Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế hiện nay, xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và xã hội của quốc gia, giúp gia tăng nguồn ngoại tệ và cải thiện cán cân thanh toán Hoạt động này không chỉ kích thích cải tiến công nghệ và thay đổi cơ cấu nền kinh tế, mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm với thu nhập cao Đối với doanh nghiệp, thị trường quốc tế mang lại tiềm năng tiêu thụ lớn hơn so với thị trường nội địa, thúc đẩy họ tham gia xuất khẩu Tuy nhiên, xuất khẩu cũng tiềm ẩn nhiều khó khăn và rủi ro, yêu cầu doanh nghiệp phải nắm vững thông lệ quốc tế và thói quen tiêu dùng để có phương án phòng ngừa rủi ro, tránh những hậu quả nghiêm trọng.
Nghiên cứu rủi ro trong hoạt động xuất khẩu hương nhang của doanh nghiệp Việt Nam sang Ấn Độ là rất quan trọng, vì Ấn Độ là thị trường tiêu thụ hương nhang lớn với đa dạng tôn giáo Ngành xuất khẩu hương nhang Việt Nam đã có sự phát triển đáng kể, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn và góp phần vào sự phát triển kinh tế Tuy nhiên, các doanh nghiệp đang đối mặt với nhiều rủi ro và phức tạp, đặc biệt sau thông báo ngày 31/08/2019 của Bộ Công Thương Ấn Độ về việc thay đổi chính sách nhập khẩu hương nhang từ “tự do” sang “hạn chế”, gây ra tổn thất nghiêm trọng cho doanh nghiệp và nền kinh tế Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu về tình hình sản xuất và xuất khẩu hương nhang Việt Nam đã chỉ ra các rủi ro mà ngành này phải đối mặt, cùng với những thiệt hại nghiêm trọng mà các rủi ro đó gây ra Từ những phân tích này, bài viết đưa ra các giải pháp và kiến nghị thiết thực nhằm giúp nhà nước và các doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn cũng như khắc phục các vấn đề đã tồn tại trong ngành xuất khẩu hương nhang.
Phương pháp nghiên cứu
Khóa luận được sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
■ Phương pháp thu thập số liệu ( thông qua các trang web, báo đài, tạp chí)
■ Phương pháp phân tích: dựa trên số liệu thu thập, xử lý số liệu, sử dụng mô hình trọng lực để phân tích theo mục đích đề tài.
■ Phương pháp so sánh: dựa trên số liệu đã xử lý để so sánh các số liệu thực.
Khóa luận của tôi được chia thành ba chương, nhằm mục tiêu đóng góp vào việc nhận diện và phân tích các rủi ro mà các doanh nghiệp xuất khẩu hương nhang đang đối mặt, từ đó đề xuất các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
NHỮNG LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU HƯƠNG NHANG
KHÁI QUÁT VỀ HƯƠNG NHANG
1.1.1 Nguồn gốc của hương nhang Đối với người châu Á, đặc biệt là tín đồ Phật giáo và Đạo giáo thì việc thắp hương nhang đã trở thành một nét văn hóa rất đặc trưng trong các dịp lễ, thăm viếng chùa chiềng hay đơn giản là thắp nhang tổ tiên mỗi ngày.
Hương nhang có nhiều loại đa dạng về màu sắc, hình dạng, kích cỡ và mùi hương, phục vụ cho các mục đích khác nhau Chúng không chỉ có dạng que thẳng mà còn có hình xoắn ốc, hình nón với kích thước và đường kính phong phú Trong y học cổ truyền, hương nhang được sử dụng để chữa bệnh, trong khi nhiều người hiện đại thắp nhang chủ yếu để thư giãn và tận hưởng hương thơm.
Hương nhang có nguồn gốc từ khoảng 3.500 năm trước, do người Ai Cập phát minh Họ sử dụng hương nhang không chỉ để chữa bệnh mà còn để tôn thờ thần linh và xua đuổi tà ma Ebers Papyrus, một tài liệu y học cổ của Ai Cập, đã ghi chép về cách tạo ra hương nhang bằng cách đốt cháy bó hương Ngoài ra, người Babylon và Hy Lạp cũng thực hiện nghi thức thắp hương nhang để cầu bình an và xua đuổi tà ma.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện bằng chứng khảo cổ cho thấy các đốt hương nhang trong Văn minh lưu vực sông Ản có niên đại khoảng 3.300 năm trước Các nhà sử học cũng tìm thấy vết tích của một loại dầu được sử dụng để tăng cường mùi thơm của hương nhang Sau đó, người Ản Độ đã kết hợp thêm các thảo mộc địa phương cùng với nhũ hương và cây bách để tạo ra loại hương nhang độc đáo của riêng họ.
Tục thắp hương nhang đã xuất hiện tại Trung Quốc khoảng 2.000 năm trước và trở nên phổ biến trong các triều đại nhà Hạ, nhà Thương và nhà Chu Đến thời nhà Tống, việc thắp nhang đã trở thành một phần văn hóa không thể thiếu, với nhiều quý tộc xây dựng phòng riêng để thưởng thức mùi thơm của hương nhang.
Hương nhang có nguồn gốc chưa được xác định rõ ràng về cách thức du nhập vào Trung Quốc Nhiều giả thuyết cho rằng Con đường Tơ lụa đã đóng vai trò quan trọng trong việc đưa hương nhang đến đất nước này, với sự ảnh hưởng từ các thương nhân Ả Rập đến kỹ thuật sản xuất hương nhang của người Trung Quốc.
Nối tiếp truyền thống của Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc cũng đã phát triển tập tục thắp nhang, bắt đầu từ các nhà sư Phật giáo giới thiệu cho cộng đồng Ở Hàn Quốc, nhang được thắp trong các nghi thức rửa tội, trong khi giới quý tộc sử dụng nhang như một hình thức giải trí và thư giãn Tương tự, việc thắp hương nhang đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa Nhật Bản từ thời kỳ Muromachi vào thế kỷ XV.
Thời gian trôi qua, người Hoa đã mang phong tục thắp hương nhang đến nhiều quốc gia Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam Tại đây, việc thắp hương nhang đã trở thành một tập quán không thể thiếu trong các dịp lễ hội như ngày rằm, lễ tết, cũng như những sự kiện quan trọng trong gia đình như cúng giỗ và đám cưới Hương nhang được sử dụng để cúng bái tổ tiên, Phật Bà Quan Âm, chư vị Phật và Táo Quân.
