TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Điều kiện cơ sở nơi thực tập
Trại lợn thịt Nguyễn Xuân Dũng, thuộc công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam, tọa lạc tại thôn Gò Đá Chẹ, xã Khánh Thượng, huyện Ba Vì, Hà Nội Trại cách trung tâm huyện Ba Vì 35km và cách trung tâm thành phố Hà Nội 82km Vị trí xã Khánh Thượng giáp ranh với tỉnh Hòa Bình ở phía Đông Nam và tỉnh Phú Thọ ở phía Tây, đồng thời có hệ thống giao thông thuận lợi.
Khánh Thượng là xã miền núi nằm ở sườn Tây núi Ba Vì, với diện tích tự nhiên 2882,43 ha
Xã Khánh Thượng chịu ảnh hưởng của khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa
Trại lợn thịt Nguyễn Xuân Dũng trải qua mùa hè nóng bức với lượng mưa cao và mùa đông lạnh khô Nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 23,6°C, độ ẩm trung bình 79%, với lượng mưa trung bình 1800mm mỗi năm và khoảng 114 ngày mưa Mùa nóng từ tháng 5 đến tháng 9 có nhiệt độ trung bình 29,2°C, trong khi mùa đông từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau có nhiệt độ trung bình 15,2°C Thời tiết giữa hai mùa có sự chuyển tiếp phức tạp vào tháng 4 và tháng 10.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức của trang trại
Trại có tổng cộng 8 thành viên, bao gồm 1 cán bộ quản lý, 1 kỹ sư và 1 kế toán đến từ công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam, cùng với 5 công nhân, trong đó có 4 sinh viên thực tập và 1 công nhân làm việc tại trại.
2.1.4 Cơ sở vật chất của trang trại
Trang trại Nguyễn Xuân Dũng có diện tích gần 10 ha, được chia thành hai khu vực chính: khu sinh hoạt chung và khu chăn nuôi Ngoài ra, trang trại còn có hồ cá và vườn cây ăn quả, tạo nên một không gian đa dạng và phong phú cho hoạt động nông nghiệp.
Trong đó khu sinh hoạt chung gồm: khu nhà ở của công nhân, có một dãy nhà ở gồm 4 phòng, phòng 01 là phòng gia đình anh chị quản lý, phòng
Phòng 02 là khu vực dành cho kỹ sư, phòng 03 là nơi làm việc của công nhân, và phòng 04 là nhà ăn Tất cả các phòng đều được sơn mới, nền lát đá hoa, và mái được lợp tôn Phòng kỹ sư được trang bị tủ đựng quần áo cùng bàn ghế làm việc Đặc biệt, nhà ăn còn có tủ lạnh và tivi được lắp đặt truyền hình cáp, phục vụ nhu cầu giải trí cho nhân viên sau giờ làm việc.
Nhà bếp xây dựng khang trang, sạch sẽ, có đầy đủ dụng cụ, có bếp gas để thuận tiện trong việc nấu ăn cho quản lý và công nhân
Khu chăn nuôi gồm: 3 chuồng nuôi lợn thịt, nhà kho và phòng sát trùng 3 chuồng nuôi mỗi chuồng gồm 2 dãy, mỗi dãy lại chia thành 7 ô nhỏ với kích thước 4,5m × 7m/ô
Hệ thống chuồng trại hiện đại được xây dựng kiên cố và khép kín, với giàn mát ở đầu chuồng và 6 quạt thông gió ở cuối chuồng Hai bên tường có dãy cửa sổ kính diện tích 1,2m², cách nền 1,5m và cách nhau 50cm Trên trần, hệ thống chống nóng bằng thép được lắp đặt để tăng cường hiệu quả bảo vệ.
Mỗi chuồng đều được trang bị hệ thống rãnh thoát nước thải, tất cả các rãnh này đều dẫn về một bể chứa nước thải tập trung, giúp đảm bảo vệ sinh cho khu vực chăn nuôi.
Nước sử dụng trong trại được cung cấp từ 3 giếng khoan và 1 giếng khơi, sau đó được bơm lên 2 téc nước phục vụ sinh hoạt và 4 bể chứa cho mục đích chăn nuôi.
