KIỂM TOÁN CHU TRÌNH TIỀN LƯƠNG VÀ NHÂN VIÊN
Đặc điểm của chu trình tiền lương và nhân viên của khách hàng có ảnh hưởng đến kiểm toán báo cáo tài chính
hưởng đến kiểm toán báo cáo tài chính
1.1.1 Bản chất và chức năng cơ bản của chu trình tiền lương và nhân viên
Lương là biểu hiện bằng tiền của giá trị sức lao động mà doanh nghiệp trả cho người lao động, dựa trên thời gian hoặc khối lượng công việc Tiền lương không chỉ là nguồn thu nhập chính của người lao động mà còn là yếu tố cần thiết để tái sản xuất sức lao động, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt cho bản thân và gia đình Hơn nữa, tiền lương còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tinh thần làm việc, khuyến khích người lao động hăng say, tăng năng suất lao động và phát triển tiến bộ khoa học kỹ thuật.
Tiền lương thông thường của một DN bao gồm:
- Lương nhân viên hành chính
- Lương hưởng theo thời gian lao động, sản lượng công việc thực tế
- Các khoản thưởng, hoa hồng, các khoản phúc lợi
- Những khoản trích theo tiền lương theo quy định hiện hành của pháp luật hoặc theo sự thoả thuận của NLĐ và chủ lao động.
Các cách trả lương thường được sử dụng:
Trả lương theo thời gian là phương pháp chi trả lương dựa trên thời gian làm việc thực tế của nhân viên Hình thức này có thể tính lương theo tháng, tuần, ngày hoặc giờ, giúp đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc trả lương cho người lao động.
- Lương tháng: Là tiền lương đã được quy định sẵn đối với từng bậc lương trong
Lương ngày là khoản tiền được tính và chi trả cho một ngày làm việc, thường áp dụng cho lao động trực tiếp hưởng lương theo thời gian Hình thức này giúp xác định mức lương cho những người làm việc theo giờ, đảm bảo tính công bằng trong việc trả lương cho người lao động.
NLĐ trong thời gian học tập, hội họp, làm nhiệm vụ khác, được trả cho hợp đồng ngắn hạn.
- Lương giờ: Là hình thức trả lương cho người lao động trực tiếp trong thời gian làm việc mà không hưởng lương theo sản phẩm.
Trả lương theo sản phẩm là hình thức chi trả cho người lao động dựa trên kết quả lao động và khối lượng sản phẩm hoàn thành Hình thức này đảm bảo rằng công việc được thực hiện đúng tiêu chuẩn, kỹ thuật và chất lượng đã quy định, với đơn giá tiền lương được tính cho mỗi đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ.
Khi áp dụng hình thức trả lương theo sản phẩm, doanh nghiệp cần xây dựng định mức kinh tế-kỹ thuật để xác định đơn giá tính lương cho từng loại sản phẩm và công việc Có nhiều hình thức trả lương theo sản phẩm, bao gồm lương trực tiếp/gián tiếp, lương có thưởng và phạt rõ ràng, cũng như lương luỹ tiến, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp Hình thức lương này thường được áp dụng trong các doanh nghiệp sản xuất.
• Trả lương khoán: Là hình thức trả lương cho NLĐ căn cứ vào số lượng, chất lượng sản phẩm mà họ hoàn thành.
Tiền lương khoán được xác định dựa trên công việc hoặc tổng hợp của người lao động, nhằm hỗ trợ khi họ gặp khó khăn về thu nhập do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hết tuổi lao động hoặc qua đời Để nhận trợ cấp này, người sử dụng lao động và NLĐ cần đóng góp vào quỹ bảo hiểm xã hội (BHXH) theo quy định, với tỷ lệ tổng cộng là 25,5% quỹ lương, trong đó người sử dụng lao động đóng 17,5% và NLĐ đóng 8%.
Toàn bộ quỹ này do cơ quan BHXH quản lý, doanh nghiệp sử dụng NLĐ có trách nhiệm trích nộp và chi hội người lao động.
