TRUNG GIAN TÀI CHÍNH VÀ VAI TRÒ TRUNG GIAN TÀI CHÍNH TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN 5 1.1 Khái niệm trung gian tài chính 5 1.1.1 Khái niệm trung gian tài chính 5 1.1.2 Phân loại 5
Chức năng của trung gian tài chính 19
Các định chế tài chính trung gian thực hiện các chức năng sau:
1.2.1 Chức năng tạo vốn Để có vốn cho vay và đầu tư, các tổ chức tài chính trung gian huy động vốn tạm thời nhàn rỗi trong nền kinh tế hình thành các quỹ tập trung Thông qua việc huy động vốn nhàn rỗi của các chủ thể thừa vốn trong nền kinh tế,các tổ chức tài chính trung gian mang lại thu nhập cho những chủ thể thừa vốn này, đồng thời cũng tạo ra thu nhập cho chính bản thân các tổ chức tài chính trung gian thông qua chênh lệch giữa hiệu quả từ hoạt động đầu tư vốn và chi phí huy động vốn.
1.2.2 Chức năng cung ứng vốn cho nền kinh tế
Tiền vốn được huy động từ những người có vốn nhằm cung ứng cho những ai cần vốn, bao gồm doanh nghiệp, Nhà nước, tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước Trong nền kinh tế, luôn tồn tại nhiều chủ thể thiếu vốn bên cạnh các chủ thể thừa vốn Các tổ chức tài chính trung gian thông qua hoạt động cho vay và đầu tư cung cấp tài trợ vốn đầy đủ và kịp thời cho những đối tượng này.
Các trung gian tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát rủi ro lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức do thông tin không cân xứng Họ thực hiện các biện pháp kiểm tra và giám sát thường xuyên, cả trước, trong và sau khi cho vay, nhằm đảm bảo an toàn cho các khoản cho vay đối với những đối tượng cần vốn.
Vai trò của các trung gian tài chính trên thị trường chứng khoán 20
Các trung gian tài chính ngày càng trở nên quan trọng trong hệ thống tài chính, mang lại lợi ích toàn diện cho cả nhà đầu tư và người vay Họ không chỉ hỗ trợ nền kinh tế xã hội mà còn góp phần phát triển và củng cố các tổ chức tài chính trung gian.
1.3.1 Vai trò chuyển đổi thời gian đáo hạn của các công cụ tài chính
Các trung gian tài chính giúp người đầu tư và người đi vay dễ dàng chọn lựa thời hạn vay phù hợp với mục tiêu của họ, từ đó tránh được tình trạng người vay phải tìm kiếm người đồng ý với thời hạn của mình Điều này đồng nghĩa với việc cơ hội lựa chọn thời gian đáo hạn đã gia tăng cho cả hai bên.
Các nhà đầu tư thường không ưa chuộng việc cho vay dài hạn Thay vào đó, thông qua các khoản tiền gửi ngắn hạn liên tiếp, các trung gian tài chính có khả năng thực hiện các khoản cho vay dài hạn hơn.
1.3.2 Vai trò giảm rủi ro đến nức thấp nhất thông qua việc đa dạng hóa danh mục đầu tư
Khi đầu tư vào quỹ, nhà đầu tư có cơ hội phân bổ tiền vào nhiều chứng khoán của các công ty lớn, giúp tạo ra một danh mục đầu tư đa dạng và phong phú Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro cho vốn đầu tư mà còn tuân thủ nguyên tắc "không bỏ trứng vào cùng một giỏ", một chiến lược quan trọng trong đầu tư chứng khoán Nhờ vào việc đầu tư qua quỹ, nhà đầu tư có thể phân tán rủi ro hiệu quả hơn.
1.3.3 Vai trò giảm thiểu đến mức thấp nhất chi phí hợp đồng và chi phí xử lý thông tin
Các trung gian tài chính là những nhà đầu tư chuyên nghiệp, có khả năng thu hút người gửi tiền và người vay một cách hiệu quả Hoạt động của họ giúp giảm chi phí tìm kiếm giữa hai bên Với đội ngũ nhân viên được đào tạo bài bản trong việc phân tích và quản lý công cụ tài chính, các trung gian này có thể soạn thảo hợp đồng chuẩn hoặc phức tạp, đồng thời giám sát việc tuân thủ các điều kiện của hợp đồng vay Điều này không chỉ giúp tối thiểu hóa chi phí hợp đồng và chi phí xử lý thông tin mà còn bảo vệ lợi ích của chính các trung gian tài chính.
1.3.4 Vai trò tạo lập các cơ chế cho việc thanh toán
Ngày nay, hầu hết các giao dịch được thực hiện không sử dụng tiền mặt, mà thay vào đó là các phương thức thanh toán như séc, thẻ tín dụng và chuyển tiền điện tử Các trung gian tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý những hình thức thanh toán này, góp phần làm giảm lượng tiền mặt lưu thông trên thị trường.
Các trung gian tài chính, nhờ vào chuyên môn hóa và sự thành thạo trong nghề nghiệp, đáp ứng đầy đủ và kịp thời các nhu cầu giữa người cần vốn và người có vốn Sự cạnh tranh và đa dạng hóa hoạt động cũng khiến họ thường xuyên điều chỉnh lãi suất một cách hợp lý, từ đó tối ưu hóa nguồn vốn thực tế cho đầu tư.
Nhân tố ảnh hưởng tới vai trò của trung gian tài chính trên thị trường chứng khoán 1 Anh hưởng của môi trường kinh tế vĩ mô 23
Trung gian tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính thông qua các công ty và tổ chức hoạt động trong lĩnh vực này Tuy nhiên, các trung gian tài chính phải đối mặt với nhiều nhân tố ảnh hưởng, bao gồm cả những yếu tố tích cực và tiêu cực Việc phân tích và hiểu rõ các nhân tố này là cần thiết để đưa ra giải pháp phát triển bền vững cho các trung gian tài chính.
Biểu đồ 1.1 - Các sự kiện tác động đến thị trường chứng khoán 2009
Các sự kiện tác động lớn đên TTCKVN năm 2009
(Nguồn: Công ty CPCK Âu Việt)
1.4.1 Ảnh hưởng của môi trường kinh tế vĩ mô
Mỗi quyết định đầu tư đều bị ảnh hưởng bởi tâm lý nhà đầu tư, với kỳ vọng lợi nhuận cao nhất Thực tế cho thấy, các chính sách kinh tế vĩ mô trong nước có tác động lớn đến thị trường tài chính, từ đó ảnh hưởng đến các trung gian tài chính hoạt động trên thị trường.
(ỉỉgiiển: Dựa theo SHS 2ŨỮS)
Môi trường kinh tế vĩ mô đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển của thị trường chứng khoán, ảnh hưởng đến sự tham gia của các trung gian Sự ổn định chính trị và tăng trưởng kinh tế là yếu tố then chốt để phát triển thị trường chứng khoán Ngoài ra, cần chú ý đến tập quán và thói quen đầu tư của công chúng, giúp tạo ra sự hiểu biết và hình thức đầu tư mới, khiến mọi người coi chứng khoán là một lựa chọn khả thi Để duy trì niềm tin của nhà đầu tư, cần đảm bảo tốc độ tăng trưởng, kiểm soát lạm phát, ổn định giá trị đồng nội tệ và lãi suất Ngược lại, sự suy thoái kinh tế có thể làm giảm khả năng sinh lời từ đầu tư chứng khoán, dẫn đến việc nhà đầu tư rút lui, làm cho thị trường hoạt động kém hiệu quả Thực tế cho thấy, sự phát triển mạnh mẽ của các thị trường mới nổi chủ yếu đến từ sự kết hợp linh hoạt giữa phát triển kinh tế thị trường và vai trò quản lý vĩ mô của Nhà nước.
