TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Quan niệm về du lịch sinh thái
1.1.1 Khái niệm chung về du lịch:
Từ giữa thế kỷ XIX, du lịch đã phát triển mạnh mẽ và trở thành ngành kinh tế chủ lực ở nhiều quốc gia Thuật ngữ "du lịch" ngày càng phổ biến, thường gắn liền với nghỉ ngơi và giải trí Tuy nhiên, khái niệm du lịch có thể khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh, thời gian, khu vực và góc độ nghiên cứu khác nhau.
Theo Liên hiệp Quốc tế Tổ chức các Cơ quan Lữ hành (IUOTO), du lịch được định nghĩa là hành động di chuyển đến một địa điểm khác ngoài nơi cư trú thường xuyên, với mục đích không phải để kiếm sống hay thực hiện các hoạt động kinh doanh.
Tại hội nghị Liên hiệp quốc về du lịch diễn ra tại Roma, Italia từ 21/8 đến 5/9/1963, các chuyên gia đã định nghĩa du lịch là tổng hợp các mối quan hệ, hiện tượng và hoạt động kinh tế phát sinh từ các chuyến đi và lưu trú của cá nhân hoặc tập thể ở ngoài nơi ở thường xuyên hoặc ngoài quốc gia của họ, với mục đích hòa bình Nơi lưu trú không phải là nơi làm việc của họ.
Theo I.I pirôgionic, 1985[23]: Du lịch là một dạng hoạt động của dân cư trong thời gian rỗi liên quan với sự di chuyển và lưu lại tạm thời bên ngoài nơi cư trú thường xuyên nhằm nghỉ ngơi, chữa bệnh, phát triển thể chất và tinh thần, nâng cao trình độ nhận thức văn hoá hoặc thể thao kèm theo việc tiêu thụ những giá trị về tự nhiên, kinh tế và văn hoá Ở Việt Nam, khái niệm này được định nghĩa chính thức trong pháp lệnh du lịch, (1999) như sau: “ Du lịch là hoạt động của con người ngoài nơi cư trú thường xuyên của mình nhằm thoả mãn nhu cầu tham quan, giải trí, nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định”
Du lịch là một ngành liên quan đến nhiều thành phần như khách du lịch, phương tiện giao thông, địa bàn đón khách và dân địa phương Các hoạt động du lịch diễn ra đồng thời với nhiều hoạt động kinh tế - xã hội khác, dẫn đến những tác động đa dạng đến địa bàn đón khách Những tác động này phụ thuộc vào loại hình du lịch cụ thể.
Trước những tác động tiêu cực gia tăng từ du lịch, các nhà nghiên cứu đang tìm kiếm chiến lược mới để cân bằng giữa phát triển du lịch và bảo vệ môi trường Một giải pháp hiệu quả là phát triển du lịch sinh thái, loại hình du lịch bền vững đáp ứng nhu cầu bảo vệ thiên nhiên và tài nguyên.
1.1.2 Khái niệm về du lịch sinh thái:
Đến thập kỷ 80, du lịch sinh thái (DLST) bắt đầu thu hút sự chú ý, và vào năm 1991, khái niệm này được hình thành như một loại hình du lịch thay thế hấp dẫn DLST được định nghĩa trong giai đoạn đầu của nó như một phương thức du lịch bền vững, kết nối con người với thiên nhiên và văn hóa địa phương.
DLST là hình thức du lịch diễn ra tại những khu vực có hệ sinh thái tự nhiên được bảo tồn tốt, nhằm mục đích nghiên cứu, chiêm ngưỡng và thưởng thức cảnh quan, động thực vật, cũng như các giá trị văn hóa hiện có.
Du lịch sinh thái đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu, dẫn đến việc đưa ra nhiều định nghĩa khác nhau Mặc dù có sự đa dạng trong cách diễn đạt, nhưng tất cả các định nghĩa đều nhấn mạnh vào bản chất cốt lõi của loại hình du lịch này.
DLST, được định nghĩa tại hội thảo toàn Canada, là một hình thức du lịch tự nhiên mang tính khai sáng, nhằm bảo tồn hệ sinh thái và tôn trọng sự hòa nhập của các cộng đồng địa phương Định nghĩa này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các lợi ích về nguồn lực, lợi ích của ngành du lịch, lợi ích của cộng đồng địa phương và khách du lịch.
Du lịch sinh thái (DLST) được định nghĩa bởi nhiều học giả, trong đó Buckley đã tổng hợp rằng DLST chỉ bao gồm du lịch dựa vào tự nhiên, được quản lý bền vững, hỗ trợ bảo tồn và có giáo dục môi trường Yếu tố quản lý bền vững không chỉ chú trọng đến bảo vệ thiên nhiên mà còn bao gồm việc phát triển kinh tế xã hội cho cộng đồng địa phương.
Du lịch sinh thái (DLST) không chỉ đơn thuần là việc khám phá thiên nhiên một cách thụ động, mà còn là hình thức du lịch có trách nhiệm với môi trường DLST nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục, bảo tồn và phát triển tài nguyên, đồng thời mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương về kinh tế, văn hóa và xã hội.
Tại hội thảo “DLST với phát triển bền vững ở Việt Nam” đã thống nhất đi đến khái niệm về DLST như sau:
DLST, hay du lịch sinh thái, là hình thức du lịch tự nhiên mang tính giáo dục cao về sinh thái và môi trường, đóng góp tích cực vào việc bảo vệ môi trường và văn hóa Hình thức du lịch này không chỉ mang lại lợi ích tài chính cho cộng đồng địa phương mà còn hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn Định nghĩa này phản ánh đầy đủ nội dung và tính chất của DLST, đồng thời thống nhất với các khái niệm mà các nhà nghiên cứu đã đưa ra Do đó, DLST được xem là loại hình du lịch tích cực, kết hợp những ưu điểm của nhiều hình thức du lịch khác nhau.
1.1.3 Những đặc trưng của DLST:
DLST khác với các loại hình du lịch khác ở những đặc trưng chủ yếu sau:
- Dựa trên sự hấp dẫn của các yếu tố văn hoá – lịch sử bản địa và sự hấp dẫn của cảnh quan tự nhiên
- Hỗ trợ mục đích bảo tồn và giữ ổn định sinh thái
Giáo dục môi trường (GDMT) trong du lịch sinh thái (DLST) đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi thái độ và hành vi của du khách, cộng đồng cũng như ngành du lịch đối với việc bảo tồn và phát triển tài nguyên Qua đó, GDMT góp phần đảm bảo sự bền vững của DLST.
Hỗ trợ kinh tế địa phương và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng là yếu tố then chốt trong ngành du lịch Sự tham gia của người dân địa phương, cùng với nền văn hóa, môi trường, lối sống và truyền thống của họ, là những yếu tố quan trọng thu hút khách du lịch Do đó, cần phải ủng hộ hoàn toàn các nhu cầu và khát vọng của cộng đồng địa phương Du lịch sinh thái (DLST) có khả năng mở rộng lợi ích, kích thích phát triển kinh tế và tạo cơ hội đa dạng hóa nền kinh tế Tuy nhiên, để DLST trở thành công cụ hỗ trợ cho bảo tồn và phát triển, cần có sự nỗ lực thống nhất trong việc gắn kết cộng đồng địa phương vào hoạt động du lịch, từ đó giúp người dân trở thành những thành viên tích cực trong công tác bảo tồn.
1.1.4 Các nguyên tắc cơ bản của DLST:
Du lịch sinh thái bền vững gắn với bảo tồn tài nguyên KBTTN
1.2.1 Vai trò của KBTTN với Du lịch sinh thái :
Khu bảo tồn thiên nhiên, theo định nghĩa của Liên minh Quốc tế Bảo tồn Thiên nhiên và Tài nguyên Thiên nhiên (IUCN), là vùng đất hoặc vùng biển được bảo vệ để duy trì tính đa dạng sinh học và các nguồn tài nguyên thiên nhiên, đồng thời bảo vệ các tài nguyên văn hóa, với sự quản lý thông qua pháp luật hoặc các phương thức hiệu quả khác Trong nghĩa hẹp, khu bảo tồn thiên nhiên còn được gọi là khu dự trữ tự nhiên hoặc khu bảo toàn loài sinh cảnh, nhằm đảm bảo diễn thế tự nhiên.
Tuy nhiên theo quyết định số 186/2006/QĐ-TTg ngày 14 tháng 8 năm
Năm 2006, Thủ tướng Chính phủ Việt Nam đã ban hành Quyết định thay thế Quyết định số 08/2001/QĐ-TTg ngày 11 tháng 01 năm 2001 về Quy chế quản lý rừng, trong đó xác định Khu Bảo tồn Thiên nhiên (KBTTN) là một loại rừng đặc dụng, dựa trên các tiêu chí cụ thể.
