CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG MARKETING TẠI DOANH NGHIỆP
Khái niệm marketing
Thuật ngữ marketing xuất hiện đầu tiên vào khoảng cuối thế kỉ 19, đầu thế kỉ
Tại Mỹ, marketing cổ điển bắt đầu từ năm 1920, tập trung vào việc bán sản phẩm nhằm mục tiêu lợi nhuận Tuy nhiên, từ những năm 1930, marketing hiện đại xuất hiện khi nguồn cung hàng hóa tăng nhanh hơn nhu cầu của người tiêu dùng, dẫn đến việc marketing chú trọng hơn vào việc đáp ứng nhu cầu thị trường (Palmer, 2012).
Khái niệm marketing có nhiều cách định nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào quan điểm của từng người, nhưng bản chất của marketing vẫn không thay đổi.
Marketing được định nghĩa bởi Kotler (trích trong Trương Đình Chiến, 2014) là hoạt động của con người nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn thông qua quá trình trao đổi Định nghĩa này xoay quanh các khái niệm cốt lõi như nhu cầu, mong muốn, lượng cầu, giá trị, chi phí, sự thỏa mãn sản phẩm, cũng như các giao dịch trên thị trường.
• Nhu cầu (needs) chỉ trạng thái cảm giác thiếu hụt một sự thoả mãn nào đó của con người và là khái niệm nên tảng của marketing.
Theo quan điểm truyền thống, con người có những nhu cầu tự nhiên như thức ăn, không khí, nước, quần áo và nơi ở Những nhu cầu này không do ai tạo ra mà tự phát sinh, là bản năng vốn có của con người Xã hội và các nhà marketing không tạo ra nhu cầu mà chỉ khám phá và kích thích chúng.
Trong bối cảnh marketing hiện đại, các chuyên gia đang ngày càng nhận diện và khai thác những nhu cầu mới mẻ mà trước đây ít được chú ý, bao gồm trải nghiệm cá nhân hóa, vấn đề bảo mật thông tin, và việc xây dựng hình ảnh cùng thương hiệu cá nhân.
Hiện nay, các công ty và doanh nghiệp không chỉ đơn thuần đáp ứng nhu cầu hiện có của người tiêu dùng mà còn chủ động tìm kiếm và tạo ra những mong muốn mới Họ xây dựng thị trường mới để có thể tiêu thụ các sản phẩm mà mình phát triển.
Mong muốn là nhu cầu ở mức độ sâu và cụ thể hơn, được hình thành từ cộng đồng, văn hóa và tính cách cá nhân Mặc dù nhu cầu của con người có nhiều điểm tương đồng, nhưng mong muốn của mỗi cá nhân lại rất khác biệt, tạo nên sự đa dạng phong phú trong cuộc sống.
• Lượng cầu (demands) là mong muốn đối với các sản phẩm cụ thể kết hợp với khả năng thanh toán.
Giá trị của hàng hoá được xác định bởi lợi ích tiêu dùng mà nó mang lại, hình thành nên khái niệm giá trị tiêu dùng Đây là sự đánh giá của người tiêu dùng về mức độ sản phẩm đáp ứng nhu cầu của họ.
Chi phí của một hàng hóa bao gồm tất cả những khoản hao tổn mà người tiêu dùng phải chi trả để nhận được lợi ích từ việc tiêu dùng hàng hóa đó.
Sự thoả mãn của người tiêu dùng được định nghĩa là mức độ cảm giác mà họ trải nghiệm, xuất phát từ việc so sánh kết quả thu được từ việc sử dụng sản phẩm với những kỳ vọng mà họ đã đặt ra.
Sản phẩm bao gồm cả hàng hoá và dịch vụ, đáp ứng nhu cầu và mong muốn của con người Ý nghĩa quan trọng của sản phẩm vật chất không chỉ nằm ở quyền sở hữu, mà còn ở những dịch vụ và lợi ích mà chúng mang lại cho người tiêu dùng.
• Trao đổi: marketing xuất hiện khi người ta quyết định thông qua trao đổi để thoả mãn nhu cầu và mong muốn của bản thân.
Có bốn phương thức để con người có được sản phẩm: tự sản xuất, cưỡng đoạt, đi xin và trao đổi Trong ba phương thức đầu, không có sự hình thành thị trường và do đó không có marketing Chỉ có phương thức trao đổi tạo ra thị trường và là nền tảng cho marketing phát triển Trao đổi là hành động mà một bên cung cấp vật phẩm cho bên kia để nhận lại vật phẩm khác, thường có giá trị tương đương.
Theo Trần Minh Đạo (2006), để tới trao đổi cần có năm điều kiện sau:
+ Ít nhất phải có hai bên
+ Mỗi bên phải có một thứ gì đó có giá trị đối với bên kia
+ Mỗi bên đều có khả năng giao dịch và chuyển giao thứ mình có
+ Mỗi bên đều có quyền tự do chấpnhận hay từ chối đề nghị của bênkia + Mỗi bên đều tin chắc là mình nênhay muốn giao dịch với bên kia
Giao dịch là đơn vị đo lường cơ bản trong thương mại, đại diện cho sự trao đổi các tài sản có giá trị giữa hai bên Để một giao dịch diễn ra thành công, cần phải đảm bảo bốn điều kiện thiết yếu.
+ Ít nhất có hai vật có giá trị
+ Những điều kiện thực hiện giao dịch đã thoả thuận xong
+ Thời gian thực hiện thoả thuận xong
+ Địa điểm thực hiện thoả thuận xong
Thị trường bao gồm tất cả khách hàng tiềm năng có nhu cầu và mong muốn cụ thể, những người sẵn sàng và có khả năng tham gia trao đổi để thỏa mãn những nhu cầu và mong muốn đó.
Marketing là các hoạt động nhằm thúc đẩy sự trao đổi hàng hóa giữa người bán và người mua trên thị trường, với mục tiêu chính là đáp ứng nhu cầu của người mua và đạt được mục tiêu kinh doanh của người bán.
Vai trò của marketing
1.2.1 Vai trò của marketing đối với doanh nghiệp
Mỗi doanh nghiệp hoạt động trong nền kinh tế thị trường đều tương tác với thị trường, và marketing đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hoạt động kinh doanh theo nhu cầu và mong muốn của khách hàng Chức năng chính của marketing là tạo ra khách hàng và kết nối các bộ phận trong doanh nghiệp Hơn nữa, marketing cần tổ chức các kênh phân phối hiệu quả và cung cấp thông tin để người tiêu dùng hiểu rõ về doanh nghiệp và sản phẩm của họ.
