HIỆP ƯỚC BASEL II VÀ III TỪ CÁC KHUYẾN NGHỊ ĐẾN THỰC TIỄN ÁP DỤNG TẠI VIỆT NAM (Sách chuyên khảo) Chủ biên PGS TS NGUYỄN ĐỨC TRUNG TS LÊ ĐÌNH HẠC Năm 2021 HIỆP ƯỚC BASEL II VÀ III TỪ CÁC KHUYẾN NGHỊ ĐẾN THỰC TIỄN ÁP DỤNG TẠI VIỆT NAM (Sách chuyên khảo) Chủ biên PGS TS NGUYỄN ĐỨC TRUNG TS LÊ ĐÌNH HẠC Thành viên tham gia TS TRẦN VIỆT DŨNG PGS TS HOÀNG THANH HẰNG ThS TRẦN KIM LONG Năm 2021 Trang 1 LỜI MỞ ĐẦU Hiệp ước tiêu chuẩn vốn Basel đã ra đời từ năm 1988, và đã đưa ra các tiêu chuẩn quốc tế tr.
Rủi ro hệ thống và các vấn đề đe dọa đến hệ thống ngân hàng
Rủi ro hệ thống là những vấn đề xảy ra trong một định chế tài chính hoặc thị trường, có khả năng lan rộng ra toàn bộ hệ thống tài chính, dẫn đến rút tiền hàng loạt và có thể gây sụp đổ hệ thống ngân hàng Hậu quả của rủi ro hệ thống rất nghiêm trọng, vì sự sụp đổ của ngân hàng sẽ làm gián đoạn các chức năng trung gian, chuyển tiền và thanh khoản, gây kém hiệu quả trong việc phân bổ nguồn lực của nền kinh tế Do đó, rủi ro hệ thống luôn là mối quan tâm hàng đầu của chính phủ và ngân hàng trung ương Các cuộc khủng hoảng đã cho thấy nhiều trường hợp ngân hàng trung ương phải can thiệp, giải cứu các ngân hàng sắp phá sản để bảo vệ hệ thống ngân hàng còn lại.
Sự lây nhiễm là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến rủi ro hệ thống ở cả cấp độ vi mô và vĩ mô Ở cấp độ vi mô, sự tương đồng trong sản phẩm dịch vụ khiến các ngân hàng đối mặt với rủi ro chung, như khi một khách hàng vay xấu tìm cách vay vốn từ nhiều ngân hàng Ở cấp độ vĩ mô, tất cả ngân hàng hoạt động trong cùng một môi trường, do đó đều bị ảnh hưởng bởi các sự kiện như thay đổi chính sách tiền tệ Trong ngành ngân hàng, sự lây nhiễm rất phổ biến do phụ thuộc vào lòng tin của người gửi tiền, nhưng người gửi tiền khó phân biệt giữa ngân hàng khỏe mạnh và yếu kém do hạn chế trong việc tiếp cận thông tin.
Tin đồn bất lợi có thể làm giảm niềm tin của người gửi tiền, dẫn đến việc rút tiền và gây căng thẳng thanh khoản cho ngân hàng Để xây dựng niềm tin cho hệ thống ngân hàng, quy định bảo hiểm tiền gửi được áp dụng, cam kết hoàn trả cho người gửi tiền trong trường hợp ngân hàng phá sản Tuy nhiên, điều này có thể khuyến khích các ngân hàng chấp nhận rủi ro cao hơn mà không phải chịu phạt, tạo ra tâm lý ỷ lại trong quản lý rủi ro Vì vậy, bảo hiểm tiền gửi không đủ để đảm bảo an toàn cho hệ thống; ngân hàng trung ương cần tạo động lực để các ngân hàng thương mại chủ động kiểm soát rủi ro trong giới hạn chấp nhận được.
Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2007-2008 đã thúc đẩy các cơ quan giám sát tăng cường quản lý hệ thống nhằm giảm thiểu rủi ro và duy trì sự ổn định của hệ thống ngân hàng Các tổ chức tài chính hàng đầu như IMF, WB và BIS đã khuyến cáo các quốc gia áp dụng phương pháp luận an toàn trong quản lý thị trường tài chính Trong bối cảnh quản trị công ty hiện đại, việc quản lý rủi ro và đảm bảo an toàn ngân hàng luôn được chú trọng Mặc dù các loại rủi ro đối với ngân hàng thương mại không thay đổi theo thời gian, nhưng tính chất của chúng liên tục biến đổi do nhiều yếu tố khác nhau, đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc đảm bảo an toàn trong hoạt động ngân hàng.
Rủi ro đạo đức xảy ra khi một bên đưa ra quyết định chấp nhận rủi ro cao hơn vì họ không phải đối mặt với chi phí từ hậu quả của những rủi ro đó Điều này dẫn đến tâm lý ỷ lại, khi bên ra quyết định tin rằng sẽ có người khác chịu trách nhiệm cho toàn bộ hoặc một phần rủi ro mà họ tạo ra.
Yêu cầu quản lý rủi ro và đảm bảo an toàn trong hệ thống ngân hàng ngày càng trở nên quan trọng do những yếu tố sau: sự gia tăng các rủi ro tài chính, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ ngân hàng, và nhu cầu bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền Các ngân hàng cần nâng cao khả năng quản lý rủi ro để duy trì sự ổn định và tin cậy trong hoạt động của mình.
(i) Đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính
Hoạt động kinh doanh ngân hàng đối mặt với nhiều rủi ro từ cả bên trong lẫn bên ngoài, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro thanh khoản và rủi ro hoạt động Mô hình kinh doanh của ngân hàng, với vai trò luân chuyển vốn và tạo thanh khoản cho nền kinh tế, đã tạo ra những rủi ro đặc thù Đồng thời, quá trình toàn cầu hóa và sự phát triển công nghệ đã mang đến nhiều thách thức mới, đặc biệt là sự gia tăng rủi ro bảo mật trong những năm gần đây.
Rủi ro đạo đức trong lĩnh vực ngân hàng xuất phát từ bất cân xứng thông tin, khi các ông chủ ngân hàng có thể đưa ra quyết định rủi ro cao mà không có cơ chế kiểm soát phù hợp Điều này xảy ra do hai nguyên nhân chính: người gửi tiền thiếu thông tin và biện pháp kiểm soát hành vi của các ngân hàng, cùng với tâm lý “too big to fail”, khiến các nhà quản lý ngân hàng ỷ lại vào sự cứu trợ của chính phủ Cuộc khủng hoảng tín dụng năm 2008 tại Hoa Kỳ đã minh chứng cho vấn đề này, khi chính phủ can thiệp bằng các gói cứu trợ cho các công ty tài chính lớn, mặc dù cũng có những trường hợp như Lehman Brothers không được cứu trợ.
Sự bất ổn trong hệ thống tài chính có thể ảnh hưởng đến các bộ phận khác của thị trường, do đó, cơ quan quản lý cần thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ để theo dõi xu hướng và phân tích khả năng lây nhiễm, cũng như đánh giá các tác động tiềm ẩn đối với rủi ro hệ thống.
(ii) Đảm bảo sự an toàn cho ngân sách và Quỹ bảo hiểm tiền gửi
Vào năm 2008, Lehman Brothers đã tuyên bố phá sản, đánh dấu một thông điệp rõ ràng từ chính phủ Mỹ rằng các gói cứu trợ cho các tổ chức tài chính lớn không phải lúc nào cũng được đảm bảo.
Khi một ngân hàng đổ vỡ, sự lây nhiễm trong hệ thống ngân hàng thương mại diễn ra nhanh chóng, buộc Chính phủ phải can thiệp bằng các gói cứu trợ để ngăn chặn sự sụp đổ và giảm thiểu tác động tiêu cực lên ngân sách Quỹ bảo hiểm tiền gửi đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền và tăng cường niềm tin của công chúng Do đó, việc giám sát và đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng không chỉ giúp bảo vệ người gửi tiền mà còn giảm bớt áp lực lên ngân sách và quỹ bảo hiểm tiền gửi Bảng 1.1 minh họa chi tiêu ngân sách của các quốc gia trong các cuộc khủng hoảng ngân hàng.
Bảng 1.1 Chi ngân sách để tái cấp vốn cho NHTM sau khủng hoảng
Quốc gia Thời gian cấp vốn Chi phí ngân sách bỏ ra (% GDP)
Nguồn: Tổng hợp của nhóm nghiên cứu
(iii) Bảo vệ người tiêu dùng
Ngân hàng đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp dịch vụ tín dụng và tiền gửi cho cộng đồng Các quy định được thiết lập nhằm bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền, đồng thời đảm bảo tính công bằng trong việc cung cấp dịch vụ Các cơ quan giám sát có trách nhiệm thực thi những quy định này để bảo vệ người tiêu dùng.
