Câu 1: Giải thích sự thay đổi tư tưởng kinh doanh từ: “Bán cái doanh nghiệp có ” sang “ Bán cái thị trường cần”?
Hiệp hội Marketing của Mỹ định nghĩa Marketing là các hoạt động liên quan đến việc di chuyển sản phẩm và dịch vụ từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
Tư tưởng kinh doanh "bán cái doanh nghiệp có" nhấn mạnh việc sản xuất hàng hóa và tìm kiếm giải pháp hiệu quả để đẩy sản phẩm ra thị trường, từ đó tối ưu hóa doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
+ Đây là tư tưởng Marketing cổ điển, mang tính chất áp đặt đối với thị trường khách hàng
+ Ít quan tâm nghiên cứu đến nhu cầu thị trường
+ Thiếu giải pháp đáp ứng nhu cầu thị trường
Tư tưởng kinh doanh hiện đại nhấn mạnh rằng doanh nghiệp chỉ nên sản xuất và bán những sản phẩm mà thị trường cần Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải nghiên cứu thị trường và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, từ đó thỏa mãn nhu cầu đó tốt hơn so với đối thủ cạnh tranh Hoạt động chăm sóc khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân khách hàng Tổng thể, nghiên cứu thị trường và khách hàng là trung tâm của hoạt động Marketing, với mục tiêu chính là thỏa mãn nhu cầu của thị trường.
Nhiều doanh nghiệp trong môi trường Marketing hiện đại đang chuyển đổi tư tưởng kinh doanh từ "Bán cái doanh nghiệp có" sang "Bán cái thị trường cần" do một số nguyên nhân trọng yếu Việc này giúp họ tập trung vào nhu cầu thực tế của khách hàng, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững Sự thay đổi này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng mà còn thể hiện sự thích ứng với xu hướng thị trường ngày càng năng động và đa dạng.
1.Mối quan hệ cung – cầu
Sự phát triển của khoa học và công nghệ (KHCN) đã thúc đẩy lực lượng sản xuất, nâng cao năng suất lao động và gia tăng sản lượng hàng hóa Đồng thời, việc giao thương trở nên thuận lợi hơn đã dẫn đến việc sản xuất hàng hóa vượt quá nhu cầu trên thị trường, chuyển từ tình trạng cung nhỏ hơn cầu sang cung lớn hơn cầu.
-Marketing cổ điển: cạnh tranh thị trường chưa khốc liệt, kinh doanh độc quyền còn phát triển mạnh ở nhiều nước
-Marketing hiện đại: cạnh tranh thị trường trở nên khốc liệt, nhà nước ban hành đạo luật chống độc quyền
3.Vị trí, vai trò của người bán, người mua
-Marketing cổ điển: lợi thế thị trường nghiêng về nhà sản xuất kinh doanh, thị trường của người bán, người bán có quyền đưa ra mọi quyết định
-Marketing hiện đại: thị trường của người mua
Các vấn đề kinh tế - xã hội như khủng hoảng kinh tế, sự phân chia lại thị trường và sự phát triển của hệ thống xã hội chủ nghĩa đang tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế hiện nay Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững mà còn định hình lại cách thức hoạt động của các ngành nghề và thị trường.
Triết lý kinh doanh "Khách hàng luôn luôn đúng" nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hài lòng của khách hàng trong mọi hoạt động kinh doanh Cơ sở hình thành của triết lý này xuất phát từ việc nhận thức rằng khách hàng là trung tâm của mọi quyết định và hành động Nội dung cơ bản bao gồm việc lắng nghe ý kiến, phản hồi của khách hàng và điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của họ Để thực hiện triết lý này, doanh nghiệp cần đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, xây dựng quy trình chăm sóc khách hàng hiệu quả và thường xuyên thu thập ý kiến để cải tiến dịch vụ.
Triết lý kinh doanh "Khách hàng luôn luôn đúng" nhấn mạnh rằng mọi hoạt động kinh doanh cần phải bắt nguồn từ nhu cầu của khách hàng, với mục tiêu tối thượng là thỏa mãn họ Điều này không chỉ định hướng cho chiến lược marketing mà còn giúp xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.
-Cơ sở hình thành: Tư tưởng này gắn liền với lý thuyết Marketing hiện đại, khi thị trường của người mua
+Coi khách hàng là nhân vật trung tâm của hoạt động kinh doanh
Chăm sóc khách hàng là yếu tố then chốt trong kinh doanh, vì vậy việc đặt mình vào vị trí của khách hàng và hiểu suy nghĩ của họ là rất quan trọng Để nâng cao chất lượng dịch vụ, doanh nghiệp cần lắng nghe ý kiến của khách hàng và đưa ra những giải pháp phù hợp nhằm đáp ứng nhu cầu của họ.
+ Đa dạng hóa các giải pháp kinh doanh thỏa mãn nhu cầu đa dạng của khách hàng + Coi trọng các hoạt động nghiên cứu khách hàng
+ Thiết lập hệ thống giải pháp và chăm sóc KH tốt nhất
Khi thưởng thức trà sữa tại các quán như Dingtea, Alley, hay Royaltea, khách hàng sẽ được lựa chọn đa dạng, bao gồm vị trà, kích thước (M/L), cũng như tỉ lệ đường và đá, tùy theo sở thích cá nhân.
