1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Thực hiện quy trình chăm sóc nuôi dưỡng, phòng và trị bệnh cho lợn thịt nuôi tại trại thịt lợn cù trung lai, huyện ý yên, tỉnh nam định

66 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 66
Dung lượng 1,25 MB

Cấu trúc

  • Phần 1. MỞ ĐẦU (8)
    • 1.1. Đặt vấn đề (8)
    • 1.2. Mục đích của đề tài (8)
    • 1.3. Yêu cầu (9)
  • Phần 2. TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU (10)
    • 2.1. Điều kiện cơ sở thực tập (10)
      • 2.1.1. Vị trí địa lý (10)
      • 2.1.2. Điều kiện khí hậu (10)
      • 2.1.3. Cơ cấu tổ chức của trại (11)
      • 2.1.4. Cơ sở vật chất của trại (11)
      • 2.1.5. Thuận lợi và khó khăn của trại (12)
    • 2.2. Tổng quan nghiên cứu trong và ngoài nước (12)
      • 2.2.1. Đặc điểm sinh trưởng khả năng sản xuất và phẩm chất thịt của lợn (0)
      • 2.2.2. Một số bệnh thường gặp ở lợn thịt (0)
      • 2.2.3. Tình hình nghiên cứu trong và ngoài nước (30)
  • Phần 3. ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TIẾN HÀNH (36)
    • 3.1. Đối tượng (36)
    • 3.2. Địa điểm và thời gian tiến hành (36)
    • 3.3. Nội dung thực hiện (36)
    • 3.4. Các chỉ tiêu và phương pháp thực hiện (36)
      • 3.4.1. Quy trình chăm sóc, nuôi dưỡng và quản lý đàn lợn thịt (36)
      • 3.4.2. Quy trình vệ sinh, phòng bệnh (39)
      • 3.4.3. Các chỉ tiêu theo dõi (43)
      • 3.4.4. Phương pháp theo dõi và thu thập thông tin (43)
    • 3.5. Phương pháp xử lý số liệu (0)
  • Phần 4. KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN (44)
    • 4.1. Đánh giá tình hình chăn nuôi tại trại Cù Trung Lai qua 4 năm 2017 – 2020 (44)
    • 4.2. Kết quả thực hiện công tác chăm sóc, nuôi dưỡng và quản lý đàn lợn thịt (44)
    • 4.3. Kết quả thực hiện quy trình phòng bệnh tại trại (47)
      • 4.3.1. Phòng bệnh bằng phương pháp vệ sinh, sát trùng tại trại (47)
      • 4.3.2. Kết quả thực hiện công tác tiêm phòng (48)
    • 4.4. Kết quả chẩn đoán và điều trị một số bệnh ở lợn thịt tại trại (0)
      • 4.4.1. Kết quả chẩn đoán bệnh (50)
      • 4.4.2. Kết quả điều trị bệnh trên đàn lợn thịt trong thời gian thực tập (0)
    • 4.5. Kết quả thực hiện công tác khác tại trại (53)
  • Phần 5. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ (57)
    • 5.1. Kết luận (57)
    • 5.2. Kiến nghị (58)

Nội dung

TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU

Điều kiện cơ sở thực tập

Trang trại Cù Trung Lai, được thành lập vào cuối năm 2016, là cơ sở gia công của Công ty cổ phần chăn nuôi CP Việt Nam, với quy mô nuôi 2400 lợn thịt Nằm trên diện tích 3 ha tại xã Yên Hồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định, trang trại đã được UBND tỉnh giao khoán để phát triển chăn nuôi.

Yên Hồng là một xã thuộc huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định Xã có diện tích 7,16 km²

Phía Bắc giáp thị trấn Lâm

Phía Tây giáp xã Yên Phong

Phía Đông giáp xã Yên Ninh

Phía Nam giáp xã Yên Quang và xã Yên Tiến

Xã Yên Hồng, huyện Ý Yên cách thành phố Nam Định 27km, cách Hà Nội 117km

Huyện Ý Yên có khí hậu cận nhiệt đới ẩm ấm, với nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 23 đến 24°C Tháng lạnh nhất là tháng 12 và tháng 1, khi nhiệt độ trung bình chỉ từ 16 đến 17°C Ngược lại, tháng nóng nhất là tháng 7, với nhiệt độ thường vượt quá 29°C.

Lượng mưa trung bình hàng năm dao động từ 1750 đến 1800mm, chia thành hai mùa rõ rệt: mùa mưa kéo dài khoảng 5 tháng từ tháng 5 đến tháng 10 và mùa khô từ tháng 11 đến tháng 2 năm sau Trong năm, khu vực này nhận được khoảng 1650 đến 1700 giờ nắng, với độ ẩm không khí đạt từ 80 đến 85%.

Huyện Ý Yên, nằm trong vùng vịnh Bắc Bộ, hàng năm thường xuyên chịu tác động của bão và áp thấp nhiệt đới, với trung bình từ 4 đến 6 cơn bão mỗi năm.

2.1.3 Cơ cấu tổ chức của trại

– 01 kỹ sư công ty cổ phần chăn nuôi CP Việt Nam

2.1.4 Cơ sở vật chất của trại

Trang trại Cù Trung Lai, với diện tích 30.000m², được xây dựng xa khu dân cư nhằm bảo vệ người dân khỏi ô nhiễm không khí và môi trường Trại được chia thành hai khu vực chính: khu sinh hoạt chung và khu chăn nuôi, bên cạnh đó còn có các công trình phụ trợ như kho, nhà ở, ao và vườn, tất cả đều được bố trí cách xa khu chuồng để đảm bảo vệ sinh.

