CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Giới thiệu tổng quan về tài liệu truyền thông giáo dục sức khỏe
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa sức khỏe là trạng thái thoải mái toàn diện về thể chất, tâm thần và xã hội, không chỉ đơn thuần là việc không có bệnh tật Mục tiêu sức khỏe cho mọi người được hướng đến là sự tham gia tích cực của tất cả thành viên trong cộng đồng vào các hành vi lành mạnh và cải thiện môi trường sức khỏe chung.
Nhiều yếu tố như xã hội, văn hóa, kinh tế, chính trị, môi trường và sinh học đều ảnh hưởng đến sức khỏe con người Để bảo vệ và nâng cao sức khỏe cho mọi người, TVGDSK áp dụng các phương pháp và kỹ thuật học phù hợp, thông qua những quy trình nhằm thay đổi các yếu tố tác động đến sức khỏe.
- Khái niệm nâng cao sức khỏe [4]
Nâng cao sức khỏe (NCSK) là quá trình giúp mọi người kiểm soát và cải thiện sức khỏe của bản thân Để đạt được trạng thái khỏe mạnh toàn diện về thể chất, tinh thần và xã hội, cá nhân hoặc nhóm cần nhận diện và hiểu rõ các vấn đề sức khỏe của mình, từ đó chuyển hóa những hiểu biết này thành hành động nhằm ứng phó với những thay đổi từ môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Khái niệm tư vấn sức khỏe [5]
Tư vấn sức khỏe (TVSK) là quá trình truyền thông trực tiếp nhằm giúp cá nhân tự đưa ra quyết định và hành động dựa trên thông tin khách quan cùng sự chia sẻ về mặt tình cảm Mục tiêu của TVSK là xây dựng niềm tin và hỗ trợ người được tư vấn trong việc quyết định chăm sóc sức khỏe của bản thân.
Tư vấn sức khoẻ trong bệnh viện giúp người bệnh nhận diện và đối phó với stress tâm lý, cải thiện mối quan hệ xã hội và thúc đẩy sự phát triển cá nhân Hoạt động này cung cấp hỗ trợ về tình cảm, tri thức và tâm lý, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và tăng cường sự hài lòng của người bệnh.
- Khái niệm giáo dục sức khỏe [5]
Giáo dục sức khỏe (GDSK) là quá trình có mục đích và kế hoạch nhằm tác động đến suy nghĩ và cảm xúc của con người, với mục tiêu nâng cao kiến thức, thay đổi thái độ và thực hành hành vi lành mạnh GDSK giúp cá nhân, gia đình và cộng đồng hiểu rõ hơn về các vấn đề sức khỏe, từ đó nhận diện và giải quyết hiệu quả các vấn đề liên quan đến sức khỏe của bản thân và môi trường sống, góp phần bảo vệ và nâng cao sức khỏe cộng đồng.
Giáo dục sức khỏe (GDSK) là quá trình tương tác hai chiều giữa người GDSK và đối tượng, nhằm tạo điều kiện cho mọi người tự giáo dục bản thân GDSK không chỉ cung cấp thông tin chính xác về bệnh tật mà còn chú trọng đến các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe như nguồn lực, lãnh đạo cộng đồng, hỗ trợ xã hội và kỹ năng tự chăm sóc Qua nhiều phương pháp khác nhau, GDSK giúp người học nhận thức hoàn cảnh riêng và lựa chọn hành động phù hợp để cải thiện sức khỏe Đây là một phần quan trọng trong công tác y tế, góp phần thay đổi hành vi sức khỏe, bảo vệ và nâng cao sức khỏe cho cộng đồng Nếu GDSK được thực hiện hiệu quả, nó có thể giảm tỷ lệ mắc bệnh, tàn phế và tử vong, đặc biệt ở các nước đang phát triển, đồng thời nâng cao hiệu quả dịch vụ y tế với chi phí thấp Mặc dù GDSK khó thực hiện và đánh giá, nhưng nếu được triển khai tốt, sẽ mang lại hiệu quả cao nhất.
Thực hiện Giáo dục sức khỏe (GDSK) không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn thể hiện quyền con người trong việc chăm sóc sức khỏe GDSK đã được khẳng định trong Tuyên ngôn Alma Ata, nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền được tiếp cận dịch vụ y tế và thông tin sức khỏe cho mọi người.
Năm 1978, GDSK được xem là giải pháp hàng đầu cho chiến lược sức khỏe toàn cầu Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe ban đầu, GDSK đóng vai trò quan trọng nhất, vì nó tạo điều kiện thuận lợi để chuẩn bị, thực hiện và củng cố kết quả cho các hoạt động chăm sóc sức khỏe ban đầu khác.
Mục tiêu chính của GDSK là hỗ trợ mọi người nhận diện các vấn đề và nhu cầu sức khỏe của bản thân, từ đó giúp họ hiểu rõ các biện pháp có thể thực hiện để giải quyết những vấn đề này GDSK khuyến khích cá nhân bảo vệ và nâng cao sức khỏe thông qua khả năng tự chăm sóc cũng như sự hỗ trợ từ bên ngoài, giúp họ đưa ra những quyết định đúng đắn nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe.