1.2.2 Vai trò của marketing đối với người tiêu dùng
Marketing không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn cho người tiêu dùng Để tổ chức kinh doanh hay tổ chức xã hội tồn tại và phát triển, họ cần tạo ra giá trị kinh tế cho khách hàng Khách hàng nhận được lợi ích khi giá trị tiêu dùng vượt trội hơn so với chi phí sản phẩm Sản phẩm nào cung cấp nhiều lợi ích hơn so với đối thủ cạnh tranh sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người mua.
Theo Trương Đình Chiến (2014), có năm loại lợi ích kinh tế đáp ứng nhu cầu của khách hàng, bao gồm lợi ích từ bản thân sản phẩm, lợi ích về địa điểm, lợi ích về thời gian, lợi ích về sở hữu và lợi ích về thông tin.
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển đa dạng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của từng nhóm khách hàng, thậm chí là từng cá nhân Qua việc nghiên cứu, marketing xác định rõ nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng về sản phẩm, từ đó định hướng cho các nhà sản xuất trong việc thiết kế hình thức và đặc tính cụ thể của hàng hóa.
• Về địa điểm: khi sản phẩm có mặt đúng nơi mà có người muốn mua nó thì sản phẩm đó có tính hữu ích về địa điểm.
Việc dự trữ sản phẩm sẵn có khi người tiêu dùng cần thiết sẽ mang lại giá trị hữu ích về thời gian cho khách hàng.
Sở hữu mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là khi kết thúc quá trình mua bán, lúc này người mua sẽ có toàn quyền sở hữu và sử dụng sản phẩm theo ý muốn của mình.
Những người làm marketing đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin hữu ích cho khách hàng thông qua các thông điệp quảng cáo và từ người bán hàng Để có thể mua sản phẩm, người tiêu dùng cần biết thông tin về vị trí, thời gian và giá cả Do đó, phần lớn tính hữu ích này được tạo ra từ các hoạt động marketing.
1.2.3 Vai trò của marketing đối với xã hội
Marketing trong xã hội được hiểu là tổng thể các hoạt động marketing diễn ra trong một nền kinh tế hoặc hệ thống marketing của xã hội Vai trò của marketing là cung cấp mức sống cho cộng đồng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Để phát triển bền vững, không chỉ các doanh nghiệp cần hiểu và áp dụng đúng marketing, mà các cơ quan quản lý vĩ mô cũng cần có nhận thức đầy đủ để tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi Điều này sẽ thúc đẩy các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhà nước trong các ngành độc quyền, hoạt động theo quan điểm marketing thực sự, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và cạnh tranh trên thị trường.
Phân tích môi trường marketing
1.3.1 Phân tích môi trường vĩ mô
Môi trường marketing vĩ mô bao gồm các yếu tố và lực lượng xã hội lớn, hoạt động một cách khách quan và nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến thị trường, hoạt động marketing của doanh nghiệp, cũng như tác động đến tất cả các yếu tố trong môi trường marketing vi mô.
Các yếu tố môi trường marketing vĩ mô tác động mạnh mẽ đến thị trường, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh và mức độ khác nhau Do đó, các doanh nghiệp cần nghiên cứu các yếu tố này để xây dựng chính sách và biện pháp phù hợp, mặc dù việc thay đổi chúng là điều khó khăn.
Mục đích nghiên cứu các yếu tố vĩ mô đối với doanh nghiệp là nhằm dự báo xu hướng phát triển trong tương lai, xác định tác động của những yếu tố này đến thị trường và ngành kinh doanh, cũng như đánh giá cơ hội và rủi ro mà doanh nghiệp có thể gặp phải Qua đó, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chính sách và chiến lược marketing để phù hợp với tình hình thị trường sản phẩm.
Môi trường marketing vĩ mô bao gồm sáu nhóm chính có tầm quan trọng tương đương, không theo thứ tự cụ thể: môi trường tự nhiên, dân số và nhân khẩu học, kinh tế, văn hóa - xã hội, chính trị - pháp luật, và công nghệ.
Môi trường tự nhiên, bao gồm tài nguyên, khí hậu, địa hình và các yếu tố tự nhiên khác, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường sống của con người Những yếu tố này có ảnh hưởng sâu sắc đến các hoạt động marketing, từ việc lựa chọn chiến lược đến phát triển các biện pháp marketing cụ thể.
Môi trường văn hóa - xã hội bao gồm thể chế, giá trị, truyền thống, dân tộc, tôn giáo và thái độ của xã hội, ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng và kinh doanh Do đó, doanh nghiệp cần nhận diện các giá trị văn hóa truyền thống bền vững cũng như các yếu tố văn hóa dễ thay đổi để khai thác cơ hội thị trường mới Việc "đọc" môi trường văn hóa xã hội và phản ánh giá trị văn hóa, lòng tin của người tiêu dùng vào chiến lược marketing là rất quan trọng Cuối cùng, chiến lược marketing cần xem xét yêu cầu riêng của các nhánh văn hóa và có biện pháp thích ứng phù hợp.
Môi trường dân số bao gồm quy mô, cơ cấu (tuổi tác, giới tính), tốc độ tăng và sự phân bố dân số, liên quan đến các yếu tố xã hội như biên giới địa lý và đô thị hóa Các yếu tố quan trọng mà người làm thị trường cần nắm vững là quy mô dân số, tốc độ tăng trưởng, cấu trúc độ tuổi, quy mô gia đình, sự di chuyển dân cư và vai trò của phụ nữ Sự biến đổi liên tục của dân số trong các khu vực thị trường yêu cầu doanh nghiệp phải nắm bắt những thay đổi này để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó điều chỉnh các hoạt động marketing một cách hiệu quả.
Môi trường kinh tế bao gồm nhiều yếu tố như tốc độ tăng trưởng GDP, kim ngạch xuất nhập khẩu, tình trạng lạm phát, thất nghiệp, tỷ giá, lãi suất ngân hàng, tốc độ đầu tư, thu nhập bình quân đầu người, cơ cấu chi tiêu và sự phân hóa thu nhập Những yếu tố này có thể tạo ra cả thuận lợi lẫn khó khăn cho doanh nghiệp, yêu cầu doanh nghiệp phải thích ứng linh hoạt Hơn nữa, mỗi yếu tố sẽ ảnh hưởng khác nhau đến doanh nghiệp trong ngắn hạn và dài hạn.
