Khái quát về CVTD của NHTM
Khái niệm CVTD
CVTD bắt nguồn từ nhu cầu tiêu thụ hàng hóa của các hãng bán lẻ thông qua hình thức trả góp, nhưng do thiếu hụt tài chính, các hãng này đã phải tìm nguồn hỗ trợ từ các ngân hàng thương mại và định chế tài chính Sự phát triển của nền sản xuất đã làm tăng nhu cầu tiêu dùng các hàng hóa lâu bền và dịch vụ cao cấp, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ trong nhu cầu vay tiêu dùng Bên cạnh đó, sự phát triển kinh tế đã hình thành một tầng lớp dân cư có thu nhập ổn định, họ luôn mong muốn cải thiện mức sống, từ đó thúc đẩy nhu cầu vay tiêu dùng ngày càng tăng.
Cho vay tiêu dùng (CVTD) là hình thức ngân hàng cho phép cá nhân hoặc hộ gia đình sử dụng một khoản tiền nhất định cho mục đích tiêu dùng Khách hàng cần hoàn trả cả gốc và lãi sau một khoảng thời gian đã thỏa thuận.
Theo TS Hồ Diệu - tác giả giáo trình TD ngân hàng, NXB Thống kê, năm
CVTD, hay các khoản vay tiêu dùng, là nguồn tài chính quan trọng cho cá nhân và hộ gia đình, giúp họ đáp ứng nhu cầu chi tiêu như nhà ở, đồ dùng gia đình, xe cộ, giáo dục, y tế và du lịch Hình thức vay này cho phép người tiêu dùng sử dụng hàng hóa và dịch vụ trước khi có khả năng chi trả, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống của họ.
Đặc điểm của CVTD
Hoạt động CVTD có 5 đặc điểm chính, cụ thể như sau:
❖ Quy mô các khoản vay nhỏ nhưng số lượng thường rất lớn
Khoản vay tiêu dùng thường có quy mô nhỏ, ngoại trừ cho vay bất động sản, do giá trị hàng hóa tiêu dùng không lớn và khách hàng thường chỉ vay để bổ sung số tiền đang thiếu Hơn nữa, do rủi ro cao, ngân hàng thường thận trọng khi quyết định cho vay số tiền lớn cho mục đích tiêu dùng, đặc biệt là trong trường hợp cho vay không có tài sản đảm bảo.
Món vay tiêu dùng đang gia tăng đáng kể do nhu cầu ngày càng cao từ mọi tầng lớp xã hội, từ những người có thu nhập cao đến trung bình và thấp Khi mức sống và trình độ dân trí được cải thiện, nhu cầu vay ngân hàng để phục vụ mục đích tiêu dùng và sinh hoạt cũng tăng theo, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống Do đó, số lượng các món vay tiêu dùng dự kiến sẽ tiếp tục tăng theo thời gian và sự phát triển của nền kinh tế.
❖ Chi phí trên một đồng vốn cho vay khá lớn
Trong danh mục cho vay của ngân hàng, cho vay tiêu dùng (CVTD) là loại hình có chi phí cao nhất do quy mô khoản vay nhỏ nhưng số lượng giao dịch lớn Ngân hàng phải đầu tư nhiều thời gian và nhân lực cho quy trình cho vay, bao gồm tiếp nhận hồ sơ, thẩm định khách hàng, giải ngân, kiểm soát trong suốt thời gian cho vay và thu hồi nợ Việc thu thập thông tin về khách hàng như thu nhập, tình hình sức khỏe và đạo đức cũng tiêu tốn nhiều chi phí Quản lý các khoản cho vay tiêu dùng không hề đơn giản, góp phần làm tăng chi phí cho ngân hàng.
❖ Các khoản CVTD có rủi ro lớn
Các khoản cho vay tiêu dùng (CVTD) đối mặt với nhiều rủi ro cho ngân hàng, không chỉ do yếu tố khách quan như môi trường kinh tế, văn hóa, xã hội, mà còn bởi những yếu tố chủ quan từ khách hàng Tình hình tài chính của cá nhân và hộ gia đình có thể thay đổi bất thường do công việc hoặc sức khỏe, khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ khi người vay gặp sự cố như ốm đau hoặc mất việc Hơn nữa, cá nhân thường giữ kín thông tin về tình trạng công việc và sức khỏe, khác với các doanh nghiệp phải cung cấp báo cáo tài chính khi vay Do đó, rủi ro trong việc thu hồi nợ từ cá nhân và hộ gia đình cao hơn so với các công ty, doanh nghiệp.
