TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Các phương thức tiếp cận bảo tồn
1.1.1 Các phương thức bảo tồn truyền thống
Bảo tồn đa dạng sinh học là quá trình duy trì và phát triển các quần thể loài hiện có, có thể thực hiện trong hoặc ngoài môi trường sống tự nhiên Hiện nay, các quốc gia áp dụng hai phương pháp chính là bảo tồn nguyên vị (in-situ) và bảo tồn chuyển vị (ex-situ) để đảm bảo sự bền vững của hệ sinh thái.
Bảo tồn nguyên vị là phương pháp bảo tồn tại chỗ phổ biến tại nhiều quốc gia, áp dụng cho các đối tượng chưa có nguy cơ tuyệt chủng hoặc xâm hại Hình thức này bao gồm việc thành lập các khu bảo tồn và thực hiện các biện pháp quản lý phù hợp Ưu điểm của bảo tồn nguyên vị là chi phí thấp và phù hợp với môi trường sống tự nhiên, giúp đảm bảo sự sinh trưởng và phát triển của các loài Tuy nhiên, hình thức này cũng tồn tại nhược điểm, bao gồm nguy cơ và rủi ro từ các thảm họa do con người hoặc thiên nhiên gây ra.
Bảo tồn chuyển vị là phương pháp di chuyển các đối tượng bảo tồn khỏi vị trí hiện tại để bảo vệ chúng khỏi nguy cơ tuyệt chủng Phương pháp này thường được áp dụng cho những loài có nguy cơ cao, quý hiếm trong tự nhiên, hoặc những loài sống ở những khu vực xa xôi và địa hình hiểm trở khó tiếp cận.
Bảo tồn chuyển vị là hình thức lưu giữ đối tượng bảo tồn trong ngân hàng gene hoặc bảo tàng, đồng thời có thể di chuyển chúng đến vị trí phù hợp Phương pháp này không chỉ thuận lợi cho việc bảo tồn mà còn hỗ trợ nghiên cứu và trưng bày Tuy nhiên, nhược điểm của hình thức này là chi phí cao và yêu cầu trình độ kỹ thuật, công nghệ tiên tiến.
Phương pháp bảo tồn mới khắc phục nhược điểm của hình thức bảo tồn nguyên vị, giúp lưu giữ tiêu bản của đối tượng một cách lâu dài và tránh rủi ro từ thiên nhiên Ngoài ra, phương pháp này không chỉ gia tăng số lượng quần thể và cá thể mà còn giảm thiểu nguy cơ suy thoái của các giống, loài bản địa.
Theo phương pháp truyền thống, ban quản lý các VQG và KBT thường tập trung vào việc bảo tồn đa dạng sinh học mà không cho phép cộng đồng địa phương tham gia vào quyết định và chia sẻ lợi ích từ tài nguyên Cách tiếp cận này đã bị coi là rào cản và hình phạt (Leader-Williams & Albon, 1988) Nghiên cứu của Colchester (1998) và Martin (1999) chỉ ra rằng phương thức quản lý này đã khiến người dân địa phương xa lánh các khu bảo tồn, dẫn đến mất mát giá trị đa dạng sinh học, gia tăng vi phạm pháp luật bảo vệ rừng và tạo ra mâu thuẫn với ban quản lý các khu bảo tồn.
Việt Nam được biết đến là một trong những quốc gia có sự đa dạng sinh học phong phú nhất toàn cầu, được coi là ưu tiên hàng đầu trong công tác bảo tồn (WB 2005) Để bảo vệ và gìn giữ giá trị này, cả nước đã thành lập 164 khu rừng đặc dụng, bao gồm 30 Vườn Quốc gia, 69 khu dự trữ thiên nhiên, 45 khu bảo vệ cảnh quan, 20 khu nghiên cứu thực nghiệm khoa học và 3 khu bảo tồn biển (IUCN 2008).
Quản lý các khu rừng đặc dụng đang gặp khó khăn do thiếu hỗ trợ từ chính quyền địa phương và hạn chế tài chính Nhiều cán bộ tại các khu bảo tồn không có năng lực phù hợp để đáp ứng nhu cầu quản lý hiệu quả Mạng lưới rừng đặc dụng chủ yếu nằm ở vùng sâu, nơi cộng đồng địa phương phụ thuộc vào tài nguyên rừng Tuy nhiên, việc quản lý hiện tại chưa khuyến khích sự tham gia của người dân trong hoạch định chính sách và thiếu sự phân quyền, với 76.5% khu rừng tự nhiên do nhà nước quản lý, 18.7% thuộc về tư nhân và 4.9% do tập thể quản lý.
Trong những thập kỷ qua, mặc dù chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản pháp luật để bảo tồn tài nguyên rừng đặc dụng, tình trạng suy thoái đa dạng sinh học vẫn đang ở mức báo động Sự phát triển kinh tế và gia tăng dân số đã dẫn đến mất mát và phân mảnh sinh cảnh, ô nhiễm môi trường, cùng với sự xâm nhập của các loài ngoại lai.
Theo báo cáo năm 2005, Việt Nam đang đối mặt với tình trạng đa dạng sinh học nghiêm trọng, với gần 700 loài bị đe dọa tuyệt chủng cấp quốc gia và hơn 300 loài ở mức toàn cầu Nếu tình hình này không được cải thiện, những thập kỷ đầu của thế kỷ 21 sẽ chứng kiến sự tuyệt chủng chưa từng có trong lịch sử Việt Nam, như trường hợp loài Tê giác Java đã biến mất vào năm 2011 Nhiều nhà bảo tồn chỉ ra rằng, nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm này là do thiếu quản lý rừng hiệu quả, năng lực thực hiện chính sách kém và sự thiếu quyền sở hữu tài nguyên thiên nhiên của cộng đồng địa phương.
