ĐẦU
Tính cấp thiết của việc nghiên cứu đề tài
Cùng với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, nền nông nghiệp Việt Nam đang không ngừng tiến bộ, trong đó ngành chăn nuôi, đặc biệt là chăn nuôi lợn, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế Tuy nhiên, ngành chăn nuôi chủ yếu phát triển dựa vào vật nuôi nhập ngoại với năng suất cao, dẫn đến việc giảm dần các loài vật nuôi bản địa Việt Nam được xem là một trong những cái nôi thuần hóa gia súc, gia cầm, với nguồn gen vật nuôi đa dạng và phong phú nhờ sự khác biệt về môi trường tự nhiên, hệ thống canh tác và văn hóa giữa các vùng miền và dân tộc.
Việt Nam hiện có 70 giống vật nuôi bản địa, trong đó khoảng 30 giống đang được sử dụng phổ biến trong sản xuất nông nghiệp, như trâu, bò vàng, ngựa ta và lợn Theo thống kê của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), đất nước này sở hữu 30 giống vật nuôi đa dạng.
Xu hướng phát triển kinh tế mạnh mẽ hiện nay đã khiến người dân quan tâm đến việc tìm lại giống vật nuôi bản địa, đặc biệt là lợn rừng và lợn rừng lai, nhờ vào chất lượng thịt ngon và thơm phù hợp với khẩu vị người Việt Lợn rừng không chỉ cung cấp nhiều thịt nạc mà còn có khả năng thích ứng tốt với điều kiện chăn nuôi ở vùng quê, góp phần phát triển kinh tế nông thôn và bảo vệ nguồn gen quý giá Nhiều mô hình chăn nuôi lợn rừng trên toàn quốc đã mang lại thu nhập đáng kể cho người chăn nuôi, điển hình như trang trại NTC với quy mô 1.2000 con lợn rừng Được sự đồng ý của Ban chủ nhiệm Khoa Kinh tế & PTNT - Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên, cùng sự hỗ trợ của giảng viên Th Nguyễn Thị Châu, tôi thực hiện đề tài “Tìm hiểu thực trạng tổ chức chăn nuôi lợn rừng tại trang trại nghiên cứu và phát triển động thực vật bản địa thuộc Công ty CP khai khoáng miền núi”.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu thực trạng phát triển chăn nuôi lợn rừng tại trang trại nghiên cứu và phát triển động thực vật bản địa của Công ty CP khai khoáng miền núi nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh tế của mô hình Những giải pháp này không chỉ giúp tăng thu nhập cho người dân mà còn góp phần giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường.
Bài viết này tập trung vào việc đánh giá thực trạng sản xuất lợn rừng và lợn rừng lai tại trang trại nghiên cứu và phát triển động thực vật bản địa Chúng tôi phân tích hiệu quả của mô hình chăn nuôi lợn rừng và lợn rừng lai, đồng thời xem xét các nguồn lực của trang trại, xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức hiện tại Cuối cùng, bài viết đưa ra một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất cho mô hình chăn nuôi này tại cơ sở.
Ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
1.3.1 Ý nghĩa khoa học của đề tài nghiên cứu
Trong quá trình thực tập tại cơ sở, việc củng cố kiến thức đã học là rất quan trọng, giúp sinh viên áp dụng lý thuyết vào thực tiễn Đồng thời, thực tập cũng nâng cao khả năng tiếp cận, thu thập và xử lý thông tin, từ đó phát triển kỹ năng nghề nghiệp Hơn nữa, sinh viên còn có cơ hội cải thiện khả năng giao tiếp và xử lý tình huống, góp phần chuẩn bị tốt cho sự nghiệp tương lai.
Biết đƣợc tìm hình chăn nuôi lợn rừng và lợn rừng lai của trang trai
Các giải pháp của đề tài có thể là cơ sở cho những định hướng để trang trại phát triển
Là tài liệu tham khảo cho các bạn sinh viên khóa sau có cùng hướng nghiên cứu.
Những đóng góp mới của đề tài
Đánh giá hiệu quả kinh tế của mô hình chăn nuôi lợn rừng và lợn rừng lai tại trại là rất quan trọng Việc tìm hiểu hình thức chăn nuôi lợn giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và lợi nhuận Mô hình chăn nuôi này không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao mà còn góp phần bảo tồn giống lợn rừng Sự kết hợp giữa lợn rừng và lợn rừng lai hứa hẹn sẽ tạo ra sản phẩm chất lượng, đáp ứng nhu cầu thị trường.
Bố cục của khóa luận
Phần 2: Cơ sở lý luận và thực tiễn
Phần 3: Đối tượng, nội dung và phương pháp nghiên cứu
Phần 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Phần 5: Các giải pháp và định hướng.
QUAN TÀI LIỆU
Cơ sở lý luận của đề tài
2.1.1 Một số khái niệm về trang trại và kinh tế trang trại
Trong những năm gần đây, nhiều cơ quan nghiên cứu, bao gồm cả cơ quan quản lý nhà nước và các nhà khoa học, đã chú trọng đến việc nghiên cứu trang trại và kinh tế trang trại Trang trại và kinh tế trang trại thực chất là hai khái niệm khác nhau và không đồng chất, với nhiều quan điểm đa dạng về kinh tế trang trại.