Các nhân tố này có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của các trung gian tài chính Như thể hiện trong Biểu đồ 1.2 về diễn biến của thị trường chứng khoán và các sự kiện chính năm 2008, mỗi động thái và nhân tố đều tác động đến hoạt động của các trung gian tài chính Thực tế cho thấy thị trường chứng khoán là một cơ chế quan trọng, và các chính sách kinh tế vĩ mô có tác động đáng kể đến sự dao động của VN-Index.
Các chính sách kinh tế vĩ mô cơ bản ảnh hưởng đến tổng cung và tổng cầu, từ đó tác động đến tăng trưởng kinh tế và ổn định kinh tế vĩ mô, bao gồm kiểm soát lạm phát và cân bằng cán cân thanh toán quốc tế Sự phát triển của nền kinh tế không chỉ tạo ra việc làm mà còn thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ cung ứng trên thị trường chứng khoán, cả về số lượng lẫn chất lượng.
1.4.2 Chịu ảnh hưởng của sự phát triển thị trường tiền tệ
Thị trường tiền tệ là nơi giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn, thường dưới một năm, giúp tạo tính thanh khoản và đáp ứng nhu cầu huy động vốn ngắn hạn cho Chính phủ và các tổ chức kinh doanh Chính phủ phát hành tín phiếu Kho bạc để bù đắp thiếu hụt ngân sách, trong khi các công ty và ngân hàng thương mại phát hành giấy tờ thương mại để tận dụng cơ hội tài chính Thị trường tiền tệ và thị trường vốn, đặc biệt là thị trường chứng khoán, luôn song song tồn tại và bổ sung cho nhau, tạo nên một cơ chế tài chính hoàn thiện, đáp ứng nhu cầu huy động vốn cho các tổ chức phát hành Sự kết hợp này không chỉ mang lại lợi ích cho Chính phủ mà còn cho các tổ chức tài chính và doanh nghiệp, tạo ra một thị trường tài chính ổn định cho quốc gia Thị trường tiền tệ cung cấp cơ hội huy động vốn ngắn hạn, trong khi thị trường chứng khoán hỗ trợ huy động vốn dài hạn, từ đó hoàn thiện hơn nữa mối quan hệ giữa hai thị trường.
1.4.3 Chịu ảnh hưởng của sự phát triển của thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán phát triển thường đi đôi với sự phát triển của các tổ chức trung gian tài chính, tạo ra môi trường đầu tư năng động và nhiều cơ hội Sự tham gia của các trung gian như tổ chức lưu ký, ngân hàng bảo lãnh phát hành và đại lý phân phối chứng khoán không chỉ mang lại phí dịch vụ mà còn thúc đẩy sự phát triển của thị trường Khi thị trường phát triển, các công cụ huy động vốn như trái phiếu và cổ phiếu cũng có tính thanh khoản cao hơn, giúp các tổ chức dễ dàng huy động vốn nhanh chóng và tiết kiệm chi phí Một thị trường ổn định và sôi động khuyến khích các trung gian tham gia tích cực hơn, từ đó nâng cao vị thế và uy tín của họ, đồng thời tối đa hóa lợi nhuận.
1.4.4 Chịu ảnh hưởng bởi các chính sách vế thuế, phí, lệ phí
Trong chính sách kinh tế vĩ mô, thuế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế Chính phủ sử dụng chính sách thuế để khuyến khích hoặc hạn chế các ngành nghề theo từng vùng lãnh thổ Phí là khoản tiền mà các chủ thể thị trường phải đóng cho Nhà nước, trong khi lệ phí là khoản tiền tổ chức nộp để nhận giấy phép hoạt động Chính sách thuế, phí và lệ phí hợp lý sẽ khuyến khích các trung gian tài chính tham gia tích cực, đặc biệt trong các thị trường chứng khoán mới nổi Tại Việt Nam, các công ty chứng khoán được hưởng nhiều ưu đãi thuế, như miễn thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm đầu tiên Để thu hút các trung gian tham gia, cần có chính sách thuế rõ ràng và thống nhất, tạo điều kiện cho họ yên tâm hoạt động, từ đó thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán.
1.4.5 Chịu ảnh hưởng của hệ thống pháp luật
Hệ thống pháp lý là công cụ thiết yếu để duy trì sự hoạt động ổn định và hiệu quả của thị trường chứng khoán Một thị trường chứng khoán phát triển cần có một hệ thống luật pháp hoàn chỉnh, vì tính ổn định của thị trường phản ánh sự thành công của nó Hệ thống pháp luật đồng bộ giúp xác định rõ chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của các trung gian tài chính, từ đó giảm thiểu sự chồng chéo trong thủ tục hành chính Không phải tổ chức nào cũng có thể tham gia thị trường, mà phải tuân thủ các quy định bắt buộc từ cơ quan quản lý Mỗi quốc gia sẽ có hệ thống pháp luật riêng quy định cách thức tham gia của các trung gian tài chính vào thị trường.
Các hoạt động của trung gian tài chính trên thị trường chứng khoán 27
1.5.1.Sự tham gia của các ngân hàng thương mại vào quá trình thành lập công ty chứng khoán
Ngân hàng thương mại hiện có nhiều lợi thế trong việc thành lập công ty chứng khoán nhờ vào tiềm lực tài chính mạnh mẽ, giúp họ dễ dàng đáp ứng yêu cầu về vốn pháp định Hệ thống chi nhánh rộng khắp và nền tảng khách hàng sẵn có cũng hỗ trợ ngân hàng trong việc mở rộng hoạt động của công ty chứng khoán Nhân sự cho các công ty chứng khoán chủ yếu được chuyển từ ngân hàng mẹ, mang theo kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực tài chính Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành tài chính, các ngân hàng có khả năng triển khai và mở rộng kinh doanh sang lĩnh vực chứng khoán một cách thuận lợi Ngân hàng có thể lựa chọn mô hình đa năng hoặc chuyên doanh khi tham gia vào thị trường này, tuy nhiên, lộ trình và bước đi sẽ khác nhau tùy thuộc vào điều kiện của từng quốc gia.
1.5.2 Tham gia của các ngân hàng vào dịch vụ lưu ký chứng khoán
Thành viên lưu ký là tổ chức được phép cung cấp dịch vụ lưu ký chứng khoán, nắm giữ và bảo vệ quyền lợi của khách hàng liên quan đến chứng khoán ký gửi Các thành viên này chủ yếu là công ty chứng khoán và ngân hàng thương mại có giấy phép hoạt động Khách hàng của họ không chỉ bao gồm các nhà đầu tư trong nước mà còn cả tổ chức, cá nhân nước ngoài và nhà đầu tư quốc tế tham gia vào thị trường chứng khoán, đảm bảo việc lưu giữ và tái lưu ký chứng khoán tại Trung tâm lưu ký chứng khoán.
Tại các quốc gia này, mối quan hệ ủy thác được thiết lập dựa trên các hợp đồng pháp lý Các thành viên lưu ký địa phương, thường được gọi là tổ chức lưu ký phụ, thực hiện chức năng cung cấp dịch vụ cho các tổ chức lưu ký toàn cầu.
Các tổ chức đủ điều kiện trở thành thành viên lưu ký cần đáp ứng các tiêu chí về mức vốn, uy tín, cơ sở vật chất kỹ thuật, và khả năng quản lý chứng khoán cho khách hàng Họ cũng phải thực hiện nghĩa vụ đóng góp, báo cáo và chịu sự quản lý, giám sát từ các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cũng như các tổ chức điều hành hệ thống Mỗi quốc gia sẽ có quy định cụ thể về các tổ chức đủ điều kiện tham gia thành viên lưu ký.
