Lý do chọn đề tài Đứng trước nền kinh tế thị trường luôn biến động với nhiều cơ hội cũng nhưthách thức như hiện nay, câu hỏi đặt ra là làm thế nào để biến những mối quan hệgiữa con người
L Ý DO CHỌN ĐỀ TÀI
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường đầy biến động, việc biến mối quan hệ giữa con người thành nguồn lực mạnh mẽ cho doanh nghiệp là rất quan trọng Để quản trị nguồn nhân lực hiệu quả, các nhà lãnh đạo cần có năng lực điều hành mối quan hệ, biết cách giao tiếp với cấp trên và cấp dưới một cách linh hoạt Họ phải thể hiện sự nghiêm khắc nhưng cũng cần độ lượng, ân cần và động viên tinh thần đồng nghiệp Quan trọng nhất là khuyến khích nhân viên làm việc hết mình để đạt được kết quả tối ưu.
Để quản trị nguồn nhân lực hiệu quả, nhà quản trị cần biết cách động viên và khuyến khích nhân viên, qua đó giúp họ cống hiến hết mình cho công việc Chính sách lương thưởng hợp lý và khoa học là yếu tố quan trọng tạo động lực cho người lao động Tuy nhiên, chỉ đáp ứng nhu cầu vật chất chưa đủ để giữ chân nhân viên Ngày nay, những đãi ngộ phi vật chất như sự ủng hộ tinh thần và quan tâm đến đời sống cá nhân của nhân viên cũng đóng vai trò quan trọng, tạo động lực mạnh mẽ cho sự gắn bó của họ với doanh nghiệp.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường mở hiện nay, việc tạo động lực cho người lao động là điều vô cùng quan trọng Cần phải chú trọng và đầu tư một cách khoa học, kịp thời để nâng cao hiệu suất làm việc và sự hài lòng của nhân viên.
M ỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
- Hệ thống hóa được cơ sở lý luận, khung lý thuyết chung về tạo động lực lao động trong doanh nghiệp
Bài viết này phân tích và đánh giá thực trạng công tác tạo động lực tại công ty TNHH Nệm Thuần Việt, từ đó xác định những hạn chế hiện có và nguyên nhân dẫn đến những hạn chế này Việc hiểu rõ thực trạng sẽ giúp công ty cải thiện hiệu quả tạo động lực cho nhân viên, nâng cao năng suất làm việc và sự hài lòng của người lao động.
Để nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực và tạo động lực lao động tại công ty TNHH Nệm Thuần Việt, cần đề xuất các giải pháp thiết thực và khả thi Việc xây dựng môi trường làm việc tích cực, áp dụng các chương trình khen thưởng hợp lý, và tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp cho nhân viên sẽ góp phần thúc đẩy tinh thần làm việc Hơn nữa, việc lắng nghe ý kiến và nhu cầu của nhân viên cũng rất quan trọng để cải thiện sự gắn bó và động lực làm việc của họ.
Đ ỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
- Đối tượng nghiên cứu: nghiên cứu chính sách tạo động lực cho người lao động tại công ty TNHH Nệm Thuần Việt.
+ Về nội dung: Các giải pháp tạo động lực cho người lao động tại công ty TNHH Nệm Thuần Việt.
+ Về không gian: công ty TNHH Nệm Thuần Việt.
+ Về thời gian: Dữ liệu được phân tích chủ yếu trong khoảng thời gian từ năm
2019 đến năm 2020 Giải pháp thực hiện cho năm 2021-2022.
P HƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU LÝ LUẬN VÀ THỰC TẾ ( )
- Phương pháp quan sát: Phương pháp này dựa trên sự quan sát tình hình thực tế về tạo động lực lao động tại doanh nghiệp.
Phương pháp tổng hợp là kỹ thuật nghiên cứu nhằm phân tích và tổng hợp các tài liệu như sách, luận án, và bài báo liên quan đến việc tạo động lực lao động trong doanh nghiệp Phương pháp này giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc và cải thiện hiệu suất lao động trong môi trường doanh nghiệp.
- Phương pháp thống kê và thống kê phân tích: Phương pháp này được sử dụng để phân tích số liệu tài liệu cụ thể tại doanh nghiệp.
C ẤU TRÚC BÀI BÁO CÁO
Bài báo cáo ngoài phần mở đầu và kết luận, bố cục gồm 3 chương:
- Chương 1: Cơ sở lý luận về tạo động lực
- Chương 2: Tổng quan về đơn vị thực tập công ty TNHH Nệm Thuần Việt
- Chương 3: Một số giải pháp về Chính sách tạo động lực lao động của công ty TNHH Nệm Thuần Việt.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TẠO ĐỘNG LỰC
MỘT SỐ KHÁI NIỆM
Trong lĩnh vực kinh tế - xã hội, nhu cầu là một hiện tượng phức tạp và đa diện, được nghiên cứu bởi nhiều nhà khoa học nổi tiếng như Jeremy Bentham, Benfild, William Stanley Jevons, John Ramsay McCulloch và Edward S Herman Sự hiện diện của nhu cầu ở mọi sinh vật, cũng như trong các xã hội được coi là những cơ thể sống phức tạp, giúp phân biệt các chủ thể với môi trường xung quanh.
Nhu cầu là hiện tượng tâm lý thiết yếu của con người, phản ánh những đòi hỏi và mong muốn về vật chất cũng như tinh thần để tồn tại và phát triển Mỗi cá nhân có nhu cầu khác nhau, phụ thuộc vào trình độ nhận thức, môi trường sống và đặc điểm tâm sinh lý Những nhu cầu cấp bách sẽ có sức ảnh hưởng mạnh mẽ hơn đến hành động của con người.
Nhu cầu của mỗi cá nhân là đa dạng và không ngừng phát triển Khi một nhu cầu được đáp ứng, nó có thể dẫn đến sự hình thành của nhu cầu mới, điều này cho phép người quản lý có khả năng định hướng và kiểm soát hành vi của các cá nhân.