Khu bảo tồn thiên nhiên là khu vực lớn, có thể nằm trên đất liền, vùng đất ngập nước hoặc hải đảo, được thiết lập nhằm bảo tồn các hệ sinh thái đặc trưng và các loài sinh vật đặc hữu hoặc đang nguy cấp Khu vực này thường không bị tác động hoặc chỉ bị tác động rất ít từ bên ngoài, góp phần quan trọng vào việc bảo vệ đa dạng sinh học.
Khu bảo tồn thiên nhiên được quản lý chủ yếu để bảo tồn rừng và hệ sinh thái rừng, phục vụ cho nghiên cứu khoa học, giáo dục môi trường và du lịch sinh thái Việc xác lập khu bảo tồn dựa trên các tiêu chí như hệ sinh thái đặc trưng, các loài động thực vật đặc hữu, diện tích tự nhiên của khu vực và tỷ lệ đất nông nghiệp, đất thổ cư so với diện tích tự nhiên của khu bảo tồn.
1.2.1.2 Tiềm năng DLST ở các KBTTN ở Việt Nam:
Hiện nay, Việt Nam có 14 khu bảo tồn thiên nhiên (KBTTN) phân bố từ Bắc vào Nam, mỗi khu mang những đặc trưng sinh thái và khí hậu riêng Điều này cho thấy tiềm năng to lớn của các KBTTN trong việc phát triển du lịch sinh thái (DLST) đa dạng và phong phú, được thể hiện qua nhiều yếu tố khác nhau.
Mỗi khu bảo tồn thiên nhiên (KBTTN) sở hữu các hệ sinh thái độc đáo với đặc trưng riêng về động vật và thực vật hoang dã, phản ánh sự đa dạng sinh học của từng vùng địa lý sinh thái.
Khu bảo tồn thiên nhiên Vân Long nổi bật với các hệ sinh thái cảnh quan đặc trưng như hệ sinh thái hang động, đất ngập nước và rừng núi đá Ngoài ra, nơi đây còn có hệ sinh thái rừng ngập mặn phong phú, tạo nên sự đa dạng sinh học đáng chú ý.
Mặc dù có tiềm năng lớn từ du lịch sinh thái (DLST) ở các khu bảo tồn thiên nhiên (KBTTN), việc khai thác vẫn còn hạn chế do phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giao thông, giá trị cảnh quan, giá trị đặc hữu của loài, địa hình, thời tiết theo mùa, cơ sở hạ tầng du lịch, và đội ngũ nhân sự có chuyên môn về bảo tồn đa dạng sinh học Sự tham gia và tác động của cộng đồng địa phương cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển DLST.
1.2.2 Mối quan hệ giữa DLST và KBTTN:
1.2.2.1 Các mối quan hệ chủ yếu giữa DLST với KBTTN và lợi ích :
Budowski đã nghiên cứu mối quan hệ giữa du lịch và môi trường tự nhiên từ năm 1976, và quan điểm này được hỗ trợ bởi Gunn (1982) cùng với Graig-Smith và French (1994) Họ chỉ ra rằng giữa phát triển du lịch và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên tồn tại ba mối quan hệ chính.
Mối quan hệ giữa du lịch và bảo tồn trong giai đoạn đầu thường độc lập và ít ảnh hưởng lẫn nhau Khi hoạt động du lịch mới bắt đầu, mức độ sử dụng tài nguyên chưa cao, dẫn đến sự tồn tại song song của cả hai lĩnh vực mà không có sự tương tác đáng kể.
- Quan hệ giữa du lịch và bảo tồn là hỗ trợ: Khi mức độ sử dụng
Tài nguyên thiên nhiên (TNTN) sẽ gia tăng nếu du lịch được quy hoạch và quản lý một cách hợp lý, tuân thủ nguyên tắc phát triển bền vững (DLBV) Mối quan hệ này sẽ trở thành một sự hỗ trợ tích cực, trong đó du lịch không chỉ tạo điều kiện cho sự bảo tồn TNTN mà còn ngược lại, TNTN sẽ là động lực thúc đẩy sự phát triển của du lịch.
Mối quan hệ giữa phát triển du lịch và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên có thể trở nên mâu thuẫn nếu du lịch phát triển quá mức mà không chú trọng đến việc bảo vệ môi trường Hệ quả là hoạt động du lịch có thể dẫn đến sự suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên, một thực trạng đang diễn ra tại các Vườn Quốc gia và Khu Bảo tồn Thiên nhiên ở Việt Nam.
Lợi ích của du lịch sinh thái đối với các khu bảo tồn thiên nhiên đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu và tổ chức quốc tế Những lợi ích này có thể được tóm tắt như sau:
- Tạo động lực cho việc bảo tồn và phát triển tài nguyên KBTTN
Khi nguồn thu từ du lịch sinh thái (DLST) gia tăng, việc áp dụng cơ chế hạch toán hợp lý sẽ giúp hình thành cơ chế tự hạch toán tài chính, từ đó hỗ trợ cho hoạt động bảo tồn và phát triển tài nguyên khu bảo tồn thiên nhiên (KBTTN) cũng như khai thác tiềm năng du lịch sinh thái của khu vực này.
Du khách sẽ có cơ hội khám phá những thắng cảnh và bí ẩn của thiên nhiên, từ đó nâng cao nhận thức và hiểu biết về việc bảo tồn Điều này không chỉ giúp người dân địa phương tích cực tham gia vào các hoạt động bảo tồn mà còn hỗ trợ phát triển bền vững các tài nguyên thiên nhiên.
- Tạo điều kiện cho viêc khai phá những vùng đất ít tiềm năng phát triển kinh tế, kích thích sự phát triển của những vùng lân cận
- Nâng cao đời sống kinh tế, xã hội, cải thiện đời sống văn hoá, tinh thần của cộng đồng dân địa phương
1.2.2.2 Những tác động tiêu cực có thể nảy sinh từ DLST ở các KBTTN:
Quan hệ giữa du lịch sinh thái với cộng đồng địa phương
1.3.1 Mối quan hệ qua lại :
Du lịch sinh thái (DLST) không chỉ được xây dựng dựa trên các nguồn tài nguyên thiên nhiên (TNTN) được bảo vệ, mà còn gắn liền với sự tương tác và mối quan hệ với cộng đồng địa phương trong khu vực và xung quanh khu bảo tồn thiên nhiên (KBTTN).
Các yếu tố thu hút khách du lịch đến cộng đồng địa phương rất đa dạng, bao gồm văn hóa, lịch sử, tôn giáo và ẩm thực địa phương Dù khách du lịch chỉ khám phá thiên nhiên, họ vẫn không thể tách rời khỏi mối quan hệ với cộng đồng dân cư Mối quan hệ này được thể hiện qua sự tương tác "Cung - Cầu", khi khách du lịch có nhu cầu mua sắm sản phẩm truyền thống và đặc trưng của địa phương, trong khi người dân sẵn sàng cung cấp những mặt hàng phù hợp Những mối quan hệ này sẽ mang lại lợi ích tích cực nếu du lịch sinh thái tuân thủ các nguyên tắc của du lịch bền vững.
1.3.2 Những ảnh hưởng tích cực :
Những ảnh hưởng này có thể được khái quát qua những mặt sau:
Du lịch không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng mà còn cải thiện đáng kể các dịch vụ xã hội như y tế, giáo dục, điện và nước, đặc biệt là đối với những người tham gia trực tiếp vào hoạt động này.
Tạo cơ hội việc làm cho cộng đồng địa phương là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển du lịch bền vững và quản lý tài nguyên thiên nhiên tại khu bảo tồn Những người dân tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào các hoạt động du lịch sẽ được hưởng lợi từ những cơ hội này, góp phần nâng cao đời sống và bảo tồn môi trường.
Dự án khu bảo tồn Annapurna (ANAP) tại Nepal không chỉ thu phí để hỗ trợ địa phương mà còn tổ chức các khóa tập huấn nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ Dự án này tập trung vào việc tiêu chuẩn hóa thực đơn và giá cả, đồng thời cải thiện tiêu chuẩn vệ sinh và quản lý chất thải (Wells, M P 1992).
DLST đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút ngoại tệ và đa dạng hóa nền kinh tế địa phương thông qua "hiệu ứng dây chuyền", mang lại nhiều lợi ích trực tiếp và gián tiếp cho cộng đồng.
DLST đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao cơ sở hạ tầng, giao thông, thông tin liên lạc và cơ sở y tế địa phương, mang lại lợi ích thiết thực cho cộng đồng Theo Ceballos - Lascurain (1991), đây là một hình thức phát triển sinh thái hiệu quả, góp phần cải thiện nền kinh tế xã hội của mọi quốc gia.
