CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY MUA, XÂY DỰNG VÀ SỬA CHỮA NHÀ Ở TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm về ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam được định nghĩa là tổ chức thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng cùng các hoạt động kinh doanh liên quan nhằm mục tiêu lợi nhuận, theo quy định của Luật các Tổ chức tín dụng và các quy định pháp luật hiện hành, cụ thể là Nghị định số 59/2009/NĐ-CP của chính phủ.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một định chế tài chính quan trọng, nổi bật với việc cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính Nghiệp vụ cơ bản của NHTM bao gồm nhận tiền gửi, cho vay và cung ứng dịch vụ thanh toán Bên cạnh đó, NHTM còn mở rộng nhiều dịch vụ khác để đáp ứng tối đa nhu cầu sản phẩm và dịch vụ của xã hội.
1.1.2.1 Chức năng trung gian tín dụng
Chức năng trung gian tín dụng là một trong những vai trò quan trọng nhất của Ngân hàng thương mại, kết nối người thừa vốn với người có nhu cầu về vốn Ngân hàng nhận tiền gửi và cho vay, thu lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất giữa hai hoạt động này Hoạt động cho vay không chỉ mang lại lợi nhuận lớn nhất cho ngân hàng mà còn tạo ra lợi ích cho tất cả các bên liên quan, bao gồm người gửi tiền và người đi vay.
1.1.2.2 Chức năng thanh toán. Ở đây NHTM đóng vai trò thủ quỹ cho các doanh nghiệp và cá nhân, thực hiện các thanh toán theo yêu cầu của khách hàng như trích tiền từ tài khoản tiền gửi của họ để thanh toán tiền hàng hóa, dịch vụ hoặc nhập vào tài khoản tiền gửi của khách hàng tiền thu bán hàng và các khoản thu khác theo lệnh của họ Các NHTM cung cấp cho khách hàng nhiều phương phương tiện thanh toán tiện lợi như séc, ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, thẻ rút tiền, thẻ thanh toán, thẻ tín dụng… Tùy theo nhu cầu, khách hàng có thể chọn cho mình phương thức thanh toán phù hợp Nhờ đó mà các chủ thể kinh tế không phải giữ tiền trong túi, mang theo tiền để gặp chủ nợ, gặp người phải thanh toán dù ở gần hay xa mà họ có thể sử dụng một phương thức nào đó để thực hiện các khoản thanh toán Do vậy các chủ thể kinh tế sẽ tiết kiệm được rất nhiều chi phí, thời gian, lại đảm bảo thanh toán an toàn Chức năng này vô hình trung đã thúc đẩy lưu thông hàng hóa, đẩy nhanh tốc độ thanh toán, tốc độ lưu chuyển vốn, từ đó góp phần phát triển kinh tế.
Chức năng tạo tiền của ngân hàng thương mại (NHTM) là một yếu tố quan trọng, phản ánh bản chất của tổ chức này Mục tiêu chính của NHTM là tìm kiếm lợi nhuận, điều này không chỉ là yêu cầu cho sự tồn tại mà còn cho sự phát triển bền vững của họ Thông qua các nghiệp vụ kinh doanh đặc thù, NHTM đã góp phần quan trọng trong việc tạo ra tiền cho nền kinh tế.
Chức năng tạo tiền của ngân hàng thương mại (NHTM) được thực hiện thông qua hai chức năng chính: tín dụng và thanh toán Ngân hàng sử dụng vốn huy động để cho vay, giúp khách hàng có tiền mua sắm và thanh toán dịch vụ, trong khi số dư tài khoản tiền gửi vẫn được coi là một phần của tiền giao dịch Điều này đã làm tăng tổng phương tiện thanh toán trong nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu chi trả của xã hội Sự tạo tiền của NHTM còn phụ thuộc vào tỷ lệ dự trữ bắt buộc do ngân hàng trung ương quy định, và ngân hàng trung ương có khả năng điều chỉnh tỷ lệ này khi cung tiền trong nền kinh tế gia tăng.
Khái quát về hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm về hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
Theo Luật Các tổ chức tín dụng ngày 16 tháng 6 năm 2010, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cam kết cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích cụ thể trong một thời gian nhất định, với điều kiện phải hoàn trả cả gốc và lãi.
Hoạt động cho vay tại ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là việc ngân hàng cung cấp tiền cho khách hàng với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi trong thời gian xác định Ngân hàng trao quyền sử dụng vốn cho khách hàng, cho phép họ đầu tư vào sản xuất kinh doanh để kiếm lời, từ đó đảm bảo khả năng trả nợ gốc và lãi cho ngân hàng.
Cho vay là hoạt động mang lại lợi nhuận lớn nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro cho ngân hàng thương mại Để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững, ngân hàng cần thực hiện cho vay một cách an toàn và hiệu quả, tuân thủ theo các nguyên tắc nhất định Đầu tiên, khách hàng vay vốn phải sử dụng số tiền vay đúng mục đích đã thỏa thuận, nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng Thứ hai, khách hàng cần đảm bảo hoàn trả nợ gốc và lãi đúng hạn theo hợp đồng đã ký kết.
Ngân hàng cho vay các dự án khả thi, hiệu quả và có khả năng hoàn trả nợ, từ đó tạo ra lợi nhuận từ hoạt động cho vay.
