NHỮNG LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ QUY TRÌNH KIỂM TOÁN TÀI SẢN CỐ ĐỊNH TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Khái quát chung Tài sản cố định
1.1.1 Khái niệm và phân loại Tài sản cố định
Tài sản cố định (TSCĐ) là tư liệu sản xuất quan trọng với giá trị lớn và thời gian sử dụng lâu dài, phản ánh trình độ áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật trong doanh nghiệp Trong quá trình sử dụng, giá trị của TSCĐ được chuyển dịch vào giá trị sản phẩm, dịch vụ qua khấu hao TSCĐ giữ nguyên hình thái vật chất ban đầu trong các chu kỳ sản xuất kinh doanh cho đến khi hư hỏng và phải loại bỏ.
Một số chuẩn mực và quy định liên quan đến TSCĐ:
- Các chuẩn mực kế toán: VAS 03-TSCĐ hữu hình, VAS 04-TSCĐ vô hình, VAS 05-Bất động sản đầu tư, VAS 06-Thuê tài sản.
- Thông tư 45/2013/TT-BTC ban hành ngày 25/04/2013 về chế độ quản lý, sử dụng và trích khấu hao TSCĐ
- Thông tư 200/2014/TT-BTC ban hành ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng bộ Tài chính về hướng dẫn chế độ kế toán trong doanh nghiệp
Thông tư 147/2016/TT-BTC, được ban hành vào ngày 13/10/2016 và có hiệu lực từ ngày 28/11/2016, đã bổ sung một số điều khoản của Thông tư 45/2013/TT-BTC, áp dụng cho năm tài chính 2016.
- Thông tư 28/2017/TT-BTC sửa đổi thông tư 45/2013/TT-BTC và thông tư 147/2016/TT-BTC về khấu hao TSCĐ.
Theo Thông tư 45/2013/TT-BTC, tài sản cố định (TSCĐ) được xác định khi đáp ứng các tiêu chí sau: phải chắc chắn mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai, có thời gian sử dụng từ 1 năm trở lên, và nguyên giá tài sản phải được xác định một cách tin cậy với giá trị tối thiểu từ 30.000.000 đồng.
TSCĐ có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau như hình thái biểu hiện, quyền sở hữu, đặc trưng kỹ thuật, công dụng kinh tế và tình hình sử dụng Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), TSCĐ được chia thành ba loại dựa trên hình thái biểu hiện.
TSCĐ hữu hình là tài sản có hình thái vật chất mà doanh nghiệp sở hữu, được sử dụng cho hoạt động sản xuất và kinh doanh, đáp ứng các tiêu chuẩn ghi nhận của TSCĐ hữu hình.
TSCĐ vô hình là tài sản không có hình thái vật chất nhưng có giá trị rõ ràng, được doanh nghiệp sở hữu và sử dụng trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, cung cấp dịch vụ hoặc cho thuê theo các tiêu chuẩn ghi nhận tài sản này.
TSCĐ thuê tài chính là hình thức thuê tài sản trong đó bên cho thuê chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích liên quan đến quyền sở hữu tài sản cho bên thuê Quyền sở hữu tài sản có thể được chuyển giao cho bên thuê vào cuối thời gian thuê Đối với TSCĐ hữu hình, tài sản được phân loại cụ thể để phục vụ cho việc quản lý và sử dụng hiệu quả.
Nhà cửa và vật kiến trúc là loại tài sản cố định của doanh nghiệp, được hình thành từ quá trình thi công xây dựng Các tài sản này bao gồm trụ sở làm việc, nhà kho, hàng rào, tháp nước, sân bãi, cùng với các công trình trang trí cho nhà cửa, đường xá, cầu cống, đường sắt, đường băng sân bay, cầu tầu, cầu cảng và ụ triền đà.
Loại 2 – Máy móc, thiết bị bao gồm tất cả các loại máy móc và thiết bị phục vụ cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Điều này bao gồm máy móc chuyên dụng, thiết bị công tác, giàn khoan trong ngành dầu khí, cần cẩu, dây chuyền công nghệ và các máy móc đơn lẻ khác.
Loại 3 – Phương tiện vận tải và thiết bị truyền dẫn bao gồm nhiều hình thức vận tải như đường sắt, đường thuỷ, đường bộ, đường không và đường ống Ngoài ra, các thiết bị truyền dẫn như hệ thống thông tin, hệ thống điện, đường ống nước và băng tải cũng thuộc loại này.
Loại 4 – Thiết bị, dụng cụ quản lý bao gồm các công cụ cần thiết cho việc quản lý hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Những thiết bị này gồm máy vi tính hỗ trợ quản lý, thiết bị điện tử, cùng với các dụng cụ đo lường và kiểm tra chất lượng Ngoài ra, còn có máy hút ẩm, máy hút bụi và các thiết bị chống mối mọt, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý.
Loại 5 bao gồm vườn cây lâu năm và súc vật làm việc hoặc cung cấp sản phẩm Các loại vườn cây lâu năm như vườn cà phê, vườn chè, vườn cao su và vườn cây ăn quả, cùng với các thảm cỏ và cây xanh, đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp Bên cạnh đó, súc vật như đàn voi, ngựa, trâu và bò cũng góp phần không nhỏ vào sản xuất và lao động.
Loại 6 – Các loại tài sản cố định khác bao gồm tất cả các tài sản cố định chưa được liệt kê trong năm loại trước đó, chẳng hạn như tranh ảnh và tác phẩm nghệ thuật.
1.1.2 Đặc điểm và vai trò của TSCĐ
TSCĐ là một mục quan trọng trên bảng cân đối kế toán, nằm trong phần Tài sản và có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều mục khác trên báo cáo tài chính như tiền và tương đương tiền, phải trả nhà cung cấp, doanh thu, chi phí hoạt động, thu nhập khác, và chi phí khác Vì vậy, những sai sót liên quan đến TSCĐ có thể gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến báo cáo tài chính.
TSCĐ là tài sản có giá trị lớn và thời gian sử dụng lâu dài, vì vậy quy trình mua sắm và đầu tư cần được kiểm soát chặt chẽ Việc xác định nhu cầu, quyết định đầu tư hay thanh lý đều phải có đầy đủ chứng từ và phê duyệt hợp lệ Khi kiểm toán các nghiệp vụ tăng, giảm TSCĐ, kiểm toán viên cần chú ý đến tính đầy đủ và hợp lệ của các chứng từ liên quan.
Khái quát kiểm toán khoản mục Tài sản cố định trong kiểm toán Báo cáo tài chính doanh nghiệp
1.2.1 Mục tiêu kiểm toán khoản mục TSCĐ
Theo Chuẩn mực kiểm toán (VSA) số 200, mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là nâng cao độ tin cậy cho người sử dụng thông qua việc kiểm toán viên đưa ra ý kiến về tính hợp lệ của báo cáo tài chính Điều này được thực hiện bằng cách xác định xem báo cáo có được lập đúng theo các khía cạnh trọng yếu và phù hợp với khuôn khổ lập và trình bày báo cáo tài chính hiện hành hay không.
Mục tiêu chính của kiểm toán TSCĐ là thu thập đầy đủ các bằng chứng thích hợp nhằm xác nhận độ tin cậy của thông tin tài chính liên quan Đồng thời, quá trình này cũng cung cấp các tài liệu và thông tin cần thiết để làm cơ sở tham chiếu khi kiểm toán các khoản mục khác có liên quan.
Mục tiêu cụ thể bao gồm:
Đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đối với tài sản cố định (TSCĐ) thông qua việc phân tích thiết kế các quy chế KSNB liên quan đến TSCĐ, tập trung vào các khía cạnh như tính tồn tại, tính đầy đủ và tính phù hợp Đồng thời, cần đánh giá quá trình vận hành của hệ thống KSNB dựa trên các tiêu chí về hiệu lực và khả năng duy trì hiệu quả liên tục.
