CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ XẾP HẠNG TÍN DỤNG
Lịch sử ra đời và phát triển
Thuật ngữ xếp hạng tín dụng được John Moody giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1909, nhằm cung cấp cho nhà đầu tư một hệ thống đơn giản để nhận biết mức độ rủi ro trong đầu tư trái phiếu, đặc biệt là trái phiếu đường sắt Qua thời gian, xếp hạng tín dụng đã trở nên phổ biến và được áp dụng rộng rãi bởi các nhà đầu tư, công ty, tập đoàn và tổ chức tài chính nhờ vào khả năng dự báo rủi ro hiệu quả Hiện nay, việc sử dụng xếp hạng tín dụng đã trở thành tiêu chuẩn, với mỗi tổ chức xếp hạng có quan điểm riêng Tại Việt Nam, thuật ngữ này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như xếp hạng tín nhiệm, xếp hạng doanh nghiệp, và phân loại tín dụng, nhưng đều nhằm mục đích đánh giá mức độ tín nhiệm và khả năng trả nợ trong tương lai của khách hàng dựa trên hệ thống xếp hạng Trong đề tài này, học viên sẽ sử dụng thuật ngữ “xếp hạng tín dụng”.
2 Điều 3 Thông tư 02/2013/TT-NHNN
3 Điều 11 Thông tư 02/2013/TT-NHNN
4 Điều 10 Thông tư 02/2013/TT-NHNN
Các khái niệm về xếp hạng tín dụng
1.3.1 Các khái niệm về xếp hạng tín dụng
Theo Moody's, xếp hạng tín dụng là những đánh giá dự báo về mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và nghĩa vụ tài chính của cá nhân, công ty, tập đoàn, tổ chức tài chính và các tổ chức tái cấu trúc tài chính.
Theo Standard & Poor's, xếp hạng tín dụng là những đánh giá về rủi ro tín dụng trong tương lai, chất lượng tín dụng, cũng như khả năng và thiện chí của đối tượng được xếp hạng trong việc thực hiện các cam kết tài chính một cách đầy đủ và đúng hạn.
Theo Fitch Ratings, xếp hạng tín dụng là những đánh giá và phân tích về rủi ro tín dụng trong tương lai, dựa trên thông tin quá khứ và xu hướng hiện tại của một ngành hoặc chu kỳ kinh tế Những đánh giá này giúp xác định khả năng thực hiện các nghĩa vụ tài chính của các chủ thể (Fitch, 2014).
Theo tiến sĩ Nguyễn Đức Hưởng (2012), xếp hạng tín dụng là quá trình đánh giá rủi ro và chất lượng tín dụng thông qua hệ thống phân loại Mục tiêu của việc này là xác định khả năng trả nợ của người vay, nhằm đảm bảo họ có thể thực hiện các nghĩa vụ tài chính đúng hạn và đầy đủ.
Xếp hạng tín dụng là những đánh giá và quan điểm về rủi ro tín dụng trong tương lai, nhằm xác định khả năng thực hiện các nghĩa vụ tài chính của đối tượng được xếp hạng.
Xếp hạng tín dụng của khách hàng vay vốn là quá trình mà ngân hàng thương mại đánh giá khả năng tài chính, tình hình hoạt động hiện tại và triển vọng phát triển trong tương lai của khách hàng Qua đó, ngân hàng xác định mức độ rủi ro không trả được nợ và khả năng thanh toán trong tương lai của khách hàng.
1.3.2 Đối tượng xếp hạng tín dụng
1.3.2.1 Xếp hạng tín dụng cá nhân
Xếp hạng tín dụng cá nhân là quá trình đánh giá rủi ro tài chính của từng cá nhân tham gia vào hoạt động tín dụng Việc này dựa trên các yếu tố nhân thân, giúp xác định khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính của họ.
5 tuổi, trình độ học vấn, cơ cấu gia đình, nghề nghiệp, số người phụ thuộc ), khả năng chi trả, lịch sử cấp tín dụng, nhu cầu cấp tín dụng…
1.3.2.2 Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp:
Đặc điểm và tầm quan trọng của xếp hạng tín dụng khách hàng doanh nghiệp
1.3.2.3 Xếp hạng tín dụng các công cụ đầu tư
Xếp hạng các công cụ đầu tư là quá trình đánh giá mức độ rủi ro của các loại tài sản như trái phiếu của công ty, định chế tài chính và chính phủ, cũng như cổ phiếu thường và cổ phiếu ưu đãi Việc xếp hạng này chủ yếu dựa vào các yếu tố như lãi suất, kỳ hạn, tính thanh khoản, mệnh giá và mức tín nhiệm của tổ chức phát hành.
1.3.2.3 Xếp hạng tín dụng quốc gia
Xếp hạng tín dụng quốc gia dài hạn đánh giá khả năng trả nợ của các chủ thể trong một quốc gia đối với nghĩa vụ tài chính, trong khi xếp hạng ngắn hạn tập trung vào khả năng trả nợ trong vòng 1 năm Việc đánh giá này dựa trên các yếu tố như môi trường kinh tế, pháp lý và văn hóa - xã hội của quốc gia (Moody's, 2016).
Xếp hạng tín dụng quốc gia không nhằm mục đích so sánh giữa các quốc gia, mà chỉ có thể so sánh với các xếp hạng của tổ chức xếp hạng khác trong cùng một quốc gia Mục đích của xếp hạng quốc gia là để đánh giá một phần rủi ro tín dụng, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn (Fitch, 2014).
1.4 Đặc điểm và tầm quan trọng của xếp hạng tín dụng khách hàng doanh nghiệp
1.4.1 Đặc điểm của xếp hạng tín dụng khách hàng doanh nghiệp
Theo Standard & Poors (2010), xếp hạng tín dụng có hai đặc điểm sau:
Xếp hạng tín dụng không phải là một dấu hiệu đầu tư Xếp hạng tín dụng không
Xếp hạng tín dụng không nên được coi là lời khuyên mua, bán hay nắm giữ, cũng như không phản ánh giá trị của đối tượng được xếp hạng Nó chỉ cung cấp một đánh giá độc lập về rủi ro tín dụng và mức độ tín nhiệm của đối tượng đó.
Xếp hạng tín dụng không hoàn toàn chính xác, vì nó dựa trên nhiều nguồn tài liệu khác nhau, bao gồm các thông tin công khai, tài liệu nội bộ và dữ liệu từ quá khứ lẫn hiện tại Các thông tin này được cung cấp bởi đối tượng được xếp hạng cũng như các tổ chức đáng tin cậy, bên cạnh những tác động và sự kiện có thể xảy ra trong tương lai.
Do sự kiện tương lai không thể dự đoán chính xác, kết quả xếp hạng không đảm bảo tính chính xác tuyệt đối về rủi ro tín dụng và chất lượng tín dụng của đối tượng được xếp hạng Hơn nữa, kết quả này chỉ phản ánh đánh giá tại thời điểm hiện tại và có thể thay đổi trong tương lai, do đó chỉ hỗ trợ quá trình ra quyết định và có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định.