Với sự phát triển của nền kinh tế, hoạt động cho vay của ngân hàng ngày càng đa dạng và mở rộng, đáp ứng nhu cầu vay vốn ngày càng tăng Để đảm bảo an toàn và quản lý hiệu quả, ngân hàng cần có quy trình quản lý chặt chẽ Hoạt động cho vay được hiểu là ngân hàng cung cấp tiền cho khách hàng với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi trong thời gian xác định Khách hàng sử dụng vốn vay để đầu tư vào sản xuất kinh doanh, từ đó tạo ra lợi nhuận và đảm bảo khả năng trả nợ cho ngân hàng.
Nguyên tắc cho vay của Ngân hàng thương mại được quy định tại Điều 4 Thông tư 39/2016/TT-NHNN, quy định hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Theo đó, việc cho vay phải dựa trên thỏa thuận giữa tổ chức tín dụng và khách hàng, tuân thủ các quy định của Thông tư và pháp luật liên quan, bao gồm cả bảo vệ môi trường Khách hàng vay vốn cần đảm bảo sử dụng vốn đúng mục đích và hoàn trả nợ gốc cùng lãi suất đúng hạn đã thỏa thuận.
Nguyên tắc vay đúng mục đích yêu cầu người vay sử dụng vốn theo mục đích đã được phê duyệt trong hồ sơ vay Sau khi nhận được sự chấp thuận, việc tuân thủ mục đích vay là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc sử dụng nguồn vốn.
Nguyên tắc trả nợ gốc và lãi tiền vay yêu cầu người vay phải hoàn trả cả gốc lẫn lãi cho ngân hàng Lãi suất có thể được thanh toán theo các kỳ hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng vay.
Nguyên tắc trả đúng hạn yêu cầu người vay phải thanh toán đầy đủ cả tiền lãi và tiền gốc theo thời gian đã thỏa thuận Nếu quá thời hạn mà người vay vẫn chưa thực hiện nghĩa vụ trả nợ, họ sẽ phải chịu hình phạt theo các điều khoản đã ký kết trước đó.
1.2.3 Phân loại cho vay của ngân hàng thương mại
Ngày nay, hoạt động cho vay được phân loại theo nhiều tiêu thức khác nhau, nhằm sắp xếp các khoản cho vay thành các nhóm cụ thể Việc phân loại này không chỉ giúp thiết lập quy trình cho vay hiệu quả mà còn nâng cao khả năng quản lý rủi ro tín dụng Dựa vào yêu cầu của khách hàng và mục tiêu quản lý của ngân hàng, các tiêu chí phân loại cho vay được xác định để tối ưu hóa hoạt động cho vay.
1.2.3.1 Căn cứ vào thời hạn cho vay:
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay với thời gian tối đa lên đến 12 tháng, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc bổ sung vốn lưu động và đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của cá nhân.
Cho vay trung hạn là hình thức vay có thời gian từ 12 đến 60 tháng, thường được sử dụng để mua sắm tài sản cố định, cải tiến thiết bị và công nghệ, mở rộng sản xuất kinh doanh, cũng như xây dựng các dự án nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh Loại hình vay này rất phù hợp cho các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp mới thành lập, nhằm hình thành vốn lưu động thường xuyên.
Cho vay dài hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 60 tháng trở lên, với thời hạn tối đa lên đến 20-30 năm Mục đích của loại cho vay này là để tài trợ cho các dự án xây dựng cơ bản, bao gồm xây dựng nhà ở, sân bay, cầu đường, cũng như các thiết bị và phương tiện vận tải quy mô lớn, và xây dựng các xí nghiệp mới.
1.2.3.2 Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn vay:
Cho vay tiêu dùng là hình thức cho vay nhằm tài trợ cho nhu cầu tiêu dùng của người dân, giúp họ sử dụng hàng hóa và dịch vụ trước khi có khả năng chi trả Những khoản vay này thường có quy mô nhỏ và rủi ro cao, phụ thuộc vào thu nhập và ý thức trả nợ của khách hàng Tại Việt Nam, tỷ lệ thu nhập ngầm cao dẫn đến lãi suất cho vay tiêu dùng thường ở mức cao Đối tượng vay chủ yếu là cá nhân và hộ gia đình, phục vụ cho các mục đích như mua nhà, ôtô, du học và du lịch.
Cho vay kinh doanh là hình thức cho vay từ tổ chức tín dụng dành cho các dự án đầu tư và phương án sản xuất kinh doanh của cá nhân và tổ chức Các loại cho vay này bao gồm cho vay công nghiệp, cho vay thương mại và cho vay nông nghiệp, nhằm hỗ trợ phát triển các hoạt động dịch vụ và sản xuất.
1.2.3.3 Căn cứ vào tính chất bảo đảm của khoản vay:
Hoạt động cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở của ngân hàng thương mại
1.3.1 Khái niệm cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở
Cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở là dịch vụ tín dụng giúp khách hàng sử dụng khoản vay để thực hiện các hoạt động liên quan đến nhà ở Khách hàng có trách nhiệm hoàn trả đầy đủ vốn gốc và lãi suất theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng.
1.3.2 Đặc điểm của cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở:
Nhu cầu vay vốn thường biến động theo chu kỳ kinh tế; khi nền kinh tế phát triển, đời sống người dân cải thiện và thu nhập tăng, nhu cầu vay cũng gia tăng Tuy nhiên, việc cá nhân chứng minh năng lực tài chính gặp khó khăn do họ có thể giấu kín thông tin cá nhân như triển vọng công việc và tình trạng sức khỏe, trong khi doanh nghiệp có thể cung cấp bảng cân đối kế toán và báo cáo tài chính để chứng minh thu nhập Ngoài ra, nhu cầu vay còn phụ thuộc vào trình độ học vấn và thu nhập; những cá nhân có thu nhập ổn định và khá thường có xu hướng vay vốn vì khả năng trả nợ tốt hơn.