Câu 3: Phân biệt sự khác nhau giữa Marketing cổ điển và Marketing hiện đại
Hiệp hội Marketing của Mỹ định nghĩa Marketing là tập hợp các hoạt động liên quan đến việc di chuyển sản phẩm và dịch vụ từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
-Sự khác nhau giữa Marketing cổ điển và Marketing hiện đại:
Tiêu chí Marketing cổ điển Marketing hiện đại
Thời gian ra đời Đầu TK XX – giữa TK XX Từ giữa TK XX đến nay
-XH: tương đối ổn định -Thị trường: của người bán
-XH: mâu thuẫn và khủng hoảng
-Thị trường: của người mua
-Mang tính chất áp đặt
-Ít quan tâm đến nhu cầu thị trường
-Thiếu giải pháp đáp ứng nhu cầu thị trường
“ Chỉ sx và bán cái thị trường cần”
-Đáp ứng nhu cầu thị trường là vấn đề cơ bản nhất trong kinh doanh
- Coi trọng nghiên cứu nắm bắt nhu cầu thị trường
-XD các giải pháp thỏa mãn cầu
“Khách hàng luôn luôn đúng”
Nội dung hđ -Tìm kiếm thị trường để bán hàng hóa
-Các giải pháp kích thích tiêu thụ
-Nghiên cứu thị trường -Thiết kế và sx sản phẩm -Tiêu thụ sản phẩm -Dịch vụ hậu mãi
Phạm vi hđ Chủ yếu ở Mỹ Mọi quốc gia theo kinh tế thị trường
Kinh doanh Trong kinh doanh và nhiều lĩnh vực khác (thể thao, chính trị, văn hóa,…)
Câu 4 : Phân tích rõ vai trò và chức năng của Marketing trong kinh doanh
Hiệp hội Marketing của Mỹ định nghĩa Marketing là tổng hợp các hoạt động liên quan đến việc di chuyển sản phẩm và dịch vụ từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
– Chức năng thõa mãn tốt nhất nhu cầu của xã hội
+Đây là chức năng cơ bản nhất của mọi hoạt động Marketing
Nghiên cứu và phân tích nhu cầu thị trường giúp hiểu rõ quy luật hình thành và phát triển nhu cầu, cũng như các biểu hiện của nó.
Từ đó có các giải pháp để khai thác và thỏa mãn nhu cầu
– Chức năng tăng cường khả năng thích ứng cho doanh nghiệp
Nhu cầu thị trường đa dạng đòi hỏi hoạt động Marketing phải phân hóa các giải pháp kinh doanh, nhằm đảm bảo sự phù hợp với đặc điểm của từng thị trường và nhóm khách hàng cụ thể.
+ Nhu cầu thị trường luôn biến động phát triển, việc đổi mới các giải pháp
Marketing cho phép DN tránh được tình trạng lạc hậu và trì trệ trong KD, đón trước được nhưng tình huống và cơ hội KD
– Chức năng tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp
Việc áp dụng hệ thống chính sách Marketing giúp doanh nghiệp nắm bắt và sử dụng linh hoạt các công cụ cạnh tranh, từ đó mở rộng thị trường và thu hút khách hàng hiệu quả hơn.
KH, gia tăng sức sống và khả năng cạnh tranh thị trường của DN
– Chức năng đẩy mạnh tiêu thụ
+ Có vai trò đặc biệt quan trọng
Trong phân tích tác động của các yếu tố thuộc môi trường vi mô đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, cần xem xét các yếu tố như khách hàng, đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, và các bên liên quan khác Mỗi yếu tố này đều có ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược marketing và hiệu quả kinh doanh Doanh nghiệp cần chú ý đến nhu cầu và hành vi của khách hàng để điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ cho phù hợp Đồng thời, việc theo dõi và phân tích đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp xác định được lợi thế cạnh tranh và phát triển các chiến lược marketing hiệu quả Ngoài ra, mối quan hệ với nhà cung cấp cũng cần được duy trì tốt để đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng sản phẩm Từ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hoạt động marketing và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Môi trường Marketing của công ty bao gồm các tác nhân và lực lượng bên ngoài có ảnh hưởng đến khả năng quản trị Marketing, đặc biệt trong việc thiết lập và duy trì mối quan hệ hợp tác tốt với khách hàng mục tiêu.
Môi trường Marketing vĩ mô bao gồm các yếu tố và lực lượng xã hội lớn có ảnh hưởng đến tất cả các yếu tố trong môi trường vi mô, cũng như tác động đến các quyết định Marketing của doanh nghiệp.
Môi trường Marketing vi mô bao gồm các yếu tố tác động trực tiếp đến doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng phục vụ khách hàng Một trong những yếu tố quan trọng là người cung ứng, những người cung cấp hàng hóa và dịch vụ cần thiết cho doanh nghiệp.
– Là người cung cấp yếu tố đầu vào cho quá trình sản xuất kinh doanh như máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu, nhiên liệu, lao động, tài chính
Doanh nghiệp cần thiết lập mối quan hệ bền vững với các nhà cung ứng uy tín để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh liên tục và giảm thiểu rủi ro trong quá trình kinh doanh.
Doanh nghiệp chế biến hải sản đã tạo ra các hồ nuôi cá tôm gần biển nhằm đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định Họ áp dụng các chính sách hỗ trợ nông dân về giống và thức ăn cho cá tôm để nâng cao chất lượng sản phẩm.
Trung gian Marketing là những tổ chức, dịch vụ và cá nhân hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đưa sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ đến tay người tiêu dùng cuối cùng, bao gồm các nhà môi giới, bán buôn, bán lẻ và đại lý.
Trung gian Marketing không chỉ bao gồm các đơn vị vận chuyển mà còn có các trung gian tài chính như ngân hàng và bảo hiểm, cùng với các công ty quảng cáo và hãng truyền thông Vai trò của các trung gian này là giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và mở rộng thị trường hiệu quả.
→ Cần quan hệ thân thiết, tạo nhiều chương trình khuyến mại với các trung gian Marketing
Để tiết kiệm chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ và nhanh chóng mở rộng hoạt động kinh doanh, công ty bảo hiểm Prudential đã tuyển dụng cộng tác viên bán bảo hiểm với các ưu đãi đặc biệt.
KH là đối tượng phục vụ chính của doanh nghiệp và là yếu tố quyết định thành bại trong kinh doanh Việc nghiên cứu khách hàng là rất quan trọng và cần được chú ý kỹ lưỡng.
