Tự chứng nhận xuất xứ: kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam .Tự chứng nhận xuất xứ: kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam .Tự chứng nhận xuất xứ: kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam .Tự chứng nhận xuất xứ: kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam .Tự chứng nhận xuất xứ: kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam .Tự chứng nhận xuất xứ: kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam .Tự chứng nhận xuất xứ: kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam .Tự chứng nhận xuất xứ: kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam .
Tình hình nghiên cứu
Tình hình nghiên cứu về xuất xứ và quy tắc xuất xứ
Xuất xứ hàng hóa và quy tắc xuất xứ đã được nghiên cứu sâu rộng trong các hiệp định thương mại quốc tế Một nghiên cứu tiêu biểu là bài viết “Rules of Origin and the Web of East Asian Free Trade Agreements” của Manchin, M và A.O Pelckmans-Balaoing năm 2007, đăng trên tạp chí “World Bank Policy Research Working Paper”, cung cấp cái nhìn tổng quan về các quy tắc xuất xứ ưu đãi ở Đông Á và phân tích các đặc điểm quan trọng của chúng trong các hiệp định khu vực Đông và Nam Á.
In her article "Free Trade Agreements as Protectionist Devices: Rules of Origin," published by the National Bureau of Economic Research, Anne O Krueger highlights the critical role of rules of origin in free trade agreements and their impact on import tariffs in various countries She argues that these rules have effectively expanded the protectionism that member countries offer to their domestic producers within trade agreements.
In their article "Reconciling Rules of Origin and Global Value Chains: The Case for Reform," authors Colleen Carroll, Dylan Geraets, and Arnoud R Willems, published in the Leuven Centre for Global Governance Studies, emphasize the urgent need for reforming rules of origin They argue that the current complexity of these rules has led businesses to overlook trade benefits available under various agreements.
1 Anne O Krueger, “Free trade agreements as protectionist devices: Rules of origin”, National bureau of economic research, Working Paper No 4352, 1993, tr.6.
2 Colleen Carroll, Dylan Geraets, Arnoud R Willems, Reconciling rules of origin and global value chains:
The case for reform, Leuven Centre for Global Governance Studies, Working Paper No 137, 2014, tr.10.
Tác giả Lê Minh Tiến đã cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về quy tắc xuất xứ hàng hóa trong khu vực thương mại tự do ASEAN trong bài viết "Quy tắc xuất xứ hàng hóa của Khu vực thương mại tự do ASEAN," đăng trên Tạp chí Luật học năm 2011.
Trong bài viết “Bàn về quy tắc xuất xứ hàng hóa và một số bài học cho Việt Nam” đăng tại Tạp chí Công Thương năm 2020, tác giả Hoàng Thị Ngọc Quỳnh và Trịnh Thị Thu Thảo đã phân tích quy tắc xuất xứ hàng hóa trong Hiệp định CPTPP và Hiệp định Đối tác kinh tế Việt Nam-Nhật Bản (VJEPA) Bài viết cũng xem xét pháp luật nội địa của một số quốc gia như Đức và Hoa Kỳ, từ đó rút ra những bài học quý giá cho Việt Nam trong việc thiết lập quy tắc xuất xứ cho hàng hóa nội địa.
Tác giả Nguyễn Tuấn Vũ và Trần Thị Thuận Giang đã trình bày trong bài viết “Quy tắc xuất xứ trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới”, đăng trên Kỷ yếu hội thảo năm 2018, về tầm quan trọng của quy tắc xuất xứ trong các hiệp định thương mại tự do (FTA), đặc biệt là CPTPP Bài viết phân tích bản chất và sự phức tạp của các quy tắc này, đồng thời đưa ra một số khuyến nghị hữu ích cho doanh nghiệp Việt Nam nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Trong bài viết, tác giả Trần Thị Thuận Giang và Ngô Nguyễn Thảo Vy đã đưa ra những khuyến cáo quan trọng và phân tích hướng phát triển cho ngành hàng Việt Nam, đặc biệt liên quan đến quy tắc xuất xứ trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
Hiện tượng chệch hướng thương mại do quy tắc xuất xứ ưu đãi nghiêm ngặt đang ảnh hưởng đến tương lai của ngành dệt may ASEAN và Việt Nam trong bối cảnh hội nhập Bài viết được trình bày tại Hội thảo quốc tế về các thể chế pháp lý của Cộng đồng kinh tế ASEAN, tổ chức bởi trường Đại học Luật TpHCM năm 2017, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều chỉnh chính sách để thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành dệt may.
