TỔNG QUAN VỀ CÔNG ƯỚC VIÊN 1980 VÀ LUẬT THƯƠNG MẠI VIỆT NAM
TỔNG QUAN VỀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
1.1.1 Khái niệm thương mại quốc tế
Thương mại quốc tế đã trở thành một khái niệm quan trọng trong bối cảnh phát triển kinh tế toàn cầu hiện nay, thể hiện sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia theo nguyên tắc ngang giá Đây không chỉ là hình thức giao dịch đơn thuần mà còn phản ánh sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế, góp phần vào phân công lao động quốc tế Thương mại quốc tế đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và làm giàu cho quốc gia, đồng thời yêu cầu các quốc gia lựa chọn tối ưu trong phân công lao động và chuyên môn hóa để nâng cao hiệu quả kinh tế.
Thương mại quốc tế chỉ có thể tồn tại và phát triển khi có hai điều kiện chính Thứ nhất, kinh tế hàng hóa - tiền tệ phải được hình thành, thay thế cơ chế hàng đổi hàng, điều này giúp thương mại mang lại lợi ích cho các chủ buôn Khi kinh tế hàng hóa - tiền tệ ra đời, thương mại mới thực sự phát triển Thứ hai, sự xuất hiện của tư bản thương nghiệp là cần thiết, vì tầng lớp trung gian này giúp tối ưu hóa quá trình trao đổi hàng hóa, mua từ người cung cấp và bán cho người tiêu dùng, từ đó thúc đẩy hoạt động thương mại.
Phân công lao động quốc tế đã trải qua 7 sự phát triển quan trọng, bắt đầu từ các xã hội nô lệ và phong kiến, nơi ngoại thương chủ yếu phục vụ tiêu dùng của giai cấp thống trị Trong giai đoạn này, lưu thông quốc tế chỉ diễn ra ở mức độ hạn chế Tuy nhiên, sự phát triển thực sự của ngoại thương chỉ bùng nổ trong thời kỳ tư bản chủ nghĩa Phân công lao động quốc tế không chỉ giúp các quốc gia phát huy lợi thế so sánh mà còn làm gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau Do đó, để nâng cao khả năng cạnh tranh và quản lý mối quan hệ phụ thuộc trong bối cảnh hội nhập, các quốc gia cần đẩy mạnh ngoại thương.
Thương mại quốc tế diễn ra dưới bốn hình thức chính Hình thức đầu tiên là thương mại hàng hóa, bao gồm việc mua bán các sản phẩm vật chất như nông sản, nguyên liệu và thiết bị Thứ hai là thương mại dịch vụ, trong đó các sản phẩm vô hình được trao đổi qua các hoạt động như viễn thông, ngân hàng và du lịch Hình thức thứ ba liên quan đến đầu tư, với sự gia tăng mạnh mẽ của dòng vốn quốc tế và sự phát triển của các công ty xuyên quốc gia Cuối cùng, thương mại quốc tế còn bao gồm quyền sở hữu trí tuệ, liên quan đến các sản phẩm trí tuệ như bản quyền, sáng chế và bí quyết công nghệ.
1.1.2 Vai trò của thương mại quốc tế đối với nền kinh tế
Thương mại quốc tế, mặc dù đã tồn tại từ lâu trong lịch sử với những ví dụ như Con đường Tơ lụa và Con đường Hổ phách, nhưng chỉ trong vài thế kỷ gần đây mới được chú trọng đến về mặt kinh tế, xã hội và chính trị, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa đang phát triển mạnh mẽ Sự phát triển của thương mại quốc tế gắn liền với sự tiến bộ của công nghiệp hóa, giao thông vận tải, và sự nổi lên của các công ty đa quốc gia, cùng với xu hướng thuê nhân lực bên ngoài Do đó, việc tăng cường thương mại quốc tế được coi là một trong những ý nghĩa cốt lõi của "toàn cầu hóa".
Thương mại quốc tế đóng vai trò thiết yếu trong phát triển kinh tế của các quốc gia hiện nay Nó mở rộng khả năng sản xuất và tiêu dùng, cho phép các quốc gia tiếp cận nhiều mặt hàng đa dạng hơn so với sản xuất trong nước Điều này đặc biệt có lợi cho các nước có nền kinh tế quy mô nhỏ, giúp họ tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao chất lượng cuộc sống thông qua việc tham gia vào thị trường toàn cầu.
Thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao hiệu quả kinh doanh, đồng thời hỗ trợ quá trình công nghiệp hóa của các quốc gia Hiện nay, thương mại quốc tế chiếm tỷ lệ lớn trong tổng GDP của hầu hết các quốc gia Theo dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới, tổng giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ vào năm 2017 đã đạt gần 57,85% tổng GDP toàn cầu.