2.1.5.1 Thuận lợi Được sự quan tâm của Uỷ ban Nhân dân xã Khánh Thượng tạo điều kiện cho sự phát triển của trại
Trại được xây dựng ở vị trí thuận lợi: xa khu dân cư, thuận tiện đường giao thông
Chủ trại năng động và có khả năng nắm bắt tình hình xã hội, luôn chú trọng đến đời sống vật chất và tinh thần của cán bộ kỹ thuật cùng công nhân.
Cán bộ kỹ thuật có trình độ chuyên môn vững vàng, công nhân nhiệt tình và có tinh thần trách nhiệm cao trong sản xuất
Con giống tốt, thức ăn, thuốc chất lượng cao, quy trình chăn nuôi khép kín và khoa học đã mang lại hiệu quả chăn nuôi cao cho trại
Cơ sở vật chất hiện đại thuận lợi cho quá trình chăm sóc và nuôi dưỡng
Trại được xây dựng trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, thời tiết diễn biến phức tạp nên khâu phòng trừ dịch bệnh gặp nhiều khó khăn
Số lượng lợn nhiều, lượng nước thải lớn, việc đầu tư cho công tác xử lý nước thải của trại còn nhiều khó khăn.
Tổng quan tài liệu
2.2.1 Cơ sở khoa học của đề tài
2.2.1.1 Đặc điểm sinh trưởng khả năng sản xuất và phẩm chất thịt của lợn
Đặc điểm sinh trưởng, cơ sở di truyền của sự sinh trưởng
Sinh trưởng, theo Trần Đình Miên và cộng sự (1975), là quá trình tích lũy chất hữu cơ thông qua đồng hóa và dị hóa, dẫn đến sự tăng trưởng về chiều dài, chiều cao, bề ngang và khối lượng của các bộ phận cũng như toàn bộ cơ thể Quá trình này phụ thuộc vào đặc điểm di truyền từ thế hệ trước và diễn ra qua nhiều giai đoạn với các hình thức biểu hiện khác nhau.
Để xác định sự sinh trưởng, người ta thực hiện việc cân định kỳ khối lượng và đo kích thước cơ thể Đối với lợn, các kích thước thường được đo bao gồm: dài thân, vòng ngực, cao vây và vòng ống Việc đo đạc thường được tiến hành vào các thời điểm sơ sinh và các tháng 1, 2, 4, 6, 8, 10, 12, 18, 24, 36 tháng tuổi.
Sự phát triển các cơ quan trong cơ thể
Theo Đặng Hoàng Biên (2016), sinh trưởng là quá trình tổng hợp và tích lũy chất dinh dưỡng từ môi trường, dẫn đến sự gia tăng kích thước và khối lượng của cơ thể Trong quá trình phát triển của lợn, các tổ chức khác nhau được ưu tiên tích lũy theo thứ tự, bắt đầu từ hệ thần kinh, hệ tiêu hóa và tuyến nội tiết, sau đó là bộ xương, hệ cơ bắp, và cuối cùng là mô mỡ.
Cơ bắp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm thịt lợn Trong suốt quá trình sinh trưởng từ sơ sinh đến trưởng thành, số lượng bó cơ và sợi cơ duy trì ổn định Tuy nhiên, giai đoạn lợn nhỏ đến khoảng 60kg, cơ thể ưu tiên phát triển các tổ chức nạc Đối với mô mỡ, sự gia tăng về số lượng và kích thước tế bào mỡ là nguyên nhân chính dẫn đến tăng khối lượng mô mỡ Ở giai đoạn cuối phát triển, lợn ưu tiên phát triển và tích lũy mỡ.
Quy luật ưu tiên các chất dinh dưỡng trong cơ thể
Trong cơ thể động vật, nhu cầu dinh dưỡng thay đổi theo từng giai đoạn sinh trưởng và phát triển, cũng như theo các hoạt động chức năng của các bộ phận khác nhau.
