Lý luận chung về hoạt động cho vay của NHTM
Khái niệm về hoạt động cho vay của ngân hàng
Theo Luật các tổ chức tín dụng 2010, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng vào mục đích cụ thể trong thời gian đã thỏa thuận, với nguyên tắc hoàn trả gốc và lãi.
Ngân hàng thực hiện chức năng cho vay bằng cách chuyển quyền sử dụng khoản tiền cho doanh nghiệp, cá nhân và cơ quan chính phủ, nhằm tài trợ cho các chi tiêu cần thiết Đối với nhiều khách hàng, ngân hàng là nguồn vốn linh hoạt và tiết kiệm chi phí nhất, đặc biệt là đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, nơi ngân hàng thường là nguồn duy nhất cung cấp dịch vụ tư vấn và vốn bổ sung Cho vay không chỉ là hoạt động lâu đời nhất của ngân hàng mà còn là nguồn lợi nhuận chính, mặc dù đi kèm với nhiều rủi ro.
Các nguyên tắc cho vay
1.1.2.1 Vốn vay phải có mục đích và sử dụng đúng mục đích đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng
Tiền vay cần được sử dụng đúng mục đích đã trình bày với ngân hàng và được ngân hàng chấp thuận Ngân hàng có quyền từ chối hoặc hủy bỏ các yêu cầu vay vốn nếu không tuân thủ mục đích sử dụng Do đó, ngân hàng có quyền yêu cầu bên vay phải sử dụng tiền vay theo đúng cam kết và thực hiện giám sát thường xuyên để đảm bảo việc sử dụng vốn đúng cách.
Mục đích của việc vay tiền có liên quan chặt chẽ đến hiệu quả kinh tế của khoản vay Hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh của bên vay ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cho vay của ngân hàng Nếu thiếu yêu cầu này, sẽ không thể đảm bảo sự tồn tại và phát triển của các mối quan hệ vay vốn.
1.1.2.2 Vốn vay phải được hoàn trả nợ gốc và lãi tiền vay đúng hạn đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng
Nguyên tắc tín dụng xuất phát từ bản chất của giao dịch cung cầu về vốn, trong đó tín dụng được hiểu là quyền sử dụng vốn trong một khoảng thời gian nhất định Khi hết thời hạn vay, bên vay có trách nhiệm hoàn trả quyền sử dụng này cho ngân hàng kèm theo khoản chi phí tương ứng với việc sử dụng vốn vay.
Sự sai lệch trong việc hoàn trả nợ vay, bao gồm mức độ và thời hạn trả nợ, cho thấy hoạt động không bình thường của bên vay, ảnh hưởng đến uy tín và sự tồn tại của ngân hàng.
1.1.2.3 Vốn vay phải có đảm bảo
Nền kinh tế thị trường có tính chất năng động, khiến việc dự đoán chính xác các sự kiện tương lai trở nên khó khăn Điều này làm cho việc xác định khả năng trả nợ của người sử dụng vốn vay trở nên phức tạp Để đảm bảo nguyên tắc hoàn trả, các khoản tín dụng cần phải có sự đảm bảo Các hình thức đảm bảo tín dụng rất đa dạng và cần được xem xét kỹ lưỡng.
-Đảm bảo bằng tài sản:cầm cố, thế chấp, bảo lãnh bằng tài sản của bên thứ ba, tài sản hình thành từ vốn vay.
-Đảm bảo không bằng tài sản dưới hình thức tín chấp hoặc theo chỉ thị,nghị định của chính phủ.
Ngân hàng sẽ quyết định có cho vay có đảm bảo bằng tài sản hay không dựa vào mối quan hệ giữa người vay và ngân hàng.
Phân loại cho vay
1.1.3.1 Dựa theo mục đích sử dụng tiền vay
-Cho vay tiêu dùng: là loại cho vay để trang trải cho các chi phí thông thường đáp ứng nhu cầu về đời sống sinh hoạt, tiêu dùng
-Cho vay sản xuất kinh doanh: là hình thức cấp tín dụng tham gia vào các dự án hay quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh.
1.1.3.2 Dựa theo thời hạn cho vay
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay với thời gian dưới 12 tháng, nhằm mục đích đáp ứng nhu cầu vốn lưu động trong hoạt động sản xuất kinh doanh của các tổ chức kinh tế cũng như nhu cầu tiêu dùng của cá nhân.
Cho vay trung hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 12 đến dưới 60 tháng, chủ yếu nhằm đáp ứng nhu cầu mua sắm tài sản cố định, cải tiến hoặc đổi mới thiết bị công nghệ, cũng như mở rộng sản xuất kinh doanh.
Cho vay dài hạn là hình thức vay có thời gian trên 60 tháng, nhằm đáp ứng các nhu cầu lớn như mua nhà, sắm thiết bị, phương tiện vận tải quy mô lớn và xây dựng xí nghiệp mới.
1.1.3.3 Dựa theo hình thức đảm bảo của các khoản vay
Cho vay đảm bảo bằng tài sản là hình thức cho vay dựa trên các bảo đảm như thế chấp, cầm cố hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba Đối với khách hàng có uy tín thấp, việc vay vốn yêu cầu phải có tài sản đảm bảo Sự đảm bảo này cung cấp cho ngân hàng một nguồn thu nợ thứ hai, giúp bổ sung cho nguồn thu nợ thứ nhất vốn không chắc chắn.
