bộ của xã hội.
1.1.3.1 Vai trò đối với phát triển kinh tế - xã hội
Công nghệ thông tin (CNTT) và truyền thông đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa quốc gia Việc ứng dụng rộng rãi CNTT và truyền thông không chỉ mang tính chiến lược mà còn góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng kinh tế.
12 phát triển xã hội và tăng năng suất, hiệu suất lao động
- Đối với lĩnh vực kinh tế:
Công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT-TT) là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đổi mới trong nền kinh tế quốc dân Sự phát triển mạnh mẽ của CNTT-TT đã làm thay đổi nhanh chóng cơ cấu nghề nghiệp, dẫn đến việc xóa bỏ một số ngành nghề truyền thống và hình thành nhiều ngành nghề mới có giá trị gia tăng cao, tạo ra hàng triệu việc làm Theo Bộ Thông tin và Truyền thông, vào năm 2020, ngành CNTT-TT đã duy trì tăng trưởng cao với tổng doanh thu đạt 120 tỷ USD, đóng góp 30% vào GDP Việt Nam và tạo ra 2 triệu việc làm cho người lao động.
Công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò then chốt trong sự phát triển xã hội, trở thành cầu nối thiết yếu giữa các thành phần trong cộng đồng toàn cầu CNTT không chỉ hỗ trợ trong các hoạt động kinh tế mà còn thúc đẩy sản xuất, kinh doanh, bán hàng, xúc tiến thương mại và quản trị doanh nghiệp.
Trong những năm qua, Nhà nước đã ưu tiên và khuyến khích phát triển công nghệ thông tin (CNTT), đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực công nghệ quốc gia Phát triển công nghiệp CNTT và truyền thông không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các ngành, lĩnh vực khác mà còn tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển của xã hội thông tin Đặc biệt, Nhà nước đặc biệt chú trọng vào việc phát triển công nghiệp nội dung thông tin và công nghiệp phần mềm như một hướng ưu tiên quan trọng trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của các cơ quan hành chính nhà nước
1.2.1 Cơ quan hành chính nhà nước
Cơ quan hành chính nhà nước (CQHCNN) là một phần quan trọng của bộ máy nhà nước, có nhiệm vụ thực hiện quản lý hành chính Trong các quan hệ pháp luật hành chính, CQHCNN có thể được xác định là chủ thể mang quyền lực nhà nước hoặc không, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
CQHCNN đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hành chính nhà nước, thực hiện các hoạt động chấp hành và điều hành để đảm bảo chức năng quản lý hiệu quả.
Hệ thống cơ quan hành chính nhà nước (CQHCNN) được tổ chức từ trung ương đến địa phương, với Chính phủ đứng đầu, tạo thành một chỉnh thể thống nhất Hệ thống này có cấu trúc thứ bậc và các mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau về tổ chức và hoạt động, nhằm thực hiện quyền quản lý hành chính nhà nước hiệu quả.
Thẩm quyền của các cơ quan công quyền nhà nước được xác định theo lãnh thổ, ngành nghề hoặc lĩnh vực chuyên môn, mang tính tổng hợp Những quyền và nghĩa vụ này chỉ áp dụng trong phạm vi hoạt động chấp hành và điều hành.
Các CQHCNN đều trực tiếp hay gián tiếp trực thuộc cơ quan quyền lực
16 nhà nước cùng cấp, chịu sự giám sát và báo cáo công tác trước cơ quan quyền lực nhà nước
Các cơ quan công quyền cấp huyện, tỉnh có hệ thống đơn vị cơ sở trực thuộc, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra của cải vật chất và tinh thần cho xã hội Hầu hết các cơ quan quản lý hành chính, từ trung ương đến địa phương, đều có các đơn vị trực thuộc nhằm thực hiện chức năng quản lý hiệu quả.
CQHCNN là một phần quan trọng trong bộ máy nhà nước, hoạt động dưới sự quản lý trực tiếp hoặc gián tiếp của cơ quan quyền lực nhà nước cùng cấp Chức năng chính của CQHCNN là thực hiện các hoạt động chấp hành và điều hành, với cơ cấu tổ chức và phạm vi thẩm quyền được quy định bởi pháp luật.
CQHCNN là tổ chức độc lập được thành lập bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định pháp luật, nhằm thực hiện các chức năng và nhiệm vụ liên quan đến quản lý hành chính nhà nước.
1.2.2 Cơ sở pháp lý về ứng dụng công nghệ trong hoạt động của các cơ quan hành chính nhà nước
Nền tảng pháp lý cho sự phát triển công nghệ thông tin (CNTT) tại Việt Nam được thiết lập từ Nghị quyết số 49/CP, được Chính phủ ban hành vào ngày 04/08/1993, đánh dấu bước khởi đầu quan trọng cho sự phát triển CNTT trong những năm 90.
