TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Trên thế giới
1.1.1 Một số vấn đề chung về phát triển du lịch bền vững
Từ giữa thế kỷ XIX, du lịch đã phát triển mạnh mẽ và trở thành ngành kinh tế quan trọng của nhiều quốc gia Thuật ngữ du lịch ngày càng phổ biến, gắn liền với các hoạt động nghỉ ngơi và giải trí Tuy nhiên, khái niệm du lịch có thể khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh, thời gian và khu vực nghiên cứu.
Theo Tổ chức các Cơ quan Lữ hành Quốc tế (IUOTO), du lịch được định nghĩa là hành động di chuyển đến một địa điểm khác với nơi cư trú thường xuyên, với mục đích không phải để làm việc hay kiếm tiền.
Tại hội nghị Liên hiệp quốc về du lịch diễn ra tại Roma, Italia từ ngày 21/8 đến 5/9/1963, các chuyên gia đã định nghĩa du lịch là tổng hợp các mối quan hệ, hiện tượng và hoạt động kinh tế phát sinh từ các cuộc hành trình và lưu trú của cá nhân hoặc tập thể bên ngoài nơi ở thường xuyên hoặc ngoài nước của họ, với mục đích hòa bình Nơi lưu trú không phải là nơi làm việc của họ.
Theo I.I pirôgionic, 1985[23]: Du lịch là một dạng hoạt động của dân cư trong thời gian rỗi liên quan với sự di chuyển và lưu lại tạm thời bên ngoài nơi cư trú thường xuyên nhằm nghỉ ngơi, chữa bệnh, phát triển thể chất và tinh thần, nâng cao trình độ nhận thức văn hoá hoặc thể thao kèm theo việc tiêu thụ những giá trị về tự nhiên, kinh tế và văn hoá
Du lịch có thể được định nghĩa từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm quan điểm của du khách, khía cạnh kinh tế, thị trường du lịch, các chính sách phát triển du lịch, và sản phẩm du lịch.
* Phát triển du lịch bền vững:
Du lịch bền vững, theo định nghĩa của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO) năm 2005, bao gồm tất cả các loại hình du lịch, từ quy mô lớn đến nhỏ Nguyên tắc cốt lõi của du lịch bền vững là cân bằng giữa các yếu tố môi trường, kinh tế và văn hóa - xã hội, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững lâu dài.
UNWTO (2005) đã đề ra hai nguyên tắc cơ bản của du lịch bền vững: Thứ nhất, giảm thiểu tối đa những tác động tiêu cực của ngành du lịch đến môi trường, văn hóa - xã hội và kinh tế Thứ hai, tối đa hóa đóng góp của ngành du lịch cho nền kinh tế, tăng cường lợi ích cho cả du khách và cộng đồng địa phương, đồng thời bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và các giá trị văn hóa truyền thống.
Du lịch bền vững là hình thức du lịch đáp ứng nhu cầu của du khách hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai Để đạt được điều này, cần phải quản lý tài nguyên một cách hiệu quả, đảm bảo cân bằng giữa các nhu cầu kinh tế, xã hội và thẩm mỹ, đồng thời duy trì bản sắc văn hóa, bảo vệ các quá trình sinh thái cơ bản, đa dạng sinh học và các hệ sinh thái thiết yếu cho sự sống.
Mục tiêu của du lịch bền vững bao gồm phát triển và tăng cường đóng góp của ngành du lịch vào kinh tế và môi trường, cải thiện công bằng xã hội trong phát triển, nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng bản địa, đáp ứng nhu cầu của du khách một cách tối ưu, và duy trì chất lượng môi trường.
1.1.2 Lịch sử hình thành du lịch
Từ thời Hy Lạp cổ, các nhà lữ hành như Herodotus (484 - 425 trước Công Nguyên) đã khám phá và ghi chép về những vùng đất xa lạ, chia sẻ những trải nghiệm và kiến thức mà họ thu thập được từ những chuyến đi của mình.
Mã giàu có đã du lịch đến Ai Cập và Hy Lạp, khám phá các thánh địa và tận hưởng suối nước nóng tự nhiên Vào thế kỷ 18 và 19, du lịch trở thành sở thích phổ biến trong giới quý tộc châu Âu Đầu thế kỷ 20, sự xuất hiện của ô tô đã khuyến khích người Mỹ và châu Âu đi du lịch nhiều hơn Đặc biệt, sau Thế chiến thứ hai, sự phát triển của các chuyến bay chở khách đã mở ra cơ hội cho du khách phương Tây khám phá những vùng đất xa xôi Tuy nhiên, chỉ đến những năm 50 và 60 của thế kỷ 20, khi ngành hàng không phát triển mạnh mẽ, du lịch mới thực sự bùng nổ.
Trong vài thập niên qua, sự phát triển của du lịch toàn cầu đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến kinh tế, văn hóa, xã hội và môi trường của các khu vực du lịch Do đó, các nghiên cứu về du lịch ngày càng chú trọng đến những tác động này, nhằm tìm ra các mô hình phát triển du lịch hiệu quả Mục tiêu là giảm thiểu tác hại và tối đa hóa lợi ích của du lịch, hướng đến phát triển bền vững.
Trên thế giới, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về phát triển du lịch bền vững, chủ yếu từ góc nhìn của khái niệm phát triển bền vững Các nghiên cứu này sau đó đã tiến triển thành những phân tích sâu hơn về phát triển bền vững trong ngành du lịch, được gọi là phát triển du lịch bền vững Tính đến năm 1999, các thống kê cho thấy sự gia tăng đáng kể trong lĩnh vực này.
Tổ chức Du lịch Thế giới đã xuất bản hơn 100 cuốn sách và 250 bài báo quốc tế về du lịch bền vững, theo nghiên cứu của Lucian Cernar và Julien Gourdon vào năm 2007 Từ thời điểm đó, số lượng tài liệu liên quan đến chủ đề này chắc chắn đã gia tăng đáng kể.
1.1.3.Những nguyên tắc phát triển du lịch bền vững
Muốn đảm bảo phát triển du lịch bền vững, cần phải tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc của phát triển bền vững, bao gồm 10 nguyên tắc sau[23]:
Nguyên tắc đầu tiên trong phát triển du lịch bền vững là khai thác và sử dụng tài nguyên một cách hợp lý, bao gồm cả tài nguyên thiên nhiên và nhân văn Đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển lâu dài của ngành du lịch.
Ở Việt Nam
Theo Luật Du lịch được Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam thông qua năm
Du lịch, theo định nghĩa từ năm 2005 có hiệu lực từ tháng 01/2006, là các hoạt động liên quan đến chuyến đi của con người ra ngoài nơi cư trú thường xuyên Mục đích của du lịch là để tham quan, tìm hiểu, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định.
1.2.1 Lịch sử hình thành ngành du lịch Việt Nam
Vào ngày 05/06/1951, Vua Bảo Đại đã thành lập Sở Du lịch tại miền Nam, khi khu vực này đang nằm dưới sự kiểm soát của thực dân Pháp Sở Du lịch đã phát hiện nhiều khu vực du lịch đẹp như Vũng Tàu, Nha Trang và Khánh Hòa Tuy nhiên, do ảnh hưởng của chiến tranh, ngành du lịch gặp nhiều khó khăn trong việc phát triển.
Năm 1960, Sở du lịch miền Bắc được thành lập, mặc dù phát triển chậm so với các nước trong khu vực Tuy nhiên, nhờ vào những lợi thế và chính sách du lịch mới, ngành du lịch đã nhanh chóng phục hồi và đạt được sự phát triển mạnh mẽ.
Việt Nam, với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, sở hữu tiềm năng du lịch to lớn Theo thống kê toàn cầu, Việt Nam hiện đang xếp thứ hạng cao trong lĩnh vực du lịch, thu hút ngày càng nhiều du khách quốc tế.
Trên thế giới, có 27 quốc gia nổi bật với nhiều bãi biển đẹp Trong số đó, Việt Nam tự hào sở hữu 7 địa điểm được UNESCO công nhận là Di sản thế giới, bao gồm Vịnh Hạ Long và Thành nhà.
Việt Nam nổi bật với nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên, trong đó Vịnh Hạ Long được công nhận là một trong bảy kỳ quan thiên nhiên của thế giới Các điểm đến nổi tiếng như Hồ, Hoàng thành Thăng Long, Cố đô Huế, phố cổ Hội An, thánh địa Mỹ Sơn và VQG Phong Nha - Kẻ Bàng thu hút đông đảo du khách Ngoài ra, Việt Nam hiện có 8 khu dự trữ sinh quyển được UNESCO công nhận, với sự đa dạng phong phú về động thực vật Đặc biệt, nền văn hóa đa dạng của các dân tộc thiểu số, như Lễ hội voi và Lễ hội cồng chiêng tại Tây Nguyên, tạo nên bản sắc riêng cho từng vùng miền.
Mặc dù Việt Nam có nhiều tiềm năng du lịch, nhưng hoạt động này chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ từ sau năm 1990, nhờ vào chính sách mở cửa của Đảng và Nhà nước Từ năm 1990 đến 2002, lượng khách quốc tế đã tăng gấp 10,5 lần, từ 250.000 lên 2.620.000, trong khi khách nội địa tăng gấp 13 lần, từ 1.000.000 lên 13.000.000 Thu nhập xã hội cũng tăng đáng kể, từ 2.240 tỷ đồng năm 1991 lên 23.000 tỷ đồng năm 2002, với du lịch tại các khu bảo tồn thiên nhiên và bãi biển đóng góp một tỷ trọng lớn Các Vườn Quốc gia như Cúc Phương, Cát Bà, Côn Đảo và Bạch Mã đã ghi nhận những số liệu thống kê ấn tượng về lượng khách và doanh thu du lịch.
Hồ Kẻ Gỗ ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng về lượng khách du lịch, với mức tăng trung bình hàng năm là 50% cho khách nội địa và 30% cho khách quốc tế Năm 2008, Việt Nam đã đón hơn 4,2 triệu du khách quốc tế và hàng chục triệu lượt khách nội địa Sự phát triển này tiếp tục diễn ra, đến năm 2015, Việt Nam chào đón gần 8 triệu khách du lịch quốc tế, tăng 0,9% so với năm 2014.
