TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Nhận thức chung về đồng quản lý
1.1.1 Khái niệm về đồng quản lý
Thuật ngữ "đồng quản lý" đề cập đến sự sắp xếp chính thức hoặc không chính thức giữa Chính phủ, khu vực tư nhân và cộng đồng trong việc quản lý nguồn tài nguyên thiên nhiên Trong 20 năm qua, hình thức quản lý này ngày càng phổ biến, đặc biệt ở các nước đang phát triển, nơi tình trạng đói nghèo và suy thoái tài nguyên thiên nhiên thúc đẩy xã hội và quốc gia áp dụng đồng quản lý.
Theo Borrini – Feyerabend (1996), đồng quản lý các khu bảo tồn là hình thức hợp tác giữa các bên liên quan, trong đó họ cùng nhau thỏa thuận chia sẻ chức năng quản lý, quyền và nghĩa vụ đối với một vùng lãnh thổ hoặc khu vực tài nguyên được bảo vệ Borrini – Feyerabend (2000) mở rộng khái niệm này, nhấn mạnh rằng đồng quản lý bao gồm hai hoặc nhiều đối tác xã hội cùng xác định và thống nhất việc chia sẻ quyền và trách nhiệm đối với tài nguyên thiên nhiên Mục tiêu của đồng quản lý không chỉ là bảo tồn mà còn tìm kiếm sự công bằng trong quản lý tài nguyên, thông qua việc kết hợp nhiều đối tác với vai trò khác nhau nhằm đạt được mục tiêu chung là bảo tồn thiên nhiên, phát triển bền vững và chia sẻ công bằng quyền lợi liên quan đến tài nguyên.
Theo Wild và Mutebi (1996), đồng quản lý là quá trình hợp tác giữa cộng đồng địa phương và các tổ chức Nhà nước trong việc sử dụng và quản lý tài nguyên thiên nhiên Trong quá trình này, các bên liên quan, bao gồm cả Nhà nước và tư nhân, tham gia vào một cuộc hiệp thương để xác định vai trò và đóng góp của từng đối tác Kết quả của quá trình này là việc ký kết một hiệp ước mà tất cả các bên đều đồng thuận và chấp nhận.
Theo Rao và Geisler (1990), đồng quản lý được định nghĩa là sự chia sẻ quyền ra quyết định giữa người sử dụng tài nguyên địa phương và các nhà quản lý tài nguyên về chính sách sử dụng các khu vực bảo vệ Các bên tham gia cần hướng tới mục tiêu chung là bảo tồn thiên nhiên, từ đó hình thành mối quan hệ "đồng minh tự nguyện".
Andrew W Ingle và các tác giả (1999) cho rằng đồng quản lý là một hình thức quản lý được thương lượng giữa nhiều bên liên quan, dựa trên việc thiết lập quyền và quyền lợi được Nhà nước công nhận, mà hầu hết người sử dụng tài nguyên chấp nhận Quá trình này thể hiện qua việc chia sẻ quyền ra quyết định và kiểm soát việc sử dụng tài nguyên.
Dựa trên các khái niệm và định nghĩa đã đề cập, cùng với điều kiện cụ thể ở Việt Nam, khái niệm đồng quản lý tài nguyên rừng trong khu bảo tồn thiên nhiên có thể được hiểu một cách tương đối như sau:
Đồng quản lý tài nguyên rừng là quá trình phân chia quyền và trách nhiệm giữa các bên liên quan, nhằm chuyển đổi từ hình thức ra quyết định từ trên xuống và thiếu sự hợp tác với cộng đồng địa phương sang mô hình ra quyết định dựa trên sự chia sẻ, hợp tác và thỏa thuận giữa các bên, góp phần bảo tồn tài nguyên thiên nhiên hiệu quả hơn.
1.1.2 Khái niệm vùng đệm, quản lý vùng đệm
Theo Quyết định số 08/2001/QĐ-TTg ngày 11/01/2001 của Thủ tướng Chính phủ, vùng đệm được định nghĩa là khu vực rừng, đất hoặc mặt nước nằm sát ranh giới các vườn Quốc gia và khu BTTN, có nhiệm vụ ngăn chặn hoặc giảm nhẹ sự xâm phạm vào rừng đặc dụng Tất cả các hoạt động trong vùng đệm đều phải hướng tới việc hỗ trợ bảo tồn, quản lý và bảo vệ rừng đặc dụng, hạn chế di dân từ bên ngoài, và cấm săn bắt, bẫy động vật cũng như chặt phá thực vật hoang dã.
Theo Quyết định số 186/2006/QĐ-TTg ngày 14/8/2006 của Thủ tướng Chính phủ, vùng đệm là khu vực rừng, đất hoặc mặt nước liền kề với Vườn Quốc Gia (VQG) và khu Bảo Tồn Thiên Nhiên (BTTN), bao gồm một phần hoặc toàn bộ các xã, phường, thị trấn sát ranh giới Mục tiêu của vùng đệm là ngăn chặn và giảm thiểu tác động tiêu cực của con người đến VQG và BTTN VQG và BTTN cần xây dựng vùng đệm để bảo vệ khu rừng, trong đó Ban quản lý khu rừng đặc dụng sẽ tổ chức cho cộng đồng dân cư vùng đệm tham gia vào các hoạt động bảo vệ, bảo tồn và sử dụng hợp lý tài nguyên tự nhiên Chính quyền địa phương sẽ lập dự án đầu tư phát triển sản xuất và cơ sở hạ tầng nông thôn nhằm ổn định cuộc sống cho cộng đồng, đồng thời thiết lập quy chế trách nhiệm của từng hộ gia đình trong việc bảo vệ rừng đặc dụng Diện tích vùng đệm không được tính vào diện tích của khu rừng đặc dụng.
Quản lý vùng đệm là một biện pháp can thiệp lâu dài nhằm đảm bảo sự bền vững về sinh thái, xã hội và kinh tế Để tối ưu hóa vai trò của vùng đệm trong công tác bảo tồn và phát triển, cần phải tập trung giải quyết các vấn đề cốt lõi liên quan.
- Phải có quy hoạch vùng lõi và vùng đệm rõ ràng, có mốc giới kiên cố
- Xác định cơ chế chia sẻ lợi ích có hiệu quả Người dân được hưởng lợi gì từ Khu bảo tồn thiên nhiên, hoặc Vườn quốc gia
- Xác định rõ ràng mục tiêu phát triển vùng đệm và có các dự án để thực hiện mục tiêu đó
- Phối hợp tốt các chương trình, các dự án của các cấp, các ngành khác nhau trên cùng một địa bàn
Xây dựng cơ chế phối hợp giữa các bên liên quan là rất quan trọng, đặc biệt là sự tham gia và hỗ trợ của người dân địa phương Các mục tiêu của dự án cần phải phù hợp với nguyện vọng của cộng đồng, đảm bảo rằng người dân thực sự làm chủ tài nguyên, công việc và quyền lợi của mình Chỉ khi trở thành chủ thể thực sự, họ mới có trách nhiệm với nơi mình sinh sống.
Vùng đệm đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn và phát triển, nhưng việc quản lý khu vực này gặp nhiều khó khăn và thách thức Để giải quyết vấn đề này, cần áp dụng các biện pháp tổng hợp về pháp lý, kinh tế, kỹ thuật, xã hội và tuyên truyền, đồng thời huy động nỗ lực từ nhiều ngành và cấp khác nhau một cách lâu dài và liên tục Các bên liên quan trong quản lý vùng đệm và Vườn quốc gia cần nâng cao vai trò và trách nhiệm của mình đối với công tác bảo tồn và phát triển.
1.1.3 Quản lý rừng bền vững
Theo tổ chức gỗ nhiệt đới (ITTO), quản lý rừng bền vững là quá trình quản lý các diện tích rừng cố định nhằm đảm bảo sản xuất liên tục các sản phẩm và dịch vụ từ rừng mà không làm giảm giá trị di truyền và năng suất tương lai, đồng thời không gây tác động tiêu cực đến môi trường vật lý và xã hội.
Những mục tiêu cơ bản của quản lý rừng bền vững được giải thích như sau:
Bền vững về môi trường là yếu tố quan trọng giúp duy trì hệ sinh thái ổn định, bảo vệ và bảo tồn sản phẩm rừng, đồng thời hỗ trợ khả năng phục hồi tự nhiên của rừng.
Bền vững về xã hội thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa phát triển tài nguyên rừng và các tiêu chuẩn xã hội, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chấp nhận từ cộng đồng.
- Bền vững về kinh tế: Lợi ích mang lại lớn hơn chi phí đầu tư và được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác
Nghiên cứu đồng quản lý tài nguyên rừng trên thế giới
Trong bối cảnh hiện nay, đồng quản lý rừng được coi là giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và khắc phục tình trạng suy thoái tài nguyên Nhiều mô hình đồng quản lý tài nguyên đã được triển khai thành công tại các quốc gia như Uganda, Nam Phi, Thái Lan và Nepal Những kinh nghiệm quý báu từ các mô hình này sẽ góp phần quan trọng vào việc xây dựng các giải pháp đồng quản lý bền vững cho tài nguyên rừng ở Việt Nam.