Nhu cầu có ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý và hành vi con người, được nhiều ngành khoa học nghiên cứu và ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội.
1.1.2 Động lực Động lực được định nghĩa là một quá trình khởi tạo, dẫn dắt và duy trì các hành vi có mục đích Động lực có liên quan đến các yếu tố thúc đẩy cả về sinh học, cảm xúc, xã hội và nhận thức làm xuất hiện một hành vi.
Động lực được hình thành từ các cảm xúc, chủ yếu là sự né tránh những trải nghiệm tiêu cực và tìm kiếm cảm xúc tích cực Vai trò của động lực rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến mọi khía cạnh trong cuộc sống.
Các thành tố của Động lực
Có 3 thành tố cơ bản trong Động lực: Kích hoạt, Kiên trì, Nỗ lực cao:
+ Kích hoạt là quyết định khởi xướng một hành vi nào đó, như tham gia vào một lớp tâm lý học chẳng hạn.
+ Kiên trì là những nỗ lực liên tiếp nhằm hướng đến một mục tiêu dù cho có gặp phải trở ngại
+ Nỗ lực cao có thể thấy trong sự tập trung và sự hăng say trong quá trình theo đuổi một mục tiêu.
Theo Bùi Anh Tuấn, động lực lao động là yếu tố nội tại thúc đẩy con người làm việc hiệu quả Có hai loại động lực chính: động lực bên ngoài, bao gồm phần thưởng và hình phạt, và động lực bên trong, phát sinh từ sự hài lòng cá nhân với công việc Động lực bên trong thường mang lại hiệu quả cao hơn vì nó xuất phát từ sự tự nguyện và niềm đam mê, giúp nhân viên cảm thấy công việc của họ có giá trị Tạo điều kiện cho nhân viên thể hiện sự sáng tạo và đổi mới không chỉ nâng cao sự hài lòng trong công việc mà còn thúc đẩy động lực nội tại.
Động lực lao động là yếu tố quan trọng góp phần vào việc tăng năng suất lao động, nhưng không phải là điều kiện duy nhất Năng suất lao động còn phụ thuộc vào trình độ, kỹ năng của người lao động và công nghệ sản xuất Một người lao động có thể có động lực làm việc cao tại một thời điểm, nhưng động lực đó có thể thay đổi theo thời gian.
1.1.4 Tạo động lực lao động
Tạo động lực lao động là việc áp dụng các chính sách và biện pháp quản lý để nâng cao sự hài lòng và hiệu suất làm việc của người lao động Khi người lao động cảm thấy được khuyến khích và thỏa mãn với công việc, họ sẽ cống hiến hết mình để hoàn thành nhiệm vụ và đạt được mục tiêu của doanh nghiệp Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu của người lao động mà còn gia tăng sự gắn kết giữa họ và tổ chức Tạo động lực lao động là một phần quan trọng trong quản trị nhân lực, nơi người quản lý sử dụng các kích thích để tối ưu hóa hiệu quả công việc.
Trong bối cảnh hiện nay, nguồn nhân lực của tổ chức đóng vai trò cực kỳ quan trọng, là yếu tố quyết định đến sự thành công hay thất bại trong kinh doanh.
Tạo động lực trong lao động là yếu tố quan trọng trong quản trị nhân sự, giúp nâng cao năng suất làm việc của nhân viên Để khuyến khích người lao động, cần tìm hiểu mục tiêu làm việc của họ, từ đó kích thích động cơ và tạo ra động lực mạnh mẽ cho họ trong công việc.
C ÁC HỌC THUYẾT LIÊN QUAN ĐẾN TẠO ĐỘNG LỰC
1.2.1 Các học thuyết về động lực.
Các nhà tâm lý học đã đưa ra nhiều lý thuyết để giải thích về động lực và động cơ, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những yếu tố thực sự thúc đẩy hành động của con người.
Thuyết động lực bản năng cho rằng hành vi của con người được thúc đẩy bởi các bản năng bẩm sinh Các bản năng này là những hành vi cố định có từ khi sinh ra và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi Những nhà tâm lý học nổi tiếng như William James, Sigmund Freud và William McDougal đã xác định một số bản năng cơ bản, trong đó bao gồm các bản năng sinh học thiết yếu cho sự sinh tồn, như sợ hãi, tính ưa sạch sẽ và tình yêu thương.
Nhu cầu sinh lý là yếu tố quyết định nhiều hành vi của con người, bao gồm ăn, uống và ngủ Chúng ta có những nhu cầu sinh học cơ bản liên quan đến thức ăn, nước uống và giấc ngủ, từ đó tạo ra động lực để thực hiện những hành động này Học thuyết về nhu cầu sinh lý nhấn mạnh rằng hành vi của con người được hình thành nhằm đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của cơ thể.
Các cấp độ của sự kích thích ảnh hưởng đến động lực hành vi của con người, theo thuyết động lực kích thích Những người có nhu cầu kích thích thấp thường tìm kiếm các hoạt động thư giãn, trong khi những người có nhu cầu kích thích cao lại có xu hướng tham gia vào các hành động sôi nổi, mạo hiểm và kích thích cảm xúc Việc duy trì mức độ kích thích hợp lý là điều quan trọng để đảm bảo sự hài lòng và phát triển cá nhân.
1.2.2 Học thuyết nhu cầu của Abarham Maslow
Maslow là người đầu tiên nhận ra rằng con người là những sinh vật có nhu cầu đa dạng Ông phân loại những nhu cầu này thành 5 loại khác nhau, được thể hiện qua hình thức một tháp.
+ Nhu cầu sinh lý (vật chất)
+ Nhu cầu về an toàn
+ Nhu cầu được tôn trọng
+ Nhu cầu cụ thể hiện mình
Theo lý thuyết của Maslow, khi một nhu cầu được thỏa mãn, nhu cầu tiếp theo sẽ trở nên quan trọng hơn Sự thỏa mãn nhu cầu của cá nhân diễn ra theo một thứ bậc nhất định, và mặc dù không có nhu cầu nào được thỏa mãn hoàn toàn, nhưng khi một nhu cầu được đáp ứng, nó sẽ không còn tạo động lực cho con người nữa Do đó, để thúc đẩy động lực cho nhân viên, người quản lý cần xác định vị trí của nhân viên trong hệ thống nhu cầu và tập trung vào việc thỏa mãn những nhu cầu ở mức độ cao hơn.
