BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP HỒ CHÍ MINH LÊ QUANG MẪN ẢNH HƯỞNG CỦA VIỆC SỬ DỤNG CÔNG CỤ KẾ TOÁN QUẢN TRỊ VÀO QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG TẠI CÁC DOANH NGHIỆP VIỆT NAM LUẬN ÁN TIẾN SĨ KINH TẾ Tp Hồ Chí Minh – NĂM 2021 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP HỒ CHÍ MINH LÊ QUANG MẪN ẢNH HƯỞNG CỦA VIỆC SỬ DỤNG CÔNG CỤ KẾ TOÁN QUẢN TRỊ VÀO QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG TẠI CÁC DOANH NGHIỆP VIỆT NAM Chuyên ngành đào tạo KẾ TOÁN Mã số 9340301 LUẬN ÁN TIẾN SĨ KINH TẾ NGƯỜI HƯỚNG DẪN.
Sự cần thiết của nghiên cứu
Kế toán quản trị xuất hiện từ thế kỷ 19, gắn liền với cuộc cách mạng công nghiệp Qua thời gian, nó đã trở thành một phương pháp chiến lược quan trọng, tập trung vào việc xác định và đo lường các động lực tài chính chủ yếu Mục tiêu của kế toán quản trị là nâng cao giá trị cho cổ đông và cải thiện trải nghiệm của khách hàng.
Hiệu quả hoạt động của công ty được đánh giá qua Báo cáo thu nhập và Bảng cân đối kế toán hàng năm Kế toán quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin hỗ trợ cho các nhà quản lý, giúp nâng cao hiệu quả trong chuỗi cung ứng và đạt được mục tiêu kinh doanh, từ đó cải thiện hiệu suất tổng thể của công ty.
Quản trị chuỗi cung ứng (SCM) là yếu tố thiết yếu cho sự thành công của doanh nghiệp hiện đại, giúp giảm chi phí hoạt động và nâng cao sự hài lòng của khách hàng SCM không chỉ cải thiện vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp mà còn là cứu cánh mà nhiều doanh nghiệp dựa vào Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào SCM cũng đặt ra những thách thức về hiệu quả và chi phí liên quan đến chuỗi cung ứng.
Trong môi trường kinh doanh hiện đại, không một doanh nghiệp nào có thể tự mình quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng mà không cần hợp tác với các nhà sản xuất và nhà cung cấp Hợp tác giữa các doanh nghiệp đã trở thành một chủ đề quan trọng trong quản trị chuỗi cung ứng (SCM), đồng thời cũng thu hút sự chú ý từ lĩnh vực kế toán quản trị Luận án này nhằm khám phá vai trò của thông tin kế toán quản trị trong việc quản lý chuỗi cung ứng và đánh giá ảnh hưởng của việc sử dụng các công cụ kế toán vào quản trị này Để thực hiện, nghiên cứu được chia thành hai bước: đánh giá tổng quan các nghiên cứu trước đó và tiến hành đánh giá chính thức ảnh hưởng của kế toán quản trị Qua việc xem xét 179 bài báo từ 14 tạp chí kế toán và 17 tạp chí về quản lý, nghiên cứu cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với mối quan hệ giữa kế toán quản trị và chuỗi cung ứng, khẳng định tầm quan trọng của việc áp dụng các công cụ kế toán trong lĩnh vực này.
Từ năm 1990 đến 2020, số lượng bài báo về mối quan hệ giữa kế toán quản trị và quản trị chuỗi cung ứng đã tăng từ 27 lên 152, cho thấy sự quan tâm ngày càng lớn từ các tạp chí kế toán Hầu hết các bài báo không có lý thuyết rõ ràng, trong khi 21 bài báo dựa trên lý thuyết kinh tế học và một số bài khác dựa trên các lý thuyết như lý thuyết cơ quan, lý thuyết dự phòng, lý thuyết cấu trúc và ANT Qua khảo sát, có 115 bài nghiên cứu thực nghiệm, 33 bài mang tính lập luận và 10 bài tổng quan tài liệu, với 82 bài nghiên cứu tình huống điển hình được ưu tiên hơn các phương pháp khác như khảo sát hay nghiên cứu thực nghiệm Các nhà nghiên cứu đã tập trung vào những khía cạnh chính trong việc nghiên cứu mối quan hệ giữa kế toán quản trị và quản trị chuỗi cung ứng.
