TÍN DỤNG NGÂNHÀNG
Khái niệm
Theo Thông tư 39/2016/TT-NHNN ngày 30/12/2016 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, tín dụng được định nghĩa là hình thức cho vay, trong đó tổ chức tín dụng cung cấp hoặc cam kết cung cấp một khoản tiền cho khách hàng để sử dụng vào mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Theo Giáo trình Tín dụng Ngân hàng (2014) của NGND-PGS-TS Tô Ngọc Hưng, tín dụng được định nghĩa là mối quan hệ kinh tế trong đó một lượng giá trị (dưới dạng tiền tệ hoặc hiện vật) được chuyển nhượng tạm thời từ người sở hữu sang người sử dụng, với cam kết thu hồi lại một lượng giá trị lớn hơn sau một khoảng thời gian nhất định.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ ngân hàng đến khách hàng với các điều kiện nhất định Hình thức tín dụng này nổi bật với tính linh hoạt, cho phép ngân hàng cho vay tiền tệ cho nhiều đối tượng khác nhau, từ các khoản vay nhỏ cho chi tiêu gia đình đến các khoản vay lớn phục vụ sản xuất kinh doanh Tín dụng ngân hàng cũng có quy mô lớn hơn nhờ khả năng huy động vốn trong nền kinh tế, đáp ứng kịp thời nhu cầu về vốn cho sự phát triển kinh tế - xã hội Đây là hình thức tín dụng chủ yếu trong nền kinh tế thị trường, khắc phục nhược điểm của các hình thức tín dụng khác.
Cũng như quan hệ tín dụng khác, tín dụng ngân hàng chứa đựng ba nội dung:
- Có sự chuyển nhượng hoặc cam kết chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ người sở hữu sang người sử dụng;
- Sự chuyển nhượng này có thời hạn cụ thể;
- Sự chuyển nhượng này có kèm theo các điều kiện và chi phí.
Đặc điểm
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung và điều hòa vốn giữa các chủ thể trong nền kinh tế Nguồn vốn này được huy động từ xã hội với khối lượng và thời hạn đa dạng, giúp đáp ứng các nhu cầu về vốn một cách linh hoạt, từ thời gian cho đến mục đích sử dụng khác nhau.
- Quá trình vận động và phát triển của tín dụng ngân hàng không hoàn toàn phù hợp với quy mô phát triển sản xuất và lưu thông hàng hóa.
Ngân hàng đóng vai trò trung gian trong quan hệ tín dụng, vừa là người cho vay vừa là người đi vay Qua vai trò này, ngân hàng giúp người tiết kiệm đầu tư vốn vào các chủ thể cần vốn, tạo nên mối quan hệ tín dụng gián tiếp hiệu quả.
Khách hàng của chúng tôi rất đa dạng, bao gồm cả cá nhân và tổ chức từ nhiều thành phần kinh tế và ngành nghề khác nhau Sự đa dạng này mang lại nhiều rủi ro tiềm ẩn, chủ yếu liên quan đến khả năng quản lý và điều hành của khách hàng trong quá trình sử dụng vốn vay tín dụng Bên cạnh đó, rủi ro cũng có thể phát sinh từ chính ngành nghề mà khách hàng hoạt động, đặc biệt là khi phụ thuộc vào biến động của nền kinh tế thị trường.
Phân loại tíndụngngân hàng
1.1.3.1 Căn cứ vào mục đích
- Tín dụng bất động sản: là loại cho vay liên quan đến việc mua sắm và xây dựng bất động sản, nhà ở, đất đai.
Tín dụng công nghiệp và thương mại là hình thức cho vay ngắn hạn nhằm cung cấp vốn lưu động cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp, thương mại và dịch vụ.
Tín dụng nông nghiệp là hình thức cho vay nhằm hỗ trợ nông dân trang trải các chi phí sản xuất thiết yếu, bao gồm phân bón, thuốc trừ sâu, giống cây trồng, thức ăn gia súc, lao động và nhiên liệu.
Tín dụng tiêu dùng là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân, bao gồm việc mua sắm các vật dụng đắt tiền và hỗ trợ chi phí sinh hoạt hàng ngày.
1.1.3.2 Căn cứ vào thời hạn tín dụng:
Tín dụng ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian dưới 12 tháng, chủ yếu nhằm mục đích bù đắp thiếu hụt vốn lưu động và đáp ứng các nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của doanh nghiệp.
Tín dụng trung hạn, theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, có thời hạn từ 1 đến 5 năm và thường được sử dụng để đầu tư vào tài sản cố định, cải tiến công nghệ, mở rộng sản xuất, hoặc xây dựng các dự án nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh Loại cho vay này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành vốn lưu động cho các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp mới thành lập.
Tín dụng dài hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 5 năm đến 30 năm, thậm chí lên tới 40 năm Loại tín dụng này chủ yếu phục vụ cho các nhu cầu dài hạn như xây dựng nhà ở, mua sắm thiết bị và phương tiện vận tải quy mô lớn, cũng như phát triển các xí nghiệp mới.
1.1.3.3 Căn cứ vào mức độ tín nhiệm đối với khách hàng:
Tín dụng không bảo đảm là hình thức cho vay không yêu cầu tài sản thế chấp hay bảo lãnh từ bên thứ ba, mà hoàn toàn dựa vào uy tín cá nhân của khách hàng Đối tượng của loại tín dụng này thường là những doanh nhân trung thực, có tình hình tài chính ổn định và khả năng quản lý hiệu quả.
Tín dụng có bảo đảm là hình thức cho vay của ngân hàng yêu cầu tài sản thế chấp hoặc sự bảo lãnh từ bên thứ ba Đây là cơ sở pháp lý giúp ngân hàng có thêm nguồn tài chính bổ sung khi nguồn vốn chính không đủ chắc chắn.