Cho vay cá nhân là lĩnh vực có rủi ro cao do thời gian vay dài và sự biến động của nguồn thu nhập người vay, phụ thuộc vào công việc, kinh nghiệm, tài năng và sức khỏe Trong trường hợp người vay gặp rủi ro như chết, ốm đau hoặc mất việc, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ Vì vậy, ngân hàng thường áp dụng lãi suất cao và yêu cầu người vay mua bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm tài sản Tư cách và phẩm chất của người vay khó xác định, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm và đánh giá của cán bộ tín dụng, đây là yếu tố quan trọng quyết định khả năng hoàn trả khoản vay.
1.3.3 Phân loại cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở:
Mua nhà: là hình thức cho vay tài trợ mục đích mua nhà và nền nhà.
Xây nhà : là hình thức cho vay nhằm tài trợ cho việc xây mới nhà.
Sửa chữa nhà: là hình thức cho vay nhằm tài trợ cho việc sửa chữa, nâng cấp, nhà.
Thời hạn tín dụng là khoảng thời gian từ khi khoản vay được giải ngân lần đầu đến khi nợ gốc được hoàn trả cuối cùng Tín dụng thường được phân loại thành ba loại, trong đó cho vay ngắn hạn là loại có thời hạn tối đa là 1 năm.
Cho vay trung hạn: là loại cho vay có thời hạn từ trên 1 năm đến 5 năm Cho vay dài hạn: là loại cho vay có thời hạn trên 5 năm.
1.3.3.3 Theo đối tượng cho vay. Đối tượng tham gia chương trình bao gồm: khách hàng cá nhân (KHCN) là cán bộ công chức, viên chức, lực lượng vũ trang nhân dân, đối tượng thu nhập thấp thuộc các thành phần kinh tế có nhu cầu vay mua/thuê/thuê mua nhà ở thương mại Các cá nhân kinh doanh, tiểu thương trong nhiều lĩnh vực: không phải là cán bộ - công nhân viên.
1.3.3.4 Theo hình thức đảm bảo.
Cho vay có bảo đảm không bằng tài sản (tín chấp): Tín dụng đảm bảo bằng uy tín, năng lực và triển vọng tài chính.
Cho vay có bảo đảm bằng tài sản yêu cầu người vay phải cung cấp tài sản thế chấp, cầm cố hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba Hình thức này giúp ngân hàng có nguồn thu nợ dự phòng từ tài sản thế chấp, bên cạnh nguồn thu nợ chính thức theo thỏa thuận.
1.3.4 Vai trò của cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở:
Hoạt động cho vay mua nhà, xây mới và sửa chữa nhà ở không chỉ đa dạng hóa tín dụng mà còn giúp phân tán rủi ro và gia tăng thu nhập Sản phẩm cho vay này khuyến khích tiêu dùng và đáp ứng nhu cầu tìm kiếm tổ ấm cũng như đầu tư bất động sản Ngân hàng có cơ hội thiết lập mối quan hệ với cá nhân và doanh nghiệp thông qua các gói dịch vụ, từ đó mở rộng thị phần và phát triển dịch vụ ngân hàng, đồng thời tăng khả năng huy động vốn và tiền gửi từ cộng đồng.
Chất lượng sản phẩm ngân hàng là yếu tố then chốt tạo niềm tin cho khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt Ngân hàng nào cung cấp sản phẩm tốt và chính sách chăm sóc khách hàng hiệu quả sẽ thu hút được nhiều khách hàng hơn Với vai trò chủ đạo trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế, ngân hàng không chỉ hỗ trợ khách hàng cải thiện đời sống mà còn giúp họ hướng tới một tương lai đầy đủ hơn Sản phẩm ngân hàng này cung cấp nguồn vốn cho những người có nhu cầu nhưng chưa đủ khả năng tài chính, là giải pháp hiệu quả để sở hữu hoặc xây dựng ngôi nhà phù hợp với nhu cầu và tầm nhìn của khách hàng.
Nghiệp vụ cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu nhà ở ngày càng tăng của người dân, đặc biệt tại Đà Nẵng, nơi có tiềm năng du lịch và việc làm lớn Hỗ trợ người dân sở hữu chốn an cư không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tạo động lực làm việc, giúp họ yên tâm hơn khi có mái ấm riêng Việc cải thiện điều kiện sống từ chỗ ở xuống cấp sang những căn nhà tiện nghi góp phần thúc đẩy sự phát triển xã hội và kinh tế khu vực, từ đó đóng góp vào sự phát triển chung của đất nước Việt Nam, thể hiện rõ triết lý "Dân giàu, nước mạnh".
1.3.5 Các nhân tố ảnh hưởng đến cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở 1.3.5.1 Các nhân tố chủ quan:
Nhân tố ngân hàng bao gồm định hướng phát triển, năng lực tài chính, chính sách tín dụng, yếu tố con người và yếu tố công nghệ Định hướng phát triển của ngân hàng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động cho vay tiêu dùng; nếu ngân hàng xác định thị trường cho vay tiêu dùng là mục tiêu, họ sẽ huy động nhân lực, mở rộng mạng lưới và tập trung phát triển thị trường này.
Chính sách tín dụng bao gồm các yếu tố như giới hạn mức cho vay, lãi suất, kỳ hạn khoản vay, mức lệ phí và khả năng thanh toán Nếu ngân hàng tổ chức hợp lý và linh hoạt các yếu tố này để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng, họ sẽ thành công trong hoạt động cho vay tiêu dùng.