Biều đồ 1.1 Phần trăm tổng giá trị xuất nhập khẩu trên tổng GDP của thế giới qua ^Commented [c4]: Bảng biểu số liệu phải trích dẫn nguồn
Nguồn: Dữ liệu tài khoản Ngân hàng Quốc gia Thế giới
Hoạt động xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh và thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa Qua đó, thương mại quốc tế không chỉ tạo ra cơ hội mở rộng thị trường mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
9 phần giải quyết những vấn đề kinh tế - xã hội quan trọng của đất nước như vốn, việc làm, công nghệ và sử dụng tài nguyên có hiệu quả.
Thương mại quốc tế không chỉ giúp các quốc gia thay đổi cơ cấu ngành nghề và sản phẩm mà còn thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa Nó tạo điều kiện cho sản xuất trong nước phát triển thông qua việc kết nối sản xuất và tiêu dùng với thị trường quốc tế Trong quá trình tái sản xuất mở rộng, khâu phân phối và lưu thông hàng hóa đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của sản xuất Do đó, thương mại quốc tế tác động mạnh mẽ đến cả đầu vào và đầu ra của quá trình tái sản xuất, góp phần nhanh chóng chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
Thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện cán cân thanh toán quốc tế, phản ánh tổng thể các mối quan hệ kinh tế đối ngoại của một quốc gia Cán cân thanh toán bao gồm các luồng hàng hóa, dịch vụ và vốn, giúp các nước phân tích và quản lý hoạt động kinh tế vĩ mô Cấu trúc của cán cân thanh toán bao gồm cán cân ngoại thương, cán cân dịch vụ, cán cân chuyển tiền đơn phương và cán cân nguồn vốn, trong đó cán cân ngoại thương đóng vai trò chủ chốt Đối với các nước đang phát triển có nền kinh tế mở quy mô nhỏ, việc cải thiện cán cân ngoại thương là quyết định để nâng cao cán cân thanh toán Hoạt động xuất nhập khẩu ổn định không chỉ giúp đảm bảo an toàn cho cán cân thanh toán mà còn tạo điều kiện cho sự ổn định kinh tế vĩ mô, từ đó xây dựng môi trường kinh doanh thuận lợi và mang lại tâm lý yên tâm cho người dân.
Thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm, nâng cao thu nhập và cải thiện mức sống cho người dân Mục tiêu cuối cùng của sự tăng trưởng kinh tế là con người, với hoạt động ngoại thương ảnh hưởng trực tiếp đến quan hệ xuất khẩu - nhập khẩu, từ đó tác động đến việc làm và thu nhập Các quốc gia đang phát triển, với dân số đông và lao động dư thừa, cần tập trung vào sản xuất hàng hóa xuất khẩu để tận dụng lợi thế của mình Sự gia tăng xuất khẩu không chỉ thúc đẩy sản xuất trong nước mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm, cải thiện mức sống cho người lao động Hơn nữa, cạnh tranh với hàng ngoại giúp nâng cao chất lượng sản phẩm nội địa và giảm giá bán, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng với sự đa dạng và chất lượng cao hơn trong lựa chọn hàng hóa.
Tất cả các quốc gia đều có mối quan hệ thương mại với thế giới, cho thấy sự phát triển của thương mại quốc tế từ rất sớm Mỗi khu vực và quốc gia lại có những đặc điểm riêng về phạm vi và mức độ thương mại Hiện nay, thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, phát triển mạnh mẽ nhờ xu hướng quốc tế hóa và hội nhập kinh tế khu vực.
GIỚI THIỆU VỀ CÔNG ƯỚC VIÊN 1980 VÀ LUẬT THƯƠNG MẠI VIỆT NAM
The 1980 Vienna Convention, officially known as the United Nations Convention on Contracts for the International Sale of Goods (CISG), was drafted by the United Nations Commission on International Trade Law (UNCITRAL) to unify the legal framework governing international sales contracts Adopted in Vienna, Austria, on April 11, 1980, the convention came into effect on January 1, 1988, aiming to facilitate international trade by providing a consistent set of rules for cross-border transactions.
CISG là văn bản pháp lý quan trọng nhằm thống nhất quy định cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, áp dụng cho các bên từ mọi quốc gia Đến nay, CISG được công nhận là một trong những điều ước quốc tế thành công nhất trong lĩnh vực thương mại toàn cầu.
Nỗ lực thống nhất nguồn luật cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế bắt đầu từ những năm 1930 do Unidroit (Viện nghiên cứu quốc tế và thống nhất luật tư) khởi xướng Unidroit đã phát triển hai Công ước quan trọng nhằm thúc đẩy sự hài hòa trong lĩnh vực này.
