Như thế nào là văn minh?
Văn minh con người xuất hiện ra sao và từ khi nào? Bước ngoặt nào đưa con người tiến đến trạng thái văn minh?
Khoảng 2 triệu năm trước, vượn bắt đầu tiến hóa, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều giống người khác nhau trên trái đất Ngoài Homo sapiens, còn có người Neanderthal và người Hobbit Tuy nhiên, Neanderthal và người Hobbit đã bị tuyệt chủng do đặc tính cộng đồng yếu, không tranh giành lãnh thổ và tính hiền lành Ngược lại, Homo sapiens, với những đặc điểm hung tợn, sống bầy đàn và có mối quan hệ xã hội chặt chẽ, là tộc người duy nhất còn tồn tại đến ngày nay.
Khoảng 3500 năm trước Công Nguyên, nền văn minh nhân loại bắt đầu hình thành tại vùng Lưỡng Hà, nơi con người phát hiện ra đất đai màu mỡ thích hợp cho nông nghiệp Sự chuyển mình từ cuộc sống du mục sang định cư đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, đưa con người tiến vào trạng thái văn minh thông qua sự phát triển của nông nghiệp.
Chế độ nô lệ có thể được xem là một hình thức văn minh, nhất là khi so sánh với việc ăn thịt người trong thời kỳ săn bắt, hái lượm, khi con người thường thiếu thốn thực phẩm và xảy ra tranh chấp giữa các bộ lạc Khi nền văn minh phát triển và nông nghiệp ra đời, nhu cầu về nguồn nhân lực gia tăng đã dẫn đến việc những kẻ thù bị bắt có thể được giữ lại làm nô lệ, thay vì bị tiêu thụ.
Hiện nay, chế độ nô lệ bị coi là tàn bạo và dã man, nhưng nếu nhìn lại hàng triệu năm trước, khi con người còn ăn thịt nhau, thì chế độ nô lệ lại được xem là một bước tiến văn minh.
Giữa tình dục và tình yêu, đâu là điều quan trọng hơn? Con người có nhất thiết cần phải có con không?
Ngày nay, tình yêu và tình dục được coi trọng như nhau, bởi tình yêu giúp tình dục thăng hoa, trong khi tình dục củng cố tình yêu Việc có con không còn là điều bắt buộc, do sự phát triển của công nghệ đã thay thế nhiều công việc, giảm bớt nhu cầu về lao động Do đó, quyết định có con hay không hoàn toàn phụ thuộc vào nhu cầu và suy nghĩ của mỗi cá nhân.
Trước khi có máy móc, nông nghiệp đòi hỏi một lượng lớn lao động, khiến con người cần sinh con để có thêm lực lượng làm việc Do đó, trong quá khứ, tình yêu và tình dục không quan trọng bằng việc sinh con, điều này trở thành yếu tố tối quan trọng trong xã hội.
Trong lịch sử nhân loại, chế độ mẫu hệ xuất hiện khi phụ nữ có thể quan hệ với nhiều đàn ông, dẫn đến tình trạng không xác định được cha của đứa trẻ Ở giai đoạn này, anh trai trở nên quan trọng hơn cha, vì đứa trẻ chỉ biết đến mẹ và anh/chị của mình Chế độ mẫu hệ phản ánh sự ưu tiên trong mối quan hệ gia đình, khi vai trò của người mẹ và anh trai được nhấn mạnh hơn so với người cha.
Hôn nhân có vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại, không chỉ vì lý do tình cảm mà còn vì những lợi ích pháp lý mà nó mang lại Việc kết hôn giúp con người nhận được sự bảo vệ từ pháp luật, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên Khái niệm hôn nhân đã xuất hiện từ rất sớm trong lịch sử, phản ánh sự phát triển của mối quan hệ giữa con người và các quy định xã hội.
Trong quá khứ, khi xã hội chuyển sang chế độ tư hữu, người đàn ông muốn đảm bảo tài sản của họ sẽ được truyền lại cho chính đứa con của mình Để đạt được điều này, người đàn ông phải sở hữu người vợ của mình, điều này đã dẫn đến sự hình thành của khái niệm hôn nhân như một cách thức để bảo vệ tài sản và đảm bảo sự kế thừa cho con cái.
Hôn nhân trong thời kỳ đó thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thừa nhận rằng người phụ nữ đã được mua về và trở thành tài sản của người đàn ông Những đứa con của cô sẽ thuộc về anh ta, tạo ra một mối quan hệ không bình đẳng Mặc dù có những khía cạnh tiêu cực, nhưng trong bối cảnh xã hội thời điểm đó, điều này lại được chấp nhận bởi nhiều người phụ nữ.
3 chấp nhận, không chỉ thế họ còn cảm thấy hạnh phúc vì có người đàn ông bỏ tiền ra mua mình.
Hôn nhân một vợ một chồng có ưu điểm nổi bật so với hôn nhân đa thê hoặc đa phu, đặc biệt trong việc duy trì sự bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau Nhiều phụ nữ hiện nay có xu hướng không chấp nhận hôn nhân đa thê vì họ coi trọng sự cam kết và tình cảm sâu sắc trong mối quan hệ Tuy nhiên, quan điểm về hôn nhân đa thê vẫn tồn tại trong một số nền văn hóa, khiến cho câu hỏi về sự tiến bộ của hôn nhân một vợ một chồng trở nên đáng chú ý.
Hôn nhân một vợ một chồng thường được coi là tốt hơn hôn nhân đa thê hoặc đa phu, vì không ai muốn chia sẻ bạn đời với người khác Tuy nhiên, trong quá khứ, hôn nhân đa thê đã được chấp nhận do sự suy giảm số lượng nam giới sau các cuộc chiến tranh và sự mở rộng lãnh thổ của các bộ tộc Trong xã hội thời đó, phụ nữ không sinh con thường bị coi là không hoàn thành trách nhiệm với cộng đồng Hơn nữa, việc không có biện pháp tránh thai dẫn đến tình trạng sinh con nhiều, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của phụ nữ và đời sống xã hội Do đó, cả những người phụ nữ đã có chồng lẫn những người chưa có chồng đều chấp nhận hôn nhân đa thê.
Trinh tiết người phụ nữ có là điều quan trọng? Tại sao đàn ông lại quan tâm đến trinh tiết người phụ nữ?
Tùy theo từng thời kì mà trinh tiết phụ nữ có còn quan trọng hay không.
