CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ LOGISTICS
Hàng thế kỷ trước, Hoàng đế Napoleon đã nhấn mạnh tầm quan trọng của logistics trong quân sự, coi nó là vũ khí lợi hại để duy trì lực lượng Ngày nay, logistics đã trở thành xương sống của ngành thương mại toàn cầu, mang lại nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp Không ngành công nghiệp nào khác có thể cung cấp nhiều lợi thế như logistics, giúp các doanh nghiệp và nền kinh tế phát triển mạnh mẽ trên thị trường quốc tế.
Logistics đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, đặc biệt trong chuỗi cung ứng hàng hóa Từ đầu ra đến đầu vào của doanh nghiệp, logistics giúp sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả, từ đó nâng cao tính cạnh tranh cho doanh nghiệp Vì vậy, logistics được xem là một hoạt động phức tạp, bao gồm nhiều vấn đề khác nhau.
Logistics là thuật ngữ xuất phát từ tiếng Hi Lạp -logistikos-, nghiên cứu các quy luật trong hoạt động cung ứng và tổ chức Dù được dịch sang tiếng Việt với nhiều phiên bản như hậu cần, giao nhận hay tiếp vận, vẫn chưa có thuật ngữ nào hoàn toàn chính xác để mô tả đầy đủ bản chất của hoạt động này Đến nay, vẫn chưa tồn tại một định nghĩa thống nhất cho logistics.
Theo Luật thương mại Việt Nam năm 2005, logistics lần đầu tiên được định nghĩa chính thức, bao gồm các hoạt động thương mại mà thương nhân thực hiện như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, lưu bãi, và làm thủ tục hải quan cùng các thủ tục giấy tờ liên quan.
Dịch vụ logistics bao gồm tư vấn khách hàng, đóng gói bao bì, ghi ký mã hiệu, giao hàng và các dịch vụ liên quan đến hàng hoá theo thỏa thuận với khách hàng để hưởng thù lao Theo bộ luật, hoạt động logistics tương tự như vận chuyển hàng hóa thông thường, nhưng thực tế ngày nay, logistics đã phát triển vượt ra ngoài khái niệm hẹp này Trong bối cảnh hội nhập kinh tế và sự bùng nổ của khoa học công nghệ, cạnh tranh trong ngành logistics ngày càng gay gắt Hoạt động logistics không chỉ dừng lại ở giao vận mà cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo tính nhịp nhàng, liên tục và kịp thời, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu quả kinh tế Giống như marketing, mục tiêu của logistics là đáp ứng nhu cầu khách hàng thông qua một hệ thống hoàn hảo, hoạt động nhịp nhàng trên quy mô quốc tế Do đó, logistics cần được coi là một bộ môn nghệ thuật và một ngành khoa học thực thụ.
Hiệp hội các nhà chuyên nghiệp về quản trị chuỗi cung ứng (Council of Supply
Quản trị logistics, theo định nghĩa của Hiệp hội Các chuyên gia Quản lý Chuỗi Cung ứng (CSCMP), là một phần quan trọng trong quản trị chuỗi cung ứng, bao gồm việc lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát quá trình vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ cùng thông tin từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng Các hoạt động chủ yếu trong quản trị logistics bao gồm quản lý vận tải hàng hóa, đội tàu, kho bãi, nguyên vật liệu, thực hiện đơn hàng, thiết kế mạng lưới logistics, quản lý tồn kho, hoạch định cung/cầu và quản lý nhà cung cấp dịch vụ thứ ba.
Trong lĩnh vực Logistics, có rất nhiều định nghĩa đa dạng được hình thành từ các góc độ tiếp cận khác nhau, cho thấy sự phong phú và sâu sắc của nghiên cứu trong ngành này.
Logistics là chuỗi các hoạt động chức năng được thực hiện lặp đi lặp lại trong quá trình chuyển đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh, theo quan điểm của Grundey (2006).
Logistics là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả việc lưu chuyển và lưu trữ nguyên vật liệu, hàng tồn kho, thành phẩm cùng thông tin liên quan từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ Mục tiêu chính của logistics là đáp ứng yêu cầu của khách hàng một cách tiết kiệm chi phí và hiệu quả (Theo Hội đồng quản trị logistics Hoa Kỳ-1988).
Logistics là quá trình lập kế hoạch và lựa chọn phương án tối ưu nhằm quản lý, kiểm soát hiệu quả việc di chuyển và bảo quản nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm Quá trình này không chỉ đảm bảo chi phí hợp lý mà còn rút ngắn thời gian từ giai đoạn tiền sản xuất cho đến khi hàng hóa được giao đến tay người tiêu dùng cuối cùng, nhằm đáp ứng tốt nhất yêu cầu của khách hàng.
Logistics là nghệ thuật tổ chức và quản lý quá trình vận chuyển hàng hóa và nguyên vật liệu, bắt đầu từ giai đoạn mua sắm, tiếp theo là lưu kho, sản xuất, phân phối, cho đến khi sản phẩm cuối cùng được giao đến tay người tiêu dùng.
Logistics là sự kết hợp giữa khoa học và nghệ thuật trong việc tối ưu hóa nguồn nhân lực nhằm đạt được các mục tiêu đề ra, đồng thời phù hợp với khả năng của cá nhân và năng lực của tổ chức.
Hoạt động logistics, mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau, đều thể hiện tầm quan trọng to lớn của nó trong việc tối ưu hóa quy trình vận chuyển và quản lý hàng hóa.
3 liên tục và tối ưu nhằm mục tiêu đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tối đa với chi phí tối thiểu.
1.1.2 Vị trí của logistics trong chuỗi cung ứng
Theo quan niệm về Logistics chuỗi cung ứng, logistics được hiểu là dòng chảy của nguyên vật liệu, thông tin và tài chính giữa các công ty trong một chuỗi liên kết Điều này bao gồm một mạng lưới cơ sở hạ tầng như nhà máy, kho hàng và cầu cảng, cùng với các phương tiện vận chuyển như xe tải, tàu và máy bay Tất cả đều được kết nối thông qua hệ thống thông tin giữa các nhà cung cấp và khách hàng của công ty.
