TỔNG QUAN VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
Định nghĩa về thuốc bảo vệ thực vật
1.1.1 Sơ lược về lịch sử
Lịch sử của thuốc trừ sâu có thể được chia thành ba giai đoạn (Zhang và cộng sự 2001)
Trong lịch sử phát triển của thuốc trừ sâu, giai đoạn đầu trước những năm 1870 chứng kiến việc sử dụng thuốc trừ sâu tự nhiên như lưu huỳnh ở Hy Lạp cổ đại để kiểm soát sâu bệnh Giai đoạn thứ hai, từ năm 1870 đến 1945, đánh dấu sự xuất hiện của thuốc trừ sâu tổng hợp vô cơ, chủ yếu sử dụng nguyên liệu tự nhiên và các hợp chất vô cơ Bắt đầu từ năm 1945, giai đoạn thứ ba là kỷ nguyên của thuốc trừ sâu tổng hợp hữu cơ, với sự ra đời của các hợp chất như DDT và HCH dieldrin, đánh dấu sự kết thúc của kỷ nguyên thuốc trừ sâu vô cơ và tự nhiên Từ thời điểm này, hầu hết các loại thuốc trừ sâu đều được tổng hợp bởi con người và được gọi là thuốc trừ sâu hóa học.
Từ thời cổ đại, các nền văn minh đã áp dụng những phương pháp hiệu quả để trồng trọt và bảo quản thực phẩm Một ví dụ điển hình là việc trồng các loại thực vật có nọc độc và dinh dưỡng cùng nhau, giúp cây dinh dưỡng được bảo vệ khỏi côn trùng Trong suốt thời kỳ này, lưu huỳnh đã được sử dụng như một nguyên tố để loại bỏ sâu bệnh, đánh dấu những phương pháp ban đầu trong nông nghiệp kéo dài hàng thiên niên kỷ.
Vào khoảng năm 1500, thuốc trừ sâu đầu tiên được sử dụng là thủy ngân và asen, kéo dài cho đến khi thuốc trừ sâu tổng hợp ra đời vào những năm 1940 Những chất này ban đầu được dùng để tiêu hủy lương thực trong Thế chiến thứ hai, sau đó trở thành công cụ quan trọng trong canh tác thực phẩm hàng ngày Tuy nhiên, nhiều nhà khoa học đã cảnh báo về tác hại lâu dài của thuốc trừ sâu đối với sức khỏe con người, đặc biệt là sự gia tăng bệnh nhân ung thư hạch bạch huyết, một vấn đề vẫn còn được thảo luận cho đến ngày nay.
Thuốc trừ sâu là thuật ngữ được sử dụng từ lâu để chỉ bất kỳ chất nào hoặc hỗn hợp các chất có khả năng ngăn chặn, tiêu diệt, đẩy lùi hoặc giảm thiểu các dịch hại như côn trùng, bọ ve, tuyến trùng, cỏ dại và chuột Định nghĩa này bao gồm cả thuốc trừ nấm và các chất khác được sử dụng để kiểm soát dịch hại, theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA).
Thuốc trừ sâu có định nghĩa thay đổi theo thời gian và theo từng quốc gia, nhưng bản chất của nó vẫn giữ nguyên Thuốc trừ sâu là chất độc hại, hiệu quả đối với các sinh vật mục tiêu, trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho các sinh vật và môi trường không phải mục tiêu.
Phân loại
1.2.1 Thuốc trừ sâu hữu cơ tự nhiên
Thuốc trừ sâu hữu cơ tự nhiên bao gồm các phytochemical như alkaloids, terpen và hợp chất phenolic có khả năng diệt sâu bệnh hiệu quả Các chất chiết xuất từ tinh dầu thực vật và bánh hạt có dầu cũng cho thấy hoạt tính chống lại nhiều loại sâu bệnh Loại thuốc này có đặc điểm là độc tính thấp, thời gian tồn tại ngắn trong môi trường và tính hóa học phức tạp, do đó khó phát triển kháng thuốc ở sâu bệnh.
1.2.2 Thuốc trừ sâu vô cơ
Thuốc trừ sâu vô cơ bao gồm các muối như sunfat, đồng sunfat, vôi và lưu huỳnh, với các hóa chất có cấu trúc đơn giản và dễ hòa tan trong nước hơn so với thuốc trừ sâu hữu cơ Chúng thường hoạt động bằng cách gây ngộ độc dạ dày cho côn trùng.
1.2.3 Thuốc trừ sâu tổng hợp
Các loại thuốc trừ sâu tổng hợp chính là organochlorines, organophosphorus, carbamat và pyrethroide.
Thuốc trừ sâu organochlorine, hay còn gọi là hydrocarbon clo hóa, là các hợp chất hữu cơ chứa năm hoặc nhiều hơn năm nguyên tử clo, và là một trong những loại thuốc trừ sâu đầu tiên được tổng hợp và sử dụng trong nông nghiệp Chúng thường được áp dụng để diệt côn trùng và có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường Các hợp chất này có thể gây ra rối loạn chức năng hệ thần kinh của côn trùng, dẫn đến các triệu chứng như co giật, tê liệt và cuối cùng là tử vong Một số ví dụ tiêu biểu về loại thuốc trừ sâu này bao gồm DDT, lindane, endosulfan, aldrin, dieldrin, heptachlor, toxaphene và chlordane.
Thuốc trừ sâu organophosphate, được chiết xuất từ acid phosphoric, là một trong những loại thuốc trừ sâu phổ biến nhất, có khả năng kiểm soát nhiều loại sâu bệnh, cỏ dại và bệnh thực vật Chúng hoạt động như chất ức chế acetylcholine và cholinesterase, gây rối loạn dẫn truyền thần kinh và dẫn đến co giật cơ, tê liệt, thậm chí tử vong Một số loại thuốc trừ sâu phổ biến trong nhóm này bao gồm parathion, malathion, dichlorvos, diazinon và glyphosate Các hợp chất organophosphate được đặc trưng bởi liên kết cộng hóa trị giữa cacbon và photphat (C-P), có khả năng chống lại nhiều điều kiện khắc nghiệt như quang phân và thủy phân hóa học Ngoài ra, còn tồn tại các hợp chất tương tự với liên kết N-P, S-P hoặc O-P.