Tầm quan trọng/vai trò
Giáo dục sức khoẻ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức khoẻ cộng đồng Đây là sự kết hợp giữa kinh nghiệm và học tập để tạo ra các tài liệu truyền thông giáo dục sức khoẻ (TTGDSK), giúp cá nhân và cộng đồng cải thiện sức khoẻ thông qua việc nâng cao kiến thức Người bệnh (NB) có quyền được thông tin đầy đủ về bệnh tật, phương pháp điều trị và phòng ngừa Do đó, việc hiểu rõ trình độ của người tiếp nhận tài liệu là cần thiết để thiết kế nội dung phù hợp, dễ hiểu Tài liệu TTGDSK chất lượng cao khuyến khích sự tham gia của NB và người nuôi bệnh (NNNB) vào chăm sóc sức khoẻ Có nhiều phương pháp truyền tải giáo dục sức khoẻ, nhưng tài liệu in vẫn là phương tiện phổ biến nhất Để đảm bảo tài liệu TTGDSK có chất lượng và hiệu quả, chúng tôi thực hiện đánh giá thực trạng thông qua bộ công cụ PEMAT.
Thời điểm giáo dục truyền thông
Truyền thông giáo dục sức khoẻ được chia ra làm 03 giai đoạn chính Trước khi phẫu thuật, khi nằm viện nội trú, sau khi ra viện.
Cơ sở thực tiễn
Thực trạng tài liệu truyền thông giáo dục sức khỏe cho NB
Việc đánh giá các sản phẩm tài liệu giáo dục sức khỏe đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng bệnh viện, như nhấn mạnh bởi tác giả Sarah J Shoemaker (2014) Hoạt động này không chỉ là một quá trình liên tục và quyết liệt nhằm xác định giá trị và tính phổ quát của các tài liệu giáo dục sức khỏe, mà còn là phương thức cải tiến hiệu quả hoạt động giáo dục sức khỏe tại các cơ sở y tế và trong cộng đồng.
Ngày nay, nhiều quốc gia thường xuyên thực hiện đánh giá cải tiến chất lượng hoạt động giáo dục sức khỏe Trong số các công cụ đánh giá sản phẩm giáo dục truyền thông hiện có, PEMAT nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội nhờ tính thuận tiện, dễ sử dụng và hiệu quả cao từ kết quả mà nó mang lại.
Bộ công cụ đánh giá Tài liệu giáo dục sức khỏe NB (PEMAT) [14]
Để đánh giá chất lượng và hiệu quả của tài liệu truyền thông giáo dục sức khỏe (TTGDSK) tại bệnh viện Việt Đức, chúng tôi áp dụng bộ công cụ đánh giá PEMAT nhằm xác định tính dễ hiểu và khả năng hoạt động của các tài liệu này, đảm bảo phù hợp với nhu cầu của người bệnh và nhân viên y tế.
PEMAT sử dụng 19 câu lệnh để đánh giá mức độ dễ hiểu và 7 câu để xác định khả năng thực hiện của tài liệu Các tuyên bố về mức độ dễ hiểu tập trung vào nội dung, phong cách trình bày, chọn từ, tổ chức, bố cục, thiết kế và sử dụng phương tiện hỗ trợ trực quan Tài liệu được đánh giá cao về sự lựa chọn từ ngữ và khả năng giúp người đọc quen thuộc với các thuật ngữ y tế cũng như thông tin định lượng Theo khuyến nghị của Bộ Y Tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ, tài liệu được coi là dễ đọc nếu đạt trình độ đọc hiểu lớp 6 Khả năng thực hiện được đánh giá dựa trên việc tài liệu cung cấp hoạt động rõ ràng cho người đọc và công cụ hữu hình khi mô tả hành động Các câu trả lời cho các tuyên bố được đánh giá theo thang điểm 0 (không đáp ứng), 1 (đáp ứng) hoặc a/n (không áp dụng) Tùy chọn "không áp dụng" chỉ được sử dụng cho các tuyên bố mà PEMAT xác định là phù hợp.
Công cụ PEMAT đã thể hiện tính nhất quán nội bộ mạnh mẽ và độ tin cậy cao, với bằng chứng rõ ràng về giá trị xây dựng Các chuyên gia xác nhận rằng nội dung của PEMAT là hợp lệ Qua bốn vòng kiểm tra độ tin cậy với những người đánh giá chưa được đào tạo, thỏa thuận giữa các đánh giá viên đã cải thiện, cho thấy sự đồng ý vừa phải với Kappa trung bình là 0,57 và thỏa thuận mạnh với AC1 của Gwet (trung bình = 0,74) Tính nhất quán nội bộ đạt α = 0,71 và tương quan mục trung bình-Tổng cộng là 0,62 Khi xác thực cấu trúc với người tiêu dùng (n = 47), có sự khác biệt đáng kể giữa tài liệu có thể hành động và tài liệu có khả năng hành động kém về điểm số hiểu (76% so với 63%, p < 0,05) và xếp hạng (8,9 so với 7,7, p < 0,05) Chỉ có một trong hai chủ đề về điểm số của người tiêu dùng có sự khác biệt đáng kể Mặc dù có mối tương quan tích cực đáng kể giữa điểm PEMAT và kết quả thử nghiệm của người tiêu dùng, nhưng không có mối quan hệ nào về mức độ dễ hiểu Ngược lại, có những mối tương quan tiêu cực mạnh mẽ giữa cấp lớp và cả kết quả kiểm tra của người tiêu dùng lẫn điểm PEMAT.
Các nghiên cứu trong và ngoài nước
Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về hoạt động giáo dục sức khỏe tại các cơ sở y tế, nhưng hiện tại vẫn chưa có nghiên cứu nào áp dụng các công cụ đánh giá chất lượng tài liệu giáo dục sức khỏe, đặc biệt là công cụ PEMAT.