Trang 11 thực hiện việc cấp phép và đánh giá toàn diện các hoạt động cung ứng dịch vụ ngân hàng, đồng thời tiến hành điều tra các khiếu nại từ người tiêu dùng.
(iv) Đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh
Hệ thống ngân hàng cạnh tranh thúc đẩy đổi mới tích cực, nhưng quy định quá nhiều có thể ảnh hưởng xấu đến ngân hàng thương mại Quy định Q tại Mỹ, nhằm ngăn chặn cuộc chạy đua lãi suất, đã khiến dòng tiền gửi chuyển sang quỹ đầu tư thị trường tiền tệ, làm giảm lợi thế cạnh tranh của ngân hàng thương mại Do đó, cơ quan quản lý cần cân nhắc giữa kiểm soát rủi ro và đảm bảo cạnh tranh công bằng, tăng cường quy định để tạo sự công bằng, đồng thời loại bỏ những quy định phi kinh tế gây cản trở cạnh tranh.
Vấn đề đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng mang lại lợi ích cho nhiều bên, bao gồm chính phủ, người tiêu dùng và cổ đông Cơ quan giám sát đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các quy định và chính sách, khuyến khích ngân hàng chủ động kiểm soát rủi ro trong giới hạn chấp nhận được, đồng thời tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh.
Sự hình thành Ủy ban Basel
Ủy ban Basel được thành lập vào năm 1974 bởi Thống đốc Ngân hàng Trung ương của nhóm 10 nước (G10) và hiện nay bao gồm các thành viên từ Anh, Bỉ, Canada, Đức, Hà Lan, Hoa Kỳ, Luxembourg, Nhật, Pháp, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sỹ và Ý Các quốc gia tham gia được đại diện bởi Ngân hàng Trung ương hoặc cơ quan giám sát hoạt động ngân hàng của họ Ủy ban tổ chức các cuộc họp bốn lần mỗi năm và còn có 25 nhóm kỹ thuật hỗ trợ các hoạt động của mình.
Ủy ban Basel, được hỗ trợ bởi Hội đồng thư ký 15 thành viên từ các quốc gia thành viên, không có quyền giám sát pháp lý nhưng phát triển các tiêu chuẩn và hướng dẫn giám sát ngân hàng Mục tiêu chính của Ủy ban là thu hẹp khoảng cách giám sát quốc tế thông qua hai nguyên tắc: không cho phép ngân hàng nước ngoài hoạt động mà không có sự giám sát và yêu cầu giám sát phải tương xứng Từ năm 1975 đến nay, Ủy ban đã ban hành nhiều tài liệu nhằm hỗ trợ các quốc gia thành viên trong việc áp dụng các tiêu chuẩn chung mà không can thiệp vào kỹ thuật giám sát của từng quốc gia.
Bối cảnh và quá trình ra đời của Basel I, II và III
Vào năm 1988, Ủy ban Basel đã giới thiệu Hiệp ước tiêu chuẩn vốn Basel I, thiết lập tiêu chuẩn vốn tối thiểu là 8% cho các ngân hàng Basel I nhanh chóng được áp dụng không chỉ ở các quốc gia thành viên mà còn ở nhiều quốc gia khác có ngân hàng hoạt động quốc tế Để nâng cao tiêu chuẩn giám sát toàn cầu, Ủy ban Basel đã hợp tác với các cơ quan giám sát ngân hàng không phải thành viên, và vào năm 1997, họ phát triển "Các nguyên tắc nòng cốt cho việc giám sát hoạt động ngân hàng hiệu quả", cung cấp khung cho hệ thống giám sát hiệu quả.
Năm 1999, Ủy ban đã phát triển “Phương pháp luận các nguyên lý cốt lõi”, tổng kết các nguyên lý và phương pháp luận hiện hành Để thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh, Hiệp ước đã trải qua nhiều giai đoạn sửa đổi.
Tháng 11/1991: ban hành khung dự phòng chung;
Tháng 7/1994: tiêu chuẩn hoá việc đánh giá mức độ quan trọng của rủi ro của các nước OECD;
Vào tháng 4 năm 1995, đã công bố danh sách các khoản mục ngoại bảng cân đối và các khoản nợ được đảm bảo bằng chứng khoán do các tổ chức công không thuộc Chính phủ Trung ương phát hành.
Tháng 1/1996: ban hành khuôn khổ đo lường rủi ro thị trường
Vào tháng 6 năm 1999, ủy ban Basel đã đề xuất khung đo lường mới với ba trụ cột chính: yêu cầu vốn tối thiểu, sự xem xét giám sát của quá trình đánh giá nội bộ và sử dụng hiệu quả việc công bố thông tin Sau khi thảo luận với các ngân hàng và cơ quan giám sát, Basel II được ban hành vào ngày 26/06/2004, làm cơ sở cho việc xây dựng luật lệ quốc gia về giám sát ngân hàng Sau khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2009, Basel III đã được thông qua bởi các nhà lãnh đạo G20 vào cuối năm 2010, với mục tiêu tăng cường an toàn cho hoạt động ngân hàng và giảm xác suất vỡ nợ trong các chu kỳ khủng hoảng Lịch sử phát triển của hiệp ước tiêu chuẩn vốn Basel kéo dài hơn 30 năm.
Hình 1.1 Ba mươi năm hiệp ước vốn ngân hàng
Nguồn: Tổng hợp của nhóm nghiên cứu
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN CỦA BASEL II VÀ BASEL III
Chương 2 trình bày những vấn đề cơ bản liên quan đến Hiệp ước Basel II và Basel III, đồng thời nhấn mạnh các cải tiến đáng chú ý trong nội dung của các Hiệp ước này Ngoài ra, nhóm tác giả cũng chia sẻ kinh nghiệm và lộ trình áp dụng Basel II và Basel III tại các quốc gia phát triển cũng như trong khu vực.
Những nội dung cơ bản của Hiệp ước Basel II
Các trụ cột của Basel II
Basel II trên thực tế bao gồm một loạt các chuẩn mực giám sát nhằm hoàn thiện các kỹ thuật đánh giá an toàn ngân hàng và được cấu trúc theo ba trụ cột như sau:
2.1.1.1 Trụ cột thứ nhất: Bổ sung quy định yêu cầu về vốn tối thiểu
Việc bổ sung quy định tập trung vào hai nội dung chính: thứ nhất, cải tiến phần mẫu số trong công thức tính vốn tối thiểu bằng cách bổ sung RRHĐ và rủi ro thị trường; thứ hai, đổi mới phương pháp tính RRTD thông qua việc hoàn thiện phương pháp chuẩn hóa và bổ sung cả phương pháp đánh giá nội bộ cơ bản lẫn nâng cao Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng đến công thức tính hệ số an toàn vốn tối thiểu theo hiệp ước Basel.
II đã cho thấy sự nhìn nhận toàn diện hơn với giám sát rủi ro của các NHTM
Tỷ lệ vốn tối thiểu = 𝑇ổ𝑛𝑔 𝑣ố𝑛
𝑅𝑊𝐴 𝑅𝑅𝑇𝐷 + (𝐾 𝑅𝑅𝑇𝑇 × 12.5) + (𝐾 𝑅𝑅𝐻𝐷 × 12.5)≥ 8% (2.1) Đối với cách xác định tổng vốn, Ủy ban đề xuất cách xác định tương tự như trong
Basel I Đối với RWA, ngoài RRTD và rủi ro thị trường đã được qui định tại Basel I, Basel
Basel II đã bổ sung thêm yêu cầu về vốn và cải tiến cách tính RWA, giúp đánh giá chính xác hơn mức độ an toàn vốn so với Basel I Trong khi Basel I chỉ tính RWA dựa trên tài sản và hệ số rủi ro mà không xem xét xếp hạng tín dụng, Basel II đã áp dụng các yếu tố phức tạp hơn để phản ánh đúng tình hình tài chính của ngân hàng.
Basel II quy định rằng RWA RRTD (phương pháp chuẩn Basel II) được tính bằng cách nhân tài sản với hệ số rủi ro, liên quan đến xếp hạng tín dụng Đồng thời, RWA Basel II cũng được xác định là vốn yêu cầu tối thiểu đối với từng rủi ro (K) nhân với 12.5.
Trang 16 Đối với việc đo lường rủi ro tín dụng,
Hiệp ước Basel cung cấp cho các ngân hàng cơ sở lý thuyết để đánh giá rủi ro trong các khoản cho vay Trong khi Basel I thiết lập một phương pháp chung, Basel II đã phát triển ba phương pháp đo lường khác nhau để cải thiện khả năng quản lý rủi ro.