1.2.2 Kinh nghiệm phát triển du lịch bền vững tại một sốVườn quốc gia và Khu bảo tồn thiên nhiên
Hiện nay, nhiều Vườn Quốc gia (VQG) và khu Bảo tồn Thiên nhiên (BTTN) đang thực hiện phát triển du lịch bền vững, mang lại lợi ích lớn về kinh tế, xã hội và môi trường VQG Cát Tiên và Khu BTTN văn hóa Đồng Nai, được UNESCO công nhận là khu dự trữ sinh quyển Đồng Nai vào ngày 29/6/2011, đặt mục tiêu phát triển rừng bền vững, kết hợp với công tác bảo tồn đa dạng sinh học và văn hóa.
Phát triển du lịch cộng đồng ở vùng đệm là một dự án quan trọng được hỗ trợ bởi Quỹ quốc tế về bảo vệ thiên nhiên (WWF) tại Đan Mạch Dự án này tập trung vào việc phát triển du lịch sinh thái tại VQG Cát Tiên, bao gồm ba xã: Tà Lài, Đắk Lua và Nam Cát Tiên thuộc huyện Tân Phú Đây là mô hình du lịch cộng đồng đầu tiên của WWF, nhấn mạnh sự hợp tác giữa cộng đồng và doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo chia sẻ lợi ích cho cộng đồng địa phương.
DLCĐ khuyến khích cộng đồng tham gia bảo tồn giá trị văn hóa, giúp du khách hiểu rõ về sự phong phú và vai trò của rừng nhiệt đới Xã Tà Lài, gần VQG Cát Tiên, nổi bật với văn hóa các dân tộc Mạ, S’Tiêng và Tày, cùng di tích lịch sử nhà ngục Tà Lài và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp Văn hóa dân gian nơi đây bao gồm múa hát cồng chiêng, múa sạp, và các lễ hội truyền thống như lễ đâm trâu và lễ cúng Giàng Sản phẩm du lịch Tà Lài đa dạng với dịch vụ lưu trú, đi bộ trong VQG, ẩm thực đặc sắc, và văn hóa truyền thống, thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước.
* Duy trì mô hình du lịch cộng đồng:
Xã Đắk Lua, một trong những địa điểm được chọn để xây dựng mô hình du lịch cộng đồng (DLCĐ) tại tỉnh Đồng Nai, nằm ở vùng sâu, xa với địa hình bằng phẳng, giáp ranh VQG Cát Tiên và khu di chỉ khảo cổ học Cát Tiên Dự án đã hợp tác với Ban quản lý DLCĐ xã Đắk Lua và Công ty Inno Việt để phát triển 4 hộ gia đình thành mô hình homestay Ban đầu, do lượng khách còn hạn chế, dự án đã hỗ trợ kinh phí cho 2 hộ để nâng cấp cơ sở lưu trú và trang bị vật dụng cần thiết Sản phẩm du lịch tại đây bao gồm lưu trú, ẩm thực, đi xe đạp, và các hoạt động dạy du khách làm vườn, nấu ăn Công ty du lịch Inno Viet đã ký hợp đồng với 2 hộ và hướng tới hợp tác kinh doanh lâu dài.
Ngày 27-2-2012, Tổ chức WWF Hà Nội vàVQG Cát Tiên đã tổng kết dự án phát triển du lịch sinh thái Qua đó rút ra những bài học kinh nghiệm có ý nghĩa Thực tế, mô hình DLCĐ còn khá mới đối với tỉnh Đồng Nai Chính vì vậy, để phát triển DLCĐ bền vững, chính quyền địa phương cần tiếp tục giáo dục nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường, bảo tồn văn hóa, từ đó người dân mới có thể hướng dẫn khách du lịch hiểu biết đầy đủ về văn hóa địa phương Việc quy hoạch tổng thể phát triển thêm các khu DLCĐ của tỉnh Đồng Nai cũng rất cần thiết Đồng thời cần tạo một cơ chế thuận lợi, đơn giản hóa các thủ tục hành chính để thu hút du khách và các nhà doanh nghiệp, các công ty hỗ trợ phát triển DLCĐ Mặt khác, đa dạng hóa các nguồn tài chính đầu tư cho DLCĐ nhằm tạo điều kiện tìm kiếm liên doanh, liên kết với các đơn vị có kinh nghiệm về phát triển DLCĐ, đảm bảo đôi bên cùng có lợi; giúp cho Ban quản lý DLCĐcác xã và Tổ hợp tác Tà Lài, Đắk Lua có đủ thời gian học tập cách làm ăn mới [19] b Kinh nghiệm phát triển du lịch ở VQG Phong Nha - Kẻ Bàng
Sự gia tăng lượng khách du lịch tại VQG Phong Nha - Kẻ Bàng đã thúc đẩy nâng cấp cơ sở vật chất và khuyến khích cộng đồng địa phương tham gia tích cực vào hoạt động du lịch Du lịch không chỉ tạo ra việc làm và tăng thu nhập cho người dân, mà còn góp phần xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế xã hội Mặc dù các vấn đề xã hội như mại dâm và ma túy không gia tăng và được kiểm soát, nhưng lượng rác thải lớn do du khách tăng nhanh đã ảnh hưởng đến môi trường sinh thái Thêm vào đó, thời gian lưu trú ngắn (chỉ 1 ngày/khách) cũng làm giảm hiệu quả kinh doanh du lịch tại khu vực này.
UBND tỉnh Quảng Bình đã chỉ đạo Sở Du lịch phối hợp với các ngành và tổ chức liên quan để giải quyết các vướng mắc trong hoạt động du lịch Các chính sách được đề xuất bao gồm khuyến khích đầu tư, phát triển nguồn nhân lực, và hỗ trợ người dân sản xuất sản phẩm thân thiện với môi trường Đặc biệt, chính sách hỗ trợ và ổn định cuộc sống cho người dân tộc thiểu số trong khu du lịch được nhấn mạnh, nhằm khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động du lịch bằng cách sản xuất sản phẩm truyền thống Điều này không chỉ giúp tạo công ăn việc làm và tăng thu nhập cho người dân, mà còn nâng cao trách nhiệm bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học Bài học kinh nghiệm từ VQG Cúc Phương sẽ là nền tảng quan trọng cho sự phát triển du lịch bền vững tại Quảng Bình.
* Về xây dựng tuyến, điểm tham quan và các sản phẩm du lịch
Mục tiêu nghiên cứu
Để phát triển các hoạt động du lịch bền vững tại Khu Bảo tồn Vân Long, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình, cần có cơ sở khoa học và thực tiễn vững chắc.
- Đánh giá được tiềm năng và thực trạng phát triển du lịch tại KBTTN đất ngập nước Vân Long
- Đánh giá được các nhân tố chủ yếu ảnh hưởng đến hoạt động phát triển du lịch tại khu vực nghiên cứu
- Đề xuất được các giải pháp phù hợpnhằm phát triển du lịch bền vững tại KBTTN đất ngập nước Vân Long.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
2.2.1 Đối tượng nghiên cứu Điều kiện tự nhiên (đa dạng sinh học, cảnh quan); văn hóa lịch sử; điều kiện kinh tế, xã hội vùng đệm; cơ chế chính sách quản lý du lịch; hiệu quả về kinh tế, xã hội và môi trường do các hoạt động du lịch mang lại tại KBTTN đất ngập nước Vân Long
- Phạm vi về nội dung:
Nghiên cứu này đánh giá thực trạng và tiềm năng của các hoạt động du lịch sinh thái tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên đất ngập nước Vân Long Các giải pháp đề xuất nhằm phát triển du lịch sinh thái được thiết kế một cách tổng hợp, toàn diện, chú trọng đến các yếu tố kinh tế, văn hóa xã hội và bảo vệ môi trường.
- Phạm vi về địa điểm nghiên cứu: Luận văn tiến hành các nghiên cứu, đánh giá trên địa bànquản lý của KBTTN đất ngập nước Vân Long.
Nội dung nghiên cứu
- Nghiên cứu điều kiện cơ bản và tiềm năng phát triển du lịch tại KBTTN đất ngập nước Vân Long
- Đánh giá thực trạng phát triển du lịch tại Khu Bảo tồn thiên nhiên Đất ngập nước Vân Long
- Nghiên cứu các nhân tố chủ yếu ảnh hưởng tới phát triển du lịch tại khu vực nghiên cứu
- Đề xuất một số giải pháp phát triển du lịch bền vững tại KBTTN Đất ngập nước Vân Long, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình.
Phương pháp nghiên cứu
2.4.1 Phương pháp chọn điểm nghiên cứu, khảo sát Đề tài lựa chọn 3 xã để tiến hành điều tra khảo sát gồm: Gia Hưng, Gia Hòa và xã Gia Vân
Gia Vân đã khai thác tiềm năng du lịch trong KBT gần 20 năm qua, với Gia Hòa là xã lớn nhất, chiếm hơn 1/3 diện tích KBT và bao gồm ba thôn Đồi Ngô, Gọng Vó, Vườn Thị, rất phù hợp cho phát triển du lịch sinh thái Gia Hưng, xã lớn thứ hai, nổi bật với các di tích lịch sử văn hóa và hai thôn nằm trong vùng lõi, nhưng đời sống vật chất của người dân nơi đây được coi là thấp nhất trong các xã thuộc KBT.
2.4.2 Phương pháp thu thập số liệu
2.4.2.1 Phương pháp tham khảo kế thừa tài liệu
Để phát triển du lịch tại khu vực KBTTN Vân Long, cần tham khảo và kế thừa tài liệu từ các cơ quan, tổ chức đã triển khai hoạt động du lịch trong khu vực Đồng thời, việc thu thập và phân tích các tài liệu về kinh tế xã hội, văn hóa và lễ hội của người dân tại các xã vùng đệm là rất quan trọng Qua đó, tiến hành thống kê và xử lý số liệu nhằm đánh giá thực trạng hoạt động và phát triển du lịch tại khu vực đất ngập nước Vân Long trong thời gian qua.
Vị trí địa lý thuận lợi cùng với tài nguyên thiên nhiên phong phú, bao gồm động, thực vật đa dạng và hệ sinh thái phong phú, tạo điều kiện lý tưởng cho hoạt động du lịch Bên cạnh đó, cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn và các giá trị văn hóa nhân văn cũng góp phần làm tăng sức hấp dẫn của điểm đến du lịch này.