Hương nhang, với lịch sử hàng nghìn năm, đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa và tín ngưỡng của người Việt Nam, thể hiện nét đẹp truyền thống, gần gũi và đầy trang nghiêm.
1.1.2 Công dụng của hương nhang trong tín ngưỡng tôn giáo
Nén nhang là biểu tượng thiêng liêng trong thế giới tâm linh, thể hiện nét đẹp tín ngưỡng của tín đồ Phật giáo và Đạo giáo Nghi thức dâng hương là tập quán quen thuộc của người dân Châu Á, được biết đến rộng rãi ở mọi lứa tuổi và địa điểm.
Hương nhang đóng vai trò quan trọng trong tín ngưỡng tôn giáo của người phương Đông, được xem như biểu tượng kết giới giữa cõi trần và tâm linh Khói và hương thơm từ nén nhang được coi là chiếc "chìa khóa" mở ra cánh cửa tâm linh, tạo ra sự kết nối giữa hai thế giới vô hình Người Á Đông tin rằng việc đốt nén hương không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn là cầu nối giữa con người và các thế lực siêu nhiên.
Nén nhang đã trở thành một phần quan trọng trong tín ngưỡng của người phương Đông, đặc biệt tại các ngôi chùa Phật giáo và trong những nghi lễ thờ cúng tổ tiên, thần linh Người dân thường thắp hương với nhiều mục đích khác nhau, từ cầu mong hạnh phúc, sức khỏe, may mắn cho đến việc thanh minh, xám hối Hương nhang không chỉ là một vật phẩm thờ cúng mà còn là cầu nối tâm linh giữa con người và các vị thần linh, mang lại sự thanh thản cho tâm hồn Với giá trị tín ngưỡng thiêng liêng, việc thắp hương đã trở thành thói quen không thể thiếu trong văn hóa của các quốc gia theo Phật giáo và Đạo giáo Trước mỗi dịp lễ hội hay khi thờ cúng, mọi người đều nhớ đến việc thắp nén hương như một cách bày tỏ lòng thành kính và duy trì mối liên kết tâm linh với Đức Phật và thần linh qua các thế hệ.
Việc thắp hương nhang được coi là một hình thức hy sinh vì tín ngưỡng, nơi một nén nhang được thắp lên và từ từ lụi tàn, tượng trưng cho sự hy sinh nhằm mang lại tâm hồn bình yên cho mọi người Hành động này tương tự như các tín đồ tôn giáo trong quá khứ, những người đã nguyện hy sinh bản thân để mang lại sự an yên cho người khác.
Trong quan niệm Phật giáo, lòng thành của tín đồ được thể hiện qua làn khói hương, không cần đến những bữa tiệc xa hoa Kinh Phật có câu: "Nguyện đem lòng thành kính, Gởi theo đám mây hương." Truyền thống thắp hương đã có mặt tại Việt Nam từ hàng nghìn năm trước, và hiện nay, Phật giáo là tôn giáo lớn nhất Ba nén nhang trong Phật giáo tượng trưng cho Tam bảo (Phật - Pháp - Tăng) và Tam thời (Quá khứ - Hiện tại - Vị lai).
Mỗi nén nhang cháy đến lúc cuộn tàn tượng trưng cho một vòng đời con người, bắt đầu từ tiếng khóc chào đời cho đến khi trở về với cát bụi.
TỔNG QUAN VỀ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU
Kinh doanh luôn tiềm ẩn rủi ro, đặc biệt trong môi trường quốc tế phức tạp Rủi ro có thể xuất phát từ con người hoặc môi trường tự nhiên, và không thể tránh khỏi Nguyên lý “High risk, high return” cho thấy rằng rủi ro cao thường đi kèm với lợi nhuận lớn Những nhà kinh doanh sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao có khả năng thu về thành quả lớn hơn Ngược lại, những người không dám đối mặt với rủi ro sẽ khó đạt được thành công Sự thành công của một nhà kinh doanh nằm ở khả năng đánh giá và đưa ra các phương án hiệu quả nhằm hạn chế rủi ro Nhiều học giả đã nghiên cứu và đưa ra quan điểm riêng về khái niệm rủi ro.
Rủi ro được định nghĩa bởi từ điển Oxford là khả năng gặp nguy hiểm hoặc thiệt hại Theo nhà kinh tế học Frank Knight, rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường được Allan Willet, một nhà kinh tế học trung hòa, mở rộng khái niệm này, cho rằng rủi ro liên quan đến những biến cố không mong đợi Irving Plefer lại nhìn nhận rủi ro như tổng hợp những sự ngẫu nhiên có thể đo lường bằng xác suất.
Hurt Mc Carty từ Viện khoa học kỹ thuật Georgia định nghĩa "rủi ro là một tình trạng mà các sự kiện trong tương lai có thể được xác định." Theo Viện nghiên cứu về quản trị rủi ro (IRM), "rủi ro là sự kết hợp giữa khả năng xảy ra của một sự việc và hậu quả của nó, có thể là tích cực hoặc tiêu cực."
Rủi ro, dưới góc độ kinh tế, được hiểu là sự không chắc chắn trong tương lai kèm theo hậu quả cụ thể, mà con người có thể dự đoán ở một mức độ nhất định Mặc dù nhiều quan niệm cho rằng rủi ro luôn mang lại tác động tiêu cực, ảnh hưởng xấu đến hoạt động kinh doanh, một số quan điểm khác lại cho rằng rủi ro có thể mang đến cả tổn thất lẫn cơ hội Tuy nhiên, trong thực tế, khi nhắc đến rủi ro trong cuộc sống và kinh doanh, người ta thường chỉ ra những thiệt hại và mất mát Do đó, việc nhận diện và nghiên cứu cẩn trọng các rủi ro có thể xảy ra ở từng giai đoạn là rất cần thiết để có phương pháp kiểm soát và giảm thiểu thiệt hại khi rủi ro xảy ra.
Khóa luận này tập trung nghiên cứu rủi ro từ góc độ tiêu cực, nhấn mạnh những tổn thất mà rủi ro có thể gây ra cho hoạt động của doanh nghiệp Bằng cách phân tích ảnh hưởng xấu của rủi ro, nghiên cứu sẽ đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả trong việc ngăn ngừa và phòng tránh rủi ro.