+ KH là người vừa mua hàng của công ty, nhưng họ cũng có thể mua hàng của đối thủ cạnh tranh
+ Có nhiều dạng KH khác nhau, cách ứng xử và hành vi cũng khác nhau (KH cá nhân, KH DN, người tiêu dùng, trung gian phân phối)
+ Mong muốn và thị hiếu tiêu dùng của KH luôn thay đổi theo không gian và thời gian
-Sự ảnh hưởng của KH đến hđ marketing và sản xuất KD của DN:
+Tri phối tới tất cả các yếu tố của DNSX: Sx cái gì? SX ntn? SX bao nhiêu?
→Tất cả dựa trên nhu cầu, sự thị yếu của KH mà DN phải nghiên cứu
+ Ảnh hưởng trực tiếp tới lợi nhuận của DN, khả năn, chỗ đứng trên thị trường của
DN, quyết định DN có phá sản hay tiếp tục phát triển → yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành bại trong KD của DN
+Tôn trọng KH đồng thời tìm mọi cách để thỏa mãn nhu cầu của họ
+ Phải nghiên cứu KH để biết họ cần gì
+Có hệ thống chăm sóc KH tốt
-Phân loại đối thủ cạnh tranh:
+ Đối thủ cạnh tranh nhằm thỏa mãn những mong muốn khác nhau: bao gồm các đối thủ cạnh tranh trong cơ cấu chi tiêu của KH
+Đối thủ cạnh tranh giữa các loại hàng hóa đáp ứng cùng một mong muốn
+ Đối thủ cạnh tranh giữa các nhãn hiệu với nhau
-Đối thủ cạnh tranh đặc biệt là các đối thủ cạnh tranh đối đầu trực diện tác động rất lớn đến quyết định Marketing của DN
Để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ lưỡng các đối thủ cạnh tranh nhằm xây dựng các chiến lược phù hợp Việc chú ý đến những vấn đề quan trọng trong quá trình phân tích đối thủ là rất cần thiết để xác định những điểm mạnh và yếu, từ đó tối ưu hóa các chiến lược kinh doanh.
✓ Đối thủ cạnh tranh của DN là ai?
✓ Các chiến lược của họ như thế nào?
✓ Mục tiêu của họ là gì?
✓ Những điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ?
✓ Phản ứng của các đối thủ như thế nào?
Coca Cola và Pepsi là hai thương hiệu nước ngọt có ga đang cạnh tranh khốc liệt trên thị trường Để duy trì vị thế, cả hai hãng cần hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ.
Theo P Kotler định nghĩa công chúng trực tiếp là nhóm người thể hiện sự quan tâm thực sự hoặc có khả năng quan tâm đến tổ chức, đồng thời có ảnh hưởng đến khả năng đạt được các mục tiêu mà tổ chức đã đề ra.
– Công chúng tích cực là nhóm quan tâm đến DN với thái độ thiện chí
– Công chúng tìm kiếm: là nhóm DN tìm kiếm sự quan tâm của họ
– Công chúng không mong muốn: là nhóm doanh nghiệp thu hút sự chú ý của họ, nhưng buộc phải để ý khi họ xuất hiện
Doanh nghiệp cần chú trọng đến các nhóm công chúng cả bên trong lẫn bên ngoài để thu hút sự ủng hộ, từ đó nâng cao danh tiếng và uy tín của mình trong mắt người tiêu dùng trong xã hội.
Nội bộ doanh nghiệp bao gồm lãnh đạo công ty và các bộ phận quan trọng như tài chính-kế toán, cung ứng vật tư, quản trị nhân sự, nghiên cứu phát triển, công nghệ-kỹ thuật, sản xuất tác nghiệp và công đoàn, tất cả đều đóng vai trò thiết yếu trong sự vận hành hiệu quả của tổ chức.
Câu 6 : Quá trình mua hàng của người tiêu dùng
Hành vi của người tiêu dùng bao gồm tất cả các hành động mà họ thể hiện trong quá trình trao đổi sản phẩm Điều này phản ánh cách thức mà người tiêu dùng đưa ra quyết định sử dụng tài sản của mình để mua sắm và sử dụng hàng hóa, dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
–Vai trò của các chủ thể trong việc mua sắm:
Người khởi xướng: Người đầu tiên nêu lên ý tưởng mua 1 sản phẩm hay dịch vụ cụ thể
Người có ảnh hưởng: Người mà có quan điểm hay ý kiến của họ có ảnh hưởng mạnh đến quyết định mua của NTD
Người quyết định: Người quyết định mọi yếu tố trong quá trình mua sắm: Có nên mua hay không, mua cái gì, màu ntn hay mua ở đâu
Người mua: Người thực hiện mua sắm thực tế
Người sử dụng: NTD hay sử dụng sản phẩm, dịch vụ
–Các giai đoạn của quá trình thông qua quyết định mua sắm:
Quá trình mua sắm bắt đầu khi người tiêu dùng nhận thức được nhu cầu của mình, thường là sự khác biệt giữa tình trạng thực tế và mong muốn Nhu cầu này có thể phát sinh từ các yếu tố nội tại, như những nhu cầu sinh lý cơ bản như đói và khát, hoặc từ các tác động bên ngoài Những yếu tố từ môi trường kinh doanh của doanh nghiệp có thể kích thích và gợi mở những nhu cầu tiềm ẩn trong người tiêu dùng.
Tìm kiếm thông tin: có 2 mức độ tìm kiếm thông tin
Mức độ 1 trong quá trình tìm kiếm thông tin được gọi là trạng thái chú ý, nơi người dùng chú ý đến các thông tin ngẫu nhiên hoặc có ý thức tìm kiếm thông tin, nhưng vẫn đang trong giai đoạn khởi đầu của quá trình tìm kiếm.