4 tham khảo tại https://tapchicongthuong.vn/bai-viet/ban-ve-quy-tac-xuat-xu-hang-hoa-va-mot-so-bai-hoc- cho-viet-nam-72757.htm
Nguyễn Tuấn Vũ và Trần Thị Thuận Giang trong bài viết "Quy tắc xuất xứ trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới" đã phân tích các quy định liên quan đến xuất xứ hàng hóa trong bối cảnh các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới của Việt Nam Bài viết được trình bày tại hội thảo về FTA của Việt Nam, nêu rõ từ chiến lược tham gia đến những thách thức trong quá trình thực thi các hiệp định này, góp phần làm rõ tầm quan trọng của quy tắc xuất xứ trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế.
6 Trần Thị Thuận Giang và Ngô Nguyễn Thảo Vy (2017), tr.127.
Tình hình nghiên cứu về tự chứng nhận xuất xứ
Về tự chứng nhận xuất xứ, hai tác giả nước ngoài là Edmund W.Sim và Stefano Inama, trong cuốn sách “Possible way forward: Self – certification” 7 năm
Năm 2015, một nghiên cứu đã được thực hiện về cơ chế tự chứng nhận xuất xứ, trong đó các tác giả phân tích việc các quốc gia ASEAN đầu tư nhiều nguồn lực vào việc xác nhận mẫu form D-mẫu chứng nhận xuất xứ bởi cơ quan thẩm quyền Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuyển đổi sang cơ chế tự chứng nhận xuất xứ, dựa trên giả định rằng nhà xuất khẩu là người hiểu rõ nhất về sản phẩm, từ quy trình sản xuất đến nguồn gốc nguyên liệu, và do đó, họ ở vị trí tốt nhất để xác định sự phù hợp với các quy tắc xuất xứ đối với hàng hóa của mình.
Kazuyoshi Torigoe, một tác giả người Nhật Bản, đã viết về việc chuyển đổi từ cơ chế chứng nhận xuất xứ truyền thống, nơi giấy chứng nhận được phát hành bởi bên thứ ba, sang cơ chế tự chứng nhận xuất xứ Bài viết của ông mang tên “FTA Origin Preference” và đề cập đến những thay đổi trong quy trình chứng nhận xuất xứ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự chứng nhận trong bối cảnh hội nhập thương mại quốc tế.
Trong bài viết "Claims: The Shift to Self-Certification" được đăng trên tạp chí Global Trade and Customs Journal, tác giả chỉ ra rằng hệ thống cấp giấy chứng nhận xuất xứ truyền thống gặp khó khăn do sự gia tăng số lượng Hiệp định thương mại tự do (FTA), dẫn đến áp lực lớn cho cơ quan có thẩm quyền Hệ thống tự chứng nhận xuất xứ được xem là giải pháp tiết kiệm thời gian và chi phí hơn, nhưng vẫn cần đảm bảo tuân thủ các quy tắc nhất định.
A Vietnamese author's research published in an international journal explores the concept of self-certification of origin in the context of new generation free trade agreements, questioning whether it is a myth or a reality in ASEAN countries.
7 Edmund W Sim & Stefano Inama, Possible way forward: Self – certification, Cambridge University Press,
8 Kazuyoshi Torigoe, FTA Origin Preference Claims: The Shift to Self-Certification, Global Trade and Customs Journal, 2016, vol 11, issue 6, tr 259–266.
Bài viết của Nguyễn Thị Mơ và Nguyễn Ngọc Hà (2020) trên Tạp chí Revue de droit des affaires internationales đã phân tích cơ chế tự chứng nhận xuất xứ theo bốn phân loại khác nhau, đồng thời hệ thống hóa các cơ chế trong các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) như ATIGA, CPTPP và EVFTA Bài viết cũng nêu rõ thực trạng và thách thức mà các nước ASEAN gặp phải khi áp dụng cơ chế này Tuy nhiên, tác giả khẳng định rằng việc áp dụng cơ chế tự chứng nhận xuất xứ là cần thiết và quan trọng để thúc đẩy phát triển thương mại khu vực và tăng cường thuận lợi hóa thủ tục xuất nhập khẩu.
Tác giả Nguyễn Thùy Dương trong bài viết “Tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa theo quy định của Hiệp định CPTPP - Những thách thức đối với Việt Nam trong việc thực thi” đã phân tích các quy định và yêu cầu của Hiệp định CPTPP về tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa Bài viết được đăng trong Kỷ yếu hội thảo do Trường ĐH Luật TP.Hồ Chí Minh và Trường ĐH Ngoại Thương tổ chức vào tháng 1/2018, nêu bật những khó khăn mà chính phủ và doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt để đáp ứng các yêu cầu của hiệp định này.