1.5.3 Tham gia của các ngân hàng đóng vai trò ngân hàng chỉ định thanh toán, ngân hàng giám sát
Ngân hàng chỉ định thanh toán là ngân hàng thương mại lớn được cơ quan nhà nước chỉ định để mở tài khoản thanh toán cho trung tâm giao dịch và thành viên lưu ký Chức năng của ngân hàng này là thực hiện thanh toán tiền cho các giao dịch chứng khoán thông qua hình thức chuyển khoản giữa thành viên lưu ký và trung tâm giao dịch Thanh toán bù trừ là bước cuối cùng trong quá trình hoàn tất giao dịch chứng khoán, và sự tham gia của ngân hàng chỉ định thanh toán đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình này diễn ra nhanh chóng và chính xác.
Ngân hàng giám sát đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả của quỹ đầu tư, đặc biệt là quỹ đầu tư chứng khoán Chức năng chính của ngân hàng giám sát là bảo quản và lưu ký tài sản của quỹ, đồng thời giám sát công ty quản lý quỹ để bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.
1.5.4 Tham gia của các trung gian tài chính vào bảo lãnh phát hành, đại lý phân phối chứng khoán trên Trung tâm giao dịch chứng khoán
Bảo lãnh phát hành là hoạt động chủ yếu của các công ty chứng khoán, ngân hàng thương mại và công ty tài chính, liên quan đến việc mua bán chứng khoán nhằm bán lại hoặc đại diện cho người phát hành Các hình thức bảo lãnh bao gồm bảo lãnh chắc chắn, dự phòng, cố gắng cao nhất, và bảo lãnh tối thiểu - tối đa Hoạt động này hỗ trợ tổ chức phát hành trong việc thực hiện thủ tục trước khi chào bán chứng khoán, phân phối chúng và ổn định giá trong giai đoạn đầu phát hành Tổ chức bảo lãnh chính có thể lập các tổ hợp để giảm thiểu rủi ro và xác định đối tượng đầu tư Đại lý phân phối là các công ty nhận chứng khoán từ tổ chức bảo lãnh chính để phân phối, nhưng không chịu rủi ro nếu đợt phát hành không thành công.
1.5.5 Tham gia dịch vụ kiểm toán các tổ chức tham gia thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán hoạt động dựa trên nguyên tắc công khai minh bạch, do đó kiểm toán trở thành yếu tố thiết yếu trong hoạt động này, đặc biệt đối với các tổ chức niêm yết Quyết định mua hoặc bán chứng khoán của nhà đầu tư thường dựa trên phân tích các báo cáo kinh doanh và tài chính Các tổ chức kiểm toán độc lập có nhiệm vụ kiểm tra và xác nhận tính chính xác của các báo cáo tài chính, đảm bảo rằng thông tin công bố là trung thực và minh bạch Điều này không chỉ bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư mà còn đảm bảo giá cả chứng khoán được hình thành một cách công bằng Vì lý do này, việc yêu cầu các báo cáo tài chính của tổ chức phát hành và kinh doanh chứng khoán phải được xác nhận bởi tổ chức kiểm toán độc lập đã trở thành thông lệ quốc tế.
Kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá "chất lượng" báo cáo tài chính thông qua tính chuyên nghiệp và độc lập Các tổ chức kiểm toán thực hiện kiểm tra và xác nhận tính đúng đắn, hợp lý và hợp pháp của các báo cáo tài chính, đảm bảo rằng chúng được công bố một cách trung thực và minh bạch Do đó, quy định kiểm toán bắt buộc cho các báo cáo tài chính của tổ chức phát hành và kinh doanh chứng khoán đã trở thành thông lệ quốc tế Khi mức độ công khai hoá của thị trường gia tăng, vai trò của tổ chức kiểm toán độc lập càng trở nên quan trọng, góp phần củng cố niềm tin trong các hoạt động trên thị trường chứng khoán Ngoài ra, các tổ chức kiểm toán cũng phải tuân thủ các yêu cầu pháp lý của từng quốc gia, bao gồm vốn pháp định, số lượng kiểm toán viên tối thiểu và số lượng khách hàng hàng năm.
1.5.6 Tham gia của các trung gian tài chính vào việc thành lập các tổ chức định mức tín nhiệm
Các công ty định mức tín nhiệm đóng vai trò quan trọng trong thị trường chứng khoán, cả ở thị trường mới nổi và phát triển, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn trong tương lai Việc tiêu chuẩn hoá thông tin tài chính giúp so sánh và đánh giá các công ty có mức độ rủi ro tương tự Để thành lập tổ chức định mức tín nhiệm, cần đầu tư lớn và có sự hỗ trợ kỹ thuật quốc tế Sự chính xác và tin cậy của thông tin về các nhà phát hành chứng khoán là yếu tố then chốt Mô hình tổ chức tín nhiệm dưới dạng công ty cổ phần với sự tham gia của các cổ đông chính như Bộ Tài chính và các trung gian tài chính uy tín tạo ra hiệu quả cao Nhân viên tại các công ty này thường có trình độ cao và nhiều người là chuyên gia về định mức tín nhiệm từ các ngân hàng lớn, giúp tiết kiệm chi phí đào tạo và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Trung gian tài chính là các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực tài chính, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nguồn vốn từ những chủ thể thừa vốn đến những chủ thể thiếu vốn Chúng giúp đáp ứng nhu cầu vốn trong xã hội và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng đồng vốn Vì vậy, sự hiện diện của các tổ chức trung gian tài chính là điều không thể thiếu trên thị trường tài chính.
Các loại hình trung gian tài chính đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, tạo ra dòng vốn lớn cho xã hội Chúng thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường tài chính và thị trường chứng khoán, góp phần nâng cao sức mạnh của nền kinh tế.
THỰC TRẠNG THAM GIA VÀ VAI TRÒ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TRUNG GIAN TÀI CHÍNH TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN 34 VIỆT NAM 2.1 Tổng quan về thị trường chứng khoán Việt Nam 34
Công ty tài chính 41
Hiện nay, Việt Nam có 17 công ty tài chính hoạt động theo mô hình thí điểm của Luật Doanh nghiệp Nhà nước và Luật Các Tổ chức Tín dụng Các công ty này được thành lập từ các Tổng Công ty Nhà nước như Cao su, Bưu chính-Viễn thông, Dệt-May, Công nghiệp Tàu thuỷ và Dầu khí Chúng hoạt động dưới giấy phép do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước cấp, với mục tiêu hỗ trợ vốn cho các công ty con trong tổng công ty bằng cách huy động nguồn vốn nhàn rỗi từ các đơn vị thành viên và cán bộ, công nhân viên Đồng thời, các công ty tài chính này cũng đóng vai trò là kênh dẫn vốn từ các Ngân hàng thương mại cho các dự án sản xuất kinh doanh của tổng công ty.
Các công ty tài chính, mặc dù ra đời sau các ngân hàng thương mại, nhưng lại có nhiều lợi thế cạnh tranh, như không phải duy trì tỷ lệ dự trữ bắt buộc, chỉ cần trích lập quỹ dự phòng rủi ro và đảm bảo an toàn theo quy định Họ có thể khai thác nguồn vốn ủy thác giá rẻ, đặc biệt là từ phát hành trái phiếu chính phủ cho các doanh nghiệp nhà nước, đồng thời được khuyến khích cho vay nội bộ Với cơ chế linh hoạt, các công ty tài chính dễ dàng tiếp cận khách hàng nhỏ hơn Thêm vào đó, họ có khả năng phát hành trái phiếu doanh nghiệp nhờ uy tín từ các tập đoàn, điều này trở thành mục tiêu quan trọng cho các tập đoàn lớn mạnh đang cần tổ chức tài chính riêng.
