Hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng thương mại
Khái niệm cho vay tiêu dùng
Tín dụng tiêu dùng, theo Bùi Diệu Anh (2016), là nguồn vốn ngân hàng hỗ trợ nhu cầu chi tiêu của cá nhân và hộ gia đình Nó đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người dân đáp ứng các nhu cầu thiết yếu như nhà ở, đồ dùng gia đình, phương tiện đi lại và tiện nghi sinh hoạt Ngoài ra, tín dụng tiêu dùng còn tài trợ cho các khoản chi tiêu trong lĩnh vực giáo dục, y tế và du lịch.
Tín dụng tiêu dùng là hình thức tài trợ nhằm đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của cá nhân và hộ gia đình, bao gồm các chi phí liên quan đến nhà ở, phương tiện đi lại, đồ dùng cá nhân, cũng như các dịch vụ như giáo dục, y tế, du lịch và văn hóa.
Cho vay tiêu dùng là hình thức ngân hàng cung cấp khoản tiền cho cá nhân, hộ gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ trong một khoảng thời gian nhất định Thỏa thuận giữa hai bên bao gồm số tiền vay, thời gian trả nợ và lãi suất Hình thức vay này giúp khách hàng chi trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ, hỗ trợ họ nâng cao chất lượng cuộc sống trước khi có đủ khả năng tài chính.
Ngày nay, ngân hàng không chỉ chú trọng vào khách hàng doanh nghiệp mà còn quan tâm đến khách hàng cá nhân và hộ gia đình, dẫn đến sự đa dạng và phong phú của các sản phẩm tín dụng Cho vay tín dụng rất cần thiết vì nó đáp ứng nhu cầu mua sắm các sản phẩm cá nhân như xe cộ, đồ điện tử, nhà cửa và giáo dục, đặc biệt khi khả năng tài chính của người vay chưa đủ Sản phẩm này không chỉ mang lại lợi ích cho người tiêu dùng mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế.
Cho vay tiêu dùng là hình thức tài trợ nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của cá nhân và hộ gia đình, cho phép người tiêu dùng sử dụng hàng hóa và dịch vụ mong muốn trước khi có đủ khả năng chi trả Hình thức này không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn phục vụ các mục đích như mua nhà, sửa chữa hoặc xây dựng nhà, mua sắm vật dụng cần thiết, mua xe hơi, du học và du lịch.
Đặc điểm cho vay tiêu dùng
Vay tiêu dùng chủ yếu phục vụ nhu cầu hàng ngày của cá nhân, không nhằm mục đích lợi nhuận Nó có nguồn chi trả độc lập, tách biệt với việc sử dụng số tiền vay Các đặc điểm của vay tiêu dùng bao gồm tính linh hoạt trong việc sử dụng và khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu tài chính của người vay.
Lãi suất vay tiêu dùng thường cao hơn so với các khoản vay phục vụ mục đích kinh doanh và sản xuất Khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu vay tiêu dùng tăng, ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, nhu cầu này giảm Người đi vay thường chú trọng đến số tiền thanh toán hàng tháng hơn là lãi suất ghi trong hợp đồng.
Khoản vay tiêu dùng thường có chi phí và lãi suất cao hơn do tính rủi ro cao, ngoại trừ các khoản vay mua bất động sản Các chi phí liên quan cũng cần được xem xét kỹ lưỡng.
Mở rộng hệ thống mạng lưới, phát triển chiến lược quảng cáo, marketing để tuyên truyền rộng rãi với khách hàng trên các khu vực, địa bàn khác
Các chi phí khác bao gồm chi phí quản lý, văn phòng phẩm, điện nước, hỗ trợ và phụ cấp cho nhân viên về điện thoại và đi lại, cũng như chi phí công chứng hồ sơ.
Cho vay tiêu dùng hướng đến cá nhân với số lượng khách hàng lớn, đòi hỏi ngân hàng cần có sự hỗ trợ từ nhiều nhân sự Điều này dẫn đến nhu cầu cao về nguồn nhân lực để phục vụ khách hàng hiệu quả và nhanh chóng, từ khâu tiếp nhận hồ sơ, thẩm định, cho vay, giải ngân cho đến thu nợ.
1.2.2.2 Về đảm bảo tiền vay
Các khoản vay tiêu dùng không được sử dụng cho hoạt động kinh doanh, sản xuất hay mua bán, mà nguồn trả nợ phụ thuộc vào thu nhập của khách hàng, điều này khiến ngân hàng khó kiểm soát nguồn thu Do đó, các khoản vay tiêu dùng thường có rủi ro cao hơn so với các loại vay khác Để giảm thiểu rủi ro, ngân hàng yêu cầu người vay phải có tài sản đảm bảo.
1.1.2.3 Về thẩm định tín dụng
Để được xét duyệt khoản vay, khách hàng cần cung cấp thông tin cá nhân như nghề nghiệp, kỹ năng, thu nhập và các giấy tờ liên quan để chứng minh khả năng chi trả nợ Ngân hàng thường xem xét tiêu chí việc làm ổn định và trình độ học vấn của khách hàng Tuy nhiên, việc xác minh độ tin cậy của thông tin mà khách hàng cung cấp là một thách thức, dẫn đến tăng rủi ro trong cho vay tiêu dùng.
1.1.2.4 Số lượng món vay nhiều nhưng lượng tiền cho từng món vay nhỏ
Khi đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, khách hàng thường dành một phần tiết kiệm cho hàng hóa cần mua, trong khi khoản vay ngân hàng chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ để bù đắp thiếu hụt tạm thời, ngoại trừ các khoản vay bất động sản hoặc ô tô Tuy nhiên, khoản vay này có thể chiếm tới 80% tổng giá trị sản phẩm và được trả dần trong thời gian dài từ 180 tháng trở lên.
Trong 240 tháng qua, số lượng khoản vay tiêu dùng đã gia tăng đáng kể do cá nhân từ nhiều thành phần xã hội có khả năng đáp ứng yêu cầu tín dụng của ngân hàng và các tổ chức tín dụng Nhu cầu tiêu dùng thiết yếu, kết hợp với sự gia tăng thu nhập của người dân nhờ vào sự phát triển kinh tế, đã thúc đẩy số lượng khoản vay tiêu dùng tăng lên, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và tinh thần của cộng đồng.
Các loại hình cho vay tiêu dùng
1.1.3.1 Căn cứ vào mục đích vay vốn
Cho vay tiêu dùng cư trú là các khoản vay nhằm đáp ứng nhu cầu xây dựng, mua sắm hoặc cải tạo nhà ở cho cá nhân và hộ gia đình.
Cho vay tiêu dùng phi cư trú là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu cải thiện đời sống của người tiêu dùng, bao gồm các khoản vay phục vụ cho việc mua sắm phương tiện, đồ dùng, chi tiêu cho giải trí, du lịch và học tập.
1.1.3.2 Căn cứ vào phương thức hoàn trả
Cho vay tiêu dùng trả góp là hình thức cho vay cho phép người vay thanh toán gốc và lãi nhiều lần theo kỳ hạn nhất định Phương thức này thường được sử dụng cho các khoản vay lớn hoặc khi thu nhập của khách hàng không đủ để thanh toán toàn bộ số nợ trong một lần.
Cho vay tiêu dùng phi trả góp là hình thức vay tiền có giá trị nhỏ và thời gian ngắn hạn, trong đó khách hàng chỉ cần thực hiện một lần thanh toán cho ngân hàng khi đến hạn.
Cho vay tiêu dùng tuần hoàn là hình thức vay tín dụng linh hoạt, cho phép khách hàng sử dụng thẻ tín dụng hoặc séc thấu chi dựa trên tài khoản vãng lai Hình thức này có thời gian vay được thỏa thuận trước, phù hợp với nhu cầu chi tiêu và thu nhập của khách hàng Khách hàng có thể vay trong hạn mức tín dụng nhất định và thực hiện trả nợ nhiều kỳ một cách tuần hoàn.
1.1.3.3 Căn cứ vào nguồn gốc khoản nợ
Cho vay tiêu dùng gián tiếp là hình thức tín dụng mà ngân hàng mua lại các khoản nợ từ các công ty bán lẻ, những công ty này đã cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng dưới hình thức trả chậm.
Sơ đồ 1.1 Quy trình cho vay tiêu dùng gián tiếp
Nguồn: Giáo trình Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại, PGS.TS Lý Hoàng Ánh –
PGS.TS Lê Thị Mận (2013)
NGÂN HÀNG CÔNG TY BÁN
1 Ký hợp đồng vay (Ngân hàng và khách hàng)
2 Người vay trả trước một phần tiền cho công ty bán lẻ
3 Ngân hàng trả phần tiền còn thiếu cho công ty bán lẻ
4 Công ty bán lẻ giao tài sản cho người vay
5 Người vay thanh toán tiền vay cho Ngân hàng
Cho vay tiêu dùng trực tiếp là hình thức cho vay mà ngân hàng và khách hàng tương tác trực tiếp trong việc cho vay và thu nợ Hình thức này mang lại sự linh hoạt hơn so với cho vay tiêu dùng gián tiếp, vì khi có vấn đề phát sinh, cả hai bên có thể giải quyết kịp thời và thỏa đáng, đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho cả khách hàng và ngân hàng.
