TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm
Mỗi quốc gia có cách định nghĩa riêng về Ngân hàng Thương mại (NHTM) Theo luật Ngân hàng Pháp năm 1941, NHTM là những cơ sở nhận tiền từ công chúng để thực hiện các nghiệp vụ tài chính Tương tự, luật Ngân hàng Ấn Độ năm 1950 xác định ngân hàng là nơi nhận tiền ký thác để cho vay và đầu tư Luật Ngân hàng Mỹ mô tả NHTM là công ty cung cấp dịch vụ tài chính Tại Việt Nam, theo pháp lệnh Ngân hàng 1990, NHTM là tổ chức kinh doanh tiền tệ, nhận tiền gửi và cho vay Định nghĩa trong luật các Tổ chức tín dụng năm 2010 khẳng định NHTM thực hiện các hoạt động ngân hàng nhằm mục tiêu lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động như một trung gian tài chính, tương tự như nhiều tổ chức tài chính khác, nhưng có sự khác biệt quan trọng NHTM được Nhà Nước cấp phép để cung cấp các dịch vụ ngân hàng thiết yếu cho nền kinh tế, bao gồm nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán Sự phân biệt này còn thể hiện qua mức độ tham gia của NHTM so với các tổ chức tài chính phi ngân hàng và ngân hàng đầu tư trên các thị trường tài chính khác nhau.
Ngân hàng thương mại (NHTM) được xem là một doanh nghiệp, với ba đặc điểm chính: hoạt động nhận tiền ký thác, bao gồm tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn, nhằm sử dụng cho các nghiệp vụ cho vay, chiết khấu và cung cấp dịch vụ thanh toán.
Vai trò của Ngân hàng thương mại trong nền kinh tế
1.1.2.1 Ngân hàng là nơi tập trung tiền nhàn rỗi và cung cấp vốn cho quá trình sản xuất kinh doanh
Khi có tiền nhàn rỗi, người dân thường gửi vào Ngân hàng để đảm bảo an toàn cho khoản tiền của mình và tận dụng các dịch vụ thanh toán tiện lợi Ngân hàng không chỉ giúp huy động tiền nhàn rỗi mà còn mang lại lợi ích cho người gửi thông qua lãi suất từ tiền gửi Các hình thức gửi tiền bao gồm tiết kiệm có kỳ hạn, không kỳ hạn, kỳ phiếu, trái phiếu và chứng chỉ tiền gửi, giúp người dân sinh lời từ vốn tạm thời nhàn rỗi của họ.
Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về vốn kinh doanh, ngân hàng trở thành lựa chọn hàng đầu để họ tìm kiếm nguồn tài chính Việc này giúp doanh nghiệp tránh tình trạng thông tin không cân xứng và đảm bảo có đủ vốn cho quá trình sản xuất Do đó, ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho quá trình tái sản xuất mở rộng của các doanh nghiệp.
1.1.2.2 Ngân hàng là cầu nối giữa các doanh nghiệp với thị trường
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp phải đối mặt với các quy luật như giá trị, cung cầu và cạnh tranh, đòi hỏi phải nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị phần Để thực hiện điều này, doanh nghiệp cần cải tiến máy móc, mở rộng cơ sở hạ tầng và đào tạo công nhân, tất cả đều cần vốn đầu tư lớn Việc vay mượn từ nhiều nguồn có thể tốn kém và khó khăn, do đó, doanh nghiệp thường tìm đến ngân hàng để xin vay vốn Nguồn vốn từ ngân hàng không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản xuất mà còn tạo lợi thế cạnh tranh trong môi trường kinh doanh khốc liệt Qua hoạt động tín dụng, ngân hàng đóng vai trò cầu nối giữa doanh nghiệp và thị trường.
