Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm đánh giá thực trạng công tác bảo trì tại nhà máy CTCP Hùng Hán, cũng như hiệu quả hoạt động của máy móc thiết bị đóng bành giấy Bên cạnh đó, đề xuất giải pháp nâng cao công tác bảo trì thông qua việc áp dụng phương pháp bảo trì hiệu suất toàn diện (TPM) sẽ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động cắt thép tại nhà máy.
Tính mới của đề tài
Khóa luận này nghiên cứu thực trạng hiệu quả sử dụng trang thiết bị tại xưởng làm việc của công ty, dựa trên nghiên cứu của các tác giả trước đó Mục tiêu là áp dụng phương pháp TPM để nâng cao hiệu quả sử dụng thiết bị và máy móc Mặc dù TPM đã được áp dụng thành công tại nhiều quốc gia trên thế giới, nhưng vẫn còn khá mới mẻ đối với các công ty tại Việt Nam.
Khóa luận sử dụng các phương pháp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp, bao gồm phương pháp so sánh, bảng hỏi và phỏng vấn Việc kết hợp các biện pháp này sẽ được điều chỉnh tùy theo nội dung và mục đích nghiên cứu để làm rõ vấn đề cần phân tích.
Phương pháp thống kê và phân tích là quá trình thu thập dữ liệu thực tế liên quan đến hiệu quả hoạt động kinh doanh và chỉ số sử dụng máy móc thiết bị.
Phương pháp so sánh tổng hợp là kỹ thuật phân tích chi phí bảo trì qua các năm, cho phép vẽ biểu đồ minh họa sự khác biệt theo từng mốc thời gian cụ thể.
Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi được áp dụng để khảo sát kiến thức của 15 nhân viên liên quan đến bảo trì máy móc tại xưởng làm việc Tác giả đã xây dựng bảng hỏi gồm 5 câu để thu thập thông tin cần thiết nhằm tiến hành đào tạo phù hợp Bảng hỏi chi tiết được trình bày trong phần Phụ lục, và số liệu thu thập được sẽ được xử lý bằng Excel.
Chương 1: Cơ sở lý luận: Những lý luận cơ bản về TPM
Chương 2: Tổng quan về CTCP Hùng Hán
Chưong 3: Giải pháp triển khai TPM tại xưởng đóng vỏ máy phát điện củaCTCP Hùng Hán
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ TPM
Tổng quan tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài
Phương pháp bảo trì hiệu suất toàn diện TPM đang ngày càng được áp dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp sản xuất nhờ vào hiệu quả của nó Tuy nhiên, lý thuyết về TPM vẫn chưa được phổ biến trong chương trình học, chủ yếu là các tài liệu từ nước ngoài Đối với các doanh nghiệp sản xuất có nhiều loại máy móc thiết bị, việc sử dụng hiệu quả các thiết bị này để nâng cao năng suất là rất quan trọng Tại CTCP Hùng Hán, nơi tác giả đang thực tập, tình trạng hỏng hóc bất thường của máy móc thường xuyên xảy ra, dẫn đến ngừng máy và hiệu suất sử dụng thiết bị thấp, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sản xuất Do đó, việc áp dụng TPM vào doanh nghiệp này là cần thiết.
Trước đây, có rất ít nghiên cứu về việc áp dụng TPM nhằm nâng cao hiệu suất sử dụng thiết bị trong doanh nghiệp Dưới đây là một số công trình nghiên cứu liên quan đến chủ đề này.
Bùi Thanh Giang (2011) trong luận văn Thạc sĩ kinh tế đã hoàn thiện hoạt động bảo trì tại nhà máy nước Thủ Đức, với chương 1 trình bày lý thuyết về bảo trì, chương 2 phân tích thực trạng bảo trì tại nhà máy, và chương 3 đưa ra các giải pháp cải thiện Tuy nhiên, tác giả chưa tập trung sâu vào thực trạng bảo trì mà phân tích nhiều yếu tố bên ngoài Đào Ngọc Tuấn (2014) đã áp dụng phương pháp bảo trì hiệu suất toàn diện (TPM) để nâng cao hiệu quả hoạt động máy móc tại nhà máy đóng bành giấy của SCG TRADING Việt Nam, với lý thuyết đầy đủ về bảo trì và TPM, nhưng các biện pháp áp dụng vẫn mang tính lý thuyết và chưa dự đoán được kết quả thực tế Đề tài cũng thiếu tính toán chi phí chính xác cho việc áp dụng TPM và chưa đo được kết quả cải tiến do thời gian thực tập ngắn, đồng thời chỉ đánh giá trên một máy chính mà không nghiên cứu toàn bộ thiết bị tại xưởng.
Tổng quan về bảo trì
Trong thời đại hiện nay, máy móc và thiết bị ngày càng trở nên thiết yếu trong hầu hết các lĩnh vực Do đó, việc bảo trì máy móc thiết bị đang nhận được sự quan tâm lớn từ các nhà quản lý doanh nghiệp.
Bảo trì là một khái niệm phổ biến, nhưng việc nắm rõ vai trò, chức năng và các hoạt động liên quan đến nó không phải là điều đơn giản Định nghĩa về bảo trì có thể khác nhau tùy thuộc vào quan điểm của từng tổ chức và cơ quan.
Theo Afnor (Pháp), bảo trì được định nghĩa là tổng hợp các hoạt động nhằm duy trì hoặc phục hồi tài sản ở trạng thái nhất định, đồng thời đảm bảo cung cấp một dịch vụ cụ thể.
Theo định nghĩa của BS 3811:1984 (Anh), bảo trì là tập hợp các hành động kỹ thuật và quản trị nhằm duy trì hoặc phục hồi thiết bị về trạng thái có thể thực hiện chức năng yêu cầu Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau về bảo trì, nhưng theo tác giả, bảo trì bao gồm tất cả các hoạt động nhằm giữ cho máy móc và thiết bị hoạt động trong điều kiện tốt.