Môi trường khoa học và công nghệ đang phát triển nhanh chóng, với chi phí nghiên cứu và phát triển gia tăng trong các doanh nghiệp Công nghệ mới mang lại khả năng ứng dụng vô tận, đồng thời yêu cầu quản lý hiệu quả các ứng dụng này Sự ảnh hưởng của khoa học và công nghệ đến mọi ngành trong nền kinh tế buộc các doanh nghiệp phải theo dõi và điều chỉnh hoạt động marketing của mình Để duy trì lợi thế cạnh tranh, các doanh nghiệp cần đầu tư vào nghiên cứu phát triển sản phẩm mới và áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất.
Môi trường chính trị - luật pháp bao gồm mức độ ổn định chính trị, chính sách của chính phủ, cấu trúc chính trị, hệ thống quản lý hành chính và các quy định pháp luật Những yếu tố này có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến hoạt động marketing của doanh nghiệp Do đó, các doanh nghiệp cần chú ý đến những yếu tố này khi xây dựng và thực hiện chiến lược marketing, đồng thời phải linh hoạt điều chỉnh chiến lược theo những thay đổi trong môi trường chính trị - luật pháp để đảm bảo hiệu quả.
Cả 6 yếu tố của môi trường có tác động qua lại lẫn nhau Vì vậy, những người làm marketing thực sự phải xem xét toàn bộ môi trường marketing chứ không phải từng bộ phận của nó.
1.3.2 Phân tích môi trường vi mô
Theo PGS.TS Trần Minh Đạo (2009), môi trường marketing vi mô bao gồm các yếu tố trực tiếp liên quan đến doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng phục vụ khách hàng Doanh nghiệp có thể tác động để cải thiện môi trường vi mô, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và sự hài lòng của khách hàng.
Các yếu tố thuộc môi trường vi mô được thể hiện qua sơ đồ sau:
Hình 1.1 Các yếu tố thuộc môi trường Marketing vi mô
λ Các trung nhà , Khách gian ■ cun S hàng
X marketing ɑɑp Đối thù cạnh tranh Các nhóm công chúng
(Nguồn: Giáo trình marketing căn bản)
Phân tích nội bộ doanh nghiệp là quá trình đánh giá các bộ phận như ban lãnh đạo, sản xuất, nhân lực, tài chính kế toán và marketing, tùy thuộc vào loại hình công ty Để hiểu rõ thực trạng hoạt động, cần trả lời các câu hỏi về mục tiêu chiến lược marketing, tổ chức bộ máy marketing và các hoạt động marketing - mix Kết quả phân tích giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp Đối với bộ phận marketing, các quyết định phải phù hợp với cương lĩnh, mục tiêu và chiến lược tổng thể của doanh nghiệp, thể hiện qua tiến trình MOST.
Sơ đồ 1.1 Sơ đồ tiến trình MOST
Theo sơ đồ trên, MOST là từ viết tắt của 4 chữ:
• Mission: là sứ mệnh, cương lĩnh hoạt động mà doanh nghiệp đặt ra, nhằm tạo ra các nỗ lực để vươn tới, đạt được.
Mục tiêu doanh nghiệp là những đích đến mà tổ chức hướng tới nhằm thực hiện sứ mệnh của mình Những mục tiêu này có thể được phân loại thành ngắn hạn hoặc dài hạn, tuy nhiên, thường thì chúng chủ yếu là dài hạn.
Chiến lược là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu đề ra Mỗi mục tiêu cần có một chiến lược cụ thể để hướng dẫn hoạt động, đảm bảo doanh nghiệp không đi sai hướng và duy trì đúng mục tiêu Việc xây dựng chiến lược là cần thiết cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.
• Tactics: là những chiến thuật, mỗi chiến lược lại có những chiến thuật nhỏ,tạo đà vững chắc cho doanh nghiệp đạt đến mục tiêu chính của mình.
Hoạt động Marketing-mix trong kinhdoanhdịch vụ
Ngành kiến trúc luôn gắn liền với sự phát triển của kinh tế, hiện diện từ những công trình nhỏ như hộ gia đình đến các dự án lớn như nhà hàng, khách sạn và văn phòng Sự phát triển này đã dẫn đến sự ra đời của nhiều doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kiến trúc, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Để tối ưu hóa lợi ích cho khách hàng và gia tăng lợi nhuận, các doanh nghiệp trong ngành này nên áp dụng hoạt động marketing-mix, bao gồm 7 yếu tố quan trọng.
Sản phẩm được định nghĩa là tổng hợp tất cả các yếu tố có khả năng đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn của người tiêu dùng, được đưa ra để chào bán trên thị trường nhằm thu hút sự chú ý và khuyến khích hành vi mua sắm, sử dụng hoặc tiêu dùng.
Giáo trình Marketing căn bản, NXB Đại học Kinh tế Quốc Dân, trang 241).
Sản phẩm trong marketing-mix bao gồm tất cả các yếu tố hữu hình và vô hình, từ chất lượng sản phẩm đến các dịch vụ như giao hàng, sửa chữa và huấn luyện Đây là thành phần cơ bản nhất mà công ty cung cấp cho thị trường.
Cấu trúc của một loại dịch vụ bao gồm:
Dịch vụ cốt lõi là hoạt động tạo ra giá trị thỏa mãn lợi ích chính của người tiêu dùng, và đây chính là mục tiêu mà người mua hướng tới Theo PSG.TS Lưu Văn Nghiêm (2008), trong giáo trình Marketing dịch vụ, dịch vụ cốt lõi đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Dịch vụ cốt lõi thường chiếm 70% chi phí dịch vụ, nhưng chỉ khoảng 30% tác dụng giúp khách hàng nhận biết giá trị Ví dụ, dịch vụ vận chuyển hành khách cung cấp sự di chuyển từ điểm này đến điểm khác, trong khi khách sạn mang đến chỗ nghỉ tạm, ăn uống và giấc ngủ thoải mái.
Dịch vụ hỗ trợ, hay còn gọi là dịch vụ bao quanh, là những dịch vụ phụ trợ hoặc các khâu trong dịch vụ chính, được thiết kế để cung cấp giá trị gia tăng cho khách hàng Những dịch vụ này có thể nằm trong hệ thống của dịch vụ cơ bản, giúp tăng cường lợi ích cốt lõi, hoặc có thể tồn tại độc lập, mang lại lợi ích bổ sung cho người tiêu dùng.