Bảo hiểm y tế (BHYT) là hình thức bảo hiểm bắt buộc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, được tổ chức và thực hiện bởi Nhà nước nhằm mục đích không vì lợi nhuận Các đối tượng tham gia BHYT được quy định rõ ràng theo Luật Bảo hiểm y tế số.
Quỹ BHYT là quỹ tài chính được hình thành từ nguồn thu BHYT và các nguồn hợp pháp khác, nhằm chi trả chi phí khám chữa bệnh cho người tham gia, quản lý tổ chức BHYT, và các khoản chi phí hợp pháp liên quan đến BHYT.
Quỹ bảo hiểm y tế (BHYT) được hình thành từ nhiều nguồn, bao gồm ngân sách nhà nước, tài trợ từ các tổ chức xã hội và từ thiện, phí BHYT của người tham gia, cũng như đóng góp từ bảo hiểm xã hội và tổ chức sử dụng lao động Tỷ lệ trích hiện tại cho quỹ BHYT là 4,5% quỹ lương, trong đó 3% do người sử dụng lao động đóng góp và 1,5% do người lao động đóng góp.
Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) là khoản trợ cấp tài chính tạm thời dành cho người lao động mất việc, giúp họ ổn định cuộc sống trong thời gian tìm kiếm việc làm mới Chi phí cho BHTN được tính vào chi phí sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và quỹ này được quản lý bởi cơ quan công đoàn.
1.1.1.3 Sơ lược chu trình tiền lương và nhân viên
Khi thực hiện kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương, kế toán cần sử dụng chứng từ đặc thù và áp dụng phương pháp kế toán theo Chế độ kế toán doanh nghiệp.
Chu trình tiền lương và nhân viên bắt đầu từ việc thuê lao động và kết thúc bằng việc thanh toán lương cho người lao động cùng các khoản khác cho cơ quan Nhà nước như thuế và bảo hiểm Việc nắm vững chu trình này là rất quan trọng trong quá trình kiểm toán, giúp kiểm toán viên hiểu rõ các giai đoạn, tài liệu cần kiểm tra, cũng như xác định những khâu trọng yếu và tiềm ẩn rủi ro sai phạm Chu trình này bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau.
Bộ phận nhân sự của doanh nghiệp chịu trách nhiệm chính trong việc tuyển dụng và thuê nhân sự Đối với các ứng viên đủ điều kiện, thông tin cá nhân, vị trí tuyển dụng và mức lương khởi điểm sẽ được lưu trữ tại hai nơi: phòng nhân sự để quản lý số lượng nhân viên và phòng kế toán để tính lương dựa trên các hợp đồng đã thỏa thuận.
Phân tách giữa việc tính lương, thanh toán lương và quản lý nhân sự là một hình thức
KSNB giúp ngăn chặn tình trạng thanh toán khống lương cho nhân viên Khi các chức năng này được quản lý bởi một bộ phận duy nhất, có nguy cơ cao xảy ra việc khai khống số lượng nhân viên.
T Tên chứng từ Số hiệu
Theo dõi và tính toán thời gian lao động cùng khối lượng công việc hoàn thành thường được giao cho đốc công tại từng bộ phận Theo chế độ kế toán Việt Nam, các chứng từ như bảng chấm công và phiếu xác nhận sản phẩm hoặc lao vụ hoàn thành, hợp đồng giao khoán được sử dụng để theo dõi và tính toán Ngoài ra, các công ty cũng sử dụng các chứng từ liên quan khác như thẻ thời gian, giấy chứng nhận nghỉ ốm, thai nghén và nghỉ phép để đảm bảo quản lý hiệu quả.