Cho vay đảm bảo không bằng tài sản là hình thức cho vay không yêu cầu tài sản thế chấp, cầm cố hay bảo lãnh từ bên thứ ba, mà chủ yếu dựa vào uy tín cá nhân của khách hàng Đối với những khách hàng có uy tín tốt, trung thực trong kinh doanh và khả năng tài chính vững mạnh, ngân hàng có thể cấp tín dụng chỉ dựa vào danh tiếng của họ mà không cần nguồn thu nợ bổ sung.
1.1.3.4 Dựa theo hình thức thanh khoản vay
Cho vay trực tiếp là hình thức mà ngân hàng cung cấp vốn trực tiếp cho người vay, và người vay có trách nhiệm hoàn trả nợ vay trực tiếp cho ngân hàng.
Cho vay gián tiếp là hình thức ngân hàng tái cấp tín dụng cho người phát hành thông qua việc mua lại các giấy tờ có giá như khế ước hoặc chứng từ nợ.
Lý luận chung về hoạt động cho vay ngắn hạn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa của NHTM
Khái niệm và đặc điểm về doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.2.1.1 Khái niệm về doanh nghiệp nhỏ và vừa Ở mỗi nước, người ta có tiêu chí riêng để xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa, ở nước ta Theo Điều 3 Nghị định 56/2009/NĐ-CP về trợ giúp phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa định nghĩa các loại doanh nghiệp nhỏ và vừa của Việt Nam theo các tiêu chí “1 Doanh nghiệp nhỏ và vừa là cơ sở kinh doanh đã đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật, được chia thành ba cấp: siêu nhỏ, nhỏ, vừa theo quy mô tổng nguồn vốn (tổng nguồn vốn tương đương tổng tài sản được xác định trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp) hoặc số lao động bình quân năm (tổng nguồn vốn là tiêu chí ưu tiên)”, cụ thể như sau:
Bảng 1.1 Tiêu chí xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp siêu nhỏ Quy mô
Doanh nghiệp nhỏ Doanh nghiệp vừa
I Nông, lâm nghiệp và thủy sản
20 tỷ đồng trở xuống từ trên
20 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng từ trên
II Công nghiệp và xây dựng
20 tỷ đồng trở xuống từ trên
20 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng từ trên
Thương mại và dịch vụ
10 tỷ đồng trở xuống từ trên
10 tỷ đồng đến 50 tỷ đồng từ trên 50 người đến
1.2.1.2 Đặc điểm của doanh nghiệp nhỏ và vừa
DNNVV thường có vốn đầu tư ban đầu thấp, dẫn đến chu kỳ sản xuất kinh doanh ngắn, giúp doanh nghiệp nhanh chóng thu hồi vốn và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
DNNVV đóng vai trò quan trọng và phát triển mạnh mẽ trong hầu hết các lĩnh vực và thành phần kinh tế Chúng hoạt động đa dạng trên các lĩnh vực như thương mại, dịch vụ, công nghiệp và xây dựng, đồng thời tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp tư nhân, công ty cổ phần và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
- DNNVV có tính năng động cao trước những thay đổi của thị trường, các DNNVV có khả năng chuyển hướng kinh doanh và chuyển hướng mặt hàng nhanh.
Do DNNVV tồn tại ở mọi thành phần kinh tế, sản phẩm của các DNNVV đa dạng, phong phú nhưng số lượng không lớn.
Năng lực kinh doanh của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) còn hạn chế do quy mô vốn nhỏ, khiến họ khó khăn trong việc đầu tư nâng cấp máy móc và thiết bị công nghệ hiện đại Việc sử dụng công nghệ lạc hậu dẫn đến chất lượng sản phẩm kém và tính cạnh tranh thấp trên thị trường Hơn nữa, DNNVV gặp nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm và thâm nhập thị trường, cũng như phân phối sản phẩm do thiếu thông tin và hiệu quả marketing còn hạn chế, dẫn đến tình trạng hàng hóa không tiêu thụ được.
Năng lực quản lý trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) còn thấp do đây là loại hình kinh tế non trẻ, dẫn đến trình độ và kỹ năng của lãnh đạo cũng như người lao động hạn chế Số lượng doanh nhân và giám đốc có chuyên môn cao và khả năng quản lý tốt vẫn còn ít Hơn nữa, DNNVV gặp khó khăn trong việc thu hút nhà đầu tư và lao động có trình độ cao, vì họ không đủ khả năng trả lương cạnh tranh và cung cấp các chính sách đãi ngộ hấp dẫn để giữ chân nhân tài.
Khái niệm của cho vay ngắn hạn đối với DNNVV
Cho vay ngắn hạn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là hình thức tín dụng có thời hạn dưới 1 năm, thường chia thành các khoảng 3 tháng, 9 tháng và 12 tháng Hình thức này nhằm đáp ứng nhu cầu vốn lưu động cho các hoạt động như mua nguyên vật liệu, trả lương công nhân và dự trữ hàng hóa Cho vay ngắn hạn là một trong những phương thức sử dụng vốn phổ biến nhất của ngân hàng thương mại, với rủi ro thanh toán và lãi suất thấp hơn so với cho vay trung và dài hạn Đồng thời, nó cũng mang những đặc điểm chung của cho vay, bao gồm tính hoàn trả và tính thời hạn.