Đánh giá về tình hình nghiên cứu
Tình hình nghiên cứu về xuất xứ và chứng nhận xuất xứ tại Việt Nam và trên thế giới cho thấy có nhiều tài liệu phong phú về khía cạnh "truyền thống" Ngược lại, nghiên cứu về tự chứng nhận xuất xứ còn hạn chế với số lượng ít ỏi Do cơ chế tự chứng nhận xuất xứ còn mới mẻ và chưa được áp dụng rộng rãi tại Việt Nam, tác giả chưa tìm thấy nghiên cứu nào từ các tác giả nước ngoài liên quan đến đề tài này trong bối cảnh Việt Nam.
Nghiên cứu về tự chứng nhận xuất xứ hiện nay chủ yếu tập trung vào một số khía cạnh cụ thể trong các hiệp định chính và phân tích ưu nhược điểm của cơ chế này tại một số quốc gia, nhưng còn thiếu những nghiên cứu tổng hợp và so sánh Nhiều nghiên cứu sử dụng thông tin lỗi thời, không phản ánh sự biến đổi của thị trường thương mại toàn cầu và chính sách tại Việt Nam Đặc biệt, các nghiên cứu về áp dụng tự chứng nhận xuất xứ tại Việt Nam vẫn chỉ dừng lại ở mức độ riêng lẻ theo từng hiệp định mà chưa có cái nhìn tổng quát Do đó, tác giả hy vọng luận văn tốt nghiệp này sẽ giúp lấp đầy khoảng trống trong nghiên cứu về vấn đề này.
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ XUẤT XỨ VÀ TỰ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ HÀNG HÓA
Khái quát về tự chứng nhận xuất xứ
Việc hàng hóa có xuất xứ đủ điều kiện theo quy định trong FTA sẽ được hưởng ưu đãi thuế quan, từ đó kích thích sản xuất và sử dụng nguyên vật liệu trong các nước thành viên FTA Điều này góp phần lớn vào việc khuyến khích đầu tư nước ngoài tại các quốc gia này.
Xác định xuất xứ thông qua các quy tắc xuất xứ là công cụ quan trọng trong quản lý quốc gia, giúp phòng tránh gian lận thương mại và tăng cường thuận lợi hóa thương mại Mức độ hiệu quả của các quy tắc này phụ thuộc vào chính sách và định hướng thương mại của các hiệp định thương mại tự do (FTA) cũng như chính sách của các nước thành viên Để thúc đẩy thuận lợi hóa, cần áp dụng bộ quy tắc xuất xứ đơn giản, linh hoạt và dễ thực hiện Ngược lại, để phòng tránh gian lận thương mại, các quy tắc xuất xứ cần phải chặt chẽ, chi tiết và khó áp dụng.
1.2 Khái quát về tự chứng nhận xuất xứ
1.2.1 Khái niệm tự chứng nhận xuất xứ
Tại Việt Nam, Khoản 7 Điều 3 Nghị định số 31/2018/NĐ-CP định nghĩa tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa là việc thương nhân tự khai báo và cam kết về nguồn gốc hàng hóa theo quy định pháp luật Theo Khoản 8 Điều 3 của nghị định này, tự chứng nhận xuất xứ có thể được thực hiện thông qua các chứng từ do thương nhân tự phát hành, có giá trị pháp lý tương đương Điều này cho thấy pháp luật Việt Nam đã công nhận tính hợp pháp của hình thức tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
Cơ chế tự chứng nhận xuất xứ chưa có định nghĩa thống nhất trên toàn cầu, nhưng Tổ chức Hải quan thế giới (WCO) đã đưa ra khái niệm trong văn bản Hướng dẫn chứng nhận xuất xứ Theo đó, tự chứng nhận xuất xứ là hình thức chứng nhận mà nhà sản xuất, nhà xuất khẩu hoặc nhà nhập khẩu tự phát hành giấy chứng nhận xuất xứ để xác nhận nguồn gốc hàng hóa Điều này đòi hỏi hàng hóa phải chứng minh được nguồn gốc theo các quy tắc xuất xứ đã quy định trong các hiệp định Điểm khác biệt chính là cơ chế này cho phép các chủ thể trực tiếp tham gia thương mại tự tạo chứng từ chứng minh xuất xứ, có giá trị pháp lý tương đương với chứng từ do cơ quan có thẩm quyền cấp Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu ý rằng quy định về tự chứng nhận xuất xứ có sự khác biệt trong các Hiệp định thương mại, vì vậy cần tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi áp dụng.
1.2.2 Phân loại tự chứng nhận xuất xứ
Tự chứng nhận xuất xứ được phân thành 4 loại hình 28
29 tùy thuộc vào người chịu trách nhiệm khai báo và cam kết là ai, cụ thể:
Cơ chế nhà xuất khẩu được cấp phép hoặc chứng nhận cho phép nhà xuất khẩu chứng minh nguồn gốc hàng hóa theo quy tắc xuất xứ cụ thể Để được cấp phép, nhà xuất khẩu phải chứng minh với cơ quan thẩm quyền về kiến thức và khả năng đáp ứng yêu cầu chứng minh xuất xứ hàng hóa Khi được chứng nhận, nhà xuất khẩu có thể kê khai xuất xứ trên hóa đơn hoặc các chứng từ thương mại khác.