Xác minh tính chính xác và hợp lý của các số liệu và thông tin liên quan đến tài sản cố định (TSCĐ) là rất quan trọng Điều này đảm bảo rằng các cơ sở dữ liệu có liên quan đến khoản mục TSCĐ là chính xác và đáng tin cậy.
Bảng 1.1: Mục tiêu kiểm toán TSCĐ
Mục tiêu đối với nghiệp vụ TSCĐ
Mục tiêu đối với số dư TSCĐ
Sự hiện hữu/ phát sinh
Tất cả các nghiệp vụ TSCĐ được ghi sổ trong kỳ là phát sinh thực tế, không có nghiệp vụ ghi khống
Tất cả tài sản cố định (TSCĐ) mà doanh nghiệp báo cáo trên báo cáo tài chính (BCTC) cần phải tồn tại thực tế tại thời điểm lập báo cáo Số liệu trong BCTC phải hoàn toàn khớp với kết quả kiểm kê thực tế của doanh nghiệp.
Tất cả tài sản cố định (TSCĐ) được báo cáo phải thuộc quyền sở hữu của doanh nghiệp Đối với các TSCĐ thuê tài chính, doanh nghiệp cần đảm bảo quyền kiểm soát lâu dài dựa trên các hợp đồng thuê đã ký kết.
Để đảm bảo tính chính xác trong việc quản lý tài sản cố định (TSCĐ), cần thực hiện tính toán và đánh giá đúng các nghiệp vụ liên quan Việc xác định khấu hao TSCĐ phải tuân thủ các nguyên tắc và chế độ kế toán hiện hành, đảm bảo không có sai sót trong quá trình tính toán.
Số dư tài khoản Tài sản cố định (TSCĐ) được đánh giá chính xác theo các quy định của Chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán hiện hành, cũng như các quy định cụ thể của doanh nghiệp Việc xác định và tính toán số dư TSCĐ được thực hiện một cách đúng đắn, không có sai sót.
Các nghiệp vụ liên quan đến TSCĐ phát sinh trong kỳ đều được phản ánh, theo dõi đầy đủ trên các sổ kế toán.
Toàn bộ TSCĐ cuối kỳ được trình bày đầy đủ trên các BCTC.
Phân loại, hạch toán đúng đắn
Trong kỳ, các nghiệp vụ tài sản cố định (TSCĐ) được phân loại chính xác theo quy định hiện hành Hơn nữa, các nghiệp vụ này được hạch toán theo đúng trình tự và phương pháp kế toán, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Toàn bộ TSCĐ phải được phân loại đúng đắn để trình bày trên các BCTC
Các nghiệp vụ ghi nhận, tính toán khấu hao đều được hạch toán đúng kỳ theo nguyên tắc dồn tích Tổng hợp và cộng dồn
Số liệu lũy kế tính dồn và số liệu kết chuyển trên các sổ chi tiết và tổng hợp TSCĐ được xác định đúng đắn
Trình bày và báo cáo
Các chỉ tiêu liên quan đến TSCĐ trên BCTC được xác định đúng theo quy định của Chuẩn mực, chế độ kế toán và không có sai sót.
1.2.2 Căn cứ kiểm toán khoản mục TSCĐ Để tiến hành kiểm toán và đưa ra nhận xét về các thông tin tài chính có liên quan đến TSCĐ trên BCTC, KTV phải dựa vào các thông tin, tài liệu sau:
Các nội quy và quy chế kiểm soát nội bộ liên quan đến tài sản cố định (TSCĐ) bao gồm chính sách về quy trình mua sắm và thanh lý TSCĐ, quản lý và ghi chép TSCĐ, cùng với các quyết định bổ nhiệm và phân công trách nhiệm cho những người thực hiện công việc liên quan đến TSCĐ như bảo quản, ghi sổ và phê chuẩn Ngoài ra, quy định về kiểm kê TSCĐ cũng là một phần quan trọng trong quy trình này.
BCTC bao gồm các chỉ tiêu liên quan đến tài sản cố định (TSCĐ) trên Bảng cân đối kế toán, cùng với các báo cáo kế toán tổng hợp và chi tiết như báo cáo tăng giảm TSCĐ, báo cáo sửa chữa, báo cáo chi phí, báo cáo thanh toán, biên bản bàn giao TSCĐ và bảng phân bổ khấu hao.
- Sổ kế toán: Các sổ kế toán tổng hợp và chi tiết của các tài khoản có liên quan (TK 211, TK 212, TK 213, TK 214 )
Chứng từ kế toán liên quan đến tài sản cố định (TSCĐ) bao gồm hóa đơn giá trị gia tăng (GTGT) khi mua TSCĐ, các chứng từ chứng minh quá trình vận chuyển, lắp đặt và sửa chữa TSCĐ, cùng với các chứng từ thanh toán như phiếu chi, giấy báo nợ, biên bản thanh lý và hợp đồng nhượng bán TSCĐ.
Các tài liệu pháp lý như hợp đồng mua bán, bản thanh lý hợp đồng và các quyết định đầu tư là căn cứ quan trọng cho các nghiệp vụ liên quan đến tài sản cố định (TSCĐ), bao gồm tăng, giảm, mua, bán và sửa chữa.
1.2.3 KSNB và khảo sát KSNB đối với TSCĐ
1.2.3.1 Hoạt động kiểm soát nội bộ Đơn vị cần thiết kế, vận hành các quy chế và thủ tục KSNB đầy đủ và thích hợp gắn liền với các bước công việc, cụ thể:
Quy trình kiểm toán khoản mục TSCĐ trong kiểm toán BCTC
Quy trình kiểm toán quy định trình tự thực hiện một cuộc kiểm toán, bao gồm các giai đoạn và bước công việc cụ thể trong từng giai đoạn Mặc dù mỗi phần hành kiểm toán có những đặc thù riêng, nhưng thường được chia thành ba giai đoạn chính.
1.3.1 Lập kế hoạch và soạn thảo chương trình kiểm toán
1.3.1.1 Chiến lược kiểm toán tổng thể
Chiến lược kiểm toán tổng thể giúp KTV xác định phạm vi, lịch trình, định hướng của cuộc kiểm toán.
KVT cần thu thập thông tin cơ sở về đơn vị được kiểm toán:
+ Thu thập thông tin về lĩnh vực kinh doanh, hoạt động kinh doanh, quy mô, cơ cấu vốn, hệ thống kế toán
+ Xem xét lại hồ sơ kiểm toán năm trước hoặc trao đổi với KTV tiền nhiệm về các vấn đề liên quan đến TSCĐ của khách hàng.
+ Trao đổi trực tiếp, phỏng vấn với ban giám đốc và nhân viên của khách hàng về các vấn đề TSCĐ của công ty họ.
Khi lựa chọn đội ngũ nhân sự thực hiện kiểm toán, cần chú ý đến trình độ chuyên môn, tính độc lập trong quá trình kiểm toán, cũng như kinh nghiệm và hiểu biết về lĩnh vực kinh doanh của đội ngũ này.
Ký kết hợp đồng kiểm toán là bước quan trọng sau khi công ty kiểm toán đồng ý thực hiện dịch vụ cho khách hàng Hợp đồng này thể hiện sự thỏa thuận chính thức giữa hai bên về việc cung cấp dịch vụ kiểm toán, đảm bảo rõ ràng các quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quá trình kiểm toán.
Dựa trên các thông tin và tài liệu đã thu thập, KTV thực hiện phân tích và đánh giá các rủi ro có thể gây ra sai sót trọng yếu, từ đó định hướng cho quá trình kiểm toán.
1.3.1.2 Lập kế hoạch kiểm toán tổng thể
Kế hoạch kiểm toán tổng thể là một tài liệu chi tiết, mô tả cụ thể các công việc kiểm toán cần thực hiện Nó bao gồm việc xác định mục tiêu kiểm toán, đánh giá rủi ro và trọng yếu, xác định phạm vi, phương pháp và thủ tục kiểm toán, cũng như lập thời gian, nhân sự và lịch trình cho từng nội dung kiểm toán.