Theo quan điểm của LêNin, khái niệm "trang trại" không chỉ được đo bằng diện tích mà còn phản ánh quy mô sản xuất thông qua thu nhập Mặc dù một ấp trại có thể nhỏ về mặt diện tích, nhưng nếu xét về quy mô sản xuất, nó có thể trở thành một đơn vị lớn Điều này cho thấy rằng việc đánh giá trang trại cần xem xét cả hai yếu tố diện tích và năng suất kinh tế.
Theo GS.TS Nguyễn Thế Nhã, trang trại là một hình thức tổ chức sản xuất trong lĩnh vực nông, lâm, thủy sản, với mục tiêu chính là sản xuất hàng hóa Trang trại sử dụng tư liệu sản xuất thuộc quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng của một chủ độc lập, và hoạt động sản xuất diễn ra trên quy mô ruộng đất cùng các yếu tố sản xuất tiên tiến và trình độ kỹ thuật cao Các trang trại hoạt động tự chủ và luôn nỗ lực để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Theo Nguyễn Phƣợng Vỹ “Trang trại là một hình thức tổ chức kinh tế nông hộ nhƣng mang tính chất sản xuất hàng hóa”[5]
Theo Nghị Quyết TW số 6/NQ – TW ngày 10/11/1998, trang trại gia đình được định nghĩa là mô hình kinh tế hộ sản xuất hàng hóa với quy mô lớn hơn, chủ yếu sử dụng lao động và vốn của gia đình để đạt hiệu quả trong sản xuất và kinh doanh.
Trong thời gian qua, nhiều nhà nghiên cứu đã quan tâm và đưa ra khái niệm về kinh tế trang trại, tương tự như khái niệm trang trại.
Kinh tế trang trại, theo PGS.TS Lê Trọng, là một hình thức tổ chức kinh tế cơ sở, hoạt động như một doanh nghiệp sản xuất nông sản hàng hóa Mô hình này dựa trên hợp tác và phân công lao động xã hội, trong đó chủ trang trại đầu tư vốn và thuê mướn lao động cùng trang thiết bị sản xuất để đáp ứng yêu cầu thị trường, đồng thời được nhà nước bảo hộ bằng các quy định pháp luật.
Theo Nghị quyết 03/2000 NQ – CP, kinh tế trang trại được khuyến khích phát triển và được định nghĩa là hình thức tổ chức sản xuất hàng hóa trong nông nghiệp nông thôn, chủ yếu dựa vào kinh tế hộ gia đình.
Kinh tế trang trại chỉ là một khía cạnh trong tổng thể của trang trại Bên cạnh yếu tố kinh tế, trang trại còn được xem xét từ góc độ xã hội và môi trường Do đó, khái niệm trang trại bao hàm nhiều hơn so với chỉ kinh tế trang trại.
2.1.1.2 Vị trí, vai trò của trang trại và kinh tế trang trại cho sự phát triển của đất nước
Chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, cung cấp hơn 1,6 triệu tấn thịt, 40 nghìn tấn sữa và 3 tỷ quả trứng mỗi năm Ngành này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp chế biến mà còn cung cấp nguyên liệu cho sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu Các sản phẩm phụ từ lò mổ được sử dụng đa dạng trong chế biến thuốc và sản xuất bột máu, bột xương phục vụ cho chăn nuôi.
Các trang trại đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế, phát triển các loại cây trồng và vật nuôi có giá trị hàng hóa cao, đồng thời khắc phục tình trạng sản xuất phân tán và manh mún Theo Đặng Kim Sơn, Viện trưởng Viện Chính sách và Chiến lược Phát triển Nông nghiệp - Nông thôn, kinh tế trang trại đánh dấu sự chuyển biến từ sản xuất tự cấp, tự túc sang sản xuất hàng hóa quy mô lớn, góp phần thúc đẩy chuyển đổi cơ cấu kinh tế sang sản xuất hàng hóa mũi nhọn Hơn nữa, sự phát triển của trang trại còn thúc đẩy ngành công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp chế biến nông - lâm - thủy sản, và là động lực cho sự phát triển dịch vụ sản xuất ở nông thôn.
Phát triển kinh tế trang trại đóng vai trò quan trọng trong việc tăng số hộ giàu ở nông thôn, tạo ra nhiều việc làm và tăng thu nhập cho người lao động Đồng thời, nó cũng thúc đẩy sự phát triển hạ tầng nông thôn và là tấm gương cho nông dân trong việc tổ chức quản lý sản xuất kinh doanh Qua đó, phát triển kinh tế trang trại giúp giải quyết các vấn đề xã hội và làm mới bộ mặt nông thôn Việt Nam.
Phát triển kinh tế trang trại không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn đóng góp quan trọng vào việc bảo vệ môi trường sinh thái Các chủ trang trại, với mục tiêu lợi ích lâu dài, luôn có ý thức khai thác hợp lý tài nguyên và chú trọng đến việc bảo vệ các yếu tố môi trường trong không gian sinh thái của trang trại mình.