2014) Vì vậy nhà đầu tư chỉ nên sử dụng xếp hạng tín dụng như một công cụ tham khảo trước khi ra quyết định đầu tư
1.4.2 Các phương pháp của xếp hạng tín dụng Để đưa ra ra ý kiến xếp hạng, hiện tại các tổ chức xếp hạng uy tín trên thế giới sử dụng phương pháp chuyên gia hoặc phương pháp mô hình toán học hoặc kết hợp cả hai phương pháp trên (Standard & Poors, 2010)
Phương pháp chuyên gia là một cách tiếp cận phổ biến trong việc xếp hạng doanh nghiệp và tổ chức độc lập, trong đó một nhà phân tích chủ chốt thu thập thông tin từ thị trường, báo cáo, và các cuộc phỏng vấn với các tổ chức được xếp hạng Phương pháp này giúp đánh giá tình hình hoạt động, chính sách quản lý rủi ro, và tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó đưa ra mức xếp hạng phù hợp Khác với các phương pháp dựa trên thống kê lịch sử và mô hình kinh tế lượng, phương pháp chuyên gia dựa vào ý kiến chủ quan của các chuyên gia, yêu cầu đội ngũ có trình độ chuyên môn cao để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc xếp hạng.
7 đảm bảo tính độc lập với đối tượng xếp hạng để đảm bảo sự khách quan của kết quả xếp hạng
Sơ đồ 1.1 Quy trình thực hiện phương pháp chuyên gia của Standard & Poors
1.4.2.2 Phương pháp mô hình toán học
Một số tổ chức xếp hạng tín dụng áp dụng phương pháp định lượng, sử dụng dữ liệu định lượng kết hợp với mô hình toán học và các chỉ tiêu tài chính, phi tài chính để thực hiện xếp hạng Phương pháp này đảm bảo tính khách quan nhờ vào cơ sở lý thuyết vững chắc và các phương pháp thống kê Tuy nhiên, hạn chế của phương pháp này là sự phù hợp của mô hình hồi quy với từng đối tượng xếp hạng, yêu cầu bộ dữ liệu lớn và các giả thuyết thống kê phải được đảm bảo Thêm vào đó, một số chỉ tiêu phi tài chính khó lượng hóa có thể dẫn đến sai sót trong kết quả xếp hạng.
Hiện tại có một số mô hình toán học được sử dụng phổ biến như:
Nhận yêu cầu từ các đối tượng cần xếp hạng
Thực hiện đánh giá sơ bộ
Tiếp cận với đối tượng cần xếp hạng
Hội đồng xếp hạng thực hiện đánh giá lại và biểu quyết
Thông báo cho đối tượng được xếp hạng
Công bố kết quả xếp hạng
Theo dõi, giám sát đối tượng được xếp hạng
Mô hình phân tích phân biệt;
Bài viết này tập trung vào việc sử dụng mô hình logistic để đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp Học viên sẽ được tìm hiểu chi tiết về mô hình logistic, bao gồm các lý thuyết và đặc điểm cơ bản, được trình bày trong phần 3.3.1.
1.4.2.3 Phương pháp sử dụng mô hình kết hợp
Nhằm tối ưu hóa kết quả xếp hạng, các tổ chức XHTD trên thế giới đã áp dụng phương pháp kết hợp, dựa trên những ưu nhược điểm của hai phương pháp xếp hạng phổ biến.
Phương pháp kết hợp trong đánh giá là việc sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào từng nội dung cụ thể cần đánh giá Đối với các chỉ tiêu không thể lượng hóa hoặc yêu cầu mẫu lớn, phương pháp chuyên gia sẽ được áp dụng để đưa ra nhận xét Những chỉ tiêu có thể lượng hóa sẽ sử dụng mô hình phù hợp nhằm đảm bảo tính phân loại cao Nhờ vào sự kết hợp này, kết quả xếp hạng sẽ có độ chính xác cao hơn do sự bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau giữa các phương pháp.
1.4.3 Tầm quan trọng của xếp hạng tín dụng khách hàng doanh nghiệp Đối với mỗi đối tượng, xếp hạng tín dụng thể hiện các vai trò, giá trị khác nhau Trong bài viết này, học viên tìm hiểu vai trò của xếp hạng đối với nhà đầu tư, đối với các ngân hàng và đối các doanh nghiệp, quốc gia
Sơ đồ 1.2 Vai trò luân chuyển dòng vốn của xếp hạng tín dụng
Cấp Nhà đầu vốn tư Ngân hàng
Doanh nghiệp, quốc gia (được xếp hạng)
Cấp vốn Cấp vốn thông qua mua chứng khoán
Phát hành các loại chứng khoán để tăng vốn
XHTD cung cấp cho nhà đầu tư, cả cá nhân và tổ chức, một công cụ hữu ích để so sánh rủi ro tín dụng giữa các doanh nghiệp và công cụ nợ Bằng cách kết hợp thông tin này với phân tích và mức độ chấp nhận rủi ro của bản thân, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn và quản lý danh mục đầu tư một cách hiệu quả.
Xếp hạng tín dụng cao giúp nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận nguồn vốn từ ngân hàng và các trung gian tài chính, từ đó thực hiện các dự án hiệu quả và đúng hạn Đối với ngân hàng, xếp hạng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, ảnh hưởng đến quyết định tín dụng như mức cho vay, lãi suất và thời hạn vay Kết quả xếp hạng cũng giúp ngân hàng giám sát khách hàng có mức độ rủi ro cao, giảm thiểu tổn thất Ngoài ra, xếp hạng tín dụng hỗ trợ ngân hàng trong việc phân loại nợ và trích lập dự phòng theo quy định quốc tế Đối với doanh nghiệp và quốc gia, xếp hạng tín dụng là công cụ quan trọng để tiếp cận vốn thông qua phát hành chứng khoán, cho phép thu hút đầu tư trực tiếp mà không cần qua ngân hàng.
Phương pháp xếp hạng tín dụng doanh nghiệp của một số tổ chức trên thế giới
Trong lĩnh vực xếp hạng tín dụng, ba tổ chức lớn nhất là Fitch Ratings, Standard & Poor's và Moody's, đã nắm giữ 95% thị phần toàn cầu vào năm 2013, với Standard & Poor's và Moody's chiếm 40% mỗi tổ chức, trong khi Fitch chiếm 15% (Alessi Christopher, 2013) Bài viết này sẽ trình bày khái quát về phương pháp xếp hạng tín dụng doanh nghiệp của Fitch và S&P, mặc dù có hạn chế về tài liệu tham khảo.
1.5.1 Phương pháp xếp hạng tín dụng doanh nghiệp của Fitch Rating
Fitch xếp hạng doanh nghiệp dựa trên lịch sử hoạt động, dữ liệu tài chính tối thiểu 3 năm và dự báo sự kiện tương lai Họ tiến hành phân tích định tính và định lượng để đánh giá sức mạnh và rủi ro tài chính của doanh nghiệp so với các đối thủ trong ngành, từ đó đưa ra kết quả xếp hạng Tỷ trọng giữa các chỉ tiêu định tính và định lượng sẽ được điều chỉnh theo thời gian.