Quần đảo Cát Bà được công nhận là khu vực ưu tiên bảo tồn cao, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học toàn cầu (WB 2005) Nơi đây sở hữu hệ sinh thái đá vôi độc đáo và tách biệt với đất liền, tạo ra giá trị đặc hữu quý hiếm, như loài Voọc Cát Bà (Trachypithecus poliocephalus) và Dơi mũi xám lớn (Hipposideros grandis) được phát hiện gần đây.
Năm 2006, loài Thạch sùng mí Cát Bà (Goniurosaurus catbaensis) được phát hiện, tiếp theo là loài Thằn lằn Phê-nô Bắc bộ (Sphenomorphus tonkinensis) vào năm 2011 và loài Dơi nếp mũi Grip-phin (Hipposideros griffini) vào năm 2012 Những loài này đều là quý hiếm và đặc hữu của Cát Bà cũng như Việt Nam.
Vườn Quốc gia Cát Bà, được thành lập vào năm 1986, và Khu Dự trữ Sinh quyển Cát Bà, được UNESCO công nhận vào năm 2004, nhằm bảo tồn và phát triển bền vững những giá trị đa dạng độc đáo và quý hiếm của khu vực này.
Việc thành lập các Khu bảo tồn thiên nhiên (KBT) và Vườn quốc gia (VQG) trên những vùng đất có cộng đồng sinh sống và tài nguyên rừng (TNR) là nguồn sinh kế chính của họ đã dẫn đến mâu thuẫn Các cộng đồng không nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo tồn TNR và không được cung cấp các nguồn sinh kế thay thế Thực tế cho thấy, tác động của các cộng đồng địa phương vào TNR vẫn tồn tại và biểu hiện khác nhau tại mỗi KBT và VQG, tùy thuộc vào đặc điểm địa lý, tự nhiên và kinh tế - xã hội.
1.1.2 Bảo tồn dựa vào cộng đồng
Trong những thập kỷ qua, phương thức bảo tồn ở các nước đang phát triển đã trải qua một cuộc cách mạng với nhiều ý tưởng mới, tập trung vào vai trò của cộng đồng địa phương sống trong và xung quanh các khu bảo tồn.
Các nội dung thường được xem xét trong tiếp cận bảo tồn dựa trên cộng đồng
1.2.1 Nhận thức và thái độ của cộng đồng
Norris và Jacobson (1998) đã tổng kết thành công và thất bại của 56 chương trình giáo dục bảo tồn, chỉ ra rằng các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công bao gồm vùng địa lý, nguồn tài trợ, thời gian chương trình và phương pháp đánh giá Tuổi thọ của chương trình được xác định là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá thành công và giá trị của chương trình giáo dục bảo tồn Trong khi đó, các thuộc tính như địa điểm, người đỡ đầu và hình thức ấn phẩm không có liên quan rõ ràng đến sự thành công Những thách thức dẫn đến sự thất bại của các chương trình chủ yếu do thiếu tác động hoặc không có kỹ thuật trong việc thay đổi mục tiêu bảo tồn, và nhiều báo cáo thiếu thông tin về biện pháp đánh giá kỹ thuật trước, trong và sau chương trình.
Richard và Barbara (2001) nhấn mạnh rằng việc tạo cơ hội cho người dân tiếp cận với kinh nghiệm bảo tồn toàn cầu sẽ làm cho các chương trình bảo tồn thành công hơn so với việc Chính phủ và các công ty áp đặt kế hoạch mà không có sự tham gia của cộng đồng Kết quả nghiên cứu cho thấy, tất cả các chương trình giáo dục bảo tồn cần phải tập trung vào cộng đồng, đồng thời xem xét các vấn đề ngôn ngữ, văn hóa và lịch sử địa phương để thiết kế các chương trình hiệu quả.
Theo các nghiên cứu của các tác giả Caro và cộng sự (1994), Padua
Nhiều nghiên cứu (Engels và Jacobson, 2001; Johnson-Pynn và Johnson, 2005; Rajakaruna, R.S và cộng sự, 2009) đã chỉ ra rằng nhận thức và thái độ của cộng đồng đối với bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và động vật hoang dã bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như giới tính, dân tộc, vị trí địa lý, điều kiện sống và trình độ học vấn Sự khác biệt này giữa các nhóm cộng đồng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế các chương trình giáo dục bảo tồn phù hợp với đặc thù của từng cộng đồng để nâng cao hiệu quả nhận thức và bảo tồn.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Nhài (2010) về nhận thức và cơ hội tham gia giáo dục bảo tồn của người dân tại Khau Ca, Hà Giang cho thấy nhận thức và thái độ bảo tồn còn thấp, với sự khác biệt rõ rệt theo giới tính, dân tộc, trình độ học vấn và thu nhập Các hoạt động khai thác gỗ, củi và săn bắn động vật hoang dã vẫn diễn ra, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tài nguyên thiên nhiên Tuy nhiên, người dân đã tham gia vào mô hình quản lý rừng đặc dụng, giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tài nguyên thiên nhiên và mở ra cơ hội sinh kế mới Nghiên cứu chủ yếu dựa vào phỏng vấn, do đó kết quả mang tính định tính và phụ thuộc vào độ tin cậy của thông tin từ người dân.
