Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh xã hội phát triển và hội nhập, nền kinh tế Việt Nam đang trở nên sôi động với sự ra đời liên tục của các doanh nghiệp Điều này đồng thời thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành kiểm toán, mở rộng thị trường và nâng cao uy tín của doanh nghiệp trước công chúng và khách hàng.
Kiểm toán không chỉ đơn thuần là công cụ kiểm tra báo cáo tài chính mà đã phát triển thành dịch vụ đa dạng phục vụ nhu cầu của khách hàng Để đáp ứng mong muốn và mục tiêu của khách hàng, các công ty kiểm toán cần xây dựng phương hướng và kế hoạch cụ thể, nhằm đảm bảo quá trình kiểm toán diễn ra suôn sẻ và đạt chất lượng cao.
Khi xem xét thông tin tài chính của một công ty, người đọc thường tìm kiếm các chỉ tiêu đại diện, đặc biệt là doanh thu trong một giai đoạn nhất định Điều này lý giải tại sao doanh thu là phần quan trọng trong hầu hết các cuộc kiểm toán Tuy nhiên, trong quá trình kiểm toán, các kiểm toán viên phải đối mặt với nhiều yếu tố và khó khăn có thể cản trở việc tiếp cận nguồn thông tin đáng tin cậy.
Giới hạn về thời gian và số lượng nhân lực khiến kiểm toán viên không thể kiểm tra toàn bộ thông tin và sai phạm của doanh nghiệp Do đó, việc phân chia nhiệm vụ và xác định công việc cụ thể là cần thiết để kiểm toán viên tiếp cận nhanh chóng và chính xác các mục tiêu đề ra.
Tổng quan nghiên cứu
Theo nghiên cứu của Charles R (Tad) Miller và Arline Savage (2009), có rất ít nghiên cứu trên thế giới về các yếu tố ảnh hưởng đến thủ tục kiểm toán doanh thu Dự án "Mô phỏng thủ tục kiểm toán doanh thu" nhằm giúp sinh viên hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của sự xuất hiện, tính chính xác và các xác nhận cắt giảm của quản lý đối với doanh thu, cũng như mối quan hệ giữa thủ tục kiểm toán và mục tiêu kiểm toán Ngoài ra, nghiên cứu còn hướng dẫn cách thực hiện thủ tục kiểm toán và tạo ra các giấy tờ làm việc kiểm toán Tại Việt Nam, cũng có một số nghiên cứu liên quan đến quy trình kiểm toán doanh thu được thực hiện.
Lê Quang Nhật (2015) với tiêu đề “Hoàn thiện quy trình kiểm toán doanh thu bán hàng
Công ty TNHH kiểm toán và kế toán AAC cung cấp dịch vụ kiểm toán và quản lý nợ phải thu khách hàng Trong khóa luận tốt nghiệp của Nguyễn Thị Bích Tiền (2016) mang tên “Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục doanh thu tại công ty TNHH kiểm toán Sao Việt - chi nhánh Cần Thơ”, tác giả đã phân tích các thủ tục và giai đoạn trong quy trình kiểm toán, đồng thời đưa ra những kiến nghị và đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả của quy trình này.
Mục tiêu nghiên cứu
Một là, xác định những nhân tố ảnh hưởng đến việc thực hiện thủ tục kiểm toán khoản mục doanh thu của kiểm toán viên.
Hai là, khảo sát thực trạng về ảnh hưởng của những nhân tố đó tới việc xác định phương pháp kiểm toán doanh thu.
Ba là, tìm hiểu một số khuyến nghị, đề xuất để cải thiện các thủ tục cần thực hiện khi kiểm toán khoản mục doanh thu 2
Nhóm nhân tố liên quan đến kiểm toán viên bao gồm tuổi tác, giới tính, số năm kinh nghiệm làm kiểm toán, đơn vị công tác, và trình độ chuyên môn được thể hiện qua các chứng chỉ đã đạt được Những yếu tố này ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả công việc và chất lượng kiểm toán.
Các yếu tố liên quan đến công ty kiểm toán bao gồm chi phí kiểm toán, số ngày làm việc tại đơn vị khách hàng, thời gian phát hành báo cáo kiểm toán, các khóa đào tạo mà công ty cung cấp, và sự quan tâm của trưởng nhóm kiểm toán đối với các thành viên trong nhóm.
- Những nhân tố thuộc về khách hàng: mục đích thuê kiểm toán, đặc điểm kinh doanh, hiệu quả và hiệu lực của kiểm soát nội bộ.
- Những nhân tố khác như: điệu kiện kinh tế, pháp luật hiện hành.
- Không gian: Các công ty kiểm toán độc lập tại Việt Nam, bao gồm các công ty kiểm toán trong khối Big4 và Non-Big4
- Thời gian: Dữ liệu được khảo sát trong tháng 4 năm 2020.
6 Ket cấu đề tài nghiên cứu
Ngoài phần tài liệu tham khảo và phần phụ lục thì bài nghiên cứu gồm ba chương:
Chương 1: Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến thủ tục kiểm toán khoản mục doanh thu.
Chương 2: Phương pháp nghiên cứu.