1.1.3.4 Căn cứ vào hình thái giá trị của tín dụng:
Tín dụng bằng tiền là hình thức cho vay mà ngân hàng cung cấp trực tiếp tiền cho khách hàng, nhằm hỗ trợ họ trong việc khắc phục tình trạng thiếu hụt vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Tín dụng bằng hiện vật là hình thức cho vay mà ngân hàng thực hiện thông qua việc mua tài sản để cung cấp cho khách hàng Các hình thức của tín dụng bằng hiện vật bao gồm cho thuê tài chính và cho thuê hoạt động.
1.1.3.5 Căn cứ vào phương pháp hoàn trả:
Tín dụng trả góp là hình thức vay tiền yêu cầu người vay hoàn trả theo các kỳ hạn định kỳ, có thể là hàng tháng, hàng quý, nửa năm hoặc hàng năm Hình thức này tuân theo nguyên tắc trả dần trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng, giúp người vay quản lý tài chính hiệu quả hơn.
Tín dụng phi trả góp là hình thức cho vay mà người vay phải hoàn trả toàn bộ số tiền vay trong một lần duy nhất vào thời điểm đáo hạn cuối cùng của hợp đồng.
- Tín dụng hoàn trả theo yêu cầu: là loại tín dụng mà người vay có thể hoàn trả bất cứ lúc nào khi có thu nhập.
1.1.3.6 Căn cứ vào nguồn gốc tín dụng:
Tín dụng trực tiếp là hình thức cấp tín dụng mà ngân hàng thực hiện cho người vay, trong đó người vay có trách nhiệm hoàn trả nợ vay trực tiếp cho ngân hàng.
Tín dụng gián tiếp là hình thức cấp tín dụng của ngân hàng, trong đó ngân hàng thực hiện việc cung cấp vốn cho khách hàng thông qua việc mua lại các khế ước và chứng từ nợ của họ.
Quy trình tín dụng ngân hàng
Quy trình tín dụng là chuỗi các bước mà ngân hàng thực hiện để cấp tín dụng cho khách hàng, bao gồm nguyên tắc tín dụng, phương pháp, trình tự xử lý công việc và thủ tục hành chính Quy trình này cũng xác định thẩm quyền giải quyết các vấn đề liên quan đến hoạt động tín dụng.
Việc mở rộng hoạt động tín dụng tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó cần thiết lập các biện pháp kiểm soát hiệu quả Một trong những biện pháp quan trọng là xây dựng quy trình tín dụng chặt chẽ, giúp hướng dẫn nhân viên tín dụng và các bộ phận liên quan thực hiện cho vay một cách hiệu quả Quy trình tín dụng của ngân hàng thương mại thường bao gồm các bước cơ bản cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động cho vay.
Sơ đồ 1.1: Quy trình tín dụng của NHTM
1.1.4.1 Lập hồ sơ cấp tín dụng
Số lượng giấy tờ trong hồ sơ lập ở giai đoạn này phụ thuộc vào loại khách hàng, phương thức và kỹ thuật cấp tín dụng, cũng như quy mô nhu cầu tín dụng.
- Giấy đề nghị vay vốn: nội dung có ai vay, mục đích sử dụng vốn, thời gian.
- Tài liệu chứng minh năng lực pháp lý:
Đối với pháp nhân, cần chuẩn bị các tài liệu sau: quyết định thành lập, giấy phép đầu tư, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy phép hành nghề (đối với ngành nghề có điều kiện), điều lệ hoạt động, quyết định bổ nhiệm, biên bản hoặc chứng nhận góp vốn, nghị quyết của HĐQT về việc vay vốn và ủy nhiệm người đi vay vốn, cùng các văn bản pháp lý liên quan khác.
Để vay vốn, cá nhân cần cung cấp các giấy tờ như CMND, hộ khẩu thường trú, hộ chiếu, giấy phép cư trú có thời hạn dài hơn thời gian vay, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (nếu có) và giấy xác nhận từ chính quyền địa phương.
- Tài liệu thuyết minh vay vốn: các Báo cáo tài chính, các giấy tờ phản ánh phương án và dự án vay vốn.
Phân tích tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá nhu cầu thực tế của khách hàng, giúp giảm thiểu tình trạng thông tin không đồng nhất và xác định mức độ rủi ro của họ Qua đó, quá trình này tạo nền tảng vững chắc cho việc định giá tín dụng một cách chính xác.
Cơ sở phân tích thông tin tín dụng bao gồm hồ sơ tín dụng, phỏng vấn khách hàng vay vốn, điều tra cơ sở sản xuất kinh doanh của khách hàng, cùng với các nguồn thông tin bên ngoài.
Phân tích nội dung bao gồm các yếu tố quan trọng như năng lực tài chính, năng lực pháp lý, năng lực kinh doanh, uy tín và tính cách của doanh nghiệp, bảo đảm tiền vay, môi trường kinh doanh, cùng với phương án sản xuất kinh doanh.
Cơ sở ra quyết định tín dụng bao gồm thông tin từ thị trường và các cơ quan liên quan, chính sách tín dụng của ngân hàng, các hoạt động tín dụng của Nhà nước, nguồn cho vay của ngân hàng khi đưa ra quyết định, cùng với kết quả thẩm định bảo đảm tín dụng.
Quyền phán quyết tín dụng: tập trung, phân quyền.
Nội dung ra quyết định tín dụng: mức cho vay, thời hạn cho vay, lãi suất.
- Ke hoạch sử dụng vốn tín dụng đã được nêu trong hợp đồng tín dụng;
Tài liệu liên quan đến việc sử dụng tiền vay bao gồm hợp đồng cung ứng vật tư, hàng hóa, dịch vụ, bảng kê chi tiết các khoản chi, kế hoạch chi phí và biên bản nghiệm thu.
- về hình thức: cấp tiền thuần túy và cấp tiền có điều kiện.
- về phương pháp giải ngân: giải ngân bằng tiền mặt và bằng chuyển khoản.