Sơ đồ 1.2 Quy trình cho vay tiêu dùng trực tiếp
Nguồn: Giáo trình Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại, PGS.TS Lý Hoàng Ánh –
PGS.TS Lê Thị Mận (2013)
1 Hợp đồng mua bán nợ (Ngân hàng và công ty bán lẻ)
2 Hợp đồng mua bán chịu hàng hóa (Công ty bán lẻ và người vay)
3 Công ty bán lẻ giao tài sản cho người vay
4 Công ty bán lẻ giao toàn bộ chứng từ bán chịu cho ngân hàng
NGÂN HÀNG CÔNG TY BÁN
5 Ngân hàng thanh toán tiền cho công ty bán lẻ
6 Người vay trả tiền trả góp cho ngân hàng
Khi người vay không trả nợ có hai cách thỏa ước:
Công ty bán lẻ cam kết trả toàn bộ cho ngân hàng
Công ty bán lẻ cam kết trả một phần cho ngân hàng.
Vai trò của cho vay tiêu dùng
1.1.4.1 Đối với ngân hàng thương mại
Các sản phẩm vay tiêu dùng rất đa dạng, giúp ngân hàng phân tán rủi ro và tăng thu nhập Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, các ngân hàng cần đổi mới và cập nhật theo xu hướng thị trường, đồng thời tuân thủ các quy tắc nghề nghiệp để thu hút khách hàng.
Cho vay tiêu dùng không chỉ giúp ngân hàng xây dựng hình ảnh tích cực trên thị trường mà còn mở rộng mối quan hệ với khách hàng Qua đó, ngân hàng có thể huy động thêm nguồn vốn từ tiền gửi của khách hàng và cung cấp thêm nhiều sản phẩm khác, từ đó gia tăng doanh thu Với vai trò là trung gian uy tín, ngân hàng nhận tiền gửi từ khách hàng và chuyển giao nguồn vốn cho những đối tượng cần vay vốn với mức lãi suất cụ thể.
Cho vay tiêu dùng không chỉ giúp nhân viên ngân hàng nâng cao kỹ năng chuyên môn mà còn cải thiện khả năng giao tiếp, ứng xử và thuyết phục Điều này góp phần tăng cường uy tín và nâng cao hình ảnh của ngân hàng trên thị trường.
1.1.4.2 Đối với nền kinh tế
Cho vay tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra việc làm cho người lao động Điều này không chỉ giúp tăng thu nhập mà còn tạo điều kiện cho việc tiết kiệm, mở rộng khả năng huy động vốn và phát triển các dịch vụ ngân hàng cũng như tổ chức tín dụng.
Cho vay tiêu dùng không chỉ kích thích nhu cầu tiêu dùng của người dân mà còn tăng cường nguồn cầu hàng hóa trong nước, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Khi điều kiện sống được cải thiện, nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ của người dân ngày càng tăng, đòi hỏi các doanh nghiệp sản xuất phải đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm Hoạt động tín dụng của ngân hàng cũng hỗ trợ thực hiện các chính sách kinh tế của Đảng và Nhà nước, từ đó xây dựng một đất nước tiến bộ và nền kinh tế vững mạnh Điều này là yếu tố cốt lõi giúp hệ thống ngân hàng phát triển và cải thiện liên tục.
Cho vay tiêu dùng là giải pháp tài chính giúp người tiêu dùng đáp ứng nhu cầu khi tài chính chưa đủ Điều này khuyến khích người vay làm việc và tiết kiệm hiệu quả để có nguồn thu nhập ổn định, từ đó vừa đảm bảo điều kiện vay, vừa có khả năng trả nợ cho ngân hàng, phục vụ cho nhu cầu mua sắm cá nhân.
Trước sự gia tăng nhu cầu mua sắm, các nhà sản xuất cần phát triển nhiều sản phẩm mới với đa dạng mẫu mã để đáp ứng nhu cầu khách hàng, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
Vay tiêu dùng có thể mang lại lợi ích, nhưng nếu lạm dụng sẽ dẫn đến tình trạng vượt quá khả năng chi trả, làm giảm khả năng tiết kiệm và chi tiêu trong tương lai Do đó, người tiêu dùng cần thận trọng và cân nhắc kỹ lưỡng các khoản vay để đảm bảo lợi ích cho bản thân.
Mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại
Khái niệm mở rộng cho vay tiêu dùng
Theo Lê Quốc Thái (2014), việc mở rộng hoạt động vay tiêu dùng đồng nghĩa với việc ngân hàng gia tăng quy mô cho vay, đồng thời đa dạng hóa sản phẩm và đối tượng vay Mục tiêu của hoạt động này là nhằm đáp ứng nhu cầu hợp lý và hợp pháp của người tiêu dùng.
Theo Vũ Văn Thực (2014), phát triển cho vay tiêu dùng bao gồm việc mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng khoản vay Điều này thể hiện qua sự gia tăng số lượng khách hàng, đa dạng hóa đối tượng cho vay, giảm tỷ lệ nợ xấu và tăng lợi nhuận.
Ngân hàng đang mở rộng cho vay tiêu dùng để tăng trưởng thu nhập, đồng thời cần đảm bảo chất lượng dịch vụ và kiểm soát rủi ro trong hoạt động cho vay Điều này nhằm đáp ứng chiến lược kinh doanh đã được đề ra trong quá trình hoạt động của ngân hàng.
Trước đây, việc vay vốn từ ngân hàng chủ yếu dành cho doanh nghiệp, trong khi người dân thường e ngại do thủ tục phức tạp và lãi suất cao Tuy nhiên, với sự phát triển của nền kinh tế và hội nhập quốc tế, các ngân hàng trong nước đã học hỏi từ ngân hàng nước ngoài để cải thiện dịch vụ và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Cho vay tiêu dùng đã trở thành giải pháp hữu ích cho những chi tiêu lớn như nhà ở, xe cộ, hay du học, giúp người tiêu dùng hiện thực hóa ước mơ nhanh chóng Sự gia tăng số lượng khoản vay không chỉ mang lại lợi nhuận cao cho ngân hàng mà còn thúc đẩy sự sáng tạo và nghiên cứu để phát triển các gói vay đa dạng, nâng cao uy tín và vị thế trong hệ thống ngân hàng.
Chất lượng tín dụng của ngân hàng được thể hiện qua nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm số lượng khách hàng đông đảo, quy trình vay vốn đơn giản và thuận tiện, mức độ an toàn của vốn tín dụng, cũng như chi phí tổng lãi suất và chi phí liên quan đến nghiệp vụ.
Mở rộng cho vay tiêu dùng không chỉ hạn chế các hình thức cho vay bất hợp pháp như cho vay nặng lãi và “chơi hụi”, mà còn giúp các cơ quan pháp chế và nhà nước quản lý trật tự an ninh xã hội Điều này tạo điều kiện cho việc ban hành các chính sách hợp lý, hỗ trợ ngân hàng và tổ chức tín dụng trong kinh doanh, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp và chính đáng của các bên tham gia.
Mở rộng cho vay tiêu dùng bao gồm việc gia tăng cả về quy mô lẫn chất lượng khoản vay, thu hút nhiều khách hàng hơn, từ đó tăng lợi nhuận và doanh số Đồng thời, cần giảm tỷ lệ nợ xấu mà vẫn đảm bảo chất lượng tín dụng.
Các chỉ tiêu phản ánh mở rộng cho vay tiêu dùng
Doanh thu từ hoạt động cho vay
Doanh thu từ hoạt động cho vay là con số phản ánh chính xác hoạt động cho vay của ngân hàng
Chỉ tiêu phản ảnh sự tăng trưởng tuyệt đối của doanh thu cho vay tiêu dùng:
Chỉ tiêu phản ảnh sự tăng trưởng tương đối của doanh thu cho vay tiêu dùng:
Chỉ tiêu tăng trưởng doanh thu cho vay tiêu dùng, bao gồm cả tăng trưởng tuyệt đối và tương đối, cho thấy sự tăng trưởng doanh số cho vay từ năm t so với năm (t-1) Giá trị này tỷ lệ thuận với sự mở rộng của hoạt động cho vay tiêu dùng; khi tỷ lệ này cao, mức độ mở rộng cho vay cũng tăng theo, và ngược lại.
Chỉ tiêu phản ảnh tỷ lệ phát triển doanh thu cho vay tiêu dùng:
Giá trị tăng trưởng doanh thu tuyệt đối
Giá trị tăng trưởng doanh thu tương đối
= Tổng doanh thu năm t – Tổng doanh thu năm (t-1)
Tổng doanh thu cho vay tiêu dùng năm (t-1)
Tỷ lệ phát triển Tổng doanh thu cho vay tiêu dùng
Chỉ tiêu tỷ trọng cho vay tiêu dùng trong tổng doanh thu cho vay của ngân hàng phản ánh khả năng cho vay và hiệu quả trong việc tìm kiếm khách hàng Một tỷ lệ cao cho thấy ngân hàng đã thành công trong việc mở rộng cho vay tiêu dùng Ngược lại, nếu chỉ tiêu thấp, ngân hàng cần áp dụng các biện pháp như tìm kiếm khách hàng mới, huy động thêm nguồn vốn, và triển khai các chính sách ưu đãi lãi suất hoặc quà tặng để thu hút khách hàng.
Dư nợ là chỉ tiêu quan trọng phản ánh quy mô hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng, bao gồm các khoản vay của khách hàng chưa đến hạn thanh toán hoặc đã đến hạn nhưng được cơ cấu lại thời gian trả nợ.