Vai trò, mục tiêu kiểm toán chu trình tiền lương và nhân viên trong kiểm toán báo cáo tài chính
trình tiền lương và nhân viên ”
Lưu đồ là công cụ biểu thị hệ thống thông tin và các hoạt động kiểm soát thông qua hình vẽ và ký hiệu quy ước, giúp mô tả chứng từ gốc, quy trình xử lý thông tin và luân chuyển chứng từ Kế toán viên (KTV) nên áp dụng kỹ thuật này theo hướng từ trái sang phải và từ trên xuống, tổ chức theo các cột để thể hiện công việc của từng bộ phận hoặc nhân viên, từ đó có cái nhìn tổng quan về hệ thống và mối quan hệ giữa các bộ phận Mặc dù lưu đồ hỗ trợ phân tích hiệu quả trong việc xác định các chốt kiểm soát và thiếu sót, nhưng kỹ thuật này đòi hỏi thời gian, chuyên môn cao và có thể khó khăn trong việc mô tả mối quan hệ phức tạp Phụ lục 2 cung cấp ví dụ minh họa về “Lưu đồ về chu trình lương”.
1.2 Vai trò, mục tiêu kiểm toán chu trình tiền lương và nhân viên trong kiểm toán báo cáo tài chính
1.2.1 Vai trò của kiểm toán chu trình tiền lương và nhân viên
Kiểm toán chu trình tiền lương và nhân viên là một phần quan trọng trong quá trình kiểm toán, bởi nó ảnh hưởng đến cả người sử dụng lao động và người lao động Tiền lương và các khoản trích theo lương có thể mang ý nghĩa khác nhau giữa hai bên, thậm chí dẫn đến mâu thuẫn Các kiểm toán viên thường tập trung vào khía cạnh kinh tế, tức là chi phí đối với doanh nghiệp, nhưng cũng không quên đảm bảo quyền lợi cho người lao động Kết quả kiểm toán không chỉ giúp doanh nghiệp minh bạch báo cáo tài chính mà còn mang lại lợi ích cho người lao động.
Kiểm toán chu trình tiền lương và nhân viên có ý nghĩa nhất định và là điều quan tâm của các KTV vì các lý do sau:
Tiền lương và các khoản trích theo lương là một trong những chi phí lớn nhất tại doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh Các nhà quản lý cần cân nhắc hai yếu tố quan trọng: đầu tiên, tiền lương phải đáp ứng nhu cầu thu nhập và chi tiêu của người lao động; thứ hai, chi phí tiền lương cần phải phù hợp với tổng chi phí sản xuất để đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Khi xác định giá trị hàng tồn kho trong các công ty sản xuất và xây dựng, chi phí tiền lương đóng vai trò quan trọng Việc tính toán, phân loại và phân bổ chi phí lương không đúng cách có thể dẫn đến sai sót nghiêm trọng về giá trị thành phẩm dở dang và hàng tồn kho Những sai sót này ảnh hưởng đến giá vốn hàng bán, từ đó tác động đến doanh thu, lợi nhuận và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Tiền lương là lĩnh vực dễ xảy ra lãng phí nguồn lực của công ty, thường do việc sử dụng không hiệu quả hoặc do gian lận.
Thứ tư, chi phí lương còn liên quan tới việc trích lập các khoản dự phòng như quỹ dự phòng trợ cấp thôi việc,
Tổ chức kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương một cách hiệu quả là yếu tố quan trọng trong việc quản lý quỹ lương và quỹ bảo hiểm Điều này đảm bảo việc trả lương và nộp bảo hiểm đúng nguyên tắc, khuyến khích người lao động nâng cao năng suất lao động Ngoài ra, việc này cũng giúp tính toán và phân bổ chi phí tiền lương vào giá thành sản phẩm một cách chính xác.
Tiền lương và các khoản trích theo lương có ảnh hưởng lớn đến báo cáo tài chính (BCTC) của doanh nghiệp Chi phí tiền lương được xem là một trong những khoản mục tiềm ẩn rủi ro, do đó cần thực hiện nhiều thủ tục kiểm toán, đặc biệt là phân tích, ước tính và kiểm tra chi tiết Khi kiểm toán phần hành này, kiểm toán viên (KTV) cần phối hợp với các KTV thực hiện các phần hành khác để đạt hiệu quả kiểm toán tối ưu.