DLST giúp nâng cao sự hiểu biết giữa khách du lịch và người dân địa phương, đồng thời giới thiệu các giá trị và truyền thống văn hóa độc đáo của địa phương Điều này không chỉ góp phần nâng cao dân trí mà còn xây dựng mối quan hệ xã hội ngày càng phát triển và bền vững.
- DLST còn có tiềm năng mang lại lợi ích kinh tế cho dân địa phương thông qua các dịch vụ làm thoả mãn nhu cầu của khách du lịch
1.3.3 Những ảnh hưởng tiêu cực :
Dù là loại hình du lịch nào, việc phát triển ồ ạt và thiếu kiểm soát có thể dẫn đến những tác động tiêu cực về kinh tế và xã hội, và thường thì người dân địa phương là những người phải chịu ảnh hưởng nặng nề nhất.
Theo Cochrane (1996), việc đồng thời đạt được cả hai mục đích của DLST, bao gồm bảo tồn và cải thiện phúc lợi của cộng đồng địa phương, là một thách thức lớn Điều này dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực về kinh tế, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của khu vực.
Du lịch có thể đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, nhưng cũng có thể gây ra sự chênh lệch giữa các tầng lớp xã hội Đối với những đối tượng có tiềm năng kinh tế, du lịch mang lại nhiều lợi ích, góp phần nâng cao thu nhập Tuy nhiên, điều này cũng có thể dẫn đến việc gia tăng khoảng cách giữa người giàu và người nghèo, làm cho kinh tế kém phát triển hơn ở một số khu vực.
Nghiên cứu cho thấy sự đóng góp kinh tế của du lịch sinh thái (DLST) không chỉ phụ thuộc vào lượng tiền đầu tư mà còn vào khả năng giữ lại nguồn tiền trong khu vực, từ đó tạo ra tác động nhân bội Sự phụ thuộc vào đầu tư bên ngoài có thể dẫn đến nền kinh tế “tay đôi”, khiến lợi nhuận bị rò rỉ ra khỏi khu vực, địa phương và quốc gia Hiện tượng rò rỉ kinh tế trong hoạt động DLST đặc biệt rõ nét ở các nước đang phát triển.
Du lịch tập trung có thể dẫn đến quá tải cho cơ sở hạ tầng hiện có, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp điện, nước, nhiên liệu và xử lý chất thải Ngược lại, nếu cơ sở hạ tầng được thiết kế vượt quá nhu cầu sử dụng, hiệu quả sẽ thấp, thu hồi vốn chậm, gây thua lỗ hoặc dẫn đến việc tăng giá cả không hợp lý.
1.3.3.2 Những tác động về mặt văn hoá - xã hội :
Trong ngành du lịch, tác động tiêu cực đến văn hóa và xã hội địa phương ngày càng trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia Những ảnh hưởng này thường làm thay đổi phong tục, lối sống và truyền thống văn hóa của cộng đồng, không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích tích cực.
Du lịch, mặc dù mang lại nhiều lợi ích cho địa phương, nhưng cũng tiềm ẩn những mặt trái đáng lo ngại Các vấn đề xã hội tiêu cực như cờ bạc, nghiện hút và mại dâm có thể gia tăng do sự phát triển của ngành du lịch, khiến cho những tệ nạn này trở thành một trong những hệ quả không mong muốn của việc thu hút khách du lịch.
MỤC TIÊU - ĐỐI TƯỢNG - NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu
2.1.1 Mục tiêu tổng quát: Đề tài nghiên cứu góp phần là cơ sở khoa học và thực tiễn nhằm Phát triển Du lịch sinh thái bền vững gắn với bảo tồn tài nguyên Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long tỉnh Ninh Bình
+ Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng tới phát triển du lịch sinh thái tại khu vực nghiên cứu
+ Đánh giá được tiềm năng phát triển du lịch sinh thái tại Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long
Để phát triển du lịch sinh thái tại Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long, cần đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm bảo tồn tài nguyên thiên nhiên Việc kết hợp giữa phát triển du lịch và bảo vệ môi trường không chỉ nâng cao giá trị du lịch mà còn góp phần bảo tồn đa dạng sinh học Các giải pháp có thể bao gồm tăng cường giáo dục cộng đồng về bảo vệ môi trường, phát triển các sản phẩm du lịch bền vững và khuyến khích sự tham gia của người dân địa phương trong hoạt động du lịch.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Hoạt động du lịch sinh thái tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên (KBTTN) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên Nơi đây sở hữu điều kiện tự nhiên phong phú, đa dạng sinh học với các hệ sinh thái, cảnh quan, động thực vật đặc sắc Bên cạnh đó, văn hóa lịch sử và điều kiện kinh tế, xã hội cũng góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm du lịch, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
Hoạt động du lịch sinh thái tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên (KBTTN) đang diễn ra với nhiều thách thức và cơ hội Để phát triển du lịch sinh thái bền vững, cần đánh giá thực trạng hiện tại và đề xuất các giải pháp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên Việc kết hợp giữa bảo vệ môi trường và phát triển du lịch sẽ tạo ra lợi ích lâu dài cho cộng đồng địa phương và hệ sinh thái.
- Phạm vi về không gian: Địa điểm tại KBTTN ĐNN Vân Long, huyện
Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
- Phạm vi về thời gian: Từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2020
Nội dung nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, đề tài tập trung nghiên cứu những nội dung sau :
1/ Nghiên cứu hiện trạng hoạt động du lịch sinh thái tại KBTTN ĐNN Vân Long ;
2/ Nghiên cứu đánh giá tiềm năng phát triển du lịch sinh thái tại khu vực nghiên cứu
Tài nguyên du lịch sinh thái tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên Vân Long đã được đánh giá với tiềm năng phát triển mạnh mẽ Nghiên cứu về việc phát triển tuyến du lịch sinh thái tại đây cho thấy cơ hội lớn để thu hút du khách và bảo tồn thiên nhiên Đồng thời, cần đánh giá tác động của hoạt động du lịch sinh thái đến tài nguyên thiên nhiên nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững.
4/ Đề xuất các giải pháp phát triển du lịch sinh thái bền vững gắn với bảo tồn tài nguyên KBTTN ĐNN Vân Long.
Phương pháp nghiên cứu
2.4.1 Phương pháp chọn điểm nghiên cứu, khảo sát Đề tài lựa chọn 3 xã để tiến hành điều tra khảo sát gồm: Gia Hưng, Gia Hòa và xã Gia Vân
Gia Vân đã khai thác tiềm năng du lịch trong Khu Bảo tồn (KBT) suốt gần 20 năm qua Trong khi đó, Gia Hòa là xã có diện tích lớn nhất, chiếm hơn 1/3 tổng diện tích KBT, với 3 thôn nằm trong vùng lõi, bao gồm thôn Đồi Ngô và Gọng.
Vó, Vườn Thị là xã có tiềm năng lớn để phát triển du lịch sinh thái, trong khi Gia Hưng là xã có diện tích lớn thứ hai với nhiều di tích lịch sử văn hóa cần được bảo tồn Tuy nhiên, đời sống vật chất của người dân tại đây hiện đang ở mức thấp nhất so với các xã khác trong khu bảo tồn.
2.4.2 Phương pháp thu thập số liệu
2.4.2.1 Phương pháp thu thập tài liệu thứ cấp:
Tài liệu thứ cấp là nguồn thông tin quan trọng, bao gồm các số liệu và tài liệu có sẵn liên quan đến khu vực nghiên cứu, cả dưới dạng xuất bản và không xuất bản Việc sử dụng tài liệu thứ cấp giúp giảm bớt khối lượng công việc điều tra, đồng thời bổ sung những thông tin mà không thể thu thập qua khảo sát Thông qua tài liệu này, các nhà nghiên cứu có thể xác định rõ hơn các công việc cần thực hiện trong quá trình điều tra thực địa.
Những tài liệu thứ cấp thu được bao gồm:
- Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội khu vực nghiên cứu
- Hệ thống hạ tầng, cơ sở của địa điểm nghiên cứu
- Những công trình nghiên cứu, báo cáo khoa học về tài nguyên của khu vực nghiên cứu
- Tình hình bảo vệ và phát triển tài nguyên tại KBT
- Hạ tầng cơ sở phục vụ du lịch của khu vực nghiên cứu
- Hiện trạng khách du lịch đến khu vực nghiên cứu
- Những chính sách định hướng, quy hoạch phát triển kinh tế xã hội khu vực nghiên cứu
Các tài liệu và báo cáo thống kê liên quan đến điều kiện kinh tế, xã hội và môi trường tại khu vực nghiên cứu, cùng với các văn bản pháp luật, hội nghị và hội thảo về du lịch sinh thái và quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và bảo vệ môi trường.
Mặc dù các số liệu thống kê thường không đầy đủ và chưa đạt độ tin cậy cao, nhưng việc thu thập thông tin và số liệu qua điều tra là cần thiết để bổ sung những dữ liệu quan trọng cho đề tài.
