Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Kể từ khi nhà nước được hình thành, việc thu thuế từ nhân dân đã trở thành một phương thức quan trọng để tạo ra quỹ tiền tệ phục vụ cho các hoạt động chi tiêu công.
Thuế được coi là dòng máu của nền kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các mục tiêu kinh tế vĩ mô của Nhà nước Các sắc thuế không chỉ mang lại nguồn thu ngân sách lớn cho Nhà nước mà còn cung cấp ngân sách cho các hoạt động quốc gia Hơn nữa, thuế còn là công cụ hữu hiệu để kiểm soát, điều chỉnh và khuyến khích sản xuất kinh doanh, góp phần tích cực vào việc điều chỉnh các mất cân bằng trong nền kinh tế hiện nay.
Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thuế quốc gia, đặc biệt đối với các quốc gia đang phát triển với sự gia tăng của doanh nghiệp khởi nghiệp và vốn đầu tư nước ngoài Thuế TNDN không chỉ tạo ra nguồn thu ngân sách lớn mà còn là công cụ điều tiết kinh tế và khuyến khích hoạt động sản xuất kinh doanh, góp phần vào sự phát triển toàn diện của đất nước Tại Việt Nam, việc quản lý thuế TNDN cần đảm bảo thu đúng, thu đủ và thu đúng hạn để phát huy hiệu quả tối đa Trong những năm qua, chi cục thuế khu vực Cẩm Bình đã cải cách và nâng cao công tác quản lý thuế TNDN, đảm bảo việc thu thuế, quản lý nợ và hỗ trợ người nộp thuế theo đúng quy trình, từ đó kết quả thu thuế năm sau luôn cao hơn năm trước Công tác quản lý thuế TNDN tại đây đã có những chuyển biến rõ rệt với việc hiện đại hóa tổ chức quản lý thuế, đổi mới nguồn lực và nâng cao trình độ chuyên môn, tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế tuân thủ chính sách thuế.
Mặc dù chi cục thuế Khu vực Cẩm Bình đã đạt được một số kết quả trong công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục Công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế chưa được thực hiện kịp thời, dẫn đến tình trạng nợ thuế vẫn diễn ra Bên cạnh đó, công tác kiểm tra thuế còn nhiều bất cập và chính sách quản lý thu thuế gặp phải nhiều vướng mắc, tạo điều kiện cho doanh nghiệp thực hiện các hành vi gian lận thuế.
Với sự phát triển mạnh mẽ của đất nước, số lượng và quy mô doanh nghiệp tại khu vực Cẩm Bình đã gia tăng đáng kể Do đó, việc hoàn thiện công tác quản lý thuế trở thành một yêu cầu cấp thiết để đáp ứng nhu cầu phát triển trong bối cảnh mới Xuất phát từ thực trạng này, tôi đã chọn đề tài “Hoàn thiện công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp tại chi cục thuế Khu vực Cẩm Bình, tỉnh Hải Dương” nhằm đề xuất các giải pháp kịp thời, nâng cao hiệu quả quản lý của chi cục thuế trong khu vực.
Mục tiêu nghiên cứu
Dựa trên các lý luận cơ bản về thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), bài viết đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý thuế TNDN, từ đó nâng cao nguồn cung ngân sách nhà nước một cách đáng kể Mục tiêu là đảm bảo hiệu quả trong công tác quản lý thuế TNDN, phục vụ cho việc thực hiện kế hoạch phát triển quốc gia cũng như kế hoạch cụ thể của tỉnh Hải Dương.
Dựa trên các lý thuyết về thuế thu nhập doanh nghiệp và quản lý thuế, bài viết đánh giá hiệu quả công tác quản lý thuế tại Chi cục Thuế khu vực Cẩm Bình, tỉnh Hải Dương.
Mô hình phân tích, so sánh và đánh giá tình hình thực hiện công tác quản lý thuế tại khu vực Cẩm Bình, tỉnh Hải Dương sẽ được xây dựng nhằm đánh giá hiệu quả quản lý thuế đối với từng loại hình doanh nghiệp cụ thể.
Bài viết này sẽ phân tích kết quả công tác quản lý thuế, làm nổi bật các ưu điểm và nhược điểm hiện có Đồng thời, chúng tôi sẽ chỉ ra nguyên nhân khách quan và chủ quan dẫn đến những hạn chế trong quản lý thuế, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả công tác này.
Để nâng cao hiệu quả quản lý thuế tại chi cục thuế khu vực Cẩm Bình, tỉnh Hải Dương, cần đề xuất các giải pháp phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu hiện tại Những giải pháp này sẽ giúp cải thiện quy trình thu thuế, tăng cường sự minh bạch và nâng cao sự hài lòng của người nộp thuế trong tương lai.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu đã đề ra, bài luận cần tập trung nghiên cứu và làm rõ các câu hỏi sau:
- Các tiêu chí nào được dùng để đánh giá hiệu quả công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp ở nước ta?
Bài viết phân tích và đánh giá kết quả đạt được cũng như những tồn tại trong quản lý thuế thu nhập tại Chi cục Thuế khu vực Cẩm Bình, tỉnh Hải Dương Qua đó, sẽ xem xét từng loại hình doanh nghiệp cụ thể để hiểu rõ hơn về hiệu quả quản lý thuế và những khó khăn cần khắc phục.
Các giải pháp cụ thể cho công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp tại chi cục thuế Khu vực Cẩm Bình, tỉnh Hải Dương bao gồm việc cải tiến quy trình thu thuế, nâng cao hiệu quả kiểm tra và giám sát, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý dữ liệu thuế Ngoài ra, cần tăng cường đào tạo nguồn nhân lực và nâng cao nhận thức của doanh nghiệp về nghĩa vụ thuế, nhằm đảm bảo sự minh bạch và chính xác trong việc kê khai thuế.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Khoá luận đã tiến hành tổng quan và phân tích các cơ sở lý luận liên quan đến thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) và nội dung quản lý thuế TNDN Từ đó, bài viết đánh giá thực trạng quản lý thuế TNDN tại chi cục thuế Khu vực Cẩm Bình và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác này.
Dựa trên kết quả nghiên cứu và kinh nghiệm quốc tế, bài viết rút ra bài học quý giá cho công tác quản lý thuế tại Việt Nam, đặc biệt là tại Chi cục thuế Khu vực Cẩm Bình, tỉnh Hải Dương Các nghiên cứu trước đã chỉ ra rằng vấn đề quản lý thuế chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát chi phí hợp lý và hợp lệ, cùng với doanh thu để xác định thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) một cách chính xác.
Luận án đã xây dựng mô hình phân tích quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp tại chi cục thuế Khu vực Cẩm Bình, tỉnh Hải Dương, dựa trên các lý luận khoa học về thuế TNDN Bằng cách tập trung vào phân tích số liệu thu thập, nghiên cứu làm rõ công tác quản lý thuế ở từng khâu và từng loại hình doanh nghiệp cụ thể.
Kết quả phân tích cho thấy khoá luận đã đưa ra những nhận xét và đánh giá chi tiết về công tác quản lý thuế TNDN trong thời gian nghiên cứu Bài viết chỉ ra những điểm yếu cần khắc phục và đồng thời phát huy những ưu điểm của từng loại hình doanh nghiệp, tạo cơ sở cho việc đề xuất các giải pháp cải thiện trong phần tiếp theo.
Năm nay, chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện và nâng cao hiệu quả quản lý thuế tại Chi cục Thuế khu vực Cẩm Bình, tỉnh Hải Dương.
Luận án cung cấp thông tin quý giá cho việc học tập và nghiên cứu về quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), đồng thời trình bày các lý luận cơ sở liên quan Ngoài ra, luận văn cũng đưa ra các giải pháp hữu ích cho cơ quan quản lý thuế khu vực Cẩm Bình và các cơ quan thuế cấp cao hơn.
Bố cục của đề tài
Ngoài phần mở đầu, mục lục, tài liệu tham khảo và kết luận, luận án được chia thành 4 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về vấn đề nghiên cứu.
Chương 2: Số liệu nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu.
Chương 3: Đánh giá thực trạng quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp tại khu vực Cẩm Bình, tỉnh Hải Dương, tập trung vào các loại hình doanh nghiệp trong giai đoạn hiện nay Phân tích các chính sách thuế áp dụng và hiệu quả thực thi, đồng thời chỉ ra những thách thức và cơ hội trong công tác quản lý thuế Nghiên cứu này nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của quản lý thuế đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong khu vực.
Chương 4: Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp tại chi cục thuế Khu vực Cẩm Bình, tỉnh Hải Dương.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Tổng quan về thuế thu nhập doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm về thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập doanh nghiệp là loại thuế trực thu áp dụng cho thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp, bao gồm thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ và các nguồn thu nhập khác theo quy định pháp luật.
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã xuất hiện từ rất sớm và đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định nguồn thu ngân sách Nhà nước cũng như phân phối thu nhập Mức thuế áp dụng cho các doanh nghiệp khác nhau tùy thuộc vào quan điểm điều tiết thu nhập và mục tiêu phân phối thu nhập của từng quốc gia trong các giai đoạn lịch sử khác nhau.
1.1.2 Đặc điểm của thuế thu nhập doanh nghiệp
Một là, thuế thu nhập doanh nghiệp là loại thuế trực thu.
Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là loại thuế đánh vào lợi nhuận của các tổ chức và pháp nhân kinh doanh Về mặt kinh tế, thuế TNDN được xem như một hình thức thuế “thu trước”, nhằm đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước từ hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp.
Việc "thu gộp" thuế thu nhập cá nhân giúp Chính phủ giảm chi phí quản lý và rủi ro liên quan đến thuế thu nhập cá nhân thông qua việc thu thuế thu nhập doanh nghiệp.
Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) được áp dụng dựa trên lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh và các nguồn thu nhập khác liên quan Do đó, mức thuế TNDN sẽ phụ thuộc trực tiếp vào kết quả kinh doanh của người nộp thuế.
Các chính sách khuyến khích và ưu đãi thuế nhằm phát triển kinh tế - xã hội thường được tích hợp trong quy định về thuế TNDN Đặc biệt, ưu đãi thuế TNDN được sử dụng để thu hút đầu tư vào các vùng khó khăn, khuyến khích phát triển bền vững và nâng cao khả năng cạnh tranh trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
1.1.3 Vai trò của thuế thu nhập doanh nghiệp tới nền kinh tế
❖ Thuế thu nhập doanh nghiệp là công cụ quan trọng để Nhà nước thực hiện chức năng tái phân phối thu nhập, đảm bảo công bằng xã hội.
Trong nền kinh tế thị trường Việt Nam, tất cả các thành phần kinh tế đều có quyền tự do kinh doanh và bình đẳng theo pháp luật Doanh nghiệp có quy mô vốn lớn và đội ngũ nhân lực chất lượng cao sẽ có cơ hội thu nhập cao, trong khi doanh nghiệp nhỏ với lao động ít và chuyên môn thấp sẽ gặp khó khăn trong việc tạo ra doanh thu Để hạn chế sự phân hóa giàu nghèo và đảm bảo công bằng trong việc đóng góp cho ngân sách Nhà nước, Nhà nước sử dụng thuế thu nhập doanh nghiệp như một công cụ điều tiết sự chênh lệch thu nhập giữa các chủ thể kinh doanh.
❖ Thuế thu nhập doanh nghiệp là nguồn thu quan trọng của ngân sách Nhà nước.
Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ với sự gia tăng đáng kể về số lượng và quy mô doanh nghiệp, cùng với sự đa dạng trong các loại hình kinh doanh Nền kinh tế không ngừng phát triển và ổn định, đạt mức tăng trưởng cao so với các nước đang phát triển khác Doanh nghiệp ngày càng thu được nhiều lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tăng thu ngân sách nhà nước, từ đó giúp nguồn tài chính của Chính phủ trở nên dồi dào hơn.
Thuế thu nhập doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích và thúc đẩy sự phát triển sản xuất, kinh doanh, đồng thời hỗ trợ thực hiện các kế hoạch và chiến lược phát triển toàn diện của Nhà nước.
Nhà nước áp dụng chính sách ưu đãi thuế nhằm khuyến khích các nhà đầu tư và doanh nghiệp đầu tư vào các ngành, lĩnh vực và vùng miền mà Nhà nước xác định là ưu tiên phát triển trong từng giai đoạn cụ thể.
Thuế thu nhập doanh nghiệp là một công cụ thiết yếu của Nhà nước, giúp điều tiết các hoạt động kinh tế - xã hội trong từng giai đoạn phát triển kinh tế cụ thể.
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, sự phát triển của các thành phần kinh tế đang diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế rõ rệt và gia tăng chênh lệch kinh tế giữa các vùng miền Những khu vực có điều kiện tự nhiên và xã hội phát triển thường tập trung nhiều khu công nghiệp và doanh nghiệp lớn, trong khi các vùng sâu xa lại thiếu cơ hội đầu tư Để đảm bảo tăng trưởng kinh tế ổn định và cân bằng, Nhà nước đã thực hiện chính sách thuế cao đối với các ngành nghề hạn chế phát triển, đồng thời ưu đãi cho các lĩnh vực và vùng miền khó khăn.
Nội dung quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp
Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là một lĩnh vực quan trọng trong hệ thống quản lý thuế Để hiểu rõ về quản lý thuế TNDN, trước tiên cần nắm bắt khái niệm cơ bản về quản lý thuế.
Quản lý thuế là một lĩnh vực quan trọng trong quản lý nhà nước về kinh tế và tài chính công Theo cuốn “Tài Chính Công” của khoa Tài chính Nhà nước Trường đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh (2005), quản lý thuế được định nghĩa là những biện pháp nghiệp vụ do cơ quan chức năng thực hiện để thu ngân sách nhà nước Điều này bao gồm các hoạt động thường xuyên của cơ quan thuế nhằm đảm bảo việc thu thuế được thực hiện đầy đủ, kịp thời và đúng theo quy định của pháp luật.
Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là sự can thiệp có chủ đích của các cơ quan nhà nước vào quá trình tính toán và thu thuế TNDN, nhằm tạo ra nguồn thu cho ngân sách và đạt được các mục tiêu kinh tế đã đề ra.
Khái niệm quản lý thuế TNDN chỉ rõ rằng chủ thể quản lý là Nhà nước và cơ quan thuế Đối tượng quản lý bao gồm các quan hệ phát sinh trước, trong và sau quá trình thu nộp thuế cho Nhà nước Những mối quan hệ này có thể diễn ra giữa cơ quan thuế và người nộp thuế, giữa các người nộp thuế với nhau, và thậm chí giữa cơ quan thuế trong nước với cơ quan thuế nước ngoài.
1.2.2 Đặc điểm của quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp
Công cụ quản lý thuế TNDN bao gồm pháp luật về thuế thu nhập doanh nghiệp, quản lý thuế và các quy định liên quan Pháp luật này tạo ra cơ chế pháp lý hiệu quả, đảm bảo công bằng và bình đẳng giữa quyền lợi và nghĩa vụ thuế Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay, với nhiều yếu tố tác động từ cả trong và ngoài nước, chính sách thuế trở thành công cụ linh hoạt nhất để ứng phó với những biến động kinh tế.
Phương pháp quản lý thuế bao gồm phương pháp hành chính, kinh tế và giáo dục Phương pháp hành chính được áp dụng khi cơ quan thuế cần yêu cầu người nộp thuế tuân thủ một cách bắt buộc, yêu cầu này phải gắn liền với quyền hạn và nhiệm vụ của các cấp ra quyết định để tránh tình trạng quan liêu và lạm dụng quyền lực Trong khi đó, phương pháp kinh tế thể hiện qua các hình thức khoán, thưởng và ưu đãi, nhằm khuyến khích người nộp thuế Cuối cùng, phương pháp giáo dục tập trung vào việc nâng cao nhận thức của người nộp thuế, khuyến khích tính tự giác và tích cực trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế đối với Nhà nước.
1.2.3 Mục tiêu của quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp
Mục tiêu chính của quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp là thu đủ và đúng hạn theo quy định pháp luật, nhằm đảm bảo thực hiện kế hoạch thu ngân sách nhà nước Điều này không chỉ giúp duy trì nguồn thu mà còn góp phần phát triển bền vững ngân sách.
Nâng cao nhận thức về pháp luật thuế và ý thức chấp hành của người nộp thuế là rất quan trọng Cần tạo điều kiện hỗ trợ và tuyên truyền để doanh nghiệp tuân thủ tốt các quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
- Nâng cao vai trò của thuế đối với nền kinh tế trong đại bộ phận người nộp thuế và các cán bộ công nhân viên ngành thuế.
Giảm thiểu chi phí liên quan đến quản lý nợ thuế, bao gồm cưỡng chế thu hồi nợ, xoá nợ, chi phí lưu trữ hồ sơ và các biện pháp quản lý từ cơ quan thuế và người nộp thuế.
Cải cách chính sách thuế ở Việt Nam là cần thiết để đáp ứng nhu cầu của tình hình mới và phù hợp với thực tiễn sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp nội địa Điều này sẽ tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp trong nước.
1.2.4 Nguyên tắc quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp
Nguyên tắc tuân thủ pháp luật trong lĩnh vực thuế yêu cầu mọi tổ chức và cá nhân nộp thuế đúng quy định, đây không chỉ là nghĩa vụ mà còn là quyền lợi Cơ quan, tổ chức và cá nhân có trách nhiệm trong việc quản lý thuế, với pháp luật, chính sách và kế hoạch của Nhà nước là công cụ chủ yếu Pháp luật đóng vai trò định hướng và điều tiết quan trọng, giúp điều chỉnh các quan hệ kinh tế một cách ổn định và bền vững.
Nguyên tắc công khai, minh bạch và công bằng trong quản lý thuế là yếu tố then chốt để đảm bảo rằng các quyết định và chính sách thuế được rõ ràng và dễ hiểu Để đạt được điều này, các chính sách và kế hoạch quản lý thuế cần phải được công khai và phổ biến đến tất cả các tổ chức kinh tế và cá nhân liên quan.
Nguyên tắc tuân thủ các chuẩn mực quốc tế là yếu tố quan trọng trong việc hợp tác quốc tế, nhằm thực hiện các quy định chung về quản lý thuế Điều này không chỉ thúc đẩy môi trường thương mại và hội nhập quốc tế mà còn đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của tất cả các bên liên quan.
Nguyên tắc thuận tiện, tiết kiệm và hiệu quả trong quản lý thuế là rất quan trọng, vì chi phí liên quan đến công tác này là một khoản chi tiêu lớn của Chính phủ Các khoản chi phí bao gồm lương cho cán bộ nhân viên thuế, chi phí in ấn, lưu trữ hóa đơn, chứng từ, chi phí ấn chỉ và chi phí tư vấn, hỗ trợ người nộp thuế (NNT).
- Nguyên tắc thống nhất, tập trung dân chủ trong quản lý: Quyền và trách
1.2.5 Vai trò của quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp
- Quản lý thuế TNDN để Nhà nước thực hiện chức năng tái phân phối thu nhập, đảm bảo công bằng xã hội.
- Quản lý thuế TNDN sẽ góp phần quan trọng trong việc động viên nguồn thu thường xuyên, ổn định cho NSNN.
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về việc chấp hành luật thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), đồng thời đánh giá mức độ phù hợp và tính khả thi của các quy định liên quan Ngoài ra, chúng tôi cũng đề cập đến các văn bản và chế độ hướng dẫn nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tuân thủ luật thuế TNDN một cách hiệu quả.
- Tạo điều kiện hình thành thói quen tuân thủ pháp luật của các doanh nghiệp, các cá nhân trong hoạt động KT-XH.
- Góp phần tạo ra môi trường kinh doanh ổn định, đảm bảo cạnh tranh lành mạnh trong các hoạt động kinh tế.
1.2.6 Nội dung quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp
1.2.6.1 Lập dự án thu thuế
Các nhân tố ảnh hưởng tới công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp
❖ Hệ thống văn bản pháp luật:
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường đang vận động, sự phát triển không ngừng của các thành phần kinh tế đòi hỏi hệ thống chính sách cần được điều chỉnh và bổ sung kịp thời Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự tăng trưởng kinh tế ổn định, đúng theo kế hoạch của Nhà nước Cụ thể, cần áp dụng mức thuế cao đối với các ngành nghề kinh doanh hạn chế phát triển và ưu đãi cho các lĩnh vực cũng như vùng miền khó khăn.
Mức độ ổn định của chính sách thuế là yếu tố then chốt trong quản lý thuế, vì sự thay đổi thường xuyên có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc kê khai và nộp thuế Trong bối cảnh Việt Nam đang hoàn thiện chế độ thể chế để phù hợp với nền kinh tế thị trường có sự quản lý của Nhà nước, việc điều chỉnh chính sách thuế là cần thiết Tuy nhiên, tần suất thay đổi quá nhiều có thể khiến doanh nghiệp khó nắm bắt, tạo ra lỗ hổng cho người nộp thuế dễ dàng vi phạm pháp luật về thuế.
❖ Sự phối hợp của các cơ quan liên quan
Công tác phối hợp giữa CQT và các cơ quan, tổ chức là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý thu thuế Sự kết nối đồng bộ giữa các bộ như Công an, Công thương, Thông tin và Truyền thông, Kế hoạch và Đầu tư, Ngân hàng Nhà nước, Kiểm toán Nhà nước, Tòa án, HĐND và UBND các cấp sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu nộp thuế và chia sẻ thông tin, đảm bảo phù hợp với chức năng, nhiệm vụ của từng cơ quan.
❖ Các nhân tố ảnh hưởng tới chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp
Việt Nam đang tích cực tham gia vào các cam kết và thông lệ quốc tế nhằm thúc đẩy hội nhập và mở cửa giao lưu kinh tế Nhà nước không ngừng tăng cường hoạt động xuất khẩu và thu hút vốn đầu tư nước ngoài, đồng thời quảng bá hình ảnh Việt Nam ra thế giới và tiếp thu công nghệ phát triển từ các quốc gia lớn Do đó, việc tham gia các giao ước quốc tế là điều kiện thiết yếu, dẫn đến những thay đổi đáng kể trong chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) của Việt Nam để phù hợp với thực tiễn toàn cầu.
Nhu cầu chi tiêu của Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý thuế, khi Chính phủ sử dụng nguồn thu từ phí, lệ phí và thuế để đáp ứng các nhu cầu công Thuế là nguồn cung cấp ngân sách nhà nước dồi dào, do đó, lập dự toán thuế chính xác cho năm kế hoạch là cần thiết, dựa vào nhu cầu chi tiêu của Nhà nước Nếu nhu cầu chi tiêu tăng lên, chính sách quản lý thuế cần được điều chỉnh, tăng cường thu hồi nợ thuế và đảm bảo thu thuế đúng, đủ, kịp thời để duy trì nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
Xu hướng phát triển kinh tế trong nước và đặc thù kinh tế xã hội của từng quốc gia được xác định dựa trên điều kiện tự nhiên của từng địa phương Nhà nước sẽ ưu tiên phát triển những ngành nghề và lĩnh vực phù hợp với điều kiện tự nhiên, trong khi các ngành nghề có ít cơ hội phát triển sẽ áp dụng cơ chế chính sách thuế khác nhau để khuyến khích sự phát triển.
1.3.2 Điều kiện kinh tế - xã hội
Hiệu quả quản lý thu thuế doanh nghiệp (TNDN) phụ thuộc vào sự phát triển kinh tế và số lượng doanh nghiệp hoạt động Sự phát triển này cần đi đôi với việc cải thiện cơ sở hạ tầng, góp phần nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế Khi cơ sở hạ tầng được đầu tư tốt, khả năng thực hiện quản lý thuế sẽ trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.
1.3.3 Nhân tố thuộc về cơ quan thuế
❖ Cơ sở vật chất, hạ tầng
Ngành thuế đang trong quá trình hiện đại hóa và cải cách, tuy nhiên cơ sở vật chất hạ tầng vẫn chưa đồng bộ và chưa đáp ứng đủ nhu cầu quản lý thuế Mặc dù đã có những bước đầu tư vào trang thiết bị và ứng dụng khoa học công nghệ, nhưng vẫn còn nhiều bất cập, gây khó khăn cho công tác quản lý thuế.
❖ Cơ cấu tổ chức, trình độ, năng lực của đội ngũ cán bộ
Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý thuế đóng vai trò then chốt trong toàn bộ hệ thống thuế Khi bộ máy này được tổ chức hợp lý và thực hiện đầy đủ các chức năng quản lý, nó sẽ tối đa hóa hiệu lực của hệ thống thuế và nâng cao hiệu quả quản lý Ngược lại, một cơ cấu tổ chức không phù hợp sẽ kìm hãm sự phát triển, làm suy yếu tổ chức và hạn chế tác dụng của bộ máy quản lý thuế.
Vì vậy việc kiện toàn bộ máy quản lý thuế là một vấn đề mang tính thực tiễn cao.
❖ Nguồn thông tin, dữ liệu về doanh nghiệp ở CQT
Việc thu thập và khai thác thông tin dữ liệu về người nộp thuế từ nhiều nguồn là cần thiết để quản lý rủi ro trong kế hoạch kiểm tra thuế Thiết lập tiêu chí giúp xác định rủi ro của người nộp thuế, từ đó nâng cao hiệu quả lập kế hoạch kiểm tra Cơ quan thuế sẽ tổng hợp và phân tích dữ liệu để phân loại người nộp thuế thành các nhóm, tạo điều kiện thuận lợi cho công tác quản lý thuế.
1.3.4 Nhân tố thuộc người nộp thuế Ý thức chấp hành của người nộp thuế: thực tế là không phải NNT nào cũng có thái độ tuân thủ luật thuế cao Mục tiêu kinh doanh của hầu hết tất cả các doanh nghiệp đều là lợi nhuận cao, vì vậy mà các chủ đầu tư không ngừng tìm kiếm cơ hội để gia tăng lợi nhuận, tìm kiếm cơ hội sinh lời cao mặc dù có nhiều rủi ro Đôi khi để đạt được mục đích đó, họ có thể xem thường pháp luật mà thực hiện hành vi vi phạm về luật thuế: kê khai và nộp sai số thuế, trốn thuế, thực hiện hành vi mua bán hoá đơn giả
Khối lượng kinh doanh lớn và đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau tạo ra thách thức trong quản lý thuế Nhiều doanh nghiệp hoạt động trong các ngành có công nghệ lạc hậu, không đáp ứng tiêu chuẩn, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng Sự phân bố rộng khắp của các doanh nghiệp cũng làm tăng độ phức tạp trong công tác quản lý thuế.
Trình độ văn hóa và lao động của người dân đang ngày càng được nâng cao; tuy nhiên, vẫn còn một lượng lớn lao động không qua đào tạo và không có tay nghề, đặc biệt là ở các vùng sâu, vùng xa và khu công nghiệp nhỏ lẻ Việc sử dụng lao động trẻ vị thành niên cũng diễn ra phổ biến Do đó, việc nâng cao ý thức tự giác và tuyên truyền giải thích chính sách gặp nhiều khó khăn, tốn thời gian và hiệu quả chưa đạt yêu cầu.
Các tiêu chí đánh giá chất lượng quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp
Mức độ hoàn thành dự toán thu thuế TNDN là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chính xác công tác lập dự toán ngân sách cũng như năng lực thu thuế của cơ quan thuế Chỉ tiêu này giúp phân tích sự biến động qua từng năm, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả quản lý thuế.
Tỷ lệ thu thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) so với tổng thu từ thuế là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá mức độ đóng góp của thuế TNDN vào ngân sách nhà nước Chỉ tiêu này được phân tích và tính toán dựa trên sự biến động qua từng năm, giúp theo dõi hiệu quả thu ngân sách và điều chỉnh chính sách thuế phù hợp.
Tốc độ tăng thu thuế thu nhập doanh nghiệp của địa phương không chỉ thể hiện sự phát triển của các ngành và loại hình doanh nghiệp mà còn phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế cũng như khả năng khai thác nguồn thu từ từng địa phương.
Tỷ lệ nợ thuế phải nộp là chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiệu quả trong công tác quản lý thu nợ thuế, bao gồm các hoạt động đôn đốc, theo dõi và cưỡng chế thu hồi nợ thuế Chỉ tiêu này cũng phản ánh ý thức của người nộp thuế (NNT) đối với việc tuân thủ các quy định của pháp luật thuế.
Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch thanh tra, kiểm tra thuế thu nhập doanh nghiệp là một chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng công tác thanh tra tại trụ sở người nộp thuế Các chỉ tiêu thành phần bao gồm tỷ lệ doanh nghiệp đã được thanh, kiểm tra thuế, số lượng doanh nghiệp được thanh tra trên tổng số cán bộ thực hiện thanh tra, và tỷ lệ truy thu sau khi thanh tra Những chỉ số này giúp cải thiện hiệu quả quản lý thuế và đảm bảo tính minh bạch trong công tác thu thuế.
Chỉ số tuyên truyền hỗ trợ phản ánh chất lượng và hiệu quả của công tác tuyên truyền, bao gồm các tiêu chí như số lượt người nộp thuế (NNT) được giải đáp thắc mắc, tỷ lệ văn bản trả lời đúng hạn, số cuộc đối thoại và lớp tập huấn cho cán bộ tuyên truyền.
1.4.2 Các chỉ tiêu định tính
- Tính công khai, minh bạch, công bằng
- Thời gian khai thuế, nộp thuế
- Ý thức chấp hành pháp luật của người nộp thuế
- Sự hài lòng của người nộp thuế
Các chỉ số này không chỉ phản ánh kết quả tại từng vị trí công việc mà còn đánh giá quá trình hoạt động và sự phát triển chung của ngành thuế Đây là những chỉ số tiêu biểu thường được các cơ quan thuế trên thế giới sử dụng Nội dung của các chỉ số này cũng thường xuất hiện trong báo cáo tổng kết hàng năm của ngành thuế Việc bổ sung đánh giá thông qua các chỉ số này sẽ giúp phân tích rõ hơn nguyên nhân biến động theo từng năm.
Bài học kinh nghiệm về quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp ở nước ngoài cho Việt Nam
1.5.1 Kinh nghiệm quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp của Nhật Bản
Chính sách và bộ máy thu thuế của Nhật Bản đã được duy trì và đổi mới trong gần 125 năm, thể hiện sự kết hợp giữa tính tiên tiến và bảo thủ truyền thống Công tác quản lý thuế tại đây mang đặc trưng văn hóa Nhật, với những phương pháp khoa học nhưng vẫn thực tế, mặc dù một số quy trình chưa hoàn toàn khoa học Hơn nữa, hệ thống thuế của Nhật Bản cũng thể hiện tính dân chủ nhưng nghiêm minh trong việc xử lý các trường hợp vi phạm luật thuế Để thực hiện tốt nhiệm vụ quản lý thuế, Nhật Bản đã áp dụng những phương pháp riêng biệt, mặc dù nguồn nhân lực ngành thuế tương đồng với Việt Nam.
Nhật Bản tập trung tối đa nguồn lực và cán bộ quản lý thuế cho doanh nghiệp, đồng thời tuyên truyền và hỗ trợ các hộ kinh doanh cá thể tự kê khai nộp thuế Mặc dù điều này có thể dẫn đến thất thu cho ngành thuế từ nhóm người nộp thuế này, nhưng cơ quan thuế lại giảm bớt được nguồn nhân lực cần thiết để quản lý hộ kinh doanh, từ đó có thể tập trung vào việc quản lý các doanh nghiệp có rủi ro thuế cao hơn.
Cơ quan quản lý thuế tại Nhật Bản thực hiện các biện pháp xử lý nghiêm ngặt đối với sai phạm thông qua hệ thống dữ liệu quốc gia, đảm bảo tính minh bạch và công khai Họ áp dụng công nghệ thông tin đồng bộ, thống nhất, với tất cả dữ liệu từ chính phủ, người dân, doanh nghiệp và khách du lịch được cập nhật vào một hệ thống chung Điều này khác biệt so với việc sử dụng nhiều phần mềm riêng lẻ cho từng ngành, giúp CQT theo dõi và thu thập thông tin một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Tổng cục thuế Nhật Bản đã triển khai các biện pháp đôn đốc nộp thuế hiệu quả, có thể áp dụng tại Việt Nam Các Cục thuế địa phương tại Nhật Bản thực hiện những chiến lược này để nâng cao ý thức nộp thuế và đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
Trung tâm đôn đốc nộp thuế qua điện thoại sẽ liên tục nhắc nhở người nợ thuế thông qua hệ thống tổng đài tự động Các giao dịch viên sẽ gọi điện suốt cả ngày cho đến khi nhận được cam kết nộp thuế từ người nợ.
1.5.2 Kinh nghiệm quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp của Australia Để triển khai và quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp được hiệu quản hơn, SởThuế Australia đã đánh giá công tác quản lý thuế và quyết tâm thay đổi hoạt động của cơ quan này theo phương châm “Sở Thuế mới cho một hệ thống thuế mới”. Nhờ đó, Sở Thuế Australia đã đáp ứng kịp thời về thể chế, pháp luật và góp phần nâng cao năng lực quản trị, đáp ứng yêu cầu thay đổi từ chính thực tiễn của Australia.
Sở Thuế Australia đã thực hiện một chiến lược cải cách toàn diện, bao gồm marketing và truyền thông, cùng với chương trình tuyển dụng và đào tạo chuyên sâu, nhằm hỗ trợ thành công trong việc triển khai chính sách thuế.
- Lắng nghe cộng đồng: Sở Thuế Australia chủ động thực hiện chương trình
Chương trình “Lắng nghe cộng đồng” tập trung vào ba mục tiêu chính: nâng cao tuân thủ thuế, cải thiện chất lượng dịch vụ và đảm bảo tính ổn định, thân thiện, giúp người dân và doanh nghiệp có trải nghiệm thuận lợi hơn.
Sở Thuế Australia đang nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin nhằm cải thiện mạnh mẽ các sản phẩm và dịch vụ của cơ quan Chương trình này hướng đến việc nâng cao chất lượng dịch vụ cho người dân, đồng thời đồng bộ hóa các hoạt động của Sở Thuế và tăng cường khả năng xử lý thông tin, đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc quản lý thuế.
1.5.3 Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế về quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp cho thấy Việt Nam có thể áp dụng nhiều giải pháp thực tiễn, phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của đất nước.
Cơ quan thuế cần cải tiến cơ chế quản lý và kê khai bằng cách tăng cường tuyên truyền, hỗ trợ và đổi mới ứng dụng để người nộp thuế (NNT) dễ dàng thực hiện kê khai và nộp thuế điện tử Hệ thống mới sẽ tích hợp các chức năng đăng ký, kê khai và nộp thuế, đồng thời cung cấp hỗ trợ giải đáp các câu hỏi cơ bản, cho phép NNT và cán bộ thuế theo dõi, kiểm tra và cập nhật thông tin kịp thời Việc hoạt động qua internet sẽ thay thế giao dịch giấy truyền thống, giúp tiết kiệm chi phí in ấn, lưu trữ tài liệu và giảm bớt nguồn nhân lực.
Để nâng cao hiệu quả quản lý nợ thuế và cưỡng chế nợ thuế, cần áp dụng các hình thức quản lý linh hoạt hơn Đồng thời, tạo điều kiện cho người nộp thuế sửa chữa và nộp thuế khi phát hiện sai sót trước khi cơ quan thuế ra quyết định kiểm tra.
Đẩy mạnh công tác kiểm tra thuế là cần thiết, với việc tổ chức bộ máy kiểm tra dựa trên mức độ rủi ro trong quản lý thuế Cần lập kế hoạch kiểm tra theo cơ chế quản lý rủi ro, trong đó các doanh nghiệp có hệ số rủi ro cao sẽ được theo dõi thường xuyên, trong khi những doanh nghiệp tuân thủ tốt pháp luật thuế sẽ được tạo điều kiện thuận lợi trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế Biện pháp này không chỉ nâng cao hiệu quả kiểm tra mà còn giúp cơ quan thuế tiết kiệm chi phí đáng kể.
1.6 Ket quả nghiên cứu trong nước của các đề tài liên quan đến vấn đề
“Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp”
Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong quy trình quản lý thuế, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả thu thuế và chính sách quản lý thuế của Nhà nước Việc tìm kiếm giải pháp phù hợp với tình hình phát triển kinh tế - xã hội hiện nay là cần thiết để nâng cao công tác quản lý thuế TNDN ở từng khâu, địa phương, và trên toàn quốc Do đó, nhiều công trình nghiên cứu khoa học đã được thực hiện để khai thác sâu về chính sách quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp và đề xuất các giải pháp cải thiện công tác này, thông qua luận án, luận văn và bài báo khoa học trên các tạp chí chuyên ngành.
Trong những năm gần đây, nghiên cứu về quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) ở cấp bộ tại Việt Nam còn hạn chế, chủ yếu là các công trình của nghiên cứu sinh và sinh viên cao học Mặc dù các luận án và luận văn đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, nhưng chúng chưa phân tích sâu sắc và đánh giá thực trạng một cách sát thực, dẫn đến việc các vấn đề được đưa ra còn ở mức độ cụ thể và chưa đầy đủ.
Kết quả nghiên cứu trong nước của các đề tài liên quan đến vấn đề “Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp”
nhập doanh nghiệp tại chi cục thuế Thành phố Tam Kì, tỉnh Quảng Nam” của tác giả Nguyễn Thị Mỹ Linh
Bài nghiên cứu của tác giả tập trung vào thực trạng quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp tại chi cục thuế Tam Kì, tỉnh Quảng Nam, nhằm đánh giá kết quả đạt được và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý Năm 2017, Tam Kì chứng kiến nhiều bước ngoặt kinh tế quan trọng, với tốc độ tăng trưởng cao và sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế nhanh chóng, cùng với việc thành phố được công nhận là đô thị loại II từ năm 2016 Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng và quy mô doanh nghiệp tại đây đã làm nổi bật vai trò quan trọng của công tác quản lý thuế, đòi hỏi phải có sự đổi mới để phù hợp với tình hình mới Tác giả đã sử dụng số liệu từ các báo cáo kiểm tra, báo cáo tổng hợp hằng năm và các văn bản liên quan đến Luật thuế TNDN để nghiên cứu một cách cụ thể và khách quan Các phương pháp nghiên cứu chủ yếu được áp dụng bao gồm thống kê và xử lý số liệu.
Luận văn đã nghiên cứu quản lý thuế TNDN từ góc độ pháp luật, sử dụng phương pháp định tính, định lượng và tư duy khoa học, nhằm đánh giá thực trạng và nguyên nhân ảnh hưởng đến quản lý thuế TNDN trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế tại Việt Nam Tác giả đã đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý thuế TNDN tại Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam, nhằm đảm bảo nguồn thu NSNN địa phương và thực hiện công bằng trong nghĩa vụ nộp thuế Đồng thời, luận văn nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc điều tiết sản xuất kinh doanh, tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển Tuy nhiên, một số vấn đề trong quản lý thuế vẫn chưa được giải quyết triệt để, và các giải pháp đề ra chủ yếu mang tính lý thuyết, cần được thực tiễn hóa hơn để đạt được mục tiêu mà chi cục thuế đã đề ra.
1.6.2 Ket quả của công trình nghiên cứu đề tài “Hoàn thiện công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp trên địa bàn quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nang” của tác giả Lê Thị Mỹ Linh
Bài luận án của Lê Thị Mỹ Linh phân tích thực trạng quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp tại quận Ngũ Hành Sơn giai đoạn 2009-2013 và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế Theo Chiến lược cải cách hệ thống thuế 2011-2020, ngành thuế Việt Nam, đặc biệt là chi cục thuế cấp cơ sở, phải đối mặt với thách thức lớn trong việc nâng cao chất lượng phục vụ và quản lý thuế hiệu quả Để đáp ứng yêu cầu trong giai đoạn mới, chi cục thuế quận Ngũ Hành Sơn cần cải thiện hiệu quả quản lý thuế Bài luận văn được thực hiện vào năm 2015, khi Đà Nẵng đang hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, với các hoạt động xuất nhập khẩu và du lịch phát triển Tác giả chọn đề tài "Hoàn thiện công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp" nhằm đưa ra cái nhìn khách quan về thực trạng và những vấn đề còn tồn tại trong quản lý thuế TNDN tại địa bàn này.
Bài luận án của tác giả kế thừa và áp dụng các phương pháp nghiên cứu từ các công trình trước để phân tích và đánh giá thực trạng quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp tại chi cục thuế quận Ngũ Hành Sơn Các phương pháp như thống kê, tổng hợp, so sánh và phân tích thực chứng được sử dụng để đánh giá kết quả quản lý thuế một cách rõ ràng, minh bạch và khoa học.
Luận văn “Hoàn thiện công tác quản lý thu thuế thu nhập doanh nghiệp trên địa bàn quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng” đã đạt được các mục tiêu như hệ thống hóa lý luận về thuế và quản lý thu thuế TNDN, phân tích thực trạng quản lý thu thuế TNDN giai đoạn 2009-2013, và thu thập dữ liệu thực tế từ Chi cục thuế quận Tác giả đã đánh giá thành công, hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế trong công tác quản lý thu thuế TNDN, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện Đồng thời, luận văn cũng đưa ra kiến nghị cho Chính phủ, Tổng cục thuế, Cục thuế thành phố và các cấp chính quyền địa phương nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế Tuy nhiên, các giải pháp đưa ra vẫn mang tính lý thuyết và chưa thực sự giải quyết triệt để các vấn đề đã nêu.
1.6.3 Đánh giá kết quả của các nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện trong bối cảnh kinh tế, văn hóa và chính trị đa dạng, nhấn mạnh rằng không thể có sự đồng nhất về môi trường và hoàn cảnh lịch sử tại các chi cục thuế khác nhau Sự khác biệt về nền tảng kinh tế, văn hóa và trình độ giáo dục cho thấy cần thiết phải nghiên cứu thuế TNDN tại từng địa phương hoặc quốc gia trong các giai đoạn cụ thể Điều này nhằm hoàn thiện chính sách thuế TNDN và quản lý thuế phù hợp với đặc trưng của từng quốc gia theo thời kỳ Do đó, cần tiếp tục nghiên cứu và đề xuất các giải pháp cụ thể, mang lại kết quả thiết thực hơn.
Khoảng trống trong nghiên cứu chính sách thuế tại Việt Nam cần được tiếp tục khai thác để củng cố nguồn thu ngân sách nhà nước Đầu tiên, việc áp dụng các nghiên cứu từ quốc gia khác vào Việt Nam gặp khó khăn do sự khác biệt về điều kiện kinh tế xã hội Thứ hai, các nghiên cứu trước đây thường chỉ tập trung vào chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp, trong khi thực tiễn luôn thay đổi, đòi hỏi chính sách và công tác quản lý thuế cũng phải linh hoạt điều chỉnh để phù hợp.