Carbamat là loại thuốc trừ sâu hữu cơ có nguồn gốc từ axit cacbamic, bao gồm các hợp chất như carbaryl, carbofuran và aminocarb Mặc dù có cấu trúc tương tự như organophosphates, carbamat khác biệt ở nguồn gốc, với organophosphates là dẫn xuất của axit photphoric Nguyên tắc hoạt động của thuốc trừ sâu carbamate tương tự như organophosphate, ảnh hưởng đến việc truyền tín hiệu thần kinh, dẫn đến cái chết của sâu bệnh do nhiễm độc Ngoài ra, chúng còn được sử dụng như chất độc dạ dày, chất tiếp xúc và xông hơi Thuốc bảo vệ thực vật này có khả năng phân huỷ nhanh chóng trong môi trường tự nhiên, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Pyrethroid là các hợp chất hữu cơ chiết xuất từ hoa của cây kim tiền thảo, với đặc tính diệt côn trùng nhờ axit pyrethroic Chúng tác động lên các kênh natri, dẫn đến tê liệt sinh vật Các pyrethroid tổng hợp phổ biến như permethrin, cypermethrin, và deltamethrin được sản xuất bằng cách nhân đôi cấu trúc của pyrethrin tự nhiên, mang lại độ ổn định và hiệu quả cao hơn Các thành phần hoạt động chính bao gồm pyrethrin I và II cùng với một lượng nhỏ cinerin và jasmolin Mặc dù có độc tính cao đối với côn trùng, pyrethroid lại ít độc hại hơn đối với động vật có vú và chim, và được xem là an toàn cho sử dụng trong thực phẩm Các pyrethroid hiện đại có cấu trúc tương tự như pyrethrin I và có cơ chế hoạt động khác biệt so với các sản phẩm tự nhiên ban đầu.
1.2.4 Thuốc trừ sâu sinh học
Thuốc trừ sâu sinh học là nhóm hợp chất an toàn với môi trường và không độc hại cho con người, được chiết xuất từ nguyên liệu tự nhiên như vi khuẩn, động thực vật và khoáng chất Chúng được chia thành hai nhóm chính: nhóm sinh hóa với các kích thích tố enzyme pheromone và nhóm vi sinh vật bao gồm vi rút, vi khuẩn, nấm động vật nguyên sinh và tuyến trùng Mặc dù thuốc trừ sâu sinh học ít phổ biến hơn so với thuốc trừ sâu vi sinh, nhưng chúng hoạt động bằng cách gián đoạn quá trình sinh trưởng tự nhiên của động vật chân đốt Một số ví dụ điển hình bao gồm Diflubenzuron, methoctures và Bacillus thuringiensis, serotype israelensis (Bti).
1.2.5 Thuốc trừ sâu có nguồn gốc từ thực vật
Hệ thống bảo vệ thực vật tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn côn trùng và động vật chân đốt Các thành phần hóa học thực vật được phân thành hai loại: chất chuyển hóa thứ cấp và sơ cấp, với các hoạt động sinh học đa dạng Chất chuyển hóa thứ cấp, mặc dù không trực tiếp tham gia vào sự phát triển, lại cung cấp các hợp chất quan trọng cho nhiều hoạt động sinh hóa Các loại thuốc trừ sâu tự nhiên như phenolics, terpenoids và alkaloids đã được xác định có hoạt tính sinh học Nghiên cứu cho thấy hàng trăm hợp chất từ thực vật có tác dụng không chỉ tiêu diệt côn trùng mà còn hoạt động như chất ngăn chặn thức ăn hoặc ức chế tăng trưởng Một số loại thuốc trừ sâu tự nhiên sẽ được xem xét chi tiết hơn trong bài viết này.
Terpenoit là các hợp chất chuyển hóa thứ cấp có nguồn gốc từ hydrocacbon isopren (C5H8), đơn vị cấu tạo cơ bản nhất của chúng Isopren dễ bay hơi được sản xuất chủ yếu trong quá trình quang hợp, giúp bảo vệ màng tế bào thực vật khỏi tổn thương do bức xạ ánh sáng và nhiệt độ cao Terpenoit có vai trò bảo vệ thực vật nhờ vị đắng của chúng, ngăn chặn động vật ăn phải Cây hoa cúc chứa monoterpene ester (Pyrethroids) trong lá và hoa, là những chất trừ sâu hiệu quả, bảo vệ cây khỏi côn trùng Monoterpenoids có tác dụng độc thần kinh đối với côn trùng và ve khi tiếp xúc với chúng.
Tinh dầu chứa các thành phần chính như monoterpenoit và sesquiterpenoit, là những hợp chất dễ bay hơi tạo nên hương thơm đặc trưng của thực vật Những loại tinh dầu này không chỉ mang lại mùi hương mà còn hoạt động như chất độc đối với côn trùng, giúp bảo vệ thực vật khỏi sự tấn công của vi khuẩn và nấm Một số thực vật nổi bật với đặc tính diệt côn trùng nhờ terpenoids bao gồm Cinnamomum spp, Laurus spp, Mentha spp, Ocimum spp, Origanum spp, Piper spp, Rosmarinus spp, Salvia spp, Satureja spp, và Thymus spp.
Diterpenoids (C20) được tổng hợp từ sesquiterpenoids (C15) có khả năng diệt côn trùng tương tự như diterpenoids từ cây bông Gossypium hirsutum, đồng thời chúng cũng là những hợp chất mạnh mẽ trong việc kháng khuẩn và kháng nấm.
Triterpenoids (C30) là các chất chuyển hóa thứ cấp có cấu trúc tương tự như steroid động vật và hormone steroid khác, có khả năng ảnh hưởng đến sự phát triển của côn trùng Chúng bao gồm phytoecdysones, có thể mô phỏng hormone lột xác của côn trùng, dẫn đến việc phá vỡ sự phát triển của ấu trùng và làm tăng tỷ lệ tử vong Một ví dụ điển hình là azadirachtin, một limonoid mạnh được tìm thấy trong hạt cây sầu đâu (Azadirachta indica), có khả năng xua đuổi côn trùng ở nồng độ thấp Azadirachtin tác động diệt côn trùng bằng cách can thiệp vào hệ thống nội tiết thần kinh, làm gián đoạn quá trình biến hóa và sinh sản của chúng.