Phân tích định tính của Fitch tập trung vào các yếu tố quan trọng như rủi ro ngành, môi trường hoạt động, vị thế doanh nghiệp, chiến lược quản trị và cấp lãnh đạo, cấu trúc doanh nghiệp liên quan và chính sách kế toán.
Fitch sẽ đánh giá doanh nghiệp dựa trên nhiều yếu tố liên quan đến ngành hoạt động, bao gồm tính ổn định, mức độ cạnh tranh và bảo hộ, khả năng gia nhập ngành, cũng như nhu cầu của nền kinh tế đối với ngành đó.
Fitch đánh giá môi trường hoạt động của doanh nghiệp dựa trên các yếu tố như văn hóa xã hội, dân số, pháp lý và sự thay đổi công nghệ trong ngành Qua đó, họ xác định các cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp phải đối mặt.
Fitch sẽ đánh giá vị thế doanh nghiệp dựa trên khả năng cạnh tranh, tầm quan trọng trong ngành và khả năng ảnh hưởng đến giá sản phẩm Để duy trì vị thế cao trong ngành, doanh nghiệp cần chú trọng vào các yếu tố này.
11 doanh nghiệp phải đa dạng hóa sản phẩm, phát triển mạng lưới phân phối, đa dạng phân khúc và nguồn cung
Fitch đánh giá chiến lược quản trị của doanh nghiệp dựa trên các yếu tố như chiến lược kinh doanh, mức độ chấp nhận rủi ro và chính sách tài chính, nhằm xác định sự ưu tiên giữa nợ và vốn đầu tư Đối với năng lực cấp lãnh đạo, Fitch xem xét kinh nghiệm hoạt động trong ngành, khả năng duy trì hoạt động kinh doanh và hiệu quả của các chính sách được thực hiện.
Fitch đánh giá mối liên quan giữa doanh nghiệp và các doanh nghiệp có liên quan thông qua cấu trúc, thẩm quyền pháp lý, quy chế và chiến lược phát triển toàn hệ thống Việc phân tích tài liệu vay vốn của các doanh nghiệp này giúp xác định rủi ro nhóm doanh nghiệp, từ đó đưa ra đánh giá chính xác về rủi ro của từng doanh nghiệp.
Fitch nhấn mạnh rằng sự khác biệt trong hệ thống kế toán có thể dẫn đến những phản ánh khác nhau về tài sản, nợ phải trả và nguồn vốn của mỗi doanh nghiệp trên bảng cân đối Điều này tạo ra sự khác biệt trong kết quả tài chính của các doanh nghiệp cùng ngành Do đó, Fitch sẽ xem xét tiêu chuẩn kế toán của từng quốc gia để đưa ra những đánh giá chính xác nhất.
Về phân tích định lượng, Fitch nhấn mạnh đến vấn để phân tích dòng tiền và lợi nhuận của doanh nghiệp và cấu trúc vốn
Dòng tiền và lợi nhuận
Theo Fitch, lợi nhuận và dòng tiền là hai yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sức mạnh tài chính của doanh nghiệp, vì chúng đảm bảo duy trì hoạt động, tăng trưởng và khả năng tiếp cận nguồn vốn Điều này cũng giúp doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ nợ cam kết và trụ vững trong môi trường kinh doanh khó khăn Fitch tính toán dòng quỹ từ hoạt động kinh doanh (FFO), dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (CFO) và dòng tiền tự do (FCF) để xác định sự thay đổi nợ thuần Đồng thời, Fitch sử dụng các tỷ số tài chính chủ yếu để đánh giá rủi ro tín dụng của doanh nghiệp.
Bảng 1.1 Các tỷ số tài chính sử dụng trong xếp hạng tín dụng doanh nghiệp của Fitch
Nợ thuần Tổng nợ - các khoản tương đương tiền
FFO + lãi vay + cổ tức cổ phần ưu đãi Lãi vay + cổ tức cổ phần ưu đãi FFO fixed-charge coverage
FFO + lãi vay đã trả + cổ tức cổ phần ưu đãi Lãi vay đã trả + cổ tức cổ phần ưu đãi FCF debt-service coverage
FCF + lãi vay + cổ tức cổ phần ưu đãi Lãi vay đã trả + cổ tức cổ phần ưu đãi
Tổng nợ + tài sản thuê ngoài +cổ phần ưu đãi FFO+tổng lãi vay đã trả+cổ tức cổ phần ưu đãi+chi phí thuê ngoài
Nợ vốn vay đã điều chỉnh trong bảng cân đối + nợ ngoại bảng EBITDAR
Fitch phân tích cấu trúc vốn để đánh giá mức độ phụ thuộc của doanh nghiệp vào nguồn vốn bên ngoài, vì nhu cầu vốn và khả năng chi trả nợ có sự khác biệt giữa các ngành Các yếu tố quan trọng được xem xét bao gồm đòn bẩy tài chính, bản chất của môi trường kinh doanh và dòng quỹ từ hoạt động của doanh nghiệp.
1.5.2 Phương pháp xếp hạng tín dụng doanh nghiệp của Standard & Poor’s
S&P xếp hạng tín dụng doanh nghiệp dựa trên cả yếu tố định tính và định lượng Trong quá trình phân tích, S&P phân loại các yếu tố thành hai nhóm chính: rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính, thay vì phân loại theo kiểu dữ liệu.
Sơ đồ 1.3 Các yếu tố đánh giá rủi ro khi XHTD doanh nghiệp của S&P
Các yếu tố định lượng của S&P có nhiều điểm tương đồng với Fitch, nhưng S&P đặc biệt chú trọng đến vị thế của doanh nghiệp trong ngành Theo S&P, vị thế này là yếu tố quyết định đến doanh thu và dòng tiền của doanh nghiệp, do đó, những doanh nghiệp có vị thế ngành thấp sẽ không được xếp hạng cao S&P đánh giá yếu tố này thông qua nhiều vấn đề khác nhau.
Vị thế sản phẩm (chất lượng, giá) và thương hiệu của doanh nghiệp;
Thị phần, khách hàng mục tiêu, năng lực phân phối;
Mối quan hệ với khách hàng;
Năng lực công nghệ/ năng lực sản xuất;
Các rào cản bảo vệ, giao thông, sự phát triển vốn và công nghệ
S&P nhấn mạnh rằng việc đánh giá khả năng trả nợ và thực hiện nghĩa vụ tài chính dựa trên khả năng tạo ra tiền thay vì thu nhập, điều này tạo ra sự khác biệt trong cách phân tích dòng tiền so với Fitch Để đánh giá dòng tiền, S&P thực hiện các phép tính về dòng tiền FFO, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (CFO) và dòng tiền tự do từ hoạt động kinh doanh (FOCF) nhằm xác định khả năng tạo ra tiền từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp Trong quá trình phân tích, S&P còn kết hợp với các tỷ số tài chính chủ yếu để có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Cấp lãnh đạo, mức độ chấp nhận rủi ro, chính sách tài chính
Rủi ro tài tài chính
Bảng 1.2 Các tỷ số tài chính sử dụng trong xếp hạng doanh nghiệp của S&P
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước khấu hao
Lãi vay EBITDA interest coverage
FOCF to deb FOCF = CFO – chi phí vốn
Tổng nợ Discretionary cash flow to debt
CFO – chi phí vốn - tổng cổ tức
Tổng nợ Net cash flow to capital expenditures
FFO - tổng cổ tức Chi phí vốn
Debt to EBITDA Tổng nợ
EBITDA Debt to debt plus equity
Tổng nợ Tổng nợ + vốn chủ sở hữu
Sau khi đánh giá mức độ rủi ro, Fitch và S&P xếp hạng doanh nghiệp theo các ký tự quy ước, phân rõ giữa xếp hạng dài hạn và ngắn hạn Xếp hạng dài hạn được sử dụng cho các mục đích đầu tư và tài trợ trên 1 năm, trong khi xếp hạng ngắn hạn phục vụ cho các nhu cầu ngắn hạn (Fitch, 2014).
