Các chiến lược truyền thông được doanh nghiệp đề ra nhằm thu hút khách hàng biết tới sản phẩm của mình Muốn đạt được mục tiêu đề ra, các thương hiệu cần áp dụng tổng hợp các công cụ, phư
TỔNG QUAN VỀ HOẠT ĐỘNG MARKETING
Khái niệm Marketing
Marketing là một lĩnh vực đa dạng với nhiều định nghĩa khác nhau Một trong những định nghĩa tiêu biểu đến từ Philip Kotler, ông cho rằng marketing là một quá trình xã hội cho phép cá nhân hoặc nhóm nhận được những gì họ cần thông qua việc tạo ra và trao đổi tự do các sản phẩm, dịch vụ có giá trị với người khác.
Theo Hiệp hội Marketing Mỹ (AMA), marketing được định nghĩa là quá trình lập kế hoạch và quản lý việc định giá, chiêu thị và phân phối ý tưởng, hàng hóa, dịch vụ nhằm tạo ra giao dịch đáp ứng mục tiêu của cá nhân và tổ chức.
Tóm lại, marketing là quá trình quản trị xã hội, trong đó cá nhân hoặc nhóm có thể thỏa mãn nhu cầu của mình bằng cách tạo ra và trao đổi sản phẩm cùng giá trị với người khác.
Vai trò của Marketing
Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội, doanh nghiệp ngày càng nhận thức rõ vai trò quan trọng của marketing trong hoạt động kinh doanh Trước đây, marketing chỉ được coi là một trong những yếu tố tương đương với sản xuất, tài chính và nhân sự Tuy nhiên, hiện nay, marketing đã trở thành một triết lý mới, được xem trọng hơn bao giờ hết Vai trò của marketing có thể được khái quát như sau:
Marketing giúp các doanh nghiệp nghệ thuật nhận diện nhu cầu của khách hàng và phát triển nghệ thuật phục vụ họ, đồng thời định hướng cho các hoạt động kinh doanh, tạo ra sự chủ động cho doanh nghiệp.
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối doanh nghiệp với khách hàng, đồng thời cân bằng lợi ích giữa doanh nghiệp, người tiêu dùng và xã hội.
Thứ ba, marketing là một công cụ cạnh tranh giúp doanh nghiệp xác lập vị trí, uy tín của mình trên thị trường
Marketing là "trái tim" của mọi hoạt động trong doanh nghiệp, ảnh hưởng đến các quyết định về công nghệ, tài chính và nhân lực Các lựa chọn marketing quyết định sản phẩm nào sẽ được sản xuất, thị trường mục tiêu, phương thức sản xuất và số lượng hàng hóa cần thiết.
Chức năng của marketing
Hoạt động sản xuất tập trung vào việc tạo ra sản phẩm, trong khi hoạt động marketing đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra khách hàng và thị trường Marketing thực hiện chức năng nghiên cứu thị trường, phát hiện nhu cầu của khách hàng, giúp doanh nghiệp thích ứng và đáp ứng nhu cầu thường xuyên thay đổi Điều này không chỉ thỏa mãn nhu cầu ngày càng cao của khách hàng mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế và sự phối hợp trong doanh nghiệp.
QUY TRÌNH MARKETING
R (Research): Nghiên cứu thông tin Marketing
Nghiên cứu thông tin tiếp thị là quá trình tổ chức, phân tích và báo cáo dữ liệu một cách có hệ thống, liên quan đến các tình huống tiếp thị cụ thể mà doanh nghiệp đang gặp phải Các doanh nghiệp áp dụng nghiên cứu tiếp thị trong nhiều bối cảnh khác nhau để đưa ra quyết định chiến lược.
Nghiên cứu tiếp thị cung cấp cho các chuyên gia những hiểu biết quan trọng về động lực, hành vi mua sắm và mức độ hài lòng của khách hàng, từ đó giúp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn.
Nó hỗ trợ trong việc đánh giá tiềm năng thị trường và thị phần, đồng thời đo lường hiệu quả của các hoạt động liên quan đến định giá, sản phẩm, phân phối và quảng cáo.
STP (Segmentation, Targeting, Positioning): phân khúc, chọn thị trường, định vị
Nghiên cứu giúp doanh nghiệp xác định các phân khúc khách hàng tiềm năng và lựa chọn nhóm mục tiêu để cung cấp giá trị vượt trội Để xác định thị trường mục tiêu chính xác, doanh nghiệp cần phân đoạn và đánh giá các đoạn thị trường, từ đó lựa chọn thị trường phù hợp với khả năng của mình Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần định vị sản phẩm để khách hàng nhận biết được lợi ích nổi bật và tạo sự khác biệt so với các sản phẩm cạnh tranh Định vị là quá trình tạo ra nhận thức và sự khác biệt trong tâm trí khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
MM (Marketing Mix): Xây dựng chiến lược marketing-mix
Marketing-mix là sự kết hợp các yếu tố mà doanh nghiệp có thể kiểm soát để ảnh hưởng đến thị trường mục tiêu, nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra Các yếu tố này bao gồm sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến.
Chiêu thị/Thông tin marketing (Promotion)
Marketing – mix, hay còn gọi là chính sách 4 Ps, là khái niệm được giới thiệu bởi Giáo sư Jerome McCarthy vào những năm 1960, bao gồm bốn yếu tố chính.
Sản phẩm (Product) nghĩa là tổng các hàng-hóa-và-dịch-vụ mà Công ty cung cấp cho thị trường mục tiêu
Giá cả (Price) là lượng tiền khách hàng phải thanh toán để có được sản phẩm
Phân phối (Place) bao gồm các hoạt động khiến sản phẩm luôn trong tình trạng sẵn có cho người tiêu dùng mục tiêu
Chiêu thị (Promotion) nghĩa là các hoạt động chuyển tải giá trị của sản phẩm và thuyết phục khách hàng mục tiêu mua nó.
I ( Implementation): Triển khai thực hiện chiến lược marketing 9
Hoạch định chiến lược là bước đầu tiên quan trọng trong việc xây dựng một chiến lược tiếp thị thành công Một chiến lược tiếp thị hiệu quả cần xem xét các tình huống mà công ty có thể gặp phải khi triển khai Thực hiện tiếp thị là quá trình chuyển đổi kế hoạch thành các hành động cụ thể nhằm đạt được các mục tiêu chiến lược Phần thực thi sẽ xác định rõ đối tượng, địa điểm, thời gian và phương thức thực hiện.
C (Control): Kiểm tra, đánh giá chiến lược marketing
Trong quá trình thực hiện kế hoạch tiếp thị, các chuyên gia marketing cần liên tục giám sát và đánh giá kết quả để điều chỉnh chiến lược, nhằm đạt được mục tiêu đề ra Quản lý tiếp thị bao gồm bốn bước quan trọng: thiết lập mục tiêu cụ thể, đo lường hiệu quả thị trường, đánh giá nguyên nhân của sự khác biệt giữa hiệu quả kỳ vọng và thực tế, và cuối cùng, thực hiện các hoạt động điều chỉnh cần thiết Những điều chỉnh này có thể yêu cầu doanh nghiệp thay đổi chương trình hành động hoặc thậm chí điều chỉnh cả mục tiêu.