2.4.2.2 Phương pháp thu thập tài liệu sơ cấp:
- Phương pháp điều tra ngoại nghiệp: Quá trình thực hiện phương pháp nghiên cứu thực địa dựa chủ yếu là:
- Đánh giá nhanh tài nguyên Du lịch Sinh thái
- Đánh giá hiện trạng kinh tế – xã hội của khu vực
- Đi thực địa theo tuyến – khảo sát và đánh giá về hiện trạng tài nguyên du lịch: loài/ sinh cảnh/ cảnh quan
Phương pháp khảo sát tài nguyên du lịch sinh thái ở KBTTN đất ngập nước Vân Long được thực hiện dựa trên các phân tích và nhận định tổng quát Tác giả đã tiến hành khảo sát thực địa để đánh giá các tuyến du lịch tiềm năng, sử dụng máy ảnh để ghi lại hiện trạng rừng, những phong cảnh có giá trị tham quan và sự xuất hiện của các loài sinh vật.
Phương pháp điều tra xã hội học giúp nắm bắt tâm lý và nguyện vọng của khách du lịch cũng như cộng đồng dân cư tại khu du lịch Đồng thời, nó cũng nghiên cứu cách thức quản lý, tổ chức và hoạt động của các cơ quan và doanh nghiệp liên quan đến du lịch và môi trường trong khu vực nghiên cứu.
Tác giả đã thiết kế phiếu phỏng vấn dành cho du khách trong và ngoài nước, nhằm khảo sát sự hiểu biết và cảm nhận của họ về du lịch sinh thái (DLST) Phiếu phỏng vấn tập trung vào việc tìm hiểu nhu cầu tham quan, mong muốn của du khách về sự đáp ứng từ khu vực, cũng như khả năng phát triển của ngành du lịch này.
Tận dụng thời gian khách dừng chân tại điểm du lịch, chúng tôi sẽ giải thích mục đích phỏng vấn và phát phiếu khảo sát Đối với khách nước ngoài, các câu hỏi sẽ được dịch sang tiếng Anh để họ dễ dàng lựa chọn và điền nhanh các câu trả lời Các phiếu phỏng vấn sẽ được tổng hợp theo nhóm ý kiến và phân tích dựa trên đa số ý kiến.
Phỏng vấn sâu với các cán bộ cấp xã, huyện và tham vấn từ cán bộ của Khu Bảo tồn Thiên nhiên đất ngập nước Vân Long, cùng với ý kiến của người dân địa phương, sẽ cung cấp thông tin quý giá và hữu ích cho nghiên cứu.
Sử dụng các câu hỏi đơn giản và thực tiễn để nhận thức giá trị và tiềm năng du lịch, cũng như những ảnh hưởng của du lịch đối với cộng đồng và khả năng tham gia của người dân, là cách hiệu quả để tổng hợp và đánh giá tình hình du lịch.
Tham vấn chuyên gia là việc thu thập thông tin từ những người có chuyên môn sâu và hiểu biết rộng trong lĩnh vực du lịch sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học Họ sẽ cung cấp nhận định và đánh giá tiềm năng phát triển du lịch sinh thái của khu vực, giúp định hình các chiến lược phát triển bền vững.
+ Tham vấn cán bộ lãnh đạo quản lý: Tham vấn cán bộ KBT, cán bộ các ban nghành địa phương liên quan
Tham vấn người dân là một bước quan trọng trong việc phát triển du lịch địa phương, nhằm thu thập ý kiến từ những người có hiểu biết sâu rộng về khu vực Việc này giúp xác định nhận thức, nhu cầu, khả năng tham gia và trách nhiệm của cộng đồng trong việc bảo vệ tài nguyên địa phương Để thực hiện, chúng tôi đã xây dựng 3 mẫu phiếu điều tra, mỗi mẫu gồm 15-20 chỉ tiêu, tập trung vào các vấn đề quan tâm của đề tài và phỏng vấn 3 đối tượng khác nhau.
+ 100 phiếu dành cho du khách bao gồm cả khách quốc tế và khách nội địa + 50 phiếu dành cho cộng đồng dân cư
+ 10 phiếu dành cho các cơ quan và doanh nghiệp liên quan đến du lịch và môi trường tại khu vực nghiên cứu
Phiếu khảo sát được thiết kế dựa trên thang đo thái độ Likert với 5 mức độ đánh giá, cho phép người tham gia thể hiện quan điểm của mình về các nội dung khảo sát Mỗi mức độ tương ứng với một thang điểm cụ thể: 1 điểm - hoàn toàn không đồng ý, 2 điểm - đồng ý một phần, 3 điểm - trung bình, 4 điểm - đồng ý, và 5 điểm - rất đồng ý.
Mức đánh giá Rất đồng ý Đồng ý Trung bình Đồng ý 1 phần
Hoàn toàn không đồng ý Điểm đánh giá 5 điểm 4 điểm 3 điểm 2 điểm 1 điểm
Mẫu phiếu khảo sát được nêu trong phần phụ lục
Trong quá trình điều tra, nếu phát sinh thông tin mới không có trong mẫu phiếu, cần thực hiện phỏng vấn để bổ sung và xác minh tính chính xác của dữ liệu đã thu thập Việc này giúp người điều tra tiếp cận gần hơn với đối tượng, từ đó nâng cao độ tin cậy của thông tin.
2.4.3 Phương pháp xử lý số liệu nội nghiệp
ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN, KINH TẾ VÀ XÃ HỘI
Điều kiện tự nhiên
KBTTNĐNN Vân Long có toạ độ địa lý: Từ 20 0 20’55” đến 20 0 25’45” vĩ độ bắc; Từ 105 0 48’00” đến 105 0 54’30” kinh độ đông
Ranh giới của khu vực này bao gồm 07 xã: Gia Hưng, Liên Sơn, Gia Hòa, Gia Vân, Gia Lập, Gia Tân và Gia Thanh, tất cả đều thuộc huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình.
- Trụ sở văn phòng Ban quản lý đóng trên địa bàn thôn Tập Ninh, xã Gia Vân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình (như Hình 3.1)
Hình 3.1: Bản đồ Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long
Khu BTTN đất ngập nước Vân Long, nằm ở phía Đụng Nam của châu thổ Bắc, là một trong những ô trũng lớn nhất tỉnh Ninh Bình Địa hình nơi đây chủ yếu là ô trũng giữa các dòng sông, với các núi đỏ vụi khổng lồ chiếm gần 80% diện tích khu vực, trải dài theo hướng Tây Bắc - Đông Nam.
Dãy núi này có đỉnh cao nhất đạt 428m, với địa hình bị chia cắt mạnh mẽ, nổi bật với các sườn núi dốc đứng và những đỉnh đá tai mèo sắc nhọn Khu vực này hiếm khi thấy các thung lũng lớn hay cánh đồng Karst, mà thường xuất hiện các thung nhỏ dưới 10ha như thung Tranh Dưới chân núi đá vôi, có nhiều hàm ếch và hang động ngập nước, trong khi ranh giới giữa chân núi và vùng đất trũng ngập nước còn có những đồi đá phiến thấp, cao không quá 50m.
Khu BTTN đất ngập nước Vân Long có nhiệt độ bình quân năm biến động từ 23,3 0 C - 23,4 0 C Mùa lạnh từ cuối tháng 11, kết thúc vào đầu tháng
Khí hậu của khu vực chủ yếu chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc, với nhiệt độ trung bình nóng nhất vào tháng 7 vượt quá 29°C và nhiệt độ thấp nhất ghi nhận là 5°C, trong khi nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 39°C Lượng mưa trung bình dao động từ 1800mm đến 1900mm, phân bố không đồng đều theo mùa Mùa mưa kéo dài từ cuối tháng 4 đến cuối tháng 10, chiếm tới 88-90% tổng lượng mưa hàng năm, với tháng 8 và 9 là thời điểm mưa nhiều nhất, có ngày lượng mưa lên tới 451mm.
Hệ thống thuỷ văn trong khu BTTN bao gồm ba sông lớn: sông Đáy, sông Bôi và sông Hoàng Long, cùng với nhiều nhánh sông nhỏ như sông Lãng và sông Canh Khu vực này còn có các suối nhỏ như suối Tép chảy vào đầm Vân Long, cũng như một số hang động trong núi đá vôi cung cấp nước cho đầm Cút và đầm Vân Long Các sông lớn trong khu vực có độ dốc nhỏ, uốn khúc quanh co và được kết nối bởi nhiều sông nhỏ, tạo thành một mạng lưới thuỷ văn dày đặc.
Theo thống kê từ phòng thống kê huyện Gia Viễn, đến cuối năm 2019, tổng diện tích đất nông nghiệp của 7 xã trong khu bảo tồn đạt 6.559,1ha, chiếm 75,17% tổng diện tích tự nhiên của các xã này.