Báo cáo năm 2016 của tác giả Suvi Kanchan và các cộng sự về việc đánh giá tài liệu GDSK răng miệng bằng công cụ PEMAT cho thấy rằng trong số 8 tài liệu được nghiên cứu, khả năng hiểu trung bình đạt 71,5% và khả năng thực hiện trung bình là 70% Các tài liệu này đều có chất lượng tốt về nội dung, lựa chọn từ ngữ và văn phong Tuy nhiên, một hạn chế của công cụ là thiếu hệ thống phân loại cho tài liệu GDSK răng miệng Dù vậy, nghiên cứu vẫn nhấn mạnh sự cần thiết phát triển các tài liệu GDSK cho nhóm đối tượng này một cách toàn diện và dễ hiểu.
Báo cáo “Đánh giá tính hữu ích của các tài liệu GDSK NB về nhiễm trùng vết mổ” của Caroline Zellmer và các cộng sự năm 2014 cho thấy 21 tài liệu GDSK NB được nghiên cứu có mức độ dễ hiểu trung bình đạt 75%, trong khi khả năng thực hiện chỉ đạt 49% Đáng lưu ý, hầu hết các tài liệu này thiếu hình ảnh và giáo cụ trực quan, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả truyền đạt thông tin cho người bệnh.
The report titled "Comprehension, Operability, and Readability of Online Patient Education Documents about Diabetes" by J Health-Syst Pharm in 2019 highlights that the average readability score is above 70%, indicating a high level of understanding and usability for patients seeking diabetes education online.
MÔ TẢ VẤN ĐỀ CẦN GIẢI QUYẾT
Tổng quan về địa bàn thực tế
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức là một trong những bệnh viện chuyên khoa ngoại hàng đầu tại Việt Nam, hoạt động với mô hình tự chủ tài chính Được thành lập từ năm, bệnh viện này đóng vai trò là trung tâm phẫu thuật lớn nhất cả nước, cung cấp dịch vụ y tế chất lượng cao cho người dân.
Bệnh viện được thành lập vào năm 1906, hiện có 1 viện và 9 trung tâm, với tổng cộng 51 đơn vị khoa phòng và 1.671 giường bệnh Đội ngũ cán bộ công nhân viên gồm 2.300 người, trong đó có 1.100 Điều dưỡng và 126 kỹ thuật viên Hàng ngày, bệnh viện khám và điều trị cho hàng nghìn bệnh nhân mắc các bệnh lý và chấn thương phức tạp Năm 2019, tổng số ngày điều trị nội trú đạt 683.930 ngày, với 66.692 bệnh nhân điều trị nội trú và 65.059 ca phẫu thuật Nhiều khoa có công suất sử dụng giường bệnh vượt trên 120%, tổng cộng toàn bệnh viện đạt 102% Trung bình, mỗi Điều dưỡng chăm sóc 5 bệnh nhân ban ngày và 12 bệnh nhân ban đêm, với số ngày nằm viện trung bình là 10 ngày.
Hình 2.1 Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức
Vào tháng 6 năm 2020, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức đã ban hành “Bộ hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh thường gặp”, bao gồm 202 mặt bệnh Là một bệnh viện Ngoại khoa, bệnh viện đặc biệt chú trọng đến việc giáo dục sức khỏe, được triển khai qua ba giai đoạn: trước phẫu thuật, trong phẫu thuật và sau phẫu thuật Tài liệu giáo dục sức khỏe tại bệnh viện rất đa dạng và phong phú về thể loại cũng như nội dung.
Phương pháp thực hiện
Tất cả các tài liệu truyền thông giáo dục sức khỏe dưới mọi hình thức đang được lưu hành tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức năm 2021
Tiêu chuẩn lựa chọn tài liệu truyền thông giáo dục sức khỏe bao gồm các tài liệu dạng viết tay và media được sản xuất trước tháng 5/2021, hiện đang được lưu hành tại Bệnh viện.
HN Việt Đức trong năm 2021
- Tiêu chuẩn loại trừ: Các tài liệu không còn được sử dụng tại bệnh viện Địa điểm và thời gian nghiên cứu:
- Địa điểm: Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức
- Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 9 đến tháng 10 năm 2021
- Sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang
Cỡ mẫu và chọn mẫu nghiên cứu:
- Chọn mẫu toàn bộ, tất cả các tài liệu thỏa mãn tiêu chuẩn lựa chọn đều được đưa vào nghiên cứu
- Người bệnh được lựa chọn một cách ngẫu nhiên ở thời điểm chuẩn bị ra viện
Khi chọn lựa người bệnh (NB) tham gia nghiên cứu, cần đảm bảo họ tỉnh táo hoàn toàn, có khả năng đọc và viết, và đồng ý hợp tác trong việc đánh giá tài liệu truyền thông giáo dục sức khỏe Trong nghiên cứu này, có tổng cộng 121 NB đã tham gia.
Công cụ và phương pháp thu thập số liệu:
Bộ công cụ đánh giá Tài liệu giáo dục NB PEMAT (Patient Education Materials Assessment Tool) phiên bản 1.0, được phát triển bởi Sarah J Shoemaker, Michael S Wolf và Cindy Brach, đã được xuất bản vào năm 2014 bởi Cơ quan Nghiên cứu và Chất lượng Chăm sóc Sức khỏe Hoa Kỳ Chúng tôi đã dịch bộ công cụ này với sự hỗ trợ của hai chuyên gia dịch thuật và tiến hành nghiên cứu trên 15 tài liệu GDSK Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0, cho thấy Hệ số Cronbach’s α của thang điểm PEMAT đạt giá trị α = 0,69.
PEMAT đánh giá hai phần khác nhau:
Mức độ hiểu biết của tài liệu được đánh giá qua 6 nội dung chính, với 17 tiêu chí cụ thể, bao gồm: chủ đề, cách lựa chọn từ và phong cách diễn đạt, phương pháp sử dụng các con số, tính tổ chức, sự sắp xếp và bố cục, cùng với thiết kế và sự hỗ trợ trực quan.
