1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

883 ứng dụng internet vạn vật kết nối vào logistics trong nền công nghiệp 4 0 giải pháp cho ngành logistics việt nam

86 124 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 86
Dung lượng 1,07 MB

Cấu trúc

  • Chương 1. Cơ sở lý luận về hệ thống IoT trong Logistics và nền công nghiệp 4.0 (12)
    • 1.1. Hệ thống Logistics (12)
      • 1.1.1. Khái niệm Logistics (12)
      • 1.1.2. Hoạt động chính của hệ thống Logistics (15)
      • 1.1.3. Vai trò của Logistics trong nền kinh tế nói chung (16)
      • 1.1.4. Tiêu chí đánh giá hiệu quả của một hệ thống Logistics (18)
    • 1.2. Hệ thống IoT trong nền công nghiệp 4.0 (20)
      • 1.2.1. Công nghiệp 4.0 (20)
        • 1.2.1.1. Sự hình thành nền Cách mạng công nghiệp 4.0 (20)
        • 1.2.1.2. Nguyên lý hoạt động (21)
      • 1.2.2. Hệ thống IoT (26)
        • 1.2.2.1. Khái niệm (26)
        • 1.2.2.2. Lịch sử hình thành (27)
        • 1.2.2.3. Ứng dụng thực tế của IoTvàoLogistics trong nền công nghiệp4.0 (29)
  • Chương 2: Thực trạng ứng dụng IoT vào Logistics trong nền công nghiệp4.0 (33)
    • 2.1. Thực trạng ứng dụng IoT vào Logistics tại Việt Nam (33)
      • 2.1.1. Thuận lợi (33)
      • 2.1.2. Rào cản (35)
    • 2.2. Thực trạng ứng dụng IoT vào Logistics trên thế giới (37)
      • 2.2.1. Thực trạng ứng dụng IoT đến quy trình đặt hàng (37)
        • 2.2.1.1. Barcode Scanning - Quét mã vạch hàng hóa trong kho lưu trữ (37)
        • 2.2.1.2. EDI - Trao đổi dữ liệu điện tử trong việc xử lý quy trình đặt hàng (41)
      • 2.2.2. Tác động của IoT đến hoạt động quản lý kho hàng (45)
        • 2.2.2.1. RFID - Nhận dạng qua tần số vô tuyến (46)
        • 2.2.2.2. AGV - Phương tiện chỉ dẫn tự động (49)
        • 2.2.2.3. AR - Tương tác thực tế ảo (51)
        • 2.2.2.4. Smart warehouse - Kho hàng thông minh (54)
      • 2.2.3. Tác động của IoT đến quá trình vận chuyển hàng hoá (55)
        • 2.2.3.1. Telematics sensors - Cảm biến viễn thông (55)
        • 2.2.3.2. Smart transportation - Giao thông vận tải thông minh (58)
  • Chương 3. Giải pháp ứng dụng IoT cho ngành Logistics Việt Nam - xu hướng của Logistics trong nền Công nghiệp 4.0 (63)
    • 3.1. Xu hướng của Logistics trong nền Công nghiệp 4.0 (63)
    • 3.2. Giải pháp ứng dụng IoT cho ngành Logistics Việt Nam (65)
      • 3.2.1. Giải pháp ứng dụng IoT cho các doanh nghiệp Logistics Việt Nam (66)
      • 3.2.2. Kiến nghị đối với Nhà nước nhằm đẩy mạnh hoạt động Logistics (70)
  • KẾT LUẬN (73)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (75)

Nội dung

Cơ sở lý luận về hệ thống IoT trong Logistics và nền công nghiệp 4.0

Hệ thống Logistics

Logistics là quá trình vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa, bao gồm việc tổ chức và thực hiện các hoạt động phức tạp Trong bối cảnh kinh doanh, Logistics quản lý dòng chảy của hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và doanh nghiệp.

Trong sản xuất kinh doanh, logistics là nghệ thuật và khoa học quản lý luồng di chuyển của hàng hóa, năng lượng, thông tin và các nguồn lực khác từ sản xuất đến thị trường Các nguồn lực này bao gồm hàng hóa hữu hình như vật liệu, thiết bị, thực phẩm và hàng tiêu dùng Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thành các hoạt động tiếp thị và sản xuất, thể hiện sự kết hợp giữa thông tin liên lạc, vận tải, tồn kho, lưu kho và giao nhận nguyên vật liệu Trách nhiệm của hoạt động logistics là tái định vị nguyên vật liệu thô và tồn kho nhằm tối ưu chi phí, đồng thời đảm bảo di chuyển thành phẩm đến tay người tiêu dùng sau quá trình sản xuất.

Quản lý Logistics là một phần quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng, bao gồm lập kế hoạch, triển khai và kiểm soát việc lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin giữa điểm xuất xứ và điểm tiêu thụ để đáp ứng nhu cầu khách hàng Sự phức tạp của Logistics có thể được mô hình hóa, phân tích và tối ưu hóa thông qua phần mềm mô phỏng chuyên dụng Mục tiêu chính trong tất cả các lĩnh vực Logistics là giảm thiểu việc sử dụng các nguồn lực.

Logistics là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu các quy luật trong hoạt động cung ứng, nhằm đảm bảo các yếu tố tổ chức, vật chất và kỹ thuật để đạt được mục tiêu của quá trình chính Nó được xem như một nhánh trong việc xây dựng hệ thống, tập trung vào nguồn lực con người hơn là máy móc Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của con người, không chỉ là đối tượng mà còn là công cụ và chủ thể trong quá trình logistics.