Rocaglamit là các hợp chất Aglaia thuộc họ Meliaceae, nổi bật với hơn 50 hợp chất sinh học như lignans và triterpenes Chúng có mùi thơm đặc trưng và có cấu trúc cyclopentatetrahydrobenzofuran, đồng thời là những hợp chất diệt côn trùng hiệu quả, đặc biệt chống lại ấu trùng sơ sinh của Spodoptera littoralis, Ostrinia sp và Helicoverpa armigera Cơ chế hoạt động của rocaglamit liên quan đến khả năng ức chế tổng hợp protein, điều này cũng góp phần vào tiềm năng chống ung thư của chúng.
Isobutylamide từ cây tiêu đen (Piper nigrum) đã được xác nhận là một loại thuốc diệt côn trùng hiệu quả với đặc tính diệt côn trùng cấp tính Cây tiêu thuộc họ Piperaceae và chứa nhiều hợp chất có tiềm năng trong lĩnh vực thuốc trừ sâu tự nhiên Ngoài isobutylamide, các hợp chất diệt côn trùng khác từ họ này bao gồm conocarpan từ P decurrens và dillapiol từ P aduncum.
Tinh dầu chiết xuất từ cây thuốc thơm đã cho thấy tiềm năng lớn trong việc diệt côn trùng và xua đuổi chúng Những loại dầu này đã được thương mại hóa như sản phẩm tự nhiên phục vụ cho mục đích này Hoạt tính của các loại tinh dầu thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc bão hòa và nhóm chức của chúng Thymol, một hợp chất diệt khuẩn nổi bật, có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt ruồi nhà và mạnh mẽ hơn so với các dẫn xuất của nó Sự gia tăng hoạt động khử trùng và diệt khuẩn được cho là nhờ vào tính bay hơi và tính ưa béo cao của các dẫn xuất acyl hóa mới.
Vai trò của thuốc bảo vệ thực vật
Thuốc trừ sâu đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cây trồng và nâng cao chất lượng cuộc sống hiện đại Chúng giúp ngăn chặn sự tấn công của sâu bệnh, từ đó duy trì sản lượng lương thực và ổn định giá cả Nếu không có thuốc trừ sâu, khoảng 20 đến 40% sản lượng cây trồng có thể bị mất hàng năm, dẫn đến thiếu hụt thực phẩm và gia tăng giá cả Hơn nữa, ngay cả sau khi thu hoạch, cây trồng vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh và nấm mốc, gây thiệt hại cho ngũ cốc.
Tình hình sử dụng thuốc bảo vệ thực vật ở Việt Nam
Việt Nam hiện đang là một trong những quốc gia sử dụng thuốc bảo vệ thực vật nhiều nhất trong khu vực, với chi phí nhập khẩu hàng năm dao động từ 500-700 triệu USD Trong đó, 48% là thuốc diệt cỏ và khoảng 16 nghìn tấn thuốc trừ sâu, trừ bệnh được sử dụng Bình quân, Việt Nam tiêu thụ khoảng 2,4 triệu tấn phân bón vô cơ mỗi năm, đồng thời thải ra khoảng 240 tấn bao bì, trong đó 1,85% còn chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Đáng lo ngại, hơn 65% người dân vứt bỏ bao bì ngay tại nơi pha thuốc, dẫn đến ô nhiễm môi trường nông thôn Việc lạm dụng thuốc trừ sâu và phân bón không chỉ gây hại cho sức khỏe con người mà còn làm suy giảm chất lượng đất, đe dọa đến nền nông nghiệp bền vững Hơn nữa, sản phẩm nông nghiệp dễ bị dư lượng hóa chất, không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế Quản lý sử dụng thuốc bảo vệ thực vật còn nhiều bất cập, trong khi nông dân thường thiếu kiến thức về các loại hoạt chất, dẫn đến sử dụng không hiệu quả và an toàn, gia tăng chi phí sản xuất và rủi ro cho sức khỏe và môi trường.
Theo các chuyên gia quốc tế, 80% thuốc bảo vệ thực vật tại Việt Nam được sử dụng không đúng cách, gây lãng phí và không cần thiết Khoảng 30% người dân không tuân thủ quy định khi sử dụng thuốc, như không đảm bảo lượng nước hay không có bảo hộ lao động Việc khuyến cáo nông dân hạn chế sử dụng thuốc bảo vệ thực vật gặp khó khăn do thói quen và tình trạng sâu bệnh bùng phát do biến đổi khí hậu Nông dân thường sử dụng thuốc trừ sâu như một biện pháp khẩn cấp mà không nghĩ đến hậu quả lâu dài Hiện nay, phần lớn nông dân vẫn phụ thuộc vào thuốc bảo vệ thực vật hóa học, trong khi tỷ lệ sử dụng thuốc sinh học rất thấp Các mô hình ứng dụng kỹ thuật an toàn trong bảo vệ thực vật chưa được nhân rộng, dẫn đến tình trạng mất an toàn khi sử dụng thuốc vẫn tiếp diễn.
NGUYÊN NHÂN, TÁC HẠI CỦA VIỆC SỬ DỤNG LƯỢNG DƯ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
Nguyên nhân sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong quá trình trồng trọt
Nông nghiệp là một phần thiết yếu của nền kinh tế Việt Nam, đóng góp vào sức khỏe cộng đồng thông qua việc cung cấp trái cây tươi và rau quả Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ thường xuyên các loại thực phẩm này mang lại nhiều lợi ích sức khỏe Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng với giá cả hợp lý, nâng cao năng suất nông nghiệp là điều cần thiết.
Ngành bảo vệ thực vật tập trung vào việc hỗ trợ nông dân trồng trọt hiệu quả, nhằm gia tăng sản lượng nông sản và kiểm soát chi phí Thuốc bảo vệ thực vật, bao gồm thuốc trừ sâu và thuốc diệt nấm, là công cụ quan trọng giúp giảm thiểu tổn thất và hư hại cho cây trồng trước và sau thu hoạch, đồng thời nâng cao năng suất Chẳng hạn, việc tiêu diệt sâu bướm trên cây bắp cải không chỉ giúp bảo vệ cây trồng mà còn cải thiện đáng kể năng suất và chất lượng của sản phẩm.
Thuốc bảo vệ thực vật mang lại 26 lợi ích khác nhau, từ việc bảo vệ cây trồng đến cứu sống con người Mặc dù các lợi ích thứ cấp khó nhận biết hơn, nhưng chúng là minh chứng quan trọng cho việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật Chẳng hạn, sản lượng bắp cải cao hơn không chỉ tạo ra doanh thu lớn mà còn có thể được đầu tư vào quỹ giáo dục cho trẻ em hoặc y tế, góp phần xây dựng một quốc gia với dân số khỏe mạnh và có trình độ giáo dục tốt hơn Năm 1999, Wedster và các cộng sự đã chỉ ra những thiệt hại kinh tế đáng kể nếu không sử dụng thuốc trừ sâu và đã định lượng sự gia tăng năng suất cũng như lợi nhuận kinh tế từ việc áp dụng chúng.
