TỔNG QUAN CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HIỆU QUẢ KINH
Khái niệm doanh nghiệp
Ngày nay, doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia, tạo ra của cải và vật chất để đáp ứng nhu cầu đa dạng của xã hội Chúng không chỉ tạo ra việc làm mà còn mang lại thu nhập cho hàng triệu người Sự phát triển của doanh nghiệp là yếu tố then chốt giúp đất nước phồn vinh Vậy doanh nghiệp thực sự là gì?
Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam, doanh nghiệp được định nghĩa là một tổ chức có tên riêng, sở hữu tài sản và có trụ sở giao dịch ổn định, được đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật Mục tiêu của doanh nghiệp là thực hiện các hoạt động kinh doanh, bao gồm một hoặc nhiều công đoạn trong quá trình đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường nhằm mục đích sinh lời.
2.1.2 Khái niệm hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Hoạt động kinh doanh là quá trình tạo ra doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp, với mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận Tất cả các doanh nghiệp, bất kể hình thức sở hữu, đều có những mục tiêu sản xuất khác nhau trong nền kinh tế thị trường Trong từng giai đoạn, các doanh nghiệp theo đuổi các mục tiêu cụ thể, nhưng mục tiêu lâu dài vẫn luôn là tối đa hóa lợi nhuận.
2.1.3 Đặc trưng của hoạt động kinh doanh trong doanh nghiệp
Hoạt động kinh doanh có các đặc trưng sau:
-Do 1 chủ thể thực hiện gọi là chủ thể kinh doanh, chủ thể kinh doanh có thể là cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp.
Vốn là yếu tố quyết định cho hoạt động kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tiềm lực của doanh nghiệp Sự vận động của đồng vốn là cần thiết, vì không có vốn, doanh nghiệp sẽ không thể tiến hành các hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Kinh doanh cần tập trung vào thị trường, được hiểu là một hệ thống rộng lớn bao gồm khách hàng, nhà cung cấp và mối quan hệ cung cầu Những yếu tố này tương tác với nhau để xác định giá cả và số lượng sản phẩm.
- Mục đích chủ yếu và bao trùm của hoạt động kinh doanh là lợi nhuận.
2.2 HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP
2.2.1 Khái niệm hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Hiện nay, khái niệm hiệu quả kinh doanh chưa được thống nhất, mà phụ thuộc vào từng phạm vi và mục đích nghiên cứu, dẫn đến những quan niệm khác nhau về lĩnh vực kinh tế này.
Hiệu quả kinh doanh được định nghĩa là khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực để đạt được mục tiêu kinh doanh cụ thể Các doanh nghiệp thường nhắm đến việc tối đa hóa lợi nhuận, do đó việc đánh giá hiệu quả kinh doanh là rất cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Theo Adam Smith, hiệu quả kinh tế được đo lường qua doanh thu tiêu thụ hàng hóa, cho thấy rằng kết quả kinh doanh phụ thuộc vào doanh thu từ hoạt động của doanh nghiệp Tuy nhiên, quan điểm này có thể bỏ qua yếu tố chi phí cần thiết để đạt được hiệu quả kinh doanh.
Hai tác giả Wohe và Doring lại có quan điểm hiệu quả kinh tế như sau:
“Hiệu quả kinh tế xác định dựa trên các yếu tố hiện vật và hiệu quả kinh tế dựa vào đơn vị đo giá trị”.
Hiện nay, có nhiều nghiên cứu trong nước đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều quan điểm và cách tiếp cận khác nhau trong lĩnh vực này.
Theo Mai Thị Diệu Hằng (2019), hiệu quả xuất kinh doanh của doanh nghiệp thủy sản Việt Nam là việc đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đề ra Trong bối cảnh hiện nay, mục tiêu chung của các doanh nghiệp là tối ưu hóa hiệu quả kinh tế tài chính, bao gồm việc tăng khả năng sinh lời và gia tăng giá trị doanh nghiệp, đồng thời cũng hướng đến hiệu quả kinh tế xã hội để phát triển bền vững.
Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, theo Đoàn Thục Quyên (2015), là một khái niệm kinh tế thể hiện mối quan hệ giữa kết quả kinh doanh và chi phí hoặc nguồn lực đã đầu tư Nó được xác định thông qua các chỉ tiêu kinh tế đặc trưng, phản ánh tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí hay nguồn lực sử dụng trong quá trình sản xuất kinh doanh, nhằm đạt được các mục tiêu của doanh nghiệp.
Theo Nguyễn Văn Phúc (2015), hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp là một khái niệm kinh tế phản ánh mối quan hệ giữa kết quả kinh doanh và chi phí hoặc nguồn lực đã đầu tư Điều này được thể hiện qua các chỉ tiêu khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Nghiên cứu hiện nay dựa trên quan điểm của Manfrea Kuhn cho rằng hiệu quả trong kinh doanh được xác định bằng tỷ lệ giữa kết quả tính theo đơn vị giá trị và chi phí kinh doanh Theo Kuhn (1990), việc đánh giá hiệu quả là một yếu tố quan trọng trong quản lý doanh nghiệp.
C: chi phí bỏ ra để sử dụng các nguồn lực đầu vào
Hiệu quả kinh doanh được định nghĩa là lợi ích tối đa đạt được từ chi phí tối thiểu Điều này có nghĩa là để đạt được kết quả tốt nhất, doanh nghiệp cần tối ưu hóa đầu vào và giảm thiểu chi phí.
Hiệu quả kinh doanh là quá trình mà doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực hiện có như vốn, lao động và kỹ thuật trong hoạt động kinh doanh nhằm đạt được kết quả mong muốn, đặc biệt là tối đa hóa lợi nhuận.
2.2.2 Bản chất hiệu quả kinh doanh
Nhóm chỉ tiêu đánh giá năng lực hoạt động của tài sản
- Hiệu suất sử dụng TSCĐ:
Hiệu suất sử dụng TSCĐ = —ɪ-
Chỉ tiêu này phản ánh mức độ đầu tư vào tài sản cố định (TSCĐ), cho thấy mỗi đồng vốn đầu tư vào TSCĐ sẽ tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu.
Hiệu suất sử dụng TSCĐ là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả quản trị tài sản cố định trong doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sản xuất kinh doanh Doanh nghiệp có hiệu suất TSCĐ thấp có thể bị coi là kém hiệu quả trong việc tạo doanh thu, nhưng kết luận này cần được xem xét cẩn thận Tỷ lệ này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như vòng đời doanh nghiệp, chu kỳ sống sản phẩm, mức độ công nghệ, phương pháp tính khấu hao và thời điểm hình thành TSCĐ Do đó, việc phân tích xu hướng của hiệu suất sử dụng TSCĐ cần được thực hiện một cách thận trọng để có cái nhìn chính xác hơn về hiệu quả quản lý tài sản cố định.
- Hiệu suất sử dụng tổng tài sản:
Hiệu suất sử dụng tổng tài sản là chỉ số quan trọng đánh giá năng lực hoạt động của toàn bộ tài sản trong doanh nghiệp Chỉ số này thể hiện mối quan hệ giữa tổng doanh thu và các nguồn thu nhập khác, bao gồm doanh thu từ hoạt động kinh doanh, doanh thu tài chính và thu nhập khác, so với tổng tài sản hiện có của doanh nghiệp.
Hiệu suất sử dụng TTS = — -≡÷ -
Mối quan hệ giữa TSDH và TSNH cho phép đo lường hiệu quả đầu tư chung, với tỷ số cao cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản trong sản xuất kinh doanh theo thời gian So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành giúp chỉ ra những cơ hội tiềm tàng và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
- Vòng quay các khoản phải thu và số ngày một vòng quay các khoản phải thu:
Vòng quay các khoản phải thu thể hiện mối quan hệ giữa doanh thu bán hàng với các khoản phải thu của doanh nghiệp được xác định như sau:
Chỉ tiêu này thể hiện mức độ đầu tư vào các khoản phải thu nhằm duy trì doanh số bán hàng cần thiết cho doanh nghiệp, từ đó giúp đánh giá hiệu quả của chính sách đầu tư mà doanh nghiệp áp dụng.