- Thực trạng cơ sở hạ tầng, các điểm, tuyến tiềm năng tổ chức du lịch
- Thực trạng công tác quản lý du lịch: bộ máy quản lý, chức năng, nhiệm vụ, lao động trong ngành du lịch (số lượng, chất lượng…)
2.4.2.2 Phương pháp điều tra ngoại nghiệp
Phương pháp khảo sát thực địa là bước quan trọng trong việc xác minh và đánh giá thông tin thu thập từ tài liệu trước đó, đồng thời bổ sung và cập nhật dữ liệu mới Đề tài tiến hành khảo sát khu vực nghiên cứu thông qua việc tổ chức các chuyến đi theo tuyến du lịch, ghé thăm các điểm du lịch nổi bật, kết hợp phỏng vấn nhanh và điều tra xã hội học để thu thập thông tin chi tiết và chính xác.
Để xác định lượng rác thải, cần tiến hành điều tra trong 10 ngày liên tiếp về lượng rác thải phát sinh và số lượng khách hàng tương ứng trong khoảng thời gian này Nghiên cứu sẽ tập trung vào 2 tuyến có lượng khách đông nhất từ ngày 10/10 đến 20/10/2016.
Tuyến 1 bắt đầu từ bến du lịch Vân Long, du khách sẽ đi dọc bờ đê đến Đầm Cút để thăm chùa Thanh Sơn Tự Sau khi rời chùa, hành trình tiếp tục đến thôn Cọt (xã Gia Hưng) để khám phá vườn cây ăn trái Tiếp theo, du khách sẽ theo đường mòn lên núi, ghé thăm đền Thung Lá và khám phá khu rừng trong Thung Quèn Cả.
- Tuyến 2 : quan sát đàn Voọc quần đùi trắng Có thể quan sát được đàn Voọc quần đùi trắng vào sáng sớm và hoàng hôn ở núi Đồng Quyển
+ Xác định lượng rác thải bàng phương pháp cân trực tiếp
+ Lượng khách du lịch trong ngày điều tra được kế thừa từ Trung tâm du lịch
+ Xác định mối liên hệ giữa lượng rác thải với lượng khách du lịch
Phương pháp điều tra xã hội học là yếu tố quan trọng trong du lịch sinh thái, giúp nắm bắt tâm lý và nguyện vọng của khách du lịch cũng như cộng đồng địa phương Để hiểu rõ cách thức quản lý và hoạt động của các cơ quan, doanh nghiệp liên quan đến du lịch và môi trường, cần tiến hành phỏng vấn nhanh và điều tra xã hội học Đề tài này xây dựng 3 mẫu phiếu điều tra, mỗi mẫu từ 15 - 20 chỉ tiêu, tập trung vào các vấn đề quan tâm của nghiên cứu và phỏng vấn 3 đối tượng khác nhau.
+ 100 phiếu dành cho du khách bao gồm cả khách quốc tế và khách nội địa + 50 phiếu dành cho cộng đồng dân cư
+ 20 phiếu dành cho các cơ quan và doanh nghiệp liên quan đến du lịch và môi trường tại khu vực nghiên cứu
Các phiếu khảo sát được thiết kế dựa trên phương pháp thang đo thái độ Likert với 5 mức độ đánh giá Mỗi mức độ tương ứng với một điểm số từ 1 đến 5, cho phép khảo sát mức độ đồng ý của người tham gia về các nội dung cần nghiên cứu: 1 điểm - hoàn toàn không đồng ý; 2 điểm - đồng ý một phần; 3 điểm - trung bình; 4 điểm - đồng ý; 5 điểm - rất đồng ý.
Mức đánh giá Rất đồng ý Đồng ý Trung bình Đồng ý
Hoàn toàn không đồng ý Điểm đánh giá 5 điểm 4 điểm 3 điểm 2 điểm 1 điểm Mẫu phiếu khảo sát được nêu trong phần phụ lục
Trong quá trình điều tra, có những thông tin phát sinh không có trong mẫu phiếu Do đó, việc phỏng vấn là cần thiết để bổ sung dữ liệu và giúp người điều tra tiếp cận tốt hơn với các đối tượng Điều này cũng nhằm xác minh tính chính xác của các thông tin đã thu thập trong mẫu phiếu điều tra.
2.4.3 Phương pháp xử lý số liệu
Phương pháp thống kê mô tả được áp dụng để đánh giá thực trạng tài nguyên thiên nhiên và hệ sinh thái tại Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long Đồng thời, nghiên cứu cũng xem xét tình hình phát triển du lịch sinh thái trong khu vực này.
Phương pháp so sánh được áp dụng để phân tích sự biến động lượng khách du lịch đến Vân Long và doanh thu từ hoạt động du lịch trong giai đoạn từ năm 2010 đến năm 2012 Qua đó, có thể nhận thấy những thay đổi rõ rệt trong số lượng du khách cũng như doanh thu, giúp đánh giá hiệu quả phát triển du lịch tại khu vực này.
Phương pháp phân tích SWOT, hay còn gọi là ma trận SWOT, sử dụng thông tin từ điều kiện tự nhiên, dân sinh, kinh tế xã hội, và cơ sở hạ tầng để đánh giá các yếu tố mạnh, yếu, cơ hội và thách thức trong hoạt động du lịch Qua việc lập sơ đồ SWOT, chúng ta có thể nhận diện các nguyên nhân gây ra điểm yếu và thách thức trong phát triển du lịch tại khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long Từ đó, sẽ có định hướng rõ ràng để khắc phục các vấn đề và phát huy những cơ hội cùng điểm mạnh trong lĩnh vực du lịch.
ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN KINH TẾ XÃ HỘI
Điều kiện cơ bản và tiềm năng phát triển du lịch tại KBTTN đất ngập nước Vân
3.1.1 Đặc điểm điều kiện tự nhiên
KBTTNĐNN Vân Long có toạ độ địa lý: Từ 20 0 20’55” đến 20 0 25’45” vĩ độ bắc;Từ 105 0 48’00” đến 105 0 54’30” kinh độ đông
Ranh giới của khu vực này bao gồm 07 xã: Gia Hưng, Liên Sơn, Gia Hòa, Gia Vân, Gia Lập, Gia Tân và Gia Thanh, tất cả đều thuộc huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình.
- Trụ sở văn phòng Ban quản lý đóng trên địa bàn thôn Tập Ninh, xã Gia Vân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình (như Hình 3.1)
Hình 3.1: Bản đồ Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long
Khu BTTN Vân Long là một trong những ô trũng lớn nhất tỉnh Ninh Bình, nằm ở phía Đông Nam của châu thổ Bắc, với địa hình ô trũng giữa các dòng sông Khu vực này được bao phủ bởi các núi đỏ vụi khổng lồ, trải dài theo hướng Tây Bắc - Đông Nam, tạo nên một cảnh quan thiên nhiên độc đáo và phong phú.
Dãy núi này có đỉnh cao nhất đạt 428m, với địa hình đặc trưng là các sườn núi dốc đứng và những đỉnh đá tai mèo sắc nhọn Thung lũng và cánh đồng Karst lớn hiếm gặp, thay vào đó là những thung nhỏ dạng lòng chảo dưới 10ha như thung Tranh Dưới chân núi đá vôi có nhiều hàm ếch và hang động ngập nước, trong khi ranh giới giữa chân núi và vùng đất trũng còn xen kẽ các đồi đá phiến thấp không quá 50m.
Khu BTTN đất ngập nước Vân Long có nhiệt độ bình quân năm dao động từ 23,3°C đến 23,4°C Mùa lạnh bắt đầu từ cuối tháng 11 và kéo dài đến đầu tháng 3, chịu ảnh hưởng chủ yếu từ gió mùa Đông Bắc Nhiệt độ cao nhất trung bình vào tháng 7 vượt 29°C, trong khi nhiệt độ thấp nhất ghi nhận là 5°C và cao nhất có thể lên tới 39°C Lượng mưa trung bình hàng năm dao động từ 1800mm đến 1900mm, với sự phân bố không đều giữa các mùa Mùa mưa diễn ra từ cuối tháng 4 đến cuối tháng 10, chiếm 88-90% tổng lượng mưa hàng năm, trong đó tháng 8 và tháng 9 có lượng mưa cao nhất, có ngày lên tới 451mm.
Khu BTTN có ba hệ thống sông lớn là sông Đáy, sông Bôi và sông Hoàng Long, cùng với nhiều nhánh sông nhỏ như sông Lãng và sông Canh, ảnh hưởng đến chế độ thủy văn trong khu vực Ngoài ra, một số suối nhỏ như suối Tép chảy vào đầm Vân Long và các hang động trong núi đá vôi cung cấp nước cho đầm Cút và đầm Vân Long Các sông lớn trong khu vực có độ dốc nhỏ, uốn khúc và được nối với nhau bằng nhiều sông nhỏ, tạo thành một mạng lưới thủy văn dày đặc.
Theo số liệu tổng hợp của ph năm 2015 tổng diện tích đất nông nghiệp của 7 x chiếm 75,17% tổng diện tích tự nhi
Có thể thấy hiện nay di
6559,1ha.Trong đó, xã Gia H
85,24% diện tích tự nhiên và xã có di
Tân với 443,26ha, chiếm 55,83% di đều có diện tích đất nông nghi nhiên
3.1.2.1 Dân số và lao độ
Gia Hưng, Liên Sơn, Gia H
Gia Hòa có 3 thôn: Vườn Th
Tiên và Cọt nằm trong vùng lõi của khu bảo tồn, cùng với 7 xã khác, chiếm 75,17% tổng diện tích tự nhiên của khu vực này Đất nông nghiệp trong các xã thuộc khu bảo tồn Vân Long có tỷ lệ cao, với xã Gia Hưng có diện tích đất nông nghiệp lên tới 1.373,34 ha, chiếm 55,83% tổng diện tích tự nhiên Nhìn chung, các xã trong khu vực này đều có tỷ trọng nông nghiệp lớn hơn 55% trong cơ cấu kinh tế xã hội Khu bảo tồn Vân Long được quy hoạch trên diện tích của các xã Gia Hưng, Liên Sơn, Gia Hòa, Gia Vân, Gia Lập, Gia Tân và Gia Thanh, trong đó xã Gia Hưng có 2 thôn với 438 hộ và 2.573 nhân khẩu.