Nhu cầu bảo trì máy móc thiết bị đã xuất hiện từ khi con người bắt đầu sản xuất, và ngành bảo trì đã phát triển từ hình thức bị động sang chủ động Có hai loại bảo trì chính: bảo trì phòng ngừa và bảo trì hư hỏng (sửa chữa), mỗi loại đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
Phương pháp sửa chữa là hình thức bảo trì lạc hậu nhất, trong đó lịch bảo trì chỉ được xác định khi máy móc gặp sự cố Con người hoàn toàn ở trạng thái bị động, dẫn đến việc sản xuất bị ngưng trệ cho đến khi công tác bảo dưỡng được thực hiện.
Phương pháp bảo trì hiện tại gặp nhiều nhược điểm, bao gồm việc gây ra dừng máy bất thường và không ngăn chặn được sự xuống cấp của thiết bị Sự hư hỏng máy móc có thể dẫn đến tai nạn, khiến các nhà quản lý sản xuất bị động trong việc lập kế hoạch Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng cung ứng sản phẩm trên thị trường và làm giảm tính cạnh tranh của sản phẩm.
Các hỏng hóc thường xảy ra một cách ngẫu nhiên và bất ngờ, khiến cho các nhà quản lý bảo trì phải đối mặt với tình trạng bị động trong việc chuẩn bị các chi tiết thay thế Điều này dẫn đến việc khó khăn trong việc sắp xếp các công tác sửa chữa, kéo dài thời gian dừng máy và gây ra chi phí lớn cho doanh nghiệp.
Mặc dù đã chuẩn bị nhiều chi tiết thay thế, nhưng sự đa dạng và khó lường của các hư hỏng khiến khối lượng linh kiện cần thiết vẫn lớn, dẫn đến chi phí cao Thêm vào đó, nếu không kịp thời ngăn chặn các hư hỏng ở một cụm máy móc, có thể gây ra sự cố dây chuyền, làm ảnh hưởng đến các bộ phận khác và tiềm ẩn nguy hiểm cho người sử dụng Do những hạn chế này, phương pháp này gần như không còn được áp dụng tại các nhà máy tiên tiến.
Phương pháp này có thể được thực hiện theo 4 hướng:
Bảo dưỡng phòng ngừa theo thời gian là phương pháp bảo trì phổ biến hiện nay tại hầu hết các nhà máy và dây chuyền sản xuất Phương pháp này đã được phát triển và áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới từ những năm 1950.
Phương pháp sửa chữa và thay thế định kỳ các máy móc thiết bị trong dây chuyền sản xuất có vẻ lý tưởng về lý thuyết, nhưng thực tế lại tồn tại nhiều nhược điểm đáng lưu ý.
Việc xác định chu kỳ thời gian dừng máy là rất quan trọng, vì các hư hỏng xảy ra không đồng đều theo thời gian Nếu khoảng cách giữa hai lần dừng máy quá dài, có thể xảy ra hư hỏng bất thường Ngược lại, nếu khoảng thời gian dừng máy quá ngắn, sẽ dẫn đến khối lượng sửa chữa lớn và lãng phí, khi một số chi tiết vẫn còn sử dụng được nhưng vẫn phải thay thế theo định kỳ.
Trong mỗi đợt dừng máy của nhà máy, sự đa dạng về chủng loại máy móc thiết bị và khối lượng chi tiết thay thế, cùng với việc bố trí nhân lực và vật lực, thường rất lớn Tuy nhiên, thực tế cho thấy số lượng chi tiết cần thay thế và sửa chữa lại không nhiều, dẫn đến tình trạng lãng phí tài nguyên.
Vào thứ ba, sự bất cẩn của công nhân trong quá trình kiểm tra và bảo trì có thể dẫn đến hư hỏng máy móc thiết bị Một số loại máy dễ bị tổn thương, mòn hoặc giảm tuổi thọ khi bị tháo lắp nhiều lần.
Bảo trì phòng ngừa theo tình trạng máy (Preventive maintenance condition-based maintenance) là phương pháp bảo trì tiên tiến, phát triển từ bảo trì phòng ngừa theo thời gian, được áp dụng từ giữa thế kỷ 20 Phương pháp này giám sát trạng thái và các thông số làm việc của máy móc qua hệ thống giám sát và chuẩn đoán tình trạng thiết bị Hệ thống này theo dõi các hiện tượng như tiếng ồn, độ rung và nhiệt độ, giúp kiểm tra tình trạng thực tế của thiết bị và phát hiện các bất thường Qua đó, nó xác định xu hướng hư hỏng, phân tích kết quả để thông báo chính xác vị trí và mức độ hư hỏng, từ đó người sử dụng có thể kịp thời điều chỉnh hoặc thay thế các phần hư hỏng, ngăn ngừa sự cố lan rộng.
• Bảo trì hiệu suất (Productive maintenance- PM )
Lý luận về bảo trì hiệu suất toàn diện
TPM, viết tắt của Bảo Trì Năng Suất Toàn Diện, là một phương pháp quản lý bảo trì thiết bị quan trọng Nakajima, người được xem là cha đẻ của TPM, định nghĩa nó là hoạt động bảo trì được thực hiện bởi tất cả nhân viên thông qua các nhóm nhỏ Suzuki (1992) nhấn mạnh rằng TPM tập trung vào việc bảo trì thiết bị, trong khi Channeski (2002) cho rằng mục tiêu chính của TPM là loại bỏ thời gian chết của máy móc Besterfield và các cộng sự (1999) cũng khẳng định rằng TPM đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất của thiết bị.
T viết tắt cho từ Total: Thể hiện sự tham gia mọi khía cạnh và sự tham gia của tất cả mọi người trong tổ chức.
P là viết tắt của từ "productive", thể hiện sự quan trọng của việc thực hiện sản xuất một cách hiệu quả và mượt mà Điều này đồng nghĩa với việc loại bỏ các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất để đảm bảo hoạt động diễn ra suôn sẻ.