• Các mối quan hệ trong chuỗi cung ứng
• Đo lường hiệu suất và Kiểm soát quản lý
• Rủi ro chuỗi cung ứng
• Tính bền bền vững của chuỗi cung ứng
Hầu hết các nghiên cứu hiện nay chủ yếu tập trung vào mối quan hệ chuỗi cung ứng, đo lường hiệu suất và ra quyết định, trong khi các khía cạnh khác vẫn chưa được chú trọng Điều này tạo ra một khoảng trống lớn trong việc nghiên cứu tác động của công cụ kế toán quản trị đối với quản trị chuỗi cung ứng Tại Việt Nam, các nhà quản trị chuỗi cung ứng cần xem xét hiệu quả hoạt động thông qua việc áp dụng các công cụ kế toán quản trị khác nhau để tìm ra sự kết hợp tối ưu, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng Việc này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất doanh nghiệp mà còn thúc đẩy tăng trưởng bền vững cho các công ty, đặc biệt khi mà phần lớn doanh nghiệp Việt Nam phụ thuộc vào mạng lưới chuỗi cung ứng cho hoạt động kinh doanh của mình.
Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của việc áp dụng các công cụ kế toán quản trị trong quản lý chuỗi cung ứng tại các doanh nghiệp Việt Nam Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp những khuyến nghị chính sách nhằm tối ưu hóa việc sử dụng các công cụ kế toán quản trị, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng.
- Các công cụ kế toán quản trị nào ảnh hưởng đến quản trị chuỗi cung ứng.
- Kiểm định mức độ ảnh hưởng của việc sử dụng các công cụ kế toán quản trị đến quản trị chuỗi cung ứng.
Câu hỏi nghiên cứu
Nghiên cứu cho thấy việc áp dụng các công cụ kế toán quản trị có ảnh hưởng tích cực đến quản trị chuỗi cung ứng, như đã chỉ ra bởi Cullen và cộng sự (2008) Tuy nhiên, tại Việt Nam, vấn đề này vẫn chưa được khám phá một cách đầy đủ Các nghiên cứu trước đó cũng chỉ ra những lỗ hổng liên quan đến việc sử dụng công cụ kế toán quản trị và tác động của chúng đến quản trị chuỗi cung ứng thông qua các chỉ số hoạt động từ báo cáo tài chính Do đó, nghiên cứu này đặt ra các câu hỏi nhằm làm rõ mối liên hệ giữa các yếu tố này.
1 Các công cụ kế toán quản trị nào được sử dụng trong quản trị chuỗi cung ứng tại các doanh nghiệp Việt Nam?
2 Mức độ ảnh hưởng của các công cụ kế toán quản trị vào quản trị chuỗi cung ứng như thế nào?
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp tiếp cận hỗn hợp, kết hợp cả định tính và định lượng, nhằm thu thập dữ liệu sơ cấp từ người tham gia Dữ liệu được thu thập bao gồm cả thông tin định tính và định lượng Để thực hiện phương pháp định tính, tác giả đã sử dụng lý thuyết dự phòng, xem xét các nghiên cứu trước đó và tiến hành phỏng vấn chuyên gia, nhằm nhận diện ảnh hưởng của công cụ kế toán quản trị đến quản trị chuỗi cung ứng.
Phương pháp định lượng được tác giả áp dụng thông qua mô hình thực chứng, sử dụng bảng câu hỏi để thu thập dữ liệu Sau đó, các kỹ thuật phân tích thống kê được sử dụng để kiểm tra mức độ ảnh hưởng của việc áp dụng các công cụ kế toán quản trị đến quản trị chuỗi cung ứng.
Việc áp dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu sẽ đảm bảo tính thực tiễn và khoa học trong quá trình triển khai nghiên cứu đề tài.
Đóng góp của luận án
Nghiên cứu này trình bày những đóng góp quan trọng về lý luận và thực tiễn liên quan đến tác động của việc áp dụng công cụ kế toán quản trị trong việc quản lý chuỗi cung ứng tại các doanh nghiệp Việt Nam.
Thứ nhất: Việc thiết kế và sử dụng kế toán quản trị vào các doanh nghiệp ở
Việt Nam đã được chính phủ khuyến khích áp dụng Kế toán quản trị, với Thông tư số 53/2006/TT-BTC được ban hành vào ngày 12 tháng 06 năm 2006 để hướng dẫn việc này Tuy nhiên, việc khai thác thực tế và lợi ích của kế toán quản trị trong doanh nghiệp, đặc biệt là trong chuỗi cung ứng, vẫn còn nhiều hạn chế Nghiên cứu này nhằm cung cấp thông tin về tác động của việc áp dụng các công cụ kế toán quản trị vào quản lý chuỗi cung ứng, từ đó mở rộng kiến thức và cung cấp hướng dẫn hữu ích cho các nhà quản trị doanh nghiệp, nhà quản lý chuỗi cung ứng và các nhà hoạch định chính sách.
Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về tính phù hợp của kế toán quản trị trong việc tích hợp chuỗi cung ứng của doanh nghiệp Các phát hiện sẽ là tài liệu tham khảo quan trọng cho việc thiết kế và triển khai các công cụ kế toán quản trị trong môi trường chuỗi cung ứng Đặc biệt, nó cung cấp bằng chứng thực nghiệm, hỗ trợ cho các quyết định liên quan đến định giá doanh nghiệp, đánh giá hiệu suất, cải tiến quy trình và chiến lược giảm chi phí trong mối quan hệ với các đối tác như nhà cung cấp.
Cung cấp các phép đo hợp lệ và đáng tin cậy cho các cấu trúc như MAS và SCM là điều cần thiết Tất cả các thang đo đã trải qua kiểm tra thống kê nghiêm ngặt và đáp ứng đầy đủ yêu cầu về tính hợp lệ và độ tin cậy Vì vậy, chúng có thể được áp dụng trong các nghiên cứu tương lai Khung lý thuyết sẽ tạo ra một nền tảng lý thuyết vững chắc cho những nghiên cứu tiếp theo.
Nghiên cứu này mang lại lợi ích cho các học giả trong lĩnh vực kế toán, đặc biệt là kế toán quản trị, vì nó tạo ra nền tảng vững chắc cho các nghiên cứu tiếp theo.
Đầu tiên, cần cung cấp thông tin về tình trạng hiện tại của hệ thống thông tin quản lý và chi phí mà các doanh nghiệp đang thiết kế và sử dụng Điều này bao gồm việc đánh giá phản ứng của doanh nghiệp đối với các vấn đề liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng (SCM) và cung cấp cho ban lãnh đạo những thông tin cần thiết để hỗ trợ việc ra quyết định hiệu quả.
Vào thứ hai, bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế và sử dụng thông tin kế toán quản trị trong các doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh liên tổ chức Điều này cho thấy sự phù hợp hoặc không phù hợp của thông tin này, từ đó doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp cải tiến để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng các công cụ kế toán quản trị (KTQT) có ảnh hưởng đáng kể đến quản lý chuỗi cung ứng (SCM) Phát hiện này không chỉ có giá trị mà còn phù hợp với khung lý thuyết dự phòng, nhấn mạnh tầm quan trọng của KTQT và SCM trong các doanh nghiệp (DN) tại Việt Nam.
Thứ tư: Nghiên cứu xác định các khía cạnh chính của chuỗi cung ứng mà một
Các doanh nghiệp cần tận dụng mối quan hệ bên ngoài, kiểm soát thông tin và quản trị nội bộ để nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng Việc xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với nhà cung cấp và cải thiện mối quan hệ với khách hàng là rất quan trọng, đồng thời cần chia sẻ thông tin và kiểm soát chất lượng thông tin được chia sẻ Sử dụng các công cụ kinh tế quản trị (KTQT) trong quản trị chuỗi cung ứng sẽ mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp, vì hầu hết các công cụ này có tác động tích cực đến SCM Do đó, doanh nghiệp cần đảm bảo việc áp dụng các công cụ KTQT phù hợp với mức độ tổ chức chuỗi cung ứng của mình.
Nghiên cứu giúp doanh nghiệp Việt Nam nắm bắt các phương pháp và công cụ kiểm soát chi phí hiệu quả Những khuyến nghị đưa ra sẽ hỗ trợ các doanh nghiệp nâng cao hiệu suất hoạt động.
Bố cục của luận án
Luận án này được chia làm 5 chương
Chương 1: Tổng quan về các nghiên cứu trước
Chương 2: Cơ sở lý thuyết
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và bàn luận
Chương 5: Kết luận và hàm ý chính sách
TỔNG QUAN VỀ CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC
Một số nghiên cứu ngoài nước
1.1.1.Các nghiên cứu về kế toán quản trị
1.1.1.1.Các nghiên cứu liên quan đến việc sử dụng các công cụ của KTQT
Theo nghiên cứu của (Michael Lucasv và đồng sự, 2013) về đề tài
Nghiên cứu "Management accounting practices of UK Small-Medium-sized Enterprises" chỉ ra rằng các học giả chưa chú trọng đến phương pháp nghiên cứu tình huống về kế toán quản trị trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) Thông qua phỏng vấn với giám đốc điều hành, chủ doanh nghiệp và các nhà quản trị ở các bộ phận chức năng tại 11 doanh nghiệp SMEs tại Vương quốc Anh, nghiên cứu này mang tính khám phá và đã xác định những yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng các công cụ kế toán quản trị Kết quả nghiên cứu cung cấp những gợi ý quý giá để phát triển các giả thuyết cho các nghiên cứu khảo sát quy mô lớn trong tương lai, đồng thời tập trung vào việc xác định các công cụ kế toán quản trị phổ biến và mức độ sử dụng của chúng trong các doanh nghiệp.