Nghiên cứu tại VQG Cát Bà tập trung vào nhận thức và thái độ của cộng đồng đối với bảo tồn động vật hoang dã, với các yếu tố như khu vực sinh sống, giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp, trình độ học vấn và thu nhập Những yếu tố này được đánh giá là có ảnh hưởng quyết định đến thái độ và nhận thức của người dân trong việc bảo tồn động vật hoang dã tại các thôn điểm được lựa chọn nghiên cứu.
1.2.2 Các tác động của cộng đồng địa phương đến bảo tồn
Năm 2006, Onon, Altantsetseg và Bayarkhuu đã chỉ ra rằng các yếu tố ảnh hưởng tiêu cực đến sự sinh trưởng và phát triển của loài Báo tuyết tại Mông Cổ bao gồm cạnh tranh môi trường sống trong các mùa, đặc biệt là vào mùa xuân và mùa hè, cùng với nạn săn bắn trái phép và việc sử dụng, tiêu thụ các sản phẩm từ lông, da và bộ phận cơ thể của chúng Tuy nhiên, nghiên cứu cũng cho thấy còn nhiều hoạt động khác của con người đang tác động xấu đến quần thể báo tuyết trong khu vực, cần được làm rõ trong các nghiên cứu tiếp theo.
Theo Donovan D., Rambo A.T, Fox J., Lê Trọng Cúc, Trần Đức Viên
Năm 1997, nghiên cứu đã chỉ ra rằng diện tích rừng già ở miền núi phía Bắc Việt Nam đã giảm sút nghiêm trọng do khai thác gỗ, củi và các lâm sản khác như tre nứa, nấm, cây dược liệu và động vật hoang dã Những sản phẩm này không chỉ là nguồn tài nguyên quý giá mà còn được xem là sinh kế chủ yếu của người dân địa phương, dẫn đến áp lực ngày càng tăng đối với rừng.
Nghiên cứu của Khuất Thị Lan Anh (2009) về tác động của cộng đồng địa phương đến tài nguyên rừng tại khu bảo tồn thiên nhiên Kim Hỷ, tỉnh Bắc Kạn đã chỉ ra các yếu tố kinh tế và xã hội ảnh hưởng đến mức độ tác động tiêu cực của người dân đối với tài nguyên rừng Đề tài đã lượng hóa tác động của người dân qua các hoạt động như sử dụng tài nguyên rừng, khai thác sản phẩm rừng, và chăn thả gia súc trên đất rừng, cũng như các nguyên nhân rủi ro và khai thác vàng Tuy nhiên, nghiên cứu chưa xem xét các tác động tích cực từ cộng đồng và các giải pháp đề xuất còn chung chung, thiếu tính khả thi cho địa phương.
Nadler & Hà Thăng Long (2000), và Nguyễn Thăng Long và cộng sự
Săn bắt đã được xác định là mối đe dọa chính đối với các quần thể động vật hoang dã trên quần đảo Cát Bà, đặc biệt là loài Voọc Cát Bà và Sơn dương Nhu cầu làm thuốc và thịt đã dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng của quần thể Voọc, từ khoảng 2,400 - 2,700 cá thể vào thập niên 1960 giảm xuống chỉ còn 53 cá thể vào năm 2001 Tương tự, quần thể Sơn dương cũng giảm từ khoảng 500 cá thể vào những năm 1990 xuống còn 26 - 28 cá thể vào năm 2001.
Từ năm 2011, số lượng động vật hoang dã trên quần đảo Cát Bà đã suy giảm nhanh chóng, với một số loài như nai (Cervus unicolor), báo (Panthera pardus), hoẵng (Muntiacus muntijak) và lợn rừng (Sus scrofa) đã bị tuyệt chủng Những loài này từng được ghi nhận có mặt trên quần đảo trước năm 1995, nhưng không còn xuất hiện trong các cuộc điều tra gần đây (FIPI 2006).
Trên đảo Cát Bà, khoảng 30% dân số phụ thuộc vào nông nghiệp và tài nguyên rừng để sinh sống, với hầu hết các hộ gia đình sống trong tình trạng nghèo đói theo tiêu chí của Liên Hợp Quốc, có thu nhập dưới 1 USD mỗi ngày (Mai Văn Thanh & Bosch 2010) Sự tồn tại của những người dân này rất quan trọng do họ sinh sống trong khu vực sinh thái nhạy cảm, gần vùng lõi của Khu Dự Trữ Sinh Quyển, với mức thu nhập trung bình của các thôn như Trung Trang (0,7 USD/ngày), Việt Hải (0,56 USD/ngày), Gia Luận (0,62 USD/ngày) và Hiền Hào (0,64 USD/ngày) vào năm 2009 Việc thành lập Vườn Quốc Gia Cát Bà đã có ảnh hưởng lớn đến đời sống của người dân trong khu vực này.
Năm 1986, nguồn kế sinh nhai chính của người dân địa phương bị ngăn cấm, khiến họ rơi vào tình trạng nghèo đói và thiếu cơ hội tạo ra thu nhập Trong bối cảnh khó khăn này, nhiều người đã buộc phải tìm đến các hoạt động phi pháp, bao gồm khai thác tài nguyên trong các Vườn Quốc gia, nhằm cải thiện cuộc sống của mình.