(Nguồn: Gobranding – tháp nhu cầu Maslow trong marketing)
Hình 1: Tháp nhu cầu Maslow
1.2.3 Học thuyết công bằng của Stancy Adams
J.Stacy Adams cho rằng mọi cá nhân luôn muốn được đối xử công bằng và đúng đắn trong tổ chức Các cá nhân trong tổ chức có xu hướng so sánh các quyền lợi mình được hưởng cho công sức mình bỏ ra với quyền lợi người khác được hưởng cho công sức họ bỏ ra Nếu điều đó là công bằng sẽ khuyến khích họ
Để tạo động lực cho nhân viên, người quản lý cần thiết lập và duy trì sự công bằng giữa những đóng góp cá nhân và quyền lợi mà họ nhận được.
1.2.4 Học thuyết kỳ vọng của Vixtor H.Vroom
Victor Vroom nhấn mạnh rằng cá nhân có xu hướng kỳ vọng nỗ lực của mình sẽ mang lại thành tích cụ thể, và thành tích đó cần phải dẫn đến những kết quả hoặc phần thưởng mà họ mong muốn.
Lý thuyết kỳ vọng, được Victor Vroom đề xuất vào năm 1964 và sau đó được bổ sung bởi Porter và Lawler, tập trung vào kết quả thay vì nhu cầu như Maslow Vroom phân biệt rõ giữa nỗ lực, hành động và hiệu quả, cho rằng hành vi và động cơ làm việc của con người không chỉ bị ảnh hưởng bởi thực tế mà còn bởi nhận thức của họ.
Về những kỳ vọng của họ trong tương lai”.
Lý thuyết này tập trung vào ba khái niệm cơ bản, trong đó kỳ vọng (expectancy) là niềm tin rằng nỗ lực sẽ mang lại kết quả tích cực Các yếu tố bị ảnh hưởng bởi khái niệm này bao gồm
- Sự sẵn có của các nguồn lực phù hợp (thời gian, con người,…).
- Kỹ năng để thực hiện.
- Sự hỗ trợ cần thiết để thực hiện nhiệm vụ (thông tin, sự giám sát, định hướng, )
Tính chất công cụ (Instrumentality) đề cập đến niềm tin rằng việc thực hiện tốt công việc sẽ dẫn đến phần thưởng xứng đáng Khái niệm này thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa hiệu suất (performance) và phần thưởng (rewards), và bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.
+ Sự rõ ràng trong mối liên kết giữa hiệu quả làm việc và phần thưởng người lao động được nhận.
+ Nỗ lực khuyến khích làm việc.
+ Tin tưởng vào sự công bằng, người có quyền quyết định thưởng/ phạt.
Tin tưởng vào tính minh bạch trong quyết định thưởng và phạt là rất quan trọng Valence, hay hóa trị, phản ánh mức độ quan trọng của phần thưởng đối với người hoàn thành tốt công việc, và nó thể hiện mối quan hệ giữa phần thưởng và mục tiêu cá nhân Các yếu tố ảnh hưởng đến hóa trị bao gồm sự công bằng trong đánh giá, sự phù hợp của phần thưởng với mong muốn cá nhân và mức độ động viên mà phần thưởng mang lại.
+ Sự quan tâm đến những kết quả/phần thưởng mà cá nhân nhận được.
+ Nỗ lực khuyến khích làm việc.
Hiệu quả công việc và phần thưởng nhận được phải tương xứng để người lao động cảm thấy được động viên Theo Vroom, điều này chỉ xảy ra khi họ thỏa mãn ba mối quan hệ: nỗ lực của họ dẫn đến kết quả tốt, kết quả đó mang lại phần thưởng xứng đáng, và phần thưởng phải có ý nghĩa thực tiễn với mục tiêu cá nhân của họ.
Lý thuyết kỳ vọng cho thấy rằng sự nhận thức của người lao động ảnh hưởng đến động lực làm việc của họ Điều này có thể dẫn đến tình huống trong cùng một doanh nghiệp và vị trí, nhưng mỗi cá nhân lại có mức độ động lực khác nhau do sự khác biệt trong nhận thức về các yếu tố liên quan.
N ỘI DUNG TẠO ĐỘNG LỰC
1.3.1 Xác định nhu cầu của người lao động
Hệ thống nhu cầu của con người là rất đa dạng và phức tạp Mỗi cá nhân trong xã hội có những nhu cầu riêng biệt, phản ánh quan điểm và trải nghiệm sống của họ.
Có thể chia ra 2 nhóm nhu cầu cơ bản của người lao động là nhu cầu vật chất và nhu cầu tinh thần:
Nhu cầu vật chất là yếu tố quan trọng trong việc thỏa mãn các nhu cầu thiết yếu của con người Đối với người lao động tham gia vào hoạt động của tổ chức, nhu cầu vật chất chủ yếu bao gồm các lợi ích vật chất cần thiết để duy trì cuộc sống và đảm bảo sự tồn tại.
Người lao động luôn khao khát có thu nhập cao, bao gồm lương và thưởng, để đáp ứng nhu cầu cuộc sống cá nhân và gia đình Vấn đề lương thưởng không chỉ được chú trọng bởi người lao động mà còn là mối quan tâm lớn của các nhà tuyển dụng.
Chế độ phúc lợi tốt là yếu tố quan trọng giúp người lao động yên tâm công tác và gắn bó lâu dài với doanh nghiệp Các phúc lợi này bao gồm hỗ trợ tài chính, phương tiện đi lại, bảo hiểm, và chế độ chăm sóc sức khỏe khi ốm đau hay thai sản Mỗi doanh nghiệp cần xây dựng chế độ phúc lợi phù hợp với ngành nghề và đặc thù sản xuất kinh doanh để đảm bảo quyền lợi cho người lao động.