Logistics là quá trình đảm bảo có đủ số lượng hàng hóa cần thiết vào đúng thời điểm và với chi phí hợp lý Đây không chỉ là một nghệ thuật mà còn là một khoa học, phối hợp tất cả các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, quản lý vòng đời dự án và chuỗi cung cấp để đạt hiệu quả tối ưu.

Trong kinh doanh, Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nội lực và ngoại lực, quản lý quá trình từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng Chức năng chính của Logistics bao gồm quản lý mua bán, vận chuyển, lưu kho và tổ chức, lập kế hoạch cho các hoạt động này Người quản lý Logistics cần có kiến thức tổng hợp để phối hợp các nguồn lực trong tổ chức Có hai cách nhìn nhận về Logistics: một là coi đó là sự chu chuyển ổn định của nguyên liệu trong mạng lưới vận chuyển và lưu trữ, hai là xem Logistics như sự kết hợp các nguồn lực để thực hiện quy trình hiệu quả.

Trong quá trình sản xuất

Thuật ngữ này đề cập đến quy trình logistics trong các ngành công nghiệp, nhằm đảm bảo rằng mỗi máy móc, thiết bị hoặc trạm làm việc được cung cấp đủ sản phẩm với số lượng, chất lượng và thời gian chính xác.

Logistics đầu vào (Inbound Logistics)

Quản lý dòng vật tư kỹ thuật và nguyên vật liệu sản xuất từ các nhà cung cấp là rất quan trọng để đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ Các vật liệu này được vận chuyển từ nơi cung cấp đến doanh nghiệp dưới dạng thô hoặc sơ chế Nhà sản xuất cần kiểm soát chặt chẽ dòng di chuyển này để không chỉ đảm bảo cung cấp đầy đủ nguyên liệu mà còn sử dụng vốn và chi phí một cách hiệu quả, từ đó tạo ra sản phẩm với giá thành hợp lý, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng.

Vận chuyển cà phê thô đến nhà máy là bước đầu tiên trong quy trình chế biến, bao gồm các giai đoạn như rang xay để tạo ra cà phê thành phẩm Thời gian sản xuất và chất lượng nguyên liệu quyết định việc lưu trữ và bảo quản cà phê thô tại kho.

Ví dụ điển hình về Logistics đầu vào là việc vận chuyển các bộ phận máy bay Airbus từ châu Âu về nhà máy lắp ráp Quá trình này cần đảm bảo các bộ phận được cung cấp đúng thời gian, đúng số lượng và đạt chất lượng cao với chi phí tối ưu.

Logistics đầu ra (Outbound Logistics)

Dòng logistics đầu ra là quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm cuối của dây chuyền sản xuất đến tay khách hàng, bao gồm sự lưu thông qua các kênh phân phối trực tiếp hoặc gián tiếp Trong lĩnh vực này, các dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị sản phẩm trước khi đến tay người tiêu dùng.

Các hoạt động giá trị gia tăng (VAS) bao gồm đóng gói, in dán nhãn, phân loại và kiểm kê, thường diễn ra tại các kho hàng, trung tâm phân phối hoặc cảng biển Những địa điểm này thường gần với thị trường tiêu thụ hoặc cửa ngõ xuất khẩu, giúp tối ưu hóa quy trình lưu trữ sản phẩm hoàn thành.

Vấn đề logistics không chỉ liên quan đến vận chuyển, mà còn bao gồm việc phân luồng và điều chỉnh các kênh để gia tăng giá trị và loại bỏ những giá trị không cần thiết Trong sản xuất, logistics được áp dụng cho cả nhà máy hiện có và mới thành lập, với mục tiêu duy trì hoạt động ổn định và cải thiện hiệu quả Việc thay đổi và nâng cấp máy móc tạo ra cơ hội tối ưu hóa hệ thống logistics, từ đó cung cấp phương tiện cần thiết để đạt được hiệu quả mong muốn của khách hàng và sử dụng vốn hiệu quả hơn.

1.1.2 Hoạt động chính của hệ thống Logistics

Hệ thống Logistics được tạo thành từ ba hoạt động chính: xử lý đơn hàng, quản lý hàng tồn kho và vận chuyển hàng hóa.

Xử lý đơn hàng là quá trình liên quan đến các luồng thông tin trong hệ thống hậu cần và bao gồm nhiều hoạt động quan trọng Khách hàng bắt đầu bằng cách điền vào mẫu đơn đặt hàng, sau đó đơn hàng được truyền đi và kiểm tra Tình trạng sẵn có của sản phẩm và tín dụng của khách hàng sẽ được xác minh Tiếp theo, các mặt hàng sẽ được lấy từ kho hoặc sản xuất, sau đó được đóng gói và giao hàng kèm theo tài liệu vận chuyển Cuối cùng, khách hàng sẽ nhận được thông báo về tình trạng đơn hàng của họ.

Quản lý hàng tồn kho

Quản lý hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch và vận hành hệ thống logistics Hàng tồn kho được định nghĩa là kho dự trữ hàng hóa đang chờ sản xuất, vận chuyển hoặc tiêu thụ.

• Các thành phần và bán thành phẩm đang chờ được sản xuất hoặc lắp ráp trong nhà máy;

• Hàng hóa (nguyên liệu, linh kiện, thành phẩm) được vận chuyển qua chuỗi cung ứng (hàng tồn kho trong quá trình vận chuyển);

• Thành phẩm được lưu kho tại trung tâm vận chuyển trước khi bán;

• Thành phẩm được lưu trữ bởi người tiêu dùng cuối cùng (người tiêu dùng hoặc người sử dụng công nghiệp) để thỏa mãn nhu cầu trong tương lai.