1.1.2.3 Ngân hàng thương mại là công cụ để Nhà nước điều tiết vĩ mô nền kinh tế
Trong nền kinh tế thị trường, ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết vĩ mô nền kinh tế thông qua các nghiệp vụ kinh doanh hiệu quả Nhà nước sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ như lãi suất và dự trữ bắt buộc để điều chỉnh hoạt động của NHTM, từ đó tăng hoặc giảm tín dụng và lượng tiền cung ứng, nhằm ổn định và phát triển nền kinh tế.
1.1.2.4 Ngân hàng thương mại góp phần thu hút vốn, mở rộng đầu tư trong và ngoài nước, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Vốn đầu tư là tổng hợp tiền tích lũy từ xã hội, các doanh nghiệp và tiết kiệm của người dân, cùng với nguồn vốn huy động từ nhiều nguồn khác Nó được sử dụng trong quá trình sản xuất kinh doanh để duy trì và phát triển tiềm lực hiện có, đồng thời tạo ra tiềm lực mới.
Vốn đầu tư bao gồm cả vốn trong nước và vốn nước ngoài Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tài chính, thu gom vốn từ những người tiết kiệm để cho các nhà đầu tư vay Điều này là cần thiết vì các khoản tiết kiệm thường nhỏ lẻ, trong khi nhu cầu vốn cho đầu tư lại rất lớn Nhờ đó, các nhà đầu tư có đủ vốn để thực hiện các dự án tại những thị trường tiềm năng.
Ngân hàng được Chính phủ uỷ quyền có khả năng vay vốn từ các chính phủ nước ngoài để tài trợ cho các dự án đầu tư lớn Ngoài ra, ngân hàng cũng có thể sử dụng nguồn vốn ODA để cho vay cho các dự án nằm trong kế hoạch phát triển, hoặc thực hiện bảo lãnh phát hành chứng khoán cho các công ty khi họ phát hành ra thị trường quốc tế.
TÍN DỤNG VÀ NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ NỢ XẤU
Khái quát về tín dụng
Xu thế hội nhập và cạnh tranh ngày càng gay gắt hiện nay mang đến cho các chủ thể kinh tế nhiều cơ hội và thách thức mới, đòi hỏi họ phải có lượng vốn lớn, thường vượt quá khả năng tự có Để giải quyết khó khăn này, các doanh nghiệp có thể thương lượng vay vốn trực tiếp hoặc thông qua thị trường tài chính, nhưng chủ yếu là thông qua các ngân hàng thương mại (NHTM) - những trung gian tài chính quan trọng kết nối người vay và người cho vay NHTM cung cấp một loạt dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán, và hoạt động tín dụng là nguồn lợi nhuận chủ yếu, quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng.
Tín dụng, xuất phát từ từ Latin "credo" có nghĩa là tin tưởng hoặc tín nhiệm, là một khái niệm khó định nghĩa một cách rõ ràng Tùy thuộc vào góc độ nghiên cứu, tín dụng có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau trong thực tế cuộc sống.
Tín dụng được xem là phương pháp chuyển dịch quỹ từ những người có thặng dư tiết kiệm sang những người thiếu hụt tiết kiệm Điều này cho thấy sự chuyển giao nguồn lực tài chính giữa người cho vay và người đi vay trong nền kinh tế.
Tín dụng là một giao dịch tài chính giữa hai bên, trong đó bên cho vay cung cấp tài sản với điều kiện hoàn trả Giao dịch này thường diễn ra giữa ngân hàng và các tổ chức tài chính khác, hoặc giữa doanh nghiệp và cá nhân, thể hiện qua hình thức cho vay Ngân hàng cấp tiền vay cho bên đi vay, và sau một thời gian nhất định, bên đi vay có trách nhiệm thanh toán cả gốc lẫn lãi.