M viết tắt cho từ Maintenance, có nghĩa là duy trì máy móc và thiết bị hoạt động hiệu quả thông qua các công việc sửa chữa, lau chùi và bôi trơn Người điều hành thiết bị cần dành thời gian cho những công việc này để đảm bảo hiệu suất Một đóng góp quan trọng của TPM là phá bỏ ranh giới giữa bộ phận bảo trì và bộ phận sản xuất trong công ty, tạo ra sự hợp tác chặt chẽ hơn.
TPM, hay Bảo trì Toàn diện, là một phương pháp bảo trì nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của máy móc và thiết bị sản xuất Phương pháp này nhấn mạnh sự tham gia của tất cả mọi người trong tổ chức, từ công nhân đến quản lý, để đạt được mục tiêu tối ưu hóa hiệu suất.
1.3.2 Lịch sử ra đời TPM
TPM, hay Bảo trì toàn diện, là một sáng kiến của Nhật Bản, bắt nguồn từ chương trình bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance) được phát triển vào năm 1951 Mặc dù khái niệm này có nguồn gốc từ Mỹ, Nippondenso là công ty đầu tiên áp dụng Preventive Maintenance vào năm 1960 Chương trình này nhằm hỗ trợ nhân viên vận hành và bảo trì thiết bị Tuy nhiên, khi thiết bị ngày càng tự động hóa, việc bảo trì trở nên kém hiệu quả do yêu cầu nhân lực bảo trì gia tăng Do đó, ban quản lý đã quyết định giao cho nhân viên vận hành thực hiện các tác vụ kiểm tra và bảo trì thiết bị với tần suất ngắn hạn, thường xuyên, dẫn đến khái niệm bảo trì tự quản (Autonomous Maintenance), một phần quan trọng của TPM.
Vào những năm 1960, TPM đã chú trọng đến bảo trì năng suất, nhấn mạnh tầm quan trọng của độ tin cậy, bảo trì và hiệu quả kinh tế trong thiết kế nhà máy Cuối những năm 20, Viện Bảo dưỡng Nhà máy Nhật Bản (JIPM) đã thành lập giải thưởng để vinh danh các công ty có hoạt động bảo trì xuất sắc.
Vào những năm 70, TPM đã trở thành một chiến lược bảo trì năng suất toàn diện, nhấn mạnh sự tham gia của toàn thể nhân viên trong tổ chức Từ "total" (toàn diện) được đưa vào khái niệm bảo trì năng suất, và vào giữa thập niên 1970, Nhật Bản đã bắt đầu giảng dạy TPM trên quy mô quốc tế với những kết quả ấn tượng Đến những năm 90, TPM đã được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu Hiện nay, TPM không chỉ được triển khai trong các lĩnh vực văn phòng và kỹ thuật mà còn nâng cao giá trị từ bảo trì đến quản lý.
Cải thiện hiệu lực thiết bị là quá trình đánh giá hiệu suất của các phương tiện thông qua việc nhận diện và phân tích thiệt hại, bao gồm thiệt hại do ngừng máy, giảm tốc độ và khiếm khuyết sản phẩm Để đạt được việc tự bảo trì, cần khuyến khích người vận hành thiết bị nhận trách nhiệm cho các nhiệm vụ bảo trì, bao gồm mức độ sửa chữa khi phản ứng với sự cố, mức ngăn ngừa thông qua các hoạt động chủ động để tránh vấn đề, và mức cải tiến khi nhân viên không chỉ sửa chữa mà còn đề xuất các biện pháp cải tiến nhằm ngăn ngừa lỗi tái diễn.
Bảo trì có kế hoạch là một phương pháp hệ thống cho hoạt động bảo trì, bao gồm việc xác định nhu cầu bảo trì dự phòng cho từng thiết bị, thiết lập tiêu chuẩn cho bảo trì có điều kiện và phân định trách nhiệm rõ ràng giữa nhân viên vận hành và nhân viên bảo trì Nhân viên bảo trì có trách nhiệm phát triển các hành động phòng ngừa và sửa chữa hư hỏng, trong khi nhân viên vận hành hỗ trợ và giám sát Nhân viên bảo trì cũng đóng vai trò huấn luyện cho nhân viên vận hành, chẩn đoán vấn đề, lập kế hoạch và đánh giá hiệu quả công tác bảo trì.
Để đảm bảo hiệu quả trong bảo trì, việc huấn luyện nhân viên về các kỹ năng cần thiết là rất quan trọng, đặc biệt đối với nhân viên vận hành và bảo trì TPM nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo liên tục để mỗi cá nhân có thể thực hiện tốt vai trò của mình Mục tiêu hướng tới là quản lý thiết bị dự đoán và tiến tới không bảo trì thông qua Duy Trì Ngăn Ngừa (MP), bao gồm việc phân tích nguyên nhân hư hỏng và khả năng duy trì thiết bị từ giai đoạn thiết kế đến chạy nghiệm thu TPM nhằm mục tiêu phát hiện và loại trừ các nguy cơ gây ra vấn đề bảo trì ngay từ giai đoạn đầu của quy trình thiết kế, sản xuất và triển khai.
1.3.4 Lợi ích của TPM đối với doanh nghiệp
TPM, hay Total Productive Maintenance, là triết lý quản trị máy móc trong doanh nghiệp sản xuất, mang lại nhiều lợi ích vượt ra ngoài bảo trì thông thường Nó không chỉ tăng cường năng suất và giảm phế phẩm mà còn giảm hao hụt, lưu kho, cải thiện an toàn lao động và tinh thần làm việc của nhân viên TPM chuyển đổi vai trò của bảo trì từ bị động sang chủ động, giúp giảm thời gian ngừng máy do sự cố và chuyển đổi sản phẩm Ngoài ra, TPM còn giảm mất mát tốc độ khi thiết bị không hoạt động ở mức tối ưu, thời gian chạy không tải và ngừng đột xuất do sự cố bất thường Cuối cùng, TPM giảm thiểu khuyết tật trong quá trình sản xuất, đồng thời giảm lãng phí trong các thử nghiệm chạy.