Trở về thời kỳ xa xưa, khi xã hội chưa có khái niệm sở hữu, trinh tiết không được coi trọng Thời điểm đó, khả năng sinh đẻ là yếu tố quan trọng, và người phụ nữ mất trinh được xem là có khả năng sinh con Ngược lại, việc một phụ nữ chưa mất trinh khi kết hôn lại bị xem là điều đáng xấu hổ.
Khi xã hội chuyển sang chế độ tư hữu, trinh tiết trở nên quan trọng hơn bao giờ hết Đàn ông mong muốn người phụ nữ giữ gìn sự trong trắng để đảm bảo rằng họ là người duy nhất trong đời sống của cô, từ đó xác nhận rằng đứa con mà cô sinh ra thực sự là con của họ Điều này giúp bảo vệ tài sản và gia tài của người đàn ông, đảm bảo rằng tài sản sẽ được truyền lại cho đúng thế hệ kế tiếp.
Văn minh cổ đại phương Đông
Ai Cập
Dòng sông Nin, dòng sông dài nhất thế giới, là biểu tượng không thể thiếu của nền văn minh Ai Cập Giữa sa mạc bao la, sông Nin cung cấp nước và phù sa, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nông nghiệp và đời sống con người Chính nhờ có sông Nin, nền văn minh Ai Cập mới hình thành và phát triển Nếu không có sông Nin, lịch sử Ai Cập sẽ hoàn toàn khác biệt.
Ai Cập, với dòng sông Nin huyền thoại, đã góp phần tạo nên một nền văn minh vĩ đại và rực rỡ cho nhân loại Như nhà sử học Hy Lạp Herodotus từng khẳng định: “Ai Cập là tặng phẩm của dòng sông Nin”.
Hình 1 Bản đồ Ai Cập cổ đại
Từ xa xưa, địa hình Ai Cập được chia thành hai khu vực: Thượng Ai Cập và Hạ Ai Cập Do yếu tố công nghiệp phát triển, người dân đã bầu chọn một người đại diện, chính là Vua (Pharaoh), để hỗ trợ các vấn đề liên quan đến nông nghiệp.
Người Ai Cập cổ đại là người đầu tiên đặt nền móng cho sự phát triển của hệ thống chữ viết của loài người.
Chữ viết Ai Cập ban đầu là chữ tượng hình, trong đó người Ai Cập sử dụng hình ảnh để diễn đạt ý tưởng Qua thời gian, các hình vẽ đã được đơn giản hóa, dẫn đến sự ra đời của chữ tượng hình Tuy nhiên, chữ tượng hình gặp nhiều hạn chế, đặc biệt là không thể diễn đạt một số từ ngữ.
5 hình ảnh để diễn tả nên người Ai Cập tiếp tục tạo ra chữ biểu ý Mặc dù vậy, chữ của người
Người Ai Cập đã tốn nhiều công sức để ghi nhớ và viết lại các ký tự phức tạp, vì vậy họ đã phát triển một loại chữ viết đơn giản hơn, gọi là chữ thầy tu.
Chữ tượng hình chủ yếu được sử dụng trong điêu khắc trên tường và bia mộ, trong khi chữ thầy tu lại được người Ai Cập áp dụng trong nghiên cứu và đời sống hàng ngày.
Tên gọi "chữ thầy tu" xuất phát từ thực tế rằng trong xã hội Ai Cập cổ đại, chỉ có tăng lữ và tu sĩ, những người phục vụ trong các đền thờ thần, mới có khả năng đọc và viết.
Trước Trung Quốc, Ai Cập cũng đã tạo ra giấy.
Papyrus là loại giấy truyền thống được sản xuất từ cây cói mọc ven sông Nin, nơi người Ai Cập thu hoạch và chế biến để tạo ra sản phẩm này Với khả năng lưu trữ thông tin lên đến hàng ngàn năm, giấy papyrus mang giá trị lịch sử lớn Tuy nhiên, do nguồn nguyên liệu chỉ có tại khu vực sông Nin, nên loại giấy này không phổ biến toàn cầu như giấy được sản xuất từ cây dâu tằm ở Trung Quốc.
Người Ai Cập cổ đại theo tín ngưỡng đa thần, nơi thời tiết đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp Mỗi hiện tượng thời tiết được coi là một vị thần, trong đó thần Mặt Trời được tôn sùng nhất Ngoài ra, họ còn thờ cúng các vị thần khác như thần Sông Nin, thần Ngày và thần Đêm, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa văn hóa và thiên nhiên của người Ai Cập.
Người Ai Cập tin rằng linh hồn sẽ rời khỏi cơ thể sau khi chết và chỉ khi xác còn nguyên vẹn, linh hồn mới có thể tồn tại mãi mãi Chính vì lý do này, họ thực hiện tục ướp xác để bảo tồn cơ thể.
Việc ướp xác ở Ai Cập được coi là một dịch vụ mà bất kỳ ai có khả năng tài chính đều có thể thực hiện Tầng lớp xã hội sẽ ảnh hưởng đến vị trí chôn cất của xác ướp.
Việc ướp xác là một kỹ thuật quan trọng nhằm bảo quản thi thể bằng cách làm khô Trong quá trình này, các bộ phận dễ phân hủy như não và nội tạng sẽ được lấy ra và đặt vào các bình chứa riêng biệt Sau đó, phần cơ thể còn lại sẽ được làm khô và bọc lại bằng vải lanh để duy trì hình dạng và ngăn chặn sự phân hủy.
Hình 3 Một cuốn sách của người chết viết trên giấy papyrus
Nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc
Từ thời cổ đại, người Ai Cập đã tạo ra nhiều công trình kiến trúc vĩ đại, trong đó kim tự tháp nổi bật nhất Câu nói "Con người rất sợ thời gian, thời gian rất sợ kim tự tháp" phản ánh sự trường tồn của kim tự tháp Giza, kì quan duy nhất còn lại từ bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
Bảy kỳ quan thế giới cổ đại, trong đó nổi bật là các kim tự tháp với quy mô lớn và cấu trúc hoàn hảo Những công trình này được xây dựng bằng kỹ thuật tiên tiến mà cho đến nay, các nhà khoa học vẫn chưa thể lý giải được cách thức xây dựng của chúng.
Hình 4 Kim tự tháp Kheops Toán học
Nhu cầu trong nghề nông nghiệp, như đo đạc ruộng đất và làm thủy lợi, đã thúc đẩy sự ra đời và phát triển của toán học, đặc biệt là hình học cổ đại Ai Cập Bên cạnh đó, nhu cầu xây dựng cũng đóng góp vào sự phát triển mạnh mẽ của toán học Người Ai Cập đã tính được số Pi, điều này được thể hiện rõ qua việc xây dựng kim tự tháp, khi tỷ số giữa chu vi và đáy được áp dụng một cách chính xác.