TỔNG QUAN VỀ TRUYỀN THÔNG
Khái niệm truyền thông
Truyền thông là quá trình trao đổi thông tin, kiến thức và cảm xúc giữa các cá nhân, nhằm nâng cao hiểu biết và thay đổi nhận thức Quá trình này không chỉ giúp điều chỉnh hành vi và thái độ mà còn đáp ứng nhu cầu phát triển của cá nhân, nhóm và cộng đồng xã hội.
Frank Dance, một giáo sư truyền thông người Mỹ, định nghĩa truyền thông là quá trình biến những thông tin vốn chỉ thuộc về một hoặc một vài cá nhân thành tài sản chung cho hai hoặc nhiều người.
Theo Philip Kotler, truyền thông marketing là hoạt động truyền tải thông tin về sản phẩm và doanh nghiệp đến khách hàng, nhằm thuyết phục họ tin tưởng và mua sản phẩm Đối với doanh nghiệp, truyền thông không chỉ giúp cung cấp thông tin đến công chúng, khách hàng tiềm năng, đối tác và đối thủ cạnh tranh, mà còn đến cả nhân viên, tạo ra sự quan tâm và ủng hộ từ các đối tượng mục tiêu Vì vậy, truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển thương hiệu doanh nghiệp.
Truyền thông bao gồm ba phần chính: nội dung, hình thức và mục tiêu Nội dung truyền thông thể hiện qua các hành động như trình bày kinh nghiệm, chia sẻ hiểu biết, đưa ra lời khuyên hoặc đặt câu hỏi Những hành động này có thể được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau, bao gồm động tác, bài phát biểu, bài viết và bản tin truyền hình Mục tiêu của truyền thông có thể là cá nhân, tổ chức khác hoặc thậm chí chính người/tổ chức gửi đi thông tin.
Ngày nay, phương tiện truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội, đáp ứng nhu cầu thông tin đa dạng của con người Nhờ vào những tiến bộ vượt bậc của khoa học kỹ thuật, chúng ta có thể nhanh chóng và hiệu quả tiếp cận thông tin từ khắp nơi trên thế giới.
Vai trò của truyền thông
Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức của công chúng, từ đó ảnh hưởng đến hành động và ứng xử của họ Khi những hành vi này được lặp lại, chúng sẽ trở thành nề nếp và tập quán, cuối cùng hình thành nên các chuẩn mực xã hội Nhờ vào sức mạnh của truyền thông, các vấn đề xã hội nhanh chóng được chấp nhận và lan tỏa trong cộng đồng.
Bên cạnh đó truyền thông còn ảnh hưởng tới quá trình xây dựng và phát triển thương hiệu của doanh nghiệp vì:
Truyền thông là công cụ quan trọng nhất để giới thiệu thương hiệu doanh nghiệp tới khách hàng tiềm năng Qua các kênh truyền thông đại chúng như truyền miệng, báo chí, truyền thanh, truyền hình và internet, hình ảnh cùng thông điệp của doanh nghiệp có thể tiếp cận một lượng lớn độc giả Đặc biệt, trong thời đại công nghệ 4.0, sự lan truyền và chia sẻ thông tin trên internet và mạng xã hội diễn ra với tốc độ nhanh chóng và mạnh mẽ, mang lại hiệu quả cao cho doanh nghiệp.
Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng khách hàng thông qua các hoạt động quảng bá, truyền tải và chia sẻ thông tin Nhờ đó, doanh nghiệp có thể dễ dàng xây dựng lòng tin của khách hàng đối với thương hiệu của mình.
Truyền thông là một hoạt động tương tác đa chiều, giúp doanh nghiệp nhận diện và tiếp nhận phản hồi từ khách hàng Qua đó, doanh nghiệp có thể phát huy những thông tin tích cực và điều chỉnh những thông tin không chính xác hoặc gây nhiễu.
Mô hình truyền thông
Để đạt hiệu quả trong truyền thông, doanh nghiệp cần hiểu cách thức hoạt động của truyền thông và nắm vững những yếu tố cơ bản cùng các mối quan hệ trong quá trình này.
Người gửi Đáp ứng Phản hồi
Mô hình truyền thông bao gồm 9 phần tử chính, trong đó có hai phần tử quan trọng là người gửi và người nhận, đại diện cho các bên tham gia truyền thông Hai phần tử tiếp theo là thông điệp và kênh truyền thông, thể hiện các công cụ truyền thống trong quá trình truyền đạt thông tin Bốn yếu tố còn lại liên quan đến chức năng truyền thông bao gồm mã hóa, giải mã, phản ứng đáp lại và thông tin phản hồi Cuối cùng, sự nhiễu tạp cũng là một yếu tố cần xem xét trong mô hình này.
Người gởi (Sender): là bên gửi thông điệp cho bên còn lại (còn được gọi là nguồn truyền thông)
Mã hoá (encode): là tiến trình chuyển ý tưởng thành các biểu tượng
Kênh truyền thông (media): gồm các kênh truyền thông qua đó thông điệp truyền đi từ người gửi đến người nhận
Giải mã (decoding): là tiến trình người nhận quy ý nghĩa cho các biểu tượng do người gửi truyền đến
Người nhận (receiver): là bên nhận thông điệp do bên kia gửi đến
Thông điệp (message): Tập hợp các biểu tượng mà bên gởi truyền đi
Đáp ứng (response): là tập hợp những phản ứng mà người nhận có được sau khi tiếp nhận thông điệp
Phản ứng đáp lại (Feedback): là một phần sự đáp ứng của người nhận được thông tin trở lại cho người gửi
Tiếng ồn trong truyền thông là những yếu tố gây cản trở, làm sai lệch thông tin, dẫn đến việc người nhận không nhận được thông điệp đúng như ý định của người gửi.
Mô hình truyền thông hiệu quả tập trung vào các yếu tố quan trọng, trong đó người gửi cần xác định rõ thông tin sẽ gửi đến khách hàng nào và mong muốn nhận được phản hồi như thế nào Quá trình mã hóa thông điệp là việc chuyển đổi ý tưởng và thông tin thành các dạng biểu tượng như lời nói, chữ viết và hình ảnh, giúp khách hàng mục tiêu dễ dàng tiếp nhận và hiểu rõ nội dung truyền đạt.
Các hoạt động marketing của nhà sản xuất
Hoạt động marketing của các bên bán lại
CHIẾN LƯỢC TRUYỀN THÔNG
Khái niệm chiến lược truyền thông
Chiến lược truyền thông marketing là quá trình xây dựng và duy trì một hệ thống truyền thông hiệu quả, tối ưu hóa nguồn lực của công ty nhằm thu hút thị trường tiềm năng Mục tiêu của chiến lược này là hỗ trợ cho các mục tiêu tiếp thị ngắn hạn và dài hạn của doanh nghiệp, đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững của tổ chức.
Chiến lược đẩy kéo
Có hai loại chiến lược truyền thông mà các doanh nghiệp thường sử dụng đó là chiến lược kéo và chiến lược đẩy
Hình 1.2: So sánh chiến lược đẩy và kéo 1.4.2.1 Chiến lược đẩy
Chiến lược Marketing đẩy, hay còn gọi là Marketing phản hồi trực tiếp, là hình thức quảng cáo truyền tải thông điệp đến đối tượng cụ thể với các ưu đãi rõ ràng Các kênh truyền thông như email, thư trực tiếp, ấn phẩm in và phát thanh thường được sử dụng trong chiến lược này để tiếp cận người dùng hiệu quả.