Kỳ thu tiền trung bình là chỉ tiêu phản ánh số ngày trung bình từ khi doanh nghiệp xuất giao hàng đến khi doanh nghiệp thu được tiền về.
KTTTB = KPTbq xsố ngày trong kĩ
So với năm trước, việc giảm vòng quay các khoản phải thu và thời gian bán chịu dài hơn cho thấy vốn của doanh nghiệp đang bị ứ đọng nhiều hơn ở khâu thanh toán, dẫn đến nhu cầu vốn gia tăng trong khi quy mô sản xuất không đổi Nguyên nhân có thể là do chính sách tín dụng kém hiệu quả hoặc nới lỏng tín dụng để tăng doanh số Ngược lại, nếu vòng quay các khoản phải thu tăng, điều này thường cho thấy doanh nghiệp đang quản lý hiệu quả các khoản phải thu và giảm thiểu vốn đầu tư Tuy nhiên, sự gia tăng này cũng có thể phản ánh việc thắt chặt chính sách tín dụng hoặc tình hình sản xuất kinh doanh không tốt.
- Vòng quay hàng tồn kho (HTK) và số ngày một vòng quay HTK:
Vòng quay HTK phản ánh số lần trung bình hàng tồn khi luân chuyển trong kìđược xác định bằng:
Số ngày một vòng quay hàng tồn kho (HTK) là khoảng thời gian tính từ khi doanh nghiệp chi tiền mua nguyên liệu cho đến khi sản phẩm hoàn thành, bao gồm cả thời gian lưu kho.
Số ngày một vòng quay HTK = -TTTT - —
Các chỉ tiêu đánh giá chính sách và hiệu quả quản trị hàng tồn kho (HTK) của doanh nghiệp cho thấy rằng nếu vòng quay HTK giảm hoặc số ngày một vòng quay HTK tăng, điều này chỉ ra rằng HTK luân chuyển chậm và vốn ứ đọng nhiều, dẫn đến nhu cầu vốn tăng trong khi quy mô sản xuất không đổi Tuy nhiên, sự giảm vòng quay HTK cũng có thể do việc dự trữ để đáp ứng nghĩa vụ hợp đồng, nhu cầu mùa vụ, hoặc dự đoán xu hướng cầu tăng Ngược lại, vòng quay HTK tăng có thể phản ánh tình trạng cạn kho hoặc sự thu hẹp quy mô sản xuất của doanh nghiệp.
Nhóm chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử chi phí
- Hiệu quả sử dụng chi phí:
Hiệu quả sử dụng chi phí = -
Chỉ tiêu này phản ánh số doanh thu thuần mà doanh nghiệp thu được từ mỗi đồng chi phí bỏ ra trong một năm Chỉ số càng cao cho thấy hiệu quả sử dụng chi phí của doanh nghiệp càng tốt, ngược lại, chỉ số thấp chứng tỏ hiệu quả sử dụng chi phí kém hơn.
Nếu hiệu quả sử dụng chi phí > 1 cho thấy doanh thu lớn hơn chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra, doanh nghiệp hoạt động kinh doanh có lãii
Nếu hiệu quả sử dụng chi phí nhỏ hơn hoặc bằng 1, điều này cho thấy doanh thu của doanh nghiệp không vượt quá chi phí đã bỏ ra, dẫn đến tình trạng thua lỗ trong hoạt động kinh doanh.
- Tỷ suất sinh lời của tổng chi phí:
Tỷ suất sinh lời của tổng chi phí = ———■——
Chỉ tiêu này đo lường số lợi nhuận thu được từ mỗi đồng chi phí đầu tư trong kỳ Một chỉ tiêu cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng chi phí hiệu quả, trong khi chỉ tiêu thấp phản ánh hiệu quả sử dụng chi phí kém.
Các chỉ tiêu phản ánh cơ cấu tài chính
Chủ nợ thường ưa chuộng hệ số nợ thấp, điều này cho thấy doanh nghiệp có khả năng trả nợ tốt hơn Ngược lại, các doanh nghiệp lại mong muốn tỷ số nợ cao để tận dụng vốn nhằm gia tăng lợi nhuận Tuy nhiên, nếu hệ số nợ quá cao, doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ mất khả năng thanh toán Để xác định hệ số nợ là cao hay thấp, cần phải so sánh với mức nợ bình quân trong ngành.
- Tỷ số VCSH (tỷ suất tự tài trợ)
Hệ số vốn chủ cao cho thấy doanh nghiệp có nguồn vốn tự có dồi dào, giúp tăng tính độc lập với các chủ nợ và giảm áp lực từ nợ vay Điều này làm cho các chủ nợ yên tâm hơn, vì doanh nghiệp có khả năng hoàn trả nợ vay đầy đủ và đúng hạn.
Tỷ số VCSH được tính bằng công thức:
Tỷ số VCSH = -≡≡- j Tông NV
- Tỷ số nợ dài hạn trên VCSH:
Tỷ số nợ dài hạn trên VCSH = - 7 N V VCSH D 7
Tỷ số nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu (VCSH) cao cho thấy doanh nghiệp có mức độ phụ thuộc lớn vào chủ nợ, dẫn đến rủi ro tài chính gia tăng Khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong kinh doanh, việc hoàn trả vốn cho các chủ nợ trở nên khó khăn hơn.
- Tỷ số tự tài trợ TSDH:
Tỷ số tự tài trợ TSDH = 77777
Chỉ tiêu này phản ánh tỷ lệ tài trợ tài sản dài hạn bằng vốn chủ sở hữu (VCSH) Khi chỉ tiêu này cao, điều đó cho thấy doanh nghiệp sử dụng nhiều VCSH để tài trợ cho tài sản dài hạn, từ đó củng cố khả năng tài chính và giảm thiểu rủi ro tài chính Ngược lại, chỉ tiêu thấp có thể dẫn đến mức độ rủi ro tài chính cao hơn cho doanh nghiệp.
Nhóm chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng lao động
Lao động đóng vai trò quan trọng trong sản xuất và kinh doanh, với số lượng và chất lượng lao động là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Hiệu quả sử dụng lao động được thể hiện qua các chỉ tiêu cụ thể.
Năng suất lao động: thể hiện 1 lao động của doanh nghiệp tạo ra được bao nhiêu đồng doanh thu thuần trong kì. ʌɪ- A J 1 Λ Doanhthuthuan
So lượng lao động bình quằn trong kì
Mức sinh lời bình quân của lao động phản ánh số lợi nhuận mà mỗi lao động tạo ra trong một kỳ Chỉ số này càng cao, chứng tỏ hiệu quả sử dụng lao động càng tốt, ngược lại, chỉ số thấp cho thấy hiệu quả lao động chưa đạt yêu cầu.
Mức sinh lời bình quân lao động = ——"——■ -
So lao động bĩnh quấn trong kĩ
2.4 CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ KINH DOANH
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh là một bước quan trọng trong việc phân tích doanh nghiệp Việc nhận thức đúng đắn các yếu tố này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về những tác động đến kết quả kinh doanh của mình.
Việc xác định ảnh hưởng của các nhân tố trong kinh tế không chỉ cần chính xác mà còn phải kịp thời Cần phân tích không chỉ các nhân tố tác động đến hiện tượng kinh tế mà còn xem xét sự tương tác giữa các nhân tố đó.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh chịu ảnh hưởng từ hai nhóm nhân tố chính: nhân tố bên ngoài doanh nghiệp và nhân tố bên trong doanh nghiệp.
Các nhân tố bên ngoài
2.4.1.1 Môi trường quốc tế và khu vực
Khu vực hóa và toàn cầu hóa là xu hướng không thể tránh khỏi mà các doanh nghiệp cần chú ý Môi trường quốc tế và khu vực mang đến cả cơ hội lẫn thách thức cho hoạt động kinh doanh.
Các xu hướng chính trị, chính sách bảo hộ và mở cửa, cùng với tình hình chiến tranh và bất ổn chính trị, đều có tác động trực tiếp đến hoạt động mở rộng thị trường và lựa chọn yếu tố đầu vào của doanh nghiệp Môi trường kinh tế và chính trị ổn định là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh hiệu quả, từ đó nâng cao kết quả hoạt động Ngược lại, trong bối cảnh kinh tế - chính trị bất ổn, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc cải thiện hiệu quả hoạt động của mình.