2 lần chiều cao bằng 3,1414; chính xác hơn cả số Pi do Archimede tìm ra sau đó hàng nghìn năm.
Lưỡng Hà
Lưỡng Hà, vùng đất phì nhiêu nằm giữa đồi núi và sa mạc, được hình thành nhờ hai con sông lớn Tigris và Euphrates Hai dòng sông này không chỉ là nền tảng cho sự phát triển nông nghiệp mà còn là cơ sở hình thành nền văn minh Lưỡng Hà, nền văn minh sớm nhất của nhân loại.
Vùng đất Lưỡng Hà, nằm ở vị trí chiến lược giáp ranh với châu Á, châu Phi và châu Âu, đã luôn thu hút sự chú ý của các quốc gia khác và trải qua nhiều biến động lịch sử Qua từng thời kỳ, khu vực này đã chứng kiến sự hình thành của nhiều vương quốc bản địa, trong đó thời kỳ Babylon được coi là thời kỳ thịnh vượng nhất.
Chữ viết ở Lưỡng Hà xuất hiện từ khá sớm là kiểu chữ tượng hình Những người Lưỡng
Hà không có giấy, nên người Lưỡng Hà đã sử dụng đất sét để viết chữ Tuy nhiên, phương pháp này không bền vững, dẫn đến việc họ nhanh chóng chuyển sang hệ thống chữ gợi ý Sự chuyển đổi này đã đóng góp to lớn cho sự phát triển của ngôn ngữ hiện đại.
Hình 5 Chữ viết Lưỡng Hà cổ đại Tín ngưỡng
Giống như người Ai Cập, người Lưỡng Hà cũng theo tín ngưỡng đa thần Là một xã hội nông nghiệp với nền tảng khoa học chưa phát triển, họ không thể giải thích các hiện tượng tự nhiên, do đó đã gán cho mỗi hiện tượng một vị thần, coi đó là những lực lượng chi phối cuộc sống của họ.
Một số vị thần của người Lưỡng Hà là Thần Mặt Trời, Thần Đất, thần Ái tình, ngoài ra còn có Thần Mẹ, thần Biển, thần Nước,
Dưới triều đại vua Hammurabi của vương quốc Babylon, bộ luật Hammurabi đã được hình thành, đánh dấu sự ra đời của bộ luật đầu tiên trên thế giới Để thuyết phục người dân tin tưởng vào bộ luật này, các quy định đã được khắc trên đá bazan, với phần trên cùng thể hiện ý nghĩa quan trọng của luật pháp.
Bộ luật Hammurabi, biểu tượng cho quyền lực của vua Hammurabi, được hình dung qua hình ảnh ông nhận chỉ thị từ thần Mặt Trời, vị thần tối cao của khu vực Lưỡng Hà Đây là một bộ luật hoàn chỉnh, bao gồm các điều khoản quan trọng về quản lý xã hội như nợ nần (điều 48), trả thù (điều 196, 197), tình yêu (điều 129) và các quy định nhằm bảo vệ quyền lợi của phụ nữ.
Vườn treo Babylon, một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại, là thành tựu kiến trúc nổi bật của nền văn minh Lưỡng Hà, được xây dựng trong thời kỳ Tân Babylon Công trình này được vua Nabuchodonosor xây dựng như một món quà dành tặng cho hoàng hậu của mình, nhằm giúp bà xoa dịu nỗi nhớ quê hương bằng cách mang đến những cây cối từ vùng đất của bà Tuy nhiên, vườn treo đã bị phá hủy do một trận động đất, và ngày nay, những thông tin về công trình kiến trúc đầy ý nghĩa này chủ yếu được biết đến nhờ vào các ghi chép của những người Ai Cập đã từng đến thăm.
Hình 7 Vườn treo Babylon Toán học
Ở Ai Cập, thành tựu toán học chủ yếu tập trung vào hình học, trong khi người Lưỡng Hà nổi bật với những tiến bộ trong đại số Hệ đếm lục thập phân của người Lưỡng Hà là một trong những hệ thống tiên tiến nhất, và cho đến nay, chúng ta vẫn áp dụng phương pháp này trong việc tính giờ và đo độ.
10 này của người Lưỡng Hà Ngoài hệ đếm, người Lưỡng Hà còn biết đến phân số, lũy thừa, căn số,
Người Lưỡng Hà đã xây dựng đài chiêm tinh (Ziggurat), góp phần thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của thiên văn học với nhiều thành tựu lớn Từ đài chiêm tinh, họ đã quan sát và phân biệt các chòm sao, đồng thời chia các thiên thể trên bầu trời thành 12 cung hoàng đạo: Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Bọ Cạp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình và Song Ngư.
Ấn Độ
2.3.1.Sự hình thành Ấn Độ là một bán đảo ở Nam Á với hai dòng sông lớn là sông Ấn và sông Hằng, hai dòng sông này chính là cơ sở hình thành nên một nền văn minh nông nghiệp – nền văn minh Ấn Độ Một mặt Ấn Độ giáp với biển, mặt khác lại có thành lũy là dãy Himalaya, đây là lý do vì sao nền văn minh Ấn Độ không biến mất như Ai Cập hay Lưỡng Hà mà vẫn còn tồn tại đến ngày nay Ở Ấn Độ có hai loại chủng tộc chính là Aryan và Dravida Aryan là người di cư từ châu Âu sang Lưỡng Hà, rồi tiếp tục di cư xuống đồng bằng sông Ấn, mặc dù họ là người di cư nhưng họ đến Ấn Độ trước khi nền văn minh hình thành nên có thể nói đây là chủ nhân của nền văn minh Ấn Độ Ngược lại với người Aryan, người Dravida là người sống ở Ấn Độ rất lâu về trước Khi người Aryan đến Ấn Độ họ mang theo những đặc tính, sự năng động và cả sự mưu mô của người châu Âu, bên cạnh đó họ mang theo hai thứ làm nên văn hóa Ấn Độ
11 ngày nay là: Bộ kinh Veda – cơ sở hình thành Ấn Độ giáo và chế độ phân biệt đẳng cấp varna.
Tôn giáo Ấn Độ là một vùng đất giàu tính tâm linh, nổi bật với sự đa dạng tôn giáo, trong đó đạo Hindu và Phật giáo là hai trong số năm tôn giáo lớn nhất thế giới.
