Khái niệm và đặc điểm của dịch vụ du lịch
Du lịch đã trở thành một phần thiết yếu trong đời sống văn hóa xã hội của các quốc gia, không chỉ là sở thích mà còn là hoạt động nghỉ ngơi tích cực Đặc biệt, đối với các nước đang phát triển, du lịch được xem là giải pháp quan trọng để phục hồi nền kinh tế yếu kém Theo Hội đồng lữ hành và Du lịch quốc tế (WTTC), du lịch hiện là ngành kinh tế lớn nhất thế giới, vượt qua cả các lĩnh vực như sản xuất ô tô, thép, điện tử và nông nghiệp Ở nhiều quốc gia, du lịch đóng vai trò là nguồn thu ngoại tệ chủ yếu trong hoạt động ngoại thương.
Du lịch hiện nay đang được nhiều quốc gia chú trọng vì mang lại nguồn thu ngoại tệ đáng kể Ở một số quốc gia, ngành du lịch đã trở thành ngành kinh tế chủ lực.
Khái niệm về du lịch có nhiều cách hiểu khác nhau Theo Mathieson và Wall, du lịch được định nghĩa là sự di chuyển tạm thời của con người ra ngoài nơi cư trú và làm việc, cùng với các hoạt động diễn ra trong quá trình lưu lại địa điểm du lịch và các cơ sở vật chất phục vụ nhu cầu của họ Định nghĩa này nhấn mạnh đối tượng hướng đến là người du lịch và coi du lịch như một hoạt động đơn thuần của khách Ngoài ra, một quan niệm khác cho rằng du lịch là chuyến đi của con người trong khoảng thời gian nhất định mà không nhằm mục đích kiếm tiền, như được nêu trong định nghĩa của Hội nghị quốc tế về thống kê du lịch tại Ottawa, Canada.
Du lịch là hoạt động di chuyển đến một địa điểm khác ngoài nơi cư trú thường xuyên trong một khoảng thời gian ngắn, không nhằm mục đích kiếm tiền Theo Tổ chức Du lịch Thế giới, du lịch bao gồm mọi hoạt động của người du hành, từ tham quan, khám phá, trải nghiệm, đến nghỉ ngơi và giải trí Hoạt động này diễn ra trong thời gian không quá một năm và ở ngoài môi trường sống định cư, đồng thời loại trừ những chuyến đi có mục đích chính là kiếm tiền Du lịch cũng được xem như một hình thức nghỉ ngơi năng động trong một môi trường khác biệt so với nơi cư trú.
Khái niệm du lịch toàn cầu có nội hàm rộng, bao gồm việc di chuyển của con người đến các vùng lãnh thổ khác ngoài nơi cư trú với nhiều mục đích như tham quan, khám phá, nghỉ ngơi và thư giãn, nhưng không nhằm mục đích kiếm tiền trực tiếp tại địa điểm đến Ngoài ra, du lịch cũng được phân tích từ góc độ kinh tế, như được đánh giá bởi Trường Tổng hợp kinh tế thành phố Varna, Bulgarie.
Du lịch là một hiện tượng kinh tế xã hội diễn ra thường xuyên, liên quan đến việc sản xuất và trao đổi dịch vụ cùng hàng hóa giữa các tổ chức và xí nghiệp độc lập Những đơn vị này cung cấp cơ sở vật chất và kỹ thuật chuyên môn để đáp ứng nhu cầu đi lại, lưu trú, ăn uống và nghỉ ngơi của du khách Mục đích của du lịch là thỏa mãn các nhu cầu vật chất và tinh thần của những người rời xa nơi cư trú thường xuyên, nhằm nghỉ ngơi, chữa bệnh và giải trí, mà không nhằm mục đích lao động kiếm lời.
Khái niệm du lịch không chỉ được đánh giá từ góc độ xã hội mà còn từ khía cạnh kinh tế, với các quy định pháp luật nhằm thúc đẩy sự phát triển của ngành này Theo Điều 10 Pháp lệnh Du lịch năm 1999, du lịch được định nghĩa là hoạt động của con người ngoài nơi cư trú thường xuyên để thỏa mãn nhu cầu tham quan, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định Định nghĩa này đã được mở rộng trong Khoản 1 Điều 4 Luật Du lịch 2005, nhấn mạnh rằng du lịch bao gồm các hoạt động liên quan đến chuyến đi nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, tìm hiểu, giải trí và nghỉ dưỡng Do đó, khái niệm du lịch theo quy định của Việt Nam có phạm vi tương đối hẹp, tập trung vào bốn mục đích chính: tham quan, tìm hiểu, giải trí và nghỉ dưỡng.