2.4.1.2 Môi trường chính trị, pháp luật
Môi trường chính trị ổn định là yếu tố then chốt cho sự phát triển và mở rộng đầu tư của doanh nghiệp và tổ chức cả trong và ngoài nước Sự phát triển của các hoạt động đầu tư không chỉ thúc đẩy nền kinh tế mà còn ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp.
Môi trường pháp lý, bao gồm luật pháp và các văn bản dưới luật, tạo ra hành lang cho doanh nghiệp hoạt động, quy định cách thức sản xuất, tiêu thụ sản phẩm và nguồn nguyên liệu Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định pháp luật và thực hiện nghĩa vụ với nhà nước, xã hội, và người lao động, như nộp thuế và đảm bảo vệ sinh môi trường Pháp luật không chỉ ảnh hưởng đến sự tồn tại mà còn khuyến khích sự phát triển của doanh nghiệp, từ đó tác động trực tiếp đến kết quả và hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
2.4.1.3 Môi trường văn hóa xã hội
Tình trạng thất nghiệp, trình độ giáo dục, phong cách sống và tâm lý xã hội đều ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Khi thất nghiệp thấp, chi phí lao động tăng, dẫn đến hiệu quả sản xuất giảm Ngược lại, thất nghiệp cao có thể làm giảm chi phí lao động, nhưng lại gây ra giảm cầu tiêu dùng và ảnh hưởng xấu đến an ninh chính trị, từ đó làm giảm hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Trình độ văn hóa có tác động lớn đến khả năng đào tạo, chất lượng chuyên môn và khả năng tiếp thu kiến thức của lực lượng lao động Nó cũng ảnh hưởng đến phong cách sống, tập quán và tâm lý xã hội, từ đó tác động đến nhu cầu sản phẩm của doanh nghiệp Do đó, trình độ văn hóa ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp.
Các yếu tố như chính sách kinh tế của nhà nước, tốc độ tăng trưởng kinh tế, lạm phát và thu nhập bình quân đầu người có ảnh hưởng trực tiếp đến cung cầu của doanh nghiệp Khi nền kinh tế quốc dân phát triển mạnh, chính phủ khuyến khích đầu tư mở rộng sản xuất, lạm phát được kiểm soát và thu nhập bình quân đầu người tăng, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
2.4.1.5 Điều kiện tự nhiên và cơ sở hạ tầng
Các điều kiện tự nhiên như tài nguyên khoáng sản, vị trí địa lý và khí hậu có ảnh hưởng lớn đến chi phí nguyên vật liệu, nhiên liệu và năng lượng Những yếu tố này cũng tác động đến mặt hàng kinh doanh, năng suất và chất lượng sản phẩm, cũng như cung cầu sản phẩm do tính chất mùa vụ Do đó, chúng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp trong khu vực.
Tình trạng môi trường và các vấn đề liên quan đến xử lý phế thải, ô nhiễm có ảnh hưởng đáng kể đến chi phí kinh doanh, năng suất và chất lượng sản phẩm Một môi trường trong sạch và thoáng mát không chỉ giúp giảm chi phí mà còn nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của nền kinh tế và các doanh nghiệp Hệ thống giao thông, thông tin liên lạc, ngân hàng tín dụng và mạng lưới điện quốc gia ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí kinh doanh, khả năng nắm bắt thông tin, huy động và sử dụng vốn, cũng như khả năng thực hiện giao dịch thanh toán Do đó, chất lượng cơ sở hạ tầng có tác động lớn đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp.
Các nhân tố bên trong doanh nghiệp
Nhóm yếu tố mà doanh nghiệp có khả năng kiểm soát và điều chỉnh ảnh hưởng của chúng bao gồm các nhân tố chủ quan, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Vốn là yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp trên thị trường Nó không chỉ đảm bảo cho hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục và ổn định, mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp đầu tư vào cơ sở vật chất và kỹ thuật, từ đó nâng cao năng suất, giảm chi phí và gia tăng lợi thế cạnh tranh.
Vốn không chỉ ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp mà còn quyết định khả năng chủ động trong kinh doanh và tiêu thụ sản phẩm Doanh nghiệp có nguồn vốn lớn hơn có thể cung cấp tiêu chuẩn tín dụng ưu đãi hơn so với đối thủ, từ đó tạo điều kiện cho khách hàng dễ dàng mua sản phẩm, nâng cao vị thế trên thị trường Điều này cho phép doanh nghiệp duy trì sản xuất mà không bị phụ thuộc vào vốn chưa thu hồi do khách hàng trả chậm.
Lực lượng lao động đóng vai trò quyết định trong hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, khi họ sử dụng sức lực và trí tuệ để khai thác nguồn lực và tạo ra sản phẩm Năng suất lao động không chỉ phụ thuộc vào khả năng hiện tại mà còn được nâng cao nhờ việc phát triển các nguồn lực mới như công nghệ và kỹ thuật Điều này không chỉ giúp cải thiện năng suất mà còn tạo ra các dòng sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, từ đó gia tăng tiềm năng kinh doanh cho doanh nghiệp.
Ngày nay, sự phát triển của khoa học kỹ thuật đang thúc đẩy nền kinh tế tri thức, nơi mà hàm lượng khoa học trong sản phẩm rất cao Điều này yêu cầu lực lượng lao động phải có trình độ chuyên môn cao và khả năng nắm bắt công nghệ hiện đại Vai trò của lực lượng lao động trở nên quyết định trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh.
2.4.2.3 Trình độ công nghệ kĩ thuật và ứng dụng tiến bộ kĩ thuật
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm (CLSP) Máy móc thiết bị là công cụ thiết yếu để tác động vào đối tượng lao động, và trình độ ứng dụng công nghệ, tính đồng bộ của thiết bị, cùng với chất lượng bảo trì và sửa chữa máy móc đều ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và giảm giá thành sản phẩm Các doanh nghiệp chuyển giao công nghệ hiện đại và làm chủ yếu tố kỹ thuật thường đạt được kết quả sản xuất kinh doanh cao, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt trong ngành.
Công nghệ kĩ thuật đang phát triển nhanh chóng với chu kỳ ngày càng ngắn và hiện đại hơn, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng Do đó, doanh nghiệp cần tìm kiếm giải pháp đầu tư phù hợp, chuyển giao công nghệ tiên tiến và đào tạo lực lượng lao động để làm chủ công nghệ hiện đại, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Nhân tố quản trị doanh nghiệp được thể hiện qua cơ cấu tổ chức, trình độ chuyên môn của đội ngũ quản trị và việc xác định chức năng, quyền hạn của từng bộ phận Quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hướng đi đúng đắn cho doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh biến động Quá trình quản trị giúp khai thác và phân bổ hiệu quả các nguồn lực sản xuất Lợi thế cạnh tranh về chất lượng, sự khác biệt hóa sản phẩm, giá cả và tốc độ cung ứng chủ yếu phụ thuộc vào khả năng của các nhà quản trị Do đó, hoạt động quản trị tốt sẽ đảm bảo phân bổ nguồn lực hợp lý và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
2.4.2.5 Đặc tính sản phẩm và công tác tiêu thụ
CLSP đã trở thành công cụ quan trọng cho doanh nghiệp trong thị trường hiện nay Chất lượng sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu khách hàng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Nếu chất lượng sản phẩm kém, khách hàng có thể chuyển sang lựa chọn sản phẩm từ đối thủ có chất lượng tốt hơn Do đó, việc duy trì và nâng cao chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại, phát triển và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp không chỉ cần chú trọng đến chất lượng sản phẩm (CLSP) mà còn phải quan tâm đến tổ chức tiêu thụ sản phẩm, đây là khâu cuối cùng có ảnh hưởng lớn đến toàn bộ quá trình kinh doanh Việc tiêu thụ sản phẩm diễn ra thuận lợi giúp doanh nghiệp nhanh chóng thu hồi vốn, từ đó có thể tiếp tục thực hiện các kế hoạch kinh doanh khác Ngược lại, nếu tiêu thụ không hiệu quả, sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.