Hình 3.2: Cơ cấu đất đai các xã thuộc KBTTN đất ngập nước Vân Long
Hiện nay, diện tích đất nông nghiệp chiếm tỷ lệ lớn nhất với 6559,1ha Trong số đó, xã Gia Hưng có diện tích đất nông nghiệp lên tới 1.373,34ha, chiếm 85,24% tổng diện tích tự nhiên Ngược lại, xã Gia Tân có diện tích đất nông nghiệp thấp nhất với 443,26ha, tương đương 55,83% diện tích tự nhiên Tóm lại, các xã thuộc khu bảo tồn đều có diện tích đất nông nghiệp chiếm trên 55% tổng diện tích tự nhiên.
Các đặc điểm kinh tế xã hội
3.2.1 Dân số và lao động:
Khu BTTN đất ngập nước Vân Long được quy hoạch trên diện tích của
Bài viết đề cập đến 7 xã: Gia Hưng, Liên Sơn, Gia Hòa, Gia Vân, Gia Lập, Gia Tân và Gia Thanh Trong đó, xã Gia Hòa bao gồm 3 thôn: Vườn Thị, Gọng Vó và Đồi Ngô; xã Gia Hưng có 2 thôn: Hoa Tiên và Cọt, nằm trong vùng lõi của khu bảo tồn (KBT) với 438 hộ và 2.573 nhân khẩu Các thôn còn lại của 7 xã này thuộc vùng đệm của KBT.
Số liệu về diện tích, dân số, lao động và hộ nghèo sống tại vùng đệm và vùng lõi KBTTNĐNN Vân Long được biểu hiện qua bảng 3.1
Bảng 3.1: Tổng hợp số liệu diện tích, dân số, lao động và hộ nghèo sống ở vùng lõi và vùng đệm khu BTTN đất ngập nước Vân Long
I Vùng lõi và vùng đệm 8.727 14.876 54.425 624 25.450 46,76 1.235 8,30
(Nguồn: Phòng thống kê huyện Gia Viễn năm 2019)
Theo thống kê năm 2019, 7 xã có tổng dân số 54.425 người với 14.876 hộ, trong đó xã Gia Vân có dân số thấp nhất với 6.582 người và xã Gia Hòa có dân số cao nhất với 9.245 người Mật độ dân số trung bình đạt 624 người/km² và tỷ lệ tăng dân số bình quân là 1.8% Các xã Gia Hưng, Gia Hòa và Gia Vân có diện tích lớn, phù hợp cho phát triển du lịch, đặc biệt với số lượng người trong độ tuổi lao động cao.
3.2.2 Đặc điểm phát triển y tế, văn hóa, giáo dục
Các cơ sở y tế thôn bản chưa được xây dựng đầy đủ, không đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ban đầu của người dân Trong 5 thôn vùng lõi khu BTTN, chỉ có 4 thôn có y tá thôn (trừ thôn Cọt), nhưng trình độ chuyên môn của họ còn hạn chế và trang thiết bị, thuốc men chưa được đầu tư Trạm y tế cấp xã cũng chưa đủ khả năng phục vụ việc khám chữa bệnh cho cộng đồng.
Giáo dục tại địa phương đạt được thành tựu ấn tượng khi 100% trẻ em đến tuổi đi học đều được đến trường Tất cả các xã đều có trường Tiểu học và Trung học cơ sở, với cơ sở vật chất được xây mới và khang trang hơn Các trường học tại 7 xã có quy mô rộng rãi, đáp ứng tốt nhu cầu học tập của các em.
3.2.3 Đặc điểm cơ sở hạ tầng
Công trình thủy lợi đê Đầm Cút là công trình lớn nhất trong khu vực, với ba trạm bơm đã được xây dựng trong một số dự án Những công trình này không chỉ giúp người dân địa phương phòng chống lũ mà còn tăng cường sản xuất nông nghiệp và cung cấp nước sinh hoạt cho một bộ phận dân cư.
- Giao thông nông thôn: Đã có 20km đường bê tông trên đê đầm Cút và
15 km đường bê tông bao quanh Khu bảo tồn, hầu hết các con đường liên thôn, liên xã cũng đã có đường bê tông
Cơ sở hạ tầng tại khu dịch vụ hành chính của KBT đang được hoàn thiện với các hạng mục như nhà trưng bày mẫu vật, khu chuyên gia, nhà giáo dục cộng đồng và vườn thực vật, tạo điều kiện thuận lợi cho công tác quản lý và phát triển du lịch Ban quản lý KBT cũng đã kêu gọi đầu tư xây dựng 08 trạm bảo vệ rừng tại các địa điểm quan trọng, trong đó các xã Gia Hưng, Gia Hòa và Gia Vân đã có những tiến bộ đáng kể.
3 bến thuyền phục vụ cho các hoạt động khai thác du lịch
3.2.3.1 Tình hình phát triển kinh tế trong khu vực
Khu vực này chủ yếu sản xuất nông nghiệp, trong khi kinh tế du lịch mới bắt đầu phát triển từ năm 2010, chủ yếu tập trung ở thôn Tập Ninh, xã Gia Vân Các ngành tiểu thủ công và nghề khác phát triển chậm, dẫn đến thu nhập bình quân đầu người chỉ đạt 1.200.000đ/tháng, khiến đời sống của người dân xung quanh khu bảo tồn gặp nhiều khó khăn.
Trồng trọt chủ yếu tập trung vào lúa, sắn và các cây nông nghiệp ngắn ngày như lạc, mía, nhưng sản lượng trên đầu người vẫn thấp, dẫn đến tình trạng thiếu lương thực Điều này tạo ra áp lực lớn đối với khu bảo tồn.
+ Chăn nuôi: Nhân dân trong KBT chủ yếu tập trung chăn nuôi Trâu,
Chăn nuôi bò, lợn, gà và dê tại đây đang gặp nhiều hạn chế do số lượng ít, manh mún và thiếu quy trình tuyển chọn giống, dẫn đến năng suất thấp Hơn nữa, việc chăn thả gia súc không được quy hoạch và thiếu chiến lược phát triển, ảnh hưởng tiêu cực đến công tác bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
Công nghiệp và xây dựng tại xã Gia Tân có một khu công nghiệp cùng với một số nhà máy và doanh nghiệp ở các xã lân cận, đã góp phần tạo ra việc làm cho người dân địa phương, từ đó giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
Hoạt động thương mại và dịch vụ tại khu vực vẫn chưa thực sự phát triển sôi nổi, với các tổ chức và doanh nghiệp đang trong giai đoạn đầu tư và khai thác tiềm năng du lịch Tình hình kinh tế khu vực vẫn còn thấp, du lịch chỉ mới bắt đầu phát triển và chủ yếu tập trung ở một số địa điểm, chưa mở rộng ra toàn diện Đầu tư vào các dịch vụ buôn bán vẫn còn hạn chế, cần có sự thúc đẩy mạnh mẽ hơn để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Thực trạng phát triển du lịch sinh thái tại Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long
4.1.1 Kết quả kinh doanh du lịch qua các năm theo chỉ tiêu ngành
Khách du lịch quốc tế, đặc biệt từ Pháp, Hàn Quốc và Nhật Bản, chiếm đa số tại Vân Long, với khả năng chi trả cao Hoạt động du lịch tại đây không chỉ nâng cao đời sống người dân mà còn thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang dịch vụ du lịch, phù hợp với định hướng phát triển của Đảng và nhà nước.
Số liệu thống kê về số lượng khách du khách đến Vân Long từ năm
2017 đến năm 2019 được thể hiện qua bảng 4.1
Bảng 4.1: Lượng khách du lịch đến KBT Vân Long ( 2017 - 2019) Đơn vị: Lượt khách
1 Khách đến KBT Vân Long 42.608 56.200 61.355
(Nguồn phòng thống kê UBND xã Gia Vân năm 2020)
Lượt khách du lịch đến Vân Long năm 2019 đã tăng 18.747 người so với năm 2017, nhờ vào việc quảng bá du lịch ngày càng hiệu quả.
4.1.1.2 Cơ sở vật chất phục vụ du lịch
Trong những năm gần đây, xã Gia Vân đã thu hút 5 dự án đầu tư cơ sở vật chất du lịch với tổng vốn hơn 1.020 tỷ đồng Các dự án này đang trong quá trình xây dựng cơ sở hạ tầng để triển khai hoạt động du lịch, điển hình là Dự án Xây dựng công ty TNHH thương mại dịch vụ Tân Lập Phong.
Công ty TNHH Thảo Sơn đang triển khai dự án xây dựng, cùng với các dự án khác như của công ty TNHH Ngôi Sao và công ty TNHH Thương mại và vận tải Hoàng Gia Bên cạnh đó, Khu du lịch sinh thái Việt Đài và khu nghỉ dưỡng Emeralda Ninh Bình Resort cũng là những dự án đầu tư xây dựng đáng chú ý trong khu vực.