Các công ty tài chính đối mặt với nhiều hạn chế so với ngân hàng thương mại, đặc biệt là về mặt pháp lý khi không được thực hiện nghiệp vụ thanh toán và huy động tiền gửi dưới 01 năm Hệ thống ngân hàng được coi là nhà huy động vốn chuyên nghiệp, có khả năng thu hút nguồn tiền gửi nhỏ lẻ và cho vay những khoản lớn với kỳ hạn linh hoạt Ngược lại, các công ty tài chính chủ yếu vay vốn từ công ty mẹ và phát hành trái phiếu để cho vay các khoản nhỏ lẻ, thường có hiểu biết rõ về đối tượng cho vay Do vị trí khiêm tốn hơn, các công ty tài chính thường bị xem là có mức độ rủi ro cao hơn so với ngân hàng.
Công ty cho thuê tài chính 43
Kênh huy động vốn ngân hàng thường khó tiếp cận cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, dẫn đến việc nhiều doanh nghiệp chuyển sang vay vốn trực tiếp từ dịch vụ cho thuê tài chính như một giải pháp tối ưu Tuy nhiên, họ vẫn gặp khó khăn vì dịch vụ này chưa hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu do một số rào cản nhất định.
Ngân hàng thương mại thường yêu cầu tài sản đảm bảo cho các khoản vay trung và dài hạn, với mức cho vay tối đa 80% tổng chi phí dự án Tuy nhiên, thông qua kênh cho thuê tài chính, doanh nghiệp có thể được tài trợ lên đến 90% hoặc thậm chí 100% vốn đầu tư mà không cần tài sản thế chấp Đặc biệt, nếu doanh nghiệp đã đầu tư mua tài sản nhưng thiếu vốn lưu động, họ có thể bán tài sản đó cho công ty cho thuê tài chính và sau đó thuê lại từ công ty này.
Việc cho thuê mua tài chính mang lại sự linh hoạt cho doanh nghiệp, mặc dù lãi suất của công ty cho thuê có thể cao hơn so với lãi suất vay ngân hàng Tuy nhiên, sự chênh lệch này là hợp lý khi doanh nghiệp có quyền lựa chọn máy móc thiết bị phù hợp và công ty cho thuê sẽ thu mua lại tài sản theo yêu cầu Dịch vụ cho thuê tài chính, dù có chi phí cao hơn, giúp doanh nghiệp dự trữ nguồn tín dụng cho tương lai và giải quyết vấn đề vốn lưu động ngay lập tức.
Công ty cho thuê tài chính gặp phải một số hạn chế, đặc biệt là sự thiếu hiểu biết của người dân về loại hình này Mặc dù ngân hàng và các thủ tục cho vay đã trở nên quen thuộc, nhưng thông tin về công ty tài chính vẫn rất hạn chế và không được cập nhật thường xuyên Điều này đã ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn từ các nhà đầu tư, khiến cho hoạt động của các công ty cho thuê tài chính chưa đạt hiệu quả cao.
Hiện nay, tại Việt Nam chỉ có 13 công ty cho thuê tài chính, với quy mô còn hạn chế và vốn điều lệ trung bình từ 150 đến 350 tỷ đồng, trong khi các ngân hàng thương mại có vốn điều lệ lên đến hàng nghìn tỷ đồng Nhiều chuyên gia nhận định rằng, địa vị pháp lý của loại hình cho thuê tài chính chưa thực sự vững chắc, dẫn đến việc các doanh nghiệp thuê tài chính gặp nhiều rủi ro và các công ty cho thuê chưa thể phát huy tối đa tiềm năng của mình.
Công ty bảo hiểm 44
Bảo hiểm là một lĩnh vực quan trọng không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn cầu, đóng vai trò là biện pháp chuyển giao rủi ro và kênh huy động vốn hiệu quả cho nền kinh tế Thị trường bảo hiểm Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với sự gia tăng số lượng công ty và đa dạng hóa các loại hình bảo hiểm, từ bảo hiểm nhân thọ đến phi nhân thọ, bao gồm bảo hiểm con người, tài sản và trách nhiệm dân sự Sự cạnh tranh giữa các công ty bảo hiểm đã giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng Nhiều sản phẩm bảo hiểm mới, kết hợp giữa tiết kiệm và đầu tư bảo vệ, đã được ra mắt và nhận được sự đánh giá cao từ công luận Doanh thu phí bảo hiểm tại Việt Nam đang tăng trưởng nhanh chóng, với khả năng phục vụ đa dạng các ngành kinh tế và các hợp đồng lớn lên đến hàng tỷ USD, đặc biệt trong lĩnh vực hàng không và dầu khí, góp phần tạo ra nguồn vốn lớn cho xã hội.
Biểu đồ 2.3 - Hoạt động mua bán trái phiếu của Prudential
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Prudential Việt Nam)
Thị trường bảo hiểm Việt Nam hiện chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội, với năng lực hoạt động của các doanh nghiệp và môi giới bảo hiểm còn hạn chế Tình trạng cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp bảo hiểm đang ở mức báo động, dẫn đến việc hạ phí bảo hiểm và tăng trợ cấp cho đại lý, làm giảm hiệu quả kinh doanh Hơn nữa, công tác giải quyết bồi thường chưa được thực hiện tốt, chưa đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng khi gặp thiệt hại.
Hiện có 50 công ty bảo hiểm, bao gồm 28 doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, 11 doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ, 1 doanh nghiệp tái bảo hiểm và
10 doanh nghiệp môi giới bảo hiểm, cùng hơn 120.000 đại lý bảo hiểm, với tổng vốn chủ sở hữu trên 21.000 tỷ đồng.
Bảng 2.2- Báo cáo thu nhập và chi phí của các quỹ liên kết chung của
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Prudential Việt Nam)
Năm 2009, một số công ty bảo hiểm đã có những khoản đầu tư hiệu quả, trong đó quỹ Liên kết chung của Prudential đã đầu tư 50,2 tỷ đồng vào trái phiếu, chiếm 86,5% tổng giá trị quỹ Quỹ cũng đã thực hiện mua ròng 26,4 tỷ đồng trái phiếu với lãi suất cạnh tranh, trong khi tỷ lệ tiền và tương đương tiền đạt 13,5%, tương đương 7,87 tỷ đồng.
Chỉ tiêu (tỷ đồng) Năm
Thu phí bảo hiểm gốc 7393.4 8114.2
Biểu đồ 2.4 - Đầu tư của Quỹ liên kết chung của Prudential
(Nguồn: Báo cáo thường niên của Prudential Việt Nam)
Trong những năm gần đây, lĩnh vực bảo hiểm đang đối mặt với nhiều thách thức lớn, khi doanh thu và chi phí đều gia tăng, ảnh hưởng đến lợi nhuận của các công ty Tại Tập đoàn Bảo Việt (BVH), công ty hiện sở hữu hai thương hiệu hàng đầu trong ngành, bao gồm Bảo hiểm Bảo Việt, dẫn đầu về thị phần bảo hiểm phi nhân thọ, và Bảo Việt Nhân thọ, đứng thứ hai về thị phần bảo hiểm nhân thọ.
Năm 2009, tổng doanh thu phí bảo hiểm gốc của BVH đạt trên 7.393 tỷ đồng, trong đó doanh thu từ bảo hiểm nhân thọ đạt 3.710 tỷ đồng và bảo hiểm phi nhân thọ đạt 3.862 tỷ đồng, cho thấy sự tương đương giữa hai hoạt động này.
Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm của đạt 5.193 tỷ đồng, giảm 781 tỷ so với niên độ tài chính từ 16/10/2007.
Khoản doanh thu này không đủ để bù đắp cho các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh bảo hiểm, bao gồm chi trực tiếp 4.774 tỷ đồng, chi phí quản lý 1.187 tỷ đồng và chi phí bán hàng 122 tỷ đồng.
Do đó, năm 2009, BVH bị lỗ hơn 890 tỷ đồng, tăng 169 tỷ so với niên độ kế toán trước.