Hình 1.1: Vị trí của dịch vụ logistics trong chuỗi cung ứng
Theo như Hình 1.1, có ba dòng liên kết:
- Dòng thông tin: Dòng giao và nhận các đơn đặt hàng, theo dõi quá trình dịch chuyển hàng hóa và chứng từ giữa người gửi và người nhận.
- Dòng sản phẩm: Con đường dịch chuyển của hàng hóa và dịch vụ từ nhà cung cấp tới khách hàng.
- Dòng tài chính: Dòng tiền bạc và chứng từ thanh toán giữa các khách hàng và nhà cung cấp.
Logistic đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ chuỗi cung ứng, hiện diện từ giai đoạn đầu với nguyên liệu đầu vào cho đến giai đoạn cuối khi sản phẩm được giao đến tay khách hàng.
1.1.3 Đặc điểm chung của logistics
Hoạt động logistics dù được nhìn nhận, nghiên cứu ở các khía cạnh khác nhau thì vẫn có điểm những điểm chung sau đây:
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ DỊCH VỤ LOGISTICS 3PL
1.2.1 Logistics 3PL và các khái niệm liên quan
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phát triển của ngoại thương đã dẫn đến sự phức tạp ngày càng tăng của chuỗi cung ứng Hoạt động logistics không ngừng mở rộng và trong những năm gần đây, dịch vụ logistics bên thứ 3 (3PL - Third Party Logistics) đã trở nên phổ biến và phát triển mạnh mẽ Để hiểu rõ hơn về logistics 3PL, chúng ta cần nhìn lại các hình thức sơ khai nhất của logistics.
Logistics bên thứ nhất (1PL) là hình thức mà các công ty tự thực hiện các hoạt động logistics, sử dụng chính cơ sở vật chất của mình để cung cấp dịch vụ Điều này cho phép doanh nghiệp tự cung tự cấp, đảm bảo kiểm soát toàn bộ quy trình logistics mà không phụ thuộc vào bên thứ ba.
Logistics bên thứ hai (2PL) đề cập đến chuỗi nhà cung cấp dịch vụ chuyên trách cho các hoạt động đơn lẻ trong logistics nhằm phục vụ nhu cầu của chủ hàng Các nhà cung cấp 2PL chưa tích hợp toàn diện vào quy trình logistics mà chỉ đảm nhận một khâu cụ thể, như vận tải hay kho vận, trong quản lý các hoạt động logistics truyền thống.
So với 1PL, 2PL, dịch vụ Logistics 3PL phát triển ở một trình độ cao hơn hẳn.
Logistics bên thứ ba (3PL hay TPL) là việc sử dụng dịch vụ của công ty bên ngoài để thực hiện các hoạt động logistics, có thể bao gồm toàn bộ quy trình hoặc chỉ một số hoạt động cụ thể 3PL là sự hợp tác giữa doanh nghiệp và nhà cung cấp dịch vụ logistics, dựa trên hợp đồng có thời hạn tối thiểu một năm hoặc theo yêu cầu đặc biệt Liên minh này không chỉ nhằm thực hiện các hoạt động logistics mà còn chia sẻ thông tin, rủi ro và lợi ích trong khuôn khổ hợp đồng dài hạn.
Logistics 3PL không phải là mức độ phát triển cao nhất trong ngành logistics hiện nay Thực tế, logistics toàn cầu đã tiến xa hơn với các mô hình logistics 4PL, 5PL và thậm chí 6PL, thể hiện sự phát triển liên tục và đổi mới trong lĩnh vực này.
Logistics bên thứ tư (4PL), hay logistics chuỗi phân phối, là dịch vụ mà các nhà cung cấp 4PL kết hợp các nguồn lực và cơ sở vật chất kỹ thuật của mình với các tổ chức khác Mục tiêu của 4PL là thiết kế, xây dựng và vận hành các giải pháp chuỗi logistics hiệu quả Dịch vụ này bao gồm quản lý và thực hiện các hoạt động logistics phức tạp, như quản lý nguồn lực và trung tâm điều phối kiểm soát.
Chức năng logistics Hoạt động
Logistics bên thứ năm (5PL) là dịch vụ quan trọng trong thị trường thương mại điện tử, bao gồm việc quản lý các bên liên quan trong chuỗi phân phối thông qua 3PL và 4PL Nhà cung cấp dịch vụ 5PL thiết kế và tái cấu trúc chuỗi cung ứng, đồng thời cung cấp hệ thống thông tin tích hợp nhằm đảm bảo dòng thông tin liên tục và khả năng kiểm soát toàn bộ chuỗi Thành công của 5PL phụ thuộc vào việc triển khai hiệu quả các hệ thống quản lý đơn hàng (OMS), quản lý kho hàng (WMS) và quản lý vận tải (TMS), tất cả đều liên kết chặt chẽ trong một hệ thống công nghệ thông tin thống nhất.
Trình độ phát triển hệ thống logistics tại Việt Nam hiện nay vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các công ty cung cấp dịch vụ 2PL và 3PL Đáng chú ý, chưa có doanh nghiệp logistics nào đạt được tiêu chuẩn phát triển của 4PL.
Nhìn chung, có thể phân các nhà cung cấp dịch vụ logistics 3PL thành bốn loại:
Nhà cung cấp dựa trên tài sản là các công ty chuyên cung cấp dịch vụ hậu cần thông qua việc sử dụng tài sản vật chất như kho bãi, xe tải và tàu thuyền Những nhà cung cấp này tận dụng cơ sở hạ tầng sẵn có để tối ưu hóa quy trình vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động logistics.
Nhà cung cấp dựa trên quản lý là các công ty không sở hữu tài sản vật chất mà cung cấp dịch vụ quản lý hệ thống hậu cần Họ tích hợp các dịch vụ này thông qua cấu trúc thông tin và hoạt động quản lý giao thông.
Nhà cung cấp tích hợp là những công ty cung cấp dịch vụ bằng cách sử dụng tài sản của chính họ, đồng thời cho thuê dịch vụ từ các nhà cung cấp khác để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Các nhà cung cấp dựa trên quản trị (Administration-based vendors) tối ưu hóa quá trình cung ứng cho khách hàng, đảm bảo sự nhịp nhàng và hiệu quả trong hoạt động, đồng thời vẫn duy trì tính kinh tế.