❖ CVTD thường nhạy cảm với tình hình kinh tế
Nguồn trả nợ chính của khoản vay tiêu dùng thường đến từ lương của người vay Trong thời kỳ kinh tế tăng trưởng, người tiêu dùng thường lạc quan về thu nhập và sẵn sàng vay vốn ngân hàng để tiêu dùng Ngược lại, trong thời kỳ kinh tế suy thoái, khi doanh nghiệp gặp khó khăn, người tiêu dùng trở nên thiếu tin tưởng vào tương lai và lo ngại về nguy cơ thất nghiệp, dẫn đến việc họ cắt giảm chi tiêu và hạn chế vay tiêu dùng.
❖ CVTD thường có lãi suất cao
Lãi suất cho vay tiêu dùng (CVTD) luôn thu hút sự chú ý trên thị trường tài chính nhờ vào khả năng bù đắp chi phí và rủi ro, đồng thời mang lại lợi nhuận cho ngân hàng.
Khác với nhiều khoản vay kinh doanh có lãi suất biến động theo điều kiện thị trường, các khoản vay tiêu dùng thường áp dụng lãi suất cố định, đặc biệt là trong trường hợp vay tiêu dùng trả góp.
Các ngân hàng thương mại hoạt động dựa trên nguyên tắc tự cân đối thu - chi, với giá cả sản phẩm dịch vụ ngân hàng được xác định dựa trên sự cân bằng giữa thu nhập và rủi ro nhằm đảm bảo an toàn Chi phí quản lý khoản vay tương đối đồng nhất, nhưng các khoản vay tiêu dùng thường có giá trị thấp hơn so với khoản vay doanh nghiệp Đồng thời, các khoản vay tiêu dùng thường có thời hạn dài hơn, lên đến 15-20 năm, trong khi ngân hàng sử dụng một tỷ lệ nhất định vốn ngắn hạn để cho vay trung và dài hạn Do đó, lãi suất của khoản vay tiêu dùng thường cao hơn so với các khoản vay khác, đặc biệt là khoản vay doanh nghiệp.
Phân loại CVTD
Có nhiều cách để phân loại CVTD, tuy nhiên có 5 cách phân loại chính như sau:
1.1.3.1 Căn cứ vào mục đích cho vay
Theo tiêu thức này, người ta phân ra làm 2 loại hình CVTD, bao gồm: CVTD cư trú và CVTD phi cư trú Cụ thể:
CVTD cư trú là các khoản vay được thiết kế để hỗ trợ cá nhân và hộ gia đình trong việc mua sắm, xây dựng hoặc cải tạo nhà ở.
CVTD phi cư trú là các khoản vay được thiết kế để hỗ trợ người tiêu dùng trong việc chi trả cho nhiều nhu cầu khác nhau như mua sắm xe cộ, trang bị đồ dùng gia đình, chi phí học tập, giải trí và du lịch.
1.1.3.2 Căn cứ vào phương thức hoàn trả
Theo tiêu thức phân loại, có ba loại hình cho vay tiêu dùng (CVTD): CVTD trả góp, CVTD trả một lần và CVTD tuần hoàn Trong đó, CVTD trả góp là hình thức phổ biến nhất, cho phép người vay trả nợ (gồm cả gốc và lãi) cho ngân hàng qua nhiều lần, theo các kỳ hạn nhất định trong thời gian cho vay Phương thức này thường được áp dụng cho các khoản vay lớn hoặc khi thu nhập của người vay không đủ để thanh toán toàn bộ số nợ trong một lần Các ngân hàng thường chú ý đến một số yếu tố cơ bản khi xem xét loại hình CVTD này.
Khi lựa chọn tài sản để tài trợ, ngân hàng ưu tiên những tài sản đáp ứng nhu cầu thiết yếu và có giá trị lâu dài cho người vay Thiện chí trả nợ của người vay thường cao hơn khi tài sản hình thành từ tiền vay gắn bó với họ trong tương lai Do đó, các ngân hàng thường chỉ muốn tài trợ cho những tài sản có thời hạn sử dụng bền vững, giúp người tiêu dùng tận hưởng tiện ích trong thời gian dài.
Số tiền phải trả trước là khoản tiền mà ngân hàng yêu cầu người vay thanh toán trước khi cho vay phần còn lại để mua tài sản Khoản tiền này không chỉ giúp người vay cảm thấy như chủ sở hữu tài sản mà còn giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng Nếu người vay không cảm thấy mình là chủ sở hữu, họ có thể chần chừ trong việc trả nợ Khi khách hàng không trả được nợ, ngân hàng thường phải thu hồi tài sản, mà giá trị của tài sản đã qua sử dụng thường thấp hơn giá trị hạch toán, do đó, số tiền trả trước đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế rủi ro Mức độ tiền trả trước phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tài sản, thị trường tiêu thụ, môi trường kinh tế và khả năng tài chính của người vay.