Trong nền kinh tế thị trường, sự phát triển của ngành du lịch kéo theo sự gia tăng các dịch vụ liên quan Theo định nghĩa của ISO 9001:1991, dịch vụ là kết quả từ hoạt động tương tác giữa nhà cung cấp và khách hàng, cũng như các hoạt động của nhà cung cấp nhằm đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng Điều này cho thấy dịch vụ có thể tồn tại độc lập mà không cần liên kết với sản phẩm vật chất.
Như vậy, có thể hiểu các hoạt động dịch vụ bổ trợ du lịch bao gồm các hình thức sau:
Thứ nhất, dịch vụ lữ hành,
Dịch vụ lữ hành bao gồm các hoạt động chính như ký kết giao dịch với các tổ chức kinh doanh du lịch trong và ngoài nước, nhằm xây dựng và thực hiện các chương trình du lịch cho khách hàng Trong lĩnh vực này, hai hoạt động phổ biến thường diễn ra song song.
Kinh doanh lữ hành là quá trình nghiên cứu thị trường và phát triển các chương trình du lịch trọn gói hoặc từng phần Các hoạt động này bao gồm quảng cáo và bán các chương trình du lịch, thông qua các kênh trực tiếp hoặc gián tiếp như trung gian và văn phòng đại diện Ngoài ra, doanh nghiệp lữ hành còn tổ chức thực hiện các chương trình và cung cấp dịch vụ hướng dẫn du lịch.
Kinh doanh đại lý lữ hành là hoạt động cung cấp dịch vụ như đưa đón, đăng ký nơi lưu trú, vận chuyển, hướng dẫn tham quan và bán các chương trình du lịch Các đại lý này thực hiện nhiệm vụ cung cấp thông tin du lịch và tư vấn cho khách hàng, đồng thời nhận hoa hồng từ các doanh nghiệp lữ hành.
Thứ hai, dịch vụ lưu trú du lịch,
Kinh doanh lưu trú du lịch là hoạt động cung cấp dịch vụ lưu trú cho khách du lịch tại các cơ sở như khách sạn, làng du lịch, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, bãi cắm trại, nhà nghỉ và các hình thức lưu trú khác Các cơ sở này đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ nhu cầu nghỉ ngơi và trải nghiệm của du khách.
Thứ ba, kinh doanh vận chuyển khách du lịch (Transportation),
Kinh doanh vận chuyển khách du lịch cung cấp dịch vụ vận chuyển cho du khách tại các tuyến và điểm du lịch Hoạt động du lịch đặc trưng bởi sự di chuyển của con người từ nơi cư trú đến các địa điểm xa lạ Do đó, vận chuyển là một phần thiết yếu trong kinh doanh du lịch Có nhiều phương tiện như ô tô, tàu hỏa, tàu thủy và máy bay phục vụ cho hoạt động này Tuy nhiên, hầu hết các doanh nghiệp du lịch, ngoại trừ một số tập đoàn lớn, không thể tự vận chuyển khách từ nơi ở đến điểm du lịch Thay vào đó, du khách thường sử dụng dịch vụ của các phương tiện giao thông công cộng hoặc công ty vận chuyển chuyên nghiệp Đây là một loại hình kinh doanh có điều kiện.
Thứ tư, dịch vụ phát triển khu du lịch,
Kinh doanh phát triển khu du lịch và điểm du lịch bao gồm việc đầu tư vào bảo tồn và nâng cấp tài nguyên du lịch hiện có, cũng như khai thác các tài nguyên du lịch tiềm năng để phát triển các khu và điểm du lịch mới Các doanh nghiệp trong lĩnh vực này cần chú trọng vào việc phát triển kết cấu hạ tầng và cơ sở vật chất - kỹ thuật du lịch Để đảm bảo sự phát triển bền vững, chủ thể kinh doanh phải xây dựng dự án phù hợp với định hướng phát triển du lịch và trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.