STT Ngành nghề kinh doanh Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm chức năng 1079
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng ĨĨÕ4
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
5 Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu 2IÕÕ
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (dược phẩm, dụng cụ y tế, hàng mỹ phẩm)
Khi doanh nghiệp gặp khó khăn, vốn sẽ bị ứ đọng trong hàng hóa, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn Để cải thiện tình hình, doanh nghiệp cần tổ chức mạng lưới tiêu thụ hợp lý, đáp ứng nhu cầu khách hàng, từ đó thúc đẩy hoạt động tiêu thụ, tăng sức cạnh tranh và lợi nhuận, cũng như mở rộng thị trường Đồng thời, doanh nghiệp nên chú trọng đến chính sách tín dụng để thu hút khách hàng, đảm bảo tăng doanh thu và thu hồi vốn hiệu quả.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ KINH DOANH TẠI CÔNG TY
Giới thiệu về công ty TNHH Dược phẩm và TPCN Hương Hoàng
Tên công ty: CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & TPCN HƯƠNG HOÀNG
Tên tiếng anh: TPCN HUONG HOANG & MEDICINE LIMITED COMPANY
Vốn điều lệ: 2.000.000.000 Người đại diện: Lê Quỳnh Địa chỉ: Nhà máy tại lô B1, Khu Công nghiệp Phong Phú, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình. Điện thoại: 0987616811
GCNĐKKD: 100399837 (đăng kí lần đầu ngày 18 tháng 10 năm 2006), được quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình - Vũ Thư
Công ty TNHH Dược phẩm & TPCN Hương Hoàng là doanh nghiệp kinh doanh có quy mô vừa và nhỏ.
Quá trình hình thành và phát triển công ty
Công ty TNHH Dược phẩm & TPCN Hương Hoàng, trước đây là Công ty đầu tư kinh doanh Hương Hoàng, được thành lập vào ngày 18 tháng 10 năm 2006 với mã số doanh nghiệp do Sở Kế hoạch đầu tư tỉnh Thái Bình cấp phép.
Sau 12 năm hoạt động, công ty khởi công xây dựng nhà máy vào tháng 12 năm 2018 và đước đưa vào sủ dụng vào tháng 9 năm 2019 được tọa lạc trong khuôn viên hơn 2500 m2 tại khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Thái Bình.
Nhà máy có 3 khu vực chính :
Khu vực sản xuất của doanh nghiệp có diện tích 754 m2, bao gồm các dây chuyền sản xuất hiện đại như dây chuyền viên nang mềm, viên nang cứng, viên nén, cốm bột và dung dịch.
- Khu vực bảo quản có diện tích 150 m2 gồm các kho: Kho nguyên liệu, Kho thành phẩm, Kho bao bì.
- Khu vực kiểm nghiệm có diệc tích 158 m2.
Công ty TNHH Dược phẩm & TPCN Hương Hoàng tự hào là một trong 300 nhà máy đầu tiên tại Việt Nam đạt tiêu chuẩn GMP trong sản xuất thực phẩm chức năng, với tổng vốn đầu tư vượt qua 50 tỷ đồng.
Công ty cam kết phát triển các sản phẩm CLSP an toàn, đạt tiêu chuẩn và tiện lợi cho cả bệnh nhân lẫn bác sĩ Để đạt được mục tiêu này, công ty đã đầu tư vào hệ thống phòng thí nghiệm hiện đại, tuân thủ tiêu chuẩn GMP.
3.1.3 Cơ cấu tổ chức của công ty
Sơ đồ 3.1: Cơ cấu tổ chức của Công ty TNHHDược phẩm & TPCN Hương
(Nguồn: Phòng hành chính nhân sự)
Chức năng và nhiệm vụ các bộ phận:
- Giám đốc công ty: là người đứng đầu của công ty, điều hành mọi hoạt động chung của công ty theo nhiệm vụ, phương hướng đã đề ra.
Phó giám đốc đóng vai trò quan trọng như cánh tay phải của Giám đốc trong việc quản lý công ty Họ chịu trách nhiệm truyền đạt các yêu cầu và nhiệm vụ từ Giám đốc đến các phòng ban, đồng thời đưa ra những đề xuất nhằm hỗ trợ Giám đốc trong quá trình điều hành công ty.
Phòng tài chính - kế toán chịu trách nhiệm lập kế hoạch thu - chi tài chính, định kỳ báo cáo tài chính (BCTC), và quyết toán hợp đồng kinh doanh của công ty Ngoài ra, phòng cũng tính toán tiền lương, thưởng và các khoản bảo hiểm cho người lao động, đồng thời kiểm soát hàng hóa trong kho, ghi nhận tình hình xuất nhập kho và thực trạng tồn kho cho các bộ phận.
Phòng hành chính nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tuyển dụng và đánh giá năng lực của người lao động Ngoài ra, phòng cũng đề xuất các chế độ lương, thưởng và chính sách cho nhân viên theo quy định của nhà nước Phòng còn chịu trách nhiệm quản lý và lưu trữ các giấy tờ quan trọng, đồng thời hỗ trợ các phòng ban khác trong việc giải quyết và xử lý hồ sơ, giấy tờ liên quan.
Phòng kinh doanh chịu trách nhiệm tiếp nhận nhiệm vụ từ giám đốc để xây dựng các chiến lược kinh doanh sáng tạo, phù hợp với sản phẩm và thị trường tiêu thụ Đội ngũ này cũng quản lý đơn hàng và tương tác trực tiếp với khách hàng, đồng thời tính toán chi phí thực hiện hợp đồng Họ chuẩn bị báo giá để trình lên ban giám đốc và phòng tài chính kế toán phê duyệt trước khi gửi cho khách hàng, cũng như giải quyết các vấn đề phát sinh từ phía khách hàng.
Phòng kỹ thuật chịu trách nhiệm hướng dẫn, kiểm tra và giám sát các phân xưởng trong quá trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm, tiến độ công việc, an toàn lao động, kỹ thuật vận hành máy móc thiết bị, và vệ sinh môi trường.
Phòng nghiên cứu phát triển đóng vai trò quan trọng trong việc tham mưu và đề xuất các ý kiến liên quan đến hoạt động nghiên cứu, chuyển giao công nghệ và đăng ký sản phẩm Nhiệm vụ của phòng bao gồm nghiên cứu, triển khai và phát triển sản phẩm để nâng cao hiệu quả sản xuất, hoàn thiện quy trình sản xuất nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm an toàn, cũng như thực hiện các quy trình nghiên cứu và triển khai sản phẩm thử nghiệm.
- Phòng đảm bảo chất lượng: tham mưu cho BGĐ trong việc kiểm tra và giám
3.2 THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ KINH DOANH TẠI CÔNG TY TNHH
DƯỢC PHẨM & TPCN HƯƠNG HOÀNG GIAI ĐOẠN 2018-2020
Khái quát chung tình hình kinh doanh Công ty TNHH Dược phẩm và
TPCN Hương Hoàng giai đoạn 2018-2020
3.2.1.1 Phân tích kết quả sản xuất kinh doanh
Biểu đồ 3.1 Tình hình biến động lợi nhuận của Công ty TNHH TNHHDược phẩm & TPCNHương Hoàng giai đoạn 2018-2020
■ LN thuần từ HĐKD BLN khác
(Nguồn: Theo BCTC của công ty)
LNTT chủ yếu được hình thành từ lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh Phân tích đồ thị cho thấy sự biến động của LNTT qua các năm, trong đó năm 2018 và năm 2020 công ty ghi nhận lợi nhuận.
Năm 2019, công ty gặp khó khăn tài chính khi lỗ 189 triệu đồng, sau khi ghi nhận lợi nhuận sau thuế (LNST) 793 triệu đồng vào năm 2018 Tuy nhiên, vào năm 2020, doanh nghiệp đã phục hồi và đạt được LNST 148 triệu đồng Mặc dù công ty không có thu nhập khác, nhưng chi phí phát sinh từ vi phạm hợp đồng kinh tế đã làm tăng gánh nặng tài chính Đến năm 2020, doanh nghiệp đã cải thiện khả năng quản lý chi phí khác để ổn định tình hình tài chính.
Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Chênh lệch (2019-2018) Chênh lệch (2020-2019)
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8.232.165.58
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
3 DTT về bán hàng và cung cấp dịch vụ 8.232.165.58
5 LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1.170.596.04
- Trong đó: Chi phí lãi vay 49.472.066 109.545.923 283.036.283 60.073.857 121.43% 173.490.36
8 Chi phí quản lý kinh doanh 302.488.817 650.962.691 949.383.489 348.473.874 115.20% 298.420.79
9 Lợi nhuận thuần từ HĐKD 818.714.896 -142.599.821 148.692.528 -961.314.717 -117.42% 291.292.349 -204.27%
13 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 793.317.734 -189.357.238 148.637.200 -982.674.972 -123.87% 337.994.438 -178.50%
15 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 793.317.734 -189.357.238 148.637.200 -982.674.972 -123.87% 337.994.438 -178.50%
Bảng 3.1: Kết quả kinh doanh của công ty TNHHDược phẩm & TPCN Hương Hoàng giai đoạn 2018-2020
(Nguồn: Tự tổng hợp theo tài liệu của công ty TNHH Dược phẩm & TPCN Hương Hoàng)
Lợi nhuận sau thuế (LNST) của công ty năm 2020 đã giảm mạnh so với năm 2018, mặc dù có lãi so với năm 2019 Cụ thể, năm 2019, LNST giảm 982 triệu đồng, tương đương 123,87%, cho thấy sự biến động tiêu cực trong hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, năm 2020, LNST đã tăng lên 337 triệu đồng so với năm 2019, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với năm 2018 Do đó, công ty cần xem xét nguyên nhân để có những biện pháp khắc phục kịp thời nhằm tăng cường LNST trong những năm tiếp theo.
Để hiểu rõ nguyên nhân tăng giảm lợi nhuận của công ty, chúng ta cần phân tích sự biến động của doanh thu (DT) và chi phí (CP).
- So sánh năm 2019 so với năm 2018:
Doanh thu thuần (DTT) của công ty năm 2019 đạt 6,8 tỷ đồng, giảm 17,02% so với 8,2 tỷ đồng năm 2018, đánh dấu mức thấp nhất trong giai đoạn 2018-2020 Nguyên nhân chính là do ảnh hưởng của dịch COVID-19 làm giảm số lượng sản phẩm bán ra, cùng với việc công ty chưa chú trọng tìm kiếm nguồn khách hàng mới, dẫn đến doanh thu giảm Bên cạnh đó, doanh thu từ hoạt động tài chính của công ty cũng rất thấp và không đáng kể.
Năm 2019, giá vốn hàng bán (GVHB) giảm 12,01% so với năm 2018, nhưng tốc độ giảm này thấp hơn so với doanh thu, dẫn đến lợi nhuận gộp của doanh nghiệp bị suy giảm Mặc dù chịu ảnh hưởng của dịch COVID-19, chi phí tài chính (CPTC) và chi phí quản lý doanh nghiệp (CPQLDN) của công ty lại tăng mạnh, lần lượt là 121,43% và 115,20% Kết quả là, mặc dù doanh thu và giá vốn đều giảm, nhưng sự gia tăng chi phí đã khiến lợi nhuận sau thuế (LNST) giảm tới 123,87%, cho thấy doanh nghiệp cần cải thiện công tác quản lý chi phí.
- So sánh năm 2020 với năm 2019:
Doanh thu của công ty năm 2020 đạt 10.678.488.473 đồng, tăng 3,8 tỷ đồng (56,32%) so với 6,8 tỷ đồng năm 2019 Sự gia tăng này chủ yếu do tình hình dịch COVID-19 ổn định hơn, cùng với việc công ty mở rộng sản xuất kinh doanh và ký kết nhiều hợp đồng hơn Thêm vào đó, công ty đã nới lỏng điều kiện thanh toán cho khách hàng, giúp kéo dài thời gian thanh toán hợp đồng Sự tăng trưởng doanh thu này phản ánh uy tín của doanh nghiệp trên thị trường và sự tin tưởng từ phía khách hàng.
Theo báo cáo hoạt động kinh doanh, công ty không có khoản giảm trừ doanh thu nào, cho thấy rằng các khoản giảm giá hàng bán và hàng trả lại đều bằng không Đây là tín hiệu tích cực cho doanh nghiệp, chứng tỏ công tác quản lý hàng hóa hiệu quả và chất lượng sản phẩm đạt yêu cầu.
Năm 2020, GVHB đạt 9,2 tỷ đồng, tăng 49,64% so với 6,2 tỷ đồng năm 2019, chủ yếu do chi phí nguyên vật liệu, nhân công và sản xuất chung Tuy nhiên, do ảnh hưởng của dịch COVID-19, giá hàng hóa nhập khẩu tăng cao Doanh thu và lợi nhuận có xu hướng tăng đồng thời, cho thấy doanh nghiệp đã quản lý chi phí sản xuất hiệu quả Mặc dù vậy, chi phí quản lý tài chính và chi phí quản lý kinh doanh vẫn tiếp tục tăng, lần lượt đạt 158,37% và 45,84% so với năm trước.
Doanh thu của công ty đã tăng đáng kể so với năm 2019, mặc dù giá vốn hàng bán (GVHB), chi phí tài chính (CPTC) và chi phí quản lý doanh nghiệp (CPQL) cũng tăng Tuy nhiên, mức tăng của doanh thu vẫn vượt trội hơn so với mức tăng của GVHB, dẫn đến lợi nhuận (LN) của công ty tăng lên rõ rệt.
CHỈ TIÊU Mã số 2018 2019 2020 Chênh lệch (2019-2018) Chênh lệch (2020-2019)
I Tiền và các khoản tương đương tiền 110 67.685.509 1.957.116.661 4.675.054.723 1.889.431.152 2791.49% 2.717.938.062 138.87%
II Đầu tư tài chính 120
III Các khoản phải thu ngắn hạn 130 604.004.285 3.997.016.467 2.634.702.583 3.393.012.182 561.75% (1.362.313.884) -34.08%
1 Phải thu của khách hàng 131 533.959.285 270.731.799 526.041.579 (263.227.486) -49.30% 255.309.780 94.30%
2 Trả trước cho người bán 132 70.045.000 3.626.284.668 1.936.910.102 3.556.239.668 5077.08% (1.689.374.566) -46.59%
4 Tài sản thiếu chờ xử lý 135
5 Dự phòng phải thu khó đòi (*) 136
2 Dự phòng giảm giả hàng tồn kho (*) 142
1 Thuế GTGT được khấu trừ 181 - 213.156.437 457.882.676 213.156.437 - 244.726.239 114.81%
I Khoản phải thu dài hạn
II Tài sản cố định 150 798.552.429 3.290.322.535 9.570.189.887 2.491.770.106 312.04% 6.279.867.352 190.86%
- Giá trị hao mòn lũy kế 152 (1.624.452.916) (2.049.173.718) (2.950.467.086) (424.720.802) 26.15% (901.293.368) 43.98%
III Bất động sản đầu tư 160
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 162
Bảng 3.2 Tình hình biến ■ động của Tài sản công ty TNHHDược phẩm & TPCN Hương Hoàng giai đoạn 2018 -2020
(Nguồn: Tự tổng hợp theo BCTC của công
Biểu đồ 3.2: Cơ cấu tài sản công ty TNHH Dược phẩm & TPCN Hương Hoàng giai đoạn 2018-2020
Cơ cấu tài sản công ty TNHH Dược phẩm & TPCN
Theo báo cáo tài chính của công ty TNHH Dược phẩm & TPCN Hương Hoàng, tài sản ngắn hạn chiếm 70% tổng tài sản Tuy nhiên, tỷ trọng tài sản ngắn hạn đang có xu hướng giảm, trong khi tài sản dài hạn lại gia tăng cả về tỷ trọng lẫn giá trị.
TSNH của công ty năm 2019 tăng 6,8 tỷ đồng (379,08%) so với năm 2018; năm 2020 TSNH tăng 2,7 tỷ đồng (31,62%) so với năm 2019.
TSNH năm 2019 tăng là do tiền và các khoản tương đương tiền tăng 2791,49%; KPT ngắn hạn khách hàng tăng 561,75% và HTK tăng 11,58% so với năm 2018.
Trong năm 2018, tỷ trọng tiền và các khoản tương đương tiền trong tổng tài sản ngắn hạn của công ty còn thấp, nhưng đến năm 2019 và 2020, tỷ trọng này đã tăng lên mức cao nhất Sự gia tăng lượng tiền mặt qua các năm đã dẫn đến việc tăng khả năng thanh toán nợ và lãi vay khi đến hạn.