1.2.3.2 Cung cấp các dịch vụ quản lý hoạt động, vận tải cho khách hàng
Các dịch vụ logistics bao gồm kho vận, vận tải, phân phối, cùng với các dịch vụ gia tăng như đóng gói và dán tem mác, cũng như các dịch vụ tài chính và logistics ngược.
Bảng 1.1 Các loại hình dịch vụ 3PL
Vận tải Vận chuyển, giao nhận, gom hàng, giao hàng nhanh, dịch chuyển hàng hóa, xếp dỡ, môi giới
Kho bãi đóng vai trò quan trọng trong việc lưu kho, nhận hàng, lắp ráp và khai báo hàng tồn Quản lý tồn kho hiệu quả bao gồm dự báo và phân tích để lựa chọn địa điểm tối ưu, đồng thời tư vấn hệ thống kho phù hợp nhằm nâng cao hiệu suất lưu trữ và vận chuyển hàng hóa.
Xử lý đơn hàng bãiChuẩn bị đơn đặt hàng, quản lý người nhận hàng, trung tâm tư vấn khách hàng
Hệ thống thông tin trao đổi dữ liệu điện tử sử dụng công nghệ nhận dạng tần số sóng vô tuyến để tối ưu hóa việc lên kế hoạch định tuyến Hệ thống mã vạch kết hợp với kết nối trên nền web giúp kiểm tra và theo dõi lịch trình hiệu quả.
Các hoạt động gia tăng giá trị
Thiết kế và tái chế bao bì, ký mã hiệu, dán nhãn, lập hóa đơn, hoạt động tư vấn, cá biệt hóa theo khách hàng
Nguồn: Aicha Aguezzoul, 2007, The Third Party Logistics Selections: A Review OfLiterature, International Logistics and Supply Chain Congress.
VAI TRÒ CỦA DỊCH VỤ LOGISTICS 3PL
1.3.1 Tại sao các doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ Logistics 3PL?
Dịch vụ logistics 3PL đang trở thành xu hướng hàng đầu trong ngành logistics toàn cầu không phải là điều ngẫu nhiên Các doanh nghiệp sẽ thu được nhiều lợi ích từ việc áp dụng dịch vụ này, giúp tối ưu hóa quy trình vận chuyển và quản lý hàng hóa hiệu quả hơn.
Việc chuyển giao các hoạt động logistics cho một công ty chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng, từ đó tập trung vào chuyên môn sản xuất và đầu tư nhiều thời gian hơn vào các giá trị cốt lõi như nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
11 marketing, bán hàng, tiếp thị, nhờ đó tăng hiệu quả sản xuất, kinh doanh cho doanh nghiệp.
Sử dụng dịch vụ logistics 3PL giúp doanh nghiệp giảm chi phí nhờ vào mối quan hệ chặt chẽ với các công ty vận tải, cho phép thương lượng giá cả tốt hơn so với chủ hàng Việc quản lý chuỗi cung ứng qua dịch vụ 3PL không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp đầu tư vào những lĩnh vực quan trọng khác để phát triển.
Gia tăng mức độ hài lòng của khách hàng là yếu tố quan trọng trong kinh doanh Khách hàng luôn mong muốn hàng hóa được vận chuyển nhanh chóng, và việc sử dụng nhà cung cấp 3PL giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu này Nhờ vào mạng lưới phân phối rộng khắp của 3PL, doanh nghiệp có thể vận chuyển hàng hóa đến mọi nơi một cách nhanh chóng, từ đó cải thiện trải nghiệm khách hàng Điều này không chỉ tạo ra những mối quan hệ làm ăn lâu dài mà còn nâng cao danh tiếng cho doanh nghiệp.
Dịch vụ logistics 3PL quốc tế giúp doanh nghiệp dễ dàng thâm nhập vào các thị trường mới mà không cần đầu tư lớn vào kho bãi hay thuê nhân viên.
Vào thứ năm, việc giảm thiểu rủi ro là rất quan trọng, vì sự cố và trì hoãn lịch tàu thường xảy ra trong thực tế Khi gặp phải những tình huống không lường trước, nhà cung cấp dịch vụ cần có trách nhiệm sắp xếp phương án thay thế để đảm bảo rằng các đơn hàng được vận chuyển một cách suôn sẻ và nhanh chóng nhất có thể.
12 phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định có nên sử dụng dịch vụ logistics 3PL hay không:
Khoản đầu tư ban đầu lớn là một trong những yếu tố cần cân nhắc khi sử dụng dịch vụ 3PL Mặc dù dịch vụ này giúp tiết kiệm chi phí lâu dài, nhưng doanh nghiệp nhỏ không có nhu cầu kho hàng lớn hoặc không thường xuyên đặt hàng sẽ thấy việc này không cần thiết Hơn nữa, nhiều doanh nghiệp có thể mắc sai lầm trong việc đánh giá sai mức chi phí cần thiết cho sự hợp tác với nhà cung cấp dịch vụ.
Việc giao hàng cho bên thứ ba sẽ làm giảm khả năng kiểm soát của doanh nghiệp, khiến họ trở nên thụ động trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc chậm trễ Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ mà còn tác động tiêu cực đến danh tiếng của doanh nghiệp, vì khách hàng thường chỉ đánh giá cách xử lý vấn đề của doanh nghiệp sản xuất, chứ không phải của bên cung cấp dịch vụ logistics.
Rủi ro bảo mật thông tin doanh nghiệp là một vấn đề quan trọng trong quá trình hợp tác, khi các doanh nghiệp cần chia sẻ thông tin về nhu cầu và khách hàng với các nguồn cung Việc này có thể dẫn đến nguy cơ rò rỉ dữ liệu nhạy cảm, ảnh hưởng đến uy tín và hoạt động kinh doanh Do đó, các doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt để bảo vệ thông tin của mình trong quá trình hợp tác.