Thứ năm, dịch vụ du lịch khác
Trong lĩnh vực kinh doanh du lịch, bên cạnh các hoạt động chính, còn có nhiều dịch vụ bổ trợ như vui chơi giải trí, quảng cáo du lịch và tư vấn đầu tư Sự phát triển đa dạng của nhu cầu khách du lịch, cùng với tiến bộ khoa học kỹ thuật và sự gia tăng doanh nghiệp du lịch, đã tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt, thúc đẩy các hoạt động kinh doanh bổ trợ ngày càng phát triển mạnh mẽ.
Khái niệm lưu trú du lịch
Lưu trú là việc cung cấp tiện nghi cho khách, chủ yếu là chỗ ngủ và thiết bị vệ sinh trong thời gian tạm xa nơi cư trú Cơ sở lưu trú du lịch bao gồm các cơ sở cho thuê buồng, giường và cung cấp dịch vụ phục vụ khách lưu trú, trong đó khách sạn là loại hình chính Luật Du lịch năm 2005 đã làm rõ khái niệm cơ sở lưu trú du lịch, nhấn mạnh rằng ngoài khách sạn, còn có nhà nghỉ du lịch và nhà ở có phòng cho khách thuê Tuy nhiên, khách sạn vẫn được xác định là cơ sở lưu trú du lịch chủ yếu.
Lưu trú du lịch là hoạt động mà khách du lịch tạm thời ở lại tại các cơ sở lưu trú nhằm khám phá và trải nghiệm giá trị nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định.
Lưu trú là một trong những nhu cầu thiết yếu trong du lịch, đóng vai trò quan trọng trong tổng thể ngành du lịch Việt Nam Hiện nay, lưu trú, vận chuyển và ăn uống vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong doanh thu du lịch Tùy thuộc vào khả năng chi trả của du khách và tình hình cung ứng của các đối tác, mỗi chuyến đi sẽ có những lựa chọn cơ sở lưu trú phù hợp.
Theo Thông tư số 88/2008/TT-BVHTTDL, các loại hình lưu trú du lịch được quy định chi tiết trong Nghị định số 92/2007/NĐ-CP Những quy định này nhằm hướng dẫn thực hiện Luật du lịch, đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành du lịch tại Việt Nam.
Khách sạn là cơ sở lưu trú du lịch với quy mô từ 10 buồng ngủ trở lên, đảm bảo chất lượng về cơ sở vật chất, trang thiết bị và dịch vụ phục vụ khách lưu trú Đây là nơi cung cấp đầy đủ tiện nghi cho việc ở lại qua đêm và đáp ứng các nhu cầu như ăn, ngủ Khách sạn được phân hạng từ 1 sao đến 5 sao tại Việt Nam, tùy thuộc vào mức độ sang trọng và chế độ phục vụ Đối tượng du khách rất đa dạng, từ khách có khả năng chi trả trung bình đến du khách thương gia, trong đó khách thương gia thường yêu cầu ở tại các khách sạn cao cấp.
- Khách sạn thành phố (City Hotel), là khách sạn được xây dựng ở đô thị, chủ yếu phục vụ khách thương gia, khách công vụ, khách tham quan du lịch
Ví dụ: Charming city Hotel Taipei; Novotel Amsterdam City Hotel; Royal City Hotel Mandalay
Khách sạn nghỉ dưỡng là một loại hình lưu trú được xây dựng dưới dạng khối hoặc quần thể biệt thự, căn hộ, và bungalow, thường nằm ở những khu vực có cảnh quan thiên nhiên đẹp, phục vụ nhu cầu nghỉ ngơi, giải trí và tham quan của du khách Bungalow, một dạng nhà trọ bằng gỗ hoặc vật liệu nhẹ, thường được bố trí ở các vùng ven biển hoặc núi, có thể được sắp xếp thành cụm hoặc theo quy hoạch cụ thể Mặc dù nội thất không sang trọng, nhưng các cơ sở này cung cấp đầy đủ tiện nghi cho sinh hoạt gia đình hoặc nhóm.