Các bước công việc trong lập kế hoạch tổng hợp:
Thứ nhất: Tìm hiểu thông tin cơ sở về khách hàng liên quan đến TSCĐ
KTV cần thực hiện các thủ tục:
Thu thập hồ sơ doanh nghiệp là bước quan trọng để hiểu rõ về lĩnh vực kinh doanh, hoạt động và quy mô của doanh nghiệp Đồng thời, việc này cũng giúp nắm bắt cơ cấu vốn và bộ máy quản lý, cũng như hệ thống kế toán của doanh nghiệp.
- Xem xét lại hồ sơ kiểm toán năm trước hoặc trao đổi với KTV tiền nhiệm về các vấn đề liên quan đến TSCĐ của khách hàng.
- Trao đổi trực tiếp, phỏng vấn với ban giám đốc và nhân viên của khách hàng về các vấn đề TSCĐ của công ty họ.
- Tham quan nhà xưởng, kho bãi để có thể quan sát được công việc quản lý, kiểm soát TSCĐ của khách hàng kiểm toán.
Để thu thập thông tin về nghĩa vụ pháp lý của đơn vị, cần tìm hiểu các tài liệu quan trọng như Điều lệ công ty, quy chế, biên bản họp của Hội đồng quản trị và Ban giám đốc, cũng như các hợp đồng, chứng từ và sổ sách liên quan Những tài liệu này bao gồm biên bản góp vốn, biên bản bàn giao vốn, và các chứng từ liên quan đến việc góp vốn bằng tài sản cố định (TSCĐ).
Nhận diện các bên liên quan là một quy trình quan trọng, được thực hiện thông qua việc phỏng vấn Ban Giám Đốc và nhân viên trong công ty, cũng như xem xét sổ theo dõi cổ đông và khách hàng.
Sử dụng chuyên gia bên ngoài giúp đánh giá chính xác các yêu cầu kỹ thuật chuyên môn của khách hàng Với tư liệu từ chuyên gia, KTV và công ty kiểm toán cần xác định năng lực chuyên môn cũng như tính khách quan của họ.
Thứ hai: Phân tích sơ bộ BCTC
Sau khi thu thập thông tin cơ bản về khách hàng, KTV tiến hành phân tích sơ bộ tài sản cố định (TSCĐ) trên báo cáo tài chính (BCTC) mà khách hàng cung cấp, nhằm nhận diện các biến động và thay đổi quan trọng có thể xảy ra Trong quá trình này, KTV sử dụng hai phương pháp chính: phân tích xu hướng và phân tích tỷ suất.
- Phân tích xu hướng: KTV tiến hành phân tích sự biến động qua thời gian của khoản mục, tức là tính toán biến động số dư TK 211, TK 212, TK
Trong năm nay, số liệu 213 và TK 214 cần được so sánh với năm trước để xác định chênh lệch Nếu có sự khác biệt lớn, KTV phải tìm hiểu nguyên nhân và ghi chép rõ ràng Bên cạnh những yếu tố đã được KTV chú ý trong môi trường kinh doanh và hoạt động của doanh nghiệp, việc điều tra và phỏng vấn khách hàng là cần thiết để làm rõ những biến động chưa được giải thích, đồng thời đánh giá tính hợp lý của các giải thích mà khách hàng đưa ra.
Phân tích tỷ suất là quá trình KTV tính toán tỷ số giữa các chỉ tiêu liên quan, như tỷ trọng TSCĐ hàng hóa trên Tổng TSCĐ và tỷ trọng TSCĐ thuê tài chính trên Tổng TSCĐ Qua đó, KTV đưa ra những nhận định và phân tích phù hợp, đồng thời so sánh tỷ suất năm nay với năm trước để đánh giá sự thay đổi trong tình hình sử dụng TSCĐ qua các năm Việc xem xét tính hợp lý của các tài sản chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản giúp có cái nhìn tổng quát về hướng phát triển của đơn vị trong tương lai.
Thứ ba: Xác định mức trọng yếu và rủi ro
Xác định mức trọng yếu
Việc đánh giá tính trọng yếu phụ thuộc vào sự chủ quan và khả năng phán đoán chuyên môn của kiểm toán viên Tính trọng yếu cần được xem xét từ hai khía cạnh: định lượng và định tính.
Về mặt định lượng, trọng yếu thường được xác định trong khoảng giữa mức tối thiểu và mức tối đa Do đó, mức trọng yếu của một sai phạm sẽ được đánh giá dựa trên tiêu chí này.
- Nếu sai phạm nhỏ hơn giới hạn tối thiểu thì được đánh giá là không trọng yếu
- Nếu sai phạm lớn hơn giới hạn tối thiểu và nhỏ hơn giới hạn tối đa thì được đánh giá là trọng yếu
- Nếu sai phạm lớn hơn giới hạn tối đa thì được đánh giá là rất trọng yếu
Các sai phạm trọng yếu về mặt định tính bao gồm: hành vi gian lận, các sai sót nhỏ nhưng mang tính hệ thống và những vi phạm ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của đơn vị.
Khi tiến hành đánh giá mức trọng yếu đối với khoản mục TSCĐ, KTV tiến hành các bước sau:
Bước 1: Ước lượng ban đầu về tính trọng yếu cho khoản mục TSCĐ
Bước 2: Phân bổ ước lượng ban đầu về tính trọng yếu của khoản mục TSCĐ
Bước 3: Ước tính tổng sai phạm trong khoản mục TSCĐ
Bước 4: Ước tính sai số kết hợp
Bước 5: So sánh tổng hợp ước tính với ước lượng ban đầu hoặc xem xét lại ước tính ban đầu về trọng yếu.
Giới thiệu về Công ty TNHH Kiểm toán Định giá và Tư vấn tài chính Việt Nam (FACOM)
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển Công ty FACOM
Công ty TNHH Kiểm toán Định giá và Tư vấn tài chính Việt Nam (FACOM) là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính, kế toán, kiểm toán và thẩm định giá Được thành lập bởi những kiểm toán viên thuộc thế hệ đầu tiên của Việt Nam, FACOM được đào tạo từ Dự án EURO - TAPVIET, dự án tiên phong trong lĩnh vực kiểm toán độc lập tại Việt Nam.
FACOM được thành lập vào năm 2006, hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0102026255, với lần đăng ký đầu tiên vào ngày 05/05/2006 và thay đổi lần thứ 9 vào ngày 24/04/2018, do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp Công ty cũng đã nhận được các văn bản chấp thuận hành nghề từ nhiều tổ chức, bao gồm Vụ chế độ kế toán và Kiểm toán - Bộ Tài chính, Hội Kiểm toán viên Hành nghề Việt Nam, Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam, Vụ Tài chính các Ngân hàng và Tổ chức tài chính - Bộ Tài chính, cùng Cục Quản lý giá - Bộ Tài chính.
Các thông tin cơ bản:
- Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH Kiểm toán Định giá và Tư vấn tài chính Việt - Nam
- Tên viết tắt: FACOM CO.,LTD
- Trụ sở chính: Số nhà 106, khu A12, Đồng Xa, phường Mai Dịch,Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
- Văn phòng giao dịch: Phòng 2503, tòa 27A3, khu đô thị GreenStar,
2.1.2 Đặc điểm tổ chức bộ máy quản lý Công ty FACOM
Hình 2.1: Sơ đồ cơ cấu tổ chức của FACOM
Phòng Nghiệp vụ III Phòng Nghiệp vụ II
Phòng Tổ chức hành chính
Phòng Tài chính Kế toán
Ban đào tạ và kiểm soát chất lượng Ban giám đốc
( Nguồn: Tài liệu của công ty FACOM)
Hội đồng thành viên là bộ phận quyền lực cao nhất trong công ty, bao gồm các thành viên góp vốn Nhiệm vụ chính của Hội đồng là quyết định những vấn đề quan trọng liên quan đến hoạt động và chiến lược phát triển của công ty.