Bảng 1.3 Phân loại xếp hạng của Fitch và S&P
S&P Fitch Ý nghĩa Dài hạn Ngắn hạn Dài hạn Ngắn hạn
AAA A1+ AAA F1+ Chất lượng tín dụng tốt nhất, hầu như không có nguy cơ vỡ nợ AA+
Chất lượng tín dụng và khả năng trả rất cao Không bị ảnh hưởng rất ít bởi các yếu tố vĩ mô
F1+ Chất lượng tín dụng cao, có khả năng trả nợ cao nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vĩ mô hơn nhóm AA
F1 BBB+ A2 BBB+ F2 Chất lượng tín dụng tốt và khả năng trả nợ tốt Dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vĩ mô hơn nhóm
Chất lượng tín dụng và khả năng trả nợ trung bình Bị ảnh hưởng mạnh bởi các yếu tố vĩ mô theo thời gian
B+ B+ Chất lượng tín dụng rất thấp và khả năng trả nợ yếu Bị ảnh hưởng rất mạnh bởi các yếu tố vĩ mô theo thời gian
Chất lượng tín dụng dưới chuẩn và có khả năng không trả được nợ
CC CC Khả năng không trả được nợ cao
C C Vỡ nợ sắp xảy ra
Nguồn: Fitch (2014) và Standard & Poors (2008)
Tổng quan về ngân hàng Vietinbank – Chi nhánh Tây Sài Gòn
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, tiền thân là Ngân hàng chuyên doanh Công thương Việt Nam, được thành lập vào ngày 26/03/1988 theo nghị định số 53/HĐBT Vào ngày 14/11/1990, ngân hàng này chuyển đổi thành Ngân hàng Công thương Việt Nam theo quyết định 402/CT Đến ngày 27/03/1993, ngân hàng được thành lập lại như một doanh nghiệp nhà nước theo quyết định số 67/QĐ-NH5 của Thống đốc NHNN Việt Nam Cuối cùng, vào ngày 21/09/1996, Ngân hàng Công thương Việt Nam được thành lập lại theo quyết định số 285/QĐ-NH5.
Với sự phát triển nhanh chóng của kinh tế xã hội, nhu cầu vay vốn và sử dụng vốn ngày càng tăng, điều này yêu cầu ngành ngân hàng phải đổi mới Ngày 23/9/2008, Thủ tướng Chính phủ đã ký Quyết định Số 1354/QĐ-TTg phê duyệt phương án cổ phần hóa Ngân hàng Công thương Việt Nam Ngày 25 tháng 12 năm
Năm 2008, Ngân hàng Công thương đã thành công trong việc bán đấu giá cổ phần ra công chúng và chuyển đổi thành doanh nghiệp cổ phần Vào ngày 03/07/2009, Ngân hàng Nhà nước đã ký quyết định số 14/GP-NHNN, chính thức thành lập và cho phép hoạt động của Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam – Vietinbank.
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam sở hữu một mạng lưới rộng khắp với 01 Sở giao dịch, 150 Chi nhánh và hơn 1000 Phòng giao dịch/Quỹ tiết kiệm trên toàn quốc Bên cạnh đó, ngân hàng còn có 7 Công ty hạch toán độc lập, bao gồm Công ty Cho thuê Tài chính, Công ty Chứng khoán Công thương, Công ty TNHH MTV Quản lý Nợ và Khai thác Tài sản, Công ty TNHH MTV Bảo hiểm, Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ, Công ty TNHH MTV Vàng bạc đá quý và Công ty TNHH MTV Công đoàn Ngoài ra, ngân hàng cũng quản lý 3 đơn vị sự nghiệp là Trung tâm Công nghệ Thông tin, Trung tâm Thẻ và Trường Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Sau hơn 20 năm phát triển, NHTMCP Công thương Việt Nam đã khẳng định vị trí quan trọng trong nền kinh tế, nỗ lực chiếm lĩnh thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Ngân hàng thương mại lớn nhất tại Việt Nam, một trong bốn ngân hàng hàng đầu, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và là trụ cột của ngành ngân hàng quốc gia, đang cạnh tranh quyết liệt với các ngân hàng trong và ngoài nước.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam cung cấp đa dạng dịch vụ ngân hàng bán buôn và bán lẻ, bao gồm cho vay, đầu tư, tài trợ thương mại, bảo lãnh, và tái bảo lãnh Ngân hàng cũng hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh ngoại hối, tiền gửi, thanh toán, chuyển tiền, và phát hành thư tín dụng cả trong nước lẫn quốc tế Bên cạnh đó, ngân hàng còn cung cấp dịch vụ séc du lịch, kinh doanh chứng khoán, bảo hiểm cho thuê tài chính, cùng nhiều dịch vụ tài chính và ngân hàng khác.
Trong những năm qua, VietinBank đã đạt được nhiều giải thưởng cao quý, khẳng định vị thế của mình là một trong 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam Ngân hàng này đã nhận 2 Giải thưởng Top 10 Sao Vàng Đất Việt và Top 20 Sản phẩm Vàng Thời hội nhập, cùng với Giải thưởng Doanh nghiệp Việt Nam Vàng Chủ tịch HĐQT VietinBank cũng được vinh danh với Bảng Vàng Doanh nhân Đại Việt và trong chương trình “Vinh quang Việt Nam” Đặc biệt, VietinBank được công nhận là “Nhà tài trợ kim cương” cho Hội nghị thường niên Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) lần thứ.
44 tại Việt Nam, Khai trương Chi nhánh thứ 159 trong nước và Chi nhánh ở nước ngoài
Năm 2001 ngân hàng TMCP Công Thương Chi nhánh 6 thành lập một phòng giao dịch mới có tên gọi là Phòng giao dịch Khu công nghiệp Tân Tạo Đến năm
Năm 2004, nhằm mở rộng quy mô và tăng trưởng lợi nhuận, Phòng giao dịch khu công nghiệp Tân Tạo đã tách ra khỏi chi nhánh 6 và hoạt động độc lập dưới tên Ngân hàng TMCP Công Thương Chi nhánh quận Bình Tân Đến năm 2006, chi nhánh thành lập phòng giao dịch đầu tiên mang tên Phòng giao dịch số 2 - Hậu Giang, tiếp theo vào năm 2008 là Phòng giao dịch số 5 - Trường Chinh Đầu năm 2011, chi nhánh được đổi tên thành Ngân hàng TMCP Công Thương Chi nhánh Tây Sài Gòn.