Lợi ích của việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
Thuốc bảo vệ thực vật là công cụ quan trọng nhất trong quản lý nông nghiệp, mang lại nhiều lợi ích cho sản xuất Việc sử dụng thuốc này giúp kiểm soát sâu bệnh hiệu quả, tăng năng suất cây trồng và đảm bảo chất lượng nông sản Đồng thời, nó cũng góp phần bảo vệ môi trường và duy trì sự phát triển bền vững trong nông nghiệp.
Cải thiện năng suất, bảo vệ cây trồng:
Khoảng 40% sản lượng cây trồng tiềm năng trên toàn cầu bị mất mát do cỏ dại, sâu bệnh và dịch hại, và thiệt hại này có thể tăng gấp đôi nếu không sử dụng thuốc bảo vệ thực vật Một nghiên cứu về kiểm soát cỏ dại trên cây cà chua trong mùa mưa năm 1994-1995 tại Phulbani, Orissa cho thấy rằng sự phát triển không kiểm soát của cỏ dại có thể làm giảm năng suất cà chua lên tới 47% Vấn đề này đã được giải quyết hiệu quả bằng cách phối hợp hai loại thuốc bảo vệ thực vật.
Fluchloralin (1kg/1ha) và metolachlor (1kg/ha) để kiểm soát Celosia argentea L và Cyperus iria
L Do đó thuốc bảo vệ thực vật đã trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình trồng trọt bằng cách giảm tổn thất do cỏ dại, dịch bệnh và côn trùng gây hại.
Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật giúp bảo quản gỗ khỏi bị mối mọt cũng như kiểm soát sự lây lan của muỗi Anopheles.
Thuốc bảo vệ thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát dịch hại nông nghiệp, quản lý thảm thực vật trong các ngành công nghiệp và cơ sở hạ tầng, cũng như bảo vệ các khu vực khỏi sự xâm lấn của cây cỏ có hại và động vật hoang dã.
2.2.2 Đối với người trồng và người tiêu dùng
Cải thiện năng suất, chất lượng sản phẩm và lợi nhuận nông sản.
Việc áp dụng thuốc bảo vệ thực vật đã giúp giảm đáng kể côn trùng gây hại, dịch bệnh và cỏ dại, từ đó nâng cao sản lượng nông nghiệp và lợi nhuận kinh tế Người tiêu dùng cũng được hưởng lợi từ các sản phẩm nông nghiệp chất lượng cao, không bị hư hại do côn trùng Tại Ấn Độ, sản lượng lương thực đã tăng từ 50 triệu tấn trong giai đoạn 1948-1949 lên gần 198 triệu tấn vào cuối giai đoạn 1996-1997 nhờ vào giống hạt năng suất cao, công nghệ tưới tiên tiến và hóa chất nông nghiệp Tương tự, nhiều quốc gia khác cũng ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong sản lượng và năng suất cây trồng, như lúa mì ở Anh và ngô ở Mỹ, nhờ vào việc sử dụng phân bón, giống cây tốt và thuốc bảo vệ thực vật.
Việc chống mất mùa và giảm năng suất cây trồng là rất quan trọng, đặc biệt ở các vùng trung du, nơi mà lúa vẫn duy trì năng suất cao nhờ vào khả năng kiểm soát cỏ dại từ thuốc Nghiên cứu của Behera và Singh (1999) chỉ ra rằng cỏ dại có thể làm giảm năng suất cây trồng trên đất khô từ 37% đến 39% Sự phá hoại của cỏ, đặc biệt trong giai đoạn đầu của cây trồng, có thể dẫn đến giảm năng suất lên đến 40%.
Giảm giá thành nông sản phù hợp với nền kinh tế thị trường và tài chính của người tiêu dùng:
Việc không sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật sẽ dẫn đến sự giảm sút sản lượng lương thực và nông sản, gây ra tình trạng thiếu hụt nhiều loại trái cây và rau quả, từ đó làm tăng giá thành Ngược lại, thuốc bảo vệ thực vật giúp cải thiện năng suất cây trồng, giữ giá lương thực ổn định và phù hợp với khả năng chi trả của người tiêu dùng.
Bảo vệ sức khỏe, kiểm soát các mầm bệnh Vector:
Thuốc bảo vệ thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc loại trừ các bệnh nguy hiểm do côn trùng gây ra, như sốt rét, bệnh này đã cướp đi sinh mạng của khoảng 5000 người mỗi ngày (Ross, 2005) Theo Bhatia (2004), sốt rét là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong ở các nước đang phát triển và là một thách thức lớn đối với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt tại Ấn Độ.
Thuốc bảo vệ thực vật không chỉ bảo vệ cây trồng mà còn giúp con người phòng ngừa các chất gây ung thư từ côn trùng và nấm, như aflatoxin, chất gây ung thư gan và nhiều loại ung thư khác.
Tác hại của dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Tiếp xúc với thuốc bảo vệ thực vật:
Tiếp xúc với thuốc bảo vệ thực vật xảy ra khi các hóa chất này tiếp xúc với bề mặt hoặc sinh vật, và đối với con người, điều này có nghĩa là thuốc bảo vệ thực vật xâm nhập vào cơ thể Mức độ độc hại của thuốc phụ thuộc vào thời gian tiếp xúc và nồng độ của nó Con người có thể tiếp xúc với thuốc bảo vệ thực vật qua bốn con đường chính: đường miệng (nuốt phải), đường hô hấp (hít phải), qua mắt (dính vào mắt) và qua da (dính vào da).
Sự độc hại của thuốc bảo vệ thực vật:
Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm đang là mối quan tâm lớn đối với người tiêu dùng và môi trường Các loại thuốc này, đặc biệt là organochlorines, có khả năng chống phân hủy vi sinh vật, dẫn đến việc tích tụ trong chất béo của cơ thể người và môi trường, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng Sự tồn tại và tính ưa béo của chúng cho phép thuốc bảo vệ thực vật và dư lượng của chúng tích tụ trong mô mỡ và huyết thanh của động vật, tạo ra sự tồn tại lâu dài trong môi trường, sự tập trung sinh học và sự đồng nhất sinh học trong chuỗi thức ăn Điều này đặt ra nguy cơ đáng kể về tác hại của thuốc bảo vệ thực vật.