Khu sinh hoạt chung bao gồm một dãy nhà ở với 6 phòng, trong đó có 1 phòng dành cho quản lý, 1 phòng cho kỹ sư, 2 phòng cho công nhân, 1 phòng ăn và 1 phòng khách để uống nước, giải trí và họp bàn công việc Tất cả các phòng đều được trang bị hệ thống vệ sinh khép kín, được sơn mới, lát nền đá hoa, có mái tôn và đầy đủ tiện nghi.

Khu chăn nuôi gồm: chuồng nuôi lợn thịt, nhà kho và phòng sát trùng Tổng diện tích chuồng nuôi là 4240m 2 , có 4 chuồng nuôi, mỗi chuồng có 2 dãy chuồng

Chuồng nuôi được trang bị nhiều hệ thống thiết yếu cho chăn nuôi như hệ thống vòi uống nước, ánh sáng, làm mát và điều hòa không khí, cung cấp nước, cũng như hệ thống thoát và xử lý chất thải Ngoài ra, bể biogas có thể tích 3000m³ cùng với các bể sục khí, mương sinh học xử lý chất thải lỏng, máy ép phân và dãy cây chắn bụi giúp giảm mùi hôi.

2.1.5 Thuận lợi và khó khăn của trại

+ Trại được xây dựng cách xa khu dân cư, không làm ảnh hưởng đến người dân xung quanh

+ Đội ngũ quản lý, cán bộ kỹ thuật, công nhân của trại có năng lực, năng động, nhiệt tình và có trách nhiệm trong công việc

Trại được thiết kế theo mô hình chăn nuôi công nghiệp hiện đại, với trang thiết bị tiên tiến, phù hợp tối ưu với điều kiện chăn nuôi lợn công nghiệp hiện nay.

+ Con giống tốt, thức ăn, thuốc chất lượng cao, quy trình chăn nuôi khép kín và khoa học đã mang lại hiệu quả chăn nuôi cao cho trang trại

+ Dịch bệnh diễn biến phức tạp nên chi phí dành cho phòng và chữa bệnh lớn, làm ảnh hưởng đến giá thành của lợn

+ Công tác xử lý chất thải và xác lợn chết của trang trại cũng còn một số vấn đề chưa tốt.

Tổng quan nghiên cứu trong và ngoài nước

2.2.1 Đặc điểm sinh trưởng khả năng sản xuất và phẩm chất thịt của lợn 2.2.1.1 Đặc điểm sinh trưởng, cơ sở di truyền của sự sinh trưởng

Johansson (1972) đã định nghĩa sinh trưởng trong nghiên cứu của mình là quá trình tổng hợp protein, với việc tăng khối lượng cơ thể là chỉ tiêu chính để đánh giá Tuy nhiên, không phải mọi sự tăng khối lượng đều đồng nghĩa với sự sinh trưởng thực sự, mà sinh trưởng thực sự bao gồm sự gia tăng về khối lượng, số lượng và các chiều của tế bào mô cơ Ông cũng nhấn mạnh rằng cường độ phát triển trong giai đoạn bào thai và giai đoạn sau sinh có ảnh hưởng đáng kể đến chỉ tiêu phát triển của lợn.

Sinh trưởng là quá trình tích lũy chất hữu cơ thông qua đồng hóa và dị hóa, dẫn đến sự gia tăng về chiều dài, chiều cao, bề ngang và khối lượng của cơ thể động vật, dựa trên di truyền từ thế hệ trước Quá trình này diễn ra theo từng giai đoạn và thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau Để đánh giá sinh trưởng, người ta thường sử dụng phương pháp cân định kỳ và đo các kích thước cơ thể Đối với lợn, thường đo bốn kích thước: chiều dài thân, vòng ngực, chiều cao vây và vòng ống, với thời điểm đo vào các tháng tuổi sơ sinh 1, 2, 4, 6, 8, 10, 12, 18, 24 và 36.

2.2.1.2 Sự phát triển các cơ quan trong cơ thể

Trong quá trình phát triển của lợn, các tổ chức cơ thể được ưu tiên tích lũy theo thứ tự khác nhau Đầu tiên, các hệ thống chức năng như hệ thần kinh, hệ tiêu hóa và tuyến nội tiết được phát triển ưu tiên Tiếp theo là sự hình thành bộ xương và hệ thống cơ bắp, và cuối cùng là mô mỡ.

Cơ bắp đóng vai trò quan trọng trong sản phẩm thịt lợn, với số lượng bó cơ và sợi cơ ổn định từ sơ sinh đến trưởng thành Trong giai đoạn lợn nhỏ đến khoảng 60kg, sự phát triển của các tổ chức nạc được ưu tiên Đối với mô mỡ, sự gia tăng số lượng và kích thước tế bào mỡ là nguyên nhân chính làm tăng khối lượng mô mỡ Cuối quá trình phát triển, lợn bắt đầu ưu tiên tích lũy mỡ trong cơ thể.

2.2.1.3 Quy luật ưu tiên các chất dinh dưỡng trong cơ thể

Trong cơ thể lợn, nhu cầu dinh dưỡng thay đổi theo từng giai đoạn sinh trưởng và phát triển, nhằm đáp ứng cho các hoạt động chức năng của các bộ phận khác nhau.