Theo nghiên cứu của Winld và Mutebi (1996) về đồng quản lý tại vườn quốc gia Bwindi Impenetrable và MgaHinga Gorilla ở Uganda, hợp tác giữa ban quản lý vườn và cộng đồng dân cư đã được thiết lập thông qua các quy ước cho phép người dân khai thác bền vững tài nguyên, đồng thời tham gia bảo vệ môi trường Tương tự, nghiên cứu của Isaacs và Mohamed (2000) tại Vườn quốc gia Richtersveld, Nam Phi, chỉ ra rằng sự phong phú của tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là mỏ kim cương, đã dẫn đến tình trạng khai thác trái phép từ người dân di cư, gây suy giảm nghiêm trọng đa dạng sinh học và tài nguyên rừng trong khu vực.
Năm 1991, ban quản lý VQG đã hợp tác với cộng đồng dân cư để bảo vệ đa dạng sinh học, trong đó người dân cam kết bảo vệ rừng và chính quyền hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng Tại VQG Kruger, Nam Phi, người dân đã trở về vùng đất truyền thống và xây dựng quy ước bảo vệ môi trường để được quyền sử dụng đất, đồng thời chia sẻ lợi ích từ du lịch Kinh nghiệm đồng quản lý tài nguyên ở Nam Phi đã trở thành bài học cho các nước đang phát triển Ở Thái Lan, các chương trình đồng quản lý bảo vệ rừng đã đạt nhiều thành tựu, với các cộng đồng dân cư có kinh nghiệm trong việc bảo vệ tài nguyên rừng.
Báo cáo “Liên minh cộng đồng” đã chỉ ra rằng vườn quốc gia Dông Yai ở Đông Bắc Thái Lan và khu rừng phòng hộ Nam Sa ở phía Bắc là những khu vực quan trọng cho bảo tồn đa dạng sinh học Những vùng này không chỉ có giá trị sinh thái mà còn nổi bật với các đặc điểm kinh tế - xã hội và thể chế truyền thống của cộng đồng địa phương trong việc quản lý và sử dụng tài nguyên (Poffenberger, M và McGean, B 1993).
Tại Dong Yai, người dân đã thể hiện khả năng tổ chức các hoạt động bảo tồn hiệu quả, hợp tác với Cục Lâm nghiệp Hoàng gia để xây dựng hệ thống quản lý rừng bền vững, đảm bảo môi trường sinh thái ổn định và lợi ích cho cộng đồng Tương tự, tại Nam Sa, cộng đồng cư dân cũng đạt được thành công trong việc quản lý rừng phòng hộ.
Chính phủ cần khuyến khích và chuyển giao quyền lực để kiểm soát hiệu quả hoạt động khai thác tài nguyên rừng, phá rừng và bảo vệ môi trường Mô hình đồng quản lý ở Thái Lan có thể là bài học quý giá cho Việt Nam, vì cả hai quốc gia đều thuộc khu vực Đông Nam Á và có nhiều điểm tương đồng về điều kiện tự nhiên cũng như văn hóa xã hội.
Theo Sherry E (1999), việc hợp tác quản lý tài nguyên thiên nhiên tại VQG Vutut được thực hiện trên nguyên tắc phối hợp giữa chính quyền, ban quản lý VQG và cộng đồng dân cư Đồng quản lý đã kết hợp các mối quan tâm của các bên tham gia và sử dụng kiến thức bản địa của người dân vào mục tiêu bảo tồn Ban quản lý VQG cũng xây dựng và triển khai các mô hình hợp tác, từ đó giải quyết hài hòa mâu thuẫn giữa Nhà nước và cộng đồng địa phương Việc này không chỉ giúp bảo tồn hoang dã mà còn bảo tồn các di sản văn hóa thông qua việc áp dụng kiến thức bản địa.
Năm 1975, Nepal đã tiến hành quốc hữu hóa rừng nhằm quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng và đất rừng Tuy nhiên, việc này đã dẫn đến sự thờ ơ của người dân đối với công tác bảo vệ rừng của nhà nước, kết quả là trong vòng 20 năm, hàng triệu hecta rừng đã bị tàn phá.
Kể từ năm 1978, Chính phủ Việt Nam đã trao quyền quản lý và bảo vệ rừng cho người dân nhằm thúc đẩy phát triển lâm nghiệp Tuy nhiên, sau một thời gian, nhận thấy rằng các đơn vị hành chính không phù hợp với việc quản lý và bảo vệ rừng do sự phân tán của các khu rừng và nhu cầu, sở thích sử dụng sản phẩm rừng khác nhau của người dân.
Năm 1989, nhà nước triển khai chính sách lâm nghiệp mới, phân chia rừng và đất rừng thành hai loại: rừng tư nhân và rừng nhà nước, với hai hình thức sở hữu tương ứng Trong khuôn khổ sở hữu nhà nước, quyền sử dụng được phân chia thành nhiều loại, bao gồm rừng cộng đồng, rừng hợp đồng với tổ chức, rừng tín ngưỡng và rừng phòng hộ Nhà nước công nhận quyền pháp nhân và quyền sử dụng cho các nhóm sử dụng rừng.
Năm 1993, Nepal đã triển khai chính sách lâm nghiệp mới, tập trung vào việc gia tăng quyền hạn cho các nhóm sử dụng rừng Chính sách này đã chuyển đổi vai trò của các phòng lâm nghiệp huyện từ chức năng giám sát sang hỗ trợ và thúc đẩy các bên liên quan, góp phần nâng cao hiệu quả trong quản lý và bảo vệ rừng.
Theo báo cáo của nhà khoa học Oli Krishna Prasad (1999), tại khu bảo tồn Hoàng gia Chitwan ở Nepal, cộng đồng dân cư vùng đệm đã hợp tác với nhiều bên liên quan để quản lý tài nguyên phục vụ cho du lịch Việc tham gia quản lý tài nguyên mang lại lợi ích cho cộng đồng, khi khoảng 30% - 50% doanh thu từ du lịch hàng năm được đầu tư trở lại cho các hoạt động phát triển kinh tế - xã hội Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ tập trung vào việc đồng quản lý tài nguyên rừng phục vụ du lịch trong vùng đệm.
Nghiên cứu đồng quản lý tài nguyên rừng ở Việt Nam
Khái niệm đồng quản lý tài nguyên đã được giới thiệu tại Việt Nam từ năm 1997, nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc thực hiện Qua quá trình quản lý rừng tại các địa phương, nhiều tổ chức và tác giả cả trong và ngoài nước đã đưa ra các định nghĩa khác nhau về đồng quản lý Một trong những định nghĩa tiêu biểu là của IUCN, nhấn mạnh rằng các khu bảo tồn do Nhà nước thiết lập cần có sự chia sẻ quyền ra quyết định, trách nhiệm và quyền lợi giữa các cơ quan Nhà nước và cộng đồng địa phương sống dựa vào tài nguyên rừng trong khu vực đó.
Tài nguyên rừng ở Việt Nam đã bị suy giảm nghiêm trọng cả về số lượng lẫn chất lượng do quản lý tập trung của nhà nước Các khu rừng đặc dụng cũng không thoát khỏi tình trạng xâm phạm, dẫn đến cạn kiệt tài nguyên rừng Để khắc phục tình hình này, một số dự án và đề tài từ các tổ chức trong và ngoài nước đã được triển khai nhằm hướng tới quản lý bền vững các khu rừng đặc dụng.
Năm 1997, tại VQG Cát Tiên, phương pháp đồng quản lý tài nguyên rừng lần đầu tiên được giới thiệu trong khóa tập huấn về “kết hợp bảo tồn và phát triển.” Kể từ đó, đồng quản lý đã được đưa vào thảo luận trong nhiều khóa tập huấn về bảo tồn thiên nhiên của các dự án đang triển khai.
Nghiên cứu của Theo Ulrich Apel, Oliver C Maxwell và các tác giả năm 2002 về đồng quản lý tại khu BTTN Pù Luông đã chỉ ra những nghịch lý trong việc sử dụng đất đai và quản lý tài nguyên thiên nhiên ở các thôn bản vùng đệm Mặc dù nghiên cứu đã đánh giá một số thể chế và chính sách hiện tại liên quan đến quản lý rừng đặc dụng, nhưng chưa đầy đủ tiềm năng về đồng quản lý và thiếu các nguyên tắc thực hiện cụ thể Đồng quản lý tài nguyên rừng, mặc dù chưa được nghiên cứu hoàn chỉnh tại Việt Nam, đang trở thành xu hướng phù hợp với việc bảo tồn đa dạng sinh học Một số dự án, như dự án MOSAIC do UASID/WWF tài trợ, đã được triển khai thử nghiệm đồng quản lý tại khu BTTN Sông Thanh từ năm 2001.
Dự án đồng quản lý khu BTTN Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên - Huế, được tài trợ bởi tổ chức Catherine T Macarthur Foundation, nhằm mục tiêu xây dựng mô hình hợp tác giữa cộng đồng dân cư và các tổ chức, cơ quan liên quan, bao gồm cả chính phủ và phi chính phủ.
Nghiên cứu gần đây của Nguyễn Quốc Dựng về "đồng quản lý rừng" tại khu BTTN Sông Thanh, Quảng Nam (Luận văn thạc sỹ Lâm nghiệp 2004) đã chỉ ra những kinh nghiệm quý giá trong quản lý rừng, đồng thời cung cấp những gợi ý hữu ích cho các nghiên cứu tiếp theo về đồng quản lý rừng ở các địa phương khác.