1.1.4.4 Giám sát và quản lý tín dụng
Mục tiêu chính là ngăn chặn hành vi vi phạm của khách hàng và giảm thiểu rủi ro đạo đức để đảm bảo an toàn tín dụng Đồng thời, cần phát hiện kịp thời các dấu hiệu vi phạm và áp dụng biện pháp xử lý phù hợp nhằm bảo vệ quyền lợi của ngân hàng.
Theo dõi khoản vay và kiểm tra mục đích sử dụng vốn vay là rất quan trọng Đồng thời, việc phân tích tình hình hoạt động kinh doanh và tài chính của khách hàng giúp đảm bảo tín dụng hiệu quả Cuối cùng, xếp hạng tín dụng dựa trên mức độ rủi ro là cần thiết để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng.
1.1.4.5 Thanh lý hợp đồng tín dụng
Thanh lý tín dụng mặc nhiên: là việc chấm dứt hiệu lực hợp đồng tín dụng khi khoản nợ đã được hoàn trả đầy đủ.
Thanh lý tín dụng bắt buộc là quá trình mà ngân hàng sử dụng cơ sở pháp lý để tìm kiếm các nguồn bù đắp nhằm xử lý nợ từ khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
Vai trò của tín dụng ngân hàng trong nền kinh tế
Ngân hàng ra đời gắn liền với sự phát triển của sản xuất và lưu thông hàng hóa, tạo ra nhu cầu vốn giữa người thừa vốn và người thiếu vốn Hoạt động tín dụng ngày càng phát triển, với ngân hàng đóng vai trò trung gian điều hòa quan hệ cung cầu vốn, giúp vốn chảy từ nơi thừa sang nơi thiếu, phục vụ kịp thời cho sản xuất và kinh doanh Điều này không chỉ tránh tình trạng ứ tắc mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, thúc đẩy quá trình sản xuất và tái sản xuất mở rộng, từ đó góp phần vào sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế Đồng thời, ngân hàng giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí, công sức và thời gian trong việc tìm kiếm nguồn vốn.
Tín dụng ngân hàng không chỉ thúc đẩy việc sử dụng vốn hiệu quả mà còn củng cố chế độ hạch toán kinh tế Đặc trưng của tín dụng là cho vay có hoàn trả và lợi tức, do đó doanh nghiệp cần tuân thủ các điều kiện trong hợp đồng tín dụng và trả nợ đúng hạn Điều này buộc doanh nghiệp phải tìm cách nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, giảm chi phí và tăng vòng quay vốn nhằm cải thiện lợi nhuận Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần tự cải thiện thông qua các hoạt động, trong đó hạch toán kinh tế là một yếu tố quan trọng.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng và phát triển quan hệ kinh tế đối ngoại Trong bối cảnh hiện nay, sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia không thể tách rời khỏi mối liên kết với thị trường toàn cầu, dẫn đến việc chuyển đổi từ nền kinh tế khép kín sang nền kinh tế “mở”.
Một quốc gia phát triển cần có nền kinh tế chính trị ổn định và vị thế vững chắc trên thị trường quốc tế, với nguồn vốn lớn, đặc biệt là dự trữ ngoại tệ Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối kinh tế toàn cầu thông qua các hình thức tín dụng quốc tế giữa chính phủ, tổ chức và cá nhân Sự gia tăng hoạt động ngoại thương và số lượng thành viên tham gia đã làm cho nhu cầu tài chính trở nên cấp thiết, tạo điều kiện thuận lợi cho cạnh tranh bên cạnh các yếu tố như giá cả và chất lượng sản phẩm Các hình thức thanh toán ngày càng đa dạng, như thanh toán qua mạng SWIFT và thanh toán LC, mỗi hình thức đều yêu cầu tín dụng phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả Chất lượng tín dụng ngoại thương không chỉ tạo lòng tin trong thương mại mà còn thúc đẩy lưu thông hàng hóa và cạnh tranh trong lĩnh vực này.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự ra đời và phát triển của các thành phần kinh tế ngoài quốc doanh, nhằm đạt được mục tiêu phát triển của đất nước Để tiến hành sản xuất kinh doanh, mọi đơn vị đều cần vốn, và các thành phần kinh tế ngoài quốc doanh cũng không ngoại lệ Họ cần nguồn vốn đủ để mua sắm tài sản cố định, tài sản lưu động và chi phí khác, trong khi nguồn vốn tự có thường không đủ để cạnh tranh và phát triển trong nền kinh tế thị trường Do đó, việc huy động vốn từ bên ngoài, đặc biệt là từ tín dụng ngân hàng thương mại, trở thành yếu tố thiết yếu để bổ sung vốn cố định và vốn lưu động cho các thành phần kinh tế này.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế, đặc biệt là đối với khu vực kinh tế ngoài quốc doanh Qua các khoản tín dụng từ ngân hàng thương mại, các thành phần kinh tế có thể thực hiện quá trình tái sản xuất mở rộng và ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ các dự án tạo việc làm và tăng thu nhập, góp phần vào mục tiêu phát triển kinh tế đa thành phần của chính phủ Việc phát huy vai trò của tín dụng ngân hàng giúp đổi mới cơ cấu kinh tế và phát triển khu vực kinh tế ngoài quốc doanh, đưa nền kinh tế nước ta lên vị trí mới Đặc biệt, nguồn vốn tín dụng hỗ trợ các đơn vị mở rộng sản xuất kinh doanh, giúp họ hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.
Vốn tín dụng có thể phân phối dưới hai hình thức:
Phân phối trực tiếp là quá trình chuyển giao vốn từ những chủ thể tạm thời thừa vốn sang những chủ thể cần vốn để phục vụ cho sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng.
- Phân phối gián tiếp: Việc phân phối được thực hiện thông qua các định chế tài chính trung gian như Ngân hàng, quỹ tín dụng, công ty tài chính.
Tạo ra các công cụ lưu thông tín dụng và tiền tín dụng cho nền kinh tế:
Hoạt động tín dụng đã tạo ra các công cụ lưu thông tín dụng như thương phiếu, trái phiếu và kỳ phiếu Những công cụ này không chỉ có khả năng lưu thông và chuyển nhượng mà còn có thể thay thế một lượng lớn tiền mặt đang lưu hành.