The World Customs Organization (WCO) published the "Guidelines on Certification of Origin" in July 2014, with updates in June 2018 These guidelines provide essential frameworks for the certification of origin, which is crucial for international trade and customs operations For further details, refer to the document available at the WCO website.
Theo Tổ chức Hải quan Thế giới, thông tin liên quan đến nhà xuất khẩu, bao gồm bản kê khai hóa đơn, phiếu xuất kho và danh sách đóng gói, sẽ được chia sẻ giữa các quốc gia thành viên trong hiệp định.
Cơ chế nhà xuất khẩu đăng ký cho phép doanh nghiệp đăng ký vào hệ thống chứng nhận xuất xứ hàng hóa mà không yêu cầu thông tin quá khắt khe Doanh nghiệp chỉ cần cung cấp một số thông tin cần thiết, và không phải trải qua bước đánh giá lại thông tin tại thời điểm đăng ký Thông tin của nhà xuất khẩu được lưu trữ trong hệ thống và được chia sẻ với mức độ mở quy định, sau đó được chuyển đến cơ quan hải quan của nước nhập khẩu.
Cơ chế chứng nhận xuất xứ hàng hóa bao gồm hai hệ thống chính: hệ thống dựa vào nhà xuất khẩu và hệ thống dựa vào nhà nhập khẩu Trong cả hai hệ thống, các bên có thể tự chứng nhận xuất xứ sản phẩm Cơ quan điều tra sẽ thực hiện kiểm tra trực tiếp khi cần xác minh thông tin Đối với hệ thống dựa vào nhà nhập khẩu, nhà nhập khẩu phải thu thập thông tin về xuất xứ từ nhà xuất khẩu hoặc nhà sản xuất thông qua các tài liệu và thông tin liên quan đến quy trình sản xuất.
Một số hiệp định thương mại hiện nay quy định về cơ chế chứng nhận xuất xứ dựa trên kiến thức của nhà nhập khẩu, cho phép họ tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa dựa vào hiểu biết cá nhân Cơ chế này được xem là thủ tục thuận lợi nhất và có độ mở cao, đặc biệt trong các hiệp định thương mại thế hệ mới như CPTPP, nơi thương nhân, bao gồm cả nhà sản xuất, nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu, đều có khả năng tự chứng nhận xuất xứ.
In their 2020 article, Nguyen Thi Mo and Nguyen Ngoc Ha explore the concept of self-certification of origin within the context of new generation free trade agreements in ASEAN countries They analyze whether this practice is a viable reality or merely a myth, contributing valuable insights to the discourse on international business law and trade facilitation Their findings, published in the Revue de droit des affaires internationales Journal, highlight the implications of self-certification for regional trade dynamics and legal frameworks.
1.2.3 Nguồn luật điều chỉnh tự chứng nhận xuất xứ
Pháp luật quốc tế quy định cơ chế tự chứng nhận xuất xứ thông qua các văn bản hướng dẫn của Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) và các Hiệp định thương mại, đặc biệt là các hiệp định thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, ATIGA, và RCEP Nội dung quy định về tự chứng nhận xuất xứ có sự khác biệt tùy thuộc vào các cam kết trong từng Hiệp định thương mại tự do (FTA) này.
Hiệp định CPTPP quy định tại Điều 3.20 rằng các quốc gia thành viên sẽ thực hiện chứng nhận xuất xứ hàng hóa thông qua hình thức tự chứng nhận Nhà nhập khẩu sẽ được hưởng mức thuế quan ưu đãi dựa trên chứng nhận xuất xứ từ nhà sản xuất hoặc nhà xuất khẩu Điều 3.21 cũng nêu rõ yêu cầu đối với các chủ thể: nhà sản xuất phải có thông tin chứng minh xuất xứ, nhà xuất khẩu không phải là nhà sản xuất cần thông tin từ nhà sản xuất, và nhà nhập khẩu cần tài liệu từ nhà sản xuất hoặc nhà xuất khẩu Như vậy, CPTPP cho phép nhà sản xuất, nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu đều có thể tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
Khác với CPTPP, Hiệp định EVFTA quy định rằng chỉ có nhà xuất khẩu mới được tự chứng nhận xuất xứ Nhà xuất khẩu được phân loại thành ba loại, trong đó có nhà xuất khẩu bất kỳ nếu giá trị lô hàng không vượt quá một mức nhất định.