Nhận xét đánh giá chung về đồng quản lý rừng
Dựa trên các nghiên cứu quốc tế và trong nước liên quan đến đề tài nghiên cứu, có thể rút ra một số nhận xét quan trọng.
Nghiên cứu toàn cầu về đồng quản lý rừng đã được thực hiện đồng bộ, tập trung vào các khía cạnh như quan điểm, khái niệm, và nghĩa vụ của các bên liên quan Các nghiên cứu này không chỉ làm rõ sự hưởng lợi từ việc hợp tác mà còn đề xuất các phương thức quản lý hiệu quả Kết quả của những nghiên cứu này đã cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho việc triển khai đồng quản lý tài nguyên rừng tại nhiều quốc gia trên thế giới.
Ở Việt Nam, đồng quản lý hay hợp tác quản lý vẫn là một khái niệm mới mẻ và đang trong giai đoạn thử nghiệm, đối mặt với nhiều thách thức do tính phức tạp của các yếu tố xã hội Để thực hiện hiệu quả đồng quản lý rừng phòng hộ và rừng đặc dụng, cần triển khai các bước thực hiện phù hợp với điều kiện thực tiễn và đặc biệt là có sự hợp tác nhiệt tình từ phía cộng đồng địa phương Việc tổng kết và đánh giá kết quả sẽ giúp nhân rộng mô hình này trong tương lai.
Khu BTTN Bắc Hướng Hóa có sự đa dạng sinh học phong phú, nhưng hiện tại chưa có nghiên cứu hệ thống nào về quản lý rừng cộng đồng và đồng quản lý tài nguyên rừng Để quản lý rừng bền vững, cần thiết phải xác định các nguyên tắc và giải pháp đồng quản lý nhằm giải quyết các mâu thuẫn trong quản lý tài nguyên rừng tại khu vực này Đề tài “Đánh giá tiềm năng đồng quản lý rừng khu BTTN Bắc Hướng Hóa” được thực hiện nhằm cung cấp thông tin bổ ích về đồng quản lý rừng Qua việc đánh giá tiềm năng đồng quản lý, nghiên cứu sẽ đề xuất các nguyên tắc và biện pháp khả thi để áp dụng tại địa phương, hướng tới hiệu quả quản lý rừng tốt hơn.
MỤC TIÊU, ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu
Bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng của khu BTTN Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị thông qua áp dụng phương thức đồng quản lý rừng
- Xây dựng cơ sở lý luận và thực tiễn thực hiện dồng quản lý rừng tại khu BTTN Bắc Hướng Hóa
- Đánh giá được hiện trạng, tiềm năng đồng quản lý rừng tại khu BTTN Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
Các nguyên tắc đồng quản lý rừng đã được thiết lập giữa các bên liên quan nhằm bảo vệ và phát triển rừng tại khu BTTN Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị.
- Đề xuất một số giải pháp cơ bản thực hiện đồng quản lý rừng tại khu BTTN Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị.
Đối tượng nghiên cứu
- Cơ chế, chính sách của các cấp có liên quan đến công tác quản lý hệ thống rừng đặc dụng ở khu BTTN Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
- Kiến thức bản địa và thể chế của cộng đồng dân cư địa phương trong quản lý tài nguyên thiên nhiên ở khu BTTN Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
- Tổ chức quản lý tài nguyên thiên nhiên ở khu BTTN Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
- Tài nguyên thiên nhiên ở khu BTTN Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị.
Phạm vi nghiên cứu
Do hạn chế về thời gian, nhân lực và kinh phí, nghiên cứu này chỉ tập trung vào xã Hướng Lập, nằm trong vùng đệm của khu Bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị.
Nội dung nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, đề tài tiến hành thực hiện một số nội dung chủ yếu sau:
- Phân tích cơ sở khoa học và thực tiễn thực hiện đồng quản lý rừng tại khu BTTN Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
- Đánh giá hiện trạng, tiềm năng đồng quản lý rừng tại khu BTTN Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
- Thiết lập một số nguyên tắc đồng quản lý tài nguyên rừng tại khu BTTN Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
- Đề xuất một số giải pháp thực hiện đồng quản lý rừng tại khu BTTN Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị.
Phương pháp nghiên cứu
2.5.1 Cách tiếp cận và phương hướng giải quyết vấn đề
Quản lý rừng bền vững đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên rừng Để xác định các nguyên tắc và giải pháp đồng quản lý tại khu vực nghiên cứu, đề tài áp dụng cách tiếp cận tổng hợp Bên cạnh việc phân tích lý luận và thực tiễn của đồng quản lý, nghiên cứu còn đánh giá tiềm năng của hình thức này, đặc biệt chú trọng đến chế độ hưởng lợi của các bên tham gia và giải quyết các mâu thuẫn còn tồn tại trong công tác quản lý.
Đồng quản lý rừng là quá trình quản lý rừng với sự tham gia của các cơ quan, tổ chức, người dân và cộng đồng xã hội Để bảo vệ rừng hiệu quả, việc giải quyết hài hòa các mối quan hệ giữa các bên tham gia là điều cần thiết.
Đề tài này tập trung vào việc kế thừa tài liệu liên quan đến nghiên cứu, đồng thời tiến hành thu thập thông tin sơ cấp Qua việc đánh giá và phân tích các kết quả thu thập được, đề tài đề xuất một số nguyên tắc và giải pháp cho việc đồng quản lý rừng tại địa phương, nhằm phát triển bền vững tài nguyên rừng.
2.5.2 Các phương pháp nghiên cứu cụ thể
Các bước thực hiện nghiên cứu được sơ đồ hoá như sau:
Sơ đồ 2.1: Các bước tiến hành nghiên cứu
2.5.2.1 Phương pháp kế thừa tài liệu
Kế thừa các kết quả nghiên cứu về đồng quản lý, bao gồm tài liệu quốc tế, là rất quan trọng Những tài liệu này không chỉ đảm bảo tính cập nhật mà còn đáp ứng độ chính xác cần thiết cho yêu cầu của đề tài nghiên cứu.
Kế thừa tài liệu từ các cơ quan, ban ngành ở tất cả các cấp từ Trung ương đến địa phương là rất quan trọng, đặc biệt là những tài liệu liên quan đến các yếu tố tự nhiên Việc này giúp đảm bảo tính liên tục và hiệu quả trong công tác quản lý và phát triển bền vững.
Thu thập các tài liệu có liên quan Khảo sát tổng thể khu vực nghiên cứu
Phân tích cơ sở khoa học và thực tiễn của đồng quản lý tài nguyên rừng tại khu BTTN nhằm đề xuất nguyên tắc đồng quản lý và đánh giá tiềm năng trong việc bảo vệ rừng Đề xuất giải pháp đồng quản lý cần dựa trên các yếu tố kinh tế - xã hội, kinh nghiệm quản lý, cũng như những kết quả nghiên cứu về đồng quản lý ở các địa phương Hơn nữa, việc tham khảo tài liệu tổng kết chính sách lâm nghiệp trong nước và các văn bản quy phạm pháp luật liên quan là rất quan trọng để xây dựng một mô hình đồng quản lý hiệu quả.
2.5.2.2 Phương pháp chọn địa điểm nghiên cứu
Địa điểm nghiên cứu được chọn là đại diện tiêu biểu cho khu vực, bao gồm các thôn nằm gần rừng, với các yếu tố địa hình và khả năng tiếp cận rừng tương đối đồng nhất.
- Theo Donovan (1997) tiêu chuẩn chọn địa điểm nghiên cứu là: Thành phần dân tộc, khả năng tiếp cận và địa hình
Tiêu chí chọn xã và thôn nghiên cứu
- Có địa bàn hành chính nằm trong khu bảo tồn và vùng đệm, có diện tích và các trạng thái rừng đặc trưng cho vùng nghiên cứu
Đời sống của người dân tại Khu bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị vẫn còn gặp nhiều khó khăn Phần lớn người dân sống phụ thuộc vào tài nguyên rừng, điều này dẫn đến áp lực lớn đối với tài nguyên rừng trong khu vực.
- Người dân trong xã có các hoạt động phù thuộc vào tài nguyên rừng như khai thác gỗ, củi, mây, lá nón…
- Có các dân tộc ít người đại diện cho các xã vùng đệm của khu bảo tồn
- Có vị trí quan trọng trong công tác quản lý, bảo vệ rừng trong khu vực khu bảo tồn và vùng đệm
Trên cơ sở các tiêu chí như đã nêu trên đề tài chọn xã Hướng Lập và 03 thôn Cuôi, Tri, Cựp trong xã làm địa điểm nghiên cứu
* Phương pháp đánh giá tiềm năng đồng quản lý trong cộng đồng
Các phương pháp sau được sử dụng để đánh giá tiềm năng đồng quản lý tại cộng đồng:
Phương pháp đánh giá nhanh nông thôn (RRA) là công cụ hữu hiệu để thu thập thông tin bổ sung về điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội Phương pháp này giúp xác định những thuận lợi, khó khăn, nguy cơ và thách thức trong công tác quản lý và bảo vệ rừng.