(i) Phương pháp chuẩn hóa đánh giá RRTD
RWAPhương pháp chuẩn của Basel II = Tài sản * Hệ số rủi ro (2.2)
Phương pháp Basel II cải tiến so với Basel I bằng cách áp dụng xếp hạng tín dụng, quy định rằng tỷ lệ CAR tối thiểu vẫn là 8% Khác với Basel I, Basel II không chỉ xem xét các khoản mục giống nhau mà còn dựa vào uy tín và xếp hạng tín dụng của từng chủ thể Hệ thống xếp hạng tín nhiệm, từ AAA đến dưới B-, quyết định trọng số rủi ro cho các khoản nợ, được chia thành 5 nhóm với các hệ số rủi ro là 0%, 20%, 50%, 100% và 150%.
(ii) Phương pháp dựa trên hệ thống xếp hạng nội bộ
Phương pháp xếp hạng tín dụng nội bộ (IRB) bao gồm hai loại chính là IRB căn bản và IRB nâng cao, giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) đo lường tổn thất ước tính từ các khoản cho vay một cách chính xác và khách quan hơn Phương pháp này yêu cầu các ngân hàng xây dựng mô hình nội bộ để ước tính các tham số như xác suất vỡ nợ và tỷ lệ tổn thất tín dụng Trong khi đó, các tham số khác như kỳ đáo hạn hiệu dụng và mức độ tin cậy sẽ do cơ quan quản lý xác định Để áp dụng phương pháp này, các ngân hàng cần được sự chấp thuận từ cơ quan giám sát ngân hàng.
Theo phương pháp IRB, yêu cầu về vốn tối thiểu cho RRTD sẽ được xác định chính xác hơn, đồng thời có sự phân biệt giữa các khoản cho vay cho các đối tượng khách hàng khác nhau Phương pháp IRB của Basel II giúp đánh giá rủi ro tài sản một cách hiệu quả hơn.
Trang 17 tính toán theo phương trình sau
RWAPhương pháp IRB của Basel II = 12.5 * EAD * K (2.3)
EAD (Exposure at Default) là tổng dư nợ của khách hàng khi họ không thể thanh toán nợ, trong khi K (Capital required) là tỷ lệ vốn cần thiết để dự phòng các trường hợp RRTD không lường trước.
PD (xác suất vỡ nợ), LGD (tỷ trọng tổn thất), M (kỳ đáo hạn hiệu dụng) và RWA (Tài sản có rủi ro) được xác định riêng cho từng đối tượng vay, với RWA có sự khác biệt giữa các khoản cho vay SME và các khoản cho vay doanh nghiệp lớn.
Hiệp ước Basel đã đề xuất các phương pháp đo lường RRTD hiệu quả, giúp ngân hàng đánh giá rủi ro trong hoạt động cho vay Việc áp dụng phương pháp chuẩn này không chỉ nâng cao năng lực quản trị RRTD mà còn cải thiện phân bổ vốn kinh tế, ra quyết định tín dụng, giám sát danh mục tín dụng, định giá tiền vay và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng.
Vốn yêu cầu bao gồm cả vốn cấp 3, trong đó có các khoản nợ phụ thuộc ngắn hạn nhằm mục đích dự trữ Ủy ban Basel đã hướng dẫn các phương pháp tính toán rủi ro thị trường để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý tài chính.
Yêu cầu vốn để đối phó với rủi ro thị trường sẽ được đánh giá dựa trên các yếu tố như rủi ro lãi suất, rủi ro trạng thái vốn, rủi ro tỷ giá và rủi ro hàng hóa Cách tính toán yêu cầu vốn tối thiểu cho bốn loại rủi ro này được quy định chi tiết trong phần A (từ A1 đến A5) của tài liệu “Điều chỉnh của hiệp ước tiêu chuẩn vốn liên quan đến rủi ro thị trường”, được Ủy ban thông qua vào tháng 11/2005.
(ii) Phương pháp mô hình nội bộ Để có thể sử dụng phương pháp mô hình nội bộ khi đánh giá rủi ro thị trường, các
Các ngân hàng thương mại (NHTM) cần được sự chấp thuận từ cơ quan giám sát ngân hàng, với các yêu cầu tối thiểu bao gồm: hệ thống quản trị rủi ro hiện đại và đầy đủ dữ liệu, đội ngũ chuyên viên có kỹ năng sử dụng các mô hình phức tạp trong giao dịch và quản trị rủi ro, cùng với mô hình được đánh giá có chất lượng và đã qua kiểm định về tính hợp lý và chính xác trong đo lường rủi ro Sau khi được phê duyệt phương pháp mô hình nội bộ, các ngân hàng sẽ xây dựng mô hình quản trị rủi ro theo các tiêu chuẩn đã định.
Để quản lý rủi ro lãi suất hiệu quả, ngân hàng cần xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất của từng đồng tiền trong danh mục đầu tư Điều này bao gồm việc đánh giá độ nhạy cảm với rủi ro lãi suất của cả các khoản mục trong và ngoài bảng cân đối kế toán.
Những ưu điểm của Hiệp ước Basel II so với Hiệp ước Basel I
Basel II được thiết kế như một khung tiến hóa, vì vậy theo thời gian các cập nhật sẽ được thực hiện để bắt kịp với sự phát triển liên tục trong ngành tài chính Các yêu cầu về
Trang 25 quản lý rủi ro của Basel II có thể mang tới những thay đổi đáng kể trong hoạt động kinh doanh căn bản cũng như trong cơ cấu tổ chức của một ngân hàng Với Basel II, kết quả của quá trình quản lý rủi ro sẽ được sử dụng để các ngân hàng thực hiện phân bổ vốn cho các bộ phận kinh doanh
Với Basel II, ủy ban Basel đã từ bỏ phương pháp “một kích thước phù hợp với tất cả” của hiệp ước về vốn năm 1988, chuyển sang khái niệm “3 trụ cột” để kết nối yêu cầu vốn với mức độ rủi ro trong hoạt động ngân hàng.
Basel I chỉ tập trung vào việc đo lường rủi ro thị trường và rủi ro tín dụng ở mức cơ bản, trong khi Basel II giới thiệu nhiều phương pháp đa dạng hơn, áp dụng cho cả ba loại rủi ro: rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro vận hành Điều này mang lại cho các ngân hàng nhiều lựa chọn hơn trong việc đo lường các loại rủi ro, phù hợp với điều kiện thực tế của họ Các phương pháp đo lường mới giúp đánh giá chính xác hơn mức độ rủi ro của ngân hàng, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí dự phòng vốn.
Kinh nghiệm của các quốc gia trong áp dụng Hiệp ước Basel II
Kinh nghiệm của Mỹ khi áp dụng Basel II
Basel II mang lại cơ hội cho các ngân hàng Mỹ trong việc phát triển hệ thống theo hướng an toàn và bền vững hơn Thứ nhất, Basel II hoàn chỉnh hơn với việc đề cập đến RRHĐ và rủi ro thị trường Điều này rất có ý nghĩa với một số lượng lớn các ngân hàng Mỹ, vì chúng hoạt động như những ngân hàng đa năng, và một số loại hình dịch vụ bị ảnh hưởng lớn bởi RRHĐ thì đang chiếm một phần lớn trong tổng doanh thu Thứ hai, Basel II mở rộng phạm vi áp dụng cho các ngân hàng, tổ chức trên cơ sở sáp nhập hoặc hợp nhất, điều này có ý nghĩa là không chỉ dừng lại ở các ngân hàng hoạt động đơn thuần túy mà nó còn áp dụng cho các ngân hàng hoạt động theo kiểu tập đoàn, hay theo kiểu mô hình ngân hàng mẹ,… Điều này có ý nghĩa hết sức quan trọng vì xu thế hiện nay là các ngân hàng đang dần sáp nhập với nhau để tạo thành các tập đoàn mạnh, có sức cạnh tranh
Trang 26 lớn Mỹ là một trong những quốc gia có những thương vụ hợp nhất và sáp nhập với quy mô lớn nhất kể cả trong lĩnh vực tài chính ngân hàng và đang có xu hướng tăng lên khi các ngân hàng đang dần mở rộng pham vi hoạt động trên toàn cầu Thứ ba, Basel II cung cấp cho các cơ quan giám sát của Mỹ những thông tin sát thực hơn và rõ ràng hơn về việc đánh giá rủi ro hệ thống trong hệ thống ngân hàng thông qua chu kì tín dụng Dưới việc áp dụng phương pháp nâng cao trong việc đánh giá rủi ro thì các ngân hàng sẽ có được thông tin tốt hơn về việc rủi ro có thể thay đổi như thế nào thông qua chu kỳ tín dụng Như vậy, Basel II đã xây dựng mối quan hệ gắn bó giữa việc tiếp cận của các cơ quan giám sát đến vốn pháp định với cách họ giám sát hoạt động của các ngân hàng, từ đó dễ dàng để các tổ chức này đánh giá việc tuân theo của các tổ chức tín dụng hay thông báo kịp thời nếu như có vi phạm Thứ tư, FED đang chủ trương áp dụng Basel II trên phương pháp IRB nâng cao Đây là một phương pháp mới được đưa ra trong Basel II và nó mang lại tính chủ động cao cho các tổ chức áp dụng cũng như là các cơ quan giám sát, bằng việc tự dự đoán cũng như tính toán các rủi ro dưới sự giám sát chặt chẽ của các cơ quan giám sát, các NHTM sẽ nắm bắt được chính xác nhất những rủi ro mình có thể gặp phải, từ đó tăng sự an toàn trong hoạt động Cuối cùng với quy định về các tính minh bạch thị trường, có thể coi như một trong những tiêu chuẩn mà bất cứ hệ thống tài chính trên bất kì quốc gia nào cũng đều hướng tới Ở Mỹ, vấn đề này cũng đang được thực hiện khá tốt Tuy nhiên, với việc áp dụng Basel II, người ta kì vọng tính minh bạch sẽ được nâng cao hơn, nhờ đó tất cả các thành viên tham gia trên thị trường đều có thể nắm bắt được mức độ rủi ro của các NHTM, từ đó có những quyết định chính xác cho việc đầu tư
Việc áp dụng Basel II hiệu quả là một thách thức lớn đối với hệ thống ngân hàng Mỹ, đặc biệt trong bối cảnh cuộc khủng hoảng tài chính cuối năm 2007 Các nhà hoạch định chính sách phải đối mặt với yêu cầu nâng cao quản lý rủi ro mà không làm giảm khả năng cho vay của ngân hàng Điều này càng trở nên quan trọng khi nền kinh tế Mỹ vẫn đang trong quá trình phục hồi từ khủng hoảng.