Tín dụng trong ngân hàng được định nghĩa là giao dịch tài sản giữa bên cho vay, như ngân hàng và các tổ chức tài chính, với bên đi vay Trong giao dịch này, bên cho vay chuyển giao tài sản cho bên đi vay để sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định theo thỏa thuận Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả gốc và lãi cho bên cho vay khi đến hạn thanh toán.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng nhất trong hoạt động của các Ngân hàng thương mại, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản Hoạt động này không chỉ mang lại nguồn thu nhập từ lãi cao mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro Tín dụng được hiểu là mối quan hệ vay mượn, bao gồm cả việc cho vay và đi vay.
1.2.1.2 Đặc trưng của tín dụng
Một quan hệ tín dụng phải thỏa mãn 4 đặc trưng: cơ sở lòng tin, tính hoàn trả, tính thời hạn và ẩn chứa nhiều rủi ro.
Quan hệ tín dụng dựa trên lòng tin giữa người cho vay và người đi vay, trong đó người cho vay tin tưởng rằng người đi vay sẽ sử dụng vốn vay một cách hiệu quả và có khả năng trả nợ Sự tin tưởng này hình thành từ uy tín của người đi vay, giá trị tài sản thế chấp hoặc sự bảo lãnh của bên thứ ba.
Tín dụng ngân hàng là quá trình chuyển nhượng giá trị có thời hạn, trong đó người cho vay xác định thời gian cho vay dựa trên khả năng hoàn trả của người vay và đặc điểm vốn của ngân hàng Việc xác định thời hạn cho vay giúp đảm bảo thu hồi nợ đúng hạn.
Tín dụng là quá trình chuyển nhượng giá trị với điều kiện hoàn trả cả gốc và lãi, đặc trưng riêng của tín dụng Ngân hàng chủ yếu hoạt động dựa vào vốn từ những người tạm thời thừa vốn, do đó, sau một thời gian, ngân hàng cần bù đắp chi phí huy động vốn Người vay không chỉ phải hoàn trả gốc mà còn phải trả thêm lãi, đây là nguồn thu nhập chính giúp ngân hàng duy trì và phát triển.
Trong hoạt động tín dụng ngân hàng, ngân hàng thường phải đối mặt với nhiều rủi ro hơn so với khách hàng Khách hàng khi vay vốn có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ, thường do các yếu tố chủ quan như năng lực quản lý yếu kém Ngược lại, ngân hàng có thể gặp rủi ro từ các nguyên nhân bên ngoài mà họ khó kiểm soát Do đó, việc chấp nhận và tìm cách hạn chế rủi ro luôn là nhiệm vụ hàng đầu của các ngân hàng thương mại trong hoạt động tín dụng.
Trong thực tế, không phải lúc nào mọi giao dịch tài chính cũng diễn ra suôn sẻ Có nhiều trường hợp người đi vay không thể thực hiện nghĩa vụ trả nợ với chủ nợ do các nguyên nhân khách quan hoặc chủ quan, dẫn đến tình trạng nợ xấu Khi đến hạn hoàn trả vốn vay mà người vay không thể thanh toán, các khoản nợ sẽ trở thành nợ quá hạn, phản ánh sự không lành mạnh trong hoạt động tín dụng và báo hiệu rủi ro tiềm ẩn.
1.2.1.3 Phân loại tín dụng ngân hàng
Tín dụng có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng và mục tiêu quản lý của ngân hàng Dưới đây là một số phương pháp phân loại tín dụng phổ biến.
> Phân loại theo thời gian (thời hạn tín dụng)
Phân chia tín dụng theo thời gian là yếu tố quan trọng đối với ngân hàng, vì nó ảnh hưởng đến tính an toàn, khả năng sinh lợi và khả năng hoàn trả của khách hàng Tín dụng được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên thời gian.
Tín dụng ngắn hạn, với thời gian vay từ 12 tháng trở xuống, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vốn lưu động tạm thời của doanh nghiệp và chi tiêu ngắn hạn của cá nhân Loại hình tín dụng này ít rủi ro cho ngân hàng do thời gian ngắn hạn giúp giảm thiểu biến động tài chính, đồng thời ngân hàng có khả năng dự đoán các biến động này Các hình thức tín dụng ngắn hạn bao gồm tín dụng chiết khấu, tín dụng thấu chi, tín dụng ứng trước và tín dụng bổ sung vốn lưu động.