Hiện nay, việc phát hành tiền không chỉ thông qua in ấn mà còn qua tín dụng, như tái cấp vốn cho ngân hàng trung gian và cho vay cho ngân sách Nhà nước Điều này giúp duy trì sự ổn định trong lưu thông tiền tệ và đảm bảo đủ phương tiện thanh toán cho hoạt động thương mại.
Đặc điểm khách hàng trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại 13 1.2 RỦI RO TÍN DỤNG
Đối với hoạt động tín dụng, khách hàng của NHTM được chia thành các nhóm chính gồm: KH là doanh nghiệp, KH là hộ sản xuất và cá nhân.
KH là doanh nghiệp, đối tượng khách hàng có tỷ trọng tín dụng lớn và giá trị tín dụng cao phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh Khách hàng doanh nghiệp được phân loại thành tổ chức kinh tế và tổ chức tín dụng, bao gồm doanh nghiệp lớn, vừa và nhỏ, mỗi loại hình có đặc điểm hoạt động và bản sắc riêng Điều này dẫn đến nhu cầu tín dụng và rủi ro tín dụng khác nhau Cụ thể, các công ty và tập đoàn lớn thường vay vốn để thực hiện các dự án đầu tư có giá trị cao, thường hoạt động bền vững và có khả năng trả nợ tốt, nhưng vẫn có thể gặp rủi ro nếu xảy ra diễn biến bất thường.
Khi doanh nghiệp (DN) không thể trả nợ, ngân hàng phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng, thậm chí có nguy cơ phá sản Trong khi đó, các DN vừa và nhỏ có những đặc điểm riêng, tồn tại và phát triển trong mọi thành phần kinh tế, với tính năng động và linh hoạt trong kinh doanh Tuy nhiên, vị thế của họ trên thị trường còn thấp, tiềm lực tài chính hạn chế, chưa xây dựng được uy tín và khả năng trả nợ, dẫn đến tỷ lệ rủi ro tín dụng cao Dù vậy, tác động của họ đến ngân hàng và nền kinh tế không quá lớn, không gây ảnh hưởng nghiêm trọng.
KH là hộ sản xuất và cá nhân, nhóm khách hàng này có rủi ro tín dụng thấp do nhu cầu tín dụng không nhiều Họ thường sử dụng các khoản vay để sản xuất nhỏ lẻ hoặc cho các gói tín dụng tiêu dùng Hậu quả của rủi ro tín dụng trong nhóm này cũng ít nghiêm trọng, ảnh hưởng đến ngân hàng và nền kinh tế không lớn.
Khách hàng của ngân hàng thương mại (NHTM) rất đa dạng, bao gồm nhiều thành phần và lĩnh vực kinh tế khác nhau Sự phong phú này dẫn đến nhiều loại rủi ro tín dụng, yêu cầu ngân hàng phải áp dụng các biện pháp kiểm soát hiệu quả để giảm thiểu rủi ro Điều này giúp đảm bảo hoạt động tín dụng của ngân hàng diễn ra an toàn và hiệu quả.
Khái niệm về rủi ro tín dụng và hạn chế rủi ro tín dụng
Rủi ro trong kinh doanh được hiểu là những bất trắc có thể xảy ra, ảnh hưởng tiêu cực đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Theo quan điểm hiện đại, rủi ro không chỉ là khó khăn mà còn có thể mang lại cơ hội Frank Knight định nghĩa rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường, trong khi Allan Willet cho rằng đó là những bất trắc cụ thể liên quan đến các biến cố không mong đợi.
Rủi ro trong ngân hàng được hiểu là “Mức độ không chắc chắn liên quan tới một vài sự kiện”, thường liên quan đến những bất trắc xảy ra bất ngờ và ngoài ý muốn Có hai loại rủi ro cần phân biệt: rủi ro có thể kiểm soát và đo lường trước (Risk) và rủi ro không thể kiểm soát, lường trước được (Uncertainty).
Rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, theo Nguyễn Kim Anh (2010), được định nghĩa là những tổn thất không mong muốn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của ngân hàng Rủi ro tín dụng (RRTD) chính là những thiệt hại mà ngân hàng phải chịu khi người vay vốn hoặc người sử dụng vốn không thực hiện đúng nghĩa vụ cam kết trong hợp đồng tín dụng, dẫn đến việc không trả nợ đúng hạn vì bất kỳ lý do nào.
Sơ đồ 1.2: Mô hình rủi ro tín dụng của Ngân hàng
Rủi ro tín dụng là một yếu tố không thể tránh khỏi trong quản lý ngân hàng, và việc hạn chế nó là điều sống còn Mặc dù không có khái niệm cụ thể nào để mô tả việc này, hạn chế rủi ro tín dụng có thể hiểu là nghiên cứu và áp dụng các biện pháp nhằm ngăn chặn những rủi ro có thể xảy ra, như khách hàng không thực hiện nghĩa vụ vay vốn hoặc không trả nợ đúng hạn Những vấn đề này có thể dẫn đến tổn thất cho ngân hàng và ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng, được thể hiện qua các chỉ tiêu như tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ nợ đã xóa, chi phí dự phòng tín dụng và số dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng dư nợ.
Phân loại rủi ro tín dụng
Hợp đồng tín dụng tiềm ẩn rủi ro liên quan đến khả năng trả nợ của khách hàng và toàn bộ dư nợ cho vay của ngân hàng Rủi ro tín dụng được chia thành hai loại: rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục Ngân hàng thường tập trung vào việc quản lý và ngăn chặn những rủi ro có thể kiểm soát, trong khi rủi ro không thể kiểm soát chỉ có thể được chống đỡ.
