DANH MỤC BẢNG BIỂUBiểu đồ 1: Tỷ lệ phát triển thương mại điện tử B2C theo Quốc Gia...22 Biểu đồ 2: Hành Vi Khách Hàng: Quyết định mua sắm...23 Biểu đồ 3: Thực trạng hoạt động thương mại
Tính cấp thiết của đề tài
Ngày nay, sự phát triển của điện thoại thông minh và công nghệ 4.0 đã làm thay đổi cuộc sống và thói quen của con người Cùng với sự bùng nổ của Internet và các thiết bị di động, thương mại cũng đang chuyển mình, áp dụng những thành tựu khoa học công nghệ Thương mại truyền thống dần nhường chỗ cho thương mại điện tử, một xu hướng được dự đoán sẽ phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Khác với thương mại truyền thống, thương mại điện tử cho phép người mua và người bán giao dịch thông qua Internet mà không cần gặp mặt trực tiếp, mang lại sự tiện lợi và thu hút ngày càng nhiều người tiêu dùng Sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử đã tạo ra nhu cầu cao về vận chuyển hàng hóa, dẫn đến sự gắn kết chặt chẽ giữa hoạt động logistics và thương mại điện tử để đáp ứng nhu cầu này.
Sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử tại Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng 24% theo báo cáo Logistics 2018 của Bộ Công Thương, đã đặt ra thách thức lớn cho ngành Logistics, chỉ đạt mức tăng trưởng 12% - 14% Điều này cho thấy cần thiết phải có các biện pháp cấp bách nhằm nâng cao hiệu suất Logistics để hỗ trợ sự phát triển của thương mại điện tử, một ngành đang trở thành xu hướng toàn cầu Phát triển dịch vụ Logistics có thể được hiểu theo hai hướng: phát triển theo chiều rộng, tức là mở rộng quy mô và doanh số, và phát triển theo chiều sâu, tập trung vào việc cải thiện hiệu suất hoạt động Khóa luận này sẽ tập trung vào các biện pháp phát triển Logistics theo chiều sâu nhằm nâng cao hiệu suất của ngành.
Trong khóa luận này, tác giả sẽ nghiên cứu mối quan hệ giữa hiệu suất hoạt động Logistics và doanh số thương mại điện tử tại Việt Nam Tác giả đặt ra câu hỏi liệu hiệu suất Logistics có thực sự làm tăng doanh thu trong lĩnh vực thương mại điện tử hay không Đồng thời, tác giả cũng đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động Logistics để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thương mại điện tử Mục tiêu của nghiên cứu là tìm ra giải pháp khắc phục những khó khăn trong Logistics, từ đó nâng cao năng lực Logistics và thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử, giúp Việt Nam bắt kịp xu hướng toàn cầu.
Tổng quan nghiên cứu
Việc phát triển Logistics để đáp ứng nhu cầu của Thương mại điện tử tại Việt Nam là một vấn đề cấp thiết Nhiều bài báo và báo cáo trong nước đã đề cập đến chủ đề này, nhưng chưa có phân tích cụ thể về mối quan hệ giữa Logistics và Thương mại điện tử Thay vào đó, các nghiên cứu thường chỉ dừng lại ở mức đánh giá tổng quát hoặc phân tích hai lĩnh vực này một cách riêng rẽ.
Khi chọn đề tài này, tôi đã nghiên cứu và phát hiện một số công trình liên quan đến Logistics và Thương mại điện tử của các tác giả khác nhau.