Khu bảo tồn có tổng diện tích 6.559,1ha, trong đó Vân Long là khu vực lớn nhất với diện tích 1.373,34ha, chủ yếu thuộc xã Gia Các xã trong khu bảo tồn bao gồm 7 xã: Gia Tân, Gia Thanh và một số xã khác Đặc biệt, xã có 2 thôn: Hoa với tổng dân số 2.573 nhân khẩu.
Số liệu về diện tích, dân số, lao động và hộ nghèo sống tại vùng đệm và vùng lõi KBTTNĐNN Vân Long được biểu hiện qua bảng 3.1
Bảng 3.1: Tổng hợp số liệu diện tích, dân số, lao động và hộ nghèo sống ởvùng lõi và vùng đệm khu BTTN đất ngập nước Vân Long
Diện tích tự nhiên( ha)
Dân số Mật độ Ng/km
Tỷ lệ (%) Số hộ Tỷ lệ
I Vùng lõi và vùng đệm 8.727 13.676 48.221 553 23.400 48,53 1.329 9,72
(Nguồn: Phòng thống kê huyện Gia Viễn năm 2015)
Theo thống kê năm 2015, 7 xã có tổng cộng 13.676 hộ với 48.221 nhân khẩu, trong đó xã Gia Vân có dân số thấp nhất với 5.699 người và xã Gia Hòa có dân số cao nhất với 8.349 người Mật độ dân số trung bình đạt 553 người/km², với tỷ lệ tăng dân số bình quân là 1.7% Diện tích các xã có tuyến du lịch chính, như Gia Hưng, Gia Hòa và Gia Vân, khá lớn, cùng với số người trong độ tuổi lao động cao, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển du lịch trong khu vực.
3.1.2.2 Đặc điểm phát triển y tế, văn hóa, giáo dục
Các cơ sở y tế thôn bản hiện chưa được xây dựng, dẫn đến việc không đáp ứng đủ nhu cầu khám chữa bệnh ban đầu cho người dân Trong 5 thôn vùng lõi của khu Bảo tồn Thiên nhiên, tình trạng này càng trở nên cấp bách.
Bốn thôn có y tá thôn (ngoại trừ thôn Cọt) nhưng trình độ chuyên môn còn hạn chế, và trang thiết bị cùng thuốc men chưa được đầu tư đầy đủ Trạm y tế cấp xã hiện chưa đáp ứng đủ nhu cầu khám chữa bệnh của người dân trong khu vực.
Giáo dục tại địa phương đạt tỷ lệ 100% trẻ em đến tuổi đi học được đến trường Mỗi xã đều có trường Tiểu học và Trung học cơ sở, với cơ sở vật chất được xây mới và khang trang hơn Quy mô trường lớp rộng rãi đáp ứng tốt nhu cầu học tập của các em.
3.1.2.3 Đặc điểm cơ sở hạ tầng
Công trình thuỷ lợi đê Đầm Cút là công trình lớn nhất trong khu vực, với ba trạm bơm đã được xây dựng trong một số dự án Những công trình này không chỉ giúp người dân địa phương chống lũ hiệu quả mà còn tăng vụ trong sản xuất nông nghiệp và cung cấp nước sinh hoạt cho một bộ phận dân cư.
Giao thông nông thôn đã được cải thiện đáng kể với 20 km đường bê tông trên đê đầm Cút và 15 km đường bê tông bao quanh Khu bảo tồn Hầu hết các con đường liên thôn, liên xã cũng đã được nâng cấp với hệ thống đường bê tông, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và phát triển kinh tế địa phương.
Cơ sở hạ tầng tại khu dịch vụ hành chính của KBT đang được hoàn thiện với các hạng mục như nhà trưng bày mẫu vật, khu chuyên gia, nhà giáo dục cộng đồng và vườn thực vật, tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý và phát triển du lịch Ban quản lý KBT đã thu hút đầu tư xây dựng 08 trạm bảo vệ rừng tại các vị trí quan trọng, đồng thời các xã Gia Hưng, Gia Hòa và Gia Vân đã xây dựng 3 bến thuyền phục vụ cho hoạt động du lịch.
3.1.2.4 Tình hình phát triển kinh tế trong khu vực
Khu vực này chủ yếu sản xuất nông nghiệp, trong khi kinh tế du lịch bắt đầu phát triển từ năm 2010 nhưng chưa đồng đều, chủ yếu tập trung ở thôn Tập Ninh, xã Gia Vân Các ngành tiểu thủ công nghiệp và nghề khác phát triển chậm, dẫn đến thu nhập bình quân đầu người chỉ đạt 1.200.000đ/tháng, khiến đời sống của người dân khu vực lân cận KBT còn gặp nhiều khó khăn.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Tiềm năng phát triển du lịch của KBTTN đất ngập nước Vân Long
4.1.1 Tài nguyên du lịch tự nhiên
Vân Long nổi bật với vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ và có bề dày lịch sử lâu đời, từng là kinh đô của hai triều đại Đinh và tiền Lê Nơi đây không chỉ sở hữu nhiều di tích văn hóa, lịch sử và tôn giáo phong phú mà còn có sự đa dạng sinh học và cảnh quan sinh thái đặc sắc Chính những giá trị này đã biến Vân Long thành điểm đến hấp dẫn cho du khách trong và ngoài nước.
Vân Long, một trong những vùng ĐNN tự nhiên lớn nhất ở đồng bằng Bắc bộ, nổi bật với sự đa dạng sinh học phong phú Nơi đây không chỉ là môi trường sống của nhiều loài động thực vật, mà còn là nơi cư trú của Voọc quần đùi trắng, một trong những loài linh trưởng quý hiếm và đặc hữu của Việt Nam Vân Long sở hữu ba hệ sinh thái chính, góp phần làm phong phú thêm cảnh quan và giá trị sinh thái của khu vực.
Hệ sinh thái trên cạn hình thành trên nền Karst bao gồm nhiều thành phần đa dạng như rừng thứ sinh trên núi đá vôi, núi đá vôi không có cây, trảng cỏ và cây bụi, cũng như rừng trồng với các loại cây như keo, bạch đàn và sưa bắc bộ Bên cạnh đó, đất nương rẫy trồng cây màu và cây ăn quả cũng góp phần vào sự phong phú của hệ sinh thái này, không thể không nhắc đến các hang động trên cạn.
Hệ sinh thái dưới nước ở vùng trũng của đồng bằng sông Hồng bao gồm nhiều thành phần đặc trưng như đầm nước, ruộng lúa nước, sông suối và hang động ngầm Những yếu tố này tạo nên một môi trường sống phong phú và đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái của khu vực.
- Hệ sinh thái dân cư
Mỗi hệ sinh thái đều có đặc trưng và giá trị du lịch riêng, nhưng trong việc bảo tồn, hai hệ sinh thái đặc biệt quan trọng là rừng thứ sinh trên núi đá vôi và đầm nước Rừng thứ sinh trên núi đá vôi là nơi cư trú của loài Voọc quần đùi trắng, trong khi đầm nước bảo tồn hệ thực vật thủy sinh đặc trưng của Đồng bằng sông Hồng và là điểm dừng chân cho nhiều loài di trú.
* Đa dạng loài: Theo số liệu điều tra của Ban quản lý KBT, sự đa dạng về thành phần loài thực vật và động vật ở đây khá phong phú[14, 18]
- Các loài cây sống trên núi đá vôi
Do khai thác quá mức, số lượng cây gỗ lớn đang giảm sút Nghiên cứu gần đây ghi nhận 687 loài thực vật trên cạn, thuộc 451 chi và 144 họ, trong đó ngành rêu có vài loài Các loài cây gỗ như nhội, lộc vừng, sung, ghè, chân chim, thàn mát, thị, đa, nghiến, lim xẹt, và lát hoa vẫn còn tồn tại Đặc biệt, khu vực này còn có sự hiện diện của cây sưa, một loại gỗ quý Ngoài ra, các cây bụi như ô rô, duối, cò ke, bùng bục và các loài cỏ như cỏ lào, cỏ tranh, cỏ lam cũng rất phổ biến.
+ Trong Khu Bảo tồn, rừng trồng ở những nơi đất trống có bạch đàn, keo tai tượng, tre việc trồng cây sưa đã và đang được thử nghiệm nhân rộng
Trên các núi đá vôi, có nhiều loài cây thuốc quý được người dân địa phương thu hái để chữa bệnh Theo thống kê, có tới 266 loài cây được sử dụng làm thuốc, bao gồm cây gỗ, cây bụi và cây thân thảo.
Một nhóm cây có giá trị bảo tồn quan trọng là cây cảnh, với hơn 20 loài được ghi nhận tại khu vực này Các loài cây cảnh đáng chú ý bao gồm Lan, Si, Sanh, Dương xỉ, Thông đất, Tuế, và Huyết giác.
Đầm nước tự nhiên rộng gần 1.000ha là nơi sinh sống của 35 loài thực vật thủy sinh, bao gồm các loài thuộc Quyết thực vật, lớp một lá mầm và lớp hai lá mầm Các cây thủy sinh phát triển mạnh mẽ vào mùa hè, trong khi vào mùa đông, khi thời tiết lạnh và nước cạn, sự phát triển của chúng chậm lại Thực vật thủy sinh đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của các khu đất ngập nước tại Đồng bằng sông Hồng.
Các loại vi tảo ở đầm rất phong phú, với 258 taxon thuộc 5 ngành: tảo mắt, tảo lục, tảo Silic, tảo vàng ánh và tảo hai rãnh, trong đó ngành tảo lục chiếm ưu thế về số loài Vi tảo cùng với thực vật thủy sinh đóng vai trò quan trọng trong chu trình vật chất của đầm, thực hiện quang hợp để hấp thụ CO2 và năng lượng mặt trời, từ đó hình thành chất hữu cơ - nguồn thức ăn cho động vật và thải O2 vào khí quyển.