Doanh nghiệp nên xem xét hỗ trợ tài chính cho người lao động khi họ gặp khó khăn Nhà quản trị cần xác định nhu cầu vật chất của nhân viên và tìm cách cải thiện điều kiện làm việc Việc hiểu rõ và kịp thời nắm bắt tình hình sẽ giúp xây dựng chính sách phù hợp, đáp ứng nhu cầu của người lao động trong khả năng cho phép.
Nhu cầu tinh thần là yếu tố quan trọng giúp con người tồn tại và phát triển trí lực, bao gồm nhiều khía cạnh phong phú và đa dạng Đối với người lao động, nhu cầu tinh thần có thể được phân loại thành các yếu tố như sự công nhận, động lực làm việc, và môi trường làm việc tích cực, tất cả đều góp phần nâng cao hiệu suất và sự hài lòng trong công việc.
Việc bố trí công việc phù hợp với năng lực của từng nhân viên là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động Do đó, doanh nghiệp cần tạo điều kiện để mỗi người lao động có thể phát huy tối đa sở trường và khả năng của mình, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
Công việc ổn định là yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần chú trọng để phát triển bền vững Người lao động thường tìm kiếm những cơ hội làm việc tại các công ty có định hướng phát triển lâu dài, vì điều này giúp họ cảm thấy an tâm và gắn bó hơn Một doanh nghiệp thiếu tương lai rõ ràng sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và sự hài lòng của nhân viên.
Cơ hội thăng tiến là yếu tố quan trọng đối với những người có năng lực và khát khao phát triển Họ mong muốn gắn bó với doanh nghiệp nơi mà họ có thể thấy rõ lộ trình thăng tiến cho bản thân, đồng thời nhận được sự ghi nhận cho những đóng góp của mình.
Môi trường làm việc thân thiện là yếu tố quan trọng giúp tạo ra sự hài hòa trong các mối quan hệ giữa đồng nghiệp, cấp trên và cấp dưới Sự gắn kết này không chỉ mang lại tâm lý thoải mái mà còn kích thích hứng khởi cho người lao động, từ đó giúp họ yên tâm và hiệu quả hơn trong công việc.
Điều kiện làm việc thuận lợi, bao gồm việc cung cấp đầy đủ thiết bị cần thiết và môi trường làm việc phù hợp, như đảm bảo ánh sáng và không khí trong lành, giúp người lao động có tâm thế tốt nhất Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn tạo ra sự hài lòng trong công việc.
Doanh nghiệp cần nhận diện nhu cầu nâng cao trình độ của người lao động thông qua việc trau dồi kỹ năng và kiến thức chuyên môn Việc thiết lập chính sách đào tạo phù hợp sẽ giúp cải thiện năng lực làm việc và đáp ứng mong muốn phát triển của nhân viên.
Tham gia thường xuyên vào các hoạt động văn hóa, thể dục thể thao giúp gắn kết các cá nhân trong tổ chức, tạo nền tảng vững chắc cho doanh nghiệp Để tạo động lực hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định nhu cầu cấp thiết của người lao động, phân loại nhu cầu theo từng nhóm đối tượng và xây dựng kế hoạch tạo động lực hợp lý, ưu tiên đáp ứng những nhu cầu cấp bách trước.
1.3.2 Tạo động lực thông qua kích thích vật chất.
Là hình thức tạo động lực thông qua các công cụ tài chính như: tiền lương, tiền thưởng, phụ cấp, phúc lợi, cổ phần
Tiền lương là yếu tố quan trọng hàng đầu đối với người lao động, đóng vai trò là nguồn thu nhập chính giúp họ duy trì và cải thiện mức sống.
Có hai hình thức trả lương đó là trả lương theo thời gian và trả lương theo sản phẩm:
Lương theo thời gian được tính dựa trên tháng, ngày hoặc giờ làm việc của người lao động Đây là hình thức trả lương dựa trên thời gian làm việc, cấp bậc công việc và thang lương tương ứng của nhân viên.
C ÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI TẠO ĐỘNG LỰC TRONG LAO ĐỘNG
1.4.1 Môi trường bên trong doanh nghiệp
1.4.1.1 Văn hóa của doanh nghiệp:
Văn hóa doanh nghiệp bao gồm tất cả các tập tục và thói quen mà các nhà quản lý cùng toàn thể nhân viên đồng thuận và thực hiện Nó được thể hiện qua các lễ nghi, truyền thống và nghệ thuật ứng xử trong môi trường làm việc.
Văn hóa doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tuyển chọn nhân viên, định hình hành vi làm việc, ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa cấp trên và cấp dưới, cũng như quy trình đánh giá hiệu suất công việc Qua đó, văn hóa doanh nghiệp còn tác động đến việc tạo động lực cho nhân viên, giúp nâng cao hiệu quả làm việc và sự gắn bó với tổ chức.
Văn hóa doanh nghiệp hình thành qua quá trình phát triển, trở thành các giá trị và quan niệm sâu sắc trong hoạt động của doanh nghiệp Nó ảnh hưởng đến cảm xúc, tư duy và hành vi của tất cả các thành viên, giúp họ theo đuổi và thực hiện các mục tiêu chung.
1.4.1.2 Chính sách của doanh nghiệp:
Chính sách doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực cho nhân viên, không chỉ qua các lợi ích vật chất mà còn qua các yếu tố tinh thần Để duy trì sự công bằng và tránh sự đố kỵ trong nội bộ, chính sách tài chính cần được thiết lập một cách hợp lý, góp phần xây dựng môi trường làm việc hòa thuận và hiệu quả.
Chính sách tài chính minh bạch và hợp lý của doanh nghiệp sẽ tạo động lực mạnh mẽ cho tinh thần làm việc của nhân viên.