Hệ thống IoT trong nền công nghiệp 4.0

1.2.1.1 Sự hình thành nền Cách mạng công nghiệp 4.0

Cách mạng Công nghiệp 4.0, hay còn gọi là cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, đánh dấu kỷ nguyên công nghiệp lớn thứ tư kể từ thế kỷ XVIII Xuất phát từ khái niệm "Industrie 4.0" trong báo cáo của chính phủ Đức năm 2013, cuộc cách mạng này được mô tả là sự ra đời của nhiều công nghệ mới, kết hợp kiến thức trong các lĩnh vực vật lý, kỹ thuật số và sinh học Cách mạng Công nghiệp 4.0 ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực và ngành công nghiệp, với các đột phá công nghệ nổi bật như trí tuệ nhân tạo, robot, Internet vạn vật (IoT), xe tự lái, công nghệ in 3D và công nghệ nano.

Hình 1.1 Lịch sử hình thành các thời kỳ Công nghệ

Công nghiệp 4.0 mang đến một bước tiến vượt bậc trong công nghệ kỹ thuật số, nhờ vào kết nối Internet vạn vật và truy cập dữ liệu thời gian thực Nó tạo ra một hệ thống sản xuất liên kết chặt chẽ giữa thế giới vật lý và kỹ thuật số, nâng cao khả năng hợp tác giữa các bộ phận, đối tác và con người Với Công nghiệp 4.0, các doanh nghiệp có thể kiểm soát và hiểu rõ hơn về hoạt động của mình, từ đó tận dụng dữ liệu tức thời để tăng năng suất, cải thiện quy trình và thúc đẩy sự phát triển bền vững.

Công nghiệp 4.0 mang lại sự phát triển của các nhà máy thông minh, sản phẩm thông minh và chuỗi cung ứng thông minh, giúp hệ thống sản xuất và dịch vụ trở nên linh hoạt và đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng Những đặc điểm nổi bật của hệ thống này đã được nêu rõ, cùng với những lợi ích mà Công nghiệp 4.0 đem lại cho doanh nghiệp Trong tương lai, sự phát triển của Công nghiệp 4.0 dự kiến sẽ gia tăng, vì vậy các doanh nghiệp cần chuẩn bị cho sự chuyển mình liên tục để cập nhật những xu hướng hiện đại.

Sự thay đổi mô hình này trong Công nghiệp 4.0 dựa trên các nguyên lý sau:

Khả năng tương tác trong nhà máy hiện đại bao gồm sự giao tiếp giữa tất cả các yếu tố như hệ thống vật lý, mạng không gian mạng, robot, hệ thống thông tin doanh nghiệp, sản phẩm thông minh và con người, cùng với các hệ thống bên thứ ba.

Phân cấp trong thiết kế quy trình phụ tự trị tại nhà máy đóng vai trò quan trọng, kết hợp các yếu tố vật lý và không gian mạng Điều này cho phép hệ thống đưa ra quyết định một cách tự chủ, nâng cao hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Phân tích thời gian thực cho phép thu thập và xử lý khối lượng lớn dữ liệu (Big Data), giúp giám sát và tối ưu hóa quy trình Điều này đảm bảo rằng mọi kết quả và quyết định đều được đưa ra ngay lập tức và tại bất kỳ thời điểm nào, nâng cao hiệu quả trong quản lý và vận hành.

Ảo hóa là khả năng tạo ra bản sao ảo của vải thông qua việc thu thập dữ liệu và mô hình hóa các quy trình công nghiệp Quá trình này cho phép xây dựng các mô hình nhà máy ảo và mô hình mô phỏng, giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất.

Định hướng dịch vụ tập trung vào việc chuyển giao giá trị mới cho khách hàng thông qua các dịch vụ mới hoặc dịch vụ cải tiến Điều này được thực hiện bằng cách khai thác các mô hình kinh doanh đột phá, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Tính mô đun và khả năng mở rộng là yếu tố quan trọng giúp hệ thống linh hoạt và thích ứng với nhu cầu thay đổi của ngành công nghiệp và kinh doanh Hệ thống cần có khả năng mở rộng năng lực kỹ thuật để đáp ứng các yêu cầu phát triển của nhu cầu kinh doanh trong từng trường hợp cụ thể.

1.2.1.3 Các đột phá công nghệ trong thời kì Công nghiệp 4.0

Nền Công nghiệp 4.0 đại diện cho môi trường kinh doanh toàn cầu do cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư mang lại Kinh doanh 4.0 không chỉ giới hạn trong các lĩnh vực công nghiệp và sản xuất mà còn mở rộng ảnh hưởng đến tất cả các ngành nghề, bao gồm dịch vụ tài chính, chăm sóc sức khỏe và hàng tiêu dùng.

Nền Công nghiệp 4.0 bị ảnh hưởng bởi các công nghệ chính sau:

Sản xuất 3D, hay còn gọi là sản xuất phụ gia, cho phép tạo ra các mô hình vật lý 3D của các đối tượng Công nghệ này được áp dụng trong phát triển sản phẩm nhằm rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường, tối ưu hóa chu kỳ phát triển và tạo ra hệ thống sản xuất linh hoạt hơn với chi phí thấp.

Analytics biến dữ liệu thô thành cái nhìn sâu sắc để đưa ra quyết định kinh doanh tốt hơn.