Rủi ro xuất khẩu được định nghĩa là những bất trắc có thể xảy ra trong quá trình xuất khẩu, làm giảm hiệu quả hoạt động xuất khẩu Những rủi ro này có thể gây tổn thất cho lợi nhuận và uy tín của doanh nghiệp trong một thị trường cạnh tranh khốc liệt Các doanh nghiệp xuất khẩu phải đối mặt với rủi ro từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm môi trường tự nhiên, pháp lý, chính trị, đối tác và cả nội bộ doanh nghiệp Do đó, việc tìm ra các giải pháp phòng ngừa, ngăn chặn và giảm thiểu rủi ro là vô cùng quan trọng đối với doanh nghiệp xuất khẩu cũng như toàn bộ doanh nghiệp kinh doanh.
Rủi ro có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng Theo tính chất, rủi ro chia thành rủi ro thuần túy và rủi ro suy đoán Về phạm vi ảnh hưởng, có hai loại rủi ro chính: rủi ro cơ bản và rủi ro riêng biệt Dựa vào nguồn gốc, rủi ro được phân thành các loại như rủi ro văn hóa, tài chính, chính trị và rủi ro pháp lý Ngoài ra, rủi ro còn được phân loại theo nguyên nhân gây ra, bao gồm rủi ro chủ quan và rủi ro khách quan.
Khóa luận này phân loại rủi ro dựa trên nguồn gốc và nguyên nhân gây ra, nhằm giúp các doanh nghiệp dễ dàng xác định và xử lý rủi ro Khi hiểu rõ gốc rễ của rủi ro, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp quản trị hiệu quả, kịp thời để loại bỏ triệt để vấn đề, từ đó nâng cao hiệu quả trong quản lý rủi ro.
Rủi ro tỷ giá, hay còn gọi là rủi ro tiền tệ, rủi ro ngoại hối, là sự biến động của tỷ giá hối đoái có thể gây tổn thất cho các giao dịch tài chính quốc tế Mọi doanh nghiệp tham gia vào kinh doanh quốc tế đều phải đối mặt với dòng tiền ngoại tệ, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất khẩu Hoạt động xuất khẩu liên quan đến ít nhất hai doanh nghiệp ở hai quốc gia khác nhau, do đó đồng tiền thanh toán có thể là ngoại tệ cho một hoặc cả hai bên Tỷ giá hối đoái luôn biến động liên tục, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp Tuy nhiên, rủi ro tỷ giá là loại rủi ro có thể đo lường rõ ràng, khiến nó trở thành mối quan tâm lớn đối với các doanh nghiệp xuất khẩu.
1.2.2.2 Rủi ro giá cả hàng hóa
Giá cả hàng hóa không chỉ phản ánh giá trị của chúng mà còn bị ảnh hưởng bởi quan hệ cung cầu trên thị trường Trong môi trường kinh doanh quốc tế phức tạp, với thị trường rộng lớn và sự biến động thường xuyên của quan hệ cung cầu, việc thay đổi giá cả hàng hóa là điều không thể tránh khỏi.
Rủi ro giá cả hàng hóa là vấn đề quan trọng đối với doanh nghiệp kinh doanh quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh giá cả nguyên, nhiên, vật liệu thường xuyên biến động và khó dự đoán Đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu, đây là một trong những nguy cơ lớn nhất ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và chi phí sản xuất Khi có hợp đồng cố định giá dài hạn, rủi ro này càng gia tăng, đặc biệt khi thời gian vận chuyển kéo dài và giá nguyên liệu đầu vào tăng trong khi giá hàng hóa không thể thay đổi Điều này có thể dẫn đến thua lỗ nghiêm trọng cho doanh nghiệp xuất khẩu Nếu doanh nghiệp từ bỏ hợp đồng, họ sẽ phải chịu chi phí bồi thường lớn, trong khi nếu tiếp tục thực hiện hợp đồng, lợi nhuận thu về có thể rất thấp hoặc thậm chí âm.
Lãi suất là tỷ lệ phần trăm phát sinh từ các giao dịch cho vay hoặc gửi tiền giữa các bên Nó quyết định số tiền lãi mà người vay phải trả cho người cho vay, cũng như số tiền mà người gửi tiền nhận được từ khoản gửi của mình.
Các doanh nghiệp kinh doanh quốc tế thường cần nguồn tài trợ vốn lớn hơn so với hoạt động kinh doanh nội địa, như vay ngân hàng để thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu Những khoản vay này phải chịu lãi suất, và lãi suất này có thể biến động theo từng thời kỳ Do đó, các doanh nghiệp phải đối mặt với những biến động chi phí vốn vay khi lãi suất thay đổi ngoài dự tính.
Rủi ro lãi suất gia tăng khi các khoản vay phát sinh ở thị trường nước ngoài, khiến việc dự đoán biến động lãi suất trở nên khó khăn và dễ sai lệch do thiếu thông tin và lệch thời gian Nguyên nhân của rủi ro lãi suất xuất phát từ nhiều khía cạnh, đặc biệt là trong trường hợp hợp đồng vay vốn lãi suất thả nổi Khi lạm phát cao, lãi suất huy động của ngân hàng tăng lên, kéo theo lãi suất cho vay cũng tăng theo.
1.2.2.4 Rủi ro cạnh tranh trên thị trường
Thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt với sự gia tăng đối thủ và yêu cầu phức tạp từ khách hàng, đặc biệt là trên thị trường quốc tế Để nâng cao năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần cải thiện chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa dịch vụ và cải tiến công nghệ, nhưng điều này đòi hỏi vốn Sự thiếu hụt về vốn, công nghệ lạc hậu và nguồn nhân lực kém chất lượng khiến doanh nghiệp không đủ khả năng nhận các hợp đồng lớn, dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội xuất khẩu có giá trị cao Thiếu vốn sản xuất gây chậm trễ giao hàng, trong khi công nghệ lạc hậu làm giảm chất lượng sản phẩm, dẫn đến hàng hóa bị trả lại và bị ép giá, tạo ra nhiều rủi ro cho các doanh nghiệp xuất khẩu hiện nay.
1.2.2.5 Rủi ro thanh toán xuất nhập khẩu
RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU HƯƠNG NHANG
Sản xuất và xuất khẩu hương nhang là một hoạt động kinh doanh quốc tế, tuy nhiên, lĩnh vực này cũng phải đối mặt với nhiều rủi ro trong môi trường kinh doanh quốc tế phức tạp và biến động.