Trang 27 khả năng tài chính của các ngân hàng để đảm bảo những yêu cầu mà Basel II đặt ra Trên thực tế, FED dự định chỉ áp dụng Basel II cho hệ thống ngân hàng với các phương pháp tiếp cận nâng cao trong đo lường rủi ro (IRB nâng cao, AMA), các phương pháp này đòi hỏi phải có những công cụ đo lường hiện đại, hệ thống thông tin dữ liệu tiên tiến Tuy các ngân hàng lớn tại Mỹ hầu hết đang nắm giữ những điều kiện tốt nhất trong việc đo lường rủi ro, nhưng nó chỉ phát huy hiệu quả tối đa với phương pháp SA, còn khi chuyển sang phương pháp IRB nâng cao thì lại cần một lượng chi phí lớn bỏ ra mà không phải bất kì ngân hàng nào cũng có được Không chỉ vậy, chi phí bỏ ra lớn, cùng với yêu cầu về vốn tổi thiểu cũng tăng lên nếu rủi ro tăng lên sẽ làm tăng chi phí biên, giảm lợi nhuận sẽ là lo sợ của hầu hết các ngân hàng Bên cạnh đó, việc áp dụng phương pháp IRB nâng cao trong đo lường rủi ro sẽ chỉ phát huy tốt nhất nếu có các cơ quan giám sát hoạt động thực sự hiệu quả Ngược lại sẽ làm tăng nguy cơ các ngân hàng gian lận trong quá trình đánh giá rủi ro, từ đó dẫn đến tình trạnh cạnh tranh không công bằng trong hệ thống ngân hàng Thứ ba, đó là sự không đồng đều trong quy mô của các ngân hàng ở Mỹ, dàn trải từ các tập đoàn cực lớn hoạt động đa quốc gia, với đủ các loại hình dịch vụ cho đến các ngân hàng địa phương chỉ hoạt động trong quy mô nhỏ và các loại hình dịch vụ đơn giản Nếu áp dụng Basel II cho đồng loạt các ngân hàng thì dẫn đến sự ảnh hưởng không tốt đến tình hình hiện tại cũng như tiềm năng phát triển của các ngân hàng nhỏ do phải bỏ ra một chi phí lớn cho việc thực hiện tiêu chuẩn mới Đây cũng là nguyên nhân dẫn đến việc sáp nhập, mua lại mà các ngân hàng nhỏ lo sợ
Lộ trình áp dụng Basel II ở Mỹ
Như vậy, những cơ hội và thách thức đặt ra cho các nhà hoạch định chính sách của
Mỹ phải tìm ra những phương pháp thích hợp với một lộ trình hợp lý để việc áp dụng Basel
II là có hiệu quả tốt nhất đối với hệ thống ngân hàng trong nước
Các cơ quan điều hành ở Mỹ đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển Basel II, nhằm đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro cho hệ thống ngân hàng toàn cầu Mặc dù nhiều quốc gia thành viên của hội đồng Basel và một số quốc gia khác có hệ thống ngân hàng năng động đã áp dụng Basel II, nhưng cơ quan điều hành của Mỹ vẫn chưa hoàn toàn thực hiện các quy định này.
Mỹ vừa thông báo chấp thuận áp dụng Basel II trong hệ thống ngân hàng, tuy nhiên, việc áp dụng này có nhiều điểm khác biệt so với các quốc gia đã triển khai trước đó.
Năm 2003, cơ quan điều hành Mỹ đã đưa ra quan điểm áp dụng Basel từng phần, chỉ yêu cầu các ngân hàng lớn, đa quốc gia với tổng tài sản từ 250 tỷ USD và hoạt động chi nhánh nước ngoài từ 10 tỷ USD thực hiện Những ngân hàng này sẽ sử dụng phương pháp IRB nâng cao cho RRTD và AMA cho RRHĐ để tính toán mức dự phòng vốn cần thiết Kết quả là chỉ có 11 ngân hàng Mỹ nằm trong nhóm này Các ngân hàng lớn hoạt động nội địa được khuyến khích áp dụng phương pháp nâng cao nhưng không bắt buộc, trong khi nhóm ngân hàng còn lại tiếp tục tuân thủ nguyên tắc theo Basel I cho đến khi đáp ứng đủ điều kiện để chuyển sang phương pháp nâng cao.
Việc phân nhóm ngân hàng theo quan điểm của Mỹ cho thấy hiệp ước Basel nên ưu tiên áp dụng cho các ngân hàng đa quốc gia Mỹ quyết định chỉ áp dụng hai phương pháp IBR nâng cao và AMA trong tính toán RRTD và RRHĐ, nhằm tối ưu hóa lợi ích từ Basel và giảm sự phức tạp trong việc lựa chọn phương pháp Điều này cũng nhằm ngăn chặn việc các tổ chức tín dụng chọn phương pháp để giảm chi phí vốn Đối với các ngân hàng còn lại, FED giải thích rằng họ vẫn áp dụng Basel I, đảm bảo quy định về vốn pháp định Hơn nữa, do cấu trúc hoạt động đơn giản, các ngân hàng này không cần chịu chi phí lớn cho việc áp dụng các phương pháp IRB nâng cao, điều này giúp bảo vệ lợi nhuận và triển vọng phát triển của họ.
Các cơ quan điều hành của Mỹ tin rằng việc áp dụng từng phần Basel II sẽ giảm thiểu trở ngại trong quá trình thực hiện Những ngân hàng được yêu cầu áp dụng Basel II có khả năng tiếp cận hệ thống quản lý rủi ro đầy đủ trang thiết bị tiêu chuẩn, do đó, họ dự kiến sẽ có chi phí biên thấp nhất khi thực hiện quy định này.
Tại Mỹ, một số ngân hàng lo ngại rằng việc áp dụng Basel theo phương pháp nâng cao và thay đổi các hệ số rủi ro sẽ khiến họ gặp bất lợi trong cạnh tranh Khi phương pháp này được điều chỉnh để giảm chi phí vốn cho hầu hết các mức dư nợ, các ngân hàng càng thêm lo lắng về khả năng trở thành mục tiêu thôn tính của các ngân hàng lớn hoặc không đủ sức cạnh tranh trong môi trường mới.
Năm 2006, một số ngân hàng lớn như Citigroup, JPMorgan Chase, Wachovia và WAMU đã chọn phương pháp SA thay vì IRB nâng cao trong áp dụng Basel II, cho rằng SA đơn giản và tiết kiệm chi phí hơn Họ lo ngại rằng việc áp dụng IRB nâng cao sẽ gây bất lợi trong cạnh tranh do chi phí cao cho các công cụ kỹ thuật Tuy nhiên, FED vẫn khẳng định rằng phương pháp SA gây ra nhiều bất cập và cản trở việc thực hiện Basel II tại Mỹ.