Tín dụng trung hạn có thời gian từ 1 đến 5 năm, chủ yếu được sử dụng để đầu tư mua sắm tài sản cố định, cải tiến thiết bị và công nghệ, cũng như mở rộng sản xuất kinh doanh Loại tín dụng này phù hợp cho các dự án nhỏ có thời gian thu hồi vốn nhanh và còn là nguồn hình thành vốn lưu động cho các doanh nghiệp mới thành lập Các hình thức tín dụng trung hạn bao gồm tín dụng thực hiện theo dự án, tín dụng hợp vốn và tín dụng cho thuê tài chính.
Những vấn đề cơ bản về nợ xấu
Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Phòng Thống kê Liên hợp quốc, nợ xấu được xác định khi khoản nợ đã quá hạn trả lãi hoặc gốc trên 90 ngày, hoặc khi lãi chưa trả từ 90 ngày trở lên được nhập vào gốc, tái cấp vốn hoặc chậm trả theo thỏa thuận Ngoài ra, các khoản phải thanh toán quá hạn dưới 90 ngày cũng có thể được coi là nợ xấu nếu có lý do nghi ngờ chắc chắn về khả năng thanh toán đầy đủ của khoản vay.
Theo quyết định 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/04/2005 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, khái niệm “nợ xấu” lần đầu tiên được đề cập trong quy định về phân loại nợ và xử lý rủi ro tín dụng Quy định này yêu cầu các tổ chức tín dụng phân loại nợ thành ba nhóm: nhóm 3 - nợ dưới tiêu chuẩn, nhóm 4 - nợ nghi ngờ, và nhóm 5 - nợ có khả năng mất vốn.
Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ là tỷ lệ để đánh giá chất lượng tín dụng của các tổ chức tín dụng.
Các khoản nợ xấu phản ánh tình trạng không lành mạnh trong hoạt động tín dụng, có thể dẫn đến rủi ro đọng vốn cho ngân hàng thương mại khi khách hàng trả chậm, hoặc rủi ro mất vốn khi khách hàng không có khả năng thanh toán nợ.
Nợ xấu là khoản tín dụng đã được cấp nhưng không thu hồi theo thỏa thuận, phản ánh mối quan hệ tín dụng không hoàn hảo Điều này vi phạm hai đặc trưng cơ bản của tín dụng: tính thời hạn và tính hoàn trả, dẫn đến sự đổ vỡ lòng tin giữa người cấp tín dụng và người nhận tín dụng.
Nợ xấu được phân loại thành nhiều loại khác nhau theo quyết định số 18/2007/QĐ-NHNN, ban hành ngày 25 tháng 4 năm 2007, nhằm sửa đổi, bổ sung Quy định 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/04/2005 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn):
■ Các khoản nợ quá hạn từ 91 ngày đến 180 ngày;
Các khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu sẽ không bao gồm các khoản nợ điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu, và những khoản này sẽ được phân loại vào nhóm 2 theo quy định tại Điểm b của Khoản này.
■ Các khoản nợ được miễn hoặc giảm lãi do khách hàng không đủ khả năng trả lãi đầy đủ theo hợp đồng tín dụng;
■ Các khoản nợ được phân loại vào nhóm 3 theo quy định tại Khoản
■ Các khoản nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày;
■ Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn dưới 90 ngày theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu;
■ Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai;
■ Các khoản nợ được phân loại vào nhóm 4 theo quy định tại Khoản
Nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn):
■ Các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày;
■ Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn từ 90 ngày trở lên theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu;
■ Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai quá hạn theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần thứ hai;
■ Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ ba trở lên, kể cả chưa bị quá hạn hoặc đã quá hạn;
■ Các khoản nợ khoanh, nợ chờ xử lý;
■ Các khoản nợ được phân loại vào nhóm 5 theo quy định tại Khoản 3 Điều này.