1.3.1 Rủi ro nguồn nguyên liệu
Nguyên liệu sản xuất hương nhang chủ yếu từ thiên nhiên, điều này tạo ra rủi ro cho doanh nghiệp do ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình sản xuất và giá thành sản phẩm Việc nguyên liệu phụ thuộc vào môi trường tự nhiên, một yếu tố mà con người không thể kiểm soát, khiến cho việc dự đoán hậu quả trở nên khó khăn.
Doanh nghiệp xuất khẩu hương nhang phải đối mặt với rủi ro thanh toán trong quá trình đàm phán, khi mà mỗi bên đều muốn chọn phương thức ít rủi ro nhất cho mình Phương thức thanh toán nào có lợi cho một bên thì lại trở thành rủi ro cho bên kia Đồng tiền thanh toán thường là ngoại tệ, chủ yếu là USD, dẫn đến rủi ro tỷ giá mà doanh nghiệp phải đối mặt Biến động tỷ giá có thể mang lại lợi ích hoặc gây tổn thất kinh tế Ngoài ra, rủi ro cũng xuất phát từ nhà nhập khẩu, khi họ có thể lừa đảo, chiếm đoạt hàng hóa, không thanh toán hoặc kéo dài thời gian thanh toán, làm tăng thời gian lưu động vốn của doanh nghiệp xuất khẩu và gây ra nhiều khó khăn.
1.3.3 Rủi ro chính trị và pháp lý
Rủi ro chính trị pháp lý gia tăng khi các quốc gia nhập khẩu áp dụng rào cản thương mại và biện pháp bảo hộ ngành sản xuất, khiến cơ hội xuất khẩu hương nhang ngày càng hạn chế Doanh nghiệp cần nắm vững và cập nhật kịp thời các thay đổi trong chính sách quản lý xuất nhập khẩu để tránh những thiệt hại đáng tiếc.
Các thị trường sử dụng hương nhang thường chia sẻ những điểm tương đồng về văn hóa và tôn giáo, điều này làm giảm thiểu rủi ro văn hóa trong việc tiếp cận và tiêu thụ sản phẩm.
Rủi ro lãi suất là một vấn đề thường gặp đối với các doanh nghiệp xuất khẩu hương nhang, đặc biệt là những doanh nghiệp lớn Trong mùa lễ hội, nhu cầu hương nhang tăng cao, buộc các doanh nghiệp phải tập trung tối đa nguồn lực sản xuất, điều này dẫn đến nhu cầu về vốn đầu tư gia tăng Việc vay vốn từ các tổ chức tín dụng trong giai đoạn này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro lãi suất cho các doanh nghiệp.
So với doanh nghiệp sản xuất trong nước, doanh nghiệp xuất khẩu hương nhang thường nhận đơn hàng lớn theo container, nhưng lại phải chờ đợi khách hàng quay lại sau một thời gian dài Để thực hiện hợp đồng xuất khẩu, doanh nghiệp cần một lượng vốn lớn để duy trì quy trình sản xuất liên tục, do đó việc vay vốn từ tổ chức tín dụng là rất cần thiết Tuy nhiên, sự biến động của lãi suất vay có thể gây rủi ro cho doanh nghiệp, làm tăng chi phí vốn và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
1.3.5 Rủi ro cạnh tranh trên thị trường
Thị trường hương nhang toàn cầu mang đến cơ hội lớn cho các doanh nghiệp xuất khẩu, với người tiêu dùng đến từ nhiều tôn giáo khác nhau Tuy nhiên, mỗi quốc gia tiêu thụ hương nhang đều có ngành sản xuất riêng, tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt Các doanh nghiệp xuất khẩu luôn tìm cách mở rộng thị trường, cải tiến và đa dạng hóa sản phẩm, đồng thời tối ưu hóa chi phí sản xuất để duy trì sức cạnh tranh Rủi ro từ sự cạnh tranh có thể dẫn đến tổn thất nghiêm trọng, và nếu không có chiến lược kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp có thể mất vị thế và bị loại khỏi thị trường bởi các đối thủ có lợi thế hơn.
1 Trong bài, tác giả lựa chọn góc nhìn cho rằng rủi ro mang tính tiêu cực, gây ra những tổn thất cho hoạt động của doanh nghiệp Thông qua các quan các quan điểm về rủi ro của các đọc giả và dựa vào thực tiễn hoạt động xuất khẩu, “Rủi ro xuất khẩu là những bất trắc có thể xảy ra trong quá trình xuất khẩu, làm giảm hiệu quả của hoạt động xuất khẩu”
2 Trên thực tế để phân loại rủi ro có thể sử dụng rất nhiều tiêu chí, tùy theo mục đích nghiên cứu khác nhau Dựa trên khía cạnh nguyên nhân gây ra rủi ro trong hoạt động xuất nhập khẩu có thể chia rủi ro thành các loại: rủi ro tỷ giá, rủi ro giá cả hàng hóa, rủi ro lãi suất, rủi ro cạnh tranh trên thị trường, rủi ro thanh toán, rủi ro từ môi trường tự nhiên, rủi ro văn hóa, rủi ro chính trị, pháp lý Các rủi ro này đều gây ra những tổn thất cho cả doanh nghiệp xuất khẩu nói riêng và cho nền kinh tế nói chung.
3 Cũng như các hoạt động kinh doanh quốc tế khác, xuất khẩu tăm hương cũng phải đối mặt với vô vàn rủi ro gây ra những thiệt hại nhất định đòi hỏi doanh nghiệp xuất khẩu cần nhận diện và có các phương án hạn chế, loại bỏ chúng.
THỰC TRẠNG RỦI RO HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU HƯƠNG
THỰC TRẠNG NGÀNH SẢN XUẤT HƯƠNG NHANG VIỆT NAM
Mỗi dịp lễ tết hay ngày rằm, ban thờ tổ tiên của người Việt Nam luôn được trang trí bằng những nén hương trầm tỏa hương thơm ngát, thể hiện lòng hiếu kính của con cháu đối với tổ tiên Người Việt tin rằng linh hồn người đã khuất vẫn tồn tại và có thể theo dõi, tác động đến cuộc sống của người thân Truyền thống thờ kính cha ông và uống nước nhớ nguồn đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt, với hương nhang như cầu nối vô hình giữa thế giới thực tại và thế giới tâm linh, thể hiện tấm lòng thành kính của con cháu.
Nén hương không chỉ là hàng hóa mà còn là sản phẩm tinh thần quan trọng đối với người Việt, góp phần bảo tồn các phong tục truyền thống và nét đẹp văn hóa dân tộc Bạn có bao giờ thắc mắc ngành hương nhang đã xuất hiện tại Việt Nam từ khi nào?