Dịch vụ phụ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm của khách hàng đối với dịch vụ cốt lõi, mặc dù chúng chỉ chiếm khoảng 30% chi phí Những dịch vụ này có thể tạo ra đến 70% ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của khách hàng Ví dụ, chúng có thể nằm trong hệ thống dịch vụ cơ bản như thiết kế và trang trí, hoặc là các dịch vụ độc lập không bắt buộc, cho phép khách hàng lựa chọn sử dụng như trang thiết bị nội thất, thiết bị vệ sinh và nhà tắm.
Dịch vụ sơ đẳng bao gồm các dịch vụ cơ bản và các dịch vụ bổ sung mà doanh nghiệp cung cấp, nhằm đạt được một mức độ nhất định để người tiêu dùng nhận được chuỗi giá trị tương ứng với chi phí đã thanh toán Nó liên quan chặt chẽ đến cấu trúc dịch vụ, các mức độ và quy chế dịch vụ của nhà cung cấp.
Giáo trình Marketing dịch vụ, NXB Đại học Kinh tế Quốc Dân).
Dịch vụ tổng thể là một hệ thống bao gồm các dịch vụ cơ bản, dịch vụ xung quanh và dịch vụ sơ đẳng, tạo nên một trải nghiệm hoàn chỉnh cho khách hàng (Trích: PGS.TS Lưu Văn Nghiêm, 2008)
Giáo trình Marketing dịch vụ, NXB Đại học Kinh tế Quốc Dân)
Dịch vụ tổng thể thường không ổn định và phụ thuộc vào các dịch vụ thành phần Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, không phải doanh nghiệp nào cũng có khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm của mình.
Giá cả được định nghĩa là số tiền mà người mua cần chi trả cho người bán để có quyền sở hữu và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Marketing căn bản, NXB Đại học Kinh Tế Quốc Dân).
Giá cả được định nghĩa là khoản thu nhập mà người bán nhận được từ việc tiêu thụ hàng hóa hoặc dịch vụ.
Trần Minh Đạo (2009), Giáo trình Marketing căn bản, NXB Đại học Kinh Tế Quốc Dân).
Giá cả là công cụ quan trọng nhất để thu hút khách hàng và gia tăng sự quan tâm đối với doanh nghiệp Việc xác định và lựa chọn mức giá cạnh tranh là một yếu tố then chốt đối với các nhà quản trị Marketing Chẳng hạn, một doanh nghiệp kiến trúc nếu đặt giá quá cao có thể mất đi nhiều khách hàng tiềm năng, trong khi giá quá thấp sẽ khó mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng Vì vậy, giá cả đóng vai trò thiết yếu trong chiến lược Marketing-mix.
Theo quan điểm truyền thống, giá cả được xem là đại lượng chuyển hóa giá trị của sản phẩm Hiện nay, giá có thể được hiểu rộng rãi là tổng giá trị mà người tiêu dùng chi trả để nhận lợi ích từ việc sở hữu hoặc sử dụng hàng hóa và dịch vụ Theo nghĩa hẹp, giá chính là số tiền cụ thể được tính cho hàng hóa và dịch vụ.
Giá cả là yếu tố quan trọng nhất trong Marketing-mix, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu của doanh nghiệp Mọi quyết định về giá bán sản phẩm và dịch vụ đều dựa trên tình hình tài chính của công ty Doanh nghiệp luôn mong muốn bán sản phẩm với mức giá cao, vì vậy giá cả đóng vai trò hàng đầu trong việc đưa ra các quyết định kinh doanh Quản trị giá cả vì thế trở thành nội dung cốt lõi trong quản trị Marketing.
Các chỉ số phân tích và đánh giá hoạtđộng marketing
Theo Kotler & Armstrong (2012), để đánh giá kết quả các hoạt động marketing, doanh nghiệp cần cân nhắc đến một số chỉ số hữu ích sau:
- Mức đóng góp lợi nhuận của marketing (Net Marketing Contribution - NMC)
Chỉ số này chỉ đo lường các thành phần lợi nhuận do các hoạt động marketing đem lại, được tính theo công thức:
Công thức 1.1: Tính mức đóng góp lợi nhuận của marketing
NMC = Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán - Chi phí marketing
Chỉ số này loại bỏ các chi phí không liên quan đến hoạt động marketing, chẳng hạn như chi phí gián tiếp, nhằm tránh ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận Nhờ đó, kết quả hoạt động marketing được phản ánh một cách chính xác hơn.
- Tỷ suất lợi nhuận marketing trên doanh thu (Marketing Return On Sales - Marketing ROS)
Tỷ suất lợi nhuận marketing trên doanh thu (marketing ROS) thể hiện phần trăm lợi nhuận mà marketing đóng góp vào doanh thu thuần Tỉ lệ này càng cao thì càng có lợi cho doanh nghiệp, và được tính theo một công thức cụ thể.
Công thức 1.2: Tính tỷsuất lợi nhuận marketing trên doanh thu
Để đánh giá hiệu quả hoạt động marketing, chỉ số Marketing ROS được tính bằng cách lấy NMC chia cho doanh thu thuần Việc so sánh chỉ số này qua các năm cho cùng một sản phẩm hoặc giữa các sản phẩm khác nhau là cần thiết để có cái nhìn tổng quan về hiệu quả marketing.
- Tỷ suất lợi nhuận marketing trên chi phí (Marketing Return On Investment
Tỷ suất lợi nhuận marketing trên chi phí (marketing ROI) là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả đầu tư vào marketing, phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận từ mỗi đồng chi phí marketing Công thức tính toán marketing ROI giúp doanh nghiệp xác định mức độ sinh lời và tối ưu hóa chiến lược marketing của mình.
Công thức 1.3: Tính tỷ suất lợi nhuận marketing trên chi phí
Marketing ROI = NMC / Chi phí marketing
Tương tự như marketing ROS, tỷ lệ marketing ROI càng cao càng cho thấy kết quả tốt Để đánh giá chính xác, cần so sánh qua các năm hoặc giữa các sản phẩm khác nhau Marketing ROI có thể vượt quá 100%, điều này đạt được khi lợi nhuận từ hoạt động marketing cao hơn hoặc chi phí marketing thấp hơn.