Yếu tố con người trong ngân hàng đóng vai trò quan trọng, bao gồm trình độ chuyên môn và khả năng của cán bộ Sự chuyên nghiệp và thái độ phục vụ tận tâm sẽ thu hút khách hàng, trong khi ngược lại, thiếu sót trong đạo đức nghề nghiệp, đặc biệt ở cán bộ tín dụng, có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực Để thu hút nhân lực chất lượng, ngân hàng cần áp dụng các chính sách đãi ngộ hợp lý như tiền lương, thưởng, phụ cấp, chương trình đào tạo và xây dựng văn hóa làm việc tích cực Môi trường làm việc năng động cùng với cơ hội thăng tiến sẽ giúp cán bộ nhân viên yên tâm và gắn bó hơn với lợi ích của ngân hàng.
Công nghệ ngân hàng đã tác động mạnh mẽ đến phương thức giao dịch, lưu trữ và bảo mật thông tin khách hàng, giúp cho việc thực hiện giao dịch trở nên nhanh chóng, dễ dàng và đơn giản hơn Điều này không chỉ nâng cao sự tin tưởng của khách hàng đối với ngân hàng mà còn gia tăng số lượng khách hàng trung thành.
Các yếu tố như thu nhập, văn hóa, trình độ và đạo đức của khách hàng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động cho vay tín dụng Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn cho cá nhân nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng Vốn vay ngân hàng có nhiều ưu điểm, bao gồm kỳ hạn và phương thức vay linh hoạt, giúp khách hàng tối ưu hóa cơ cấu vốn và tận dụng nguồn vốn chi phí thấp Điều kiện và yêu cầu chặt chẽ trong hợp đồng tín dụng tạo động lực cho khách hàng sử dụng vốn hiệu quả hơn Đạo đức và nhân cách của khách hàng cũng ảnh hưởng đến hành vi vay mượn và khả năng thu hồi nợ của ngân hàng Cho vay tiêu dùng giúp giải quyết mâu thuẫn giữa nhu cầu tiêu dùng hiện tại và khả năng tích lũy của khách hàng, cho phép họ đáp ứng ngay những nhu cầu mà không phải chờ đợi.
1.3.5.2 Các nhân tố khách quan:
Yếu tố pháp luật đóng vai trò quan trọng trong hoạt động cho vay của các ngân hàng Khi chưa có khung pháp lý rõ ràng từ Nhà nước về cho vay tiêu dùng, các ngân hàng không thể phát hành thẻ tín dụng, vì quyền lợi giữa các bên chưa được xác định Điều này dẫn đến khó khăn trong việc giải quyết tranh chấp khi phát sinh.
Giới thiệu chung về ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – chi nhánh Bắc Đà Nẵng
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Bắc Đà Nẵng:
Tên tiếng việt: Ngân hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Bắc Đà Nẵng.
Tên viết tắt: VIETINBANK. Địa chỉ: 381 Nguyễn Lương Bằng, quận Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng.
Web: http://www.vietinbank.vn/web/home/vn/index.html
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) – Chi nhánh Bắc Đà Nẵng, tiền thân là Ngân hàng nhà nước (NHNN) Việt Nam – Khu vực Hòa Khánh, được thành lập vào tháng 3/1985 với 53 cán bộ nhân viên Chi nhánh này thực hiện quản lý nhà nước về tiền tệ, tín dụng và thanh toán tại Hòa Khánh, Hòa Vang Đến tháng 8/1988, chi nhánh được chuyển đổi thành Ngân hàng Công thương tỉnh Quảng Nam Đà Nẵng, hoạt động theo mô hình Ngân hàng chuyên doanh, chuyên về kinh doanh tiền tệ và tín dụng.
Vào tháng 3 năm 1997, sau khi Quảng Nam Đà Nẵng được tách thành hai đơn vị hành chính trực thuộc Trung ương, Chi nhánh đã được đổi tên thành Ngân hàng Công Thương (Incombank) – Chi nhánh Liên Chiểu.
Vào tháng 8 năm 2009, theo mô hình chuyển đổi cổ phần hóa ngân hàng thương mại nhà nước, chi nhánh đã chính thức đổi tên thành Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam (Vietinbank) – Chi nhánh Liên Chiểu.
Vào ngày 1/10/2010, Chi nhánh đã chính thức đổi tên thành TMCP Công thương Việt Nam (Vietinbank) – Chi nhánh Bắc Đà Nẵng nhằm đáp ứng sự phát triển nhanh chóng và mở rộng quy mô hoạt động tại TP Đà Nẵng Hiện tại, Vietinbank Bắc Đà Nẵng có trụ sở tại 381 Nguyễn Lương Bằng, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam chuyên thực hiện các giao dịch ngân hàng đa dạng, bao gồm huy động và nhận tiền gửi ngắn hạn, trung hạn và dài hạn từ tổ chức và cá nhân Ngân hàng cũng cung cấp các khoản vay với thời hạn tương ứng, đồng thời thực hiện thanh toán giữa các tổ chức và cá nhân Ngoài ra, ngân hàng tham gia vào các giao dịch ngoại tệ, cung cấp dịch vụ tài trợ thương mại quốc tế, chiết khấu thương phiếu, trái phiếu và các giấy tờ có giá khác, cùng với nhiều dịch vụ ngân hàng khác được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cho phép.
PHÓ GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC
PHÒNG DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG
PHÒNG GIAO DỊCH THANH BÌNH
2.1.3 Cơ cấu tổ chức, chức năng nhiệm vụ của các bộ phận phòng ban:
Hình 2.1: Sơ đồ cơ cấu tổ chức tại Vietinbank - Chi nhánh Bắc Đà Nẵng
Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Bắc Đà Nẵng có các phòng ban như sau:
Ban giám đốc: gồm 1 giám đốc và 2 phó giám đốc.