1.2.3 Sự tham gia của cộng đồng địa phương trong các hoạt động bảo tồn
Kết quả đánh giá của Roe và cộng sự (2000) cho thấy cả phương thức bảo tồn truyền thống và có sự tham gia đều có những hạn chế nhất định Phương thức truyền thống không giải quyết được lợi ích giữa các bên liên quan và người dân không có quyền sở hữu các khu rừng mà họ đã sử dụng lâu dài Trong khi đó, phương thức có sự tham gia phụ thuộc vào cơ chế chính sách quản lý tài nguyên, tính minh bạch trong xây dựng cơ chế hưởng lợi, cùng với các vấn đề như thiếu nguồn tài trợ và khả năng quản lý của cộng đồng địa phương Adams & Hulme (2001) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định ai sẽ thiết lập các mục tiêu bảo tồn và làm thế nào để đạt được sự thỏa hiệp giữa các nhóm lợi ích khác nhau Họ cũng đặt ra câu hỏi về mức độ tham gia của cộng đồng địa phương trong quản lý khu bảo tồn và trách nhiệm của họ trong các hoạt động liên quan đến lợi ích chung Hỗ trợ cộng đồng địa phương trong việc lập kế hoạch quản lý lâu dài và thiết lập cơ chế hưởng lợi rõ ràng, minh bạch, công bằng là những vấn đề cần được xem xét kỹ lưỡng.
Các tác giả Decker, Raik, Carpenter, Organ và Schusler (2005) đã thảo luận về thách thức và cơ hội trong quản lý động vật hoang dã tại địa phương, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác giữa cộng đồng và các cơ quan quản lý Họ cho rằng việc cung cấp thông tin và quy trình cần thiết sẽ thúc đẩy sự tham gia hiệu quả của cộng đồng trong bảo tồn động vật hoang dã Sự hợp tác này không chỉ đảm bảo lợi ích lâu dài cho cộng đồng mà còn hỗ trợ việc quản lý động vật hoang dã Do đó, các nhà quản lý động vật hoang dã cần được hướng dẫn trong việc ra quyết định dựa trên sự tham gia của cộng đồng.
Tại VQG Cát Bà, hàng năm, hơn 5.657,9 ha rừng tự nhiên và rừng trồng được giao khoán bảo vệ cho 138 hộ gia đình ở các xã vùng đệm Hoạt động này đã mang lại hiệu quả trong việc bảo vệ rừng, tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân địa phương, đồng thời gắn kết họ với công tác quản lý bảo vệ rừng.
MỤC TIÊU, NỘI DUNG, PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu
Nâng cao hiệu quả quản lý động vật hoang dã dựa vào cộng đồng và bảo tồn ĐDSH tại Vườn Quốc gia Cát Bà, Hải Phòng
Cụ thể nghiên cứu nhằm mục đích:
1 Đánh giá nhận thức và các tác động của cộng đồng địa phương trong việc bảo tồn và quản lý động vật hoang dã
2 Đánh giá mức độ tham gia của các cộng đồng địa phương trong các chương trình quản lý bảo tồn động vật hoang dã
3 Đề xuất các giải pháp quản lý bảo tồn ĐVHD dựa vào cộng đồng ở VQG Cát Bà.
Đối tượng, thời gian nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là người dân sinh sống ở các làng gần hoặc giáp ranh VQG Cát Bà, Hải Phòng
Thời gian nghiên cứu của đề tài từ tháng 5/2013 đến hết tháng 9/2013.
Câu hỏi nghiên cứu
Đề tài nhấn mạnh các câu hỏi nghiên cứu sau đây:
Các cộng đồng tham gia bảo tồn và quản lý động vật hoang dã trong khu vực nghiên cứu ở mức độ nào?
Người dân địa phương có được hưởng lợi từ quản lý động vật hoang dã dựa vào cộng đồng hoặc từ các dự án hay không?
Các mối đe dọa tiềm năng đối với bảo tồn các loài động vật hoang dã trong khu vực nghiên cứu là gì?
Nội dung nghiên cứu
1 Đánh giá nhận thức của cộng đồng trong bảo tồn ĐVHD
2 Nghiên cứu các tác động của cộng đồng địa phương tới việc bảo tồn động vật hoang dã tại VQG Cát Bà
3 Đánh giá mức độ tham gia của các cộng đồng địa phương trong các chương trình quản lý bảo tồn động vật hoang dã
4 Đề xuất các giải pháp bảo tồn động vật hoang dã dựa trên cộng đồng.
Phương pháp nghiên cứu
2.5.1 Thu thập tài liệu thứ cấp
Trước khi tiến hành nghiên cứu, đề tài đã thu thập và nghiên cứu các tài liệu thứ cấp liên quan bao gồm:
- Tài liệu về điều kiện tự nhiên, KT-XH của các thôn, xã xung quanh VQG Cát Bà, Hải Phòng
- Các quyết định thành lập VQG, chức năng nhiệm vụ của VQG
- Các hệ thống chính sách liên quan đến quản lý rừng đặc dụng, bảo tồn động vật hoang dã
- Các chương trình, dự án, tài liệu đã công bố trước đây về bảo vệ tài nguyên rừng, bảo tồn động vật hoang dã ở VQG Cát Bà
- Các tài liệu khác liên quan tới VQG Cát Bà và địa phương
2.5.2 Thu thập số liệu thực địa Để thực hiện được các nội dung nghiên cứu của đề tài, tôi đã sử dụng phương pháp Đánh giá nhanh nông thôn có sự tham gia (Parcipatory Rapid/Rural Assessment - PRA), với 2 thanh công cụ phổ biến là phỏng vấn bán cấu trúc và phỏng vấn cấu trúc
Nghiên cứu dự kiến sẽ được triển khai làm 2 giai đoạn
- Giai đoạn 1: Giai đoạn thăm dò
- Giai đoạn 2: Điều tra thu thập số liệu thực địa
Giai đoạn này tập trung vào việc phân loại các đối tượng tham gia trong khu vực nghiên cứu và thử nghiệm bảng hỏi, nhằm đánh giá mức độ phù hợp của bộ câu hỏi phỏng vấn với từng nhóm đối tượng khác nhau Qua đó, sẽ có những điều chỉnh cần thiết để nâng cao tính chính xác và hiệu quả của bảng hỏi.
