GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là động lực quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là tại Đông Nam Á Tại Việt Nam, FDI đã đóng góp 20% vào GDP, 70% vào xuất khẩu, chiếm 22% - 25% tổng vốn đầu tư xã hội và tạo ra 3,7 triệu việc làm (Nguyễn Mại, 2017) Hơn nữa, FDI đã cải thiện đáng kể cơ sở hạ tầng trong khu vực thông qua việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong các dự án xây dựng xã hội (ASEAN Investment report, 2017) Mặc dù dòng chảy FDI đang có xu hướng tăng, nhưng cần tiếp tục theo dõi để tối ưu hóa lợi ích cho nền kinh tế.
Năm 2017, chất lượng nguồn vốn đầu tư tại ASEAN chưa cao và phân bổ không đồng đều, dẫn đến việc khu vực này cần nỗ lực huy động thêm nguồn lực để phát triển các khu vực tiềm năng khác Theo báo cáo tình hình đầu tư các quốc gia Đông Nam Á, các dự án đầu tư mới chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn do lợi thế về dân số, tiêu thụ và cơ sở hạ tầng, trong khi các vùng lân cận tiềm năng bị bỏ qua Hơn nữa, tốc độ tăng trưởng của lượng đầu tư ròng không ổn định, với những năm có sự sụt giảm, như năm 2016, khi các yếu tố thu hút không còn mạnh mẽ, làm thay đổi quan điểm và kỳ vọng của các nhà đầu tư FDI, từ đó ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của họ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc thu hút FDI ở các nước đang phát triển đã được nghiên cứu rộng rãi, nhưng vấn đề "Các yếu tố ảnh hưởng đến việc thu hút FDI trong khu vực Đông Nam Á" vẫn chưa được chú trọng đầy đủ Do đó, cần tiến hành nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ các yếu tố này, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm nâng cao khả năng thu hút FDI chất lượng cao, góp phần vào sự phát triển kinh tế của các quốc gia trong khu vực.
MỤC ĐÍCH NGHIÊN CỨU
Mục đích nghiên cứu là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc thu hút FDI chất lượng, từ đó đề xuất chính sách cho các quốc gia Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế Khóa luận sẽ giải quyết các câu hỏi nghiên cứu liên quan đến vấn đề này.
Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc thu hút FDI?
Mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố như thế nào?
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố tác động đến việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại một số quốc gia Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam Phạm vi nghiên cứu bao quát các vấn đề liên quan đến những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thu hút FDI trong khu vực Đông Nam Á trong giai đoạn hiện nay.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Khóa luận áp dụng phương pháp tổng hợp để hệ thống hóa các nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm, từ đó tạo nền tảng cho việc xây dựng mô hình và định lượng dữ liệu Nghiên cứu cũng sử dụng hồi quy dữ liệu bảng để phân tích và mô tả các biến có ảnh hưởng đến khả năng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ 10 quốc gia Đông Nam Á, ngoại trừ Đông Timor do tình trạng thống kê chưa hoàn thiện, trong giai đoạn từ
ĐÓNG GÓP CỦA NGHIÊN CỨU
Bài viết này kế thừa và cập nhật các nghiên cứu trước đây, bổ sung lý thuyết và dữ liệu mới để làm cho đề tài trở nên thực tiễn hơn với điều kiện hiện tại của khu vực Đông Nam Á Nó kiểm tra các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thu hút FDI, từ đó đưa ra các khuyến nghị nhằm cải thiện và duy trì thế mạnh, cũng như điều chỉnh các nhân tố cần thiết để huy động nguồn lực lớn, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế của khu vực và Việt Nam.
KẾT CẤU CỦA KHÓA LUẬN
Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu
Chương 2: FDI và các yếu tố ảnh hưởng đến thu hút FDI
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Phân tích tác động các yếu tố đến việc thu hút FDI trong khu vực Đông Nam Á
Chương 5: Kết luận và khuyến nghị
FDI VÀ CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THU HÚT FDI
LÝ THUYẾT VỀ ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI
Theo Sổ tay về cán cân thanh toán của Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF, 1993), vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là khoản đầu tư của cá nhân hoặc tổ chức nhằm tìm kiếm lợi nhuận lâu dài thông qua doanh nghiệp tại nền kinh tế khác FDI chỉ bao gồm nguồn vốn từ nhà đầu tư hoặc các tổ chức liên quan, không bao gồm các khoản vay hay cam kết hoàn trả cho bên thứ ba Nhà đầu tư cần duy trì mối liên hệ lâu dài với doanh nghiệp và có ảnh hưởng đến việc quản lý doanh nghiệp đó, với tỷ lệ sở hữu cổ phần tối thiểu là 10% và quyền biểu quyết tương ứng.
Theo Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được định nghĩa tại Khoản 1 Điều 2 là hành động mà nhà đầu tư nước ngoài đưa vốn hoặc tài sản vào Việt Nam nhằm thực hiện các hoạt động đầu tư theo quy định của pháp luật.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hoạt động mà cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài chuyển vốn, bao gồm tiền hoặc tài sản hợp pháp, vào Việt Nam nhằm mục đích kinh doanh sinh lợi Doanh nghiệp có tỷ lệ vốn nước ngoài từ 10% trở lên và có quyền biểu quyết tương ứng được xem là doanh nghiệp FDI.
Các hình thức FDI được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí, bao gồm hình thức pháp lý và mục đích đầu tư Tuy nhiên, phân loại theo hình thức thâm nhập là phổ biến nhất Theo tiêu chí này, FDI được chia thành hai loại chính.
Đầu tư mới (Greenfield investment) và đầu tư thông qua mua bán, sáp nhập (Mergers and Acquisitions) là hai hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) quan trọng Đầu tư mới diễn ra khi công ty mẹ thành lập cơ sở kinh doanh tại quốc gia khác, bao gồm cả hạ tầng cần thiết như nhà xưởng và thiết bị Hình thức này mang lại quyền kiểm soát toàn diện cho nhà đầu tư nước ngoài, nhưng đòi hỏi khả năng quản lý cao hơn Ngược lại, mua bán, sáp nhập cho phép các nhà đầu tư, thường là tổ chức nước ngoài, mua lại các doanh nghiệp tiềm năng, giúp giảm thiểu thủ tục pháp lý phức tạp và tiết kiệm thời gian nghiên cứu thị trường Tuy nhiên, nhược điểm lớn của hình thức này là sự đa dạng văn hóa có thể gây khó khăn trong việc vận hành doanh nghiệp mới.
Theo hình thức pháp lý, FDI tại Việt Nam được chia thành ba loại: hợp tác kinh doanh dựa trên hợp đồng hợp tác, doanh nghiệp liên doanh và doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài Theo Luật đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp liên doanh là doanh nghiệp được thành lập bởi hai hoặc nhiều bên dựa trên hợp đồng liên doanh hoặc hiệp định giữa Chính phủ Việt Nam và Chính phủ nước ngoài Doanh nghiệp này có thể là sự hợp tác giữa doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp Việt Nam Ngoài ra, doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài được định nghĩa là doanh nghiệp do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư toàn bộ vốn Hình thức hợp tác dựa trên hợp đồng cho phép thực hiện hoạt động đầu tư mà không cần thành lập pháp nhân tại quốc gia chủ quản.
FDI có hai hình thức đầu tư chính: đầu tư chiều dọc và đầu tư chiều ngang Đầu tư chiều dọc tập trung vào việc đầu tư vào các ngành cung cấp nguyên liệu và công cụ cho sản xuất, phổ biến ở các quốc gia đang phát triển, nhằm kiểm soát nguồn nguyên liệu và thiết lập chuỗi giá trị Ngược lại, đầu tư chiều ngang hướng đến các lĩnh vực mà doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh, với mục tiêu mở rộng và tìm kiếm thị trường có tiềm năng sinh lợi cao hơn.
Vai trò của FDI trong phát triển kinh tế xã hội của nước chủ quản rất rõ ràng FDI mang lại nhiều tác động tích cực, có thể được tóm gọn thành bốn vai trò chính.