Mọi hoạt động kinh doanh đều tiềm ẩn rủi ro, và sự khác biệt giữa thành công và thất bại phụ thuộc vào khả năng đánh giá và quản trị rủi ro của doanh nghiệp Những hạn chế trong việc sử dụng dịch vụ logistics 3PL có thể được khắc phục và nằm trong khả năng quản lý của các doanh nghiệp Do đó, các doanh nghiệp có quy mô và tiềm lực tài chính nên lựa chọn dịch vụ logistics 3PL để xây dựng hệ thống logistics chuyên nghiệp và linh hoạt, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường nội địa và quốc tế.
1.3.2 Các tiêu chí để lực chọn một công ty Logistics 3PL
Trong những năm gần đây, xu hướng thuê ngoài dịch vụ logistics đang gia tăng mạnh mẽ Theo điều tra doanh nghiệp năm nay, tỷ lệ thuê ngoài và tự thực hiện dịch vụ logistics của các doanh nghiệp đã đạt mức 50% - 50%, một sự thay đổi so với năm trước khi chủ yếu các doanh nghiệp tự thực hiện Báo cáo Logistics Việt Nam 2019 cho thấy, phần lớn các doanh nghiệp thuê ngoài chủ yếu cho vận tải quốc tế, với gần 76 - 100% doanh nghiệp tham gia, tiếp theo là vận tải nội địa và kho bãi với tỷ lệ lần lượt là 23,1% và 20% doanh nghiệp thuê ngoài từ 51 - 75%.
Khi doanh nghiệp thuê ngoài dịch vụ logistics, việc đánh giá nhà cung cấp trở nên vô cùng quan trọng và phức tạp hơn so với 1PL hay 2PL Trong khi 1PL chỉ chú trọng đến mối quan hệ giữa người gửi hàng và người nhận hàng, 2PL tập trung vào các nhà cung cấp vận tải đơn lẻ như công ty vận tải biển hoặc đường sắt Đối với dịch vụ 3PL, doanh nghiệp cần có cái nhìn đa chiều, vì thuê ngoài không chỉ liên quan đến công nghệ và kỹ thuật mà còn là một chiến lược quan trọng để tối ưu hóa quy trình logistics.
Một chiến lược thuê ngoài logistics hiệu quả bắt đầu bằng việc xác định chính xác các hoạt động trong chuỗi logistics cần thuê ngoài hoặc tự thực hiện Mỗi doanh nghiệp cần xây dựng bộ tiêu chí lựa chọn phù hợp với yêu cầu riêng, trong đó có những tiêu chí chung và những tiêu chí đặc thù cho từng khách hàng Các tiêu chí lựa chọn chính thường được phân loại thành các nhóm như chi phí, hoạt động tài chính, hiệu quả hoạt động, danh tiếng của nhà cung cấp logistics bên thứ ba (3PL) và mối quan hệ lâu dài.
Chi phí dịch vụ bao gồm giá vận chuyển, điều khoản thanh toán, các chi phí không chính thức hoặc phát sinh trong quá trình giao dịch, chi phí tiết kiệm được nhờ tối ưu hóa hoạt động và các chi phí xử lý khác.
Hoạt động tài chính của các nhà cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dịch vụ thanh toán linh hoạt, duy trì tài chính ổn định, nâng cao khả năng thanh khoản, mở rộng quy mô vốn và cải thiện chất lượng tài sản cố định.
KINH NGHIỆM PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ LOGISTICS 3PL Ở TRUNG QUỐC 5
2.1.1 Tình hình phát triển dịch vụ logistics 3PL tại Trung Quốc
Trong thập kỷ qua, sự phát triển nhanh chóng của kinh tế Trung Quốc đã thúc đẩy sự tăng trưởng mạnh mẽ của nhiều lĩnh vực, đặc biệt là ngành logistics Nhu cầu về dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) gia tăng đáng kể, khiến thị trường logistics Trung Quốc trở thành một trong những thị trường tăng trưởng nhanh nhất toàn cầu.
Một số tình hình hiện tại về thị trường logistics 3PL đáng chú ý ở Trung Quốc:
Thứ nhất, quy mô thị trường 3PL đứng đầu thế giới Theo số liệu của
, thị trường dịch vụ logistics bên thứ 3 (3PL) của Trung Quốc đạt doanh thu khoảng hơn
200 tỷ USD vào năm 2018 gần xấp xỉ với tổng doanh thu của khu vực Bắc Mỹ (gồm
Mỹ, Canada và Mexico) là 251 tỷ USD Hãng nghiên cứu thị trường Technovio dự báo thị trường 3PL Trung Quốc sẽ tăng trưởng gần 7%/năm trong giai đoạn 2018-2022.
Chuỗi giá trị dịch vụ logistics tại Trung Quốc đang ngày càng đa dạng và mở rộng, bao gồm các dịch vụ như kho bãi, vận chuyển, giao nhận hàng hóa, hợp nhất hàng hóa, cùng với quản lý chuỗi cung ứng như mua sắm, quản lý hàng tồn kho, đóng gói và các dịch vụ giá trị gia tăng khác Thị trường kho thông minh cũng đang bùng nổ, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ này.
Doanh nghiệp 3PL có nguồn gốc phát triển đa dạng, chủ yếu từ các công ty vận tải, kho bãi và đại lý vận tải truyền thống, bên cạnh việc hình thành từ sự hợp nhất nguồn lực logistics hoặc được thành lập mới để đáp ứng nhu cầu thị trường Các nhà cung cấp 3PL cũng khác nhau về phạm vi phục vụ; trong khi một số tập trung vào dịch vụ vận tải hoặc kho bãi, một số khác lại cung cấp dịch vụ logistics toàn diện Tại Trung Quốc, nhiều doanh nghiệp không chỉ có mạng lưới logistics trong nước mà còn mở rộng ra thị trường quốc tế, tạo thành các tập đoàn logistics xuyên biên giới Đồng thời, các doanh nghiệp 3PL nước ngoài cũng đã khẳng định vị thế của mình trong thị trường logistics Trung Quốc.
Thứ tư, Trung Quốc đang theo đuổi sự phát triển của Logistics thông minh.
