Nhận thấy việc phát triển sản xuất cây thảo quả ở huyện Bắc Yên là đúng hướng, tuy nhiên cần đưa ra những giải pháp để phát triển sản xuất theo hướng ổn định, lâu dài và có hiệu quả, đảm bảo đầu ra cho sản phẩm để các hộ nông dân yên tâm trồng loại cây này, coi đây là loại cây trồng có vai trò tạo sự đột phá trong chuyển dịch cơ cấu cây trồng; tăng thu nhập, ổn định cuộc sống cho người dân; góp phần tích cực vào giảm nghèo theo Nghị quyết 30a và chương trình 135 của Chính phủ và từng bước hoàn thành các tiêu chí xây dựng nông thôn mới tại vùng cao. Do đặc thù văn hóa, điều kiện dân trí mà hiện tượng khá phổ biến tại vùng cao là người dân chủ yếu khai thác rừng theo cách tự nhiên. Việc phát triển sản xuất cây thảo quả tại huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La trong những năm tiếp theo cần được thực hiện và đẩy mạnh cả về lượng lẫn về chất lượng nhằm mục đích phát triển sản xuất theo hướng ổn định, lâu dài....
Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm liên quan
2.1.1.1 Hộ nông dân, kinh tế hộ nông dân a Khái niệm hộ nông dân
Hộ nông dân là những gia đình chuyên làm nông nghiệp, tự sản xuất và sinh sống trên mảnh đất của mình, chủ yếu dựa vào sức lao động của các thành viên trong gia đình Mặc dù họ thường nằm trong hệ thống kinh tế lớn hơn, nhưng hoạt động của họ chủ yếu mang tính cục bộ Gần đây, một số tài liệu đã đề cập đến thảo quả và các đặc điểm của hệ thực vật Việt Nam, như trong tác phẩm của Lê Trần Chấn (2009).
Nghiên cứu về thảo quả cho thấy đây là loại cây có giá trị kinh tế cao, góp phần vào phát triển kinh tế xã hội, xóa đói giảm nghèo và bảo vệ rừng ở miền núi phía Bắc Việt Nam Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu hiện tại chủ yếu dựa vào điều tra nhanh và tổng kết kinh nghiệm, dẫn đến việc các đặc điểm hình thái, sinh thái và phân bố chỉ được xác định ở mức định tính Do đó, các hướng dẫn kỹ thuật hiện tại còn thiếu tính cụ thể và chưa đáp ứng được nhu cầu sản xuất hiện nay (Lê Trần Chấn, 2009).
Kinh tế hộ nông dân là mô hình tổ chức kinh tế cơ sở trong sản xuất xã hội, nơi các nguồn lực như đất đai, lao động, tiền vốn và tư liệu sản xuất được quản lý chung Các hộ nông dân chia sẻ ngân quỹ, sinh hoạt chung và quyết định về sản xuất, kinh doanh cũng như đời sống đều do chủ hộ thực hiện Nhà nước công nhận, hỗ trợ và tạo điều kiện để mô hình này phát triển bền vững.
2.1.1.2 Khái niệm về phát triển
Cho đến nay có nhiều nghiên cứu đã nhiều định nghĩa khác nhau về phát triển đại diện cho mỗi cách đánh giá khác nhau về phát triển
Theo Ngân hàng Thế giới (WB), phát triển không chỉ đơn thuần là sự tăng trưởng kinh tế mà còn bao gồm các yếu tố quan trọng khác như bình đẳng về cơ hội, tự do chính trị và quyền con người.
Cây thảo quả (Amomum aromaticum Roxb) được trồng tại các xã Tà Xùa, Làng Chếu, Xím Vàng, Hang Chú, Háng Đồng, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La, mang lại nhiều lợi ích kinh tế cho người dân Các mô hình trồng thảo quả dưới tán rừng không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn tối ưu hóa nguồn thu nhập từ nông nghiệp Việc phát triển cây thảo quả góp phần nâng cao giá trị kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo tồn đa dạng sinh học trong khu vực.
Sự phát triển kinh tế là một quá trình phức tạp, bao gồm sự tăng trưởng về số lượng và chất lượng của cải vật chất, đồng thời đảm bảo phân phối công bằng lợi ích xã hội Nó không chỉ liên quan đến việc tạo ra nhiều hơn mà còn cải thiện phúc lợi xã hội, tuổi thọ và thay đổi cơ cấu kinh tế, như giảm tỷ trọng khu vực thô sơ và tăng cường khu vực chế biến và dịch vụ Phát triển kinh tế cần đạt được sự cân đối, hiệu quả và công bằng trong một khoảng thời gian nhất định, đồng thời hoàn thiện các yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường và thể chế.