FDI là nguồn vốn ổn định, đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung cho nền kinh tế Kể từ năm 1948, Paul Samuelson đã trình bày lý thuyết “vòng luẩn quẩn” trong tác phẩm “Kinh tế học”, nhấn mạnh mối liên hệ giữa đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
Theo Samuleson, tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào bốn yếu tố chính: nhân lực, tài nguyên, tư bản và kỹ thuật Tuy nhiên, việc kết hợp các yếu tố này tại các nước đang phát triển gặp nhiều khó khăn, dẫn đến vòng luẩn quẩn nghèo khó: tiết kiệm và đầu tư thấp làm giảm tích lũy vốn, từ đó không thể phát triển kỹ thuật và năng suất lao động Vòng tròn này sẽ tiếp tục cho đến khi có “cú huých từ bên ngoài” đủ mạnh để phá vỡ nó, trong đó FDI được xem là một trong những cú huých quan trọng FDI giúp giải quyết vấn đề đầu tư thấp thông qua việc chuyển giao vốn vào nền kinh tế, từ đó thúc đẩy tích lũy vốn tăng cao Hơn nữa, FDI được coi là nguồn vốn ổn định nhờ vào tính chất dài hạn và triển vọng phát triển của các nhà đầu tư, khiến dòng vốn này ít biến động hơn so với các hình thức đầu tư nước ngoài khác trong trường hợp bất lợi xảy ra.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cung cấp công nghệ thiết yếu cho sự phát triển kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và hiệu quả lao động Đặc biệt, đối với các quốc gia đang phát triển, công nghệ trở thành yếu tố then chốt, bên cạnh nguồn vốn, để đạt được tiến bộ khoa học – kỹ thuật Nghiên cứu của Findlay (1978) đã chỉ ra rằng FDI ảnh hưởng tích cực đến phát triển công nghệ thông qua chuyển giao và tác động lây lan Các doanh nghiệp FDI khi đầu tư vào quốc gia kém phát triển thường mang theo công nghệ của mình, tạo cơ hội cho lực lượng lao động địa phương tiếp cận và nâng cao trình độ công nghệ Hơn nữa, FDI còn góp phần phát triển khả năng nghiên cứu khoa học tại các cơ sở trong nước thông qua hoạt động R&D, giúp doanh nghiệp nội địa học hỏi và cải tiến công nghệ để phù hợp với nhu cầu của mình, từ đó nâng cao trình độ và nền tảng khoa học – kỹ thuật.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế thông qua việc mở rộng thị trường, kích thích xuất khẩu và cải thiện cán cân thanh toán Các quốc gia đang phát triển thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các thị trường khó tính như Mỹ và EU, trong khi sức tiêu thụ nội địa có hạn, dẫn đến nguy cơ tồn kho nếu không xuất khẩu được Do đó, doanh nghiệp FDI rất cần thiết để giúp hàng hóa nội địa thâm nhập vào thị trường quốc tế nhờ uy tín của nhà đầu tư nước ngoài Đối với nhà đầu tư, việc xuất khẩu cũng mang lại lợi ích từ nguồn đầu vào giá rẻ và các ưu đãi hỗ trợ kinh doanh Quá trình này tạo ra lợi ích cho cả quốc gia chủ quản và nhà đầu tư, từ đó thúc đẩy hoạt động xuất khẩu FDI gián tiếp cải thiện cán cân thanh toán thông qua việc nâng cao tình hình thương mại, giúp giảm tình trạng nhập siêu và thâm hụt tài khoản vãng lai, điều này đã được Stoneman chứng minh trong nghiên cứu về tác động của FDI đến phát triển kinh tế năm 1975.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) không chỉ giúp phát triển nguồn nhân lực mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho lao động Các nhà đầu tư FDI thường tìm kiếm nguồn nhân lực giá rẻ tại các quốc gia đang phát triển, và hoạt động gia công đã giúp Việt Nam tạo ra 3,2 triệu việc làm vào năm 2013, gấp 8 lần so với năm 2000 Nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới cho thấy doanh nghiệp nước ngoài cung cấp công việc ổn định hơn so với doanh nghiệp nội địa, do tỷ lệ phá sản thấp hơn Xu hướng này chủ yếu xảy ra ở các nước đang phát triển, vì các doanh nghiệp FDI thường không lớn và khó tìm kiếm thị trường mới trong thời gian ngắn Hơn nữa, FDI trong lĩnh vực giáo dục đã đóng góp vào việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt ở bậc đại học và sau đại học Nhờ vào sự hướng dẫn và yêu cầu từ công ty, lao động có thể trở thành những người có tay nghề cao hơn, từ đó cải thiện kỹ năng và năng suất, ảnh hưởng tích cực đến các doanh nghiệp nội địa khi làm việc cùng với đội ngũ chất lượng cao này.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
FDI đã tồn tại từ lâu, nhưng chỉ sau Thế chiến thứ II, các nhà nghiên cứu mới bắt đầu khám phá lý thuyết về loại hình đầu tư này Vai trò của FDI và các tập đoàn đa quốc gia (MNC) ngày càng trở nên quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.
Trong thập niên 1950 và 1960, một số lý thuyết quan trọng đã xuất hiện, bao gồm thuyết vòng đời sản phẩm của Veron, lý thuyết tỷ giá trong môi trường vốn không hoàn hảo của Cushman, và lý thuyết chiết trung của Dunning về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Thuyết vòng đời sản phẩm được Raymond Veron (1966)
Thuyết vòng đời sản phẩm, được Raymond Veron phát triển vào năm 1966, giải thích sự gia tăng đầu tư của các công ty Hoa Kỳ vào ngành sản xuất châu Âu sau Thế chiến II Theo Veron, vòng đời sản phẩm trải qua bốn giai đoạn: đổi mới, phát triển, bão hòa và suy thoái Trong giai đoạn đầu, các nhà sản xuất Mỹ tạo ra sản phẩm đột phá, đáp ứng nhu cầu nội địa và xuất khẩu Sau đó, với lợi thế công nghệ, nhu cầu sản phẩm Mỹ gia tăng trong giai đoạn phát triển Khi công nghệ sản xuất được chuẩn hóa, các công ty châu Âu bắt đầu cạnh tranh mạnh mẽ hơn, buộc doanh nhân Mỹ phải đầu tư vào châu Âu để giảm chi phí xuất khẩu Thuyết này lý giải động cơ FDI của Mỹ tại châu Âu từ những năm 1950 đến 1970, nhưng không thể giải thích hiện tượng FDI ở các khu vực có cạnh tranh cao hơn, nơi không có lợi thế nổi trội.
Nghiên cứu lý thuyết của Cushman (1985)
Nghiên cứu của Cushman (1985) chỉ ra rằng tỷ giá thực với đồng đô la có ảnh hưởng đáng kể đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong môi trường vốn không hoàn hảo Kết quả cho thấy sự biến động của tỷ giá có thể tác động đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến dòng vốn FDI vào các quốc gia.
Sự tăng giá của đồng USD có thể kích thích lượng FDI bằng USD, trong khi sự mất giá của nó so với các đồng ngoại tệ khác lại làm giảm FDI từ Hoa Kỳ Nghiên cứu của Cushman cho thấy, trong những năm 1980, khi đồng USD mất giá, lượng FDI Mỹ đầu tư ra nước ngoài đã giảm 25% Tỷ giá được xem là động lực thu hút nguồn vốn FDI, đặc biệt tại các quốc gia có đồng tiền mất giá so với đồng bản địa của nhà đầu tư, do chi phí đầu vào trở nên rẻ hơn Mặc dù nghiên cứu của Cushman cung cấp những lý giải về tác động của tỷ giá đến FDI, nhưng vẫn tồn tại nhược điểm khi không giải thích được hiện tượng đầu tư đồng thời ở nhiều quốc gia với các loại tiền tệ khác nhau.