Tài liệu có khả năng thực hiện được cần đáp ứng 7 tiêu chí quan trọng: nhận định rõ ràng các hành động, phân chia các hành động thành các bước nhỏ có thể đánh giá, sử dụng hình thức trực quan để mô tả hành động, và cung cấp các công cụ hữu hình như nội dung chi tiết và checklist hỗ trợ.
Hướng dẫn sử dụng công cụ này đã có sẵn, cho phép người dùng tính toán tổng điểm chia cho tổng số điểm có thể và nhân với 100 để có được tỷ lệ phần trăm Tỷ lệ phần trăm cao hơn cho thấy tài liệu dễ hiểu và có khả năng hoạt động tốt hơn Theo nghiên cứu của các nhà điều tra, mức độ dễ hiểu và khả năng hoạt động được xác định khi đạt điểm ≥ 70% trong một trong hai phần.
+ Phần 1: Đánh giá mức độ dễ hiểu bao gồm: 17 câu hỏi
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 02 câu hỏi quan trọng về nội dung Tiếp theo, phong cách trình bày và cách chọn từ sẽ được làm rõ qua 03 câu hỏi Chúng ta cũng sẽ xem xét việc sử dụng các con số thông qua 02 câu hỏi Tổ chức nội dung sẽ được phân tích với 04 câu hỏi cụ thể Bố cục và thiết kế sẽ được đề cập qua 01 câu hỏi Cuối cùng, chúng ta sẽ tìm hiểu về việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan thông qua 05 câu hỏi.
+ Phần 2: Đánh giá khả năng thực hiện: 07 câu hỏi
Phương pháp thu thập số liệu:
- Nhóm nghiên cứu tổ chức họp thống nhất bộ câu hỏi, nội dung, phương pháp thu thập số liệu
- Nhóm nghiên cứu thực hiện thu thập số liệu thử, chỉnh sửa, điều chỉnh bộ câu hỏi cho phù hợp
- Lựa chọn điều tra viên là nhân viên phòng Điều dưỡng và một số Điều dưỡng trưởng tại các khoa lâm sàng trong bệnh viện
- Tập huấn điều tra viên về công cụ nghiên cứu, cách tiếp cận điều tra và thu thập số liệu tại Bệnh viện HN Việt Đức
Nghiên cứu viên tiến hành thu thập và tổng hợp toàn bộ tài liệu truyền thông giáo dục sức khỏe dạng viết tay và media được sản xuất trước tháng 5/2021, nhằm đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của dữ liệu trong thời gian nghiên cứu.
Tài liệu giáo dục sức khỏe sẽ được nghiên cứu viên đánh giá thông qua bệnh nhân đang điều trị tại các khoa lâm sàng Bệnh nhân được chọn ngẫu nhiên vào thời điểm chuẩn bị ra viện và sẽ được hướng dẫn ghi thông tin vào mẫu phiếu nghiên cứu đã thiết kế sẵn theo tiêu chuẩn PEMAT.
Số lượng và phân loại tài liệu giáo dục sức khỏe được xác định dựa trên các tiêu chí như mặt bệnh, hình thức tài liệu và giai đoạn giáo dục, bao gồm trước phẫu thuật, trong thời gian nằm viện nội trú, và sau khi ra viện.
Quy trình đánh giá tài liệu giáo dục NB theo PEMAT bao gồm 7 bước cụ thể Các hướng dẫn dưới đây sẽ giúp bạn đạt điểm PEMAT hiệu quả bằng cách sử dụng giấy và bút.
Trước khi sử dụng PEMAT, người chấm cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và làm quen với tất cả các mục trong công cụ này.
+ Bước 2: Đọc hoặc xem tài liệu giáo dục NB Đọc qua hoặc xem toàn bộ tài liệu giáo dục NB mà đang cần xếp hạng
+ Bước 3: Quyết định PEMAT sẽ sử dụng Chọn PEMAT-P cho tài liệu in
Bước 4: Xem xét từng mục trong PEMAT, nơi bạn sẽ tìm thấy các tùy chọn phản hồi "Không đồng ý" hoặc "Đồng ý" Một số mục sẽ có phản hồi này, nhưng không phải tất cả.
— mục cũng sẽ có tùy chọn trả lời "Không áp dụng" Lần lượt xem qua từng mục,
Đối với tài liệu có thể in, vui lòng cho biết bạn đồng ý hay không đồng ý rằng tài liệu đáp ứng một tiêu chí cụ thể Nếu không phù hợp, bạn có thể chọn tùy chọn "Không áp dụng".
Bước 5: Xếp hạng vật liệu cho từng mục Sau khi xác định xếp hạng cho tài liệu cụ thể, hãy nhập số (hoặc N/A) vào cột "Xếp hạng" của PEMAT Chỉ đánh dấu mục là "Không áp dụng" khi có tùy chọn này Hãy chấm điểm vật liệu cho từng mục một cách cụ thể.