2.5.2.2 Giai đoạn thu thập số liệu chính
* Lựa chọn mẫu nghiên cứu và phỏng vấn
Khảo sát sơ bộ các xã lân cận VQG Cát Bà và phỏng vấn cán bộ quản lý cũng như chính quyền địa phương nhằm chọn lựa địa điểm nghiên cứu Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên hệ thống, bao gồm quy trình lựa chọn khu vực, xã điểm, thôn điểm và người tham gia phỏng vấn Các thôn được lựa chọn phải nằm trong khu vực VQG hoặc gần gũi với nó, đồng thời có tham gia các chương trình giáo dục bảo tồn và môi trường do VQG hoặc các dự án thực hiện.
Đơn vị mẫu trong nghiên cứu này là các hộ gia đình, được xác định thông qua phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản Phương pháp này đảm bảo rằng mỗi hộ gia đình có cơ hội bằng nhau để được lựa chọn Các gia đình được chọn từ danh sách hộ gia đình của thôn.
Kết hợp khảo sát sơ bộ khu vực nghiên cứu để lựa chọn được số hộ gia đình cần phỏng vấn tại mỗi địa điểm nghiên cứu
Sau quá trình khảo sát và tham khảo ý kiến của Ban quản lý VQG Cát
Bà lãnh đạo địa phương đã chọn nghiên cứu 4 thôn điểm gần VQG, bao gồm Thôn 1 xã Gia Luận, thôn Hải Sơn xã Trân Châu, Thôn 1 và Thôn 2 xã Việt Hải Tại mỗi thôn, đề tài đã tiến hành phỏng vấn 30 hộ gia đình, tổng cộng thực hiện 120 phiếu phỏng vấn cho 4 thôn.
* Thu thập dữ liệu chính
Dữ liệu cho nghiên cứu này được thu thập từ bốn nguồn chính: khảo sát bằng bảng hỏi, thảo luận nhóm, phỏng vấn người cung cấp thông tin chính và quan sát của nhà nghiên cứu Trong đó, phỏng vấn hộ gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập thông tin chi tiết và chính xác.
Việc phỏng vấn hộ gia đình được thực hiện thông qua bảng câu hỏi kết hợp với thang chia điểm Để đảm bảo phù hợp với mục tiêu, nội dung và các yêu cầu thực hiện trong phương pháp, đề tài đã xây dựng bộ câu hỏi phỏng vấn theo nguyên tắc cụ thể.
* Xây dựng bộ câu hỏi phỏng vấn
Để thiết kế bộ câu hỏi phỏng vấn hiệu quả, cần chú ý đến cấu trúc câu hỏi và cách thức trả lời Bộ câu hỏi này bao gồm hai dạng: câu hỏi đóng và câu hỏi đóng-mở Các câu hỏi được xây dựng dựa trên Phiếu câu hỏi phỏng vấn điều tra nhận thức và thái độ của Tổ chức WWF, nhằm thu thập thông tin chính xác và sâu sắc từ người tham gia phỏng vấn.
Câu hỏi trắc nghiệm yêu cầu người tham gia chọn đáp án từ những lựa chọn có sẵn, có thể là câu trả lời đơn giản như “có/không” hoặc lựa chọn theo mức độ đồng ý Dạng câu hỏi này thường được sử dụng để đánh giá nhận thức và thái độ của cộng đồng đối với các vấn đề môi trường và bảo tồn, với các phương án trả lời đã được chuẩn bị sẵn.
Câu hỏi đóng và mở là hai dạng câu hỏi quan trọng trong giao tiếp Câu hỏi đóng yêu cầu người được hỏi đưa ra câu trả lời cụ thể, thường chỉ là một từ hoặc cụm từ, trong khi câu hỏi mở cho phép người trả lời tự do diễn đạt ý kiến của mình Dạng câu hỏi mở thường được sử dụng để khai thác thông tin sâu hơn và hiểu rõ hơn về quan điểm của người được hỏi Việc sử dụng đúng loại câu hỏi giúp thu thập thông tin hiệu quả và nâng cao chất lượng cuộc trao đổi.
- Thiết kế bảng câu hỏi:
Đề tài đã xây dựng bảng câu hỏi phỏng vấn hộ gia đình với 30 câu hỏi, được phân chia thành các phần rõ ràng và hợp lý theo nội dung.
Bảng câu hỏi được chia làm 3 phần:
Phần I: Tìm hiểu kiến thức và nhận thức của người dân về bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên, bảo tồn động vật hoang dã và các vấn đề liên quan đến VQG; mong muốn của người dân với công tác bảo tồn trong tương lai
Phần II: Đánh giá tác động của người dân địa phương đối với tài nguyên thiên nhiên và bảo tồn động vật hoang dã, mối quan hệ của người dân đối với các cơ quan quản lí động vật hoang dã
Phần III: Những thông tin về đối tượng phỏng vấn (độ tuổi, thu nhập, trình độ học vấn, giới tính, số năm cư trú tại địa phương, nghề nghiệp,…)
Cách chấm điểm cho các câu hỏi về nhận thức và thái độ của người dân đối với môi trường, VQG và bảo tồn động vật hoang dã được phân loại theo dạng câu hỏi Đối với câu hỏi Đóng, mỗi câu trả lời đúng được cho 1 điểm, trong khi câu trả lời sai hoặc không biết nhận 0 điểm Với câu hỏi Đóng - Mở, mức độ nhận thức được chia thành 4 cấp: rất hiểu biết (3 điểm), hiểu biết (2 điểm), ít hiểu biết (1 điểm) và không biết (0 điểm) Về thái độ với tài nguyên, có 2 cấp: 1 điểm cho người có thái độ rất tích cực và 0 điểm cho người không quan tâm.