Ngành hương nhang tại Việt Nam vẫn chưa có một thời điểm chính xác ra đời, và những người dân ở các làng nghề hương nhang thường chỉ biết rằng nghề này đã tồn tại từ lâu đời Những phong tục, quan niệm và truyền thống lâu năm đã khiến họ xem hương nhang như một chìa khóa kết nối giữa hai thế giới, đồng thời nghề làm hương cũng đã xuất hiện song song với những giá trị văn hóa này.
Nghề làm hương tại Việt Nam có nguồn gốc từ thế kỷ XVI tại làng Giãn Hiền, xã Vạn Thắng, Thanh Hóa, nổi tiếng với sản phẩm hương bài Dù làng nghề này đã từng đứng trước nguy cơ bị mai một và bị xóa sổ, nhưng vào năm 1815, ông Vũ Đình Phạm đã nỗ lực phục hồi ngành làm hương và truyền lại cho con trai, giúp nghề này tiếp tục phát triển cho đến ngày nay Ngoài Giãn Hiền, nhiều làng nghề truyền thống làm hương khác cũng tồn tại từ 100 đến 300 năm, như làng nghề Quán Hương.
Làng nghề làm nhang ở Hà Lam (huyện Thăng Bình, Quảng Nam) và các địa phương nổi tiếng khác như xã Lê Minh Xuân (Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh), làng Quảng Phú Cầu (huyện Ứng Hòa, Hà Nội), làng hương xạ Cao Thôn (xã Bảo Khê, Hưng Yên), hương trầm ở Quỳ Châu (Nghệ An), hương xạ Hoàng Xá (xã Nam Chính, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương), làng hương Báo Ân (xã Thạch Mỹ, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh) và làng hương Thủy Xuân (Huế) đều góp phần tạo nên sự phong phú và đa dạng của nghề làm hương ở Việt Nam.
Hương nhang Việt Nam có nguồn gốc từ các làng nghề truyền thống lâu đời, nơi cha truyền con nối với phương thức sản xuất thủ công tỉ mỉ Các sản phẩm hương nhang được làm từ nguyên liệu tự nhiên như tre và các loại cây thảo mộc, mang lại chất lượng cao với mùi hương dễ chịu và khả năng cháy đều Tuy nhiên, khi đất nước chuyển sang thời kỳ công nghiệp hóa, số lượng làng nghề sản xuất hương nhang giảm sút, thay vào đó, công nghệ và máy móc đã được áp dụng để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Để sản xuất hương nhang chất lượng, người làm nghề phải đầu tư nhiều công sức và thời gian cho từng công đoạn như chặt nứa, chẻ, phơi khô, xay bột, và trộn bột Các bước này đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác, đặc biệt là trong khâu se bột vào thân nhang Tuy nhiên, với nguồn lao động hạn chế, khó có thể đáp ứng kịp nhu cầu thị trường Do đó, nghề làm hương nhang đã chuyển mình thành ngành sản xuất hương nhang, trong đó các công đoạn như tách mỏng nứa, nghiền, trộn và se bột đã được tự động hóa bằng máy móc.
Thành phố Hồ Chí Minh 26 Đồng Nai 1
Ngành sản xuất hương nhang không chỉ đạt năng suất và độ chính xác cao mà còn đảm bảo chất lượng đồng đều cho các thành phẩm Mặc dù có nhiều công đoạn tự động hóa, nhưng vẫn cần sự tham gia của con người trong quá trình sản xuất, tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân địa phương Chính vì vậy, có thể nói rằng ngành này đã góp phần "nuôi sống" cộng đồng tại nhiều khu vực.
Theo thống kê từ Trang Vàng Việt Nam, hiện có 123 doanh nghiệp sản xuất và bán buôn hương nhang trên toàn quốc, với 65 doanh nghiệp đã được xác minh thông tin.
Bảng 2.1: Số lượng các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh ngành hàng hương nhang tại các tỉnh/thành phố tại Việt Nam
Nguồn tổng hợp: Trang vàng Việt Nam
Ngành sản xuất hương nhang tại Việt Nam đã được duy trì và phát triển từ khi xuất hiện cho đến nay, với sự hiện diện của nhiều làng nghề truyền thống và doanh nghiệp trong lĩnh vực này Hoạt động sản xuất hương nhang không chỉ tạo cơ hội việc làm cho người dân địa phương mà còn góp phần thúc đẩy nền kinh tế quốc gia Với truyền thống thờ kính tổ tiên và nét đẹp văn hóa lâu đời, ngành sản xuất hương nhang sẽ tiếp tục giữ vị trí quan trọng trong đời sống của người dân Việt Nam.
2.2.2 Phân tích thực trạng ngành sản xuất hương nhang Việt Nam
Hương (nhang) là một phần quan trọng trong đời sống văn hóa của người Việt, thể hiện lòng thành kính của con cháu đối với tổ tiên Thắp hương không chỉ là một phong tục lâu đời mà còn là cầu nối giữa thế giới thực tại và tâm linh Nghề làm hương nhang đã trở thành một nghề truyền thống, tồn tại và phát triển bền vững, gắn liền với văn hóa dân tộc Việt Nam.
Sản xuất hương nhang là một nghề truyền thống phổ biến trên khắp đất nước, với nhiều cơ sở sản xuất Ngoài nén hương phục vụ cho việc thờ cúng, các sản phẩm chế biến từ trầm cũng được ưa chuộng nhờ vào mùi hương dễ chịu và gần gũi.
Ngành sản xuất hương nhang tại Việt Nam hiện nay chủ yếu hình thành từ các làng nghề truyền thống, mang tính tự phát Mặc dù nguồn thu từ ngành này không cao so với các lĩnh vực khác, nhưng nó có ý nghĩa quan trọng đối với nền kinh tế quốc gia Ngành hương nhang đã tồn tại lâu đời và tạo ra việc làm cho hơn 25.000 lao động trên khắp cả nước, góp phần đáng kể vào sự phát triển kinh tế nông thôn.
Ngành sản xuất hương nhang Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể nhờ vào hội nhập kinh tế trong những năm qua Phần lớn sản phẩm hương nhang được sản xuất chủ yếu phục vụ cho thị trường xuất khẩu, bao gồm các quốc gia như Ấn Độ, Mỹ, Anh, Nepal, Bangladesh, cùng một số nước ở khu vực Đông Nam Á, Trung Đông và Châu Phi.