DN với các công cụ không được hoặc ít khi sử dụng là do nguyên nhân gì?
Libby và Waterhouse (1996) đã khảo sát việc sử dụng các công cụ kế toán quản trị (KTQT) tại các doanh nghiệp ở Canada, tập trung vào sự thay đổi trong quá trình này Nghiên cứu đã xem xét 23 công cụ KTQT, được phân loại thành 5 nhóm chính: hoạch định, kiểm soát, tính giá, định hướng và ra quyết định.
Nghiên cứu cho thấy 32% doanh nghiệp được khảo sát đã thay đổi cách sử dụng các công cụ kế toán quản trị trong giai đoạn 1991-1993 Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực có tính cạnh tranh cao thường có xu hướng áp dụng nhiều công cụ kế toán quản trị hơn so với những doanh nghiệp hoạt động trong môi trường ít cạnh tranh.
Nghiên cứu của Theo Chenhall và đồng sự (1998) về việc sử dụng 42 công cụ quản trị kinh doanh tại các doanh nghiệp Úc cho thấy rằng các công cụ này được phân loại thành 5 nhóm chức năng chính và hầu hết đều được áp dụng, với tỷ lệ sử dụng công cụ truyền thống cao hơn công cụ mới Nhiều doanh nghiệp bày tỏ ý định sẽ áp dụng các công cụ KTQT mới như ABC và chuẩn đối sách trong tương lai gần, đồng thời cũng sử dụng nhiều kỹ thuật thông tin phi tài chính Tương tự, nghiên cứu của John Jwilliams và Alfred ESeaman (2001) tại Singapore chỉ ra rằng sự phát triển của các công cụ KTQT diễn ra thường xuyên, với 26% công cụ phục vụ ra quyết định, 25% cho lập dự toán, 24% cho kiểm soát, 15% cho dự báo và 10% cho tính giá sản phẩm.
Nghiên cứu của Johanna Hyvửnen (2005) tại Phần Lan chỉ ra rằng phần lớn các công cụ kế toán quản trị (KTQT) đã được áp dụng, trong đó ba công cụ truyền thống hữu ích nhất bao gồm: phân tích lợi nhuận bộ phận để đánh giá hiệu quả, lập dự toán nhằm kiểm soát chi phí, và tính giá thành sản phẩm theo phương pháp trực tiếp Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ sử dụng các công cụ KTQT mới ở các doanh nghiệp Hà Lan cao hơn so với các doanh nghiệp ở Úc.
Nghiên cứu của Magdy Abdel-Kader và Robert Luther (2006) đã khảo sát 38 công cụ quản trị tại các doanh nghiệp ở Vương Quốc Anh, cho thấy rằng các công cụ kế toán quản trị truyền thống vẫn được ưa chuộng hơn so với các công cụ mới Cụ thể, phương pháp tính giá thành trực tiếp và lập dự toán theo phương pháp truyền thống được áp dụng rộng rãi hơn so với phương pháp ABC Mặc dù một số công cụ mới như BSC và các chỉ tiêu phi tài chính được xem là quan trọng, chỉ có 43% doanh nghiệp tham gia khảo sát áp dụng chúng Đặc biệt, hơn 50% doanh nghiệp được khảo sát sử dụng công cụ quản trị lợi nhuận theo từng khách hàng.
1.1.1.2.Các nghiên cứu liên quan đến lợi ích của việc sử dụng KTQT
Trong hầu hết các nghiên cứu đánh giá về lợi ích của việc sử dụng KTQT được đo lường thông qua cảm nhận của những người được khảo sát.
Nghiên cứu của Joshi (2001) chỉ ra rằng các công cụ kế toán quản trị (KTQT) truyền thống mang lại nhiều lợi ích hơn so với các công cụ KTQT mới trong các doanh nghiệp ở Ấn Độ Trong số đó, công cụ dự toán cho kiểm soát chi phí được xem là mang lại lợi ích lớn nhất, tiếp theo là công cụ phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (C-V-P), công cụ đánh giá sự hài lòng của khách hàng và dự toán vốn bằng tiền Mặc dù chỉ có hai công cụ KTQT mới là chi phí mục tiêu và tính giá theo hoạt động có tỷ lệ áp dụng thấp, nhưng chúng lại được đánh giá là mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp.