Từ năm 1981 đến năm 1983, công ty công nghiệp Toyo, chuyên sản xuất bánh xe ô tô, đã áp dụng TPM với những kết quả ấn tượng: năng suất lao động tăng 32%, số trường hợp hóng máy giảm 81%, thời gian thay dụng cụ giảm từ 50% đến 70%, tỉ lệ sử dụng thiết bị tăng 11%, chi phí do phế phẩm giảm 55%, và tỉ lệ doanh thu tăng 50%.
1.3.5 Nội dung và yêu cầu của TPM
Nguyên tắc hoạt động của TPM được sắp xếp như các cột Theo Nakajima
Theo quan điểm của (1988), TPM bao gồm 8 nội dung chính, tương ứng với 8 cột như hình 1.2 Nếu coi TPM như một tòa nhà, thì các nguyên tắc của nó chính là hệ thống cột nâng đỡ cấu trúc này.
5: H hống ệ a í ngôi nhà đó.Bên cạnh đó việc áp dụng 5S là một phương pháp quản lý nhà xưởng nhằm mục đích cải tiến môi trường làm việc, một chương trình hoạt động thường trực trong một doanh nghiệp, 5S là một phương pháp cải tiến rất đơn giản nhưng lại rất hiệu quả trong thực tế.
Hình 1.1 Ngôi nhà TPM (Theo Mô hình của Nakajaima)
Một số nhà nghiên cứu phương Tây đã đơn giản hóa mô hình Nakajima bằng cách loại bỏ các cột không quan trọng Mô hình TPM của Yeaman và Milliongton (1997) chỉ bao gồm 5 cột thay vì 8 cột như trong mô hình Nakajima Năm cột trong mô hình của Yeaman và Milliongton tương ứng với các nội dung trong mô hình Nakajima, bao gồm bảo trì tự quản, cải tiến có trọng điểm, huấn luyện và đào tạo, bảo trì có kế hoạch, và quản lý từ đầu.
THỰC TRẠNG BẢO TRÌ CTCP HÙNG HÁN
Tổng quan về CTCP Hùng Hán
2.1.1 Tên, địa chỉ và người đại diện
• Tên giao dịch: HUNGHAN.,JSC
• Người đại diện: Đặng Hiền Hùng chức vụ: Tổng giám Đốc
• Địa chỉ văn phòng giao dịch: Số 49 Hoàng Văn Thái, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội.
• Địa chỉ nhà máy: Số 168 Nguyễn Công Thái, khu đô thị Đại Kim, Phường Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội.
• Giấy phép đăng ký kinh doanh số 0101844708 do sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội đăng ký lần đầu ngày 26/12/2005
CTCP Hùng Hán, thành lập năm 2005, chuyên cung cấp máy phát điện mới và cũ, cũng như dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, cho thuê và thanh lý máy phát điện Công ty đã đáp ứng nhu cầu điện năng trong quá trình đổi mới và hiện đại hóa đất nước Sau hơn 10 năm hoạt động, Hùng Hán luôn cam kết mang đến sự hài lòng cho khách hàng qua chất lượng dịch vụ và sản phẩm.
Kể từ năm 2015, CTCP Hùng Hán đã mở rộng dịch vụ bằng cách nhập khẩu, bán và cho thuê máy xây dựng, nhằm đáp ứng nhanh chóng sự phát triển mạnh mẽ của ngành xây dựng.
Vỏ máy chiếc ^35 ^56 ^66 tại Việt Nam Công ty đã mở chi nhánh tại Paris Pháp để đẩy mạnh nhập khẩu những sản phẩm tốt nhất về tay khách hàng.
Công ty hiện đang hợp tác trực tiếp với các đối tác tại Châu Âu và Nhật Bản nhằm cung cấp cho khách hàng mức giá cạnh tranh nhất, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn châu Âu và Nhật Bản.
2.1.3 Mục tiêu và sứ mệnh
Sứ mệnh của công ty là trở thành doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực kinh doanh, thi công và mua bán máy phát điện Chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao nhất với mức giá cạnh tranh nhất.
Công ty là trung gian giữa các công ty máy phát điện nổi tiếng thế giới với Việt Nam.
Công ty CTCP Hùng Hán hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ và thương mại với quy mô nhỏ, tập trung chủ yếu vào kinh doanh máy phát điện Mặc dù có xưởng sản xuất riêng, công ty chỉ thực hiện việc đóng vỏ và lắp ráp máy phát điện, không tiến hành sản xuất máy phát điện từ đầu Công ty hợp tác với các nhà sản xuất máy phát điện trong nước và quốc tế để mua và phân phối sản phẩm đến tay khách hàng Ngoài ra, CTCP Hùng Hán còn nhận gia công vỏ máy phát điện theo yêu cầu của khách hàng và linh hoạt trong việc cung cấp sản phẩm, có thể bán hoặc cho thuê tùy theo nhu cầu và thời hạn mà khách hàng yêu cầu.
2.1.5 Sản phẩm của công ty
Lắp ráp, mua bán, cho thuê máy phát điện với các hãng nổi tiếng như: Cummins (Mỹ), Deutz (Đức), EuroPower (Singapore), Mitsubishi (Nhật), Denyo, Daewoo( Hàn Quốc), Kohler,
Tư vấn, thiết kế và thi công các công trình điện Công nghiệp.