Nghiên cứu của Schramm-Klein và Morschett (2006) đã chỉ ra tầm quan trọng của hiệu suất logistics đối với hiệu quả kinh doanh của các công ty bán lẻ Qua khảo sát 2500 công ty bán lẻ ở các quốc gia nói tiếng Đức, nghiên cứu đã chứng minh rằng hiệu suất logistics không chỉ mang lại lợi ích lâu dài cho hoạt động marketing, mà còn cải thiện sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng Việc nâng cao năng suất logistics được xác định là một chiến lược quan trọng giúp tăng cường hiệu quả kinh doanh trong ngắn hạn Hơn nữa, sự phối hợp logistics trong chuỗi cung ứng, cả trong nội bộ công ty và giữa công ty với nhà phân phối, có vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Mặc dù nghiên cứu đã chỉ ra những tác động tích cực từ việc cải thiện hiệu suất logistics, nhưng các doanh nghiệp được khảo sát chủ yếu là các công ty sản xuất, không phải là các công ty trong lĩnh vực thương mại điện tử.
- Trên góc độ thuơng mại quốc tế có bài nghiên cứu của Hausman và Subramanian
Bài viết năm 2013 này nghiên cứu tác động của hiệu suất logistics đến thương mại song phương toàn cầu Nhóm tác giả đã thu thập dữ liệu thứ cấp từ World Bank về thời gian, chi phí và tính biến đổi của hiệu suất logistics, sau đó áp dụng phương pháp định lượng để đưa ra các đề xuất cải tiến nhằm nâng cao hiệu suất logistics, bao gồm thời gian, chi phí và độ tin cậy, từ đó thúc đẩy thương mại song phương Nghiên cứu tập trung vào tác động của hiệu suất logistics trong bối cảnh thương mại quốc tế, nhưng chưa đề cập đến ảnh hưởng cụ thể của nó đối với thương mại điện tử.
Nghiên cứu của Kauffman và Liang (2007) đã trình bày ba lý thuyết chính về cơ chế tăng trưởng doanh thu thương mại điện tử ở cấp quốc gia: lý thuyết tăng trưởng nội sinh, lý thuyết tăng trưởng ngoại sinh và lý thuyết tăng trưởng ngoại sinh hỗn hợp nội sinh Dữ liệu được thu thập từ 17 quốc gia châu Âu trong giai đoạn 2000-2004 và phân tích bằng phương pháp định lượng, với các biến số quan trọng như sự thâm nhập của Internet, đầu tư viễn thông, đầu tư mạo hiểm, thói quen sử dụng thẻ tín dụng và trình độ học vấn Nghiên cứu cho thấy những yếu tố này có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của thương mại điện tử, đồng thời nhấn mạnh vai trò của các yếu tố ngoại sinh từ các quốc gia xung quanh Tuy nhiên, bài nghiên cứu chưa đề cập đến yếu tố Logistics và mối quan hệ của nó với sự phát triển của thương mại điện tử.
Bài nghiên cứu của Caplice (1994) sử dụng phương pháp tổng hợp và phân tích đánh giá để đưa ra kết luận về hiệu suất logistics Tác giả không trình bày các phương pháp hay nhân tố mới, mà thay vào đó, đưa ra các tiêu chí độc lập để đánh giá các số liệu hiệu suất logistics hiện có Nghiên cứu này chỉ ra cách đánh giá các số liệu sẵn có nhằm đo lường hiệu suất logistics của doanh nghiệp, nhưng chưa đề cập đến mối quan hệ giữa hiệu suất logistics và sự phát triển của lĩnh vực này.
Nghiên cứu của Caplice (1995) chỉ ra rằng Logistic bao gồm nhiều hoạt động phức tạp, và để đo lường hiệu suất Logistic, cần thu thập dữ liệu đầy đủ và có hệ thống Tuy nhiên, thực tế cho thấy các hệ thống đo lường hiệu suất Logistic thường không được áp dụng thường xuyên, dẫn đến việc không đánh giá mối tương quan giữa các chỉ số và không phát hiện được sự trùng lặp hay thiếu sót, từ đó không có cái nhìn tổng quát về hệ thống Logistic của doanh nghiệp Tác giả đã phát triển một bộ tiêu chí đánh giá cho các hệ thống đo lường hiệu suất Logistic và áp dụng vào mô hình của hai công ty Goodyear Tire & Rubber Co., Inc và Digita Equipment Corporation Mặc dù nghiên cứu đã đưa ra các tiêu chí để đo lường hiệu suất Logistics, nhưng vẫn chưa đề cập đến mối quan hệ giữa Logistics và Thương mại điện tử.