2.1.1.3 Đặc trưng của kinh tế trang trại và kinh tế trang trại chăn nuôi
Kinh tế trang trại có 5 đặc điểm cơ bản sau đây:
Kinh tế trang trại đặc trưng bởi việc chuyên môn hóa và tập trung sản xuất hàng hóa dịch vụ theo nhu cầu thị trường, mang lại lợi nhuận cao So với kinh tế hộ, quy mô trang trại thường lớn hơn nhiều lần và có tỷ suất nông sản hàng hóa đạt trên 85%, cho thấy giá trị tổng sản phẩm và sản phẩm hàng hóa là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá quy mô của trang trại, từ nhỏ, vừa đến lớn.
Kinh tế trang trại sản xuất hàng hóa luôn gắn liền với thị trường, vì vậy, thị trường tiêu thụ sản phẩm và nguồn cung vật tư đóng vai trò quyết định trong việc sản xuất hàng hóa Điều này ảnh hưởng đến chất lượng, số lượng và hiệu quả kinh doanh của trang trại.
Kinh tế trang trại có tiềm năng áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật cao hơn so với kinh tế nông hộ, nhờ vào việc trang trại sở hữu vốn và khả năng sinh lời lớn hơn.
Cơ sở lý luận về hiệu quả sản xuất
2.2.1 Khái niệm về hiệu quả kinh tế
Hiệu quả kinh tế là một khái niệm quan trọng, liên quan trực tiếp đến sản xuất hàng hóa và dịch vụ, cũng như các quy luật kinh tế khác Mặc dù có nhiều quan điểm khác nhau, nhưng nhìn chung, hiệu quả kinh tế được coi là phạm trù chung nhất trong lĩnh vực kinh tế.
Theo quan niệm của LN CARIMÔP trong Kinh tế chính trị Mác Lê Nin, hiệu quả sản xuất xã hội được xác định và lên kế hoạch dựa trên các nguyên tắc chung của nền kinh tế quốc doanh, thông qua việc so sánh hiệu quả sản xuất với chi phí hoặc nguồn dự trữ sử dụng.
Hiện nay, hiệu quả kinh tế thường được đồng nhất với hiệu quả sản xuất, trong khi hiệu quả sản xuất thực chất là một khái niệm đa chiều, bao gồm hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường Dựa trên những yếu tố này, nhiều quan điểm về hiệu quả kinh tế đã được đưa ra.
Hiệu quả kinh tế được xác định qua tỷ số giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Quan điểm này cho phép xác định các chỉ tiêu tương đối của hiệu quả kinh tế bằng cách so sánh kết quả với chi phí cần thiết để đạt được hiệu quả đó.
Trong đó: H là hiệu quả kinh tế
Q là kết quả sản xuất
K là tổng chi phí sản xuất
Tùy thuộc vào từng hoạt động sản xuất kinh doanh, việc tính toán và nghiên cứu các chỉ tiêu khác nhau là cần thiết Khi phân tích về vốn, hiệu suất vốn được xác định bằng cách lấy tổng số sản phẩm chia cho vốn sản xuất Phương pháp này giúp xác định hiệu suất lao động, nhưng không thể phản ánh quy mô sản xuất của các đơn vị kinh tế Thực tế cho thấy, hai cơ sở có quy mô sản xuất khác nhau vẫn có thể đạt hiệu suất sử dụng vốn tương đương, tức là có hiệu suất kinh tế về sử dụng vốn giống nhau.
Hiệu quả kinh tế được đánh giá qua sự chênh lệch giữa giá trị sản xuất đạt được và chi phí sản xuất hàng hóa.
Trong đó: H là hiệu quả kinh tế
Q là kết quả sản xuất
K là tổng chi phí sản xuất
Quan điểm này cho phép xác định các chỉ tiêu tuyệt đối về hiệu quả kinh tế, phản ánh rõ quy mô sản xuất của các đơn vị kinh tế Những cơ sở sản xuất có quy mô lớn sẽ cho thấy tác động của từng yếu tố đầu vào đến hiệu quả sản xuất Tuy nhiên, các chỉ tiêu này không cung cấp thông tin cụ thể để người sản xuất có thể nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Hiệu quả kinh tế được đánh giá qua mối quan hệ giữa biến động chi phí và hiệu suất sản xuất Cụ thể, nó thể hiện tỷ lệ giữa phần chi phí tăng thêm cần thiết để đạt được kết quả sản xuất bổ sung.
Trong đó : H: Tỷ suất kết sản xuất quả bổ sung
∆C: Tổng chi phí bổ sung
Tỷ suất này cho phép các nhà sản xuất xác định điểm tối đa hóa lợi nhuận, từ đó đưa ra những quyết định sản xuất tối ưu nhất.
Trong kinh tế vĩ mô, cần chú ý đến mối quan hệ giữa sự gia tăng kết quả sản xuất xã hội và chi phí sản xuất xã hội.
Trong đó: ∆K : phần tăng trưởng của kết quả sản xuất xã hội
∆C : phần tăng lên của chi phí lao động xã hội
Theo quan điểm này, các chỉ tiêu hiệu quả kinh tế không chỉ phản ánh chất lượng của quá trình sản xuất kinh doanh mà còn giúp người sản xuất có những biện pháp tác động để nâng cao hiệu quả Trong thực tế, kết quả sản xuất đạt được thường phụ thuộc vào chi phí sẵn có (chi phí nền) và chi phí bổ sung.