Wu và đồng sự (2007) chỉ ra rằng các công cụ kế toán quản trị truyền thống, như hoạch định kiểm soát, dự toán lợi nhuận và doanh thu, được xem là hữu ích hơn trong các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) so với doanh nghiệp liên doanh, liên kết Ngược lại, các doanh nghiệp liên doanh, liên kết lại đánh giá cao hơn các công cụ kế toán quản trị mới, cho rằng chúng mang lại nhiều lợi ích hơn so với DNNN.
1.1.1.3 Các nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc sử dụng các công cụ KTQT
T Burns and G M Stalker(1969) thì quy mô DN được xác định thông qua số nhân viên Quy mô DN được xem là biến ngữ cảnh của DN vì nó có thể tác động đến việc thiết kế cấu trúc của tổ chức cũng như cách thức quản trị DN.
Firth (2012); Ebaishi và đồng sự (2003) chỉ ra rằng quy mô DN càng lớn thì sử dụng càng nhiều công cụ KTQT và ngược lại
Joshi (2001) nghiên cứu ở Ấn Độ, chỉ ra rằng các DN có quy mô lớn sử dụng nhiều công cụ KTQT mới hơn so với những DN nhỏ.
Firth (1996) đã tiến hành khảo sát về sự khuếch tán của kiến thức quản trị trong các doanh nghiệp tại Trung Quốc Kết quả cho thấy, các doanh nghiệp có liên doanh và liên kết với đối tác nước ngoài sử dụng nhiều công cụ quản trị hơn so với các doanh nghiệp nội địa.
Theo nghiên cứu của O'Connor và đồng sự (2004) cùng Wu và đồng sự (2007), các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) có hợp tác liên doanh thường sử dụng nhiều công cụ kế toán quản trị (KTQT) hơn so với các DNNN không có liên doanh Hơn nữa, các liên doanh cũng áp dụng nhiều công cụ KTQT hơn các DNNN độc lập Nghiên cứu còn chỉ ra rằng, các DNNN niêm yết trên thị trường chứng khoán có xu hướng sử dụng nhiều công cụ KTQT hơn so với các doanh nghiệp nhà nước không niêm yết.
Nghiên cứu của Macias (2002) về các doanh nghiệp Tây Ban Nha cho thấy hệ thống kế toán quản trị đã có sự thay đổi đáng kể khi chuyển từ sở hữu nhà nước sang sở hữu tư nhân Quá trình tư nhân hóa đã tạo cơ hội cho sự phát triển của các công cụ kiểm soát mới, đặc biệt là những công cụ liên quan đến lợi nhuận và hiệu quả Nhu cầu thông tin từ kế toán quản trị trong bối cảnh mới đã trở thành nền tảng cho việc thay đổi các công cụ kế toán quản trị được sử dụng.
Văn hóa tổ chức, theo định nghĩa của Hofstede (1980) và Choe (2004), là tập hợp các chuẩn mực, giá trị, niềm tin và hành vi của một tổ chức, tạo nên sự khác biệt giữa các thành viên trong tổ chức này so với tổ chức khác Văn hóa tổ chức bao gồm bốn khía cạnh chính: khoảng cách quyền lực, chủ nghĩa cá nhân, né tránh rủi ro và giới tính Nó đóng vai trò quan trọng trong việc so sánh các nghiên cứu về kinh tế quốc tế giữa các quốc gia và doanh nghiệp khác nhau.
Theo Williams và Seaman (2001), sự thành công trong việc áp dụng các công cụ quản trị có thể khác nhau giữa các quốc gia do sự khác biệt về văn hóa.
Theo Chenhall và Morris (1986), phân quyền trong doanh nghiệp được định nghĩa là phạm vi ra quyết định và mức độ tự chủ của các nhà quản trị ở từng cấp quản lý.
Các nghiên cứu trong nước
1.2.1.Các nghiên cứu về kế toán quản trị
1.2.1.1.Các nghiên cứu liên quan đến việc sử dụng các công cụ của KTQT
Các nghiên cứu đã giới thiệu và phân tích các công cụ kế toán quản trị (KTQT) như phân tích C-V-P, ABC, chi phí mục tiêu, tính giá chuyển nhượng và thẻ cân bằng điểm tại Việt Nam Những nghiên cứu của Trần Đình Khôi Nguyên (1996), Trương Bá Thanh (2005), Huỳnh Phương Đông (2006) và Đoàn Ngọc Phi Anh (2012) cho thấy rằng việc áp dụng nhiều công cụ KTQT giúp doanh nghiệp (DN) đạt được thành quả cao hơn, cả về mặt tài chính và phi tài chính Tuy nhiên, các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) thường ít chú trọng đầu tư vào nguồn lực để sử dụng các công cụ này, dẫn đến việc thiếu thông tin KTQT, một trong những nguyên nhân gây ra hoạt động kém hiệu quả của họ.