Logistics thông minh là ngành công nghiệp cốt lõi ở các nước phát triển, tất nhiên Trung
Việt Nam không thể đứng ngoài xu hướng phát triển logistics thông minh, một mô hình dựa trên công nghệ Internet vạn vật (IoT) nhằm thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu để tối ưu hóa hoạt động Để theo đuổi logistics thông minh, cần một quá trình chuyển đổi dài hạn Trung Quốc đã bắt đầu quá trình này từ năm 2016 và dự kiến sẽ tiếp tục tăng cường mạnh mẽ trong tương lai.
2.1.2 Các chính sách phát triển và vai trò của Nhà nước
2.1.2.1 Vai trò của Nhà nước đối với sự phát triển
Ngành dịch vụ logistics tại Việt Nam được quản lý bởi nhiều cơ quan như Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia, Bộ Giao thông Vận tải, Bộ Đường sắt và Bộ Thương mại Ngoài ra, các tỉnh, thành phố cũng có thể áp dụng chính sách quốc gia theo cách riêng của họ Chính phủ khuyến khích đầu tư nước ngoài chủ yếu vào các hoạt động kho bãi và trung tâm logistics.
Trong những năm qua, Chính phủ Trung Quốc được đánh giá đã làm rất tốt vai trò của mình khi:
Luôn tiên phong trong việc cung cấp các giải pháp logistics, chúng tôi nhằm mục tiêu giải quyết những vấn đề tồn đọng cản trở sự phát triển của ngành, như tình trạng tắc nghẽn giao thông và những thách thức liên quan đến cơ sở hạ tầng và đô thị.
Chính phủ liên tục triển khai các chính sách phát triển chiến lược nhằm thúc đẩy sự tăng trưởng bền vững cho thị trường logistics, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ logistics.
- Chú trọng đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
- Chú trọng phát triển nhưng vẫn phải đảm bảo tính bền vững và thân thiện môi trường.
- Cho phép và khuyến khích đầu tư nước ngoài vào cơ sở hạ tầng.
2.1.2.2 Những chính sách phát triển
Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu nhờ vào các chính sách hợp lý của chính phủ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nhanh chóng của thị trường logistics 3PL Những chính sách này không chỉ giúp cải thiện ngành logistics mà còn mở ra nhiều cơ hội hợp tác quốc tế trong tương lai.
- Trung Quốc đặt mục tiêu thành lập 30 trung tâm logistics quốc gia vào năm 2020 và tăng lên thành 150 trung tâm vào năm 2025 Theo kế hoạch tổng thể,
127 thành phố đã được lựa chọn để phát triển các trung tâm như cảng nội địa, cảng hàng hóa, sân bay và các cảng thương mại Những trung tâm này sẽ yêu cầu một lượng vốn đầu tư lớn, nhưng nếu thành công, chúng có thể tạo ra cơ hội phát triển kinh tế to lớn Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng sẽ cải thiện tình trạng hiện tại và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Giải quyết vấn đề "tắc nghẽn logistics" thông qua các Hiệp định thương mại dọc hành lang sẽ thúc đẩy hoạt động thương mại xuyên quốc gia, từ đó gia tăng nhu cầu về logistics.
Chính phủ Trung Quốc đang đẩy mạnh phát triển dịch vụ vận tải đa phương thức nhằm giải quyết những bất cập hiện có, đặc biệt là việc chuyển hàng hóa bằng đường sắt và đường thủy chưa được ưu tiên Kế hoạch năm năm lần thứ 13 (2016-2020) kêu gọi tăng tốc phát triển giao thông đa phương thức và xây dựng các trung tâm vận tải hàng hóa đa phương Đồng thời, kế hoạch phát triển logistics trung hạn 2014-2020 cũng nhấn mạnh vận tải đa phương thức là một trong những lĩnh vực quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả logistics tại Trung Quốc.
- Trung Quốc đẩy mạnh logistics xanh Cũng như xu thế chung của thế giới,
Chính phủ Trung Quốc cũng dành nhiều mối quan tâm cho vấn đề môi trường.
Gần đây, ô nhiễm từ bao bì bưu kiện đã trở thành vấn đề cấp bách thu hút sự chú ý của các nhà quản lý Việc xanh hóa hoạt động logistics là rất quan trọng nhằm nâng cao chất lượng môi trường và hướng tới mục tiêu xây dựng một Trung Quốc tươi đẹp vào năm 2035.
China by 2035) Cục Bưu chính Nhà nước (SPB) và chín cơ quan chính phủ khác đã
KINH NGHIỆM PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ LOGISTICS 3PL Ở
2.2.1 Thực trạng phát triển dịch vụ 3PL ở Singapore
Singapore được biết đến là một trong những trung tâm logistics hàng đầu thế giới nhờ vào những lợi thế vượt trội về thiên thời, địa lợi và nhân hòa.
Trong khối ASEAN, Singapore đã duy trì vị thế hàng đầu suốt 10 năm qua, trở thành trung tâm trung chuyển hàng hóa lớn nhất khu vực Trên thị trường logistics toàn cầu, Singapore luôn nằm trong top 5 quốc gia có chỉ số năng lực logistics (LPI) cao nhất Điều này giúp Singapore trở thành quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực dịch vụ 3PL, với hơn 8.000 doanh nghiệp hoạt động trong ngành logistics, trong đó 17 công ty nằm trong top 25 công ty logistics bên thứ ba hàng đầu thế giới.
Như vậy, những yếu tố nào đã mang lại cho thị trường logistics Singapore vị thế như ngày hôm nay:
Vị trí địa lý thuận lợi của quốc gia này, nằm trong vùng xích đạo, giúp giảm thiểu ảnh hưởng của thiên tai Với chiều dài bờ biển lên đến 150,5 km, quốc gia sở hữu một đảo lớn cùng 63 đảo nhỏ, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động cảng biển và sân bay diễn ra nhộn nhịp suốt cả năm.
Thứ hai, cơ sở hạ tầng xếp hạng đẳng cấp thế giới với công nghệ hiện đại.