Hiệu quả kinh tế trong tổng thể xã hội được đánh giá dựa trên các nguyên tắc chung của nền kinh tế quốc dân, trong đó hiệu quả được xác định thông qua việc so sánh kết quả sản xuất với chi phí hoặc nguồn lực đã sử dụng Quan điểm này giúp đánh giá sự tiến bộ của nền sản xuất xã hội và từ đó xác định các mục tiêu phát triển kinh tế xã hội trong tương lai.
Các nhà khoa học có những quan điểm khác nhau về hiệu quả kinh tế, nhưng đều đồng tình rằng hiệu quả kinh tế chính là lợi ích tối ưu từ mỗi quá trình sản xuất và kinh doanh.
2.2.2 Nội dung và các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả kinh tế
Các hộ nông dân và công nhân nông nghiệp sản xuất chủ yếu để đáp ứng nhu cầu việc làm và đảm bảo cuộc sống hàng ngày, sau đó mới quan tâm đến lợi nhuận và tích lũy Trong khi đó, các doanh nghiệp tư nhân sản xuất nhằm tìm kiếm cơ hội đầu tư vốn để gia tăng lợi nhuận Đối với một quốc gia, hiệu quả sản xuất còn thể hiện trên nhiều mặt, bao gồm kinh tế, xã hội và an ninh quốc phòng.
Hiệu quả kinh tế có tính chất thời gian, nghĩa là một hoạt động kinh tế có hiệu quả cao hôm nay chưa chắc sẽ duy trì được hiệu quả trong tương lai, và ngược lại, do giá trị sức lao động ngày càng tăng Việc xác định và nâng cao hiệu quả sản xuất cần tập trung vào những nội dung chủ yếu sau đây.
Cơ sở thực tiễn
2.3.1 Tình hình phát triển kinh tế trang trại và trang trại chăn nuôi của một số nước trên thế giới
Kinh tế trang trại lần đầu tiên phát triển ở Tây Âu trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, sau đó lan rộng đến các nước châu Âu, Bắc Mỹ và châu Đại Dương Ở châu Á, kinh tế trang trại xuất hiện và phát triển muộn hơn, chủ yếu tại những quốc gia công nghiệp tiên tiến vào những năm 50.
Châu Á đã trải qua quá trình công nghiệp hóa muộn hơn hàng trăm năm so với các nước Âu Mỹ, dẫn đến sự phát triển kinh tế trang trại sản xuất nông sản hàng hóa phục vụ công nghiệp hóa cũng chậm hơn Hiện nay, kinh tế trang trại ở châu Á thể hiện sự khác biệt rõ rệt giữa các nước công nghiệp phát triển và các nước đang phát triển.
Kinh tế trang trại ở một số nước công nghiệp phát triển:
Nhật Bản, Đài Loan và Hàn Quốc là những quốc gia Đông Bắc Á đi đầu trong quá trình công nghiệp hóa tại châu Á Để đáp ứng nhu cầu nguyên liệu cho chế biến nông sản, kinh tế trang trại ở các nước này đã phát triển mạnh mẽ, thay thế kinh tế tiểu nông Sau chiến tranh thế giới thứ hai, các quốc gia này đã chú trọng cải cách ruộng đất, giao quyền sử dụng đất lâu dài cho nông dân tiểu nông, giúp họ trở thành đơn vị sản xuất tự chủ trong nông, lâm, ngư nghiệp Nhờ đó, hiệu quả sản xuất kinh doanh ngày càng cao, dẫn đến sự gia tăng số lượng nông hộ và sự phát triển của kinh tế trang trại.
Các trang trại ở Đông Bắc Á có quy mô diện tích rất nhỏ, chỉ bằng 20-30 lần so với Tây Âu và 150-180 lần so với Mỹ, với bình quân diện tích đất đai chỉ khoảng 1ha ở Nhật Bản, Đài Loan và Hàn Quốc Kể từ những năm 1950, kinh tế trang trại tại Nhật Bản đã phát triển mạnh mẽ trong các ngành nông, lâm, ngư nghiệp, tạo ra khối lượng nông sản hàng hóa lớn như lúa gạo, rau, quả và thịt, đồng thời hình thành các vùng sản xuất nông sản hàng hóa tập trung quy mô lớn.
Kinh tế trang trại ở Nhật Bản đang phát triển theo xu hướng giảm số lượng nhưng tăng quy mô, tương tự như ở các nước châu Mỹ, thông qua việc tích tụ ruộng đất.
Từ năm 1950 đến 1995, số lượng trang trại ở Nhật Bản đã giảm từ 6.176 nghìn xuống còn 5.382 nghìn, tương đương với sự sụt giảm 794 nghìn trang trại trong 45 năm Mặc dù số lượng trang trại giảm đáng kể, quy mô diện tích trung bình của mỗi trang trại lại tăng chậm do hạn chế về quỹ đất nông nghiệp Vào năm 1995, trong tổng số gần 2,5 triệu trang trại trồng trọt, khoảng 60% có quy mô từ 0,5 – 1 ha, 31% có quy mô lớn hơn Đối với chăn nuôi lợn thịt, 30% trang trại có quy mô dưới 100 con, 32% từ 100 – 500 con, 28% từ 500 – 2.000 con, và 5% trên 2.000 con Trong khi đó, đối với chăn nuôi gà thịt, số trang trại có quy mô dưới 300 con rất ít, chủ yếu là các trang trại có quy mô từ 300 – 100.000 con.