Chi phí của khoản vay bao gồm lãi suất và các chi phí liên quan mà người vay phải trả cho ngân hàng, nhằm đảm bảo trang trải chi phí hoạt động, rủi ro và tạo ra lợi nhuận Khi xác định điều khoản thanh toán, ngân hàng chú ý đến khả năng thu nhập của khách hàng để đảm bảo số tiền thanh toán phù hợp với nhu cầu chi tiêu khác Giá trị tài sản phải không thấp hơn số tiền cho vay chưa được thu hồi, và kỳ hạn trả nợ cần thuận tiện cho khách hàng Thời hạn cho vay không nên quá dài, vì có thể làm giảm giá trị tài sản và tăng rủi ro tín dụng, đồng thời có thể ảnh hưởng đến thiện chí trả nợ của người vay.
Số tiền khách hàng phải trả cho ngân hàng mỗi kỳ hạn trả nợ có thể được tính bằng cách phương pháp sau:
Phương pháp lãi gộp là một kỹ thuật phổ biến trong các khoản vay tiêu dùng trả góp Theo phương pháp này, lãi suất được tính bằng cách nhân vốn gốc với lãi suất và thời gian vay Sau đó, tổng lãi sẽ được cộng vào vốn gốc và chia cho số kỳ hạn thanh toán, từ đó xác định số tiền cần trả trong mỗi kỳ hạn.
Phương pháp lãi đơn yêu cầu người vay trả vốn gốc theo từng kỳ hạn đều nhau, được tính bằng cách chia vốn gốc ban đầu cho số kỳ hạn thanh toán Lãi suất phải trả trong mỗi kỳ hạn được tính dựa trên số tiền mà khách hàng còn nợ ngân hàng.
Khi áp dụng phương pháp gộp để tính lãi suất cho vay, các ngân hàng thường phân bổ lãi đã tính theo thời gian Việc phân bổ này có thể thực hiện định kỳ theo các kỳ hạn thanh toán, hoặc theo quý và năm tài chính.
Vấn đề trả nợ trước hạn cho vay thường cho phép người vay thanh toán mà không bị phạt Nếu áp dụng phương pháp lãi đơn, người vay chỉ cần thanh toán toàn bộ gốc và lãi của kỳ hạn hiện tại Tuy nhiên, với phương pháp gộp, tình hình trở nên phức tạp hơn do giả định rằng tiền vay sẽ được sử dụng đến khi hết hạn hợp đồng Khi người vay trả nợ trước hạn, thời gian nợ thực tế sẽ khác với thời gian ban đầu, dẫn đến sự thay đổi trong số tiền lãi phải trả Do đó, cần áp dụng phương pháp phân bổ lãi theo thời gian để xác định số lãi thực sự phải thu, dựa trên thời hạn nợ thực tế.
CVTD một lần, hay còn gọi là CVTD phi trả góp, là hình thức cho vay mà khách hàng chỉ cần thanh toán toàn bộ số tiền vay cho ngân hàng khi đến hạn Hình thức này thường được áp dụng cho các khoản vay có giá trị nhỏ và thời gian vay ngắn.
Ngân hàng cung cấp hình thức thấu chi, cho phép khách hàng sử dụng thẻ TD hoặc séc thấu chi dựa trên tài khoản vãng lai Trong khoảng thời gian thỏa thuận trước, khách hàng có thể vay và trả nợ nhiều lần theo hạn mức TD, tùy thuộc vào nhu cầu chi tiêu và thu nhập Hình thức CVTD tuần hoàn này thường được sử dụng để mua sắm hàng hóa và dịch vụ cá nhân.
1.1.3.3 Căn cứ vào biện pháp bảo đảm
Theo tiêu thức này, người ta phân ra làm 3 loại hình CVTD, bao gồm: CVTD có tài sản đảm bảo và không đảm bảo.
Cho vay có tài sản đảm bảo là hình thức mà các ngân hàng áp dụng cho những khách hàng chưa được tin tưởng hoàn toàn Hình thức này cung cấp cho ngân hàng một căn cứ pháp lý vững chắc, giúp bổ sung nguồn thu nợ khi cần thiết Một số hình thức thế chấp tài sản phổ biến bao gồm cho vay mua nhà trả góp, cho vay mua ô tô, cho vay du học, và cho vay có đảm bảo bằng sổ tiết kiệm, kỳ phiếu, tín phiếu, trái phiếu, cùng các chứng từ có giá trị khác.
Cho vay không đảm bảo là hình thức cho vay không yêu cầu tài sản thế chấp, cầm cố hay bảo lãnh từ bên thứ ba, mà hoàn toàn dựa vào uy tín của khách hàng Một ví dụ điển hình là cho vay tín chấp dành cho cán bộ công nhân viên.