Bảng câu hỏi, thang chia điểm và danh sách phỏng vấn viên được đính kèm trong Phụ lục 02 Mỗi thôn trong nghiên cứu tiến hành một cuộc thảo luận nhóm với 15-20 người, bao gồm ban lãnh đạo thôn và lãnh đạo các tổ hội như hội nông dân, hội phụ nữ, cựu chiến binh, thanh niên, khuyến nông khuyến lâm Cuộc thảo luận cần có sự tham gia của cả nam và nữ, diễn ra tại Hội trường thôn hoặc trường học.
ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN, KINH TẾ - XÃ HỘI KHU VỰC NGHIÊN CỨU
Điều kiện tự nhiên
3.1.1 Vị trí địa lý, hành chính Đảo Cát Bà là đảo núi đá vôi có diện tích trên 204km 2 , ngoài ra có khoảng 360 hòn đảo lớn nhỏ khác trong hệ thống quần đảo Nam vịnh Hạ Long
Vườn quốc gia Cát Bà, tọa lạc trên hòn đảo lớn nhất của quần đảo, cách thành phố Hải Phòng 45 km về phía Đông, thành phố Hạ Long 25 km về phía Nam và Hà Nội khoảng 150 km về phía Đông Nam, là cửa ngõ quan trọng của thành phố Nơi đây không chỉ nổi bật với đa dạng sinh học phong phú, địa chất độc đáo và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn là trung tâm du lịch hấp dẫn của khu vực.
VQG Cát Bà nằm trong khoảng toạ độ địa lý sau:
Theo quyết định số 79/CP ngày 31/3/1986 của Thủ tướng Chính phủ, Vườn Quốc gia (VQG) có tổng diện tích tự nhiên là 15.200 ha VQG này nằm trong địa phận hành chính của các xã Gia Luận, Phù Long, Hiền Hào, Xuân Đám, Trân Châu, Việt Hải và thị trấn Cát Bà, được bao quanh bởi sông và biển.
- Phía Đông và Đông Bắc giáp vịnh Hạ Long được ngăn cách bởi lạch Ngăn và lạch Đầu xuôi của tỉnh Quảng Ninh
- Phía Tây và Tây Nam là cửa sông Bạch Đằng, sông Cấm và biển Hải Phòng-Đồ Sơn
Phía Đông và Đông Nam giáp với vịnh Lan Hạ, thuộc hệ thống quần đảo vịnh Hạ Long với nhiều đảo đá vôi, trong đó Cát Bà là lớn nhất Khu vực này có khí hậu nhiệt đới ẩm mưa mùa, nằm trong vùng địa lý thực vật Bắc Bộ, do đó hệ thực vật ở đây mang đặc trưng của khu hệ thực vật bản địa Bắc Việt Nam.
3.1.2 Đặc điểm khí hậu thuỷ văn
Vườn Quốc gia Cát Bà có khí hậu nhiệt đới gió mùa, chịu ảnh hưởng từ khí hậu đại dương với gió mùa Tây Nam vào mùa hè và gió mùa Đông Bắc vào mùa đông Khí hậu ở đây ít khắc nghiệt hơn so với các vùng có cùng vĩ độ trên đất liền Tuy nhiên, do sự khác biệt về địa hình và ảnh hưởng của biển, cũng như các yếu tố như độ cao, hướng núi và thảm thực vật, chế độ khí hậu trong vùng có sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực.
Nhiệt độ trung bình hàng năm là 23,6 °C, với tháng 7 là tháng có nhiệt độ cao nhất, dao động từ 28 đến 29 °C, có thể lên tới 32 °C Ngược lại, tháng 1 là tháng lạnh nhất, với nhiệt độ trung bình từ 16 đến 17 °C, có thể giảm xuống 10 °C và đôi khi xuống tới 5 °C Mùa nóng kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10, trong khi mùa lạnh bắt đầu từ tháng 11.
11 đến tháng 4 năm sau Giữa hai mùa chênh lệch từ 11-12 0 C
Lượng mưa trung bình quân cả năm là: 1.500 - 2.000 mm/năm Một năm có hai mùa rõ rệt
- Mùa mưa (từ tháng 5 đến tháng 10): lượng mưa trong mùa này chiếm gần 80- 90 % tổng lượng mưa cả năm, tập trung vào các tháng 7,8,9
Mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, với đặc điểm đầu mùa hanh khô và cuối mùa ẩm ướt kèm theo mưa phùn từ tháng 2 đến tháng 4 Độ ẩm không khí trung bình hàng năm đạt 86%, trong đó tháng 1 có độ ẩm thấp nhất là 73% và tháng 4 cao nhất với 91% Lượng bốc hơi nước hàng năm khoảng 700mm, gây ra tình trạng khô hạn và thiếu nước trong các tháng khô hanh.
Sương mù thường xuất hiện trong mùa Đông và mùa xuân, từ tháng 12 đến tháng 4 năm sau Thời gian này cũng có mưa phùn, với khoảng 20 đến 40 ngày trong năm, làm giảm đáng kể tình trạng khô hạn tại khu vực.