1.2.1.2.Các nghiên cứu liên quan đến lợi ích của việc sử dụng KTQT
Tác giả Trần (2007) đã đề xuất một mô hình kế toán quản trị (KTQT) phù hợp cho các doanh nghiệp sản xuất, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp kế toán tài chính và KTQT trong cùng một bộ phận Sự phối hợp này giúp tối ưu hóa quy trình thu thập dữ liệu, xử lý thông tin và cung cấp thông tin cần thiết để hỗ trợ quyết định trong quản lý doanh nghiệp.
Phạm Ngọc Toàn (2010) đã nghiên cứu về việc xây dựng nội dung và tổ chức kế toán quản trị cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam Tác giả trình bày một cách tổng quát quá trình hình thành và phát triển của kế toán quản trị, đồng thời phân tích các nội dung liên quan đến tổ chức kế toán quản trị trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh phía Nam.
Hoàng Văn Tưởng (2010) đã nghiên cứu tổ chức kế toán quản trị nhằm nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp xây lắp Việt Nam Tác giả trình bày quy trình tổ chức kế toán quản trị dựa trên chu trình cung cấp thông tin kế toán, phân chia theo chức năng và nội dung công việc Bằng cách tổ chức các yếu tố sản xuất và xác định kế toán trách nhiệm ở từng bộ phận, tác giả đã đề xuất một mô hình kế toán quản trị cụ thể để áp dụng cho các doanh nghiệp xây lắp.
Ngụy Thu Hiền (2013) đã nghiên cứu về việc "Xây dựng mô hình KTQT trong các DN cổ phần chuyển phát nhanh thuộc tập đoàn bưu chính viễn thông Việt Nam" Tác giả đã hệ thống hóa lý luận và thực tiễn liên quan đến việc áp dụng KTQT trong các doanh nghiệp chuyển phát nhanh của tập đoàn viễn thông Việt Nam, đồng thời đề xuất phương pháp xây dựng và sử dụng công cụ KTQT hiệu quả cho các doanh nghiệp này.
Phạm Thị Tuyết Minh (2015) trong bài viết "Tổ chức công tác KTQT trong các DN thuộc tổng DN công nghiệp ô tô Việt Nam" đã tổng hợp lý luận và thực tiễn về tổ chức công tác kế toán quản trị (KTQT) trong doanh nghiệp Tác giả nhấn mạnh các nội dung cần thiết để tổ chức KTQT phù hợp với quy mô của các doanh nghiệp công nghiệp, bao gồm việc xây dựng hệ thống thông tin KTQT theo chức năng quản trị Hệ thống này bao gồm các yếu tố như định mức, dự toán ngân sách, thu thập và xử lý thông tin kế toán, lập báo cáo KTQT Bên cạnh đó, tác giả cũng đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện công tác KTQT trong các doanh nghiệp thuộc tổng công ty.
Nguyễn Hoàng Thiên Kim (2012) trong bài viết "Tổ chức hệ thống thông tin KTQT tại DN cổ phần kỹ thuật thủy sản" đã đề xuất một phương pháp tổ chức tài khoản chi tiết và sổ sách, phân loại chi phí, dự toán chi phí, cũng như tập hợp chi phí để tính giá thành sản phẩm Bài viết cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát yếu tố chi phí và đưa ra kiến nghị nhằm cải thiện việc cung cấp thông tin kế toán quản trị tại doanh nghiệp.
Hồ Mỹ Hạnh (2014) trong bài viết "Tổ chức hệ thống thông tin KTQT chi phí trong các DN dệt may Việt Nam" nhấn mạnh rằng các doanh nghiệp dệt may cần tổ chức thu thập thông tin một cách đồng bộ từ khâu lập dự toán đến kiểm soát và đánh giá chi phí Việc này sẽ cung cấp thông tin cần thiết cho quá trình ra quyết định quản trị Tác giả cũng kiến nghị rằng các doanh nghiệp nên xây dựng mạng lưới thông tin giữa các bộ phận liên quan thông qua việc hình thành các trung tâm trách nhiệm, từ đó xác định rõ trách nhiệm của từng trung tâm để thực hiện kiểm soát chi phí hiệu quả.