1.1.3.4 Căn cứ vào nguồn gốc của các khoản vay
Theo tiêu thức này người ta phân ra làm 2 hình thức CVTD là CVTD trực tiếp và CVTD gián tiếp.
CVTD trực tiếp là hình thức cho vay của ngân hàng, trong đó ngân hàng không chỉ cho vay mà còn thu nợ trực tiếp từ người tiêu dùng Hình thức này thường được thực hiện theo một sơ đồ cụ thể.
Sơ đồ 1.1: Sơ đồ CVTD trực tiếp
(1) : Ngân hàng và người tiêu dùng ký kết hợp đồng cho vay.
(2) : Người tiêu dùng trả trước một phần số tiền mua tài sản cho công ty bán lẻ.
(3) : Ngân hàng thanh toán số tiền mua tài sản còn thiếu cho công ty bán lẻ.
(4) : Công ty bán lẻ giao tài sản cho người tiêu dùng.
(5) : Người tiêu dùng thanh toán tiền vay cho ngân hàng.
Phát triển CVTD của NHTM
Khái niệm phát triển CVTD
Trong nghiên cứu này, CVTD được định nghĩa là quá trình chuyển nhượng giá trị, bao gồm tiền tệ hoặc hiện vật, từ các ngân hàng thương mại đến người vay, bao gồm cá nhân và hộ gia đình trong nền kinh tế Mục tiêu của CVTD là đáp ứng nhu cầu chi tiêu của người tiêu dùng, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
Theo Từ điển tiếng Việt năm 1994 của Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, phát triển được định nghĩa là quá trình biến đổi từ ít đến nhiều, hẹp đến rộng, thấp đến cao, và đơn giản đến phức tạp, như trong trường hợp phát triển văn hóa và phát triển nhảy vọt.
Theo triết học duy vật biện chứng, phát triển được hiểu là một quá trình tiến bộ, diễn ra từ những hình thức đơn giản đến phức tạp, từ những trạng thái chưa hoàn thiện đến sự hoàn thiện hơn.
Phát triển hoạt động cho vay tín dụng (CVTD) trong ngân hàng cần phải được thực hiện một cách trực diện và hiệu quả, với sự tăng trưởng rõ rệt qua kết quả hoạt động tương ứng với chi phí đã đầu tư Khi CVTD được đẩy mạnh, ngân hàng sẽ đạt được kết quả kinh doanh cao hơn, dựa trên cơ sở hạ tầng và nguồn lực nhất định Tuy nhiên, việc sử dụng vốn cho vay cũng ảnh hưởng đến sự ổn định vĩ mô và môi trường kinh doanh, do đó, hoạt động tín dụng cần phải được thực hiện an toàn và hiệu quả Nếu phát triển CVTD nhanh chóng mà không có sự quản lý và kiểm soát chặt chẽ, ngân hàng có thể gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ, dẫn đến tình trạng trì trệ và cản trở sự phát triển bền vững.
Mục tiêu phát triển của CVTD trong ngân hàng không chỉ là mở rộng quy mô mà còn tập trung vào việc đảm bảo tính lành mạnh và an toàn của các khoản vay.
Phát triển cho vay tiêu dùng (CVTD) không chỉ mang lại lợi nhuận cho ngân hàng mà còn thúc đẩy tiêu dùng, tăng cầu hàng hóa, tạo ra cơ hội việc làm và góp phần vào tăng trưởng kinh tế quốc gia Bên cạnh đó, sự phát triển CVTD còn phản ánh năng lực hoạt động của ngân hàng trong lĩnh vực tín dụng, nâng cao vị thế cạnh tranh và cải thiện hình ảnh thương hiệu trên thị trường Điều này giúp ngân hàng thu hút khách hàng tiềm năng, mở rộng hoạt động và tăng lợi ích kinh tế cho cả ngân hàng và lĩnh vực tín dụng trong tương lai.
Tín dụng là hoạt động chủ yếu và mang lại thu nhập cao nhất cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Để đạt được mức thu nhập tối ưu từ hoạt động cho vay, các NHTM cần thiết lập các chính sách và biện pháp hiệu quả.
CVTD là một hoạt động hiệu quả nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Quản lý CVTD một cách hiệu quả không chỉ nâng cao chất lượng tín dụng mà còn giảm thiểu rủi ro liên quan đến nợ quá hạn, nợ xấu và nợ khó đòi Điều này góp phần đảm bảo an toàn và tăng tính chủ động trong hoạt động của ngân hàng.
Phát triển cung ứng dịch vụ tài chính (CVTD) được hiểu là việc mở rộng quy mô, tối ưu hóa cấu trúc dịch vụ và nâng cao chất lượng phục vụ, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Điều này được thực hiện trên cơ sở kiểm soát rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh doanh, phù hợp với mục tiêu và chiến lược của ngân hàng trong từng giai đoạn Kết quả của sự phát triển CVTD không chỉ mang lại doanh thu cao hơn mà còn nâng cao vị thế của ngân hàng trên thị trường ngân hàng thương mại.