Việc triển khai Basel II tại Mỹ đã bị trì hoãn hai năm so với các quốc gia khác, và vào ngày 20/07/2007, Cục Dự trữ Liên bang (FED) đã ban hành quyết định cuối cùng cho việc thực thi hiệp ước an toàn vốn Basel II.
Kinh nghiệm các NHTM của Mỹ chuẩn bị cho Basel II
Theo như các nguyên tắc quy định đối với việc thi hành Basel II tại Mỹ, các NHTM
Mỹ có ba nhóm ngân hàng chính: ngân hàng lớn hoạt động quốc tế, ngân hàng lớn hoạt động nội địa và ngân hàng nhỏ Các nhóm ngân hàng này đã thực hiện nhiều chuẩn bị quan trọng để thích ứng với thị trường.
Các ngân hàng lớn hoạt động quốc tế cần xây dựng kế hoạch áp dụng cụ thể và duy trì các chiến lược toàn diện, đồng thời hoàn thiện mô hình quản lý để giám sát việc thực hiện theo kế hoạch đã đề ra Việc áp dụng Basel II một cách chính thức là bước quan trọng trong quá trình này.
Trang 30 nâng cao, các ngân hàng này cần đảm bảo đủ tiêu chuẩn được yêu cầu Các tiêu chuẩn này bao gồm một quá trình hoàn thiện cho việc đánh giá tổng số vốn đủ cho hệ thống rủi ro của mỗi ngân hàng; một chiến lược toàn diện cho việc duy trì một mức vốn thích hợp; hệ thống hóa quy trình quản lý rủi ro cũng như hệ thống báo cáo thông tin; hoàn thành các trang thiết bị hiện đại đảm bảo yêu cầu cho việc đo lường rủi ro tùy theo quy mô, loại hình hoạt động của mỗi ngân hàng Trong bản kế hoạch các ngân hàng này nộp lên phải loại trừ các loại hình kinh doanh, các danh mục đầu tư, hoặc những khoản dư nợ không quan trọng và có ảnh hưởng nhiều từ việc thay đổi sang phương pháp nâng cao Ngược lại, bản kế hoạch cần chỉ rõ thời gian ước tính cho việc hoàn thành quá trình chuẩn bị (không quá 36 tháng) để tiến hành áp dụng Basel II một cách chính thức Bên cạnh đó, bản kế hoạch cũng phải mô tả rõ những nguồn lực ngân hàng đã dự thảo sẵn cho việc áp dụng Basel II Trong suốt giai đoạn thi hành phương pháp nâng cao, các ngân hàng cần có mối liên hệ khăng khít với cơ quan giám sát liên bang để đảm bảo việc đo lường và hệ thống quản lý rủi ro đang hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy Ngân hàng lớn hoạt động phạm vi địa phương: có thể đề nghị được áp dụng Basel II vào bất kì thời điểm nào nhưng cần phải đảm bảo đầy đủ các tiêu chuẩn đặt ra cho Ngân hàng lớn hoạt động phạm vi quốc tế Nếu được cho phép, sẽ thực hiện đúng những yêu cầu đặt ra cho Ngân hàng lớn hoạt động phạm vi quốc tế
Kinh nghiệm của Hàn Quốc khi áp dụng Basel II
Kế hoạch tuân thủ và thực hiện Basel II tại Hàn Quốc
Hàn Quốc đã đề ra kế hoạch áp dụng Basel II cho hệ thống ngân hàng như sau:
Tất cả các ngân hàng nội địa và ngân hàng nước ngoài hoạt động tại Hàn Quốc phải tuân thủ Basel II từ tháng 12/2007
Các ngân hàng nội địa dự kiến sẽ hoàn tất việc xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ nhằm áp dụng Hiệp ước mới vào đầu năm 2005.
Các nhà giám sát hướng tới việc công bố các hướng dẫn sơ bộ cho Trụ cột II và Trụ cột III vào giữa năm 2005
Trong quá trình áp dụng Basel II, Hàn Quốc dự định có các sửa đổi cho phù hợp với các chính sách, luật hiện hành
Phương pháp tính RRTD: Phương pháp SA và phương pháp IRB
Phương pháp tính toán RRHĐ bao gồm các phương pháp BI, SA và AMA, với các hướng dẫn và kế hoạch áp dụng hiện đang được Cơ quan thanh tra giám sát ngân hàng (FSS) dự thảo.
Việc áp dụng ba trụ cột của hiệp ước Basel II tại Hàn Quốc được thể hiện qua ba khía cạnh chính: tổ chức giám sát tài chính, quy định an toàn trong hệ thống ngân hàng và quy định về công khai tài chính.
Hợp nhất hệ thống giám sát tài chính là cần thiết để tối ưu hóa năng lực giám sát ngân hàng Trước năm 1997, Hàn Quốc đã chứng kiến sự chuyển biến của hệ thống trung gian tài chính với sự ra đời của các tập đoàn tài chính và ngân hàng đa năng, dẫn đến xung đột lợi ích giữa các cơ quan quản lý và làm giảm hiệu quả giám sát Cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997 và phản ứng không hiệu quả của Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc trong việc duy trì ổn định ngân hàng đã thúc đẩy sự thay đổi trong mô hình giám sát tài chính Hệ thống giám sát hợp nhất được hình thành nhằm tập trung vào các vấn đề rủi ro hệ thống, giúp ngăn ngừa sự sụp đổ của hệ thống tài chính trong các cuộc khủng hoảng tương lai.
Năm 2003, đã xảy ra đợt đổ vỡ khả năng thanh toán thẻ tín dụng do dư nợ tín dụng tiêu dùng tăng nhanh chóng Để giải quyết vấn đề này, cơ chế hợp nhất đã được áp dụng, cho phép chia sẻ và phối hợp thông tin giữa các cơ quan giám sát chuyên ngành Mô hình giám sát hợp nhất đã chứng minh hiệu quả tại Hàn Quốc từ năm 2004 đến nay.
Công ty tư nhân FSS có khả năng duy trì sự độc lập trong hoạt động giám sát và xử lý vi phạm mà không bị ảnh hưởng bởi áp lực chính trị Mô hình này cho phép Hàn Quốc theo đuổi các chính sách hiệu quả trong lĩnh vực tài chính.
Trang 32 việc áp dụng toàn diện các nguyên tắc giám sát của Basel trong việc duy trì sự ổn định hệ thống và tính bền vững của sự phát triển đối với hệ thống ngân hàng Hơn thế, mô hình hợp nhất cho phép hệ thống giám sát tài chính có thể phản ứng nhanh trước các cú sốc của khủng hoảng tài chính
Vào thứ hai, Hàn Quốc đã bổ sung nhiều quy định về an toàn trong hệ thống ngân hàng, bao gồm tỷ lệ an toàn vốn, phân loại tài sản, trích lập dự phòng, hạn chế tín dụng, và các tỷ lệ đảm bảo khả năng chi trả Các ngân hàng cần tuân thủ các quy định này để quản lý rủi ro hối đoái, rủi ro quốc gia, cùng với quy định về công cụ phái sinh và công khai tài chính Mục tiêu chính của các quy định an toàn là đảm bảo quản lý ngân hàng vững mạnh, hỗ trợ quyết định quản lý và đặt ra yêu cầu tối thiểu về an toàn, từ đó thúc đẩy hoạt động giám sát theo định hướng thị trường.
Về tỷ lệ an toàn vốn
Luật Ngân hàng Hàn Quốc quy định về an toàn vốn, yêu cầu các ngân hàng thương mại (NHTM) có phạm vi hoạt động quốc gia phải duy trì mức vốn pháp định tối thiểu là 100 tỷ won.
Ngân hàng khu vực tại Hàn Quốc phải duy trì mức vốn pháp định tối thiểu là 25 tỷ won và tuân thủ các tiêu chuẩn về vốn điều chỉnh theo hệ số rủi ro, dựa trên tỷ lệ an toàn vốn của Uỷ ban Basel Kể từ cuối năm 1995, yêu cầu về an toàn vốn tối thiểu đã được áp dụng, đánh giá dựa trên rủi ro căn bản về tín dụng Từ ngày 1/1/2002, quy định về tỷ lệ an toàn vốn của BIS cũng bao gồm các yêu cầu về rủi ro thị trường Hiện tại, tất cả các ngân hàng trong nước phải duy trì tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu là 8% Nếu tỷ lệ này dưới 8%, Ủy ban giám sát tài chính Hàn Quốc (FSC) sẽ thực hiện các biện pháp chỉnh sửa ngay lập tức.