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc ưu tiên cho các hoạt động của cơ thể, bắt đầu từ hệ thần kinh, tiếp theo là hệ sinh sản, sự phát triển của bộ xương, tích lũy nạc, và cuối cùng là tích lũy mỡ Nghiên cứu cho thấy rằng khi lượng dinh dưỡng cung cấp cho lợn giảm xuống 20% so với tiêu chuẩn, sẽ ảnh hưởng đáng kể đến các quá trình sinh lý của chúng.
Khi dinh dưỡng giảm xuống 40%, sự tích lũy mỡ và nạc ở lợn sẽ bị ngưng trệ Do đó, việc nuôi lợn với chế độ dinh dưỡng không đầy đủ sẽ ảnh hưởng đến việc tăng khối lượng và chất lượng thịt như mong muốn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và phẩm chất thịt lợn
Lợn thịt đóng vai trò quan trọng trong chăn nuôi, chiếm tỷ lệ cao nhất trong tổng đàn với 65 - 80% Giai đoạn nuôi lợn thịt là bước cuối cùng quyết định thành công hay thất bại trong ngành chăn nuôi lợn.
Chăn nuôi lợn thịt hiệu quả đòi hỏi lợn phải có tốc độ sinh trưởng nhanh, tiêu tốn ít thức ăn, giảm thiểu công chăm sóc và đảm bảo phẩm chất thịt tốt.
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và khả năng sản xuất thịt của lợn, ảnh hưởng trực tiếp đến sự sinh trưởng của chúng Trần Văn Phùng và cộng sự đã chỉ ra rằng việc cung cấp chế độ dinh dưỡng hợp lý là yếu tố quyết định cho hiệu quả chăn nuôi lợn.
Các yếu tố di truyền của lợn chỉ phát huy tối đa khi được cung cấp môi trường dinh dưỡng và thức ăn đầy đủ Nghiên cứu cho thấy, khẩu phần dinh dưỡng ảnh hưởng đến tỷ lệ các thành phần trong cơ thể lợn; cụ thể, khẩu phần có năng lượng cao và protein thấp dẫn đến việc lợn tích lũy nhiều mỡ hơn, trong khi khẩu phần có năng lượng thấp và protein cao giúp lợn có tỷ lệ nạc cao hơn.
Lượng thức ăn và thành phần dinh dưỡng có ảnh hưởng trực tiếp đến sự tăng trưởng của lợn Khi hàm lượng xơ thô tăng từ 2,4% đến 11%, khối lượng tăng hàng ngày của lợn giảm từ 566g xuống 408g, đồng thời lượng thức ăn cần thiết để đạt được 1kg tăng khối lượng cũng tăng lên 62%.
Để đạt hiệu quả trong chăn nuôi, cần phối hợp khẩu phần ăn hợp lý, vừa đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho từng giai đoạn phát triển, vừa tận dụng nguồn thức ăn sẵn có tại địa phương.
Theo Trần Văn Phùng và cộng sự (2004), môi trường xung quanh bao gồm nhiệt độ, độ ẩm, mật độ và ánh sáng, trong đó nhiệt độ và độ ẩm có ảnh hưởng lớn đến năng suất và chất lượng thịt Nhiệt độ lý tưởng cho lợn nuôi béo dao động từ 15°C đến 18°C, trong khi độ ẩm không khí thích hợp cho lợn khoảng 70% Nhiệt độ chuồng nuôi có mối liên hệ chặt chẽ với độ ẩm của không khí, góp phần quan trọng vào sự phát triển của lợn.
Mật độ lợn trong chuồng nuôi có ảnh hưởng lớn đến năng suất chăn nuôi Việc nhốt lợn ở mật độ cao hoặc quá nhiều con trong một ô chuồng sẽ làm giảm khối lượng tăng trưởng hàng ngày và ảnh hưởng đến khả năng chuyển hóa thức ăn Do đó, mật độ nuôi cao có thể dẫn đến sự không ổn định trong đàn lợn.
ĐỐI TƯỢNG,NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP TIẾN HÀNH
Đối tượng và phạm vi theo dõi
Đàn lợn thịt nuôi tại trang trại Nguyễn Xuân Dũng, xã Khánh Thượng, huyện Ba Vì, Hà Nội.