Sự thành lập và mở rộng mạng lưới của các ngân hàng thương mại (NHTM) đã dẫn đến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt Để đáp ứng nhu cầu khách hàng và gia tăng khả năng cạnh tranh, đồng thời giảm thiểu rủi ro, việc phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính (CVTD) cần được đánh giá từ nhiều khía cạnh Cần phân tích rõ nguyên nhân và những tồn tại trong quá trình phát triển CVTD, từ đó đề xuất giải pháp hiệu quả và phù hợp với từng giai đoạn, nhằm đáp ứng nhu cầu và tốc độ phát triển của nền kinh tế.
Các chỉ tiêu đánh giá phát triển CVTD
1.2.2.1 Các chỉ tiêu định lượng
❖ Quy mô và tốc độ tăng trưởng doanh số CVTD
Doanh số cho vay tín dụng (CVTD) là tổng số tiền mà ngân hàng đã cho vay trong một kỳ nhất định, thường được tính theo năm tài chính Chỉ tiêu này phản ánh quy mô hoạt động tín dụng của ngân hàng trong khoảng thời gian đó.
- Chỉ tiêu tăng trưởng doanh số CVTD tuyệt đối:
Giá trị tăng trưởng doanh số tuyệt đối được tính bằng tổng doanh số CVTD năm (t) trừ đi tổng doanh số CVTD năm (t-1) Chỉ tiêu này cho thấy sự gia tăng doanh số CVTD trong năm (t) so với năm (t-1) về mặt số tuyệt đối Khi chỉ tiêu này tăng, điều đó có nghĩa là ngân hàng đã cho khách hàng vay nhiều hơn để tiêu dùng, cho thấy ngân hàng đang đáp ứng tốt hơn nhu cầu CVTD và mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng.
Chỉ tiêu này thể hiện tốc độ tăng trưởng doanh số CVTD hàng năm so với năm trước đó Sự gia tăng của chỉ tiêu này cho thấy doanh số CVTD của ngân hàng đã tăng lên theo thời gian, cho thấy sự phát triển tích cực trong hoạt động kinh doanh.
- Chỉ tiêu về tỷ trọng:
Doanh số cho vay của ngân hàng phản ánh tỷ trọng của doanh số cho vay tiêu dùng (CVTD) trong tổng doanh số cho vay Sự gia tăng tỷ trọng doanh số CVTD cho thấy hoạt động cho vay tiêu dùng đã được mở rộng và phát triển mạnh mẽ.
❖ Quy mô và tốc độ tăng trưởng dư nợ CVTD
Dư nợ CVTD là tổng số tiền mà khách hàng hiện đang vay từ ngân hàng, cho phép ngân hàng đánh giá quy mô và tốc độ phát triển của sản phẩm CVTD.
- Chỉ tiêu tăng trưởng dư nợ tuyệt đối:
Giá trị tăng trưởng dư nợ tuyệt đối = ∑ dư nợ CVTD năm (t) -
Chỉ tiêu dư nợ CVTD năm (t) so với năm (t-1) cho thấy sự gia tăng về số tuyệt đối Sự tăng trưởng này phản ánh nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao, đồng thời cho thấy ngân hàng đang đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Dư nợ CVTD năm (t) = ∑ dư nợ CVTD năm (t-1) + ∑ doanh số CVTD tăng năm (t) - ∑ doanh số CVTD giảm năm (t)
- Chỉ tiêu tăng trưởng dư nợ tương đối:
Giá trị tăng trưởng dư Giá trị tăng trưởng dư nợ tuyệt đối
_ ~ = 7° x 100% nợ CVTD tương đối ∑ dư nợ CVTD năm (t-1)
Chỉ tiêu này phản ánh tốc độ tăng trưởng dư nợ CVTD năm (t) so với năm (t-
1), thông qua đó giúp ngân hàng cơ cấu lại dư nợ ở mức hợp lý hơn.
- Chỉ tiêu về tỷ trọng:
Chỉ tiêu dư nợ của ngân hàng phản ánh tỷ trọng dư nợ cho vay tiêu dùng (CVTD) trong tổng dư nợ cho vay Việc phát triển CVTD là cần thiết để nâng cao tỷ lệ này so với trước đó, đồng thời đảm bảo tốc độ tăng dư nợ CVTD lớn hơn hoặc ít nhất bằng tốc độ tăng dư nợ tổng của ngân hàng.
❖ Quy mô và tốc độ tăng trưởngthu lãi từ hoạt động CVTD
Thu lãitừ CVTD là số tiền lãi khách hàng phải trả cho ngân hàng để vay vốn phục vụ mục đích tiêu dùng.