Loại hình này có đối tượng phục vụ là các gia đình, hiện nay ở nước ta loại hình này vẫn chưa phát triển
- Khách sạn nổi (Floating Hotel) di chuyển hoặc neo đậu trên mặt nước
Ví dụ: Park Hyatt Saigon ở TP Hồ Chí Minh, Sofitel Metropole ở Hà Nội
Khách sạn bên đường (Motel) là loại hình cơ sở lưu trú thấp tầng, thường chỉ có một tầng, được xây dựng gần các tuyến giao thông để phục vụ khách đi bằng phương tiện riêng như ô tô và xe máy Tại đây, khách có thể tận hưởng dịch vụ bảo dưỡng và kiểm tra sửa chữa xe Đối tượng khách hàng chủ yếu là những người có thu nhập trung bình Tuy nhiên, loại hình lưu trú này vẫn chưa phát triển mạnh mẽ ở Việt Nam.
Làng du lịch là một quần thể biệt thự hoặc bungalow được thiết kế để mang đến không gian nghỉ dưỡng riêng tư cho du khách Với vị trí tọa lạc tại các khu vực có tài nguyên du lịch phong phú và cảnh quan thiên nhiên đẹp, làng du lịch thường được trang bị đầy đủ dịch vụ như nhà hàng, quầy bar, cửa hàng mua sắm, và khu vui chơi giải trí Loại hình này đang ngày càng phát triển mạnh mẽ tại các quốc gia như Pháp và Tây Ban Nha, đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi và thư giãn của du khách.
Biệt thự du lịch là loại hình biệt thự được trang bị đầy đủ tiện nghi để phục vụ nhu cầu thuê của khách du lịch, cho phép họ tự phục vụ trong suốt thời gian lưu trú Khi có từ ba biệt thự du lịch trở lên, chúng được gọi là cụm biệt thự du lịch.
Ví dụ: Biệt thự Đà Lạt Edensee vip, Biệt thự Đà Lạt Edensee Mimoda Supperior, Biệt thự Vũng Tàu-196A
Căn hộ du lịch là loại hình lưu trú được trang bị đầy đủ tiện nghi, phục vụ cho khách du lịch tự phục vụ trong suốt thời gian lưu trú Để đáp ứng nhu cầu của du khách, thường có từ mười căn hộ trở lên trong một khu vực.
Ví dụ: căn hộ du lịch Côn Đảo, du lịch căn hộ gia đình Thụy Sĩ-Pari, căn hộ Mỹ Đức (Chung cư Mỹ Đức Bình Thạnh)
Bãi cắm trại du lịch là khu vực được quy hoạch tại những nơi có cảnh quan thiên nhiên đẹp, với cơ sở hạ tầng và dịch vụ cần thiết cho hoạt động cắm trại Tại đây, các khu vực được phân lô theo quy hoạch nhất định, và du khách có thể chọn địa điểm dựng lều trại trên nền tảng bằng vật liệu như ximăng, chất dẻo, gỗ, hoặc tre Hầu hết các cơ sở lưu trú này đều cung cấp dịch vụ cho thuê trang thiết bị cần thiết như lều, bạt, chăn, và màn Loại hình cắm trại này thường được sinh viên ưa chuộng.
Nhà nghỉ du lịch là loại hình cơ sở lưu trú có trang thiết bị tiện nghi, phục vụ khách du lịch tương tự như khách sạn nhưng không đạt tiêu chuẩn xếp hạng Đây là lựa chọn hợp lý cho du khách với giá cả phải chăng, thích hợp cho những ai muốn tiết kiệm chi phí lưu trú Nhà nghỉ thường có giá bình dân và thủ tục đơn giản, mang lại sự thuận tiện cho người sử dụng.
Nhà ở cho khách du lịch thuê (Homestay) là nơi cư trú của chủ sở hữu hoặc người sử dụng hợp pháp trong thời gian cho thuê Đây là hình thức du lịch lý tưởng cho giới trẻ quốc tế yêu thích khám phá văn hóa địa phương, và đã trở nên phổ biến tại Việt Nam cũng như trên toàn thế giới.
Có nhiều loại hình lưu trú du lịch để khách hàng lựa chọn, và sự lựa chọn này hoàn toàn phụ thuộc vào sở thích cá nhân cũng như điều kiện kinh tế của mỗi người.