6000 EUR, nhà xuất khẩu được chứng nhận, và nhà xuất khẩu đăng ký (có mã số đăng ký của hệ thống REX 32 ).
Nhiều quốc gia áp dụng quy định pháp luật về tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa trước khi tham gia các Hiệp định thương mại quốc tế, nhằm tạo thuận lợi trong giao thương và bảo đảm tính minh bạch trong quy trình xuất khẩu.
KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ TỰ CHỨNG NHẬN XUẤT XỨ
Kinh nghiệm của Châu Âu
2.2.1 Các quy định điều chỉnh về tự chứng nhận xuất xứ của châu Âu
Quy định về tự chứng nhận xuất xứ của Châu Âu bao gồm các quy định do EU đề ra và các hiệp định giữa EU với các quốc gia khác EU quy định hai hình thức chính cho tự chứng nhận xuất xứ: nhà xuất khẩu được chứng nhận và nhà xuất khẩu cấp phép thông qua hệ thống REX Bên cạnh đó, theo các hiệp định như EU-Nhật Bản EPA, hình thức tự chứng nhận xuất xứ dựa vào nhà nhập khẩu cũng được công nhận, cho phép chứng nhận xuất xứ dựa trên sự hiểu biết của nhà nhập khẩu.
Quy định (EU) số 978/2012, được ban hành bởi Nghị viện Châu Âu và Hội đồng liên minh Châu Âu vào ngày 25 tháng 10 năm 2012, quy định về việc áp dụng chương trình ưu đãi thuế quan phổ cập Quy định này cũng đồng thời bãi bỏ Quy định của Hội đồng (EC) số 732/2008, nhằm tạo ra một khung pháp lý mới cho các chính sách thương mại của Liên minh Châu Âu.
53 EC, EU-Japan EPA Guidance Importer’s knowledge, 2019, tham khảo tại https://ec.europa.eu/taxation_customs/system/files/2019-
01/eu_japan_epa_guidance_importers_knowledge_en.pdf , truy cập ngày 10/1/2022
- Quy định (EU) số 952/2013 của Nghị viện Châu Âu và của Hội đồng liên minh Châu Âu ngày 24 tháng 11 năm 2012, về Bộ luật Hải quan Liên minh
Quy định thực thi (EU) 2447/2015, ban hành ngày 24 tháng 11 năm 2015, quy định các hướng dẫn chi tiết nhằm thực hiện một số điều khoản của Quy định (EU) số 952/2013 của Nghị viện Châu Âu và Hội đồng Liên minh Châu Âu liên quan đến Bộ luật Hải quan Liên minh.
- Quyết định số 2196/2019 ngày 19 tháng 12 năm 2019 của Hội đồng Hội đồng liên minh Châu Âu (văn bản tuyên bố về xuất xứ: Phụ lục IV)
2.2.1.2 Hiệp định giữa EU và các nước:
The European Union (EU) has established several significant bilateral agreements, including the Economic Partnership Agreement with Japan (EU-Japan EPA), the Association Agreement with Chile, the Free Trade Agreement with South Korea (EU-Korea FTA), the Free Trade Agreement with Singapore (EUSFTA), the Comprehensive Economic and Trade Agreement with Canada (CETA), and the Free Trade Agreement with Vietnam (EVFTA) These agreements enhance economic cooperation and trade relations between the EU and these partner countries.
- Công ước Pan- EU- Địa Trung Hải (The Pan-Euro-Mediterranean convention, PEM)
2.2.2 Thực trạng triển khai tự chứng nhận xuất xứ của châu Âu
2.2.2.1 Lịch sử triển khai tự chứng nhận xuất xứ:
Trong lĩnh vực chứng nhận xuất xứ, các quốc gia châu Âu đã áp dụng phương thức chứng nhận của bên thứ ba, như thể hiện qua nhiều Hiệp định thương mại quốc tế Ví dụ, Hiệp định EU-Nam Phi ký năm 2000 chỉ công nhận chứng nhận xuất xứ từ bên thứ ba Tuy nhiên, với xu hướng toàn cầu hướng tới tự chứng nhận xuất xứ và nhu cầu tạo ra môi trường thương mại thuận lợi hơn, Hiệp định EU-Hàn Quốc đã bắt đầu thay đổi cách tiếp cận này.
Vào năm 2011 và 2019, các hiệp định giữa EU và Singapore đã thiết lập cơ chế cho phép các nhà xuất khẩu tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa khi đạt giá trị xuất khẩu tối thiểu và được cấp phép trước đó Điều này giúp các nhà xuất khẩu đã được cấp phép xác nhận xuất xứ mà không cần sự can thiệp của cơ quan thẩm quyền Hệ thống Ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP) cũng đã được giới thiệu, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho thương mại quốc tế.