Khi người Aryan đến Ấn Độ, họ mang theo bộ kinh Veda, nền tảng của đạo Balamon, một tôn giáo đã lan rộng khắp Ấn Độ trong nhiều thế kỷ Tuy nhiên, sự xuất hiện của đạo Phật, một tư tưởng đối kháng với đạo Balamon, đã dẫn đến sự suy thoái của nó Đạo Phật khuyến khích con người từ bỏ ham muốn và tránh làm điều ác để đạt được cứu rỗi Mặc dù đạo Phật phát triển mạnh mẽ và được truyền bá rộng rãi ở nhiều quốc gia châu Á, nhưng lại dần suy yếu tại quê hương Ấn Độ.
Sau khi đạo Phật suy yếu, đạo Balamon ở Ấn Độ đã phục hưng và phát triển với nhiều yếu tố mới về đối tượng sùng bái và nghi thức lễ nghi, dẫn đến việc đạo Balamon được gọi là đạo Hindu Đạo Hindu đã trở thành tôn giáo chính ở Ấn Độ và được truyền bá sang nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam.
Ngoài Hindu và Phật giáo, ở Ấn Độ còn có sự tồn tại của nhiều tín ngưỡng và tôn giáo bản địa như đạo Jain, đạo Sikh,
Người Ấn Độ đã phát triển chữ ghép âm dựa trên đặc trưng của tiếng nói, và qua thời gian, hệ thống chữ viết của họ đã được hoàn thiện Hiện nay, chữ viết của người Ấn Độ đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa và giao tiếp của họ.
Hình 9 Bảng chữ viết tiếng Phạn Toán học
Số 0 – một thành tựu vô cùng to lớn mà người Ấn Độ cống hiến cho nhân loại Nhờ có số
Các con số trong toán học đã trở nên dễ hiểu hơn bao giờ hết, đặc biệt là số 0 Ngoài việc phát hiện ra số 0, Ấn Độ còn tính toán chính xác số Pi và khám phá mối quan hệ giữa các cạnh trong hình học.
Lăng mộ Taj Mahal, biểu tượng tình yêu của hoàng đế Shah Jahan và hoàng hậu Mumtaz Mahal, là một trong những thành tựu kiến trúc nổi tiếng nhất ở Ấn Độ Được xây dựng bằng đá cẩm thạch trắng, Taj Mahal thể hiện tài nghệ của nhiều kiến trúc sư và thợ thủ công đến từ Ấn Độ, Iran và nhiều quốc gia khác.
Trung Hoa
Ngoài Ấn Độ, Trung Hoa là một trong những nền văn minh cổ đại vẫn tồn tại đến ngày nay Văn minh Trung Hoa khởi nguồn từ dòng sông Hoàng Hà, qua thời gian phát triển, họ đã mở rộng ra đồng bằng sông Dương Tử và tiếp tục tiến về phía Nam, tạo nên một nền văn minh rực rỡ như hiện tại.
Trong quá trình đồng hóa và mở rộng lãnh thổ, người Hán chiếm khoảng 80% dân số Trung Quốc, bên cạnh 55 dân tộc thiểu số khác Tên gọi của Trung Quốc thay đổi theo các triều đại như nhà Tần, nhà Hán, và nhà Tấn Người Trung Quốc tự nhận mình là một quốc gia văn minh, coi mình là trung tâm của thiên hạ, trong khi các nước xung quanh được xem là man di lạc hậu, từ đó dẫn đến sự hình thành tên gọi "Trung Quốc".
Trung Quốc, với bề dày 4000 năm lịch sử văn minh từ nhà Hạ đến nhà Thanh, đã ghi dấu ấn sâu sắc trong quá trình phát triển nhân loại với nhiều thành tựu nổi bật và đóng góp quan trọng cho nền văn minh thế giới.
Chữ viết của người Trung Quốc bắt nguồn từ chữ tượng hình, được ghi chép đầu tiên trên mai rùa và xương thú, gọi là giáp cốt văn Khi chữ tượng hình không đủ khả năng diễn đạt hết các từ ngữ trong cuộc sống hàng ngày, người ta đã phát triển thành chữ biểu ý Tiếp theo, các nét được đơn giản hóa, dẫn đến sự ra đời của chữ triện, rồi đến chữ lục thư, và hiện nay là khải thư.
Lý Bạch và Đỗ Phủ là hai thi nhân tiêu biểu nhất trong nền thơ ca Trung Quốc, để lại hàng ngàn bài thơ có giá trị vượt thời gian, vẫn được trân trọng cho đến ngày nay.
Khi nhắc đến văn học cổ điển Trung Quốc, không thể không đề cập đến "Tứ đại danh tác": "Tam quốc diễn nghĩa" của La Quán Trung, "Hành trình về phương Tây" của Ngô Thừa Ân, "Thủy hử" của Thi Nại Am và "Hồng Lâu Mộng" của Tào Tuyết Cần Đây là bốn tác phẩm nổi bật, thể hiện sâu sắc văn hóa và lịch sử Trung Quốc.
Hình 11 Tứ đại danh tác Triết học
Nền tảng triết học của Trung Hoa được phân chia thành hai loại chính: loại thứ nhất bao gồm thuyết Âm – Dương và thuyết Ngũ hành, trong khi loại thứ hai là triết học ẩn danh được thể hiện dưới hình thức tôn giáo.
Người Trung Quốc từ xưa đã tin rằng không gian và thời gian luôn chứa đựng hai thái cực âm và dương, chúng tác động lẫn nhau một cách hài hòa Trong âm có dương và trong dương có âm, khi sự cân bằng giữa âm và dương được duy trì, mọi việc sẽ diễn ra suôn sẻ và tốt đẹp.
Ngũ hành bao gồm năm loại hình vận động: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ, tạo ra mối quan hệ tương sinh và tương khắc Thuyết Ngũ hành được người Trung Quốc áp dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống, bao gồm ẩm thực và y học.
Tư tưởng Nho giáo, do Khổng Tử sáng lập, nhằm mục đích thúc đẩy sự lịch sự, trật tự trong gia đình và ổn định xã hội Trong Nho giáo, trời đất được xem là những yếu tố tự nhiên, và con người phải sống hài hòa dưới sự chi phối của chúng.
Phật giáo ở Trung Hoa, tương tự như ở Ấn Độ, khuyến khích con người từ bỏ ham muốn nhằm đạt được sự cứu rỗi và giải thoát khỏi khổ đau.
Đạo giáo, một tôn giáo đa thần với nguồn gốc phức tạp, khuyến khích con người sống khỏe mạnh và theo triết lý vô vi.