Dinh dưỡng trong chăn nuôi lợn được ưu tiên cho hoạt động thần kinh, sau đó là hoạt động sinh sản, phát triển bộ xương, tích lũy nạc và cuối cùng là tích lũy mỡ Nghiên cứu cho thấy, khi dinh dưỡng giảm 20% so với tiêu chuẩn, quá trình tích lũy mỡ bị ngưng trệ; nếu giảm 40%, sự tích lũy nạc và mỡ cũng dừng lại Do đó, việc nuôi lợn không đủ dinh dưỡng sẽ không đạt được khối lượng và chất lượng thịt như mong muốn.

2.2.1.4 Ảnh hưởng của quy trình chăm sóc nuôi dưỡng lợn thịt

Lợn thịt đóng vai trò quan trọng trong chăn nuôi, chiếm tỷ lệ cao nhất trong tổng đàn lợn, từ 65% đến 80% Giai đoạn nuôi lợn thịt là quyết định sự thành bại của toàn bộ quá trình chăn nuôi lợn, vì sản phẩm từ lợn thịt là mục tiêu cuối cùng.

Chăn nuôi lợn thịt hiệu quả cần đảm bảo lợn có tốc độ sinh trưởng nhanh, tiêu tốn ít thức ăn, giảm thiểu công chăm sóc và mang lại phẩm chất thịt tốt.

 Dinh dưỡng thức ăn:

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong môi trường sống, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và khả năng sản xuất thịt của lợn, theo nghiên cứu của Trần Văn Phùng và cộng sự.

Theo nghiên cứu năm 2004, các yếu tố di truyền chỉ phát huy tối đa khi có môi trường dinh dưỡng đầy đủ Các thí nghiệm cho thấy, chế độ dinh dưỡng khác nhau ảnh hưởng đến tỷ lệ các thành phần trong cơ thể lợn Cụ thể, khẩu phần có năng lượng cao và protein thấp dẫn đến lợn tích lũy nhiều mỡ hơn, trong khi khẩu phần có năng lượng thấp và protein cao giúp lợn đạt tỷ lệ nạc cao hơn.

Lượng thức ăn và thành phần dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng khối lượng lợn Khi hàm lượng xơ thô tăng từ 2,4% lên 11%, khối lượng tăng trưởng hàng ngày của lợn giảm từ 566g xuống 408g, đồng thời lượng thức ăn cần thiết cho việc tăng 1kg khối lượng cũng tăng lên 62%.

Để đạt hiệu quả trong chăn nuôi, cần phối hợp khẩu phần ăn một cách hợp lý, vừa đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho từng giai đoạn phát triển của vật nuôi, vừa tận dụng tối đa nguồn thức ăn có sẵn tại địa phương.

Nhiệt độ và độ ẩm là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng thịt lợn Theo Trần Văn Phùng và cộng sự (2004), nhiệt độ lý tưởng cho lợn nuôi béo nằm trong khoảng 15 – 18 độ C Hơn nữa, nhiệt độ trong chuồng nuôi có mối liên hệ chặt chẽ với độ ẩm không khí, với mức độ ẩm thích hợp cho lợn khoảng 70%.

Theo nghiên cứu của Nguyễn Thiện và cộng sự (2005), trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao, lợn phải tăng cường quá trình tỏa nhiệt qua hô hấp do thiếu tuyến mồ hôi, nhằm duy trì thân nhiệt Nhiệt độ cao cũng làm giảm khả năng thu nhận thức ăn hàng ngày của lợn, ảnh hưởng đến khả năng tăng khối lượng và chuyển hóa thức ăn, dẫn đến sự giảm sút trong sinh trưởng và phát triển của lợn.

Mật độ nuôi lợn trong chuồng có ảnh hưởng quan trọng đến năng suất Việc nhốt lợn ở mật độ cao hoặc số lượng con quá lớn trong một ô chuồng sẽ làm giảm tốc độ tăng trưởng khối lượng hàng ngày và ảnh hưởng đến khả năng chuyển hóa thức ăn Mật độ cao cũng dẫn đến sự không ổn định trong đàn, khiến lợn cắn nhau, giảm thời gian ăn và nghỉ ngơi.

ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TIẾN HÀNH

Đối tượng

Địa điểm và thời gian tiến hành

– Địa điểm: Trang trại Cù Trung Lai, xã Yên Hồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định

Nội dung thực hiện

– Đánh giá tình hình chăn nuôi tại trại Cù Trung Lai.

– Áp dụng quy trình kỹ thuật chăm sóc, nuôi dưỡng cho đàn lợn thịt nuôi tại trại

– Xác định tình hình nhiễm, áp dụng và đánh giá hiệu quả của quy trình phòng, trị bệnh cho đàn lợn thịt nuôi tại trại.

Các chỉ tiêu và phương pháp thực hiện

3.4.1 Quy trình chăm sóc, nuôi dưỡng và quản lý đàn lợn thịt

* Tổ chức thực hiện quy trình chăn nuôi

Hiện nay, để kiểm soát dịch bệnh hiệu quả, các trang trại cần áp dụng quy trình “Cùng ra – cùng vào” Sau mỗi lứa nuôi, chuồng trại sẽ được để trống từ 10 đến 20 ngày để tiến hành tẩy rửa, sát trùng và quét vôi Điều này dẫn đến việc sản xuất tại các chuồng này sẽ bị gián đoạn trong một khoảng thời gian nhất định theo kế hoạch.