- Các loài động vật sống trên cạn[18]:
Trong một cuộc khảo sát sơ bộ về thành phần loài côn trùng, đã ghi nhận tổng cộng 132 loài thuộc 5 bộ khác nhau, bao gồm bộ Cánh nửa (Hemiptera), bộ Cánh cứng (Coleoptera), bộ Cánh thẳng (Orthoptera), bộ Chuồn chuồn (Odonata) và bộ Cánh vẩy (Lepidoptera).
Khu bảo tồn hiện có 38 loài động vật thuộc 16 họ, 3 bộ và 2 lớp, bao gồm 14 loài rắn, 7 loài ếch nhái và 4 loài rùa.
Khu vực đầm đã ghi nhận khoảng 100 loài chim thuộc 39 họ và 13 bộ, với đặc trưng nổi bật là sự phong phú của nhóm chim nước Bên cạnh đó, khu hệ chim trên cạn cũng bao gồm các loài sống ở miền núi giáp đồng bằng Tuy nhiên, nhiều loài chim cỡ lớn như họ Ưng, họ Trĩ, họ Gà nước, họ Gà lôi nước, và họ Bồ câu đang giảm sút về số lượng Đặc biệt, một số loài quý hiếm như Sâm cầm và le le cũng đang có nguy cơ tuyệt chủng.
Khu bảo tồn hiện có 39 loài thú thuộc 19 họ và 8 bộ, nhưng việc quan sát các loài thú lớn như Gấu ngựa, Sơn dương, Lợn rừng và Báo gấm trong tự nhiên rất khó khăn do tình trạng săn bắn quá mức Mặc dù một số loài chưa phục hồi, loài Voọc quần đùi trắng được đặc biệt bảo vệ và đang có xu hướng gia tăng số lượng cá thể.
Các loài động vật thủy sinh tại đầm nước thể hiện sự đa dạng và phong phú của hệ sinh thái Nghiên cứu cho thấy khu bảo tồn này có 108 loài động vật không xương sống, thuộc 61 họ khác nhau.
+ Cá được coi là động vật thủy sinh quan trọng của đầm Đã điều tra được có
54 loài, thuộc 17 họ và 9 bộ Tất cả các loài cá ở đây đều là các loại điển hình cho vùng ao hồ đầm đồng bằng sông Hồng
* Các loài động vật, thực vật quý hiếm, đặc hữu:
Thực trạng phát triển du lịch tại KBTTN đất ngập nước Vân Long
4.2.1 Các loại hình du lịchcó sự tham gia của cộng đồng
Trong những năm gần đây, tại khu du lịch sinh thái Vân Long có một số loại hình du lịch sau:
Du lịch sinh thái Homestay đang được phát triển mạnh mẽ tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên Đầm Nại Vân Long, mang đến cho du khách trải nghiệm nghỉ ngơi tại nhà của người bản địa Đây là hình thức du lịch bền vững, phù hợp với các quốc gia đa văn hóa như Việt Nam, đặc biệt thu hút giới trẻ yêu thích khám phá Doanh nghiệp tư nhân Ngôi Sao hợp tác với các công ty lữ hành tổ chức các chương trình Homestay, cho phép du khách hòa mình vào đời sống và văn hóa đặc trưng của người dân vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng.
Trong những năm gần đây, xã Gia Vân và Gia Hòa đã phát triển loại hình du lịch Homestay, thu hút nhiều du khách quốc tế đến tham quan vùng đất ngập nước Vân Long Khu vực này vẫn giữ được vẻ đẹp truyền thống của làng quê Bắc bộ với những cây đa, bến nước Du khách có cơ hội trải nghiệm thú vị khi cưỡi xe do trâu kéo, mang lại cảm giác gần gũi với thiên nhiên và văn hóa địa phương.
Trên hành trình du lịch bằng xe trâu, du khách sẽ khám phá các di tích nổi bật ở 5 thôn thuộc xã Gia Vân, bao gồm đình và chùa Phù Long, chùa Chi Lễ, đình và chùa Mai Trung, chùa Trung Hòa, và chùa Tập Ninh Sau khi tham quan, du khách có cơ hội trải nghiệm "ba cùng" với người dân địa phương: cùng ăn, cùng ở, và cùng lao động sản xuất Tập Ninh hiện là thôn có nhiều hộ dân hợp tác với các hãng lữ hành để phục vụ khách du lịch, nơi du khách được trải nghiệm cuộc sống dân dã với các vật dụng như quạt nan, giường tre, và thưởng thức nước vối hay chè xanh Du khách còn có thể tham gia vào các hoạt động lao động như cấy lúa, làm đất, bắt cua, và nấu ăn cùng người dân Để phát triển du lịch, Đảng bộ các xã đã ban hành nghị quyết chú trọng vào du lịch cộng đồng và homestay, đồng thời chính quyền địa phương cũng đã đảm bảo an ninh trật tự và vệ sinh môi trường phục vụ du khách.
Hội Người cao tuổi cùng với các hộ dân tại các trục đường liên thôn và gần các di tích đã tích cực trồng cây xanh và cây cảnh, nhằm tạo ra một cảnh quan xanh-sạch-đẹp cho thôn xóm.
Hàng năm, UBND các xã phối hợp với Phòng nghiệp vụ du lịch và Trung tâm Xúc tiến du lịch tỉnh Ninh Bình tổ chức các lớp tập huấn về kiến thức du lịch và văn hóa ứng xử cho người dân Đồng thời, các doanh nghiệp du lịch cũng được khuyến khích tham gia quảng bá và giới thiệu về du lịch địa phương, tạo việc làm cho lao động nông nhàn Nhờ vào sự phát triển du lịch, các xã trong vùng dự án đã có nhiều cải thiện, bao gồm nâng cấp giao thông, trường học, làng nghề, và xây dựng nhiều khách sạn, khu nghỉ dưỡng cao cấp.
KBT Vân Long là khu du lịch sinh thái nổi bật, thu hút du khách từ Pháp, Hàn Quốc và Nhật Bản, được tỉnh Ninh Bình xác định là một trong những điểm du lịch trọng điểm Theo số liệu từ UBND xã Gia Vân, khu vực này đón từ 50.000 đến 55.000 khách mỗi năm, tạo việc làm cho hơn 400 hộ dân trong xã, bao gồm các dịch vụ như chở đò, bán hàng thủ công và đón khách tại gia đình, với thu nhập cao hơn so với nông nghiệp.
Hiện tại, xã Gia Vân chỉ có 26 nhà dân đủ tiêu chuẩn đón khách du lịch, cho thấy nhu cầu phát triển loại hình du lịch Homestay tại đây còn lớn Để thu hút khách, các hộ dân cần sự đầu tư từ các doanh nghiệp du lịch nhằm cải tạo cơ sở vật chất và bố trí nhân lực chuyên nghiệp Khách du lịch rất yêu thích trải nghiệm cuộc sống địa phương, đặc biệt là tìm hiểu phong tục tập quán và phương thức sản xuất truyền thống, cùng với những nông cụ thô sơ nhưng hữu ích đã tồn tại hàng ngàn năm tại Vân Long.
4.2.1.2.Phát triển du lịch cộng đồng ở Vân Long
Trong những năm gần đây, du lịch cộng đồng đã trở thành điểm nhấn nổi bật tại Khu sinh thái đất ngập nước Vân Long, thu hút đông đảo khách du lịch, đặc biệt là khách quốc tế Mô hình du lịch này do chính người dân địa phương quản lý và phục vụ, tạo nên trải nghiệm độc đáo với các hoạt động du lịch gần gũi với thiên nhiên Du khách sẽ có cơ hội ở lại trong những ngôi nhà cổ đặc trưng của vùng quê Bắc bộ, tham gia vào các hoạt động như lao động, khám phá chợ quê với sản phẩm địa phương, và cùng người dân chế biến món ăn truyền thống.
Sau 8 năm thực hiện, mô hình du lịch tự quản tại Vân Long được nhiều chuyên gia và khách tham quan đánh giá cao Việc phát triển du lịch dựa vào cộng đồng đã mang lại lợi ích thiết thực cho bà con nông dân và chính quyền địa phương Với khoảng 50.000 lượt khách mỗi năm, du lịch Vân Long đã giải quyết việc làm thường xuyên cho trên 700 lao động, thu nhập bình quân của những người tham gia đón tiếp và phục vụ khách lưu trú tại gia đạt từ 1-2 triệu đồng/tháng
Dự án du lịch cộng đồng đã nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của người dân, khi nhiều người từ nghề săn bắn và khai thác thủy sản đã chuyển sang làm du lịch hoặc tham gia bảo vệ rừng Tuy nhiên, Gia Vân đang đối mặt với thách thức về hạ tầng du lịch chưa hoàn thiện, như đường đi khó khăn, thiếu vệ sinh công cộng và dịch vụ lưu trú hạn chế Nhiều gia đình mong muốn nhận hỗ trợ vốn để cải tạo phòng ở đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch.
Các hoạt động và vai trò của cộng đồng địa phương tham gia phục vụ phát triển du lịch tại KBTTN ĐNN Vân Long:
Du khách sẽ có cơ hội tham quan đầm nước bằng những chiếc thuyền nan truyền thống, không sử dụng động cơ Trong suốt hành trình, người dân địa phương không chỉ là hướng dẫn viên mà còn đóng vai trò là tuyên truyền viên về giáo dục bảo tồn, giám sát và nhắc nhở du khách về những hoạt động có thể gây hại cho môi trường.
Cộng đồng địa phương sẽ cung cấp dịch vụ lưu trú tại nhà của họ, giúp du khách trải nghiệm văn hóa đặc sắc của vùng miền Qua đó, du khách không chỉ được nghỉ ngơi mà còn có cơ hội tìm hiểu sâu sắc về phong tục tập quán và lối sống của người dân nơi đây.
Tại Vân Long, cộng đồng có thể tổ chức nhiều hoạt động văn hóa dân gian phong phú như biểu diễn hát, đốt lửa trại, kéo co và các trò chơi dân gian hấp dẫn.
Hướng dẫn viên tại chỗ, mặc dù không có kỹ năng du lịch chuyên nghiệp, nhưng lại sở hữu hiểu biết sâu sắc về văn hóa, phong tục tập quán và lễ nghi địa phương Sự am hiểu về các phương thức canh tác và sản xuất của họ giúp lôi cuốn du khách một cách tự nhiên, tạo nên trải nghiệm du lịch chân thực và phong phú hơn.