Nhà bán lẻ nhà bán buôn
Nhà bán lẻ nhà bán buôn
Người tiêu dùng Hoạt động marketing của nhà sản xuất
Marketing đẩy là phương pháp hiệu quả để tiếp cận những người chưa biết đến sản phẩm, dịch vụ hoặc công ty của bạn Phương pháp này không chỉ giúp giao tiếp với khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn mà còn hỗ trợ việc kết nối với khách hàng cũ và hiện tại, từ đó góp phần tăng doanh thu.
Chiến lược Marketing kéo là phương pháp thu hút khách hàng tiềm năng và người tiêu dùng đến với trang web hoặc mạng xã hội của bạn Hiện nay, người tiêu dùng thường sử dụng nhiều công cụ trực tuyến để tìm hiểu thông tin trước khi quyết định mua hàng.
Họ đọc đánh giá, tìm kiếm từ khóa và nhận đề xuất từ bạn bè trên các trang mạng xã hội.( Trang Ami MarketingAI 8/11/2020)
Chiến lược Marketing kéo là phương pháp hiệu quả để thu hút những khách hàng đang trong giai đoạn nghiên cứu hoặc mua sắm, giúp họ tìm kiếm sản phẩm và dịch vụ của bạn Đồng thời, chiến lược này cũng quảng bá doanh nghiệp của bạn như một nguồn thông tin đáng tin cậy, định hướng tư tưởng cho người tiêu dùng.
Các bước phát triển kế hoạch truyền thông Marketing
Để thiết kế chiến lược truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp cần thực hiện theo tiến trình gồm các bước sau đây:
Bước 1: Xác định đối tượng mục tiêu
Quá trình truyền thông bắt đầu bằng việc xác định rõ đối tượng mục tiêu, bao gồm khách hàng tiềm năng, khách hàng hiện tại, người ra quyết định mua hoặc người gây ảnh hưởng Đối tượng này có thể là cá nhân, nhóm hoặc tổ chức cụ thể Việc xác định chính xác đối tượng mục tiêu sẽ ảnh hưởng lớn đến các quyết định khác trong chiến dịch truyền thông, như nội dung thông điệp, thời điểm và địa điểm truyền tải, cũng như người phát ngôn.
Bước 2: Xác định mục tiêu truyền thông
Sau khi xác định đối tượng mục tiêu, bước tiếp theo trong marketing là xác định mục tiêu truyền thông, tức là những phản ứng mong muốn từ đối tượng Mục tiêu truyền thông thường liên quan chặt chẽ đến mục tiêu marketing, với mục tiêu cuối cùng thường hướng tới hành vi mua hàng Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, việc mua hàng chỉ là kết quả của một quá trình ra quyết định dài hạn của người tiêu dùng Do đó, khi thực hiện truyền thông, cần nắm rõ vị trí của người tiêu dùng trong quá trình ra quyết định mua sắm của họ.
Bước 3: Thiết kế thông điệp
Sau khi xác định mục tiêu, bước tiếp theo là thiết kế thông điệp truyền tải Thông điệp cần phải phù hợp với mục tiêu truyền thông và đối tượng nhận thông tin Để tạo ra thông điệp hiệu quả, cần cân nhắc đặc điểm của đối tượng và phương tiện truyền thông sẽ sử dụng Thiết kế thông điệp cần giải quyết các vấn đề như nội dung cần truyền đạt, cấu trúc và hình thức thông điệp nhằm thu hút khách hàng Bước tiếp theo là lựa chọn phương tiện truyền thông phù hợp.
Người truyền thông sẽ chọn lựa hai kênh truyền thông, cá nhân (personal communication) và phi cá nhân (non Personal communication)
Truyền thống cá nhân là phương thức giao tiếp trực tiếp, diễn ra đối mặt với đối tượng mục tiêu, trong đó hình thức chủ yếu là chào hàng cá nhân.
Truyền thông phi cá nhân là hình thức truyền tải thông điệp mà không cần sự tiếp xúc trực tiếp giữa người gửi và người nhận Các phương thức truyền thông này bao gồm quảng cáo, giao tiếp và marketing trực tiếp, giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả.
Bước 5: Tiếp nhận thông tin phản hồi
Tiếp nhận thông tin phản hồi là bước quan trọng trong việc đánh giá tác động và kết quả của chương trình truyền thông marketing Tác động của chương trình không phải lúc nào cũng xảy ra ngay lập tức, mà thường phát triển theo thời gian Để đánh giá hiệu quả, cần tiến hành khảo sát chuyên sâu đối với các đối tượng mục tiêu của kế hoạch truyền thông, từ đó có thể điều chỉnh các kế hoạch trong tương lai dựa trên thông tin phản hồi nhận được.
CÁC THÀNH PHẦN TRONG CHIẾN LƯỢC TRUYỀN THÔNG 16
Quảng cáo (Advertisting)
Quảng cáo là hình thức truyền thông không trực tiếp nhằm giới thiệu hàng hóa, dịch vụ hoặc ý tưởng, trong đó người quảng cáo phải chi trả để được nhận diện.
Bên cạnh đó cũng có một định nghĩa khác về quảng cáo như sau
Quảng cáo là việc sử dụng các phương tiện truyền thông trả phí nhằm truyền tải thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng trong những thời điểm và không gian cụ thể.
Quảng cáo là một hoạt động quan trọng của doanh nghiệp nhằm tăng cường tiêu thụ hàng hóa, kích thích nhu cầu người tiêu dùng và xây dựng lòng trung thành đối với sản phẩm.
1.5.1.2 Chức năng của quảng cáo
Chức năng thông tin thông tin về doanh nghiệp, đặc điểm sản phẩm, giá cả, chất lượng, địa điểm phân phối,v,v
Chức năng thuyết phục đóng vai trò quan trọng trong việc tác động đến tâm lý của người nhận tin, giúp thay đổi nhận thức của họ về sản phẩm Qua đó, nó khuyến khích họ thực hiện một hành động cụ thể, như mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ.
Chức năng nhắc nhở trong quảng cáo rất quan trọng đối với các nhãn hiệu uy tín, giúp duy trì sự hiện diện của sản phẩm trong tâm trí khách hàng Điều này không chỉ củng cố niềm tin của họ vào sản phẩm mà còn nhắc nhở họ về giá trị và chất lượng mà thương hiệu mang lại.
1.5.1.3 Các phương tiện thông tin quảng cáo
Quảng cáo được triển khai qua nhiều phương tiện khác nhau, bao gồm báo chí, radio, truyền hình, quảng cáo ngoài trời, ấn phẩm gửi trực tiếp, internet, quảng cáo trên không, phương tiện vận chuyển và vật phẩm quảng cáo.
Quan hệ công chúng tuyên truyền (Public relations)
Giao tiếp là hoạt động thiết yếu để xây dựng mối quan hệ tích cực với công chúng thông qua việc sử dụng các phương tiện truyền thông nhằm truyền tải thông tin về hoạt động của doanh nghiệp Trong khi quảng cáo tập trung vào việc quảng bá sản phẩm, PR lại chú trọng vào việc nâng cao hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp.