Thị trường sản xuất hương nhang Việt Nam rất lớn, chủ yếu tập trung vào Ấn Độ, nơi hơn 90% hương nhang nhập khẩu đến từ Việt Nam Xuất khẩu hương nhang sang Ấn Độ tăng dần qua các năm, đặc biệt trong các mùa lễ hội lớn Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào thị trường Ấn Độ đang đặt ra rủi ro cho các doanh nghiệp Việt, khi họ chỉ sản xuất hương nhang phục vụ cho thị trường này, trong khi số lượng xuất khẩu sang các quốc gia khác rất ít Hơn nữa, hương nhang Việt Nam có giá thành rẻ nhờ vào lợi thế cạnh tranh về chi phí sản xuất, nhưng việc chỉ dựa vào một thị trường duy nhất có thể gây ra nhiều nguy hiểm cho ngành sản xuất hương nhang tại Việt Nam.
THỰC TRẠNG XUẤT KHẨU HƯƠNG NHANG CỦA VIỆT NAM SANG THỊ TRƯỜNG ẤN ĐỘ
2.2.1 Phân tích thị trường Ấn Độ
Tại Ấn Độ, ngành sản xuất hương nhang được gọi là “agarbatti” và thường được nhắc đến như “ngành công nghiệp Agarbatti” Đây là một ngành truyền thống với nhu cầu rất lớn trong xã hội Ấn Độ Agarbatti đã được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và trong đời sống xã hội từ thời kỳ đầu của nền văn minh Ấn Độ, khoảng 5.000 năm trước Công nguyên.
Với dân số 1.390.526.751 người tính đến ngày 13/04/2021, Ấn Độ là quốc gia đông dân thứ hai thế giới, trong đó khoảng 80,50% là người Hindu Sự đa dạng văn hóa với 1.800 dân tộc và nhiều tôn giáo khác nhau cùng với hàng loạt lễ hội lớn trong năm đã tạo ra một thị trường tiềm năng cho ngành sản xuất và xuất khẩu hương nhang Điều này không chỉ thu hút Việt Nam mà còn cả các nhà cung cấp toàn cầu muốn thâm nhập và chiếm lĩnh thị trường Ấn Độ.
2.2.1.1 Thị trường ngành hương nhang Ân Độ những năm gần đây Ản Độ là một quốc gia có nhu cầu về hương nhang vô cùng lớn Người ta ước tính một ngày, mỗi hộ dân Ản Độ có nhu cầu sử dụng 12 đến 14 nén hương nhang. Bên cạnh đó, dân số Ản Độ ngày một tăng lên, được mệnh danh là quốc gia có dân số khổng lồ, với nét đẹp tôn giáo truyền thống đi sâu vào máu thịt khi có tới 79,80% dân số theo Hindu giáo và 14,23% theo Hồi giáo, nhu cầu về hương nhang chắc chắn sẽ không đi ngược với tốc độ tăng trưởng dân số tại quốc gia này Dân số Ản Độ khoảng 1,339 tỷ người (năm 2017) và là quốc gia đông dân thứ hai trên thế giới,sau Trung Quốc Tuy nhiên, giai đoạn 2001-2011 tốc độ tăng trưởng dân số tại Ản Độ đã giảm xuống còn 1,76% mỗi năm Cư dân Ản Độ sinh sống tại vùng nông thôn dựa trên số liệu năm 2001 là trên 70% và đây chính là khu vực có lượng tiêu thụ hương nhang lớn nhất tại quốc gia này.
Thị trường hương nhang (agarbatti) ở Ấn Độ có thể được phân khúc theo nhiều tiêu chí như hương thơm, trọng lượng, kênh phân phối và khu vực Về hương thơm, thị trường được chia thành các loại như hương hoa, hương gỗ, hương trái cây và hương thảo mộc Trong phân khúc hương hoa, các loại hương cụ thể bao gồm hoa hồng, hoa nhài, mogra và champa Đối với trọng lượng, hương nhang được phân loại thành các nhóm dưới 25 gram, từ 25 đến 90 gram, từ 90 đến 150 gram, và từ 150 đến 250 gram.
Thị trường hương nhang được phân khúc theo trọng lượng thành hai nhóm: từ 250 đến 500 gram và từ 500 gram đến 1 kg Dựa trên kênh phân phối, thị trường này chia thành hai loại: trực tuyến và ngoại tuyến Kênh phân phối trực tuyến bao gồm trang web của công ty và các nền tảng bên thứ ba, trong khi kênh ngoại tuyến được chia thành siêu thị, cửa hàng và các phân khúc khác Ngoài ra, thị trường cũng được phân chia theo khu vực thành Bắc, Nam, Đông và Tây.
P.Hazarika và cộng sự (2018) nói rằng Nhang là mặt hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) và là một lĩnh vực công nghiệp đang phát triển nhanh chóng của Ản Độ. Việc sử dụng hương nhang hàng ngày, đặc biệt trong các nghi lễ cầu nguyện đã thúc đẩy mặt hàng này ngày càng phát triển. Ản Độ là một nước dẫn đầu về sản xuất và tiêu thụ hương nhang, chiếm lĩnh cả thị phần trong và ngoài nước P.Hazarika và cộng sự (2018) nói rằng trong số các bang sản xuất hương nhang tại Ản Độ, Karnataka dẫn đầu trên toàn quốc Tỷ lệ phần trăm bán trong nước của hương nhang / agarbatti ở Nam Ản Độ ước tính là 35%, Tây Ản Độ chiếm 30%, Bắc Ản Độ chiếm 18% và Đông Ản Độ tương ứng là 17% Đáng chú ý, khoảng 2/3 lượng hương nhang tiêu thụ trong nước diễn ra ở các vùng nông thôn (61,23%) Năm 2003, ước tính từ Ủy ban Kế hoạch Ản Độ cho thấy thị trường nội địa hàng năm cho nhang có giá trị 400 triệu đô la Mỹ, với tốc độ tăng trưởng hàng năm là 20% Ngành hương nhang cung cấp việc làm cho hơn 500.000 người lao động và trong số đó, lao động nữ chiếm hơn 90%.