II Khái niệm và đặc điểm của kinh doanh lưu trú du lịch
Khái niệm kinh doanh lưu trú du lịch
Khái niệm “Kinh doanh” được hiểu là việc đầu tư nhằm mục đích sinh lời Theo khoản
Theo Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2014, kinh doanh được định nghĩa là hoạt động thực hiện liên tục một hoặc nhiều công đoạn trong quá trình đầu tư, bao gồm sản xuất, tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường với mục tiêu sinh lợi.
Theo quy định của pháp luật du lịch hiện hành, kinh doanh du lịch bao gồm nhiều dịch vụ như lữ hành, lưu trú, vận chuyển khách, phát triển khu du lịch và các dịch vụ khác Kinh doanh lưu trú du lịch là một phần quan trọng trong lĩnh vực này, bao gồm việc cung cấp tiện nghi cho khách du lịch như lưu trú, ăn uống, tham quan và hướng dẫn Hoạt động này chủ yếu diễn ra qua việc cho thuê buồng, giường và cung cấp các dịch vụ du lịch khác, trong đó khách sạn là cơ sở lưu trú chủ yếu.
Kinh doanh lưu trú đã phát triển từ việc chỉ cung cấp chỗ ngủ qua đêm sang việc đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách du lịch, bao gồm cả dịch vụ ăn uống Sự cạnh tranh giữa các cơ sở lưu trú ngày càng gia tăng, đặc biệt là nhằm thu hút những khách hàng có khả năng chi trả cao, dẫn đến sự đa dạng trong các dịch vụ cung cấp Ngoài hai dịch vụ cơ bản là lưu trú và ăn uống, ngành lưu trú du lịch còn mở rộng sang các dịch vụ giải trí, thể thao, y tế, chăm sóc sắc đẹp, giặt ủi, tổ chức tiệc và cho thuê phương tiện, nhằm đáp ứng toàn diện nhu cầu của khách hàng.
Kinh doanh lưu trú du lịch hiện nay bao gồm việc cung cấp các cơ sở lưu trú và dịch vụ kèm theo Các dịch vụ này được thực hiện tại nhiều loại hình như khách sạn, làng du lịch, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch và bãi cắm trại du lịch.
Nhà nghỉ du lịch và các cơ sở lưu trú như khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch đều phục vụ nhu cầu của khách du lịch Kinh doanh lưu trú du lịch là một phần quan trọng trong ngành du lịch, tập trung vào việc cung cấp chỗ ở và dịch vụ cho du khách Hoạt động này có những đặc điểm riêng biệt so với các lĩnh vực khác như kinh doanh lữ hành hay vận chuyển khách.
Kinh doanh lữ hành bao gồm việc xây dựng, bán và tổ chức thực hiện các chương trình du lịch cho khách hàng Có hai loại doanh nghiệp lữ hành: lữ hành nội địa, chuyên cung cấp dịch vụ cho khách du lịch trong nước, và lữ hành quốc tế, phục vụ khách du lịch từ nước ngoài.
Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bao gồm việc cung cấp dịch vụ di chuyển cho du khách theo các chương trình du lịch tại các khu du lịch, điểm tham quan và đô thị du lịch.
Trong lĩnh vực kinh doanh phát triển khu du lịch, việc đầu tư vào bảo tồn và nâng cấp tài nguyên du lịch hiện có là rất quan trọng Đồng thời, cần khai thác các tài nguyên du lịch tiềm năng, phát triển các điểm du lịch mới và xây dựng cơ sở hạ tầng cũng như các thiết bị kỹ thuật phục vụ du lịch.
Kinh doanh lưu trú du lịch là hoạt động cung cấp dịch vụ lưu trú, ăn uống và các dịch vụ bổ sung cho khách du lịch, nhằm đáp ứng nhu cầu ăn nghỉ và giải trí của họ tại các điểm du lịch, với mục tiêu tạo ra lợi nhuận.
Đặc điểm kinh doanh lưu trú du lịch
Kinh doanh lưu trú du lịch là một phần quan trọng trong lĩnh vực du lịch, mang những đặc điểm riêng biệt nhưng cũng chia sẻ nhiều đặc điểm chung với hoạt động kinh doanh du lịch.