Phương pháp đánh giá nông thôn có sự tham gia PRA (Participatory Rural Appraisal) được sử dụng để củng cố thông tin từ các phương pháp truyền thống và RRA Phương pháp này giúp xác định phong tục, tập quán, kiến thức và thể chế bản địa liên quan đến bảo vệ rừng (BVR) và tiềm năng BVR của cộng đồng Đồng thời, nó cũng làm rõ vai trò của các bên liên quan trong quản lý tài nguyên rừng, cũng như mâu thuẫn và khả năng hợp tác giữa các bên trong công tác quản lý BVR.
* Các công cụ sử dụng trong đánh giá
- Bảng câu hỏi phỏng vấn bán định hướng dùng cho các cơ quan cấp huyện, cấp xã và trưởng thôn và hộ gia đình
- Bảng câu hỏi phỏng vấn hộ gia đình
- Ma trận đánh giá khả năng tham gia của các bên liên quan trong quản lý khu bảo tồn
- Ma trận đánh giá mâu thuẫn trong quản lý sử dụng tài nguyên rừng
* Chọn nhóm người dân (cộng tác viên) tham gia thảo luận
- Về số lượng mỗi thôn có 10-15 người tham gia thảo luận
- Về tuổi tác bao gồm người cao tuổi, trung niên, thanh niên
- Về kinh nghiệm, trình độ bao gồm những người hiểu biết rõ về thôn, là người sống lâu đời trong thôn, có kiến thức bản địa
- Về giới tính, nghề nghiệp bao gồm:
+ Nhóm nam có 6 người hay đi rừng lấy củi, măng, mật ong, gỗ làm nhà, săn bắt động vật rừng,…
+ Nhóm nữ có 6 người là những người có kinh nghiệm đi lấy củi, lấy rau và các lâm sản khác
+ Mỗi nhóm có 3 người của các đoàn thể như Hội Phụ nữ, Hội Nông dân, Đoàn Thanh niên, Hội Cựu chiến binh,…
* Chọn hộ gia đình phỏng vấn
Dựa trên tiêu chí phân loại của xã, cần thảo luận với trưởng thôn về các tiêu chí và phương pháp phân loại hộ gia đình trong thôn, nhằm lựa chọn những hộ gia đình đại diện cho cuộc phỏng vấn.
- Lập danh sách với sự thống nhất của trưởng thôn và chọn ngẫu nhiên
6 hộ đại diện cho 3 nhóm để phỏng vấn: 2 hộ thuộc nhóm giàu và khá, 2 hộ thuộc nhóm trung bình, 2 hộ thuộc nhóm nghèo đói
Để nâng cao hiệu quả của việc đồng quản lý rừng, cần tham khảo ý kiến và nhận xét từ cán bộ xã, các cơ quan liên quan và các chuyên gia có kinh nghiệm Những đóng góp này sẽ là cơ sở quan trọng để đề xuất các nguyên tắc và giải pháp thực hiện hiệu quả hơn trong công tác quản lý rừng.
2.5.3 Phân tích số liệu, tổng hợp và viết báo cáo
Các số liệu thứ cấp và sơ cấp qua thu thập được tiến hành xử lý và phân tích bằng phần mềm Excel 5.0
Phân tích sự tương quan giữa các nguồn thu thập liên quan đến tài nguyên rừng và tổng thu nhập của hộ gia đình trong cộng đồng dân cư thôn cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa chúng Kết quả được trình bày dưới dạng phân tích, mô tả, bảng và biểu đồ, giúp người đọc dễ dàng hình dung Bên cạnh đó, các kết quả thảo luận và thông tin định tính về chính sách, tổ chức cộng đồng và thể chế cộng đồng cũng được khai thác thông qua phương pháp định tính, cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về ảnh hưởng của tài nguyên rừng đến đời sống cộng đồng.
- Phân tích ảnh hưởng của các nguồn thu nhập từ tài nguyên rừng đến tổng thu nhập của các hộ gia đình trong vùng chọn nghiên cứu
- Dùng phương pháp phân tích tổng hợp, mô tả, so sánh, đánh giá tiềm năng phát triển đồng quản lý tài nguyên rừng.
Điều kiện tự nhiên
Khu BTTN Bắc Hướng Hóa tọa lạc tại phía bắc huyện Hướng Hóa, là vùng địa hình cao nhất của tỉnh Quảng Trị với hai đỉnh núi nổi bật: đỉnh Sa Mù cao 1.550 m và đỉnh Voi Mẹp cao 1.771 m Đường Hồ Chí Minh nhánh tây bắt đầu từ thị trấn Khe Sanh, chạy xuyên qua khu bảo tồn và tiếp tục sang tỉnh Quảng Bình Trung tâm khu bảo tồn Bắc Hướng Hóa cách trung tâm huyện Hướng Hóa một khoảng không xa.
(Khe Sanh) khoảng 50 km về phía bắc và Thành phố Đông Hà khoảng 100 km theo quốc lộ 9 đến Thị trấn Khe Sanh và đường Hồ Chí Minh nhánh tây
Khu BTTN Bắc Hướng Hóa giới hạn trong khoảng toạ độ địa lý:
+ Từ 16 0 43'22’’ đến 16 0 59'55’’ vĩ độ Bắc
+ Từ 106 0 33'00’’ đến 106 0 47'03’’ kinh độ Đông
Khu BTTN Bắc Hướng Hóa nằm ở vị trí chiến lược, phía tây giáp với nước Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Lào cách khoảng 6 km, trong khi phía bắc tiếp giáp với tỉnh Quảng Bình.
20 km ;phía nam giáp các xã Hướng Phùng, Hướng Sơn và Hướng Linh; phía đông giáp với 3 huyện Vĩnh Linh (1,5 km), Gio Linh và Đakrông
3.1.2 Địa hình Địa hình khu BTTN Bắc Hướng Hóa là vùng núi thấp ở phía nam của giải Trường Sơn Bắc với dãy núi cao trên 1000 m chạy theo hướng Tây Bắc- Đông Nam dọc ranh giới hai tỉnh Quảng Bình và Quảng Trị Về phía Quảng Trị địa hình nâng cao hơn, chia cắt mạnh, độ dốc cao phổ biến từ 15-25 o , có nhiều nơi, nhiều chỗ dốc đứng Trong khu vực có các đỉnh cao điển hình như: Động Sa Mù (1.550m) gần đỉnh đèo Sa Mù và Động Voi Mẹp/Voi nằm (1.771m) ở phía đông nam khu bảo tồn Trong khu vực ngoài đồi, núi đất chiếm đa số còn lại có hai dãy núi đá vôi Ở gần trung tâm là dãy đá vôi chạy theo hướng Đông-Tây, ranh giới hai xã Hướng Lập và Hướng Việt, gần trung tâm xã Hướng Việt có dãy núi đá vôi chạy theo hướng Bắc-Nam Địa hình phức tạp là một đặc điểm tự nhiên tạo cho tài nguyên rừng và đa dạng sinh học giảm được các tác động của con người
Khu bảo tồn nằm trong vùng có khí hậu nhiệt đới gió mùa, có mùa đông lạnh, mùa khô từ tháng 1 đến tháng 5(Biểu đồ khí hậu Việt Nam)
Ba tháng có lượng mưa lớn nhất ở Quảng Trị là tháng 8, 9 và 10 So với các khu vực khác, mùa khô ở đây bắt đầu sớm hơn, trong khi mùa mưa cũng đến sớm hơn.
Nhiệt độ trung bình năm dao động từ 24 o C đến 25 o C, với tổng nhiệt năm khoảng 8300-8500 o C Mùa đông lạnh và ẩm ướt do ảnh hưởng của gió mùa đông bắc, nhiệt độ trung bình ở đồng bằng dưới 22 o C, trong khi vùng cao từ 400-500 m trở lên thường dưới 20 o C, và tháng 12, tháng 1 ở Khe Sanh có nhiệt độ trung bình thấp nhất dưới 15 o C Ngược lại, mùa hè nóng và khô do gió Tây, với 3-4 tháng (từ tháng 1 đến tháng 5) có nhiệt độ trung bình trên 25 o C, tháng nóng nhất thường là tháng 4 hoặc tháng 5 với nhiệt độ lên tới 29 o C, và nhiệt độ cao nhất tuyệt đối đạt 39-40 o C Độ ẩm trong các tháng này cũng giảm xuống dưới 30%.
Vùng nghiên cứu có lượng mưa trung bình hàng năm từ 2400-2800mm, chủ yếu tập trung vào mùa mưa, với tháng 9 và 11 là hai tháng có lượng mưa lớn nhất, chiếm 45% tổng lượng mưa cả năm Mưa bắt đầu giảm từ tháng 5 đến tháng 11, tuy nhiên, tháng 5 tại Khe Sanh vẫn ghi nhận lượng mưa trung bình lên tới 157,4 mm Độ ẩm không khí trong khu vực dao động từ 85-90%, đạt tới 91% trong mùa mưa, mặc dù có những giá trị cực đoan thấp trong thời kỳ khô nóng kéo dài.
Bảng số liệu khí hậu cơ bản được thu thập từ ba trạm khí tượng trong khu vực, trong đó trạm Khe Sanh và Tuyên Hóa nằm ở vùng giáp ranh và có điều kiện tự nhiên tương đồng với khu bảo tồn.