Vào ngày 17/10/2000, Bộ Chính trị đã ban hành Chỉ thị số 58-CT/TW nhằm thúc đẩy ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin (CNTT) phục vụ cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa Chỉ thị nhấn mạnh rằng các cơ quan Đảng, Nhà nước và tổ chức chính trị - xã hội cần đi đầu trong việc triển khai CNTT, với phương châm tiết kiệm, thiết thực và hiệu quả lâu dài Việc tin học hóa hoạt động của các cơ quan này được coi là một phần quan trọng trong cải cách nền hành chính quốc gia, đồng thời là nhiệm vụ thường xuyên nhằm nâng cao năng lực quản lý, năng suất và chất lượng công việc.
Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 01/7/2014 của Bộ Chính trị nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đẩy mạnh ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin (CNTT) nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững và hội nhập quốc tế Mục tiêu chính là triển khai hiệu quả chương trình cải cách hành chính, đồng thời kết nối chặt chẽ với việc xây dựng Chính phủ điện tử và cung cấp dịch vụ công trực tuyến ở nhiều lĩnh vực với mức độ cao.
Để cụ thể hóa chủ trương và đường lối của Đảng về ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT), Quốc hội, Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật, chương trình và kế hoạch nhằm thúc đẩy ứng dụng CNTT trong các cơ quan hành chính nhà nước (CQHCNN).
Thực hiện Chỉ thị số 58-CT/TW của Bộ Chính trị, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành nhiều quyết định quan trọng nhằm thúc đẩy ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hành chính nhà nước giai đoạn 2001-2005 Cụ thể, Quyết định số 112/2001/QĐ-TTg phê duyệt đề án Tin học hóa quản lý hành chính, trong khi Quyết định 81/2001/QĐ-TTg triển khai Chỉ thị số 58-CT/TW Quyết định số 95/2002/QĐ-TTg xác định kế hoạch tổng thể về ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin tại Việt Nam đến năm 2005 Những văn bản này nhấn mạnh việc ứng dụng công nghệ thông tin là nhiệm vụ hàng đầu để nâng cao năng lực phục vụ của các cơ quan nhà nước đối với nhân dân và doanh nghiệp, đảm bảo sự thuận tiện, nhanh chóng và chất lượng.
Hệ thống văn bản pháp lý tại Việt Nam ngày càng hoàn thiện, tạo nền tảng cho ứng dụng công nghệ thông tin trong các cơ quan nhà nước Quốc hội đã thông qua Luật Giao dịch điện tử vào ngày 29/11/2005 và Luật Công nghệ thông tin vào ngày 29/6/2006, thiết lập khung pháp lý cho lĩnh vực CNTT Chính phủ cũng đã ban hành Nghị định số 26/2007/NĐ-CP vào ngày 15/02/2007, quy định chi tiết về chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số, cùng với Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10/4/2007, nhằm thúc đẩy ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của các cơ quan nhà nước.
Triển khai Nghị định số 64/2007/NĐ-CP, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 43/2008/QĐ-TTg vào ngày 24/3/2008, phê duyệt Kế hoạch ứng dụng CNTT trong hoạt động của cơ quan nhà nước năm 2008 Tiếp theo, Quyết định số 48/2009/QĐ-TTg ngày 31/3/2009 đã phê duyệt Kế hoạch ứng dụng CNTT trong hoạt động của cơ quan nhà nước giai đoạn 2009-2010, nhằm nâng cao hiệu quả công việc và cải thiện dịch vụ công.
Trong những năm gần đây, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản quan trọng nhằm thúc đẩy ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong hoạt động của cơ quan nhà nước Cụ thể, Quyết định số 1605/QĐ-TTg ngày 27/8/2010 đã phê duyệt Chương trình quốc gia về ứng dụng CNTT giai đoạn 2011-2015, tiếp theo là Quyết định số 1819/QĐ-TTg ngày 26/10/2015 phê duyệt Chương trình quốc gia cho giai đoạn 2016-2020 Những quyết định này thể hiện cam kết của Chính phủ trong việc hiện đại hóa và nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ quan nhà nước thông qua CNTT.
Các yếu tố ảnh hưởng đến ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của các cơ quan hành chính nhà nước
1.3.1.1 Hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin Đây là nền tảng để triển khai ứng dụng CNTT trong CQNN Nếu có hạ tầng kỹ thuật phát triển, công nghệ hiện đại thì việc ứng dụng CNTT trong CQNN sẽ thuận lợi Ngược lại, nếu hạ tầng kém, lạc hậu, thiếu tính đồng bộ, thiếu cập nhật công nghệ sẽ là rào cản lớn cho việc triển khai ứng dụng CNTT
1.3.1.2 Mức độ sẵn sàng ứng dụng công nghệ thông tin
Mức độ sẵn sàng ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong cơ quan nhà nước (CQNN) đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai các đề án và chiến lược trọng tâm liên quan đến ứng dụng CNTT.