Dự kiến đến năm 2020, Singapore sẽ sở hữu hệ thống cảng biển tích hợp lớn nhất thế giới với công suất xử lý khoảng 65 triệu container Để đạt được điều này, Singapore đã đầu tư khổng lồ vào cơ sở hạ tầng và không ngừng thúc đẩy nghiên cứu các công nghệ tiên tiến như điều khiển tự động không người lái và phân tích dữ liệu, nhằm đưa ra những phán đoán chính xác.
Singapore nổi bật với nguồn nhân lực chất lượng cao, được công nhận trên toàn cầu Hệ thống giáo dục tại đây không chỉ có đội ngũ giáo viên xuất sắc mà còn trang bị cho học sinh và sinh viên những kỹ năng thiết yếu để đạt được thành công trong tương lai Điều này giúp Singapore duy trì vị thế hàng đầu trong bốn ngành công nghiệp chủ chốt.
2.2.1 Thực trạng phát triển dịch vụ 3PL ở Singapore
Các chính sách phát triển và vai trò của Nhà nước
Chính phủ Singapore luôn thành công trong việc triển khai các chính sách phát triển ngành logistics quốc gia Ngay từ những ngày đầu, họ đã nhận ra lợi thế tự nhiên trong lĩnh vực vận tải biển và đã tận dụng triệt để điều này Những bước đi khôn ngoan của chính phủ đã giúp biến thị trường logistics Singapore thành một tên tuổi nổi bật trên bản đồ logistics toàn cầu.
Từ những năm 1980, chính phủ Singapore đã chủ động triển khai chiến lược phát triển quốc gia thành trung tâm trung chuyển hàng hóa Để đạt được mục tiêu này, nguồn vốn đóng vai trò then chốt Chính phủ không chỉ tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài mà còn khuyến khích các công ty đa quốc gia và doanh nghiệp logistics quốc tế đặt trụ sở tại Singapore, qua đó xây dựng các trung tâm phân phối toàn cầu với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Hệ thống pháp luật tại Singapore hỗ trợ mạnh mẽ sự phát triển của ngành logistics Quốc gia này sở hữu luật đầu tư nước ngoài tự do nhất và đã hoàn toàn tự do hóa lĩnh vực thông tin viễn thông, qua đó củng cố vị thế của mình như một trung tâm thông tin và truyền thông hàng đầu.
Hải quan Singapore đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu Là một trong những quốc gia tiên phong, Singapore đã áp dụng thủ tục hải quan điện tử thông qua Cổng thông tin một cửa (Single Window).
Mặc dù đã có vị thế cao trong ngành logistics toàn cầu, chính phủ Singapore vẫn liên tục cải thiện hệ thống và triển khai các chính sách mới để củng cố vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu Hiện tại, Singapore đang xây dựng siêu cảng Tuas với công suất dự kiến đạt 65 triệu container, gấp đôi so với công suất hiện tại Đồng thời, quốc gia này cũng đang đẩy nhanh dự án phát triển nhà ga Changi International Airport Terminal 5 với tổng giá trị 40 tỷ USD.
Chính phủ Singapore thể hiện tư duy chiến lược và tầm nhìn xa trong việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng và giải quyết vấn đề logistics Họ không chỉ tận dụng lợi thế sẵn có mà còn tạo ra những yếu tố "không sẵn có" thông qua các chính sách thông minh và thiện chí.
KINH NGHIỆM PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ LOGISTICS 3PL Ở
2.3.1 Thực trạng phát triển dịch vụ 3PL ở Malaysia
Malaysia đang nổi lên như một trong những thị trường logistics mới tại khu vực Đông Nam Á, tương tự như Việt Nam Quốc gia này đang nỗ lực khẳng định vị thế và tham vọng trở thành trung tâm logistics khu vực, đồng thời cạnh tranh trực tiếp với Việt Nam Theo Ngân hàng Thế giới, chỉ số phát triển logistics của Malaysia hiện xếp thứ 41, mặc dù có sự giảm sút so với các năm trước, nhưng Malaysia vẫn được xem là một thị trường logistics tiềm năng với nhiều đột phá, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Cũng giống như Singapore, Malaysia sở hữu đầy đủ các tiềm năng để phát triển ở mảng dịch vụ logistics 3PL:
Thứ nhất, cũng giống như Singapore, Malaysia sở hữu một vị trí chiến lược. Là cửa ngõ đầu tư trục tiếp nước ngoài ở Đông Nam Á.
Malaysia có hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại, với cảng Klang đang hoạt động hiệu quả và ghi nhận mức tăng trưởng hai chữ số Dự báo, cảng này sẽ tiếp tục duy trì hoặc cải thiện mức tăng trưởng trong năm tới Bên cạnh đó, lĩnh vực công nghệ thông tin cũng đang phát triển mạnh mẽ và nhận được sự quan tâm đặc biệt từ Chính phủ.
Nhu cầu sử dụng dịch vụ logistics 3PL dự kiến sẽ gia tăng trong những năm tới, nhờ vào sự bùng nổ của tiêu dùng và thương mại toàn cầu, đặc biệt là sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử.
Hình 2.1 Xuất khẩu — Nhập khẩu của Malaysia năm 2013 — 2018
Nguồn: DOSM, Ministry of Transport, FitchSolution, BMI, PwC Research
Freight transport in Malaysia from 2013 — 2023 (mil tonnes)
Hình 2.2 Tổng khối lượng vận tải hàng hóa năm 2013 — 2023
Nguồn: DOSM, Ministry of Transport, FitchSolution, BMI, PwC Research
Malaysia được xem là một thị trường logistics mới nổi nhờ vào những thành tựu ấn tượng trong lĩnh vực logistics, đặc biệt là dịch vụ logistics 3PL.