Phân loại cho vay ngắn hạn đối với DNNVV
Hình thức đảm bảo tiền vay:
Cho vay có đảm bảo bằng tài sản là hình thức cho vay mà các ngân hàng thương mại (NHTM) thiết lập cơ sở pháp lý để tạo ra nguồn thu hợp pháp từ một tài sản cụ thể, ngoài nguồn thu từ nợ chính thức Hình thức cho vay này bao gồm cầm cố, thế chấp, đảm bảo bằng tài sản hình thành từ vốn vay, hoặc sự bảo lãnh bằng tài sản của bên thứ ba.
Cho vay đảm bảo không bằng tài sản là hình thức cho vay dựa chủ yếu vào uy tín của khách hàng Mỗi ngân hàng có cách xác định và lựa chọn riêng, nhưng thường dựa vào các yếu tố như uy tín, năng lực tài chính, tính khả thi và hiệu quả của mục đích sử dụng vốn.
Đối tượng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) vay vốn ngân hàng rất đa dạng, bao gồm các loại hình như công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân.
Hình 1.1 Cơ cấu loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam 2016
Phân loại theo ngành kinh tế
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường vay vốn ngân hàng để phục vụ cho hoạt động kinh doanh, chủ yếu trong các lĩnh vực thương mại, dịch vụ, xây dựng và công nghệ Những ngành này có tốc độ phát triển cao nhưng thường gặp khó khăn về tài chính, do đó cần một lượng vốn lưu động đáng kể để duy trì và phát triển hoạt động của mình.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay ngắn hạn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.2.4.1 Nhân tố khách quan a Môi trường vĩ mô
Hoạt động của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cùng với ngân hàng luôn chịu ảnh hưởng từ những biến động của thị trường Các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát và tăng trưởng kinh tế có thể tác động trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng và doanh nghiệp Khi nền kinh tế tăng trưởng ổn định với tỷ lệ lạm phát hợp lý, tổng dư nợ tín dụng của hệ thống ngân hàng thường cao hơn so với những thời điểm kinh tế gặp khó khăn Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng mở rộng cho vay và giúp DNNVV phát triển sản xuất kinh doanh, từ đó gia tăng lợi nhuận và đảm bảo hiệu quả khoản vay.
* Môi trường chính trị - pháp luật
Hoạt động ngân hàng, đặc biệt là cho vay ngắn hạn cho DNNVV, được kiểm soát chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý nhà nước nhằm bảo vệ nền kinh tế khỏi những rủi ro lớn Nhân tố pháp lý đóng vai trò quan trọng, bao gồm tính đồng bộ và đầy đủ của hệ thống pháp luật cũng như sự tuân thủ luật pháp từ phía các doanh nghiệp Pháp luật không chỉ tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi mà còn là cơ sở để giải quyết tranh chấp, do đó, sự ổn định và hiệu quả của hệ thống ngân hàng phụ thuộc nhiều vào khung pháp lý vững chắc.
Môi trường công nghệ kỹ thuật bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển công nghệ mới, sáng tạo sản phẩm và cơ hội thị trường Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các ngân hàng Do đó, việc nắm bắt nhanh chóng xu hướng công nghệ là cần thiết để duy trì vị thế cạnh tranh và không bị lạc hậu.
Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của ngân hàng bao gồm các tổ chức tài chính hoạt động trong cùng lĩnh vực, như ngân hàng thương mại và các công ty tài chính Những đối thủ này thường tìm cách thu hút các doanh nghiệp nhỏ và vừa để cung cấp dịch vụ vay vốn, nhằm chia sẻ lợi nhuận trong ngành tài chính.
Các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn trong lĩnh vực ngân hàng bao gồm các tổ chức tài chính mới hình thành như ngân hàng liên doanh, ngân hàng nước ngoài và ngân hàng thương mại cổ phần Những đối thủ này có lợi thế của người đi sau, điều này làm gia tăng mức độ cạnh tranh trong ngành ngân hàng.
Khi chưa diễn ra việc cho vay, các điều kiện từ phía ngân hàng đóng vai trò quan trọng Tuy nhiên, sau khi hợp đồng cho vay được ký kết và khách hàng nhận vốn, chính khách hàng sẽ quyết định hiệu quả của khoản vay đó.
Khả năng trả nợ của khách hàng được quyết định bởi các yếu tố sau:
Khi đánh giá hồ sơ khách hàng, ngân hàng chỉ xem xét cho vay đối với những doanh nghiệp có tình hình tài chính tốt Các báo cáo tài chính như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ là nguồn thông tin quan trọng để ngân hàng đánh giá khả năng thanh toán nợ, hiệu quả hoạt động và mức sinh lời của khách hàng Nếu khách hàng có tiềm lực tài chính mạnh và đáp ứng các tiêu chí của ngân hàng, khoản vay sẽ trở nên ít rủi ro hơn.
Phương án sử dụng vốn vay hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa lợi nhuận cho khách hàng Một kế hoạch sản xuất kinh doanh tốt sẽ đảm bảo sử dụng vốn vay một cách hợp lý, từ đó tạo ra dòng tiền ổn định và kết quả kinh doanh khả quan Điều này không chỉ mang lại lợi nhuận cao mà còn đảm bảo khả năng trả gốc và lãi đúng hạn cho ngân hàng.