Bảng 2.1 Hướng dẫn bổ sung để đánh giá tài liệu trên từng mặt hàng (Bước 5)
Nếu không áp dụng Nhập N/A
Thực trạng số lượng, phân loại tài liệu truyền thông giáo dục sức khỏe và chất lượng các tài liệu theo PEMAT tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức
Đặc điểm NB được đánh giá
Bảng 2.2 Đặc điểm tuổi, giới, khu vực sinh sống của NB Đặc điểm chung của NB Tần số (N1) Tỷ lệ (%)
Khu vực sống Thành thị 51 42,15
Trong nghiên cứu với 121 bệnh nhân, tuổi trung bình là 56,93 ± 13,08 tuổi, với độ tuổi thấp nhất là 21 và cao nhất là 77 Trong số đó, có 67 nam giới chiếm 55,37%, trong khi nữ giới có 54 người, tương đương 44,63% Đối tượng nghiên cứu chủ yếu là người trên 40 tuổi, với 45 người trong nhóm tuổi từ 41 - 60 (37,19%) và 59 người trên 60 tuổi (48,76%), trong khi nhóm từ 18 - 40 tuổi chỉ có 17 người (14,05%).
Bảng 2.3 Đặc điểm học vấn, nghề nghiệp, mức độ phụ thuộc kinh tế của NB Đặc điểm chung của NB Tần số (N1) Tỷ lệ (%)
Từ phổ thông trung học trở xuống 68 56,2
Trung cấp, cao đẳng 29 23,97 Đại học trở lên 24 19,83
Nghề nghiệp Ở nhà/ Làm ruộng 39 32,23
Trong nghiên cứu, phần lớn người tham gia có trình độ học vấn từ phổ thông trung học trở xuống, chiếm 56,2% Ngoài ra, có 29 người (23,97%) có trình độ cao đẳng hoặc trung cấp, trong khi 24 người (19,83%) đạt trình độ đại học trở lên.
Phân loại về tài liệu giáo dục sức khỏe
Bảng 2.4 Thông tin chung về tài liệu GDSK Đặc điểm Số lượng
Dạng tài liệu GDSK Áp phích 01 0.7
Tài liệu GDSK dành cho NB/NNNB giai đoạn
Khi nằm viện nội trú 15 10.3
Khi nằm viện và sau khi ra viện
Thời gian sản xuất/ tái xuất bản tài liệu
Tờ rơi là dạng tài liệu phổ biến nhất, chiếm 57.5% tổng số tài liệu được sử dụng, phục vụ cho cả ba giai đoạn trước, trong và sau mổ với tỷ lệ 51.4% Đáng chú ý, 92.5% các tài liệu này được sản xuất trong vòng 5 năm qua.
Thực trạng tài liệu GDSK tại bệnh viện Hữu nghị Việt Đức năm 2021
Kết quả về số lượng và phân loại tài liệu GDSK
Trong quá trình thu thập tài liệu, chúng tôi đã ghi nhận tổng cộng 146 tài liệu GDSK loại tài liệu in Đặc biệt, vào năm 2020, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức đã phát hành “Bộ hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh thường gặp”, với tổng số 202 mặt bệnh thường gặp.
BIỂU ĐỒ MÔ TẢ TỔNG SÔ TÀI LIỆU TTGDSK HIỆN ĐANG LƯU HÀNH/TÔNG SỐ MẶT BỆNH PHỔ BIẾN TẠI
Tổng số mặt bệnh phổ biến tại BV Tổng số tài liệu TT GDSK đang lưu hành tại BV
Biểu đồ 2.2: Kết quả số lượng tài liệu GDSK Nhận xét: Bệnh viện đã có 146 tài liệu giáo dục sức khỏe /202 mặt bệnh phổ biến tại Bệnh viện
- Kết quả phân loại tài liệu GDSK
Trong số 146 tài liệu tuyên truyền giáo dục sức khỏe (TTGDSK) mà chúng tôi thu thập, có 106 tài liệu, chiếm 72,6%, liên quan đến các bệnh thường gặp Bên cạnh đó, 21 tài liệu, tương đương 14,3%, hướng dẫn chế độ dinh dưỡng cho người bệnh, và 19 tài liệu khác chiếm 13,1%.
Biểu đồ 2.3 cho thấy kết quả phân loại tài liệu GDSK, trong đó tài liệu liên quan đến mặt bệnh chiếm tỷ lệ cao nhất, đạt 73%.
Kết quả chất lượng tài liệu GDSK theo PEMAT: Mức độ dễ hiểu của tài liệu
PHÂN LOẠI TÀI LIỆU TTGDSK
Tài liệu hướng dẫn chế độ dinh dưỡng
Tài liệu TTGDSK liên quan đến các bệnh thường gặp Tài liệu TTGDSK khác Đánh giá về nội dung:
Bảng 2.5: Đánh giá về nội dung
Tiêu chí Đồng ý Không đồng ý Tổng n % n % N
Tài liệu khiến cho mục đích của tài liệu hoàn toàn dễ hiểu
146 100% Tài liệu không bao gồm thông tin hoặc nội dung không tập trung vào mục đích của tài liệu
Hơn 93% người đánh giá cho rằng tài liệu hoàn toàn dễ hiểu và tập trung vào mục đích chính Đánh giá về phong cách trình bày và sự lựa chọn từ ngữ cũng nhận được phản hồi tích cực.
Bảng 2.6: Đánh giá về phong cách trình bày và cách chọn từ
Tiêu chí Đồng ý Không đồng ý Tổng n % n % N
Tài liệu sử dụng ngôn ngữ thông dụng, hàng ngày
146 100% Thuật ngữ y tế chỉ được sử dụng để làm quen với các thuật ngữ Khi được sử dụng, các thuật ngữ y tế được định nghĩa rõ ràng
Tài liệu sử dụng giọng chủ động 108
Theo đánh giá, 89.7% người đọc cho rằng tài liệu sử dụng ngôn ngữ thông dụng, trong khi 91.1% đánh giá thuật ngữ y tế được định nghĩa rõ ràng Tuy nhiên, vẫn có 26% ý kiến cho rằng tài liệu sử dụng giọng bị động.