Một số hiện tượng thời tiết đặc biệt
Gió Tây khô nóng ảnh hưởng mạnh đến khu vực này, gây ra hạn hán trong giai đoạn đầu và giữa mùa hè (tháng 2-4) Trong thời gian này, nhiệt độ có thể vượt quá 39 độ C, trong khi độ ẩm giảm xuống dưới 30%.
Sạt lở đất thường xảy ra ở những vùng có lượng mưa lớn hàng năm và địa hình dốc Các công trình giao thông đang được mở rộng và nâng cấp cũng là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này, cùng với nguy cơ lũ quét cục bộ trong mùa mưa Nhìn chung, đây là một trong những khu vực có khí hậu ít thuận lợi tại Việt Nam.
Với địa hình dốc lớn, các sông suối tại khu vực này thường ngắn và chảy nhanh ra biển theo hướng đông hoặc đông bắc Vùng này có nhiều hệ thống sông chính đặc trưng.
Sông Bến Hải nằm ở phía đông bắc, nơi tất cả các con suối từ sườn đông chảy vào và cuối cùng đổ ra biển Đông tại Cửa Tùng.
- Phía tây bắc và nam của khu bảo tồn là thượng nguồn sông Xê Păng Hiêng chảy qua Lào vào sông Mê Kông
Phía đông nam, bao gồm bắc Động Sa Mùi và đông Động Voi Mẹp, là thượng nguồn của sông Cam Lộ, được gọi là nguồn Rào, và sông này đổ ra biển Đông tại Cửa Việt.
Hệ thống suối của sông Rào Quán, một chi lưu của sông Quảng Trị (Thạch Hãn), nằm ở phía nam và đang có công trình thủy điện Rào Quán được xây dựng.
3.1.4 Đặc điểm địa chất, thổ nhưỡng
Khu vực nghiên cứu nằm trên hệ địa máng-uốn nếp Caledon Việt Lào ở Bắc Trung Bộ, được giới hạn bởi đứt gãy sâu Sông Mã ở phía bắc và đứt gãy sâu Tam Kỳ-Hiệp Đức ở phía nam Các phức hệ địa máng đã phát triển từ kỷ Cambri đến cuối Silur hoặc đầu Đevon, với lớp phủ nền trẻ Epicaledon Paleozoi giữa-muộn và các võng chồng hoạt hoá-tạo núi trong Mesozoi-Kainozoi Đá Granit là thành phần chủ yếu cấu tạo nên các núi trung bình trong vùng, trong khi các núi thấp chủ yếu được hình thành từ đá trầm tích lục nguyên tuổi Ocdovic-Silur, bao gồm cát kết Mica, cát kết phân phiến, bột kết và sét kết phân phiến bị biến chất yếu Ngoài ra, còn có các đá biến chất yếu tuổi Cambri-Ordovic hạ như phiến thạch kết tinh, phiến thạch Xirixit và cát kết bị quarzit hoá.
Trong phạm vi khu vực nghiên cứu có các loại đất sau:
- Đất Feralit đỏ vàng vùng đồi và núi thấp phát triển trên đá trầm tích và biến chất có kết cấu hạt mịn
- Đất Feralit vàng nhạt vùng đồi phát triển trên đá trầm tích và biến chất có kết cấu hạt thô
- Đất Feralit mùn vàng đỏ núi trung bình phát triển trên đá trầm tích và biến chất có kết cấu hạt thô
- Đất Feralit vàng nhạt núi thấp phát triển trên đá hỗn hợp
- Đất Feralit vàng đỏ núi trung bình phát triển trên đá phún xuất tính chua
- Đất Feralit mùn vàng đỏ núi trung bình phát triển trên đá phún xuất tính chua
- Đất phù sa sông suối
3.1.5.1 Thảm và khu hệ thực vật
Khu vực Bắc Hướng Hóa được bao phủ bởi rừng kín thường xanh, với rừng mưa ẩm nhiệt đới ở độ cao dưới 600 m và rừng kín thường xanh á nhiệt đới từ 600 m trở lên Tuy nhiên, tác động lâu dài của con người, bao gồm đốt nương làm rẫy, khai thác lâm sản và chiến tranh, đặc biệt là chiến tranh hóa học, đã làm thay đổi đáng kể diện mạo của rừng thường xanh tại đây Diện tích các loại rừng và đất rừng được trình bày trong Bảng 3.1.
Bảng 3.1: Diện tích các loại rừng và đất trống của khu BTTN Bắc
Kiểu sử dụng đất Tổng Tỉ lệ rừng TN
Rừng thường xanh trung bình 15.766 62,6
Rừng phục hồi (rừng non) 1.776 7,0
Rừng trên núi đá 1.657 6,6 Đất trống đồi núi trọc L.nghiệp 3.062 12 Đất trống cây gỗ rải rác 1.686 6,7 Đất trống cây bụi 95 0,4 Đất trống cỏ 231 0,9 Đất khác 1.050 4,2
Biểu đồ 3.1 : Diện tích các loại rừng và đất trống của khu BTTN Bắc
+ Thảm thực vật nguyên sinh
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Phân tích cơ sở khoa học thực hiện đồng quản lý rừng tại khu BTTN Bắc Hướng Hóa
4.1.1.1 Tính đa dạng về chủ thể và hình thức quản lý tài nguyên rừng
Theo Luật Bảo vệ và Phát triển rừng năm 2004, có bốn chủ thể chính tham gia vào việc quản lý rừng, bao gồm Nhà nước, các tổ chức, hộ gia đình và cá nhân.
- Các tổ chức và doanh nghiệp quản lý tài nguyên thiên nhiên với nhiều hình thức khác nhau và hướng đến nhiều mục tiêu khác nhau
+ Các tổ chức là lực lượng vũ trang quản lý rừng với mục tiêu quốc phòng và quân sự là chủ đạo
+ Các tổ chức là BQL rừng đặc dụng, rừng phòng hộ với mục tiêu chính là bảo tồn thiên nhiên, bảo vệ môi trường
+ Các doanh nghiệp quản lý, sử dụng tài nguyên lại có mục tiêu chủ đạo là kinh doanh
Hộ gia đình và cá nhân quản lý tài nguyên rừng (TNR) là những đối tượng được nhà nước giao rừng nhằm mục đích bảo vệ và quản lý tài nguyên rừng Mục tiêu chính của TNR là tạo điều kiện cho người dân gắn bó với rừng, từ đó bảo vệ rừng hiệu quả và góp phần vào sự phát triển kinh tế của hộ gia đình cũng như xã hội.
Quản lý TNR cộng đồng là một hình thức quản lý truyền thống, bắt nguồn từ tính cộng đồng của con người từ thời nguyên thủy Qua thời gian, hình thức này đã được điều chỉnh để phù hợp với hoàn cảnh xã hội mới, hình thành nên những hiểu biết và kinh nghiệm, cũng như các luật lệ Tuy nhiên, sự đa dạng của các cộng đồng dân cư dẫn đến sự khác biệt trong văn hóa và cách thức quản lý TNR Mục tiêu chính của quản lý TNR cộng đồng là đáp ứng nhu cầu của các thành viên mà không ảnh hưởng đến lợi ích chung của cộng đồng.
Trên một đơn vị tài nguyên rừng, tồn tại nhiều hình thức quản lý song song, và việc hợp tác giữa các hình thức này là cần thiết Đồng quản lý rừng sẽ giúp đạt được sự công bằng cho các chủ thể quản lý và mục tiêu tổng thể của từng đối tượng Nhà nước không thể quản lý toàn bộ tài nguyên, vì vậy gánh nặng này cần được chia sẻ với các chủ thể khác trong xã hội Hợp tác trong quản lý sẽ phát huy sức mạnh của các bên, đặc biệt là cộng đồng dân cư, những người có hiểu biết sâu sắc về tài nguyên rừng Qua đó, hợp tác quản lý sẽ tạo ra sức mạnh tổng hợp, đảm bảo thành công trong công tác quản lý tài nguyên rừng.
4.1.1.2 Đồng quản lý trong kết hợp bảo tồn tài nguyên rừng và phát triển bền vững
Bảo tồn và phát triển là hai khía cạnh đối lập nhưng lại thống nhất trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là tài nguyên rừng, cho sự phát triển kinh tế-xã hội của quốc gia Việc khai thác tài nguyên rừng cần được thực hiện một cách có kế hoạch để tránh tình trạng cạn kiệt và đảm bảo sự bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường Do đó, việc bảo tồn và duy trì khả năng tái tạo tài nguyên là cần thiết cho sự phát triển lâu dài Đồng quản lý tài nguyên khu bảo tồn được xem là phương thức hiệu quả để đạt được mục tiêu bảo tồn và phát triển đồng thời.
- Đồng quản lý giải quyết được mâu thuẫn giữa bảo tồn và phát triển
Nhà nước cần có chiến lược và chính sách bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, tuy nhiên điều này thường gây ra mâu thuẫn với các cộng đồng địa phương đang phụ thuộc vào những nguồn tài nguyên này Để đạt được sự đồng nhất trong mục tiêu bảo tồn và phát triển, cần thiết phải tiến tới thỏa thuận về phương thức đồng quản lý giữa cộng đồng và quốc gia.