Lý thuyết chiết trung của Dunning (1973)
Lý thuyết chiết trung của Dunning về FDI, ra đời năm 1973, xác định ba yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của tổ chức: lợi thế sở hữu (Ownership advantages), lợi thế địa điểm (Location advantages) và lợi thế nội bộ hóa (Internalization incentives), viết tắt là OLI Lợi thế sở hữu bao gồm các tài sản vô hình hoặc độc quyền giúp doanh nghiệp giảm chi phí và tăng doanh thu trong quá trình sản xuất Khi thâm nhập thị trường mới, các tập đoàn đa quốc gia thường phải đối mặt với chi phí phụ cao hơn so với doanh nghiệp nội địa, do đó, họ cần có lợi thế độc quyền đủ mạnh để duy trì vị thế cạnh tranh Lợi thế địa điểm được chia thành ba loại: lợi ích kinh tế, lợi thế chính sách và lợi thế xã hội, liên quan đến các yếu tố như chi phí vận chuyển và văn hóa Cuối cùng, lợi thế nội bộ hóa cho phép doanh nghiệp kiểm soát hàng hóa và dịch vụ của mình, thay vì phụ thuộc vào các hình thức cấp phép hay nhượng quyền Khi ba lợi thế này được xác định, chúng sẽ dẫn đến quyết định đầu tư và thúc đẩy hoạt động FDI.
NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM
Năm 2001, Nunnenkamp và Peter đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến FDI tại các nước đang phát triển, bao gồm cả khu vực Đông Nam Á Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố tác động đến FDI được chia thành hai nhóm chính: hành lang pháp lý, bao gồm chính sách và quy định về ràng buộc gia nhập cho doanh nghiệp FDI, và mức độ thuận lợi trong hoạt động kinh doanh, như cơ sở hạ tầng, năng suất và giá lao động Mặc dù nghiên cứu có nền tảng lý thuyết vững chắc và lập luận chặt chẽ, phương pháp định tính được sử dụng đã hạn chế sức thuyết phục của kết quả.
Nghiên cứu năm 2004 của Owen C.H Ho về các yếu tố ảnh hưởng đến FDI của Trung Quốc chỉ ra bốn yếu tố chính tác động đến dòng vốn đầu tư nước ngoài Cụ thể, GDP và trình độ sáng tạo có mối quan hệ cùng chiều với FDI, trong khi tỷ lệ sở hữu của nhà nước và giá lao động lại có mối quan hệ nghịch biến với sự phát triển của FDI vào quốc gia đại lục Mô hình nghiên cứu được tác giả sử dụng để kiểm định các mối quan hệ này.
Ln fdi =α 0 + α 1 ln GDP + α 2 ln WR + α 3 ln IL + α 4 ln OE + ε
GDP: tổng sản phẩm quốc nội
IL: trình độ sáng tạo
OE: tỷ lệ sở hữu nhà nước
Nghiên cứu của Erdal Demirhan và Mahmut Masca (2008) chỉ ra rằng trong giai đoạn 2001 – 2004, lượng FDI vào các nước đang phát triển tỷ lệ phần trăm trên GDP phụ thuộc vào 6 trong 7 yếu tố đã được kiểm định Tốc độ tăng quy mô thị trường, cơ sở hạ tầng, độ mở nền kinh tế và môi trường kinh doanh ổn định (rủi ro chính trị thấp) đều có tác động tích cực đến lượng đầu tư FDI Hơn nữa, nghiên cứu cũng khẳng định rằng mức thuế thấp sẽ kích thích dòng chảy FDI vào quốc gia.
Fdi: là lượng vốn đầu tư ròng tính trên phần trăm GDP
gro: tốc độ tăng GDP bình quân đầu người
op: độ mở của nền kinh tế
risk: rủi ro tổng hợp
logcost: giá lao động/ giờ tính bằnglog
logtel: đường dây điện thoại chính/ 1000 người, đo lường chất lượng cơ sở hạ tầng, tính bằng log
tax: thuế xuất thuế thu nhập doanh nghiệp
Nghiên cứu của Hoàng Hồng Hiệp (2012) về các yếu tố tác động đến lượng FDI tại các nước Đông Nam Á trong giai đoạn 1996-2008 cho thấy quy mô thị trường, độ mở nền kinh tế, phát triển cơ sở hạ tầng và rủi ro chính trị thấp có ảnh hưởng tích cực đến việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài Trong khi đó, giá lao động không có tác động mạnh mẽ, mà năng suất và kỹ năng lao động lại đóng vai trò quan trọng hơn Các yếu tố vĩ mô như tỷ giá, lạm phát và phát triển tài chính không ảnh hưởng đáng kể đến lượng FDI Mô hình nghiên cứu được thể hiện như sau: fdi it = f(size it ,open it ,wage it ,humain it ,productivity it ,inflation it ,infras it ,risk it ,corrup it ,exchange it ,interest it ,finance it).
Size: GDP được tính bằng log
Human: trình độ lao động
Productivity: hiệu suất lao động
Infras: cơ sở hạ tầng
Risk: rủi ro chính trị
Finance: tốc độ phát triển tài chính
Paulo Elicha Tembe, Kangning Xu (2012)
Năm 2012, Paulo Elicha Tembe và Kangning Xu đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến FDI ở các nước phát triển và đang phát triển, với mô hình dựa trên dữ liệu từ Trung Quốc và Mozambique để so sánh Kết quả cho thấy rằng tại các nước đang phát triển, quy mô thị trường, chính sách xuất khẩu và điều kiện tự do hóa FDI có tác động đáng kể đến việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Từ Thùy Anh và Vũ Thị Phương Mai (2012), Park Geon Woo (2014)
Nghiên cứu của Từ Thùy Anh và Vũ Thị Phương Mai cho thấy ODA không ảnh hưởng tiêu cực đến lượng FDI vào quốc gia, mà ngược lại, nó đóng vai trò như một yếu tố bổ sung quan trọng cho FDI Kết quả này cũng được xác nhận bởi nghiên cứu của Park Geon Woo, cho thấy ODA là nguồn vốn thiết yếu đối với các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là trong khu vực Đông Nam Á.
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN VIỆC THU HÚT ĐẦU TƯ FDI
Quy mô thị trường thường được đo lường thông qua GDP (tổng sản phẩm quốc nội) và GDP bình quân đầu người GDP là tổng giá trị thị trường của các hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm giá trị tiêu dùng cá nhân, tiêu dùng công cộng, đầu tư, tiêu dùng chính phủ và cán cân thương mại Chỉ số này thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe nền kinh tế và mức sống của quốc gia GDP bình quân đầu người, mặc dù thường bị nhầm lẫn với thu nhập bình quân đầu người, là chỉ số phản ánh kết quả sản xuất trên đầu người, được tính bằng cách chia GDP cho dân số Một GDP hoặc GDP bình quân đầu người cao cho thấy quy mô thị trường lớn, sản xuất khả quan và nhu cầu cao về vốn, từ đó thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư FDI.
Độ mở nền kinh tế thể hiện mức độ tự do trong hoạt động kinh tế, với nền kinh tế hoàn toàn tự do không có hàng rào thuế quan hay các quy định cản trở thị trường Một nền kinh tế mở cho phép mọi người giao dịch và cạnh tranh công bằng, điều này rất quan trọng để thu hút dòng vốn FDI Các công ty đa quốc gia thường ưu tiên đầu tư vào những môi trường mở, vì chúng giúp giảm thiểu chi phí giao dịch và khó khăn trong việc tiếp cận thông tin Để đo lường độ mở của nền kinh tế, có thể sử dụng chỉ số OMI do Trung tâm thương mại quốc tế (ICC) công bố, dựa trên các yếu tố như độ mở thương mại và chính sách giao thương, hoặc tính toán từ tỷ lệ tổng xuất nhập khẩu so với GDP Chỉ số OMI cao cho thấy nền kinh tế có độ mở lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho nguồn vốn FDI.
Giá lao động, hay thù lao lao động, là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của một quốc gia trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Nó không chỉ bao gồm tiền lương mà còn các khoản chi phí khác như bảo hiểm, thưởng và trợ cấp Doanh nghiệp thường tìm cách giảm thiểu chi phí đầu vào để tối đa hóa lợi nhuận, vì vậy giá lao động thấp sẽ thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài hơn Theo lý thuyết kinh tế tân cổ điển, chi phí lao động đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí của FDI, được đo bằng mức lương và các khoản thanh toán cho người lao động.