Để xây dựng chính quyền điện tử hiệu quả, cần đảm bảo rằng người dân và doanh nghiệp sẵn sàng ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong việc sử dụng dịch vụ công Mặc dù cơ quan nhà nước có đủ điều kiện để cung cấp dịch vụ công qua CNTT, nhưng nếu người dân và doanh nghiệp chưa sẵn sàng hoặc sử dụng ít, thì hiệu quả sẽ bị giảm sút Do đó, việc đánh giá mức độ sẵn sàng và nhu cầu sử dụng dịch vụ công của người dân và doanh nghiệp là rất quan trọng trước khi triển khai ứng dụng CNTT, nhằm tối ưu hóa hiệu quả của chính quyền điện tử.
1.3.2.1 Môi trường pháp lý về ứng dụng công nghệ thông tin
Môi trường pháp lý và chính sách về ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) bao gồm hệ thống văn bản quy phạm pháp luật và các chính sách từ trung ương đến địa phương, nhằm định hướng cho các cơ quan nhà nước (CQNN) trong việc triển khai CNTT Hệ thống này đảm bảo việc thực hiện đúng chủ trương của Đảng và pháp luật của Nhà nước, đồng thời phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội và xu hướng CNTT toàn cầu, góp phần tạo sự thống nhất và đồng bộ trong toàn bộ hệ thống CQNN.
Quy định không đầy đủ hoặc thiếu sót liên quan đến ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước có thể gây khó khăn và lãng phí trong quá trình triển khai Do đó, hệ thống thể chế và văn bản quy định cần đảm bảo tính đầy đủ, chính xác và phù hợp với thực tế, nhằm tối ưu hóa hiệu quả triển khai.
Tài chính là yếu tố ảnh hưởng lớn tới quy mô, mức độ ứng dụng CNTT
Sự đồng bộ và tốc độ triển khai các dự án đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong các cơ quan nhà nước (CQNN) phụ thuộc lớn vào nguồn vốn, chủ yếu từ ngân sách nhà nước Quy mô đầu tư cho CNTT ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả ứng dụng, quyết định mức độ rộng rãi và chiều sâu của việc áp dụng CNTT trong CQNN.
Con người luôn là yếu tố quyết định trong việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT), đặc biệt là trong các cơ quan nhà nước (CQNN) Nhân lực CNTT bao gồm cả đội ngũ chuyên trách và cán bộ, công chức, viên chức, trong đó, việc có cán bộ chuyên trách CNTT mạnh và đội ngũ có trình độ ứng dụng CNTT tốt sẽ giúp triển khai ứng dụng CNTT một cách thuận lợi, nhanh chóng và hiệu quả Hơn nữa, nhận thức và hành động của lãnh đạo CQNN về ứng dụng CNTT cũng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ và hiệu quả của việc ứng dụng CNTT trong cơ quan.
Kinh nghiệm ứng dụng công nghệ thông tin trong các cơ quan hành chính nhà nước
Từ những năm 90 của thế kỷ XX, Estonia đã khởi xướng xây dựng Chính phủ điện tử với quan điểm rằng "Công nghệ thông tin là tương lai của đất nước" Để hiện thực hóa mục tiêu này, Estonia đã triển khai nhiều biện pháp thiết thực nhằm phát triển Chính phủ điện tử.
Cổng Dịch vụ công quốc gia được xây dựng nhằm cung cấp 99% các dịch vụ thiết yếu cho người dân và doanh nghiệp, đồng thời thiết lập hệ thống quản lý đăng ký công dân và hệ thống xác thực qua mã số công dân điện tử (eID).
Tại Estonia, 99% công dân đã được cấp một mã số định danh duy nhất (eID) cùng với thẻ căn cước điện tử và chữ ký số, cho phép họ thực hiện giao dịch với các cơ quan nhà nước thông qua xác thực bằng số điện thoại (MobileID).
Xây dựng nền tảng x-Road nhằm kết nối và chia sẻ dữ liệu theo hướng phi tập trung, giúp liên kết các hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu một cách hiệu quả.
Hệ thống x-Road cho phép kết nối giữa các hệ thống thông tin khác nhau, mỗi hệ thống có cơ sở dữ liệu riêng Để bảo đảm an toàn thông tin, tất cả dữ liệu được gửi qua x-Road đều được mã hóa và ký bằng chữ ký điện tử.