Ngành agarbatti của Ấn Độ sản xuất gần 208 tỷ que nhang mỗi năm, theo Rao và cộng sự (2009) Ngành công nghiệp này tiêu thụ khoảng 35.000 tấn que tre hàng năm để làm nguyên liệu sản xuất hương nhang (Doddamani, 2001) Ấn Độ sản xuất khoảng 60.000 tấn hương nhang mỗi năm, với tốc độ tăng trưởng 10% hàng năm Theo P Hazarika và cộng sự (2018), tổng doanh thu nội địa của ngành này đạt 7,1 tỷ Rupi.
Trong năm 2009/2010, thị trường hương nhang tại Ấn Độ đạt doanh thu 198 triệu USD, trong đó 61,23% tiêu thụ đến từ khu vực nông thôn Nhóm thu nhập thấp chiếm khoảng 46% giá trị mua agarbatti, trong khi 54% còn lại đến từ nhóm thu nhập cao hơn Các yếu tố quyết định mua hàng bao gồm chất lượng, mùi thơm, sở thích thương hiệu và giá cả Hương nhang là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày của người dân Ấn Độ, đặc biệt trong các dịp lễ hội và cầu nguyện Ngành hương nhang đáp ứng nhu cầu đa dạng của tất cả các phân khúc khách hàng, từ người nghèo đến người có thu nhập cao Với sự phong phú về loại hình sản phẩm, ngành hương nhang không chỉ đóng vai trò quan trọng trong sinh hoạt xã hội mà còn góp phần vào nền kinh tế, tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân nông thôn.
Ngành công nghiệp hương nhang Ấn Độ đã ghi nhận mức tăng trưởng 8-10% trong năm tài chính 2018-2019, đặc biệt tại các thị trường nội địa như Karnataka, Maharashtra, Tamil Nadu, Andhra Pradesh, Telangana, Tây Bengal và UP Chủ tịch Hiệp hội các nhà sản xuất agarbatti toàn Ấn Độ (AIAMA), Sarath Babu, cho biết sự phát triển này đã vượt mong đợi, với trung tâm sản xuất ban đầu tại Karnataka và Gujarat giờ đã mở rộng ra toàn quốc AIAMA cũng đặt mục tiêu tăng trưởng 10% trong giai đoạn 2019-2021, nhờ vào sự tham gia của nhiều doanh nghiệp sản xuất hương nhang quy mô nhỏ.
Nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp hương nhang tại Ấn Độ Thay vì sử dụng hương nhang thô không mùi, người tiêu dùng hiện ưa chuộng các loại hương nước hoa như oải hương, hoa nhài và lavender Thị trường Ấn Độ hiện có nhiều thương hiệu hương nhang đa dạng, với sản phẩm có mặt ở khắp nơi Các nhà sản xuất agarbatti đang mở rộng danh mục sản phẩm bằng cách giới thiệu các loại hương mới, thay đổi kích thước bao bì, hình dạng que, màu sắc và độ dài que nhang nhằm tăng doanh thu và thị phần.
Thị trường hương nhang tại Ấn Độ ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt trong các mùa lễ hội như Dussehra và Diwali Nhu cầu về hương nhang ngày càng gia tăng trên toàn quốc, bao gồm cả những khu vực nông thôn có thu nhập thấp.
2.2.1.2 Tình hình nhập khẩu hương nhang tại Ân Độ Ản Độ là một quốc gia dẫn đầu về nhập khẩu hương nhang trên toàn thế giới. Với nhu cầu khổng lồ và không có dấu hiệu giảm bớt về hương nhang, cao điểm nhất trong các dịp lễ hội lớn, lượng hương nhang được sản xuất trong nội địa không thể đáp ứng hết và kịp thời nhu cầu của người tiêu dùng, do vậy Ản Độ vừa là quốc gia tiêu thụ và xuất khẩu hương nhang hàng đầu thế giới, vừa là quốc gia nhập khẩu hương nhang lớn nhất thế giới Tuy nhiên hương nhang Ản Độ có nét đặc trưng riêng biệt về kích thước và mùi hương, nên phần lớn họ nhập khẩu hương nhang thô ( tức hương nhang không có mùi) từ các quốc gia khác để làm gia những cây nhang mang “đặc trưng Ản Độ”.
Ấn Độ, với mức thu nhập bình quân thấp, đang đối mặt với nhiều thách thức trong ngành sản xuất hương nhang do thiếu hụt nguyên liệu và công nghệ Hầu hết máy móc sản xuất hương nhang đều phải nhập khẩu, trong khi 70% tăm tre làm lõi hương cũng được nhập từ nước ngoài Việc thiếu bột keo từ cây bời lời, nguyên liệu thiết yếu để sản xuất hương, khiến các doanh nghiệp phải nhập khẩu hương nhang thô để tẩm mùi hương Hương nhang tại Ấn Độ không chỉ có dạng que mà còn có dạng hương nụ, rất phổ biến trong đời sống hàng ngày Hàng triệu hộ gia đình tại Ấn Độ sử dụng hương nhang cho các mục đích như cầu nguyện, thờ cúng, thư giãn, và tạo mùi thơm cho không gian sống.
Trước nhu cầu khổng lồ về hương nhang tại Ấn Độ, trị giá nhập khẩu hương nhang cũng rất đáng kể Theo KVIC, lượng tiêu thụ nhang ước tính đạt 1490 tấn mỗi ngày, trong khi sản xuất trong nước chỉ khoảng 760 tấn mỗi ngày Sự chênh lệch này đã dẫn đến việc gia tăng nhập khẩu agarbatti thô, với tỷ lệ nhập khẩu tăng mạnh từ 2% vào năm 2009 lên 80% hiện nay.
Tính đến năm 2019, Ấn Độ chủ yếu nhập khẩu hương nhang từ các quốc gia Châu Á, với Việt Nam đứng đầu, đạt giá trị nhập khẩu 76.942 nghìn USD vào năm 2018, chiếm 91,58% tổng thị phần Trung Quốc theo sau với khoảng 7,85% thị phần, trong khi các quốc gia như Indonesia, Singapore, Anh, Lào, Hồng Kông và Thái Lan chỉ chiếm thị phần rất nhỏ và tần suất nhập khẩu không thường xuyên.