Malaysia đang tận dụng công nghệ để thúc đẩy sự phát triển của ngành Logistics, với sự hỗ trợ từ Tập đoàn Kinh tế Kỹ thuật số Malaysia (MDEC) nhằm chuyển đổi kỹ thuật số cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) Một trong những sáng kiến quan trọng của MDEC là đưa nhiều thương nhân vào Khu vực Thương mại Tự do Kỹ thuật số (DFTZ), một nền tảng thương mại điện tử giúp dễ dàng xuất khẩu cho SMEs bằng cách cung cấp các công cụ điện tử và biện pháp thuận lợi hóa thương mại Mạng lưới logistics Janio trong DFTZ giúp các doanh nghiệp Malaysia tiếp cận khách hàng quốc tế một cách nhanh chóng và tiết kiệm Qua đó, DFTZ góp phần biến Malaysia thành trung tâm phát triển thương mại điện tử trong khu vực Để tối ưu hóa hệ thống, MDEC đã hợp tác với một công ty khởi nghiệp logistics từ Singapore nhằm thúc đẩy Lộ trình Chiến lược Thương mại điện tử Quốc gia Malaysia (NESR).
Gần đây, các doanh nghiệp 3PL tại Malaysia đang mở rộng quy mô mạnh mẽ, thể hiện sự gia tăng đáng kể về sự quan tâm đến lĩnh vực Chuyển phát nhanh (CEP) và Vận chuyển chặng cuối.
Sự phát triển của dịch vụ logistics 3PL và CEP tại Malaysia đang gia tăng mạnh mẽ, với hơn 10.000 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này Các nhà cung cấp dịch vụ 3PL không chỉ mở rộng hoạt động mà còn cung cấp các dịch vụ thuê ngoài cho chuỗi cung ứng, bao gồm các giải pháp hậu cần đặc thù như chuỗi cung ứng lạnh và quản lý chuỗi cung ứng toàn diện Sự gia tăng này phản ánh tầm quan trọng của logistics trong việc tối ưu hóa chuỗi giá trị.
Mua bán sáp nhập (M&A) đã trở thành một xu hướng nổi bật tại Malaysia, đặc biệt trong lĩnh vực các doanh nghiệp 3PL Theo thống kê, tổng giá trị M&A đạt 1,3 tỷ MYR (~30 triệu đô) vào năm 2016 và 1 tỷ MYR (~20 triệu đô) vào năm 2017 Ngoài việc mở rộng quy mô, các thương vụ này còn nhằm đầu tư vào các phân khúc thị trường ngách, đặc biệt là xu hướng chuỗi cung ứng lạnh đang phát triển gần đây.
Hiệp hội Thương mại quốc tế cho biết chỉ 47% nhà bán lẻ thuê ngoài các hoạt động trong chuỗi cung ứng lạnh từ các nhà cung cấp 3PL Tuy nhiên, nhu cầu chuỗi cung ứng lạnh trong ngành dược phẩm, nông sản và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ đang gia tăng, trong khi cơ hội phát triển trong phân khúc này vẫn rộng mở do ít đối thủ cạnh tranh vì chi phí đầu tư và vận hành cao Chi phí vận hành hệ thống kho lạnh cao gấp ba lần so với kho bình thường, nhưng lợi nhuận cũng rất hấp dẫn Hiện tại, quy mô thị trường chuỗi cung lạnh tại Malaysia khoảng 250 nghìn đô, một con số khiêm tốn nhưng dự báo sẽ mở rộng với nhiều giao dịch mua bán sáp nhập M&A trong tương lai.
2.3.2 Các chính sách phát triển và vai trò của Nhà nước
Chính phủ Malaysia đang nỗ lực biến đất nước thành trung tâm logistics của khu vực ASEAN, với chiến lược phát triển dịch vụ logistics thông qua việc ứng dụng công nghệ tiên tiến.
Chính phủ Malaysia đã triển khai kế hoạch tổng thể về Logistics và Thương mại
Kế hoạch từ năm 2015 đến 2020 tập trung vào việc cải thiện cơ chế, thúc đẩy sự phát triển thương mại, đồng thời chú trọng đến nguồn nhân lực, công nghệ và giải quyết các vấn đề về cơ sở hạ tầng.
Chính phủ Malaysia đang hướng tới việc phát triển thương mại điện tử, với nền tảng DFTZ đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa mục tiêu này Việc áp dụng DFTZ không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại điện tử mà còn thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thị trường logistics 3PL thông qua sự tham gia của các doanh nghiệp nhỏ.
Chính phủ Malaysia đang nỗ lực thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nhằm phát triển đất nước thành trung tâm logistics trong khu vực Vào tháng 12/2019, Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải Malaysia, ông Anthony Loke, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào lĩnh vực này để nâng cao vị thế của Malaysia trên bản đồ logistics toàn cầu.
Malaysia đang nỗ lực khẳng định vị thế của mình như một trung tâm logistics hàng đầu, thể hiện rõ quyết tâm và tham vọng của Chính phủ trong việc nâng cao vị trí của quốc gia trên thị trường logistics khu vực và toàn cầu.
2.4 BÀI HỌC CHO VIỆT NAM
Qua cái nhìn tổng quan về tình hình thị trường logistics của ba nước Trung Quốc,
Singapore và Malaysia đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của thị trường logistics toàn cầu Mặc dù một số chính sách và mục tiêu phát triển của các quốc gia này có thể còn khó đạt được đối với Việt Nam, nhưng quá trình phát triển của họ sẽ cung cấp nhiều bài học quý giá cho Việt Nam trong việc thúc đẩy lĩnh vực thuê ngoài logistics.
BỐI CẢNH CHUNG
3.1.1 Tình hình kinh tế chung
2.1.1.1 Tình hình kinh tế thế giới
Năm 2019 và đầu năm 2020, nền kinh tế toàn cầu rơi vào tình trạng "đầy biến động" do nhiều sự kiện bất lợi Sự căng thẳng giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới, Mỹ và Trung Quốc, gia tăng, cùng với căng thẳng chính trị giữa Hoa Kỳ và Iran dẫn đến các biện pháp trừng phạt thương mại Ngoài ra, bạo lực leo thang tại Hong Kong cũng ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình kinh tế, tạo ra một bức tranh khó khăn cho nhiều quốc gia.
Châu Âu, đến tháng 1 năm 2020, Anh cũng chính thức rời khỏi Liên minh Châu Âu EU.
Căng thẳng từ các nền kinh tế lớn toàn cầu đang làm suy yếu sự bền vững của các khối liên kết kinh tế, dẫn đến sự bất ổn trong nền kinh tế Niềm tin vào đầu tư và kinh doanh trong các nền kinh tế chủ chốt đã giảm sút đáng kể so với trước đây.