- AI (Trí tuệ nhân tạo)

Trí tuệ nhân tạo (AI) là một lĩnh vực khoa học máy tính, phát triển những cỗ máy thông minh có khả năng hoạt động và phản ứng giống như con người, đặc biệt trong các lĩnh vực như nhận dạng giọng nói, học tập, lập kế hoạch và giải quyết vấn đề Khi AI ngày càng trở nên phổ biến, các ứng dụng sử dụng công nghệ này cần phải tích hợp một cách liền mạch với các ứng dụng khác Do đó, các doanh nghiệp cần chuẩn bị để tạo điều kiện cho việc tích hợp sâu hơn với các ứng dụng và dự án IoT hiện có, cũng như tương tác phong phú hơn với hệ sinh thái công nghệ.

- AR (Tương tác thực tế ảo)

AR kết hợp màn hình, âm thanh, văn bản và hiệu ứng máy tính với trải nghiệm thực tế của người dùng, tạo nên cái nhìn thống nhất và nâng cao về thế giới Sự phát triển của AR và VR (Thực tế ảo) hứa hẹn sẽ mở ra một thị trường tiềm năng lớn trong tương lai.

Dự báo giá trị thị trường sẽ đạt 95 tỷ đô la vào năm 2025, với nhu cầu chủ yếu đến từ nền kinh tế sáng tạo Bên cạnh đó, các ứng dụng thực tế cũng sẽ xuất hiện trong nhiều ngành nghề khác, đặc biệt là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, nơi có tiềm năng lớn trong đào tạo và phát triển.

Điện toán đám mây là việc sử dụng dịch vụ như nền tảng phát triển phần mềm, máy chủ, lưu trữ và phần mềm qua Internet, thường được gọi là đám mây Việc áp dụng đám mây không có máy chủ giúp giảm chi phí, nhờ vào khả năng của nhà cung cấp trong việc tập hợp tài nguyên giữa các khách hàng, dẫn đến nhiều công ty đóng cửa các trung tâm dữ liệu độc quyền Tại Mỹ, có sự gia tăng 667% trong việc áp dụng máy chủ trong quý IV năm 2017, và xu hướng này dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng.

Thực trạng ứng dụng IoT vào Logistics trong nền công nghiệp4.0

Thực trạng ứng dụng IoT vào Logistics tại Việt Nam

Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ XII xác định Logistics là một ngành dịch vụ giá trị gia tăng cao, cần được hiện đại hóa và mở rộng Để phát triển Logistics thành ngành kinh tế mũi nhọn, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều chủ trương và chính sách hỗ trợ cho hoạt động này.

Vào ngày 14 tháng 2 năm 2017, Thủ tướng Chính phủ đã ký Quyết định số 200/QĐ-TTg, phê duyệt "Kế hoạch hành động nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển dịch vụ Logistics Việt Nam" với mục tiêu đến năm 2025 Kế hoạch này nhằm cải thiện khả năng cạnh tranh của ngành logistics, thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao chất lượng dịch vụ logistics tại Việt Nam.

Nguồn: Quyết định số 200/QĐ-TTg

Bảng 2.1 Mục tiêu đến năm 2025 của ngành dịch vụ Logistics

Vào ngày 15/5/2018, Chính phủ đã ban hành Nghị quyết số 19-2018/NQ-CP nhằm tiếp tục thực hiện các nhiệm vụ cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia Mục tiêu chính của nghị quyết là giảm chi phí Logistics xuống khoảng 18% GDP, góp phần cải thiện hiệu quả kinh tế trong những năm tiếp theo.

Vào ngày 18/7/2018, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Chỉ thị số 21/CT-TTg nhằm giảm chi phí Logistics và tối ưu hóa kết nối hạ tầng giao thông Chỉ thị yêu cầu cải thiện cơ sở hạ tầng Logistics gắn liền với thương mại điện tử (E-commerce) và khuyến khích áp dụng công nghệ thông tin trong các hoạt động Logistics để nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng trong sản xuất và kinh doanh.

“Digital Twins” là ứng dụng dựa trên nền tảng IoT, tạo ra bản sao kỹ thuật số của một vật thể từ dữ liệu thu thập từ các cảm biến Công nghệ này giúp giám sát và điều chỉnh dịch vụ vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu, tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí phát sinh do xác minh và kiểm tra lặp lại Việt Nam đã áp dụng công nghệ này trong ngành hàng hải, giúp nhận diện rủi ro và vấn đề, từ đó cải thiện quá trình làm việc với khách hàng và các bên liên quan.

Hiện nay, tự động hóa trong kho hàng thương mại điện tử, chuyển phát nhanh và giao hàng chặng cuối đang trở nên phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt ở những kho hàng có mật độ vận chuyển cao và yêu cầu quản lý nghiêm ngặt Một ví dụ điển hình là Lazada, nền tảng thương mại điện tử đã áp dụng công nghệ robot tự động di chuyển trên đường ray theo cả phương ngang và phương thẳng đứng để vận chuyển và sắp xếp hàng hóa lên kệ.

Năm 2017, Ifreight đã ra mắt hệ thống booking trực tuyến đầu tiên tại Việt Nam, mang đến cho doanh nghiệp giải pháp tối ưu hóa quy trình vận chuyển Hệ thống ifreight.net, bao gồm website và ứng dụng di động, cho phép người dùng dễ dàng so sánh giá cả từ hơn 40 hãng tàu, giúp họ lựa chọn đơn vị vận chuyển phù hợp với mức giá thấp nhất Nhờ đó, doanh nghiệp có thể thực hiện việc đặt đơn trực tuyến một cách nhanh chóng và hiệu quả, thay vì phải làm thủ công như trước đây.