1.2.2 Mục tiêu của kiểm toán chu trình tiền lương và nhân viên
Công việc của KTV trong kiểm toán chu trình tiền lương và nhân viên là thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp về quá trình xử lý các sự kiện và nghiệp vụ liên quan đến tiền lương Điều này giúp KTV có đủ căn cứ để đánh giá tính trung thực và hợp lý của các chi tiêu trên báo cáo tài chính Mục tiêu kiểm toán đối với chu trình này là đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các khoản chi phí liên quan đến nhân sự.
Mục tiêu chính trong chu trình tiền lương và nhân viên là thu thập bằng chứng xác thực để đảm bảo tính trung thực và hợp lý của các nghiệp vụ liên quan Tất cả thông tin tài chính quan trọng phải được trình bày một cách phù hợp, tuân thủ các chuẩn mực và chế độ kế toán hiện hành, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Mục tiêu về tính hiện hữu trong quản lý tiền lương yêu cầu rằng tất cả các nghiệp vụ tiền lương được ghi chép trên sổ sách phải thực sự xảy ra, đồng thời các khoản chi phí tiền lương và tiền lương chưa thanh toán phải tồn tại Mục tiêu này nhằm phát hiện các hình thức gian lận, đặc biệt là việc khai khống lương, khi số tiền thực tế chi ra thấp hơn so với số tiền đã được ghi nhận.
Mục tiêu về tính đầy đủ trong kế toán là đảm bảo tất cả các nghiệp vụ liên quan đến tiền lương được ghi chép đầy đủ trên sổ sách Điều này trái ngược với mục tiêu về tính hiện hữu, nhằm phát hiện gian lận hoặc sai sót trong việc khai báo thiếu lương Nếu doanh nghiệp không phản ánh đầy đủ các khoản thanh toán tiền lương cho nhân viên, chi phí tiền lương và các khoản phải thanh toán cùng với tài sản liên quan sẽ không được trình bày chính xác, gây ảnh hưởng đến tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính.
Mục tiêu quyền và nghĩa vụ liên quan đến lương và các khoản trích theo lương nhấn mạnh tính nghĩa vụ của doanh nghiệp Doanh nghiệp phải đảm bảo thanh toán đầy đủ lương cho người lao động và thực hiện nghĩa vụ nộp các khoản trích theo lương cho cơ quan bảo hiểm cũng như tổ chức công đoàn.
Mục tiêu về tính đúng kỳ: Các chi phí tiền lương và các khoản trích theo lương phải được ghi nhận đúng kỳ phát sinh.
Mục tiêu về tính chính xác và tính đánh giá trong nghiệp vụ tiền lương nhằm đảm bảo rằng các giá trị ghi chép là hợp lệ và đúng đắn Những sai sót trong đo lường và tính toán có thể dẫn đến việc phản ánh không chính xác các chi phí tiền lương và số tiền lương phải thanh toán, cũng như ảnh hưởng đến các tài sản liên quan.
Mục tiêu đo lường tính giá đóng vai trò quan trọng trong việc lập báo cáo thuế và các khoản phải nộp liên quan đến tiền lương Để đánh giá rủi ro sai phạm trong tính toán thuế và các khoản này, các tổ chức thường phân công nhân viên thực hiện rà soát độc lập về quy trình tính toán và lập báo cáo.
Mục tiêu phân loại và trình bày là ghi nhận lương và các khoản trích theo lương vào tài khoản phù hợp, tuân thủ quy định của chế độ kế toán hiện hành Đặc biệt, khi ghi nhận vào tài khoản chi phí, cần sử dụng tài khoản thích hợp với bộ phận sử dụng lao động.
Kiểm toán chu trình tiền lương và nhân viên trong kiểm toán
Để đảm bảo hiệu quả kinh tế và tính hiệu lực của cuộc kiểm toán, cũng như thu thập đầy đủ bằng chứng có giá trị cho kết luận về tính trung thực và hợp lý của số liệu trên báo cáo tài chính (BCTC), quy trình kiểm toán thường được chia thành ba giai đoạn: chuẩn bị kiểm toán, thực hiện kiểm toán và kết thúc kiểm toán.