Chỉ tiêu phản ảnh sự tăng trưởng tuyệt đối của dư nợ:
Chỉ tiêu phản ảnh sự tăng trưởng tương đối của dư nợ:
Chỉ tiêu này thể hiện sự thay đổi tuyệt đối hàng năm Nếu chỉ số dương, ngân hàng cho thấy sự phát triển tích cực trong việc mở rộng cho vay; ngược lại, nếu chỉ số âm, ngân hàng cần áp dụng các biện pháp khắc phục để cải thiện tình hình.
Chỉ tiêu phản ảnh tỷ lệ phát triển:
Giá trị tăng trưởng dư nợ tuyệt đối = Tổng dư nợ năm t _ Tổng dư nợ năm (t-1)
Giá trị tăng trưởng dư nợ tương đối Tổng dư nợ năm t _ Tổng dư nợ năm (t-1) Tổng dư nợ cho vay tiêu dùng năm (t-1)
Tỷ trọng doanh số cho vay Dư nợ cho vay tiêu dùng Tổng dư nợ x 100
Nợ quá hạn và nợ xấu
Theo Điều 10.1 của Thông tư TT 02/2013/TT-NHNN ban hành ngày 21/01/2013, quy định về phân loại tài sản có, mức trích, phương pháp trích lập dự phòng rủi ro và việc sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Có 5 nhóm nợ được quy định như sau:
Nhóm 1: Nợ đủ tiêu chuẩn:
- Nợ trong hạn và được đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi đúng hạn
Nợ quá hạn dưới 10 ngày có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi Điều này cho thấy khả năng thanh toán đúng hạn cho các khoản nợ còn lại là khả thi.
Khách hàng sẽ bị tính phí phạt trễ hạn nếu thanh toán chậm từ 1 đến 10 ngày, mức phạt thường dao động theo quy định của các tổ chức tài chính, thường là 150% số tiền lãi.
- Nợ quá hạn từ 10 ngày đến 90 ngày
- Nợ điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu
- Các khoản nợ được phân loại vào nhóm 2 theo quy định
Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn:
- Nợ quá hạn từ 91 ngày đến 180 ngày
- Nợ gia hạn nợ lần đầu
- Nợ được miễn hoặc giảm lãi do khách hàng không đủ khả năng trả lãi đầy đủ theo hợp đồng tín dụng
- Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày
- Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn dưới 90 ngày theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu
- Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai
Nhóm 5: Nợ có khả năng mất vốn:
- Nợ quá hạn trên 360 ngày
- Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn từ 90 ngày trở lên theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu
- Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai quá hạn theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần thứ hai
- Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ ba trở lên, kể cả chưa bị quá hạn hoặc đã quá hạn
- Nợ phải thu hồi theo kết luận thanh tra nhưng đã quá thời hạn thu hồi trên 60 ngày mà vẫn chưa thu hồi được
Nợ của khách hàng là các tổ chức tín dụng mà Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã công bố đang trong tình trạng kiểm soát đặc biệt, trong khi đó, các chi nhánh ngân hàng nước ngoài cũng bị phong tỏa vốn và tài sản.
Tỷ lệ trích lập dự phòng cụ thể đối với các nhóm nợ quy định tại Khoản 1 Điều này như sau:
- Nhóm 1 (Nợ đủ tiêu chuẩn): 0%;
- Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn): 25%;
- Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ mất vốn): 50%;
- Nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn): 100%
Ngân hàng và tổ chức tín dụng toàn cầu sẽ trao đổi thông tin qua các trung tâm thông tin tín dụng Tại Việt Nam, hệ thống này được biết đến với tên gọi riêng.
Trung tâm thông tin tín dụng Quốc gia (CIC) là tổ chức chuyên lưu trữ, phân tích và dự báo thông tin tín dụng, nhằm hỗ trợ Ngân hàng Nhà nước (NHNN) trong việc quản lý và cung cấp dịch vụ thông tin ngân hàng theo quy định pháp luật.
Khách hàng có lịch sử tín dụng tốt thuộc nhóm 1 sẽ dễ dàng được chấp nhận vay vốn, trong khi những người thuộc nhóm từ 3 đến 5 sẽ bị đánh giá kém và không đủ điều kiện vay tại hầu hết các ngân hàng và tổ chức tín dụng Đối với khách hàng thuộc nhóm 2, được xem là nợ cần chú ý, việc xét duyệt cho vay sẽ tùy thuộc vào từng tổ chức tài chính.
Theo Thông tư số 15/2010/TT-NHNN, nợ quá hạn được định nghĩa là khoản nợ mà một phần hoặc toàn bộ nợ gốc và/hoặc lãi đã quá hạn mà khách hàng chưa thanh toán cho ngân hàng mà không có lý do chính đáng Tỷ lệ nợ quá hạn được coi là tốt nhất khi ở mức dưới 5% Các ngân hàng luôn nỗ lực giảm tỷ lệ này đến mức thấp nhất, vì tỷ lệ cao đồng nghĩa với việc ngân hàng phải đối mặt với nhiều rủi ro.
Tỷ lệ nợ xấu cao cho thấy ngân hàng gặp khó khăn trong quản lý chất lượng khoản vay, trong khi tỷ lệ thấp cho thấy tín dụng đang cải thiện Ngân hàng sử dụng tỷ lệ này để đánh giá kết quả mở rộng cho vay tiêu dùng và thực hiện các biện pháp khắc phục khi cần thiết.
Số lượng khách hàng sử dụng sản phẩm cho vay
Số lượng khách hàng là một chỉ tiêu quan trọng trong việc theo dõi chiến lược mở rộng cho vay tiêu dùng của ngân hàng Sự biến động về số lượng khách hàng giữa các năm phản ánh quy mô cho vay tiêu dùng của ngân hàng Việc kiểm soát sự phát triển này là cần thiết để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động cho vay.
Tỷ trọng nợ quá hạn
Nợ quá hạn cho vay tiêu dùng
Tỷ trọng nợ quá hạn Nợ xấu cho vay tiêu dùng
Tổng dư nợ x 100 hoạch mở rộng cho vay tiêu dùng, ngân hàng cần phải xem xét và phân tích những nhân tố tác động đến hoạt động cho vay
Mức độ đa dạng của sản phẩm
Để thành công trong việc mở rộng cho vay tiêu dùng, ngân hàng cần phát triển nhiều sản phẩm hấp dẫn nhằm thu hút khách hàng Sự đa dạng sản phẩm không chỉ giúp tăng chỉ tiêu và doanh thu mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh giữa các ngân hàng Các sản phẩm cần đáp ứng nhiều tiện ích, phù hợp và thuận lợi cho nhiều đối tượng khách hàng Sự gia tăng lượng khách hàng giao dịch là minh chứng cho thành công của ngân hàng trong lĩnh vực này, cho thấy rằng sản phẩm và dịch vụ của họ có khả năng thỏa mãn kịp thời nhu cầu thiết yếu của khách hàng.
Uy tín và vị trí của ngân hàng
Các nhân tố ảnh hưởng đến mở rộng cho vay tiêu dùng
1.2.3.1 Các nhân tố khách quan Điều kiện kinh tế là một trong những yếu tố có ảnh hưởng đến mở rộng cho vay tiêu dùng của các ngân hàng Có thể nói bất cứ biến động nào của nền kinh tế vĩ mô đều có thể có ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Ví như sự tăng trường kinh tế cũng như sự thay đổi về tốc độ lạm phát sẽ có ảnh hưởng đến mức tổng dư nợ của các ngân hàng thương mại Như vậy khi nền kinh tế tăng trưởng tốt với tỷ lệ lạm phát hợp lý, dư nợ cho vay của các ngân hàng thường cao hơn rất nhiều so với khi mà nền kinh tế có những biến động xấu Một nền kinh tế tăng trưởng ổn định là điều kiện thuận lợi để hoạt động của ngân hàng nói chung và hoạt động cho vay tiêu dùng nói riêng có hiệu quả Bởi vì thu nhập người tiêu dùng tăng sẽ tăng nhu cầu mua sắm, tăng vay tiêu dùng Điều kiện pháp lý cũng ảnh hưởng đến vay tiêu dùng Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện đại hóa, pháp luật đóng vai trò rất quan trọng vì nó có thể bảo vệ các chủ thể tham gia, ngành ngân hàng cũng vậy Các hoạt động của ngân hàng đều phải tuân thủ quy định của Nhà nước, pháp luật Khi hệ thống pháp luật chặt chẽ sẽ đảm bảo được quyền lợi của ngân hàng, tránh tạo ra sơ hở để những kẻ lừa đảo lợi dụng chiếm đoạt tài sản của ngân hàng Khi đó, NHNN sẽ khống chế các NHTM trong việc huy động theo tỷ lệ vốn tự có, quy định tỷ lệ cho vay tối đa đối với một khách hàng trên vốn tự có Điều kiện xã hội ổn định, an ninh, trật tự được đảm bảo sẽ thu hút được các nhà đầu tư Nếu có sự góp vốn của các doanh nghiệp thì hoạt động kinh doanh, sản xuất sẽ tăng, tăng nhu cầu cần vốn
Mức độ cạnh tranh giữa các ngân hàng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mở rộng cho vay Cạnh tranh gia tăng dẫn đến việc khách hàng phân tán giữa các ngân hàng, trong đó khách hàng thường ưu tiên lựa chọn những ngân hàng uy tín Các ngân hàng hàng đầu có lợi thế hơn, trong khi các ngân hàng nhỏ hơn gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng Để nổi bật, các ngân hàng cần phát triển sản phẩm độc đáo và xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ, từ đó thu hút sự chú ý của khách hàng.