Vào năm 2011, UBND tỉnh đã phê duyệt và triển khai dự án "Đầu tư cơ sở hạ tầng khu dịch vụ hành chính Ban quản lý rừng đặc dụng Hoa Lư – Vân Long" tại trụ sở Ban quản lý rừng đặc dụng Hoa Lư – Vân Long, với tổng mức đầu tư trên 18 tỉ đồng Dự án bao gồm các hạng mục như nhà truyền thông và giáo dục cộng đồng, nhà chuyên gia và khu trưng bày mẫu vật Điều này thể hiện sự quan tâm lớn của lãnh đạo tỉnh đối với KBT Vân Long, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để cải thiện cơ sở vật chất phục vụ cho công tác bảo tồn và phát triển du lịch.
Số liệu thống kê về doanh thu và nộp ngân sách từ các hoạt động du lịch tại Vân Long từ năm 2015 đến năm 2019 được thể hiện qua bảng 4.2:
Bảng 4.1: Doanh thu du lịch của Vân Long giai đoạn 2015-2019 Đơn vị: Triệu VNĐ
(Nguồn: Sở VH,TT&DL Ninh Bình năm 2019)
Số lượng khách đến Vân Long đã giảm, dẫn đến doanh thu du lịch cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng Suy thoái kinh tế toàn cầu đã tác động lớn đến lượng khách và mức chi tiêu của du khách tại các khu du lịch, bao gồm cả Vân Long Đây là nguyên nhân khách quan làm giảm doanh thu từ hoạt động du lịch tại địa phương này.
Từ năm 2015 đến 2017, doanh thu của công ty ổn định ở mức gần 1,5 tỷ đồng đến khoảng 2 tỷ đồng Tuy nhiên, trong giai đoạn 2018 đến 2019, doanh thu đã tăng trưởng mạnh, đạt từ 2,3 tỷ đồng đến gần 2,8 tỷ đồng.
4.1.2 Thực trạng phát triển du lịch sinh thái
Trong những năm gần đây, lượng khách đến khu du lịch sinh thái Vân Long đã tăng mạnh nhờ sự quan tâm của tỉnh và sự hợp tác của các doanh nghiệp du lịch với các hãng lữ hành trong và ngoài nước Vân Long đã trở thành một điểm đến không thể thiếu trong các tour du lịch của khách quốc tế khi đến Việt Nam, với đánh giá cao về đa dạng sinh học và cảnh quan tự nhiên Tuy nhiên, lượng khách lưu trú tại Vân Long vẫn còn thấp do thiếu các điểm vui chơi giải trí và sự kết nối giữa các tuyến du lịch trong khu bảo tồn.
Hiện nay, du lịch sinh thái Homestay đang được phát triển mạnh mẽ tại KBTTN ĐNN Vân Long, phù hợp với xu hướng du lịch bền vững ở Việt Nam Hình thức này thu hút đông đảo khách du lịch, đặc biệt là giới trẻ thích khám phá và trải nghiệm văn hóa đa dạng Doanh nghiệp tư nhân Ngôi Sao đã hợp tác với các công ty lữ hành để tổ chức các chương trình Homestay, giúp du khách sống cùng người dân địa phương, tham gia vào cuộc sống hàng ngày và tìm hiểu những nét văn hóa đặc sắc của cộng đồng vùng đồng bằng châu thổ sông Hồng.
Trong những năm gần đây, xã Gia Vân và xã Gia Hòa đã phát triển loại hình du lịch Homestay, thu hút nhiều du khách quốc tế khi khám phá vùng đất ngập nước Vân Long Khu vực này vẫn giữ được vẻ đẹp truyền thống của làng quê Bắc Bộ với những cây đa và bến nước, mang đến cho du khách trải nghiệm độc đáo như cưỡi xe trâu kéo.
Trên hành trình du lịch bằng xe trâu tại xã Gia Vân, du khách sẽ có cơ hội tham quan nhiều di tích nổi bật như Đình và chùa Phù Long, chùa Chi Lễ, đình và chùa Mai Trung, chùa Trung Hòa, và chùa Tập Ninh Sau khi khám phá các địa điểm này, du khách sẽ trải nghiệm hoạt động "ba cùng" với người dân địa phương, bao gồm cùng ăn, cùng ở, và cùng lao động sản xuất Hiện nay, thôn Tập Ninh nổi bật với nhiều hộ dân hợp tác cùng các hãng lữ hành để phục vụ khách du lịch, trong đó có các hộ như ông Vũ Văn Hưởng, ông Lê Việt Cường, và ông Phạm Văn Khoan.
KBT Vân Long là một khu du lịch sinh thái nổi bật, thu hút khách du lịch từ Pháp, Hàn Quốc, và Nhật Bản, được tỉnh Ninh Bình công nhận là một trong những điểm du lịch quan trọng Theo thống kê của UBND xã Gia Vân, khu vực này đón từ 55.000 đến 65.000 khách mỗi năm, tạo việc làm cho hơn 400 hộ dân, bao gồm những người vận chuyển, bán hàng thủ công và tiếp đón khách tại nhà, với thu nhập cao hơn so với nông nghiệp.
Hiện tại, xã Gia Vân chỉ có hơn 20 hộ dân đủ tiêu chuẩn đón khách du lịch theo mô hình Homesaty Để phát triển loại hình du lịch này, các hộ dân cần sự đầu tư từ các doanh nghiệp du lịch nhằm cải tạo nhà cửa và bố trí nhân lực thường xuyên tiếp đón khách, gắn bó với nghề du lịch.
4.1.2.2 Phát triển du lịch cộng đồng ở Vân Long
Trong những năm gần đây, du lịch cộng đồng đã trở thành điểm nhấn nổi bật tại Khu sinh thái đất ngập nước Vân Long Sự hòa quyện giữa nét dân dã, cuộc sống bình dị của người dân thôn quê và phong cảnh thiên nhiên đặc sắc đã thu hút đông đảo du khách, đặc biệt là khách quốc tế đến tham quan và trải nghiệm.
Trong 2 năm (2012-2013), Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch chủ trì thực hiện đề tài “Nghiên cứu, đề xuất xây dựng mô hình du lịch cộng đồng tại Khu du lịch sinh thái Vân Long” Đề tài tập trung nghiên cứu các chuyên đề như: Đặc điểm, mối quan hệ lịch sử với di sản văn hoá vật thể và phi vật thể, đặc điểm địa hình, địa mạo Khu du lịch sinh thái Vân Long phục vụ phát triển du lịch; thực trạng hoạt động du lịch cộng đồng Đồng thời tập trung biên tập một bộ phim tư liệu khoảng 30 phút về hiện trạng du lịch tại Vân Long; xây dựng Atlas và sơ đồ quy hoạch phát triển du lịch Khu du lịch sinh thái Vân Long Đề tài được kỳ vọng sẽ góp phần hệ thống hoá một số vấn đề lý luận về cộng đồng, du lịch cộng đồng, du lịch dựa vào cộng đồng và tìm ra những yêu cầu cần thiết để phát triển du lịch dựa vào cộng đồng, qua đó đưa vào áp dụng thực tiễn trong phát triển du lịch dựa vào cộng đồng tại Vân Long một cách bền vững, hiệu quả Điều đặc biệt ở mô hình này là công tác tổ chức du lịch hoàn toàn do người dân làm chủ, tự quản, tự phục vụ Họ tận dụng những phương tiện thô sơ như xe trâu, thuyền nan, mang đậm chất dân dã để tổ chức các hoạt động du lịch hướng du khách về với sinh thái, thiên nhiên hoang dã Trên tuyến du lịch đồng quê qua 5 thôn: Phù Long, Chi Lễ, Mai Trung, Tập Ninh, Trung Hoà, du khách sẽ ở cùng với người dân địa phương trong các ngôi nhà cổ độc đáo đặc trưng của vùng quê Bắc bộ với khung gỗ, nền đất, được trực tiếp lao động, tát nước gầu sòng, gầu dây, đi móc cua, cất vó, đánh giậm; khám phá những phiên chợ quê với các sản phẩm địa phương đặc trưng; cùng người dân làm cua nấu canh, thổi cơm vùi tro, xay lúa, giã gạo
Các nhân tố ảnh hưởng tới tính bền vững trong phát triển DLST tại
4.3.1 Nhận thức của cộng đồng dân cư và chính quyền địa phương
Con người là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tính bền vững trong phát triển du lịch sinh thái (DLST) tại các khu du lịch, đặc biệt là KBT Vân Long Để phát triển DLST hiệu quả, người dân, chính quyền địa phương và du khách cần nhận thức rõ lợi ích mà DLST mang lại, từ đó thúc đẩy các hoạt động và cơ hội liên quan Mục tiêu của DLST là phát triển bền vững, đảm bảo nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai Giáo dục cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về tác động tích cực của DLST, hỗ trợ mối quan hệ giữa DLST, bảo tồn tự nhiên và cộng đồng địa phương Việc này cần được thực hiện để tất cả các thành phần trong xã hội, đặc biệt là cư dân địa phương, hiểu rõ những lợi ích mà DLST mang lại cho địa phương.