Phần lớn các trang trại trồng trọt chủ yếu sử dụng lao động gia đình do quy mô diện tích nhỏ, trong khi các trang trại lâm nghiệp và chăn nuôi quy mô vừa và lớn có mức độ sử dụng lao động thuê khác nhau, tùy thuộc vào trình độ cơ giới hóa Trung bình, mỗi trang trại với 1ha đất nông nghiệp có từ 1 đến 1,1 lao động nông nghiệp, bên cạnh đó còn có lao động tham gia vào các hoạt động kinh tế ngoài trang trại.
Trong quá trình phát triển, các trang trại ở Nhật Bản đã chuyển từ hình thức thuần nông sang sản xuất kết hợp chế biến sản phẩm ngay tại trang trại Điều này không chỉ giúp giải quyết vấn đề tiêu thụ nông sản mà còn tạo điều kiện thuận lợi để xây dựng thương hiệu cho sản phẩm của từng trang trại.
Trong 40 năm qua, số lượng trang trại thuần nông tại Nhật Bản đã giảm mạnh từ 45% xuống còn 15% trong tổng số trang trại Ngược lại, các trang trại áp dụng quy trình sản xuất và tiêu thụ khép kín đã tăng lên đến 85% và hiện nay chủ yếu dựa vào thu nhập từ các hoạt động ngoài nông nghiệp.
Các trang trại ở Nhật Bản, dù quy mô nhỏ, đã ứng dụng rộng rãi công nghệ hiện đại trong nông nghiệp, từ giống cây trồng đến thiết bị kỹ thuật, giúp tăng năng suất cây trồng và vật nuôi (như năng suất lúa đạt 5-6 tấn/ha) Từ năm 1950 đến 1990, thời gian lao động làm lúa nước giảm từ 2.000 giờ xuống dưới 500 giờ, cho thấy sự cải thiện đáng kể trong hiệu quả sản xuất Nhiều trang trại đã áp dụng công nghệ tin học và tự động hóa, đảm bảo đáp ứng nhu cầu lương thực cho 125 triệu dân với 100% nhu cầu gạo, 81% thịt, trên 90% trứng và sữa, cùng 76% rau quả Hàn Quốc và Đài Loan, với quy mô trang trại tương tự Nhật Bản, cũng đã trải qua quá trình công nghiệp hóa tương tự Trong giai đoạn 1952-1970, số lượng trang trại ở Hàn Quốc tăng từ 679.750 lên 880.274, trong khi quy mô bình quân giảm Đến giai đoạn 1970-1996, số lượng trang trại giảm xuống 779.000 nhưng quy mô bình quân lại tăng lên 1.2 ha Tại Đài Loan, số lượng trang trại chăn nuôi lợn dưới 100 con chiếm 99,5% vào năm 1974, nhưng đến năm 1994, tỷ lệ này giảm xuống còn 53,52%, trong khi trang trại chăn nuôi lợn quy mô lớn tăng lên 45% tổng số trang trại.
Cơ cấu sản xuất kinh doanh của trang trại ở Đài Loan đã chuyển dịch từ thuần nông sang mô hình sản xuất và tiêu thụ khép kín giống như ở Nhật Bản Từ năm 1955 đến 1990, tỷ lệ trang trại thuần nông giảm từ 39,67% xuống còn 8,98%, trong khi đó, tỷ lệ trang trại theo hình thức sản xuất khép kín tăng từ 60,13% lên 91,02% Các trang trại tại Đài Loan đã tạo ra khối lượng nông sản hàng hóa lớn, đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu Tương tự, Hàn Quốc cũng đã phát triển công nghiệp hóa và kinh tế trang trại sau Nhật Bản.
Trong giai đoạn 1953-1965, số lượng trang trại ở Hàn Quốc tăng từ 2.249 lên 2.507 cơ sở, với quy mô trung bình 0.9 ha Tuy nhiên, từ 1790 đến 1990, số lượng trang trại giảm xuống còn 1.700 cơ sở, trong khi quy mô tăng lên 1.2 ha Hàn Quốc cũng nhanh chóng tiến hành công nghiệp hóa sản xuất nông nghiệp, tạo ra khối lượng nông sản hàng hóa với tỷ suất cao.
Kinh tế trang trại ở một số nước đang phát triển:
Các nước đang phát triển ở châu Á đang trải qua quá trình công nghiệp hóa, dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng về nông sản hàng hóa Sự chuyển đổi từ kinh tế tiểu nông sang kinh tế trang trại là tất yếu trong bối cảnh này Kinh tế trang trại ở khu vực này chủ yếu hình thành từ các hộ nông dân tiểu nông mở rộng sản xuất hàng hóa và các công nhân lao động từ các đồn điền cũ chuyển sang mô hình trang trại.