4.1.2.1 Đồng quản lý dựa trên cơ sở tiến bộ khoa học và kiến thức bản địa
Người dân sống quanh rừng mặc dù có trình độ hiểu biết không cao nhưng lại sở hữu nhiều kinh nghiệm thực tế về tài nguyên rừng Đồng quản lý sẽ kết hợp kiến thức về đa dạng sinh học từ khoa học với hiểu biết sinh thái bản địa Các nghiên cứu đánh giá giá trị đa dạng sinh học cần bảo tồn là nền tảng để thiết lập khu bảo tồn thiên nhiên Kiến thức sinh thái bản địa về đặc tính tài nguyên là cơ sở cho công tác bảo tồn và phát triển tài nguyên rừng Đồng quản lý dựa trên sự kết hợp hài hòa giữa thành tựu khoa học quản lý và kinh nghiệm quản lý tài nguyên rừng của cộng đồng địa phương Khoa học quản lý sẽ áp dụng các biện pháp tiên tiến trong khu bảo tồn, trong khi kinh nghiệm của cộng đồng sẽ hỗ trợ ứng dụng khoa học quản lý phù hợp với điều kiện địa phương.
Việc giải quyết mối quan hệ giữa khoa học và kiến thức bản địa không chỉ giúp bảo tồn tài nguyên rừng mà còn góp phần duy trì bản sắc văn hóa trong quản lý và sử dụng tài nguyên rừng của cộng đồng địa phương.
4.1.2.2 Đồng quản lý dựa trên cơ sở phối hợp lợi ích quốc gia và cộng đồng
Khi quản lý một khu bảo tồn, nhà nước chú trọng đến lợi ích toàn cục nhằm bảo vệ đa dạng sinh học và môi trường Mục tiêu chính là đảm bảo sự bền vững cho các ngành sản xuất và đời sống xã hội trong khu vực.
Cộng đồng phụ thuộc vào tài nguyên rừng cho cuộc sống, vì vậy việc sử dụng bền vững nguồn tài nguyên này là rất quan trọng để đảm bảo lợi ích cho nhiều thế hệ Bảo tồn thiên nhiên cần được thực hiện với sự chú trọng đến lợi ích của cộng đồng dân cư, nhằm tạo ra sự hài hòa giữa phát triển và bảo vệ môi trường.
Các bên liên quan trong lĩnh vực du lịch và khai khoáng đều tìm kiếm lợi ích từ các nguồn tài nguyên tự nhiên sẵn có của khu bảo tồn Mục tiêu chính của họ là khai thác các nguồn tài nguyên này một cách bền vững để đảm bảo sự phát triển lâu dài và bảo vệ môi trường.
Đồng quản lý cần đảm bảo rằng các bên liên quan không bị ảnh hưởng tiêu cực và lợi ích của họ được bảo vệ, đồng thời gắn kết trách nhiệm quản lý với việc bảo vệ các nguồn tài nguyên rừng mà họ đang quan tâm.
4.1.2.3 Đồng quản lý với việc bảo tồn bản sắc văn hoá cộng đồng và chiến lược xoá đói giảm nghèo
Sự phát triển xã hội và sự hoà nhập văn hoá ngày càng gia tăng đã dẫn đến việc mai một nhiều bản sắc văn hoá độc đáo của các cộng đồng địa phương.
Bảo tồn bản sắc văn hóa và kiến thức bản địa là chiến lược lâu dài của đất nước Đồng quản lý tài nguyên rừng khuyến khích người dân áp dụng kiến thức và sáng kiến cộng đồng vào công tác bảo tồn và phát triển Sơ đồ 4.1 minh họa chu trình sử dụng và bảo tồn kiến thức bản địa.
Sơ đồ 4.1: Chu trình sử dụng và bảo tồn kiến thức bản địa
Kiến thức mới và cơ chế tài chính đóng vai trò quan trọng trong quản lý rừng đặc dụng, giúp cộng đồng phát triển kinh tế - xã hội và giảm nghèo Sự kết hợp giữa kiến thức, sáng kiến và sự hỗ trợ từ các bên liên quan sẽ tạo điều kiện cho cộng đồng tự vận động và phát triển bền vững.
4.1.3 Cơ sở pháp lý về đồng quản lý
Một số Luật có nội dung liên quan đến đồng quản lý:
- Luật Bảo vệ và phát triển rừng năm 2001, sửa đổi năm 2004
- Luật Bảo vệ môi trường năm 1993, sửa đổi năm 2005
- Luật Đất đai năm 2003, sửa đổi năm 2009
4.1.3.2 Các văn bản dưới luật
Đánh giá tiềm năng đồng quản lý rừng tại khu BTTN Bắc Hướng Hóa
4.2.1 Khái quát về khu BTTN Bắc Hướng Hóa
- Ranh giới khu bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hoá
Khu bảo tồn có ranh giới liên quan đến 5 xã: Hướng Lập, Hướng Việt, Hướng Sơn, Hướng Phùng, Hướng Linh của huyện Hướng Hoá
+ Phía bắc giáp tỉnh Quảng Bình
+ Phía nam giáp các xã Hướng Phùng, Hướng Sơn và Hướng Linh
+ Phía đông giáp huyện Gio Linh, Vĩnh Linh và Đakrông
+ Phía tây cơ bản theo ranh giới quốc gia với nước Cộng Hoà Dân Chủ Nhân Dân Lào
Tổng diện tích khu bảo tồn: 25.200 ha, bao gồm diện tích toàn phần hoặc một phần của 33 tiểu khu rừng
Bảng 4.1: Diện tích các loại đất, loại rừng khu BTTN Bắc Hướng Hoá
Loại rừng/đất PHST1 PHST2 BVNN1 BVNN2 BVNN3 Tổng
- Rừng phục hồi (rừng non) 165,5 763,6 127,6 343,7 376,0 1.776
- Đất trống cây gỗ rải rác (Ic) 123,0 730,5 331,2 89,0 412,1 1.686
- Đất trống cây bụi (Ib) 0 6,2 0 88,9 0 95
Ghi chú: PKPHST/Phân khu phục hồi sinh thái/Phân khu sử dụng bền vững ;
1st Qtr 2nd Qtr 3rd Qtr 4th Qtr
Biểu đồ 4.1: Diện tích các loại rừng và đất trống của khu bảo tồn
- Phân khu chức năng khu bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hoá
Khu bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hoá được chia thành hai phân khu chính: phân khu bảo vệ nghiêm ngặt và phân khu phục hồi sinh thái, tạo thành vùng lõi của khu bảo tồn Ngoài ra, còn có phân hành chính dịch vụ và vùng đệm, trong đó vùng đệm là diện tích còn lại của các xã sau khi quy hoạch vào vùng lõi.
Diên tích các loại rừng của KBT
- Rừng giàu - Rừng trung bình - Rừng nghèo
- Rừng phục hồi (rừng non) - Rừng trên núi đá
- Phân khu bảo vệ nghiêm ngặt
Diện tích rừng che phủ đạt 14.594,8 ha, chiếm 87% tổng diện tích, không bao gồm các trạng thái rừng khác như trảng cỏ và cây gỗ rải rác Khu vực bảo vệ nghiêm ngặt được chia thành ba phân khu: bảo vệ nghiêm ngặt I, II và III.
+Phân khu bảo vệ nghiêm ngặt I
Diện tích 3.553 ha, bao gồm diện tích của 4 tiểu khu rừng (619, 620,
Khu vực 621 và 630 là thượng nguồn của Sông Bến Hải, với diện tích chủ yếu là rừng giàu, rừng trung bình và rừng phục hồi Thảm thực vật nổi bật là rừng rậm thường xanh nhiệt đới gió mùa, trong đó rừng nguyên sinh ít bị tác động Các loài thực vật chủ yếu bao gồm Dẻ, Sồi, Huỷnh, Gội, Kiền kiền, Bởi bung và Bứa Khu vực này cũng ghi nhận sự hiện diện của nhiều loài động vật như Bò tót, Sơn dương, Khỉ mặt đỏ, Vượn đen má trắng và Voọc vá chân nâu.
+Phân khu bảo vệ nghiêm ngặt II
Diện tích: 6.230,5 ha Là diện tích của 10 tiểu khu rừng có thể là toàn bộ hoặc một phần (636A, 636B, 637,638, 641, 642, 643,652A,652B và 655)
Sông Cam Lộ và sông Rào Quán là hai con sông bắt nguồn từ khu vực này Hiện trạng rừng tại đây nổi bật với những đặc điểm riêng, đặc biệt là khu rừng phía bắc nằm trên núi đá vôi thuộc tiểu khu rừng.
Khu vực 637 có rừng lá rộng thường xanh trên núi đất, độ cao từ 700-1550 m (đỉnh Sa Mù) Công tác khảo sát động vật hoang dã còn hạn chế, nhưng tại thôn Trăng (xã Hướng Việt) đã ghi nhận một đàn Voọc Hà Tĩnh gồm 12 cá thể Thảm thực vật chủ yếu là kiểu thường xanh mưa mùa nhiệt đới, với sự hiện diện của các loài như Thông tre lá dài, Thông Nàng và các loài thuộc họ Dẻ chiếm từ 50-60% trong quần xã.