Chi nhánh Tây Sài Gòn, mặc dù gặp nhiều khó khăn khi mới thành lập như thiếu vốn, chi phí kinh doanh cao và cơ sở vật chất lạc hậu, đã kiên trì vượt qua những thách thức này Nhờ quyết tâm đổi mới và sự hỗ trợ từ các cấp uỷ đảng, chính quyền địa phương cùng với sự quan tâm của ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam, chi nhánh đã khẳng định được vị thế và phát triển mạnh mẽ trong khu vực.
20 chế thị trường thực sự là một chi nhánh làm việc có hiệu quả cao
Đội ngũ nhân viên trẻ, nhiệt huyết và giàu kinh nghiệm của chúng tôi gồm 97 thành viên, trong đó có 9 người có trình độ thạc sĩ trở lên và 87% có trình độ đại học Chi nhánh đã phát triển mạnh mẽ, cung cấp đầy đủ và đa dạng các dịch vụ để đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng.
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu bộ máy và điều hành của Chi nhánh Tây Sài Gòn
Nguồn: Vietinbank chi nhánh Tây Sài Gòn
Nhiệm vụ chính của phòng quan hệ khách hàng doanh nghiệp
Công tác tiếp thị và phát triển quan hệ khách hàng
Tham mưu, đề xuất chính sách, kế hoạch phát triển quan hệ khách hàng:
Trực tiếp tiếp thị và bán sản phẩm (sản phẩm bán buôn, tài trợ thương mại, kinh doanh vốn và tiền tệ,…)
Phòng tài chính – kế toán
Phòng kế hoạch – tổng hợp
Phòng hỗ trợ tín dụng
Phòng tổ chức hành chính
PGD Lạc Long Quân Phòng Bán lẻ
Khối quản lý nội bộ
Khối kinh doanh trực tiếp
Khối trực thuộc Giám đốc
Thiết lập, duy trì và phát triển quan hệ hợp tác với khách hàng và bán sản phẩm của ngân hàng
Trực tiếp đề xuất hạn mức, giới hạn tín dụng và đề xuất tín dụng
Theo dõi và quản lý hoạt động của khách hàng là rất quan trọng, bao gồm việc giám sát quá trình sử dụng vốn vay và tài sản đảm bảo Cần đôn đốc khách hàng thực hiện nghĩa vụ trả nợ gốc và lãi, kể cả các khoản nợ đã chuyển ngoại bảng Đề xuất cơ cấu lại thời hạn trả nợ và theo dõi việc thu hồi nợ gốc, lãi, phí cho đến khi hợp đồng tín dụng được tất toán Ngoài ra, cần xử lý kịp thời khi khách hàng không đáp ứng được các điều kiện tín dụng và phát hiện các khoản vay có dấu hiệu rủi ro để đề xuất biện pháp xử lý phù hợp.
Phân loại và rà soát để phát hiện rủi ro tín dụng là rất quan trọng Cần lập báo cáo phân tích và đề xuất các biện pháp phòng ngừa cũng như xử lý rủi ro Đồng thời, thực hiện xếp hạng tín dụng nội bộ cho khách hàng theo quy định và đóng góp ý kiến về việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng là những bước cần thiết để quản lý hiệu quả rủi ro.
Tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ đề nghị miễn, giảm lãi, đề xuất miễn/giảm lãi và chuyển phòng quản lý rủi ro xứ lý tiếp theo quy định
Tuân thủ các giới hạn hạn mức tín dụng của ngân hàng đối với khách hàng Theo dõi việc sử dụng hạn mức của khách hàng
Chịu trách nhiệm tìm kiếm khách hàng và phát triển hoạt động tín dụng doanh nghiệp, đảm bảo mức tăng trưởng và hiệu quả hoạt động tín dụng tại Chi nhánh.
Thực hiện nghiệp vụ tài trợ thương mại
Phòng KHDN đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và tiếp nhận yêu cầu về dịch vụ tài trợ thương mại từ khách hàng Nơi đây sẽ kiểm tra, tư vấn hồ sơ và phối hợp chặt chẽ với các đơn vị chi nhánh cũng như Trụ sở chính để thực hiện các dịch vụ tài trợ thương mại một cách hiệu quả.
Ngoài ra phòng KHDN sẽ tham gia vấn đề phát triển và nâng cao hiệu quả hợp tác kinh doanh đối ngoại của Chi nhánh
Thực trạng xếp hạng tín dụng tại về ngân hàng Vietinbank – Chi nhánh Tây Sài Gòn
2.2.1 Hệ thống xếp hạng nội bộ đang sử dụng
2.2.1.1 Căn cứ xếp hạng Để thực hiện xếp hạng khách hàng, hệ thống XHTD nội bộ hiện tại của Vietinbank căn cứ vào các thông tin sau đây:
Hồ sơ pháp lý và ngành nghề kinh doanh của khách hàng
Các chỉ tiêu kinh tế tổng hợp phản ánh hoạt động kinh doanh của khách hàng, bao gồm tài chính, tài sản và khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
Các nhân tố như môi trường nội bộ, môi trường bên ngoài và xu hướng phát triển của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả hoạt động của khách hàng.
CBTD cần thu thập thông tin chi tiết về khách hàng, bao gồm cả dữ liệu định tính và định lượng Việc so sánh các thông tin này với các tiêu chuẩn đã được thiết lập cho từng loại hình khách hàng là rất quan trọng.
Phương pháp xếp hạng tín dụng
Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ của Vietinbank áp dụng phương pháp chuyên gia để đánh giá và chấm điểm các chỉ tiêu tài chính cũng như phi tài chính nhằm phân loại khách hàng.
Mỗi nhóm chỉ tiêu tài chính và phi tài chính bao gồm nhiều chỉ tiêu nhỏ, với số lượng, thang điểm và trọng số khác nhau tùy thuộc vào loại khách hàng và ngành kinh tế.
Hiện tại, Vietinbank xây dựng 3 hệ thống chấm điểm khác nhau cho 3 loại khách hàng là:
- Khách hàng tổ chức tín dụng;
- Khách hàng tổ chức kinh tế;
Mỗi chỉ tiêu tài chính hoặc phi tài chính thường được phân chia thành 5 khoảng giá trị tương ứng với 5 mức điểm: 20, 40, 60, 80 và 100 Điểm ban đầu của khách hàng sẽ được xác định dựa trên mức thực tế mà họ đạt được, nằm trong các khoảng giá trị chuẩn đã được thiết lập.
Mỗi chỉ tiêu tài chính và phi tài chính có trọng số khác nhau tùy thuộc vào mức độ quan trọng của chúng Trọng số này phụ thuộc vào đặc thù của từng loại khách hàng, ngành kinh tế và tính chất sở hữu của doanh nghiệp Điểm tổng hợp xếp hạng được tính bằng tích số giữa điểm ban đầu và trọng số tương ứng.