Theo Hiệp hội Bảo hiểm Việt Nam, trong những năm gần đây, hầu hết các doanh nghiệp bảo hiểm đều ghi nhận lỗ từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm, trong khi lợi nhuận chủ yếu đến từ các hoạt động đầu tư tài chính Thông tin này được thể hiện rõ trong Bảng 2.2 - Kết quả kinh doanh của BVH.
Hiện nay, nhiều công ty bảo hiểm đang gặp khó khăn và chuyển hướng sang lĩnh vực đầu tư tài chính Điều này cho thấy sự phát triển tích cực của thị trường tài chính Việt Nam Các công ty bảo hiểm đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong hệ thống trung gian tài chính, góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán.
Bảng 2.3 - Kết quả kinh doanh của BVH
Thu phí nhượng tái bảo hiểm 151.7 166.5
Doanh thu thuần HĐ KDBH 5193.4 5974.8 Lợi nhuận thuần HĐ KDBH -890.3 -721.4
Lợi nhuận thuần HĐ Ngân hàng
Lợi nhuận thuần từ các HĐ khác
Lợi nhuận HĐ tài chính 2061.6 1332.5
Lợi nhuận hoạt động khác 13.9 6.2
Lợi nhuận từ LD, LK 13.1 22.3
LNST thuộc về cổ đông cty mẹ
Sau gần 20 năm phát triển, hoạt động kiểm toán tại Việt Nam đã có sự tiến bộ đáng kể Từ chỉ hai công ty với 15 nhân viên vào năm 1991, hiện nay Việt Nam đã có gần 160 công ty kiểm toán, bao gồm 4 công ty 100% vốn nước ngoài và 18 công ty Việt Nam là thành viên của các hãng kiểm toán quốc tế.
Sự phát triển nhanh chóng của ngành kiểm toán tại Việt Nam đi đôi với việc hoàn thiện môi trường pháp lý và các nguyên tắc, chuẩn mực nghiệp vụ kiểm toán Những nỗ lực này đã tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hệ thống kiểm toán, đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và chuẩn bị cho việc hội nhập vào thị trường tài chính khu vực.
Ngành kiểm toán Việt Nam hiện đang gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là về kinh nghiệm của kiểm toán viên và năng lực quản lý của các công ty Nguồn nhân lực trong lĩnh vực này đang thiếu hụt nghiêm trọng, với số lượng kiểm toán viên có chứng chỉ hành nghề và chứng chỉ quốc tế chỉ chiếm 1/5 tổng số nhân viên Điều này tạo ra rào cản đối với sự tin tưởng của các nhà đầu tư nước ngoài Hạn chế lớn nhất của nguồn nhân lực kiểm toán trong nước liên quan đến nhận thức và chuẩn mực Việt Nam cần nỗ lực hơn nữa để áp dụng các chuẩn mực quốc tế phù hợp với điều kiện kinh tế, chính trị và xã hội của đất nước.
Thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua sự phát triển mạnh mẽ, đi đôi với sự lớn mạnh của các tổ chức tài chính trung gian, đặc biệt là các công ty chứng khoán Sự trưởng thành này không chỉ được thể hiện qua sự gia tăng số lượng và quy mô vốn mà còn qua chất lượng và phương thức cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
Tính đến cuối năm 2009, Việt Nam có khoảng 105 công ty chứng khoán đang hoạt động, số có lãi nói trên chiếm gần 80% Trong khi đó, năm
2008, số công ty chứng khoán thua lỗ ở khoảng 80%.
Trong năm 2009, quy mô và hoạt động của các công ty chứng khoán đã mở rộng đáng kể, với tổng vốn điều lệ đạt 24.855 tỷ đồng, tăng 9,4% so với năm trước Các công ty chứng khoán đã thành lập 80 chi nhánh và 42 phòng giao dịch trên toàn quốc, đồng thời Ủy ban Chứng khoán đã cấp chứng chỉ cho 2.744 nhân viên Nhiều công ty đã tuyển dụng nhân viên có trình độ chuyên môn cao, nâng cao năng lực quản lý trong lĩnh vực tài chính và chứng khoán Họ cũng chú trọng đầu tư vào công nghệ thông tin để cải thiện dịch vụ, giúp hoạt động giao dịch phục vụ khách hàng diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn.
Năm 2009, các công ty chứng khoán đã thực hiện hơn 5.000 hợp đồng tư vấn và bảo lãnh phát hành, đồng thời số lượng tài khoản giao dịch tại các thành viên cũng tăng mạnh, đạt trên 800.000 tài khoản, tăng 1,5 lần so với năm trước.
Đến cuối năm 2009, quy mô vốn điều lệ của các công ty chứng khoán đã đạt 24.855 tỷ đồng, tăng 9,4% so với năm 2008, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ trong ngành chứng khoán.
Công ty chứng khoán 49
Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phát triển, các tổ chức tài chính trung gian, đặc biệt là công ty chứng khoán, cũng đang lớn mạnh Sự trưởng thành của các công ty chứng khoán không chỉ được thể hiện qua sự gia tăng về số lượng và quy mô vốn mà còn qua chất lượng và phương thức cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
Tính đến cuối năm 2009, Việt Nam có khoảng 105 công ty chứng khoán đang hoạt động, số có lãi nói trên chiếm gần 80% Trong khi đó, năm
2008, số công ty chứng khoán thua lỗ ở khoảng 80%.
Theo Ủy ban Chứng khoán, năm 2009 chứng kiến sự mở rộng quy mô và hoạt động của các công ty chứng khoán, với tổng vốn điều lệ đạt 24.855 tỷ đồng, tăng 9,4% so với năm 2008 Các công ty này đã phát triển 80 chi nhánh và 42 phòng giao dịch trên toàn quốc Đến nay, Ủy ban đã cấp chứng chỉ cho 2.744 nhân viên hành nghề chứng khoán, nhiều trong số đó có trình độ chuyên môn cao, nâng cao năng lực quản lý Đồng thời, các công ty cũng chú trọng đầu tư và hiện đại hóa hệ thống công nghệ thông tin, giúp cải thiện dịch vụ và hoạt động giao dịch ngày càng hiệu quả hơn.
Năm 2009, các công ty chứng khoán đã thực hiện hơn 5.000 hợp đồng tư vấn và bảo lãnh phát hành, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của thị trường Đồng thời, số lượng tài khoản giao dịch tại các thành viên cũng tăng đáng kể, đạt trên 800.000 tài khoản, tăng 1,5 lần so với năm trước.
Đến cuối năm 2009, quy mô vốn điều lệ của các công ty chứng khoán đã đạt 24.855 tỷ đồng, tăng 9,4% so với năm 2008, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ trong ngành chứng khoán.
Nhiều công ty chứng khoán đã thu hút nhân viên có trình độ cao trong lĩnh vực tài chính, góp phần nâng cao năng lực quản lý Đồng thời, các công ty này cũng đã đầu tư mạnh mẽ vào việc hiện đại hóa hệ thống công nghệ thông tin, cải thiện chất lượng dịch vụ chứng khoán Nhờ đó, hoạt động giao dịch phục vụ khách hàng diễn ra ngày càng suôn sẻ và hiệu quả hơn.
Năm 2009 là một năm đầy thách thức cho ngành chứng khoán, nhưng các công ty chứng khoán vẫn hoạt động ổn định mà không có trường hợp nào bị giải thể hay phá sản Thành công này phản ánh nỗ lực của các công ty chứng khoán, sự hỗ trợ từ các thành viên thị trường và sự chỉ đạo quyết liệt của Ủy ban chứng khoán nhà nước dưới sự quản lý của Bộ Tài chính.