+ Mức độ 2: Trạng thái tích cực tìm kiếm thông tin Người tiêu dùng sẽ chủ động và dùng nhiều thời gian hơn cho việc tìm kiếm thông tin
-Các nguồn thông tin người tiêu dùng tiếp cận được chia thành 4 nhóm:
+ Nguồn thông tin cá nhân: gia đình, bạn bè, hàng xóm, ng quen
+ Nguồn thông tin thương mại: quảng cáo, nhân viên bán hàng, đại lý, bao bì, triển lãm
+ Nguồn thông tin thực nghiệm: cảm quan, nghiên cứu và sử dụng sản phẩm
+ Nguồn thông tin công cộng: các phương tiện thông tin đại chúng, các tổ chức nghiên cứu ng tiêu dùng
Đánh giá các phương án
+ Người tiêu dùng xử lý thông tin về các nhãn hiệu cạnh tranh rồi đưa ra quyết định cuối cùng về giá trị sản phẩm
+ Người tiêu dùng luôn tìm kiếm đối tượng để thỏa mãn nhu cầu của mình
+ Ngươi tiêu dùng khác nhau về cách họ nhìn nhận những tính chất nổi bật nhất của sản phẩm
+ Người TD thường tự hình thành trong quan niệm về chỉ số mức độ quan trọng đối với các thuộc tính mà họ cho là nổi bật, quan trọng
Người tiêu dùng thường xây dựng cho mình một hệ thống niềm tin về các nhãn hiệu, trong đó mỗi nhãn hiệu được đánh giá dựa trên các đặc điểm riêng biệt của nó.
Người tiêu dùng thường quyết định mua hàng dựa trên các yếu tố bền vững như thu nhập gia đình, giá dự kiến và lợi ích mà sản phẩm mang lại.
Khi người tiêu dùng chuẩn bị hành động, những tình huống bất ngờ có thể xuất hiện và làm thay đổi ý định mua hàng của họ Những tình huống này có thể dẫn đến việc người tiêu dùng thay đổi, trì hoãn hoặc loại bỏ ý định mua sắm Các yếu tố gây ra sự bất ngờ này có thể đến từ cả bên trong hành vi tiêu dùng lẫn môi trường bên ngoài.
+ Kỳ vọng của NTD được so sánh với kết quả sau khi sử dụng sp (NTD có thể hài lòng hoặc không hài lòng ở 1 khía cạnh nào đó)
+ Sự thỏa mãn sau mua sẽ ảnh hưởng đến hành vi mua tương lai
+ Những lời bình phẩm truyền miệng
+ Cần thiết lập mqh chặt chẽ với KH sau khi mua và theo dõi phản ứng của họ
Khi một sinh viên có kế hoạch mua laptop, việc đầu tiên là tham khảo ý kiến từ bạn bè và người thân có kinh nghiệm về máy tính Tiếp theo, họ cần đánh giá các yếu tố quan trọng như giá cả, dung lượng và bộ nhớ để tìm ra sản phẩm phù hợp nhất Cuối cùng, dựa trên những thông tin đã thu thập, sinh viên sẽ đưa ra quyết định mua sắm hợp lý.
→ nếu sử dụng tốt sẽ giới thiệu cho người khác hoặc nếu không tốt sẽ không mua lại và không giới thiệu cho người khác
Câu7: Các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi mua của doanh nghiệp sản xuất a Các yếu tố môi trường
Người mua tư liệu sản xuất bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố kinh tế hiện tại và tương lai Trong bối cảnh nền kinh tế suy thoái, họ có xu hướng cắt giảm đầu tư vào nhà máy, thiết bị và dự trữ.
Các công ty lo ngại về tình trạng khan hiếm vật tư chủ chốt thường lựa chọn duy trì mức dự trữ lớn Họ sẵn sàng ký hợp đồng dài hạn với các nhà cung ứng để đảm bảo nguồn cung ổn định và liên tục.
-Những người mua tư liệu sx cũng chịu tác động của những sự phát triển về công nghệ, chính trị và cạnh tranh trong môi trường
16 b Các yếu tố tổ chức
Trong các DN thường xuất hiện những xu hướng tổ chức sau đây trong lĩnh vực mua sắm:
Để đối phó với sức ép cạnh tranh, các công ty cần nâng cấp bộ phận cung ứng của mình, đưa người phụ trách lên vị trí phó chủ tịch Điều này chuyển đổi bộ phận cung ứng từ mô hình truyền thống, chỉ tập trung vào việc mua sắm giá rẻ, sang một bộ phận mua sắm chiến lược, với nhiệm vụ tìm kiếm giá trị tối ưu từ một số nhà cung cấp ít hơn nhưng chất lượng cao hơn.
Cung ứng tập trung đang trở thành xu hướng trong các công ty, khi các cơ quan đầu não xác định các vật tư cần thiết dựa trên nhu cầu của từng chi nhánh Mặc dù các chi nhánh vẫn có thể mua hàng từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng việc áp dụng mô hình cung ứng tập trung giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho toàn công ty.
Trong bối cảnh hiện nay, ngày càng nhiều người mua tư liệu sản xuất chủ động đề xuất hoặc chấp nhận các hợp đồng dài hạn với những nhà cung cấp đáng tin cậy Thêm vào đó, việc sử dụng hệ thống trao đổi điện tử (EDI) cho phép khách hàng nhập đơn đặt hàng trực tiếp vào máy tính, giúp tự động truyền tải đơn hàng đến các nhà nghiên cứu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Đánh giá thành tích cung ứng là một yếu tố quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng, với các chế độ khen thưởng dành cho những người quản lý có thành tích mua sắm xuất sắc Những chế độ này không chỉ khuyến khích sự nỗ lực của các nhà quản trị mà còn tạo áp lực để các nhà cung cấp chấp nhận những điều kiện có lợi nhất cho doanh nghiệp Điều này góp phần nâng cao hiệu quả và tối ưu hóa quy trình cung ứng.
Hành trình mua sắm của tổ chức thường liên quan đến nhiều cá nhân với mức độ quan tâm, quyền hạn và sức thuyết phục khác nhau Trong quá trình mua hàng, vai trò và ảnh hưởng của từng cá nhân có thể thay đổi đáng kể và chịu tác động mạnh mẽ từ mối quan hệ với các nhà cung cấp.