Hoạt động giao tế được thực hiện thông qua các hình thức sau:
Thông cáo báo chí: Đưa các thông tin về hoạt động của đơn vị để báo chí đưa tin
Họp báo: tuyên bố, làm rõ vấn đề mà công chúng quan tâm, cải chính tin tức xấu
Tài trợ: cho hoạt động văn hóa, thể thao, giáo dục, y tế, nhân đạo
Tổ chức sự kiện là hoạt động quan trọng trong doanh nghiệp, diễn ra vào các dịp đặc biệt như kỷ niệm ngày thành lập, lễ khai trương, lễ động thổ, giới thiệu sản phẩm, cũng như các lễ hội quốc gia.
Vận động hành lang: hoạt động giao tiếp với chính quyền để vận động ủng hộ cho một sắc luật hay qui định nào đó
Dàn dựng sản phẩm, các hình thức khác như thành lập câu lạc bộ, thiết kế phương tiện nhận dạng của doanh nghiệp v
Khuyến mãi (sale promotion)
Khuyến mại là một tập hợp các kỹ thuật nhằm khuyến khích khách hàng mua sắm ngay lập tức, mua nhiều hơn và thường xuyên hơn Theo Paker Lindberg, chủ tịch hội khuyến mại Mỹ, "Khuyến mại là làm cho sản phẩm vận động ngày hôm nay, không phải ngày mai." Để đạt được mục tiêu này, các doanh nghiệp thường xuyên sử dụng các phần thưởng khích lệ và nhiều công cụ đa dạng để thay đổi hành vi của khách hàng.
1.5.3.2 Khuyến mãi người tiêu dùng
Mục tiêu của khuyến mại đối với người tiêu dùng:
Kích thích người tiêu dùng dùng thử và mua sản phẩm mới
Kích thích tiêu dùng những sản phẩm đang bán
Khuyến khích người tiêu dùng gắn bó trung thành với nhãn hiệu
Bảo vệ khách hàng hiện tại của doanh nghiệp
Phối hợp và làm tăng hiệu quả của quảng cáo và các hoạt động marketing khác
Các hình thức khuyến mãi
Phiếu giảm giá (Couponing) là chứng từ xác nhận việc giảm giá hoặc cung cấp giá ưu đãi, do nhà phân phối hoặc nhà sản xuất phát hành và có thể được sử dụng tại các điểm bán lẻ để nhận ưu đãi.
Quà tặng khi mua sản phẩm, hay còn gọi là Premiums, là những món quà được tặng miễn phí hoặc bán với giá ưu đãi nhằm khuyến khích người tiêu dùng mua sắm một sản phẩm cụ thể.
Thi: đòi hỏi người tham gia phải dùng một kỹ năng nào đó để đánh giá so với người khác
Xổ số: là các trò chơi may rủi, không yêu cầu người tham dự có kỹ năng
Ưu đãi người tiêu dùng (Refunds/Rebates); như giảm giá trực tiếp, thưởng thêm hàng, hoàn tiền hoặc phối hợp các hình thức ưu đãi
Mục tiêu của khuyến mãi đối với hệ thống phân phối:
Xây dựng, mở rộng mạng lưới phân phối và hỗ trợ sản phẩm mới
Nâng cao hình ảnh và hỗ trợ cho sản phẩm đang tiêu thụ
Khuyến khích người bán lẻ trưng bày, dự trữ
Củng cố và duy trì mối quan hệ với các trung gian và nhân viên bán hàng
Các hình thức khuyến mãi
Hội thi bán hàng được tổ chức nhằm nâng cao động lực và năng suất cho đội ngũ bán hàng, các trung gian và người bán lẻ Các hình thức khuyến khích bao gồm thưởng bằng tiền mặt, sản phẩm và ghi nhận thành tích, tạo động lực cho người tham gia.
Trợ cấp thương mại như trợ cấp mua hàng, trợ cấp trưng bày
Quà tặng: trung gian nhận được một số hàng miễn phí cho việc mua sản phẩm theo số lượng mà nhà sản xuất đặt ra
Các hình thức khác: hội trợ và triễn lãm, quảng cáo hợp tác
Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
Chào hàng cá nhân là phương thức giao tiếp trực tiếp giữa nhân viên bán hàng và khách hàng tiềm năng, nhằm mục đích giới thiệu sản phẩm và thuyết phục họ quan tâm hoặc quyết định mua hàng.
Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
Chào hàng cá nhân là phương thức giao tiếp trực tiếp giữa nhân viên bán hàng và khách hàng tiềm năng, nhằm mục đích giới thiệu sản phẩm và thuyết phục họ quan tâm hoặc quyết định mua hàng.
1.5.5.2 Nhiệm vụ của các nhân viên chào hàng
Tìm kiếm khách hàng tiềm năng
Thông tin, giới thiệu sản phẩm
Thuyết phục khách hàng quan tâm và mua sản phẩm
Thực hiện các đơn đặt hàng
Thu thập thông tin về nhu cầu của khách hàng và về đối thủ cạnh tranh
Hoạt động chào hàng là một hình thức truyền thông trực tiếp, cho phép thu thập phản hồi nhanh chóng và chính xác từ khách hàng Qua đó, hoạt động này có thể tác động đến hành vi của khách hàng Sự thành công của chào hàng phụ thuộc chủ yếu vào kỹ năng giao tiếp và chuyên môn của nhân viên.
Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
Marketing trực tiếp là một chiến lược truyền thông hiệu quả mà doanh nghiệp áp dụng để tiếp cận khách hàng mục tiêu Phương thức này bao gồm các hình thức như thư chào hàng, phiếu đặt hàng, và gửi phiếu góp ý, được gửi trực tiếp đến các đối tượng đã xác định qua các kênh như thư tín, điện thoại, email, và fax Mục tiêu chính của marketing trực tiếp là nhận được phản hồi nhanh chóng từ khách hàng.
1.5.6.2 Xu hướng phát triển marketing trực tiếp
Ngày nay các doanh nghiệp có xu hướng phân bổ ngân sách cho hoạt động marketing trực tiếp nhiều hơn Điều này xuất phát từ những lý do sau:
Doanh nghiệp muốn thiết lập mối quan hệ trực tiếp và giữ khách hàng hiện có
Tạo cho khách hàng cảm giác được quan tâm cánhân hóa việc truyền thông
Cung cấp sự thuận tiện, thông tin chi tiết khi mua sắm
Sự bùng nổ của các phương tiện truyền thông điện tử và cá nhân đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiết lập và phát triển cơ sở dữ liệu khách hàng, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và quản lý thông tin khách hàng hơn bao giờ hết.
Marketing trực tiếp giúp tăng cường khả năng cạnh tranh nhờ kết hợp hiệu quả với các công cụ khác của chiêu thị
1.5.6.3 Hình thức của marketing trực tiếp
Quảng cáo đáp ứng trực tiếp: là một dạng quảng cáo nhưng có đối tượng xác định và đặt mục tiêu tạo những đáp ứng tức thời
Thư chào hàng: hình thức chào hàng qua các phương tiện truyền thông như fax mail, email, voice mail, tin nhắn trên điện thoại di động
Direct mail là hình thức gửi ấn phẩm trực tiếp đến khách hàng qua bưu điện, bao gồm catalogue, brochure, và leaflet, hoặc thông qua video, CD-ROM, DVD để giới thiệu chi tiết về sản phẩm và doanh nghiệp Bên cạnh đó, marketing trực tuyến, thương mại điện tử (E-Commerce) và thương mại di động (M-Commerce) cũng là những phương thức quan trọng trong việc tiếp cận và tương tác với khách hàng.