2.1.1.3 Khái niệm về sản xuất
Sản xuất là quá trình phối hợp các yếu tố đầu vào như tài nguyên và yếu tố sản xuất để tạo ra sản phẩm hàng hóa hoặc dịch vụ Khi sản xuất diễn ra một cách có hệ thống và sử dụng đầu vào hợp lý, mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra có thể được mô tả bằng hàm sản xuất: Q = f(X1, X2, , Xn).
Trong đó, Q đại diện cho số lượng của một sản phẩm cụ thể, trong khi X1, X2, , Xn biểu thị lượng của các yếu tố đầu vào được sử dụng trong quá trình sản xuất.
Có phương thức sản xuất là:
Sản xuất tự cung tự cấp phản ánh trình độ phát triển còn hạn chế của các chủ thể sản xuất, với mục tiêu chủ yếu là đáp ứng nhu cầu của bản thân mà không tạo ra sản phẩm dư thừa cho thị trường (Nguyễn Văn Song, 2015).
Sản xuất cho thị trường là quá trình phát triển theo hướng sản xuất hàng hóa, với sản phẩm chủ yếu được trao đổi trên thị trường Hình thức sản xuất này thường diễn ra trên quy mô lớn, với khối lượng sản phẩm lớn và mang tính tập trung chuyên canh, dẫn đến tỷ lệ sản phẩm hàng hóa cao.
Phát triển kinh tế thị trường cần tuân theo phương thức thứ hai Dù sản xuất với mục đích nào, người sản xuất phải trả lời ba câu hỏi cơ bản: Sản xuất cái gì? Sản xuất cho ai? Sản xuất như thế nào?
Sản xuất là quá trình mà con người tác động đến các đối tượng sản xuất thông qua các hoạt động nhằm tạo ra sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ phục vụ cho đời sống con người.
* Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sản xuất:
Vốn sản xuất bao gồm các tư liệu như máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, kho hàng, và cơ sở hạ tầng Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất, vì khi năng suất lao động không đổi, việc tăng tổng vốn sẽ dẫn đến gia tăng sản lượng hàng hóa Tuy nhiên, việc tăng sản lượng còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, bao gồm chất lượng lao động và trình độ kỹ thuật trong sản xuất.
Lực lượng lao động đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất, với mọi hoạt động sản xuất phụ thuộc vào sự đóng góp của con người Đặc biệt, người lao động có trình độ kỹ thuật, kinh nghiệm và kỹ năng cao sẽ quyết định đến chất lượng lao động Do đó, chất lượng lao động ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả và hiệu quả sản xuất.
Đất đai đóng vai trò quan trọng không chỉ trong nông nghiệp mà còn trong sản xuất công nghiệp và dịch vụ Là yếu tố sản xuất cố định với quy mô hạn chế, việc đầu tư thêm vốn và lao động trên mỗi đơn vị diện tích là cần thiết để nâng cao hiệu quả sử dụng đất Ngoài ra, các tài nguyên khác như khoáng sản, tài nguyên rừng, biển và tài nguyên thiên nhiên cũng là những đầu vào quan trọng cho quá trình sản xuất.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Tình hình nghiên cứu cây thảo quả trên thế giới
Thảo quả, một loài cây lâm sản ngoài gỗ, từ lâu đã được biết đến với giá trị dược liệu và kinh tế cao Tại Trung Quốc, thảo quả đã được trồng và sử dụng hàng trăm năm, nhưng nghiên cứu về loài cây này vẫn còn hạn chế Các kết quả nghiên cứu ban đầu được trình bày trong cuốn sách về công dụng và giá trị của một số loại cây dược liệu do các nhà y học Trung Quốc biên soạn vào đầu thế kỉ 19 Năm 1968, một nhóm nghiên cứu tại Vân Nam đã xuất bản cuốn sách “Kỹ thuật gây trồng cây thuốc ở Trung Quốc”, trong đó đề cập đến thảo quả và một số nội dung quan trọng liên quan đến cây này.
- Phân loại thảo quả: gồm có tên khoa học (Amomum tsao-ko Crevost et Lemaire), tên họ (Zingiberaceae).
- Hình thái: dạng sống, thân, gốc, rễ, hoa, quả.
- Vùng phân bố ở Trung Quốc.
- Đặc điểm sinh thái: khí hậu và đất đai.