+Phân khu bảo vệ nghiêm ngặt III
Diện tích: 6.983,8 ha Là diện tích của toàn bộ hoặc một phần của 9 tiểu khu rừng (635, 644, 645, 657, 658, 670,670S, (xã Hướng Sơn) và 666,
Phân khu 667 (xã Hướng Linh) hiện có rừng lá rộng thường xanh với tán cây che phủ hầu hết diện tích Đây là khu vực cao nhất trong khu bảo tồn, nổi bật với đỉnh Voi Mẹp cao 1771 m Khoảng 2/3 diện tích phía nam phân khu có độ cao từ 1000-1700 m, trong khi phía bắc có địa hình thấp hơn.
Rừng lá rộng thường xanh ở độ cao 700 m là kiểu thảm rừng đặc trưng, với sự ưu thế của các loài cây như Dẻ, Sồi, Huỷnh, Giổi Tuy nhiên, thông tin về đa dạng sinh học trong phân khu này còn hạn chế Do đó, trong tương lai, cần đầu tư vào việc khảo sát chuyên sâu, đặc biệt là về khu hệ thực vật và các loài linh trưởng.
- Phân khu phục hồi sinh thái
Khu vực có tổng diện tích 8.432,7 ha, được chia thành hai phân khu I và II Phân khu phục hồi sinh thái chủ yếu bao gồm diện tích rừng nguyên sinh ít bị tác động, cùng với diện tích rừng phục hồi sau nương rẫy Ngoài ra, khu vực này còn có diện tích nương rẫy, lúa nước và đất ở của hai thôn Cuôi và Cựp, nơi sinh sống của 30 hộ dân.
+Phân khu phục hồi sinh thái I
Khu vực có diện tích 3.962,7 ha, nằm ở phía tây bắc khu bảo tồn, tiếp giáp với nước Cộng Hòa Dân Chủ Nhân Dân Lào ở phía tây, và tỉnh Quảng Bình ở phía đông và bắc Khu vực này bao gồm 5 tiểu khu rừng (611, 612).
Diện tích rừng tự nhiên tại khu vực này lên tới 3.809,9 ha, chiếm 96% tổng diện tích rừng Thảm thực vật chủ yếu là rừng kín thường xanh mưa nhiệt đới, phân bố ở độ cao dưới và trên 700 m Các loài thực vật ưu thế bao gồm Xoan, Bồ Hòn, Trám, Côm, Na và Đậu.
Khu vực trên 600 m có sự thống trị của các loài cây họ Dẻ, nơi đã được nghiên cứu vào năm 2004-2005 và ghi nhận nhiều loài động vật hoang dã quý hiếm như Bò tót, Sao la, Sơn dương, Voọc vá chân nâu, Khỉ mặt đỏ, và Gấu Để bảo tồn những loài động vật này và phát triển kinh tế bền vững cho cộng đồng thôn Cựp, cần thiết lập quy hoạch sử dụng đất chi tiết và xây dựng kế hoạch quản lý cho phân khu này.
+ Phân khu phục hồi sinh thái II
Khu vực này có diện tích 4.470 ha, nằm ở phía đông bắc của khu bảo tồn, bao gồm 6 tiểu khu rừng (618, 622, 623, 628, 629 và 1/3 diện tích tiểu khu 627) Rừng tự nhiên chiếm 3.733,3 ha, tương đương 83,5% tổng diện tích phân khu Hiện trạng sử dụng đất chủ yếu là rừng giàu tiếp giáp với tỉnh Quảng Bình, cùng với rừng trung bình và rừng non chiếm phần lớn diện tích còn lại.
Khu vực 658 ha rừng bao gồm đất trống cây gỗ rải rác, rừng sau nương rẫy và đất trống cây bụi, cỏ, đã được khảo sát thực địa vào năm 2004, ghi nhận nhiều loài chim và thú quý hiếm như Bò tót, Sơn dương, Vượn đen má trắng, Chà vá chân nâu, Thỏ vằn cùng nhiều loài chim trong sách đỏ Việt Nam và thế giới Để đạt được mục tiêu bảo tồn và hỗ trợ phát triển kinh tế cho cộng đồng thôn Cuôi, cần thiết lập phương án quy hoạch chi tiết sử dụng đất và xây dựng kế hoạch quản lý cho phân khu phục hồi sinh thái này.
Khu BTTN Bắc Hướng Hoá có các đặc trưng sau:
- Trong ranh giới khu bảo hiện có 2 thôn bản với 30 hộ, trong đó 12 hộ ở thôn Cuôi và 18 hộ ở thôn Cựp (xã Hướng Lập)
Diện tích rừng tự nhiên trong khu bảo tồn chiếm 88,0% tổng diện tích, đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia theo quy chế mới sửa đổi về quản lý và bảo vệ rừng đặc dụng tại Việt Nam.
Khu bảo tồn bao gồm toàn bộ sinh cảnh rừng, là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã quý hiếm Nơi đây là mái nhà cho các loài như Gà lôi lam mào trắng, Gà So trung bộ, Trĩ sao, cùng với các loài thú lớn như Saola, Bò tót, Mang lớn, Gấu, Vượn đen má trắng, Vọoc Hà Tĩnh và Voọc ngũ sắc.
Đề xuất một số nguyên tắc đồng quản lý tài nguyên rừng tại khu
Quản lý tài nguyên thiên nhiên rừng đòi hỏi sự hợp tác từ nhiều đối tác khác nhau Để nâng cao hiệu quả quản lý rừng, cần thiết phải xác định rõ các nguyên tắc thống nhất giữa các bên liên quan.
Bài viết phân tích vai trò và trách nhiệm của các đối tác liên quan, kết hợp nghiên cứu các trường hợp trong và ngoài nước, đã đề xuất 5 nguyên tắc thực hiện đồng quản lý tài nguyên rừng tại khu BTTN Bắc Hướng Hóa.
Sơ đồ 4.3: Nguyên tắc thực hiện đồng quản lý tài nguyên rừng
Các nguyên tắc thực hiện trong sơ đồ trên có mối quan hệ chặt chẽ và tính kế tiếp với nhau, với mỗi nguyên tắc đều đi kèm các tiêu chí cụ thể như được trình bày trong bảng 4.8.
Nguyên tắc tự nguyện Đồng quản lý tài nguyên rừng
Nguyên tắc bình đẳng Nguyên tắc pháp lý
Bảng 4.8: Nguyên tắc thực hiện đồng quản lý tài nguyên rừng
Tổ chức đồng quản lý cần phải tuân thủ các chủ trương và chính sách của Đảng, cũng như các quy định pháp luật của nhà nước, bao gồm Luật Bảo vệ và Phát triển rừng và Nghị định số 23/2006/NĐ-CP của Chính phủ hướng dẫn thực hiện luật này.
Quy chế và cơ chế hoạt động trong quản lý đồng cần phải tuân thủ khuôn khổ chính sách nhà nước, đồng thời kết hợp với thể chế địa phương để xây dựng các hương ước, quy định hoặc quy ước Ví dụ như quy ước bảo vệ và phát triển rừng trong cộng đồng thôn bản, cũng như các quy định về việc phát đốt nương làm rẫy.
- Tiêu chí 3 : phù hợp với phong tục, tập quán tốt đẹp của địa phương
Tiêu chí đầu tiên trong việc đồng quản lý tài nguyên rừng là sự tự nguyện tham gia của các bên liên quan Các bên này cần sẵn sàng hợp tác và trở thành đối tác trong quá trình quản lý tài nguyên rừng, nhằm đảm bảo hiệu quả và bền vững trong việc bảo vệ và phát triển rừng.
Tiêu chí 2 trong đồng quản lý là sự tự nguyện đóng góp của các bên tham gia Mỗi bên có thể tự nguyện đóng góp công lao động hoặc vật chất cho các hoạt động liên quan Mức độ tự nguyện này phụ thuộc vào điều kiện và khả năng của từng bên tham gia.
- Tiêu chí 1: Công bằng trong lập kế hoạch Các đối tác có vị trí ngang nhau trong lập kế hoạch theo vai trò và trách nhiệm được phân công
Tiêu chí 2 nhấn mạnh sự bình đẳng trong quá trình ra quyết định, cho phép tất cả các đối tác tham gia thảo luận và đưa ra quyết định liên quan đến lĩnh vực của mình Các quyết định phải đảm bảo không mâu thuẫn lẫn nhau, giảm thiểu tác động tiêu cực đến lợi ích của các bên, đồng thời phải tuân thủ chính sách của Nhà nước và phù hợp với phong tục tập quán địa phương.
Tiêu chí 3 đề cập đến sự bình đẳng trong việc chia sẻ quyền lực, trong đó các đối tác được trao quyền hạn phù hợp với vai trò và trách nhiệm của họ Điều này diễn ra trong khuôn khổ các cơ chế chính sách cho phép, đảm bảo rằng mọi bên đều có khả năng tham gia hiệu quả vào quá trình xử lý các vụ việc.
-Tiêu chí 4: Bình đẳng về quyền lợi Các bên được hưởng quyền lợi theo vai trò đối với các hoạt động đồng quản lý rừng mang lại
Lợi ích của các bên phải được tôn trọng theo thoả thuận trong hợp tác
Để nâng cao thu nhập, tất cả các đối tác trong mô hình đồng quản lý, đặc biệt là các hộ gia đình và cộng đồng dân cư tham gia quản lý rừng, cần đóng góp vào việc gia tăng thu nhập và cải thiện đời sống.