1.2.3.2 Các nhân tố chủ quan Định hướng phát triển của ngân hàng, nếu định hướng phát triển là hoạt động cho vay tiêu dùng thì họ sẽ đưa ra những chiến lược cụ thể để thu hút những người có nhu cầu đến với mình Và khi đó, ngân hàng sẽ tạo thuận lợi cho khách hàng sử dụng sản phẩm, đồng thời hoạt động cho vay tiêu dùng sẽ có nhiều cơ hội phát triển Năng lực tài chính của khách hàng cũng ảnh hưởng không nhỏ đến các quyết định về hoạt động cho vay tiêu dùng Nếu ngân hàng có vốn chủ sở hữu lớn, tỷ lệ phần trăm lợi nhuận lớn, nợ quá hạn thấp và có số lượng tài sản thanh khoản lớn có thể coi là có sức mạnh về tài chính Từ đó, ngân hàng có thể đầu tư vào các danh mục mà ngân hàng quan tâm thì hoạt động cho vay tiêu dùng cũng có cơ hội phát triển
Để mở rộng hoạt động cho vay, ngân hàng cần đảm bảo chất lượng và số lượng cán bộ tín dụng đáp ứng yêu cầu kiểm soát tín dụng hiệu quả Cán bộ tín dụng có trình độ nghiệp vụ cao, kỹ năng giao tiếp và marketing tốt, thành thạo ngoại ngữ và vi tính, cùng với sự nhiệt tình và đạo đức nghề nghiệp sẽ tạo ấn tượng tích cực cho khách hàng, vì họ chính là đại diện của ngân hàng Hơn nữa, việc phân công cụ thể và số lượng cán bộ tín dụng hợp lý là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng phát triển không chỉ trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng mà còn trong tất cả các hoạt động khác.
Chính sách tín dụng và quan điểm cho vay cởi mở là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng mở rộng cho vay hiệu quả hơn so với quan điểm bảo thủ Quan điểm cho vay của ngân hàng phụ thuộc vào cơ cấu tài sản, quản trị rủi ro, và các chính sách chăm sóc khách hàng trước và sau khi cho vay Các quy định về lãi suất, phí tín dụng, thời hạn tín dụng, tài sản đảm bảo, và phương thức giải ngân cần phù hợp với thu nhập của người dân Ngoài ra, thủ tục xin vay vốn và thời gian thẩm định hồ sơ cần được thực hiện nhanh chóng để giữ chân khách hàng, tránh việc họ tìm đến ngân hàng khác.
Công nghệ ngân hàng hiện đại và khả năng quản lý hiệu quả ảnh hưởng lớn đến hoạt động cho vay tiêu dùng Sự phát triển của công nghệ giúp ngân hàng xử lý thủ tục nhanh chóng, chính xác, đồng thời giảm bớt các rào cản phức tạp cho khách hàng Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý hồ sơ khách hàng, nâng cao trải nghiệm dịch vụ.
Kinh nghiệm mở rộng cho vay tiêu dùng của một số ngân hàng thương mại và bài học cho Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam
Kinh nghiệm mở rộng cho vay tiêu dùng của một số ngân hàng thương mại
Theo số liệu của Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia tính đến cuối năm
Năm 2017, TP HCM đã ghi nhận mức dư nợ cho vay tiêu dùng vượt qua 2 triệu tỷ đồng, chiếm 28% tổng dư nợ cả nước, đánh dấu năm đầu tiên đạt được con số này Trong suốt nhiều năm qua, đặc biệt từ năm 2012, cho vay tiêu dùng đã trở thành một xu hướng nổi bật.
Từ năm 2016, bình quân dư nợ tín dụng tiêu dùng tại TP.HCM đã tăng từ 20% đến 22% mỗi năm Trong khi năm 2012, tín dụng cho vay tiêu dùng chỉ chiếm 4% tổng dư nợ, con số này đã tăng lên 6% vào năm 2015 và 8% vào năm 2016, với dự kiến đạt 12,2% vào cuối năm nay Điều này cho thấy cho vay tiêu dùng đang trở thành một trong những mục tiêu phát triển quan trọng của các ngân hàng Dưới đây là những bài học kinh nghiệm từ các ngân hàng trong quá trình hoạt động cho vay tiêu dùng.
1.3.1.1 Kinh nghiệm mở rộng cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)
Sacombank luôn tuân thủ các quy định của NHNN và từ đầu năm 2015 đã triển khai các gói lãi suất ưu đãi cho vay tiêu dùng, cho phép khách hàng trả nợ trước hạn Lãi suất cạnh tranh là yếu tố then chốt giúp ngân hàng thu hút lượng lớn khách hàng vay Ngân hàng cung cấp nhiều gói vay phù hợp với nhu cầu của khách hàng, với hạn mức từ 900 tỷ đồng đến 4.500 tỷ đồng, hỗ trợ vay mua nhà và xe ô tô Hiện tại, Sacombank có các gói vay mua ô tô, xe máy, du học và vay mua nhà với lãi suất từ 6,99% đến 7,8% mỗi năm, nhằm thu hút khách hàng giao dịch.
1.3.1.2 Kinh nghiệm mở rộng cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (VPbank)
VPBank đạt lợi nhuận trước thuế gần 5000 tỷ đồng vào năm 2016 và tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2017 nhờ vào hoạt động cho vay tiêu dùng tín chấp trong lĩnh vực bán lẻ Ngân hàng hiện là một trong số ít đơn vị tích cực giải ngân các khoản vay nhỏ lẻ, tín chấp và thế chấp, phục vụ cho cá nhân và hộ kinh doanh cá thể Tỷ trọng cho vay cá nhân của VPBank nằm trong nhóm cao nhất thị trường, chiếm 71% tổng thu nhập hoạt động trong năm.
VPBank, một trong năm ngân hàng lớn nhất Việt Nam, đã phát triển mạnh mẽ các gói vay nhỏ lẻ từ năm 2017 Hiện tại, lãi suất cho vay của ngân hàng dao động từ 0,93% đến 3% mỗi tháng, với các mức ưu đãi đặc biệt dành cho những đối tượng như giáo viên và cán bộ công chức Mức lãi suất và số tiền vay sẽ khác nhau tùy theo từng cá nhân, và ngân hàng đang mở rộng hình thức cho vay tiêu dùng qua tín chấp.
Bài học kinh nghiệm về mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam
Chính sách cho vay tiêu dùng cần hiệu quả, phù hợp và tuân thủ quy định pháp luật của Nhà nước và NHNN Đồng thời, việc thẩm định và đánh giá khách hàng phải chính xác, nghiêm minh, đảm bảo nguyên tắc tăng doanh thu và lợi nhuận trong khuôn khổ quy trình.
Xử lý công việc nhanh chóng và hiệu quả từ khâu hồ sơ, thủ tục đến giải ngân, theo dõi và kết thúc hợp đồng
Ngân hàng hiện nay đang cung cấp lãi suất cạnh tranh, thu hút khách hàng vay vốn cho các sản phẩm như mua ô tô, nhà ở và tiêu dùng trong các dịp lễ, Tết Điều này không chỉ kích cầu mua sắm mà còn góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đồng thời giúp ngân hàng mở rộng hoạt động kinh doanh.
Trong chương 1, luận văn nghiên cứu các vấn đề cơ bản liên quan đến lý thuyết vay tiêu dùng và việc mở rộng cho vay tiêu dùng tại các tổ chức tín dụng và ngân hàng Từ đó, chúng ta có thể hiểu rõ các khái niệm cùng với các yếu tố định lượng và định tính, làm cơ sở cho việc phân tích thực trạng hoạt động cho vay tại các ngân hàng thương mại, đặc biệt là ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam chi nhánh Gia Định Ngoài ra, luận văn cũng trình bày những kinh nghiệm trong việc mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng PVcomBank chi nhánh Gia Định.
THỰC TRẠNG MỞ RỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẠI CHÚNG VIỆT NAM CHI NHÁNH GIA ĐỊNH
Khái quát về Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam chi nhánh Gia Định
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam chi nhánh Gia Định
2.1.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam (PVcomBank) được thành lập theo Quyết định số 279/GP-NHNN ngày 16/09/2013 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, thông qua việc hợp nhất giữa Tổng công ty Tài chính cổ phần Dầu khí Việt Nam (PVFC) và Ngân hàng TMCP Phương Tây (WesternBank) Từ ngày 01/10/2013, PVcomBank chính thức hoạt động với Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp công ty cổ phần, mã số doanh nghiệp 0101057919 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp.
Tên giao dịch: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đại Chúng Việt Nam
Loại hình: Doanh nghiệp cổ phần
Thể loại: Ngân hàng thương mại
Tổng tài sản: 108.298 tỷ đồng
Vốn điều lệ: 9.000 tỷ đồng
Vốn chủ sở hữu: 9.693 tỷ đồng
Trụ sở chính: 22 Ngô Quyền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam
Số lượng Chi nhánh và phòng giao dịch: 116
Logo thương hiệu không chỉ thể hiện sự linh hoạt mà còn mang ý nghĩa bảo vệ toàn diện của "Ngân hàng trọn đời" Thiết kế logo tích hợp yếu tố phong thủy, với hình tam giác biểu trưng cho yếu tố "Kim" và hình vuông đại diện cho yếu tố "Thổ" Mối quan hệ "Thổ sinh Kim" cho thấy sự phát triển mạnh mẽ, khi yếu tố "Kim" chiếm diện tích lớn hơn, bao trùm không gian thiết kế.