Bài nghiên cứu của Gunasekaran và Tirtiroglu (2001) sử dụng phương pháp nghiên cứu tổng hợp để đánh giá hiệu suất các nhân tố trong chuỗi cung ứng (SCM), bao gồm phương pháp đàm phán với nhà cung cấp, hiệu suất giao hàng, dịch vụ khách hàng, hàng tồn kho và chi phí hậu cần Nghiên cứu cũng chỉ ra tác động của những yếu tố này đến sự hài lòng của khách hàng, giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng và cung cấp sản phẩm có giá trị cao hơn Mặc dù nghiên cứu đã đánh giá hiệu suất các nhân tố trong hai chuỗi cung ứng và ảnh hưởng của chúng đến sự hài lòng của khách hàng, nhưng chưa áp dụng cụ thể vào các trường hợp doanh nghiệp thương mại điện tử.
Nghiên cứu của Chow và Henriksson (1994) đã áp dụng phương pháp thu thập, tổng hợp và phân tích dữ liệu để đánh giá hiệu suất trong lĩnh vực logistics Tác giả chỉ ra những khó khăn trong việc xác định mối liên hệ giữa chiến lược logistics và hiệu suất đạt được, đồng thời đưa ra các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng nghiên cứu trong tương lai Mặc dù nghiên cứu đã chỉ ra những thách thức chung trong lĩnh vực logistics, nhưng chưa đi sâu vào mối quan hệ giữa logistics và thương mại điện tử.
Dựa trên kết quả từ các nghiên cứu trước, tôi đã kế thừa những phát hiện quan trọng và liên quan đến đề tài của mình, đồng thời bổ sung những đóng góp nhằm nâng cao giá trị khoa học của bài nghiên cứu.
Mối quan hệ giữa hiệu suất Logistics và Thương mại điện tử được làm rõ thông qua mô hình kinh tế lượng, được xây dựng dựa trên các mô hình đã được nghiên cứu và kiểm chứng trước đó.
Trong việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu suất Logistics, cần chỉ ra những yếu tố có tác động mạnh nhất để từ đó đưa ra các đề xuất phù hợp Các nhân tố này có thể bao gồm quy trình quản lý, công nghệ thông tin, nguồn nhân lực, và mối quan hệ với các đối tác cung ứng Việc phân tích và tối ưu hóa những yếu tố này sẽ giúp nâng cao hiệu suất Logistics một cách hiệu quả.
- Đưa ra các đề xuất cải thiện Logitstics để đáp ứng sự phát triển của Thương mại điện tử tại Việt Nam dựa trên các phân tích phía trên.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài nghiên cứu tập trung vào các mục tiêu sau:
- Cơ sở lí thuyết về Logistics và Thương mại điện tử, mối quan hệ giữa chúng.
- Đánh giá mối quan hệ giữa hiệu suất Logistics và doanh số Thương mại điện tử.
- Đánh giá thực trạng của Logistics và Thương mại điện tử tại Việt Nam.
- Trên cơ sở đó đề xuất ra những biện pháp nhằm cải thiện Logistics đáp ứng thương mại điện tử tại Việt Nam.
- Đối tượng nghiên cứu: Mối quan hệ giữa Logistics và Thương mại điện tử.
Khóa luận nghiên cứu về hoạt động Logistics và Thương mại điện tử đã được thực hiện tại 23 quốc gia, bao gồm Đức, Hà Lan, Vương Quốc Anh, Thụy Điển, Na Uy, Pháp, Đan Mạch, Tây Ban Nha, Ý, Phần Lan, Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, Úc, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam, Indonesia, Ấn Độ, Liên bang Nga, Brazil, Mexico và Argentina Nghiên cứu này nhằm phân tích và so sánh các hoạt động Logistics và thương mại điện tử ở những quốc gia này, từ đó rút ra những bài học và xu hướng phát triển trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu các số liệu về Chỉ số Hiệu quả Logistics (LPI), Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), dân số (POP), tỷ lệ thanh toán thẻ, sử dụng Internet và doanh số thương mại điện tử trong các năm 2014, 2016 và 2018 cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và logistics Đặc biệt, năm 2018 nổi bật với nhiều chỉ số quan trọng, phản ánh tình trạng phát triển của các quốc gia trong lĩnh vực này.