- Làm việc tại cơ sở lưu trú, kinh doanh lữ hành
- Sản xuất mặt hàng thủ công, xây dựng sản phẩm du lịch đặc trưng,…
4.2.2 Thực trạng công tác tổ chức quản lý Nhà nước về du lịch
Trong thời gian qua, dưới sự chỉ đạo sát sao của các cấp chính quyền, quản lý nhà nước về du lịch tại địa phương đã có những chuyển biến tích cực Các chương trình hành động được tổ chức thực hiện theo định hướng chung, kịp thời giải quyết các vấn đề phát sinh, nhằm hoàn thành kế hoạch và mục tiêu phát triển du lịch huyện, phù hợp với định hướng của tỉnh và ngành Văn hóa, Thể thao và Du lịch Ninh Bình.
Các nhân tố ảnh hưởng đến tính bền vững trong phát triển du lịch tại KBTTNĐNN Vân Long
4.3.1 Nhận thức của cộng đồng dân cư và chính quyền địa phương
Con người đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo tính bền vững của du lịch sinh thái tại các khu du lịch, đặc biệt là tại Khu Bảo tồn Vân Long Sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương và du khách sẽ góp phần nâng cao hiệu quả bảo tồn và phát triển bền vững.
Từ năm 2010 đến 2015, phát triển du lịch sinh thái (DLST) đã trở thành một vấn đề quan trọng, yêu cầu sự nhận thức từ người dân, chính quyền địa phương và du khách về lợi ích mà DLST mang lại Mục tiêu chính của DLST là phát triển bền vững thông qua các hoạt động và cơ hội mà loại hình du lịch này tạo ra Để kích thích sự phát triển của DLST, giáo dục cộng đồng đóng vai trò then chốt, giúp mọi thành phần trong xã hội, đặc biệt là cư dân địa phương, nhận thức rõ về những tác động tích cực của DLST.
Ngành này góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng, đặc biệt là những người tham gia trực tiếp, thông qua việc cải thiện các dịch vụ xã hội như y tế, nhà ở, hệ thống giao thông, cấp thoát nước và điện năng.
- Giúp cho việc bảo vệ và tôn tạo các di sản văn hóa lịch sử, làm tăng niềm tự hào của địa phương vào ý thức cộng đồng
- Góp phần làm tăng danh tiếng địa phương, giúp cho du khách khám phá những ý tưởng mới, giá trị mới và cách sống mới
Quan hệ này tạo cơ hội cho việc giao lưu và hiểu biết lẫn nhau giữa các cộng đồng và quốc gia, góp phần phá vỡ rào cản về văn hóa và dân tộc.
- Du lịch sinh thái còn có tiềm năng mang lại lợi ích kinh tế cho nhân dân địa phương
Trong những năm gần đây, cộng đồng và chính quyền địa phương tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên Vân Long đã có những chuyển biến tích cực, nhưng vẫn còn thiếu sự chú trọng đến phát triển bền vững Theo khảo sát du khách, nhiều hộ dân tham gia vào hoạt động du lịch chủ yếu tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt, mà chưa quan tâm đến việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, môi trường và tạo ấn tượng tích cực cho du khách khi đến tham quan Vân Long.
Du lịch là một ngành kinh tế dựa vào tài nguyên, trong đó du lịch sinh thái (DLST) có mối liên hệ chặt chẽ với cảnh quan thiên nhiên, môi trường trong lành và văn hóa truyền thống Tài nguyên du lịch bao gồm tài nguyên tự nhiên và nhân văn, như cảnh quan đẹp, hang động, di tích lịch sử và văn hóa, cùng với giá trị nhân văn và hệ sinh thái độc đáo Những yếu tố này không chỉ tạo ra sức hấp dẫn cho các điểm du lịch mà còn ảnh hưởng đến tổ chức hoạt động và cấu trúc của khu du lịch Sự phong phú của tài nguyên du lịch càng thu hút nhiều khách tham quan hơn, đồng thời cho phép tổ chức các loại hình du lịch đa dạng, phục vụ nhu cầu và mục đích khác nhau của du khách.
Vân Long sở hữu hai hệ sinh thái đặc trưng: rừng trên núi đá vôi và đất ngập nước nội đồng lớn nhất đồng bằng Bắc Bộ Nơi đây còn có nhiều di tích lịch sử, văn hóa độc đáo cùng phong tục tập quán phong phú của người dân địa phương, tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho du khách trong và ngoài nước Đặc biệt, Vân Long được các chuyên gia bảo tồn đánh giá là một trong những khu rừng đặc dụng được bảo vệ tốt nhất Việt Nam, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển bền vững du lịch sinh thái tại khu vực này.
4.3.3 Chất lượng lao động trong lĩnh vực du lịch sinh thái
Chất lượng lao động trong du lịch sinh thái (DLST) không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh mà còn tác động mạnh mẽ đến môi trường sinh thái cũng như hệ động, thực vật.
Hệ sinh thái và môi trường tự nhiên dễ bị tổn thương khi dân số đông và trình độ dân trí thấp Trong bối cảnh phát triển du lịch sinh thái, sự tham gia của cư dân địa phương là rất quan trọng để bảo vệ và duy trì môi trường.
Tại KBT Vân Long, mặc dù việc khai thác tài nguyên thiên nhiên đã bị ngăn chặn, nhưng tình trạng lén lút khai thác tài nguyên và săn bắn động vật vẫn tồn tại, gây ảnh hưởng đến tính bền vững của môi trường sinh thái Để một điểm du lịch sinh thái thành công, nhân viên không chỉ cần kiến thức chuyên môn về du lịch mà còn phải là những chuyên gia về môi trường và có hiểu biết sâu rộng về hệ động, thực vật địa phương để giảng giải cho khách tham quan.
Số liệu tổng hợp 100 phiếu điều tra đánh giá của khách du lịch về chất lượng phục vụ được biểu hiện qua bảng 4.4:
Bảng 4.4: Đánh giá của khách du lịch về chất lượng phục vụ
TT Nhân tố đánh giá
Số phiếu Tỉ lệ Số phiếu
Số phiếu Tỉ lệ Số phiếu
1 Nhân viên nhiệt tình, hòa nhã, thân thiện 74 74% 16 16% 5 5% 4 4% 1 1% 4,58
2 Nhân viên phục vụ có kỷ luật tốt 74 74% 12 12% 9 9% 5 5% 4,55
3 Hướng dẫn viên am hiểu về khu du lịch 3 3% 13 13% 80 80% 4 4% 3,15
4 Hướng dẫn viên có tính chuyên nghiệp cao 1 1% 8 8% 77 77% 9 9% 5 5% 2,91
(Nguồn: Theo số liệu phiếu điều tra du khách)
Theo kết quả điều tra sự đánh giá của 100 du khách về chất lượng nhân viên phục vụ du lịch như sau:
Đội ngũ nhân viên tại đây được đánh giá cao về sự nhiệt tình, hòa nhã và thân thiện, với 74% du khách hoàn toàn đồng ý và 16% đồng ý Chỉ có 5% du khách cho rằng dịch vụ ở mức trung bình, trong khi 4% đồng ý một phần và 1% hoàn toàn không đồng ý.
* Nhân viên phục vụ có kỷ luật tốt: Có 74% du khách rất đồng ý; 12% du khách đồng ý; 9% du khách trả lời trung bình và 5% đồng ý một phần
Theo khảo sát, có 3% du khách rất đồng ý với sự am hiểu của hướng dẫn viên về khu du lịch, 13% đồng ý, trong khi 80% đánh giá ở mức trung bình và 4% chỉ đồng ý một phần.
Hướng dẫn viên du lịch tại Vân Long có tính chuyên nghiệp chưa cao, với 77% du khách đánh giá ở mức trung bình và 5% hoàn toàn không đồng ý Mặc dù 74% du khách nhận xét nhân viên nhiệt tình, hòa nhã và thân thiện, nhưng 80% cho rằng hướng dẫn viên chưa am hiểu sâu về khu du lịch Điều này ảnh hưởng đến sự hấp dẫn và ấn tượng của hoạt động du lịch tại Vân Long.
4.3.4 Thể chế chính sách và tổ chức quản lý Nhà nước
Để phát triển du lịch sinh thái (DLST) bền vững, cần xây dựng cơ chế và chính sách quản lý đồng bộ, cụ thể hóa bằng các văn bản pháp lý từ cơ quan quản lý nhà nước địa phương Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tham gia bảo vệ môi trường, gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời tạo ra việc làm và nâng cao đời sống Các cơ chế chính sách và luật pháp cần tập trung vào việc khuyến khích khai thác tiềm năng DLST, góp phần đạt được các mục tiêu phát triển bền vững.
Khuyến khích phát triển nguồn lực du lịch cần tập trung vào sức hấp dẫn thiên nhiên, các điểm lịch sử và văn hóa Đồng thời, cần chú trọng nâng cao chất lượng dịch vụ và xây dựng hệ thống thông tin hiệu quả, cũng như nâng cao nhận thức về khả năng sắp xếp nơi nghỉ cho du khách.
Đề xuất một số giải pháp phát triển du lịch bền vững tại KBTTN đất ngập nước Vân Long
Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú với rừng, cảnh quan đẹp và các hang động kỳ thú, thu hút đông đảo du khách Sự kết hợp độc đáo giữa các hệ sinh thái rừng, nước và đá vôi tạo nên tiềm năng lớn cho sự phát triển du lịch tại Vân Long.
Dựa trên kết quả nghiên cứu về thực trạng phát triển du lịch và đánh giá tiềm năng của khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm tối ưu hóa lợi thế và phát triển bền vững du lịch tại đây.
4.4.1 Giải pháp về cơ chế chính sách
Cơ chế chính sách đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định dân số, thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý phát triển du lịch tại khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long.
Để xây dựng và hoàn thiện hệ thống cơ sở pháp lý cho hoạt động du lịch sinh thái tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên Đầm Nại Vân Long, cần dựa trên quy hoạch chi tiết khu du lịch sinh thái đã được phê duyệt Cần thiết phải có các chính sách phù hợp với thực tế, nhằm kết hợp hài hòa quyền lợi và trách nhiệm giữa Ban quản lý KBT, chính quyền địa phương và người dân.