Trần Thị Nhung (2016) đã nghiên cứu về việc hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán quản trị (KTQT) tại các doanh nghiệp chè ở tỉnh Thái Nguyên Nghiên cứu này không chỉ hệ thống hóa thông tin KTQT mà còn phân tích vai trò hỗ trợ của hệ thống thông tin KTQT theo từng cấp bậc trong doanh nghiệp Bên cạnh đó, tác giả đã chỉ ra các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống thông tin KTQT và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của hệ thống này tại các doanh nghiệp chè trong khu vực.
1.2.2 Các nghiên cứu về sử dụng kế toán quản trị vào quản trị chuỗi cung ứng
Hiện tại, chưa có nghiên cứu nào tại Việt Nam về việc áp dụng kế toán quản trị trong quản trị chuỗi cung ứng Mặc dù vậy, một số nghiên cứu đã chỉ ra tầm quan trọng của quản trị chuỗi cung ứng, như nghiên cứu của Nguyễn Quốc Luật và Nguyễn Thị Bích Ngọc (2013), cho thấy rằng chuỗi cung ứng và hoạt động quản trị của nó đóng vai trò quan trọng đối với các doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh hiện nay.
Doanh nghiệp (DN) ở Việt Nam chưa được đầu tư đúng mức về nhân lực và tài lực để khai thác hiệu quả các yếu tố ưu việt của chuỗi cung ứng, điều này ảnh hưởng đến công tác quản trị và điều hành.
Phạm Văn Kiệm (2013) nhấn mạnh rằng để hình thành chuỗi cung ứng hiệu quả, các doanh nghiệp cần thiết lập mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhau Mối quan hệ này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí giao dịch mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh và quản lý rủi ro trong môi trường kinh doanh Tiết kiệm chi phí giao dịch cho phép doanh nghiệp giảm giá bán sản phẩm, từ đó tạo ra lợi ích lớn hơn cho các nhà phân phối khi tiếp cận người tiêu dùng Tác giả chỉ ra rằng sự hợp tác giữa các doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi chi phí giao dịch, và đã xác định ba yếu tố chính cần xem xét để giảm chi phí này: đặc tính của sản phẩm, tính rủi ro và tần suất giao dịch Hơn nữa, việc các nhà phân phối chủ động phối hợp với nhà cung cấp sẽ không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng và nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp.
Nhận xét các nghiên cứu trước đây và xác định khe hỏng nghiên cứu
1.3.1 Nhận xét về những nghiên cứu đã thực hiện trước đây
1.3.1.1 Đối với các nghiên cứu ngoài nước
*Những nghiên cứu liên quan đến việc sử dụng các công cụ của KTQT và lợi ích của việc sử dụng KTQT
Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng việc áp dụng các công cụ kiểm soát quản trị (KTQT) mới là rất quan trọng trong quản trị chuỗi cung ứng (SCM) Chẳng hạn, nghiên cứu của Wu và cộng sự (2007) nhấn mạnh vai trò của các công cụ KTQT trong nền kinh tế thị trường mới nổi của Trung Quốc Mặc dù các công cụ KTQT truyền thống như lập ngân sách, kiểm soát chi phí, chi phí mục tiêu và chi phí vòng đời sản phẩm vẫn được sử dụng phổ biến, nhưng sự chuyển mình sang các công cụ mới là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý.
Nghiên cứu của Theo (Ghosh và Chan, 1997) về quá trình phát triển các công cụ kế toán quản trị (KTQT) tại Singapore cho thấy nhiều doanh nghiệp đang áp dụng các công cụ kế toán đa dạng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý Các công cụ như Quản lý chất lượng toàn diện (TQM) và Phương pháp phân bổ chi phí theo hoạt động (ABC) đang ngày càng được chấp nhận và sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp.
*Nghiên cứu liên quan đến các nhân tố ảnh hưởng việc sử dụng các công cụ KTQT
Phadoongsitthi (2003) cho rằng có nhiều thay đổi trong việc áp dụng MAS cũng như các lợi ích nhận được từ MAS ở Thái Lan trong giai đoạn 5 năm (1996-
2001) Kết quả chỉ ra sử dụng các công cụ KTQT có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả tài chính của DN
Theo nghiên cứu của Waweru và đồng sự (2004), hệ thống kế toán quản trị tại Nam Phi đã có những thay đổi đáng kể trong bốn doanh nghiệp bán lẻ Những thay đổi này bao gồm việc gia tăng sử dụng các hệ thống kế toán quản trị mới, đặc biệt là công cụ kế toán quản trị ABC và BSC, đóng vai trò quan trọng trong quản lý doanh nghiệp.