Địa điểm, thời gian tiến hành
Địa điểm: Trại chăn nuôi lợn Nguyễn Xuân Dũng, xã Khánh Thượng, huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội
Thời gian theo dõi: Từ ngày 28/05/2020 đến ngày 26/11/2020
Nội dung thực hiện
- Thực hiện quy trình chăm sóc, nuôi dưỡng và vệ sinh phòng bệnh cho đàn lợn thịt nuôi chuồng kín
- Xác định tỷ lệ mắc một số bệnh thường gặp ở đàn lợn thịt và đánh giá kết quả điều trị
- Áp dụng một số phác đồ dùng điều trị bệnh ở đàn lợn thịt.
Phương pháp tiến hành và các chỉ tiêu theo dõi
- Thực hiện quy trình chăm sóc, nuôi dưỡng:
Bảng 3.1 Loại thức ăn, khẩu phần ăn và thành phần dinh dưỡng của lợn thịt trong trại
Giai đoạn phát triển của lợn
Khối lượng thức ăn cho lợn ăn (kg/con/ ngày)
Thành phần dinh dưỡng trong thức ăn
Giai đoạn phát triển của lợn
Khối lượng thức ăn cho lợn ăn (kg/con/ ngày)
Thành phần dinh dưỡng trong thức ăn
- Ca (tối thiểu - tối đa): 0,65 - 1,0%
- Năng lượng trao đổi (tối thiểu): 3400 Kcal/kg
- P tổng số (tối thiểu - tối đa): 0,5 - 1,0%
- Lysine tổng số (tối thiểu): 1,35%
- Methionine + Cystine tổng số (tối thiểu): 0,75%
- Ca (tối thiểu - tối đa): 0,75 - 1,0%
- Năng lượng trao đổi (tối thiểu): 3250 Kcal/kg
- P tổng số (tối thiểu - tối đa): 0,5 - 1,0%
- Lysine tổng số (tối thiểu): 1,2%
- Methionine + Cystine tổng số (tối thiểu): 0,68%
- Ca (tối thiểu - tối đa): 0,8 - 1,2%
- Năng lượng trao đổi (tối thiểu): 3150 Kcal/kg
Giai đoạn phát triển của lợn
Khối lượng thức ăn cho lợn ăn (kg/con/ ngày)
Thành phần dinh dưỡng trong thức ăn
- P tổng số (tối thiểu - tối đa): 0,5 - 1,0%
- Lysine tổng số (tối thiểu): 1,0%
- Methionine + Cystine tổng số (tối thiểu): 0,6%
- Ca (tối thiểu - tối đa): 0,8 - 1,2%
- Năng lượng trao đổi (tối thiểu): 3150 Kcal/kg
- P tổng số (tối thiểu - tối đa): 0,5 - 1,0%
- Lysine tổng số (tối thiểu): 1,1%
- Methionine + Cystine tổng số (tối thiểu): 0,65%
- Thực hiện công tác vệ sinh phòng bệnh:
Lịch phòng bệnh bằng vắc xin cho đàn lợn thịt của trại được trình bày ở bảng 3.2
Bảng 3.2 Lịch tiêm phòng vắc xin cho lợn thịt của trại
Tuần tuổi Loại vắc xin Vị trí tiêm Phòng bệnh
5 Circo Tiêm bắp Hội chứng còi cọc sau cai sữa
SFV 1 Tiêm bắp Dịch tả (lần 1)
7 FMD Tiêm bắp Lở mồm long móng
9 SFV 2 Tiêm bắp Dịch tả (lần 2)
(Nguồn: Theo dõi lịch tiêm phòng vắc xin cho đàn lợn thịt của trại trong
- Xuất lợn và vệ sinh chuồng trại sau xuất:
Khi đến thời điểm xuất lợn, công ty TNHH Japfa Comfeed Việt Nam sẽ thông báo cho các chủ trang trại để chuẩn bị cho việc xuất bán lợn.
Yêu cầu khi xe vào trại phải được sát trùng sạch sẽ ở cổng theo quy định rồi mới vào khu vực xuất lợn
Trong thời gian thực tập tại trại, tôi đã tham gia trực tiếp vào quy trình xuất lợn, bao gồm các bước cụ thể và quy trình thực hiện rõ ràng.