Trong khu vực này, hai loại gió chủ yếu là gió Đông-Đông Bắc vào mùa khô và gió Đông-Đông Nam trong mùa mưa Bên cạnh đó, bão thường xuất hiện bắt đầu từ tháng
Từ tháng 6 đến tháng 10, trung bình có khoảng 2,5 trận bão mỗi năm, gây ra mưa lớn và dẫn đến tình trạng lụt lội, đặc biệt tại các thung lũng và vùng trũng Mưa lớn kèm theo bão ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống đê và các khu vực canh tác nuôi trồng thủy sản.
Cát Bà là một quần đảo đá vôi với hệ thống sông suối hạn chế, chỉ có những dòng chảy tạm thời xuất hiện trong mùa mưa và nhanh chóng biến mất sau đó Vào mùa mưa, nước thường đọng lại ở một số khu vực nhỏ và thấm dột trong các hang động, tạo thành nguồn nước quý giá cho động thực vật trên đảo, mặc dù lượng nước rất ít.
Hệ thống suối ở Cát Bà bao gồm nhiều con suối nổi bật như Suối Thuồng Luồng tại xã Trân Châu, Suối Trung Trang, và Suối Treo Cơm ở khu Đồng Cỏ Đặc biệt, Nguồn nước ao ếch là hồ nước thiên nhiên trên núi đá vôi với diện tích khoảng 3,6 ha, nước luôn có quanh năm, độ sâu khoảng 30cm, nằm giữa khu rừng nguyên sinh Ngoài ra, một số áng như áng Bèo cũng có nước quanh năm, tạo nên cảnh quan đa dạng và phong phú cho khu vực.
Bợ, áng Thẳm, áng Vẹm
Một trong những thách thức lớn nhất đối với VQG Cát Bà và quần đảo Cát Bà là tình trạng thiếu nước ngọt cho sinh hoạt và tưới tiêu trong sản xuất Khi nền kinh tế phát triển, vấn đề khan hiếm nước ngọt sẽ ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn Do đó, cần thiết phải đầu tư vào công tác điều tra và thăm dò để tìm kiếm các mỏ nước ngầm có trữ lượng cao, nhằm khai thác và sử dụng hiệu quả.
3.1.3 Địa chất và thổ nhưỡng
Theo tài liệu và bản đồ địa chất tỷ lệ 1/500.000 miền Bắc Việt Nam cho biết:
Khu vực Cát Bà và Đông Bắc Việt Nam sở hữu lịch sử địa chất phong phú, từng là một phần của cấu trúc uốn nếp Caledoni, đánh dấu sự kết thúc của chế độ địa máng biển sâu Karstzia vào cuối kỷ Silua.
Các khối đá vôi ở Cát Bà có tuổi trung bình từ 250 đến 280 triệu năm, với cấu trúc khối màu xám hoặc xám trắng, xen kẽ với đá vôi silic Chúng hình thành một hệ thống hang động đa dạng do tác động của nước mặt và nước ngầm, ở các độ cao khác nhau như 4m, 15m và 25-30m Sóng biển đã tạo ra các ngấn sóng vỗ quanh chân đảo và các mái hiên mài mòn dài hẹp, với ngấn sóng kép ở độ cao 3,5-4m và 1,0-1,5m Tại những vùng kín, sóng biển còn tạo ra các bãi cát sạch, lý tưởng cho các dịch vụ du lịch tắm biển.
Thực trạng kinh tế - xã hội
3.2.1 Thực trạng về dân số và lao động
Theo Cục Thống kê thành phố Hải Phòng, dân số khu vực đảo Cát Bà tăng tự nhiên với mức trung bình 0,68%/năm (2011), thấp hơn mức tăng trung bình của thành phố và cả nước Dân cư tương đối ổn định trong những năm gần đây, với hiện tượng di cư tự do đến đảo ít xảy ra Đến năm 2011, tổng dân số khu vực là 16.566 người, trong đó tỷ lệ nữ giới chiếm 50,69%, cao hơn một chút so với nam giới.
Bảng 3.1: Tình hình dân số các xã, thị trấn khu vực đảo Cát Bà
TT Xã Tổng số hộ Số khẩu Tỉ lệ sinh
(Nguồn: UBND các xã, thị trấn Cát Bà và Niên giám thống kê huyện-2011) 3.2.2 Thực trạng về sinh kế và đời sống
Ngành sản xuất nông nghiệp tại huyện chỉ chiếm 1,5% tổng giá trị sản xuất và 2,3% GDP, cho thấy tỷ trọng rất nhỏ trong nền kinh tế địa phương Tuy nhiên, ngành đang dần chuyển mình sang sản xuất hàng hóa với các sản phẩm chủ yếu như lúa, ngô, khoai, sắn, đậu, lạc, rau xanh, hoa quả tươi, và chăn nuôi gia súc, gia cầm Mô hình canh tác vườn đồi và chăn nuôi đang ngày càng trở nên phổ biến và mang lại hiệu quả kinh tế cao trong khu vực đảo.
Trong những năm qua, ngành trồng trọt trên địa bàn đã ghi nhận sự tăng trưởng ổn định với giá trị sản xuất ngày càng cao Từ năm 2001 đến nay, sản lượng trồng trọt đã tăng trung bình 4,7% mỗi năm, theo số liệu thống kê.
Năm 2011, UBND huyện Cát Hải ghi nhận năng suất cây lúa khá thấp, trong khi cây màu như ngô, khoai, sắn, đậu và lạc, mặc dù diện tích chỉ đạt 61 ha và sản lượng 133,3 tấn, đã góp phần tăng thêm nguồn thực phẩm và thu nhập cho người dân địa phương Rau xanh chủ yếu được trồng tại các khu vực Trân Châu, Xuân Đám, và Việt Hải với tổng diện tích 20 ha, sản lượng đạt 31,2 tấn Bên cạnh đó, một số diện tích đất thổ cư cũng được sử dụng để trồng cây ăn quả như cam, na, đào, mít, táo và dứa.