Quy trình vệ sinh chuồng trại thường xuyên và định kỳ sau khi giải phóng lợn giúp phòng ngừa bệnh tật hiệu quả Việc này cũng đảm bảo không có sự tiếp xúc giữa các lô lợn trước và sau, từ đó hạn chế khả năng lây lan các tác nhân gây bệnh giữa các lô.

* Chăm sóc và quản lý lợn

Chuồng trại cần đáp ứng các tiêu chí kỹ thuật như ấm áp vào mùa đông và thoáng mát vào mùa hè Nền chuồng phải luôn khô ráo với độ dốc từ 1,5 – 2% để phân và nước tiểu dễ dàng thoát xuống hệ thống cống Đặc biệt, việc đảm bảo lưu thông không khí tốt trong chuồng rất quan trọng để giảm độ ẩm, từ đó giúp phòng ngừa các bệnh về đường hô hấp cho lợn.

Hàng ngày, em tiến hành kiểm tra nguồn nước tại chuồng lợn thịt, đảm bảo vòi nước uống tự động hoạt động hiệu quả, không bị kẹt hay rò rỉ Việc này giúp tránh tình trạng nước chảy yếu hoặc không có nước, giữ cho nền chuồng luôn khô ráo Ngoài ra, em cũng thực hiện vệ sinh chuồng, máng ăn, thay nước ở máng tắm và theo dõi các biểu hiện sức khỏe của đàn lợn để kịp thời phát hiện vấn đề.

* Công tác theo dõi chăm sóc phát hiện lợn ốm

Trong chăn nuôi lợn, các yếu tố như kỹ thuật, giống, thức ăn, chuồng trại, thú y và quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định năng suất, chất lượng, giá thành và lợi nhuận Để đáp ứng yêu cầu này, trang trại đã thực hiện phân loại lợn, tách lợn ốm nặng ra một ô riêng ở cuối chuồng, nhằm xây dựng kế hoạch và phương pháp chăm sóc phù hợp, đảm bảo nhu cầu dinh dưỡng cho sự phát triển của đàn lợn.

Vào buổi sáng, tiến hành kiểm tra sức khỏe đàn lợn, cho lợn ăn và vệ sinh chuồng trại Nếu phát hiện lợn bị bệnh, cần điều trị kịp thời Đồng thời, điều chỉnh nhiệt độ trong chuồng bằng hệ thống quạt gió, bóng điện úm vào mùa đông và giàn mát vào mùa hè để đảm bảo điều kiện sống thuận lợi cho lợn, giúp chúng sinh trưởng và phát triển tốt nhất.

Bằng các biện pháp quan sát thông thường, người chăn nuôi có thể đánh giá tình trạng sức khỏe của đàn lợn, từ đó nhận biết lợn khỏe mạnh, lợn yếu và lợn mắc bệnh để kịp thời tiến hành điều trị.

Trại sử dụng thức ăn từ công ty cổ phần chăn nuôi CP Việt Nam, được phân loại theo từng giai đoạn tuổi khác nhau, như thể hiện trong bảng 3.1.

Bảng 3.1 Bảng quy trình thức ăn tại trại

Mã thức ăn Khối lượng lợn Tuần nuôi Ngày tuổi

552F 60 – xuất bán 13 – xuất bán 106 – xuất bán

Thành phần giá trị dinh dưỡng các loại thức ăn trang trại sử dụng được thể hiện ở bảng 3.2 như sau:

Bảng 3.2 Giá trị dinh dưỡng của các loại thức ăn

Chỉ tiêu Loại thức ăn

ME (Kcal/kg) min 3300 3300 3150 3000 Độ ẩm (%) max 14 14 14 13

Meth + Cyst tổng số (%) min 0,7 0,6 0,5 0,4

3.4.2 Quy trình vệ sinh, phòng bệnh

3.4.2.1 Vệ sinh chuồng nuôi hàng ngày

Công tác vệ sinh trong chăn nuôi đóng vai trò quyết định đến sự thành bại của ngành này Khi vệ sinh được thực hiện tốt, số lượng lợn mắc bệnh giảm, giúp chúng sinh trưởng và phát triển tốt hơn, đồng thời giảm chi phí thuốc thú y, nâng cao hiệu quả chăn nuôi Nhận thức rõ tầm quan trọng này, trong suốt thời gian thực tập, các công việc vệ sinh đã được thực hiện một cách nghiêm túc và hiệu quả.

Khi kiểm tra chuồng lợn, nếu thấy thức ăn trong các máng không được ăn hết, hãy san đều cám sang các máng khác để đảm bảo lợn có thể tiêu thụ hết lượng thức ăn còn lại từ bữa trước.

Kiểm tra, quan sát xem lợn có vấn đề gì sẩy ra để sử lý

Tháo cống thoát nước và quét nền chuồng Đẩy máng và thay nước sạch cho lợn

Để đảm bảo hiệu quả trong chăn nuôi, cần kiểm tra hệ thống điện, quạt và dàn mát, sử dụng các thiết bị trong chuồng một cách tiết kiệm và hợp lý, đồng thời điều chỉnh nhiệt độ trong chuồng cho phù hợp Việc điều trị bệnh cho lợn, như tiêu chảy, ho, viêm da và viêm khớp, cũng rất quan trọng, đặc biệt là khi tách lợn con vào các ô riêng Ngoài ra, cần thường xuyên dọn dẹp chất thải trên nền chuồng để duy trì môi trường sạch sẽ và an toàn cho lợn.