Kể từ năm 2017, Bộ GTVT đã khởi động xây dựng hệ thống giao thông thông minh (ITS), một ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực IoT, áp dụng cho các tuyến đường cao tốc, đường liên tỉnh và giao thông đô thị Ở miền Bắc, ITS đã được triển khai trên nhiều tuyến đường như vành đai 3 Mai Dịch - Thanh Trì, Láng - Hòa Lạc, và Pháp Vân - Cầu Giẽ tại Hà Nội, cùng với quốc lộ 3 mới và tuyến cao tốc TP Hồ Chí Minh - Long Thành - Dầu Giây Dự kiến, trung tâm ITS quản lý tuyến cao tốc này sẽ trở thành trung tâm ITS cho khu vực phía Nam, kết nối với hệ thống điều hành ITS quốc gia Tuy nhiên, việc triển khai ITS tại các thành phố lớn hiện nay vẫn mang tính chất thí điểm, thiếu sự liên kết và định hướng tổng thể cho toàn bộ hệ thống.

Theo “Sách trắng Logistics 2018” của Hiệp hội doanh nghiệp Logistics Việt Nam (VLA), hơn 30% ứng dụng công nghệ thông tin trong các doanh nghiệp Logistics hiện nay chủ yếu là các hệ thống cơ bản như quản lý giao nhận, theo dõi xe, quản lý kho bãi, trao đổi dữ liệu điện tử (EDI), quản lý vận tải và khai báo hải quan, trong đó khai báo hải quan chiếm tỷ lệ cao nhất với 75.2% Ngược lại, các công nghệ tiên tiến như RFID và mã vạch trong kho hàng lại có tỷ lệ sử dụng thấp, mặc dù chúng rất phổ biến trong các hệ thống Logistics hiện đại của các nước phát triển.

Cụ thể được phân tích trong phần tiếp theo của bài báo cáo.

Biểu đồ 2.1 Tình hình ứng dụng CNTT và xu hướng phát triển của doanh nghiệp Logistics (%)

Hiện nay, các doanh nghiệp Logistics tại Việt Nam chủ yếu hoạt động ở mức cơ bản và ứng dụng công nghệ thông tin vẫn còn hạn chế Nguyên nhân chính là do quy mô nhỏ và vừa của các doanh nghiệp, dẫn đến hạn chế về vốn đầu tư Bên cạnh đó, nguồn nhân lực chuyên sâu về công nghệ thông tin còn yếu kém Mặc dù vậy, theo khảo sát của VLA, 96% doanh nghiệp nhận định rằng công nghệ là yếu tố quan trọng giúp tạo lợi thế cạnh tranh.

Theo “Báo cáo Logistics Việt Nam” (2017) của Bộ Công Thương, hạ tầng CNTT phục vụ Logistics gặp phải một số vấn đề sau đây:

Các doanh nghiệp Logistics tại Việt Nam đã chú trọng đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin, nhưng hiệu quả vẫn chưa cao Do chi phí đầu tư lớn, các doanh nghiệp thường chỉ tập trung vào những hệ thống riêng lẻ như quản lý vận tải và quản lý kho hàng, mà chưa xây dựng được sự đồng bộ cho toàn bộ bộ máy Đặc biệt, hiện chưa có công ty nào áp dụng các hệ thống tự động hóa cho kho hàng và trung tâm phân phối.

Mặc dù Việt Nam đang phát triển về trình độ và khả năng công nghệ thông tin, nhưng vẫn còn thiếu nhiều ứng dụng chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực Logistics Hệ thống thông tin hàng hóa xuất nhập khẩu cần cải thiện khả năng kết nối với nhiều bên liên quan như Hải quan, thuế và các cơ quan quản lý chuyên ngành Hơn nữa, Việt Nam chưa có định hướng rõ ràng trong việc đầu tư nghiên cứu và phát triển các sản phẩm công nghệ thông tin cho ngành Logistics.

Việc áp dụng hải quan điện tử đã được nhiều quốc gia thực hiện từ lâu, nhưng tại Việt Nam, công nghệ này chỉ mới được triển khai từ năm 2013 Trong lĩnh vực vận tải đa phương thức, Việt Nam vẫn gặp nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng và mức độ cơ giới hóa, dẫn đến việc tổ chức vận tải chưa hiệu quả Các quy trình như lưu kho vẫn phụ thuộc nhiều vào giấy tờ, chưa ứng dụng công nghệ thông tin và các hệ thống quản lý hiện đại như quản trị kho hàng hay quét mã vạch Hầu hết các doanh nghiệp kho vận và vận tải chỉ có website giới thiệu sơ lược, thiếu các tiện ích cần thiết như theo dõi xe hàng hay đặt hàng trực tuyến Mặc dù quản lý và theo dõi đơn hàng minh bạch là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn đối tác vận tải, nhưng hiện nay, số doanh nghiệp Việt Nam có khả năng cung cấp dịch vụ này vẫn rất hạn chế.

Thực trạng ứng dụng IoT vào Logistics trên thế giới

Theo khảo sát hằng năm của MHI, tỷ lệ chấp nhận sử dụng IoT trong năm

Vào năm 2018, tỷ lệ sử dụng cảm biến và nhận dạng tự động trong hệ thống IoT đạt 22%, và dự kiến sẽ tăng lên 79% vào năm 2021 Đây là một con số cao, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ này trong tương lai.