Nghiên cứu của Peter và Nunnenkamp (2001) chỉ ra rằng chi phí lao động là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh để thu hút FDI Trong khi đó, Erdal Demirhan và Mahmut Masca cho rằng giá lao động rẻ có tác động tích cực đến việc thu hút FDI, nhưng vẫn còn nhiều điều chưa chắc chắn, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển Hiện nay, yếu tố giá lao động vẫn gây tranh cãi do sự khác biệt về thời gian, địa điểm và môi trường nghiên cứu, ảnh hưởng lớn đến kết quả.
Cơ sở hạ tầng là yếu tố quan trọng cho sự phát triển kinh tế xã hội của một khu vực, bao gồm hạ tầng sản xuất và hạ tầng kỹ thuật Các công trình như hệ thống cung cấp năng lượng, nhà xưởng, và giao thông vận tải đóng vai trò hỗ trợ giảm chi phí cho nhà đầu tư nước ngoài, từ đó gia tăng mức sinh lợi và thúc đẩy dòng chảy FDI vào các nước đang phát triển Nghiên cứu của Mandisi Rungqu (2014) cũng chỉ ra rằng cơ sở hạ tầng phát triển có tác động tích cực đến FDI, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển, giúp nâng cao năng suất và lợi nhuận, tạo ấn tượng tốt với nhà đầu tư nước ngoài và khuyến khích họ đầu tư.
Thuế là khoản đóng góp tài chính bắt buộc theo quy định của nhà nước, không có tính chất hoàn trả trực tiếp, nhằm bù đắp chi tiêu cho các chức năng kinh tế xã hội Các loại thuế như thuế giá trị gia tăng, thuế môi trường và thuế môn bài ảnh hưởng đến từng loại hình doanh nghiệp khác nhau Bài nghiên cứu này tập trung vào thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp, loại thuế cơ bản mà mọi doanh nghiệp đều phải chịu Nghiên cứu của Azemar C và Delios A (2007) cho thấy thuế có tác động lớn đến khả năng thu hút FDI ở các nước đang phát triển; giảm 1% thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp có thể làm tăng 3.3% tổng vốn FDI Ngược lại, tăng 1% thuế suất sẽ dẫn đến sự giảm từ 4% đến 5% tổng lượng FDI (Johannes Voget, ETPF số 003) Điều này chứng tỏ rằng các nhà đầu tư FDI nhạy cảm với thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp, và mức thuế thấp sẽ thu hút hơn đối với các dự án đầu tư mới (green field).
Tỷ giá đồng tiền của một quốc gia phản ánh giá trị của nó so với các quốc gia khác và được phân loại thành tỷ giá thị trường, tỷ giá niêm yết và nhiều loại khác theo quy định của IMF Trong nghiên cứu này, chúng tôi tập trung vào tỷ giá niêm yết tính theo trung bình năm Theo lý thuyết của Linda S.Goldberg, tỷ giá ảnh hưởng đến dòng chảy FDI thông qua chi phí lao động và sản xuất, với tỷ giá giảm giữa bên đầu tư và bên nhận đầu tư làm giảm chi phí tương đối Yếu tố tỷ giá trở thành lợi thế nội địa, giúp tăng tỷ suất lợi nhuận và thu hút vốn FDI Klein và Rosengren (1994) cho rằng sự thay đổi tỷ giá tác động đến tài sản tài chính và hữu hình của doanh nghiệp FDI, với lợi thế cho những tài sản nắm giữ bằng ngoại tệ Blonigen (1997) kết luận rằng tỷ giá là động lực thúc đẩy FDI, khi các công ty nước ngoài có cơ hội tạo lợi nhuận cao hơn nhờ vào chênh lệch tỷ giá.
Lạm phát là sự gia tăng chung của hàng hóa và dịch vụ, dẫn đến giảm giá trị đồng tiền quốc gia Khi lạm phát tăng, chi phí đầu vào gia tăng, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc điều chỉnh giá thành phẩm, dẫn đến doanh thu và lợi nhuận giảm Tỷ lệ lạm phát thấp là dấu hiệu của sự ổn định kinh tế, đồng thời tăng tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư, đặc biệt là vốn FDI Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tỷ lệ lạm phát thấp có tác động tích cực đến việc thu hút dòng đầu tư FDI thông qua lãi suất vay vốn thấp, giúp tiết kiệm chi phí vốn và thúc đẩy đầu tư mở rộng Theo Xaypanya, Rangkakulnuwat và Paweenawat (2015), tỷ lệ lạm phát cũng có tác động tiêu cực đến quyết định đầu tư của cá nhân và tổ chức nước ngoài tại Đông Nam Á.
Giá lao động thấp là một yếu tố quan trọng, nhưng năng suất lao động của lực lượng nòng cốt lại được các nhà đầu tư chú trọng hơn Năng suất lao động, được đo lường bằng số lượng sản phẩm tạo ra trong một giờ, tỷ lệ thuận với tay nghề của người lao động Người lao động có tay nghề cao không chỉ sản xuất nhiều hơn mà còn mang lại lợi ích lớn cho nhà tuyển dụng, từ đó thu hút vốn FDI Nghiên cứu của Cushman (1987) đã chỉ ra rằng sự giảm sút năng suất lao động cản trở dòng chảy FDI từ các nước phát triển vào Hoa Kỳ trong giai đoạn 1963 – 1981 Các nghiên cứu tiếp theo của Woodward (1992) và Kostas (2004) cũng xác nhận tác động tương tự của năng suất lao động lên lượng FDI Kết quả cho thấy năng suất lao động có ảnh hưởng tích cực đến sự biến động của dòng chảy FDI vào các quốc gia.
Rủi ro chính trị, đặc biệt là khả năng kiểm soát tham nhũng, có ảnh hưởng lớn đến dòng chảy FDI Tham nhũng được định nghĩa là hành vi lợi dụng chức quyền cho lợi ích cá nhân, gây cản trở cho quá trình sản xuất kinh doanh và làm giảm sự tự tin của nhà đầu tư trong việc mở rộng vốn Hơn nữa, nạn tham nhũng còn dẫn đến việc chi phí cho việc “bôi trơn” không được sử dụng hiệu quả, gây lãng phí nguồn lực Nghiên cứu của Campos và Nugent chỉ ra rằng bất ổn chính trị làm gia tăng sự không chắc chắn trong môi trường kinh doanh, từ đó gián đoạn sản xuất và giảm vốn đầu tư Quốc gia có chính trị ổn định sẽ thu hút nhiều đầu tư FDI hơn Việc đo lường rủi ro chính trị là phức tạp, và bài nghiên cứu này sử dụng chỉ số kiểm soát tham nhũng do Ngân hàng Thế giới công bố để đánh giá.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Bài viết dựa trên lý thuyết và các mô hình hồi quy đa biến của Owen C.H Ho
Nghiên cứu của Erdal Demirhan và Mahmut Masca (2008), cùng với bài viết của Hoàng Hồng Hiệp (2012), đã xây dựng một mô hình thực nghiệm nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lượng FDI đầu tư ròng Mô hình này đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố như GDP thực, mức độ mở cửa kinh tế, lạm phát, cơ sở hạ tầng, tỷ giá hối đoái, thuế, chi phí, năng suất và rủi ro.
FDI: vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài ròng
Real GDP: GDP thực đại diện cho quy mô nền kinh tế
Infras: cơ sở hạ tầng
Openess: độ mở nền kinh tế
Tax: thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp
Exchange: tỷ giá (so với USD)
Productivity: năng suất lao động
Risk: rủi ro chính trị i: các quốc gia Đông Nam Á t: thời gian (từ 2010 đến 2016)
PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH BIẾN VÀ GIẢ THUYẾT NGHIÊN CỨU
Biến phụ thuộc trong nghiên cứu này là vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài ròng (net FDI), được đo lường qua hai phương pháp: tổng lượng vốn đầu tư ròng từ nước ngoài và tổng vốn đầu tư ròng từ nước ngoài cùng vốn nội địa trong doanh nghiệp FDI FDI đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tài chính cho doanh nghiệp nội địa, thúc đẩy sự phát triển kinh tế thị trường Bài nghiên cứu sẽ tập trung vào tổng vốn đầu tư ròng từ nước ngoài, không bao gồm vốn nội địa, theo thông lệ quốc tế Mặc dù lượng FDI ròng vào nước có thể khác nhau tùy thuộc vào đặc thù từng nền kinh tế, nhưng đối với các nước đang phát triển, đây là dấu hiệu tích cực cho sự phát triển kinh tế - xã hội.