1.4.1.3 Khả năng tài chính của doanh nghiệp:
Khả năng tài chính vững mạnh của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực cho nhân viên, không chỉ qua các khoản thưởng vật chất mà còn qua sự khích lệ tinh thần Nếu doanh nghiệp thiếu tài chính, họ sẽ gặp khó khăn trong việc thanh toán lương, thưởng cho người lao động, đồng thời không thể đầu tư vào trang thiết bị để cải thiện điều kiện làm việc và đảm bảo an toàn cho nhân viên trong quá trình lao động.
Nếu không có nguồn tài chính, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc tổ chức các buổi dã ngoại và liên hoan tập thể, điều này ảnh hưởng đến tinh thần đoàn kết và sự gắn kết của nhân viên trong công ty.
Phân tích công việc là quá trình hệ thống hóa và thu thập thông tin quan trọng liên quan đến các công việc cụ thể trong tổ chức, nhằm làm rõ bản chất và yêu cầu của từng vị trí công việc.
Phân tích công việc là bước đầu tiên trong quy trình tuyển dụng nhân viên, giúp xác định các chức năng và nhiệm vụ chính của vị trí cần tuyển Mục đích của việc này là hướng dẫn cách xác định rõ ràng các yêu cầu công việc, từ đó lựa chọn và bố trí những ứng viên phù hợp nhất để đảm bảo hiệu quả công việc.
Bảng mô tả công việc và tiêu chuẩn công việc đóng vai trò quan trọng trong quá trình tuyển dụng, đào tạo nhân viên, đánh giá hiệu suất làm việc và xác định mức lương.
Phân tích công việc giúp doanh nghiệp lựa chọn và sắp xếp nhân sự vào các vị trí phù hợp, đồng thời giúp người lao động nhận thức rõ nhiệm vụ, nghĩa vụ và trách nhiệm của mình trong công việc.
1.4.1.5 Đánh giá thực hiện công việc: Đánh giá thực hiện công việc nhằm mục đích cải tiến sự thực hiện công việc của người lao động và giúp người quản lý đưa ra các quyết định nhân sự nhân sự đúng đắn như đào tạo và phát triển, thù lao, thăng tiến, kỷ luật
Hiện nay, các doanh nghiệp ở Việt Nam áp dụng nhiều phương pháp đánh giá hiệu suất công việc, mỗi phương pháp đều có những ưu và nhược điểm riêng Do đó, các doanh nghiệp sẽ chọn lựa phương pháp phù hợp với mục đích đánh giá của mình Những phương pháp này cần đảm bảo đánh giá người lao động một cách khách quan, chính xác và công bằng, từ đó giúp người lao động cảm thấy hài lòng và hoàn thành tốt nhiệm vụ.
1.4.2 Môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
1.4.2.1 Lương bổng trên thị trường:
Doanh nghiệp trong cùng một ngành cần chú ý đến mức lương thịnh hành trên thị trường để xây dựng chính sách lương hợp lý Việc này giúp đảm bảo tính cạnh tranh, thu hút và duy trì lực lượng lao động đầy đủ về số lượng và chất lượng.
Mức lương cần phải tương xứng với chi phí sinh hoạt, đây là nguyên tắc chung áp dụng cho mọi quốc gia Doanh nghiệp cần tuân thủ mức lương tối thiểu do nhà nước quy định và điều chỉnh lương khi có sự biến động về giá cả, nhằm đảm bảo đời sống cho công nhân viên và gia đình họ Khi được đảm bảo về tài chính, nhân viên sẽ tập trung hơn vào công việc của mình.
1.4.3 Các nhân tố thuộc về bản thân người lao động.
1.4.3.1 Trình độ học vấn của người lao động
S Ự CẦN THIẾT CỦA VIỆC TẠO ĐỘNG LỰC TRONG LAO ĐỘNG
Khi đi làm, người lao động mong muốn có một công việc tốt, nơi họ nhận được mức lương xứng đáng với nỗ lực và được thưởng cho thành tích xuất sắc Tuy nhiên, tiền bạc và vật chất không phải là động lực duy nhất; họ còn cần thỏa mãn năm nhu cầu cơ bản khác Nếu những nhu cầu này được đáp ứng, người lao động sẽ có động lực cao hơn để hoàn thành công việc một cách tốt nhất.
Doanh nghiệp luôn hướng đến mục tiêu lợi nhuận cao, điều này đòi hỏi họ phải tăng cường doanh số bán hàng Để đạt được điều này, các doanh nghiệp cần khuyến khích người lao động làm việc với năng suất cao hơn thông qua các biện pháp kích thích hiệu quả.
Do đó công tác tạo động lực lao động rất quan trọng và cần thiết phải hoàn thiện.
1.5.1 Đối với cá nhân người lao động
Tạo động lực cho người lao động không chỉ giúp họ làm việc hăng say mà còn nâng cao năng suất và thu nhập Khi người lao động được làm việc phù hợp với khả năng của mình trong một môi trường thoải mái, họ sẽ giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tật do căng thẳng và tránh được những tai nạn lao động đáng tiếc Công việc trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống, góp phần vào sức khỏe tinh thần và thể chất của người lao động.
1.5.2 Đối với tổ chức Đối với mỗi doanh nghiệp mục tiêu cơ bản và quan trọng nhất chính là hiệu quả sản xuất kinh doanh Để thực hiện được mục tiêu đó thì yếu tố con người đóng vai trò quyết định Vì vậy, các doanh nghiệp cần phải quan tâm đến những giải pháp nhằm động viên, khuyến khích người lao động để họ mang hết khả năng ra làm việc, giữ chân họ ở lại doanh nghiệp lâu dài, ổn định Khi người lao động tích cực làm việc sẽ tăng hiệu quả lao động, nâng cao năng suất, tăng doanh thu và lợi nhuận cho tổ chức, doanh nghiệp.
Tạo động lực lao động là yếu tố quan trọng giúp nâng cao năng suất lao động Khi năng suất lao động được cải thiện nhanh chóng và ở quy mô lớn, điều này sẽ góp phần tăng thu nhập kinh tế quốc dân, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự cân bằng giữa tích lũy và tiêu dùng.