Khi nhắc đến Trung Quốc, không thể không nhắc đến Vạn Lý Trường Thành – một trong
Vạn Lý Trường Thành, một trong bảy kỳ quan thế giới hiện đại, được xây dựng để kiểm soát biên giới và ngăn chặn sự xâm chiếm của người Mông Cổ Mặc dù nhiều đoạn tường đã hư hỏng và chưa được phục hồi, công trình này vẫn thu hút đông đảo du khách đến tham quan.
Hình 12 Vạn Lý Trường Thành
Ngoài Vạn Lý Trường Thành, Tử Cấm Thành là một trong những công trình nổi tiếng nhất của Trung Quốc Đây là khu phức hợp cung điện lớn nhất thế giới, được xây dựng dưới triều đại nhà Minh với sự chỉ huy của tổng công trình sư Nguyễn Văn An, một người Việt.
Trung Quốc đã có những đóng góp to lớn cho nền văn minh nhân loại, nổi bật nhất là bốn phát minh vĩ đại: giấy, nghề in, kim chỉ nam và thuốc súng Những thành tựu này không chỉ thể hiện sự sáng tạo của người Trung Quốc mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của các nền văn hóa khác trên thế giới.
Văn minh cổ đại phương Tây
Hy Lạp
Hy Lạp cổ đại tọa lạc bên bờ biển Aegean, thuộc khu vực Địa Trung Hải Khác với các quốc gia phương Đông, Hy Lạp không được thiên nhiên ưu đãi về điều kiện tự nhiên để phát triển nông nghiệp, do đó, người dân nơi đây đã tập trung vào việc phát triển nền kinh tế công nghiệp.
Vào khoảng thiên niên kỷ 3 trước Công Nguyên, dấu tích của nền văn minh tiền Hy Lạp đã được phát hiện tại đảo Crete và Mycenae Đến thế kỷ 8 trước Công Nguyên, Hy Lạp có hàng trăm thành bang nhỏ, trong đó Athens và Sparta là hai thành bang quan trọng nhất Tuy nhiên, sự nội chiến đã làm suy yếu các thành bang, dẫn đến việc Macedonia đứng đầu Hy Lạp tấn công Ba.
Tư Sau khi đánh bại Ba Tư, văn hóa Hy Lạp được truyền bá khắp vùng Tây Á, Bắc Phi – thời kì Hy Lạp hóa.
Chữ viết Hy Lạp, phát triển từ chữ của người Lưỡng Hà, có khả năng diễn đạt những ý tưởng trừu tượng một cách phong phú nhờ vào việc ghép hơn 20 ký tự dựa trên âm tiết Đây là một trong những đóng góp quan trọng của nền văn minh Hy Lạp cho nhân loại.
Thơ ca đã xuất hiện từ rất sớm ở Hy Lạp và được người dân nơi đây yêu mến Hai tác phẩm nổi bật, Iliad và Odyssey, không chỉ là những anh hùng ca vĩ đại mà còn chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc của nền thơ ca Hy Lạp.
Hình 14 Hai tập anh hùng ca Iliad và Odyssey
Thần thoại Hy Lạp, bên cạnh thơ ca, là một hình thức văn học xuất hiện sớm, phản ánh nguyện vọng và cuộc sống của người dân Nó không chỉ giải thích nguồn gốc của vũ trụ mà còn thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa các vị thần như Athena, Dionysus, Apollo, và Aphrodite với đời sống hàng ngày của người Hy Lạp Đặc biệt, thần Zeus được coi là thần chủ, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thần thánh của nền văn hóa này.
Herodotus, được coi là người cha của sử học, đã khai sinh ra nền sử học Hy Lạp bằng cách ghi chép các sự kiện lịch sử qua những chuyến du lịch Ông không chỉ ghi lại quan điểm của người khác mà còn chia sẻ những suy nghĩ cá nhân, thể hiện sự đa chiều trong việc tiếp cận lịch sử Chính phương pháp này đã tạo nền tảng cho sự phát triển của sử học hiện đại.
Pythagoras là người sáng lập trường phái triết học duy tâm đầu tiên ở Hy Lạp, nổi tiếng với quan điểm “Con số là thứ tạo ra thế giới.” Ông đã có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của toán học, đặc biệt là định lý Pythagoras, khẳng định rằng “Bình phương cạnh huyền bằng tổng bình phương hai cạnh còn lại.”
Thales là nhà triết học, toán học và thiên văn học đầu tiên ở Hy Lạp, ông cho rằng mọi thứ đều được sinh ra từ nước.
Democritus, nhà triết học duy vật nổi tiếng, cho rằng vũ trụ và con người được cấu thành từ các nguyên tử Quan điểm của ông đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử chủ nghĩa vô thần, và thuyết nguyên tử của ông đã có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của khoa học và triết học tại châu Âu.
Khi nhắc đến triết học Hy Lạp, ba nhà triết học xuất sắc nhất là Socrates, Plato và Aristotle không thể không được đề cập Socrates nổi tiếng với câu nói "tôi không biết gì cả", thể hiện sự khiêm tốn trong tri thức Plato, học trò của Socrates, có những quan điểm đối lập với thầy của mình và được coi là một trong những tư tưởng gia vĩ đại nhất của Hy Lạp Cuối cùng, Aristotle, một trong những triết gia nổi tiếng của Hy Lạp cổ đại, nhấn mạnh rằng sự phát triển của giới tự nhiên phụ thuộc vào "lí trí thế giới".
Hippocrates, một trong những thầy thuốc nổi tiếng nhất của Hy Lạp, được xem là người sáng lập nền y học cổ đại Những quan điểm và tri thức của ông được ghi chép trong tuyển tập Hippocrates Theo truyền thống phương Tây, mọi bác sĩ khi tốt nghiệp đều phải đọc "lời thề Hippocrates".
Hình 17 Lời thề Hippocrates Kiến trúc
Tượng thần Zeus ở Olympia, một trong những kỳ quan vĩ đại của Hy Lạp và là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại, đã bị sụp đổ do trận động đất.
Hình 18 Tượng thần Zeus ở Olympia
La Mã
Nền văn minh La Mã phát triển trên bán đảo Italia, có diện tích gấp đôi Hy Lạp Với ba mặt giáp biển, La Mã sở hữu nhiều lợi thế cho giao thông đường thủy và đường bộ.
Người Italiot là những người định cư tại khu vực này, trong khi người Latinh sinh sống ở đồng bằng Latium Qua thời gian, người Latinh đã chinh phục nhiều nhóm dân tộc khác và đóng góp quan trọng vào sự phát triển của nền văn minh La Mã cổ đại.
La Mã khởi đầu chỉ là một thị trấn nhỏ, được lãnh đạo bởi nhà vua nhưng quyền lực thực sự lại thuộc về người Etrusque Tuy nhiên, người La Mã không chấp nhận sự thống trị của ngoại tộc và đã lật đổ người Etrusque, thiết lập thời kỳ Cộng hòa.