FSC liên tục thực hiện việc bổ sung để nâng cao tính hiệu lực và phù hợp đối với
Trang 33 quốc gia và tăng cường độ tin cậy quốc tế đối với các quy định về an toàn vốn của BIS Kết quả là, các tiêu chí về an toàn vốn của Hàn Quốc đã hoàn toàn nhất quán với các tiêu chí quốc tế do ủy ban Basel quy định Hiện nay, FSC đã thực hiện thành công hiệp ước Basel II với hiệu lực chính thức từ cuối năm 2007
Về phân loại nợ và trích lập dự phòng
Các ngân hàng cần thực hiện phân loại nợ một cách chính xác để đảm bảo sự lành mạnh trong hoạt động tài chính Việc phân loại nợ chủ yếu tập trung vào việc đánh giá rủi ro liên quan đến khả năng trả nợ của người vay.
Ủy ban Giám sát Tài chính (FSC) đã sửa đổi các quy định về giám sát hoạt động kinh doanh ngân hàng và đưa ra tiêu chuẩn mới về phân loại nợ gọi là "Tiêu chí có tầm nhìn tương lai" (FLC) Tiêu chí này có hiệu lực thi hành từ ngày 31/12/1999 và đánh giá khả năng trả nợ của người đi vay dựa trên cả quá khứ và tương lai Theo chuẩn mực mới, FSC chỉ đưa ra các hướng dẫn tối thiểu về phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro, trong khi các ngân hàng phải tự xây dựng các tiêu chuẩn riêng để phân loại nợ dựa trên khả năng trả nợ của người đi vay.
Hàn Quốc đã thực hiện quy định công khai tài chính hiệu quả, với FSC thiết lập các nguyên tắc kế toán GAAP theo chuẩn quốc tế Ủy ban Chứng khoán và Hợp đồng tương lai (SFC) ban hành chuẩn mực kế toán cho ngân hàng, đồng thời yêu cầu các ngân hàng công bố bảng tổng kết tài sản, báo cáo thu nhập và báo cáo tài chính tổng hợp theo mẫu của FSC Luật Ngân hàng cũng quy định việc công bố thông tin quản lý để đảm bảo người gửi tiền, cổ đông và thị trường được thông tin đầy đủ về tình hình tài chính Các ngân hàng trong nước và chi nhánh ngân hàng nước ngoài phải công khai tình hình hoạt động định kỳ, bao gồm thông tin về sức khỏe tài chính, khả năng sinh lời, nguồn vốn và sử dụng vốn Tất cả ngân hàng phải công bố công khai các vấn đề phát sinh ảnh hưởng đến hoạt động của họ.
Trang 34 đến độ lành mạnh về tài chính Các thông tin đó bao gồm nợ xấu, sự cố về tài chính, các biện pháp về cải thiện năng lực quản lý… Các ngân hàng cũng phải công bố công khai thông tin chi tiết khi tỷ lệ về khả năng chi trả thấp dưới 100%, khi có một sự kiện nào đó có tác động làm thay đổi cơ cấu vốn của ngân hàng Hiệp hội Ngân hàng Hàn Quốc đưa ra các hướng dẫn về các yêu cầu công bố thông tin theo định kỳ và thông tin khẩn cấp.
Kinh nghiệm của Trung Quốc khi áp dụng Basel II
Kể từ năm 1994, Ngân hàng Trung ương Trung Quốc đã áp dụng yêu cầu về mức an toàn vốn tối thiểu cho các ngân hàng thương mại, tuân thủ Hiệp ước quốc tế về đo lường vốn do Ủy ban Basel ban hành vào tháng 7/1988 Luật Ngân hàng Thương mại năm 1995 quy định hệ số CAR không được thấp hơn 8%, và quy định này tiếp tục được duy trì trong Luật sửa đổi năm 2003 Đến tháng 2/2004, Ủy ban Giám sát Ngân hàng Trung Quốc (CBRC) đã ban hành quy định mới dựa trên các quy định pháp lý và kinh nghiệm quốc tế về quản lý vốn.
Quản lý mức vốn đầy đủ của các ngân hàng thương mại (NHTM) là một quy định quan trọng, sử dụng phương pháp đo lường hệ số CAR theo Hiệp ước vốn 1988 Quy định này cũng áp dụng các nguyên tắc trong Trụ cột 2 và Trụ cột 3 của Hiệp ước vốn Basel II, nhằm đảm bảo sự ổn định và an toàn cho hệ thống tài chính.
Các ngân hàng ở Trung Quốc phải thiết lập hệ thống quản lý vốn đầy đủ và đáp ứng yêu cầu an toàn vốn tối thiểu 8% CBRC giám sát chặt chẽ sự tuân thủ của các ngân hàng và hỗ trợ cải thiện cơ chế tạo vốn Nếu cần thiết, CBRC có thể tăng yêu cầu hệ số CAR trên 8% dựa trên tình trạng rủi ro của ngân hàng Những ngân hàng không đáp ứng yêu cầu CAR tối thiểu sẽ bị áp dụng các biện pháp điều chỉnh Đến cuối năm 2006, hầu hết các ngân hàng Trung Quốc đã tuân thủ quy định này Năm 2007, CBRC ban hành Hướng dẫn thực hiện hiệp ước Basel II trong lĩnh vực ngân hàng.
Mục tiêu và nguyên tắc của việc thực hiện Basel II của Trung Quốc
Mục tiêu của Basel II là cải thiện phương pháp đo lường và thiết lập hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả cho các ngân hàng, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Trang 35 tranh quốc tế của các ngân hàng Trung Quốc Đồng thời, các quy định về vốn và hiệu quả giám sát ngân hàng được trông đợi là sẽ tiếp tục phát triển với việc áp dụng Basel II, từ đó thúc đẩy sự phát triển lành mạnh và bền vững của ngành ngân hàng
Trong bối cảnh phát triển hiện tại và môi trường bên ngoài, không phải tất cả các ngân hàng Trung Quốc đều sẵn sàng áp dụng đầy đủ Basel II Vì vậy, Trung Quốc đã đề ra ba nguyên tắc quan trọng để thực hiện Basel II một cách hiệu quả.
Các ngân hàng ở Trung Quốc có quy mô và đặc điểm hoạt động khác nhau, dẫn đến những yêu cầu về vốn không giống nhau Các ngân hàng thương mại (NHTM) có quy mô vừa và nhỏ sẽ áp dụng các quy định về vốn phù hợp với khả năng và mức độ phức tạp của hoạt động kinh doanh, nhằm giảm chi phí tuân thủ Ngược lại, các ngân hàng lớn sẽ thực hiện Basel II không chỉ để nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững trong dài hạn.
Việc áp dụng Basel II trong hệ thống ngân hàng Trung Quốc sẽ diễn ra dần dần do sự không đồng nhất giữa các ngân hàng thương mại lớn về phát triển hệ thống xếp hạng nội bộ và quy trình quản trị rủi ro CBRC nhận thức rằng thời gian đáp ứng các yêu cầu Basel II sẽ khác nhau giữa các ngân hàng, vì vậy họ khuyến khích hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro và áp dụng phương pháp đo lường vốn nhạy cảm với rủi ro Đồng thời, CBRC cho phép các ngân hàng thực hiện Basel II theo những khung thời gian khác nhau, nhằm đảm bảo các ngân hàng đủ điều kiện và hiệu quả trong việc triển khai Basel II.
Các ngân hàng được phép thực hiện các yêu cầu của Basel II theo từng giai đoạn, với nhiều điều kiện khắt khe liên quan đến phương pháp đo lường vốn nhạy cảm với rủi ro Điều này bao gồm việc phân loại tài sản, đo lường rủi ro định lượng, và thiết lập quy trình chính sách cũng như tổ chức bộ máy quản trị rủi ro.
Trang 36 đây là một quá trình dài hạn, từng bước một để đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn Do đó, ngân hàng phải dựa trên tình hình thực tế để lập kế hoạch tổng thể, dần dần và có trình tự để đáp ứng các yêu cầu của Basel Để đối mặt với các rủi ro lớn là RRTD, rủi ro thị trường và RRHĐ, trước tiên các ngân hàng lớn phải xây dựng mô hình đo lường RRTD và rủi ro thị trường
Phạm vi áp dụng Basel II tại Trung Quốc
Theo nguyên tắc thứ nhất, CBRC xếp các NHTM vào 2 nhóm, đáp ứng các yêu cầu về vốn khác nhau:
Các ngân hàng lớn với nhiều chi nhánh tại các quốc gia và khu vực như Hồng Kông, Macao và Đài Loan, cũng như có hoạt động quốc tế phong phú, cần phải áp dụng tiêu chuẩn Basel II.
Các ngân hàng thương mại khác, bao gồm cả các chi nhánh ngân hàng nước ngoài, sẽ tiếp tục tuân thủ các quy định về vốn hiện hành, nhưng có khả năng tự nguyện áp dụng tiêu chuẩn Basel II.