Mua bán và cho thuê các loại xe cẩu: xe bánh xích 80 tấn Kobelco, cẩu bánh lốp 35 tấn Kato, Cẩu bánh xích 50 tấn IHI, cẩu 50 tấn Linkbelt
Mua bán cho thuê các loại máy xây dựng: máy bơm bê tông, máy khoan cọc, máy xúc bánh xích, máy trải nhựa, máy ủi,
Công ty không chỉ cung cấp máy phát điện mới 100%, mà còn chuyên mua bán máy phát điện cũ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Bên cạnh đó, chúng tôi cũng thực hiện dịch vụ bảo dưỡng máy phát điện nhằm đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất cho thiết bị của khách hàng.
Các hoạt động Thương mại và Dịch vụ khác.
Hình 2.1 Sơ đồ quy trình đóng vỏ tại xưởng sản xuất
Cắt thép, thi công tạo hình theo bản vẽ
Thi công lắp ráp tạo hình thô
Bảng 2.1 Năng suất đóng vỏ máy tại xưởng
Đối tượng khách hàng chính của CTCP Hùng Hán là các doanh nghiệp sản xuất với nhu cầu sử dụng điện cao, đặc biệt là những doanh nghiệp cần máy phát điện công nghiệp để đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả.
Công trình thi công nhà, đường, công trường
Hình 2.2 Sơ đồ bộ máy nhân sự
(Nguồn: Hồ sơ nhân viên công ty)
Chức năng của từng phòng ban
Ban Giám Đốc: Là người đứng đầu công ty điều hành trực tiếp mọi hoạt
Phòng kế toán chịu trách nhiệm lập và cân đối kế hoạch tài chính để hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh và các dự án đầu tư mới, đồng thời kiểm soát chi phí đảm bảo tính hợp lý và hợp pháp theo quy định quản lý công nợ Phòng cũng tư vấn cho ban giám đốc về tình hình và chiến lược tài chính, tham mưu trong các quyết định đầu tư và quản lý Ngoài ra, phòng dự báo số liệu tài chính, phân tích thông tin kế toán và đưa ra các đề xuất phù hợp Việc dự toán, phân bổ và kiểm soát ngân sách cho toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh cũng là một nhiệm vụ quan trọng, cùng với việc quản lý và sử dụng vốn hiệu quả theo quy mô và nhiệm vụ của công ty Phòng nhân sự đảm nhiệm quản trị và phát triển nguồn nhân lực, tư vấn hỗ trợ cho lãnh đạo và các phòng ban, đồng thời tổ chức và sắp xếp điều hành cán bộ công nhân viên theo yêu cầu của bộ phận sản xuất kinh doanh.
Phòng kỹ thuật: Quản lý triển khai kiểm tra tiến hành lắp ráp máy móc thiết bị, vỏ máy phát điện , nghiên cứu, thiết kế, chạy thử máy móc
Phòng marketing đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu thông tin tiếp thị, xác định cách tiếp cận khách hàng hiệu quả, lập hồ sơ thị trường chi tiết, dự báo xu hướng doanh nghiệp và xây dựng cũng như thực hiện các chiến lược marketing hiệu quả.
Xưởng sản xuất : Tiến hành thi công các chi tiết máy, chế tạo vỏ máy và các thiết bị phụ kiện máy phát điện
Kho là bộ phận quản lý nguyên vật liệu đầu vào và đầu ra của xưởng, bao gồm việc mua sắm nguyên nhiên liệu và vật tư kỹ thuật phục vụ sản xuất kinh doanh Nhiệm vụ của kho còn bao gồm tiếp nhận, sắp xếp và bảo quản nguyên liệu, vật tư, thành phẩm và hàng hóa, đồng thời đảm bảo an toàn cho các tài sản này Kho cũng tham gia vào việc lập kế hoạch tồn kho và đề xuất các chỉ tiêu quản lý nội bộ, thu thập và phân tích thông tin để xây dựng kế hoạch hiệu quả Ngoài ra, kho tiếp cận thị trường nhằm hỗ trợ tổ chức bán hàng và khai thác cơ hội mua hàng.
Ngay từ đầu số lượng của công ty chỉ khoảng trên dưới 30 nhân viên Nhưng đến nay số lượng công nhân đã tăng đến 85 nhân viên
Tại xưởng, phương thức tổ chức theo kiểu trực tuyến được áp dụng nhằm quản lý và tổ chức hoạt động sản xuất hiệu quả Chức năng chính bao gồm sắp xếp công việc theo kế hoạch và có sự hỗ trợ kỹ thuật từ các chuyên viên để hướng dẫn công nhân trong quá trình làm việc.
Trưởng xưởng có nhiệm vụ theo dõi tình hình sản xuất hàng ngày, quản lý công nhân và tính lương dựa trên ngày công lao động Họ cũng hướng dẫn, động viên công nhân và giải quyết các vấn đề phát sinh tại nơi làm việc Hàng ngày, trưởng xưởng báo cáo tiến độ công trình trước Ban Giám Đốc và chịu trách nhiệm về tình hình sản xuất, đặc biệt nếu không đạt mục tiêu Họ theo dõi kế hoạch của bộ phận sinh quản và lập kế hoạch làm việc cho bộ phận mình để đảm bảo tiến độ Ngoài ra, trưởng xưởng còn sắp xếp công việc cho từng công nhân, giải quyết vấn đề thiếu nguyên liệu và chấm công cho bộ phận.
Trợ lý trưởng xưởng có nhiệm vụ thực hiện các công việc được giao bởi Trưởng xưởng, theo dõi tình hình sản xuất và tiến trình đóng vỏ Họ cũng lập các phiếu báo cáo hàng ngày và chịu trách nhiệm về việc lãnh và phát nguyên liệu, dụng cụ bảo hộ lao động cho công nhân khi Trưởng xưởng vắng mặt.
Công nhân: theo kế hoạch sắp xếp của chủ quản Việt Nam trợ lý, tạp vụ mà mỗi công nhân tiến hành làm việc như đã sắp xếp.
Xưởng hiện có khoảng 52 nhân viên, bao gồm 1 nữ và 51 nam Các ca làm việc tại xưởng được phân chia rõ ràng, đảm bảo hiệu quả trong quá trình sản xuất.