Một là: Kinh doanh lưu trú du lịch là một hình thức kinh doanh dịch vụ du lịch
Dịch vụ được định nghĩa theo nhiều quan điểm khác nhau, trong đó khái niệm phổ biến theo tiêu chuẩn Việt Nam ISO 9000:2000 mô tả dịch vụ là kết quả của ít nhất một hoạt động diễn ra tại nơi tương tác giữa nhà cung cấp và khách hàng, thường không hữu hình Theo lý luận Marketing, dịch vụ là hoạt động mà một chủ thể cung cấp cho chủ thể khác, mang tính vô hình và không làm thay đổi quyền sở hữu Do đó, dịch vụ là kết quả của sự tương tác giữa nhà cung cấp và khách hàng, không thể hiện bằng sản phẩm vật chất, không thể lưu kho và thể hiện giá trị kinh tế thông qua tính hữu ích của chúng.
Kinh doanh lưu trú du lịch là một hình thức dịch vụ du lịch, cung cấp không chỉ chỗ ở mà còn các dịch vụ ăn uống và tiện ích bổ sung cho du khách Hoạt động này liên kết chặt chẽ với các dịch vụ du lịch khác, nhằm mang lại lợi nhuận cho nhà kinh doanh trong khi đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Để kinh doanh lưu trú du lịch, chủ thể phải đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật du lịch, nhằm đảm bảo quyền tự do kinh doanh và hài hòa lợi ích cộng đồng Theo Điều 64 Luật Du lịch, các cơ sở lưu trú phải có đăng ký kinh doanh và thực hiện các biện pháp bảo đảm an ninh, trật tự, vệ sinh môi trường, an toàn phòng cháy chữa cháy Đối với khách sạn và làng du lịch, cần đáp ứng yêu cầu về xây dựng, trang thiết bị, dịch vụ, và trình độ chuyên môn của nhân viên Biệt thự và căn hộ du lịch cũng phải tuân thủ tiêu chuẩn tương ứng, trong khi các cơ sở như bãi cắm trại và nhà nghỉ cần đảm bảo trang thiết bị tối thiểu đạt tiêu chuẩn kinh doanh lưu trú.
Ba là, kinh doanh lưu trú du lịch phụ thuộc vào tài nguyên du lịch tại các điểm du lịch
Tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh lưu trú, vì hầu hết dịch vụ du lịch là cố định và không thể di chuyển Các cơ sở lưu trú như khách sạn và nhà hàng vừa là nơi sản xuất vừa là nơi cung cấp dịch vụ, trong khi khách du lịch lại phân tán khắp nơi Để tận hưởng các giá trị này, khách du lịch cần rời khỏi nơi cư trú để đến các địa điểm có tài nguyên du lịch Do đó, các nhà kinh doanh lưu trú phải tìm mọi cách để thu hút khách du lịch đến với cơ sở của mình.
Tài nguyên du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách du lịch và thành công của kinh doanh lưu trú Giá trị và sức hấp dẫn của tài nguyên du lịch quyết định hiệu quả kinh doanh khách sạn Do đó, chủ đầu tư cần nghiên cứu kỹ lưỡng các thông số của tài nguyên du lịch, nhóm khách hàng mục tiêu và khách hàng tiềm năng Khi có sự thay đổi về giá trị và sức hấp dẫn của tài nguyên du lịch, các cơ sở lưu trú cũng cần điều chỉnh cơ sở vật chất và phương pháp kinh doanh cho phù hợp.
Bốn là, kinh doanh lưu trú du lịch đòi hỏi vốn đầu tư lớn
Xã hội phát triển và kinh tế đi lên dẫn đến nhu cầu du lịch tăng cao, yêu cầu về chất lượng dịch vụ cũng trở nên khắt khe hơn Khách du lịch mong muốn được phục vụ tốt, tiện nghi đầy đủ, lịch sự, vệ sinh và an toàn Do đó, các doanh nghiệp du lịch cần chuyên môn hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ cũng như uy tín của sản phẩm du lịch để đáp ứng mong đợi của khách hàng.