Năng lực điều hành, quản lý và đạo đức kinh doanh của chủ doanh nghiệp là yếu tố quan trọng trong việc xem xét cho vay Nhân viên tín dụng cần gặp gỡ và đàm phán trực tiếp với chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa để hiểu rõ hơn về kinh nghiệm, kiến thức và quyết tâm kinh doanh của họ Mặc dù là yếu tố phi tài chính, nhưng năng lực chuyên môn và lãnh đạo của chủ doanh nghiệp ảnh hưởng lớn đến chất lượng tín dụng Nếu chủ doanh nghiệp có trình độ cao, khả năng lập dự án đầu tư sẽ thể hiện tiềm năng thành công và sử dụng vốn vay hiệu quả Ngược lại, nếu thiếu kinh nghiệm, khoản vay có thể không phát huy tác dụng, dẫn đến rủi ro cho ngân hàng Ngoài trình độ chuyên môn, việc đánh giá đạo đức của khách hàng, bao gồm tính trung thực và khả năng thực hiện cam kết trong hợp đồng tín dụng, là điều kiện tiên quyết để đảm bảo hiệu quả của khoản vay.
- Chiến lược kinh doanh của NHTM:
Trong chiến lược kinh doanh, ban lãnh đạo ngân hàng cần xác định các định hướng, nguyên tắc hoạt động, mục tiêu và phương pháp thực hiện, cụ thể hóa qua các kế hoạch hoạt động Thiếu chiến lược, ngân hàng thương mại sẽ rơi vào thế bị động trước những tình huống bất ngờ Một chiến lược kinh doanh hiệu quả giúp ngân hàng phát triển nhất quán, khai thác tối đa năng lực hiện có và thích ứng nhanh với biến đổi môi trường kinh doanh Dựa trên chiến lược đúng đắn, ngân hàng có thể xây dựng kế hoạch hợp lý cho từng bộ phận, bao gồm cả bộ phận tín dụng, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng.
- Chính sách cho vay của NHTM:
Hoạt động cho vay là một phần thiết yếu trong ngân hàng, được thực hiện theo chính sách cho vay rõ ràng và đã được hoàn thiện qua nhiều năm Chính sách này không chỉ phản ánh cương lĩnh tài trợ của ngân hàng mà còn hướng dẫn các bộ phận tín dụng, nâng cao chuyên môn trong phân tích tín dụng và tạo sự thống nhất trong hoạt động cho vay để giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng sinh lời Nội dung chính sách cho vay bao gồm xác định đối tượng khách hàng được cho vay, các ưu đãi, quy mô, lãi suất, phí, thời hạn vay và tài sản đảm bảo Đồng thời, chính sách cũng quy định về tài sản có vấn đề, cách xác định nợ xấu, mức độ nợ xấu chấp nhận được và trách nhiệm xử lý Do đó, một chính sách cho vay hợp lý không chỉ giúp ngân hàng có những khoản cho vay chất lượng mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc huy động vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Quy trình cho vay bao gồm các bước và công việc cần thực hiện theo một thủ tục nhất định, bắt đầu từ việc tiếp nhận hồ sơ vay vốn của khách hàng, cho đến giai đoạn thu nợ.
Để đảm bảo an toàn vốn tín dụng trong quá trình thu nợ, các ngân hàng cần thiết lập một quy trình cho vay hợp lý và khoa học Hiệu quả của hoạt động cho vay không chỉ phụ thuộc vào việc xây dựng quy trình mà còn vào việc thực hiện tốt từng bước trong quy trình đó, cùng với sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bước.
Thẩm định tín dụng là quá trình quan trọng giúp ngân hàng thương mại (NHTM) đánh giá chính xác khả năng thu hồi nợ của khách hàng, từ đó giảm thiểu rủi ro trong việc quyết định cho vay Qua việc thẩm định, NHTM không chỉ xác định được những khách hàng có khả năng trả nợ tốt mà còn có thể đưa ra những góp ý hữu ích cho khách hàng Điều này cũng là cơ sở để xác định mức cho vay, thời hạn cho vay và mức thu nợ hợp lý, đảm bảo an toàn cho hoạt động tín dụng.
Trong hoạt động cho vay ngắn hạn, yếu tố con người đóng vai trò quyết định đến hiệu quả Nhân tố này bao gồm nhận thức, trình độ, kinh nghiệm, năng lực và tư cách đạo đức của lãnh đạo cũng như nhân viên ngân hàng Thiếu hụt các yếu tố này có thể dẫn đến sai sót trong phân tích, đánh giá và quyết định cho vay.
Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động cho vay ngắn hạn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa
Chỉ tiêu cho vay trong năm phản ánh khả năng thu hút khách hàng và mở rộng tín dụng của Ngân hàng Hiệu quả cho vay được đánh giá qua khả năng cho vay và thu hồi vốn vay, với doanh số cho vay cao cho thấy ngân hàng có khả năng thu hút khách hàng và luân chuyển vốn tốt Tuy nhiên, điều này chưa đảm bảo khả năng thu hồi các khoản cho vay, mà chỉ đảm bảo sự mở rộng tín dụng cho ngân hàng.
Chỉ tiêu thu hồi nợ phản ánh lượng vốn mà ngân hàng đã thu hồi trong một kỳ cho vay, cho phép đánh giá hiệu quả công tác thu hồi nợ và tình hình thu nợ của ngân hàng Việc hoàn trả cả gốc và lãi đúng hạn theo hợp đồng tín dụng là rất quan trọng Doanh số thu nợ cao cho thấy khả năng thu hồi nợ tốt, góp phần tăng thu nhập cho ngân hàng, đảm bảo hoạt động an toàn và nâng cao hiệu quả cho vay.