Rủi ro giao dịch, một dạng rủi ro tín dụng, phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch và xét duyệt cho vay cũng như đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm ba bộ phận chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn là rủi ro phát sinh trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng, khi ngân hàng phải lựa chọn các phương án vay vốn hiệu quả để đưa ra quyết định cho vay Việc lựa chọn sai có thể dẫn đến tổn thất tài chính cho ngân hàng, do đó, việc đánh giá chính xác các yếu tố liên quan là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro này.
Rủi ro bảo đảm xuất phát từ các tiêu chuẩn bảo đảm trong hợp đồng cho vay, bao gồm các điều khoản liên quan đến tài sản bảo đảm, chủ thể bảo đảm, phương thức bảo đảm và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản bảo đảm.
Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến những rủi ro phát sinh trong quá trình quản lý khoản vay và hoạt động cho vay Điều này bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro cũng như các kỹ thuật xử lý các khoản cho vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
Rủi ro nội tại là những yếu tố và đặc điểm riêng biệt của từng chủ thể vay vốn hoặc ngành kinh tế, xuất phát từ hoạt động và cách sử dụng vốn của khách hàng Những rủi ro này có thể ảnh hưởng đến khả năng trả nợ và hiệu quả sử dụng vốn của các doanh nghiệp hoặc cá nhân vay.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều vốn cho một số khách hàng hoặc doanh nghiệp trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế, hoặc khu vực địa lý nhất định Điều này có thể dẫn đến việc ngân hàng gặp khó khăn nếu những khách hàng hoặc doanh nghiệp này gặp vấn đề tài chính, tương tự như việc đặt quá nhiều trứng vào một giỏ.
Nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng là rủi ro cơ bản nhất của các NHTM Có nhiều nguyên nhân dẫn đến RRTD, tuy nhiên về cơ bản có thể kể đến:
Rủi ro trong kinh doanh xuất hiện khi doanh nghiệp không thực hiện tính toán khoa học và kỹ lưỡng cho dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh Việc thiếu chính xác trong các số liệu về mức tiêu thụ sản phẩm, các chỉ tiêu cấu thành giá thành và chất lượng nguyên vật liệu sẽ dẫn đến những quyết định sai lầm, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Khi doanh nghiệp tăng giá bán sản phẩm để đảm bảo thu nhập, điều này có thể dẫn đến khó khăn trong tiêu thụ và chậm trễ trong việc thu hồi vốn, dễ gây ra vi phạm thời gian trả nợ ngân hàng Hơn nữa, việc thiếu nguyên vật liệu phù hợp với dây chuyền công nghệ hiện có buộc doanh nghiệp phải sử dụng nguyên vật liệu thay thế không tương thích, dẫn đến hiệu quả sản xuất giảm sút Ngoài ra, việc sử dụng vốn sai mục đích và thiếu thiện chí trong việc trả nợ cũng là những vấn đề nghiêm trọng cần được khắc phục.
Chủ doanh nghiệp không nhạy cảm với sự thay đổi thì sẽ đưa doanh nghiệp vào sự khó khăn, có thể dẫn tới phá sản.
Tình hình tài chính của nhiều doanh nghiệp Việt Nam hiện nay đang gặp khó khăn, với quy mô tài sản và nguồn vốn nhỏ, cùng tỷ lệ nợ trên vốn tự có cao Việc ghi chép sổ sách tài chính chưa được thực hiện đầy đủ và chính xác, dẫn đến thông tin kế toán mà doanh nghiệp cung cấp cho ngân hàng thường chỉ mang tính hình thức Điều này giải thích tại sao ngân hàng lại chú trọng vào tài sản thế chấp như một biện pháp bảo vệ rủi ro tín dụng.
Khách hàng vay vốn thường gặp khó khăn tài chính, dẫn đến khả năng thanh toán nợ cho ngân hàng bị ảnh hưởng Nguyên nhân chủ yếu bao gồm thất nghiệp, thu nhập không ổn định, hiệu quả sản xuất kinh doanh kém, và sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường mà người vay chưa kịp thích nghi.
Rủi ro kinh doanh ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp đối với ngân hàng Những thiệt hại mà doanh nghiệp phải đối mặt do biến động thị trường cung cấp, như giá nguyên vật liệu tăng cao, có thể làm tăng chi phí sản xuất và giảm lợi nhuận, thậm chí dẫn đến thua lỗ, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thanh toán nợ ngân hàng.
Việc sử dụng sai mục đích đầu tư, không đúng đối tượng kinh doanh và không tuân thủ phương án kinh doanh có thể dẫn đến tình trạng không đủ khả năng trả nợ cho ngân hàng khi đến hạn.
Đạo đức khách hàng kém, bao gồm việc không trả nợ, chây ỳ và lừa đảo để xin tiền vay rồi bỏ trốn, là những nguyên nhân chính gây ra rủi ro tín dụng.
Do thiếu thông tin về khách hàng, ngân hàng đã cho vay vốn những doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến khó khăn trong việc thu hồi nợ khi đến hạn.
Cán bộ ngân hàng cần nâng cao trình độ và đạo đức nghề nghiệp để ngăn chặn các hành vi cho vay khống và cho vay không đúng mục đích Việc thẩm định dự án đầu tư và phương án kinh doanh cần phải chính xác và có biện pháp kiểm soát chặt chẽ đối với khách hàng Nếu quản lý lỏng lẻo, sẽ tạo ra cơ hội cho khách hàng lợi dụng, dẫn đến chiếm dụng vốn ngân hàng không đúng mục đích và hiệu quả kém.
Cán bộ tín dụng thường không thể nhận diện đầy đủ các điểm yếu pháp lý hoặc những sai sót do khách quan và chủ quan của doanh nghiệp trong hồ sơ và chứng từ vay vốn.
Thiếu thông tin tín dụng chính xác và kịp thời, cùng với việc chưa có danh sách "Phân loại doanh nghiệp" và phân tích đánh giá doanh nghiệp một cách khách quan, đang gây khó khăn cho việc quản lý và phát triển doanh nghiệp.