Ca hành chính bắt đầu từ 8h-17h30, thời gian nghỉ trưa là 30 phút từ 12- 13h30
Các công nhân làm việc ngoài giờ sẽ được tính theo số giờ làm thêm Trung bình, mỗi công nhân làm khoảng 26-27 ngày công trong một tháng Ngoài ra, bộ phận có thể đề xuất tăng ca nếu không đạt được mục tiêu công việc.
2.1.8 Kết quả hoạt động kinh doanh
Bảng 2.3 kết quả hoạt động kinh doanh qua các năm
1 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
1 Giá vốn hàng bán 37.Õ79.ÕĨ4.332 33.Õ49.475.433 4Õ.5Õ3.82Õ.ÕÕ
1 Lợi nhuận gộp về 5 bán hàng và cung cấp dịch vụ
^6 Doang thu hoạt động tài chính ĩ.436.647 Ĩ.35Ĩ.686 2.539.632
~7 Chi phí tài chính 889.556.592 444.Õ56.72Õ 9Ĩ6.626.ĨĨ8
Chi phí quản lý kinh doanh
~9 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
56.684.5ÕÕ 7Ĩ.Ĩ3Ĩ.4ÕÕ ĩõĩ.338.535 lõ Thu nhập khác 1 1 1 lĩ Chi phí khác 1 1 1
12 Tổng lợi nhuận kế 56.684.5ÕÕ 7Ĩ.Ĩ3Ĩ.4ÕÕ ĩõĩ.338.535 toán trước thuế
STT Tên máy móc, thiết bị SL Mức độ hiện đại
Máy cắt thép plasma CNC 1 Trung bình
1 Máy tiện lõ Trung bình
~7 Máy nén khí 1 lạc hậu
(Nguồn: Báo cáo tài chính CTCP Hùng Hán)
Quy trình cắt vỏ thép bằng máy plasma
Quy trình cắt thép và thi công tạo hình theo bản vẽ chủ yếu sử dụng máy cắt thép, đặc biệt là máy cắt plasma, vì đây là thiết bị quan trọng và không thể thiếu trong xưởng Việc cắt thép bằng máy cắt plasma không chỉ mang lại độ chính xác cao mà còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công.
Hmh 2.3 Sơ đồ quy trình cắt thép bằng máy Plasma cnc
Cop file bản vẽ vào máy, lấy file đó ra để cắt Điều chỉnh bản vẽ
Căn thép Kiểm tra Chuẩn bị cho việc cắt thép
B1: Cẩu thép lên máy B2: Cop file bản thiết kế từ usb vào máy sau đó lấy file đó từ máy để cắt
Kiểm tra các bép cắt để đảm bảo chúng phù hợp với độ dày của tấm thép Đồng thời, kiểm tra các thiết bị bật lửa và gas, thực hiện thử lửa, sau đó điều chỉnh mức độ lửa cho phù hợp nhằm đạt hiệu quả tốt nhất khi cắt tôn.
B6: Chuẩn bị việc cắt tôn: Chuẩn bị đánh lửa, oxy nung, oxy cắt, chế độ cắt, bù mạch cắt
B7: Để bắt đầu quá trình cắt thép ấn nút start để bắt đầu
Thực trạng hoạt động bảo trì tại xưởng sản xuất
2.3.1 Các thiết bị, máy móc được dùng tại xưởng
Bảng 2.4 Các máy móc, thiết bị dùng tại xưởng
Máy cắt thép tấm Plasma là thiết bị quan trọng nhất trong xưởng sản xuất, được sử dụng phổ biến và không thể thay thế Bài viết này sẽ khám phá quy trình và hiệu suất sử dụng của máy plasma, từ đó giúp lập kế hoạch cải tiến cho thiết bị chính này.
Máy cắt thép plasma cnc
Hmh 2.4 Máy cắt thép Plasma tại xưởng
Nhân viên giám sát sản xuất ^2
Hình 2.5 Máy cắt thép Plasma tại xưởng
2.3.2 Đội ngũ bảo trì tại xưởng
Cơ cấu nhân sự bảo trì hiện tại bao gồm 15 nhân viên được chia thành các bộ phận khác nhau, trong đó có nhân viên giám sát và nhân viên kỹ thuật Các bộ phận này đảm nhiệm các công việc liên quan đến hoạt động bảo trì, đảm bảo hiệu quả và chất lượng trong quy trình bảo trì.
STT Họ và tên Tuổi Trình độ Công việc chính
41 Kỹ sư Lập kế hoạch sửa chữa bảo trì, bảo dưỡng, giám sát tình hình hoạt động của thiết bị, ghi chép lại quá trình sửa chữa
2 Đặng Xuân Hạnh 45 Trung cấp nghề Giám sát hoạt động máy móc thiết bị, lắp đặt sữa chữa
3 Bùi Văn Chinh 29 Trung cấp nghề Lắp đặt, sửa chữa máy móc thiết bị
4 Đào Văn Đốc 33 Trung cấp nghề Lắp đặt, sửa chữa máy móc thiết bị
5 Đỗ Đức Khiêm 23 Trung cấp nghề Lắp đặt sửa chữa máy móc thiết bị
Trung cấp nghề Lắp đặt sửa chữa máy móc, thiết bịBảng 2.6 Nhân viên bảo trì, sửa chữa tại xưởng
Chỉ tiêu Nhân viên giám sát sản xuất
Hiểu bảo trì tự quản 4 3,5 2,8 3,4
Bộ phận sửa chữa bảo trì gồm 6 nhân viên, trong đó chỉ có 1 kỹ sư chuyên môn sâu về sửa chữa và bảo trì, có khả năng xác định nguyên nhân hỏng hóc và lập kế hoạch sửa chữa Tuy nhiên, nhân viên này chủ yếu tập trung vào việc sửa chữa khi thiết bị hỏng, chưa chú trọng đến các biện pháp bảo trì như bảo trì dự phòng, bảo trì toàn bộ và bảo trì dự đoán Các nhân viên còn lại, tốt nghiệp từ trung cấp nghề, có khả năng lắp đặt và sửa chữa máy móc nhưng thiếu kiến thức về bảo trì.