Khung thời gian cho việc áp dụng Basel II tại Trung Quốc
Trước cuối năm 2008, CBRC sẽ công bố quy định giám sát việc thực hiện Basel II và thu thập ý kiến để điều chỉnh các yêu cầu trong quy định về vốn hiện tại.
CBRC đã bắt đầu nghiên cứu ảnh hưởng định tính (QIS) vào năm 2009 nhằm đánh giá tác động của việc thực hiện Basel II đối với mức đủ vốn của các ngân hàng.
Các ngân hàng thuộc nhóm phải thực hiện Basel II bắt đầu từ cuối năm 2010 Nếu không đáp ứng được yêu cầu tối thiểu của CBRC, các ngân hàng có thể xin trì hoãn việc thực hiện, nhưng không được muộn hơn năm 2013.
Kinh nghiệm của Hồng Kông trong áp dụng Basel II
Vào tháng 8 năm 2004, Cơ quan tiền tệ Hồng Kông (HKMA) đã ban hành kế hoạch triển khai Basel II nhằm tuân thủ các chuẩn mực quốc tế Đến ngày 1/1/2007, HKMA cùng với Chính phủ đã hoàn tất công tác chuẩn bị cho việc áp dụng Basel II tại Hồng Kông Ngoài ra, HKMA cũng tiếp tục hỗ trợ ngành ngân hàng trong quá trình chuẩn bị theo các yêu cầu của khung vốn mới.
Lộ trình và tình hình triển khai trụ cột 1 Basel II
Các phương pháp đối với rủi ro tín dụng
Các ngân hàng có sự khác biệt trong việc áp dụng các phương pháp quản lý rủi ro tín dụng (RRTD), với các ngân hàng lớn thường sử dụng các phương pháp tiên tiến, trong khi các ngân hàng nhỏ thường áp dụng các phương pháp đơn giản hơn Ngoài ra, giữa ngân hàng nước ngoài và ngân hàng trong nước cũng tồn tại sự khác biệt do các quy định về Basel II khác nhau ở mỗi quốc gia.
Các tổ chức dưới sự giám sát có thể lựa chọn giữa phương pháp IRB cơ bản từ ngày 1/1/2007 hoặc phương pháp IRB tiên tiến từ ngày 1/1/2008 Để sử dụng phương pháp IRB cơ bản, tổ chức cần có sự phê duyệt của HKMA và phải đáp ứng các tiêu chuẩn tối thiểu trong Đề án HKMA Ngoài ra, tổ chức cũng có trách nhiệm quản lý để xác nhận và đảm bảo chất lượng của các hệ thống xếp hạng nội bộ.
Phương pháp IRB cơ bản được HKMA giới thiệu nhằm giảm bớt yêu cầu cho một số tổ chức trong việc thực hiện Trụ cột 1 về yêu cầu mức đủ vốn Các tổ chức chịu sự giám sát cần đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định để áp dụng phương pháp này.
Trang 41 có sự phê duyệt của HKMA có thể áp dụng phương pháp IRB cơ bản để tính các RRTD từ ngày 1/1/2007:
- Tổng quy mô tài sản không được vượt quá 10 tỉ Đôla Hồng Kông và hoạt động của nó không phức tạp; hoặc
- Tổ chức đó định áp dụng phương pháp IRB từ ngày 1/1/2008; hoặc
- Tổ chức đó có thể thỏa mãn các tiêu chuẩn chuyển sang phương pháp IRB trước cuối năm 2009
Phân giai đoạn áp dụng phương pháp IRB
Phương pháp cơ bản được áp dụng cho các tổ chức lớn và phức tạp nhằm đảm bảo chuyển đổi thuận lợi khi triển khai phương pháp IRB vào năm 2009 Theo sự phê duyệt của HKMA, tổ chức có thể áp dụng phương pháp IRB theo từng giai đoạn trong 3 năm, cho phép thực hiện phương pháp cơ bản trong quá trình chuyển đổi Đồng thời, tổ chức phải áp dụng phương pháp IRB song song với phương pháp cơ bản trước khi chính thức áp dụng Basel II.
Các phương pháp đối với rủi ro hoạt động
Các ngân hàng sẽ áp dụng phí vốn RRHĐ theo quy định của Basel II, dựa trên phương pháp dự kiến sử dụng HKMA khuyến khích các ngân hàng thương mại áp dụng phương pháp BIA hoặc SA để đo lường RRHĐ Ngoài ra, HKMA cũng quy định rằng phương pháp chuẩn hóa chỉ được phép áp dụng sau khi nhận được sự phê duyệt từ cơ quan này.
Các phương pháp đối với rủi ro thị trường
HKMA tuân thủ chặt chẽ luật vốn ngân hàng và khung vốn hiện hành liên quan đến rủi ro thị trường, đồng thời áp dụng các tiêu chuẩn mới từ ủy ban Basel để giám sát ngân hàng Điều này bao gồm việc xác định sổ sách kinh doanh, đánh giá an toàn, và điều chỉnh các khoản vay lớn trong sổ sách cũng như mô hình rủi ro cụ thể Sổ tay giám sát sẽ bổ sung cho quy tắc về việc sử dụng phương pháp xếp hạng nội bộ nhằm tính toán rủi ro thị trường, kèm theo trợ giúp kỹ thuật và chỉ đạo bổ sung về các yêu cầu tối thiểu cho việc áp dụng phương pháp này.
Trang 42 xếp hạng nội bộ và thay thế trợ giúp kỹ thuật trước đó về việc sử dụng xếp hạng nội bộ để đo lường rủi ro thị trường
Theo quy định hiện hành, các ngân hàng có thể áp dụng phương pháp hoặc đối tượng đã được HKMA phê duyệt để tính toán yêu cầu vốn cho rủi ro thị trường Các mô hình nội bộ đã được chấp thuận có thể tiếp tục sử dụng và điều chỉnh theo các tiêu chuẩn mới có hiệu lực từ tháng 1/2007 hoặc theo thỏa thuận với HKMA Các tổ chức dự kiến áp dụng phương pháp mô hình nội bộ cần thông báo cho HKMA sớm nhất có thể.
Lộ trình và tình hình triển khai trụ cột II tại Hồng Kông
HKMA đã thiết lập một khung đánh giá chi tiết và chính xác cho hệ thống giám sát dựa trên rủi ro hiện tại, nhằm hỗ trợ việc xây dựng quy trình rà soát giám sát theo các tiêu chí đã được xác định trong trụ cột.
II Khung này chú trọng vào dữ liệu rủi ro tổng quan và các hệ thống quản lý rủi ro của các tổ chức được cấp phép, phạm vi của trạng thái rủi ro không được nói đến trong trụ cột 1 và phương pháp để tiến hành các đánh giá về vốn sẽ được sử dụng bởi cơ quan tiền tệ để đánh giá và giám sát sự đủ vốn của mỗi tổ chức được cấp phép và để xác định mức đủ vốn tối thiểu theo luật ngân hàng Các đánh giá này sẽ giúp cơ quan tiền tệ thiết lập các ưu tiên giám sát cho từng tổ chức được cấp phép và tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân tích các rủi ro trong toàn ngành ngân hàng
Khung đánh giá chất lượng được thiết lập nhằm đảm bảo tính khách quan và nhất quán trong các đánh giá, dựa trên quy trình rà soát rủi ro Hướng dẫn này đã được ban hành dưới dạng văn bản pháp lý vào tháng 11/2006.
Lộ trình và tình hình triển khai trụ cột 3 Basel II tại Hồng Kông
Quy tắc công bố thông tin áp dụng cho năm tài chính đầu tiên của các tổ chức được cấp phép trước hoặc vào ngày 1/1/2007 Đối với những tổ chức có năm tài chính đầu tiên bắt đầu vào ngày 1/1, các công bố theo chế độ mới sẽ được thực hiện tạm thời từ ngày 30/6/2007 Tuy nhiên, một số ít cơ quan được cấp phép có năm tài chính đầu tiên bắt đầu vào ngày khác sẽ không phải tuân theo quy tắc này cho đến khi năm tài chính 2007 kết thúc.
Trang 43 kết thúc Đối với các cơ quan được cấp phép loại này, HKMA đã hướng dẫn về các yêu cầu công bố thông tin trong suốt giai đoạn chuyển giao cho đến khi bắt đầu năm tài chính mới 2008
Tại Hồng Kông, các ngân hàng lớn đã tiến hành áp dụng Basel II một cách hiệu quả, trong khi các ngân hàng nhỏ hơn vẫn đang từng bước chuẩn bị cho quá trình này.
Kinh nghiệm của Singapore trong áp dụng Basel II
Luật Ngân hàng Singapore, được sửa đổi vào năm 2003, quy định mức an toàn vốn tối thiểu cho các ngân hàng hợp nhất tại quốc gia này là 12% Quy định này được áp dụng từ khi Basel II ra đời.