Vào năm 2014 và theo Hiệp định EU-Canada năm 2017, quy định đã có những sửa đổi quan trọng, trong đó loại bỏ yêu cầu cấp phép trước Thay vào đó, bất kỳ nhà xuất khẩu nào có mã số đăng ký REX (Registered Exporter) sẽ được quyền tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa của mình.
Ủy ban EU (European Commission, EC) đã quyết định chuyển trách nhiệm chứng nhận xuất xứ hàng hóa từ cơ quan thẩm quyền sang các nhà xuất khẩu, vì họ có lợi thế nắm rõ nguồn gốc hàng hóa Việc yêu cầu nhà xuất khẩu cung cấp tài liệu và chứng minh xuất xứ không chỉ hợp lý mà còn thúc đẩy giao dịch thương mại thuận tiện hơn EC mong muốn tập trung hiệu quả vào việc kiểm soát sau xuất khẩu để nâng cao lợi ích kinh tế.
EU luôn thúc đẩy tính trách nhiệm của các nhà xuất khẩu, vì vậy cơ chế tự chứng nhận xuất xứ ngày càng phổ biến trong các Hiệp định mà EU tham gia Kể từ năm 2000, EU đã liên tục triển khai cơ chế này, chứng tỏ cam kết của mình trong việc nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm trong thương mại quốc tế.
Hiện tại, ở Châu Âu có tồn tại những chứng từ tự chứng minh xuất xứ, thuộc khuôn khổ các chương trình như sau:
Bảng 2 Tổng hợp chứng từ tự chứng minh xuất xứ của Châu Âu
Phân loại Người tạo lập Hệ Thống/
Tuyên bố xuất xứ Nhà xuất khẩu Nhật Bản-EU Lô hàng không quá 6000
The Registered Exporter (REX) system has been described as both a curse and a blessing for EU importers, highlighting its complex impact on trade dynamics This duality reflects the challenges and benefits that come with compliance and regulatory frameworks in international trade For more insights, refer to F van der Zwaan's analysis in "Registered Exporter (REX) system: 'curse and a blessing for EU importers?'" published in Europese Fiscale Studies.
(Statement on origin) đăng ký (trên REX)
Thương mại với các nước OCTs
EUR/ không quá 10.000 EUR với OCTs: nhà xuất khẩu không bắt buộc đăng ký REX
Tờ khai xuất xứ/ Tờ khai trên hóa đơn
Nhà xuất khẩu được chứng nhận
Hiệp định EU-Hàn Quốc và EU-Singapore chỉ chấp nhận tờ khai xuất xứ
Hiệp định EU-Hàn Quốc
Nhà xuất khẩu đăng ký (trên REX)
Tuyên bố xuất xứ cho nhiều lô sản phẩm đồng nhất
Origin for multiple shipments of identical products)
Nhà xuất khẩu EU: đăng ký (trên REX)
Chứng từ phải được tạo bởi chính nhà xuất khẩu của sản phẩm đó.
Thời gian: không quá 12 tháng
Trong CETA, chỉ nhà xuất khẩu EU được đưa ra chứng từ này.
2.2.2.2 Nguồn: Tác giả tự tổng hợp theo tài liệu của EC Cơ chế Tự chứng nhận xuất xứ REX
Trong cơ chế tự chứng nhận xuất xứ của Liên minh Châu Âu (EU), nhà xuất khẩu đã đăng ký trên hệ thống REX có thể tự tạo ra chứng từ xuất xứ cho hàng hóa của mình EU áp dụng rộng rãi cơ chế này, cho phép nhà xuất khẩu tự chứng nhận khi tham gia giao dịch thương mại quốc tế Cơ chế tự chứng nhận xuất xứ được áp dụng trong toàn khối Liên minh và cho các quốc gia thụ hưởng theo chương trình Ưu đãi thuế quan phổ cập GSP.
Chương trình GSP của EU được thiết lập nhằm hỗ trợ xuất khẩu từ các quốc gia nghèo và đang phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa của họ tiếp cận thị trường châu Âu.
Liên minh Châu Âu (EU) đã khởi động chương trình GSP từ năm 1971, với nhiều lần sửa đổi, và bản cập nhật mới nhất có hiệu lực từ 1/1/2014 Chương trình này nhằm hỗ trợ các quốc gia nghèo và đang phát triển, mang tính chất đơn phương từ phía EU, không yêu cầu các quốc gia tham gia phải tuân thủ các điều khoản Tuy nhiên, EU đặt ra yêu cầu nghiêm ngặt về việc chứng minh xuất xứ hàng hóa từ các quốc gia trong chương trình GSP để nhận được ưu đãi thuế quan.