Phòng KHD: Phòng khách hàng doanh nghiệp (1 phòng)
Phòng bán lẻ: Phòng bán lẻ (1 phòng)
Phòng DVKH: Phòng dịch vụ khách hàng (1 phòng)
Phòng HTTD: Phòng hỗ trợ tín dụng (1 phòng)
Phòng TC – HC: Phòng tổ chức hành chính (1 phòng)
Phòng tổng hợp: Phòng tổng hợp (1 phòng)
Ngoài trụ sở chính thì Vietinbank Bắc Đà Nẵng hiện nay có 5 phòng giao dịch gồm:
Phòng giao dịch Hòa Khánh: 910 Tôn Đức Thắng, quận Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng
Phòng giao dịch Thanh Bình: 332 Đống Đa, quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng. Phòng giao dịch Nam Hải Châu: 253 Nguyễn Hữu Thọ, quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng.
Phòng giao dịch Thanh Khê 1: 289 Lê Duẩn, quận Thanh Khê, Tp Đà Nẵng Phòng giao dịch Thanh Khê 2: 201 Điện Biên Phủ, quận Thanh Khê, Tp Đà Nẵng.
2.1.3.2 Chức năng, nhiệm vụ của các bộ phần phòng ban:
Giám đốc có trách nhiệm điều hành và quản lý toàn bộ hoạt động của cơ quan theo quy định của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam và pháp luật Đồng thời, giám đốc cũng phải giám sát, kiểm tra và đôn đốc các hoạt động của chi nhánh trong phạm vi thẩm quyền được giao.
Phó giám đốc: giúp đỡ và tham mưu cho giám đốc trong công việc điều hành
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam, trực tiếp thực hiện các nhiệm vụ do giám đốc phân công khi giám đốc vắng mặt.
Phòng khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam, chi nhánh Bắc Đà Nẵng, thực hiện các nghiệp vụ vay và huy động vốn cho cá nhân, đồng thời chịu trách nhiệm về nội dung hoạt động, quyền hạn và nghĩa vụ trong kinh doanh theo quy định của ngân hàng Đơn vị chủ động thanh tra, kiểm tra các nội dung được phân công và đề xuất các biện pháp cải thiện công tác tín dụng.
Phòng khách hàng bán lẻ của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ và sản phẩm bán lẻ, đồng thời thực hiện các chiến lược marketing hiệu quả cho những sản phẩm này Đối tượng phục vụ chủ yếu là cá nhân, giúp ngân hàng tiếp cận và đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng.
Phòng Dịch vụ khách hàng:
Nhiệm vụ chính của chúng tôi là cung cấp đầy đủ các sản phẩm ngân hàng cho khách hàng, từ khâu tiếp xúc và hướng dẫn lập chứng từ kế toán đến việc thực hiện các hoạt động tiếp thị nhằm phát triển thị phần Chúng tôi cũng xây dựng kế hoạch kinh doanh hàng tháng và hàng năm, theo dõi và đánh giá quá trình thực hiện kế hoạch, đồng thời hướng dẫn và hỗ trợ các đơn vị trực thuộc về mặt nghiệp vụ.
Thực hiện giải ngân vốn vay trên cơ sở hồ sơ giải ngân được duyệt.
Thực hiện tất cả các giao dịch nhận tiền gửi, chuyển, rút tiền bằng nội, ngoại tệ của khách hàng, cung cấp dịch vụ thẻ cho khách hàng.
Giới thiệu các sản phẩm dịch vụ mới với khách hàng.
Tiếp nhận hồ sơ, thông tin phản hồi từ khách hàng.
Phòng hỗ trợ tín dụng:
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn về các hình thức vay nợ, phân tích tín dụng và hợp đồng vay cho khách hàng Đội ngũ của chúng tôi chuẩn bị đầy đủ các chứng từ xác nhận liên quan đến khoản nợ Chúng tôi thông báo cho ban giám đốc chi nhánh và trụ sở chính để xin ý kiến và thừa nhận đối với các khoản cho vay Ngoài ra, chúng tôi hoàn thành các hợp đồng cấm cố và thế chấp tài sản, đảm bảo tất cả chứng từ đều được công chứng và đăng ký Chúng tôi cũng thực hiện và quản lý các khoản tín dụng, đồng thời phát hành bảo lãnh ngân hàng, trừ bảo lãnh vận chuyển.
Phòng tổng hợp có nhiệm vụ xây dựng đường lối và chính sách phát triển cho toàn chi nhánh, đồng thời tư vấn kịp thời cho ban giám đốc về các chính sách liên quan.
Phòng tổ chức hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động kinh doanh của chi nhánh ngân hàng, bao gồm việc sắm sửa dụng cụ và trang thiết bị cần thiết Ngoài ra, phòng còn chịu trách nhiệm tổ chức các hội nghị, hội họp, tiếp khách và xây dựng mối quan hệ đối ngoại Bên cạnh đó, việc quản lý và bảo vệ tài sản của ngân hàng cũng là một trong những nhiệm vụ chính của phòng.
2.1.4 Phân tích nguồn lực tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – chi nhánh Bắc Đà Nẵng
2.1.4.1 Tình hình nguồn nhân lực tại chi nhánh.
Bảng 2.1 Tình hình nguồn nhân lực tại Vietinbank – chi nhánh Bắc Đà Nẵng
(Nguồn: Phòng tổ chức hành chính của NH TMCP Công Thương Việt Nam – chi nhánh Bắc Đà Nẵng)
Hình 2.2: Biểu đồ tình hình nguồn nhân lực phân theo giới tính.