Chủ tịch hội đồng thành viên: Bà Nguyễn Thu Hà
Ban giám đốc : Gồm Tổng Giám đốc và các Phó Tổng Giám đốc
Ban giám đốc có trách nhiệm điều hành tất cả các hoạt động của công ty, bao gồm quản lý và điều phối các hoạt động nội bộ Họ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì mối quan hệ với các đối tác, ký kết hợp đồng và đề ra chiến lược kinh doanh hiệu quả, từ đó xây dựng kế hoạch kinh doanh phù hợp với mục tiêu phát triển của công ty.
Ban đào tạo và kiểm soát chất lượng chịu trách nhiệm quản lý chất lượng sản phẩm và dịch vụ của công ty Đồng thời, ban cũng tổ chức đào tạo và huấn luyện chuyên môn cho đội ngũ nhân sự.
Phòng Tài chính Kế toán có nhiệm vụ tổng hợp kết quả kinh doanh của công ty và lập báo cáo hoạt động kinh doanh để trình bày trước Ban Giám đốc.
Phòng Tổ chức hành chính: thực hiện chức năng quản lý nhân sự, thực hiện tuyển dụng nhân sự mới phù hợp với nhu cầu của công ty
Phòng Nghiệp vụ có trách nhiệm triển khai các hoạt động của công ty, bao gồm việc tìm hiểu nhu cầu của khách hàng và cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán.
2.1.3 Các loại hình dịch vụ Công ty FACOM cung cấp
Kiểm toán BCTC thường niên cho các loại hình doanh nghiệp
Nguyễn Thu Hà Chủ tịch
Cử nhân kinh tế 17 năm 17 năm
Nghiêm Xuân Dũng, Giám đốc với 18 năm kinh nghiệm và bằng Thạc sĩ Kinh tế, dẫn dắt đội ngũ Hoàng Bá Hòa, Phó Giám đốc, là kỹ sư xây dựng với 20 năm kinh nghiệm trong ngành Nguyễn Đắc Thành, cũng là Phó Giám đốc, sở hữu Thạc sĩ Kinh tế và có 26 năm kinh nghiệm Cuối cùng, Lương Thị Kim, Phó Giám đốc với 12 năm kinh nghiệm, đã tốt nghiệp Cử nhân Kinh tế.
Lê Minh Hải Phó Giám đốc Cử nhân kinh tế 12 năm 12 năm
Kiểm toán hoạt động các dự án
Kiểm toán báo cáo quyết toán vốn đầu tư hoàn thành
Kiểm toán báo cáo quyết toán dự án
Soát xét thông tin trên BCTC
Kiểm tra thông tin tài chính trên cơ sở các thủ tục thỏa thuận trước
Dịch vụ kế toán,thuế
Hướng dẫn áp dụng chế độ kế toán - tài chính
Xây dựng các mô hình tổ chức bộ máy - tổ chức công tác kế toán
Mở, ghi sổ kế toán và lập các Báo cáo tài chính
Trợ giúp lập tờ khai thuế GTGT, thuế TNDN, thuế nhà thầu
Tư vấn thanh quyết toán thuế thu nhập cá nhân
Giải đáp vướng mắc về thuế của các doanh nghiệp
Cung cấp tài liệu văn bản về thuế cho các doanh nghiệp
Lập hồ sơ, thủ tục về xin miễn, giảm thuế
Tư vấn nguồn nhân lực
Tư vấn thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ, xây dựng quy chế tài chính
Tư vấn quản lý tiết kiệm chi phí của doanh nghiệp
Tư vấn quản lý tiền lương và nhân sự
Dịch vụ thẩm định giá
Xác định giá trị doanh nghiệp
Các dịch vụ hỗ trợ chuyên ngành khác theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
2.1.4 Tình hình kết quả hoạt động kinh doanh của FACOM trong những năm gần đây
Dưới đây là kết quả kinh doanh của công ty FACOM trong 3 năm gần đây:
(Đơn vị tính: triệu đồng)
Danh mục Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
(Nguồn: Báo cáo tài chính minh bạch của FACOM)
Trong những năm gần đây, công ty đã có những bước tiến khả quan trong hoạt động kinh doanh, mặc dù năm 2018 ghi nhận thua lỗ với lợi nhuận sau thuế âm Tuy nhiên, năm 2019 đã chứng kiến sự cải thiện rõ rệt khi lợi nhuận sau thuế tăng mạnh so với năm trước, chứng tỏ nỗ lực của công ty đã đạt được kết quả tích cực Năm 2020, lợi nhuận giảm so với năm 2019 do ảnh hưởng của đại dịch, dẫn đến sụt giảm doanh thu Để khắc phục hậu quả từ dịch bệnh và các yếu tố khác, công ty cần xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp trong thời gian tới.
2.1.5 Đặc điểm quản lý cuộc kiểm toán
2.1.5.1 Tổ chức đoàn kiểm toán
Tại FACOM, một đoàn kiểm toán thường bao gồm ban giám đốc, kiểm toán viên (KTV) và trợ lý kiểm toán Tuy nhiên, số lượng thành viên trong đoàn có thể thay đổi tùy thuộc vào mục tiêu, phạm vi kiểm toán, quy mô, mức độ rủi ro và tính chất chuyên môn của hợp đồng kiểm toán.
Thành viên Ban Giám Đốc phụ trách cuộc kiểm toán là người có trách nhiệm tổng thể về quá trình kiểm toán, ký báo cáo kiểm toán và sẽ trực tiếp liên lạc, giao nhiệm vụ cho chủ nhiệm kiểm toán.
Người soát xét công việc kiểm soát chất lượng có trách nhiệm kiểm tra và soát xét toàn bộ quy trình kiểm toán, bao gồm báo cáo kiểm toán, các kết luận và tài liệu làm việc của kiểm toán viên Thông thường, người soát xét trong đoàn kiểm toán là thành viên Ban Giám đốc phụ trách cuộc kiểm toán.
Kiểm toán viên chính đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch và phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm kiểm toán Họ cũng chịu trách nhiệm trực tiếp báo cáo tình hình cuộc kiểm toán cho Ban giám đốc phụ trách, đảm bảo rằng mọi thông tin được truyền đạt một cách rõ ràng và chính xác.
- Kiểm toán viên: là người trực tiếp tiến hành các thủ tục kiểm toán theo sự phân công của trưởng nhóm và đảm nhận những phần hành quan trọng.
Trợ lý kiểm toán viên đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các kiểm toán viên thực hiện các công việc kiểm toán cụ thể Họ đảm nhận một số phần hành kiểm toán đơn giản hơn, giúp nâng cao hiệu quả và chất lượng của quy trình kiểm toán.
Trong đoàn kiểm toán, các chuyên gia hỗ trợ có thể tham gia để cung cấp kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực đặc thù Điều này giúp đảm bảo rằng mọi vấn đề liên quan đến cuộc kiểm toán được tìm hiểu một cách đầy đủ và chính xác nhất.
2.1.5.2 Tổ chức hồ sơ kiểm toán a) Yêu cầu của hồ sơ kiểm toán
Thực trạng quy trình kiểm toán khoản mục Tài sản cố định
và Tư vấn tài chính Việt Nam.
2.2.1 Tổng quan về Công ty khách hàng ABC
Công ty ABC là khách hàng lâu năm của FACOM, vì vậy thông tin chung về khách hàng đã được lưu trữ trong hồ sơ kiểm toán KTV không cần thu thập lại thông tin này trước kiểm toán, nhưng vẫn phải phỏng vấn khách hàng về những thay đổi trong năm tài chính, như sự thay đổi về ban giám đốc, giấy phép kinh doanh, vốn chủ sở hữu và chính sách kế toán, để cập nhật hồ sơ kiểm toán.
Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) của FACOM được xây dựng theo chương trình mẫu của VACPA, bao gồm ba giai đoạn chính: lập kế hoạch kiểm toán, thực hiện kiểm toán và tổng hợp kết quả kiểm toán Để hiểu rõ hơn về quy trình này, bài viết sẽ cung cấp một ví dụ cụ thể về quy trình kiểm toán khoản mục tài sản cố định (TSCĐ) trong kiểm toán BCTC tại công ty ABC.
2.2.2 Lập kế hoạch kiểm toán
2.2.2.1 Tìm hiểu thông tin chung về khách hàng
KTV nghiên cứu hồ sơ của doanh nghiệp cũng như hồ sơ kiểm toán năm trước và thực hiện thủ tục sau:
Đánh giá thông tin trong hồ sơ kiểm toán năm trước là rất quan trọng, đặc biệt là việc chú ý đến các vấn đề tồn tại đã được phát hiện và những thay đổi đáng kể xảy ra sau lần kiểm toán trước.
- Trao đổi, phỏng vấn Giám đốc và kế toán trưởng của đơn vị;
- Đọc các văn bản pháp lý và các quy định có ảnh hưởng đến đơn vị;
Để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch, cần xem xét các tài liệu của đơn vị, bao gồm Giấy chứng nhận kinh doanh, Giấy chứng nhận kinh doanh sửa đổi, nghị quyết và biên bản các cuộc họp, cùng với các tài liệu gửi cho cổ đông.
Sau khi thực hiện các thủ tục trên, KTV thu được những thông tin cơ bản như sau:
Tên Công ty Công ty Cổ phần ABC
Loại hình doanh nghiệp Công ty cổ phần Địa chỉ Số 175 đường A, phường B, quận C, thành phố M
Giấy phép kinh doanh 0175234xxx ngày 14/5/2010, sửa đổi ngày 20/3/2018 Điện thoại 034.3883xxx
- Hoạt động kinh doanh chính:
+ Sản xuất vật liệu chịu lửa
+ Vận tải hàng hóa bằng đường bộ;
+ Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (máy móc, thiết bị ngành công nghiệp);
+ Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (vật liệu chịu lửa, sản phẩm chịu lửa);
+ Hoạt động xây dựng, chuyên dụng khác (xây dựng lò công nghiệp);
+ Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (tư vấn xây dựng lò công nghiệp, tư vấn sản xuất vật liệu chịu lửa);
+ Bán buôn kim loại và quặng kim loại (sắt, thép, kim loại khác);
+ Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại);
+ Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (bột chịu lửa, sạn và vật liệu chịu lửa khác);
+ Sửa chữa máy móc, thiết bị (sửa chữa các thiết bị nhiệt);
+ Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh.
- Kỳ kế toán và đơn vị tiền tệ sử dụng:
+ Năm tài chính bắt đầu từ ngày 1/1 và kết thúc vào ngày 31/12
+ Đơn vị tiền tệ kế toán sử dụng: VND
- Chế độ kế toán và hình thức kế toán áp dụng:
Công ty tuân thủ các Chuẩn mực Kế toán và Chế độ Kế toán doanh nghiệp Việt Nam theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ban hành ngày 22 tháng 12 năm 2014, cùng với các thông tư hướng dẫn từ Bộ Tài chính về việc lập và trình bày Báo cáo tài chính (BCTC).
+ Công ty áp dụng hình thức kế toán nhật ký chung trên máy vi tính.
- Các chính sách kế toán áp dụng đối với ghi nhận TSCĐ:
Tài sản cố định hữu hình và vô hình được ghi nhận theo giá gốc Trong suốt quá trình sử dụng, chúng được theo dõi dựa trên nguyên giá, hao mòn lũy kế và giá trị còn lại.
Công ty áp dụng phương pháp khấu hao tài sản cố định theo quy định tại Thông tư số 45/2013/TT-BTC, ngày 25/04/2013 của Bộ Tài chính, nhằm đảm bảo tính hợp lý và hiệu quả trong quản lý, sử dụng và trích khấu hao tài sản cố định.
2.2.2.2 Phân tích sơ bộ BCTC
Trong giai đoạn này, thủ tục phân tích là công cụ quan trọng giúp kiểm toán viên (KTV) xác định hướng đi chính xác cho quá trình kiểm toán Công việc này được KTV ghi chép và lưu trữ tại chỉ mục A510 – Phân tích sơ bộ báo cáo tài chính (BCTC) trước khi tiến hành kiểm toán.
Bảng 2.1: Trích GTLV Phân tích sơ bộ BCTC
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH LỬA VIỆT BESTREF
Cụm CN Khuynh Thạch, P.Cải Đan, TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Qua phân tích báo cáo tài chính, kiểm toán viên (KTV) phát hiện sự biến động trong số dư tài sản cố định (TSCĐ) của đơn vị năm 2020 Nguyên nhân được xác định là do đơn vị đã thực hiện mua sắm và nâng cấp một số TSCĐ phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh KTV sẽ tiếp tục kiểm tra chi tiết các khoản tăng TSCĐ trong giai đoạn tiếp theo để làm rõ sự biến động này.
2.2.2.3 Đánh giá HTKSNB đối với TSCĐ của khách hàng
Sau khi tìm hiểu chung về khách hàng, KTV tiến hành tìm hiểu về
HTKSNB trong chu trình liên quan đến tài sản cố định (TSCĐ) là quá trình kiểm tra quy chế nội bộ và điều lệ công ty về mua sắm, bảo quản và thanh lý TSCĐ Kế toán viên (KTV) sẽ đánh giá các chính sách kế toán áp dụng cho chu trình TSCĐ và xây dựng cơ bản (XDCB) Để thực hiện công việc này, các kỹ thuật chủ yếu bao gồm phỏng vấn, quan sát và kiểm tra tài liệu.
Quá trình tìm hiểu hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) của Công ty ABC diễn ra nhanh chóng nhờ vào mối quan hệ lâu dài với FACOM Dựa trên hồ sơ kiểm toán trước đây và kết quả phỏng vấn, kiểm toán viên (KTV) đã đưa ra đánh giá ban đầu về HTKSNB và rủi ro kiểm soát Để đánh giá kiểm soát nội bộ cho tài sản cố định (TSCĐ), KTV đã sử dụng bảng câu hỏi đã được chuẩn bị sẵn, kết hợp với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn của mình.
Dựa trên kinh nghiệm kiểm toán trước đây và quá trình tìm hiểu, KTV nhận thấy ban lãnh đạo công ty là những cán bộ có thâm niên, am hiểu sâu sắc về hoạt động và môi trường kinh doanh Môi trường kiểm soát mà đơn vị xây dựng phù hợp và hiệu quả với đặc điểm ngành nghề Trong năm tài chính 2020, các chính sách và phương pháp hạch toán không có sự thay đổi trong kiểm soát nội bộ đối với khoản mục tài sản cố định của công ty.
Dưới đây là bảng hỏi được KTV sử dụng để đánh giá ban đầu về rủi ro kiểm soát đối với khoản mục TSCĐ như sau:
Bảng 2.2: Bảng câu hỏi về KSNB đối với TSCĐ
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN ĐỊNH GIÁ VÀ TƯ VẤN TÀI CHÍNH
Tên khách hàng: Công ty cổ phần
Nội dung: Tìm hiểu HTKSNB về
Nội dung Có Không Không áp dụng
1 Người phê chuẩn việc mua sắm, thanh lý
TSCĐ có khác với người ghi sổ hay không?
2 DN có thiết lập kế hoạch và dự toán ngân sách cho việc mua sắm TSCĐ hay không?
3 Doanh nghiệp có thường xuyên đối chiếu giữa sổ chi tiết với sổ cái TSCĐ hay không?
4 DN có kiểm kê định kỳ TSCĐ và đối chiếu với sổ kế toán hay không?
5 Khi nhượng bán, thanh lý TSCĐ, đơn vị có thành lập hội đồng thanh lý bao gồm các thành viên theo quy định hay không?
6 Có chính sách phân biệt giữa các khoản chi sẽ ghi tăng nguyên giá TSCĐ hay tính vào chi phí trong niên độ hay không?
7 Có lập báo cáo định kỳ về TSCĐ không được sử dụng hay không?
8 Việc phân loại TSCĐ được thực hiện theo quy định nào?
9 Hàng năm công ty có đăng ký với cơ quan khấu hao thuế không?
Kết luận: Hệ thống kiểm soát nội bộ đối với khoản mục TSCĐ là tốt.