Để đáp ứng yêu cầu về chất lượng cao của sản phẩm lưu trú, các cơ sở lưu trú cần được đầu tư một cách thỏa đáng Kinh doanh lưu trú du lịch yêu cầu đảm bảo chất lượng dịch vụ, do đó, cơ sở vật chất phải được đầu tư kỹ lưỡng Chất lượng dịch vụ phụ thuộc nhiều vào cơ sở vật chất, và sự sang trọng, hiện đại của cơ sở này là yếu tố chính làm tăng chi phí đầu tư ban đầu trong lĩnh vực lưu trú du lịch.
Năm là, kinh doanh lưu trú du lịch đòi hỏi lượng lao động trực tiếp lớn
Kinh doanh lưu trú du lịch tại Việt Nam chủ yếu phụ thuộc vào sự phục vụ của nhân viên, không thể cơ giới hóa như các loại hình du lịch khác Điều này dẫn đến việc cần một lượng lớn lao động trực tiếp, với yêu cầu chuyên môn hóa cao và thời gian làm việc kéo dài 24/24 giờ Do đó, các cơ sở lưu trú thường phải đối mặt với chi phí lao động cao, khó giảm mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ Thêm vào đó, việc tuyển dụng, phân công và bố trí nguồn nhân lực, đặc biệt trong mùa vụ, trở thành thách thức lớn cho các doanh nghiệp trong ngành này.
Sáu là, Kinh doanh lưu trú du lịch chịu sự tác động của các quy luật của nền kinh tế thị trường
Kinh doanh lưu trú du lịch bị ảnh hưởng bởi các quy luật tự nhiên, kinh tế xã hội và tâm lý khách hàng Do đó, các cơ sở kinh doanh cần nghiên cứu kỹ lưỡng những quy luật này và tác động của chúng đến hoạt động của mình Từ đó, họ có thể chủ động tìm kiếm biện pháp khắc phục những ảnh hưởng tiêu cực và phát huy những tác động tích cực, nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
III Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh lưu trú du lịch
- Yếu tố điều chỉnh của pháp luật
Các quy định pháp luật có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh du lịch, đặc biệt là kinh doanh lưu trú Luật pháp tác động đến việc hình thành cơ hội kinh doanh và thực hiện mục tiêu của doanh nghiệp Quy phạm pháp luật ổn định và phù hợp là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển của ngành lưu trú Sự thay đổi trong pháp luật có thể mang lại lợi ích hoặc cản trở sự phát triển của doanh nghiệp Hệ thống pháp luật hoàn thiện và thực thi nghiêm minh tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh cho kinh doanh lưu trú Mức độ ổn định pháp luật giúp doanh nghiệp đánh giá rủi ro trong môi trường kinh doanh, vì vậy yếu tố này là cần thiết khi tham gia thị trường.
- Yếu tố cơ sở vật chất kỹ thuật
Trong ngành kinh doanh lưu trú du lịch, cơ sở vật chất kỹ thuật đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng lớn đến sự hài lòng của khách hàng trong các hoạt động và nhu cầu thiết yếu Chất lượng cơ sở vật chất không chỉ quyết định lượng khách mà còn tác động đến thời gian lưu trú của họ tại các cơ sở lưu trú.
Tiềm năng của doanh nghiệp được xác định bởi nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm sức mạnh tài chính, nguồn nhân lực, tài sản vô hình, trình độ quản lý, công nghệ trang thiết bị, cơ sở hạ tầng, tính hợp lý của các mục tiêu kinh doanh, và khả năng kiểm soát trong quá trình thực hiện mục tiêu.
Sức mạnh tài chính của doanh nghiệp được thể hiện qua tổng nguồn vốn, bao gồm vốn chủ sở hữu và vốn huy động, cùng với khả năng quản lý hiệu quả các nguồn vốn này trong hoạt động kinh doanh Điều này cũng phản ánh khả năng trả nợ ngắn hạn và dài hạn, cũng như các tỷ lệ sinh lời của doanh nghiệp.
Tiềm lực vô hình là yếu tố quyết định sức mạnh của doanh nghiệp trên thị trường, thể hiện khả năng ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ của khách hàng Nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng dịch vụ, tăng cường khả năng cạnh tranh và thu hút khách hàng, đồng thời mở rộng thị trường kinh doanh Tiềm lực vô hình có thể bao gồm hình ảnh uy tín của doanh nghiệp, độ nổi tiếng của thương hiệu và khả năng giao tiếp cũng như uy tín của lãnh đạo trong các mối quan hệ xã hội.