Chỉ tiêu này thể hiện số vốn mà ngân hàng chưa thu hồi trung bình tại bất kỳ thời điểm nào trong kỳ, được xác định thông qua một công thức cụ thể.
Dư nợ bình quân trong kỳ = ( Dư nợ đầu kỳ + Dư nợ cuối kỳ ) / 2
Nợ xấu, hay còn gọi là nợ khó đòi, là các khoản nợ dưới chuẩn, thường quá hạn và có khả năng thu hồi vốn thấp Tình trạng này thường xảy ra khi con nợ tuyên bố phá sản hoặc tẩu tán tài sản Nợ xấu bao gồm các khoản nợ quá hạn trả lãi hoặc gốc trên ba tháng, và được phân loại dựa trên khả năng trả nợ của khách hàng.
Nợ được phân thành 5 nhóm:
Nhóm 1: nợ đủ tiêu chuẩn là các khoản nợ trong hạn, các khoản nợ quá hạn dưới
Nhóm 2: nợ cần chú ý là những khoản nợ quá hạn từ 10 ngày đến 90 ngày.
Nhóm 3: nợ dưới tiêu chuẩn là các khoản nợ quá hạn từ 91 ngày đến 180 ngày. Nhóm 4: nợ nghi ngờ là các khoản nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày.
Nhóm 5: nợ có khả năng mất vốn là các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày.
Trong năm nhóm nợ, nhóm 3, 4 và 5 được coi là nợ xấu, với khả năng thu hồi chậm hoặc không thể thu hồi, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Việc phân loại này giúp đánh giá tình hình hoạt động tín dụng của ngân hàng: nếu nợ nhóm 1 chiếm tỷ trọng cao, tình hình tốt; ngược lại, nếu nợ nhóm 5 chiếm tỷ trọng lớn, tình hình sẽ xấu.
Nợ xấu được xác định theo hai yếu tố: thứ nhất là đã quá hạn trên 90 ngày, thứ hai là khả năng trả nợ đáng lo ngại.
1.2.5.5 Tỷ lệ nợ xấu bình quân
Tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng dư nợ là chỉ tiêu phản ánh chất lượng tín dụng của ngân hàng Thông thường, nếu chỉ tiêu này dưới mức 3% thì hoạt động kinh doanh của ngân hàng được coi là bình thường Tuy nhiên, nếu tỷ lệ nợ quá hạn chiếm tỷ lệ lớn thì nó cho thấy chất lượng nghiệp vụ tín dụng tại ngân hàng kém và rủi ro tín dụng cao.
Tỷ lệ nợ xấu BQ được tính bằng công thức :
Tỉ lệ nợ xấu BQ = Nợ xấu / Tổng dư nợ BQ
THỰC TRẠNG CHO VAY NGẮN HẠN ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG TMCP PHƯƠNG ĐÔNG (OCB)
Khái quát về sự hình thành và phát triển của ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) chi nhánh Trung Việt
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Thành phố Đà Nẵng, trung tâm văn hóa, kinh tế và chính trị của miền Trung Việt Nam, nổi bật với vị trí địa lý thuận lợi, bờ biển dài và nhiều cảng biển, đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho các doanh nghiệp trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong hoạt động xuất nhập khẩu.
OCB được thành lập tại nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam vào ngày
13 tháng 4 năm 1996 theo giấy phép kinh doanh ngân hàng số 0089/QĐ- NH5 do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp trong thời hạn 99 năm kể tử ngày 13 tháng 4 năm
Năm 1996, với vốn điều lệ ban đầu 70 tỷ đồng, công ty chính thức khai trương vào ngày 10 tháng 6 Hội sở chính tọa lạc tại 45 Lê Duẩn, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Wedsite: www.ocb.com.vn
Email: ocb@ocb.com.vn
Ngân hàng thương mại cổ phần Phương Đông có tên viết tắt tiếng Anh là ORIENT COMERCIAL JOINT STOCK BANK (được viết tắt là OCB) Trải qua hơn
Trong suốt 18 năm hình thành và phát triển, OCB đã ghi nhận sự tăng trưởng vượt bậc về quy mô và chất lượng, khẳng định vị thế trong thời kỳ hội nhập mới Vốn điều lệ ban đầu 70 tỷ đồng đã tăng lên 567 tỷ đồng vào năm 2006, và năm 2007 đánh dấu bước tiến quan trọng khi vốn điều lệ đạt 1200 tỷ đồng Sự gia tăng này không chỉ là con số, mà còn thể hiện sự lớn mạnh không ngừng của OCB trong bối cảnh thị trường tài chính đầy cơ hội và thách thức.
OCB - chi nhánh Trung Việt - Đà Nẵng được thành lập theo quyết định số 252003/QĐ/HĐQT vào ngày 16/9/2003 và chính thức hoạt động từ ngày 14/11/2003, tại số 5 đường Đống Đa, Đà Nẵng Ngân hàng này hướng đến việc đóng góp vào sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam, đồng thời khai thác tiềm năng phát triển của thành phố Đà Nẵng.
Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt với nhiều ngân hàng hoạt động, chi nhánh OCB - Trung Việt - Đà Nẵng đã đạt được sự tăng trưởng ấn tượng sau gần 11 năm thành lập Nhờ chính sách linh hoạt và nỗ lực không ngừng của cán bộ nhân viên, chi nhánh đã đáp ứng tốt nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, cả về kết quả kinh doanh lẫn quy mô hoạt động.