Vào ngày 16/3/2005, EU đã công bố thông báo nêu rõ các yêu cầu cần thiết cho việc xây dựng thủ tục hải quan mới, nhằm đảm bảo việc áp dụng đúng đắn và tuân thủ nghĩa vụ cũng như kiểm soát hiệu quả việc sử dụng các ưu đãi Đến tháng 10 năm 2007, EU đã phát hành bản Đánh giá tác động 55.
Vào tháng 11/2010, kết quả từ các cuộc thảo luận và điều chỉnh đã dẫn đến việc cải cách quy tắc xuất xứ trong GSP nhằm hỗ trợ các đề xuất liên quan.
Kinh nghiệm của Singapore
2.3.1 Các quy định điều chỉnh về tự chứng nhận xuất xứ của Singapore
Quy định về tự chứng nhận xuất xứ tại Singapore được xây dựng dựa trên các nguồn luật quốc gia và luật quốc tế, trong đó bao gồm các hiệp định mà Singapore tham gia.
70 EC (2014), Communication form the commission to the council, tham khảo tại https://eur- lex.europa.eu/LexUriServ/LexUriServ.do?uri=COM:2014:0105:FIN:EN:PDF , truy cập ngày 7/1/2022
Các Hiệp định quốc tế có quy định điều chỉnh về tự chứng nhận xuất xứ mà Singapore là thành viên có thể kể tới như:
-Hiệp định đối tác kinh tế gần gũi Singapore và New Zealand (Agreement between New Zealand and Singapore on a Closer Econmic Partnership, ANZSCEP)
-Hiệp định thương mại EU-Singapore (European Free Trade Association- Singapore Free Trade Agreement, ESPTA)
-Hiệp định thương mại Hoa Kỳ-Singapore (US-Singapore Free Trade Agreement, USSFTA)
-Hiệp định thương mại Panama-Singapore (Panama-Singapore Free Trade Agreement, PSFTA)
-Hiệp định thương mại tự do Thổ Nhĩ Kỳ-Singapore (Turkey-Singapore Free Trade Agreement, TRSFTA)
-Hiệp định Đối tác Kinh tế Chiến lược xuyên Thái Bình Dương (tiếng Anh: Trans-Pacific Strategic Economic Partnership Agreement, TPSEP)
Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA) yêu cầu Hải quan Singapore ban hành các thông tư hướng dẫn các công ty về quy tắc xuất xứ và chứng nhận bản thân Các thông tư này quy định các vấn đề quan trọng như tiêu chí xuất xứ, thủ tục xin ưu đãi thuế quan và thẩm quyền liên quan.
Cơ quan Hải quan Singapore yêu cầu các công ty thực hiện thủ tục tự chứng nhận và kê khai hóa đơn, đồng thời xác minh thông tin liên quan Để hỗ trợ doanh nghiệp, cơ quan này cũng cung cấp một danh sách các câu hỏi và câu trả lời hữu ích.
2.3.2 Thực trạng triển khai tự chứng nhận xuất xứ của Singapore
2.3.2.1 Lịch sử phát triển tự chứng nhận xuất xứ
Singapore đã lần đầu tiên triển khai hệ thống tự chứng nhận xuất xứ trong Hiệp định đối tác kinh tế gần gũi với New Zealand vào năm 2001 Kể từ đó, các năm tiếp theo đã chứng kiến sự phát triển và mở rộng của hệ thống này.
Singapore đã áp dụng cơ chế tự chứng nhận xuất xứ trong các Hiệp định thương mại tự do với EU, Hoa Kỳ và Panama vào các năm 2003, 2004 và 2006 So với các quốc gia khác trong khu vực ASEAN, Singapore có một lịch sử dài và tiên phong trong việc sử dụng cơ chế này.
Trong những năm gần đây, cơ chế tự chứng nhận xuất xứ đã trở thành một xu hướng phổ biến trong các Hiệp định thương mại quốc tế, đặc biệt là trong các FTA thế hệ mới Singapore cũng tham gia vào xu hướng này với nhiều FTA trong 5 năm qua, bao gồm Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) năm 2018, cơ chế tự chứng nhận xuất xứ trong hệ thống AWSC năm 2020, và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) có hiệu lực từ ngày 1/1/2022.
Singapore áp dụng chế độ tự chứng nhận trong các FTA, bao gồm chế độ thông thường và chế độ tự chứng nhận đầy đủ Bất kỳ nhà xuất khẩu nào có kiến thức về hàng hóa đủ điều kiện xuất xứ đều có thể thực hiện việc tự chứng nhận này.
Ngoài cơ chế tự chứng nhận được quy định trong các FTA với Singapore và các quốc gia khác, hiện nay còn có cơ chế tự chứng nhận xuất xứ do nhà xuất khẩu quản lý, được Hải quan Singapore quy định trong hai hiệp định lớn.