Ngành này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng, đặc biệt là đối với những người trực tiếp tham gia Nó không chỉ cải thiện các dịch vụ xã hội như y tế, nhà ở, hệ thống giao thông, mà còn nâng cao hiệu quả trong việc cung cấp và thoát nước, cũng như điện năng.
- Giúp cho việc bảo vệ và tôn tạo các di sản văn hóa lịch sử, làm tăng niềm tự hào của địa phương vào ý thức cộng đồng
- Góp phần làm tăng danh tiếng địa phương, giúp cho du khách khám phá những ý tưởng mới, giá trị mới và cách sống mới
Quan hệ này tạo điều kiện cho việc giao lưu và hiểu biết lẫn nhau giữa các cộng đồng và quốc gia, giúp phá vỡ rào cản về văn hóa và dân tộc.
- Du lịch sinh thái còn có tiềm năng mang lại lợi ích kinh tế cho nhân dân địa phương
Để nâng cao nhận thức và hiểu biết về du lịch sinh thái (DLST), việc tuyên truyền đến các đối tượng như nhà lập kế hoạch và đầu tư, ban quản lý khu bảo tồn, cán bộ điều hành công ty du lịch, hướng dẫn viên, nhân viên khách sạn, nhà hàng, cư dân địa phương và khách du lịch là rất quan trọng Những nỗ lực này sẽ góp phần tạo ra sự phát triển bền vững cho ngành du lịch và bảo vệ môi trường.
Trong những năm qua, cộng đồng và chính quyền địa phương tại KBTTN ĐNN Vân Long đã có những chuyển biến tích cực, nhưng vẫn còn thiếu sự quan tâm đến phát triển bền vững Nhiều hộ dân tham gia hoạt động du lịch chỉ chú trọng vào lợi ích kinh tế trước mắt, mà chưa chú ý đến việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường, cũng như tạo ấn tượng tốt cho du khách khi đến tham quan Vân Long.
Du lịch là một ngành kinh tế có định hướng tài nguyên rõ rệt, trong đó du lịch sinh thái (DLST) đặc biệt chú trọng đến cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, môi trường trong lành và sự đa dạng văn hóa truyền thống Tài nguyên của DLST bao gồm tài nguyên tự nhiên và nhân văn, như cảnh quan thiên nhiên, di tích lịch sử, giá trị nhân văn và hệ sinh thái độc đáo, tạo nên sức hấp dẫn cho các điểm du lịch Môi trường và tài nguyên phong phú càng thu hút nhiều du khách hơn Tài nguyên du lịch không chỉ ảnh hưởng đến tổ chức hoạt động và cơ cấu của khu du lịch mà còn quyết định loại hình du lịch phù hợp với nhu cầu của du khách, đồng thời tạo ra tính mùa vụ trong hoạt động du lịch.
Vân Long nổi bật với hai hệ sinh thái đặc trưng, bao gồm hệ sinh thái rừng trên núi đá vôi và hệ sinh thái đất ngập nước nội đồng lớn nhất của đồng bằng.
Vùng Bắc Bộ nổi bật với các di tích lịch sử, văn hóa độc đáo và phong tục tập quán của người dân địa phương, tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho du khách trong và ngoài nước đến với Vân Long Đặc biệt, Vân Long được các chuyên gia bảo tồn đánh giá là một trong những khu rừng đặc dụng được bảo vệ tốt nhất tại Việt Nam, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững du lịch sinh thái tại khu vực này.
4.3.3 Chất lượng lao động trong lĩnh vực du lịch sinh thái
Trong du lịch sinh thái (DLST), chất lượng lao động có tác động lớn đến hoạt động kinh doanh và môi trường sinh thái, hệ động thực vật Mật độ dân cư cao và trình độ dân trí thấp có thể làm suy yếu hệ sinh thái và môi trường tự nhiên Do đó, sự tham gia của cư dân địa phương là rất quan trọng trong DLST.
Mặc dù việc khai thác tài nguyên thiên nhiên tại KBT Vân Long đã được kiểm soát chặt chẽ, nhưng vẫn tồn tại tình trạng lén lút khai thác tài nguyên và săn bắn động vật bởi một bộ phận nhỏ cư dân địa phương và khu vực lân cận Hành động này tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến tính bền vững của tài nguyên thiên nhiên và môi trường sinh thái.
Một yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của điểm du lịch sinh thái là đội ngũ lao động Họ không chỉ cần kiến thức chuyên môn về du lịch, mà còn phải là các chuyên gia về môi trường, với hiểu biết sâu rộng về hệ động, thực vật trong khu vực Điều này giúp họ có khả năng giảng giải và thuyết minh hiệu quả cho khách tham quan.
Phiếu điều tra đánh giá chất lượng phục vụ du khách được phân loại thành 5 cấp độ khác nhau, mỗi cấp độ tương ứng với một thang điểm từ 1 đến 5 Cách tính điểm bình quân được thực hiện theo phương pháp bình quân gia quyền, với 1 điểm thể hiện sự không đồng ý hoàn toàn, 2 điểm là đồng ý một phần, 3 điểm trung lập, 4 điểm đồng ý và 5 điểm rất đồng ý.
Mức đánh giá Rất đồng ý Đồng ý Trung lập Đồng ý 1 phần
Hoàn toàn không đồng ý Điểm đánh giá 5 điểm 4 điểm 3 điểm 2 điểm 1 điểm
Số liệu tổng hợp 100 phiếu điều tra đánh giá của khách du lịch về chất lượng phục vụ được biểu hiện qua bảng 4.3:
Bảng 4.3: Đánh giá của khách du lịch về chất lượng phục vụ
TT Nhân tố đánh giá
Số phiếu Tỉ lệ Số phiếu
Số phiếu Tỉ lệ Số phiếu
1 Nhân viên nhiệt tình, hòa nhã, thân thiện 75 75% 15 15% 6 6% 3 3% 1 1% 4,60
2 Nhân viên phục vụ có kỷ luật tốt 72 72% 14 14% 8 8% 4 4% 1 1% 4,49
3 Hướng dẫn viên am hiểu về khu du lịch 15 15% 24 24% 55 55% 4 4% 2 2% 3,46
4 Hướng dẫn viên có tính chuyên nghiệp cao 3 3% 15 15% 70 65% 14 14
Đội ngũ lao động phục vụ du lịch tại Vân Long được đánh giá là nhiệt tình, hòa nhã và thân thiện, với tính kỷ luật tốt Tuy nhiên, nhiều hướng dẫn viên chưa am hiểu sâu về khu du lịch và thiếu tính chuyên nghiệp, dẫn đến việc chưa tạo được ấn tượng mạnh mẽ cho du khách.
4.3.4 Thể chế chính sách và tổ chức quản lý Nhà nước
Để phát triển du lịch sinh thái bền vững, cần xây dựng cơ chế và chính sách quản lý đồng bộ, cụ thể hóa bằng văn bản pháp lý từ các cơ quan nhà nước địa phương Điều này sẽ tạo điều kiện cho người dân tham gia bảo vệ môi trường và gìn giữ bản sắc văn hóa, đồng thời tạo công ăn việc làm và nâng cao đời sống Một chính sách đúng đắn sẽ khuyến khích bảo tồn tài nguyên môi trường và phát triển du lịch sinh thái một cách bền vững Các cơ chế, chính sách và luật pháp cần được định hướng rõ ràng để đạt được các mục tiêu phát triển này.
Khuyến khích phát triển các nguồn lực du lịch bằng cách nâng cao sức hấp dẫn thiên nhiên và các điểm lịch sử, văn hóa Đồng thời, chú trọng đến chất lượng dịch vụ và xây dựng hệ thống thông tin hiệu quả, cùng với việc nâng cao nhận thức về khả năng thu xếp nơi nghỉ cho du khách.
Giải pháp góp phần phát triển bền vững du lịch sinh thái tại Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long
Vân Long chưa được xem là một điểm đến du lịch hấp dẫn tại Ninh Bình do sự phối hợp với các khu du lịch khác trong tỉnh còn hạn chế Công tác quảng bá hình ảnh và sản phẩm du lịch của Vân Long cũng gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là việc khai thác sự nổi tiếng của các khu du lịch lân cận như Cúc Phương và Tràng An vẫn chưa được thực hiện hiệu quả.