Bố cục giữa tên thương hiệu và biểu tượng được sắp xếp theo 3 hàng, không chỉ tạo sự vững chắc về mặt đồ họa mà còn thể hiện ý niệm về sự hài hòa trong thế giới tam tài (Thiên – Địa – Nhân) Sự kết hợp giữa màu vàng nổi bật và màu xanh mang đến thông điệp về mong muốn của PVcomBank trở thành một ngân hàng phát triển bền vững và trường tồn.
PVcomBank nổi bật với hai tông màu chính: xanh nước biển, biểu trưng cho sự tin cậy, và vàng, tượng trưng cho trí tuệ tỏa sáng Sự kết hợp hài hòa giữa hai màu này không chỉ thể hiện nét tính cách đáng tin cậy và bản lĩnh mà còn phản ánh tính chủ động và trí tuệ cần thiết trong lĩnh vực tài chính.
Hình 2.1 Logo Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam
2.1.1.2 Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam
Sơ đồ 2.1 Cơ cấu tổ chức ngân hàng PVcomBank
Nguồn: Trang web của ngân hàng PVcomBank
Chủ tịch hội đồng quản trị: Nguyễn Đình Lâm
Thành viên: Nguyễn Hoàng Nam, Trịnh Hữu Hiền, Đoàn Minh Mẫn, Võ Trọng Thuỷ, Nguyễn Khuyến Nguồn, Ngô Ngọc Quang
Tổng giám đốc: Nguyễn Hoàng Nam
Phó tổng giám đốc: Nguyễn Anh Tuấn, Ngô Ngọc Quang, Dương Xuân Quang, Phạm Huy Tuyên, Nguyễn Việt Hà
Giám đốc Khối: Đặng Thế Hiển, Nguyễn Thị Linh Chi, Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Thúy Hạnh, Trịnh Thế Phương
Giám đốc Khối CNTT: Kiều Minh Thắng
Giám đốc Khối Quản lý và Thu hồi nợ: Mai Xuân Thuần
Phó Giám đốc Khối Phụ trách Khối pháp chế và Tuân thủ: Ngô Vi Phong
Trưởng ban: Bùi Thu Hương
Thành viên: Đào Văn Chung, Phạm Thu Thủy, Nguyễn Văn Trung, Nguyễn Thị Hương Nga
2.1.2 Cơ cấu tổ chức Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam chi nhánh Gia Định
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam, chi nhánh Gia Định, được thành lập vào ngày 04/10/2013, với mã số thuế 0101057919-029, do Cục thuế TP HCM quản lý.
Địa chỉ: 495 – 497 An Dương Vương, phường 8, quận 5, TP Hồ Chí Minh
Sơ đồ 2.2 Cơ cấu tổ chức ngân hàng PVcomBank chi nhánh Gia Định
Nguồn: trang web ngân hàng PVcomBank
Giám đốc Phó giám đốc
Trưởng phòng Dịch vụ khách hàng
Trưởng phòng khách hàng doanh nghiệp
2.1.3 Tình hình hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam chi nhánh Gia Định giai đoạn 2015 - 2017
2.1.3.1 Tình hình hoạt động huy động vốn
Bảng 2.1 Tình hình huy động vốn PVcomBank chi nhánh Gia Định 2015-2017 Đơn vị tính: tỷ đồng
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng
Nguồn: Phòng KHCN ngân hàng PVcomBank chi nhánh Gia Định
Sơ đồ 2.3 Tình hình huy động vốn giai đoạn 2015 - 2017
Nguồn: Phòng KHCN ngân hàng PVcomBank chi nhánh Gia Định.
Nguồn vốn huy động của chi nhánh Gia Định cuối năm 2017 là 95,200 tỷ đồng so với cuối năm 2015 là 47,100 tỷ đồng tăng 48,100 tỷ đồng Trong đó: Tiền
Tỷ đồng Không kỳ hạn
Đến cuối năm 2017, tổng số tiền gửi không kỳ hạn đạt 25,430 tỷ đồng, chiếm 26,71% tổng số tiền gửi, tăng 13,98 tỷ đồng so với 11,450 tỷ đồng (24,30%) vào cuối năm 2015 Trong khi đó, tiền gửi có kỳ hạn ghi nhận 69,770 tỷ đồng, chiếm 73,29%, tăng 34,12 tỷ đồng so với 35,650 tỷ đồng (75,70%) vào cuối năm 2015.
Nguồn vốn huy động chủ yếu của ngân hàng là tiền gửi có kỳ hạn, nhờ vào chính sách sản phẩm linh hoạt và nhiều chương trình ưu đãi dành cho khách hàng Năm 2017 được đánh giá là năm thành công của PVcomBank, đặc biệt là chi nhánh Gia Định, trong việc phát triển dịch vụ huy động vốn thông qua các sản phẩm như tiền gửi sáng tạo, hợp tác bảo hiểm và dịch vụ thanh toán hóa đơn tiện ích.
2.1.3.2 Tình hình hoạt động cho vay
Bảng 2.2 Tình hình cho vay của PVcomBank chi nhánh Gia Định 2015 – 2017 Đơn vị tính : tỷ đồng
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng
KHDN lớn 3,130 27,58% 6,300 24,75% 15,562 35,39% Nguồn: Phòng KHCN ngân hàng PVcomBank chi nhánh Gia Định
Sơ đồ 2.3 Tình hình huy động vốn giai đoạn 2015 - 2017
Nguồn: Phòng KHCN ngân hàng PVcomBank chi nhánh Gia Định
Dư nợ cho vay của chi nhánh cuối năm 2017 là 43,980 tỷ đồng so với cuối năm 2015 là 11,350 tỷ đồng tăng 32,630 tỷ đồng Trong đó:
Cuối năm 2017, dư nợ cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng PVcomBank đạt 8,875 tỷ đồng, chiếm 20,18% tổng dư nợ, tăng 6,530 tỷ đồng so với 2,345 tỷ đồng (20,66%) vào năm 2015 Mặc dù tỷ trọng cho vay khách hàng cá nhân có giảm nhẹ, nhưng vẫn ghi nhận sự tăng trưởng ổn định qua các năm Để đáp ứng nhu cầu của từng phân khúc khách hàng, ngân hàng đã thiết kế các gói dịch vụ như cho vay lãi suất ưu đãi, sản phẩm tiền gửi hấp dẫn, cùng các chương trình quà tặng và tri ân, từ đó thúc đẩy mạnh mẽ nguồn dư nợ cho vay khách hàng cá nhân.
Cuối năm 2017, dư nợ cho vay khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ đạt 19,543 tỷ đồng, chiếm 44,43% tổng dư nợ, tăng 13,668 tỷ đồng so với 5,875 tỷ đồng (51,76%) vào năm 2015 PVcomBank tập trung phục vụ các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành dầu khí và các đơn vị có quan hệ sản xuất trong chuỗi cung ứng với ngành này.
Dư nợ cho vay KHDN lớn
Dư nợ cho vay KHDN vừa và nhỏ
PVcomBank tập trung vào việc nâng cao mối quan hệ với khách hàng qua việc hiểu rõ nhu cầu của họ và cung cấp dịch vụ phù hợp Ngân hàng thực hiện hai nhiệm vụ chính: xử lý nợ quá hạn và tăng trưởng dư nợ mới, đặc biệt chú trọng vào cho vay lưu động để giảm áp lực vốn dài hạn Mục tiêu là tăng trưởng danh mục cốt lõi và phát triển khách hàng mới trong lĩnh vực dầu khí.
Cuối năm 2017, dư nợ cho vay khách hàng doanh nghiệp lớn đạt 3,130 tỷ đồng, chiếm 27,58% tổng dư nợ, tăng 12,432 tỷ đồng so với 15,562 tỷ đồng vào năm 2015 Hiện tại, ngân hàng chưa đặt nhóm khách hàng này là mục tiêu ưu tiên trong chiến lược phát triển.
2.1.3.3 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
Bảng 2.3 Kết quả hoạt động kinh doanh của PVcomBank chi nhánh Gia Định giai đoạn 2015 – 2017 Đơn vị tính : tỷ đồng
Số tiền Số tiền Số tiền
Hoàn nhập dự phòng rủi ro tín dụng 437 688 910
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu 11,03% 17,46% 20,56%
Nguồn: Phòng KHCN ngân hàng PVcomBank chi nhánh Gia Định
Doanh thu hoạt động của chi nhánh PVcomBank tăng nhanh từ 13,742 tỷ đồng vào cuối năm 2015 lên 35,535 tỷ đồng vào cuối năm 2017, cho thấy tình hình kinh doanh khả quan với doanh thu chủ yếu từ hoạt động tín dụng Mặc dù chi phí cũng tăng từ 12,704 tỷ đồng lên 29,815 tỷ đồng trong cùng kỳ, nhưng tốc độ tăng chi phí thấp hơn tốc độ tăng doanh thu, cho thấy ngân hàng đang tập trung nâng cao hiệu quả sử dụng vốn Lợi nhuận cuối năm 2017 đạt 9,000 tỷ đồng, tăng 7,244 tỷ đồng so với năm 2015, với tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu tăng từ 11,03% lên 20,56% Những kết quả tích cực này chứng tỏ nỗ lực cải tiến quy trình cho vay và dịch vụ của ngân hàng, góp phần nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh của chi nhánh Gia Định và PVcomBank, khẳng định vị thế của ngân hàng trên thị trường dù mới thành lập.
Hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam chi nhánh Gia Định
2.2.1 Cơ sở pháp lý của hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam chi nhánh Gia Định
Thông tư 39/2016/TT- NHNN ngày 30/12/2016 về Quy định về hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài đối với khách hàng
Quyết định số 673/QĐ-PVB ngày 19/01/2017 quy định quy trình cho vay có tài sản đảm bảo cho khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam Quy trình này nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc cấp tín dụng, đồng thời bảo vệ quyền lợi của cả ngân hàng và khách hàng.