Năm 2004, Cơ quan quản lý tiền tệ Singapore (MAS) đã khẩn trương thực hiện các bước để áp dụng Basel II, với mục tiêu đồng thời triển khai cùng các nước G-10 MAS đánh giá cao mục tiêu của Basel II, tin rằng nó sẽ nâng cao quản trị rủi ro và đáp ứng hiệu quả các yêu cầu giám sát của cơ quan Lộ trình và phương pháp triển khai Basel II tại Singapore đã được xác định rõ ràng.
Từ tháng 7/2004 đến tháng 9/2007, MAS đã phát hành nhiều hướng dẫn về phương pháp IRB và thực hiện Basel II tại Singapore, gửi đến các ngân hàng và công bố trên website để lấy ý kiến Sau khi nhận phản hồi, MAS đã nghiên cứu và cung cấp giải thích chi tiết Quá trình thực hiện Basel II được chia thành 6 giai đoạn từ 8/2005 đến 9/2007, trong đó giai đoạn 2, 3 và 5 tập trung vào RRTD và phương pháp IRB, được xem là phần quan trọng nhất trong trụ cột 1 của Basel II.
MAS đã thành lập một nhóm công tác trong ngành ngân hàng nhằm xây dựng các yêu cầu về công bố thông tin và hệ thống báo cáo theo tiêu chuẩn Basel II Sáng kiến này giúp các ngân hàng tại Singapore tham gia từ những giai đoạn đầu của quá trình phát triển chính sách, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định.
MAS tiến hành thanh tra tại chỗ các ngân hàng để đánh giá mức độ sẵn sàng áp dụng phương pháp đo lường vốn cho RRTD phức tạp hơn theo Basel II Cuộc rà soát tập trung vào hệ thống giám sát và kiểm soát của ngân hàng, cùng với các quy trình và thủ tục nội bộ Tại cấp HĐQT, MAS đánh giá tính đầy đủ và hiệu quả của các thông lệ quản trị rủi ro, nhằm nâng cao chất lượng quản lý rủi ro trong ngành ngân hàng.
Trang 44 trụ cột thứ 2 theo Basel II Những cuộc khảo sát như vậy cũng đồng thời xem xét ý kiến tự đánh giá của ngân hàng đối với rủi ro, năng lực quản trị rủi ro và mức độ đầy đủ vốn của họ
MAS không yêu cầu các ngân hàng phải tuân theo một phương pháp cụ thể nào trong các phương pháp theo Trụ cột 1, mà khuyến nghị họ lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với tình trạng rủi ro của mình Bên cạnh đó, MAS cũng khuyến khích các ngân hàng áp dụng phương pháp IRB tiên tiến cho rủi ro thị trường và rủi ro tín dụng.
Với vai trò giám sát các ngân hàng trong nước và quốc tế, MAS tích cực hỗ trợ các sáng kiến trong cộng đồng thanh tra và giám sát để thúc đẩy việc thực hiện Basel II Cơ quan này cử cán bộ tham gia các khóa học quốc tế về thanh tra, giám sát và khuyến khích các cơ quan giám sát nước ngoài áp dụng Basel II tại các ngân hàng Singapore hoạt động tại nước đó Những nỗ lực này nhằm giải quyết thách thức cho các ngân hàng, đặc biệt là những ngân hàng hoạt động trên thị trường quốc tế, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực giám sát.
Vào ngày 14/12/2007, Cơ quan tiền tệ Singapore (MAS) đã ban hành quy định về yêu cầu an toàn vốn dựa trên rủi ro cho các ngân hàng hợp nhất, được gọi là nguyên tắc Basel II Quy định này chính thức có hiệu lực từ ngày 1/1/2008, áp dụng cho tất cả các ngân hàng hợp nhất tại Singapore.
Mặc dù hiệp ước Basel, đặc biệt là Basel II, mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tồn tại những lo ngại về các tác động tiêu cực trong giai đoạn đầu áp dụng Việc tăng cường độ nhạy cảm với rủi ro có thể dẫn đến hiệu ứng phản ứng theo chu kỳ kinh doanh, đặc biệt khi chất lượng tài sản của ngân hàng gắn liền với chu kỳ này Do đó, nếu không đạt được mục tiêu tăng cường tính ổn định của hệ thống tài chính, việc áp dụng tiêu chuẩn Basel có thể trở nên phản tác dụng.
Kinh nghiệm Nhật Bản trong áp dụng Basel II
Phần này giới thiệu kinh nghiệm của Nhật Bản trong việc thực thi trụ cột 3 của Basel
II Là một quốc gia có bề dày lịch sử trong phát triển hệ thống ngân hàng ở châu Á, hệ
Trang 45 thống luật pháp liên quan đến vấn đề công khai và minh bạch ở Nhật Bản rất đầy đủ và toàn diện Luật Ngân hàng yêu cầu các ngân hàng phải công bố các báo cáo hàng năm về hoạt động kinh doanh và tài chính của ngân hàng Luật Doanh nghiệp quy định các công ty phải công bố thông tin cho cổ đông Các ngân hàng đã được niêm yết phải công bố công khai và gửi cho FSA báo cáo tài chính hàng năm theo như quy định tại Điều 435 của Luật Doanh nghiệp Báo cáo tài chính phải được kèm theo tài liệu giải thích về hoạt động kinh doanh và tài sản Các báo cáo tài chính được công bố rộng rãi cho công chúng và được gửi đến tận các chi nhánh Sở Giao dịch chứng khoán và Hiệp hội đại lý chứng khoán Nhật Bản (JSDA) cũng đã yêu cầu công ty niêm yết phải kịp thời công bố thông tin về hoạt động của mình
Từ tháng 10/2004, FSA đã công bố danh sách các thông tin mà ngân hàng cần phải tiết lộ theo quy định trong trụ cột 3 của Basel II, và đến tháng 3/2007, danh sách này đã được hoàn thiện thành Pháp lệnh riêng của FSA Luật quản trị doanh nghiệp Nhật Bản năm 2015 đã quy định chặt chẽ hơn về việc công bố thông tin và chế độ báo cáo nhằm cải thiện quản trị rủi ro cho các ngân hàng và doanh nghiệp Nhật Bản Theo đó, các ngân hàng hoạt động quốc tế và các ngân hàng áp dụng phương pháp IRB hàng quý phải công bố tiêu chuẩn vốn theo quy định của Basel.
Tỷ lệ vốn cấp I là một yếu tố quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng Các thông tin định lượng về rủi ro tín dụng, giảm thiểu rủi ro, chứng khoán hóa, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động được công bố hai lần mỗi năm Hàng năm, các ngân hàng cũng cung cấp báo cáo về mục tiêu và chính sách quản trị rủi ro, cùng với báo cáo hoạt động toàn bộ ngân hàng Trụ cột 3 được áp dụng đồng đều cho tất cả các chi nhánh của tổ chức tài chính nước ngoài hoạt động như ngân hàng tại Nhật Bản.
Theo quy định pháp luật về công khai và minh bạch thông tin, hầu hết thông tin liên quan đến quyết định quản lý như huy động vốn, sát nhập và mua lại, cũng như thiệt hại do thiên tai và các vụ kiện đều được công bố qua hệ thống trực tuyến Độ tin cậy của các báo cáo tài chính được đảm bảo nhờ khung pháp lý điều chỉnh hoạt động kiểm toán độc lập, giúp các công ty kiểm toán hoạt động độc lập với ban giám đốc cả về hình thức lẫn nội dung.
Trang 46 dung Các ngân hàng do vậy cũng đã nhận được thêm nhiều thông tin về tính hiệu quả của hoạt động QTRR và những rủi ro trong nội bộ từ các công ty kiểm toán nội bộ và độc lập Các báo cáo kiểm toán đôi khi còn giúp cho các ngân hàng phát hiện ra nhiều rủi ro tiềm ẩn Bản báo cáo tài chính do vậy chứa đựng nhiều thông tin chính xác và chất lượng hơn đối với công chúng Thực hiện nghiêm chỉnh trụ cột 3 nên báo cáo hàng năm của ngân hàng đã trở nên dày hơn bao giờ hết Theo nghiên cứu của Ishimura (2008), khi chuyển sang áp dụng Basel II, báo cáo được các ngân hàng lớn của Nhật Bản công bố trong năm
Năm 2007, số trang báo cáo tăng lên 310 trang, so với 200 trang vào năm trước, trong khi báo cáo của các ngân hàng nội địa cũng tăng từ 90 lên 120 trang Tuy nhiên, cùng thời điểm này, một số chuyên gia Mỹ vẫn nghi ngờ về việc công bố thông tin có thực sự góp phần vào sự ổn định của các ngân hàng và thị trường tài chính hay không.