Năm 2019, các khoản phải thu ngắn hạn tăng 3,3 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 561,75% do công ty áp dụng chính sách nới lỏng tín dụng thương mại để mở rộng thị trường và quy mô sản xuất Tuy nhiên, sự gia tăng này không dẫn đến doanh thu bán hàng tăng, cho thấy công ty đang bị chiếm dụng vốn nhiều và cần tích cực thu hồi các khoản nợ Đến năm 2020, các khoản phải thu ngắn hạn giảm 1,3 tỷ đồng, tương ứng với mức giảm 34,08% so với năm 2019, cho thấy doanh nghiệp đã cải thiện hiệu quả thu hồi vốn.
Trong những năm qua, hàng tồn kho (HTK) của công ty đã tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là vào năm 2020, khi HTK đạt mức tăng 2,8 tỷ đồng, tương đương 228,54% so với năm 2019 Sự gia tăng này chủ yếu do công ty mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh trong năm 2019, dẫn đến nhu cầu dự trữ nguyên liệu và dược liệu cao hơn Mặc dù việc tăng cường dự trữ HTK là cần thiết, nhưng nó cũng đồng nghĩa với việc gia tăng chi phí lưu kho và rủi ro hư hại hàng hóa.
Tài sản dài hạn (TSDH) của doanh nghiệp đã có sự biến động đáng kể qua các năm Cụ thể, vào năm 2019, TSDH tăng 2,4 tỷ đồng, tương đương với mức tăng 312,04% so với năm 2018 Đến năm 2020, TSDH tiếp tục tăng thêm 6,2 tỷ đồng, ghi nhận mức tăng 190,86% so với năm 2019 Sự gia tăng này cho thấy giá trị tài sản của công ty chủ yếu tập trung vào TSDH, đặc biệt là khi công ty bắt đầu sản xuất vào năm 2019, dẫn đến nhu cầu đầu tư thêm máy móc và tài sản cố định (TSCĐ) để phát triển và mở rộng quy mô.
Thực trạng hiệu quả kinh doanh của Công ty TNHH Dược phẩm và
3.2.2.1 Phân tích các chỉ tiêu đánh giá năng lực hoạt động của tài sản Bảng 3.4: Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của công ty TNHHDược phầm & TPCN Hương Hoàng giai đoạn 2018-2020
Chỉ tiêu Công ty TNHH Dược phẩm & TPCN
Hiệu suất sử dụng TTS 0,66 0,9
(Nguôn: tự tông hợp theo tài liệu công ty)
- Hiệu suất sử dụng TSCĐ
Hiệu suất sử dụng tài sản cố định (TSCĐ) của doanh nghiệp đã giảm liên tục từ năm 2018 đến 2020 do sự gia tăng mạnh mẽ của TSCĐ bình quân Cụ thể, năm 2018, hiệu suất đạt 4,55, tức là mỗi đồng TSCĐ tạo ra 4,55 đồng doanh thu Tuy nhiên, đến năm 2019, chỉ số này giảm xuống còn 3,34, cho thấy mỗi đồng TSCĐ chỉ tạo ra 3,34 đồng doanh thu Đặc biệt, năm 2020, hiệu suất sử dụng TSCĐ giảm gần 50% so với năm 2019, cho thấy sự suy giảm nghiêm trọng trong khả năng sinh lợi từ TSCĐ của doanh nghiệp.
2020, cứ một đồng TSCĐ thì tạo ra được 1,66 đồng DTT Như vậy so với năm 2019, một đồng TSCĐ tạo ra ít hơn 1,68 đồng DTT.
Trong giai đoạn 2018-2020, công ty đã đầu tư vào tài sản cố định (TSCĐ) và máy móc hiện đại, tuy nhiên việc khai thác và sử dụng chúng chưa đạt hiệu quả cao, dẫn đến hiệu suất sử dụng TSCĐ có xu hướng giảm Do đó, doanh nghiệp cần quản lý TSCĐ một cách hiệu quả để tối ưu hóa nguồn lực từ tài sản này.
- Hiệu suất sử dụng TTS
Bảng 3.5 So sánh chỉ tiêu quản lý tài sản với TB ngành năm 2020
Chỉ tiêu Đơn vị tính Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
1 Các khoản phải thu Đồng 2.363.202.038 604.004.285 3.997.016.467 2.634.702.58
6 Gía vốn hàng bán Đồng 7.061.569.531 6.213.326.998 9.297.466.57
8 Số ngày một vòng quay HTK (860/7) Ngà y 89,9 67,92 102,6
9 Vòng quay các khoản phải thu
10.Kỳ thu tiền trung bình (1060/9) Ngày 64,88 121,24 111,78
Chỉ tiêu Công ty TNHH Dược phẩm &
TPCN Hương Hoàng TB ngành
Hệ số vòng quay HTK 3,5 36,37
Hệ số vòng quay các khoản phải thu 3,22 6,97
(Nguồn: Chứng khoán Tân Việt)
Trong giai đoạn 2018-2020, hiệu suất sử dụng tài sản (TTS) của các doanh nghiệp có xu hướng giảm dần Cụ thể, năm 2018, mỗi đồng đầu tư vào TTS mang lại 1,96 đồng doanh thu thuần (DTT) Tuy nhiên, đến năm 2019, chỉ số này giảm xuống còn 0,94, cho thấy mỗi đồng đầu tư chỉ tạo ra 0,94 đồng DTT Đặc biệt, năm 2020, hiệu suất tiếp tục sụt giảm, với mỗi đồng đầu tư vào TTS chỉ tạo ra 0,28 đồng DTT.
Khi so sánh hiệu suất sử dụng TTS với TB ngành thì cho thấy việc sử dụng
TS vào HĐSXKD của công ty kém hiệu quả so với các doanh nghiệp trong ngành.
Phân tích cho thấy hiệu suất sử dụng tài sản của doanh nghiệp còn thấp, với doanh thu từ tài sản chưa đạt mức cao Điều này chứng tỏ công tác khai thác tài sản ngày càng kém hiệu quả Do đó, công ty cần chú trọng hơn đến quản lý tài sản để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và xây dựng uy tín trên thị trường trong những năm tới.
Bảng 3.6: Nhóm các chỉ tiêu phân tích hoạt động công ty TNHHDược phẩm &
TPCN Hương Hoàng giai đoạn 2018-2020
(Nguồn: tự tổng hợp theo tài liệu công ty) Bảng 3.7 So sánh các chỉ số hoạt động của công ty với TB ngành năm 2020
(Nguồn: Chứng khoán Tân Việt)
- Số vòng quay HTK và số ngày của vòng quay HTK
Số vòng quay HTK giai đoạn 2018-2020 có những thay đổi khác nhau qua các năm Cụ thể, năm 2018, số vòng quay HTK là 4 vòng/năm,số ngày một vòng
3 Giá vốn hàng bán 7.061.569.53 6.213.326.998 9.297.466.576 quay HTK là 89,9 ngày; năm 2019 tăng lên thành 5,3 vòng, số ngày một vòng quay
HTK là 67,62 ngày; nhưng đến năm 2020 số vòng quay HTK lại giảm xuống còn
3,5 vòng, số ngày một vòng quay HTK tăng lên 102,6 ngày So với năm 2018, số vòng quay HTK năm 2020 giảm 1,8 vòng.
Vào năm 2020, số ngày một vòng quay hàng tồn kho (HTK) của công ty thấp hơn so với trung bình ngành Dược phẩm Sự giảm sút trong số vòng quay HTK dẫn đến việc tăng số ngày một vòng quay, cho thấy tình trạng ứ đọng hàng tồn kho, mặc dù số lượng HTK của công ty hiện tại là ít.
- Số vòng quay KPT và số ngày của vòng quay KPT
Trong giai đoạn 2018-2019, số vòng quay của KPT có sự biến động rõ rệt, giảm từ 5,55 vòng năm 2018 xuống còn 2,97 vòng năm 2019, dẫn đến số ngày của một vòng quay KPT tăng lên Nguyên nhân chính cho sự giảm này là do tốc độ tăng doanh thu từ hoạt động kinh doanh (DTT) không kịp theo tốc độ tăng của các KPT bình quân Cụ thể, doanh thu bán hàng tăng chủ yếu do giá vốn hàng bán (GVHB) tăng, trong khi các KPT bình quân tăng chủ yếu do phải thu khách hàng gia tăng Điều này cho thấy công ty đang gặp khó khăn trong việc thu hồi vốn, chưa đạt được hiệu quả tối ưu và dẫn đến tình trạng chiếm dụng vốn cao.