Phương pháp định lượng được áp dụng trong nghiên cứu này là mô hình hồi quy tuyến tính (OLS), sử dụng dữ liệu mảng (panel data) thu thập từ 23 quốc gia, bao gồm cả Việt Nam.
- Phương pháp thu thập và xử lí dữ liệu thứ cấp:
Nguồn dữ liệu sử dụng trong bài luận này được thu thập từ nhiều nguồn dữ liệu khác nhau:
Các nguồn dữ liệu trên Internet bao gồm báo cáo Logistics 2018 của Bộ Công Thương, các nghiên cứu và phân tích trong và ngoài nước, sách trắng về Thương mại điện tử, cùng với các trang web chuyên ngành như Tổng cục Thống kê, moi.gov.vn, vlr.vn, logictis.gov.vn, worldbank.org, statista.com, emarketer.com, và sciencedirect.com Ngoài ra, còn có các trang web của các trung tâm, diễn đàn học tập về xuất nhập khẩu và logistics, cùng với các trang web cung cấp luận văn và chuyên đề liên quan.
- Các bộ luật, văn bản quy phạm của Việt Nam.
- Dữ liệu tại thư viện của một số trường đại học khu vực Hà Nội như Ngân Hàng, Ngoại Thương,
Dựa trên các nguồn dữ liệu, chúng ta có thể xây dựng cấu trúc cho khóa luận, sử dụng số liệu để triển khai mô hình đã thiết kế, nghiên cứu lý thuyết liên quan đến đề tài và đánh giá thực trạng Logistics cũng như Thương mại điện tử tại Việt Nam.
- Phương pháp phân tích, tổng hợp
Bài nghiên cứu áp dụng phương pháp phân tích số liệu thu thập nhằm đánh giá thực trạng Logistics và Thương mại điện tử toàn cầu cũng như tại Việt Nam Qua việc phân tích kết quả mô hình, nghiên cứu đưa ra các nhận xét và đánh giá về những đề xuất liên quan.
6 Ket cấu của đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục viết tắt, danh mục bảng biểu, nội dung của khóa luận được chia làm 3 chương:
- CHƯƠNG 1: Tổng quan Thương mại điện tử và hoạt động Logistics.
- CHƯƠNG 2: Đánh giá tác động của hoạt động Logistics đối với Thương mại điện tử
- CHƯƠNG 3: Một số đề xuất nhằm phát triển Logistics đáp ứng yêu cầu của Thương mại điện tử tại Việt Nam.
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ VÀ HOẠT ĐỘNG
LOGISTICS 1.1 Tổng quan về thương mại điện tử
1.1.1 Khái niệm về thương mại điện tử
Thương mại điện tử (TMĐT) là một khái niệm đa dạng, được biết đến với nhiều tên gọi như "thương mại trực tuyến," "thương mại không giấy tờ," và "kinh doanh điện tử," nhưng "Thương mại điện tử" vẫn là thuật ngữ phổ biến nhất trong các nghiên cứu và tài liệu toàn cầu TMĐT bắt đầu từ việc mua bán hàng hóa và dịch vụ qua các phương tiện điện tử và mạng viễn thông, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp ứng dụng công nghệ thông tin vào tất cả các hoạt động như sản xuất, bán hàng, marketing, thanh toán, và quản lý mối quan hệ với nhà cung ứng, đối tác và khách hàng Hiện nay, có nhiều định nghĩa khác nhau về TMĐT từ các tổ chức quốc tế.