Mối nguy từ thuốc bảo vệ thực vật phụ thuộc vào độc tính của chúng và mức độ tiếp xúc với người sử dụng Điều này có thể được diễn đạt qua một phương trình thể hiện mối quan hệ giữa độc tính và mức độ phơi nhiễm.
Mối nguy hiểm từ thuốc bảo vệ thực vật được xác định bằng công thức: Độc tính x mức độ tiếp xúc Độc tính là khả năng gây hại cho sức khỏe của một hóa chất, và thuốc bảo vệ thực vật có thể gây ra ba loại tác hại: cấp tính, chậm hoặc mãn tính, cùng với nguy cơ dị ứng Ảnh hưởng cấp tính có thể xuất hiện ngay sau khi tiếp xúc, thường trong vòng 24 giờ, với các triệu chứng như tê, ngứa ran, thiếu phối hợp, nhức đầu, chóng mặt, run, buồn nôn, đau quặn bụng, đổ mồ hôi, mờ mắt, khó thở hoặc ức chế hô hấp, và nhịp tim chậm.
Ngộ độc mãn tính xảy ra khi một người tiếp xúc với các chất độc hại trong thời gian dài, mặc dù mỗi lần chỉ với liều lượng thấp Thông thường, không có triệu chứng ngay lập tức, nhưng nạn nhân dần trở nên ốm yếu theo thời gian do chất độc tích tụ hoặc gây tổn thương không thể phục hồi Sau một thời gian, sự tích tụ đủ chất độc dẫn đến các triệu chứng lâm sàng như suy giảm trí nhớ, khó tập trung, mất phương hướng, trầm cảm, cáu kỉnh, lú lẫn, đau đầu, khó nói, phản ứng chậm, ác mộng, mộng du, và rối loạn giấc ngủ.
Dị ứng là phản ứng của cơ thể đối với các chất mà không gây ra phản ứng tương tự ở hầu hết mọi người Phản ứng này không xảy ra ngay lần tiếp xúc đầu tiên, mà sau khi cơ thể đã phát triển các hóa chất phản ứng để chống lại chất đó Quá trình này gọi là quá trình nhạy cảm, và các chất gây dị ứng được gọi là chất gây mẫn cảm Nhiều người có thể bị dị ứng với thuốc bảo vệ thực vật, dẫn đến các tác hại như hen suyễn, sốc phản vệ, kích ứng da (phát ban, mụn nước), và các triệu chứng ở mắt và mũi (ngứa, chảy nước mắt, hắt hơi).
Nhiều loại ung thư ở người có liên quan đến việc tiếp xúc với dư lượng thuốc trừ sâu, đặc biệt là khi phụ nữ mang thai tiếp xúc, có thể làm tăng nguy cơ cho con cái họ mắc các bệnh như ung thư não, bệnh bạch cầu và khối u Wilms Phơi nhiễm thuốc bảo vệ thực vật từ bên ngoài cũng là một yếu tố chính gây ra ung thư máu ở trẻ em.
Nghiên cứu cho thấy thuốc bảo vệ thực vật có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người, bao gồm tác động lên hệ thần kinh, nội tiết, và khả năng sinh sản Một nghiên cứu của Lekei, Ngowi và London (2017) ghi nhận 53 trường hợp trẻ em bị ngộ độc thuốc trừ sâu cấp tính tại 3 quận ở Tanzania trong giai đoạn 2005-2006 Tương tự, từ năm 2006 đến 2015, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh tỉnh Trấn Giang, Trung Quốc đã báo cáo 2.952 trường hợp trẻ em bị ngộ độc thuốc trừ sâu, trong đó có 66 trường hợp tử vong.
Đối với môi trường nước
Thuốc bảo vệ thực vật từ thực vật và đất đã qua xử lý có thể gây ô nhiễm nguồn nước bề mặt, ảnh hưởng lâu dài đến đời sống thủy sinh Theo khảo sát của Cơ quan Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ, nguồn nước đô thị bị ô nhiễm thuốc bảo vệ thực vật nhiều hơn so với nguồn nước nông nghiệp Hơn nữa, thuốc bảo vệ thực vật rửa trôi từ bề mặt đất có thể tích tụ trong hệ thống nước ngầm, với 90% mẫu nước giếng tại Hoa Kỳ được phát hiện có chứa thuốc bảo vệ thực vật.
Sự cố rơi vãi và nước thải từ thuốc bảo vệ thực vật có thể xâm nhập vào nguồn nước thông qua nhiều cách như rửa trôi và phun thuốc trên không Những chất này không chỉ ảnh hưởng đến khu hệ cá mà còn làm xáo trộn mạng lưới thức ăn Các loại thuốc bảo vệ thực vật dai dẳng như organochlorines đã được phát hiện trong mạng lưới thức ăn Bắc Băng Dương Ô nhiễm nước ngầm do thuốc bảo vệ thực vật đang trở thành vấn đề nghiêm trọng toàn cầu, với 58% mẫu nước uống ở Bhopal, Ấn Độ, bị nhiễm organochlorine vượt mức tiêu chuẩn EPA Khi nước ngầm bị ô nhiễm, quá trình làm sạch có thể kéo dài nhiều năm và tốn kém.
Một nghiên cứu toàn cầu của Stehle và Schulz (2015) cho thấy 52,4% nguồn nước trên thế giới bị ô nhiễm với dư lượng thuốc trừ sâu vượt mức quy định, làm dấy lên nghi ngờ về tính an toàn của nước và thực phẩm thủy sản Hơn nữa, nhiều thuốc trừ sâu được thử nghiệm có thể chứa các chất độc hại và có khả năng gây ung thư, mặc dù chúng được công bố là trơ trong công thức, như các chất bổ trợ trong thuốc diệt cỏ dựa trên glyphosate Những thành phần này thường gây ô nhiễm môi trường, đặc biệt là nước ngầm.
Đối với môi trường đất
Sản phẩm biến đổi thuốc bảo vệ thực vật tích tụ trong đất có thể làm xáo trộn hệ vi sinh vật có lợi, dẫn đến sự suy giảm quần thể vi khuẩn và nấm rễ, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống cây trồng Việc sử dụng thuốc diệt cỏ và thuốc trừ sâu đã làm giảm lượng vi khuẩn cố định nitơ trong đất nông nghiệp, từ đó có thể gây giảm năng suất cây trồng trong tương lai.