Nguồn: The 2018 MHI Annual Industry Report Biểu đồ 2.2 Tỷ lệ chấp nhận sử dụng IoT năm 2018 (%)

Theo dự đoán, 79% ứng dụng công nghệ IoT đã dần thâm nhập vào các quy trình hoạt động của Logistics Để phân tích sự phát triển của IoT trong kỷ nguyên công nghệ 4.0, việc chia nhỏ các công nghệ hỗ trợ theo từng hoạt động chính của Logistics sẽ mang lại cái nhìn chi tiết và sâu sắc hơn.

2.2.1 Thực trạng ứng dụng IoT đến quy trình đặt hàng

2.2.1.1 Barcode Scanning - Quét mã vạch hàng hóa trong kho lưu trữ

Xử lý đơn đặt hàng theo phương pháp truyền thống thường tốn nhiều thời gian, chiếm đến 70% tổng thời gian chu kỳ đặt hàng Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ thông tin, việc ứng dụng quét mã vạch đã trở thành một giải pháp hiệu quả để giảm thiểu thời gian này.

Quét mã vạch giúp các nhà bán lẻ nhanh chóng xác định sản phẩm và cập nhật hồ sơ tồn kho Để sử dụng thiết bị quét, phần mềm cần được tích hợp với máy quét, cho phép gửi đơn đặt hàng trực tiếp đến máy quét không dây Nhân viên kho có thể dễ dàng nhìn thấy mặt hàng cần chọn và khi quét, đầu đọc mã vạch sẽ cập nhật hồ sơ hàng tồn kho Việc sử dụng đầu đọc mã vạch đảm bảo độ chính xác khi chọn hàng, bất chấp sự thay đổi trong bao bì hoặc công nhân mới Yêu cầu công nhân xác minh mặt hàng bằng máy quét sẽ cải thiện độ chính xác của quá trình chọn hàng Hơn nữa, các bản cập nhật theo thời gian thực từ máy quét đến phần mềm giúp duy trì hàng tồn kho chính xác và giảm thiểu việc đếm thủ công tốn kém.

Khi sử dụng máy quét mã vạch kho hàng, người dùng có thể lựa chọn giữa các tùy chọn kết nối khác nhau Kết nối Wi-Fi cho phép cập nhật phần mềm trong thời gian thực, nhưng nếu tốc độ không ổn định, người dùng có thể chuyển sang kết nối USB Kết nối Wi-Fi không có khoảng trống giúp cập nhật phần mềm quản lý hàng tồn kho nhanh chóng và hiệu quả.

Với việc sử dụng mã vạch, hoạt động trong kho hàng đã được cải tiến từ việc lấy hàng tới việc vận chuyển dòng hàng hoá sau đó.

In 3D Blockchains và cóng nghệ sô cái phán tán

Xe và drone không người lái

Tri thức nhân tạo đang trở thành xu hướng chủ đạo trong công nghệ hiện đại, bao gồm các thiết bị đeo và di động, cùng với diện toán đám mây và lưu trữ Sự phát triển của robot và xe tự lái cũng đang góp phần vào cuộc cách mạng này Internet vạn vật (IoT) kết nối mọi thứ, trong khi phân tích dự đoán giúp doanh nghiệp ra quyết định chính xác hơn Các cảm biến và nhận biết tự động nâng cao hiệu suất, và công cụ tối ưu hóa mạng lưới cùng với quản lý hàng tồn kho ngày càng trở nên quan trọng trong việc cải thiện quy trình kinh doanh.

Nguồn: The 2018 MHI Annual Industry Report Biểu đồ 2.3 Ứng dụng công nghệ có sức ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng trong

Theo báo cáo "The 2018 MHI Annual Industry Report", thiết bị đeo và di động sẽ chiếm 80% ảnh hưởng của công nghệ trong 10 năm tới Đặc biệt, công cụ tối ưu hóa mạng lưới và hàng tồn kho được 91% người khảo sát lựa chọn, cho thấy đây là công nghệ được ưa chuộng nhất Những con số này phản ánh lợi ích rõ rệt trong việc tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro trong quản lý kho hàng.

Tăng hiệu quả khi chọn hàng trong kho

Hiệu quả gia tăng khi nhân viên quét hàng tồn kho, giúp giảm thiểu sai sót trong việc kéo nhầm sản phẩm Việc này không chỉ tiết kiệm thời gian cho việc dự trữ mà còn giữ cho kho hàng luôn trong tình trạng tốt, với ít sản phẩm bị chọn nhầm Hơn nữa, quy trình quét tự động cập nhật hệ thống kiểm kê, nâng cao độ chính xác mà không cần tốn thời gian cho việc thay đổi thủ công hay đếm hàng tồn kho.

Vận chuyển hợp lý với máy quét nhà kho

Hợp lý hóa vận chuyển là yêu cầu thiết yếu cho các nhà kho hiện nay, đặc biệt là khi các công ty nhỏ phải cạnh tranh với các đối thủ lớn hơn Để cắt giảm thời gian trong quá trình chọn đơn hàng, máy quét mã vạch đã trở thành giải pháp hiệu quả, giúp cải thiện quy trình lấy hàng Nhiều nhà kho đã nhận thấy rằng việc sử dụng máy đọc mã vạch không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa quy trình vận chuyển Thống kê cho thấy, doanh số thiết bị quét di động, bao gồm máy đọc mã vạch, đã tăng 33% trong giai đoạn 2013-2015, và xu hướng này có khả năng sẽ tiếp tục khi nhu cầu về bán hàng trực tuyến và kho bãi gia tăng.