Những nền kinh tế nhỏ và đang phát triển thường phải chịu ảnh hưởng tiêu cực từ các chính sách trả đũa, tăng thuế và sự biến động liên tục trong chính sách Điều này gây khó khăn cho sự ổn định và tăng trưởng kinh tế của họ.
So với dự báo đầu năm 2019, hầu hết các số liệu của Ngân hàng Thế giới (WB),
Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) và Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD) đã chỉ ra rằng nhiều hoạt động kinh tế trên toàn cầu đang bị đình trệ hoặc phải đóng cửa.
Theo dự báo mới nhất của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) vào tháng 2, tăng trưởng kinh tế toàn cầu có thể giảm 0,1-0,2% so với mức 3,3% dự báo trước đó, do ảnh hưởng của dịch COVID-19 Đây có thể là mức tăng trưởng thấp nhất trong một thập kỷ qua.
World G20 US Euro Japan G20 China advanced countries area emerging countries
Source: OECD Economic Outlook database
Hình 3.1 Dự báo tăng trưởng GDP 2020
Nguồn: OECD Economix Outlook database về thương mai quốc tế:
Căng thẳng thương mại quốc tế giữa các nền kinh tế lớn đã gây khó khăn cho thương mại toàn cầu trong năm 2019, và dự báo tình hình sẽ tiếp tục xấu đi trong năm 2020 Sự xáo trộn trong thương mại đã khiến các nhà đầu tư trở nên thận trọng hơn, dẫn đến sự giảm sút trong đầu tư và sản xuất Nếu căng thẳng kinh tế kéo dài, có thể xuất hiện xu hướng tiêu cực với sự gia tăng chủ nghĩa bảo hộ, thể hiện qua số lượng các biện pháp hạn chế thương mại ngày càng tăng.
Mặc dù tình hình kinh tế thế giới gặp nhiều khó khăn, nhưng vẫn có những điểm sáng trong thương mại quốc tế, đặc biệt là sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế số Cách mạng công nghiệp 4.0 đang tác động sâu rộng đến hầu hết các lĩnh vực, tạo ra nhiều thách thức cho các quốc gia trong việc cạnh tranh công nghệ và làm chủ công nghệ mới Tuy nhiên, xu hướng này hứa hẹn sẽ trở thành động lực lớn cho sự sáng tạo và khả năng thích ứng công nghệ trong tương lai.
Thị trường tài chính tiền tệ đang trải qua nhiều biến động Để ứng phó với căng thẳng trong thương mại toàn cầu, các quốc gia thường thực hiện chính sách nới lỏng tiền tệ và tài khóa nhằm ổn định tài chính, bảo vệ đồng nội tệ và thúc đẩy sự phát triển của thương mại.
3.1.1.2 Tình hình kinh tế Việt Nam Tình hình chung:
Việt Nam đã ghi nhận tốc độ phát triển kinh tế ấn tượng trong những năm gần đây, duy trì mức tăng trưởng dương trên 6% kể từ năm 2015, bất chấp bối cảnh kinh tế toàn cầu khó khăn Trong suốt 10 năm qua, nền kinh tế Việt Nam luôn giữ vững vị trí cao trong bảng xếp hạng tăng trưởng, thể hiện sự ổn định và tiềm năng phát triển bền vững.
Hinh 3.2 Tăng trưởng GDP của Việt Nam trong 10 năm 2009 -2019
Theo đó tỷ lệ tăng trường hàng năm được thống kê như sau:
Tăng trưởng GDP của Việt Nam năm 2019 đạt 7,02%, mặc dù giảm so với năm 2018, nhưng vẫn duy trì ở mức cao Đây là năm thứ hai liên tiếp Việt Nam ghi nhận tăng trưởng kinh tế trên 6%.
Trong năm qua, tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam đạt 7%, với các quý lần lượt ghi nhận mức tăng trưởng là 6,82% ở quý I, 6,73% ở quý II, 7,48% ở quý III và 6,97% ở quý IV Kết quả này không chỉ vượt mục tiêu Quốc hội đề ra là từ 6,6-6,8%, mà còn thể hiện nỗ lực đáng ghi nhận của chính phủ và các thành phần kinh tế-xã hội trong nước.
Trong năm 2019, hoạt động đầu tư tại Việt Nam tiếp tục phát triển mạnh mẽ với sự gia tăng 46% trong đầu tư ngoài nhà nước Theo Cục Đầu tư nước ngoài thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư, vốn đầu tư nước ngoài đăng ký đạt 38 tỷ USD, tăng 7,2% so với năm trước Đặc biệt, vốn FDI thực hiện đạt mức kỷ lục 20,38 tỷ USD, tăng 6,7% so với năm 2018.
Các dự án đầu tư mới vào Việt Nam đang có xu hướng giảm quy mô, với 64,6% tổng vốn đầu tư đăng ký tập trung vào lĩnh vực công nghiệp chế biến và chế tạo Lĩnh vực bất động sản đứng thứ hai với 10,2%, trong khi các lĩnh vực khác như bán buôn bán lẻ và hoạt động chuyên môn liên quan đến khoa học - công nghệ có tỷ trọng đầu tư thấp hơn.
Năm 2019, nông nghiệp Việt Nam đối mặt với nhiều khó khăn do biến đổi khí hậu và dịch bệnh, khiến doanh nghiệp và nông dân gặp trắc trở trong việc cân bằng cung cầu sản phẩm Trong khi đó, ngành thủy sản ghi nhận sự tăng trưởng nhanh, nhưng vẫn phải vượt qua nhiều thách thức về chất lượng khi xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
Sản xuất công nghiệp tiếp tục tăng trưởng ổn định qua các quý, với sự cải thiện cả về số lượng và chất lượng sản phẩm Tiểu thủ công nghiệp cũng đang phát triển mạnh mẽ, với nhiều cơ sở sản xuất như may mặc, kính cường lực, chả cá, chế biến thủy hải sản, mộc mỹ nghệ, và gia công cơ khí được đầu tư, góp phần tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho người lao động.