Phun sát trùng quanh chuồng

Kiểm tra nhiệt độ trong chuồng Đẩy chất thải xuống máng nước

Cho lợn ăn Đẩy máng và thay nước sạch cho lợn

Quét hàng lang Điều trỉnh hệ thống quạt, dàn mát thích hợp

Bảng 3.3 Lịch sát trùng tại trại

Vệ sinh kho chứa thức ăn 1

Chuồng nuôi được giữ vệ sinh sạch sẽ và tiêu độc bằng thuốc sát trùng Ommicide (Apa clean) hai lần mỗi ngày Tỷ lệ pha thuốc sát trùng trong chuồng là 1/300 lít nước, trong khi tỷ lệ pha để nhúng chân, phun xe và ngâm quần áo là 1/400 lít.

Bảng 3.4 Tiêu chuẩn nhiệt độ, tốc độ gió, mức nước máng đằm

Tuần tuổi Nhiệt độ (°C ) Tốc độ gió (m/s) Mức nước máng đằm (cm)

3.4.2.2 Quy trình phòng bệnh bằng thuốc và vắc xin

Tiêm vắc xin cho đàn lợn nuôi thịt là biện pháp quan trọng để tạo miễn dịch chủ động, giúp phòng chống các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như dịch tả lợn và lở mồm long móng Trước khi tiến hành tiêm vắc xin, cần thực hiện một số bước chuẩn bị cần thiết để đảm bảo hiệu quả tiêm chủng.

Theo dõi và kiểm tra sức khỏe đàn trước khi đến lịch tiêm vắc xin 1 tuần: Lượng thức ăn thu nhận thực tế hàng ngày, biểu hiện lâm sàng

Kiểm tra lịch tiêm phòng dự kiến, sau đó lập kế hoạch cho ngày tiêm về số lượng, nhân lực

Khi xuất vắc xin, thủ kho cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định bảo quản và ghi chép đầy đủ thông tin như tên vắc xin, số lượng, số lô, ngày sản xuất, hạn sử dụng, và đơn vị tiêm vào sổ theo dõi của tủ vắc xin.

Thời gian tiêm vắc xin nên được điều chỉnh theo mùa: vào mùa hè, nên tiêm vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát, trong khi mùa đông, thời điểm lý tưởng là vào khoảng 10 giờ trưa hoặc đầu giờ chiều khi thời tiết ấm áp.

Tách lọc, đánh dấu và ghi chép những lợn yếu để tiêm bổ sung sau khi sức khỏe hồi phục

Bổ sung vitamin C cho đàn lợn có kế hoạch tiêm TRƯỚC – TRONG – SAU khi tiêm

Phương pháp xử lý số liệu

Trong thời gian thực tập tốt nghiệp tại trang trại, tôi đã tiến hành điều tra tình hình chăn nuôi từ năm 2018 đến 2020 Số liệu được thu thập trực tiếp tại thời điểm thực tập và từ hệ thống sổ sách của trại Trại có quy mô nuôi khá lớn, cho thấy sự phát triển ổn định trong hoạt động chăn nuôi.

Trại nuôi lợn thịt với 2400 con được chăm sóc trong vòng 6 tháng, hoạt động theo mô hình gia công cho công ty cổ phần chăn nuôi CP Việt Nam Do đó, cơ cấu đàn lợn tại trại không có sự thay đổi qua các năm.

Bảng 4.1 Số lượng lợn nuôi tại trại qua 3 năm 2018 – 2020

STT Năm Số lợn thịt nuôi tại trại (con)

Trong năm 2019 và đầu năm 2020, dịch bệnh diễn biến khó lường, nhưng nhờ quy trình phòng chống dịch hiệu quả, trang trại vẫn duy trì được đàn lợn ổn định với 4.800 con Kết quả này cho thấy quy mô chăn nuôi của trang trại khá ổn định Để giữ vững số lượng lợn này, trang trại đã nỗ lực vượt qua nhiều khó khăn nhằm đạt được mục tiêu đề ra.

4.2 Kết quả thực hiện công tác chăm sóc, nuôi dưỡng và quản lý đàn lợn thịt

Trong thời gian thực tập tại trang trại, tôi đã cùng kỹ sư chăm sóc đàn lợn thịt nhằm đạt năng suất và chất lượng cao Trang trại luôn chú trọng công tác vệ sinh chuồng trại và khu vực xung quanh, đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh thú y Điều này tạo ra môi trường thuận lợi cho lợn phát triển nhanh và đạt hiệu quả kinh tế cao.