Marketing là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong cơ chế thị trường Để đạt được hiệu quả cao, doanh nghiệp cần áp dụng marketing một cách hợp lý, bao gồm các hoạt động nghiên cứu thị trường, phân đoạn thị trường, xây dựng chiến lược định vị, và thiết lập chính sách sản phẩm, giá, phân phối, cùng với xúc tiến hỗn hợp và dịch vụ chăm sóc khách hàng Khi thực hiện đồng bộ các hoạt động này, doanh nghiệp sẽ tăng cường khả năng thu hút khách hàng, nâng cao năng lực cạnh tranh và cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Để đánh giá hiệu quả của hoạt động marketing, doanh nghiệp có nhiều phương pháp khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm và mục tiêu cụ thể Phương pháp phổ biến nhất là so sánh doanh số bán hàng, mặc dù doanh số còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố chủ quan và khách quan Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn có thể đánh giá một phần nào đó hiệu quả của hoạt động marketing thông qua sự biến động của doanh thu.
THỰC TRẠNG MARKETING TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG L OMOSTUDIO
Khái quát về Công ty cổ phần Lomostudio
- Tên công ty: Công ty cổ phần Kiến trúc và xây dựng Lomostudio
- Tên giao dịch: L OMOSTUDIO ARCHITECTURE & CONSTRUCTION
- Trụ sở chính: Số nhà 12, ngõ 71 phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
- Hình thức sở hữu: Công ty cổ phần
- Lĩnh vực hoạt động: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kĩ thuật có liên quan
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty cổ phần Kiến trúc và xây dựng Lomostudio được thành lập năm
Từ năm 2018, công ty đã hoạt động trong lĩnh vực thiết kế và thi công kiến trúc cũng như nội thất, phục vụ cho các khu dân cư, khu thương mại, nhà ở, biệt thự, khách sạn, quy hoạch không gian văn phòng và quản lý dự án.
Với sự phát triển của cơ sở hạ tầng và ảnh hưởng từ nhiều nền văn hóa, Lomostudio đã sáng tạo ra những thiết kế không gian thân thiện, giúp con người tương tác hài hòa với môi trường sống Sự kết nối giữa con người và không gian không chỉ tạo nên vẻ đẹp cho công trình mà còn mang đến trải nghiệm sống ý nghĩa, nơi không gian trở thành câu chuyện của chính con người.
Slogan của Lomostudio, “Mỗi công trình là câu chuyện của chính chủ nhân, là không gian tối ưu và thân thiện nhất với con người,” đã thu hút nhiều khách hàng Thành lập vào năm 2018, công ty bắt đầu với một trụ sở chính Đến tháng 3 năm 2019, Lomostudio mở văn phòng tư vấn thứ hai tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, và tiếp theo, vào tháng 8 năm 2019, công ty khai trương văn phòng tư vấn thứ ba tại quận Hà Đông, Hà Nội.
Lomostudio luôn nỗ lực và chú trọng đến việc hiện thực hóa ý tưởng của khách hàng, nhằm cùng khách hàng tạo ra không gian sống và làm việc hoàn hảo, bất kể đó là ngôi nhà hay bất kỳ không gian nào khác.
Lomostudio cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế kiến trúc, bắt đầu bằng việc hợp tác với khách hàng để phát triển ý tưởng Sau đó, chúng tôi chuyển những ý tưởng đó thành nội dung cụ thể trong bản vẽ thi công, đảm bảo sự chính xác và tính khả thi cho dự án.
Lomostudio chuyên tư vấn và thiết kế nội thất, phân chia chức năng các phòng để tạo ra không gian sống phù hợp với nhu cầu của khách hàng Chúng tôi mang đến những ý tưởng sáng tạo và chuyển hóa chúng thành bản vẽ chi tiết cho các công trình như nhà ở, biệt thự, quán cafe và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
Lomostudio chuyên tư vấn thiết kế biệt thự hiện đại, cổ điển và tân cổ điển, cùng với các mẫu biệt thự nghỉ dưỡng trên núi và ven sông, mang đến sự sang trọng và tiện nghi cho không gian sống.
Tư vấn thiết kế văn phòng Lomostdio thiết kế không gian cho các văn phòng, ví dụ như trụ sở công ty, showroom,. _
Lomostudio chuyên thi công nội thất, hợp tác với các công ty nội thất và xưởng đồ gỗ chuyên nghiệp để mang đến dịch vụ hoàn thiện nhất cho khách hàng Ngoài việc tư vấn và cung cấp thiết kế, Lomostudio còn liên kết với các nhà thi công và cung cấp thiết bị cần thiết cho các công trình Nhờ đó, công ty không chỉ thu hút thêm khách hàng mà còn mở rộng đối tác, đảm bảo dịch vụ đáp ứng nhu cầu cao nhất của khách hàng.
Khi nhắc đến "sản phẩm", nhiều người thường hình dung đến những vật chất cụ thể mà có thể quan sát và chạm vào Tuy nhiên, quan điểm hiện nay về sản phẩm đã thay đổi, mang đến một ý nghĩa phong phú và đa dạng hơn.
Sản phẩm hiện nay không chỉ đơn thuần là hàng hóa, mà còn bao gồm những yếu tố đáp ứng nhu cầu và mong muốn của con người, từ các vật thể hữu hình cho đến những dịch vụ vô hình.
Ngành kiến trúc và sản phẩm của Lomostudio bao gồm hai hình thái sản phẩm: hữu hình và vô hình Dịch vụ tư vấn và phát triển ý tưởng cùng khách hàng thuộc về hình thái vô hình, trong khi việc chuyển đổi ý tưởng thành bản thiết kế hoặc mô hình 3D là sản phẩm hữu hình.
Bảng 2.1: Danh mục các sản phẩm dịch vụ của Công ty Cổ phần kiến trúc và xây dựng Lomostudio.
Chỉ tiêu Năm kinh doanh
Chi phí thuế TNDN hiện hành
2.1.3 Kết quả hoạt động kinh doanh năm 2018-2020
Bảng 2.2: Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty Cổ phần kiến trúc và xây dựng Lomostudio từ năm 2018 đến năm 2020 Đơn vị: VNĐ
Bảng phân tích hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Kiến trúc và Xây dựng Lomostudio trong giai đoạn 2018-2020 cho thấy sự tăng trưởng dương của công ty từ khi thành lập vào năm 2018 cho đến năm 2019.
Năm 2019, doanh thu của Lomostudio đã tăng 528.270.000 đồng, tương ứng với mức tăng trưởng 151,57% so với năm 2018 Điều này cho thấy ngành xây dựng tại các tỉnh thành đang ngày càng hoàn thiện cả về số lượng lẫn chất lượng, góp phần vào sự phát triển vượt bậc của Lomostudio.