Mỗi cá nhân trong quá trình mua sắm đều có động cơ, nhận thức và tiêu chí riêng, điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, thu nhập, trình độ học vấn và nghề nghiệp.
Câu 8: Doanh nghiệp cần làm gì (thực hiện các nội dung cơ bản nào) để xác định thị trường mục tiêu hiệu quả
Thị trường mục tiêu là thị trường lý tưởng nhất, phù hợp với đặc điểm và khả năng kinh doanh của doanh nghiệp, giúp tối đa hóa lợi nhuận cho DN.
– Các bước lựa chọn thị trường mục tiêu:
1 Để xác định được thị trường mục tiêu, trước tiên DN cần phải tiến hành phân đoạn thị trường
2 Dựa trên đặc điểm của đoạn thị trường, DN tiến hành phân tích, đánh giá mức độ hấp dẫn của từng đoạn thị trường
+ Quy mô và tăng trưởng:
Quy mô thị trường phản ánh sức mua của người tiêu dùng, từ đó cho thấy doanh thu tiềm năng của doanh nghiệp Khi quy mô thị trường càng lớn, sức mua trên thị trường sẽ tăng cao, tạo cơ hội phát triển và gia tăng lợi nhuận cho các doanh nghiệp.
> Tăng trường cho biết doanh thu, lợi nhuận trong tương lai của doanh nghiệp + Mức độ hấp dẫn thị trường:
> Sự hấp dẫn được đánh giá qua mức độ cạnh tranh trên thị trường đó
Doanh nghiệp cần chú ý đến các yếu tố như khả năng gia nhập và rút lui khỏi thị trường, sự xuất hiện của sản phẩm thay thế, cũng như áp lực từ khách hàng và nhà cung cấp.
+ Mục tiêu và khả năng của DN:
> DN cần xác định rõ mục tiêu và phân tích khả năng thực sự của DN mình
> Một số đoạn thị trường hấp dẫn có thể vẫn bị loại bỏ, bởi vì chúng không phù hợp với mục tiêu lâu dài của DN
> Cần phân tích các khía cạnh như: năng lực tài chính, trình độ công nghệ, khả năng tổ chức, quản lý
3 Xác định đoạn thị trường mục tiêu của mình
+ Sau khi đánh giá mức độ hấp dẫn các đoạn thị trường, mục tiêu và khả năng của
DN mình DN phải quyết định nên phục vụ bao nhiêu phân đoạn thị trường và những đoạn thị trường nào
Doanh nghiệp có thể lựa chọn thị trường mục tiêu dựa trên 5 mô hình cơ bản: tập trung vào một phân đoạn thị trường cụ thể, chuyên môn hóa theo tính chọn lọc, chuyên môn hóa sản phẩm, chuyên môn hóa thị trường, hoặc bao quát toàn bộ thị trường.
– Lý do phải lựa chọn mục tiêu: bởi vì thị trường mục tiêu là thị trường mang lại lợi nhuận cao nhất cho DN
– Ý nghĩa: phải thực hiện các bước này để tìm ra thị trường mục tiêu nhằm đem lại lợi nhuận cao nhất cho DN
Câu 9 Khái niệm, lý do, mục tiêu và nội dung của định vị sản phẩm trên thị trường? Ví dụ thực tế minh họa
Định vị sản phẩm là quá trình mà doanh nghiệp thiết kế sản phẩm với những đặc điểm nổi bật, khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh Mục tiêu của việc này là đáp ứng nhu cầu của thị trường mục tiêu và xây dựng hình ảnh riêng biệt, đặc trưng trong tâm trí khách hàng.
– Lý do định vị sản phẩm:
+ Do khả năng nhận thức và ghi nhớ thông tin của KH có hạn
Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt, việc định vị sản phẩm trở nên vô cùng quan trọng Định vị không chỉ giúp tạo ra sản phẩm mà còn xây dựng hình ảnh khác biệt, nổi bật so với các doanh nghiệp khác.
+ Do các thông điệp quảng cáo ngày càng nhiều, để thu hút KH một thông điệp độc đáo, khác biệt và gây ấn tượng là không thể thiếu
– Mục tiêu của chiến lược định vị sản phẩm:
+ Nhằm chiếm một vị tria mới trên thị trường
+ Cạnh tranh đối đầu trực diện
+ Hoàn thiện hệ thống chủng loại sản phẩm
– Nội dung của định vị sản phẩm:
+ Xác định những tiêu chuẩn của sản phẩm mà KH cho là quan trọng nhất, từ đó xây dưng sơ đồ định vị sản phẩm
Dựa vào việc phân tích sơ đồ định vị sản phẩm, các doanh nghiệp có thể xác định mục tiêu chiến lược và lựa chọn phương pháp định vị sản phẩm phù hợp nhất.
+ Thiết kế hệ thống Marketing hỗn hợp thích ứng và phù hợp với kết quả của quá trình định vị sản phẩm
Thương hiệu Việt Tiến chuyên cung cấp thời trang công sở nam với phong cách lịch sự và chỉnh chu, bao gồm các sản phẩm như áo sơ mi, quần tây và vest Sản phẩm được làm từ chất liệu thoải mái, mang lại sự dễ chịu cho người sử dụng.
Phân đoạn thị trường (PĐTT) là quá trình chia nhỏ thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm và nhu cầu tương tự Việc PĐTT giúp doanh nghiệp (DN) hiểu rõ hơn về thị trường, từ đó phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp, tăng cường khả năng cạnh tranh DN có thể sử dụng các tiêu thức như nhân khẩu học, tâm lý học, hành vi mua sắm và địa lý để thực hiện PĐTT Các chiến lược PĐTT bao gồm tập trung vào một phân khúc cụ thể, phân biệt sản phẩm để phục vụ nhiều phân khúc hoặc tiếp cận toàn bộ thị trường với sản phẩm đồng nhất.