UNCITRAL : Luật mẫu về TMĐT của Ủy ban Liên hợp quốc về luật thương mại quốc tế ( UNCITRAL Model Law on Electronic Commerce, 1996) định nghĩa:
Thương mại điện tử là hình thức trao đổi thông tin thương mại qua các phương tiện điện tử, loại bỏ hoàn toàn việc in ấn giấy tờ trong toàn bộ quá trình giao dịch.
Thông tin được định nghĩa là tất cả những nội dung có thể được truyền tải qua các phương tiện điện tử, bao gồm thư từ, file văn bản, cơ sở dữ liệu, bảng tính, thiết kế đồ họa, quảng cáo, yêu cầu báo giá, đơn hàng, hóa đơn, bảng giá, hợp đồng, hình ảnh động và âm thanh.
Thương mại được hiểu rộng rãi là tất cả các vấn đề phát sinh từ các mối quan hệ thương mại, bất kể có hợp đồng hay không Các mối quan hệ này bao gồm hàng hóa và dịch vụ, đại diện thương mại, ủy thác hoa hồng, cho thuê dài hạn, xây dựng công trình, tư vấn, chuyển nhượng công nghệ, liên doanh, cũng như các hình thức hợp tác công nghiệp và kinh doanh khác, bao gồm việc chuyên chở hàng hóa hoặc hành khách qua các phương tiện như đường biển, đường hàng không, đường sắt và đường bộ.
Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), thương mại điện tử bao gồm các hoạt động như sản xuất, quảng cáo, bán hàng và phân phối sản phẩm được thực hiện qua Internet Các sản phẩm này có thể được giao nhận dưới hình thức vật lý hoặc dưới dạng số hóa thông qua mạng Internet.
Ngày 16/05/2013, chính phủ Việt Nam đã ban hành nghị định số 52/2013/NĐ-CP về thương mại điện tử (TMĐT), trong đó định nghĩa TMĐT là hoạt động thực hiện một phần hoặc toàn bộ quy trình thương mại thông qua các phương tiện điện tử kết nối với Internet hoặc mạng viễn thông di động Từ đó, TMĐT được hiểu là hình thức quản lý và điều hành kinh doanh của các thành viên trên thị trường, nhờ vào sự hỗ trợ của công nghệ điện tử và mạng viễn thông.
1.1.2 Các đặc trưng của Thương mại điện tử
Thương mại điện tử (TMĐT) là hình thức quảng cáo, bán hàng và phân phối sản phẩm thông qua các phương tiện điện tử và thanh toán trực tuyến Những đặc trưng cơ bản của TMĐT bao gồm sự tiện lợi trong giao dịch, khả năng tiếp cận khách hàng rộng rãi và quy trình mua sắm nhanh chóng.
Thứ nhất, sự phát triển của TMĐT gắn liền với sự phát triển của ICT ( Information
Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển thương mại điện tử (TMĐT) bằng cách tích hợp viễn thông và truyền thông hợp nhất ICT không chỉ là nền tảng cho TMĐT mà còn là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển của các ứng dụng thương mại Ngược lại, sự phát triển của TMĐT cũng tạo ra nhu cầu mới cho ICT, thúc đẩy việc phát triển phần cứng và phần mềm chuyên dụng, dịch vụ thanh toán điện tử, cũng như tăng cường sản xuất trong lĩnh vực máy tính, thiết bị điện tử, viễn thông và thiết bị mạng.
Trong thương mại điện tử (TMĐT), các bên giao dịch không gặp gỡ trực tiếp mà phải sử dụng các phương tiện điện tử kết nối mạng viễn thông Điều này giúp tối ưu hóa thời gian và giảm chi phí đi lại, đồng thời đẩy nhanh tiến độ giao dịch Ví dụ, người tiêu dùng có thể mua sách từ nửa bên kia bán cầu với giá tương đương như tại hiệu sách, điều mà trước đây khó có thể thực hiện Tuy nhiên, việc không giao dịch trực tiếp cũng là một hạn chế, vì thiếu lòng tin giữa người mua và người bán có thể cản trở quá trình thực hiện giao dịch.