Chính sách tín dụng cần được điều chỉnh hợp lý để phù hợp với biến động của thị trường, vì đây là cơ chế quản lý cho vay quan trọng giúp ngân hàng thương mại đạt được mục tiêu lợi nhuận, an toàn và giảm rủi ro Để đảm bảo hiệu quả vốn tín dụng, chính sách này phải được cập nhật thường xuyên, trở thành hướng dẫn và công cụ kiểm tra cho ngân hàng trong hoạt động tín dụng, góp phần vào sự phát triển kinh tế quốc gia.
Giá trị đảm bảo tiền vay không đủ để đáp ứng yêu cầu thu hồi nợ của ngân hàng, trong khi việc quá chú trọng vào lợi tức và kỳ vọng vào lợi nhuận cao hơn so với khoản cho vay lành mạnh có thể dẫn đến rủi ro tài chính.
Giá cả biến động theo chiều hướng bất lợi (phụ thuộc vào đặc tính tài sản và thị trường giao dịch các tài sản này).
Tính khả mại của tài sản bảo đảm thường thấp và thường mang tính chuyên dụng, điều này có thể gây khó khăn trong việc chuyển nhượng hoặc thanh lý tài sản Ngoài ra, khi sử dụng bảo lãnh ngân hàng, có rủi ro khi người bảo lãnh từ chối thực hiện nghĩa vụ hoặc không đủ khả năng tài chính để thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh, dẫn đến việc không đảm bảo quyền lợi cho bên nhận bảo lãnh.
Biến động tiêu cực của nền kinh tế toàn cầu và khu vực đã khiến nền kinh tế trong nước không tăng trưởng, dẫn đến suy thoái, sản xuất đình trệ và lạm phát, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường kinh doanh của ngân hàng Môi trường đầu tư của ngân hàng ngày càng bị thu hẹp, dẫn đến tình trạng ứ đọng vốn và khó khăn trong việc thu hồi vốn đầu tư.
Các chỉ tiêu phản ánh và đo lường rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng là yếu tố không thể tránh khỏi trong hoạt động ngân hàng, do đó, việc quản lý tín dụng là cần thiết để giảm thiểu tổn thất Ngân hàng cần thiết lập các chỉ tiêu cụ thể nhằm phản ánh rủi ro tín dụng, từ đó nâng cao hiệu quả trong công tác quản lý rủi ro.
Nợ quá hạn là chỉ tiêu quan trọng phản ánh rủi ro tín dụng (RRTD) và phát sinh khi người vay không thể trả một phần hoặc toàn bộ khoản vay đúng hạn Việc này có thể dẫn đến tình trạng mất khả năng thanh toán của ngân hàng nếu nợ quá hạn vượt quá tỷ lệ cho phép Nợ quá hạn bao gồm cả nợ gốc và lãi chưa được thanh toán theo hợp đồng Nếu không điều chỉnh kỳ hạn hoặc gia hạn nợ, số nợ đến hạn sẽ chuyển thành nợ quá hạn và khách hàng sẽ phải chịu lãi suất cao hơn Tùy theo thời gian quá hạn, nợ có thể được phân loại thành nợ đủ tiêu chuẩn, nợ cần chú ý, nợ dưới tiêu chuẩn, nợ nghi ngờ, hoặc nợ có khả năng mất vốn.
Tỷ lệ nợ quá hạn là một chỉ tiêu quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng và đánh giá rủi ro tín dụng Tỷ lệ này đo lường độ an toàn trong hoạt động cho vay, và tại Việt Nam, tỷ lệ nợ quá hạn dưới 5% được coi là chấp nhận được.
Nợ quá hạn có thể phân chia thành nhiều tiêu thức khác nhau:
+ Theo nhóm: có 5 nhóm từ nhóm I đến nhóm V.
+ Theo thời hạn: ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
+ Theo đối tượng: hộ sản xuất và cá nhân Doanh nghiệp.
Nợ xấu là vấn đề quan trọng mà ngân hàng cần chú ý sau khi cấp tín dụng cho khách hàng Để đảm bảo an toàn tài chính, ngân hàng thường xuyên giám sát các khoản tín dụng đã cấp nhằm theo dõi việc sử dụng vốn vay đúng mục đích và hiệu quả hoạt động của đồng vốn Hoạt động giám sát này giúp ngân hàng phát hiện kịp thời các khoản vay có vấn đề, từ đó có những biện pháp ngăn ngừa và xử lý thích hợp.
Nợ xấu là các khoản vay mà khả năng thu hồi là thấp, thường xuất phát từ việc ngân hàng thẩm định không chính xác, doanh nghiệp thua lỗ hoặc phá sản, và khả năng thanh toán kém Nợ xấu không chỉ cho thấy rủi ro tín dụng của ngân hàng mà còn thể hiện qua thời gian quá hạn của khoản vay và các tiêu chí đánh giá rủi ro Đặc biệt, nợ xấu được xác định khi khoản vay quá hạn dưới 30 ngày sau lần cơ cấu lại đầu tiên.
Các khoản nợ được miễn hoặc giảm lãi do khách hàng không đủ khả năng trả lãi đầy đủ theo hợp đồng tín dụng.
Các khoản nợ quá hạn từ 90 đến dưới 180 ngày và các khoản nợ đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu nhưng quá hạn từ 30 đến dưới 90 ngày đều cần được chú ý.
Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai.
Hạng V ( Nợ mất vốn) Các khoản nợ quá hạn từ 180 ngày trở lên;
Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn từ 90 ngày trở lên theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu;
Các khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai đã quá hạn theo thời gian đã được điều chỉnh, cùng với các khoản nợ được cơ cấu lại từ lần thứ ba trở đi, bao gồm cả những khoản chưa quá hạn hoặc đã quá hạn.
21 rõ nhất qua chỉ tiêu: λ , a Nợ xấu
Tỷ lệ nợ xấu trên tong dư nợ = : -
■ ■ ■ Tong dư nợ a , a Nợ xấu
Tỷ lệ nợ xấu trên nợ quả hạn = —— : ———
Nợ xấu là các khoản nợ thuộc nhóm 3, 4, 5 hoặc từ các tổ chức tín dụng khác, và thường kéo dài ít nhất từ 3 đến 5 năm sau khi người vay đã hoàn tất việc trả nợ cả gốc lẫn lãi.