- Chỉ tiêu tăng trưởng thu lãi tuyệt đối:
Giá trị tăng trưởng thu lãi tuyệt đối = ∑ thu lãi CVTD năm (t) -
∑ thu lãi CVTD năm (t-1) Chỉ tiêu này cho biết số thu lãi năm (t) tăng bao nhiêu so với năm (t-1) về số tuyệt đối.
- Chỉ tiêu tăng trưởng dư nợ tương đối:
Giá trị tăng trưởng thu Giá trị tăng trưởng thu lãi tuyệt đối
2 “ = x 100% lãi CVTD tương đối ∑ thu lãi CVTD năm (t-1)
Chỉ tiêu này phản ánh tốc độ tăng trưởng số tiền thu lãitừ CVTD năm (t) so với năm (t-1).
- Chỉ tiêu về tỷ trọng:
Chỉ tiêu thu lãi từ cho vay tiêu dùng (CVTD) thể hiện tỷ lệ thu lãi từ CVTD trong tổng thu lãi cho vay của ngân hàng Sự mở rộng của CVTD không chỉ giúp gia tăng thu lãi tuyệt đối mà còn nâng cao tỷ lệ thu lãi tương đối của ngân hàng, góp phần vào sự phát triển bền vững của hoạt động tài chính.
Số lượng sản phẩm CVTD mà ngân hàng cung cấp là yếu tố quan trọng để tạo sự cạnh tranh và khác biệt giữa các ngân hàng Để thu hút khách hàng, các ngân hàng cần sáng tạo và mở rộng danh mục sản phẩm CVTD, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Sự phong phú trong các dịch vụ CVTD không chỉ thể hiện quy mô và phạm vi hoạt động của ngân hàng mà còn góp phần tăng lợi nhuận và phân tán rủi ro hiệu quả hơn.
❖ Nợ xấu, nợ quá hạn trong dư nợ CVTD
Tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn trong tổng dư nợ là chỉ tiêu quan trọng mà hầu hết các ngân hàng sử dụng để đánh giá chất lượng hoạt động cho vay.
Tỷ lệ- nợ xấu = ɪ dư ' lợ ; iu CV T D x 100%
∑ dư nợCVTD của ngân hàng
Tỷ lệ nợ quá hạn = Σ dư " ợ quá hạn CVT , D _ x 100%
∑ dư nợCVTD của ngân hàng
Tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn trong dư nợ cho vay tiêu dùng (CVTD) là chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng khoản vay và khả năng thu hồi vốn đúng hạn của ngân hàng Mặc dù một tỷ lệ nợ xấu thấp không luôn đồng nghĩa với chất lượng cho vay tổng thể của ngân hàng tốt, đây vẫn là chỉ tiêu chủ chốt để đánh giá rủi ro phát sinh từ hoạt động CVTD Việc theo dõi chỉ số này giúp ngân hàng có biện pháp kịp thời nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững về cả số lượng lẫn chất lượng khoản vay.
Với quy mô khoản vay nhỏ, việc thu hút lượng khách hàng lớn là yếu tố quyết định doanh số và lợi nhuận trong cho vay tiêu dùng (CVTD) Hiện nay, khi mức sống và chất lượng cuộc sống của người dân ngày càng được cải thiện, nhu cầu vay tiêu dùng tăng cao, tạo ra cơ hội lớn cho các ngân hàng mở rộng số lượng khách hàng và phát triển dịch vụ CVTD.
Số lượng khách hàng vay tiêu dùng tại ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định cho thấy sự phát triển của dịch vụ cho vay tiêu dùng (CVTD) Thông qua số liệu này, chúng ta có thể đánh giá thực trạng hoạt động CVTD tại ngân hàng.
Mức tăng, giảm số lượng khách hàng = Số lượng khách hàng năm (t) -
Chỉ tiêu số lượng khách hàng năm (t) so với năm (t-1) cho thấy sự tăng trưởng hoặc suy giảm trong cơ sở khách hàng của ngân hàng Qua đó, ngân hàng có thể đánh giá sự phát triển về quy mô và đối tượng khách hàng cá nhân cũng như hộ gia đình.
1.2.2.2 Các chỉ tiêu định tính
Khi các ngân hàng không còn phân biệt về đa dạng dịch vụ, chất lượng dịch vụ trở thành yếu tố quyết định Để đánh giá chất lượng dịch vụ khách hàng (CVTD), có thể dựa vào một số chỉ tiêu quan trọng.