1.2.2.3 Ảnh hưởng của nợ xấu
Nợ xấu là hệ quả của mối quan hệ tín dụng không hoàn hảo, vi phạm tính thời hạn và khả năng hoàn trả, dẫn đến sự đổ vỡ lòng tin Khi tỷ lệ nợ xấu cao, nó sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế và các ngân hàng thương mại (NHTM).
Nợ xấu phát sinh dẫn đến việc một phần vốn kinh doanh của ngân hàng bị tồn đọng, làm mất cơ hội kinh doanh và giảm vòng quay vốn Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số cho vay của ngân hàng, từ đó giảm hiệu quả sử dụng vốn.
Giảm lợi nhuận là một vấn đề nghiêm trọng đối với ngân hàng, khi thu nhập chủ yếu đến từ hoạt động cho vay Nguồn vốn của ngân hàng chủ yếu từ huy động, nhưng khi khoản vay không thu được, tài sản của ngân hàng bị đóng băng, dẫn đến giảm thu nhập trong khi vẫn phải trả chi phí huy động Hệ quả là lợi nhuận của doanh nghiệp bị ảnh hưởng tiêu cực.
Giảm khả năng thanh toán xảy ra khi các khoản nợ xấu phát sinh, ảnh hưởng đến kế hoạch và nguồn thanh toán của ngân hàng Tỷ lệ Nợ xấu/Tổng dư nợ cao có thể dẫn đến tình trạng mất khả năng thanh toán, khiến khách hàng lo lắng và ồ ạt rút tiền Điều này gây khó khăn cho ngân hàng trong việc huy động vốn, làm trầm trọng thêm tình trạng tài chính của họ.
Khi tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng gia tăng, chất lượng tín dụng của ngân hàng giảm sút, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh toán Điều này khiến khách hàng mất niềm tin vào hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng, dẫn đến việc giảm đáng kể các quan hệ giao dịch.
Nợ xấu có thể dẫn đến nguy cơ phá sản, ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đối với hoạt động ngân hàng Nếu không được kiểm soát kịp thời, nợ xấu cao sẽ gây ra hàng loạt tác động tiêu cực, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của ngân hàng Điều này không chỉ ảnh hưởng đến ngân hàng mà còn có tác động lớn đến nền kinh tế.
Nợ xấu ảnh hưởng đến nền kinh tế thông qua mối quan hệ giữa ngân hàng, khách hàng và nền kinh tế Khi ngân hàng không thu hồi được vốn, việc phục vụ doanh nghiệp bị gián đoạn, dẫn đến tình trạng vật chất lớn bị đóng băng và không được khai thác Doanh nghiệp không trả được nợ làm suy giảm năng lực tài chính của ngân hàng, từ đó kìm hãm sự tăng trưởng kinh tế, vì phần lớn nhu cầu trong nền kinh tế phụ thuộc vào hệ thống ngân hàng.
Nợ xấu ảnh hưởng nghiêm trọng đến lưu thông tín dụng, dẫn đến tình trạng vốn bị ùn tắc và không được phân bổ đến các lĩnh vực cần thiết cho sự phát triển sản xuất kinh doanh, từ đó gây cản trở và tác động tiêu cực đến sự phát triển kinh tế.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc huy động và cho vay nhằm phát triển kinh tế Tuy nhiên, nếu tỷ lệ nợ xấu không được xử lý kịp thời, ngân hàng có thể đối mặt với thua lỗ, dẫn đến việc thu hẹp hoạt động huy động vốn và đầu tư Điều này không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến sự tăng trưởng kinh tế mà còn có thể gây ra khủng hoảng trong hệ thống tài chính ngân hàng và khủng hoảng xã hội.