Hiện tại, tỷ số vòng quay KPT của doanh nghiệp chỉ đạt mức thấp so với trung bình ngành Dược là 6,97, cho thấy tốc độ thu hồi KPT chậm hơn và doanh nghiệp đang bị chiếm dụng vốn nhiều hơn, dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn giảm KTTTB có xu hướng tăng qua các năm, tức là thời gian cần thiết để chuyển các khoản phải thu thành tiền ngày càng kéo dài Điều này là tín hiệu không tốt trong công tác thu hồi nợ, vì vậy doanh nghiệp cần chú trọng hơn đến việc quản lý các khoản phải thu.
3.2.2.2 Phân tích các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng chi phí
Bảng 3.8: Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả sử dụng chi phí của công ty TNHH
Dược phẩm & TPCN Hương Hoàng Đơn vị tính: VNĐ
5 Chi phí quản lí doanh nghiệp 302.488.817 650.962.691 949.383.489
8 Tỷ suất sinh lời của tổng chi phí (%) 10,66 -2,7 1,4
9 Sức sản xuất của tổng chi phí (lần) 1,107 0,973 1,014
Chỉ tiêu Đơn vị tính 2018 2019 2020
(Nguồn: tự tổng hợp theo tài liệu công ty)
Theo bảng phân tích, tổng chi phí năm 2019 giảm so với năm 2018 nhưng lại tăng mạnh vào năm 2020, với mức tăng 3.509.348.647 đồng, tương ứng 49,98% Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng này là do giá vốn hàng bán tăng Xu hướng tăng giảm chi phí này là hợp lý.
DT tăng thì CP tăng, DT giảm thì CP giảm.
- Tỷ suất sinh lời tổng chi phí
Năm 2018, với 100 đồng chi phí thì tạo ra được 10,66 đồng LNST; năm
Từ năm 2019, mỗi 100 đồng chi phí giảm 2,7 đồng lợi nhuận sau thuế (LNST), trong khi năm 2020, mỗi 100 đồng chi phí tạo ra 1,4 đồng LNST Mặc dù tỷ suất sinh lời của tổng chi phí trong năm có sự thay đổi, nhưng vẫn cho thấy xu hướng đáng chú ý trong hiệu quả sử dụng chi phí.
Năm 2020, hiệu quả sử dụng CP của doanh nghiệp đã tăng so với năm 2019, tuy nhiên vẫn còn thấp hơn nhiều so với năm 2018 Điều này chứng tỏ rằng doanh nghiệp đang từng bước cải thiện hiệu quả, nhưng vẫn chưa đạt được mức tối đa.
- Đối với sức sản xuất chi phí
Trong giai đoạn 2018-2020, hiệu suất sản xuất của chi phí (CP) đã có sự biến động đáng kể Năm 2018, mỗi 1 đồng chi phí tạo ra 1,107 đồng doanh thu thuần (DTT), nhưng đến năm 2019, tỷ lệ này giảm xuống còn 0,973 đồng DTT, cho thấy sức sản xuất của CP đã giảm 0,134 lần so với năm trước Nguyên nhân chính là do DTT giảm nhanh hơn tổng chi phí Tuy nhiên, năm 2020, hiệu suất đã được cải thiện khi mỗi 1 đồng chi phí tạo ra 1,014 đồng DTT, tăng 0,041 lần so với năm 2019.
3.2.2.3 Phân tích các chỉ tiêu phản ánh cơ cấu NV và TS
Bảng 3.9: Các chỉ tiêu phản ánh cơ cấu nguồn vốn và tài sản công ty TNHH
Dược phẩm & TPCN Hương Hoàng giai đoạn 2018-2020
Chỉ tiêu Đơn vị tính Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Tốc độ tăng trưởng 2019/2018 2020/2019 Doanh thu thuần Đồng 8.232.165.580 6.830.990.710 10.678.488.473 -17,02 56,32
Lợi nhuận sau thuế Đồng 793.317.734 -189.357.238 148.637.200 -123,87 -178,49
Tông số lao động Lao động 31 35 40 12,9 14,3
Tỷ suất sinh lời của lao động Đồng /lao động
Sức sản xuất của lao động Đồng/ lao động
(Nguồn: tự tổng hợp theo tài liệu công ty)
- Tỷ số nợ và tỷ số VCSH
Trong giai đoạn 2018-2020, tỷ trọng nợ phải trả (NPT) của doanh nghiệp có xu hướng tăng, với mức 55,7% vào năm 2018, tăng lên 66,69% vào năm 2019, và sau đó giảm nhẹ xuống 66,88% vào năm 2020 Tỷ số nợ của công ty vẫn cao hơn so với các chỉ số trung bình trong ngành.
Hệ số nợ trung bình của ngành trong năm 2020 đạt 38%, cho thấy tình hình tài chính của các công ty chưa ổn định Đồng thời, tỷ trọng vốn chủ sở hữu có xu hướng giảm từ 44,3% vào năm 2018 xuống còn 33,12% trong năm gần đây, phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc tài chính của doanh nghiệp.
Trong giai đoạn 2018-2020, cơ cấu vốn của doanh nghiệp đã nghiêng về nợ vay với hệ số nợ tương đối cao, điều này tạo ra rủi ro lớn cho tình hình tài chính Mặc dù việc tăng hệ số nợ có thể được lý giải bởi sự mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh, nhưng công ty cần hướng tới việc độc lập hơn trong việc sử dụng nguồn vốn bên ngoài để giảm thiểu rủi ro tài chính trong tương lai.
3.2.2.4 Phân tích các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng lao động
Bảng 3.10 Các chỉ tiêu về hiệu quả sử dụng lao động của công ty TNHHDược phẩm & TPCNHương Hoàng giai đoạn 2018-2020
Chỉ tiêu Đơn vị tính 2018 2019 2020
( Nguồn: tự tông hợp theo tài liệu của công ty)
Qua bảng trên ta thấy, số lao động của công ty tăng dần qua các năm, cụ thể: Năm
Ket quả đạt được
Công ty TNHH Dược phẩm & TPCN Hương Hoàng đã hoạt động hơn 15 năm trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm chức năng, xây dựng và phát triển thương hiệu uy tín cho riêng mình.
Trong giai đoạn 2018-2020, nền kinh tế trong và ngoài nước chịu nhiều khó khăn do ảnh hưởng của dịch COVID-19 Dù gặp thách thức, công ty vẫn duy trì hoạt động ổn định và đạt được lợi nhuận tăng trưởng vào năm 2020, nhờ nỗ lực của toàn bộ ban giám đốc và nhân viên Đây là những kết quả đáng ghi nhận mà công ty đã đạt được trong giai đoạn này.
- Thứ nhất, về doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty có xu hướng tăng
Mặc dù năm 2019 doanh thu đã bị giảm sút so với năm 2018, nhưng đến năm
Năm 2020, doanh thu của công ty đã tăng 56,32%, tương ứng với mức tăng 3,8 tỷ so với năm 2019, chứng tỏ công ty đang thực hiện hiệu quả kế hoạch kinh doanh Sự gia tăng doanh thu từ các đơn hàng cho thấy khả năng thích ứng của công ty trong bối cảnh kinh tế khó khăn, điều này không chỉ quan trọng cho sự phát triển của công ty mà còn nâng cao vị thế của công ty trong ngành Dược phẩm.
- Thứ hai, doanh nghiệp quản lí tốt hàng hóa, chất lượng sản phẩm
Công ty cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng Nhờ đó, trong giai đoạn này, công ty không gặp phải các khoản giảm trừ doanh thu Doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ luôn ổn định và đảm bảo.
- Thứ ba, doanh nghiệp đã mở rộng quy mô sản xuất
Sau nhiều năm hoạt động, công ty đã xây dựng được vị thế và uy tín vững chắc trên thị trường Đến năm 2019, công ty hoàn thành mở rộng quy mô sản xuất với diện tích hơn 2500m2, tạo ra nhiều cơ hội mới cho sự tăng trưởng và phát triển.