Căn cứ vào số điểm đạt được, khách hàng sẽ được vào các mức xếp hạng sau:
Bảng 2.1 Mức điểm phân loại XHTD tại Vietinbank Tây Sài Gòn
Hạng Số điểm đạt được
Nguồn: Quy trình chấm điểm xếp hạng tín dụng nội bộ Vietinbank
Mỗi mức xếp hạng trong quy trình xếp hạng khách hàng doanh nghiệp tại Vietinbank đều mang một ý nghĩa riêng, giúp đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng.
2.2.1.2 Quy trình xếp hạng khách hàng doanh nghiệp tại Vietinbank
Hệ thống chấm điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng của Vietinbank đánh giá khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính của khách hàng, nhằm xác định rủi ro trong hoạt động cấp tín dụng Mức rủi ro tín dụng được xác định qua quá trình đánh giá bằng thang điểm dựa trên thông tin tài chính và phi tài chính của khách hàng tại thời điểm chấm điểm.
Mô hình chấm điểm tín dụng của Vietinbank sử dụng một biến số kết hợp giữa các chỉ tiêu tài chính qua phân tích định lượng và các yếu tố phi tài chính thông qua phân tích định tính Phương pháp này nhằm khắc phục những hạn chế của số liệu thống kê trong đánh giá xếp hạng tín dụng khách hàng.
Cán bộ tín dụng sẽ áp dụng các bảng xếp hạng tín dụng phù hợp để đánh giá mức độ rủi ro của khoản tín dụng, tùy thuộc vào từng đối tượng khách hàng cụ thể Trong đó, có hai nhóm chính là khách hàng cá nhân và khách hàng doanh nghiệp, với trọng tâm hiện tại là khách hàng doanh nghiệp.
Sơ đồ 2.2 Quy trình xếp hạng tín dụng doanh nghiệp tại Vietinbank
Nguồn: Quy trình chấm điểm xếp hạng tín dụng nội bộ Vietinbank
2.2.1.3 Hiệu quả của hệ thống xếp hạng nội bộ đến việc ra quyết định cho vay tại Vietinbank Tây Sài Gòn
Xác định ngành kinh tế Xác định quy mô Xác định loại hình doanh nghiệp Chấm điểm chỉ tiêu tài chính Chấm điểm chỉ tiêu phi tài chính
Tồng hợp điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng
Trong bài viết này, học viên đánh giá hiệu quả của hệ thống XHTD tại Vietinbank Tây Sài Gòn bằng cách phân tích số doanh nghiệp được cấp tín dụng từ năm 2013 đến 2016 Mặc dù không bao gồm toàn bộ doanh nghiệp trong thời gian này, việc thống kê và so sánh sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và trực quan về hiệu quả của hệ thống.
Bảng 2.2 Phân loại xếp hạng của một số doanh nghiệp được cấp tín dụng tại
Vietinbank Tây Sài Gòn từ 2013-2016
Số khách hàng thu thập được 10 35 49 62 156
Số khách hàng phát sinh nợ xấu 9 7 6 4 26
Nguồn: Tổng hợp từ các hồ sơ tín dụng thu thập được từ 2013 – 2016
Trong giai đoạn 2013 – 2016, trong số 156 doanh nghiệp được cấp tín dụng, có 26 doanh nghiệp phát sinh nợ xấu, chiếm 16.67% Nhóm A có số doanh nghiệp nợ xấu nhiều nhất với 12 doanh nghiệp, tiếp theo là các nhóm BB, B và BBB.
Việc xếp hạng tín dụng là công cụ quan trọng để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, từ đó giúp đưa ra quyết định cấp tín dụng chính xác Khách hàng được phân loại vào nhóm nợ 1 và 2 thể hiện khả năng trả nợ tốt, trong khi đó, ý nghĩa và phân loại nợ theo từng mức xếp hạng được quy định rõ tại Vietinbank.
AAA đến A: khách hàng có khả năng trả nợ, phân loại nợ nhóm 1
BBB đến BB: khách hàng có khả năng trả nợ, phân loại nợ nhóm 2
B: khách hàng không có khả năng trả nợ, phân loại nợ nhóm 3 (Vietinbank,
Từ những thông tin trên ta có thể tính toán khả năng dự đoán chính xác của hệ thống xếp hạng tại Vietinbank Tây Sài Gòn như sau:
Bảng 2.3 Tỷ lệ dự đoán chính xác của hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ tại
Khách hàng không có khả năng trả nợ
Khách hàng có khả năng trả nợ Khách hàng không có khả năng trả nợ 26 5 21 19.2%
Khách hàng có khả năng trả nợ 130 5 125 96.1%
Tỷ lệ chính xác trung bình 83.3%
Nguồn: Tổng hợp và tính toán từ phân loại khách hàng doanh nghiệp
Trong giai đoạn 2013 – 2016, từ 156 doanh nghiệp được thu thập, có 26 khách hàng không có khả năng trả nợ, trong đó 5 khách hàng đã được dự đoán không có khả năng trả nợ và 21 khách hàng được dự đoán có khả năng trả nợ Tỷ lệ chính xác cho nhóm này là 19.2% Trong số 130 khách hàng có khả năng trả nợ, 125 khách hàng đã được dự đoán đúng và 5 khách hàng dự đoán không có khả năng trả nợ, với tỷ lệ chính xác đạt 96.1% Tổng tỷ lệ dự đoán chính xác về khả năng trả nợ của khách hàng từ hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ của Vietinbank là 83.3%.
2.2.1.4 So sánh phương pháp xếp hạng tín dụng doanh nghiệp của Vietinbank với Fitch và S&P
Bảng 2.4 So sánh phương pháp xếp hạng tín dụng doanh nghiệp của
27 Tiêu chí Fitch, Standard & Poor’s Vietinbank
Phương pháp xếp hạng Phương pháp chuyên gia
Loại chỉ tiêu xem xét
Chỉ tiêu định tính và định lượng (hay tài chính và phi tài chính)
Các chỉ tiêu phi tài chính
Rủi ro ngành, đặc điểm ngành
Vị thế doanh nghiệp Chiến lược kinh doanh và cấp lãnh đạo doanh nghiệp
Các chỉ tiêu phi tài chính
Kế toán Xem xét chính sách kế toán của từng quốc gia Không xem xét
Cấu trúc hệ thống doanh nghiệp có liên quan
Xem xét để đánh giá rủi ro cả hệ thống Không xem xét
Dòng tiền Nhấn mạnh đến dòng tiên và cấu trúc vốn, có các chỉ tiêu tính toán cụ thể
Quy trình thực hiện 8 bước 6 bước
Bậc xếp hạng 24 bậc xếp hạng dài hạn
7 bậc xếp hạng ngắn hạn
10 bậc xếp hạng và không xác định rõ ngắn hạn hay dài hạn
Nguồn: Tổng hợp dựa trên phương pháp xếp hạng doanh nghiệp của Fitch, S&P,
XÂY DỰNG MÔ HÌNH LOGISTIC DỰ BÁO KHẢ NĂNG TRẢ NỢ KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
Lý do lựa chọn mô hình Logistic để dự báo khả năng trả nợ KHDN tại ngân hàng Vietinbank chi nhánh Tây Sài Gòn
3.1.1 Sự cần thiết xây dựng mô hình Logistic
Cơ chế xác định lãi suất hiện nay dựa trên rủi ro tín dụng, trong đó các doanh nghiệp có rủi ro cao và sản phẩm tín dụng rủi ro cao phải chấp nhận lãi suất cao hơn Tuy nhiên, vẫn chưa có công thức cụ thể để xác định lãi suất, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm Việc xây dựng mô hình khả năng trả nợ sẽ giúp lượng hóa rủi ro tổn thất của từng khoản tín dụng, từ đó xác định chính xác phần bù rủi ro tín dụng cho từng khoản vay khi định giá lãi suất tín dụng.