Thái Lan đã trở thành một trong những nước xuất khẩu hàng đầu thế giới nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế trang trại Hàng năm, các trang trại tại đồng bằng sản xuất khoảng 5 – 6 triệu tấn gạo để xuất khẩu Trong khi đó, các trang trại ở vùng đồi núi cung cấp hàng chục triệu tấn sắn và dưa cho thị trường Liên minh châu Âu Bên cạnh đó, vùng ven biển cũng đóng góp hàng vạn tấn tôm xuất khẩu Cuối cùng, các trang trại xung quanh đô thị sản xuất một lượng lớn thịt gà, thịt lợn và sữa bò cho xuất khẩu.
Trong giai đoạn đầu của công nghiệp hóa ở trình độ thấp, các quốc gia đang phát triển tại châu Á có một lượng lớn hộ nông dân với quy mô đất đai nhỏ, đặc biệt là vào những năm 1960.
Khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của xã Tức Tranh
Trại chăn nuôi lợn rừng của Công ty CP khai khoáng miền núi nằm tại xã Tức Tranh, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên, thuộc khu vực phía đông huyện Khu vực này có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc phát triển chăn nuôi lợn rừng.
Xã Tức Tranh, thuộc huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên, là một xã trung du và miền núi, cách trung tâm thành phố 30km và trung tâm huyện 9km Nằm cách đường quốc lộ 3 khoảng 6km, xã có trục đường chính Giang Tiên – Phú Đô – Núi Phấn đi qua, với tổng diện tích 2559,35 ha.
Phía Bắc giáp với Phú Đô và xã Yên Lạc
Phía Đông giáp với xã Minh Lập và xã Phú Đô
Phía Tây giáp với xã Yên Lạc và xã Phấn Mễ
Phía Nam giáp với xã Vô Tranh
Xã Tức tranh bao gồm 24 xóm và chia thành 4 vùng:
Vùng phía Tây bao gồm 5 xóm: Tân Thái, Bãi Bằng, Khe Cốc, Minh Hợp, Đập Tràn
Vùng Phía Đông bao gồm 7 xóm: Gốc Linh, Đan Khê, Thác Dài, Gốc Gạo, Ngoài Tranh, Đồng Lòng
Vùng Nam bao gồm 7 xóm: Cây Thị, Khe xiêm, Sông Găng, Đồng Danh, Đồng Hút, Quyết Thắng, Quyết Tiến
Vùng phía Bắc bao gồm 5 xóm: Gốc Cọ, Gốc Mít, Đồng Lường, Đồng Tâm, Đồng Tiến
Xã Tức Tranh có diện tích 2559,35 ha với địa hình phức tạp, bao gồm nhiều đồi núi hẹp và cánh đồng xen kẽ Khu vực này còn bị chia cắt bởi các suối nhỏ, dẫn đến tình trạng đất đai thường xuyên bị rửa trôi.
Bảng 2.6 Diện tích đất đai của xã Tức Tranh
Loại đất Diện tích đất
Tổng diện tích đất tự nhiên 2559,35 100 Đất nông nghiệp 1211,3 47,30 Đất lâm nghiệp 892,33 29,98 Đất ở 423,3 16,54 Đất xây dựng các công trình phúc lợi xã hội 153,08 5,98 Đất chƣa sử dụng 3,16 0,2
(Nguồn số liệu: UBND xã Tức Tranh)
Mặc dù là một xã chuyên sản xuất nông nghiệp, nhưng diện tích đất bình quân đầu người tại đây rất hạn chế, chỉ đạt 0,12 ha/người Trong đó, diện tích đất trồng lúa chỉ chiếm 0,03 ha/người, còn đất trồng hoa màu chỉ có 0,007 ha/người.
Diện tích đất mặt nước của xã tương đối hạn chế, chủ yếu bao gồm sông, suối, ao và đầm, với tổng diện tích là 43,53 ha Khu vực này không chỉ phục vụ cho việc nuôi trồng thủy sản mà còn hỗ trợ sản xuất nông nghiệp Đặc biệt, xã có khoảng 3 km sông Cầu chảy qua, góp phần quan trọng vào hệ sinh thái và hoạt động kinh tế địa phương.
Trong xã, có 3 đập ngăn nước phục vụ cho việc tưới tiêu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng trọt Đất ở đây rất thích hợp cho nhiều loại cây lâu năm, đặc biệt là cây chè Toàn xã hiện đang trồng 1127,6 ha chè, trung bình mỗi người dân đạt 0,119 ha chè.
2.4.2 Điều kiện khí hậu thủy văn
Xã Tức Tranh nằm trong vành đai khí hậu nhiệt đới gió mùa với sự dao động nhiệt độ cao trong năm, thể hiện rõ qua bốn mùa Mùa hè từ tháng 4 đến tháng 8 có khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều với nhiệt độ trung bình 25ºC, có lúc lên tới 37-38ºC Độ ẩm không khí đạt 75-82%, thường xuyên có mưa giông và gió lốc Ngược lại, mùa đông từ cuối tháng 10 đến đầu tháng 2 năm sau, có gió mùa Đông kéo dài, nhiệt độ thấp và độ ẩm không khí giảm, gây khó khăn cho ngành trồng trọt và chăn nuôi Mùa xuân có thời tiết ấm áp nhưng mưa phùn kéo dài và độ ẩm cao, tạo điều kiện cho các vi sinh vật gây bệnh Mùa thu lại mang đến khí hậu ôn hòa, mát mẻ, thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt Mặc dù điều kiện khí hậu đa dạng giúp phát triển cây trồng và vật nuôi, nhưng cũng gây ra nhiều khó khăn cho sản xuất nông nghiệp và đời sống của người dân.