Bảng 2.7: Đánh giá về sử dụng con số
Tiêu chí Đồng ý Không đồng ý Tổng n % n % N Các con số xuất hiện trong tài liệu rõ ràng, dễ hiểu
Tài liệu không đòi hỏi người dùng thực hiện các phép tính
Theo đánh giá, có 111 ý kiến đồng ý trong tổng số 118 phiếu, cho thấy rằng 94% người tham gia cho rằng các con số trong tài liệu được trình bày rõ ràng và dễ hiểu.
Bảng 2.8: Đánh giá về tổ chức
Tiêu chí Đồng ý Không đồng ý Tổng n % n % N
Tài liệu được chia nhỏ hoặc "chia nhỏ" thông tin thành các phần ngắn
Các phần của tài liệu đều có tiêu đề thông tin
Tài liệu trình bày thông tin theo một trình tự logic
Tài liệu cung cấp một bản tóm tắt 70
Khoảng 94% đánh giá cho rằng tài liệu giáo dục sức khỏe được tổ chức một cách logic, chia thông tin thành các phần nhỏ với tiêu đề rõ ràng Tuy nhiên, có 51.4% người đánh giá cho rằng tài liệu này thiếu bản tóm tắt.
Bảng 2.9: Đánh giá về bố cục và thiết kế
Tiêu chí Đồng ý Không đồng ý Tổng n % n % N
Tài liệu sử dụng các dấu hiệu trực quan
(ví dụ: mũi tên, hộp, dấu đầu dòng, chữ đậm, lớn hơn, tô sáng) để thu hút sự
146 100% chú ý vào các điểm chính
Theo đánh giá, 94.5% tài liệu giáo dục sức khỏe có cấu trúc và thiết kế trực quan hấp dẫn, giúp thu hút sự chú ý vào các điểm chính Đánh giá này cũng xem xét việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan.
Bảng 2.10: Đánh giá về sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan
Tiêu chí Đồng ý Không đồng ý Tổng n % n % N
Tài liệu này sử dụng các công cụ hỗ trợ trực quan để làm cho nội dung trở nên dễ hiểu hơn, chẳng hạn như minh họa về khẩu phần phù hợp.
Các công cụ hỗ trợ trực quan của tài liệu củng cố thay vì phân tâm khỏi nội dung
Các công cụ hỗ trợ trực quan của tài liệu có tiêu đề hoặc chú thích rõ ràng
100 Tài liệu sử dụng hình ảnh minh họa rõ ràng và không rườm rà
Tài liệu sử dụng các bảng đơn giản với tiêu đề hàng và cột ngắn và rõ ràng
Trong số 47 tài liệu được đánh giá, có 38.9% vẫn chưa áp dụng các công cụ hỗ trợ trực quan, mặc dù các bảng đơn giản với tiêu đề hàng và cột ngắn rõ ràng đã được sử dụng Điều này cho thấy cần cải thiện mức độ dễ hiểu của tài liệu giáo dục sức khỏe để nâng cao hiệu quả truyền đạt thông tin.
Biểu đồ 2.4 cho thấy tỷ lệ trung bình về mức độ dễ hiểu của tài liệu truyền thông giáo dục sức khỏe (TT GDSK) Cụ thể, trong số 146 tài liệu GDSK dạng in, có 75,5% người tham gia đồng ý rằng tài liệu dễ hiểu, trong khi 12,4% không đồng ý và 12,1% cho rằng tài liệu không áp dụng Điều này phản ánh khả năng thực hiện của tài liệu trong việc truyền đạt thông tin hiệu quả.
Trong nghiên cứu về 146 tài liệu GDSK dạng in, tỷ lệ đồng ý về khả năng thực hiện chung đạt 64,5%, trong khi tỷ lệ không đồng ý là 12,5% và tỷ lệ tài liệu không áp dụng chiếm 23%.
TỶ LỆ TRUNG BÌNH VỀ MỨC ĐỘ DỄ HIỂU
Mức độ dễ hiểu Mức độ không dễ hiểu
Không có hình ảnh/ giáo cụ trực quan
Bảng 2.11: Khả năng thực hiện của tài liệu TTGDSK
Tiêu chí Đồng ý Không ý Tổng n % n % n %
Tài liệu xác định rõ ràng ít nhất một hành động mà người dùng có thể thực hiện
Tài liệu đề cập trực tiếp đến người dùng khi mô tả các hành động
100% Tài liệu chia nhỏ bất kỳ hành động nào thành các bước rõ ràng, có thể quản lý
BÀN LUẬN
Thực trạng tài liệu TTGDSK tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức năm 2021
Đặc điểm về tài liệu giáo dục sức khỏe
Trong tổng số 146 tài liệu truyền thông giáo dục sức khỏe (TTGDSK) được nghiên cứu, tài liệu in dạng tờ rơi chiếm 57.5% với 84 tài liệu, trong khi tài liệu giấy A4 chiếm 23.3% với 34 tài liệu Tài liệu dạng sổ tay chiếm 18.5% với 27 tài liệu, và tài liệu dạng áp phích chỉ chiếm 0.7% với 1 tài liệu.
- Các tài liệu TTGDSK được thiết kế ở các giai đoạn TTGDSK khác nhau Kết quả nghiên cứu cho thấy ở giai đoạn trước phẫu thuật có 12/146 tài liệu chiếm 8.2
Trong nghiên cứu, tỷ lệ tài liệu giáo dục sức khỏe (TT GDSK) được thiết kế cho cả ba giai đoạn: trước phẫu thuật, khi nằm viện nội trú và sau khi ra viện đạt 51,4% (75/146) Cụ thể, giai đoạn nằm viện nội trú chiếm 10,3% (15/146) và giai đoạn sau khi ra viện chiếm 8,9% (13/146) Đồng thời, tài liệu cho giai đoạn nằm viện và sau khi ra viện chiếm 21,2% (31/146) Những số liệu này cho thấy rằng tài liệu TT GDSK đang được xây dựng theo hướng đáp ứng nhu cầu của người bệnh (NB) trong suốt quá trình điều trị.