(1) Tự chứng nhận Toàn diện ASEAN (AWSC) trong khuôn khổ Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA)
(2) Chương trình tự chứng nhận xuất xứ theo Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP)
Nhà xuất khẩu theo cơ chế tự chứng nhận xuất xứ trong AWSC được gọi là nhà xuất khẩu được cấp phép (Certified Exporter, CE), trong khi nhà xuất khẩu theo cơ chế trong RCEP được gọi là nhà xuất khẩu được chứng nhận (Approved Exporter).
AE), về bản chất cả hai Hiệp định đều quy định cùng theo một loại hình cơ chế tự chứng nhận xuất xứ 72
2.3.2.2 Cơ chế tự chứng nhận xuất xứ theo AWSC
Hội đồng Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) đã tổ chức cuộc họp lần thứ 22 vào tháng 8 năm 2008, yêu cầu xây dựng cơ chế cải thiện Quy tắc xuất xứ AFTA và hợp lý hóa thủ tục chứng nhận nhằm đạt được mục tiêu của Hợp tác Kinh tế ASEAN (AEC) 2015 Kết quả là sáng kiến áp dụng hệ thống tự chứng nhận trong ASEAN đã ra đời, với dự án thí điểm tự chứng nhận lần 1 (SCPP 1) diễn ra vào tháng 11 năm 2010, có sự tham gia của 4 thành viên, bao gồm Singapore Trong dự án thí điểm này, Singapore đã có 41 doanh nghiệp được chứng nhận xuất khẩu.
Vào ngày 22 tháng 1 năm 2019, mười quốc gia thành viên ASEAN đã ký Nghị định thư đầu tiên sửa đổi Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN (ATIGA) để triển khai Chương trình tự chứng nhận toàn ASEAN (AWSC) Nghị định thư này đã được tất cả các thành viên ASEAN phê chuẩn, và vào ngày 20/9/2020, ATIGA thông báo chính thức về việc thực hiện AWSC Chương trình AWSC cho phép các nhà xuất khẩu trở thành nhà xuất khẩu được chứng nhận khi họ chứng minh được năng lực và tuân thủ các quy tắc xuất xứ của ATIGA Singapore đã ban hành Thông tư số 06/2020 của Hải quan Singapore để thực hiện giai đoạn đầu của AWSC trong khuôn khổ ATIGA.
AWSC là chương trình tự chứng nhận thống nhất duy nhất áp dụng cho tất cả các Quốc gia Thành viên ASEAN, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại trong khu vực.
The "72 Handbook for Singapore Customs Authorised Self-Certification Regimes," updated in December 2021, provides comprehensive guidelines for businesses to navigate the self-certification process effectively This handbook outlines the criteria for eligibility, the responsibilities of authorized entities, and the procedures for compliance with customs regulations By implementing these self-certification regimes, businesses can streamline their customs processes, enhance operational efficiency, and ensure adherence to Singapore's trade laws For detailed insights, refer to the full document available at the Singapore Customs website.
73 Nguồn: WCO media http://www.wcoomd.org/-/media/wco/public/global/pdf/events/2013/wco-origin- conference-2014/43-jetroito.pdf?la=fr
Theo thông báo từ Hải quan Singapore, các nhà xuất khẩu được phép tự chứng nhận tình trạng xuất xứ hàng hóa để đáp ứng yêu cầu thuế quan ưu đãi ATIGA Giấy chứng nhận này thay thế cho Giấy chứng nhận xuất xứ (CO) từ Hải quan Singapore, giúp nhà xuất khẩu dễ dàng khai báo xuất xứ trên các chứng từ thương mại như hóa đơn, báo cáo thanh toán, lệnh giao hàng và danh sách đóng gói Sáng kiến này của AWSC tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại nội khối ASEAN, giảm thiểu thủ tục hành chính và loại bỏ yêu cầu nộp CO từ các nhà sản xuất.
Ông Ho Chee Pong, Tổng cục trưởng Cục Hải quan Singapore, đã đánh giá cao chương trình AWSC, nhấn mạnh rằng hải quan Singapore rất vui mừng khi tham gia vào chương trình này để đơn giản hóa thủ tục xuất khẩu, tạo thuận lợi, tiết kiệm chi phí và giảm gánh nặng hành chính cho doanh nghiệp Chương trình AWSC thể hiện cam kết của Hải quan Singapore trong việc nâng cao mức độ tạo thuận lợi cho các công ty, nhằm thúc đẩy thương mại nội khối ASEAN Để trở thành nhà xuất khẩu được chứng nhận theo AWSC, các nhà xuất khẩu cần tuân thủ Quy tắc Chứng nhận Hoạt động của ATIGA (OCP) theo Điều 12A.