Xã Tức Tranh có sông Cầu dài khoảng 3 km chảy qua, nhưng hệ thống suối nhỏ phân bố không đều, gây khó khăn cho công tác thủy lợi Lượng nước tưới chủ yếu phụ thuộc vào mưa, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp Để đáp ứng nhu cầu nước sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp, xã đã xây dựng trạm bơm nước, giúp cung cấp nước trong mùa khô, nâng cao năng suất cây trồng và cải thiện đời sống người dân.
Huyện Phú Lương nằm trên quốc lộ 3, kết nối thành phố Thái Nguyên với Bắc Kạn Xã Tức Tranh đang phát triển mạng lưới giao thông với huyện lộ rải nhựa dài 3,6km đi qua trung tâm xã Tất cả các xã trong huyện đều có đường ô tô đến trung tâm, trong khi phần lớn các đường vào thôn xóm được bê tông hóa, chỉ một phần nhỏ còn lại là đường đất.
2.4.3 Điều kiện về xã hội xã Tức Tranh năm 2017
Xã Tức Tranh hiện có 2.050 hộ gia đình với tổng cộng 8.905 nhân khẩu, trong đó hơn 80% hộ gia đình hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, trong khi phần còn lại tham gia vào sản xuất công nghiệp và dịch vụ.
Trình độ dân trí của người dân trong xã ngày càng được nâng cao, với tất cả trẻ em trong độ tuổi đi học đều được đến trường Trong năm học 2013-2014, trường mầm non có tổng số 450 học sinh, trường tiểu học có 700 học sinh, và trường trung học cơ sở có 650 học sinh Đặc biệt, tỷ lệ học sinh tốt nghiệp lớp 9 đạt 96,7% với 160/165 em thành công.
Chăm sóc sức khỏe cộng đồng ngày càng được chú trọng, và vào năm 2012, xã đã đưa vào hoạt động trạm y tế mới, nâng cao chất lượng phục vụ cho người dân.
Xã có sự đa dạng về dân tộc với các nhóm như Kinh, Tày, Sán Chí, Nùng Trong những năm gần đây, đời sống văn hóa và tinh thần của người dân đã được cải thiện rõ rệt, với hầu hết các hộ gia đình sở hữu phương tiện nghe nhìn như đài, ti vi và sách báo Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho người dân nắm bắt kịp thời các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước cũng như thông tin khoa học kỹ thuật phục vụ cho cuộc sống hàng ngày.
Xã Tức Tranh có một cơ cấu kinh tế đa dạng với nhiều thành phần kinh tế hoạt động, bao gồm nông nghiệp, công nghiệp, lâm nghiệp và dịch vụ Những thành phần này tạo thành mối quan hệ hữu cơ, hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình phát triển kinh tế của xã.
Xã đang chuyển hướng từ chăn nuôi quy mô nhỏ sang mô hình chăn nuôi quy mô lớn với trang thiết bị hiện đại, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Các mô hình chăn nuôi được chú trọng phát triển bao gồm chăn nuôi lợn ngoại, gia cầm và bò thịt.
2.4.3.2 Tình hình sản xuất[12] a, Ngành trồng trọt
TƯợNG, NộI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CứU
Đối tƣợng, địa điểm và thời gian nghiên cứu
Trại chăn nuôi lợn rừng và lợn rừng lai của trang trại NC&PT động thực vật bản địa thuộc Công ty CP Khai khoáng miền núi
Tại trại chăn nuôi lợn rừng của Công ty CP Khai khoáng miền núi, thuộc trang trại NC&PT động thực vật bản địa, nằm ở xóm Gốc Gạo, xã Tức Tranh, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên, chúng tôi đang phát triển mô hình chăn nuôi bền vững, góp phần bảo tồn giống lợn rừng quý hiếm và nâng cao giá trị kinh tế cho địa phương.
Nội dung nghiên cứu
3.2.1 Tìm hiểu quá trình phát triển của trang trại NC&PT động thực vật bản địa 3.2.2 Tìm hiểu các hoạt động chăn nuôi lợn tại trại chăn nuôi lợn rừng và lợn rừng lai
3.2.3 Tìm hiểu các nguồn lực của trại chăn nuôi lợn rừng và lợn rừng lai
3.2.4 Tìm hiểu những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của trại
3.2.5 Đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển kinh tế trong chăn nuôi lợn của trại
Phương pháp nghiên cứu
3.3.1 Phương pháp thu thập số liệu
3.3.1.1 Phương pháp thu thập số liệu thứ cấp
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm sách, báo, và internet, với các tài liệu liên quan đến tình hình chăn nuôi tại Việt Nam và các quốc gia khác Thông tin này cũng bao gồm các báo cáo từ các địa phương và trang trại, cũng như dữ liệu từ Cục Thống kê và Cục Chăn nuôi.