Trong số 146 tài liệu truyền thông giáo dục sức khỏe (TT GDSK) đang lưu hành tại Bệnh viện, có 135 tài liệu được sản xuất hoặc tái xuất bản trong vòng 5 năm gần đây, chiếm 92,5% Số tài liệu được sản xuất trong khoảng thời gian 5-10 năm trước là 9 tài liệu, chiếm 6,2%, trong khi chỉ có 2 tài liệu, tương đương 1,3%, có thời gian sản xuất trên 10 năm Điều này cho thấy sự cập nhật và tính mới mẻ của tài liệu TT GDSK tại Bệnh viện là rất cao.
Nghiên cứu của chúng tôi bao gồm 121 bệnh nhân, trong đó có 67 nam (55,37%) và 54 nữ (44,63%) Tuổi trung bình của các đối tượng tham gia là 56,93 ± 13,08 tuổi, với độ tuổi thấp nhất là 21 và cao nhất là 77 Nhóm bệnh nhân trên 40 tuổi chiếm đa số với tỷ lệ 85,95% Về nơi cư trú, tỷ lệ bệnh nhân sống ở thành thị là 42,15%, thấp hơn so với nhóm sống ở nông thôn (57,85%) Đối với trình độ học vấn, nhóm có trình độ từ trung cấp trở lên chiếm 43%, phù hợp với số liệu thống kê bệnh viện năm 2019 và các nghiên cứu dịch tễ học tại bệnh viện hữu nghị Việt Đức Kết quả nghiên cứu này cho phép thảo luận chung về giá trị thu được từ các câu trả lời của bệnh nhân.
Thực trạng tài liệu GDSK tại bệnh viện Hữu nghị Việt Đức năm 2021
Thực trạng số lượng và phân loại tài liệu GDSK
Theo "Bộ hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh thường gặp ở Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức" ban hành tháng 6 năm 2020, bệnh viện hiện có 202 mặt bệnh thường gặp Kết quả điều tra cho thấy đã thu thập được 146 tài liệu in đạt tiêu chuẩn nghiên cứu Như vậy, tỷ lệ tài liệu tuyên truyền giáo dục sức khỏe đang lưu hành tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức chiếm 72,2% tổng số các mặt bệnh thường gặp tại đây.
Trong nghiên cứu của chúng tôi về 146 tài liệu thông tin giáo dục sức khỏe (TTGDSK), có 106 tài liệu, chiếm 72,6%, liên quan đến các bệnh thường gặp Bên cạnh đó, 21 tài liệu, tương đương 14,3%, hướng dẫn chế độ dinh dưỡng cho người bệnh, và 19 tài liệu còn lại, chiếm 13,1%, thuộc các chủ đề TTGDSK khác.
Hiện nay, số lượng tài liệu lưu hành tại các bệnh viện ở Việt Nam rất phong phú và đa dạng, nhưng theo thống kê của Cục truyền thông và giáo dục, sản phẩm tài liệu in về giáo dục sức khỏe vẫn còn hạn chế Hầu hết các tài liệu này được sản xuất dựa trên các chương trình và dự án cụ thể Nhiều bệnh viện chưa có đơn vị sản xuất chuyên biệt, dẫn đến việc các tài liệu phát triển một cách tự phát và không có tính hệ thống.
Thực trạng chất lượng tài liệu GDSK theo đánh giá PEMAT
Một nghiên cứu đánh giá 146 tài liệu giáo dục sức khỏe tại bệnh viện cho thấy hơn 93% người tham gia đồng ý rằng nội dung của các tài liệu này hoàn toàn dễ hiểu và tập trung vào mục đích chính Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế, như của Chuen Yen Phua (2019) tại Singapore và Roberts H (2008) tại Viện Xương khớp Hoa Kỳ, đều cho thấy rằng nội dung là phần quan trọng và cốt lõi trong tài liệu giáo dục sức khỏe Do đó, việc chú trọng vào nội dung là điều cần thiết trong quá trình biên soạn và xuất bản các sản phẩm giáo dục sức khỏe.
Nghiên cứu của chúng tôi cho thấy 89.7% người tham gia đánh giá tài liệu sử dụng ngôn ngữ thông dụng, trong khi 91.1% đánh giá thuật ngữ y tế được định nghĩa rõ ràng Tuy nhiên, vẫn còn 26% người đánh giá cho rằng tài liệu sử dụng giọng bị động Kết quả này tương đương với nghiên cứu của Heather Roberts (2008), với tỷ lệ 89%, và các tác giả Kruse J, Toledo P, Belton TB và CS.
Nghiên cứu cho thấy rằng ngôn ngữ trình bày và việc chọn từ trong các cơ sở y tế bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi nền văn hóa đa dạng, đặc biệt là ở những khu vực có nhiều dân tộc Kết quả của các nghiên cứu như của Arslan D với tỷ lệ 93% và một số tác giả khác với 88% cho thấy rằng sự khác biệt về địa lý và văn hóa giữa các nhóm người bệnh có thể dẫn đến những thay đổi trong cách thức giao tiếp và hiểu biết trong môi trường chăm sóc sức khỏe.