Nợ cần được xử lý thông qua quỹ dự phòng rủi ro, giúp đánh giá khả năng chi trả của ngân hàng khi gặp rủi ro Mục tiêu của việc sử dụng quỹ dự phòng rủi ro là bù đắp tổn thất cho các khoản nợ của ngân hàng trong trường hợp khách hàng không thể thanh toán, hoặc do các tình huống như giải thể, phá sản, chết hoặc mất tích.
7 , λ Dự phòng rủi ro tín dụng được trích lập
Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng = — :: -—
Nợ xấu là chỉ tiêu quan trọng nhất trong việc đánh giá rủi ro tín dụng, cho thấy mức độ rủi ro tín dụng hiện tại đang ở mức cao.
Ảnh hưởng của rủi ro tín dụng đối với hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
Ngành kinh doanh tiền tệ - tín dụng đối mặt với nhiều rủi ro lớn, không chỉ từ nguyên nhân chủ quan mà còn từ khách hàng Khi rủi ro xảy ra, lợi nhuận của ngân hàng bị ảnh hưởng, và nếu mức độ rủi ro lớn, ngân hàng có thể đối diện với nguy cơ phá sản do thiếu hụt vốn và lòng tin của khách hàng Trong nền kinh tế thị trường, hoạt động của ngân hàng liên quan mật thiết đến nhiều thành phần kinh tế, và kết quả kinh doanh của ngân hàng phản ánh tình hình sản xuất kinh doanh chung Do đó, khi nền kinh tế gặp khó khăn, hoạt động của ngân hàng cũng sẽ chịu nhiều rủi ro, dẫn đến sự mất ổn định trên thị trường tiền tệ và ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp cũng như đời sống xã hội Vì vậy, việc hạn chế rủi ro tín dụng là rất quan trọng, không chỉ cho sự tồn tại của ngân hàng mà còn cho sự ổn định và phát triển của toàn xã hội.
THỰC TRẠNG RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐÔNG HÀ NỘI
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH ĐÔNG HÀ NỘI
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Đông Hà Nội
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (AGRIBANK) được thành lập vào ngày 26 tháng 3 năm 1988, ban đầu mang tên Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp Việt Nam Sau nhiều lần đổi tên, ngân hàng hiện nay được biết đến với tên gọi AGRIBANK và được công nhận là ngân hàng thương mại hàng đầu trong việc đầu tư phát triển kinh tế nông nghiệp và nông thôn tại Việt Nam Để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế, AGRIBANK chú trọng mở rộng mạng lưới thị trường và cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho người dân Năm 2003, ngân hàng đã vinh dự nhận danh hiệu Anh hùng Lao động thời kỳ đổi mới từ Chủ tịch nước Việt Nam.
Chi nhánh Đông Hà Nội của NHNo&PTNT Việt Nam là đơn vị thành viên hạch toán phụ thuộc, được thành lập theo quyết định số 170/QĐ/HĐQT-TCCB vào ngày 02/07/2003 của Chủ tịch Hội đồng quản trị.
Chi nhánh Đông Hà Nội của NHNo&PTNT Việt Nam đã tận dụng hiệu quả sự hỗ trợ từ các tổ chức tài chính trong và ngoài nước, cùng với nỗ lực không ngừng để mở rộng hoạt động kinh doanh Với chiến lược kinh doanh phù hợp, chi nhánh hiện đã ổn định và xây dựng được uy tín với khách hàng, chủ yếu là các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong nhiều lĩnh vực kinh tế Đặc điểm tín dụng của khách hàng tại chi nhánh là ưu tiên chọn các gói tín dụng ngắn hạn với lãi suất thấp, nhằm đảm bảo tính liên tục trong sản xuất và tạo động lực cho hiệu quả kinh doanh.
Theo Pháp lệnh ngân hàng và Điều lệ hoạt động của NHNo&PTNT - Chi nhánh Đông Hà Nội, chi nhánh có các nhiệm vụ và chức năng như sau:
Các tổ chức kinh tế và doanh nghiệp cá nhân có thể huy động vốn thông qua việc mở các loại tài khoản như tiền gửi thanh toán, tiền gửi tiết kiệm, tài khoản séc và tài khoản vãng lai Tiền gửi của khách hàng được chia thành hai loại: có kỳ hạn và không kỳ hạn Bên cạnh đó, việc phát hành kỳ phiếu, trái phiếu và phiếu nợ trung và dài hạn cũng là một phương thức hiệu quả để tạo nguồn vốn cho các dự án trung và dài hạn.
- Cung cấp các sản phẩm tín dụng như: cho vay, chiết khấu, bảo lãnh
Chi nhánh cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng, bao gồm thanh toán và chuyển tiền trong nước cũng như quốc tế Ngoài ra, còn có dịch vụ phát hành và thanh toán thẻ ATM, tư vấn tài chính, đầu tư chứng khoán, cùng với các nghiệp vụ thanh toán quốc tế như mở L/C và kinh doanh đối ngoại.
Quyết định 907/QĐ-NHNoĐHN-HCNS xác định rõ chức năng và nhiệm vụ của các phòng ban, bộ phận thuộc chi nhánh Đông Hà Nội, đồng thời làm rõ mối quan hệ giữa các đơn vị này.