Lọc lợn từ 120kg trở lên để bán sang Trung Quốc, số lợn còn lại để bán nội địa
Lợn không đủ yêu cầu như: hecni, dái trong, sưng đuôi, đau chân… sẽ bán lợn loại
Tùy theo khối lượng khách hàng yêu cầu để lọc lợn và đuổi ra
Đuổi lợn ra cầu cân để cân
Ghi số liệu vào phiếu cân (kế toán thực hiện)
Sau khi xuất xong: đẩy phân trong ô đã bán, rắc vôi lên đường đuổi lợn, hót sạch phân và quét sạch đường đuổi lợn Chờ ngày xuất tiếp theo
+ Vệ sinh chuồng trại sau khi xuất lợn
Ngay sau khi xuất lợn, trại lập tức tiến hành vệ sinh chuồng trại và máng ăn để đảm bảo an toàn dịch bệnh Quy trình vệ sinh được thực hiện theo các bước cụ thể nhằm duy trì môi trường sạch sẽ và ngăn ngừa dịch bệnh lây lan.
Vệ sinh bên ngoài chuồng nuôi, bao gồm: Vệ sinh đường đuổi lợn; vệ sinh cầu cân; vệ sinh khu vực các xe đến đỗ trong trại
Để đảm bảo môi trường sống sạch sẽ cho vật nuôi, việc vệ sinh chuồng nuôi là rất quan trọng Cần đẩy sạch phân trên nền chuồng, xả và làm sạch nước trong máng, cũng như cọ rửa kỹ lưỡng các thiết bị như bạt trần, giàn mát và quạt Việc này không chỉ giúp duy trì sức khỏe cho vật nuôi mà còn ngăn ngừa các bệnh tật có thể xảy ra.
Để chuẩn bị chuồng trại cho lứa mới, cần thực hiện các bước sau: thay túi nilon, kiểm tra và sửa chữa máng ăn, thành chuồng và nền chuồng; quét vôi tường và các bề mặt trong chuồng; phun sát trùng để đảm bảo vệ sinh; kiểm tra toàn bộ hệ thống điện, quạt, máy bơm để đảm bảo hoạt động tốt; kiểm tra giàn mát, song sắt, máng ăn, núm uống, bạt và trần; nếu có hỏng hóc thì cần sửa chữa hoặc thay mới; cuối cùng, lắp quây úm để chuẩn bị cho lứa mới.
3.4.2 Các chỉ tiêu theo dõi
* Thực hiện quy trình nuôi dưỡng, chăm sóc và phòng trị bệnh cho đàn lợn thịt nuôi chuồng kín lợn dõi các chỉ tiêu sau:
- Tỷ lệ nuôi sống của đàn lợn thịt theo dõi (%)
Tỷ lệ nuôi sống(%) = Số con xuất chuồng x100
- Tăng khối lượng (kg/con) tại thời điểm xuất chuồng
(kg/con) = Khối lượng đạt khi xuất chuồng - Khối lượng khi nhập giống
- Sinh trưởng tuyệt đối của lợn thịt (g/con/ngày)
Sinh trưởng tuyệt đối Khối lượng đạt khi xuất chuồng - Khối lượng bắt đầu
- Tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng (kg)
Tiêu tốn = Tổng thức ăn tiêu thụ
Tổng khối lượng tăng trong quá trình nuôi
Trong nghiên cứu này, chúng tôi xác định tỷ lệ mắc một số bệnh thường gặp ở đàn lợn thịt và đánh giá kết quả điều trị cho đàn lợn Cụ thể, chúng tôi đã ghi nhận số lượng lợn mắc bệnh, số con được điều trị và hiệu quả của các phương pháp điều trị đã áp dụng Kết quả cho thấy sự cần thiết phải theo dõi và can thiệp kịp thời để nâng cao sức khỏe đàn lợn thịt.
+ Tỷ lệ khỏi sau điều trị (%) = Số lợn khỏi bệnh x 100 Tổng số lợn điều trị
3.4.3 Phương pháp xử lý số liệu
Số liệu thu thập được xử lý theo phần mềm Microsoft Excel 2010