1.3.1 Chuẩn bị kiểm toán Đối với bất kỳ một công việc nào, trước khi tiến hành, việc lập kế hoạch đóng vai trò vô cùng quan trọng Kiểm toán cũng vậy Giai đoạn đầu này nếu như thực hiện tốt sẽ đóng vai trò như nền tảng hướng dẫn cho các giai đoạn sau Theo Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 300 - Lập kế hoạch kiểm toán: “Kế hoạch kiểm toán phải được lập cho mọi cuộc kiểm toán Kế hoạch kiểm toán phải được lập một cách thích hợp nhằm đảm bảo bao quát hết các khía cạnh trọng yếu của cuộc kiểm toán; phát hiện gian lận, rủi ro và những vấn đề tiềm ẩn; và đảm bảo cuộc kiểm toán được hoàn thành đúng thời hạn.”
1.3.1.1 Khảo sát chấp nhận khách hàng Ở bước này, KTV và công ty kiểm toán tiến hành đánh giá rủi ro đơn vị khách hàng trước khi quyết định ký hợp đồng kiểm toán Việc này nhằm mục đích tìm hiểu, xác minh các thông tin về đơn vị được thực hiện kiểm toán trên nhiều tiêu chí khác nhau, nhằm mục đích xác định liệu có nên chấp nhận ký hợp đồng với khách hàng này hay tiếp tục cung cấp dịch vụ cho khách hàng này hay không Đối với khách hàng cũ, KTV thường không mất quá nhiều thời gian cho giai đoạn này do đa số thông tin trong hồ sơ không thay đổi trong hai năm liền kề Vậy nên, tỷ lệ chấp nhận khách hàng cũ sẽ cao hơn nhiều so với khách hàng kiểm toán năm đầu tiên.
Thông tin thu thập nhằm đánh giá rủi ro có thể được thực hiện thông qua việc trao đổi trực tiếp với ban lãnh đạo của khách hàng, cũng như từ các phương tiện thông tin đại chúng và các nguồn thông tin khác mà kiểm toán viên có thể tiếp cận.
Trong quá trình kiểm toán, việc lựa chọn đội ngũ kiểm toán viên có hiểu biết về ngành nghề kinh doanh của khách hàng là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp các kiểm toán viên trong nhóm thống nhất và phối hợp tốt hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc làm việc với các bộ phận nội bộ của khách hàng và các chuyên gia bên ngoài Sự phối hợp hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm kiểm toán sẽ dẫn đến kết quả công việc tốt hơn.
1.3.1.2 Thu thập và phân tích thông tin về khách hàng
Sau khi ký hợp đồng, KTV lập kế hoạch kiểm toán tổng quát bằng cách thu thập thông tin cơ sở để hiểu rõ về thông tin tài chính và phi tài chính liên quan đến ngành nghề và môi trường kinh doanh của khách hàng Giai đoạn này bao gồm việc đánh giá khả năng xảy ra sai sót trọng yếu, đưa ra đánh giá ban đầu về mức trọng yếu và thực hiện các thủ tục phân tích để xác định thời gian thực hiện kiểm toán cũng như mở rộng các thủ tục kiểm toán khác.
• Tìm hiểu về hoạt động của khách hàng và môi trường kinh doanh
Thông tin về công việc và ngành nghề kinh doanh của khách hàng là rất quan trọng cho quá trình kiểm toán Cần thu thập các dữ liệu như trụ sở chính, năm thành lập, lịch sử hình thành, nghĩa vụ pháp lý, cơ cấu tổ chức và hệ thống kế toán Đối với chu trình tiền lương và nhân viên, kiểm toán viên cần tìm hiểu chính sách tiền lương, quy trình tuyển dụng, quy chế chấm dứt hợp đồng, và sự phân tách trách nhiệm giữa các phòng ban Ngoài ra, cần xem xét hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm, và kết quả kiểm toán các năm trước để đánh giá chu trình lương Đối với doanh nghiệp nước ngoài, cần chú ý đến các cá nhân nhận lương tại chi nhánh và nhận diện các bên liên quan.