Xây dựng các hệ thống thông tin điện tử như e-Cabinet và e-Consultation hỗ trợ quản lý và điều hành Chính phủ Hệ thống e-Cabinet giúp theo dõi, quản lý lịch họp, nghiên cứu và xử lý tài liệu, hồ sơ điện tử qua mạng, từ đó giảm thiểu thời gian và giấy tờ cho các cuộc họp Các hệ thống này không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn cải thiện quy trình ra quyết định trong Chính phủ.
Singapore đã phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực CNTT - truyền thông, đặc biệt là trong việc triển khai Chính phủ điện tử trong hơn 30 năm qua Chính phủ nước này đã thực hiện nhiều chương trình như Tin học hóa dịch vụ dân sự, Kế hoạch hành động Chính phủ điện tử, Kế hoạch Tổng thể iGov và Sáng kiến quốc gia thông minh Từ đầu những năm 1980, Singapore đã ứng dụng các tiến bộ công nghệ để cải cách hành chính công và nâng cao chất lượng dịch vụ cho người dân, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả cộng đồng và doanh nghiệp.
Trong Kế hoạch tổng thể về Chính phủ điện tử giai đoạn 2011-2015, Singapore đã nỗ lực khuyến khích sự tham gia của người dân và các tổ chức khu vực công vào quá trình hợp tác, nhằm tận dụng những tiến bộ công nghệ.
Singapore đã phát triển một cơ sở dữ liệu chung tích hợp tất cả các dịch vụ hành chính công của các bộ/ngành, cho phép người dân truy cập dễ dàng qua một cổng duy nhất để thực hiện mọi thủ tục hành chính Điều này phản ánh sự ứng dụng hiệu quả của công nghệ số và các nguyên tắc dữ liệu mở trong quản lý hành chính.
Singapore phát triển Chính phủ điện tử với trọng tâm là khách hàng và người dùng, thay vì cơ quan quản lý Sự phối hợp giữa các bộ phận trong quy trình dịch vụ hành chính công đã giúp loại bỏ tư duy của công chức về việc đặt cơ quan quản lý lên hàng đầu, chuyển hướng tập trung vào nhu cầu của người dân.
Chính phủ Singapore đang nỗ lực chuyển đổi số để trở thành quốc gia dẫn đầu trong phát triển Chính phủ điện tử Ba xu hướng chính được xác định bao gồm: áp dụng các tiến bộ toàn cầu trong công nghệ thông tin và truyền thông, đặc biệt là công nghệ di động; tăng cường tuyên truyền để nâng cao nhận thức và khả năng tiếp cận thông tin cho người dân; và thúc đẩy dữ liệu mở cùng với mô hình chính phủ mở.
Vào năm 2014, Singapore đã ra mắt sáng kiến Quốc gia thông minh nhằm khuyến khích ứng dụng công nghệ và đổi mới kỹ thuật số để nâng cao tính bền vững và khả năng sống Sáng kiến này được xây dựng trên ba trụ cột chính: nền kinh tế số, chính phủ số và xã hội số Mục tiêu hàng đầu là tận dụng công nghệ để giải quyết các thách thức quốc gia và thúc đẩy chuyển đổi trong các lĩnh vực quan trọng như y tế, giáo dục, giao thông, giải pháp đô thị và tài chính.
Hàn Quốc là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về Chính phủ điện tử, với sự phát triển mạnh mẽ từ năm 2004 đến nay Quốc gia này đã thực hiện các bước đi vững chắc, bắt đầu bằng việc ban hành các văn bản pháp luật nhằm tạo ra hành lang pháp lý cho việc ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng Chính phủ điện tử.
Chính phủ Hàn Quốc đã triển khai nhiều chương trình nhằm thúc đẩy sự phát triển của ba yếu tố cốt lõi: công nghệ, nguồn nhân lực và tiêu chuẩn Chính phủ điện tử.
Chính phủ điện tử Hàn Quốc đã trải qua khoảng 4 giai đoạn như sau:
Từ năm 1980 đến 1990, Hàn Quốc đã xây dựng hệ thống thông tin cơ bản, bắt đầu bằng việc điện toán hóa các dữ liệu hành chính quan trọng như đăng ký hộ khẩu, ô tô và bất động sản Sau khi thiết lập những dữ liệu này, Hàn Quốc đã mở rộng các dịch vụ Chính phủ điện tử sang nhiều lĩnh vực khác.
- Từ giữa những năm 1990, xây dựng mạng lưới thông tin tốc độ cao
Từ đó, các cơ quan chính phủ bắt đầu phát triển các dịch vụ Chính phủ điện tử lấy cơ sở là mạng internet