60 Đại học Trên đại học
Hình 2.3: Biểu đồ tình hình nguồn nhân lực phân theo trình độ.
Phân tích cơ cấu lao động tại Ngân hàng TMCP Vietinbank – chi nhánh Bắc Đà Nẵng cho thấy, phần lớn nhân viên có trình độ đại học trở lên, với tỷ lệ 91% vào năm 2020 và 88% vào năm 2021 Đội ngũ cán bộ tại Vietinbank chủ yếu có trình độ cao và được đào tạo bài bản, không chỉ trong học tập mà còn thông qua các khóa đào tạo nghiệp vụ tại ngân hàng Sự có mặt của nhân viên có trình độ cao sẽ thúc đẩy hoạt động kinh doanh của ngân hàng trong tương lai Là một trong bốn ngân hàng lớn nhất Việt Nam, Vietinbank đặc biệt chú trọng đến việc tuyển chọn nhân tài có trình độ và tinh thần cầu tiến trong công việc.
Phân tích cơ cấu lao động theo giới tính cho thấy lao động nam chiếm tỷ trọng cao, dao động từ 51% đến 55%, trong khi lao động nữ chiếm từ 45% đến 49% Tỷ lệ này gần như bằng nhau, cho thấy sự cân bằng giới trong lực lượng lao động, giúp công việc vận hành hiệu quả hơn nhờ vào những thế mạnh riêng của mỗi giới.
2.1.4.2 Tình hình cơ sở vật chất và công nghệ
Bảng 2.2: Tình hình cơ sở vật chất và công nghệ tại Vietinbank – chi nhánh
STT Tên thiết bị Đơn vị Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
(Nguồn: Phòng tổ chức hành chính của ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Bắc Đà Nẵng)
Cơ sở vật chất tại chi nhánh Bắc Đà Nẵng ngày càng đầy đủ và hiện đại, phù hợp với sự gia tăng nguồn nhân lực hàng năm Việc đầu tư vào thiết bị mới giúp nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên, từ đó tăng năng suất Hạ tầng hiện đại với tòa nhà 2 tầng rộng rãi không chỉ hỗ trợ sự phát triển của chi nhánh mà còn thu hút một lượng khách hàng lớn cho ngân hàng.
2.1.5 Kết quả hoạt động kinh doanh chủ yếu tại ngân hàng Công Thương Việt Nam – chi nhánh Bắc Đà Nẵng giai đoạn 2019 – 2021:
2.1.5.1 Tình hình huy động vốn:
Thực trạng hoạt động cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Bắc Đà Nẵng giai đoạn 2019 - 2021
2.2.1 Quy định về hoạt động cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà cửa tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – chi nhánh Bắc Đà Nẵng giai đoạn
2.2.1.1 Đối tượng cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở:
Khách hàng đủ điều kiện để mua, xây dựng và sửa chữa nhà tại Việt Nam bao gồm cá nhân có quốc tịch Việt Nam và Việt kiều, trong độ tuổi từ 20 đến 55 Để được xét duyệt khoản vay, khách hàng cần có năng lực hành vi dân sự và khả năng chịu trách nhiệm dân sự theo quy định của pháp luật, đồng thời đang cư trú tại khu vực hoạt động của chi nhánh.
2.2.1.2 Điều kiện cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở: Điều kiện chung: Khách hàng đáp ứng các điều kiện xét cấp tín dụng được quy định tại Quy định việc cấp, quản lý tín dung đối với cá nhân, Quy định về hoạt động cho vay đối với khách hàng trong hệ thống Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam hiện hành và Quy định cụ thể mức thẩm quyền tín dụng và thẩm quyền về điều kiện tín dụng đối với khách hàng phi tổ chức tín dụng.
Cho vay mua xây dựng và sửa chữa nhà phải có đủ điều kiện sau:
Khách hàng vay vốn cần đảm bảo mục đích sử dụng hợp pháp, bao gồm mua, xây dựng và sửa chữa nhà Số tiền vay phải phù hợp với khả năng tài chính và điều kiện của người vay, đồng thời không vi phạm các quy định của pháp luật.
Nhà ở phải có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất theo quy định của pháp luật.
Nhà ở không nằm trong diện tranh chấp, khiếu nại hay kiện tụng về quyền sở hữu, và đang trong thời hạn sở hữu đối với những trường hợp sở hữu nhà ở có thời hạn.
Tài sản không bị kê biên để thi hành án hoặc không bị kê biên nhằm thực hiện các quyết định hành chính đã có hiệu lực pháp luật từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Không thuốc diện đã có quyết định thu hồi đất, có thông báo giải tỏa, phá dỡ nhà ở của cơ quan có thẩm quyền.
2.2.1.3 Mục đích cho vay và số tiền cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở:
Loại tiền cho vay: VNĐ
Ngân hàng Công Thương xác định mức cho vay dựa trên phương án sử dụng vốn, khả năng tài chính của khách hàng, biện pháp bảo đảm, và các giới hạn cấp tín dụng Mức cho vay sẽ được thỏa thuận với khách hàng, nhưng tối đa không vượt quá mức thấp nhất trong hai giá trị đã quy định.
Mức cho vay theo giá trị TSCĐ: Thực hiện theo quy định hiện hành (theo
Theo CV số 8118/TGĐ-NHCT35 ngày 15/10/2018, đối với tài sản bảo đảm (TSBĐ) là nhà ở hình thành trong tương lai trên thửa đất hợp pháp của khách hàng, mức cho vay tối đa được xác định theo quy định tại phụ lục IV Nếu có nhiều tài sản bảo đảm khác nhau, mức cho vay tối đa sẽ bằng tổng mức cho vay tối đa tương ứng với từng TSBĐ.