Ngành chăn nuôi tại huyện có giá trị sản xuất tăng trưởng bình quân 4,75%, không chỉ đóng góp vào thu nhập của hộ gia đình mà còn phục vụ nhu cầu sinh hoạt và cung cấp phân bón cho nông nghiệp.
Hệ thống thuỷ lợi đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, nhưng hiện tại vẫn còn hạn chế tại các xã, không đáp ứng đủ nhu cầu tưới tiêu Các hoạt động sinh hoạt và sản xuất chủ yếu phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên như nước mưa, nước suối và nước giếng khơi Thiếu các công trình thuỷ lợi khiến nhiều diện tích đất nông nghiệp chỉ có thể trồng lúa một vụ.
Diện tích rừng trên đảo Cát Bà chủ yếu thuộc quản lý của Ban quản lý vườn quốc gia, dẫn đến diện tích đất lâm nghiệp ở các xã vùng đệm khá hạn chế Đến nay, Hạt kiểm lâm huyện đã phối hợp với Hạt kiểm lâm VQG thực hiện nhiều công việc quan trọng, bao gồm trồng rừng tập trung, trồng rừng phân tán, chăm sóc rừng và tu bổ rừng.
Từ năm 2000 đến 2011, khu vực vùng đệm đã thực hiện việc giao đất lâm nghiệp cho cư dân địa phương, bao gồm cả đất rừng trồng và rừng tự nhiên Tổng diện tích đất đã được giao đạt 3.375 ha, trong đó rừng tự nhiên chiếm 132 ha và rừng trồng là 3.243 ha.
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực bảo vệ rừng, vẫn còn một số hộ dân phụ thuộc vào rừng để kiếm sống Khi thị trường có nhu cầu về cây cảnh, cây thuốc và các loại thực phẩm như măng, sấu, rau, họ vẫn tiếp tục vào rừng khai thác Điều này gây khó khăn cho công tác quản lý và bảo vệ rừng của lực lượng kiểm lâm.
Huyện Cát Hải hiện có 228 tàu khai thác thủy sản với tổng công suất 3120 CV, đạt sản lượng 3944,7 tấn tôm, cá các loại vào năm 2011 Các tàu đánh cá xa bờ chủ yếu hoạt động tại ngư trường vùng khơi xa.
Chính quyền địa phương đang tiếp tục quy hoạch và sắp xếp hợp lý nghề nuôi cá lồng bè và nuôi đầm tôm, đồng thời chú trọng công tác vệ sinh môi trường tại các khu vực nuôi Mặc dù diện tích nuôi trồng không thay đổi nhiều trong những năm qua, sản lượng nuôi trồng đã tăng đáng kể, đặc biệt với một số loài cá có giá trị xuất khẩu cao như Tu hài, Cá Song, Cá Hồng, Cá Thác và Cá Vược.
3.2.3 Thực trạng cơ sở hạ tầng
* Giáo dục và đào tạo:
Sự nghiệp giáo dục và đào tạo đang được chú trọng phát triển với cơ sở vật chất và thiết bị dạy học ngày càng được cải thiện theo chương trình “Chuẩn hoá” Các ngành học không ngừng được duy trì và mở rộng, đặc biệt là công tác giáo dục tại vùng sâu, vùng xa, giúp nâng cao chất lượng dạy và học Hiện nay, tỷ lệ học sinh trong độ tuổi tiểu học và trung học phổ thông đến trường đạt 100%, trong khi tỷ lệ học sinh thi tốt nghiệp ở bậc trung học cơ sở đạt 100% và bậc trung học phổ thông đạt 99,7%.
Mạng lưới y tế trên đảo đang được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ban đầu của người dân Mỗi xã đã có trạm y tế với từ 3 đến 7 cán bộ y tế, cùng với Trung tâm y tế huyện tại thị trấn Cát Bà và một số cơ sở y tế tư nhân Các chương trình y tế quốc gia được triển khai hiệu quả, cải thiện tình trạng vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm soát các dịch bệnh lớn tương đối tốt.
Trên đảo Cát Bà, trung tâm bưu điện tại Thị trấn Cát Bà cùng các điểm bưu điện văn hoá xã ở mỗi xã đã đáp ứng tốt nhu cầu thông tin liên lạc và phát hành báo chí Hoạt động thông tin văn hoá đã phát triển mạnh mẽ, với sự cải tiến về chất lượng và nội dung thông tin ngày càng phong phú, góp phần nâng cao hiệu quả tuyên truyền văn hoá-xã hội tại địa phương.
Hệ thống internet có ở hầu hết các khách sạn của thị trấn Cát Bà, nhưng chưa phổ biến đến các xã vùng sâu, vùng xa
Các đường giao thông trên đảo Cát Bà đã được tu sửa và mở mới, với hệ thống đường nhựa và bê tông kết nối các xã, thị trấn Đặc biệt, con đường nhựa xuyên đảo nối với thị trấn Cát Hải qua Phà Cái Viềng là huyết mạch quan trọng, giúp kết nối đảo với đất liền Ngoài ra, có nhiều đường dân sinh và đường mòn du lịch sinh thái thuận tiện cho việc di chuyển Các tuyến Quốc lộ đang được xây dựng để cải thiện giao thông giữa Cát Bà và đất liền Giao thông đường thủy cũng đang phát triển mạnh mẽ, với nhiều công ty đầu tư phương tiện hiện đại phục vụ nhu cầu của người dân và du khách.