Một phần lớn thuốc bảo vệ thực vật tích tụ trong đất do sử dụng không chọn lọc và thường xuyên, ảnh hưởng đến đặc tính và hệ vi sinh vật của đất Các quá trình thoái hóa, biến đổi và hấp phụ-giải hấp của đất quyết định số phận và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Sự hiện diện của thuốc bảo vệ thực vật làm suy giảm chất lượng đất, thay đổi cấu trúc và hoạt động của vi sinh vật, giảm đa dạng sinh học cũng như các hoạt động sinh hóa và enzym, dẫn đến hệ sinh thái đáng lo ngại và mất độ phì nhiêu của đất.
Thuốc bảo vệ thực vật ảnh hưởng đến quá trình khoáng hóa và chất hữu cơ trong đất, làm giảm năng suất đất Việc sử dụng các loại thuốc như atrazine, glyphosate, primeextra và paraquat có thể dẫn đến sự suy giảm đáng kể chất hữu cơ Ngoài ra, thuốc trừ sâu có thể gây ô nhiễm không khí, đất và thực vật không mục tiêu thông qua quá trình trôi dạt hoặc bay hơi Sự trôi dạt này có thể gây thất thoát từ 2 đến 25% lượng hóa chất sử dụng, với khoảng cách lan rộng từ vài thước đến hàng trăm dặm, và khoảng 80–90% thuốc trừ sâu có thể bay hơi trong vài ngày sau khi áp dụng.
Quy định của Việt Nam và các quốc gia trên thế giới về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
vệ thực vật trong thực phẩm:
Nhu cầu bảo vệ sức khỏe con người và môi trường trước tác động từ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật ngày càng tăng đã dẫn đến nhiều biện pháp quản lý từ các chính phủ Các quốc gia đã nhận thức được tầm quan trọng của việc tiếp cận các vấn đề pháp lý quốc tế và tham khảo ý kiến về kiểm soát thuốc bảo vệ thực vật trong khuôn khổ các tổ chức quốc tế.
Những nỗ lực quản lý quốc tế chủ yếu tập trung vào việc giải quyết sự khác biệt trong quy định quốc gia Kể từ những năm 1960, Ủy ban Codex Alimentarius, một cơ quan của WHO và FAO, đã nỗ lực thiết lập các tiêu chuẩn quốc tế về dư lượng thuốc trừ sâu trong thực phẩm Sự phát triển này được thúc đẩy bởi sự gia tăng thương mại quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực thực phẩm và ngô, nơi mà các nước xuất khẩu nông sản có thể gặp khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm do không đáp ứng được các tiêu chuẩn về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật của các nước nhập khẩu.
Trong Ủy ban Codex Alimentarius, các chính phủ đang hợp tác để thống nhất các tiêu chuẩn tối thiểu quốc tế và cam kết không cản trở việc nhập khẩu sản phẩm đạt tiêu chuẩn Tại cấp độ khu vực, Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) đã ban hành chỉ thị về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau quả, thiết lập các tiêu chuẩn pháp lý ràng buộc cho tất cả các quốc gia thành viên nhằm đảm bảo sự di chuyển tự do của nông sản trong toàn cộng đồng.
Năm 1974, tại Hội nghị quốc tế về lương thực thế giới ở Rome, ngành thuốc bảo vệ thực vật đã đề xuất với FAO về việc tiêu chuẩn hóa các thủ tục và tiêu chí quản lý thuốc bảo vệ thực vật, và điều này đã được thực hiện vào năm 1975.
Trên toàn cầu, con người thường xuyên tiếp xúc với dư lượng thuốc trừ sâu thông qua thực phẩm, với mức độ phơi nhiễm phụ thuộc vào hàm lượng dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và tỷ lệ tiêu thụ thực phẩm Mức dư lượng tối đa được phép trong thực phẩm, hay còn gọi là MRLs, được Ủy ban Codex Alimentarius (Codex) phê duyệt nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và đảm bảo tính công bằng trong thương mại thực phẩm quốc tế.
Việt Nam hiện đang thực hiện Thông tư 50/2016/TT-BHY, quy định mức tối đa tồn dư thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm Thông tư này, do Bộ Y tế ban hành vào ngày 3/12/2016, có hiệu lực từ ngày 1/7/2017 Nó được xây dựng dựa trên Luật An toàn thực phẩm ngày 17/6/2010 và các nghị định liên quan nhằm chi tiết hóa việc thực hiện Luật An toàn thực phẩm.
Bộ y tế, theo đề nghị của Cục an toàn thực phẩm.
Theo phụ lục của thông tư 50/2016/TT-BHY, có đầy đủ thông tin quy định về mã số thuốc bảo vệ thực vật theo Ủy ban Tiêu chuẩn hóa học thực phẩm quốc tế, tên thuốc, lượng ăn vào hằng ngày chấp nhận được, tồn dư cần xác định, loại thực phẩm áp dụng, giới hạn tối đa dư lượng từ nguồn khác và ghi chú về các trường hợp đặc biệt.
Theo Thông tư 50/2016/BYT, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật được định nghĩa là hàm lượng tối đa có thể tồn dư trong thực phẩm Những chất này xuất hiện do việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và có thể đến từ các nguồn không xác định, bao gồm cả tự nhiên và hoạt động của con người Ngoài ra, dư lượng này còn bao gồm các dẫn xuất của thuốc bảo vệ thực vật.
Thông tư số 50/2016/BYT định nghĩa lượng ăn vào hàng ngày chấp nhận được là lượng hóa chất mà con người có thể tiêu thụ suốt đời mà không gây hại đến sức khỏe.