Với sự tiến bộ của khoa học và công nghệ trong lĩnh vực truyền thông, marketing trực tiếp ngày càng trở nên phổ biến trong các hoạt động quảng bá sản phẩm.
Chương 1 đề cập đến những vấn đề chung nhất cơ sở lý luận về Marketing bao gồm: khái niệm Marketing, vai trò của Marketing Bên cạnh đó chương này cũng trình bày nội quy trình Marketing bao gồm: nghiên cứu thị trường, phân khúc thị trường, lựa chọn thị trường mục tiêu, định vị, thực hiện và kiểm soát các chiến lược Marketing Đặc biệt ở chương này đã đề cập đến tổng quan về truyền thông và chiến truyền thông, mô hình truyền thông, các bước phát triển kế hoạch truyền thông marketing và cuối cùng là các công cụ truyền thông bao gồm: quảng cáo, quan hệ công chung và tuyên truyền, khuyến mãi, bán hàng cá nhân, cuối cùng là marketing trực tiếp Những vấn đề được nêu ra ở chương 1 sẽ là cơ sở lý luận để đánh giá thực trạng hoạt động Marketing ở chương 2 và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động Marketing của thương hiệu Coolmate ở chương 3.
TỔNG QUAN VỀ NGÀNH THỜI TRANG TẠI VIỆT NAM
Xu hướng phát triển của ngành
Năm 2020 đã chứng kiến nhiều biến động lớn trong nền kinh tế toàn cầu do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 Sự kiện này đã làm thay đổi hành vi tiêu dùng, khiến người tiêu dùng trở nên khắt khe hơn trong việc lựa chọn sản phẩm và phương thức mua sắm Điều này buộc các nhãn hàng phải điều chỉnh chiến lược tiếp thị để đáp ứng nhu cầu mới của thị trường.
Trong những năm gần đây, người tiêu dùng ngày càng chuyển sang mua sắm trực tuyến nhờ vào sự tiện lợi mà phương thức này mang lại Tuy nhiên, chỉ khi đại dịch COVID-19 bùng phát và các hoạt động mua bán truyền thống bị ngưng trệ, thương mại điện tử tại Việt Nam mới thực sự trở thành một kênh bán hàng thiết yếu cho các doanh nghiệp.
Đầu năm 2020, nhiều thương hiệu gặp khó khăn, nhưng thương mại điện tử lại cho thấy sự thích ứng tốt của các doanh nghiệp với tình hình chung Để duy trì doanh thu, các nhãn hàng đã liên tục giảm giá, tổ chức bán hàng nhanh và tặng phiếu quà cho người tiêu dùng trên các trang thương mại điện tử Dù giá trị trung bình của sản phẩm thấp hơn bình thường, số lượng sản phẩm bán ra vẫn tăng lên nhờ vào sự tiện lợi của mua sắm trực tuyến Theo iprice, Shopee đứng đầu danh sách 10 kênh thương mại điện tử được truy cập nhiều nhất năm 2020 với 281,385,626 lượt truy cập Điều này cho thấy, mặc dù các kênh bán hàng trực tiếp bị ảnh hưởng, thương mại điện tử vẫn có thể đảm bảo doanh số cho doanh nghiệp và có khả năng thay thế phương thức mua bán truyền thống trong tương lai.
Theo thống kê của Hootsuite, trong năm 2020, ngành hàng thời trang đã đạt doanh thu 1.44 tỷ đô la từ các danh mục thương mại điện tử tiêu dùng, cho thấy sự tăng trưởng đáng kể so với năm 2019.
2020 tăng 37,2% tại thị trường Việt Nam Đây là yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của Coolmate trong thời gian sắp tới
Hình 2.1: tổng số tiền chi tiêu cho các danh mục thương mại điện tử tiêu dùng vào năm 2020
Thương mại điện tử mang lại nhiều tiện lợi cho cả nhãn hàng và người tiêu dùng Các kênh thương mại điện tử giúp nhãn hàng xử lý đơn hàng nhanh chóng và hiệu quả, trong khi các nền tảng mạng xã hội cung cấp thông tin sản phẩm rõ ràng hơn, tạo ra trải nghiệm đa dạng cho khách hàng.
Các nhà tiếp thị đang tăng cường đầu tư vào những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội (KOL/ Influencer) có lượng người theo dõi phù hợp với khách hàng mục tiêu của thương hiệu, giúp họ truyền thông hiệu quả đến tệp khách hàng cụ thể hơn.
CRS trở thành hoạt động marketing chủ lực
Theo thống kê, ngành thời trang là một trong những ngành công nghiệp ô nhiễm nhất thế giới, đứng thứ hai về mức độ ô nhiễm Thời trang nhanh (fast fashion) đã trở thành yếu tố chủ đạo, định hình lại ngành thời trang từ thập niên 1990, và là nguyên nhân chính gây ra lượng rác thải khổng lồ cùng với khí hiệu ứng nhà kính, dẫn đến những tác động tiêu cực đến môi trường Nhằm đối phó với vấn đề này, các thương hiệu lớn như H&M và Zara đã nhanh chóng cam kết phát triển “thời trang bền vững”.
Xu hướng thời trang bền vững ra đời như một cam kết từ các thương hiệu, nhằm đáp ứng nhu cầu thời trang của con người mà vẫn bảo vệ môi trường Đây là một lợi ích cho cả nhãn hàng và người tiêu dùng; người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cao hơn cho sản phẩm làm từ nguyên liệu tái chế, góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường Đồng thời, các thương hiệu cũng xây dựng hình ảnh tích cực trong lòng khách hàng mà không tốn quá nhiều chi phí, đồng thời vẫn có thể tăng doanh số bán hàng.
Tận dụng các nền tảng mới
Theo Hootsuite, nền tảng mạng xã hội phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay là YouTube và Facebook, nhưng TikTok, ra mắt vào năm 2017, đang nhanh chóng đe dọa vị trí của Facebook TikTok nổi bật với khả năng tiếp cận tự nhiên cao và nội dung phát triển mạnh mẽ, thu hút sự chú ý của các nhãn hàng muốn tiếp cận khách hàng mới Việc tạo ra nội dung có khả năng lan tỏa trên TikTok giúp thương hiệu dễ dàng được nhận diện với chi phí thấp hoặc miễn phí Coolmate có thể tận dụng nền tảng này để xây dựng kênh quảng bá, tiết kiệm chi phí quảng cáo và mở rộng sự nhận biết về sản phẩm.
Hình 2.2: các nền tảng mạng xã hội được sử dụng nhiều nhất tại Việt Nam
Tình hình cung ứng trên thị trường
Trong những năm gần đây, thị trường thời trang Việt Nam đã chứng kiến sự mở rộng mạnh mẽ của các thương hiệu quốc tế như Zara, H&M và gần đây nhất là Uniqlo.
Các thương hiệu thời trang nước ngoài tại Việt Nam, như Zara và Uniqlo, có tiềm lực tài chính mạnh mẽ, cho phép họ mở rộng hệ thống phân phối ngay cả khi nhu cầu thị trường giảm Theo báo cáo tài chính, Zara Việt Nam đã đạt doanh thu vượt 1.700 tỉ đồng chỉ với hai cửa hàng tại TPHCM và Hà Nội Trong khi đó, Uniqlo từ Nhật Bản đã mở hai chi nhánh lớn tại các vị trí trung tâm thành phố trong vòng một tháng, cho thấy tốc độ tăng trưởng vượt bậc mặc dù chưa công bố doanh số cụ thể.