Biến độc lập trong nghiên cứu thu hút FDI ròng bao gồm các yếu tố quan trọng như quy mô thị trường, mức độ lạm phát, giá lao động, cơ sở hạ tầng, thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp, độ mở nền kinh tế và tỷ giá Những yếu tố này đã được nhiều nghiên cứu trước đây xác nhận là có tác động đáng kể đến việc thu hút đầu tư nước ngoài.
Quy mô thị trường phản ánh tình trạng kinh tế và nguồn cầu tiềm năng, đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài Một quy mô thị trường lớn mang lại cơ hội cho nhà đầu tư khai thác lợi thế và tạo ra lợi nhuận cao hơn GDP thực là chỉ số phù hợp để đo lường quy mô thị trường, vì nó thể hiện tổng giá trị sản phẩm và dịch vụ cuối cùng mà không bị ảnh hưởng bởi lạm phát Dữ liệu về quy mô thị trường được tổng hợp từ Ngân hàng Thế giới.
GDP thực được tính bằng cách tính tổng số lượng sản phẩm i nhân với giá của sản phẩm đó ở năm gốc
Trong đó: Qit: số lượng sản phẩm i tại năm t
Pi0: giá sản phẩm i tại năm gốc
Giả thuyết 1: GDP thực có tác động cùng chiều đến biến FDI
Lạm phát là chỉ số quan trọng phản ánh sự ổn định của nền kinh tế, và khi được kiểm soát tốt, nó tạo ra môi trường kinh doanh vững chắc Điều này giúp doanh nghiệp giảm áp lực từ cả người bán và khách hàng, khi không thể tăng giá bán trong bối cảnh giá nguyên liệu đầu vào tăng cao Hơn nữa, lạm phát ổn định còn khuyến khích niềm tin của người dân vào nền kinh tế, dẫn đến gia tăng tiêu dùng Tỷ lệ lạm phát được xác định qua sự thay đổi hàng năm của chỉ số giá tiêu dùng CPI, với dữ liệu được tổng hợp từ Ngân hàng Thế giới.
Trong đó: CPIt: chỉ số CPI năm tính toán
CPI(t-1): chỉ số CPI nắm trước
Giả thuyết 2: Lạm phát có tác động ngược chiều đến FDI
Giá lao động trong nghiên cứu này được định nghĩa là chi phí trung bình hàng năm trả cho một lao động, bao gồm lương và các khoản chi phí ngoài lương, tính bằng USD và được tổng hợp từ Trading Economics Chi phí thuê mướn lao động là một yếu tố đầu vào quan trọng, và theo lý thuyết, doanh nghiệp luôn tìm cách tối đa hóa lợi nhuận bằng cách giảm chi phí và tăng doanh thu cũng như sản lượng hàng hóa Do đó, các nhà đầu tư thường ưu tiên các quốc gia có giá lao động thấp nhưng năng suất làm việc cao.
Giả thuyết 3: Giá lao động có tác động tiêu cực đến biến FDI
Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sản xuất và kinh doanh Chất lượng cơ sở hạ tầng tốt giúp hoạt động sản xuất, kinh doanh diễn ra thuận lợi, từ đó thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư nước ngoài Trong nghiên cứu này, cơ sở hạ tầng được đo lường thông qua chỉ số điện thoại trên 100 người do Ngân hàng Thế giới thống kê và tổng hợp.
Giả thuyết 4: Cơ sở hạ tầng có ảnh hưởng tích cực đến biến FDI
Độ mở của nền kinh tế phản ánh mức độ hội nhập với thế giới, cho thấy sự khuyến khích của chính phủ trong việc hợp tác quốc tế Khi độ mở cao, các chính sách như thuế quan và hạn ngạch được thiết lập nhằm tạo ra môi trường cạnh tranh công bằng giữa doanh nghiệp nội địa và ngoại quốc Điều này mang lại lợi thế cho các nhà đầu tư FDI, giúp họ phát huy sức mạnh và cạnh tranh hiệu quả hơn trên thị trường mới Độ mở nền kinh tế được tính bằng tổng giá trị xuất nhập khẩu chia cho GDP của năm tương ứng, theo công thức: Độ mở nền kinh tế = 𝑋𝑢ấ𝑡 𝑘ℎẩ𝑢 + 𝑁ℎậ𝑝 𝑘ℎẩ𝑢, dựa trên dữ liệu từ World Bank.
Giả thuyết 5: Độ mở nền kinh tế có tác động cùng chiều biến FDI
Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp là khoản chi phí bắt buộc mà doanh nghiệp phải nộp cho nhà nước, ảnh hưởng đến quyết định đầu tư Doanh nghiệp thường tìm cách giảm thiểu chi phí, trong đó có thuế, và mức thuế suất hợp lý sẽ thu hút các nhà đầu tư FDI Thông tin về thuế suất được tổng hợp từ Trading Economics.
Giả thuyết 6: Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp có tác động ngược chiều với biến FDI
Tỷ giá hối đoái được xác định qua việc so sánh đồng nội tệ với USD, dựa trên tỷ giá niêm yết trung bình hàng năm của các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á Tỷ giá cao có thể thu hút nhiều vốn FDI, vì giá đầu vào tại quốc gia đó tương đối rẻ hơn so với quốc gia của nhà đầu tư Bên cạnh đó, sự gia tăng tỷ giá chênh lệch tạo cơ hội cho các doanh nghiệp nước ngoài kinh doanh chênh lệch và thu lợi nhuận từ việc đánh giá chênh lệch Dữ liệu về tỷ giá của các nước được thu thập từ AseanStats, trang thống kê chính thức của ASEAN.
Giả thuyết 7: Tỷ giá có tác động cùng chiều với biến FDI
Năng suất lao động được đo lường bằng giá trị sản phẩm mà mỗi người lao động tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định, thường được tính song song với chỉ số GDP Năng suất lao động cao đồng nghĩa với việc tạo ra nhiều giá trị, từ đó mang lại lợi nhuận lớn cho các nhà đầu tư Do đó, các quốc gia có năng suất lao động cao thường thu hút nhiều sự quan tâm từ các nhà đầu tư FDI Công thức tính năng suất lao động được dựa trên các số liệu thu thập từ Ngân hàng Thế giới (World Bank).
Giả thuyết 8: Năng suất lao động có tác động cùng chiều với biến FDI
Rủi ro chính trị trong nghiên cứu này được định nghĩa là khả năng kiểm soát tham nhũng, với khả năng này càng cao thì môi trường kinh doanh càng trở nên tốt hơn, công bằng và minh bạch hơn, tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh Khi đó, doanh nghiệp không cần chi trả "phí ngoài" để "bôi trơn", giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao tỷ lệ sinh lợi Khả năng kiểm soát tham nhũng được Ngân hàng Thế giới đánh giá và công bố hàng năm.
Giả thuyết 9: rủi ro chính trị nghịch biến với biến FDI
Bảng 3.1: Bảng tồng hợp mô tả cách tính và kỳ vọng về dấu của các biến
Biến Mô tả Kỳ vọng Nghiên cứu tham khảo
FDI Tổng vốn đầu tư nước ngoài đầu tư ròng Log(FDI)
Quy mô nền kinh tế được ước lượng bằng cách lấy log(GDP) thực
Erdal Demirhan và Mahmut Masca,(2008)
Lạm phát được ước lượng bằng phần trăm thay đổi của chỉ số giá tiêu dùng hằng năm
Erdal Demirhan và Mahmut Masca,(2008)
Cost Giá lao động được được đo lường bằng thu nhập trung bình +
Cơ sở hạ tầng được đo lường bằng số đường dây điện thoại trên 100 người
Openess Độ mở của nền kinh tế được tính bằng công thức:
(Xuất khẩu + nhập khẩu)/GDP Lấy log của chỉ số
(2012) Erdal Demirhan và Mahmut Masca (2008)
Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp _
Erdal Demirhan và Mahmut Masca (2008)
Tỷ giá xác định bằng cách so sánh đồng USD với đồng nội tệ, lấy log của tỷ giá +
Erdal Demirhan và Mahmut Masca (2008)
Năng suất lao động được tính bằng công thức:
GDP/ số lượng lao động Lấy log của chỉ số
Rủi ro chính trị được đo lường bằng khả năng kiểm soát tham nhũng
3.2.3 Trình tự nghiên cứu Để thực hiện mô hình và kiểm định bài nghiên cứu lần lượt đi theo những trình tự sau: phân tích và tổng hợp lý thuyết, thống kê mô tả, lựa chọn mô hình hồi quy, kiểm định các khuyết tật mô hình với sự hỗ trợ của phần mềm Eviews
Bước 1: Thống kê mô tả
Thống kê mô tả là quá trình tổng hợp và trình bày các số liệu cần thiết cho nghiên cứu, nhằm phản ánh tổng quát đối tượng nghiên cứu và mô tả các yếu tố liên quan.