Tạo động lực lao động không chỉ tăng năng suất mà còn góp phần làm gia tăng của cải vật chất trong xã hội, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Sự phát triển kinh tế này lại tạo điều kiện cho người lao động thỏa mãn nhu cầu ngày càng phong phú và đa dạng Khi đời sống được cải thiện, hạnh phúc và ấm no sẽ lan tỏa, dẫn đến sự ổn định và phồn vinh trong xã hội.
Tạo động lực lao động là việc áp dụng các chính sách và biện pháp quản lý nhằm nâng cao sự hài lòng và động lực làm việc của người lao động Việc phát triển hiệu quả công tác này không chỉ giúp công ty khai thác tối đa tiềm năng của nhân viên mà còn tạo ra những đột phá trong hiệu suất làm việc và kết quả kinh doanh Để xây dựng kế hoạch tạo động lực một cách khoa học và hiệu quả, nhà quản trị cần dựa vào mục tiêu, nguyên tắc và các yếu tố ảnh hưởng, từ đó thiết lập các giải pháp và chính sách phù hợp.
TỔNG QUAN VỀ ĐƠN VỊ THỰC TẬP CÔNG TY TNHH NỆM THUẦN VIỆT
G IỚI THIỆU VỀ DOANH NGHIỆP
Tên Công Ty : Công Ty TNHH NỆM THUẦN VIỆT
Trụ Sở Chính : 562-Đường 3 Tháng 2, Phường 14, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh Website : https://nemmthuanviet.com/
Công ty TNHH Nệm Thuần Việt, do ông Nguyễn Thiện Vũ đại diện pháp lý, được thành lập vào ngày 04 tháng 10 năm 2018 tại thành phố Hồ Chí Minh.
Công ty TNHH Nệm Thuần Việt là nhà sản xuất chuyên nghiệp trong lĩnh vực nệm cao su tự nhiên, nệm cao su nhân tạo, nềm lò xo,
+ Ngày 21/6/2019 - chi nhánh đầu tiên tại quận 11- tp.Hồ Chí Minh, nhưng hiện nay đã ngừng hoạt động.
+ Ngày 05/08/2019 – chi nhánh thứ hai tại quận gò vấp – tp.Hồ Chí Minh. hình 1 : logo công ty TNHH N m Thuầần Vi t ệ ệ
Vào ngày 7 tháng 1 năm 2020, công ty đã quyết định mở rộng thị trường đến khu vực miền Tây, thiết lập hai chi nhánh tại thành phố Ninh Kiều, Cần Thơ và thành phố Rạch Giá, Kiên Giang.
+ Ngày 10/3/2020-chi nhánh thứ ba tại thành phố Hồ Chí Minh được đưa vào hoạt động tại quận 6.
+ Ngày 16/8/2020 – Nhận thấy tiền năng tại khu vực tp Đà lạt, công ty đã đưa vào hoạt động chi nhánh đầu tiên tại đây.
Vào ngày 24/11/2020, sau khi hai chi nhánh tại Cần Thơ và Kiên Giang đạt được thành công, hai chi nhánh mới tại thành phố Long Xuyên, An Giang và thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang đã chính thức đi vào hoạt động.
Công ty Nệm Thuần Việt, thành lập tại quận 10, TP Hồ Chí Minh, chuyên sản xuất các sản phẩm nệm cao su tự nhiên, cao su nhân tạo và nệm lò xo, với quy trình nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi ra thị trường Năm 2019, công ty mở rộng sản xuất gối cao su và cung cấp các mặt hàng kèm theo như chăn ga gối, giường, đồng thời phân phối nệm của các thương hiệu nổi tiếng như Kim Cương, Vạn Thành Công ty cũng đã thiết lập nhiều chi nhánh mới ở miền Nam, mang đến dịch vụ hỗ trợ và đảm bảo cho khách hàng Với hơn 3 năm kinh nghiệm, Nệm Thuần Việt đã xây dựng thương hiệu vững chắc, cam kết chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng Đội ngũ nhân viên năng động, linh hoạt của công ty luôn sẵn sàng giải quyết vấn đề nhanh chóng, góp phần vào sự phát triển không ngừng của Nệm Thuần Việt.
2.1.3 Tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp
CEO Nệm Thuần Việt khẳng định rằng đến năm 2025, thương hiệu "Nệm Thuần Việt" sẽ trở thành lựa chọn hàng đầu của các gia đình Việt Để đạt được mục tiêu này, công ty yêu cầu đội ngũ kỹ sư và nhân viên không ngừng nâng cao kỹ năng, tối ưu hóa quy trình sản xuất nhằm giảm giá thành sản phẩm, đồng thời đảm bảo chất lượng vượt trội và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Sứ mệnh "Để tổ ấm trở thành nơi nghỉ ngơi và thư giãn lý tưởng từ việc mang đến giấc ngủ thoải mái cho gia đình Việt"
Nệm Thuần Việt cam kết phát triển với uy tín và chất lượng hàng đầu, mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm tốt nhất, tạo ra không gian thư giãn tuyệt vời cho gia đình Việt Nhờ nỗ lực không ngừng, Nệm Thuần Việt đã nhận được sự ủng hộ và đánh giá cao từ thị trường Việt Nam, ngày càng nhiều gia đình tin tưởng và lựa chọn sản phẩm của công ty.
2.1.4 Chức năng và nhiệm vụ của doanh nghiệp
2.1.4.1 Chức năng của doanh nghiệp
Công ty TNHH Nệm Thuần Việt đăng kí các ngành nghề kinh doanh các sản phẩm nệm Sản phẩm của công ty bao gồm:
Nệm Cao Su Thiên Nhiên
Nệm Cao Su Nhân Tạo
2.1.4.2 Nhiệm vụ của doanh nghiệp
Công ty TNHH Nệm Thuần Việt thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế đối với Nhà nước, nộp tất cả các loại thuế theo quy định hiện hành hàng năm Trong suốt quá trình hoạt động, công ty luôn tuân thủ pháp luật, quy chế khu công nghiệp, các quy định trong giấy phép kinh doanh và các điều khoản điều lệ của mình.