Sau hơn một năm thi công, vào ngày 30/10/2010, OCB - chi nhánh Trung Việt - Đà Nẵng đã tổ chức Lễ khánh thành trụ sở mới tại số 34-36 Quang Trung, TP Đà Nẵng Đồng thời, chi nhánh này cũng chuyển đổi trụ sở cũ ở số 05 Đống Đa thành phòng giao dịch Đống Đa mới.
OCB - chi nhánh Trung Việt - Đà Nẵng đã xây dựng mối quan hệ vững chắc với khách hàng từ nhiều thành phần kinh tế và lĩnh vực khác nhau Sau vài năm hoạt động, chi nhánh đã vượt qua những khó khăn ban đầu và đạt được những kết quả tích cực nhờ vào các giải pháp linh hoạt, phù hợp với sự phát triển của kinh tế và xã hội, góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền kinh tế TP Đà Nẵng.
Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, OCB - chi nhánh Trung Việt - Đà Nẵng vẫn duy trì vị thế vững chắc và ngày càng phát triển, thu hút đông đảo khách hàng Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng, OCB - chi nhánh Trung Việt đã nỗ lực tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng và giữ chân họ Hiện tại, chi nhánh đã thiết lập 6 phòng giao dịch, khẳng định sự mở rộng và phát triển không ngừng.
Phòng giao dịch Đống Đa, số 5 Quang Trung, TP Đà Nẵng
Phòng giao dịch Hải Châu, số 1 Triệu Nữ Vương, TP Đà Nẵng
Phòng giao dịch Thanh Khuê, A37 Điện Biên Phủ, TP Đà Nẵng
Phòng giao dịch Núi Thành, số 118 Núi Thành, TP Đà Nẵng
Phòng giao dịch Liên Chiểu, số 699 Tôn Đức Thắng, TP Đà Nẵng
Phòng giao dịch Sơn Trà, số 1011 Ngô Quyền, TP Đà Nẵng
Các phòng giao dịch được thiết lập nhằm nâng cao sự tiện lợi cho khách hàng và mở rộng mạng lưới của ngân hàng Mỗi phòng giao dịch đều cung cấp đầy đủ các dịch vụ như tại chi nhánh, tuy nhiên, quyền hạn về quy mô nghiệp vụ sẽ tuân theo quy định của OCB.
2.1.2 Chức năng và nghiệp vụ chủ yếu của ngân hàng
Ngân hàng thương mại Phương Đông đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối cung và cầu vốn trên thị trường tài chính, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
Ngân hàng Phương Đông thực hiện các chức năng:
Huy động vốn ngắn, trung và dài hạn thông qua các hình thức như tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi thanh toán, và chứng chỉ tiền gửi Ngoài ra, tổ chức cũng tiếp nhận vốn ủy thác đầu tư và nhận vốn từ các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước Các hình thức cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn, chiết khấu thương phiếu, công trái và giấy tờ có giá, cùng với đầu tư vào chứng khoán và các tổ chức kinh tế cũng được triển khai để tối ưu hóa nguồn vốn.
Làm dịch vụ thanh toán giữa các khách hàng
Kinh doanh ngoại tệ, vàng bạc
Thanh toán quốc tế, bao thanh toán
Mua giới và đầu tư chứng khoán, lưu ký, tư vấn tài chính doanh nghiệp và bão lãnh phát hành.
Cung cấp các dịch vụ đầu tư, quản lý nợ và khai thác tài sản cho thuê tài chính và các dịch vụ ngân hàng khác.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức của ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) chi nhánh Trung Việt
Sơ đồ cơ cấu tổ chức
2.1.4 Tình hình hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) Chi nhánh Trung Việt
2.1.4.1 Tình hình huy động vốn
Huy động vốn là yếu tố then chốt cho sự tồn tại và phát triển của ngân hàng, đóng vai trò quyết định trong hoạt động tài chính Hoạt động này không chỉ cung cấp nguồn vốn cần thiết để ngân hàng thực hiện cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ cho khách hàng, mà còn giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh trong ngành ngân hàng.
Bảng 2.1: Tình hình huy động vốn của OCB – Chi nhánh Trung Việt giai đoạn 2014-2016
( Nguồn số liệu : OCB – CN Trung Việt )
Chỉ tiêu Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Chênh lệch
Số tiền TT(%) Số tiền TT(%) Số tiền TT(%) Số tiền TL(%) Số tiền TL(%)
Theo bảng 2.1, nguồn huy động của chi nhánh có phần hạn chế Năm 2014, tổng nguồn vốn huy động đạt 1,080,452 triệu đồng, và đến năm 2015, con số này tăng lên 1,227,892 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 147,440 triệu đồng và tốc độ tăng 16.65% Sự gia tăng này chủ yếu do nền kinh tế phát triển, khi các doanh nghiệp và nhà kinh doanh đang trong giai đoạn phát triển, trong khi nhu cầu vốn để đầu tư sản xuất của tổ chức và cá nhân giảm Đến năm 2016, với sự phục hồi của nền kinh tế, nguồn vốn huy động đạt 1,426,281 triệu đồng, tăng 19,839 triệu đồng và tốc độ tăng đạt 16.16%.