Quyết định số 3376/2016/QT-PVB ngày 05/04/2016 về Cấp tín dụng cho KHCN và doanh nghiệp siêu nhỏ tại Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam
2.2.2 Quy định cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam chi nhánh Gia Định
Khách hàng cá nhân hoặc hộ gia đình cần có đủ năng lực hành vi dân sự, từ 20 tuổi trở lên khi nộp hồ sơ vay và không quá 65 tuổi tại thời điểm kết thúc hạn tín dụng Khách hàng phải có quốc tịch Việt Nam; nếu vợ hoặc chồng không có quốc tịch Việt Nam, chỉ được tính nguồn thu của họ để trả nợ, với điều kiện thời gian vay không vượt quá thời gian lưu trú của vợ hoặc chồng tại Việt Nam.
Khách hàng vay tại PVcomBank cần có nơi thường trú hoặc tạm trú tại địa chỉ của đơn vị kinh doanh Tuy nhiên, vợ hoặc chồng của khách hàng không bắt buộc phải đáp ứng điều kiện này.
Từ 25 tuổi trở lên thời điểm nộp hồ sơ vay và không quá 65 tuổi tại thời điểm kết thúc thời hạn cấp tín dụng khoản vay
Người đồng vay vốn có thể là bố, mẹ, anh, chị, con ruột hoặc vợ/chồng của khách hàng, hoặc là con nuôi/bố mẹ nuôi của khách hàng Để đủ điều kiện vay vốn, người đồng vay cũng phải đáp ứng các tiêu chí tương tự như khách hàng vay, ngoại trừ tiêu chí xếp hạng tiêu dùng.
Một khoản vay được có tối đa 2 người đồng vay vốn (không bao gồm vợ/chồng khách hàng)
DTI (Debt To Income ratio) là tổng thu nhập thường xuyên của khách hàng và người đồng vay vốn DTI không vượt quá 70%
Với DTI là hệ số trả nợ trên thu nhập DTI = Số tiền phải trả hàng tháng/Tổng thu nhập hàng tháng Trong đó:
Số tiền phải trả hàng tháng bao gồm khoản vay mới đang xin cấp, cùng với số tiền phải trả cho tất cả các khoản vay trước tại PVcomBank và các tổ chức tín dụng khác (nếu có).
5% hạn mức thẻ tín dụng (nếu có)
Khách hàng cần đảm bảo không có nợ nhóm 2 tại thời điểm xem xét tín dụng Nếu trên CIC xuất hiện nợ nhóm 2, khách hàng phải bổ sung chứng từ chứng minh đã thanh toán khoản trả chậm và không còn dư nợ quá hạn tại các tổ chức tín dụng trước khi được xét duyệt cấp tín dụng Ngoài ra, khách hàng cũng không được có phát sinh nợ nhóm 3 trở lên trong vòng 12 tháng gần nhất tính đến thời điểm xem xét tín dụng.
PVcomBank sẽ xem xét cấp tín dụng cho khách hàng với các mục đích phục vụ đời sống như sau:
Mua sắm vật dụng gia đình, thiết bị nội thất
Thanh toán chi phí học tập trong nước
Chi phí cưới hỏi, du lịch, nghiên cứu khoa học, khám chữa bệnh
Trả phí, thuế trước bạ tài sản
Các nhu cầu thiết yếu phục vụ đời sống cá nhân khác (nếu có)
Vay mua, xây, sửa nhà
Vay tiêu dùng có TSĐB
2.2.2.4 Hạn mức vay vốn và nguồn trả nợ
Mức cho vay tối thiểu là 50 tỷ đồng, trong khi mức cho vay tối đa là 1 tỷ đồng đối với tài sản đảm bảo là đất ở nông thôn, bao gồm quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất Đối với các tài sản khác, mức cho vay tối đa là 3 tỷ đồng, không vượt quá tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản bảo đảm theo quy định.
Nếu TSĐB là bất động sản: Mức cho vay không vượt quá 70% trên giá trị tài sản
Nếu TSĐB là ô tô: Đối với ô tô mới tỷ lệ cho vay tối đa là 50% giá trị tài sản bảo đảm và ô tô cũ là 30% giá trị tài sản
Nếu TSĐB là nhóm A: Theo quy định của PVcomBank trong từng thời kỳ Nguồn trả nợ:
Từ nguồn thu nhập thường xuyên bao gồm: o Từ lương phụ cấp:
Để đủ điều kiện làm việc tại nơi công tác hiện tại, nhân viên cần có thời gian làm việc tối thiểu 12 tháng, với hợp đồng lao động chính thức Hợp đồng này có thể là không xác định thời hạn hoặc xác định thời hạn từ 1 năm trở lên, ngoại trừ trường hợp khách hàng đã nghỉ hưu.
Nếu chưa đủ 12 tháng làm việc tại nơi công tác hiện tại, ứng viên cần có ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc tại đơn vị khác trong ngành nghề tương đương Kinh nghiệm này phải được chứng minh bằng hợp đồng lao động xác định thời hạn từ 12 tháng trở lên hoặc hợp đồng lao động không xác định thời hạn, với thời gian còn lại của hợp đồng tối thiểu là 6 tháng.
Các chứng từ chứng minh khác theo quy định của PVcomBank trong từng thời kỳ, bao gồm tài liệu liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh của cơ sở hoặc doanh nghiệp do khách hàng làm chủ, với tên được ghi trên giấy đăng ký kinh doanh.
Khách hàng cần có giấy đăng ký kinh doanh hoặc giấy xác nhận kinh doanh hợp lệ từ cơ quan có thẩm quyền, trong đó phải đảm bảo các thông tin tối thiểu như: tên, địa chỉ theo hộ khẩu, số CMND, điện thoại của đại diện hộ kinh doanh Ngoài ra, khách hàng cũng phải có thời gian kinh doanh thực tế ổn định liên tục ít nhất 12 tháng tính đến thời điểm vay vốn và địa điểm kinh doanh rõ ràng cho mặt hàng kinh doanh.
Để đáp ứng yêu cầu của PVcomBank trong từng thời kỳ, cần cung cấp các chứng từ chứng minh liên quan Nguồn thu nhập có thể đến từ việc cho thuê tài sản như nhà ở, phòng trọ, mặt bằng kinh doanh hoặc xe ô tô.
Khách hàng cần cung cấp chứng từ chứng minh quyền sở hữu hoặc khai thác tài sản cho thuê liên tục trong 12 tháng và các hợp đồng cho thuê còn hiệu lực ít nhất 6 tháng tại thời điểm xem xét cấp tín dụng.
Các chứng từ chứng minh khác (nếu có) sẽ được PVcomBank quy định theo từng thời kỳ Nguồn thu nhập khác chỉ được sử dụng để tham khảo trong quá trình thẩm định cho vay, không được tính vào khả năng trả nợ vay.
2.2.2.5 Thời hạn và lãi suất cho vay
Thời hạn cho vay tại PVcomBank dao động từ 6 tháng đến 84 tháng, tùy thuộc vào nhu cầu và khả năng trả nợ của khách hàng Đối với các khoản vay có tài sản bảo đảm là ô tô và bất động sản, thời hạn vay sẽ được xác định theo quy định cho vay mua ô tô dành cho khách hàng cá nhân, không vượt quá giới hạn thời gian quy định trong từng thời kỳ.
Thực trạng mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam Chi nhánh Gia Định
2.3.1.1 Doanh số cho vay tiêu dùng
Bảng 2.4 Doanh số cho vay tiêu dùng của PVcomBank chi nhánh Gia Định Đơn vị tính: triệu đồng
Số tiền Số tiền Số tiền Doanh số cho vay tiêu dùng 685,435 875,423 983,855
% so với tổng doanh số cho vay KHCN 50,84% 68,25% 74,04% Nguồn: Phòng KHCN ngân hàng PVcomBank chi nhánh Gia Định
Sơ đồ 2.5 Doanh số cho vay tiêu dùng giai đoạn 2015 - 2017
Nguồn: Phòng KHCN ngân hàng PVcomBank chi nhánh Gia Định
Cuối năm 2017, doanh số cho vay tiêu dùng đạt 983,855 triệu đồng, tăng 298,420 triệu đồng so với năm 2015 (685,435 triệu đồng), với tỷ lệ tăng trưởng 74,04%, tăng 23,2% so với 50,84% của năm 2015 Sự gia tăng này phản ánh niềm tin của người dân vào PVcomBank, cùng với việc ngân hàng đa dạng hóa các phương thức cho vay, đã góp phần vào sự phát triển mạnh mẽ của doanh số cho vay tiêu dùng Mặc dù mức tăng trưởng không quá rõ rệt, nhưng doanh số cho vay vẫn tăng dần qua từng năm và chiếm tỷ trọng cao trong tổng doanh số cho vay KHCN.