Ngày đăng: 19/04/2022, 15:24

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Đặng Xuân Bình, Nguyễn Thị Ngân, Phan Thị Hồng Phúc (2007), “Vi khuẩn Actinobacillus pleuropneumoniae trong bệnh viêm màng phổi lợn”, Tạp chí Khoa học kỹ thuật, tập XVI số 2, Hội thú y Việt Nam Sách, tạp chí
Tiêu đề: Vi khuẩn "Actinobacillus pleuropneumoniae" trong bệnh viêm màng phổi lợn”, "Tạp chí Khoa học kỹ thuật
Tác giả: Đặng Xuân Bình, Nguyễn Thị Ngân, Phan Thị Hồng Phúc
Năm: 2007
2. Sa Đình Chiến, Cù Hữu Phú (2016), “Vai trò của vi khuẩn E.coli trong hội chứng tiêu chảy của lợn con dưới hai tháng tuổi ở Sơn La và biện pháp phòng trị”, Tạp chí khoa học kỹ thuật thú y, 23(3), tr.65 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Vai trò của vi khuẩn "E.coli "trong hội chứng tiêu chảy của lợn con dưới hai tháng tuổi ở Sơn La và biện pháp phòng trị”, "Tạp chí khoa học kỹ thuật thú y
Tác giả: Sa Đình Chiến, Cù Hữu Phú
Năm: 2016
3. Đoàn Thị Kim Dung (2004), Sự biến động một số vi khuẩn hiếu khí đường ruột, vai trò của E. coli trong hội chứng tiêu chảy của lợn con, các phác đồ điều trị, Luận án tiến sỹ nông nghiệp, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sự biến động một số vi khuẩn hiếu khí đường ruột, vai trò của E. coli trong hội chứng tiêu chảy của lợn con, các phác đồ điều trị
Tác giả: Đoàn Thị Kim Dung
Năm: 2004
4. Nguyễn Chí Dũng (2013), Nghiên cứu vai trò gây bệnh của vi khuẩn E.coli trong hội chứng tiêu chảy ở lợn con nuôi tại Vĩnh Phúc và biện pháp phòng trị, Luận văn thạc sĩ khoa học Nông nghiệp Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu vai trò gây bệnh của vi khuẩn E.coli trong hội chứng tiêu chảy ở lợn con nuôi tại Vĩnh Phúc và biện pháp phòng trị
Tác giả: Nguyễn Chí Dũng
Năm: 2013
5. Nghiêm Thị Anh Đào (2008), Xác định vai trò của vi khuẩn E. coli gây hội chứng tiêu chảy ở lợn con trên địa bàn ngoại thành Hà Nội, Luận văn thạc sĩ khoa học Nông nghiệp Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xác định vai trò của vi khuẩn E. coli gây hội chứng tiêu chảy ở lợn con trên địa bàn ngoại thành Hà Nội
Tác giả: Nghiêm Thị Anh Đào
Năm: 2008
6. Đào Trọng Đạt, Phan Thanh Phượng, Lê Ngọc Mỹ, Huỳnh Văn Kháng (1996), Bệnh lợn nái và lợn con, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bệnh lợn nái và lợn con
Tác giả: Đào Trọng Đạt, Phan Thanh Phượng, Lê Ngọc Mỹ, Huỳnh Văn Kháng
Nhà XB: Nxb Nông nghiệp
Năm: 1996
7. Trương Quang Hải, Nguyễn Quang Tính, Nguyễn Quang Tuyên, Cù Hữu Phú, Lê Văn Dương (2012), “Kết quả phân lập và xác định một số đặc tính sinh học của các chủng Streptococcus suis và Pasteurella multocida ở lợn mắc viêm phổi tại tỉnh Bắc Giang”, Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y, tập XIX,(số 7/2012), tr.71 – 76 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Kết quả phân lập và xác định một số đặc tính sinh học của các chủng "Streptococcus suis" và "Pasteurella multocida" ở lợn mắc viêm phổi tại tỉnh Bắc Giang”", Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y
Tác giả: Trương Quang Hải, Nguyễn Quang Tính, Nguyễn Quang Tuyên, Cù Hữu Phú, Lê Văn Dương
Năm: 2012
8. Trần Đức Hạnh (2013), Nghiên cứu vai trò gây bệnh của Escherichia coli, Salmonella và Clostridium perfringers gây tiêu chảy ở lợn tại 3 tỉnh phía Bắc và biện pháp phòng trị, Luận án tiến sĩ Nông nghiệp, Đại học Thái Nguyên Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu vai trò gây bệnh của Escherichia coli, Salmonella và Clostridium perfringers gây tiêu chảy ở lợn tại 3 tỉnh phía Bắc và biện pháp phòng trị
Tác giả: Trần Đức Hạnh
Năm: 2013
9. Trần Thị Hạnh, Đặng Xuân Bình, Lưu Quỳng Hương (2004), “Xác định vai trò của vi khuẩn E. coli và Cl. perfringens trong bệnh tiêu chảy ở lợn con giai đoạn theo mẹ, chế tạo các sinh phẩm phòng bệnh”, Viện Thú Y 35 năm xây dựng và phát triển (1969 – 2004), Nxb Nông nghiệp, Hà Nội, tr. 393 – 405 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xác định vai trò của vi khuẩn "E. coli" và "Cl. perfringens" trong bệnh tiêu chảy ở lợn con giai đoạn theo mẹ, chế tạo các sinh phẩm phòng bệnh”, "Viện Thú Y 35 năm xây dựng và phát triển (1969 – 2004)