Bước 2: Lựa chọn mô hình hồi quy
Phân tích hồi quy giúp xác định ảnh hưởng của các biến độc lập đến biến phụ thuộc, thể hiện cả chiều hướng và độ lớn tác động Nghiên cứu này xem xét mối quan hệ giữa FDI và các yếu tố như Real GDP, lạm phát, cơ sở hạ tầng, thuế, mức độ mở cửa, chi phí, tỷ giá hối đoái, năng suất và rủi ro Kết quả hồi quy cung cấp bằng chứng thực nghiệm để đánh giá tác động Mô hình hồi quy đa biến được áp dụng với phương pháp dữ liệu bảng, sử dụng các kỹ thuật như Pooled OLS, Fixed effect và Random effect.
Bước 3: Kiểm định các khuyết tật của mô hình
Trong mô hình hồi quy tuyến tính cổ điển, các giả thiết quan trọng bao gồm việc không có hiện tượng phương sai thay đổi, tự tương quan và đa cộng tuyến Do đó, bước kiểm tra này nhằm phát hiện các khuyết tật của mô hình, bao gồm kiểm định đa cộng tuyến, tự tương quan, phương sai thay đổi và xác định phân phối chuẩn của phần dư.
CHƯƠNG 4: THỰC HIỆN VÀ PHÂN TÍCH KẾT QUẢ CỦA MÔ HÌNH
THỐNG KÊ MÔ TẢ
Mean Median Maximum Minimu m Std Dev Skewn ess
3 Bảng 4.1: Bảng thống kê mô tả các biến trong mô hình
Bera Probability Sum Sum Sq
Bảng 4.2: Bảng thống kê mô tả các biến trong mô hình (tt)
Biến Cost thể hiện giá lao động trung bình trong khu vực Đông Nam Á, khoảng 18,916.09 USD/người/năm Trong số 10 quốc gia, Singapore có giá lao động cao nhất, đạt 102,089.8 USD/người/năm vào năm 2013, trong khi Myanmar ghi nhận mức thấp nhất là 401 USD vào năm 2010 Độ lệch chuẩn của biến này là 32,019.76 và độ xiên Skewness là 1.311783.
Biến Exchange thể hiện tỷ giá giữa các đồng nội tệ của các quốc gia Đông Nam Á so với USD, với mức trung bình là 4,506.964 đồng nội tệ tương đương 1 USD Tỷ giá cao nhất ghi nhận là 22,718.55 VND/USD vào năm 2016, trong khi tỷ giá thấp nhất là 1.2475 BND/USD giữa đồng Đô la Brunei và USD vào năm 2011 Độ lệch chuẩn của biến này là 6690.379 và độ xiên Skewness đạt 1.488037.
Biến FDI thể hiện dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các quốc gia Đông Nam Á, với mức trung bình đạt 11,219.23 triệu USD Năm 2014, Singapore thu hút lượng FDI cao nhất trong khu vực, đạt 77,482.1 triệu USD Ngược lại, Brunei ghi nhận mức FDI thấp nhất vào năm 2016.
150.44 triệu USD Độ lệch chuẩn của biến là 17078.96 và độ xiên Skewness là 2.355588
Lạm phát (Biến Inf) là một yếu tố quan trọng tại các quốc gia Đông Nam Á, với tỷ lệ trung bình đạt 3.62% Năm 2011, Việt Nam ghi nhận tỷ lệ lạm phát cao nhất là 18.68%, trong khi Thái Lan trải qua tình trạng giảm phát vào năm 2015 với tỷ lệ -0.90% Độ lệch chuẩn của biến lạm phát này là 3.07, cho thấy sự biến động đáng kể trong các số liệu Thêm vào đó, độ xiên Skewness đạt 1.79, phản ánh sự không đối xứng trong phân phối lạm phát trong khu vực.
Biến Infrast đại diện cho cơ sở hạ tầng viễn thông tại các quốc gia, được đo bằng số lượng đường dây điện thoại trên 100 người Trung bình, mỗi 100 người có khoảng 11,57 đường dây Đặc biệt, Singapore dẫn đầu với 39,30 đường dây trên 100 người, cho thấy sự phát triển vượt bậc của hạ tầng viễn thông tại quốc gia này.
100 người Myanmar là nước có lượng đường dây điện thoại / 100 người ít nhất là 0.942259 Độ lệch chuẩn của biến là 10.31301 và độ xiên Skewness là 1.311783
Biến Openess đại diện cho độ mở của nền kinh tế các quốc gia, với giá trị trung bình là 1.171255 Trong khu vực, Singapore dẫn đầu với độ mở cao nhất đạt 3.795972 vào năm 2011, trong khi Myanmar ghi nhận độ mở thấp nhất với chỉ 0.094883 vào năm 2010 Myanmar cũng là quốc gia có số lượng đường dây điện thoại hạn chế.
100 người ít nhất là 0.942259 Độ lệch chuẩn của biến là 0.936633 và độ xiên Skewness là 1.548182
Biến Openess thể hiện độ mở của nền kinh tế các quốc gia, với giá trị trung bình đạt 1.171255 Singapore dẫn đầu khu vực với độ mở cao nhất, đạt 3.795972 vào năm 2011, trong khi Myanmar có độ mở thấp nhất, chỉ 0.094883 vào năm 2010 Thêm vào đó, Myanmar cũng ghi nhận lượng đường dây điện thoại hạn chế.
100 người ít nhất là 0.942259 Độ lệch chuẩn của biến là 0.936633 và độ xiên Skewness là 1.548182
Biến Real_GDP đại diện cho GDP thực của các quốc gia, là chỉ số đo lường quy mô nền kinh tế Trung bình GDP thực của các quốc gia Đông Nam Á đạt 231 tỷ USD Indonesia dẫn đầu với GDP thực cao nhất, đạt 1.037,69 tỷ USD vào năm 2016, trong khi Lào có GDP thực thấp nhất, chỉ 7,13 tỷ USD vào năm 2010 Độ lệch chuẩn của biến này là 259 tỷ USD và độ xiên Skewness là 1,63206.
Biến Tax đại diện cho thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp của các quốc gia, với mức trung bình là 23.87% Indonesia ghi nhận thuế suất cao nhất là 35% vào năm 2011, trong khi Singapore có thuế suất thấp nhất là 17% từ năm 2010 và duy trì đến 2016 Độ lệch chuẩn của biến này là 0.046592 và độ xiên Skewness là 0.329773.
Biến Productivity đại diện cho năng suất lao động của lực lượng lao động tại các quốc gia Đông Nam Á, với mức trung bình là 22,676.54 USD/người/năm Singapore ghi nhận năng suất lao động cao nhất vào năm 2013, đạt 99,019.23 USD/người/năm, trong khi Campuchia có năng suất thấp nhất vào năm 2010, chỉ đạt 1,379.989 USD/người/năm Độ lệch chuẩn của biến này là 32,636.78 và độ xiên Skewness là 1.515079.
Biến Risk thể hiện rủi ro chính trị thông qua khả năng kiểm soát tham nhũng, với giá trị trung bình khoảng -0.229285 theo đánh giá của World Bank Singapore dẫn đầu về khả năng kiểm soát tham nhũng tốt nhất với điểm số 2.179523 vào năm 2010, trong khi Myanmar là nước có khả năng kiểm soát tham nhũng kém nhất với chỉ -1.67288 Độ lệch chuẩn của biến này là 0.966242 và độ xiên Skewness đạt 1.259132.