Biểu đồ 2.5 - Tài khoản quản lý của công ty
(Nguồn: Công ty CP chứng khoán Thăng Long)
Công ty chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm dịch vụ chất lượng, giúp nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thị trường chứng khoán Với khả năng tư vấn đầu tư, quản lý tài sản và hỗ trợ phát hành cổ phiếu lần đầu cho các doanh nghiệp, công ty chứng khoán đang khẳng định vị thế là một trung gian tài chính thiết yếu trong nền kinh tế Sự phát triển và chuyên nghiệp của các công ty này mang lại những nét khởi sắc mới cho thị trường, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư.
Quỹ đầu tư 52
Theo Nghị định 144/2003/NĐ-CP ban hành ngày 28/11/2003 về chứng khoán và thị trường chứng khoán tại Việt Nam, công ty quản lý quỹ có trách nhiệm quản lý quỹ đầu tư chứng khoán Quỹ đầu tư chứng khoán có thể được phân loại thành quỹ công chúng hoặc quỹ thành viên, và thường ở dạng đóng.
Chức năng hoạt động và các sản phẩm của công ty quản lý quỹ
Công ty quản lý quỹ thực hiện chức năng quản lý vốn tài sản bằng cách đầu tư vào các danh mục đầu tư hiệu quả nhất, nhằm gia tăng giá trị quỹ đầu tư.
Quản lý quỹ đầu tư (Asset management)
- Huy động và quản lý vốn và tài sản
- Tập trung đầu tư theo danh mục đầu tư
- Quản lý đầu tư chuyên nghiệp
Các quỹ đầu tư được điều hành bởi những chuyên gia có kỹ năng và kinh nghiệm, những người này được lựa chọn dựa trên tổng lợi nhuận mà họ tạo ra Các chuyên gia không mang lại lợi nhuận sẽ bị thay thế Một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn quỹ đầu tư hiệu quả là quỹ đó phải được quản lý một cách tốt nhất.
Tư vấn đầu tư và tư vấn tài chính
- Thực hiện việc tư vấn đầu tư và tư vấn về quản trị cho các khách hàng
- Hỗ trợ khách hàng tối ưu hóa các khoản đầu tư thông qua các công cụ tài chính
- Tối ưu hóa các nguồn vốn cho các nhà đầu tư
Sự đa dạng hóa các trung gian tài chính trong quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường đã dẫn đến sự ra đời của nhiều loại hình quỹ đầu tư tại Việt Nam, bao gồm quỹ đầu tư phát triển (quỹ nhà nước) và quỹ đầu tư nước ngoài.
Quỹ đầu tư phát triển là các tổ chức tài chính được thành lập theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ và do Uỷ ban nhân dân địa phương quản lý Mỗi quỹ có chức năng và nhiệm vụ khác nhau, phù hợp với đặc điểm kinh tế của từng địa phương Chúng có khả năng huy động vốn từ công chúng và đầu tư vào các dự án lớn, đặc biệt là xây dựng cơ sở hạ tầng kinh tế-xã hội, những dự án thường phải chờ ngân sách Hiện nay, bên cạnh Quỹ đầu tư Nhà nước, còn nhiều mô hình quỹ khác tại Việt Nam, bao gồm cả quỹ vì mục tiêu lợi nhuận và quỹ không tự hình thành, tự quản lý, cũng như có khả năng xử lý sự cố khi cần thiết.
Hiện nay, Việt Nam có nhiều quỹ đầu tư nước ngoài nổi bật như Vietnam Fund Ltd, Beta Vietnam Fund Ltd, Vietnam Enterprise Fund, Beta Mecong Fund Ltd và Lazard Vietnam Fund Ltd Tất cả các quỹ này đều là quỹ đóng, cho phép nhà đầu tư trao đổi hoặc mua bán cổ phần tại Sở giao dịch nơi quỹ niêm yết khi muốn rút vốn Phương thức hoàn vốn của các quỹ rất đa dạng, có thể thực hiện tại một thời điểm cụ thể hoặc cho phép chiết khấu sau mỗi khoảng thời gian nhất định.
Quỹ đầu tư chứng khoán tại Việt Nam được thành lập bởi các công ty quản lý quỹ cùng với các tổ chức và cá nhân trong nước và quốc tế Để phát hành chứng chỉ quỹ ra công chúng, quỹ phải được sự chấp thuận của Ủy ban chứng khoán Tính đến cuối năm 2009, Việt Nam có 20 quỹ đầu tư chứng khoán với tổng vốn huy động gần 13 nghìn tỷ đồng.
Hoạt động của các công ty quản lý quỹ tại Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, góp phần quan trọng vào sự phát triển của thị trường tài chính VietFunManagement (VFM), công ty quản lý quỹ đầu tiên của Việt Nam, hiện đang rót vốn đầu tư lớn với các quỹ VF1, VF2, VF4 và VFA Các quỹ này không chỉ hoạt động hiệu quả mà còn có quy mô tăng trưởng nhanh trong những năm qua.
Danh mục đầu tư của Quỹ đầu tư VF1 vào thời điểm 31/12/2009 gồm
Tính đến thời điểm hiện tại, có 37 khoản đầu tư, tăng 2 khoản so với cuối năm 2008, được phân bổ trong 11 nhóm ngành So với năm 2008, tỷ trọng của các ngành Bất động sản, Tài chính - Ngân hàng và Vật liệu khai khoáng đã tăng đáng kể, phản ánh sự linh hoạt trong việc điều chỉnh cơ cấu danh mục để phù hợp với điều kiện thị trường Hiện tại, ngành Tài chính - Ngân hàng, Bất động sản, Thực phẩm & Nước giải khát cùng Vật liệu khai khoáng chiếm 68,2% giá trị tài sản ròng (NAV), tăng từ 45,2% trong năm 2008.
Biểu đồ 2.6 - Cơ cấu danh mục đầu tư của VF1
Giải ngân năm 2009 đạt 1.425,2 tỷ đồng, bằng 2,9 lần giá trị giải ngân của năm 2008 và bằng 1,1 lần tổng giá trị thanh hoán trong năm 2009.
Trong năm 2009, hoạt động giải ngân của Quỹ đầu tư VF1 diễn ra thận trọng do thị trường chứng khoán Việt Nam và thế giới liên tục giảm điểm Trong nửa đầu năm, quỹ đã giải ngân 264,8 tỷ đồng vào cổ phiếu, chiếm 19% tổng giá trị giải ngân cả năm và gần 20% giá trị giải ngân vào cổ phiếu Tuy nhiên, khi thị trường xác định xu hướng tăng điểm và các bất ổn kinh tế vĩ mô giảm, quỹ đã đẩy mạnh giải ngân trong 6 tháng cuối năm, chiếm tới 81% tổng giá trị giải ngân năm 2009.
Biểu đồ 2.7 - Quy mô giải ngân của VF1
(Nguồn: Báo cáo năm của VF1 năm 2009)
Năm 2008, hoạt động giải ngân chủ yếu tập trung vào các ngành phòng thủ như Thực phẩm & Nước giải khát, nhưng sang năm 2009, 62% tổng giá trị giải ngân đã chuyển hướng vào ba ngành chính: Bất động sản, Tài chính & Ngân hàng, và Vật liệu khai khoáng, những lĩnh vực có tiềm năng phục hồi mạnh mẽ Sự gia tăng đột biến trong khối lượng giải ngân năm 2009 so với năm trước là nhờ Quỹ đầu tư VF1 thực hiện tái cơ cấu danh mục, nâng cao tỷ trọng cổ phiếu niêm yết, chuyển đổi cổ phiếu trong danh mục, và tích cực thực hiện các hoạt động mua bán nhằm tìm kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá.