- Kỹ thuật trồng: nhân giống, làm đất, trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh hại.
- Thu hoạch và chế biến: phẩm chất quy cách, bao gói, bảo quản.
Cây thảo quả được sử dụng làm thuốc trị bệnh đường ruột và bệnh hàn (Vũ Văn Hùng, 2014) Cuốn sách này cung cấp cái nhìn tổng quát và hệ thống về đặc điểm sinh vật học, sinh thái học, cũng như kỹ thuật trồng, thu hái, chế biến và bảo quản cây dược liệu Mặc dù nội dung chủ yếu tập trung vào nhiều loài cây khác nhau, nhưng thông tin về cây thảo quả được trình bày ngắn gọn dưới dạng tóm tắt kỹ thuật cho một số vùng ở Trung Quốc Do đó, khi áp dụng tại Việt Nam, cần điều chỉnh một số đặc điểm và biện pháp kỹ thuật cho phù hợp với điều kiện địa phương Cuốn sách vẫn là tài liệu quý giá ghi lại hệ thống kiến thức về cây thảo quả (Vũ Văn Hùng, 2014).
Trong những năm gần đây, việc bảo quản lâm sản ngoài gỗ, đặc biệt là thảo quả, đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà khoa học Nghiên cứu của Jenne.H de Beer vào năm 1992 chỉ ra rằng thảo quả có giá trị lớn trong việc nâng cao thu nhập cho người dân vùng núi, góp phần xóa đói giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tại đây Thị trường thảo quả đang có nhu cầu lớn, với khoảng 400 tấn được xuất khẩu hàng năm từ Lào sang Trung Quốc và Thái Lan Nghiên cứu này tổng kết vai trò của thảo quả đối với con người và xã hội, đồng thời đánh giá tình hình sản xuất, buôn bán và tiềm năng phát triển của nó (Vũ Văn Hùng, 2014).
Năm 1996, Tiền Tín Trung, nhà nghiên cứu cây thuốc dân tộc tại Viện Vệ sinh dịch tễ công cộng Trung Quốc, đã biên soạn cuốn sách "Bản thảo bức tranh màu Trung Quốc", mô tả hơn 1000 loài cây thuốc, trong đó có thảo quả Cuốn sách cung cấp thông tin về tên khoa học, các đặc điểm sinh vật học và sinh thái học cơ bản, cũng như công dụng và thành phần hóa học của thảo quả (Vũ Văn Hùng, 2014).
Năm 1999, L S De Padua, N Bunyaparaphatsara và P H M J Lemmens đã tổng kết nghiên cứu về cây thảo quả trong cuốn "Tài nguyên thực vật của Đông Nam Á" Tác giả đề cập đến đặc điểm phân loại, công dụng, phân bố, cũng như các yếu tố sinh vật học và sinh thái học của thảo quả Bên cạnh đó, cuốn sách còn trình bày kỹ thuật nhân giống, trồng trọt, chăm sóc, bảo vệ, thu hái, chế biến, và tình hình sản xuất, buôn bán thảo quả trên toàn cầu (Vũ Văn Hùng, 2014).
Nội dung liên quan đến thảo quả trong cuốn sách chủ yếu tập trung vào tỷ lệ thành phần hóa chất, trong khi thông tin về đặc điểm sinh thái và kỹ thuật trồng trọt còn hạn chế Tác giả đã trình bày các đặc điểm phân loại của thảo quả cùng với kỹ thuật nhân giống, trồng, chăm sóc, bảo vệ, thu hái, chế biến, cũng như tình hình sản xuất và buôn bán thảo quả trên toàn cầu (Vũ Văn Hùng, 2014).
Thảo quả, một loại cây LSNG, nổi bật với giá trị dược liệu và kinh tế cao, đã được con người biết đến từ lâu Trên thế giới hiện có nhiều loại thảo quả, nhưng chủ yếu sử dụng hai loại là thảo quả xanh và thảo quả đỏ trong ẩm thực và y học Cây thảo quả được trồng phổ biến ở một số tỉnh của Trung Quốc, đặc biệt là Vân Nam và Quảng.
Tây, Phúc Kiến, Quảng Đông và một số nước như Ấn Độ, Nepal, Việt Nam, Guatemala và một số nơi trên thế giới (Vũ Văn Hùng, 2014).