Tối đa 80% giá trị căn nhà, quyền sử dụng đất hoặc dự toán chi phí xây dựng và sửa chữa sẽ được ngân hàng thương mại cổ phần thẩm định, đảm bảo phù hợp với giá trị thị trường Ngoài ra, Vietinbank AMC và các công ty thẩm định giá độc lập uy tín cũng có thể thực hiện việc thẩm định này.
2.2.1.4 Quy trình cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở:
CBTD tiến hành phân tích và thẩm định khách hàng và mục đích vay vốn theo thứ tự các bước:
Cung cấp các tài liệu,thông tin
Nhân viên tín dụng: Tiếp xúc, hướng dẫn
Thu thập thông tin qua phỏng vấn, trao đổi
Tổ chức phân tích và thẩm định
Tờ trình Giấy tờ về đảm bảo Quyết định nợ tín dụng
Cập nhật thông tin thị trường
Giấy báo lí do Chấp nhận Hợp đồng tín dụng Giải ngân
Tổ chức giám sát Giám sát tín dụng
Thu nợ cả gốc, lãi
Không đủ, không đúng hạn Đầy đủ và đúng hạn Thanh lí HĐTD
Biện pháp: cảnh báo, tăng cường kiểm soát…
Không đủ, không đúng hạn
Xử lý: Tòa án, cơ quan thẩm quyền
Thanh lý hợp đông tín dụng bắt buộc
Hình 2.7: Sơ đồ quy trình cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở.
Quy trình xét duyệt cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà tại Vietinbank – chi nhánh Bắc Đà Nẵng bao gồm 8 bước cụ thể, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc thực hiện nghiệp vụ này.
Bước 1: Tiếp nhận và hướng dẫn hồ sơ đề nghị vay vốn
Bước 2: Thẩm định cho vay
Bước 3: Trình duyệt khoản vay và thông báo cho khách hàng.
Bước 4: Kí HĐTD, hợp đồng đảm bảo tiền vay, giao nhận giấy tờ và tài sản đảm bảo.
Bước 6: Giám sát sau khi vay và tiến hành thu hồi nợ, lãi.
Bước 7: Thanh lý HĐTD và hợp đồng bảo đảm tiền vay.
Bước 8: Lưu trữ HĐTD và hợp đồng đảm bảm tiền vay
Các bước trong quy trình sẽ được mô tả cụ thể như sau:
Bước 1 trong quy trình vay vốn là tiếp nhận và hướng dẫn hồ sơ đề nghị vay Giai đoạn này đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập quan hệ tín dụng lành mạnh, yêu cầu khách hàng cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nhu cầu vay và tính pháp lý của nhân thân Khi có nhu cầu vay, khách hàng sẽ đến ngân hàng để gặp cán bộ tín dụng, nơi họ sẽ được tư vấn và hướng dẫn lập hồ sơ Đối với khách hàng mới, cán bộ tín dụng sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, trong khi khách hàng đã có quan hệ tín dụng sẽ được yêu cầu bổ sung hồ sơ cần thiết để hoàn thiện quy trình vay.
Hồ sơ vay vốn bao gồm hồ sơ pháp lý, hồ sơ thu thập và hồ sơ tài sản đảm bảo
Hồ sơ pháp lý gồm các giấy tờ:
Bản sao CMND/hộ chiếu.
Bản sao sổ hộ khẩu/sổ tạm trú.
Giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân với người vay như giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, giấy đăng kí kết hôn.
Hồ sơ thu nhập bao gồm các giấy tờ sau:
Giấy tờ chứng minh thu nhập và nguồn trả nợ như bản sao kê lương, quyết định bổ nhiệm, hợp đồng lao động…
Hồ sơ chứng minh mục đích vay là tài liệu quan trọng để xác minh việc sử dụng khoản vay của khách hàng có đúng mục đích hay không Điều này giúp đánh giá tính hợp pháp, mức độ thuận lợi hay khó khăn trong quá trình vay và xem xét liệu mục đích vay có nằm trong chính sách cho vay hay không.
Giấy đề nghị vay vốn theo mẫu Vietinbank.
Mẫu phát thảo thiết kế xây dựng.
Giấy thông báo chi phí xây dựng, bao gồm chi phí nguyên vật liệu và các chi phí khác liên quan đến công trình, cùng với giấy phép xây dựng là những tài liệu quan trọng Khách hàng cam kết trong hợp đồng tín dụng sẽ cung cấp đầy đủ các tài liệu này trước khi nhận tiền vay.
Hồ sơ tài sản đảm bảo bao gồm các giấy tờ cần thiết tùy thuộc vào loại tài sản Đối với tài sản đảm bảo là sổ tiết kiệm, khách hàng cần cung cấp sổ tiết kiệm cho ngân hàng Nếu tài sản đảm bảo là bất động sản, khách hàng phải nộp bản gốc giấy tờ về quyền sử dụng đất và quyền sở hữu nhà ở Đối với xe ô tô, khách hàng cần cung cấp cà vẹt xe Còn với máy móc thiết bị, khách hàng phải có giấy tờ chứng minh quyền sở hữu Sau khi chuẩn bị đầy đủ, ngân hàng sẽ tiến hành đối chiếu và tiếp nhận hồ sơ.