Tiêu chí 2 đề cập đến việc tăng cường nguồn thu từ tài nguyên đồng thời giảm dần chi phí đầu tư Cụ thể, cần tăng cường đầu tư ban đầu và sau đó giảm dần chi phí khi đã xác định được nguồn thu ổn định từ việc đồng quản lý tài nguyên.
Tiêu chí đầu tiên là bền vững về tổ chức, trong đó đồng quản lý cần đảm bảo sự tồn tại và ổn định lâu dài, không chỉ trong thời gian dự án Để đạt được tiêu chí này, các yếu tố liên quan cần phải được cải thiện và duy trì một cách ổn định.
Tiêu chí 2 về bền vững trong phát triển kinh tế-xã hội nhấn mạnh rằng đồng quản lý rừng cần mang lại lợi ích kinh tế-xã hội, đồng thời thúc đẩy sự phát triển trong khu vực Hơn nữa, hình thức đồng quản lý cũng phải tạo cơ hội cho cộng đồng dân cư tiếp cận và hòa nhập với các nguồn lực bên ngoài, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững.
Tiêu chí 3 về bền vững sinh thái yêu cầu đồng quản lý phải đảm bảo việc bảo tồn tài nguyên rừng được thực hiện một cách ổn định, lâu dài và bền vững.
Đề xuất một số giải pháp thực hiện đồng quản lý rừng tại khu BTTN Bắc Hướng Hóa
4.4.1 Giải pháp lôi cuốn sự tham gia của cộng đồng vào quá trình thực hiện đồng quản lý tài nguyên rừng
Sự tham gia của cộng đồng địa phương là yếu tố then chốt để đảm bảo thành công trong việc thực hiện đồng quản lý tài nguyên rừng tại khu BTTN Bắc Hướng Hóa Dựa trên nghiên cứu thực tế, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm thu hút cộng đồng tham gia vào quá trình đồng quản lý tài nguyên rừng, với các nguyên tắc cơ bản cần được tuân thủ.
Nguyên tắc đầu tiên trong quản lý khu bảo tồn là thiết lập sự thoả thuận giữa cộng đồng và ban quản lý, đảm bảo tuân thủ luật pháp hiện hành liên quan đến các dân tộc bản địa và người dân địa phương Những thoả thuận này cần xác định các mục tiêu chung, cam kết bảo vệ khu bảo tồn, và phân định trách nhiệm trong việc bảo tồn và sử dụng bền vững đa dạng sinh học cũng như tài nguyên thiên nhiên Đây sẽ là nền tảng quan trọng để xây dựng các mục tiêu quy chế quản lý hiệu quả.
Nguyên tắc 2 trong việc xây dựng kế hoạch quản lý khu bảo tồn là cần kết hợp chặt chẽ với kiến thức bản địa, kinh nghiệm và thực tiễn sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên thiên nhiên của địa phương Việc này không chỉ giúp bảo tồn hiệu quả mà còn đảm bảo tính bền vững về mặt sinh thái.
Nguyên tắc 3 nhấn mạnh rằng cơ chế giám sát tài nguyên trong khu bảo tồn cần phải kết hợp chặt chẽ với kiến thức thực tiễn và truyền thống liên quan đến bảo tồn đa dạng sinh học, nhằm đảm bảo việc sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
Nguyên tắc 4 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng quyền lợi của cộng đồng địa phương và người bản địa trong việc sử dụng tài nguyên Cần xây dựng các thoả thuận rõ ràng, khẳng định trách nhiệm và quyền lợi của họ trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, duy trì tính toàn vẹn của hệ sinh thái và bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên trong khu bảo tồn.
Nguyên tắc 5 nhấn mạnh tầm quan trọng của sự minh bạch và trách nhiệm trong tất cả các hoạt động liên quan đến lợi ích chung của khu bảo tồn và cộng đồng Việc đảm bảo thông tin rõ ràng và có trách nhiệm sẽ góp phần xây dựng niềm tin và sự hợp tác giữa các bên liên quan, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững cho khu vực.
* Nguyên tắc 6: Cộng đồng được chia sẻ một cách công bằng và đầy đủ các lợi ích có liên quan đến khu bảo tồn
4.4.2 Đề xuất quy trình tổ chức thực hiện đồng quản lý tài nguyên rừng
Sự hợp tác giữa các bên tham gia là yếu tố then chốt cho sự thành công trong quản lý tài nguyên rừng Đồng quản lý tạo ra sự chia sẻ quyền lực rõ ràng, bắt đầu từ việc thông báo cho cộng đồng về các quyết định liên quan đến tài nguyên cho đến việc thực hiện các công việc cụ thể, qua đó đảm bảo trách nhiệm và quyền lực được phân chia công bằng giữa tất cả các bên liên quan.
Căn cứ vào tình hình thực tế tại khu BTTN Bắc Hướng Hóa đề tài đề xuất quy trình thực hiện đồng quản lý như sau:
Sơ đồ 4.4: Quy trình thực hiện đồng quản lý
Lôi kéo các đối tác tham gia vào việc xây dựng cơ chế và quy chế quản lý, quy hoạch tài nguyên rừng Đồng thời, xây dựng kế hoạch đánh giá giá trị tài nguyên và phân tích cơ cấu tổ chức để quản lý hiệu quả tài nguyên rừng.
Bước đầu tiên trong quá trình đồng quản lý là thu hút sự tham gia của các đối tác Việc này rất quan trọng để chuẩn bị cho sự thành công trong thực hiện dự án Qua cuộc gặp gỡ, các bên sẽ nhận thức được lợi ích ngắn hạn và dài hạn của việc tham gia, đồng thời hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong suốt quá trình đồng quản lý.
Bước 2 trong quá trình đánh giá tài nguyên rừng là sự tham gia của người dân và các bên liên quan, mặc dù họ có trình độ kỹ thuật thấp nhưng lại sở hữu nhiều kinh nghiệm và hiểu biết thực tế về tài nguyên Việc này không chỉ giúp phân tích nhu cầu bảo tồn thiên nhiên mà còn đáp ứng nhu cầu của cộng đồng Thông qua đánh giá này, người dân sẽ được thu hút tham gia từ đầu vào công tác bảo tồn, đồng thời nâng cao nhận thức về giá trị đa dạng sinh học của rừng.
Bước 3: Đồng xây dựng cơ chế và quy chế là giai đoạn quan trọng, trong đó các đối tác cùng nhau xác định phương thức hợp tác, thiết lập cơ chế hoạt động, quy chế vận hành, cũng như cơ chế hưởng lợi và đề xuất các chính sách hỗ trợ phù hợp.
Bước 4: Đồng quy hoạch và xây dựng kế hoạch là quá trình mà các bên liên quan cần tham gia tích cực, không chỉ đơn thuần là sự áp đặt từ cơ quan chuyên môn Trong quá trình quy hoạch bảo tồn và sử dụng đất, ý kiến của các bên liên quan phải được lắng nghe và tôn trọng, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả trong quản lý tài nguyên.
Bước 5: Phân tích cơ cấu tổ chức là quá trình mà các bên liên quan ngồi lại với nhau để xây dựng một bộ máy tổ chức điều hành hoạt động và nhân sự, cùng với cơ chế hoạt động rõ ràng Trong bước này, các tổ chức và cá nhân có ảnh hưởng đến quyền lợi tài nguyên rừng sẽ cùng nhau phân tích vai trò và trách nhiệm của từng bên, đồng thời nhận diện các mâu thuẫn, nguy cơ và thách thức hiện tại cũng như tiềm năng Cuối cùng, việc phân công trách nhiệm và khả năng hợp tác giữa các bên liên quan sẽ được thực hiện để đảm bảo sự hiệu quả trong quản lý tài nguyên.
* Bước 6: Đồng quản lý tài nguyên rừng Hình thành tổ chức đồng quản lý tài nguyên rừng, chính thức đi vào hoạt động ổn định lâu dài
Giám sát và đánh giá là công cụ thiết yếu để duy trì sự phát triển của các bước đồng quản lý Quá trình này được thực hiện liên tục trong suốt thời gian triển khai và tiếp tục định kỳ hoặc không định kỳ khi đồng quản lý đã hoạt động ổn định.
4.3.3 Nhóm giải pháp tổ chức đồng quản lý
4.4.3.1 Cơ cấu bộ máy tổ chức quản lý
Sau khi phân tích tình hình và điều kiện thực tế tại khu vực nghiên cứu, cùng với việc tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực đồng quản lý tài nguyên thiên nhiên, bài viết đề xuất một mô hình cơ cấu tổ chức cho việc đồng quản lý tài nguyên rừng tại khu BTTN Bắc Hướng Hóa.
Sơ đồ 4.5: Cơ cấu tổ chức đồng quản lý khu BTTN Bắc Hướng Hóa
* Ban đồng quản lý rừng xã:
Sở Nông nghiệp và PTNT
Sở Khoa học công nghệ
Sở kế hoạch và đầu tư
Hội đồng khoa học, tư vấn
UBND huyện Hướng Hóa Chi cục Kiểm lâm
Ban đồng quản lý tài nguyên rừng xã
Ban đồng quản lý rừng thôn