Kiến thức của nhân viên về TPM rất quan trọng, vì bảo trì không chỉ là trách nhiệm của bộ phận bảo trì mà là nhiệm vụ chung của tất cả nhân viên trong nhà máy Sự thành công của việc áp dụng TPM phụ thuộc không chỉ vào phương pháp bảo trì mà còn vào sự tham gia của toàn bộ nhân viên Do đó, nhà quản lý cần hiểu rõ mức độ nhận thức của công nhân về bảo trì để xây dựng các kế hoạch đào tạo phù hợp, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động bảo trì trong tổ chức.
Khảo sát là công cụ hiệu quả để tìm hiểu nhận thức của nhân viên về điều kiện hoạt động máy, lợi ích của bảo trì, kiến thức về TPM và đào tạo phát triển Bảng câu hỏi sẽ được gửi đến các nhân viên liên quan đến hoạt động bảo trì tại nhà máy, bao gồm nhân viên bảo trì, nhân viên vận hành và giám sát sản xuất, nhằm đánh giá nhận thức của họ về bảo trì và TPM Nghiên cứu được thực hiện với 15 nhân viên, sử dụng thang đo từ 1 đến 5 để đo lường mức độ hiểu biết về bảo trì và TPM, với kết quả được trình bày trong bảng sau.
Sau khi thực hiện bảng hỏi thì ta thu được kết quả sau đây:
Bảng 2.7 Kiến thức hiểu biết của nhân viên về TPM
Chi phí Chi phí sửa chữa(đồng) Chi phí bảo trì dự phòng(đồng)
Vào năm 2016, chỉ có 15.210.000 nhân viên biết về TPM, trong khi 1.300.000 người đã được học về chỉ số OEE nhưng vẫn còn mơ hồ Chỉ có hai giám sát viên chịu trách nhiệm ghi chép và tính toán số liệu, họ có kiến thức sâu rộng về TPM và bảo trì Tuy nhiên, kiến thức của nhân viên về 5S đạt mức khá cao trung bình là 4,1 Kết quả khảo sát cho thấy kiến thức của nhân viên vận hành và bảo trì về TPM rất thấp, do chưa được đào tạo chuyên sâu Chỉ hai giám sát viên đồng ý rằng TPM sẽ cải thiện hiệu suất máy móc, trong khi nhiều nhân viên khác chưa hiểu rõ về TPM, dẫn đến tỷ lệ chấp thuận thấp, chỉ đạt 1,6 cho nhân viên vận hành và 1,5 cho nhân viên bảo trì Điều này cho thấy việc xây dựng chương trình đào tạo TPM là rất cần thiết trước khi triển khai vào hoạt động thực tế trong nhà máy.
Chỉ có hơn 60% nhân viên cho rằng họ đã được huấn luyện để thực hiện công việc tốt hơn, trong khi các khóa huấn luyện chủ yếu dành cho nhân viên giám sát sản xuất Nhân viên vận hành chủ yếu tham gia các khóa huấn luyện về an toàn và cách vận hành máy, nhưng chưa có khóa huấn luyện về kiểm tra máy móc, thiết bị Hơn 30% nhân viên cho biết họ không được khuyến khích cải thiện kiến thức và kỹ năng Ngoài ra, nhiều nhân viên chưa từng tham gia các khóa huấn luyện về TPM và 5S Đây là những vấn đề quan trọng mà công ty cần chú ý khi áp dụng TPM.
2.3.3 Phương pháp bảo trì hiện tại
Hầu hết các biện pháp bảo trì tại xưởng hiện nay phụ thuộc vào nhân viên bảo trì thiết bị, chủ yếu là những người có kinh nghiệm với máy phát điện, nhưng không chuyên sâu về máy cắt plasma Khi máy cắt plasma hỏng, họ thường là những người sửa chữa chính, tuy nhiên, công việc bảo trì không được thực hiện định kỳ mà chỉ khi có sự cố xảy ra Điều này dẫn đến việc các nhân viên không tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của sự cố, mà chỉ khắc phục tạm thời, khiến thiết bị dễ dàng gặp lại lỗi tương tự trong tương lai.
Hình 2.6 Tỷ lệ sửa chữa, bảo trì của công ty qua các năm
Tỷ lệ bảo trì tại công ty năm 2018
(Nguồn: Báo cáo chi phí thiết bị tại xưởng các năm )
Bảng 2.8 Chi phí bảo trì tại xưởng qua các năm
Từ 3 sơ đồ trên và bảng ta có thể thấy năm 2016 tỷ lệ sửa chữa chiếm đến 92% trong khi đó tỷ lệ bảo trì dự phòng chỉ chiếm có 8% , công ty chỉ quan tâm khi thiết bị bị hỏng và lúc đó mới sửa chữa nó Điều này chứng tỏ công ty còn thụ động trong việc bảo trì các máy móc thiết bị tại xưởng Trong năm 2017 và 2018 ta có thể thấy tỷ lệ bảo trì dự phòng đã tăng lên đáng kể chứng tỏ công ty đã có những chuyển biến tích cực trong công tác bảo trì máy móc Tuy nhiên tỷ lệ sửa chữa của công ty vẫn còn khá cao nên chứng tỏ công ty vẫn còn khá thụ động trong công tác
Dưới đây là các nguyên nhân chính gây ra hiện tượng máy ngừng hoạt động
Hình 2.7 Nguyễn nhân gây hư hỏng máy
Nguyên nhân chính gây hư hỏng máy móc chủ yếu liên quan đến phụ tùng Nhân viên vận hành thường không phát hiện kịp thời các phụ tùng có dấu hiệu hư hỏng, dẫn đến việc máy phải dừng hoạt động để sửa chữa, gây lãng phí lớn Nếu nhân viên kiểm tra và phát hiện sớm, họ có thể lên kế hoạch thay thế phụ tùng vào các thời điểm máy ngừng như chuyển ca, từ đó không ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất.