❖ Mức độ hài lòng của khách hàng:
Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển CVTD của NHTM
1.2.3.1 Các nhân tố về phía ngân hàng
Chính sách cho vay của ngân hàng là một tài liệu quan trọng giúp đảm bảo các khoản cho vay tuân thủ các tiêu chuẩn của cơ quan quản lý Chính sách này cung cấp hướng dẫn cụ thể cho cán bộ tín dụng và quản lý ngân hàng trong việc ra quyết định cho vay và xây dựng danh mục cho vay Nó được hiểu là tuyên bố về tiêu chuẩn cho danh mục cho vay, mang lại nhiều lợi ích cho ngân hàng, bao gồm việc hướng dẫn nhân viên về quy trình và trách nhiệm, đồng thời giúp ngân hàng hướng tới một danh mục cho vay hiệu quả và đạt được nhiều mục tiêu.
Chính sách cho vay của ngân hàng cần phải được giải thích rõ ràng về những trường hợp ngoại lệ và lý do đi kèm, đồng thời phải linh hoạt để thích ứng với biến động kinh tế và quy định mới Nếu chính sách cho vay không bao gồm cho vay tiêu dùng (CVTD), cá nhân sẽ gặp khó khăn trong việc vay vốn cho nhu cầu chi tiêu Ngân hàng chỉ chấp nhận cho vay đối với những khách hàng có uy tín để đảm bảo khả năng thu hồi nợ Điều này dẫn đến việc chính sách cho vay không khuyến khích người dân vay tiền cho mục đích sinh hoạt, gây khó khăn cho họ Ngược lại, khi ngân hàng xem CVTD là một lĩnh vực kinh doanh quan trọng, họ sẽ đầu tư nỗ lực để phát triển, từ đó ảnh hưởng lớn đến sự tồn tại và phát triển của CVTD tại ngân hàng.
Khi vay tiền, người dân thường ưu tiên chọn những ngân hàng lớn và uy tín Quy mô ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cấu trúc danh mục cho vay, trong đó quy mô vốn chủ sở hữu ảnh hưởng trực tiếp đến mức cho vay tối đa cho mỗi khách hàng.
Các ngân hàng lớn thường có khả năng cung cấp một danh mục sản phẩm cho vay tiêu dùng (CVTD) đa dạng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người dân Ngược lại, những ngân hàng chỉ cung cấp một danh mục hạn chế sẽ chỉ đáp ứng một phần nhỏ nhu cầu và không thể phát triển thế mạnh trong lĩnh vực CVTD Do đó, khi người dân có nhu cầu vay tiêu dùng, họ sẽ ưu tiên lựa chọn những ngân hàng có danh mục CVTD phong phú và đa dạng.
Năng lực tài chính và khả năng quản trị rủi ro hoạt động CVTD của ngân hàng:
Để mở rộng hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng (CVTD), quy mô vốn tự có là yếu tố quan trọng không thể bỏ qua Vốn tự có lớn không chỉ thể hiện năng lực tài chính mà còn giúp ngân hàng đảm bảo an toàn vốn, hoạt động như một “tấm đệm” chống lại rủi ro kinh doanh Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc tăng vốn tự có trở nên cần thiết, và Ngân hàng Nhà nước đã yêu cầu các NHTM thực hiện các biện pháp hạn chế rủi ro, như tăng hệ số CAR và vốn điều lệ Để đáp ứng yêu cầu này, các NHTM đang xây dựng lộ trình tăng vốn nhằm tuân thủ quy định của Nhà nước và nâng cao khả năng cạnh tranh trước sự xâm nhập của ngân hàng nước ngoài Ngoài vốn tự có, khả năng hoạt động vốn (HĐV) cũng là yếu tố quan trọng giúp mở rộng CVTD Quy mô HĐV lớn giúp ngân hàng đáp ứng tốt nhu cầu kinh doanh và cung cấp dịch vụ cho vay với lãi suất cạnh tranh, từ đó thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ vay vốn tiêu dùng.
Hoạt động tín dụng đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh ngân hàng, do đó việc tăng cường quản trị rủi ro là cần thiết để duy trì chất lượng tín dụng tốt, đảm bảo an toàn hoạt động và gia tăng lòng tin của khách hàng Nếu không chú trọng đến quản trị rủi ro, ngân hàng sẽ phải đối mặt với những rủi ro tín dụng, ảnh hưởng đến an toàn và hiệu quả hoạt động.
Quy trình cho vay của ngân hàng được thiết kế để đáp ứng nhanh chóng và chính xác nhu cầu của khách hàng, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng Việc áp dụng một quy trình cấp tín dụng thống nhất, nhanh gọn và hợp lý không chỉ giúp ngân hàng thẩm định khoản vay một cách kỹ lưỡng mà còn nâng cao chất lượng và hiệu quả trong việc xét duyệt hồ sơ.