Tình trạng nợ xấu tại Vietinbank đã gia tăng đột biến từ năm 2013 đến 2017, cho thấy vấn đề trong việc đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng doanh nghiệp Những yếu tố này cần được xem xét kỹ lưỡng để cải thiện quản lý rủi ro tín dụng và đảm bảo tính bền vững trong hoạt động cho vay.
Cơ sở để đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp (KHDN) chỉ có thể chính xác khi KHDN đã suy giảm hoặc không còn khả năng trả nợ Trong trường hợp KHDN che giấu thông tin, Vietinbank Tây Sài Gòn chỉ có thể phát hiện tình trạng trả nợ thông qua kết quả thực tế, dẫn đến sự chênh lệch giữa đánh giá hiện tại và khả năng trả nợ trong tương lai của KHDN.
Hệ thống XHTD nội bộ và chính sách tín dụng của Vietinbank chưa phát huy hiệu quả trong quản lý tín dụng Nghiên cứu cho thấy khả năng trả nợ của khách hàng doanh nghiệp (KHDN) không chỉ phụ thuộc vào phân loại nợ mà còn vào các yếu tố như rủi ro tín dụng (thời hạn, số tiền, tài sản đảm bảo) và yếu tố môi trường vĩ mô Mặc dù Vietinbank đã xác định các tiêu chí liên quan đến khách hàng và sản phẩm tín dụng trong chính sách quản lý, nhưng việc áp dụng thực tế trên hệ thống XHTD nội bộ vẫn chưa được thực hiện đầy đủ.
3.1.2 Tiêu chuẩn lựa chọn mô hình nghiên cứu
Dựa vào cơ sở dữ liệu từ hệ thống XHTD nội bộ của Vietinbank, báo cáo tài chính của khách hàng doanh nghiệp (KHDN) cùng với các dữ liệu định tính như số năm kinh nghiệm của người điều hành quản lý kinh doanh và thời gian quan hệ với Vietinbank Tây Sài Gòn, học viên đã phát triển mô hình nghiên cứu nhằm đánh giá rủi ro toàn diện và thống nhất.
Việc thu thập dữ liệu cho mô hình cần phải khách quan, linh hoạt và có kiểm chứng Sử dụng đa dạng nguồn thông tin sẽ giúp có cái nhìn toàn diện về phương pháp đo lường khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
Đạt mục tiêu là yếu tố quan trọng trong mô hình đánh giá, giúp tạo ra ý nghĩa trong bối cảnh kinh doanh Mô hình này cho phép người dùng tính toán trực tiếp xác suất khả năng trả nợ của khách hàng cho từng trường hợp cụ thể.
Kết quả đo lường tài chính cần đảm bảo tính đầy đủ, bao gồm tất cả thông tin liên quan đến nguy cơ tài chính Theo hiệp ước Basel, việc này đòi hỏi phải xem xét các thông tin quan trọng có sẵn trong báo cáo tài chính (BCTC) để thực hiện đo lường và xếp hạng chính xác.
Đặc điểm của khách hàng trong việc lựa chọn tạo ra một tập dữ liệu thực nghiệm cần phải được thực hiện một cách khách quan, tránh việc dựa vào cảm tính của người xây dựng mô hình Sự khách quan này đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
- Tính nhất quán: kết quả đo lường không được mâu thuẫn với các cơ sở lý thuyết và phương pháp luận đã được công bố trước đây
- Tính kế thừa: kế thừa các nghiên cứu về đo lường nguy cơ tài chính và các kinh nghiệm đo lường trước đây
- Sự công nhận: được sự công nhận của những người sử dụng mô hình vì có khả năng đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng doanh nghiệp.
Lý thuyết về mô hình hồi quy Logistic
Mô hình Logistic là một phương pháp định lượng với biến phụ thuộc là biến giả, chỉ có hai giá trị 0 hoặc 1 Mô hình này được sử dụng phổ biến trong phân tích kinh tế và đặc biệt là trong rủi ro tín dụng Nó giúp xác định mối quan hệ giữa biến phụ thuộc (Y) và các biến độc lập khác.
35 Biến Ký hiệu Loại dữ liệu
Phụ thuộc Y Nhị phân Độc lập Xi Liên tục hoặc rời rạc
Gọi Pi là xác suất xảy trường hợp Y = 1, vậy (1- Pi) là xác xuất xảy ra trường hợp Y = 0 Khi đó, hàm hồi qui mô hình logistic được viết như sau:
Từ phương trình trên, ta có thể xác định được công thức tính xác suất xảy trường hợp Y =1 như sau, trong đó e là hằng số Euler (xấp xỉ 2,718): exp ( 0 + 1 X 1 + 2 X 2 + + n X n )
Để xây dựng mô hình hồi quy, công thức Pi = 1 + exp ( 0 + 1 X 1 + 2 X 2 + + n X n ) được sử dụng để ước lượng các hệ số β Việc ước lượng này có thể thực hiện thông qua các phần mềm như SPSS hoặc Eviews Trong nghiên cứu này, học viên đã chọn sử dụng phần mềm SPSS để tiến hành phân tích.
Sau khi ước lượng các hệ số β, trước khi dự báo xác suất khả năng trả nợ của khách hàng, cần thực hiện một số kiểm định để đánh giá tính hợp lý của mô hình hồi quy và phát hiện các khuyết tật tiềm ẩn Học viên sẽ tiến hành các kiểm định cần thiết để đảm bảo độ tin cậy của mô hình.
+ Kiểm định tính ngẫu nhiên của phần dư:
Các sai số từ mô hình ước lượng so với giá trị thực tế Y cần phải là sai số ngẫu nhiên Để kiểm tra tính ngẫu nhiên của các sai số này, có thể áp dụng các phương pháp kiểm định như kiểm định Dickey-Fuller hoặc kiểm định Philip-Perron.
+ Kiểm định tính định dạng đúng của mô hình:
Mô hình hợp lý là mô hình được định dạng chính xác, vì định dạng sai có thể dẫn đến kết quả không chính xác và làm sai lệch dự báo Để kiểm tra tính chính xác của định dạng mô hình, người ta sử dụng thống kê Hosmer-Lemeshow.
Mô hình được coi là phù hợp và có thể sử dụng để dự báo khi các phần dư là sai số ngẫu nhiên và được định dạng đúng Ngược lại, nếu không đáp ứng hai điều kiện này, cần phải hồi quy lại mô hình với các biến độc lập khác hoặc thực hiện các điều chỉnh cần thiết như tăng cỡ mẫu và điều chỉnh định dạng.