Trong quá trình quảng bá du lịch, khu du lịch Vân Long đang đối mặt với nhiều hạn chế và bất cập Các ban ngành địa phương cần tìm giải pháp hiệu quả để khắc phục những vấn đề này, nhằm bảo tồn thiên nhiên và phát triển hoạt động du lịch bền vững Điều này sẽ giúp Vân Long trở thành điểm đến hấp dẫn hơn cho du khách trong tương lai.
4.5 Đề xuất phát triển bền vững du lịch sinh thái tại Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long
4.5.1 Tính toán sức chứa cho các tuyến điểm du lịch
Sức chứa du lịch là yếu tố quan trọng trong phát triển bền vững, tuy nhiên, nhiều khu du lịch ở Việt Nam hiện đang phải đối mặt với tình trạng quá tải về lượng khách Hệ quả từ hoạt động của du khách đang ngày càng tác động tiêu cực đến tài nguyên du lịch và môi trường, làm nổi bật sự cần thiết phải quản lý hiệu quả lượng khách để bảo vệ các điểm đến.
Sức chịu tải sinh thái trong du lịch, theo định nghĩa của Tổ chức Du lịch Thế giới năm 1981, là số lượng khách du lịch tối đa có thể tham quan một điểm du lịch trong một khoảng thời gian nhất định mà không gây hại đến môi trường vật lý, kinh tế và văn hóa xã hội Điều này cũng đảm bảo rằng chất lượng trải nghiệm và sự hài lòng của du khách không bị ảnh hưởng.
4.5.1.2 Tính sức chịu tải thực cho khu vực nghiên cứu
Dựa trên điều kiện thực tế của khu vực nghiên cứu, tác giả đã tiến hành tính toán sức chịu tải thực tế cho hai tuyến tham quan tại khu vực trung tâm Khu Bảo tồn Thiên nhiên, nơi đang được khai thác nhiều nhất, theo bảng dưới đây.
Các chỉ số tính toán sức chịu tải
PCC (lượt người thăm quan trong 1 ngày)
(ảnh hưởng đến sinh cảnh)
(ảnh hường do địa hình)
ERCC (Sức chứa cho điểm du lịch)
Long tới hang Vồng, hang Bóng
( phần tính toán cụ thể ở Phụ lục 2)
Các tuyến điểm du lịch đi bộ sâu trong rừng đặc dụng thường chỉ mở cửa cho các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong và ngoài nước Để tham quan, du khách cần có sự đồng ý và hướng dẫn của cán bộ chuyên trách Do địa hình hiểm trở và phức tạp, số lượng khách tham quan hàng ngày chỉ dao động từ 10 đến 15 người, nhằm bảo vệ môi trường sống của các loài động thực vật trong rừng.
Khu bảo tồn đất ngập nước Vân Long sở hữu tiềm năng du lịch đáng kể, tuy nhiên cũng đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức Phân tích SWOT cho thấy các điểm mạnh và điểm yếu của khu vực này cần được xem xét kỹ lưỡng để phát triển bền vững.
+ KBTTNĐNN Vân Long có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và tính ĐDSH cao, là nơi sở hữu
02 kỷ lục của Trung tâm sách kỷ lục
Việt Nam: thứ nhất là nơi có cá thể
Voọc mông trắng sinh sống nhiều nhất (Là loài động vật đặc hữu của
Việt Nam, chỉ có thể nhìn thấy ngoài tự nhiên duy nhất ở KBT Vân Long); thứ 2 là nơi có bức tranh tự nhiên lớn nhất Việt Nam
+ Công tác quản lý và bảo vệ
KBT được Ban quản lý rừng đặc dụng Hoa Lư – Vân Long thực hiện rất tốt KBTTNĐNN Vân Long được
+ Cơ sở vật chất, kỹ thuật phục vụ cho du lịch còn thiếu
+ Đội ngũ cán bộ, nhân viên của KBTTNĐNN Vân Long còn thiếu am hiểu thực sự về du lịch
+ Đội ngũ cán bộ quản lý du lịch còn thiếu cả về số lượng và chưa được đào tạo chuyên môn nghiệp vụ
+ Tiềm năng về tài nguyên thiên nhiên, tài nguyên nhân văn và đa dạng sinh học của KBT chưa được khai thác triệt để và hiệu quả
Đầu tư tài chính cho bảo tồn thiên nhiên và phát triển du lịch tại Việt Nam vẫn còn hạn chế Các tổ chức trong và ngoài nước đánh giá rằng khu rừng đặc dụng này là một trong những khu vực được bảo vệ tốt nhất.
Rừng tại đây sở hữu nhiều sinh cảnh đẹp và hoang sơ, với các hệ sinh thái đặc sắc như hồ nước ngọt trên núi đá vôi và rừng kim giao.
+ Văn hóa bản địa có những đặc trưng thú vị, có nhiều sản phẩm đặc sắc như: lễ hội chèo thuyền, rước kiệu cầu cá, …
+ Giao thông đến KBT đã từng bước được cải thiện, tạo điều kiện cho khách du lịch đến KBT được thuận lợi và tiết kiệm chi phí hơn
Các hoạt động xúc tiến và quảng bá du lịch tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên Đầm Nha Trang (KBTTNĐNN) Vân Long vẫn chưa được chú trọng đúng mức, dẫn đến việc giảm sức hấp dẫn của điểm đến này Bên cạnh đó, công tác quản lý và xử lý rác thải tại khu vực vẫn gặp nhiều khó khăn, ảnh hưởng đến môi trường và trải nghiệm của du khách.
Các loại hình và hoạt động du lịch hiện tại còn hạn chế và thiếu sự phong phú, dẫn đến việc chưa thu hút được nhiều đối tượng khách du lịch Hệ quả là, khu du lịch chưa thể giữ chân được nhiều du khách ở lại qua đêm.
+ Du lịch đang được ưu tiên trong chiến lược phát triển du lịch Việt
Nam, du lịch cũng được ưu tiên trong chính sách phát triển du lịch tại Ninh
+ Việt Nam đang trở thành một điểm đến mới và độc đáo của khách du lịch
Quốc tế Xu hướng khách du lịch muốn đến thăm các VQG và KBT
Việc phát triển du lịch cần được thực hiện với nguyên tắc quản lý và quy hoạch rõ ràng, nhằm đảm bảo tầm nhìn chiến lược về phát triển bền vững Điều này không chỉ bảo tồn các giá trị đặc biệt về cảnh quan và đa dạng sinh học, mà còn ngăn chặn sự suy thoái của môi trường tự nhiên Nếu không có sự chú trọng đúng mức, du lịch có thể gây ra mất cảnh quan và ảnh hưởng tiêu cực đến các giá trị đa dạng sinh học.
+ Nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước đang quan tâm các dự án phát triển du lịch ở các VQG và KBT
+ KBT Vân Long cũng là địa điểm được chú trọng quan tâm xây dựng thành một trong những khu du lịch trọng điểm của tỉnh Ninh Bình Vân
Long cũng là khu du lịch thứ 2/7 khu du lịch đã có quy hoạch chi tiết được
UBND tỉnh đã phê duyệt các điều kiện thuận lợi nhằm thu hút các nhà đầu tư vào cơ sở vật chất kinh doanh du lịch, tạo tiền đề cho sự phát triển của Vân Long.
Phát triển du lịch không chỉ mang lại cơ hội tài chính cho các hoạt động bảo tồn mà còn nâng cao thu nhập cho người dân, đồng thời hỗ trợ các mục tiêu bảo tồn thiên nhiên Tuy nhiên, tình trạng người dân vùng đệm và du khách xâm nhập trái phép vào khu bảo tồn thiên nhiên sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến tài nguyên du lịch Hơn nữa, sự phát triển dân số và cơ sở hạ tầng quá mức có thể làm mất đi vẻ đẹp hoang sơ của khu bảo tồn Vân Long và tác động xấu đến hệ sinh thái nhạy cảm nơi đây.
+ Nhận thức của xã hội về phát triển bền vững còn thấp, mâu thuẫn giữa phát triển và bảo tồn đang là thách thức lớn nhất với KBT
+ Cạnh tranh trong thu hút đầu tư và phát triển du lịch ngày càng trở nên gay gắt
Sơ đồ SWOT cho thấy tiềm năng du lịch tại Khu Bảo tồn Thiên nhiên Đầm Nền Vân Long rất lớn nhờ vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và nhiều sinh cảnh rừng hoang sơ Hiện tại, nhiều nhà đầu tư đang quan tâm đến các dự án phát triển du lịch trong khu vực Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức, như đội ngũ quản lý chưa được đào tạo chuyên môn và trình độ giao tiếp hạn chế Hơn nữa, loại hình du lịch chưa đa dạng và tài nguyên thiên nhiên chưa được khai thác triệt để Những đánh giá này là cơ sở quan trọng để đề xuất các giải pháp phát triển du lịch bền vững cho khu vực.