*Nghiên cứu kế toán quản trị ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng Cụ thể: -Ảnh hướng đến mối quan hệ chuỗi cung ứng
Mối quan hệ chuỗi cung ứng thường dựa trên các mục tiêu chung mà các doanh nghiệp muốn đạt được, và chúng phụ thuộc lẫn nhau Việc áp dụng các công cụ kế toán quản trị có thể cải thiện mối quan hệ này, giúp các doanh nghiệp mở rộng hợp tác ra ngoài phạm vi nội bộ của mình.
Những hạn chế của các nghiên cứu trên là:
Các nghiên cứu hiện tại chưa xem xét các yếu tố ràng buộc mà các bên trong chuỗi cung ứng cần tuân thủ để chia sẻ thông tin với đối tác Việc này rất quan trọng, vì nó giúp các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng thiết lập và duy trì các mối quan hệ hiệu quả.
Nghiên cứu hiện tại chưa đánh giá đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng đến sự sẵn sàng của doanh nghiệp trong việc chấp nhận và áp dụng các công cụ kế toán quản trị mới.
- Các nghiên cứu trên chưa xem xét tính không tương xứng trong việc chia sẻ thông tin giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng.
Nghiên cứu hiện tại đã chỉ ra lợi ích của việc chia sẻ thông tin giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng, nhưng chưa đề cập đến những thách thức mà các doanh nghiệp phải đối mặt Các vấn đề như xung đột lợi ích, sự không chắc chắn trong chuỗi cung ứng và các hành vi cơ hội cần được xem xét để hiểu rõ hơn về tác động của việc chia sẻ thông tin.
Tóm lại, mối quan hệ trong chuỗi cung ứng đã phát sinh nhiều vấn đề quan trọng, vẫn còn nhiều tranh cãi và sẽ được phân tích kỹ lưỡng trong nghiên cứu này.
-Ảnh hưởng đến việc đo lường hiệu suất và kiểm soát quản lý chuỗi cung ứng
Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc phát triển các công cụ đo lường hiệu suất và kiểm soát quản lý hiệu quả có thể giúp doanh nghiệp giải quyết nhiều vấn đề quan trọng trong chuỗi cung ứng.
Dự báo và cải thiện hiệu suất chuỗi cung ứng
Thúc đẩy mối quan hệ chuỗi cung ứng Đánh giá hiệu quả của các chiến lược kinh doanh
Nâng cao khả năng ra quyết định
Kiểm soát hiệu quả của các mối quan hệ chuỗi cung ứng
Thúc đẩy xây dựng sự lòng tin giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng
Giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng là cần thiết để nâng cao chất lượng dịch vụ Đánh giá mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp trong việc cải thiện chuỗi cung ứng giúp xác định các điểm mạnh và yếu Đồng thời, việc đo lường hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng sẽ hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu suất tổng thể.
Những hạn chế của các nghiên cứu trên là:
Mặc dù các nhà nghiên cứu đã nỗ lực trong việc phát triển các hệ thống đo lường hiệu suất và kiểm soát quản lý trong chuỗi cung ứng, vẫn còn nhiều vấn đề chưa được giải quyết, gây ra những mối quan tâm khác nhau.
Khác biệt về mục tiêu giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng yêu cầu phải có hệ thống đo lường hiệu suất và kiểm soát quản lý cụ thể, nhằm đảm bảo sự phù hợp và hiệu quả trong hoạt động.
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng hiện nay, các doanh nghiệp cần xem xét lại tính phù hợp của các công cụ đo lường hiệu suất và kiểm soát quản lý đang sử dụng Việc đánh giá lại hệ thống đo lường sẽ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động trong chuỗi cung ứng.
Hiện nay, việc đo lường hiệu suất và kiểm soát quản lý chủ yếu tập trung vào từng doanh nghiệp riêng lẻ, chưa được mở rộng ra toàn bộ chuỗi cung ứng Điều này tạo ra một vấn đề cấp bách, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến việc xây dựng lòng tin giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng.
*Nghiên cứu kế toán quản trị ảnh hưởng đến việc ra quyết định trong chuỗi cung ứng
Các nghiên cứu đã nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin kế toán quản trị trong việc đưa ra các quyết định
Có 3 quyết định chính được các nhà nghiên cứu trước đặc biệt quan tâm là: quyết định lựa chọn nhà cung cấp, quyết định thuê ngoài và quyết định liên quan đến quản lý đơn hàng Các công cụ kế toán quản trị được sử dụng như:
-Tổng chi phí sở hữu
-Chi phí dựa trên hoạt động