Cơ cấu bộ máy tổ chức của chi nhánh NHNo&PTNT Đông Hà Nội được xây dựng như sau:
Số tiền % Số tiền % Số tiền %
Ngoại tệ (quy ra VNĐ) 34
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức của NHNo&PTNT VN - Chi nhánh Đông Hà Nội
2.1.2 Kết quả hoạt động kinh doanh của chi nhánh trong những năm gần đây
2.1.2.1 Tình hình huy động vốn
Huy động vốn là hoạt động thiết yếu trong ngân hàng, đặc biệt tại chi nhánh NHNo&PTNT Đông Hà Nội, nơi luôn chú trọng phát triển công tác này Trong những năm qua, chi nhánh đã đa dạng hóa các hình thức huy động vốn như kỳ phiếu, trái phiếu, và các sản phẩm tiết kiệm với kỳ hạn từ 1 đến 24 tháng, đáp ứng nhu cầu phong phú của người gửi tiền Đồng thời, chi nhánh không chỉ duy trì mối quan hệ với khách hàng cũ mà còn tích cực tìm kiếm khách hàng mới tiềm năng.
Bảng 2.1: Bảng kết quả huy động vốn 2014 - 2016
(Đơn vị tính: tỷ đồng)
Tiền gửi tổ chức kinh tế 860,
Ngân hàng NHNo&PTNT VN - Chi nhánh Đông Hà Nội đã chủ động xây dựng và hoàn thiện danh mục sản phẩm huy động phù hợp với từng phân đoạn khách hàng, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ Cơ cấu vốn của ngân hàng tiếp tục chuyển dịch theo hướng tích cực và bền vững, với tỷ trọng vốn ổn định và vốn trung, dài hạn gia tăng theo Đề án tái cơ cấu Đặc biệt, vốn huy động từ dân cư không ngừng tăng trưởng và chiếm tỷ trọng cao, trong khi tiền gửi từ các Tổ chức tín dụng và Tổ chức tài chính được quản lý một cách chặt chẽ.
- Về thời hạn nguồn vốn: Nguồn vốn huy động với cơ cấu có kỳ hạn như vậy
Số tiền % Số tiền % Số tiền %
Việc sử dụng vốn 100,0 tạo ra nguồn vốn ổn định cho ngân hàng, nhưng đồng thời cũng làm tăng chi phí huy động vốn Bên cạnh đó, sự cạnh tranh khốc liệt về lãi suất giữa các ngân hàng thương mại, đặc biệt là các ngân hàng cổ phần trong khu vực, đã làm chậm quá trình chuyển đổi cơ cấu nguồn vốn theo lãi suất, ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn của chi nhánh.
Cơ cấu theo loại tiền tệ cho thấy rằng nội tệ luôn có giá trị cao hơn ngoại tệ, điều này phản ánh nỗ lực của Chính phủ trong việc chuyển đổi các giao dịch ngoại tệ sang VNĐ trong những năm qua.
Qua bảng số liệu trên, ta thấy tình hình huy động vốn của NHNo&PTNT VN
Chi nhánh Đông Hà Nội đã ghi nhận mức tăng trưởng cao từ năm 2014 đến 2016, bất chấp sự cạnh tranh gay gắt trong việc huy động vốn giữa các tổ chức tín dụng Để đảm bảo khả năng tự cân đối nguồn vốn và đáp ứng nhu cầu thanh toán cho các thành phần kinh tế, chi nhánh đã thực hiện phương châm đổi mới toàn diện trong hoạt động Chi nhánh tập trung vào việc huy động vốn kịp thời cho đầu tư và phát triển kinh tế địa phương, áp dụng các biện pháp hiệu quả để mở rộng đầu tư và đa dạng hóa hình thức tiền gửi, đặc biệt là tiền gửi tiết kiệm của người dân và tổ chức kinh tế Bằng cách linh hoạt điều chỉnh lãi suất và đảm bảo mức sinh lời hợp lý, chi nhánh đã tăng cường nguồn tiền nhàn rỗi trong dân cư Đồng thời, chi nhánh chú trọng mở tài khoản thanh toán để thúc đẩy hoạt động dịch vụ thanh toán, khuyến khích người dân gửi tiền vào ngân hàng, tăng nhanh vòng quay vốn và tổ chức tuyên truyền để thu hút khách hàng.
Công tác cho vay là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu của chi nhánh, thực hiện kinh doanh tín dụng theo cơ chế thị trường và dựa trên mối quan hệ cung cầu vốn, mang lại những kết quả tích cực.
Bảng 2.2: Dư nợ cho vay tại chi nhánh 2014 - 2016
(Đơn vị tính: tỷ đồng)
5 35" b Theo đối tượng cho vay
Hộ sản xuất và cá nhân 560,
Ngành nông lâm ngư nghiệp
Thu từ kinh doanh khác 12
Thu nợ xử lý rủi ro Ỡ 0^
2 Tổng chi (chưa tính lãi) 432,7 100,
Chi trả lãi tiền gửi 351,7 81,
Chi tài sản, văn phòng 18
Chi phí quản lý và công cụ 18j 44 20,8 42 24
Chi phí dự phòng & bảo hiểm 18,
Hoạt động kinh doanh khác 1-
Chi phí cho nhân viên 20,
(Nguồn: Báo cáo hoạt động kinh doanh 2014 - 2016)
Trong giai đoạn từ 2014 đến 2016, chi nhánh đã ghi nhận sự tăng trưởng ổn định trong hoạt động cho vay, cho thấy nỗ lực của chi nhánh trong việc phát triển kinh doanh và nâng cao dư nợ.
Trong ba năm qua, ngân hàng chủ yếu tập trung vào cho vay ngắn hạn để tối ưu hóa vòng quay vốn, giảm thiểu rủi ro và thu hồi nợ nhanh chóng, từ đó mang lại hiệu quả cao Do nguồn vốn hạn chế, ngân hàng gặp khó khăn trong việc tài trợ cho các dự án lớn, dẫn đến doanh số cho vay trung và dài hạn giảm Khách hàng chủ yếu của ngân hàng cũng ảnh hưởng đến chiến lược cho vay này.
Trong ba năm qua, 33 doanh nghiệp, hộ sản xuất và cá nhân vẫn cần vốn để mở rộng sản xuất với kế hoạch kinh doanh ngắn hạn, trong đó tỷ trọng hộ sản xuất cá nhân chiếm ưu thế.
2.1.2.3 Các hoạt động kinh doanh khác