Ta tiến hành lấy Log một số biến như các nghiên cứu tiền lệ Ta được kết quả như sau:
Dev Skewnes s log(exchange) 5.2450 5.27311 10.03094 0.221142 3.7098 -0.12823 log(fdi) 8.3283 8.23995 11.2578 5.013564 1.5242 -0.05762 log(openess) -0.1324 -
0.07259 1.333941 -2.35511 0.7900 -0.17838 log(productivity) 9.0928 8.83777 11.50307 7.229831 1.3370 0.63633 log(real_gdp) 25.317 25.9217 27.66802 22.68727 1.5453 -0.36963
Bảng 4.3: Bảng thống kê mô tả các biến sau khi lấy log trong mô hình Nguồn:
Bera Probability Sum Sum Sq
Dev Observati ons log(exchange) 1.389836 7.75366 0.020716 367.1538 949.653 70 log(fdi) 2.280476 1.54873 0.460996 582.9849 160.3083 70 log(openess) 2.87263 0.41853 0.811179 -9.27354 43.06858 70 log(productivity
Bảng 4.3b: Bảng thống kê mô tả các biến sau khi lấy log trong mô hình (tt)
LỰA CHỌN MÔ HÌNH HỒI QUY
Mẫu nghiên cứu gồm 10 quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn 2010 –
In 2016, a panel data regression model was conducted with Log(FDI) as the dependent variable and independent variables including Cost, Log(exchange), Inf, Infrast, Log(real_gdp), Log(openess), Tax, Log(Productivity), and Risk, utilizing Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM), and Random Effects Model (REM) for analysis.
Kết quả hồi quy theo Pooled OLS
Bảng 4.5 Kết quả hồi quy theo Pooled OLS
Kết quả hồi quy Pooled OLS cho thấy có hai biến, Log(exchange) và Inf, có giá trị Prob lớn hơn mức alpha 5%, do đó chưa thể giải thích rõ ràng sự phụ thuộc của các biến này.
Log(fdi) vào tất cả các biến giải thích Vì thế ta tiến hành loại bỏ 2 biến Log
(exchange) và biến Inf ra khỏi mô hình và chạy hồi quy lại với mô hình mới
Bảng 4.6: Kết quả hồi quy mô hình 2 theo Pooled OLS
Sau khi thực hiện hồi quy với mô hình 2, các biến giải thích đều có giá trị Prob nhỏ hơn 5%, cho thấy chúng có ý nghĩa trong việc giải thích biến phụ thuộc Log (fdi) Tiếp theo, chúng tôi tiến hành kiểm tra đa cộng tuyến của mô hình để đảm bảo rằng các biến độc lập không có mối tương quan với nhau.
Cost Infrast Log(real_gdp)
Bảng 4.7a: Bảng kiểm định tự tương quan của mô hình 2
Log(openess) Tax Log(productivity) Risk
Bảng 4.7b: Bảng kiểm định tự tương quan của mô hình 2 (tt)
Kết quả từ bảng cho thấy biến Log (productivity) và biến Risk có mối tương quan cao với các biến khác trong mô hình, trên 80%, cho thấy mô hình 2 không phù hợp Do đó, chúng tôi sẽ thử nghiệm một mô hình mới bằng cách loại bỏ hai biến này và đưa vào hai biến Log(Exchange) và biến Inf, vì chúng có xác suất nhỏ hơn 5% và không có tương quan với các biến còn lại Sau khi thực hiện hồi quy cho mô hình 3, chúng tôi đã nhận được kết quả mới.
Bảng 4.7: Kết quả hồi quy mô hình 3 theo Pooled OLS
Các biến giải thích trong mô hình 3 đều có giá trị Prob nhỏ hơn 5%, cho thấy chúng có ý nghĩa thống kê trong việc giải thích biến phụ thuộc Log (fdi) Mô hình này giải thích được 86.2985% sự biến động của Log (fdi) dựa vào các biến giải thích Đồng thời, chúng tôi cũng đã tiến hành kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình 3.
Cost Log(exchange) Inf Infrast
Log(real_gdp) -0.078214 -0.152579 0.051356 0.215802 Log(openess) 0.147606 -0.204799 -0.087058 0.526457
Bảng 4.8a: Bảng kiểm định tự tương quan của mô hình 3
LOG(REAL_GDP) LOG(OPENESS) TAX
Bảng 4.8b: Bảng kiểm định tự tương quan của mô hình 3 (tt)
Kết quả cho thấy không có biến nào trong mô hình thứ ba có mức độ tương quan trên 80%, điều này chỉ ra rằng mô hình không tồn tại hiện tượng đa cộng tuyến Do đó, trong ba mô hình đã thử nghiệm, mô hình Pooled OLS thứ ba được xác định là mô hình hiệu quả nhất.
Kết quả hồi quy theo FEM
Chọn mô hình 3 để hồi quy theo FEM, ta có kết quả như sau
Bảng 4.9: Kết quả hồi quy mô hình 3 theo FEM
Kết quả hồi quy theo phương pháp FEM cho thấy mô hình 3 đạt được kỳ vọng, với một số biến không có ý nghĩa thống kê do giá trị Prob nhỏ hơn 5% Cụ thể, chỉ có các biến Log (exchange), Log (real_gdp) và Log (openess) thể hiện ý nghĩa thống kê Các biến còn lại đều có giá trị Prob lớn hơn 5%, dẫn đến việc không thể xác định tác động của hầu hết các biến giải thích đến biến phụ thuộc Log (fdi).
Kết quả hồi quy theo REM
Hồi quy theo phương pháp REM cho kết quả tương tự như phương pháp FEM, cho thấy mô hình chưa phản ánh đầy đủ tác động của các yếu tố đến Log(FDI) Một số biến có giá trị Prob lớn hơn alpha, cho thấy chúng không có ý nghĩa thống kê Do đó, mô hình REM vẫn chưa phải là lựa chọn phù hợp.
Bảng 4.2.7: Kết quả hồi quy mô hình 3 theo REM
Kết quả hồi quy theo ba dạng Pooled OLS, FEM và REM cho thấy mô hình Pooled OLS là phù hợp nhất, với khả năng thể hiện tác động của các biến giải thích đến biến phụ thuộc Kiểm định Prob(F-statistic) nhỏ hơn alpha cũng xác nhận tính chính xác của mô hình Pooled OLS.
KIỂM ĐỊNH KHUYẾT TẬT CỦA MÔ HÌNH
Nếu giá trị Prob Chi-Square lớn hơn mức alpha 5%, điều này cho thấy mô hình không có hiện tượng tự tương quan Kết quả kiểm định bằng Eview cho thấy Prob Chi-Square là 12.8%, lớn hơn 5%, do đó mô hình 3 không gặp phải hiện tượng tự tương quan.
Khi chỉ số VIF lớn hơn 10, hiện tượng đa cộng tuyến sẽ xuất hiện Tuy nhiên, kết quả kiểm định bằng Eview cho thấy không có biến nào có VIF vượt quá 10, điều này chứng tỏ rằng mô hình không gặp phải hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập.
4.3.3 Phương sai sai số thay đổi
Nếu giá trị Prob Chi-Square lớn hơn 5%, điều này cho thấy mô hình không gặp phải hiện tượng phương sai sai số thay đổi Kết quả kiểm định bằng Eview cho thấy Prob Chi-Square là 7.56%, lớn hơn 5%, do đó, mô hình 3 không có hiện tượng phương sai sai số thay đổi.
4.3.4 Phần dư có phân phối chuẩn
Nếu giá trị Prob lớn hơn mức alpha, phần dư sẽ có phân phối chuẩn Theo kết quả kiểm định từ Eview, giá trị Prob là 14.1535%, lớn hơn mức alpha 5%, do đó mô hình này có phần dư phân phối chuẩn.
Sau khi kiểm định mô hình, mô hình hồi quy 3 theo phương pháp Pool OLS cho thấy không có khuyết tật, vì tất cả các biến độc lập đều có ý nghĩa thống kê Do đó, mô hình 3 sẽ được sử dụng để phân tích tác động của các yếu tố đến biến FDI.