ĐỀ XUẤT, PHÁT TRIỂN CÁC BIỆN PHÁP GIẢM THIỂU
Giảm thiểu lạm phát thuốc bảo vệ thực vật
Áp dụng các hạn chế đối với thuốc trừ sâu độc hại
Các nhà chế biến và bán lẻ thực phẩm có thể yêu cầu nhà cung cấp tuân thủ các luật hiện hành và áp đặt các hạn chế bổ sung, chẳng hạn như cấm thuốc trừ sâu nguy hại Họ nên thực hiện kiểm tra dư lượng thường xuyên để đảm bảo sự tuân thủ và thông báo kết quả cho nhà cung cấp Việc giới thiệu các giống cây trồng kháng bệnh phụ thuộc vào sự chấp nhận của thị trường, và các nhà chế biến có thể thúc đẩy những giống này, như ví dụ thành công ở Thụy Sĩ với giống táo kháng bệnh ghẻ Họ cũng có thể giảm lượng thuốc trừ sâu bằng cách điều chỉnh yêu cầu chất lượng, chẳng hạn như chấp nhận những khiếm khuyết thẩm mỹ nhỏ Những biện pháp này cần nâng cao nhận thức và thông tin cho người tiêu dùng thông qua các hoạt động tiếp thị phù hợp.
Quảng cáo các sản phẩm được dán nhãn bền vững
Việc mở rộng dòng sản phẩm và tăng cường bán hàng các sản phẩm hữu cơ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu thuốc trừ sâu Tiêu thụ sản phẩm hữu cơ đang gia tăng, tạo cơ hội kinh doanh hấp dẫn cho các thương hiệu và nhà bán lẻ Để tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững như UTZ, Fairtrade, Rainforest Alliance và 4C, các thương hiệu có thể chuyển đổi toàn bộ sản phẩm của mình Những tiêu chuẩn này không chỉ loại trừ một số loại thuốc trừ sâu độc hại mà còn yêu cầu các biện pháp an toàn như đào tạo và thiết bị bảo hộ Việc cải thiện dần dần các tiêu chuẩn này sẽ giúp giảm thuốc trừ sâu và đảm bảo an toàn trong việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật Hơn nữa, việc tích hợp các tiêu chí giảm thiểu rủi ro trong các tiêu chuẩn công nghiệp như GlobalGAP và BRC cũng là cần thiết để nâng cao hiệu quả trong việc quản lý thuốc trừ sâu.
Nếu chi phí bên ngoài của thuốc trừ sâu được tính vào giá bán, chúng sẽ kém kinh tế hơn so với giải pháp thay thế Thuế thuốc bảo vệ thực vật là công cụ hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc sử dụng thuốc trừ sâu, nhưng cần phân biệt mức độ độc hại để đạt hiệu quả cao Doanh thu từ thuế nên được sử dụng để hỗ trợ các lựa chọn thay thế và chi phí giám sát Việc loại bỏ trợ cấp hoặc ưu đãi cho thuốc bảo vệ thực vật là bước đầu tiên cần thiết Vì nhu cầu về thuốc trừ sâu không nhạy cảm với giá, thuế cần phải đủ cao để có tác động Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng chấp nhận chính trị đối với thuế thuốc bảo vệ thực vật Hỗ trợ không sử dụng thuốc trừ sâu qua trợ cấp hoặc thanh toán cho dịch vụ môi trường có thể dễ dàng hơn về mặt chính trị.
Để nâng cao hiệu quả trong nông nghiệp, cần tăng cường giáo dục và đào tạo nghề, đặc biệt là tích hợp kiến thức về sinh thái nông nghiệp và các phương pháp quản lý dịch hại thay thế Chính phủ các quốc gia cần đóng vai trò quan trọng trong việc này để đảm bảo nông dân được trang bị đầy đủ kiến thức Bên cạnh đó, việc tư vấn độc lập cho nông dân, không phụ thuộc vào ngành công nghiệp hóa chất nông nghiệp, cũng rất cần thiết Hệ thống tư vấn nên ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông hiện đại để cung cấp thông tin kịp thời, trong đó hệ thống tiên lượng sâu bệnh và dịch hại sớm đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả tư vấn.
Kế hoạch hành động thuốc trừ sâu
Việc xây dựng kế hoạch hành động quốc gia để giảm thiểu rủi ro từ thuốc bảo vệ thực vật là cơ hội quan trọng nhằm giảm tác động bên ngoài và thúc đẩy lựa chọn thay thế Các kế hoạch này cần có mục tiêu rõ ràng, có thể đo lường và được các bên liên quan chấp nhận, chẳng hạn như quy định về dư lượng có thể chấp nhận Nếu tập trung vào khuyến khích các lựa chọn thay thế và thực hành cải tiến, kế hoạch sẽ dễ dàng nhận được sự đồng thuận hơn là chỉ áp đặt các hạn chế kinh tế lên thực hành hiện tại Hạn chế tự nguyện từ khu vực tư nhân có thể mang lại kết quả nhanh chóng hơn so với việc áp đặt các quy định Mục tiêu chính là thúc đẩy lựa chọn thay thế thông qua sự kết hợp giữa quy định và các biện pháp khuyến khích.
Hỗ trợ phát triển các giải pháp thay thế
Cần tăng cường nghiên cứu công khai để cải thiện thiết kế hệ thống canh tác và phát triển giải pháp thay thế thuốc trừ sâu tổng hợp Các chương trình nghiên cứu nên tập trung vào những lĩnh vực quan trọng trong việc giảm thiểu sử dụng thuốc trừ sâu và cần có nguồn tài chính đầy đủ Nhân giống kháng giống đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thuốc trừ sâu, do đó cần được chú ý đúng mức Việc đăng ký và đưa ra thị trường các giống cây trồng cải tiến cần nhiều nỗ lực và hỗ trợ Chính phủ cũng có thể cung cấp kinh phí cho các thử nghiệm bắt buộc và đăng ký các phương pháp thay thế như kiểm soát sinh học và sử dụng chế phẩm thực vật.
Nâng cao nhận thức về việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
Nâng cao nhận thức của người tiêu dùng
Người tiêu dùng thường không nhận thức đầy đủ về rủi ro của thuốc bảo vệ thực vật và tác động của chúng đến nhà sản xuất, đặc biệt là ở miền Nam Cần nâng cao nhận thức về những rủi ro sức khỏe liên quan đến thực phẩm không bền vững cho nông dân và công nhân nông trại Thông tin về “thực phẩm tốt” - an toàn, lành mạnh và thân thiện với môi trường - cần được phổ biến rộng rãi hơn để thúc đẩy sự thay đổi Để đạt được điều này, cần có sự hợp tác giữa chính phủ, khoa học, ngành y tế, công nghiệp thực phẩm, tổ chức môi trường và truyền thông Thay vì tạo ra nỗi sợ hãi, nên cung cấp thông tin, chỉ ra các lựa chọn thay thế và khuyến khích người tiêu dùng yêu cầu những sản phẩm chất lượng.