Ngoài ra số liệu còn đƣợc thu thập đƣợc từ các sổ ghi chép của trang trại
3.3.1.2 Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp
Tham khảo ý kiếm của chủ trang trại và công nhân
Quan sát trực tiếp cách thức chăn hoạt động sản xuất của trang trại
Tham gia trực tiếp vào các công tác chăn nuôi lợn
3.3.2 Phương pháp xử lý số liệu
Các số liệu và tài liệu đã được thu thập, hệ thống hóa và phân tích thành các nhóm dữ liệu Việc xử lý dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel, giúp dễ dàng tính toán và tổng hợp các chỉ tiêu phục vụ cho mục đích nghiên cứu.
Dữ liệu thu thập sẽ được xử lý và phân tích theo cách mô tả tuyệt đối và tương đối, nhằm xác định sự biến động của hiện tượng kinh tế trong một khoảng thời gian và không gian cụ thể Qua đó, chúng ta có thể đánh giá thực trạng hoạt động sản xuất kinh doanh của trang trại chăn nuôi.
3.3.3 Phương pháp phân tích số liệu
Mục tiêu của bài viết là phân tích và đánh giá tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của trại chăn nuôi lợn rừng và lợn rừng lai tại trang trại NC&PT động thực vật bản địa thuộc Công ty CP Khai khoáng miền núi trong giai đoạn từ năm 2014 đến 2016.
Sử dụng phương pháp so sánh để đánh giá tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của trại
Phương pháp so sánh là kỹ thuật phân tích thông qua việc đối chiếu chỉ tiêu của kỳ nghiên cứu với chỉ tiêu gốc hoặc so sánh giữa các đối tượng khác nhau.
Phương pháp so sánh tuyệt đối: là hiệu số của hai chỉ tiêu (chỉ tiêu kỳ phân tích – chỉ tiêu kỳ gốc)
Phương pháp so sánh tương đối là cách tính tỷ lệ phần trăm của chỉ tiêu trong kỳ phân tích so với kỳ gốc, giúp thể hiện mức độ hoàn thành Ngoài ra, nó cũng sử dụng tỷ lệ của sự chênh lệch tuyệt đối so với chỉ tiêu gốc để phản ánh tốc độ tăng trưởng.
Mục tiêu 2 của nghiên cứu là phân tích hiệu quả chăn nuôi lợn rừng và lợn rừng lai tại trại chăn nuôi lợn rừng thuộc trang trại NC&PT động thực vật bản địa, trực thuộc Công ty CP Khai khoáng miền núi Việc đánh giá này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm từ chăn nuôi, từ đó đưa ra các giải pháp tối ưu hóa quy trình chăn nuôi.
Các phương pháp phân tích số liệu sử dụng:
Phương pháp tỷ trọng: phương pháp này dùng để nghiên cứu kết cấu những chỉ tiêu phân tích nhƣ các chỉ tiêu về chi phí chăn nuôi
Phương pháp tỉ số được sử dụng để đánh giá các chỉ tiêu về kết quả và hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm các chỉ tiêu lợi nhuận và hiệu quả trong hoạt động chăn nuôi lợn rừng cũng như lợn rừng lai tại trại.
3.3.4 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh tế
Chỉ tiêu phản ánh kết quả sản xuất kinh doanh của trang trại
Tổng doanh thu (TR) của trang trại được xác định là tổng giá trị tiền tệ của các sản phẩm được sản xuất, bao gồm cả giá trị tiêu dùng cá nhân và giá trị sản phẩm trên thị trường.
Tổng chi phí (TC) là tổng hợp tất cả các khoản chi phí vật chất, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, giống cây trồng, thức ăn chăn nuôi, thuốc thú y, lao động thuê ngoài và các khoản phí dịch vụ khác.
Chi phí = Biến phí + Định phí
Biến phí là các khoản chi phí thay đổi theo mức độ hoạt động của trang trại, bao gồm chi phí thức ăn, thuốc thú y và nước Ngược lại, định phí là những chi phí không thay đổi theo mức độ hoạt động, như chi phí chuồng trại, điện và lợn đực giống.
Tổng lợi nhuận (Pr) là giá trị của sản phẩm vật chất và dịch vụ mà các ngành sản xuất tạo ra trong một năm hoặc một chu kỳ sản xuất kinh doanh.
Lợi nhuận đƣợc tính theo công thức: Pr = TR – TC
Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả kinh tế
Doanh thu / chi phí = Tổng doanh thu / tổng chi phí (TR/TC)
Chỉ tiêu này cho biết cứ một đồng chi phí bỏ ra cho một sản phẩm kinh doanh thì trang trại thu đƣợc bao nhiêu đồng doanh thu
Lợi nhuận / chi phí = Tổng lợi nhuận / tổng chi phí (Pr/TC)
Chỉ tiêu này cho biết cứ một đồng chi phí bỏ ra cho một sản phẩm kinh doanh thì trang trại thu đƣợc bao nhiêu đồng lợi nhuận
Lợi nhuận/ doanh thu = Tổng lợi nhuận/ tổng doanh thu (Pr/TR)
Chỉ tiêu về tỷ suất lợi nhuận/ doanh thu có nghĩa là cứ 1 đồng doanh thu bỏ ra sẽ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận
3.3.5 Công cụ xử lý số liệu
Xử lý các số liệu, tài liệu thu thập đƣợc bằng phần mềm Excel,