Trong giai đoạn 2014-2016, nguồn vốn huy động chủ yếu đến từ tiền gửi, chiếm hơn 95% tổng nguồn vốn Năm 2014, tổng nguồn vốn huy động từ tiền gửi đạt 1,030,629 triệu đồng.
Năm 2015, tổng số tiền huy động đạt 1,177,442 triệu đồng, tăng 146,813 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng trưởng 14.24% so với năm 2014 Nguồn huy động này không chỉ là nguồn vốn chính mà còn có tính ổn định cao, tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng trong việc sử dụng vốn Nhận thức được tầm quan trọng của nguồn huy động, ngân hàng đã chủ động xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng tiềm năng và lâu năm, dẫn đến sự gia tăng không ngừng của nguồn huy động từ tiền gửi.
Thực trạng hoạt động cho vay ngắn hạn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) chi nhánh Trung Việt
2.2.1 Những quy định của Ngân hàng về cho vay ngắn hạn đối với DNNVV
Các pháp nhân bao gồm doanh nghiệp nhà nước, hợp tác xã, công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh và các tổ chức khác, tất cả đều phải đáp ứng các điều kiện quy định tại điều 94 của bộ luật dân sự.
- Các pháp nhân nước ngoài
Khách hàng được Ngân hàng Phương Đông cho vay khi có đủ điều kiện:
1 Có năng lực pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự và chiệu trách nhiệm dân sự theo quy định của pháp luật
2 Có khả năng tài chính đảm bảo trả nợ trong thời hạn cam kết.
3 Mục đích sử dụng vốn vay hợp pháp.
4 Có dự án đầu tư, phương án sản xuất kinh doanh, dịch vụ khả thi hoặc có dự án đầu tư kèm theo phương án trả nợ hợp với quy định của pháp luật.
5 Thực hiện các quy định về đảm bảo tiền vay theo quy định của Chính phủ, hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và quy định của Ngân hàng Phương Đông.
Cho vay ngắn hạn là các khoản cho vay có thời hạn không quá 12 tháng.
1 Ngân hàng Phương Đông và khách hàng thỏa thuận thời hạn cho vay căn cứ vào chu kỳ sản xuất, kinh doanh, thời hạn thu hồi vốn của dự án đầu tư, khả năng trả nợ của khách hàng và nguồn gốc cho vay Ngân hàng Phương Đông.
GIẢI PHÁP MỞ RỘNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY NGẮN HẠN ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG TMCP PHƯƠNG ĐÔNG (OCB) CHI NHÁNH TRUNG VIỆT
Giải pháp mở rộng hoạt động cho vay ngắn hạn đối với DNNVV tại Ngân hàng TMCP Phương Đông ( OCB) chi nhánh Trung Việt
Để đạt được mục tiêu phát triển, Chi nhánh Trung Việt đã xây dựng những định hướng cụ thể cho hoạt động cho vay, phù hợp với chỉ đạo của Ngân hàng Nhà nước Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) Chi nhánh Trung Việt xác định phương hướng phát triển cho vay một cách rõ ràng và hiệu quả.
Thứ nhất là, quán triệt thực hiện cho vay theo nguyên tắc thị trường, đảm bảo đáp ứng nhu cầu vốn một cách hợp lí cho khách hàng.
Thứ hai là, thực hiện mục tiêu tăng trưởng tín dụng trên cơ sở đảm bảo an toàn và khả năng sinh lời cho Ngân hàng.
Thứ ba, cần thúc đẩy việc hợp lý hóa cơ cấu cho vay theo kỳ hạn, đảm bảo phù hợp với nhu cầu phát triển của nền kinh tế, đồng thời duy trì an toàn thanh khoản và tương thích với cơ cấu nguồn của chi nhánh Trung Việt.
Thứ tư là, đa dạng hoá danh mục cho vay theo hướng đa dạng ngành và thành phần kinh tế
3.2 Giải pháp mở rộng hoạt động cho vay ngắn hạn đối với DNNVV tại Ngân hàng TMCP Phương Đông ( OCB) chi nhánh Trung Việt
3.2.1 Do Tỷ lệ nợ xấu giảm nhưng nợ xấu chưa ổn định nên Ngân hàng cần thực hiện các giải pháp
3.2.1.1 Tăng cường công tác quản lý nợ và giải quyết nợ xấu
Quản lý nợ là một yếu tố quan trọng trong quy trình tín dụng của ngân hàng thương mại, vì việc cho vay chỉ là bước khởi đầu Quy trình này chỉ hoàn chỉnh khi khách hàng thực hiện việc trả nợ và ngân hàng hoàn tất hồ sơ Để nâng cao chất lượng cho vay ngắn hạn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) và giảm thiểu rủi ro, ngân hàng cần chú trọng vào công tác quản lý nợ một cách hiệu quả.
Sau khi giải ngân cho khách hàng, nhân viên cho vay cần theo dõi thường xuyên hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp để đánh giá tiến độ thực hiện phương án vay vốn Việc này rất quan trọng vì giúp cán bộ tín dụng phát hiện sớm các vấn đề phát sinh và kịp thời đề ra biện pháp xử lý phù hợp với tình hình.
Thanh tra chất lượng cho vay định kỳ hoặc đột xuất giúp đánh giá thực trạng chất lượng cho vay Qua đó, xác định những điểm mạnh và yếu cũng như các vướng mắc trong quá trình thực hiện của doanh nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả cho vay.