Người La Mã đã phát triển chữ viết Latinh, có nguồn gốc từ chữ viết Hy Lạp Chữ Latinh không chỉ được sử dụng rộng rãi trong đế chế La Mã mà còn lan tỏa đến nhiều quốc gia khác ở châu Âu.
Số La Mã, một trong những di sản văn hóa của người La Mã, vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay Hệ thống chữ số này bao gồm bảy ký hiệu cơ bản: I, V, X, L, C, D và M.
Tôn giáo ở La Mã trải qua hai giai đoạn chính: giai đoạn đầu, người La Mã theo đa thần giáo, tương tự như các nền văn minh phương Đông, trong đó các hiện tượng tự nhiên được thần thánh hóa Giai đoạn sau, La Mã đã tiếp nhận và đồng hóa các vị thần của người Hy Lạp, đặt cho họ những tên mới, ví dụ như thần Zeus được gọi là thần Jupiter và thần Aphrodite trở thành thần Venus.
Xi măng là một trong những thành tựu vĩ đại của La Mã, góp phần quan trọng vào sự phát triển của nhân loại Nhờ có xi măng, người La Mã đã xây dựng nhiều công trình nổi bật như đấu trường Colosseum, hệ thống dẫn nước Aqueduct, nhà tắm Caracalla và các con đường.
Đấu trường Colosseum, biểu tượng cho sự hùng mạnh của kiến trúc La Mã, được xây dựng trong 8 năm Tuy nhiên, đây không chỉ là một công trình đẹp mắt mà còn là nơi diễn ra những trận đấu sinh tử giữa các đấu sĩ và thú vật nhằm phục vụ cho giới quý tộc Mặc dù thiên tai và nạn cướp đã khiến đấu trường chỉ còn lại khoảng 1/3 so với nguyên trạng, Colosseum vẫn là một trong những công trình kiến trúc ấn tượng nhất của La Mã cổ đại, thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.
Aqueduct là hệ thống dẫn nước quan trọng được người La Mã xây dựng, giúp cung cấp nước sạch cho các khu vực Nhờ có aqueduct, La Mã trở thành một vùng lãnh thổ sạch sẽ và phát triển mạnh mẽ, mở đường cho việc xây dựng các nhà tắm công cộng nổi tiếng, trong đó có nhà tắm Caracalla.
Nhà tắm Caracalla nổi bật với tính đa dạng trong công dụng, không chỉ là địa điểm giải trí mà còn là một công trình văn hóa quan trọng, bao gồm thư viện và phòng đọc sách Đây cũng là nơi gặp gỡ của người La Mã, được ví như một xã hội thu nhỏ.
Câu nói "Đường nào cũng tới La Mã" phản ánh sự rộng lớn của hệ thống đường xá ở La Mã, với chiều dài lên tới hàng ngàn cây số, kết nối toàn bộ thành phố.
Việc xây dựng các con đường La Mã đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và thúc đẩy sự phát triển của viễn thông trong xã hội La Mã.
Văn minh thời kì trung đại
Ả Rập
4.1.1.Sự hình thành Ả Rập là một bán đảo rộng lớn ở Tây Á Với trị trí địa Lý là nơi giao nhau của ba lục địa châu Á, châu Âu và châu Phi, nơi đây diễn ra sự giao lưu kinh tế và văn hóa từ rất sớm.
Khi nhắc đến Ả Rập, người ta thường nghĩ ngay đến đạo Islam, một tôn giáo do Muhammad sáng lập và gắn liền với sự hình thành của đất nước này Đạo Islam tôn thờ duy nhất một vị thần là Allah, và Muhammad tự nhận mình là nhà tiên tri, sứ giả cuối cùng của Allah Đạo Islam được truyền bá đầu tiên tại Mecca nhưng đã gặp phải sự phản đối từ tầng lớp tăng lữ và quý tộc nơi đây Sau đó, Muhammad đến Medina để tập hợp lực lượng và quay trở lại Mecca Dưới áp lực từ quân đội của Muhammad, giới quý tộc Mecca đã chấp nhận đạo Islam, và Muhammad đã phế bỏ tất cả các vật thiên liêng, chỉ để lại Khối đá đen để cúng lễ.
Đạo Islam kế thừa từ Thiên Chúa giáo và Do Thái giáo, với các giáo lý được ghi chép trong Kinh Koran.
Mecca là thánh địa quan trọng nhất của đạo Islam, nơi người tín đồ hướng về khối đá đen khi cầu nguyện, với niềm tin rằng Thiên Chúa sẽ lắng nghe lời cầu nguyện của họ.
Hình 22 Thánh địa Mecca Văn học
Kinh Koran không chỉ là kinh thánh của đạo Islam mà còn là một tác phẩm văn học có ảnh hưởng lớn đến ngôn ngữ và văn hóa của Islam Tác phẩm này chứa đựng nhiều truyền thuyết, phản ánh chân thực bộ mặt xã hội của thời kỳ đó.
Ngoài Kinh Koran, "Nghìn lẻ một đêm" là một tác phẩm văn học vĩ đại của nền văn học thế giới, phản ánh đa dạng các khía cạnh của cuộc sống, từ phong tục tập quán đến sự tham lam của vua quan và ước mơ của nhân dân Tác phẩm này còn thể hiện trí tưởng tượng và sự sáng tạo phong phú của người Ả Rập.
Tây Âu
Sau khi đế quốc Tây La Mã sụp đổ vào thế kỷ 5, người bản địa La Mã đã nổi dậy để đuổi người La Mã và tuyên bố độc lập, dẫn đến sự ra đời của các vương quốc Tây Âu Những vương quốc này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nhà thờ, và khi chúng sụp đổ, Thiên Chúa giáo đã ăn sâu vào xã hội Tây Âu, kiểm soát toàn bộ người dân theo con đường La Mã.
Thiên Chúa giáo đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của người dân châu Âu, thể hiện qua quyền lực thần thánh và chủ nghĩa duy tâm Người châu Âu tin rằng mọi sự kiện đều do Chúa quyết định, với niềm tin rằng trái đất là trung tâm của vũ trụ và có hình dạng như một cái dĩa Những quan điểm này không được phép tranh cãi, nếu không sẽ bị nhà thờ trừng phạt Thời kỳ này được gọi là "Thời kỳ đen tối", biểu trưng cho sự ngu dốt, man rợ và mê tín.