Nâng cao nhận thức của những người ra quyết định
Nhận thức về vấn đề thuốc bảo vệ thực vật cần được nâng cao giữa các nhà quyết định trong nhiều lĩnh vực Việc giảm sử dụng thuốc trừ sâu là trách nhiệm chung và đòi hỏi sự hợp tác từ tất cả các bên liên quan Cần truyền tải thông tin thực tế về thuốc bảo vệ thực vật và các biện pháp giảm thiểu rủi ro tới các nhà khoa học, cơ quan chính phủ, tổ chức y tế cộng đồng, và các công ty liên quan Điều này sẽ giúp các nhà khoa học tích hợp các vấn đề liên quan vào nghiên cứu, chính phủ thiết kế chính sách có lợi, và các công ty giải quyết vấn đề thuốc trừ sâu trong chuỗi cung ứng Hơn nữa, nó cũng tạo cơ hội cho các mô hình kinh doanh thay thế và giúp nhà đầu tư đưa vấn đề thuốc trừ sâu vào quyết định đầu tư của họ, đồng thời củng cố mối liên kết giữa nông dân, người tiêu dùng, khu vực tư nhân, xã hội dân sự và chính phủ.
Kiểm tra chặt chẽ về việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về quản lý và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật ở Việt Nam đã trở nên phong phú và chặt chẽ hơn, nhưng vẫn còn nhiều bất cập trong bối cảnh sản xuất lớn và công nghiệp hóa Việc cần thiết phải chỉnh sửa và hoàn thiện các quy định này là điều không thể tránh khỏi Hiện nay, công tác quản lý và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật vẫn bộc lộ nhiều nhược điểm cần khắc phục Mặc dù thuốc hóa học được coi là vũ khí hiệu quả nhất trong việc diệt sâu bệnh, nhưng việc áp dụng kỹ thuật sử dụng hiện đại vẫn còn hạn chế do người dân chưa nắm vững.
Hiện nay, chính sách quản lý thuốc bảo vệ thực vật tại Việt Nam đang gặp nhiều bất cập, bao gồm lượng thuốc tăng nhanh chủ yếu nhập khẩu từ nước ngoài, danh mục thuốc quá phong phú với nhiều hoạt chất và tên thương phẩm khác nhau Quy định về quảng cáo và ghi nhãn còn lỏng lẻo, trong khi công tác quản lý nhập khẩu và xử lý vi phạm chưa được thực hiện hiệu quả Ngoài ra, việc quản lý người nông dân trong việc sử dụng thuốc và tiêu hủy bao bì cũng còn hạn chế, cùng với thiếu sót trong đào tạo cho các cửa hàng và người sử dụng Do đó, cần thiết phải đổi mới chiến lược sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, chuyển từ sử dụng an toàn sang quản lý nghiêm ngặt để giảm thiểu việc sử dụng thuốc, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng Để thực hiện điều này, Nhà nước và Bộ Nông nghiệp cần xây dựng các chính sách và quy định chặt chẽ từ khâu nhập khẩu đến phân phối và kinh doanh thuốc, đồng thời loại bỏ dần các loại thuốc độc hại, tăng cường sử dụng thuốc tiên tiến ít độc hại Sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước và hệ thống sản xuất, kinh doanh là rất quan trọng để đảm bảo việc thực hiện đúng quy trình kỹ thuật trong sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
Các ngành chức năng cần soát xét lại danh mục thuốc bảo vệ thực vật tại Việt Nam do số lượng thuốc đăng ký quá lớn, trong khi chỉ 20% trong số đó có mặt trên thị trường Thời gian đăng ký thuốc nên giới hạn trong năm năm, đồng thời đề xuất giảm sử dụng thuốc hóa học xuống 20-40% và tăng cường sản xuất thuốc sinh học Để hạn chế nhập khẩu nguyên liệu và thuốc bảo vệ thực vật, cần phát triển công nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu trong nước Các địa phương nên dành đất không có khả năng sản xuất, xa khu dân cư, cho xây dựng nhà máy thuốc trừ sâu với quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Các cơ quan chức năng cần xây dựng một nhóm biện pháp đồng bộ nhằm giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, bao gồm việc ngăn chặn buôn bán thuốc bất hợp pháp, tăng thuế nhập khẩu và giảm thuế sản xuất trong nước Cần tăng mức phạt đối với các vi phạm trong sản xuất, kinh doanh và vận chuyển thuốc bảo vệ thực vật Đặc biệt, cần có chế tài kiểm tra nghiêm ngặt chất lượng thuốc, bao bì đóng gói và vệ sinh môi trường tại các cơ sở sản xuất Đồng thời, cần tăng cường lực lượng và quyền hạn cho thanh tra chuyên ngành để nâng cao hiệu quả trong công tác kiểm tra và kiểm soát.
Tổ chức các chương trình tuyên truyền và huấn luyện kỹ thuật cho nông dân nhằm quản lý và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo yêu cầu của quản lý dịch hại IPM Đặc biệt, chú trọng nâng cao trình độ chuyên môn và trách nhiệm của cán bộ phụ trách các đại lý, cửa hàng kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật, đồng thời xem xét cấp chứng chỉ hành nghề với quy định nghiêm ngặt về quảng bá và quảng cáo sản phẩm.
Các cơ quan quản lý cần ban hành thông tư hướng dẫn giải pháp xử lý thuốc bảo vệ thực vật tồn đọng và thu gom, tiêu hủy bao bì thuốc nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng Để thực hiện hiệu quả, cần có chính sách quy định trách nhiệm của công ty, cửa hàng kinh doanh thuốc cùng với quản lý nhà nước và người sử dụng Khuyến khích mở rộng ứng dụng các tiến bộ kỹ thuật như IPM, VietGAP, ba giảm, ba tăng và cánh đồng lớn Đồng thời, tăng cường nhập khẩu và sản xuất thuốc sinh học theo hướng xã hội hóa.
Việc gia tăng sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, kết hợp với tình trạng xử lý và quản lý chất thải kém, đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường Do đó, các cấp chính quyền cần nhanh chóng triển khai các biện pháp quản lý và kiểm soát việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật Những phân tích về tác hại và biện pháp giảm thiểu nguy cơ dư lượng thuốc trong nông nghiệp hy vọng sẽ góp phần giảm lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hiện nay.