Dịch bệnh Covid-19 đã khiến các thương hiệu thời trang trong nước tại Việt Nam đối mặt với sự suy giảm doanh số, trong bối cảnh sự lấn át của các thương hiệu nước ngoài Nhiều nhà xuất khẩu đã quyết định quay trở lại thị trường nội địa và tăng cường bán hàng qua các kênh phân phối để giảm tồn kho Tuy nhiên, theo ông Nguyễn Ân, Tổng giám đốc Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại May Sài Gòn, việc cạnh tranh với các thương hiệu quốc tế như Uniqlo hay Zara trong việc thâm nhập thị trường nội địa và triển khai hệ thống bán lẻ là một thách thức lớn và cần thời gian dài để đạt được thành công.
Trong những năm qua, các doanh nghiệp dệt may nội địa đã đầu tư mạnh mẽ và đa dạng hóa sản phẩm, xây dựng thương hiệu với chất lượng cao và giá cả hợp lý cho người tiêu dùng Việt Nam Họ cũng phát triển nhiều kênh phân phối trên toàn quốc Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại điểm yếu về sự đa dạng trong phân khúc thị trường và giá cả, cùng với việc một số nhãn hàng nội địa thiếu sự sáng tạo và hiệu quả trong các hình thức tiếp cận khách hàng.
GIỚI THIỆU VỀ THƯƠNG HIỆU COOLMATE
Lịch sử hình thành và quá trình phát triền của thương hiệu
Thành lập trong thời đại công nghiệp 4.0, Coolmate kết hợp công nghệ với thời trang để cung cấp giải pháp mua sắm đồ cơ bản cho nam giới, mang đến mô hình tiện lợi và tiết kiệm Khách hàng có thể sở hữu cả tủ đồ với chất lượng đảm bảo, giá cả hợp lý, giao hàng nhanh chóng và dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc Sau hơn một năm hoạt động, Coolmate đã phục vụ 30.000 khách hàng, đạt doanh thu trên 15 tỷ đồng, với tốc độ tăng trưởng 15%-20% mỗi tháng và 90% khách hàng hài lòng với trải nghiệm mua sắm tại Coolmate.me.
Tại Coolmate, chất lượng sản phẩm được đặt lên hàng đầu thông qua việc hợp tác với các xưởng sản xuất hàng đầu tại Việt Nam, đạt tiêu chuẩn xuất khẩu Coolmate chú trọng vào việc lựa chọn chất liệu, nhằm mang lại cảm giác thoải mái tối ưu cho nam giới.
Coolmate áp dụng mô hình D2C Ecommerce, cho phép bán hàng trực tiếp đến tay khách hàng mà không cần qua trung gian, giúp giá sản phẩm giảm từ 25-40% so với phương thức bán hàng truyền thống Khách hàng đánh giá cao trải nghiệm mua sắm online tại Coolmate với những ưu điểm như đóng gói đẹp, giao hàng nhanh chóng và dịch vụ đổi trả tận nơi.
Thành lập vào tháng 3 năm 2019, sau hơn 1 năm hoạt động, Coolmate đã có hơn
Coolmate.me đã phục vụ 30.000 khách hàng, đạt doanh số hơn 15 tỷ đồng, với tốc độ tăng trưởng 15-20% mỗi tháng Đặc biệt, 90% khách hàng bày tỏ sự hài lòng với trải nghiệm mua sắm tại đây.
Tính đến tháng 7/2020, website Coolmate.me đã ghi nhận gần 1 triệu lượt truy cập, với hơn 30,000 khách hàng trải nghiệm sản phẩm Đặc biệt, 90% khách hàng bày tỏ sự hài lòng với trải nghiệm mua sắm tại Coolmate.
Tầm nhìn và sứ mạng
Sứ mệnh của Coolmate là mang đến trải nghiệm mua sắm dễ dàng và tiện lợi cho nam giới, vì chúng tôi tin rằng họ xứng đáng với điều đó Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm với chất lượng cao, giá cả hợp lý, thông qua quy trình thiết kế và sản xuất tại các nhà máy địa phương đạt tiêu chuẩn xuất khẩu Mỗi sản phẩm của Coolmate được tạo ra từ những bàn tay khéo léo, đảm bảo sự hoàn thiện và tâm huyết, giúp chúng tôi thực hiện sứ mệnh của mình.
“Tự hào sản xuất tại Việt Nam”.
Cơ cấu tổ chức hành chính nhân sự
Thương hiệu thời trang Coolmate thuộc công ty TNHH FASTECH ASIA được thành lập năm 2019 gồm 2 trụ sở chính:
HUB Hà Nội: Số 103, Đường Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, TP
Hà Nội và TP Hồ Chí Minh: Tại địa chỉ Lầu 1, Số 163 Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP Hồ Chí Minh, Coolmate tự hào sở hữu một đội ngũ sáng lập viên với nhiều kinh nghiệm phong phú trong các lĩnh vực khác nhau.
Phạm Chí Nhu, CEO của Coolmate, là một chuyên gia có kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực kiểm toán tại Deloitte Việt Nam và từng đảm nhiệm vị trí quản lý vùng tại một công ty bán lẻ mỹ phẩm Ba năm trước, anh đã khởi nghiệp với một thương hiệu thời trang cơ bản cho nam, nhưng sau đó quyết định từ bỏ để thành lập thương hiệu mới Coolmate, hiện đang phát triển mạnh mẽ.
Nguyễn Văn Hiệp, CTO, là cựu CTO tại Ecomobi công ty hàng đầu về giải pháp bán hàng TMĐT tại khu vực ĐNA
Nguyễn Hoài Xuân Lan, CMO, là cựu CEO của Marketing Agency trong vòng 2 năm trước khi tham gia Coolmate
Coolmate được hỗ trợ bởi chuyên gia cố vấn và nhà đầu tư Nguyễn Xuân Đông, người từng là sáng lập viên của Moore và đã thoái vốn thành công Hiện ông đang giữ vị trí sáng lập viên và phó chủ tịch của Ecomobi.
PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG MARKETING CỦA THƯƠNG HIỆU
Môi trường vĩ mô
Theo Tổng cục Thống kê, dân số Việt Nam năm 2020 đã vượt qua 97 triệu người, đứng thứ 15 thế giới, với tỷ lệ nam giới chiếm 49,9% Mức thu nhập bình quân đầu người năm 2019 khoảng 2.715 USD, nhưng có thể giảm do tác động của đại dịch COVID-19 Tuy nhiên, mức sống và thu nhập của người Việt Nam đang dần được nâng cao, dẫn đến nhu cầu tiêu dùng tăng cao Đây là cơ hội cho thương hiệu Coolmate và các thương hiệu thời trang nam, vì thị trường này đang trở nên tiềm năng và hấp dẫn đối với cả nam và nữ, thu hút đầu tư trong và ngoài nước vào lĩnh vực tiêu dùng và bán lẻ.