Vào thời kỳ này, xã hội Tây Âu rơi vào tình trạng lạc hậu, ô nhiễm và tối tăm, với các thành phố ngập tràn rác thải và chất thải Sự đối lập rõ rệt với đế chế La Mã trước đây, nổi bật với sự sạch sẽ, đã tạo điều kiện cho sự bùng phát của một trong những đại dịch kinh hoàng nhất trong lịch sử nhân loại - Cái Chết Đen.
Hình 25 Đại dịch Cái Chết Đen
Sự xuất hiện của Cái Chết Đen đã làm thay đổi cấu trúc xã hội châu Âu, đánh dấu một cú sốc lớn đối với uy tín của nhà thờ Người dân bắt đầu hồi tưởng về thời kỳ huy hoàng trước khi dịch bệnh bùng phát, đặc biệt là tại Ý, nơi mà khát vọng phục hồi những giá trị văn hóa và tinh thần của thời kỳ đó đang trỗi dậy.
1000 năm của thời kì tăm tối và chính thức bắt đầu thời kì Phục Hưng.
Phong trào Phục Hưng xuất hiện như một phản ứng trước những giáo lý phong kiến lỗi thời không còn được chấp nhận Các nhà tư tưởng của giai cấp tư sản đã nỗ lực khôi phục lại sự huy hoàng trước đó, bắt đầu từ nước Ý và sau đó lan rộng ra các quốc gia như Anh, Đức, và Tây Ban Nha.
Nghệ thuật của thời kì Phục Hưng đạt đến đỉnh cao khi bước sang thế kỉ 16, gắn liền với
3 nhà nghệ thuật tài năng là Leonardo da Vinci, Michelangelo Buonarroti và Raffaello Sanzio.
Leonardo da Vinci là một trong những nhân vật vĩ đại nhất của thời kỳ Phục Hưng, nổi bật với tài năng đa dạng trong hội họa, điêu khắc và giải phẫu Ông đã cách mạng hóa nghệ thuật ba chiều trong hội họa và để lại nhiều tác phẩm nổi bật cho nền nghệ thuật nhân loại, trong đó có La Joconde, Đức Mẹ đồng trinh trong hang đá và Bữa tiệc cuối cùng.
Hình 26 Bữa tiệc cuối cùng
Ngoài hội họa, Leonardo da Vinci còn đam mê toán học và vật lý Ông đã đề xuất ý tưởng sử dụng cánh quạt để đẩy nước cho thuyền và đưa ra nguyên tắc hoạt động của trực thăng Tuy nhiên, vào thời điểm đó, công nghệ chưa đủ phát triển để ông có thể hiện thực hóa những ý tưởng sáng tạo này.
Michelangelo Buonarroti – tác giả của bức tượng David – một vị vua nổi tiếng người Do
Nghệ thuật của Michelangelo đã có ảnh hưởng sâu sắc đến con người trong thời kỳ của ông và các thế hệ sau Các tác phẩm tranh của ông thể hiện vẻ đẹp lý tưởng của con người, chú trọng đến từng chi tiết nhỏ nhất.
Raffaello Sanzio là biểu tượng của nghệ thuật Phục Hưng, nổi bật với những tác phẩm nổi tiếng và bài học về bố cục, hình họa Ông chú trọng đến sự hòa quyện giữa không gian và nhân vật, cùng với sự tự do trong hành động của các nhân vật Bức tranh nổi tiếng nhất của ông thường xoay quanh hình tượng Đức.
Mẹ hiền dịu và thánh thiện.
Hình 28 Đức Mẹ Sistine Thiên văn học
Galileo Galilei, được mệnh danh là "cha đẻ của thiên văn học hiện đại", là một nhà thiên văn học người Ý nổi tiếng Ông đã chế tạo kính viễn vọng với khả năng phóng đại gấp 30 lần, mở ra một kỷ nguyên mới trong việc quan sát bầu trời và khám phá vũ trụ.
Người khởi xướng cải cách tôn giáo ở Đức là Martin Luther
Vào năm 1517, khi Giáo hoàng phát động việc bán thẻ miễn tội, Martin Luther đã viết "Luận văn 95 điều" để chỉ trích việc này và kêu gọi nhân dân phản kháng Từ đó, cuộc vận động cải cách của Luther đã trở thành một phong trào lớn, lan rộng ra nhiều quốc gia như Nauy, Thụy Điển, Ba Lan và Anh.
Vào đầu thế kỷ 16, nhiều giáo phái mới xuất hiện ở Tây Âu, chủ yếu là những tôn giáo đơn giản hóa nghi lễ và cắt đứt mối liên hệ với Giáo hoàng và Tòa Thánh La Mã Những tín đồ của các tôn giáo này chỉ tin vào kinh Phúc Âm, dẫn đến việc gọi chúng là đạo Tin Lành.
Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản đã thúc đẩy các nước Tây Âu mở rộng thị trường giao thương với các quốc gia khác Mặc dù thị trường buôn bán với phương Đông mang lại lợi nhuận lớn, nhưng Tây Âu vẫn gặp nhiều hạn chế do các con đường giao thương bị kiểm soát Nhu cầu về vàng để phục vụ cho nền kinh tế ngày càng tăng, trong khi nguồn vàng khai thác tại Tây Âu lại quá ít Chính lòng tham vàng đã thúc đẩy người Tây Âu ủng hộ những cuộc mạo hiểm vượt biển để tìm kiếm vàng, dẫn đến sự xuất hiện của các cuộc phát kiến địa lý.
4.2.4.2 Những cuộc phát kiến địa lý vĩ đại
Nhiều yếu tố chủ quan và khách quan đã giúp Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha trở thành những quốc gia tiên phong trong công cuộc phát kiến địa lý Hoàng tử Henry của Bồ Đào Nha, với tâm huyết và nghị lực mạnh mẽ, đã đóng góp lớn cho lĩnh vực thám hiểm, thu thập nhiều thông tin hữu ích và tư liệu quý giá từ các chuyến đi biển.
Vào năm 1486, Bartolomeu Bird Dias, nhà hàng hải người Bồ Đào Nha, đã lãnh đạo một đoàn thuyền đi về phía Nam theo lệnh của vua Bồ Đào Nha với hy vọng khám phá con đường đến Ấn Độ Tuy nhiên, đoàn thuyền của ông đã gặp bão và buộc phải quay trở về, từ bỏ cơ hội trở thành người châu Âu đầu tiên mở đường sang Ấn Độ.
Cách mạng công nghiệp
Cách mạng công nghiệp lần 1
Vào năm 1784, James Watt đã phát minh ra động cơ hơi nước, đánh dấu sự khởi đầu của quá trình cơ giới hóa và cuộc cách mạng công nghệ Phát minh này nhanh chóng lan tỏa từ Anh sang toàn bộ châu Âu và Hoa Kỳ.