Phân đoạn thị trường là quá trình chia thị trường thành các nhóm khác nhau dựa trên các tiêu chí và kỹ thuật phân đoạn cụ thể Mục tiêu của phân đoạn thị trường là đảm bảo rằng trong cùng một nhóm, tất cả khách hàng đều có những đặc điểm tiêu dùng tương đồng đối với sản phẩm.
Thị trường hiện nay cho thấy rằng khách hàng có những mong muốn đa dạng cho cùng một nhu cầu Mỗi mong muốn đi kèm với các yêu cầu riêng biệt, vì vậy việc phân khúc thị trường là cần thiết Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa sản phẩm và dịch vụ của mình, từ đó đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của khách hàng.
Doanh nghiệp (DN) thường có nguồn lực hạn chế, vì vậy việc phân chia thị trường thành các phân khúc nhỏ hơn giúp DN tập trung nguồn lực hiệu quả hơn để thu hút sự chú ý của khách hàng mục tiêu.
Để tối ưu hóa hiệu quả marketing, các doanh nghiệp với nguồn lực hạn chế nên chia nhỏ thị trường, giúp tập trung vào việc thu hút sự chú ý của khách hàng mục tiêu Phương pháp này không chỉ gia tăng tính hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí đáng kể.
– Có 4 tiêu thức phân đoạn thị trường
+ Phân đoạn theo vị trí địa lý( vùng miền, )
+ Phân đoạn theo dân cư (tuổi, chu kỳ sống, )
+ Phân đoạn theo xã hội và tâm lý( Tầng lớp XH, lối sống, tính cách )
+ Phần đoạn theo hành vi (lợi ích sản phẩm, mức độ trung thành vs sản phẩm và dịch vụ, thái độ của họ đối với hàng hóa, dịch vụ )
Phương pháp chia cắt thị trường thành các phân đoạn dựa trên các tiêu chí đã chọn, sau đó kết hợp các tiêu chí chính và phụ trong từng đoạn thị trường.
Doanh nghiệp nên áp dụng phương pháp tập hợp để nhóm các người tiêu dùng (NTD) có thái độ và đặc điểm tiêu dùng tương đồng Các tiêu chí chính để phân loại khách hàng bao gồm hành vi tiêu dùng và tâm lý của họ.
1.Chiến lược không phân biệt
Câu 11: Phân tích rõ vai trò của chính sách sản phẩm trong chiến lược marketing - mix của các doanh nghiệp sản xuất
Chính sách sản phẩm là tập hợp các hoạt động và giải pháp nhằm xây dựng và thực hiện các chiến lược, chiến thuật liên quan đến sản phẩm của doanh nghiệp Các hoạt động này bao gồm nghiên cứu thị trường, thiết kế, sản xuất và ra mắt sản phẩm, cùng với việc xây dựng thương hiệu, nâng cao uy tín và tăng cường khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
Chính sách sản phẩm đóng vai trò then chốt trong chiến lược Marketing-mix, là xương sống và trụ cột quyết định đến hiệu quả kinh doanh và uy tín của doanh nghiệp.
Quyết định các vấn đề chủ yếu trong kinh doanh như phương hướng sản xuất, quy mô và tốc độ phát triển là rất quan trọng Những quyết định này cần được hỗ trợ bởi các hoạt động nghiên cứu thị trường và khách hàng để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Doanh nghiệp có khả năng sản xuất các sản phẩm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, đảm bảo chất lượng cao và tính cạnh tranh mạnh mẽ, từ đó giúp xây dựng cơ cấu sản phẩm tối ưu.
+Góp phần quyết định trong việc thực hiện các mục tiêu của chiến lược chung Marketing
Chiến lược sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến doanh thu và chi phí, từ đó tác động đến lợi nhuận của doanh nghiệp Một sản phẩm chất lượng cao và uy tín không chỉ giúp tăng khả năng tiêu thụ mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp khai thác tốt hơn các yếu tố về giá Bên cạnh đó, chiến lược sản phẩm còn tác động gián tiếp đến chi phí thông qua khối lượng sản xuất và tiêu thụ Khi khối lượng sản xuất và tiêu thụ tăng, chi phí cố định bình quân cho mỗi đơn vị sản phẩm sẽ giảm Do đó, một chiến lược sản phẩm hiệu quả có khả năng nâng cao lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Vị thế và sức mạnh của doanh nghiệp trên thị trường được thể hiện qua thị phần và uy tín của sản phẩm Để tồn tại và mở rộng ảnh hưởng trong lĩnh vực kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng đến chất lượng sản phẩm.
• Giúp việc KD khai thác được các thế mạnh, hạn chế những khó khăn, bất lợi của mình
-Ví dụ: Chiến lược sản phẩm của Toyota:
*Các dòng xe của Toyota: Toyota sản xuất và phân phối rất nhiều dòng xe khác nhau nhắm vào các thị trường và khách hàng khác nhau
+ Lexus (Luxury Export to US – Dòng xe sang trọng xuất khẩu sang Mỹ)- Xe hạng sang
+ Toyota Vios- dòng xe bán chạy nhất của Toyota ở việt Nam
+ Camry – Xe hạng trung cao cấp
+ Fortuner – Xe thể thao đa dụng (SUV)
+ Toyota Innova – Xe đa dụng hiện đại với chất lượng toàn cầu
+ Toyota Corolla Altis – Xe hạng nhỏ cao cấp
*Toyota luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm bán ra:
+ Hệ thống sản xuất Toyota TPS
+ Thực hiện quy trình sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn môi trường
*Mẫu mã và kiểu dáng được Toyota coi trọng, liên tục cải tiến từ mẫu này sang mẫu khác
Dịch vụ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn đặt "Khách hàng là trên hết" làm kim chỉ nam Chúng tôi cam kết không ngừng đổi mới và cải thiện để mang đến cho khách hàng nhiều quyền lợi hơn.