2.2.2.4 Xác định mức trọng yếu
KTV xác định mức độ sai sót trọng yếu cho Báo cáo tài chính, gọi là mức độ trọng yếu kế hoạch (PM), để ước tính sai sót có thể chấp nhận được Quy trình xác định PM phức tạp, đòi hỏi sự phán đoán chuyên nghiệp và hiểu biết sâu về hoạt động của khách hàng cùng môi trường kinh doanh, cũng như đánh giá rủi ro trong kiểm toán Sau khi tính toán PM, nhóm kiểm toán được thông báo về mức độ trọng yếu chung của Báo cáo tài chính, giúp xác định giá trị chênh lệch chấp nhận được cho các khoản mục kiểm toán.
Bảng 2.3: Trích Giấy tờ làm việc A710- Xác định mức trọng yếu
Tên Ngày Tên khách hàng: Công ty Cổ phần ABC Người thực hiện NKN 04/03/2021
Kỳ kế toán: 31/12/2020 Người soát xét 1 TTH 06/03/2021
Mục đích: XÁC ĐỊNH MỨC TRỌNG YẾU Người soát xét 2 NTH 06/03/2021
Xác định mức trọng yếu tổng thể và mức trọng yếu thực hiện là bước quan trọng trước và trong quá trình kiểm toán Trước khi bắt đầu kiểm toán, nhóm kiểm toán cần thông báo mức trọng yếu tổng thể cho khách hàng Sau đó, trong giai đoạn kết thúc kiểm toán, việc xác định lại mức trọng yếu thực hiện là cần thiết để đảm bảo rằng các công việc và thủ tục kiểm toán đã được thực hiện đầy đủ và chính xác.
B XÁC ĐỊNH MỨC TRỌNG YẾU
Tiêu chí được sử dụng để ước tính mức trọng yếu
Nguồn số liệu để xác định mức trọng yếu
BCTC đã điều chỉnh sau kiểm toán
Lý do lựa chọn tiêu chí này Đây là chỉ tiêu phản ánh quy mô, trình độ tổ chức hoạt động kinh doanh của đơn vị
Giá trị tiêu chí được lựa chọn
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN ĐỊNH GIÁ VÀ TƯ VẤN TÀI CHÍNH VIỆT NAM
174,923,350,864 174,923,350,864 Điều chỉnh ảnh hưởng của các biến động bất thường
0 0 Giá trị tiêu chí được lựa chọn sau điều chỉnh
Tỷ lệ sử dụng để ước tính mức trọng yếu
Mức trọng yếu tổng thể
Tỷ lệ sử dụng để ước tính mức trọng yếu thực hiện
Mức trọng yếu thực hiện
Tỷ lệ sử dụng để ước tính ngưỡng sai sót không đáng kể
Ngưỡng sai sót không đáng kể/ sai sót có thể bỏ qua
Kết luận: Căn cứ vào bảng trên, KTV chọn ra mức trọng yếu để áp dụng khi thực hiện kiểm toán.
Mức trọng yếu tổng thể 3,498,467,017
Mức trọng yếu thực hiện 2,448,926,912
Ngưỡng sai sót không đáng kể/sai sót có thể bỏ qua
2.2.3 Xây dựng chương trình kiểm toán
FACOM phát triển chương trình kiểm toán dựa trên mẫu chương trình kiểm toán của Hiệp hội Kế toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA) Đối với từng khách hàng, kiểm toán viên có thể điều chỉnh các thủ tục để phù hợp với nhu cầu cụ thể Dưới đây là một ví dụ minh họa chi tiết.
Bảng 2.4: Chương trình kiểm toán khoản mục TSCĐ
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN ĐỊNH GIÁ
VÀ TƯ VẤN TÀI CHÍNH VIỆT NAM Khách hàng: Công ty cổ phần ABC Tên Ngày
Mục đích: Chương trình kiểm toán
TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình
TSCĐ hữu hình, TSCĐ vô hình là có thực; thuộc quyền sở hữu của
Đánh giá về quy trình kiểm toán khoản mục TSCĐ tại Công ty
TNHH Kiểm toán Định giá và Tư vấn tài chính Việt Nam.
2.3.1 Ưu điểm và kết quả đạt được
Giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán:
KTV tập trung vào việc thu thập thông tin cơ sở về khách hàng, bao gồm ngành nghề kinh doanh, lĩnh vực sản xuất và hệ thống tổ chức quản lý Những thông tin này không chỉ giúp KTV thiết lập hồ sơ kiểm toán chung mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các cuộc kiểm toán sắp tới và trong những năm tiếp theo.
Đối với khách hàng kiểm toán thường niên, KTV tập trung vào việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ, phân tích rủi ro và xác định mức trọng yếu Họ cũng tìm hiểu chu trình kế toán và đánh giá những thay đổi của đơn vị trong năm, nhằm hiểu rõ ảnh hưởng của những thay đổi này đến hoạt động sản xuất kinh doanh và các chi tiêu trên báo cáo tài chính Phương pháp này giúp KTV thu thập thông tin cần thiết một cách hiệu quả, tiết kiệm thời gian, đẩy nhanh tiến độ công việc và nâng cao hiệu suất làm việc.
Việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và xác định mức trọng yếu là một phần quan trọng trong quy trình kiểm toán, và FACOM đã phát triển chương trình thực hiện cho từng loại thủ tục kiểm toán Đặc biệt, FACOM cung cấp hướng dẫn chi tiết cho kiểm toán viên (KTV) trong việc mô tả và ghi nhận thông tin qua bảng câu hỏi, giúp KTV nhanh chóng nhận diện các điểm yếu của hệ thống KSNB Qua đó, KTV có thể bước đầu xác định và khoanh vùng các sai phạm của khách hàng.
FACOM đã phát triển một chương trình kiểm toán khoa học, được thiết kế đặc biệt cho tất cả các loại hình doanh nghiệp Chương trình này phù hợp với đặc điểm của các doanh nghiệp tại Việt Nam, dựa trên mẫu kiểm toán mà VACPA đã ban hành.
Giai đoạn thực hiện kiểm toán:
Trong quá trình kiểm toán, kiểm toán viên (KTV) phải tuân thủ chương trình kiểm toán đã được thiết lập cùng với các chuẩn mực kế toán và kiểm toán Đồng thời, KTV cũng cần có sự linh hoạt và chủ động trong việc áp dụng các văn bản và thông tư hướng dẫn liên quan đến các chu trình và phần hành kiểm toán.
Giai đoạn kết thúc kiểm toán:
Trong giai đoạn này, FACOM cam kết thực hiện soát xét kỹ lưỡng kết quả kiểm toán TSCĐ của kiểm toán viên (KTV) và đối chiếu với các KTV khác có liên quan Đối với phần hành TSCĐ, KTV sẽ kết hợp và đối chiếu với người phụ trách chu trình mua hàng - thanh toán và chu trình bán hàng - thu tiền, nhằm đảm bảo kết luận đưa ra là chính xác và phù hợp.
Hệ thống soát xét của FACOM được thiết lập rõ ràng, với quy trình kiểm toán trải qua ba cấp: kiểm toán viên, trưởng nhóm và ban giám đốc Điều này đảm bảo chất lượng dịch vụ kiểm toán luôn được duy trì và đáng tin cậy.