Các nguyên nhân được xác định như đặt sai vị trí của thép trên máy là do lỗi
Công tác bảo trì tại nhà máy gặp khó khăn do quy trình phê duyệt chi phí cho sửa chữa lớn, dẫn đến tình trạng máy móc không được sửa chữa kịp thời và gây hư hỏng nghiêm trọng hơn, làm tăng thời gian sửa chữa và ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất Kế hoạch bảo trì cho các sửa chữa lớn và đại tu thiết bị được lập hàng năm sau khi nhận được sự chấp thuận từ lãnh đạo công ty Nhân viên bảo trì có trách nhiệm liệt kê thiết bị cần thay thế, trong khi thủ kho liên hệ với nhà cung cấp Tuy nhiên, do đội ngũ bảo trì thiếu số lượng và kỹ năng, công ty thường phải thuê đơn vị thứ ba thực hiện đại tu, dẫn đến chi phí cao Việc đào tạo kỹ thuật cho nhân viên bảo trì là cần thiết không chỉ để giảm chi phí thuê ngoài mà còn giúp công ty chủ động hơn trong việc thay thế thiết bị khi phát hiện hư hỏng.
2.3.4 Quản lý cơ sở dữ liệu bảo trì
Hiện nay, công ty lưu trữ dữ liệu về máy móc thông qua việc ghi chép của kỹ sư Lưu Hoàng Điệp, người ghi lại thông tin về thiết bị đã được thay thế, thời gian thay thế và các phụ tùng cần thiết Thủ kho cũng thực hiện việc thống kê nguyên vật liệu và phụ tùng hàng tháng Tuy nhiên, việc chỉ có một nhân viên ghi chép dẫn đến quá tải thông tin, khó khăn trong việc theo dõi và có thể gây ra sai sót Để tránh chậm trễ và lãng phí thời gian, việc cung cấp thông tin, dụng cụ và phụ tùng dự trữ cho người bảo trì thiết bị là rất quan trọng Hệ thống kiểm soát kho và phụ tùng cần cung cấp thông tin kịp thời để nâng cao hiệu quả công việc.
A Thời gian hoạt động theo kế hoạch
^B Thời gian ngừng máy có kế hoạch
Quản lý dữ liệu hiệu quả về phụ tùng trong kho, bao gồm thời gian hoạt động dự kiến, vị trí, số lượng và giá cả, giúp người bảo trì xác định phụ tùng cần thiết và số lượng an toàn Hệ thống lưu trữ dữ liệu này mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc tối ưu hóa quy trình bảo trì và giảm thiểu chi phí.
Giảm thiểu thời gian sửa chữa, lập kế hoạch và chi phí chuẩn bị là yếu tố quan trọng trong quản lý bảo trì Điều này giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào một số cá nhân cụ thể, từ đó nâng cao hiệu quả và tính bền vững của quy trình bảo trì.
Cải thiện việc tiêu chuẩn hóa phụ tùng.
Tính toán nhanh chóng chi phí phụ tùng cần đặt mua và phí bảo hiểm.
Công ty hiện đang áp dụng tiêu chuẩn ISO, do đó việc quản lý dữ liệu liên quan đến hoạt động bảo trì sẽ tuân thủ theo các quy định của ISO Tất cả các hoạt động kiểm tra máy móc đều được ghi chép cẩn thận.
2.3.5 Kết quả việc bảo trì của công ty
Đánh giá chung về hoạt động bảo trì thiết bị, máy móc tại nhà máy
Để đạt được thành công trong việc hoàn thiện quy trình sản xuất và cải tiến chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp cần sự hợp tác chặt chẽ giữa các cấp và bộ phận, nhằm hướng tới mục tiêu chung Việc xây dựng kế hoạch triển khai TPM cho CTCP Hùng Hán là cần thiết để đảm bảo hiệu quả trong quá trình cải tiến và hoàn thiện quy trình.
3.1 Giai đoạn chuẩn bị Đây là một giai đoạn quan trọng vì nó có vai trò là nền móng cho các giai đoạn sau này Chuẩn bị cho việc áp dụng TPM chính là tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc thay đổi sau này Các bước được tiến hành thực hiện trong giai đoạn này bao gồm :
3.1.1 Lãnh đạo cao nhất cam kết thực hiện TPM
Trong giai đoạn này, nhà lãnh đạo cần nghiên cứu về TPM, vì công ty chưa có khái niệm về việc áp dụng phương pháp này Sau khi hoàn tất nghiên cứu, họ phải tin tưởng vào hiệu quả của TPM trong sản xuất và cam kết thực hiện Từ đó, lãnh đạo lên kế hoạch, chỉ đạo và tham gia xây dựng TPM, đồng thời áp dụng các biện pháp khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình thay đổi Ngoài ra, việc trang bị thiết bị cần thiết và tạo ra môi trường làm việc thoải mái cũng rất quan trọng để nhân viên sẵn sàng chấp nhận những thay đổi tích cực.
Triển khai TPM đòi hỏi thời gian, nguồn lực và nỗ lực, vì vậy việc xây dựng một đội TPM hiệu quả là rất quan trọng để đạt được mục tiêu chung Đội TPM phải cùng nhau làm việc để đảm bảo thành công trong quá trình thực hiện Nếu một thành viên không hoàn thành nhiệm vụ, điều đó sẽ cản trở tiến trình chung Tuy nhiên, ngay cả khi tất cả thành viên đều hoàn thành vai trò của mình, thiếu sự hợp tác cũng có thể dẫn đến thất bại trong việc đạt được mục tiêu.