2.3.1.2 Dư nợ cho vay tiêu dùng
Dựa theo thời gian vay
Doanh số cho vay tiêu dùng 2015 - 2017
Bảng 2.5 Dư nợ cho vay tiêu dùng theo thời hạn của PVcomBank chi nhánh Gia Định Đơn vị: triệu đồng
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng
Dƣ nợ trung dài hạn
Nguồn: Phòng KHCN ngân hàng PVcomBank chi nhánh Gia Định
Chỉ tiêu dư nợ là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng, phản ánh sự phát triển của chi nhánh và nỗ lực của từng nhân viên PVcomBank chi nhánh Gia Định, với thái độ làm việc nghiêm túc và tuân thủ quy định của NHNN, đã duy trì phong độ ổn định Sự gia tăng dư nợ được thúc đẩy bởi nhu cầu cao của khách hàng, phản ánh sự cải thiện trong đời sống kinh tế Người dân hiện nay không chỉ ưa chuộng hàng hóa nội địa mà còn có nhu cầu cao đối với hàng nhập khẩu như tiêu dùng, xe ô tô và nguyên vật liệu Vị trí thuận lợi của chi nhánh tại trung tâm quận 5, gần các khu chợ và trung tâm mua sắm, đã thu hút nhiều khách hàng có thu nhập cao, từ đó nâng cao thị hiếu tiêu dùng của họ, đặc biệt trong lĩnh vực vay tiêu dùng ngắn hạn.
Cuối năm 2017, dư nợ cho vay tiêu dùng ngắn hạn đạt 316,576 triệu đồng, tăng 144,456 triệu đồng so với năm 2015 (172,120 triệu đồng) Tuy nhiên, tỷ trọng dư nợ cho vay tiêu dùng ngắn hạn giảm từ 34,27% năm 2015 xuống còn 38,93% năm 2017, giảm 4,66% Nguyên nhân chính là do ngân hàng chuyển hướng phát triển cho vay trung và dài hạn, dẫn đến việc thu hồi vốn chậm hơn Điều này giúp khách hàng không cảm thấy gánh nặng tài chính từ việc vay vốn ngắn hạn.
Dư nợ cho vay tiêu dùng trung và dài hạn luôn chiếm tỷ trọng cao hơn so với dư nợ cho vay tiêu dùng ngắn hạn Cụ thể, vào năm 2015, dư nợ đạt 330,156 triệu đồng, chiếm 65,73%, và đến năm 2017, con số này tăng lên 496,553 triệu đồng, chiếm 61,07%, với mức tăng 166,397 triệu đồng Tỷ lệ dư nợ này cũng phản ánh một phần từ dư nợ của năm trước chuyển sang Mặc dù là hình thức vay trung và dài hạn, thời gian trả nợ gốc và lãi phụ thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng, với phần lớn khách hàng chọn phương thức trả nợ hàng tháng hoặc hàng quý Điều này giúp ngân hàng thu hồi vốn nhanh chóng, từ đó có thể tái đầu tư vào các khoản vay mới.
Sơ đồ 2.6 Dƣ nợ theo thời gian giai đoạn 2015 - 2017
Nguồn: Phòng KHCN ngân hàng PVcomBank chi nhánh Gia Định
Dƣ nợ theo thời gian giai đoạn 2015 -2017
Trung - dài hạn Ngắn hạn
Dựa theo đối tượng vay
Bảng 2.6 Dư nợ cho vay tiêu dùng theo đối tượng vay PVcomBank chi nhánh Gia Định Đơn vị: triệu đồng
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng
Tổng 689,101 100% 857,200 100% 989,749 100% Nguồn: Phòng KHCN ngân hàng PVcomBank chi nhánh Gia Định
Sơ đồ 2.7 Dƣ nợ theo đối tƣợng vay giai đoạn 2015 – 2017
Nguồn: Phòng KHCN ngân hàng PVcomBank chi nhánh Gia Định
Dƣ nợ theo đối tƣợng vay 2015 - 2017
Dư nợ cho vay tiêu dùng cá nhân đã tăng mạnh, chiếm hơn 50% tổng dư nợ, với con số năm 2017 đạt 714,890 triệu đồng, tăng 324,800 triệu đồng so với 390,090 triệu đồng năm 2015 Nhu cầu vay vốn của cá nhân ngày càng cao và đa dạng, bao gồm vay mua nhà, mua xe, và du học, đã thúc đẩy ngân hàng mở rộng và đa dạng hóa sản phẩm cho vay Ngược lại, cho vay hộ gia đình chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ và có xu hướng giảm, từ 299,011 triệu đồng năm 2015 xuống còn 274,859 triệu đồng năm 2017.
2.3.1.3 Nợ quá hạn cho vay tiêu dùng
Bảng 2.6 Nợ quá hạn cho vay tiêu dùng theo đối tượng vay PVcomBank chi nhánh Gia Định Đơn vị: triệu đồng
Nợ quá hạn cho vay tiêu dùng 222,025 189,250 150,040
% so với tổng dư nợ cho vay KHCN 35% 22% 18%
Nguồn: Phòng KHCN ngân hàng PVcomBank chi nhánh Gia Định
Cuối năm 2017, tỷ lệ nợ quá hạn giảm xuống còn 150,040 triệu đồng, so với 222,025 triệu đồng vào năm 2015, cho thấy sự cải thiện đáng kể trong quản lý nợ Tỷ lệ nợ quá hạn trong tổng dư nợ cho vay KHCN cũng giảm mạnh từ 35% vào cuối năm 2015 xuống 22% vào năm 2016 và chỉ còn 18% vào năm 2017 Sự giảm này là nhờ vào việc xác định đúng khách hàng mục tiêu, thẩm định quy mô kinh doanh và khả năng cạnh tranh của khách hàng, cũng như nguồn thu của họ Công tác kiểm soát và thu hồi nợ được thực hiện hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Nợ quá hạn của ngân hàng là một yếu tố không thể tránh khỏi trong hoạt động đầu tư tín dụng, và nó phản ánh chất lượng thẩm định cho vay của ngân hàng đối với các dự án Sự gia tăng nợ quá hạn có thể dẫn đến nguy cơ phá sản cho ngân hàng, cho thấy tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro trong cho vay.
Nhìn chung, nợ quá hạn của chi nhánh có xu hướng giảm vào năm 2016 và
Năm 2017, sự giảm đột biến về khoản nợ quá hạn được ghi nhận nhờ vào sự theo dõi chặt chẽ của chuyên viên KHCN đối với các khoản nợ của khách hàng gặp khó khăn trong khả năng thanh toán Điều này giúp chi nhánh nhanh chóng đề xuất các biện pháp tối ưu nhằm thu hồi những khoản nợ có thể, đồng thời đôn đốc khách hàng thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn.
Chi nhánh cũng đã giao cho từng chuyên viên KHCN kế hoạch thu nợ cụ thể, đồng thời tổ chức các cuộc họp hàng tuần để đề ra và giải quyết các kế hoạch cần thiết, hạn chế tối đa những bất trắc và xử lý công việc kịp thời, nhanh chóng Điều này cho thấy sự chủ động của cả hai bên, khi khách hàng cũng luôn tìm cách ổn định nguồn thu thường xuyên và không thường xuyên để trả nợ cho ngân hàng một cách hiệu quả.
Trong ba năm qua, kết quả nợ quá hạn đã giảm nhờ vào nỗ lực thu hồi nợ của ngân hàng thông qua nhiều biện pháp hiệu quả Ngân hàng đã tập trung vào việc thu hồi các khoản nợ có thể, hợp tác với các cơ quan pháp luật liên quan và phát mãi tài sản thế chấp để thu hồi vốn Đặc biệt, sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương trong việc thu nợ cho vay tiêu dùng đã mang lại kết quả khả quan.
Nợ quá hạn, dù xuất phát từ nguyên nhân nào, đều tiềm ẩn rủi ro và có thể dẫn đến mất vốn cho ngân hàng Do đó, ngân hàng cần tăng cường công tác thu nợ và xác minh thực tế để có biện pháp kịp thời nhằm hạn chế tối đa thiệt hại Đồng thời, ban lãnh đạo ngân hàng nên ưu tiên công tác thẩm định cho các khoản vay mới và các khoản vay lớn, thực hiện phân tích và đánh giá chặt chẽ theo quy định để giảm thiểu rủi ro nợ quá hạn.
2.3.2.1 Mức độ đa dạng của sản phẩm tại ngân hàng
Ngân hàng PVcomBank cung cấp đa dạng sản phẩm cho vay tiêu dùng, đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng như vay đi du học, vay mua, xây sửa nhà, vay trả góp theo lương, cho vay mua ô tô linh hoạt và vay mua nhà dự án.
2.3.2.2 Uy tín của ngân hàng
Hiện nay, các ngân hàng đang tích cực phát triển hoạt động cho vay tiêu dùng để nâng cao chất lượng cuộc sống người dân PVcomBank, ngân hàng mới thành lập vào năm 2013, đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật, như giải thưởng “Ngân hàng bán lẻ đổi mới hiệu quả nhất Việt Nam” và “Ngân hàng tài trợ thương mại tốt nhất Việt Nam” vào năm 2017 Quy mô vốn của ngân hàng ảnh hưởng lớn đến nghiệp vụ tín dụng và mạng lưới hoạt động; quy mô càng lớn, mạng lưới càng mở rộng, giúp thu thập thông tin và kiểm soát rủi ro hiệu quả hơn Hiện tại, PVcomBank đã có hơn 100 chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc, chủ yếu tại các khu vực đông dân cư, gần chợ, siêu thị và trung tâm mua sắm, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng.
2.3.2.3 Mức độ hài lòng của khách hàng
Theo kết quả khảo sát được công bố tại trang web nội bộ của PVcomBank, những yếu tố làm khách hàng cảm thấy hài lòng với dịch vụ là:
Thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng và hiệu quả Sau khi tiếp nhận hồ sơ, chuyên viên KHCN sẽ phản hồi về việc đồng ý cho vay hoặc không trong thời gian ngắn.