Các cơ quan chức năng đang nỗ lực tăng cường kiểm soát hoạt động du lịch để duy trì chất lượng và thương hiệu Mục tiêu là hình thành tính chuyên nghiệp, nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh trong ngành du lịch.
Để phát triển du lịch bền vững, cần xây dựng các loại hình du lịch phù hợp với điều kiện địa phương và thị hiếu của khách du lịch trong và ngoài nước Đầu tư trọng điểm vào các loại hình du lịch như homestay và tuyến đi thuyền quan sát voọc sẽ khai thác tối đa tiềm năng của khu bảo tồn thiên nhiên (KBT), từ đó thu hút du khách và nâng cao giá trị du lịch địa phương.
- Xây dựng các chương trình, dự án nhằm cải thiện và nâng cao đời sống cho người dân tại địa phương
- Xúc tiến, đẩy mạnh hợp tác và công tác nghiên cứu khoa học
- Chính sách bảo vệ môi trường tại các khu, tuyến điểm, cơ sở dịch vụ du lịch
Chính sách phát triển nguồn nhân lực du lịch tại chỗ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch Để đạt được điều này, cần tăng cường công tác đào tạo và nâng cao nghiệp vụ cho cán bộ làm du lịch Đồng thời, việc tuyên truyền và giáo dục về môi trường cũng cần được chú trọng, nhằm nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng đối với phát triển du lịch bền vững.
Chính sách phát triển du lịch cộng đồng không chỉ giúp xóa đói giảm nghèo mà còn giảm áp lực lên khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long Các doanh nghiệp được kêu gọi có nghĩa vụ đóng góp một phần lợi nhuận của mình để hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương theo các quy định chung.
Đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng du lịch sinh thái là rất quan trọng, bao gồm việc nâng cao văn hóa ứng xử, quảng bá sản phẩm du lịch địa phương và tuyên truyền về bảo vệ môi trường sinh thái cho cả du khách và cộng đồng địa phương.
3.4.2 Giải pháp phát triển và mở rộng các loại hình du lịch
Dựa vào các đặc điểm tự nhiên như địa hình, địa chất, tài nguyên rừng, hệ sinh thái động thực vật và tài nguyên văn hóa tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên Đầm Nấm Vân Long, có thể phát triển nhiều loại hình du lịch sinh thái phong phú.
Du lịch sinh thái nghỉ dưỡng kết hợp tham quan cảnh đẹp thiên nhiên hoang dã tại Khu Bảo Tồn (KBT) mang đến trải nghiệm độc đáo Hệ sinh thái núi đá vôi và hệ sinh thái động-nước ngọt (ĐNN) tạo nên khung cảnh tuyệt vời cho du khách khám phá và thư giãn.
Du lịch sinh thái tại hồ Vân Long mang đến trải nghiệm thú vị khi du khách có thể đi thuyền khám phá hệ thống hang động núi đá độc đáo Tại đây, bạn còn có cơ hội quan sát Voọc quần đùi trắng, một loài động vật quý hiếm được ghi trong Sách Đỏ của Việt Nam và thế giới, và là loài duy nhất có thể thấy trong tự nhiên tại Vân Long.
- Du lịch sinh thái thăm quan học tập nghiên cứu HST rừng trên núi đá vôi và hệ sinh thái ĐNN nội đồng lớn nhất đồng bằng Bắc bộ
- Du lịch sinh thái thám hiểm leo núi, đi bộ trong rừng
- Du lịch sinh thái tại các di tích lịch sử, văn hóa giao lưu văn hóa với người dân địa phương
- Du lịch sinh thái du thuyền trên lòng hồ Ðầm Cút
- Tiếp tục phát triển loại hình du lịch Homestay, mở rộng loại hình du lịch này ra các xã vùng dự án
* Các địa điểm, tuyến du lịch:
+ Khu dịch vụ hành chính BQL rừng đặc dụng Hoa Lư - Vân Long
+ Khu vực Hang Bóng, Kẽm Trăm
+ Khu vực chân núi Hoàng Quyển
+ Khu vực chân núi Mèo Cào
+ Khu vực Núi Ba Chon
+ Khu vực Thung Quèn Cả - Thung Đàm Bái - Thung Lau (động Hoa Lư) + Khu vực lòng hồ Đầm Cút
Khu vực tại các thôn Tập Ninh, Thanh Uy (xã Gia Vân), thôn Vườn Thị, Gọng Vó, Đồi Ngô (xã Gia Hòa), và thôn Cọt, Hoa Tiên (xã Gia Hưng) là những điểm đến nổi bật Địa điểm chính là Khu dịch vụ hành chính BQL rừng đặc dụng Hoa Lư - Vân Long và khu bến thuyền trung tâm, thu hút du khách với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và dịch vụ tiện ích.
Tại đây khách du lịch được giới thiệu tổng quát về KBTTN ĐNN Vân Long
- Vị trí địa lý, phạm vi ranh giới của KBT
- Các hệ sinh thái đặc trưng điển hình tại KBT Vân Long
- Tài nguyên thiên nhiên của KBT, những loài động, thực vật quý hiếm cần được bảo vệ
- Những hoạt động về quản lý, bảo vệ, nghiên cứu khoa học của KBT
Khám phá khu trưng bày mẫu vật và khu chuyên gia, cùng với trung tâm giáo dục cộng đồng và vườn thực vật, bạn sẽ có cơ hội chiêm ngưỡng sa bàn của KBT, giúp bạn hiểu rõ hơn về địa hình và địa mạo một cách trực quan sinh động.
Khách du lịch có thể khám phá các gian hàng lưu niệm của người dân địa phương tại bến thuyền trung tâm Một điểm đến thú vị khác là Hang Bóng - Kẽm Trăm, nơi mang đến trải nghiệm độc đáo cho du khách.
Hình 4.9: Hang Bóng tại KBTTNĐNN Vân Long
(Nguồn:Phòng khoa học KBTTN đất ngập nước Vân Long)
Kết luận
Khu bảo tồn thiên nhiên Vân Long sở hữu nhiều lợi thế để phát triển du lịch sinh thái, với cảnh quan thiên nhiên độc đáo và hệ sinh thái đa dạng nhất khu vực đồng bằng Bắc Bộ Nơi đây còn nổi bật với các giá trị văn hóa dân tộc địa phương, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu và phát triển du lịch sinh thái, mang lại ý nghĩa thực tiễn và tính khả thi cao.
Vân Long thu hút chủ yếu khách du lịch quốc tế với cơ sở vật chất đáp ứng nhu cầu đi lại và lưu trú Du lịch Homestay và du lịch cộng đồng đang bắt đầu phát triển, giúp người dân địa phương nhận thức rõ vai trò của việc bảo tồn trong việc gia tăng lợi ích kinh tế từ hoạt động du lịch.
Các hoạt động du lịch tại KBT hiện tại chưa gây ra tác động tiêu cực đáng kể đến môi trường tự nhiên và xã hội, với tình trạng tệ nạn và ô nhiễm môi trường vẫn ở mức chấp nhận được Tài nguyên rừng và bản sắc văn hóa truyền thống được bảo tồn hiệu quả Mặc dù đã có nhiều chương trình giáo dục môi trường cho du khách và người dân địa phương được triển khai trong những năm qua, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề cần được giải quyết để nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng phát triển du lịch sinh thái tại KBTTNĐNN Vân Long, từ đó đề xuất một số giải pháp khả thi và phù hợp với thực tế Giải pháp ưu tiên hàng đầu là bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và di tích lịch sử, văn hóa bản địa Ngoài ra, các giải pháp khác bao gồm phát triển đa dạng loại hình du lịch, đầu tư cơ sở hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực, tăng cường quảng bá tiếp thị, phát triển du lịch gắn với cộng đồng, và cải thiện kinh tế xã hội cho vùng lõi và vùng đệm Những giải pháp này không chỉ đảm bảo phát triển kinh tế địa phương mà còn bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, bản sắc văn hóa và bảo vệ môi trường khu vực.
Tồn tại
- Do thời gian nghiên cứu của đề tài trong thời gian ngắn nên mới chỉ phản ánh được cái nhìn một cách tổng quát nhất
Nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào các tuyến du lịch có lượng khách tham quan cao, trong khi các tuyến khác chỉ được khảo sát nhằm mục đích đối chiếu và so sánh.
Khuyến nghị: 84 TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Cần có thời gian nghiên cứu dài hơn để thu được các tác động môi trường một cách chi tiết, đầy đủ nhất
- Tiến hành điều tra trên tất cả các tuyến để đánh giá hiệu quả hơn
Cần triển khai ngay các biện pháp để nâng cao chất lượng du lịch và dịch vụ, nhằm bảo vệ bền vững đa dạng sinh học và môi trường du lịch.
1 Bộ Xây Dựng (2007), Quy hoạch chi tiết khu du lịch sinh thái Vân Long, Hà Nội
2 Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2012), Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030, Hà Nội
3 Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Cục kiểm lâm (2004), Cẩm nang quản lý và phát triển Du lịch sinh thái ở các khu bảo tồn thiên nhiên phía Bắc Việt Nam
4.Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (2007), Quyết định số 104/2007/QĐ-
Vào ngày 27/12/2007, Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã ban hành BNN về việc quản lý các hoạt động du lịch sinh thái (DLST) tại các Vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên ở Hà Nội.
Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch đã ban hành Thông tư vào năm 2008 để hướng dẫn thực hiện Nghị định số 92/2007/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 6 năm 2007 Nghị định này quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Du lịch liên quan đến lĩnh vực lưu trú du lịch.
6 Chính Phủ (2006),Quy chế quản lý rừng, Ban hành kèm theo Quyết định số
186/2006/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ , Hà Nội
7 Chính Phủ (2007),Nghị định 92/2007/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành một số điều của
Chính phủ đã ban hành Nghị định số 180/2013/NĐ-CP vào năm 2013, nhằm sửa đổi và bổ sung một số điều của Nghị định 92/2007/NĐ-CP Nghị định này quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Du lịch, góp phần hoàn thiện khung pháp lý cho ngành du lịch tại Việt Nam.