Bảng 2.2: Trị giá nhập khẩu ngành hương nhang của Ân Độ giai đoạn năm 2011 đến 2018 Đơn vị: nghìn USD
Nguồn : trademap.org lượng vị xứ
0 Hương nhang thô không mùi
Hương nhang trắng thô, 9 inch
0 Hương nhang thô 9 inch 18,00 Tấn Việt
0 Hương nhang thô được nhuộm màu, không mùi, 8 inch
0 Nhang thô 9 inch 27,540 Tấn Việt
0 Nhang thô 8 inch 4,00 Tấn Việt
TÁC ĐỘNG CỦA MỘT SỐ LOẠI RỦI RO TỚI HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU HƯƠNG NHANG VIỆT NAM
2.3.1 Chỉ định mô hình Để đánh giá tác động của một số loại rủi ro tới xuất khẩu mặt hàng hương nhang, tác giả sử dụng Mô hình hấp dẫn chuẩn tắc (Gravity Model) do Tinbergen
(1962), Anderson (1979) và Bergstrand (1985) xây dựng và phát triển Tác giả đề xuất sử dụng mô hình:
LnExport it = β 0 + β 1 LnGDPj t + β 2 LnD i + β 3 LnEx it + β 4 Interest it + β 5 Inflation it + β 5 Political it + β 6 contig it + β 7 comcol it + β s smctry it +
Ln là logarit cơ số tự nhiên
Export it là giá trị thương mại xuất khẩu mặt hàng hương nhang của Việt Nam tới với quốc gia i ở năm t.
GDP i t tổng thu nhập quốc nội của quốc gia i GDP được dùng để đại diện cho độ lớn của nền kinh tế.
D i khoảng cách Vietnam và quốc gia i được điều chỉnh theo tỷ trọng thương mại.
Exit là tỷ giá của đồng tiền nước i so với USD Interest it là lãi suất thực, trung bình năm của nước i.
Inflationit là tỷ lệ lạm phát trung bình năm của nước i.
Chỉ số Politicalit đại diện cho mức độ ổn định chính trị của quốc gia i Biến giả contig có giá trị 1 nếu hai quốc gia có chung đường biên giới, trong khi biến giả comcol cũng có giá trị 1 nếu hai quốc gia là thuộc địa của cùng một quốc gia Biến giả smctry sẽ có giá trị 1 nếu hai quốc gia đã từng là một phần của cùng một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ Sai số của mô hình được ký hiệu là ε it, trong khi γ t phản ánh hiệu ứng cố định theo năm.
Tác giả đã phân tích dữ liệu xuất khẩu hương nhang của Việt Nam từ năm 2001 đến 2019, sử dụng thông tin từ Trademap để đánh giá xu hướng và thị trường toàn cầu.
Dữ liệu về GDP, tỷ giá, lãi suất thực, lạm phát và chỉ số ổn định chính trị được thu thập từ cơ sở dữ liệu của Ngân hàng Thế giới Khoảng cách giữa Việt Nam và các quốc gia khác, cùng với các biến contig, comcol và smctry, được lấy từ Centre d'Etudes Prospectives et d'Informations Internationales (CEPII) Sau khi loại bỏ các quan sát thiếu, tác giả đã có tổng cộng 697 quan sát với 44 quốc gia Bảng 2.11 trình bày mô tả thống kê của các biến được sử dụng trong mô hình.
Bảng 2.12: Báo cáo kết quả ước lượng mô hình.
Robust standard errors in parentheses
Các nhân tố ảnh hưởng đến xuất khẩu của một quốc gia có thể được hệ thống hóa dựa trên mô hình lực hấp dẫn trong thương mại quốc tế Những nhân tố này bao gồm: tỷ giá đồng tiền của nước i so với USD, lãi suất thực trung bình năm của nước i, tỷ lệ lạm phát trung bình năm của nước i, và chỉ số ổn định chính trị của nước i.
Lãi suất thực trung bình năm tại quốc gia i ảnh hưởng ngược chiều đến giá trị xuất khẩu hương nhang Việt Nam, cho thấy rủi ro cho doanh nghiệp Việt Nam, mặc dù không có ý nghĩa thống kê rõ ràng Khi lãi suất thực tăng, hộ gia đình có xu hướng giảm chi tiêu, trong khi doanh nghiệp phải đối mặt với chi phí vay ngân hàng cao hơn, yêu cầu lợi nhuận lớn hơn để bù đắp Tuy nhiên, sự giảm tiêu dùng của người tiêu dùng khiến doanh nghiệp nhập khẩu không thể tiêu thụ hàng hóa, dẫn đến giá thành không thể tăng để bù đắp lợi nhuận Kết quả là giá trị xuất khẩu hương nhang giảm, doanh nghiệp xuất khẩu không đạt được số lượng đơn hàng kỳ vọng, gây ra suy giảm doanh thu, tồn đọng hàng và rủi ro tài chính cao.
Tỷ lệ lạm phát tại quốc gia nhập khẩu có tác động tích cực đến giá trị xuất khẩu hương nhang Việt Nam, với mức ý nghĩa 5% Rủi ro cho ngành xuất khẩu hương nhang Việt Nam tỉ lệ nghịch với tỷ lệ lạm phát ở quốc gia nhập khẩu; khi lạm phát tăng, giá hương nhang nội địa cũng sẽ tăng Nguyên nhân dẫn đến lạm phát có thể là do cầu kéo, khi nhu cầu về hương nhang tăng cao trong các dịp lễ hội, hoặc do chi phí đẩy từ nguyên liệu, tiền lương và thuế Khi các chi phí này tăng, doanh nghiệp thường điều chỉnh giá bán để đảm bảo lợi nhuận, dẫn đến giá hương nhang trong nước tăng lên, làm cho giá hương nhang Việt Nam trở nên cạnh tranh hơn và giảm thiểu rủi ro cạnh tranh cho các doanh nghiệp Việt Nam.
Tỷ giá nội tệ của quốc gia i so với đồng USD có mối quan hệ chặt chẽ với lạm phát, ảnh hưởng lớn đến xuất khẩu hương nhang Việt Nam Khi tỷ giá tăng, nội tệ mất giá, dẫn đến việc các nhà nhập khẩu trở nên dè dặt hơn trong quyết định mua hàng, gây rủi ro cho doanh nghiệp xuất khẩu như tồn đọng hàng và tăng chi phí lưu kho Ngoài ra, chỉ số ổn định chính trị của quốc gia cũng ảnh hưởng đến xuất khẩu, với những bất ổn trong hệ thống chính trị và pháp lý có thể gây tổn thất nghiêm trọng cho doanh nghiệp Do đó, việc nắm bắt kịp thời các thay đổi trong chính sách quản lý và tình hình chính trị là rất quan trọng để tránh rủi ro bị tịch thu hàng hóa và các tranh chấp pháp lý.