Dịch vụ sau bán hàng của Toyota Việt Nam cam kết mang đến sự hoàn hảo, tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng thông qua những hành động cụ thể và thiết thực.
*Những hoạt động CSKH nổi bật:
+Khóa hứng dẫn và chăm sóc xe
+Dịch vụ sửa chữa nhanh thân xe và sơn
+Chương trình bảo hiểm “Bàn tay chuyên nghiệp”
Ví dụ về phát triển sản xuất ô tô Vinfast của Vingroup
Nhu cầu sử dụng ô tô tại Việt Nam đang gia tăng mạnh mẽ, tuy nhiên, phần lớn các phương tiện giao thông hiện nay chủ yếu là của các hãng sản xuất nước ngoài.
2017, trong quá trình thực hiện Hiệp định AFTA giảm thuế nhập khẩu ô tô từ các
Việc giảm thuế nhập khẩu ô tô trong khối ASEAN đã dẫn đến tình trạng cắt giảm sản xuất xe lắp ráp trong nước, gây ra dư thừa lao động trong ngành công nghiệp ô tô Để giải quyết vấn đề này, Vingroup đã quyết định đầu tư vào ngành công nghiệp ô tô, nhằm cung cấp ô tô với chi phí hợp lý, thân thiện với môi trường và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Mục tiêu của Vingroup là đạt được sự tự chủ trong sản xuất ô tô và góp phần bảo vệ lợi ích quốc gia, với kế hoạch trở thành nhà sản xuất ô tô hàng đầu Đông Nam Á vào năm 2025 Ngày 16/4/2019, VinFast đã thông báo rằng lễ khánh thành và sản xuất ô tô sẽ diễn ra vào tháng 6/2019, sớm hơn so với dự kiến ban đầu.
Mẫu xe mới của VinFast thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế, được phát triển từ bốn studio nổi tiếng Đặc biệt, kiểu dáng của ô tô VinFast mang đậm cảm hứng văn hóa và vẻ đẹp của đất nước Việt Nam.
- Giá xe Vinfast dao động từ 425 triệu đồng ( Vinfast Fadil) đến 4,6 tỷ (Vinfast President) Giá xe Vinfast được đánh giá là rẻ hơn mặt bằng chung và chất lượng
VinFast đã mua bản quyền sở hữu trí tuệ từ BMW để phát triển các dòng xe của mình Đồng thời, hãng cũng hợp tác với nhiều thương hiệu ô tô hàng đầu trên thế giới.
- Vinfast có hệ thống phân phối rộng khắp đất nước từ lợi thế hệ sinh thái của
- Vinfast đầu tư một khu phụ trợ riêng tại Hải Phòng, đây chính là nguồn cung cấp linh kiện và phụ tùng ổn định
+ Hai mẫu xe đầu tiên của Vinfast ra mắt thế giới tại Paris Motor Show
Tại buổi lễ ra mắt, sự hiện diện của ngôi sao nổi tiếng David Beckham, hoa hậu Tiểu Vy, chủ tịch nước Trần Đại Quang cùng nhiều sao Việt nổi tiếng đã thu hút sự chú ý của đông đảo khán giả.
+ Trưng bày xe tại các trung tâm thương mại Vincom
+ PR nội bộ bằng cách để nhân viên sử dụng xe Vinfast Giảm giá, chiết khấu đối với nhân viên
+ Cho khách hàng đi thử xe Vinfast
+ Thuê các youtuber, người có chuyên môn về xe hơi review xe
+ Tài trợ các chương trình thực tế như Chạy đi chờ chi,…
+ Tổ chức chương trình “phượt” cùng Vinfast như: Caravan cùng Vinfast chinh phục địa đầu tổ quốc Hà Nội- Hà Giang, Hà Nội – Nha Trang
+ Kết hợp quảng bá trên các phương tiện truyền thông
+ Vinfast kích cầu bằng hàng loạt chính sách hấp dẫn trong đó có việc giảm giá đến 600 triệu đồng/xe
Nhãn hiệu hàng hóa là một biểu tượng, tên gọi hoặc thiết kế dùng để phân biệt sản phẩm của một doanh nghiệp với sản phẩm của các doanh nghiệp khác Các thành phần cơ bản của nhãn hiệu hàng hóa bao gồm tên nhãn hiệu, biểu tượng, slogan và hình ảnh đại diện Vai trò của nhãn hiệu hàng hóa trong kinh doanh rất quan trọng, nó không chỉ giúp xây dựng lòng tin và sự nhận diện từ khách hàng mà còn tạo ra giá trị thương hiệu, tăng cường khả năng cạnh tranh và thúc đẩy doanh số bán hàng.
Nhãn hiệu là tên, thuật ngữ, ký hiệu, biểu tượng hoặc màu sắc, hoặc sự kết hợp của các yếu tố này, được sử dụng để xác nhận và phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của doanh nghiệp với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
*Các thành phần cơ bản của nhãn hiệu:
+Bộ phận phát âm được: thuật ngữ, tên sản phẩm, tên nhãn hiệu,
+Bộ phận không phát âm được: biểu tượng, màu sắc, hình vẽ,
+ Xác định nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm
+ Chỉ dẫn về chất lượng sản phẩm
+ Tiết kiệm chi phí tìm kiếm
+ Khẳng định giá trị bản thân
+ Công cụ để khác biệt hóa sản phẩm,
+ Phương diện để bảo vệ hợp lý các lợi thế và đặc điểm riêng của sản phẩm
+ Khẳng định đẳng cấp chiến lược trước KH
+ Là cách thức khắc họa sản phẩm vào tâm trí KH
+ Tạo lợi thế cạnh tranh, bảo vệ sản phẩm
+ Là phương tiện gọi vốn hữu hiệu và thu hút nhân tài
+ Là nguồn gốc sinh lợi
- Ví dụ: Công ty cổ phần sữa Việt Nam (Vinamilk)
+Tên nhãn hiệu: Vinamilk viết tắt tên công ty, dễ đọc, dễ nhớ, viết bằng tiếng anh nên có thể sử dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới
Câu 17 Phân hóa giá trong kinh doanh là gì? Các tiêu thức (phương pháp) phân hóa giá? Lấy ví dụ cụ thể để minh họa
Phân hóa giá trong kinh doanh là quá trình xác định các mức giá bán khác nhau cho cùng một sản phẩm hoặc dịch vụ, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của thị trường và nhu cầu của khách hàng.