Tác giả: Trần Thị Hạnh, Đặng Xuân Bình, Lưu Quỳng Hương
Nhà XB: Nxb Nông nghiệp
Năm: 2004
10. Herenda D., Chambers P. G., Ettriqui, Soneviratna, Daislva I. J. P., (1994), Cẩm nang về kiểm tra thịt tại lò mổ dùng cho các nước đang phát triển, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội, tr. 175 – 177 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Cẩm nang về kiểm tra thịt tại lò mổ dùng cho các nước đang phát triển
Tác giả: Herenda D., Chambers P. G., Ettriqui, Soneviratna, Daislva I. J. P
Nhà XB: Nxb Nông nghiệp
Năm: 1994
11. Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ (2012), Giáo trình bệnh truyền nhiễm thú y, Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Giáo trình bệnh truyền nhiễm thú y
Tác giả: Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ
Nhà XB: Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp
Năm: 2012
12. Nguyễn Bá Hiên (2001), Một số vi khuẩn đường ruột thường gặp và biến động của chúng ở gia súc khoẻ mạnh và bị tiêu chảy nuôi tại vùng ngoại thành Hà Nội, Luận án tiến sỹ Nông nghiệp, Đại học Nông nghiệp Sách, tạp chí
Tiêu đề: Một số vi khuẩn đường ruột thường gặp và biến động của chúng ở gia súc khoẻ mạnh và bị tiêu chảy nuôi tại vùng ngoại thành Hà Nội
Tác giả: Nguyễn Bá Hiên
Năm: 2001
13. Johansson, L. (1972)(Phan Cư ̣Nhân, Trần Đình Miên, Tạ Toàn, Trần Đình Trọng dịch), Cơ sở di truyền của năng suất và chọn giống động̣vật I, II, Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật Sách, tạp chí
Tiêu đề: Cơ sở di truyền của năng suất và chọn giống động̣ "vật I, II
Tác giả: Johansson, L
Nhà XB: Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật
Năm: 1972
14. Phạm Sỹ Lăng, Phan Địch Nhân, Trương Văn Dung (1997), Bệnh Phổ biến ở lợn và biện pháp phòng trị, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bệnh Phổ "biến ở lợn và biện pháp phòng trị
Tác giả: Phạm Sỹ Lăng, Phan Địch Nhân, Trương Văn Dung
Nhà XB: Nxb Nông nghiệp
Năm: 1997
15. Phạm Sỹ Lăng, Nguyễn Văn Quang, Bạch Quốc Thắng (2006), 17 bệnh mới của lợn, Nxb Lao Động – Xã Hội, tr. 5 – 64 Sách, tạp chí
Tiêu đề: 17 bệnh mới của lợn
Tác giả: Phạm Sỹ Lăng, Nguyễn Văn Quang, Bạch Quốc Thắng
Nhà XB: Nxb Lao Động – Xã Hội
Năm: 2006
17. Hồ Văn Nam, Nguyễn Thị Đào Nguyên, Trương Quang, Phùng Quốc Chướng, Chu Đức Thắng, Phạm Ngọc Thạch (1997), “Hệ vi khuẩn gây bệnh viêm ruột ỉa chảy ở lợn”, Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y, Tập IV (số 1), tr.15 – 22 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hệ vi khuẩn gây bệnh viêm ruột ỉa chảy ở lợn"”, Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y
Tác giả: Hồ Văn Nam, Nguyễn Thị Đào Nguyên, Trương Quang, Phùng Quốc Chướng, Chu Đức Thắng, Phạm Ngọc Thạch
Năm: 1997
18. Lê Văn Năm (2013), “Bệnh viêm phổi địa phương – suyễn lợn”, Báo tổ quốc, phát hành ngày 18/7/2013 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bệnh viêm phổi địa phương – suyễn lợn”, "Báo tổ "quốc
Tác giả: Lê Văn Năm
Năm: 2013
19. Khương Bích Ngọc (1996), Bệnh cầu khuẩn ở một số cơ sở chăn nuôi tập chung và một số biện pháp phòng trị, Luận án phó tiến sĩ Khoa học Nông nghiệp Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bệnh cầu khuẩn ở một số cơ sở chăn nuôi tập chung và một số biện pháp phòng trị
Tác giả: Khương Bích Ngọc
Năm: 1996
20. Trịnh Phú Ngọc (2001), Xác định một số đặc tính sinh vật và các yếu tố độc lực của vi khuẩn Streptococcus gây bệnh ở lợn tại một số tỉnh phía Bắc, Luận án tiến sĩ Nông nghiệp Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xác định một số đặc tính sinh vật và các yếu tố "độc lực của vi khuẩn Streptococcus gây bệnh ở lợn tại một số tỉnh phía Bắc
Tác giả: Trịnh Phú Ngọc
Năm: 2001
21. Nguyễn Thị Ngữ (2005), Nghiên cứu tình hình hội chứng tiêu chảy ở lợn tại huyện Chương Mỹ – Hà Tây, xác định một số yếu tố gây bệnh của vi khuẩn E.coli và samonella, biện pháp phòng trị, Luận văn Thạc sỹ Nông nghiệp, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu tình hình hội chứng tiêu chảy ở lợn tại huyện Chương Mỹ – Hà Tây, xác định một số yếu tố gây bệnh của vi khuẩn E.coli và samonella, biện pháp phòng trị
Tác giả: Nguyễn Thị Ngữ
Năm: 2005