Hình 2.3: Số liệu thống kê dân số Việt Nam tới năm 2021
Năm 2020, nền kinh tế thế giới, bao gồm cả Việt Nam, đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng do suy thoái kinh tế toàn cầu, được dự báo là tồi tệ nhất trong lịch sử, với sự giảm sút mạnh mẽ ở các nền kinh tế lớn do ảnh hưởng của dịch Covid-19 Dù vậy, Việt Nam vẫn duy trì được mức tăng trưởng GDP khoảng 2,91%.
Giai đoạn 2016-2020 đánh dấu những thành tựu vượt bậc trong phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, với nền kinh tế được cải thiện mạnh mẽ và quan hệ quốc tế được mở rộng Đến năm 2020, Việt Nam đã vươn lên vị trí thứ 40 thế giới về quy mô kinh tế, đứng thứ 4 trong ASEAN và xếp thứ 6 về GDP/người trong khu vực.
Mức sống ngày càng tăng cao tại Việt Nam đã tạo ra nhu cầu tiêu dùng gia đình lớn, mở ra thị trường tiềm năng cho ngành thời trang Năm 2019, nền kinh tế Việt Nam duy trì tăng trưởng mạnh mẽ nhờ nhu cầu nội địa cao và đầu tư nước ngoài gia tăng Mặc dù tốc độ tăng trưởng giảm vào đầu năm 2020 do đại dịch COVID-19, kinh tế vẫn đạt mức tăng 2,1% trong chín tháng đầu năm, cho thấy sự phục hồi ấn tượng Việt Nam đã có chiến lược kinh tế nhanh chóng ổn định, tận dụng tốt khả năng đa dạng hóa và thích ứng linh hoạt từ cả nhà nước và doanh nghiệp.
Thành phố Hồ Chí Minh có khí hậu nhiệt đới gió mùa cận xích đạo, với hai mùa mưa và mùa khô rõ rệt Điều này tạo cơ hội cho Coolmate trong ngành thời trang, khi cung cấp sản phẩm mang lại sự thoải mái và thoáng mát cho người tiêu dùng trong thời gian nắng nóng Với mức giá phải chăng, Coolmate không chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn dễ dàng tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
Timothy Seward từ ROI Revolution nhấn mạnh rằng công nghệ và các xu hướng công nghệ sẽ định hình lại tương lai của digital marketing Ông cũng chỉ ra những sai lầm phổ biến mà doanh nghiệp thường mắc phải khi xây dựng chiến lược digital và cách để tránh chúng Với doanh số thương mại điện tử đạt 4000 tỷ đô la trong năm 2020, việc nắm bắt các xu hướng công nghệ là cần thiết để doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh trong môi trường mua sắm trực tuyến Khi công nghệ tiến bộ, người tiêu dùng mong muốn trải nghiệm sản phẩm tốt hơn và có nhiều lựa chọn hơn bao giờ hết.
Cách mạng hóa trải nghiệm của khách hàng với trí tuệ nhân tạo
Công nghệ Digital đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI), giúp các nhãn hàng đưa ra quyết định thông minh hơn, tăng doanh thu và thu hút khách hàng AI đóng vai trò quan trọng trong tương lai và đang được phát triển không ngừng trên toàn cầu Tại Coolmate, AI được ưu tiên phát triển để nâng cao trải nghiệm chăm sóc khách hàng Việc tối ưu hóa chức năng của AI sẽ mang đến cả thách thức và cơ hội cho Coolmate, nhất là khi nhiều thương hiệu khác cũng áp dụng công nghệ này để hỗ trợ khách hàng thử size và mix đồ mà không cần đến cửa hàng Trong bối cảnh dịch bệnh phức tạp, AI trở thành yếu tố thiết yếu giúp khách hàng nhanh chóng đưa ra quyết định mua sắm.
Hình 2.4 những xu hướng công nghệ quan trọng hiện nay
Chúng ta đang sống trong kỷ nguyên số, nơi người tiêu dùng thường xuyên tiếp xúc với các thương hiệu qua mạng xã hội, công cụ tìm kiếm, trang web và ứng dụng điện thoại Coolmate, một thương hiệu thời trang online, tận dụng các kênh truyền thông này để nâng cao độ nhận diện thương hiệu và mang đến nhiều trải nghiệm mua sắm phong phú cho khách hàng Đồng thời, tiếp thị đa kênh giúp Coolmate cải thiện hiệu quả quản lý kinh doanh, tạo ra sự cá nhân hóa cho từng khách hàng, bất kể họ đang ở giai đoạn nào trong hành trình mua sắm, từ đó giúp thương hiệu hiểu rõ hơn về tệp khách hàng của mình.
Tiếp thị video để tăng tương tác
Hiện nay, các thương hiệu đang sử dụng video và clip ngắn để giới thiệu sản phẩm của mình Những video này được chia sẻ trên nhiều nền tảng mạng xã hội như YouTube, Amazon và Facebook, giúp tiếp cận người tiêu dùng một cách hiệu quả hơn.
Advertisers aim to effectively utilize various YouTube ad formats, including video display ads, TrueView video and discovery ads, and TrueView for Google Shopping ads, to enhance their marketing efforts.
Các định dạng quảng cáo này không chỉ mang lại nội dung hấp dẫn mà còn giúp nâng cao nhận thức tích cực về sản phẩm và thương hiệu, từ đó xây dựng niềm tin vững chắc từ phía khách hàng.
Tiếp thị video không chỉ giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi mà còn thuyết phục khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả Thương hiệu có khả năng truyền đạt thông tin phức tạp qua hình ảnh, giúp khách hàng dễ dàng tiếp nhận và đưa ra quyết định mua hàng Đối với Coolmate, việc kể câu chuyện về sản phẩm không chỉ thuyết phục khách hàng mà còn truyền tải nhiều thông điệp, tác động trực tiếp đến cảm xúc của họ.
Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các doanh nghiệp, Chính phủ Việt Nam đã nhanh chóng triển khai các chính sách hỗ trợ nhằm giúp doanh nghiệp phục hồi và vượt qua giai đoạn khó khăn này.
Giảm 10% giá bán lẻ điện cho các doanh nghiệp trong ngành sản xuất và kinh doanh
Nhằm hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn do dịch bệnh, Nhà nước đã ban hành Quyết định 648/QĐ-BTC ngày 20/3/2019, giảm giá bán lẻ điện 10% cho doanh nghiệp trong các khung giờ cao điểm, bình thường và thấp điểm, thể hiện tinh thần tương trợ và giúp giảm bớt gánh nặng cho doanh nghiệp.
Ngay từ giai đoạn đầu của dịch bệnh Covid-19, Thủ tướng đã ban hành Chỉ thị 11/CT-TTg vào ngày 04/3/2020, nhằm nhanh chóng tháo gỡ khó khăn cho sản xuất kinh doanh và bảo đảm an sinh xã hội Chính phủ đã giao Ngân hàng Nhà nước Việt Nam chỉ đạo các tổ chức tín dụng giải quyết nhanh chóng hồ sơ vay vốn cho khách hàng gặp khó khăn, với gói hỗ trợ tín dụng khoảng 250 nghìn tỷ đồng.