Nhân viên cần tận dụng tối đa các cuộc gặp gỡ với chủ doanh nghiệp khi họ đến Ngân hàng trả lãi hoặc thăm cơ sở sản xuất để đánh giá tinh thần trách nhiệm của chủ doanh nghiệp đối với việc hoàn trả nợ vay.
Chất lượng cho vay, đặc biệt là cho vay ngắn hạn với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), được phản ánh qua tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng, hiện đang ở mức ổn định Việc quản lý nợ xấu hiệu quả không chỉ nâng cao hiệu suất kinh doanh mà còn giúp ngân hàng duy trì an toàn vốn vay Đối với các khoản vay có chất lượng tốt, ngân hàng chỉ cần nhắc nhở khách hàng trả nợ khi đến hạn Tuy nhiên, với những khoản vay gặp vấn đề, ngân hàng cần phân tích nguyên nhân để áp dụng biện pháp hỗ trợ phù hợp, giúp khách hàng trả nợ đúng hạn và giảm thiểu nợ xấu Trong trường hợp khách hàng vi phạm hợp đồng tín dụng nghiêm trọng hoặc có nguy cơ phá sản, ngân hàng nên tìm cách thu hồi nợ sớm để bảo vệ nguồn vốn.
3.2.1.2 Nâng cao chất lượng thu thập và xử lý thông tin nhằm phục vụ công tác thẩm định cho vay, hạn chế rủi ro xảy ra, giảm thiểu đến mức tối đa nợ xấu
Để nâng cao chất lượng thu thập thông tin trong công tác thẩm định, cần đảm bảo có đầy đủ thông tin cần thiết về doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cũng như dự án vay Điều này bao gồm thông tin về thị trường, môi trường kinh tế, chính trị xã hội và lĩnh vực hoạt động của người vay Những thông tin này phải chính xác và đầy đủ để đưa ra quyết định đúng đắn Tuy nhiên, nguồn thông tin chủ yếu từ doanh nghiệp xin vay không phải lúc nào cũng trung thực, vì vậy nhân viên tín dụng cần thu thập thông tin từ các nguồn khác để đảm bảo tính chính xác trong quá trình thẩm định.
+ Phỏng vấn trực tiếp người vay và điều tra trực tiếp cơ sở sản xuất kinh doanh:
Khi phỏng vấn, cần làm rõ mục đích vay vốn, tình hình tài chính, khả năng trả nợ, lịch sử phát triển và đội ngũ quản lý của doanh nghiệp Cán bộ tín dụng không chỉ cần có chuyên môn mà còn phải hiểu biết về tâm lý người phỏng vấn Trong quá trình điều tra tại cơ sở sản xuất, cần nắm bắt tình hình sản xuất, năng lực lãnh đạo, mối quan hệ với đối tác và trách nhiệm của công nhân Những thông tin này giúp đánh giá triển vọng phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.
+ Thu thập thông tin từ bên ngoài:
Ngoài thông tin chính thức từ khách hàng qua báo cáo tài chính trong hồ sơ vay, cán bộ tín dụng cần bổ sung thêm thông tin từ nhiều nguồn khác Ngân hàng có thể thu thập dữ liệu từ các đối tác làm ăn của doanh nghiệp, từ các ngân hàng bạn đã có quan hệ trước đó, từ các trung tâm thông tin chuyên nghiệp, hoặc từ các mối quan hệ cũ của nhân viên tín dụng.
Để phục vụ tốt cho công tác thẩm định, việc sở hữu thông tin chính xác là vô cùng quan trọng Trong bối cảnh khoa học phát triển và kinh tế thị trường ngày càng đòi hỏi thông tin nhanh nhạy, các ngân hàng cần xây dựng nguồn cung cấp thông tin thường xuyên, đảm bảo độ chính xác với chi phí tối ưu nhất.
- Nâng cao chất lượng xử lý thông tin
Thông tin đầy đủ và chính xác là điều kiện cần thiết cho quá trình thẩm định, nhưng chưa đủ để đảm bảo độ chính xác Nếu thông tin không được xử lý đúng cách, thì mọi dữ liệu thu thập được sẽ trở nên vô nghĩa Vì vậy, việc thu thập thông tin cần phải gắn liền với quá trình xử lý thông tin.
Khi thu thập thông tin, việc xem xét tính chính xác và độ tin cậy của số liệu là rất quan trọng, bao gồm cả phân tích theo chiều dọc và chiều ngang Phân tích theo chiều ngang giúp nhận diện sự biến động và tăng trưởng của doanh nghiệp theo thời gian, trong khi phân tích theo chiều dọc đánh giá cấu trúc các khoản mục, từ đó xác định điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp Ngoài ra, cần chú ý đến sự thay đổi của các tỷ lệ và so sánh với các chỉ tiêu ngành để có đánh giá chính xác hơn về khả năng và năng lực của doanh nghiệp.
Khi phân tích, không cần tính toán toàn bộ các chỉ tiêu vì có nhiều chỉ tiêu chung cho mọi doanh nghiệp Ngân hàng nên chọn ra một số chỉ tiêu cơ bản phù hợp với loại hình doanh nghiệp để phản ánh rõ nét tình hình hoạt động Trong quá trình thẩm định dự án vay, cần dự đoán các rủi ro có thể xảy ra và xem xét tính khả thi của dự án không chỉ về mặt tài chính mà còn về ảnh hưởng tới môi trường và xã hội.