9 Cục kiểm lâm (2004), Cẩm nang quản lý và phát triển Du lịch Sinh thái ở các khu bảo tồn thiên nhiên phía Bắc Việt Nam, Hà Nội
10 Nguyễn Ðình Hoè (2007), Môi trường và phát triển bền vững, NXB Giáo dục,
11 IUCN, WWF, NEA (1998), Báo cáo tham luận các nguyên tắc DL bền vững -
Bên kia chân trời xanh
12 IUCN (2008), Tổng quan về áp dụng tiếp cận hệ sinh thái vào các khu đất ngập nước tại Việt Nam
13 Khu bảo tồn thiên nhiên Vân Long (2015),Báo cáo tổng kết công tác năm 2015 của Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long, Ninh Bình
14 Nguyễn Thị Thúy Phượng (2014), Nghiên cứu tính đa dạng sinh học thực vật khu BTTN đất ngập nước Vân Long, tỉnh Ninh Bình làm cơ sở cho công tác bảo tồn Luận văn thạc sĩ, trường Đại học Quốc gia Hà Nội
15 Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2004), Luật bảo vệ và phát triển rừng, Nhà xuất bản nông nghiệp, Hà Nội
16 Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2006), Luật Du lịch, Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, Hà Nội
Vương Văn Quỳnh (2002) đã thực hiện nghiên cứu về tác động của hoạt động du lịch đối với môi trường tại các Vườn Quốc gia và Khu bảo tồn Bài giảng được trình bày tại Trường Đại học Lâm Nghiệp, Hà Nội, nhằm nâng cao nhận thức về sự ảnh hưởng của du lịch đến hệ sinh thái tự nhiên.
18 Trường Sinh (2012), Đa dạng sinh học ở Khu Bảo tồn đất ngập nước Vân Long
Thông tin điện tử Báo Ninh Bình
19 Hoàng Văn Thắng (2009), Bài Giảng Đa dạng Sinh học và bảo tồn; CRES, Đại học Quốc gia Hà Nội
20 Thủ tướng Chính phủ (2012), Quyết định số 24/2012/QĐ-TTg ngày 01/6/2012 về chính sách đầu tư phát triển rừng đặc dụng giai đoạn 2011 – 2020
21 Phạm Văn Thương (2010), “Tìm hiểu tiềm năng, thực trạng hoạt động và đề xuất giải pháp phát triển du lịch sinh thái Vườn Quốc gia Cát Bà – Hải
Phòng”, Luận văn thạc sỹ, Đại học quốc gia Hà Nội
22 UBND huyện Gia viễn (2014), Niên giám thống kê huyện Gia Viễn, Ninh Bình
23 Nguyễn Thùy Vân (2012), Nghiên cứu phát triển du lịch sinh thái phục vụ bảo vệ môi trường và phát triển bền vững khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước
Vân Long, Luận văn Thạc sỹ, Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn,
24 Website: https://vi.wikipedia.org/wiki/Tổ chức du lịch thế giới
Phụ lục 1 trình bày một số hình ảnh nổi bật về cảnh quan thiên nhiên, đa dạng sinh học và du lịch sinh thái tại KBT TN ĐNN Vân Long Đặc biệt, đỉnh núi Bachon và tuyến du lịch Hang Bóng - Kẽm là những điểm đến hấp dẫn, thu hút du khách bởi vẻ đẹp hoang sơ và phong phú của hệ sinh thái nơi đây.
Hang Bóng Khu Đầm Vân Long
Tuyến du lịch Hang Bóng Rái cá
Voọc quần đùi trắng tại KBT Vân Long
Chùa Địch Lộng, nơi tổ chức lễ hội Động Hoa Lư, là đền thờ Tứ Vị Hồng Nương nằm trên núi Mèo Cào Du khách có thể trải nghiệm đi du lịch bằng xe bò, một hình thức vận chuyển độc đáo, từ khách sạn đến khu bảo tồn Vân Long, thu hút nhiều khách du lịch nước ngoài.
Hội thi Nông dân với công tác Bảo vệ rừng & phòng cháy chữa cháy rừng
Phụ lục 2: Phiếu điều tra du khách
1 Phiếu điều tra du khách bằng tiếng Việt
I Thông tin người được phỏng vấn
II Nội dung phỏng vấn.(Hãy đánh dấu V vào chỗ thích hợp)
TT Nhân tố đánh giá
Trung lập Đồng ý một phần
I Cơ sở vật chất của Khu DL
1 Đường xá thuận lợi cho du khách
2 Cơ sở vật chất cho Du lịch đẹp, tiện nghi
3 Có nhà nghỉ hiện đại, chất lượng tốt
4 Nhà hàng hiện đại, chất lượng tốt
5 Địa điểm đón tiếp phù hợp
II Chất lượng nhân viên phục vụ
1 Nhân viên nhiệt tình, hòa nhã, thân thiện
2 Nhân viên phục vụ có kỷ luật tốt
3 Hướng dẫn viên am hiểu về khu Du lịch
4 Hướng dẫn viên có tính chuyên nghiệp cao
III Tổ chức hoạt động du lịch
PHIẾU THU THẬP THÔNG TIN Mã số: Phiếu Khách
1 Phương tiện đi lại trong khu DL là phù hợp
2 Bố trí tuyến du lịch hợp lý
3 Thời gian dành cho chuyến đi là phù hợp
4 Phòng nghỉ phục vụ tốt
5 Nhà hàng phục vụ tốt
6 Trật tự, an toàn đảm bảo tốt trong khu Du lịch
7 Giá vé vào khu Du lịch là phù hợp
IV Sự hài lòng của du khách
1 Tôi hài lòng về cơ sở vật chất của khu
2 Tôi hài lòng về chất lượng phục vụ của nhân viên
3 Tôi hài lòng về tổ chức của hoạt động du lịch
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
2 Phiếu điều tra du khách bằng tiếng Anh
II Survey contents (Stick into the suitable place)
No Evaluated factor Very agree
I Material facilities of the tourist area
1 Roads are favourable for the tourists
2 Material facilities for touring are beautiful and convenient
3 Hotels are modern and good quality
4 Restaurants are modern and good quality
II Quality of service staffs
1 Staffs are enthusiastic, amiable, friendly
2 Service staffs are well disciplined
For Tourist informed about the tourist area
4 Tourist guides are at high professional
III Organization of tourist activities
1 Vehicles in the tourist area are consistent
2 Arrangement of tourist line is suitable
3 Time for the tour is suitable
4 Rest room service is good
6 Security in the tourist area is ensured
IV Satisfaction of the tourists
I feel satisfactory with the material facilities of the tourist area
2 I feel satisfactory with the service quality of the staffs
I feel satisfactory with the organization of tourist activities
Phụ lục 3: Phiếu điều tra cộng đồng
I Thông tin người được phỏng vấn
II Nội dung phỏng vấn (Hãy đánh dấu V vào chỗ thích hợp)
1 Xin Ông (bà) cho biết, Ông (bà) là người địa phương hay từ nơi khác đến?
2 Xin Ông (bà) cho biết, trước kia khi du lịch tại đây chưa phát triển công việc của gia đình là gì ?
Nông nghiệp Khai thác đá Khai thác gỗ, động vật, thực vật Khác
3 Xin Ông (bà) cho biết, du lịch phát triển có mang lại lợi ích kinh tế cho gia đình không?
4 Xin Ông (bà) cho biết, hoạt động kinh doanh chính tạo ra thu nhập của Ông (bà)?
Lưu trú Bán hàng lưu niệm Nhà hàng, dịch vụ ăn uống
Hướng dẫn du khách Dịch vụ giao thông, đi lại Khác
5 Xin Ông (bà) cho biết,hoạt động du lịch có cải thiện đời sống cho gia đình so với trước kia không?
PHIẾU THU THẬP THÔNG TIN
Phiếu cộng đồng Mã số:
6 Xin Ông (bà) cho biết,từ khi gia đình tham gia vào các hoạt động dịch vụ du lịch thu nhập từ hoạt động đó có ổn định không?
7 Xin Ông (bà) cho biết, ông bà có mong muốn gì để phát triển kinh tế gia đình cũng như duy trì các giá trị mà khu bảo tồn mang lại
Phát triển thêm nhiều tuyến du lịch Đào tạo người dân về nghiệp vụ du lịch
Tạo điều kiện cho người dân tham gia vào các hoạt động trong KBT
8 Xin Ông (bà) cho biết, Du lịch ở đây tác động như thế nào đến môi trường
Tác động xấu, gây ô nhiễm MT Giúp cho MT xanh-sạch-đẹp hơn
9 Xin Ông (bà) cho biết, nếu được kêu gọi tự nguyện, Ông (bà) có sẵn sàng đóng góp cho một quỹ bảo tồn thiên nhiên, bảo vệ môi trường không?
10 Xin Ông (bà) bầy tỏ một số nguyện vọng để phát triển du lịch cũng như bảo vệ môi trường tại KBT:
(Ký, ghi rõ họ tên)
(Ký, ghi rõ họ tên)
Phụ lục 4: Phiếu điều tra cơ quan doanh nghiệp
I Thông tin về đơn vị:
- Tên cơ quan, doanh nghiệp:………
II Nội dung phỏng vấn (Hãy đánh dấu V vào chỗ thích hợp)
1 Xin Ông (bà) cho biết, đơn vị đã hoạt động được bao nhiêu năm?
1- 2 năm 2 -5 năm 5 – 10 năm Trên 10 năm
2 Xin Ông (bà) cho biết, Hoạt động của đơn vị chủ yếu là gì?
Quản lý, bảo tồn TNMT, ĐDSH Khai thác tài nguyên
Kinh doanh dịch vụ du lịch Khác
3 Xin Ông (bà) cho biết, du lịch phát triển có mang lại lợi ích cộng đồng địa phương tại đây không?
4 Xin Ông (bà) cho biết, đơn vị có hỗ trợ cộng đồng để cùng hưởng lợi từ hoạt động du lịch không?
5 Xin Ông (bà) cho biết, đơn vị có tổ chức (tham gia) vào các chương trình bảo tồn, giáo dục môi trường để phát triển du lịch không?
PHIẾU THU THẬP THÔNG TIN