Được vay tiền để trả lương cho người lao động
Môi trường vi mô
Thương hiệu Coolmate được thành lập vào năm 2019 bởi CEO Phạm Chí Nhu, người đã có kinh nghiệm trong ngành thời trang nam Đội ngũ Marketing do CMO Nguyễn Hoài Xuân Lan dẫn dắt, với kinh nghiệm từ vị trí CEO của một Marketing Agency, đã xây dựng các chiến lược truyền thông hiệu quả cho thương hiệu Coolmate áp dụng nền tảng số để thay thế kênh bán hàng truyền thống, do đó cần một CTO có kinh nghiệm như ông Nguyễn Văn Hiệp, cựu CTO tại Ecomobi, để phát triển công nghệ cho công ty Đội ngũ chăm sóc khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của thương hiệu Đầu năm 2020, Coolmate nhận được khoản đầu tư đầu tiên từ quỹ 500 Startups, một quỹ đầu tư mạo hiểm nổi tiếng từ Silicon Valley Hiện tại, Coolmate đang hợp tác với mười nhà máy để cung cấp sản phẩm chất lượng, nhận được đánh giá cao và sự tin tưởng từ khách hàng.
Coolmate cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao nhất cho người tiêu dùng bằng cách lựa chọn những xưởng sản xuất đạt tiêu chuẩn xuất khẩu trên toàn quốc, nhằm mang lại giá trị và sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Mỗi sản phẩm của Coolmate được làm bởi các nhà máy khác nhau nhằm đạt được sự tối ưu trong chất lượng của sản phẩm:
Xưởng may Coolmate, tọa lạc tại phường 14 quận Tân Bình, được xây dựng hiện đại với 4 tầng và diện tích 3000m2 Tầng 1 luôn nhộn nhịp với xe chở hàng và nhân công bận rộn chất vải để vận chuyển đến các xưởng may khác, trong đó có xưởng may áo Premium của Coolmate Các tầng trên được trang bị máy dệt Pai Lung, một trong những máy dệt hàng đầu hiện nay.
Với đội ngũ nhân công lên đến 100 người và hai tòa xưởng được trang bị hơn 60 máy dệt, chúng tôi có khả năng sản xuất tối đa 20 tấn vải mỗi ngày Sản phẩm được xuất xưởng cho các xưởng may khác với khối lượng lên tới 3 tấn mỗi lần.
Một chiếc áo được sản xuất qua nhiều công đoạn như cắt form, chọn chỉ, may và ủi, với thành phẩm cuối cùng được tạo ra tại xưởng sản xuất 1000m2 ở phường Tân Hưng, quận 12 Với 8 năm kinh nghiệm, nhà máy không chỉ sản xuất quần áo cho các thương hiệu nội địa mà còn may nhiều sản phẩm thời trang cho các thương hiệu nổi tiếng Hàn Quốc như K.swiss, Lecaf, Arena, Elle Sport và Spao Nhà máy tự tin cung cấp tới 10.000 sản phẩm mỗi ngày cho các đại lý bán hàng.
Nhà máy sản xuất quần Underwear
Nhà máy hiện đại tọa lạc tại phường Trung Chánh, huyện Hóc Môn, được trang bị hệ thống máy Kansai tiên tiến, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất.
Công nghệ may 4 kim 6 chỉ, hay còn gọi là Flatout seam, là một phương pháp sản xuất truyền thống trong ngành đồ lót, nhưng lại khó khăn và tốn kém Một chiếc máy Kansai 4 kim có giá gấp 4 lần so với máy vắt sổ thông thường, khoảng 100 triệu đồng mỗi máy Hiện nay, rất ít cơ sở sản xuất có khả năng sở hữu số lượng lớn máy móc như vậy.
Coolmate đã hợp tác với nhà máy dệt tất tại quận Bình Tân từ những ngày đầu thành lập Đây là một trong những nhà máy sản xuất tất lớn tại TP Hồ Chí Minh, chuyên xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Mỹ và các khu vực lân cận Nhà máy áp dụng công nghệ hiện đại và có đội ngũ thợ may hơn 40 người.
Nhà máy dệt tất được thiết kế với khu vực riêng biệt cho 80 máy dệt hoạt động liên tục suốt cả ngày Các khu vực bao gồm máy nối cổ tất và khu vực hoàn thiện, nơi thực hiện nhiều bước chuyên môn hóa như định hình, kiểm tra và đóng gói Nhờ vào quy trình này, nhà máy có khả năng xuất xưởng 15.000 đôi tất mỗi ngày.
2.3.2.3 Trung gian Marketing Ứng dụng mô hình D2C Coolmate muốn giảm thiểu các trung gian để mức giá tới tay khách hàng luôn là mức giá hợp lý Tuy nhiên ngoài bán sản phẩm thông qua wedsite Coolmate còn bán sản phẩm trên các kênh thương mại điện tử theo chia sẻ của CEO Phạm Đình Nhu sản phẩm bán trên các kênh như Lazada, Shopee chỉ chiếm 15% doanh số
Trên nền tảng Shopee, Coolmate hiện có 83,8 nghìn người theo dõi và nhận được 38,8 nghìn đánh giá với điểm số 4.9/5 Đây là một con số ấn tượng, phản ánh chất lượng sản phẩm và sự hài lòng cao của khách hàng đối với thương hiệu.
Mặc dù Lazada có số lượng người theo dõi thấp hơn chỉ với 18,762 người, nhưng mức độ hài lòng về sản phẩm trên các sàn thương mại điện tử vẫn đạt 98% Điều này mở ra cơ hội cho Coolmate phát triển thương hiệu, đặc biệt khi người tiêu dùng ngày càng có xu hướng mua sắm online Đội ngũ Coolmate luôn chú trọng đến phản hồi tích cực từ khách hàng để xây dựng và cải thiện chất lượng dịch vụ.
Coolmate ra đời với mục tiêu cung cấp giải pháp mua sắm đồ cơ bản cho nam giới, mang đến sự tiện lợi và tiết kiệm Khách hàng có thể dễ dàng mua sắm các sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý, dịch vụ giao hàng nhanh chóng và chăm sóc khách hàng tận tâm Định hướng của Coolmate là xây dựng một trang thương mại điện tử phổ biến cho nam giới, với mục tiêu trong ba năm tới, mọi nam giới từ 18 đến 35 tuổi đều sở hữu ít nhất một sản phẩm từ Coolmate Ngoài các sản phẩm may mặc, Coolmate còn mở rộng sang các mặt hàng chăm sóc cá nhân và sức khỏe, giúp nam giới dễ dàng tìm thấy những sản phẩm thiết yếu ngay trên trang web của mình.
Từ năm 2017 đến nay, thị trường thời trang, đặc biệt là thời trang nam, đã chứng kiến sự bùng nổ mạnh mẽ với sự ra đời của nhiều thương hiệu mới, từ nội địa đến quốc tế Điều này tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt, trong đó Coolmate phải đối mặt với nhiều đối thủ, nổi bật trong số đó là hai thương hiệu đáng chú ý.
Tại thị trường Việt Nam, Coolmate đang đối mặt với hai đối thủ cạnh tranh trực tiếp là Jockey và ONOFF Jockey, thương hiệu Mỹ mới gia nhập thị trường Việt Nam, cung cấp đa dạng sản phẩm đồ cơ bản cho nam và nữ, bao gồm đồ lót và áo thun, với mức giá cạnh tranh cùng nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn Trong khi đó, ONOFF, thương hiệu con của Canifa, mang đến sản phẩm chất lượng với giá cả phải chăng cho nhiều đối tượng, từ nam, nữ đến trẻ em, và có chương trình khuyến mãi tặng thêm một sản phẩm khi mua ba sản phẩm cùng loại.