Ho ạt động của các trung gian tài chính vào thị trường chứng khoán Việt Nam 56 1.Sự tham gia của các trung gian tài chính vào quá trình thành lập công ty -ð chứng khoán 2.2.2 Tham gia của các ngân hàng vào dịch vụ lưu ký chứng khoán 57
2.3.1.Sự tham gia của các trung gian tài chính vào quá trình thành lập công ty chứng khoán
Từ những năm đầu thập kỷ 90, Việt Nam đã bắt đầu triển khai nghiên cứu và phát triển lĩnh vực chứng khoán theo đường lối đổi mới của Đảng và Nhà nước, với sự tiên phong của các cơ quan ngân hàng, đặc biệt là việc thành lập Ban nghiên cứu thị trường vốn tại Ngân hàng Nhà nước Ngân hàng Nhà nước đã chỉ đạo các ngân hàng thương mại nghiên cứu các nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán và chuẩn bị nhân lực, vật lực để tham gia vào thị trường chứng khoán ngay khi ra đời Theo Quyết định số 172/1999/QĐ-TTg, Ngân hàng Nhà nước đã ban hành Thông tư số 04/1999/TT-NHNN5, hướng dẫn thành lập công ty chứng khoán thuộc ngân hàng thương mại, cho phép các ngân hàng quốc doanh và cổ phần thành lập công ty chứng khoán độc lập Hiện nay, các công ty chứng khoán trong hệ thống ngân hàng giữ vai trò quan trọng, thực hiện nhiều nghiệp vụ như môi giới, tư vấn đầu tư và quản lý danh mục đầu tư, và đã đạt được những kết quả nhất định.
Tổng công ty Bảo hiểm Việt Nam đã tham gia thành lập công ty chứng khoán Bảo Việt (BVSC) với mục tiêu tối ưu hóa mạng lưới chi nhánh và phát huy đội ngũ nhân viên có chuyên môn cao trong lĩnh vực tài chính Công ty đã tiến hành đào tạo cán bộ và xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật song song với sự phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam BVSC là công ty chứng khoán đầu tiên được cấp giấy phép hoạt động bởi Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, với trụ sở chính tại Hà Nội và chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh Để phục vụ cổ đông các công ty niêm yết, BVSC đã sớm triển khai các điểm giao dịch từ xa tại Hải Phòng và Long An thông qua các công ty thành viên Ngoài ra, công ty cũng tiến hành nghiên cứu để mở rộng thêm các điểm giao dịch từ xa tại các khu vực kinh tế lớn, phát triển thành các Đại lý nhận lệnh giao dịch.
2.2.2 Tham gia của các ngân hàng vào dịch vụ lưu ký chứng khoán Ở Việt Nam, Quy chế lưu ký, thanh toán bù trừ và đăng ký chứng khoán được ban hành kèm theo quyết định số 05/1999/QĐ-UBCK ngày27/3/1999 và Quyết định số 43/2000/QĐ-UBCK3 ngày 14/6/2000 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy chế lưu ký, thanh toán bù trừ và đăng ký chứng khoán ban hành kèm theo quyết định số 05/1999/QĐ-UBCK3, được xem là cơ sở pháp lý ban đầu cho việc thành lập và phát triển của một loại hình định chế tài chính phụ trợ hết sức mới mẻ mà không kém phần quan trọng vào sự thành công của thị trường là các thành viên lưu ký của Trung tâm giao dịch chứng khoán (VSD) Theo đó thành viên lưu ký bao gồm thành viên lưu ký trong nước và thành viên lưu ký nước ngoài, thành viên lưu ký trong nước là các công ty chứng khoán, ngân hàng thương mại Việt Nam được phép cung cấp các dịch vụ về lưu ký chứng khoán cho các tổ chức và cá nhân trong nước, thành viên lưu ký nước ngoài là các chi nhánh ngân hàng nước ngoài, ngân hàng liên doanh, công ty chứng khoán liên doanh tham gia cung cấp dịch vụ về lưu ký chứng khoán cho các tổ chức và cá nhân nước ngoài. Đến nay, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước đã cấp giấy phép hoạt động lưu ký chứng khoán cho 122 tổ chức tham gia làm thành viên bao gồm: 102 công ty chứng khoán và 5 chi nhánh ngân hàng nước ngoài đang hoạt động hợp pháp tại Việt Nam là HSBC; Deutsche Bank; Standard Chartered Bank, ANZ, Far East National Bank, 13 Ngân hàng Thương Mại Việt Nam và Sở Giao dịch Ngân hàng nhà nước.
2.2.3 Tham gia của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển vào Ngân hàng chỉ định thanh toán
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam hiện có quan hệ đại lý với hơn 800 ngân hàng và chi nhánh ngân hàng, đồng thời cung cấp dịch vụ chuyển tiền VND cho nhiều chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam Với mạng lưới chi nhánh rộng khắp và hệ thống thanh toán an toàn, tiện lợi, ngân hàng này không chỉ làm phong phú thêm hoạt động thanh toán mà còn tăng cường hợp tác với các ngân hàng nước ngoài Đây là điều kiện quan trọng giúp ngân hàng được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước chỉ định làm ngân hàng thanh toán cho các Sở giao dịch chứng khoán Ngân hàng đã mở và quản lý tài khoản giao dịch cho 105 công ty chứng khoán và tài khoản ký quỹ cho 122 thành viên đấu thầu trái phiếu chính phủ, thực hiện thanh toán bù trừ chính xác và kịp thời, đảm bảo giao dịch chứng khoán suôn sẻ cho hàng nghìn nhà đầu tư trên toàn quốc Ngân hàng cũng thực hiện tốt các lệnh thanh toán bù trừ và kiểm tra số liệu chuyển tiền thanh toán chứng khoán với Trung tâm giao dịch chứng khoán.
2.2.4 Tham gia của các trung gian tài chính vào đấu thầu và bảo lãnh phát hành trái phiếu Chính phủ trên Sở giao dịch chứng khoán
Kho bạc Nhà nước đã triển khai phương thức phát hành trái phiếu qua Sở giao dịch chứng khoán và bảo lãnh phát hành, nhằm tạo ra kênh huy động vốn trung và dài hạn mới cho ngân sách Nhà nước và đầu tư phát triển Phương thức bảo lãnh phát hành cho phép các tổ chức có uy tín như công ty chứng khoán, ngân hàng thương mại và công ty tài chính thực hiện việc bán trái phiếu thay vì người phát hành trực tiếp Điều này không chỉ giúp cung cấp hàng hóa đủ tiêu chuẩn cho Sở Giao dịch chứng khoán mà còn mở rộng mối quan hệ với các nhà đầu tư trên thị trường.
2.2.5 Tham gia dịch vụ kiểm toán các tổ chức tham gia thị trường chứng khoán
Theo qui định tại Nghị định 144/2003/NĐ-CP ngày 28 tháng 11 năm
Theo quy định của Chính phủ năm 2003 về chứng khoán và thị trường chứng khoán, các công ty muốn phát hành cổ phiếu và trái phiếu ra công chúng để niêm yết trên thị trường chứng khoán tập trung phải đáp ứng các điều kiện nhất định, bao gồm việc báo cáo tài chính phải được kiểm toán bởi tổ chức kiểm toán được chấp thuận Trong quá trình hoạt động, các tổ chức niêm yết và doanh nghiệp chứng khoán phải định kỳ nộp báo cáo tài chính có kiểm toán cho Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Trung tâm giao dịch chứng khoán Nhằm nâng cao vai trò của các tổ chức kiểm toán trong thị trường chứng khoán, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước đã ban hành Quyết định số 26-2000/QĐ-UBCK2 ngày 5/4/2000, quy định tiêu chí lựa chọn tổ chức kiểm toán độc lập cho các tổ chức phát hành và kinh doanh chứng khoán Tổ chức kiểm toán phải hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, có trên 5 năm kinh nghiệm và kiểm toán viên phải có tối thiểu 2 năm kinh nghiệm Đến ngày 1/1/2007, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước đã chấp thuận 12 công ty kiểm toán độc lập trong tổng số 32 doanh nghiệp kiểm toán đang hoạt động hợp pháp tại Việt Nam được phép kiểm toán cho các tổ chức tham gia thị trường chứng khoán.