Bên cạnh những kết quả đạt được, bản thân công ty cũng vẫn tồn tại một số hạn chế như sau:
Giai đoạn lập kế hoạch:
Do áp lực công việc trong mùa kiểm toán, việc tìm hiểu thông tin khách hàng thường bị xem nhẹ và chưa được thực hiện đầy đủ Các kiểm toán viên thường chỉ dựa vào thông tin từ hồ sơ năm trước và phỏng vấn khách hàng về những thay đổi, mà không tìm kiếm thông tin từ các nguồn chung liên quan đến ngành nghề, đối thủ cạnh tranh và sức mua của khách hàng Điều này có thể dẫn đến việc bỏ sót những thông tin quan trọng, ảnh hưởng đến chất lượng của cuộc kiểm toán.
Việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) hiện nay chưa được thực hiện đầy đủ, điều này giúp kiểm toán viên (KTV) tiết kiệm thời gian và chi phí kiểm toán thông qua việc sử dụng Bảng câu hỏi Khách hàng của FACOM chủ yếu là các doanh nghiệp nhỏ, vì vậy Bảng câu hỏi vẫn mang lại hiệu quả Tuy nhiên, khi quy mô và đa dạng khách hàng của FACOM tăng lên, việc chỉ dựa vào Bảng câu hỏi sẽ khiến KTV khó nắm bắt được HTKSNB, dẫn đến sai sót trong quá trình kiểm toán Hơn nữa, Bảng câu hỏi hiện tại còn đơn giản và thiếu trọng tâm, điều này có thể buộc KTV phải thực hiện thêm các thủ tục phân tích và kiểm tra chi tiết, gây lãng phí thời gian và chi phí.
Thủ tục phân tích hiện tại chưa được KTV thực hiện một cách sâu rộng, chủ yếu chỉ kết hợp với thủ tục kiểm tra chi tiết Khi phân tích khoản mục TSCĐ, KTV chỉ dừng lại ở việc phân tích xu hướng và tỷ suất đơn giản để so sánh với năm trước, dẫn đến kết quả phân tích không đạt hiệu quả và ý nghĩa cao.
Giai đoạn thực hiện kiểm toán:
Hiện tại, FACOM chọn mẫu 100% cho khoản mục TSCĐ do tính trọng yếu của nó, yêu cầu kiểm tra chi tiết toàn bộ chứng từ và sổ sách liên quan đến tăng giảm TSCĐ để đảm bảo đầy đủ bằng chứng kiểm toán Tuy nhiên, phương pháp này chỉ khả thi với các khách hàng có quy mô nhỏ mà FACOM đang phục vụ Trong tương lai, khi khách hàng trở nên đa dạng và quy mô lớn hơn, việc áp dụng tỷ lệ mẫu 100% sẽ trở nên khó khăn và không hiệu quả.
Giai đoạn kết thúc kiểm toán:
TSCĐ chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản của các công ty sản xuất như Công ty cổ phần ABC, do đó việc đánh giá chính xác giá trị còn lại của TSCĐ là rất quan trọng KTV cần có kiến thức chuyên sâu về bản chất của TSCĐ, nhưng sự cải tiến và nâng cao năng suất của tài sản này thường dẫn đến biến động Đặc biệt, việc xác định giá trị của máy móc thiết bị hiện đại trở nên khó khăn hơn, khiến KTV chỉ có thể đảm bảo về chuyên môn mà không thể nắm vững tất cả kiến thức kỹ thuật, điều này ảnh hưởng đến độ chính xác trong đánh giá.
2.3.3 Nguyên nhân của thực trạng
Về phía hệ thống pháp luật
Hệ thống pháp luật về kế toán và kiểm toán tại Việt Nam hiện vẫn chưa hoàn thiện, với các Chuẩn mực kế toán và kiểm toán chưa đáp ứng yêu cầu hội nhập và không hoàn toàn phù hợp với nền kinh tế trong nước Sự thay đổi thường xuyên của chế độ kế toán, thông tư và nghị định đã tạo ra khó khăn cho kiểm toán viên trong việc cập nhật các quy định mới.
Về phía hiệp hội nghề nghiệp
Hội KTV hành nghề Việt Nam (VACPA) cần cải thiện tính định hướng và tăng cường quản lý, kiểm tra chất lượng dịch vụ kiểm toán Hiện tại, Hội kế toán – kiểm toán Việt Nam chưa tạo đủ điều kiện cho việc giao lưu và học hỏi giữa các công ty kiểm toán trong và ngoài nước, dẫn đến khó khăn trong việc thiết kế các chương trình kiểm toán phù hợp với từng công ty Điều này cũng ảnh hưởng đến việc cập nhật kiến thức và áp dụng thủ tục phân tích trong thực tế cho các hội viên.
Về phía Công ty TNHH Kiểm toán FACOM
Do hạn chế về thời gian và nguồn lực, chất lượng kiểm toán bị ảnh hưởng nghiêm trọng, không chỉ riêng FACOM mà còn cả các công ty kiểm toán khác Trong mùa kiểm toán, số lượng khách hàng gia tăng, khối lượng công việc trở nên nặng nề và thời hạn phát hành báo cáo trở nên gấp rút, trong khi nguồn nhân lực chất lượng lại không đủ đáp ứng Hệ quả là nhiều thủ tục kiểm toán bị bỏ qua, dẫn đến khả năng cao tồn tại những sai sót mà kiểm toán viên không phát hiện được.
Về phía khách hàng kiểm toán
Sự cần thiết phải hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục TSCĐ trong kiểm toán BCTC tại Công ty TNHH kiểm toán FACOM
TOÁN ĐỊNH GIÁ VÀ TƯ VẤN TÀI CHÍNH VIỆT NAM
3.1 Sự cần thiết phải hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục TSCĐ trong kiểm toán BCTC tại Công ty TNHH kiểm toán FACOM
3.1.1 Định hướng phát triển của Công ty TNHH kiểm toán FACOM
FACOM cam kết cung cấp nguồn lực và dịch vụ ưu tiên tốt nhất để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Để đạt được điều này, FACOM tập trung vào phát triển nguồn nhân lực bằng cách tuyển chọn sinh viên xuất sắc từ các trường đại học uy tín và tăng cường đào tạo chuyên môn lẫn đạo đức nghề nghiệp Điều này nhằm tạo ra một đội ngũ nhân viên chất lượng, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu kiểm toán ngày càng cao tại Việt Nam Trong bối cảnh áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế, FACOM cũng tích cực mở các khóa đào tạo nhằm giúp nhân viên nắm vững lộ trình áp dụng chuẩn mực mới, từ đó nâng cao hiểu biết và đáp ứng tốt hơn nhu cầu kiểm toán trong tương lai.
FACOM sẽ mở rộng mạng lưới khách hàng và cung cấp các dịch vụ đa dạng, không chỉ giới hạn ở kiểm toán, nhằm đáp ứng yêu cầu minh bạch hóa thị trường tài chính Với lợi thế nguồn nhân lực và sự phát triển của nền kinh tế, FACOM cam kết đồng hành cùng sự thành công của khách hàng trong suốt những năm qua.
Trong kỷ nguyên 4.0, FACOM liên tục đổi mới và nghiên cứu các giải pháp ứng dụng công nghệ thông tin vào quy trình kiểm toán, nhằm giảm bớt khối lượng công việc cho kiểm toán viên, đồng thời tiết kiệm thời gian và chi phí.
3.1.2 Sự cần thiết phải hoàn thiện quy trình kiểm toán TSCĐ trong kiểm toán BCTC tại Công ty TNHH kiểm toán FACOM
Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập, Việt Nam đã tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO và ASEAN, mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp và thu hút nhà đầu tư nước ngoài Điều này dẫn đến nhu cầu kiểm toán gia tăng và yêu cầu chất lượng kiểm toán ngày càng cao Tuy nhiên, lĩnh vực kiểm toán tại Việt Nam vẫn còn non trẻ và thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng, đòi hỏi FACOM và các công ty kiểm toán khác cần cải tiến quy trình kiểm toán Hơn nữa, sự xuất hiện của các tổ chức kiểm toán nước ngoài làm cho thị trường kiểm toán trở nên cạnh tranh hơn, khiến việc nâng cao chất lượng và hoàn thiện quy trình kiểm toán trở nên cấp thiết.