-Các phương pháp phân hóa giá trong kinh doanh:
Phân hóa theo thời gian thể hiện sự biến đổi giá bán của sản phẩm dựa trên mối quan hệ cung – cầu Ở những thời điểm khác nhau, giá của một loại sản phẩm có thể được xác định ở những mức khác nhau, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu và nguồn cung trên thị trường.
VD: Giá mận hậu đầu mùa từ 100-130 nghìn đồng/kg, giá vào giữa mùa từ 25-35 nghìn đồng/kg
Phân hóa giá theo không gian là một chiến lược quan trọng trong kinh doanh, nơi các doanh nghiệp điều chỉnh giá bán sản phẩm dựa trên đặc điểm tiêu dùng, quan hệ cung-cầu, tình hình cạnh tranh và cấu trúc chi phí sản phẩm ở từng vùng thị trường khác nhau Việc áp dụng giá khác nhau cho cùng một loại hàng hóa giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
VD: 1 bó rau cải ở quê giá 5000đ/ bó, nhưng ở thành phố giá 1 bó rau cải là
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng và ảnh hưởng đến tâm lý của các nhóm khách hàng khác nhau, các doanh nghiệp thực hiện phân hóa giá thông qua việc đa dạng hóa các điều kiện phục vụ đi kèm với các mức giá bán khác nhau.
VD: Giá vé máy bay hạng thương gia thường đắt hơn so với vé hạng phổ thông
Doanh nghiệp thực hiện phân hóa giá cả dựa trên đặc điểm của các nhóm hàng, phân biệt giữa khách hàng quen và khách lạ, cũng như theo giới tính, độ tuổi, thu nhập và địa vị xã hội Việc này giúp tối ưu hóa lợi nhuận và thu hút nhiều nhóm khách hàng khác nhau.
VD: Ở các cửa hàng, nhà hàng, khi bạn là KH thân quen hay KH Vip thì sẽ được chiết khấu khi thanh toán
Câu 18 Để phân hóa giá hiệu quả DN nên tuân thủ các điều kiện cơ bản nào? Giải thích tại sao?
+ Theo Mác: “ Giá cả là biểu hiện bằng tiền của giá trị”
+ Đối với người mua: Giá cả của sản phẩm là khoản tiền mà họ phải trả cho người bán để được sở hữu hoặc sử dụng sản phẩm đó
+ Đối với người bán: Giá cả là số tiền mà người bán thu được của người mua từ việc cung cấp hàng hóa , dịch vụ đó
+ Trong quan hệ thị trường:
• Giá cả là tín hiệu của quan hệ cung- cầu
• Giá cả là kết quả của thương lượng, đàm phán
• Giá cả là sự dung hòa các lợi ích mâu thuẫn
-Điều kiện để phân hóa giá thành công:
Thị trường phải có khả năng phân đoạn rõ ràng để phân hoá giá và làm Marketing phân biệt
Có giải pháp chống bán lại hàng hoá từ khu vực giá thấp sang khu vực giá cao
Chi phí phát sinh do làm giá phân biệt phải thấp hơn doanh thu do nó mang lại
Có tác động tích cực vào nhu cầu của mọi nhóm khách hàng
Có giải pháp hữu hiệu đề phòng cạnh tranh
Không vi phạm pháp luật và những thông lệ của thị trường
Hiện tại, Toyota đang mở rộng hoạt động tại các thị trường đang phát triển thông qua chiến lược giá thâm nhập, cung cấp sản phẩm với mức giá trung bình và tập trung vào đối tượng khách hàng là các hộ gia đình.
Toyota Fortuner: giá từ 1,096 tỷ đồng - 1,033 tỷ đồng
Toyota Camry: giá 1,029 tỷ đồng – 1,235 tỷ đồng
Toyota Altis: giá 733 triệu đồng- 791 triệu đồng,
Câu 19 Phân tích vai trò và yêu cầu của định giá trong kinh doanh
Chiến lược giá trong kinh doanh là một hệ thống các quan điểm và chính sách mà doanh nghiệp áp dụng để đạt được các mục tiêu về giá cả trong từng giai đoạn cụ thể.
+ Ảnh hưởng đến khối lượng hàng hoá tiêu thụ
+ Ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập và lợi nhuận
+ Ảnh hưởng đến vòng đời sản phẩm
+ Là vũ khí cạnh tranh thị trường
+ Ảnh hưởng mạnh mẽ tới các chính sách Marketing khác
Câu 20 Phân tích nội dung cơ bản khi phân tích thị trường và môi trường kinh doanh trong quy trình định giá bán sản phẩm
Chiến lược giá trong kinh doanh là một hệ thống bao gồm các quan điểm, chính sách và giải pháp mà doanh nghiệp áp dụng để đạt được các mục tiêu về giá cả trong từng giai đoạn cụ thể.
- Phân tích thị trường và môi trường KD:
+ Phân tích diễn biến và ảnh hưởng của quan hệ cung cầu sản phẩm tác động vào giá
+ Phân tích và dự đoán khả năng mua hàng và phản ứng của KH về mức giá của sản phẩm
+ Phân tích hàng hóa và giá cả của đối thủ cạnh tranh trên thị trường
+ Phân tích các điều kiện bán hàng trên thị trường cũng như tác động của môi trường quản lý vĩ mô đối với giá bán sản phẩm
+ Đánh giá tốc độ biến động và xu hướng vận động của giá trên thị trường