Đánh giá hoạt động cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở tại chi nhánh
2.3.1 Những kết quả đã đạt được
Trong những năm gần đây, ngân hàng Công Thương Việt Nam – chi nhánh Bắc Đà Nẵng đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong hoạt động cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở, nhờ vào nhu cầu cư trú và làm việc của cư dân Đà Nẵng và các tỉnh lân cận, cũng như sự đầu tư từ doanh nghiệp trong và ngoài nước và sự lãnh đạo của chính quyền thành phố Mặc dù tỉ trọng cho vay còn thấp, nhưng doanh số thu nợ và dư nợ của chi nhánh đã tăng qua các năm, cho thấy tiềm năng khai thác lớn trong mảng sản phẩm hấp dẫn này Trong bối cảnh khó khăn từ 2019 đến 2021, chi nhánh đã không ngừng cải thiện cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ, nhằm mang lại sự hài lòng cao nhất cho khách hàng Những nỗ lực này không chỉ đáp ứng nhu cầu nhà ở của người dân mà còn góp phần ổn định cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển của thành phố.
Chi nhánh ngân hàng áp dụng cho vay trung dài hạn là chủ yếu trong 3 năm
Giai đoạn 2019 – 2021 ghi nhận nhiều thành công nổi bật, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở Mặc dù tỷ lệ nợ xấu có tăng, nhưng vẫn nằm trong mức kiểm soát của chi nhánh, cho thấy đây là một thành công đáng kể trong hoạt động của chi nhánh.
Chi nhánh đã áp dụng hình thức đảm bảo vốn vay bằng tài sản, giúp giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng và đảm bảo an toàn cho nguồn vốn.
Hoạt động cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà ở mang lại nhiều lợi ích cho ngân hàng, mặc dù hiện tại vẫn chiếm tỉ trọng thấp Tuy nhiên, với tiềm năng phát triển của thành phố Đà Nẵng, đây là lĩnh vực đầy triển vọng trong tương lai Chi nhánh Vietinbank – Bắc Đà Nẵng cần nỗ lực hơn nữa, đặc biệt là trong việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng và chăm sóc khách hàng trung thành Các cuộc họp cần tập trung vào việc đề ra giải pháp ứng phó với khó khăn, cùng với các chính sách ưu đãi và khuyến mãi để thu hút khách hàng Từ đó, quy mô của chi nhánh sẽ tăng lên, góp phần nâng cao doanh số và lợi nhuận.
2.3.2 Những hạn chế tồn tại
Bên cạnh những thuận lợi trên, ngân hàng Công Thương Việt Nam – chi nhánh Bắc Đà Nẵng còn phải đối phó với những khó khăn như sau:
Chất lượng quy trình cho vay và thẩm định hiện chưa đảm bảo do CBTD phải đảm nhận cả ba khâu: tiếp xúc khách hàng, thẩm định phương án vay vốn, và thu nợ Phân tích tín dụng mang tính chủ quan cao, phụ thuộc vào trình độ chuyên môn và bản lĩnh của người phân tích Việc thực hiện nhiều khâu khiến trách nhiệm của CBTD trở nên nặng nề, dẫn đến hoạt động ngân hàng thiếu chuyên môn hóa.
Tỷ trọng sản phẩm cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà cửa tại chi nhánh hiện vẫn còn thấp, do kỹ năng của các cán bộ tín dụng trong việc giới thiệu và cung cấp gói sản phẩm chưa đạt yêu cầu Bên cạnh đó, sự lo lắng của khách hàng khi tiếp cận các gói vay với số vốn lớn cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển này.
Nguồn khách hàng từ hoạt động cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà cửa gặp khó khăn do độ tin cậy thấp và khả năng tài chính không ổn định, đặc biệt là đối với khách hàng không phải là cán bộ - công nhân viên Tình hình này dẫn đến việc trả nợ không đúng hạn, với tỷ lệ nợ xấu cao hơn so với nhóm cán bộ - công nhân viên Trong giai đoạn 2019 – 2021, tỷ lệ nợ xấu đạt đỉnh vào năm 2021 với 0.13%, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển sản phẩm và giảm sức cạnh tranh so với các đối thủ.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với các ngân hàng khác trong khu vực, chi nhánh cần nâng cao chất lượng gói sản phẩm của mình Các ngân hàng tư nhân thường cung cấp các gói vay với lãi suất ưu đãi và hạn mức cao hơn để thu hút khách hàng Do đó, việc cải thiện các sản phẩm hiện có là điều cần thiết để giữ chân và thu hút thêm khách hàng.
Vào thứ năm, chi nhánh gặp khó khăn trong việc marketing, dẫn đến sự thiếu phổ biến trong việc tiếp cận khách hàng Khách hàng chủ yếu biết đến chi nhánh qua giới thiệu từ người thân hoặc qua việc nhìn thấy trực tiếp cơ sở vật chất và địa điểm Hiện tại, chi nhánh chưa triển khai các hoạt động quảng cáo rộng rãi, ít có băng rôn, bảng hiệu và các chương trình tài trợ tại khu vực.
Để không bị lạc hậu trong thị trường hiện nay, chất lượng của CBTD cần được cải thiện, nhằm nắm bắt thông tin mới nhất và áp dụng công nghệ vào công việc một cách hiệu quả.
Chương 2 đã cung cấp cái nhìn tổng quát và chi tiết về tình hình cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà cửa tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - chi nhánh Bắc Đà Nẵng trong giai đoạn 2019 - 2021.
Đánh giá thực trạng cho vay mua, xây dựng và sửa chữa nhà cửa cho thấy đã đạt được nhiều kết quả tích cực, nhưng vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong tương lai, cần triển khai các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay trong lĩnh vực này.