Năm 2020, đại dịch Covid-19 đã khiến nền kinh tế Việt Nam gần như đóng băng trong hai quý đầu năm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến mọi ngành nghề, trong đó có ngành kiến trúc Tổng doanh thu của ngành kiến trúc giảm mạnh so với năm 2018 và 2019, với mức giảm lần lượt là 406.592.000 đồng (60,31%) và 934.862.000 đồng (39,79%) Mặc dù lợi nhuận sau thuế năm 2019 tăng 17,67% so với năm 2018, nhưng không đạt mức tăng tương ứng với doanh thu do công ty đang mở rộng thị trường và tăng cường hoạt động marketing.
(CEO) Trưởng phòng thiết kế
-Tuyển dụng và đào tạo
Covid-19 đã gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến mọi ngành nghề, nhưng tâm lý người tiêu dùng vẫn có những dấu hiệu tích cực Nhờ vào những hành động kịp thời và đúng đắn theo chính sách của Đảng và Nhà nước, công ty đã không bị bỏ lại trong cuộc đua chống chịu với Covid-19 và hiện đang có những biểu hiện tăng trưởng tích cực trong nền kinh tế bình thường mới sau đại dịch.
Cơ cấu tổ chức của công ty
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức của Công ty cổ phần kiến trúc và xây dựng
(Kiến trúc sư (Designer) (Giám sát và quản lý thi -công -
Năm 2018, Lomostudio được thành lập với chỉ 10 thành viên Đến năm 2019, công ty đã phát triển lên 35 thành viên và được tổ chức thành các phòng ban cụ thể Phòng thiết kế, bao gồm kiến trúc sư, giám sát và quản lý thi công, là lực lượng chính của công ty Tiếp theo là phòng marketing, đứng thứ hai về số lượng nhân sự, và cuối cùng là phòng nhân sự.
Do diễn biến phức tạp của dịch Covid19 xuất hiện nên trong năm 2020 cơ cấu nhân sự tại công ty có sự thay đổi lớn.
Chức năng và nhiệm vụ của từng bộ phận:
• Tổng giám đốc (CEO): là người điều hành và chịu trách nhiệm cũng như giám sát mọi hoạt động của công ty.
+ Tổ chức thực hiện các hoạt động kinh doanh, tuyển dụng+ Ban hành cũng như đưa ra các điều lệ cho Lomostudio.
+ Đưa ra những chiến lược, kế hoạch mục tiêu cho từng phòng ban và mục tiêu chung cho cả công ty.
+ Thực hiện lên ý tưởng thiết kế và xây dựng các công trình theo yêu cầu của khách hàng.
+ Thi công xây dựng các công trình khiến trúc, nội thất, decor.
Chúng tôi có trách nhiệm chỉ đạo và quản lý việc thực hiện các quy trình kỹ thuật chuyên ngành, đồng thời kiểm tra và giám sát chất lượng sản phẩm cũng như khối lượng của chúng để đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành.
+ Nghiệm thu khối lượng, chất lượng thiết kế và thi công Giám sát và chỉ đạo việc đảm bảo an toàn trong thi công.
• Phòng nhân sự: Phòng ban này hiện tại đảm nhiệm rất nhiều chức năng: + Đặt mục tiêu cũng như tiêu chuẩn trong khâu tuyển dụng.
+ Lập kế hoạch đào tạo và tổ chức thực hành kiểm tra chất lượng.
+ Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới cho các phòng ban còn lại để đảm bảo số lượng cũng như chất lượng nguồn nhân lực cho Lomostudio.
Tổ chức các hoạt động nội bộ vào những dịp lễ đặc biệt hoặc sự kiện hiếu hỷ của nhân viên là cách hiệu quả để tăng cường sự gắn kết giữa các đồng nghiệp trong công ty.
+ Truyền thông nội bộ những yêu cầu, mục đích để giúp cho mỗi nhân viên đều hướng tới mục tiêu chung của công ty.
Quản lý tài chính và kế toán của công ty bao gồm việc tiếp nhận, điều tra và xử lý chứng từ, đồng thời lập và ghi chép sổ sách kế toán Ngoài ra, việc lập báo cáo quyết toán hàng tháng, quý và năm cũng là một phần quan trọng trong quy trình này.
■ Quản lý các loại hợp đồng dịch vu, hợp đồng mua bán, phát hành hóa đơn.
■ Lập kế hoạch vay vốn phục vụ cho kinh doanh.
■ Thực hiện thanh toán và phân phối lợi nhuận
■ Kiểm tra đôn đốc thu chi công nợ, thực hiện nộp ngân sách và các nghĩa vụ
Để phát triển kinh doanh hiệu quả, việc tìm hiểu thị trường là rất quan trọng Bạn cần thu thập thông tin về thị trường, khách hàng, và chăm sóc khách hàng, cũng như thông tin về đối thủ cạnh tranh Phân tích những dữ liệu này một cách hiệu quả sẽ giúp đề xuất các chiến lược kinh doanh phù hợp cho từng giai đoạn phát triển của công ty.
+ Tìm kiếm nguồn khách hàng cho công ty, phát triển thị trường dựa theo chiến lược của công ty.
+ Tạo hình ảnh công ty trước công chúng.
Dịch vụ chăm sóc khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin hữu ích cho cả khách hàng và nhân viên trong công ty, giúp các phòng ban hỗ trợ lẫn nhau hiệu quả hơn Tuy nhiên, đôi khi bộ phận chăm sóc khách hàng phải đảm nhận những công việc của các bộ phận khác, dẫn đến sự xáo trộn trong hoạt động của công ty.
Thực trạng hoạt động marketing của công ty
2.3.1 Hoạt động nghiên cứu marketing
Nghiên cứu thị trường là công cụ quan trọng để xây dựng chiến lược kinh doanh và xác định phân khúc khách hàng tiềm năng, nhưng hiện tại Lomostudio chưa có bộ phận chuyên trách cho hoạt động này Hiện tại, công việc nghiên cứu thị trường chủ yếu do bộ phận sale và digital marketing thực hiện thông qua việc tìm kiếm thông tin trên internet, diễn đàn kiến trúc và phản hồi từ khách hàng Công ty cũng thực hiện các khảo sát để thu thập dữ liệu về nhu cầu và xu hướng của khách hàng, bao gồm cả bảng khảo sát dành cho những người đã, đang và sẽ sử dụng dịch vụ tư vấn và thiết kế kiến trúc Thêm vào đó, các khảo sát cũng được thiết kế riêng cho kiến trúc sư nhằm thống kê chuyên ngành và mẫu thiết kế được ưa chuộng nhất trong cộng đồng người tiêu dùng.