Trình độ nghiệp vụ của nhân viên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ, bởi họ là người trực tiếp hướng dẫn và giải thích cho khách hàng Sự khó chịu của nhân viên khi phục vụ khách có thể dẫn đến việc khách hàng cảm thấy chất lượng dịch vụ kém, từ đó dễ dàng chuyển sang ngân hàng khác Hành vi này không chỉ làm mất đi một khách hàng mà còn có thể ảnh hưởng đến hàng chục, thậm chí hàng trăm người xung quanh Do đó, đội ngũ cán bộ tín dụng (TD) có ảnh hưởng lớn đến khả năng mở rộng và phát triển hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) Họ quyết định chất lượng dịch vụ và thực thi chính sách TD một cách hiệu quả Hình ảnh của ngân hàng thường được khách hàng cảm nhận qua các cán bộ TD và giao dịch, vì vậy toàn bộ nhân viên đều góp phần tạo dựng uy tín và tăng tính cạnh tranh cho ngân hàng.
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển và sự cạnh tranh quyết liệt giữa các ngân hàng, việc đào tạo đội ngũ cán bộ ngân hàng, đặc biệt là cán bộ tín dụng có trình độ và thái độ phục vụ tốt, là vô cùng cần thiết Điều này không chỉ nâng cao uy tín và hình ảnh của ngân hàng mà còn giúp phát triển đa dạng dịch vụ và giảm thiểu rủi ro, từ đó gia tăng lợi nhuận cho hoạt động kinh doanh Bên cạnh đó, sự ứng dụng công nghệ thông tin trong ngành ngân hàng đang diễn ra mạnh mẽ, giúp giảm khối lượng công việc và xử lý thông tin nhanh chóng, mang lại lợi thế cạnh tranh cho các ngân hàng trong thời đại toàn cầu hóa.
Trước khi công nghệ thông tin phát triển, quá trình xử lý thông tin diễn ra chậm chạp và khách hàng phải đối mặt với nhiều thủ tục rườm rà khi giao dịch tại ngân hàng, gây cảm giác phiền phức Tuy nhiên, với sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ, khách hàng hiện nay có thể tiết kiệm thời gian đáng kể Giờ đây, họ có thể dễ dàng truy cập thông tin về các dịch vụ ngân hàng từ bất kỳ đâu, bao gồm thanh toán, chuyển khoản, tra cứu giao dịch và gửi tiền qua máy ATM mà không cần đến ngân hàng trực tiếp.
1.2.3.2 Các nhân tố về phía khách hàng
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến khả năng vay vốn của khách hàng, trong đó bao gồm trình độ học vấn, nhu cầu thực tế và khả năng đáp ứng các điều kiện vay.
❖ Trình độ của khách hàng
Trước đây, do trình độ dân cư hạn chế, người dân thường không nghĩ đến việc vay tiền từ ngân hàng vì cho rằng quy trình phức tạp và tốn thời gian Thay vào đó, họ thường vay từ các nguồn cho vay nóng với lãi suất cao Ngay cả những người có tiền cũng ưu tiên mua vàng để tích trữ thay vì gửi tiền vào ngân hàng Kết quả là, hai hoạt động chính của ngân hàng là huy động vốn và cho vay cá nhân chưa phát triển mạnh mẽ.
Ngày nay, sự phát triển của xã hội đã nâng cao nhận thức của người dân về ngân hàng Trước đây, nhiều người cảm thấy ngại ngùng khi đến ngân hàng, nhưng hiện tại, khái niệm "ngân hàng" đã trở nên quen thuộc với mọi người.
Và những dịch vụ mà ngân hàng đem lại đã đáp ứng được nhu cầu thiết yếu của người dân.
Người dân có trình độ cao thường có xu hướng nâng cao mức sống hàng ngày, mặc dù chưa đủ khả năng tài chính Để cải thiện chất lượng cuộc sống, họ thường phải vay ngân hàng, nhưng điều này chỉ khả thi nếu họ có khả năng hoàn trả khoản vay trong một thời gian nhất định.
Nhu cầu vay tiêu dùng của khách hàng tại các ngân hàng rất đa dạng, bao gồm cá nhân và hộ gia đình với các nhu cầu từ thiết yếu đến cao cấp Trong quá khứ, khi cuộc sống gặp khó khăn, nhu cầu chủ yếu chỉ là đủ ăn và đủ mặc Tuy nhiên, khi đời sống được cải thiện, khách hàng bắt đầu tìm kiếm những sản phẩm và dịch vụ cao cấp hơn Do đó, nhu cầu vay tiêu dùng sẽ thay đổi theo từng giai đoạn phát triển của xã hội Việc phát hiện và đáp ứng nhanh chóng những nhu cầu này là rất quan trọng, vì những nhà cung cấp nhanh nhất sẽ có lợi thế trong việc thu hút khách hàng.