+ Xác định độ chính xác của kết quả dự báo:
Mô hình được đánh giá thành công dựa vào độ chính xác của dự báo kết quả Biến Y chỉ có hai giá trị là 0 hoặc 1, do đó cần thiết lập một ngưỡng xác suất để phân loại khách hàng thành hai nhóm: 0 (không trả nợ đúng hạn) và 1 (trả nợ đúng hạn) Ngưỡng xác suất thường được sử dụng là 0,5; nếu xác suất khách hàng trả nợ đúng hạn từ 0,5 trở lên, họ sẽ được xếp vào nhóm trả nợ đúng hạn Ngược lại, nếu xác suất nhỏ hơn 0,5, khách hàng sẽ thuộc nhóm không trả nợ đúng hạn Việc so sánh phân loại này với thực tế trả nợ giúp xác định độ chính xác của mô hình.
Là mô hình toán học định lượng nên có tính khách quan, nhất quán, không phụ thuộc vào ý kiến chủ quan của cán bộ tín dụng
Có thể xác định được mức độ tác động của các yếu tố đến khả năng trả nợ của khách hàng thông qua so sánh các hệ số
Mô hình Logistic giúp ngân hàng phân loại khách hàng và nhận diện rủi ro bằng cách ước lượng xác suất không trả được nợ Qua đó, ngân hàng có thể xác định khách hàng doanh nghiệp (KHDN) có khả năng trả nợ và KHDN không có khả năng trả nợ, từ đó chủ động đưa ra các biện pháp hạn chế rủi ro hiệu quả.
Nhược điểm của mô hình
Mô hình đòi hỏi phải có một số lượng dữ liệu đủ lớn để kết quả mô hình đạt mức ý nghĩa cao
Mặc dù mô hình logistic có thể được hồi quy dễ dàng thông qua các phần mềm như Eviews và SPSS, việc xây dựng mô hình phù hợp với từng ngành nghề kinh tế và đặc điểm của từng quốc gia là rất quan trọng Điều này giúp đảm bảo rằng kết quả hồi quy phản ánh chính xác khả năng trả nợ của khách hàng.
Mô hình gặp khó khăn khi không thể áp dụng các chỉ tiêu định tính không thể đo lường, dẫn đến việc loại bỏ những chỉ tiêu này sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả xếp hạng.
Xây dựng mô hình
3.3.1 Lựa chọn mô hình Logistic
Dựa trên thực trạng hoạt động tín dụng và phương pháp đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng doanh nghiệp tại Vietinbank Tây Sài Gòn, cần xây dựng một mô hình đo lường khả năng trả nợ cụ thể Mô hình này không chỉ phân tích tình trạng của khách hàng doanh nghiệp mà còn xem xét họ trong bối cảnh quan hệ tín dụng tại Vietinbank Tây Sài Gòn.
Tiêu chí chọn lựa mô hình dựa trên cơ sở sau:
Mô hình thống kê cần được áp dụng để khắc phục những hạn chế trong việc đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng doanh nghiệp tại Vietinbank Tây Sài Gòn, thay vì chỉ dựa vào kinh nghiệm của cán bộ tín dụng.
Mô hình này có khả năng chuyển đổi khả năng trả nợ của doanh nghiệp thành xác suất trả nợ, từ đó cung cấp cơ sở để định giá rủi ro cho từng doanh nghiệp tại Vietinbank Tây Sài Gòn.
Mô hình đơn giản và dễ sử dụng tại Vietinbank Tây Sài Gòn cho phép áp dụng kết quả XHTD nội bộ, trong đó dữ liệu đầu vào của mô hình đóng vai trò quan trọng.
Dựa trên các nghiên cứu về ưu, nhược điểm của từng loại mô hình và đặc điểm riêng của KHDN tại Vietinbank Tây Sài Gòn, học viên đã áp dụng phương pháp hồi quy Logistic trong luận văn Đây là mô hình phổ biến trên thế giới để đánh giá khả năng trả nợ của KHDN sau khi được cấp tín dụng, thường dự đoán kết quả trả nợ trong vòng một năm Hàm hồi quy Logit được thiết lập để thực hiện phân tích này.
- Y: khả năng trả nợ của KHDN
- X1… Xn : Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của KHDN
- là hệ số hồi quy của hàm Logistic
Hàm hồi quy Logistic sẽ tính xác suất xảy ra Y theo nguyên tăc: Nếu xác suất > 0.5 thì KHDN có Y=1; Nếu xác suất α thì chấp nhận H0
- Mức ý nghĩa của các kiểm định và của hệ số hồi quy (β) được chọn 10% Mức ý nghĩa của biến độc lập có thể nhỏ hơn 25%
- Classification Table: cho biết độ chính xác của kết quả dự báo từ mô hình
- - 2 Log likelihood (- 2 LL) càng nhỏ càng tốt
Bước 2: Dựa vào các tiêu chuẩn đo lường độ phù hợp của mô hình, tiến hành giảm tải biến độc lập bằng phương pháp BackWalk:Wald và kiểm tra lại kết quả theo các tiêu chuẩn đo lường độ phù hợp đã đề cập ở bước 1.
Bước 3: Dựa theo kết quả với các biến tại bước 2, kết luận kết quả mô hình
3.3.5 Thu thập dữ liệu nghiên cứu
Việc thu thập thông tin và số liệu liên quan đến XHTD là một bước quan trọng trong nghiên cứu thống kê, vì lựa chọn số liệu chính xác giúp nhận diện mô hình một cách hiệu quả Dữ liệu được sử dụng trong đề tài này bao gồm thông tin về vay và trả nợ cũng như các thông tin khách hàng doanh nghiệp, được cung cấp bởi phòng Khách hàng doanh nghiệp của ngân hàng Vietinbank chi nhánh Tây Sài Gòn, trong khoảng thời gian từ tháng 01 năm 2013 đến tháng 03 năm 2017.
Nghiên cứu tập trung vào 156 khách hàng doanh nghiệp có dư nợ tín dụng tại Vietinbank Tây Sài Gòn trong giai đoạn 2013 – 2016 Học viên đã thu thập các báo cáo tài chính và kết quả định hạng của chi nhánh liên quan đến các doanh nghiệp được cấp tín dụng Trong mẫu nghiên cứu, 6 khách hàng không đủ dữ liệu, nhưng 156 khách hàng còn lại có đầy đủ thông tin về lịch sử trả nợ cùng các dữ liệu tài chính và phi tài chính cần thiết.
Trong quá trình chọn mẫu, học viên thực hiện theo nguyên tắc sau:
Các khách hàng doanh nghiệp được chọn không thuộc các doanh nghiệp có
41 cấu trúc tài chính đặc biệt như công ty tài chính, bảo hiểm, công ty chứng khoán
Các khách hàng doanh nghiệp được chọn có dư nợ tín dụng, báo cáo tài chính ít nhất 2 năm và gần nhất trong giai đoạn 2013 – 2016
Các khách hàng doanh nghiệp được chọn được xếp hạng tín dụng trong giai đoạn từ 2013 – 2016
Mẫu dữ liệu được chọn phi xác suất nhằm phù hợp với các yêu cầu trên