Sơ đồ 2.2 : Quy trình nghiên cứu thị trường của Công ty Cổ phần Kiến trúc và
Thực hiện tìm kiêm trên internet, khảo sát trên diễn đàn
Số liệu, nhu cầu, xu hướng của khách hàng
Trong bối cảnh hiện nay, thị trường kiến trúc đang chứng kiến sự gia tăng của nhiều công ty lớn nhỏ, dẫn đến cạnh tranh ngày càng khốc liệt Việc tìm kiếm khách hàng trở nên khó khăn cho bộ phận marketing do thiếu nhân viên có chuyên môn nghiên cứu và kỹ thuật để phân tích dữ liệu một cách chính xác Để tạo ra bảng thống kê và phân tích, bộ phận kỹ thuật và marketing cần hợp tác chặt chẽ, tuy nhiên, mỗi bên vẫn phải thực hiện công việc chuyên môn riêng, điều này gây tốn thời gian và công sức.
2.3.2 Hoạt động phân đoạn và lựa chọn thị trường mục tiêu Để có thể lựa chọn được thị trường mục tiêu, Lomostudio đã phân đoạn thị trường theo nhân khẩu học và theo tâm lý Chủ yêu là chia theo độ tuổi, giới tính, và khu vực địa lí cùng với đó là chia theo hành vi, tâm lí để biêt cá tính, thói quen sinh hoạt của từng hộ gia đình hay từng loại hình công việc kinh doanh.
Bằng cách kết hợp khảo sát trực tuyến và kết quả nghiên cứu thị trường, Lomostudio đã xác định phân khúc thị trường chính và thị trường mục tiêu của công ty.
• Nữ, nam độ tuổi từ 25 trở lên
• Khu vực: các tỉnh thành, quận huyện, thị xã trên lãnh thổ Việt Nam (thị trường chính là khu vực phía bắc)
• Bị tác động bởi tivi, báo chí, mạng xã hội, internet,
• Thói quen, phong cách sống của mỗi khách hàng là khác nhau nên không gian trang trí cũng khác nhau
Lomostudio phân đoạn khách hàng dựa trên độ tuổi, đặc biệt là từ 25 tuổi trở lên, vì đây là thời điểm nhiều người bắt đầu lập gia đình và ổn định sự nghiệp với thu nhập ổn định Đối với những khách hàng từ 35 tuổi trở lên, công việc thường vững chắc hơn, tạo điều kiện để họ tìm kiếm các kênh đầu tư mới, trong đó có thị trường bất động sản và nhà hàng Họ sẽ thiết kế không gian kinh doanh sao cho phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
Khách hàng của Lomostudio được phân loại dựa trên độ tuổi, phong cách, sở thích và thói quen sống, nhằm lựa chọn thiết kế phù hợp với không gian của họ Công ty cam kết hướng tới khách hàng, giúp họ làm chủ không gian và tạo dựng câu chuyện riêng trong môi trường sống của mình.
Sản phẩm đóng vai trò quan trọng nhất trong mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, vì nó không chỉ tạo ra giá trị sử dụng mà còn đáp ứng nhu cầu và kích thích mong muốn của khách hàng.
Trong Marketing hiện đại, sản phẩm được định nghĩa là bất kỳ thứ gì thỏa mãn nhu cầu của khách hàng và được chào bán trên thị trường Sản phẩm có thể được nhìn nhận từ hai khía cạnh: vật chất và phi vật chất Đối với một công ty kiến trúc, sản phẩm chủ yếu bao gồm dịch vụ tư vấn, thiết kế bản vẽ và giám sát thi công Các sản phẩm trong lĩnh vực kiến trúc thường tích hợp cả yếu tố hữu hình và vô hình, cung cấp giải pháp thiết kế trọn gói với nhiều dịch vụ đi kèm.
Xây dựng chính sách sản phẩm là yếu tố quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển các chính sách marketing và định hướng hoạt động kinh doanh khác.
Trước tiên, tác giả làm rõ 3 cấp độ của sản phẩm:
Sản phẩm chính Sản phẩm bổ sung
- Thiết kế bản vẽ kiến trúc nhà ở, văn phòng, biệt thự,
- Xây dựng nhà các loại
- Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Hoàn thiện công trình xây dựng
Sản phẩm đạt cấp độ 1 là bản thiết kế nhà và nội thất không chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn phù hợp với không gian sống, mang lại sự thoải mái và thư giãn cho người sử dụng Đặc biệt, thiết kế này phản ánh phong cách riêng của từng khách hàng.
Cấp độ 2 trong sản phẩm bao gồm hai yếu tố quan trọng: sự tư vấn nhiệt tình và thấu hiểu từ nhân viên, cùng với bản thiết kế sản phẩm vật chất được tạo ra đúng theo mong muốn của người tiêu dùng.
Cấp độ 3 bao gồm các dịch vụ bổ sung, là những sản phẩm dịch vụ giúp khách hàng hoàn thiện không gian sống và làm việc của mình Những dịch vụ này đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho khách hàng trước khi họ chính thức sử dụng ngôi nhà hoặc văn phòng của mình.
Dựa trên lý thuyết trong chương 1 và thực trạng chiến lược sản phẩm của Công ty cổ phần Kiến trúc và xây dựng Lomostudio, sản phẩm của công ty được phân chia thành hai nhóm chính: sản phẩm chính và sản phẩm bổ sung.
Bảng 2.3: Danh mục các sản phẩm của công ty Cổ phần Kiến trúc và xây dựng
Lomostudio chuyên tư vấn và thiết kế bản vẽ kiến trúc, lĩnh vực mà công ty nổi bật nhất Sản phẩm của công ty chủ yếu tập trung vào quá trình xây dựng và hoàn thiện công trình kỹ thuật dân dụng Việc chú trọng vào tư vấn và thiết kế không chỉ nâng cao năng lực thiết kế mà còn góp phần xây dựng thương hiệu kiến trúc cho công ty.
Các sản phẩm bổ sung hiện nay đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng và thuyết phục nhu cầu của khách hàng Tuy nhiên, công ty chủ yếu tập trung vào thiết kế công trình dân dụng như nhà ở và văn phòng, chưa khai thác các lĩnh vực khác như công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Đánh giá chung
2.4.1 Phân tích công ty bằng ma trận SWOT a Điểm mạnh
Mặc dù còn non trẻ, Lomostudio đã nhanh chóng khẳng định được vị thế của mình trên thị trường nhờ vào những điểm mạnh nổi bật, tạo ấn tượng sâu sắc trong lòng khách hàng và giúp công ty nổi bật hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
Lomostudio nắm bắt nhu cầu và tâm lý của khách hàng trong thiết kế kiến trúc và nội thất, điều này là yếu tố quyết định cho sự thành công của doanh nghiệp Bằng cách hiểu rõ mong muốn của khách hàng, Lomostudio tư vấn các sản phẩm dịch vụ phù hợp, thiết kế những sản phẩm đáp ứng sự hài lòng cao nhất và tối ưu hóa ngân sách cho khách hàng.
Lomostudio cam kết nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng bằng cách cử nhân viên tham gia các khóa đào tạo bên ngoài, nhằm cập nhật kiến thức và xu hướng mới Nhận thức rằng con người là tài sản quý giá nhất, ban lãnh đạo công ty đã xây dựng chế độ tuyển dụng và đãi ngộ phù hợp với tình hình kinh tế và doanh thu của công ty.
Công ty cung cấp một loạt dịch vụ đa dạng cho khách hàng, bao gồm thiết kế kiến trúc và nội thất, với nhiều loại hình sản phẩm như nhà ở, quán ăn, quán cafe và khách sạn.
Công ty đã xây dựng mối quan hệ hợp tác với những đối tác uy tín như VP Bank, Vincom và Viglacera Mặc dù số lượng đối tác không nhiều, nhưng những khách hàng này đã góp phần nâng cao danh tiếng của công ty, giúp thương hiệu được nhiều khách hàng khác biết đến hơn.
Lomostudio áp dụng phần mềm quản lý khách hàng để ghi nhớ và nắm bắt sở thích, thói quen của khách hàng, giúp tiết kiệm thời gian nghiên cứu và giảm chi phí cho doanh nghiệp.
Điểm mạnh lớn nhất của Lomostudio hiện nay là đội ngũ nhân viên nhiệt tình, sẵn sàng hỗ trợ và hợp tác để đạt hiệu quả công việc tối ưu Trong thời gian dịch Covid-19, nhân viên đã thể hiện sự thông cảm và chia sẻ gánh nặng với công ty, điều này không chỉ giúp công ty vượt qua khó khăn mà còn tạo thiện cảm với khách hàng, khuyến khích họ quay lại sử dụng dịch vụ.
Hiện tại công ty mới chỉ có 3 chi nhánh tại Hà Nội bao gồm 1 trụ sở chính và
Trong bối cảnh xã hội phát triển, nhu cầu đa dạng và chọn lọc của con người ngày càng gia tăng, nhưng cơ sở hạ tầng của công ty hiện tại chưa đủ để đáp ứng toàn bộ yêu cầu của khách hàng Hơn nữa, việc công ty chưa mở rộng thị trường ra các tỉnh thành khác đã tạo ra khó khăn cho những khách hàng ở xa khi cần tư vấn trực tiếp.
Nguồn nhân lực của công ty hiện tại còn hạn chế, với tổng số nhân viên chưa đến 40 người, điều này không đủ để đáp ứng nhu cầu phát triển trong tương lai.
Lomostudio chưa được nhiều người biết đến do thiếu chiến lược truyền thông hiệu quả, hiện chỉ quảng cáo qua Facebook và các nền tảng xã hội khác mà không sử dụng các kênh truyền thống như truyền hình và báo chí Điều này dẫn đến lượng khách hàng biết đến công ty chưa đạt kỳ vọng.
Công ty hiện đang đối mặt với thách thức về nguồn lực tài chính, điều này ảnh hưởng đến khả năng đầu tư cho các chiến lược xúc tiến hỗn hợp nhằm quảng bá và phát triển thương hiệu.
Nhiều công ty vẫn chưa phát triển được những điểm khác biệt nổi bật trong sản phẩm và dịch vụ so với đối thủ, dẫn đến việc thiếu sáng tạo trong việc thu hút và giữ chân khách hàng Nguyên nhân chính của tình trạng này là do hạn chế về nguồn nhân lực và tài chính.
Nhu cầu thiết kế và thi công nội thất ngày càng tăng cao trong xã hội hiện đại, đặc biệt tại Việt Nam và các nước Đông Nam Á với xu hướng “số hoá nhà ở” Việc tích hợp công nghệ cao như khoá thông minh, đèn tự động và điều khiển bằng giọng nói mở ra cơ hội cho Lomostudio phát triển dịch vụ và sáng tạo thiết kế độc đáo Đồng thời, xu hướng đô thị hoá và tình trạng “đất chật người đông” đã khiến căn hộ rộng rãi trở thành xa xỉ, tạo điều kiện cho Lomostudio thiết kế sản phẩm tiện nghi mà tiết kiệm diện tích, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và xã hội.
Bên cạnh những cơ hội tốt thì Lomostudio cũng đang gặp phải nhiều thách thức đến từ nhiều phía.
Trong ngành kiến trúc hiện nay, sự cạnh tranh giữa các công ty non trẻ và những công ty có nhiều năm kinh nghiệm diễn ra rất gay gắt Những tên tuổi nổi bật như Công ty Nhiệt Tâm và Công ty tư vấn thiết kế DP đã khẳng định được vị thế của mình nhờ vào bề dày kinh nghiệm Trong khi đó, Lomostudio nổi bật với sự tươi mới và sáng tạo, mang đến những ý tưởng độc đáo cho thị trường.
Dịch Covid-19 đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến doanh thu và thị phần của công ty, khi sự lây lan nhanh chóng buộc Chính phủ phải thực hiện biện pháp cách ly xã hội Điều này dẫn đến việc các công trình thiết kế không thể thi công, gây ra sự chậm trễ trong tiến độ và ảnh hưởng trực tiếp đến cả khách hàng và doanh nghiệp.
- Các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu, thất nghiệp tăng cao dẫn đến nguồn lao động bị giảm sút, gây khó khăn cho doanh nghiệp khi tuyển dụng.
2.4.2 Các chỉ số đánh giá mức độ hoàn thiện của hệ thống marketing
- Mức đóng góp lợi nhuận của marketing (Net Marketing Contribution - NMC)