Cải thiện quy trình lấy hàng trong kho

Nghiên cứu từ Trung tâm Lao động Berkeley, Đại học California chỉ ra rằng nhiều hoạt động kho hàng có biên lợi nhuận thấp, khiến việc đầu tư vào thiết bị công nghệ cao trở nên kém hấp dẫn Tuy nhiên, sự gia tăng thương mại điện tử đã thúc đẩy các nhà quản lý kho đầu tư vào thiết bị tăng tốc hoạt động Hệ thống mã vạch giúp cải thiện hiệu suất mà không cần rủi ro lớn từ các cải tiến công nghệ mới Máy quét kho đã chứng minh hiệu quả với khoản đầu tư nhỏ về tài chính và thời gian đào tạo Công nghệ này cho phép lựa chọn hệ thống chọn kho tốt nhất để theo dõi hàng tồn kho dễ dàng, giúp doanh nghiệp kiểm soát ngân sách hiệu quả.

2.2.1.2 EDI - Trao đổi dữ liệu điện tử trong việc xử lý quy trình đặt hàng

Lên đơn/Tạo hoá đơn gửi đl

Dữ liệu hoá đơn được chuyển dối ra EDI

Dữ liệu hoá đơn được tải lên hệ thống

EDI đưực định Vj đến Nguồn cấp dịch VI 1 I dữ liệu hoáđơn EDI Point-to-point

Dữ liệu đơn mua Chuven đổi ra EDI

EDI được đinh vị đến dữ liêu đơn

Dữ liệu đơn hàng đươc tải lén hệ thống

Hình 2.1 Quy trình hoạt động của EDI

EDI (Electronic Data Interchange) là phương thức trao đổi thông tin kinh doanh điện tử thông qua định dạng chuẩn hóa, cho phép các công ty gửi thông tin một cách hiệu quả mà không cần sử dụng giấy Các đối tác thương mại, bao gồm nhà bán lẻ, nhà cung cấp và nhà phân phối, có thể tối ưu hóa quy trình làm việc và giảm chi phí chuỗi cung ứng nhờ vào việc loại bỏ sự kém hiệu quả và can thiệp thủ công Giải pháp EDI tích hợp liền mạch với các mạng lưới nhà cung cấp, giúp trao đổi tài liệu kinh doanh quan trọng một cách an toàn và nhanh chóng, từ đó đảm bảo thông tin chính xác hơn và giảm thiểu sự can thiệp thủ công.

Tự động hóa tăng và ít tốn giấy hơn.

In 3D Blockchains và công nghệ sổ cái phân tán

Xe và drone không người lái

Trí tuệ nhân tạo đang ngày càng phát triển, cùng với sự gia tăng sử dụng thiết bị đeo và di động Diện toán đám mây và lưu trữ dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý thông tin Các robot và xe tự lái đang trở thành xu hướng mới trong công nghệ Internet vạn vật (IoT) kết nối mọi thiết bị lại với nhau, tạo ra một hệ sinh thái thông minh Phân tích dự đoán giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác hơn Cảm biến và nhận diện tự động nâng cao khả năng tương tác giữa con người và máy móc Cuối cùng, các công cụ tối ưu hóa mạng lưới và hàng tồn kho giúp cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh.

■ Chấp nhận sừ dụng năm 2018 U Dự kiến chấp nhận ưong 5 năm tới

Nguồn: The 2018 MHI Annual Industry Report

Biểu đồ 2.4 Tỷ lệ chấp nhận sử dụng công nghệ mới năm 2018 (%)

Theo báo cáo “The 2018 MHI Annual Industry Report”, việc quản lý dữ liệu thông qua lưu trữ đám mây điện tử đang trở thành xu hướng phổ biến trong các nhà máy và doanh nghiệp, với tỷ lệ áp dụng đạt 57% Dự báo rằng tỷ lệ này sẽ tăng lên 78% trong hai năm tới và 91% trong năm năm tới, đặc biệt là trong lĩnh vực bán lẻ.

Hình 2.2 Quy trình hoạt động của EDI trong thị trường bán lẻ.

Trong lĩnh vực bán lẻ, việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả là yếu tố quyết định đến tỷ suất lợi nhuận EDI cung cấp một phương thức có cấu trúc để duy trì và bổ sung dữ liệu thông qua mạng lưới quản lý chuỗi cung ứng Phần mềm EDI không chỉ giám sát tất cả các hoạt động logistics mà còn thực hiện việc cập nhật hàng tồn kho một cách chính xác và kịp thời.

Hình 2.3 Quy trình hoạt động của EDI đối với ngành công nghiệp chế tạo.

EDI giúp quản lý hiệu quả nguyên vật liệu trong sản xuất, đảm bảo hoạch định yêu cầu và sản xuất kịp thời Vị trí hàng tồn kho của OEM được cập nhật liên tục qua EDI, cho phép nhà cung cấp nắm bắt tình trạng thiếu nguyên liệu Điều này hỗ trợ nhà cung ứng lập kế hoạch và lịch trình cung cấp theo nhu cầu của nhà sản xuất Các nhà cung ứng phản hồi qua EDI với hệ thống thông báo vận chuyển, xác định nguyên liệu giao và thời gian giao hàng Ngay khi lô hàng đến nhà máy, hàng tồn kho sẽ được cập nhật ngay lập tức.