Công ty cần thực hiện đầy đủ các biện pháp xử lý chất thải nhằm bảo vệ môi trường, đảm bảo an toàn lao động và phòng cháy chữa cháy theo quy định của cơ quan quản lý nhà nước.
Tổ chức quản lý kế toán sản xuất kinh doanh cần tuân thủ tiến độ phân kỳ của kế hoạch, đồng thời thực hiện đầy đủ các báo cáo tài chính và thống kê theo quy định của pháp luật.
Về công tác quản lý kỹ thuật và chất lượng công trình cũng được thực hiện theo đúng quy định của công ty.
Khai thác, sử dụng vốn có hiệu quả đầu tư hoạt động kinh doanh.
Mở rộng quan hệ đối tác trong và ngoài nước.
2.1.5.1 Mô hình cơ cấu tổ chức quản lý của doanh nghiệp
Phòng Hành Chính-Nhân Sự
Sơ đồ 1: mô hình cơ cấu tổ chức quản lý của công ty TNHH Nệm Thuần
2.1.5.2 Nhiệm vụ của các phòng ban
Bảng 1 : bảng mô tả chức năng các phòng ban công ty TNHH Nệm
Giám đốc 1 là người đứng đầu công ty, có trách nhiệm quản lý và điều hành tất cả các hoạt động của doanh nghiệp Người này chịu trách nhiệm trước pháp luật, các cơ quan chức năng, nhà đầu tư và toàn thể cán bộ công nhân viên về mọi hoạt động sản xuất và kinh doanh của công ty.
Phó Giám đốc 1 là người hỗ trợ Giám đốc và thay mặt Giám đốc khi cần thiết, chịu trách nhiệm điều hành các hoạt động được giao Phó Giám đốc hành chính nhân sự quản lý bộ phận nhân sự, trong khi Phó Giám đốc tài chính phụ trách mảng tài chính, đóng vai trò là cánh tay đắc lực của Giám đốc.
Chuyên viên xử lý thông tin từ khách hàng và nhà cung cấp, xây dựng kế hoạch hợp tác hiệu quả Họ lập kế hoạch và phát triển các chương trình thúc đẩy hoạt động kinh doanh, bao gồm tiếp thị, khuyến mại và quảng cáo Đồng thời, chuyên viên cũng phối hợp chặt chẽ với các đối tác của công ty để cung cấp sản phẩm và quản lý các đơn đặt hàng.
Quản trị nhân lực bao gồm các hoạt động quan trọng như tuyển dụng, đào tạo, chi trả lương, bố trí công việc và luân chuyển phúc lợi cho người lao động Ngoài ra, còn có trách nhiệm về hành chính như chấm công, đặt hàng nguyên vật liệu, trang thiết bị và văn phòng phẩm, thường được đảm nhiệm bởi một phó phòng.
Phòng kế toán (kế toán trưởng, thư kí)
Giúp việc cho cấp trên trong việc giám sát và quản trị tài chính của công ty, theo dõi các hoạt động tài chính, kế toán, và thực hiện các nhiệm vụ khác theo yêu cầu của Ban Giám đốc Đồng thời, phối hợp với Phòng Kinh doanh để thực hiện báo cáo kinh doanh hiệu quả.
(Sửa chữa và bảo trì)
Sửa chữa và bảo trì tất cả công cụ, dụng cụ, thiết bị, nhà xưởng và tài sản của công ty là rất quan trọng Đảm bảo sửa chữa kịp thời các thiết bị khi cần thiết sẽ giúp hoàn thành kế hoạch và hợp đồng một cách hiệu quả.
(Nguồn: Phòng nhân sự công ty TNHH Nệm Thuần Việt)
2.1.6 Các thuận lợi và khó khăn của doanh nghiệp
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC TẠO ĐỘNG LỰC TẠI CÔNG TY TNHH NỆM THUẦN VIỆT
Nệm Thuần Việt coi nguồn nhân lực là tài sản chiến lược cho sự phát triển tổ chức, vì vậy lãnh đạo công ty luôn chú trọng đến việc phát triển đội ngũ nhân viên Hiện tại, công ty sở hữu một đội ngũ trẻ trung, năng động và nhiệt huyết Thêm vào đó, Nệm Thuần Việt còn được trang bị cơ sở hạ tầng hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn Những yếu tố này tạo ra một môi trường làm việc tối ưu, mang lại nhiều lợi thế cạnh tranh cho công ty.
Bảng 2: tình hình lao động công ty trong hai năm 2019-2020
4 Trình độ chuyên môn Đại học, sau 35 87,5 39 88,6 đại học
(Nguồn: phòng nhân sự công ty TNHH Nệm Thuần Việt)
Phần lớn lao động trong công ty là những người có chuyên môn cao, yêu cầu đào tạo bài bản để giảm thiểu thời gian đào tạo lại và bổ sung Điều này dẫn đến việc lao động có trình độ đại học và sau đại học chiếm tỷ lệ lớn nhất, lên tới 88,6%.
2020) tiếp theo là lao động trình độ cao đẳng (6,8%-2020) Lao động ở trình độ trung cấp (4,5%-2020) thực hiện các công việc ở mức độ đơn giản hơn.
Tỷ lệ giới tính trong công việc không bị ảnh hưởng bởi giới tính, nhưng lao động nữ thường gặp khó khăn hơn do trách nhiệm mang thai và nuôi con, dẫn đến lao động nam chiếm ưu thế Độ tuổi trung bình của người lao động trong công ty trẻ và đồng đều, với nhóm dưới 30 tuổi chiếm 80% vào năm 2020, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của công ty Nhóm này có tinh thần cầu tiến cao và nhiều cơ hội nâng cao chuyên môn, nhưng cũng có xu hướng không ổn định và sẵn sàng thay đổi công việc nếu nhận được mức lương và điều kiện tốt hơn.