Cuộc cách mạng công nghiệp lần 1 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử sản xuất, chuyển mình từ nền văn minh nông nghiệp sang nền văn minh công nghiệp Sự phát triển của động cơ hơi nước đã thúc đẩy ngành giao thông vận tải, đặc biệt là sự ra đời của tàu hỏa và tàu thủy chạy bằng hơi nước, góp phần tăng cường giao lưu, trao đổi và mua bán giữa các thành phố.
Henry Cort đã phát hiện ra phương pháp luyện sắt nhưng chưa đạt yêu cầu về độ bền của máy móc Đến năm 1885, Henry Bessemer đã phát minh ra lò luyện gang lỏng thành thép, đáp ứng cả về số lượng và chất lượng thép, từ đó thúc đẩy sản xuất máy móc bằng sắt.
Cách mạng công nghiệp lần 2
Giai đoạn thứ hai của cách mạng công nghiệp, bắt đầu từ năm 1871, đánh dấu sự xuất hiện của năng lượng điện và sự phát triển mạnh mẽ của truyền thông và viễn thông Cuộc cách mạng này đã chuyển đổi sản xuất từ cơ khí sang tự động hóa, tạo ra các ngành nghề mới và đưa khoa học trở thành một lĩnh vực lao động đặc biệt Cách mạng công nghiệp lần 2 đã khởi đầu kỷ nguyên sản xuất và tiêu dùng hàng loạt, thúc đẩy sự phát triển của điện và dây chuyền sản xuất.
Trong lĩnh vực truyền thông, kỹ thuật in ấn tang quay dẫn động bằng năng lượng hơi nước được coi là phát minh quan trọng nhất, mở đường cho sự ra đời của máy sản xuất giấy cuộn Sự bãi bỏ thuế giấy vào cuối thế kỷ 19 đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của báo chí, mang lại nhiều thành tựu đáng kể cho đến ngày nay.
Động cơ hơi nước đã từng là một bước tiến quan trọng trong công nghệ, nhưng sự phát triển của động cơ đốt trong bởi Henry Ford đã đánh dấu sự khởi đầu mới cho ngành công nghiệp ô tô Chiếc ô tô đầu tiên được thiết kế bởi Karl Benz vào năm 1885, mở ra kỷ nguyên mới cho phương tiện giao thông hiện đại, dẫn đến sự ra đời của những chiếc xe Mercedes-Benz nổi tiếng.
Trong giai đoạn này, nhiều phát minh vĩ đại đã được tạo ra, đóng góp to lớn cho nhân loại, bao gồm bóng đèn và điện một chiều của Thomas Edison, máy điện tín của Samuel Morse, điện thoại của Antonio Meucci, máy bay và tivi Đặc biệt, xăng dầu cũng là một phát hiện quan trọng, vẫn giữ nguyên giá trị cho đến ngày nay.
Cách mạng công nghiệp lần 3
Giai đoạn 3 của cách mạng công nghiệp, hay còn gọi là cách mạng kỹ thuật số, đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin Cuộc cách mạng này không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên và nguồn lực xã hội, mà còn giảm chi phí sản xuất Tác động của cách mạng công nghiệp lần 3 đã lan tỏa sâu rộng đến mọi lĩnh vực trong đời sống xã hội, đặc biệt là tại các quốc gia tư bản chủ nghĩa, nơi cuộc cách mạng này khởi nguồn.
Chiếc máy tính đầu tiên ra đời vào năm 1946, đánh dấu sự khởi đầu của bốn thế hệ phát triển công nghệ máy tính Qua từng giai đoạn, máy tính không ngừng tiến bộ và cuối cùng đã dẫn đến sự ra đời của Internet, tạo nên một mạng thông tin toàn cầu với khả năng trao đổi dữ liệu vượt bậc.
Cách mạng công nghiệp lần 4
Hình 33 Cách mạng công nghiệp 4.0
Cách mạng công nghiệp 4.0, hay còn gọi là cách mạng công nghiệp lần thứ tư, là sự kết hợp giữa công nghệ vật lý, kỹ thuật số và sinh học, làm giảm khoảng cách giữa các lĩnh vực này Cốt lõi của cuộc cách mạng này bao gồm trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) và dữ liệu lớn (Big Data) Trong lĩnh vực sinh học, cách mạng 4.0 chú trọng vào nghiên cứu công nghệ biến đổi gen Đây vừa là cơ hội phát triển nhưng cũng đặt ra thách thức lớn cho nhân loại, có khả năng làm gia tăng bất bình đẳng và ảnh hưởng đến thị trường lao động khi robot dần thay thế con người trong công việc.
Những nhà khoa học tiêu biểu
Isaac Newton, nhà bác học người Anh, được coi là nhà vật lý vĩ đại nhất thế kỷ 18, nổi bật với ba định luật mang tên ông, là những đóng góp quan trọng cho nhân loại.
Michael Faraday, nhà bác học người Anh, đã chứng minh rằng dòng điện được sinh ra khi ống dây di chuyển qua một từ trường, từ đó tạo nền tảng cho việc phát triển máy phát điện sau này.
Marie Curie là người tiên phong trong việc nghiên cứu về tính phóng xạ, vào cuối thế kỉ
19 bà đã đã tinh chế được chất radium và phát hiện ra tính phóng xạ của nó.
Wilhelm Conrad Röntgen là nhà khoa học người Đức nổi tiếng với phát minh ra tia X, loại tia có khả năng xuyên qua các vật thể rắn Tia X hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học, giúp chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả.
Dmitri Ivanovich Mendeleev là một nhà hóa học nổi tiếng người Nga, được biết đến với phát minh vĩ đại là Bảng tuần hoàn hóa học Bảng này liệt kê các chất hóa học theo tính chất của chúng và vẫn được sử dụng rộng rãi trong giảng dạy hóa học ở cấp phổ thông cho đến ngày nay.
Hình 34 Bảng tuần hoàn hóa học
Bốn cuộc cách mạng công nghệ cùng với những phát minh nổi bật đã có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống con người Sự phát triển nhanh chóng của kinh tế và xã hội ngày càng phụ thuộc vào khoa học và công nghệ, đồng thời tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc.
Sự phát triển công nghệ và kinh tế hiện nay đã dẫn đến những hậu quả tiêu cực cho nhân loại, bao gồm ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên và sự gia tăng vũ khí hủy diệt Những vấn đề này đang đặt ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với tương lai của con người và hành tinh.