Những hạn chế và nguyên nhân
Bên cạnh những kết quả đạt được, công ty vẫn còn nhiều tồn tại và cần phải khắc phục:
- Thứ nhất, tình hình hàng tồn kho của doanh nghiệp ngày một tăng cao
Năm 2020, HTK của công ty tăng 228.54% so với năm 2019, nhưng tình trạng ứ đọng hàng tồn kho đã dẫn đến việc vốn bị chôn chân ở nhiều khâu như dự trữ, sản xuất và tiêu thụ Điều này tạo áp lực gia tăng chi phí lưu kho và làm mất cơ hội đầu tư sinh lời Hơn nữa, hàng tồn kho lâu ngày có thể giảm chất lượng, khiến sản phẩm không đáp ứng yêu cầu của khách hàng Kết quả là công ty buộc phải giảm giá bán, dẫn đến doanh thu và lợi nhuận sụt giảm, đồng thời có thể làm giảm uy tín với khách hàng.
- Thứ hai, các KPT khách hàng tăng mạnh
KPT khách hàng đã tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm, với mức tăng 94,3% trong năm 2020 so với năm 2019 Sự tăng trưởng này cho thấy công ty đã áp dụng các chính sách nới lỏng hiệu quả, tuy nhiên, tài sản và KPT của công ty đang ngày càng bị chiếm dụng bởi các đối tác và khách hàng.
- Thứ ba, hệ số nợ của công ty luôn ở mức cao hơn TB ngành và có xu hướng tăng lên qua từng năm
Hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty hiện nay phụ thuộc nhiều vào vốn vay, điều này không chỉ gây ra rủi ro cho công ty mà còn làm gia tăng chi phí tài chính Nguyên nhân chính là do công ty đã mở rộng sản xuất vào năm 2019, trong khi vốn chủ sở hữu tăng trưởng chậm Do đó, khi có các kế hoạch mới, công ty phải vay vốn từ các nguồn bên ngoài để triển khai hiệu quả các dự án của mình.
- Thứ tư, doanh thu thuần và lợi nhuận sau thuế tăng nhưng chưa ổn định và an toàn
Khả năng sinh lời của tài sản (TS) và vốn chủ sở hữu (VCSH) của công ty hiện đang ở mức thấp, kém hơn so với các doanh nghiệp trong ngành Điều này chủ yếu do chi phí quản lý doanh nghiệp (CPQL) và giá vốn hàng bán (GVHB) cao, dẫn đến lợi nhuận không đạt yêu cầu Nguyên nhân chính là công ty chưa áp dụng hiệu quả các biện pháp quản lý chi phí Việc cải thiện quản lý chi phí là yếu tố quan trọng để tăng cường lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Thứ năm, hiệu suất sử dụng tài sản của công ty đang ở mức thấp
Trong giai đoạn 2018-2020, công ty đã đầu tư mạnh vào tài sản cố định (TSCĐ) với giá trị lớn, nhưng hiệu quả khai thác chưa cao, dẫn đến sự giảm sút trong hiệu suất sử dụng TSCĐ Do đó, doanh nghiệp cần tăng cường quản lý TSCĐ và theo dõi chặt chẽ tình hình khấu hao để cải thiện hiệu quả kinh doanh.
- Thứ sáu, công ty chưa chú trọng vào khâu bán hàng
Chi phí bán hàng bao gồm các khoản chi cho tiếp thị, quảng cáo và phân phối sản phẩm Từ năm 2018 đến 2020, công ty không phát sinh chi phí bán hàng, cho thấy doanh nghiệp chưa chú trọng vào hoạt động bán hàng và quảng cáo, dẫn đến doanh thu sản phẩm thấp.
3.3.2.1 Nguyên nhân a Các nhân tố thuộc môi trường bên ngoài
Đại dịch COVID-19 đã tác động nghiêm trọng đến nhiều quốc gia trên toàn cầu, gây ra những diễn biến khó lường Nền kinh tế thế giới, thương mại và hoạt động đầu tư sản xuất kinh doanh đều bị đình trệ Theo báo cáo của IMF và WB vào tháng 10/2020, dự báo kinh tế toàn cầu năm 2020 sẽ giảm từ -5,2% đến -4,4%, trong khi UNCTAD ước tính FDI toàn cầu sẽ giảm khoảng 40% so với năm 2019 Lạm phát toàn cầu năm 2020 được dự báo ở mức thấp từ 1,8% đến 2% Những yếu tố này đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến các ngành sản xuất, đặc biệt là ngành Dược phẩm.
- Môi trường nền kinh tế quốc dân:
Ngành dược phẩm chịu sự chi phối mạnh mẽ từ môi trường pháp lý, bởi các quy định của Nhà nước có tác động trực tiếp đến sức khỏe và an toàn của con người.
Mặc dù Việt Nam là một trong số ít quốc gia kiểm soát tốt tình hình dịch COVID-19, nền kinh tế vẫn chịu tác động tiêu cực từ đại dịch.
Tốc độ tăng trưởng của Việt Nam năm 2020 là 2,91% là mức thấp nhất kể từ năm
+ Môi trường KHCN: các doanh nghiệp trong cùng ngành đang tăng cường đầu tư, phát triển máy móc, công nghệ kĩ thuật hiện đại để tăng sức cạnh tranh.
- Môi trường ngành kinh doanh:
Nhà cung cấp nguyên liệu dược phẩm chủ yếu đến từ Trung Quốc và Ấn Độ, chiếm tỉ trọng lớn trên thị trường Tuy nhiên, giai đoạn 2018-2020 đã chứng kiến tình trạng khan hiếm nguyên liệu do bùng phát dịch COVID-19 Bên cạnh đó, chi phí vận chuyển (CPVC) tăng cao cũng đã làm gia tăng giá nguyên liệu dược phẩm.
Thị trường dược phẩm đang chứng kiến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt do tiềm năng phát triển lớn Sự gia tăng số lượng doanh nghiệp tham gia vào lĩnh vực này tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt, đòi hỏi các công ty phải nỗ lực không ngừng để khẳng định vị thế của mình.
Khách hàng hiện nay có nhiều lựa chọn hơn với sự phong phú của các nhà cung ứng thực phẩm chức năng (TPCN) trong và ngoài nước, cùng với việc dễ dàng tiếp cận thông tin về giá cả và chất lượng sản phẩm (CLSP) Sự nâng cao về trình độ hiểu biết của người dân dẫn đến yêu cầu cao hơn về an toàn, chất lượng và sự đa dạng mẫu mã Điều này tạo ra áp lực cạnh tranh lớn cho các công ty trong ngành.
- Công tác quản lý chi phí chưa được hiệu quả
Công tác quản lý chi phí doanh nghiệp hiện đang gặp nhiều hạn chế, dẫn đến chi phí giá vốn và chi phí quản lý tăng mạnh trong những năm gần đây Tỷ trọng chi phí so với doanh thu thuần vẫn ở mức cao, ảnh hưởng tiêu cực đến tốc độ tăng trưởng doanh thu Đặc biệt, vào năm 2019, doanh nghiệp còn gặp phải tình trạng lỗ.
- Chưa chú trọng và đa dạng hóa các dự án đầu tư
Doanh thu tài chính của công ty chủ yếu đến từ lãi tiền gửi, nhưng mức lãi suất rất thấp, gần như không đáng kể Ngược lại, chi phí tài chính của doanh nghiệp chủ yếu là khoản vay ngân hàng, đang ở mức cao và có xu hướng tăng qua các năm Trong giai đoạn này, chi phí tài chính của công ty vượt xa doanh thu tài chính.
- Công tác Marketing chưa đạt được hiệu quả
Công tác Marketing tại doanh nghiệp chưa được đầu tư đúng mức, dẫn đến việc các kế hoạch không được triển khai kịp thời và thiếu lộ trình cụ thể Điều này khiến sản phẩm của công ty chưa được nhiều người biết đến Mặc dù có thực hiện các hoạt động khuyến mại và quảng cáo, nhưng hiệu quả vẫn chưa đạt yêu cầu, dẫn đến tình trạng bán hàng chậm.
- Hệ thống sản xuất và phân phối