• Hiểu biết về các chu trình kinh doanh chính
Hiểu biết về chu trình kinh doanh của khách hàng là cần thiết để đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của họ, tập trung vào thiết kế và vận hành Dựa trên kế hoạch công việc, trưởng nhóm kiểm toán phân công nhiệm vụ cho các thành viên để tìm hiểu các chu trình kinh doanh liên quan Đặc biệt, trong kiểm toán chu trình tiền lương và nhân viên, kiểm toán viên cần thực hiện tham quan nhà xưởng để theo dõi quy trình lao động, ghi chép chấm công của đốc công, cũng như đánh giá năng suất lao động và tác phong làm việc của nhân viên.
Bài viết này nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về các chính sách kế toán liên quan đến chu trình kiểm toán, nhấn mạnh các giai đoạn chính mà đơn vị kiểm toán thiết kế để đạt được mục tiêu kiểm soát Đồng thời, nó cũng mô tả việc phân công và phân nhiệm trong tổ chức nhằm đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc kiểm soát nội bộ (KSNB).
• Phân tích sơ bộ BCTC
Bài viết phân tích sự biến động của các chỉ tiêu trên Bảng Cân Đối Kế Toán (BCĐKT) và Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh (BCKQHĐKD) của khách hàng trong năm 2019 so với năm 2020 Qua đó, bài viết đưa ra các kết luận ban đầu về những biến động bất thường, tiềm ẩn nhiều rủi ro, và các lưu ý cần thiết để khoanh vùng kiểm toán hiệu quả.
1.3.1.3 Đánh giá trọng yếu và rủi ro
• Đánh giá tính trọng yếu
Theo Chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam số 320, "trọng yếu" là khái niệm thể hiện tầm quan trọng của thông tin trong báo cáo tài chính Thông tin được xem là trọng yếu nếu việc thiếu hụt hoặc không chính xác của nó có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng.
Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên (KTV) cần đánh giá mức độ trọng yếu để ước tính sai sót có thể chấp nhận trong báo cáo tài chính (BCTC) Những ước tính này dựa trên kinh nghiệm của trưởng nhóm kiểm toán và người soát xét cuối cùng Việc xác định mức trọng yếu ban đầu giúp KTV thu thập bằng chứng kiểm toán phù hợp, tránh việc thu thập quá nhiều bằng chứng cho các khoản mục ít quan trọng và thiếu sót đối với các khoản mục trọng yếu Nếu KTV xác định mức trọng yếu thấp, điều này có nghĩa là sai sót có thể chấp nhận thấp, do đó cần thu thập nhiều bằng chứng kiểm toán hơn.
Khi thực hiện kiểm toán chu trình tiền lương và nhân viên, kiểm toán viên (KTV) cần xác định mức trọng yếu cao hơn cho toàn bộ chu trình Sau đó, KTV sẽ phân bổ mức trọng yếu này cho các khoản mục nhỏ trong chu trình Dựa vào mức trọng yếu đã xác định, kiểm toán viên sẽ thu thập các bằng chứng kiểm toán phù hợp để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính.
Rủi ro kiểm toán, theo VSA 200, là khả năng kiểm toán viên đưa ra ý kiến không chính xác về báo cáo tài chính do sự tồn tại của sai sót trọng yếu Rủi ro này phát sinh từ hai yếu tố chính: rủi ro có sai sót trọng yếu, bao gồm rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát, cùng với rủi ro phát hiện.
Rủi ro tiềm tàng: Là những sai sót xảy ra gắn liền với đặc thù kinh doanh của
Để đánh giá rủi ro tiềm tàng một cách chính xác trong doanh nghiệp, kiểm toán viên cần xem xét bản chất kinh doanh, tính chính trực của ban lãnh đạo, kết quả các cuộc kiểm toán trước và các nghiệp vụ kinh tế không thường xuyên Trong chu trình tiền lương và nhân viên, rủi ro tiềm tàng có thể xuất hiện do số lượng lao động khống hoặc số giờ lao động khống, điều này có thể làm tăng chi phí tiền lương cho doanh nghiệp và ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của người lao động cũng như người sử dụng lao động.