2 đến 3 ngày Còn đối với việc giải ngân sẽ được giải quyết trong vòng 2 giờ
Thái độ phục vụ chuyên nghiệp, lịch sự và niềm nở của nhân viên ngân hàng
Quy trình và thủ tục xác minh hồ sơ không phức tạp, giúp tiết kiệm thời gian Các cơ quan hành chính nhà nước như sao y và công chứng thực hiện nhanh chóng tại những cơ sở gần ngân hàng, đảm bảo thuận lợi cho khách hàng.
Đánh giá hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam chi nhánh Gia Định
Khi mới thành lập, đối tượng khách hàng chủ yếu là những khách hàng quen thuộc trong chuỗi cung ứng ngành Dầu khí Từ năm 2014, Phòng dịch vụ khách hàng đã triển khai nhiều chiến dịch marketing và quảng cáo qua các phương tiện truyền thông như thư giới thiệu sản phẩm, quảng cáo trên tivi và báo chí Nhờ vào các chương trình chăm sóc khách hàng hiệu quả, ngân hàng đã thu hút được một lượng lớn khách hàng mới, đặc biệt là trong lĩnh vực vay mua ô tô và nhà mới.
Công tác kiểm soát và thu hồi nợ đã được thực hiện hiệu quả, nhờ vào việc kiểm soát chặt chẽ sau khi vay và tăng cường phòng ngừa rủi ro trong quá trình xét duyệt Kết quả là tỷ lệ nợ quá hạn trong cho vay tiêu dùng rất thấp, với mức cao nhất chỉ đạt 2,6% vào năm 2015.
2017 chỉ còn 1,5% Tỷ lệ này là khá tốt nếu so với tình trạng chung của các ngân hàng hiện nay
Công tác thu lãi cho vay tiêu dùng cũng đạt kết quả cao, thường đạt ở mức trên 150% so với kế hoạch
Từ năm 2015 đến nay, PVcomBank đã triển khai chương trình hỗ trợ lãi suất cho dự án căn hộ City Gate Tower với lãi suất cố định 5.99%/năm trong 12 tháng đầu và biên độ tăng 3.8%/năm cho các năm tiếp theo Đối với dự án căn hộ The PegaSuite, chương trình được áp dụng từ năm 2016 với lãi suất 7.5%/năm cùng biên độ tăng 3.8%/năm trong các năm tiếp theo Những chương trình cho vay này đã thu hút nhiều khách hàng, gia tăng tỷ lệ cho vay và số lượng khách hàng của ngân hàng, đóng góp vào sự thành công trong kế hoạch phát triển hoạt động cho vay tiêu dùng tại PVcomBank.
Từ năm 2017, PVcomBank triển khai chương trình “Cho vay mua ô tô linh hoạt” với thủ tục đơn giản, cho phép khách hàng nhận xe trong 4 giờ và lãi suất ưu đãi chỉ từ 7,49%/năm cho 6 tháng đầu Ngân hàng hợp tác với các đại lý và showroom ô tô uy tín, cung cấp dịch vụ ưu đãi giảm 10% tổng hóa đơn thanh toán khi sử dụng thẻ MasterCard của PVcomBank Chương trình này không chỉ đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng mà còn hỗ trợ họ sở hữu chiếc xe mơ ước, đồng thời thúc đẩy chiến lược kinh doanh và hoạt động tín dụng của ngân hàng một cách an toàn và hiệu quả.
Ngân hàng PVcomBank cam kết duy trì giá trị cốt lõi “Khách hàng là trung tâm”, từ đó xây dựng lòng tin và nâng cao uy tín Tại chi nhánh Gia Định, thái độ phục vụ khách hàng của nhân viên được đánh giá cao, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và sử dụng dịch vụ Hiệu quả phục vụ không chỉ tăng doanh thu mà còn tạo mối quan hệ bền vững với khách hàng trung thành thông qua các ưu đãi đặc biệt như chương trình tri ân và quà tặng vào dịp Tết.
Ngân hàng PVcomBank, mới thành lập trong vài năm gần đây, vẫn chưa được nhiều người dân biết đến Dịch vụ cho vay tiêu dùng chưa được xác định là một phần trong chiến lược phát triển lâu dài của ngân hàng Việc triển khai cho vay tiêu dùng chưa được thực hiện đồng bộ trên toàn hệ thống, và ngân hàng vẫn chưa chú trọng đến lĩnh vực này do tư tưởng "không thích làm cái nhỏ".
Sự phối hợp giữa các phòng ban trong tổ chức chưa hiệu quả do mỗi phòng và ban áp dụng những chính sách làm việc riêng biệt, thiếu sự thống nhất Điều này dẫn đến những rắc rối và phiền hà trong quá trình xử lý và phê duyệt hợp đồng.
Hạn chế về mặt nhân lực tại phòng KHCN chi nhánh Gia Định đang gây khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng Đội ngũ cán bộ tín dụng chủ yếu là những người trẻ, mới ra trường và thiếu kinh nghiệm Số lượng nhân viên hiện tại chỉ dao động từ 10 đến 15 thành viên, điều này làm tăng áp lực trong việc phục vụ khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Nhiều khách hàng tại TP.HCM gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn vay từ ngân hàng do tình trạng nhập cư, thu nhập không ổn định và thiếu hộ khẩu Điều này khiến họ không thể đáp ứng các yêu cầu vay vốn, vì chỉ những người có thu nhập cao mới có khả năng chứng minh điều kiện cần thiết Hơn nữa, sau khi trả nợ hàng tháng, họ thường chỉ còn lại rất ít tiền để chi tiêu cho sinh hoạt, trong khi thời gian trả góp ngắn dẫn đến số tiền phải trả hàng tháng cao Do đó, hoạt động cho vay đối với người có thu nhập thấp vẫn chưa có sự cải thiện đáng kể.
2.4.3 Nguyên nhân của những hạn chế
2.4.3.1 Các nhân tố chủ quan
Các yếu tố marketing ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng Chi nhánh chưa mở rộng được lượng khách hàng do công tác quảng bá và tuyên truyền chưa hiệu quả, khiến nhiều người vẫn nghĩ rằng việc vay vốn ngân hàng rất khó khăn Hầu hết khách hàng không nắm rõ các giấy tờ và hồ sơ cần thiết để vay vốn, dẫn đến việc phải đi lại nhiều lần, tốn thời gian và chi phí cho cả hai bên Điều này tạo ra cảm giác không thoải mái cho khách hàng khi đến vay vốn tại ngân hàng.
Việc tiếp cận và hiểu sâu sắc các văn bản pháp luật liên quan đến tài sản đảm bảo là một thách thức lớn do số lượng văn bản lớn và sự ra đời liên tục của các văn bản mới Mặc dù chi nhánh đã nỗ lực trong việc đào tạo và đào tạo lại cán bộ, kết quả vẫn chưa đạt yêu cầu Kiến thức về thị trường kinh tế phức tạp ảnh hưởng đến hoạt động doanh nghiệp, trong khi cán bộ chưa nắm bắt thực tế một cách đầy đủ Hệ quả là những sai sót trong điều tra, nghiên cứu và thẩm định các dự án vay vốn, dẫn đến thiệt hại cho ngân hàng.
Quy trình cho vay tại chi nhánh hiện nay thiếu tính linh hoạt, với yêu cầu bắt buộc về tài sản đảm bảo và chứng minh thu nhập rõ ràng Điều này đã hạn chế số lượng khách hàng đủ điều kiện vay vốn, mặc dù họ có khả năng trả nợ Những điều kiện cho vay khắt khe và thủ tục phức tạp, mất thời gian đã khiến nhiều khách hàng khó tiếp cận nguồn tín dụng từ chi nhánh, gây ra những hạn chế trong hoạt động cho vay tiêu dùng.
Các khoản vay tiêu dùng thường có giá trị nhỏ, với một khoản vay cho khách hàng có thể tương đương hàng chục đến hàng nghìn khoản vay tiêu dùng Từ góc độ ngân hàng, quy trình cho vay tiêu dùng phức tạp và tốn thời gian hơn so với cho vay sản xuất, kinh doanh, đồng thời tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn Điều này giải thích tại sao ngân hàng và cán bộ tín dụng chưa chú trọng đúng mức đến hình thức cho vay này Tuy nhiên, lợi nhuận từ cho vay tiêu dùng thường cao hơn so với các hình thức cho vay khác.
Công tác kiểm tra và kiểm soát sau khi cho vay là rất quan trọng để đảm bảo an toàn tín dụng Dù quy trình cho vay có nghiêm ngặt đến đâu, nếu không có sự giám sát trong việc sử dụng vốn vay, mức độ an toàn vẫn không được đảm bảo Để khách hàng có thể trả nợ gốc và lãi đúng hạn, họ cần sử dụng vốn vay đúng mục đích đã cam kết Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc thực hiện công tác này không phải lúc nào cũng đầy đủ, và việc xử lý tài sản đảm bảo thường gặp nhiều phức tạp.
2.4.3.2 Các nhân tố khách quan
Môi trường pháp lý cho hoạt động cho vay hiện nay còn thiếu sót và chưa đồng bộ, dẫn đến sự chồng chéo trong các thể chế cho vay, gây khó khăn trong việc tuân thủ và thực hiện Nhiều quy chế hoạt động như quy chế cho vay hợp vốn chưa được ban hành hoặc hướng dẫn, trong khi các quy định về an toàn tín dụng cũng chưa phù hợp với thực tiễn.