Trong nghiên cứu của chúng tôi, 118/146 tài liệu đã sử dụng số liệu, trong đó có 111 ý kiến (chiếm 94%) cho rằng các con số được trình bày rõ ràng và dễ hiểu Việc sử dụng số liệu là cần thiết trong một số tài liệu giáo dục sức khỏe để minh chứng cho tần suất và nguy cơ rủi ro trong quá trình điều trị Tuy nhiên, nhiều tác giả đồng thuận rằng nếu con số không thực sự cần thiết, việc đưa vào có thể làm tăng lo âu cho bệnh nhân về kết quả và tiên lượng điều trị của họ.
Trong nghiên cứu của chúng tôi, khoảng 94% tài liệu giáo dục sức khỏe được tổ chức thành các phần nhỏ có tính logic và có tiêu đề rõ ràng Tuy nhiên, 51.4% tài liệu vẫn thiếu bản tóm tắt Nguyên nhân có thể do chưa có quy định cụ thể trong việc biên soạn sản phẩm tại bệnh viện, nhưng điều này hoàn toàn có thể khắc phục cho các lần tái bản sau Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc tóm tắt nội dung rất quan trọng, đặc biệt đối với bệnh nhân cao tuổi hoặc những người đang lo lắng khi mới phát hiện bệnh Việc đọc thông tin tóm tắt giúp bệnh nhân nắm bắt được toàn bộ nội dung mà bác sĩ muốn truyền đạt.
Bố cục và thiết kế của tài liệu giáo dục sức khỏe đóng vai trò quan trọng, với 94.5% tài liệu được đánh giá là trực quan và thu hút sự chú ý Điều này khuyến khích việc sản xuất các sản phẩm truyền thông không chuyên nghiệp Một bố cục hấp dẫn không chỉ khiến người xem hứng thú mà còn kích thích sự tò mò, từ đó nâng cao hiệu quả của nội dung và hoạt động giáo dục sức khỏe.
Đánh giá sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan cho thấy 47 tài liệu được đánh giá sử dụng các bảng đơn giản với tiêu đề hàng và cột ngắn và rõ ràng, giúp nội dung dễ hiểu hơn Tuy nhiên, vẫn còn 38.9% tài liệu được đánh giá chưa tận dụng các công cụ hỗ trợ trực quan, trong khi 67% tài liệu có thể được cải thiện đáng kể với việc áp dụng các phương tiện này.
Đánh giá cho thấy chỉ 88.8% tài liệu có tiêu đề hoặc chú thích rõ ràng và sử dụng hình ảnh minh họa hiệu quả, thấp hơn so với các nghiên cứu trước đây như của Heather Roberts (2008) với 84%, Kruse J, Toledo P, Belton TB và CS (2021) với 85%, và Arslan D với 90% Nguyên nhân có thể là do yếu tố thẩm mỹ và tính chuyên nghiệp chưa được đảm bảo bởi các nhà sản xuất sản phẩm, trong khi nhiều tài liệu trong nghiên cứu này chưa được biên soạn và in ấn bởi các chuyên gia mỹ thuật.
Các ưu điểm, nhược điểm/tồn tại, nguyên nhân
Công cụ PEMAT, đã được dịch sang tiếng Việt, là một bộ công cụ đơn giản và dễ sử dụng, với số lượng tiêu chí đánh giá hợp lý, mang lại kết quả thẩm định rõ ràng và dễ hiểu.
- Nghiên cứu được thực hiện với sự tận tâm, nhiệt tình và đầy tinh thần trách nhiệm của các Điều tra viên
Dưới sự hỗ trợ và quan tâm từ Bệnh viện cùng Ban lãnh đạo các khoa/phòng, việc xây dựng tài liệu truyền thông giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân và người nhà đang diễn ra theo đúng lộ trình Mục tiêu là tạo ra tài liệu bao quát toàn bộ các bệnh thường gặp tại bệnh viện.
Các tài liệu tuyên truyền giáo dục sức khỏe (TT GDSK) tại bệnh viện được đánh giá cao về tính dễ hiểu và sự tập trung vào mục đích của tài liệu, nhằm xây dựng nội dung gần gũi với bệnh nhân và người nhà bệnh nhân Ngoài ra, việc chia thông tin thành các phần nhỏ, có tính logic và tiêu đề rõ ràng cũng nhận được sự đánh giá tích cực.
Tài liệu TTGDSK hiện tại còn thiếu tính hấp dẫn, chưa có nhiều hình ảnh trực quan, sơ đồ và bảng biểu Ngoài ra, cần cung cấp một bản tóm tắt cho người bệnh và người nhà để họ có cái nhìn tổng quát về bệnh lý, hướng điều trị cũng như các chỉ dẫn phục hồi sức khỏe.
Tài liệu về Tuyên truyền Giáo dục Sức khỏe (TT GDSK) hiện nay còn thiếu đa dạng về chủng loại, với phần lớn tài liệu in ấn chứa nhiều chữ, trong khi tài liệu dạng áp phích và video lại rất hạn chế.
- Số lượng tài liệu TTGDSK chưa phủ hết mặt bệnh thường gặp là do trong năm
Năm 2021, sau khi xem xét lại tài liệu TTGDSK, một số đơn vị nhận thấy tài liệu tại khoa không còn phù hợp và đã quyết định huỷ bỏ để tiến hành xuất bản phiên bản mới.
- Chưa có quy định cụ thể trong việc biên soạn các tài liệu TTGDSK cho NB/NNNB tại bệnh viện
- Các nhóm biên soạn không giống nhau về trình độ, khả năng viết bài
- Chưa có sự đầu tư đồng bộ trong khâu in ấn nên chất lượng hình ảnh chưa đẹp, bắt mắt và đồng bộ.