PHÂN TÍCH KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Phân tích theo mô hình hồi quy Pool OLS cho thấy Log (fdi) phụ thuộc vào các biến giải thích như sau:
Hệ số hồi quy của biến Cost là 0.00000025, cho thấy rằng giá lao động có tác động tích cực đến lượng đầu tư FDI vào các quốc gia Đông Nam Á Cụ thể, khi giá lao động tăng 1%, lượng vốn FDI sẽ tăng 0.00000025 đơn vị Mặc dù kết quả này không như kỳ vọng ban đầu, nhưng nó phù hợp với nghiên cứu của Hoàng Hồng Hiệp (2011), cho thấy rằng mỗi 1% tăng giá lao động sẽ kéo theo sự gia tăng dòng đầu tư FDI lên tới 0.959 đơn vị Lý do cho việc các nhà đầu tư nước ngoài tiếp tục đổ tiền vào khu vực này, mặc dù chi phí lao động tăng, là do tác động tích cực của việc tăng lương và thưởng, dẫn đến năng suất lao động cao hơn Các nhà đầu tư sẵn sàng chi trả nhiều hơn để khuyến khích lao động làm việc hiệu quả và thu hút lực lượng lao động lành nghề, từ đó mang lại lợi nhuận lớn hơn so với việc tiết kiệm chi phí Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng có mối quan hệ cùng chiều giữa giá lao động và năng suất lao động trong khu vực, với hệ số tương quan đạt 1%.
Hệ số hồi quy của biến Log (exchange) là 0.069685, cho thấy tỷ giá có tác động tích cực đến việc thu hút FDI, với việc tỷ giá tăng 1% (đồng tiền nước chủ quản giảm so với USD) giúp tăng lượng FDI 0.069685 đơn vị Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tác động của tỷ giá đến FDI ở khu vực ASEAN Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy tỷ giá tăng có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí và tăng cường tái xuất khẩu, nhờ vào việc đồng USD mạnh lên Điều này cũng được xác nhận bởi nghiên cứu của PR Bhatt (2008), cho rằng khi đồng nội tệ giảm giá so với USD, dòng FDI vào Đông Nam Á sẽ tăng Hệ số hồi quy của PR Bhatt là -0.03060, chỉ ra rằng nếu đồng nội tệ giảm 1%, lượng FDI vào khu vực này tăng 0.03060 đơn vị So với kết quả hiện tại, tỷ giá ngày càng trở nên quan trọng hơn trong việc thu hút nhà đầu tư nước ngoài.
Hệ số hồi quy của biến Infrast là 0.043379, cho thấy cơ sở hạ tầng có tác động tích cực đến việc thu hút FDI Cụ thể, khi số lượng đường dây điện thoại trên 100 người tăng thêm 1%, FDI đầu tư vào khu vực tăng thêm 0.043379 Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây của Erdal Demirhan và Mahmut Masca (2008) cũng như Rehman và Ilyas (2011) Tuy nhiên, tác động của cơ sở hạ tầng đến FDI tại các nước Đông Nam Á không rõ rệt, như nghiên cứu của Cas Michiels (2018) cho thấy Chất lượng cơ sở hạ tầng, đo lường qua số lượng đường dây điện thoại, không có ảnh hưởng mạnh mẽ đến đầu tư FDI ở Ấn Độ, một quốc gia đang phát triển tương tự như nhiều nước Đông Nam Á khác Cas Michiels cũng chỉ ra rằng cơ sở hạ tầng có thể được đo lường qua nhiều chỉ số khác như chi phí vận tải và chi phí nhiên liệu, và trong bối cảnh các quốc gia đang phát triển, sự phát triển của cơ sở hạ tầng vận tải có ảnh hưởng rõ rệt hơn đến việc thu hút FDI so với chỉ tiêu đường dây điện thoại.
Nghiên cứu cho thấy, việc phát triển cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động kinh doanh và marketing Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn thu hút nhiều vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Hệ số hồi quy của biến lạm phát (Inf) là 0.029563, cho thấy lạm phát có tác động tích cực đến FDI, tức là khi lạm phát tăng 1%, FDI cũng tăng thêm 0.029563 đơn vị Mặc dù kết quả hồi quy không hoàn toàn như kỳ vọng ban đầu, nhưng vẫn hợp lý và tương đồng với nghiên cứu của Anitha (2012) tại Ấn Độ trong giai đoạn 2008 – 2012 Điều này cho thấy FDI phụ thuộc nhiều vào các yếu tố khác hơn là tỷ lệ lạm phát Kết quả cũng tương đồng với nghiên cứu của Hira Aijaz Ahmed Siddiqui và Vesarach Aumeboonsuke (2014) về các yếu tố ảnh hưởng đến FDI tại 5 quốc gia Đông Nam Á từ 1986 đến 2012, cho thấy lạm phát có tác động tích cực đến FDI trong thời gian ngắn do giá hàng hóa tăng, mang lại lợi nhuận cao hơn cho nhà sản xuất.
Trong ngắn hạn, lạm phát có thể thúc đẩy doanh nghiệp FDI đầu tư vào thị trường, nhưng tác động tích cực này chỉ tồn tại tạm thời và không có ảnh hưởng lớn lâu dài đến việc thu hút FDI.
Hệ số hồi quy của biến Log (real_gdp) là 0.705243, cho thấy quy mô thị trường có ảnh hưởng tích cực đến việc thu hút FDI Cụ thể, nếu GDP thực tăng 1%, FDI vào các quốc gia Đông Nam Á sẽ tăng 0.705243 đơn vị Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây như của Erdal Demirhan và Mahmut Masca (2008), Hoàng Hồng Hiệp (2011), và Owen C.H.Ho, đồng thời phản ánh đúng kỳ vọng ban đầu GDP thực cao chứng tỏ quy mô thị trường lớn, tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh hấp dẫn, từ đó giúp các nhà đầu tư FDI dễ dàng quyết định đầu tư vào các nước trong khối ASEAN.
Hệ số hồi quy của biến Log (openess) là 0.474461, cho thấy độ mở nền kinh tế có tác động tích cực đến việc thu hút FDI, với việc tăng 1% độ mở giúp tăng lượng FDI 0.474461 đơn vị Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây như của Chakrabati (2001) và Paulo Elicha Tembe (2012) Một nền kinh tế mở tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh cho doanh nghiệp FDI, khiến nhà đầu tư ngoại ưu chuộng hơn Tại những nền kinh tế có độ mở cao, điều kiện gia nhập thấp hơn và các doanh nghiệp FDI được hưởng nhiều ưu đãi, giúp tiết kiệm chi phí và giảm bớt thủ tục rườm rà Kết quả hồi quy cho thấy độ mở nền kinh tế là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lượng FDI giai đoạn 2010 – 2016, đặc biệt trong bối cảnh Mozambique và các quốc gia đang phát triển, nơi độ mở là yếu tố chủ chốt thu hút nguồn vốn FDI.
Hệ số hồi quy của biến Tax là -1.561048, cho thấy thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp có ảnh hưởng tiêu cực đến việc thu hút FDI, với mỗi 1% tăng trong thuế suất làm giảm 1.561048 đơn vị FDI Kết quả này phù hợp với kỳ vọng ban đầu và nghiên cứu của Lackson Daniel Mudenda (2015) Hệ số của biến Tax cũng đạt -1.015, cho thấy đây là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến lượng FDI vào trong nước Điều này cho thấy doanh nghiệp FDI rất nhạy cảm với thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp; sự thay đổi nhẹ trong chính sách thuế có thể tác động lớn đến quyết định đầu tư của họ, đặc biệt là tại khu vực Đông Nam Á và Việt Nam.
Trong giai đoạn 2010 – 2016, biến thuế tác động mạnh nhất đến dòng vốn FDI vào các quốc gia ASEAN, tiếp theo là quy mô thị trường (Log(real_gdp)) và độ mở nền kinh tế (Log(openess)) Ba yếu tố này, bao gồm thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp, quy mô thị trường và độ mở nền kinh tế, là những yếu tố quan trọng nhất trong việc thu hút FDI vào Đông Nam Á và Việt Nam Ngược lại, năng suất lao động, rủi ro chính trị và giá lao động có ảnh hưởng ít hơn đến dòng vốn FDI.