Giải pháp ứng dụng IoT cho ngành Logistics Việt Nam - xu hướng của Logistics trong nền Công nghiệp 4.0

Ngày đăng: 07/04/2022, 13:06

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
11. Seng, L. C., & Yew, L. K. (2019, March). RFID Technology Adoption Rate in Warehousing: A Study of Manufacturing Companies in Johor.http://www.ijtsrd.com/papers/ijtsrd21681 .pdf Sách, tạp chí
Tiêu đề: RFID Technology AdoptionRate in Warehousing: A Study of Manufacturing Companies in Johor
Tác giả: Seng, L. C., & Yew, L. K
Năm: 2019
13. Sun, K., & Ryoo, I. (2018, March). A Smart Sensor DataTransmission Technique for Logistics and Intelligent Transportation Systems.https://doi.org/10.3390/informatics5010015 Sách, tạp chí
Tiêu đề: A Smart Sensor Data"Transmission Technique for Logistics and Intelligent Transportation Systems
Tác giả: Sun, K., & Ryoo, I
Năm: 2018
14. Sunol, H. (2015). Why Warehouses Need Barcode Scanners? Free Guide: 7 Technologies That Will Change the Warehouse. Published.https://articles.cyzerg.com/why-warehouses-need-barcode-scanners Sách, tạp chí
Tiêu đề: FreeGuide: 7 Technologies That Will Change the Warehouse
Tác giả: Sunol, H
Năm: 2015
15. Wang, W., Wang, F., Song, W., & Su, S. (2020). Application of Augmented Reality (AR) Technologies in inhouse Logistics.https://doi.org/10.1051/e3sconf/202014502018 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Application ofAugmented Reality (AR) Technologies in inhouse Logistics
Tác giả: Wang, W., Wang, F., Song, W., & Su, S
Năm: 2020
16. Zakery, A. (2011). Logistics Future Trends. In Logistics Operations and Management (p. 15). Unknown Sách, tạp chí
Tiêu đề: Logistics Operationsand Management
Tác giả: Zakery, A
Năm: 2011
17. Intel. (2014, January). Smart Freight Technology Powered by the Internet of Things.https://www.intel.es/content/dam/www/public/us/en/documents/solution-briefs/smart-freight-technology-powered-by-the-internet-of-things.pdf Sách, tạp chí
Tiêu đề: Smart Freight Technology Powered by theInternet of Things
Tác giả: Intel
Năm: 2014
1. Ghiani, G., Laporte, G., & Musmanno, R. (2004). Introduction to Logistics Systems Planning and Control. John Wiley & Sons, Ltd Sách, tạp chí
Tiêu đề: Introduction toLogistics Systems Planning and Control
Tác giả: Ghiani, G., Laporte, G., & Musmanno, R
Năm: 2004
5. Bộ Công Thương. (2017). Báo cáo Logistics Việt Nam 2017.http://www.logistics.gov.vn/upload/bao%20cao%20logistics%20viet%20nam%202017.pdf Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo cáo Logistics Việt Nam 2017
Tác giả: Bộ Công Thương
Năm: 2017
6. Hệ thống văn bản pháp quy Chính phủ. (2018). CÔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ CHÍNH PHỦ.http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban?class id=50 9&page=1&mode=detail&document id=193672 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hệ thống văn bản pháp quy Chính phủ
Tác giả: Hệ thống văn bản pháp quy Chính phủ
Năm: 2018
7. Nichols, M. R. (2020, December 16). Why Is Telematics Important for the Global Supply Chain? EPS News. https://epsnews.com/2020/12/16/why-is-telematics-important-for-the-global-supply-chain/ Sách, tạp chí
Tiêu đề: Why Is Telematics Important forthe Global Supply Chain
Tác giả: Nichols, M. R
Năm: 2020
8. SAS. (2021). Big Data: What it is and why it matters.https://www.sas.com/en us/insights/big-data/what-is-big-data.html9.www.wikipedia.com Sách, tạp chí
Tiêu đề: Big Data: What it is and why it matters
Tác giả: SAS
Năm: 2021

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 1.1. Lịch sử hình thành các thời kỳ Công nghệ - 883 ứng dụng internet vạn vật kết nối vào logistics trong nền công nghiệp 4 0   giải pháp cho ngành logistics việt nam
Hình 1.1. Lịch sử hình thành các thời kỳ Công nghệ (Trang 23)
Biểu đồ 2.1. Tình hình ứng dụng CNTT và xu hướng phát triển của doanh nghiệp Logistics - 883 ứng dụng internet vạn vật kết nối vào logistics trong nền công nghiệp 4 0   giải pháp cho ngành logistics việt nam
i ểu đồ 2.1. Tình hình ứng dụng CNTT và xu hướng phát triển của doanh nghiệp Logistics (Trang 38)
Hình 2.1. Quy trình hoạt động của EDI - 883 ứng dụng internet vạn vật kết nối vào logistics trong nền công nghiệp 4 0   giải pháp cho ngành logistics việt nam
Hình 2.1. Quy trình hoạt động của EDI (Trang 44)
Hình 2.3. Quy trình hoạt động của EDI đối với ngành công nghiệp chế tạo. - 883 ứng dụng internet vạn vật kết nối vào logistics trong nền công nghiệp 4 0   giải pháp cho ngành logistics việt nam
Hình 2.3. Quy trình hoạt động của EDI đối với ngành công nghiệp chế tạo (Trang 46)
Hình dung một ngã tư sầm uất của thành phố: Người đi bộ đang cố gắng băng qua; Đèn đường đang điều tiết luồng giao thông; Những người điều khiển phương - 883 ứng dụng internet vạn vật kết nối vào logistics trong nền công nghiệp 4 0   giải pháp cho ngành logistics việt nam
Hình dung một ngã tư sầm uất của thành phố: Người đi bộ đang cố gắng băng qua; Đèn đường đang điều tiết luồng giao thông; Những người điều khiển phương (Trang 63)

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w