Chương 3: Thảo luận kết quả nghiên cứu và khuyến nghị đề xuất để hoàn thiện
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THỦ TỤC KIỂM TOÁN DOANH THU
TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH 1.1 Lý luận chung về kiểm toán doanh thu trong kiểm toán Báo cáo tài chính
1.1.1 Khái niệm của doanh thu
Trên thị trường kinh tế, các công ty luôn quan tâm đến tình hình kinh doanh hàng năm của mình Các yếu tố phản ánh tình hình này bao gồm lợi nhuận, doanh thu và các chỉ số đánh giá tốc độ phát triển Trong đó, doanh thu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Doanh thu là tổng giá trị lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được trong kỳ kế toán, xuất phát từ các hoạt động sản xuất và kinh doanh thông thường, góp phần tăng vốn chủ sở hữu Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các khoản góp vốn từ cổ đông hoặc chủ sở hữu cũng làm tăng vốn chủ sở hữu nhưng không được coi là doanh thu.
Doanh thu là yếu tố cốt lõi xuất hiện ngay từ khi doanh nghiệp bắt đầu hoạt động kinh tế và chỉ biến mất khi doanh nghiệp ngừng hoạt động Không có doanh nghiệp nào có thể tồn tại mà không có doanh thu, bất kể giai đoạn phát triển của họ.
Chuẩn mực kế toán số 14 hướng dẫn xác định doanh thu dựa trên giá trị hợp lý của các khoản đã thu hoặc sẽ thu Việc ghi nhận doanh thu còn phụ thuộc vào các yếu tố như chiết khấu thương mại, chiết khấu thanh toán, giảm giá hàng bán và giá trị hàng bán bị trả lại.
Doanh thu bán hàng được phân chia thành hai loại chính: doanh thu từ việc bán hàng hóa và doanh thu từ việc cung cấp dịch vụ Doanh thu bán hàng liên quan đến việc cung cấp sản phẩm hoặc hàng hóa cho người mua.
(b) Doanh nghiệp không còn nắm giữ quyền quản lý hàng hóa như người sở hữu hàng hóa hoặc quyền kiểm soát hàng hóa;
(c) Doanh thu được xác định tương đối chắc chắn;
(d) Doanh nghiệp đã thu được hoặc sẽ thu được lợi ích kinh tế từ giao dịch bán hàng;
(e) Xác định được chi phí liên quan đến giao dịch bán hàng.
Thời điểm chuyển giao rủi ro thường trùng với thời điểm chuyển giao lợi ích liên quan đến quyền sở hữu hợp pháp hoặc quyền kiểm soát hàng hóa cho người mua.
Nếu doanh nghiệp vẫn phải gánh chịu phần lớn rủi ro liên quan đến quyền sở hữu hàng hóa, thì giao dịch sẽ không được xem là hoạt động bán hàng và doanh thu sẽ không được ghi nhận Rủi ro này có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau.
Doanh nghiệp có trách nhiệm đảm bảo tài sản hoạt động bình thường, điều này không được bao gồm trong các điều khoản bảo hành thông thường.
(b) Khi việc thanh toán tiền bán hàng còn chưa chắc chắn vì phụ thuộc vào người mua hàng hóa đó;
(c) Khi hàng hóa được giao còn chờ lắp đặt và việc lắp đặt đó là một phần quan trọng của hợp đồng mà doanh nghiệp chưa hoàn thành;
Khi người mua có quyền hủy bỏ giao dịch mua hàng theo các điều khoản trong hợp đồng, doanh nghiệp sẽ không chắc chắn về khả năng hàng hóa có thể bị trả lại hay không.
Doanh thu và chi phí liên quan đến một giao dịch cần được ghi nhận đồng thời theo nguyên tắc phù hợp Các chi phí, bao gồm cả chi phí phát sinh sau ngày giao hàng như chi phí bảo hành, thường được xác định chắc chắn khi các điều kiện ghi nhận doanh thu được đáp ứng Khoản nợ phải trả từ tiền nhận trước của khách hàng chỉ được ghi nhận là doanh thu khi đồng thời thỏa mãn năm điều kiện quy định.
Quy định và hướng dẫn của Bộ Tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp kiểm toán đánh giá tính tin cậy và chặt chẽ của quy trình ghi nhận doanh thu từ khách hàng.
Doanh thu từ giao dịch cung cấp dịch vụ được ghi nhận khi kết quả giao dịch được xác định một cách đáng tin cậy Nếu giao dịch liên quan đến nhiều kỳ, doanh thu sẽ được ghi nhận theo phần công việc đã hoàn thành tại ngày lập Bảng Cân đối kế toán Kết quả của giao dịch cung cấp dịch vụ được xác định khi thỏa mãn bốn điều kiện cụ thể.
(a) Doanh thu được xác định tương đối chắc chắn;
Có khả năng thu được lợi ích kinh tế từ giao dịch cung cấp dịch vụ và xác định phần công việc đã hoàn thành vào ngày lập Bảng Cân đối kế toán.
(d) Xác định được chi phí phát sinh cho giao dịch và chi phí để hoàn thành giao dịch cung cấp dịch vụ đó.