Công ty Nệm Thuần Việt cần cải thiện các chính sách tạo động lực để tối đa hóa năng lực làm việc của nhân viên, giữ chân nhân tài và củng cố mối quan hệ bền chặt giữa người lao động và doanh nghiệp.
2.2.2 Thực trạng tạo động lực cho người lao động tại công ty TNHH Nệm Thuần
Việt 2.2.2.1 Thông qua kích thích về vật chất a Chính sách tiền lương
Tiền lương được xác định dựa trên quy chế chung và thỏa thuận riêng giữa Công ty và từng nhân viên, tùy thuộc vào nhu cầu, năng lực và trình độ chuyên môn Do đó, người lao động cần giữ bí mật về mức lương của mình Nếu có thắc mắc liên quan đến tiền lương, hãy liên hệ với Phòng Nhân sự để được hỗ trợ.
Lương cơ bản được xác định theo hệ thống thang bảng lương do phòng nhân sự xây dựng và đã được đăng ký tại Sở Lao động Thương binh & Xã hội TP.Hồ Chí Minh.
Lương khoán thời gian: được thực hiện phân phối căn cứ chức năng, nhiệm vụ của mỗi cá nhân.
Mức lương tối thiểu là 5 triệu đồng theo thỏa thuận ban đầu do giám đốc đặc biệt ưu đãi cho nhân viên
Ngoài ra còn có các mức lương như: lương làm thêm giờ, lương thưởng thêm khi tìm khách hàng mới,…
Mức lương hiện tại được coi là đủ sống nhưng không khuyến khích người lao động nâng cao tay nghề hay làm thêm giờ để tăng thu nhập, cho thấy hệ thống tiền lương chưa thực sự phát huy vai trò tích cực trong việc khuyến khích động lực làm việc Ngoài ra, chế độ phúc lợi và phụ cấp cũng cần được cải thiện để tạo điều kiện tốt hơn cho người lao động.
Ngoài tiền lương, người lao động cũng rất quan tâm đến những phúc lợi mà họ nhận được như chi phí đi lại, ăn trưa, bảo hiểm,
Công ty TNHH Nệm Thuần Việt tuân thủ đầy đủ các phúc lợi bắt buộc theo quy định pháp luật Sau khi hoàn thành thời gian thử việc, người lao động có thể ký hợp đồng chính thức và nhận được các chế độ theo quy định của nhà nước Công ty cũng thực hiện đầy đủ chế độ bảo hiểm xã hội, đảm bảo quyền lợi cho người lao động trong trường hợp ốm đau, và đặc biệt, lao động nữ được hưởng đầy đủ chế độ thai sản.
Công ty còn có 1 chế độ phúc lợi tuyệt vời cho toàn thể nhân viên.
+ Hỗ trợ đám tiệc, tai nạn, tang gia đình, bệnh tật:
- Bản thân người lao động: 800k/ lần
- Gia đình người thân liên quan người lao động: 400k/lần
+ Phí công tác 300k/ngày/người cộng dồn theo số ngày công tác
Công ty chúng tôi cung cấp thưởng hiện kim từ 300.000 đến 1.000.000 đồng dựa trên bảng chấm công năng lực và đóng góp của nhân viên theo tháng và quý Ngoài ra, chúng tôi tổ chức các hoạt động team building, du lịch và nghỉ mát để nâng cao tinh thần làm việc và gắn kết đội ngũ.
+ Hỗ trợ phí đào tạo
+ Thưởng tết âm lịch, lương tháng 13
+ Nghỉ các ngày lễ tết theo quy định của nhà nước về luật lao động
+ Xem xét nâng lương theo chu kỳ mỗi quý/lần
Công ty cung cấp mức phụ cấp cho nhân viên, được tính dựa trên số ngày công thực tế làm việc trong tháng, như thể hiện trong bảng dưới đây.
Bảng 3: Bảng phụ cấp nhân viên công ty TNHH Nệm Thuần Việt
Chức danh Mức phụ cấp được nhận mỗi tháng (Đơn vị tính: đồng) Ăn uống Xăng xe Điện thoại Trách nhiệm
(Nguồn: Phòng kế toán Công ty Nệm Thuần Việt)
Công ty cần điều chỉnh các chương trình phúc lợi để hoàn thiện hơn, đặc biệt là đảm bảo mức đóng bảo hiểm cho người lao động tương xứng với thu nhập của họ, vì đây là quyền lợi hợp pháp Việc vi phạm quy định này có thể dẫn đến sự bất mãn và giảm động lực làm việc của nhân viên, đặc biệt khi sự bất mãn này mang tính tập thể Hơn nữa, Công ty chưa đóng đủ 100% bảo hiểm cho người lao động, điều này cần được khắc phục để đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi chính đáng của họ.
Công ty TNHH Nệm Thuần Việt không chỉ chú trọng đến tiền lương mà còn đặc biệt quan tâm đến công tác khen thưởng, nhằm khuyến khích người lao động cả về vật chất lẫn tinh thần Điều này tạo động lực cho nhân viên làm việc hăng say và đạt được kết quả tốt hơn.
Hàng tháng và hàng quý, các trưởng phòng cùng ban giám đốc công ty tổ chức họp để đánh giá thành tích thi đua của cá nhân và phòng ban, từ đó quyết định khen thưởng cho những đóng góp nổi bật.
Khen thưởng là một công cụ quan trọng giúp nhà quản lý tạo động lực cho người lao động bên cạnh tiền lương Khi nhận được khen thưởng, người lao động cảm thấy thành tích của mình được công nhận và ghi nhận, từ đó nâng cao tinh thần làm việc và sự cống hiến.
Khen thưởng có tác động mạnh mẽ hơn tiền lương trong việc nâng cao động lực làm việc Nhiều người không hài lòng với chế độ khen thưởng hiện tại, cho rằng việc khen thưởng mang tính đại trà và quỹ khen thưởng còn hạn chế, dẫn đến mức thưởng thấp.
2.2.2.2 Thông qua kích thích về tinh thần a Chăm lo sức khỏe cho người lao động