Sản lượng thảo quả trên thế giới đã có sự biến động không đồng đều qua các năm, nhưng nhìn chung có xu hướng tăng Cụ thể, tổng sản lượng thảo quả vào năm 2000 là 68.000 tấn, đến năm 2013 đã tăng lên 94.300 tấn và đạt 95.200 tấn vào năm 2014, cao hơn 27.200 tấn so với năm 2000 Điều này cho thấy nhu cầu sử dụng thảo quả đang gia tăng trên toàn cầu (Vũ Văn Hùng, 2014).
Thảo quả xanh được trồng rộng rãi trên thế giới, đặc biệt tại Ấn Độ, Guatemala và các nước Trung Đông Trong khi đó, thảo quả đen chủ yếu phát triển ở Trung Quốc, Việt Nam, Ấn Độ, Nepal và một số nước Đông Nam Á, nhưng sản lượng không cao Các quốc gia dẫn đầu trong sản xuất thảo quả toàn cầu bao gồm Guatemala, Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam và Nepal, chiếm hơn 62,9% tổng sản lượng thảo quả thế giới (Vũ Văn Hùng, 2014).
Theo nghiên cứu của tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc, châu Á dẫn đầu thế giới về sản xuất thảo quả, chiếm 62,9% tổng sản lượng với 59.880 tấn trong năm 2014 Ngược lại, châu Úc có tỷ lệ sản xuất thảo quả thấp nhất, chỉ đạt 0,1% tổng sản lượng toàn cầu.
Tiêu thụ thảo quả trên thế giới hiện nay vẫn còn hạn chế, với ít quốc gia biết đến và sử dụng loại gia vị này Hiện tại, thảo quả chủ yếu được thu mua để làm dược liệu và gia vị, theo nghiên cứu của Vũ Văn Hùng (2014).
Hình 2.2 Sản lượng thảo quả trên thế giới giai đoạn từ năm 2000 - 2014
Thảo quả xanh, phổ biến ở Trung Đông, không chỉ được dùng để pha cà phê mà còn là gia vị quan trọng ở Ấn Độ, Sri Lanka và các nước Ả Rập Ngoài việc làm gia vị, thảo quả xanh còn có công dụng trong y học và sản xuất nước hoa, mặc dù ít được biết đến hơn so với thảo quả đen Thảo quả đen, mặc dù được sử dụng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới như châu Âu và Bắc Mỹ, lại được tiêu thụ chủ yếu ở châu Á, nơi nó được dùng trong chế biến thực phẩm và y học cổ truyền Với giá trị sử dụng cao và nguồn cung hạn chế, nhu cầu tiêu thụ thảo quả đang ngày càng tăng.
2.2.2 Kinh nghiệm phát triển sản xuất cây thảo quả ở Việt Nam
Việt Nam, nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa, là nơi phân bố tự nhiên của thảo quả, được người dân khai thác từ lâu để làm thức ăn và thuốc chữa bệnh Theo tài liệu của Pháp, công trình đầu tiên nghiên cứu về thảo quả là “Thực vật chí đại cương Đông Dương” của Lecomte et al, trong đó thống kê hơn 7000 loài thực vật tại Đông Dương, bao gồm 1350 loài cây thuốc.
160 họ thực vật mà thảo quả là một trong những loài cây có giá trị cao (Nguyễn Tập, 2005).
Vào năm 1999, tác giả Đỗ Tất Lợi đã nghiên cứu về thảo quả, cho rằng cây thuốc này được trồng tại Việt Nam từ khoảng năm 1890 Hạt thảo quả chứa 1 - 1,5% tinh dầu màu vàng nhạt, có mùi thơm ngọt và vị cay nóng, có tác dụng chữa trị các bệnh đường ruột (Nguyễn Tập, 2005) Mặc dù nghiên cứu về thảo quả còn hạn chế, nhưng nó mở ra triển vọng trong việc sản xuất và ứng dụng thảo quả trong y học Từ những năm 1960 đến 1980, một số nhà khoa học đã đề cập đến thảo quả, nhưng do cây này có đặc thù riêng và phân bố hẹp, chủ yếu ở các tỉnh phía Bắc như Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang, nên ít được quan tâm nghiên cứu Các công trình nghiên cứu hiện có còn rải rác và chưa đầy đủ (Nguyễn Tập, 2005).
Năm 1982, Đoàn Thị Nhu đã công bố nghiên cứu về việc bảo vệ và khai thác nguồn tài nguyên cây thuốc thiên nhiên tại Việt Nam, nhấn mạnh rằng thảo quả là cây dược liệu quý, thích nghi tốt dưới tán rừng Tuy nhiên, cho đến nay, vẫn chưa có nghiên cứu nào về kỹ thuật trồng thảo quả trong môi trường này.