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 3.2. Giá trị dinh dưỡng của các loại thức ăn - Thực hiện quy trình chăm sóc nuôi dưỡng, phòng và trị bệnh cho lợn thịt nuôi tại trại thịt lợn cù trung lai, huyện ý yên, tỉnh nam định
Bảng 3.2. Giá trị dinh dưỡng của các loại thức ăn (Trang 38)
Bảng 3.1. Bảng quy trình thức ăn tại trại - Thực hiện quy trình chăm sóc nuôi dưỡng, phòng và trị bệnh cho lợn thịt nuôi tại trại thịt lợn cù trung lai, huyện ý yên, tỉnh nam định
Bảng 3.1. Bảng quy trình thức ăn tại trại (Trang 38)
Bảng 3.3. Lịch sát trùng tại trại - Thực hiện quy trình chăm sóc nuôi dưỡng, phòng và trị bệnh cho lợn thịt nuôi tại trại thịt lợn cù trung lai, huyện ý yên, tỉnh nam định
Bảng 3.3. Lịch sát trùng tại trại (Trang 40)
Bảng 3.4. Tiêu chuẩn nhiệt độ, tốc độ gió, mức nước máng đằm - Thực hiện quy trình chăm sóc nuôi dưỡng, phòng và trị bệnh cho lợn thịt nuôi tại trại thịt lợn cù trung lai, huyện ý yên, tỉnh nam định
Bảng 3.4. Tiêu chuẩn nhiệt độ, tốc độ gió, mức nước máng đằm (Trang 40)
Bảng 3.5. Lịch tiêm phòng vắc xin được áp dụng cho lợn thịt tại trại Tuần tuổi - Thực hiện quy trình chăm sóc nuôi dưỡng, phòng và trị bệnh cho lợn thịt nuôi tại trại thịt lợn cù trung lai, huyện ý yên, tỉnh nam định
Bảng 3.5. Lịch tiêm phòng vắc xin được áp dụng cho lợn thịt tại trại Tuần tuổi (Trang 42)
4.1. Đánh giá tình hình chăn nuôi tại trại Cù Trung Lai qua 3 năm 2018 – 2020 - Thực hiện quy trình chăm sóc nuôi dưỡng, phòng và trị bệnh cho lợn thịt nuôi tại trại thịt lợn cù trung lai, huyện ý yên, tỉnh nam định
4.1. Đánh giá tình hình chăn nuôi tại trại Cù Trung Lai qua 3 năm 2018 – 2020 (Trang 44)
Bảng 4.2. Kết quả thực hiện công tác chăm sóc, nuôi dưỡng và quản lý đàn lợn thịt - Thực hiện quy trình chăm sóc nuôi dưỡng, phòng và trị bệnh cho lợn thịt nuôi tại trại thịt lợn cù trung lai, huyện ý yên, tỉnh nam định
Bảng 4.2. Kết quả thực hiện công tác chăm sóc, nuôi dưỡng và quản lý đàn lợn thịt (Trang 45)
Bảng 4.3. Tỷ lệ nuôi sống lợn qua các tháng nuôi - Thực hiện quy trình chăm sóc nuôi dưỡng, phòng và trị bệnh cho lợn thịt nuôi tại trại thịt lợn cù trung lai, huyện ý yên, tỉnh nam định
Bảng 4.3. Tỷ lệ nuôi sống lợn qua các tháng nuôi (Trang 46)
Bảng 4.4. Kết quả thực hiện công tác vệ sinh chăn nuôi - Thực hiện quy trình chăm sóc nuôi dưỡng, phòng và trị bệnh cho lợn thịt nuôi tại trại thịt lợn cù trung lai, huyện ý yên, tỉnh nam định
Bảng 4.4. Kết quả thực hiện công tác vệ sinh chăn nuôi (Trang 47)
Bảng 4.5. Kết quả tiêm phòng vắc xin cho đàn lợn tại trại - Thực hiện quy trình chăm sóc nuôi dưỡng, phòng và trị bệnh cho lợn thịt nuôi tại trại thịt lợn cù trung lai, huyện ý yên, tỉnh nam định
Bảng 4.5. Kết quả tiêm phòng vắc xin cho đàn lợn tại trại (Trang 49)
Bảng 4.6. Kết quả chẩn đoán hội chứng hô hấp cho đàn lợn thịt nuôi tại trại - Thực hiện quy trình chăm sóc nuôi dưỡng, phòng và trị bệnh cho lợn thịt nuôi tại trại thịt lợn cù trung lai, huyện ý yên, tỉnh nam định
Bảng 4.6. Kết quả chẩn đoán hội chứng hô hấp cho đàn lợn thịt nuôi tại trại (Trang 50)
Bảng 4.7. Kết quả chẩn đoán hội chứng tiêu chảy cho đàn lợn thịt nuôi tại trại - Thực hiện quy trình chăm sóc nuôi dưỡng, phòng và trị bệnh cho lợn thịt nuôi tại trại thịt lợn cù trung lai, huyện ý yên, tỉnh nam định
Bảng 4.7. Kết quả chẩn đoán hội chứng tiêu chảy cho đàn lợn thịt nuôi tại trại (Trang 51)
Qua bảng 4.8 cho thấy: Tỷ lệ mắc viêm khớp ở lợn tại trại thấp hơn so với  hội  chứng  hô  hấp  và  tiêu  chảy,  tỷ  lệ  mắc  theo  các  tháng  từ  0  –  2,34% - Thực hiện quy trình chăm sóc nuôi dưỡng, phòng và trị bệnh cho lợn thịt nuôi tại trại thịt lợn cù trung lai, huyện ý yên, tỉnh nam định
ua bảng 4.8 cho thấy: Tỷ lệ mắc viêm khớp ở lợn tại trại thấp hơn so với hội chứng hô hấp và tiêu chảy, tỷ lệ mắc theo các tháng từ 0 – 2,34% (Trang 52)
Bảng 4.10. Kết quả thực hiện công tác khác tại trại - Thực hiện quy trình chăm sóc nuôi dưỡng, phòng và trị bệnh cho lợn thịt nuôi tại trại thịt lợn cù trung lai, huyện ý yên, tỉnh nam định
Bảng 4.10. Kết quả thực hiện công tác khác tại trại (Trang 54)
Hình 3: Thuốc Vetrimox LA Hình 4: Thuốc NORFLOX 100 - Thực hiện quy trình chăm sóc nuôi dưỡng, phòng và trị bệnh cho lợn thịt nuôi tại trại thịt lợn cù trung lai, huyện ý yên, tỉnh nam định
Hình 3 Thuốc Vetrimox LA Hình 4: Thuốc NORFLOX 100 (Trang 65)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w