Đánh giá vai trò điều tiết cung - cầu của trung gian tài chính trên thị trường ðɪ chứng khoán Việt Nam 2.4 Tác động của các trung gian tài chính tới sự phát triển kinh tế Việt Nam 64
Một trong những vai trò quan trọng của trung gian tài chính là điều tiết cung cầu trên thị trường chứng khoán Gần đây, tình trạng cho vay đầu tư chứng khoán đã gia tăng, tạo ra tính thanh khoản cho thị trường Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến sự xuất hiện của những luồng tiền ảo, không phản ánh chính xác thực tế thị trường.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò là trung gian tài chính quan trọng, chủ yếu thông qua việc nhận tiền gửi và cho vay, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn trong nền kinh tế Hoạt động này ảnh hưởng lớn đến thị trường chứng khoán, cụ thể là giá cả, cung và cầu Mục tiêu cuối cùng của các nhà đầu tư là lợi nhuận, và quyết định đầu tư của họ phụ thuộc vào dự đoán về khả năng sinh lời, thu nhập và mức độ rủi ro Do đó, lãi suất tiền gửi và cho vay của ngân hàng có tác động đáng kể đến cung cầu và giá cả chứng khoán trên thị trường.
Lãi suất là tỷ lệ áp dụng cho các khoản vay và cho vay giữa các ngân hàng trên thị trường liên ngân hàng cũng như với khách hàng của họ Trong khi đó, lợi suất cổ phiếu và trái phiếu, hay còn gọi là lợi suất chứng khoán, là tỷ lệ lãi suất cố định trên mỗi trái phiếu hoặc lãi suất dự kiến nhận được khi cổ tức được chia Đối với cổ phiếu, lợi suất còn phản ánh kỳ vọng về sự tăng trưởng giá trị trong tương lai.
Mối quan hệ giữa lãi suất và lợi suất chứng khoán ảnh hưởng trực tiếp đến giá chứng khoán Khi lãi suất cao hơn lợi suất chứng khoán, giá chứng khoán có xu hướng giảm Ngược lại, nếu lãi suất ngân hàng thấp, người dân sẽ rút tiền tiết kiệm để đầu tư vào chứng khoán, dẫn đến hiện tượng phi trung gian hàng hóa Khi lãi suất ngân hàng cao, thị trường chứng khoán sẽ giảm hoạt động vì mọi người ưu tiên gửi tiền vào ngân hàng thay vì đầu tư vào chứng khoán.
Thị giá chứng khoán không chỉ dựa vào giá trị ghi trên chứng khoán mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ mối quan hệ giữa lãi suất tiền gửi tiết kiệm và tỷ suất lợi tức của chứng khoán Để thị trường chứng khoán hoạt động hiệu quả, lãi suất tiền gửi và tỷ suất lợi tức cần phải cạnh tranh và hòa nhập với nhau, giúp người mua và người bán dễ dàng đưa ra quyết định dựa trên khả năng rủi ro và sự sẵn sàng mạo hiểm.
Theo Hiệp hội Các nhà đầu tư tài chính Việt Nam, cho vay đầu tư chứng khoán đã phát triển đa dạng qua nhiều hình thức như cầm cố chứng khoán, nghiệp vụ repo cổ phiếu, mua khống, bán khống và ủy thác Những nghiệp vụ này đều sử dụng đòn bẩy tài chính, và các trung gian tài chính như ngân hàng thương mại, công ty tài chính, quỹ, công ty quản lý quỹ và công ty chứng khoán đã tích cực tham gia, góp phần tạo ra tính thanh khoản cao cho thị trường.
Hầu hết các công ty chứng khoán đều vay vốn từ ngân hàng để phục vụ cho hoạt động kinh doanh chứng khoán, không chỉ dành khoản tín dụng lớn cho nhà đầu tư mà còn sử dụng một phần đáng kể để tự doanh Các nhà đầu tư cá nhân trong nước, thường là những người có kinh nghiệm, cũng thường vay tiền để đầu tư vào chứng khoán qua nhiều hình thức như cầm cố và repo.
Hoạt động tín dụng đầu tư chứng khoán ngày càng phát triển mạnh mẽ trên thị trường OTC, thị trường giao dịch tập trung và thị trường đấu giá cổ phần của các doanh nghiệp nhà nước cổ phần hóa Việc sử dụng đòn bẩy tài chính đã giúp nhiều nhà đầu tư cùng với một số công ty chứng khoán và quỹ đầu tư thu về lợi nhuận đáng kể, đặc biệt trong giai đoạn 2005-2007, khi VN-Index có sự tăng trưởng vượt bậc.
Phong trào vay tiền để đầu tư chứng khoán đã ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế vĩ mô, trở thành một trong những nguyên nhân chính gây ra lạm phát Tín dụng dễ dàng trong đầu tư chứng khoán đã dẫn đến sự phát triển nóng của thị trường, giúp các doanh nghiệp và ngân hàng huy động vốn dễ dàng hơn Tuy nhiên, điều này cũng đã làm tăng đột biến nhu cầu đầu tư và tiêu dùng, gây ra rủi ro hệ thống và khiến thị trường chứng khoán trở nên bất ổn Hệ quả là nhiều nhà đầu tư gặp thua lỗ và hệ thống ngân hàng đối mặt với nguy cơ nợ xấu gia tăng.
Sau quý I/2009, khi kinh tế Việt Nam chạm đáy và thị trường chứng khoán bắt đầu hồi phục, hoạt động cho vay đầu tư chứng khoán đã trở lại nhưng với nhiều đặc điểm khác biệt Các tổ chức đầu tư chứng khoán trong nước không còn vay tiền để đầu tư mà thay vào đó, họ đã cơ cấu lại nguồn vốn, dành một tỷ trọng đáng kể cho trái phiếu và sử dụng tiền mặt cho hoạt động chi tiêu Họ chỉ giữ lại một khoản tiền tự có cho đầu tư tự doanh ngắn hạn và dài hạn Các tổ chức tín dụng, công ty tài chính và công ty chứng khoán đã tích lũy được kinh nghiệm, do đó họ cẩn trọng hơn trong việc đánh giá giá trị tài sản cầm cố, lựa chọn danh mục cổ phiếu và thời hạn cho vay.
Thị trường chứng khoán đã chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ, với lượng tín dụng đáng kể đổ vào, đạt đỉnh khoảng 10.000-12.000 tỷ đồng Dư nợ tín dụng chủ yếu tập trung vào thị trường niêm yết, trong khi dòng tín dụng cho thị trường OTC vẫn còn hạn chế.
2.4 Tác động của các trung gian tài chính tới sự phát triển kinh tế Việt Nam
Cuộc khủng hoảng tài chính thế giới năm 1997 bắt đầu từ Thái Lan đã ảnh hưởng đến thị trường tài chính Việt Nam, nhưng mức độ tác động không lớn do thị trường tài chính Việt Nam vẫn chưa hội nhập sâu vào nền kinh tế toàn cầu.
Kể từ khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào ngày 11 tháng 1 năm 2007, thị trường tài chính Việt Nam đã có những bước phát triển nhanh chóng và rõ rệt.
Trong bối cảnh phát triển nền kinh tế thị trường, Nhà nước đang thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp tư nhân trong nhiều lĩnh vực Sự phát triển này dẫn đến nhu cầu vốn cho sản xuất kinh doanh và hoạt động xuất nhập khẩu ngày càng gia tăng.
Năm 2000, thị trường chứng khoán Việt Nam chính thức ra đời, mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trong việc huy động và sử dụng vốn Sự phát triển này đánh dấu bước tiến quan trọng trong nền kinh tế, giúp tạo ra nhiều lựa chọn tài chính hơn cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp.