Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập hiện nay, hoạt động mua bán tài sản và đầu tư ngày càng trở nên đa dạng và phức tạp, dẫn đến nhu cầu thẩm định giá tài sản tăng cao Việc định giá tài sản đóng vai trò quan trọng trên thị trường giá và trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết Các yêu cầu định giá từ nhiều thành phần xã hội với các ngành nghề và mục đích khác nhau, như định giá bất động sản phục vụ vay vốn, định giá dự án đầu tư, và xác định giá trị tài sản mua sắm từ ngân sách nhà nước, đang gia tăng Để đáp ứng nhu cầu này, các tổ chức trong ngành cần nâng cao chất lượng định giá nhằm phục vụ kịp thời yêu cầu của khách hàng.
Theo thông báo 12079/TB-BTC của Bộ Tài chính, đến ngày 31 tháng 12 năm
Năm 2020, Việt Nam có 333 công ty thẩm định giá hoạt động, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngành này cả về định tính lẫn định lượng Tuy nhiên, tình trạng cạnh tranh khách hàng giữa các tổ chức thẩm định giá ngày càng gay gắt, tạo ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp trong ngành, bao gồm cả công ty VAE Điều này đòi hỏi các công ty phải tìm cách tăng doanh thu và thu hút lượng khách hàng có nhu cầu định giá, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng dịch vụ.
VAE cần hiểu rõ tâm lý của khách hàng để xác định lý do họ chọn hoặc do dự khi lựa chọn đơn vị thẩm định giá Từ đó, VAE có thể đưa ra các kiến nghị nhằm củng cố niềm tin của khách hàng vào quyết định của họ, giúp công ty nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút nhiều khách hàng hơn.
Em đã chọn đề tài “Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn sử dụng dịch vụ thẩm định giá tại Công ty cổ phần Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam” cho bài khóa luận tốt nghiệp Nghiên cứu này nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về nhu cầu và mong đợi của khách hàng khi sử dụng dịch vụ thẩm định giá, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành định giá tại Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ tại công ty định giá VAE là cần thiết Qua đó, chúng ta có thể đưa ra những kiến nghị nhằm nâng cao ý định sử dụng dịch vụ và cải thiện chất lượng công tác định giá tài sản của công ty.
Kết cấu của bài nghiên cứu
Bài nghiên cứu này gồm 4 phần:
Phần 1: Tổng quan nghiên cứu
Phần 2: Số liệu và phương pháp nghiên cứu
Phần 3: Kết quả nghiên cứu
Phần 4: Một số kiến nghị
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Tổng quan về thẩm định giá
1.1.1 Khái niệm thẩm định giá
Thẩm định giá tài sản có nguồn gốc từ cả khoa học kinh tế cổ điển và hiện đại Trước những năm 40 của thế kỷ 20, các nguyên tắc và kỹ thuật thẩm định giá đã được thiết lập và tương đồng giữa các quốc gia Tuy nhiên, thẩm định giá chỉ thực sự phát triển thành một hoạt động dịch vụ chuyên nghiệp từ sau những năm 40 của thế kỷ 20.
Kể từ khi thẩm định giá ra đời, đã xuất hiện nhiều quan điểm khác nhau về lĩnh vực này, tuy nhiên vẫn chưa có một quan điểm thống nhất nào được chấp nhận.
Theo từ điển Oxford (2010), thẩm định giá được định nghĩa là quá trình ước tính giá trị tiền tệ của một tài sản hoặc vật phẩm, cũng như xác định giá trị hiện tại của tài sản trong lĩnh vực kinh doanh.
Lim Lan Yuan định nghĩa thẩm định giá là nghệ thuật hoặc khoa học trong việc ước tính giá trị của một tài sản cụ thể vào một thời điểm nhất định Quá trình này cần xem xét tất cả các đặc điểm của tài sản và các yếu tố kinh tế cơ bản của thị trường, bao gồm cả các lựa chọn đầu tư.
Greg Mc.Namara định nghĩa thẩm định giá là quá trình xác định giá trị tài sản tại một thời điểm nhất định, dựa trên bản chất của tài sản và mục đích thẩm định Quá trình này sử dụng dữ liệu thị trường so sánh mà các nhà thẩm định giá thu thập và phân tích, sau đó đối chiếu với tài sản cần thẩm định để xác định giá trị của nó.
Dựa trên kết quả nghiên cứu quốc tế và khu vực, Quốc hội Việt Nam đã ban hành Pháp lệnh Giá năm 2012, trong đó định nghĩa thẩm định giá là quá trình xác định giá trị bằng tiền của tài sản bởi cơ quan, tổ chức có chức năng thẩm định, phù hợp với quy định của Bộ luật dân sự và giá trị thị trường tại một thời điểm và địa điểm cụ thể, nhằm phục vụ cho các mục đích nhất định theo tiêu chuẩn thẩm định giá.
Hiện nay, có nhiều định nghĩa về thẩm định giá, nhưng trong nghiên cứu này, thẩm định giá đều chia sẻ một số yếu tố chung quan trọng.
- Sự ước tính giá trị hiện tại của tài sản.
- Biểu hiện chủ yếu bằng hình thái tiền tệ.
- Theo mục đích nhất định.
- Tại một thời điểm, địa điểm cụ thể.
- Dựa trên cơ sở các dữ liệu, yếu tố của thị trường.
1.1.2 Dịch vụ thẩm định giá
Dịch vụ thẩm định giá là một dịch vụ chuyên nghiệp thiết yếu trong nền kinh tế thị trường, dựa trên các giao dịch có tính chất thị trường Đây là một hình thức xác định giá trị tài sản do các chuyên gia được đào tạo, có kinh nghiệm và tính trung thực thực hiện.
Nhà cung cấp dịch vụ thẩm định giá là cá nhân hoặc tổ chức cung cấp thông tin về giá trị tài sản cho những bên có nhu cầu, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau Dịch vụ này phải được thực hiện độc lập và khách quan, đảm bảo kết quả phản ánh chính xác giá trị tài sản theo mục đích đã xác định, không bị ảnh hưởng bởi bên thứ ba Tài sản ở đây bao gồm cả tài sản hữu hình và vô hình Dịch vụ thẩm định giá được định nghĩa là dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, độc lập và khách quan nhằm xác định giá trị tài sản và chịu trách nhiệm về kết quả thẩm định.
1.1.3 Vai trò của thẩm định giá trong nền kinh tế thị trường a Chức năng và tầm quan trọng của thẩm định giá trong nền kinh tế thị trường
Thẩm định giá là một yếu tố thiết yếu trong sự phát triển của nền kinh tế thị trường, xuất hiện khi các yếu tố khách quan hội tụ đầy đủ Để hoạt động thẩm định giá phát triển thành một thị trường thực sự tại một quốc gia, cần có sự cân bằng giữa cung và cầu Theo Nguyễn Khánh Tuyền (2008), thẩm định giá đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường với nhiều chức năng khác nhau.
Thẩm định giá đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị đất đai và tài sản cá nhân, hỗ trợ ra quyết định về quản lý, sở hữu, mua bán, tính thuế, bảo hiểm, cầm cố và kinh doanh tài sản Nó cũng góp phần vào quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước, giúp tiết kiệm chi tiêu trong đầu tư và mua sắm tài sản, đồng thời ngăn chặn lãng phí, thất thoát và tiêu cực trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Theo báo cáo từ các doanh nghiệp thẩm định giá, việc thẩm định giá tài sản và hàng hóa mua sắm từ nguồn vốn ngân sách đã giúp tiết kiệm khoảng 10% - 15% tổng giá trị thẩm định cho ngân sách Nhà nước Ngoài ra, thẩm định giá còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của chủ tài sản, nhà đầu tư và các bên liên quan trong giao dịch.
Định giá chính xác theo giá trị thị trường của các nguồn lực là yếu tố quan trọng, giúp thúc đẩy cơ chế thị trường hoạt động hiệu quả, từ đó tự động phân bổ các nguồn lực một cách tối ưu.
Để thị trường hoạt động một cách công khai và minh bạch, cần khắc phục các hoạt động của thị trường ngầm, từ đó thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài sản cả trong nước và toàn cầu.
Quá trình toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế thế giới được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ vào việc tạo ra những điều kiện thuận lợi Bên cạnh đó, việc sử dụng kết quả thẩm định giá cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định chính xác trong nhiều tình huống khác nhau.
Lý thuyết tài chính hành vi
Tài chính hành vi là lĩnh vực nghiên cứu ảnh hưởng của tâm lý đến quyết định của các nhà đầu tư trong thị trường tài chính, qua đó tác động đến hoạt động của hệ thống tài chính Theo Bikas và cộng sự (2013), tài chính hành vi không chỉ bổ sung cho các lý thuyết tài chính cơ bản mà còn giải thích cách mà cá nhân thu thập và sử dụng thông tin trong quá trình ra quyết định Khác với lý thuyết của Markowitz (1952) và Sharpe (1964), tài chính hành vi tìm cách hiểu và dự đoán hành vi của người tham gia thị trường, đồng thời áp dụng nguyên lý tâm lý và kinh tế để cải thiện quyết định tài chính (Olsen, 1998).
Lý thuyết tài chính hành vi bổ sung cho các lý thuyết tài chính truyền thống bằng cách nhấn mạnh vai trò của hành vi trong quá trình ra quyết định Nó bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tâm lý, xã hội và tài chính Các nhà tâm lý học nhận thức đã xác định nhiều dạng hành vi thiên lệch trong nhận thức của con người, từ đó giúp hiểu rõ hơn về cách thức mà những yếu tố này tác động đến quyết định tài chính.
Giải quyết vấn đề dựa trên kinh nghiệm là phương pháp giúp cải thiện quá trình ra quyết định thông qua những bài học từ những sai lầm trong quá khứ Mặc dù cách tiếp cận này có thể làm cho việc ra quyết định trở nên dễ dàng hơn, nhưng nó cũng tiềm ẩn nguy cơ thiên lệch nhận thức khi tình huống thay đổi.
+ Tư duy đại diện ngắn hạn: con người thường có xu hướng đánh giá không đúng tác động dài hạn dựa vào kinh nghiệm ngắn hạn và gần nhất.
Hành vi bầy đàn là một đặc điểm tâm lý tự nhiên của con người, đặc biệt gia tăng khi phải đưa ra quyết định trong môi trường thông tin thiếu sót và không đáng tin cậy Khi khách hàng nghi ngờ về chất lượng và tính minh bạch của thông tin, họ thường có xu hướng bắt chước hành động của những người tiêu dùng khác trên thị trường.
Nghiên cứu của Epstein (1994) chỉ ra rằng hình ảnh công ty đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu thông tin xã hội của khách hàng Các công ty sở hữu hình ảnh tốt về đạo đức, quan hệ nhân viên và sự tham gia cộng đồng thường được khách hàng đánh giá cao hơn về uy tín, chất lượng sản phẩm và trách nhiệm xã hội, từ đó ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua sắm của họ.
Nghiên cứu của Malmendier và Shanthikumar (2003) chỉ ra rằng khách hàng thường bị ảnh hưởng trong quá trình ra quyết định bởi các khuyến nghị tích cực từ nhân viên tư vấn, bao gồm cả các nhà phân tích Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tư vấn chuyên nghiệp trong việc định hình lựa chọn của khách hàng.
Lý thuyết về hành vi người tiêu dùng và quyết định sử dụng của người tiêu dùng 7 1 Khái niệm về hành vi người tiêu dùng
1.3.1 Khái niệm về hành vi người tiêu dùng
Hành vi của người tiêu dùng bao gồm các hoạt động như tìm kiếm, mua sắm, sử dụng và đánh giá sản phẩm cũng như dịch vụ, nhằm đáp ứng nhu cầu cá nhân của họ (Peter D Bennet, 1988).
Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ, hành vi của người tiêu dùng là sự tương tác giữa các yếu tố kích thích từ môi trường và nhận thức của con người, dẫn đến sự thay đổi trong cuộc sống của họ Hành vi này bao gồm suy nghĩ, cảm nhận và các hành động mà người tiêu dùng thực hiện trong quá trình tiêu dùng Các yếu tố như ý kiến từ người tiêu dùng khác, quảng cáo, thông tin giá cả, bao bì và bề ngoài sản phẩm đều ảnh hưởng đến cảm nhận và hành vi của họ.
Theo Philip Kotler (2001), nghiên cứu hành vi người tiêu dùng là cần thiết để nhận biết nhu cầu, sở thích và thói quen của họ Điều này bao gồm việc tìm hiểu người tiêu dùng muốn mua gì, lý do họ chọn sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, cách thức mua, địa điểm và thời điểm mua, cũng như mức độ chi tiêu Hiểu rõ các yếu tố này giúp các chuyên gia marketing xây dựng chiến lược hiệu quả nhằm thúc đẩy sự lựa chọn sản phẩm và dịch vụ của khách hàng.
Các tác nhânMarketing Các tác nhân khác Sản phẩm Kinh tế
Giá Công nghệ Địa điểm Chính trị
Khuyến mãi Văn hóa Đặc điể mcủa ngư
Quyết định của người mua Văn hóa
Cá nhãn tính Đánh giá Lựa chọn đại Tâm lý lý Quyế t định Định thời gian Hành mua vimua Định số lượng mua
Hình 1.1 Diễn biến hành vi người tiêu dùng của Philip Kotler
Hành vi người tiêu dùng phản ánh phản ứng của khách hàng trước các tác động bên ngoài và quá trình tâm lý nội tại trong việc lựa chọn mua hàng hóa và dịch vụ Các tác nhân marketing như sản phẩm, giá cả, địa điểm và khuyến mãi, cùng với môi trường kinh tế, công nghệ, chính trị và văn hóa, ảnh hưởng đến tâm lý người tiêu dùng Những yếu tố này tác động đến đặc điểm văn hóa, xã hội, cá tính và tâm lý của người tiêu dùng, cũng như các bước trong quá trình quyết định mua sắm, bao gồm nhận thức vấn đề, tìm kiếm thông tin, đánh giá, quyết định và hành vi Kết quả là người tiêu dùng sẽ đưa ra quyết định mua sắm cụ thể về loại sản phẩm, nhãn hiệu, địa điểm, thời gian và số lượng.
1.3.2 Khái niệm quyết định sử dụng của người tiêu dùng Định nghĩa quyết định sử dụng của người tiêu dùng được Hawkins (2002) nêu ra trong Implementation of Marketing Strategy gồm một chuỗi các hành động thông qua đó người tiêu dùng tìm kiếm thu thập thông tin, phân tích thông tin, sau đó đưa ra đánh giá các lựa chọn các sản phẩm và dịch vụ.
Theo Kotler và Keller (2006), hành vi mua sắm của người tiêu dùng là quá trình ra quyết định bao gồm năm giai đoạn, trong đó người tiêu dùng trao đổi giá trị, như tiền, để nhận lại những lợi ích từ sản phẩm.
Tìm hiểu sản phẩm và thông tin liên
∖ - ) quan Đánh giá các lựa chọn thay thế
∖ √ Đánh giá sản phẩm sau sử dụng
Hình 1.2 Quá trình ra quyết định của người mua hàng
Giai đoạn 1: Nhận thức nhu cầu
Nhận thức nhu cầu của mỗi cá nhân được hình thành từ các tác động bên trong và bên ngoài Khi gặp phải vấn đề, người tiêu dùng tự nhận thức được nhu cầu của mình và mong muốn thỏa mãn chúng Ngoài ra, nhu cầu cũng có thể phát sinh từ các yếu tố kích thích bên ngoài như quảng cáo và giới thiệu sản phẩm Con người luôn có những nhu cầu tiềm ẩn, và những nhu cầu này sẽ được kích thích bởi các yếu tố bên ngoài.
Giai đoạn 2: Tim hiểu sản phẩm và các thông tin liên quan
Quá trình tìm kiếm thông tin bắt đầu ngay khi nhu cầu xuất hiện, với cường độ tìm kiếm phụ thuộc vào sức mạnh thôi thúc, khối lượng thông tin có sẵn, khả năng tiếp cận thông tin bổ sung, và mức độ quan trọng cũng như sự thỏa mãn của người tiêu dùng Người tiêu dùng thường thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào khả năng và điều kiện của họ Bốn nguồn thông tin chính ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng bao gồm:
- Nguồn thông tin cá nhân: gia đình, bạn bè, hàng xóm, người quen, đồng nghiệp,
- Nguồn thông tin thương mại: quảng cáo, nhân viên bán hàng, đại lý, triển lãm.
- Nguồn thông tin phổ thông: đăng tải trên các phương tiện thông tin đại chúng hoặc do tổ chức nghiên cứu thị trường công bố.
- Nguồn thông tin kinh nghiệm thực tế: từ những người tiêu dùng trực tiếp sử dụng sản phẩm.
Người tiêu dùng thường nhận được thông tin về sản phẩm chủ yếu từ các nguồn thương mại, nhưng nguồn thông tin cá nhân lại có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng Điều này bởi vì họ tin tưởng rằng thông tin cá nhân là trung thực và hữu ích trong việc đánh giá các lựa chọn khác nhau.
Giai đoạn 3: Đánh giá các lựa chọn thay thế là thời điểm người tiêu dùng đã thu thập đủ thông tin để so sánh các phương án khác nhau Quá trình này không đơn giản và có sự khác biệt giữa các cá nhân Tuy nhiên, điểm chung trong hành vi đánh giá của người tiêu dùng là họ xem sản phẩm như một tập hợp thuộc tính, với khả năng mang lại mức độ thỏa mãn khác nhau, từ đó lựa chọn sản phẩm đem lại sự thỏa mãn cao nhất.
Giai đoạn 4: Quyết định mua hàng
Khi người tiêu dùng đã xác định được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình, họ sẽ tiến hành quyết định mua Quyết định này thường chịu ảnh hưởng từ các đặc điểm của sản phẩm và những khuyến khích từ người bán tại thời điểm đó Ba yếu tố chính có thể tác động đến hành động mua sắm bao gồm: địa điểm mua hàng, phương thức thanh toán và sự có mặt của sản phẩm đã chọn.
Giai đoạn 5 trong quá trình ra quyết định của người tiêu dùng là đánh giá sản phẩm sau khi sử dụng Đây là bước cuối cùng, thể hiện thái độ của người tiêu dùng về sản phẩm, cụ thể là sự hài lòng hoặc không hài lòng.
Thái độ hài lòng của người tiêu dùng với sản phẩm thường thể hiện qua sự gắn bó và việc giới thiệu sản phẩm cho người khác Ngược lại, thái độ không hài lòng phức tạp hơn, bao gồm cảm giác bực bội khi nhu cầu không được đáp ứng, chia sẻ trải nghiệm tiêu cực với bạn bè kèm theo lời khuyên tránh xa sản phẩm, hoặc hành động vứt bỏ, trả lại sản phẩm Trong những trường hợp nghiêm trọng, người tiêu dùng có thể kiện nhà sản xuất nếu họ cho rằng sản phẩm gây hại cho sức khỏe của mình.
1.3.3 Thuyết hành động hợp lý TRA ( Theory OfReasonedAction)
Thuyết hành động hợp lý (TRA), được phát triển bởi Ajzen và Fishbein từ năm 1967, đã trải qua nhiều lần điều chỉnh và mở rộng Thuyết này chỉ ra rằng xu hướng tiêu dùng là yếu tố dự đoán chính xác nhất về hành vi tiêu dùng Để hiểu rõ hơn về xu hướng tiêu dùng, cần xem xét hai yếu tố quan trọng là thái độ và chuẩn chủ quan của người tiêu dùng.
Trong thuyết hành động hợp lý TRA, thái độ của người tiêu dùng đối với hành vi mua sắm được xác định bởi nhận thức về các thuộc tính sản phẩm Người tiêu dùng chú trọng đến các thuộc tính mang lại lợi ích thiết yếu và đánh giá mức độ quan trọng khác nhau của chúng Việc hiểu rõ trọng số của các thuộc tính này giúp dự đoán chính xác kết quả lựa chọn của người tiêu dùng.
Các công trình nghiên cứu có liên quan đến đề tài
Nghiên cứu của Tô Công Thành (2011) nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ thẩm định giá tại Việt Nam, đã áp dụng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy bội trên mẫu 269 quan sát hợp lệ Kết quả cho thấy sự phát triển dịch vụ thẩm định giá bị tác động bởi 4 nhân tố chính: giá trị thực của dịch vụ, giá cả dịch vụ, môi trường pháp lý và năng lực của doanh nghiệp cung ứng Trong đó, năng lực của doanh nghiệp, thể hiện qua sự chuyên nghiệp, kiến thức và kinh nghiệm của thẩm định viên, phương pháp định giá khoa học, cùng tính khách quan và độc lập, có ảnh hưởng lớn nhất, trong khi môi trường pháp lý lại có tác động thấp nhất.
Lê Thanh Thy (2015) đã tiến hành nghiên cứu về chất lượng dịch vụ thẩm định giá tại công ty cổ phần thông tin và thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC, sử dụng thống kê mô tả và phân tích nhân tố khám phá để xác định các yếu tố tác động Mô hình nghiên cứu đề xuất 5 nhân tố chính: tin cậy, đáp ứng, năng lực phục vụ, đồng cảm và phương tiện hữu hình Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng "năng lực phục vụ" là yếu tố có ảnh hưởng quan trọng nhất đến chất lượng dịch vụ thẩm định giá.
Phạm Ngọc Toàn và Dương Thị Tuyết Loan (2017) đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán của các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại thành phố Hồ Chí Minh, sử dụng phương pháp phân tích thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá EFA và phân tích hồi quy tuyến tính Mô hình nghiên cứu xác định được 5 nhân tố chính: Đội ngũ nhân viên, Sự giới thiệu, Lợi ích chuyên môn, Chất lượng dịch vụ, và Giá phí Kết quả cho thấy nhân tố chất lượng dịch vụ có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán.
Nghiên cứu của Cronin et al (2000) chỉ ra rằng hành vi tiêu dùng của khách hàng trong môi trường dịch vụ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi các yếu tố như chất lượng dịch vụ, giá trị cảm nhận và sự thỏa mãn của khách hàng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ thẩm định giá và đề xuất mô hình nghiên cứu
Nghiên cứu này điều chỉnh và bổ sung các yếu tố từ các mô hình lý thuyết trước đó để phù hợp với quyết định sử dụng dịch vụ thẩm định giá tại VAE Tác giả đưa ra giả thuyết rằng quyết định này chịu ảnh hưởng bởi đội ngũ nhân viên, bao gồm trình độ, chuyên môn, kinh nghiệm và thái độ làm việc Khách hàng thường quan tâm đến những đặc điểm như sự thân thiện, thái độ vui vẻ, khả năng cung cấp lời khuyên hữu ích, giải thích quy trình rõ ràng, chăm sóc khách hàng chu đáo, và khả năng giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và linh hoạt.
Sự ảnh hưởng từ thái độ của những người xung quanh như người thân, bạn bè và đồng nghiệp, cùng với tác động từ các yếu tố xã hội như quảng cáo, tuyên truyền, báo chí, truyền hình và internet, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi lựa chọn sử dụng dịch vụ của công ty thẩm định giá.
Mức độ an toàn trong dịch vụ thẩm định giá được thể hiện qua bảo mật thông tin cá nhân và giao dịch Tại Việt Nam, một quốc gia đang phát triển với hệ thống pháp luật và công nghệ thông tin chưa hoàn chỉnh, nhận thức về an toàn và bảo mật thông tin khách hàng là yếu tố quan trọng mà khách hàng cần xem xét khi lựa chọn công ty thẩm định giá.
Chất lượng dịch vụ thẩm định giá được xác định bởi tính độc lập, khách quan và độ chính xác cao của kết quả định giá Mỗi khách hàng có kỳ vọng riêng về giá trị tài sản, từ đó hình thành mức đánh giá khác nhau về chất lượng dịch vụ Ngoài ra, thời gian hoàn thành công việc và khả năng đáp ứng tiến độ cũng là yếu tố quan trọng, cùng với quy trình và hồ sơ thủ tục của công ty cần phải khoa học và dễ hiểu cho mọi đối tượng khách hàng.
Chi phí thẩm định giá tài sản là khoản tiền hợp lý cần chi cho dịch vụ thẩm định, được các tổ chức và doanh nghiệp xác định dựa trên tính chất, đặc điểm, quy mô, giá trị và độ phức tạp của tài sản, bao gồm bất động sản, động sản, dự án đầu tư, giá trị doanh nghiệp, tài nguyên khoáng sản và tài sản vô hình.
Hình 1.6 Mô hình nghiên cứu đề xuất
(Nguồn: Tác giả xây dựng)
H1 Đội ngũ nhân viên có tác động tích cực đến quyết định sử dụng dịch vụ thẩm định giá tại VAE
H2 Sự giới thiệu có tác động tích cực đến quyết định sử dụng dịch vụ thẩm định giá tại VAE
H3 Mức độ an toàn có tác động tích cực đến quyết định sử dụng dịch vụ thẩm định giá tại VAE
H4 Chất lượng dịch vụ có tác dụng tích cực đến quyết định sử dụng dịch vụ thẩm định giá tại VAE
Chi phí dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sử dụng dịch vụ thẩm định giá tại VAE Nghiên cứu này đã đưa ra giả thuyết rằng sự ảnh hưởng của chi phí dịch vụ có thể tác động tích cực đến sự lựa chọn của khách hàng.
Bảng 1.1 Giả thuyết nghiên cứu
SỐ LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Giới thiệu về Công ty cổ phần Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam
2.1.1 Khái quát về CTCP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam
Công ty Cổ phần Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam (VAE) được thành lập vào tháng 11 năm 2010, có trụ sở chính tại tầng 9, tòa nhà Sky City Tower A, số 88 Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Hà Nội Công ty hoạt động trong lĩnh vực giá và thẩm định tài sản, được cấp phép bởi Bộ Tài chính.
Công ty VAE hiện đã thành lập ba chi nhánh đủ điều kiện phát hành chứng thư thẩm định giá, bao gồm T.P Hồ Chí Minh, Miền Nam và chi nhánh tại Miền Tây.
Công ty hiện có 34 văn phòng đại diện trải dài ở nhiều tỉnh thành trên cả nước và đang trong quá trình mở rộng Đặc biệt, trong những năm gần đây, công ty đã mở thêm một số văn phòng mới tại các tỉnh như Điện Biên, Bắc Giang, Hà Tĩnh, Hà Nam và Sơn La.
Sơ đồ 2.1 Bộ máy tổ chức tại công ty VAE
Công ty VAE được lãnh đạo bởi tổng giám đốc và phó tổng giám đốc, chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động của công ty Công tác định giá tài sản được thực hiện bởi phòng nghiệp vụ I cho bất động sản và phòng nghiệp vụ II cho động sản Để đảm bảo chất lượng, công ty đã thành lập phòng tổng hợp kiểm soát chất lượng nhằm rà soát và đánh giá kết quả định giá Ngoài ra, các bộ phận như tư vấn tài chính, marketing và văn phòng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ khách hàng, tuyển dụng và duy trì sự ổn định cho công ty.
2.1.2 Các dịch vụ cung cấp cho khách hàng
CTCP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam cung cấp tới khách hàng các dịch vụ thẩm định giá:
Bất động sản bao gồm nhiều loại hình như nhà ở, biệt thự, chung cư, đất thổ cư, đất vườn, tòa nhà thương mại, khách sạn, resort, cao ốc, nhà xưởng, trang trại, và kho tàng bến bãi.
Động sản bao gồm nhiều loại tài sản như máy móc thiết bị chuyên dụng và không chuyên dụng, dây chuyền sản xuất, máy móc xây dựng, thiết bị y tế, thiết bị văn phòng, phương tiện vận tải và các phần mềm hỗ trợ khác.
Thẩm định giá trị doanh nghiệp, quyền sở hữu trí tuệ và tài sản vô hình là quá trình quan trọng nhằm xác định giá trị thực của doanh nghiệp, thương hiệu và lợi thế cạnh tranh Việc định giá uy tín doanh nghiệp và tài sản vô hình không chỉ giúp nâng cao giá trị thương hiệu mà còn hỗ trợ trong các quyết định đầu tư và phát triển kinh doanh hiệu quả.
Chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, bao gồm tư vấn đầu tư, kinh doanh, mua bán và sáp nhập Ngoài ra, chúng tôi còn hỗ trợ trong các hoạt động đấu thầu và đấu giá tài sản, cùng với dịch vụ giám định thương mại và giám định máy móc thiết bị.
2.1.3 Tình hình hoạt động kinh doanh
Trong thời gian gần đây, công ty đã liên tục mở rộng quy mô và đa dạng hóa các dịch vụ thẩm định giá, góp phần mang lại nhiều thành tựu đáng kể trong hoạt động kinh doanh.
Biểu đồ 2.1 Kết quả kinh doanh của công ty VAE Đơn vị tính:triệu đồng
■ Doanh thu ■ Lợi nhuận trước thuế
(Nguồn: Phòng kế toán VAE)
Trong giai đoạn 2018-2020, hiệu quả kinh doanh của VAE thể hiện sự tăng trưởng ổn định với doanh thu trung bình tăng khoảng 12,34% Năm 2019, doanh thu đạt 51.699 triệu đồng, tăng 18,7%, trong khi lợi nhuận trước thuế lần lượt đạt hơn 11 tỷ đồng năm 2018 và hơn 12,5 tỷ đồng năm 2019 Mặc dù doanh thu năm 2020 chỉ tăng 6% với lợi nhuận 17 tỷ đồng, nhưng vẫn cho thấy sự cải thiện so với năm 2019 Tuy nhiên, sự xuất hiện của dịch Covid-19 đầu năm 2020 và các biện pháp giãn cách xã hội đã ảnh hưởng đến nền kinh tế, làm giảm tỷ lệ tăng trưởng doanh thu so với năm trước, mặc dù doanh thu vẫn có xu hướng tăng.
Biểu đồ 2.2 Số lượng hợp đồng định giá VAE thực hiện qua các năm
■ Định giá doanh nghiệp ■ Động sản ■ Bất động sản
(Nguồn: Tổng hợp từ phòng nghiệp vụ VAE)
Doanh thu tăng đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể số lượng hợp đồng thẩm định giá tại công ty VAE, với 13.978 hợp đồng trong năm 2019, tăng 17,84% so với năm 2018 Nhu cầu thẩm định giá bất động sản chiếm ưu thế, với số lượng khách hàng tăng từ 8.310 lên 9.992 trong năm 2019 và tiếp tục lên 10.454 trong năm 2020, chiếm khoảng 70% tổng số hợp đồng Thẩm định giá động sản chiếm 28%-30%, trong khi thẩm định giá doanh nghiệp chỉ chiếm 0,2% VAE đã xây dựng được uy tín trong ngành thẩm định giá, thu hút nhiều đối tác và tổ chức, bao gồm cả các cơ quan hành chính Nhà nước, với hơn 200 đơn vị lớn có nhu cầu định giá từ năm 2018 đến tháng 1/2021.
2.1.4 Quy trình thẩm định giá tại công ty VAE
Sơ đồ 2.2 Quy trình thẩm định giá tại VAE
(Nguồn: Hồ sơ năng lực công ty VAE)
Mỗi công ty định giá có quy trình riêng, nhưng đều tuân thủ quy định pháp luật về thẩm định giá Công ty VAE đã xây dựng quy trình làm việc dựa trên "tiêu chuẩn thẩm định giá số 05".
Bước đầu tiên trong quy trình thẩm định giá là tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng và hướng dẫn họ thực hiện các thủ tục cần thiết Khách hàng cần hoàn thành công văn đề nghị thẩm định giá, trong đó liệt kê chi tiết các tài sản được thẩm định, và ký kết hợp đồng thẩm định giá.
Bước 2 trong quy trình định giá là lên kế hoạch định giá, trong đó các chuyên viên xác định thông tin cần thiết về tài sản như thông số kỹ thuật, tính chất, chức năng và mức hao mòn Họ cũng thu thập thông tin về khách hàng, thời điểm, địa điểm và mục đích của việc định giá, cùng với cơ sở giá trị Để đảm bảo độ chính xác, kế hoạch khảo sát trực tiếp sẽ được thực hiện nhằm xem xét hiện trạng tài sản Việc lựa chọn phương pháp định giá phù hợp và xây dựng tiến độ công việc hợp lý sẽ giúp tăng tốc độ xử lý nhanh chóng và kịp thời.
Bước 3 trong quy trình định giá tài sản là khảo sát thị trường và thu thập thông tin Các thẩm định viên cần khảo sát hiện trạng của tài sản định giá để đưa ra những nhận định trung thực và kiểm chứng về giá trị còn lại của tài sản Họ sẽ lập biên bản khảo sát và tìm kiếm thông tin giao dịch trên thị trường với những tài sản tương đồng nhất để làm cơ sở cho việc định giá.
Đánh giá hoạt động thẩm định giá tại VAE
VAE đã thiết lập một quy trình thẩm định giá chặt chẽ và rõ ràng, tuân thủ quy định pháp luật, đảm bảo tính độc lập và khách quan trong kết quả định giá Đặc biệt, VAE còn thành lập phòng tổng hợp kiểm soát chất lượng, điều mà nhiều công ty định giá thường bỏ qua Việc kiểm tra và rà soát chất lượng là yếu tố thiết yếu, giúp đảm bảo rằng kết quả định giá gửi đến khách hàng có độ chính xác cao và phản ánh đúng bản chất của thị trường.
Số lượng nhân viên (người)
Số lượng nhân viên (người)
Tốt nghiệp đại học chuyên ngành liên quan 25 100% 25 100%
Công ty VAE duy trì một đội ngũ kiểm soát chất lượng chuyên nghiệp, điều này giúp số lượng hợp đồng tái thẩm định gần như bằng không Để đảm bảo tiến độ xử lý hồ sơ, VAE quy định thời gian xử lý là 2 ngày cho các hợp đồng thẩm định với lượng tài sản ít và tính chất đơn giản, trong khi các hợp đồng phức tạp hơn với nhiều tài sản sẽ cần từ 4 đến 5 ngày để hoàn tất.
Năm 2020, công ty có 86 nhân sự tham gia trực tiếp vào quá trình thẩm định giá, bao gồm 25 nhân viên tại trụ sở chính, 16 người tại T.P Hồ Chí Minh, 8 người tại chi nhánh Miền Tây và 37 người tại 26 văn phòng các tỉnh Dưới đây là thống kê năng lực của các cán bộ ở trụ sở chính.
Bảng 2.1 Thống kê năng lực của nhân viên tại trụ sở chính của VAE
(Nguồn: Theo số liệu thu thâp của tác giả)
Tất cả nhân viên của VAE đều có bằng cử nhân đại học chuyên ngành thẩm định giá từ các trường danh tiếng, với khoảng 36% sở hữu thẻ TĐV về giá và hơn 5 năm kinh nghiệm trong nghề Các thẩm định viên không chỉ đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn về trình độ mà còn tuân thủ nghiêm ngặt đạo đức nghề nghiệp Đặc biệt, VAE còn có lợi thế với nguồn nhân lực trẻ, nhiệt huyết, năng động và khả năng tư duy tốt, giúp nâng cao hiệu quả công việc.
Về chi phí dịch vụ
VAE cam kết tính minh bạch và bình đẳng bằng cách công khai báo giá dịch vụ cho khách hàng Đối với các đối tác lâu năm, công ty còn tổ chức các chương trình ưu đãi về mức phí, tạo lợi thế lớn giúp giữ chân khách hàng.
Công ty VAE đang hoàn thiện website để cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác cho khách hàng Để tri ân khách hàng, VAE thường gửi quà tặng vào các dịp lễ Tết, tạo dấu ấn tích cực với đối tác Hơn nữa, VAE đã thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với nhiều ngân hàng thương mại lớn như BIDV Thành Đô, Techcombank và AgriBank Sự cộng tác này không chỉ giúp công ty quảng bá thương hiệu mà còn xây dựng niềm tin vững chắc và thu hút một lượng khách hàng đa dạng hơn.
Quy trình thẩm định giá (TĐG) tại công ty tuân thủ quy định pháp luật, nhưng thiếu bước xác minh thông tin và tính hợp pháp của tài sản định giá, đặc biệt là đối với bất động sản, điều này ảnh hưởng đến kết quả định giá Thêm vào đó, khối lượng công việc lớn mà các thẩm định viên phải xử lý dẫn đến chậm trễ trong tiến trình hoàn thành công tác định giá Trong khâu khảo sát tài sản, việc phân loại tài sản chưa có sự chuyên môn hóa hợp lý, gây khó khăn cho các thẩm định viên chuyên sâu về từng loại tài sản.
Nguồn vốn về yếu tố con người của VAE còn hạn chế, trong khi số lượng hợp đồng thẩm định giá ngày càng tăng, tạo áp lực lớn lên nhân viên và làm giảm năng suất làm việc Mặc dù hầu hết các thẩm định viên của công ty đều có kiến thức chuyên môn nhất định, nhưng họ vẫn thiếu hiểu biết sâu rộng về các lĩnh vực cần thiết như xây dựng, phong thủy và đánh giá mức độ hao mòn tài sản Thêm vào đó, đội ngũ nhân lực của VAE chủ yếu còn trẻ, chưa có nhiều kinh nghiệm trong nghề thẩm định giá, trong khi công việc này yêu cầu chuyên viên không chỉ nắm vững văn bản pháp lý mà còn có kiến thức tổng hợp phong phú về nhiều lĩnh vực khác nhau.
Mặc dù VAE công khai biểu phí dịch vụ thẩm định, nhưng trong một số trường hợp, công ty đã áp dụng mức chiết khấu bất thường để thu hút khách hàng mới Theo khảo sát thị trường, mức phí của VAE cao hơn so với nhiều công ty định giá khác, điều này tạo ra rào cản cho khách hàng khi lựa chọn dịch vụ thẩm định giá.
Các hoạt động thể hiện sự trân trọng và tri ân khách hàng, cũng như chăm sóc sau dịch vụ thường diễn ra không đều đặn và bị gián đoạn, dẫn đến ấn tượng không tốt cho công ty Khách hàng có thể cảm thấy hụt hẫng và không được chăm sóc như khi họ đang hợp tác với công ty Hơn nữa, các hoạt động bán hàng và gửi thư ngỏ đến khách hàng tiềm năng thường chỉ mang tính hình thức và thiếu sự sâu sắc.
Số liệu nghiên cứu
Bài viết dựa trên số liệu thu thập từ một cuộc khảo sát được thực hiện từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2021 Đối tượng khảo sát là các khách hàng đã và đang sử dụng dịch vụ định giá của công ty Chi tiết về mẫu khảo sát có thể xem trong phụ lục 1.
Sau khi tiến hành chọn lọc và thu thập thông tin hữu ích, tác giả đã xây dựng bảng hỏi và thực hiện khảo sát thông qua các phương thức như email, phỏng vấn và bản in.
Bài viết còn dùng số liệu từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của VAE các năm 2018 - 2020 từ phòng kế toán cung cấp.
Phương pháp nghiên cứu
Tác giả tiến hành nghiên cứu các tài liệu và lý thuyết có liên quan, đồng thời tham khảo bảng hỏi từ những nghiên cứu trước đó Dựa trên quá trình tìm hiểu lý thuyết và thu thập thông tin cần thiết, tác giả đã xây dựng bảng hỏi nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng khi sử dụng dịch vụ tại VAE Ngoài ra, tác giả cũng thực hiện phỏng vấn để thu thập thêm dữ liệu.
Biến quan sát Nội dung Đội ngũ nhân viên
NV1 Đội ngũ nhân viên của VAE có trình độ nghiệp vụ, chuyên môn cao
NV2 Đội ngũ nhân viên của VAE rất lịch thiệp, ân cần với khách hàng
NV3 Đội ngũ nhân viên của VAE hiểu được nhu cầu của khách hàng
NV4 Đội ngũ nhân viên của VAE tư vấn, giải quyết thỏa đáng các thắc mắc của khách hàng
GT1 Tôi được người thân khuyên sử dụng dịch vụ của công ty
Tôi được bạn bè và đồng nghiệp giới thiệu về dịch vụ thẩm định giá của công ty, đồng thời cấp trên và các cơ quan cũng yêu cầu tôi sử dụng dịch vụ này.
Tôi quyết định sử dụng dịch vụ thẩm định giá của công ty vì thấy nhiều người xung quanh tin tưởng và lựa chọn dịch vụ này Hơn nữa, sự giới thiệu từ nhân viên công ty cũng góp phần quan trọng trong quyết định của tôi.
Khách hàng cần hiểu mức độ an toàn khi lựa chọn VAE để đáp ứng nhu cầu định giá Việc này giúp họ kiểm tra sự phù hợp của bảng hỏi và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của mình.
2.4.2 Xây dựng thang đo nghiên cứu
Bảng hỏi được thiết kế theo thang đo Likert 5 điểm, tuân theo phương pháp tính số mẫu tối thiểu của Hair và cộng sự (2014) Người tham gia khảo sát sẽ phản hồi cho từng câu hỏi với các mức độ đánh giá từ “hoàn toàn không đồng ý” đến “bình thường”.
“đồng ý” và “hoàn toàn đồng ý”.
Theo Hair và cgt (2014), cỡ mẫu tối thiểu để ứng dụng phân tích EFA là 50, và lý tưởng hơn là từ 100 trở lên, với n = 5k (k là số biến đo lường tham gia EFA) Trong nghiên cứu này, với 20 biến, cỡ mẫu cần đạt là n = 5*20 = 100 Tác giả đã phát đi 125 phiếu khảo sát và nhận lại 125 phiếu, nhưng loại bỏ 5 phiếu không đạt yêu cầu Do đó, với 120 mẫu quan sát, cỡ mẫu này vượt quá 100 và đáp ứng tiêu chí về kích thước mẫu.
Bảng 2.1 Mã hóa các thang đo
ATI Công ty tuyệt đối bảo mật thông tin khách hàng
AT2 Tôi cảm thấy an toàn khi thực hiện giao dịch với công ty
AT3 Công ty luôn có sự minh bạch trong giao dịch với khách hàng
CL1 Công ty thực hiện dịch vụ thẩm định giá đúng ngay từ lần đầu tiên
CL2 Quy trình, thủ tục tại công ty rõ ràng, dễ hiểu
CL3 Công ty cung cấp dịch vụ đúng vào thời điểm công ty hứa sẽ thực hiện
CL4 Thời gian xử lý hồ sơ thẩm định giá nhanh chóng
Chi phí sử dụng dịch vụ
CP1 Chi phí sử dụng dịch vụ tại VAE phù hợp với chất lượng
CP2 Chi phí dịch vụ tại VAE thấp hơn so với công ty khác
CP3 Tôi sử dụng dịch vụ thẩm định giá tại VAE vì chi phí chấp nhận được
CP4 VAE thu phí đúng theo biểu phí công ty cung cấp Ý định sử dụng dịch vụ thẩm định giá tại công ty VAE
SD Tôi sẽ tiếp tục sử dụng dịch vụ tại công ty VAE trong thời gian tới
(Nguồn: Tác giả xây dựng) 2.4.3 Nghiên cứu định lượng
Tác giả đã tổng hợp dữ liệu vào file Excel và xử lý chúng bằng phần mềm SPSS 20 Quy trình thực hiện bao gồm nhiều bước cụ thể để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong phân tích dữ liệu.
Bước 1: Thống kê mô tả mẫu khảo sát
Việc phân tích mô tả mẫu khảo sát giúp bài viết này mang đến một cái nhìn tổng quát về số liệu thu được từ cuộc khảo sát.
Bước 2: Kiểm định độ tin cậy của thang đo
Khi kiểm định độ tin cậy có thể biết biến nào không có ý nghĩa với nghên cứu.
Hệ số Cronbach’s Alpha đạt từ 0.6 trở lên cho thấy mức độ tin cậy của thang đo, đồng thời yêu cầu trị số Corrected Item-Total Correlation phải lớn hơn hoặc bằng 0.3 Nếu trị số Corrected Item-Total Correlation nhỏ hơn 0.3, biến quan sát đó không có đóng góp và cần được loại bỏ.
Bước 3: Phân tích nhân tố khám phá EFA
Tác giả thực hiện phân tích nhân tố khám phá EFA (Exploratory Factor Analysis), một phương pháp dựa trên mối quan hệ tuyến tính giữa các biến quan sát và nhân tố Phân tích này giúp đánh giá giá trị phân biệt và hội tụ của các biến quan sát (Hair et al.).
Hệ số tỉa nhân tố (factor loading) thể hiện mối tương quan giữa các nhân tố và biến, với giá trị càng cao cho thấy mức độ tương quan càng lớn Đối với kích thước mẫu từ 350 trở lên, hệ số tỉa nhân tố tối thiểu cần đạt trên 0.3, trong khi hệ số trên 0.4 được coi là quan trọng.
+ Hệ số Factor loading > 0.5 có ý nghĩa thực tế (với kích thước mẫu ≥ 100) (Hair và ctg, 1998).
Với kích thước mẫu 120 của mô hình này, do vậy tác giả chọn Factor loading>0.5
- Hệ số KMO: nếu KMO thuộc khoảng 0.5 ≤ KMO ≤ 1 cho thấy các nhân tố trong nghiên cứu phù hợp (Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2008).
- Kiểm định Bartlett: hệ số Sig ≤ 0.05 cho biết các biến có tương quan với nhau.
Phần trăm phương sai trích là chỉ số quan trọng trong phân tích EFA, cho biết mức độ biến thiên mà mô hình thể hiện Một giá trị phần trăm lớn hơn 50% cho thấy mô hình EFA là phù hợp, theo nghiên cứu của Gerbing & Anderson (1998).
Bước 4: Phân tích hồi quy
Phân tích tương quan: với mục đích chỉ ra tương quan giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
Phân tích hồi quy: ước lượng phương trình thích hợp nhất với các biến và chỉ ra mức độ ảnh hưởng của biến độc lập lên biến phụ thuộc
Mô hình: SD = β0 + β1.GT + β2.CL + β3.CP + β4.NV + β5.AT + e i
Trong đó: βk : hệ số hồi quy
SD: Biến phụ thuộc - quyết định sử dụng dịch vụ thẩm định giá tại công ty VAE Các biến độc lập: GT, CL, CP, NV, AT.
Bước 5: Đánh giá, đưa ra kết quả của nghiên cứu
Giới tính Độ tuổi Nghề nghiệp Thời gian sử dụng dịch vụ Nam 46 38% 18-30tuổi 5
9 24% Cán bộ, công nhân viên chức