TSCĐ là một yếu tố quan trọng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản của doanh nghiệp, và bất kỳ sai sót nào liên quan đến TSCĐ đều có thể ảnh hưởng đến nhiều chỉ tiêu trong báo cáo tài chính Do đó, quy trình kiểm toán khoản mục TSCĐ cần được chú trọng để giảm thiểu rủi ro liên quan đến khoản mục này, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
3.1.3 Nguyên tắc hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục TSCĐ trong kiểm toán BCTC tại Công ty TNHH kiểm toán FACOM Để đảm bảo cho việc hoàn thiện kiểm toán TSCĐ trong kiểm toán BCTC có tính khả thi thì các nội dung đưa ra phải đảm bảo các nguyên tắc sau:
Để hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục TSCĐ, cần đảm bảo rằng quy trình này phù hợp với các chính sách, chế độ, chuẩn mực và pháp luật kế toán, kiểm toán hiện hành tại Việt Nam.
- Thứ hai, việc hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục TSCĐ phải phản ánh được đầy đủ, bao quát các vấn đề liên quan.
Việc hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục TSCĐ cần phải dựa trên cơ sở khoa học vững chắc và đồng thời phản ánh thực trạng hoạt động kiểm toán tại công ty.
Giải pháp hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục TSCĐ
Để nâng cao hiệu quả của công tác kiểm toán TSCĐ và đáp ứng các nhiệm vụ quy định, đơn vị kiểm toán cần tuân thủ đầy đủ các yêu cầu cần thiết.
Đội ngũ KTV của công ty luôn được đào tạo nâng cao về chuyên môn, đảm bảo độ am hiểu thực tế và tuân thủ các chuẩn mực cũng như văn bản pháp quy trong lĩnh vực chuyên môn.
Quy trình kiểm toán cần được thiết lập một cách khoa học, dựa trên các nguyên tắc và chuẩn mực được công nhận rộng rãi Kiểm toán viên (KTV) cũng cần linh hoạt áp dụng các quy trình và thủ tục kiểm toán phù hợp với những lĩnh vực đặc thù, đồng thời vẫn phải tuân thủ các chuẩn mực hiện hành.
Kiểm soát chất lượng kiểm toán là yếu tố quan trọng, yêu cầu phải được thực hiện cho từng cuộc kiểm toán và từng kiểm toán viên (KTV) Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 220, cả KTV và Công ty kiểm toán cần tuân thủ các chính sách và thủ tục kiểm soát chất lượng, đảm bảo rằng mọi hoạt động kiểm toán đều đạt tiêu chuẩn và hiệu quả.
3.2 Giải pháp hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục TSCĐ trong kiểm toán BCTC tại Công ty TNHH kiểm toán FACOM
Giải pháp 1: Hoàn thiện Bảng câu hỏi về việc tìm hiểu hệ thống thông tin khách hàng
Để xây dựng bảng câu hỏi hiệu quả, cần thiết phải điều chỉnh cho phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp có quy mô và lĩnh vực hoạt động khác nhau Bên cạnh các thông tin chung, cần bổ sung những câu hỏi liên quan đến ngành nghề kinh doanh, đồng thời xem xét mức độ chi phối của nhà cung cấp và khách hàng đối với hoạt động kinh doanh của công ty.
Ngoài việc thu thập thông tin, cần thiết phải đánh giá tác động của thông tin đó đối với kiểm toán, bao gồm việc xác định các rủi ro liên quan, sự phát triển của ngành nghề kinh doanh của khách hàng trên thị trường, và khả năng duy trì hoạt động liên tục của họ.
Giải pháp 2: Hoàn thiện thủ tục phân tích
Trong kiểm toán, thủ tục phân tích đóng vai trò quan trọng, giúp kiểm toán viên phát hiện những biến động bất thường và tiến hành các thủ tục bổ sung như điều tra, phỏng vấn và kiểm toán chi tiết để phát hiện sai phạm trọng yếu Phân tích cần được thực hiện trong giai đoạn lập kế hoạch và đánh giá tổng thể cuộc kiểm toán, cũng như ở các giai đoạn khác trong quá trình kiểm toán Thủ tục này không chỉ hiệu quả trong việc thu thập bằng chứng kiểm toán mà còn giúp giảm bớt khối lượng kiểm tra chi tiết Khi được áp dụng đúng cách, thủ tục phân tích sẽ tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao hiệu quả của cuộc kiểm toán.
Để nâng cao khả năng tư vấn cho khách hàng, kiểm toán viên nên kết hợp thủ tục phân tích ngang và dọc trong quy trình phân tích Việc thu thập số liệu chung của toàn ngành và so sánh với số liệu của khách hàng là rất quan trọng Đồng thời, cần xem xét tỷ trọng TSCĐ trong tổng tài sản để đánh giá tính hợp lý của cơ cấu tài sản Ngoài ra, kiểm toán viên cũng cần phân tích các tỷ suất để dự đoán các sai phạm có thể xảy ra đối với khoản mục TSCĐ.
Giải pháp 3: Hoàn thiện chọn mẫu
Đối với khách hàng có quy mô lớn, khi kiểm toán viên (KTV) không thể kiểm tra toàn bộ chứng từ và sổ sách liên quan đến biến động tài sản cố định (TSCĐ), việc sử dụng phương pháp chọn mẫu là cần thiết để đại diện cho tổng thể được nghiên cứu Công ty cần áp dụng các phương pháp chọn mẫu khoa học và hợp lý Dưới đây là một số phương pháp chọn mẫu đang được áp dụng tại các công ty kiểm toán, và FACOM có thể lựa chọn phương pháp phù hợp dựa trên đặc điểm và quy mô kinh doanh của từng khách hàng.
Phương pháp chọn mẫu có tính hệ thống là kỹ thuật trong đó số lượng đơn vị lấy mẫu trong tổng thể được chia cho cỡ mẫu để xác định khoảng cách lấy mẫu Khi áp dụng phương pháp này, kỹ thuật viên cần đảm bảo rằng các đơn vị lấy mẫu trong tổng thể không được sắp xếp theo một kiểu nhất định, nhằm tránh việc khoảng cách lấy mẫu trùng hợp với một quy luật nào đó.
Phương pháp chọn mẫu theo đơn vị tiền tệ tập trung vào việc lựa chọn các phần tử có giá trị lớn Cỡ mẫu và quy trình lựa chọn, đánh giá sẽ dẫn đến những kết luận chủ yếu dựa trên giá trị.
Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên là việc sử dụng các công cụ như bảng số ngẫu nhiên và phần mềm máy tính để xác định dung lượng mẫu Kỹ thuật viên thực hiện việc lấy mẫu một cách ngẫu nhiên và áp dụng phương pháp xác suất thống kê để đánh giá và rút ra kết luận tổng quát từ dữ liệu.
Giải pháp 4: Sử dụng ý kiến chuyên gia
Việc đánh giá TSCĐ về mặt kỹ thuật là một thách thức lớn đối với KTV, ảnh hưởng đến kết luận về giá trị của TSCĐ Do đó, thuê chuyên gia là giải pháp hợp lý để giải quyết vấn đề này Sử dụng ý kiến chuyên gia không chỉ cần thiết để đảm bảo chất lượng kiểm toán mà còn tạo ra bằng chứng đặc biệt, giúp KTV đưa ra nhận định chính xác về số liệu kiểm toán đã tổng hợp.
Khi mời chuyên gia, cần xem xét kỹ lưỡng trình độ và sự khách quan của họ, cùng với chi phí liên quan đến việc sử dụng ý kiến chuyên môn Điều này giúp đảm bảo chất lượng của ý kiến đưa ra cũng như hiệu quả chi phí trong quá trình kiểm toán.