Vào năm 1964 tại La Haye, hai Công ước quan trọng được thông qua: “Luật thống nhất về thiết lập hợp đồng mua bán quốc tế các động sản hữu hình” và “Luật thống nhất cho mua bán quốc tế các động sản hữu hình” Công ước đầu tiên quy định về việc hình thành hợp đồng, bao gồm chào hàng và chấp nhận chào hàng, trong khi Công ước thứ hai đề cập đến quyền và nghĩa vụ của người bán và người mua, cũng như các biện pháp xử lý vi phạm hợp đồng Mặc dù có giá trị pháp lý, hai Công ước này ít được áp dụng trong thực tế do nhiều lý do khác nhau, trong đó có bốn lý do chính đáng được xem xét.
Hội nghị La Haye chỉ có 28 quốc gia tham gia, với sự tham gia hạn chế từ các nước Xã hội Chủ nghĩa và các quốc gia đang phát triển Điều này dẫn đến quan điểm rằng các Công ước được ban hành có xu hướng thiên về lợi ích của người bán đến từ các nước tư bản.
- Các Công ước này sử dụng các khái niệm quá trừu tượng và phức tạp, rất dễ gây hiểu nhầm.
- Các Công ước này hướng về thương mại giữa các quốc gia cùng chung biên giới hơn là thương mại quốc tế liên quan đến vận tải biển.
- Quy mô áp dụng của chúng quá rộng, vì chúng được áp dụng bất kể có xung đột pháp luật hay không.
Vào năm 1968, UNCITRAL đã khởi xướng việc soạn thảo một Công ước thống nhất về pháp luật áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, nhằm thay thế cho hai Công ước La Haye năm 1964, dựa trên yêu cầu của đa số các thành viên Liên Hợp Quốc về một khuôn khổ mới cho các quốc gia có nền pháp lý, kinh tế và chính trị khác nhau Công ước Vienna 1980, được thông qua vào ngày 11/4/1980 tại Vienna, Áo, đã có những cải tiến và đổi mới cơ bản so với hai Công ước La Haye, và chính thức có hiệu lực từ ngày 1/1/1988 sau khi có 10 quốc gia phê chuẩn theo Điều 99 của Công ước.
1.2.1.2 Vai trò của Công ước Viên 1980
Trong bối cảnh thương mại quốc tế đang phát triển mạnh mẽ, CISG đóng vai trò quan trọng trong việc thống nhất luật pháp quốc tế về hợp đồng mua bán hàng hóa Với 85 quốc gia thành viên và mức độ áp dụng rộng rãi, CISG có ảnh hưởng lớn trong kinh doanh quốc tế Mục tiêu chính của CISG, được nêu rõ trong lời nói đầu, là thống nhất luật áp dụng cho các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế và loại bỏ rào cản pháp lý trong thương mại toàn cầu.
CISG giúp giảm xung đột pháp luật và hạn chế tranh chấp giữa các quốc gia, từ đó thúc đẩy thương mại hàng hóa Đồng thời, CISG cũng là nguồn tham khảo quan trọng để hoàn thiện hệ thống pháp luật quốc gia Để hiểu rõ hơn về vai trò của CISG trong thương mại quốc tế, cần xem xét một số số liệu liên quan.
CISG đã trở thành một trong những công ước quốc tế về thương mại được phê chuẩn và áp dụng rộng rãi nhất, với 85 quốc gia thành viên tham gia Hầu hết các cường quốc thương mại đều công nhận và thực hiện CISG, điều này cho thấy tầm quan trọng và ảnh hưởng của nó trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
13 quốc về kinh tế trên thế giới (Hoa Kỳ, Pháp, Đức, Canada, Australia, Nhật Bản ) dều dã tham gia CISG;
- Điều chỉnh các giao dịch chiếm đến 80% thương mại hàng hóa thế giới;
Có hơn 3000 vụ tranh chấp liên quan đến hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế đã được tòa án và trọng tài giải quyết dựa trên CISG Những vụ việc này không chỉ xảy ra ở các quốc gia thành viên mà còn ở những quốc gia chưa tham gia Tại các quốc gia này, Công ước vẫn có thể được áp dụng nếu các bên trong hợp đồng lựa chọn CISG làm luật điều chỉnh, hoặc nếu các tòa án, trọng tài tham chiếu đến Công ước để giải quyết tranh chấp.
Nhiều doanh nhân ở các quốc gia chưa gia nhập CISG đã tự nguyện áp dụng CISG cho các giao dịch thương mại quốc tế, nhờ vào những ưu điểm vượt trội của CISG so với luật pháp quốc gia.
Tiền dề đóng vai trò quan trọng và là nguồn tham khảo thiết yếu cho Bộ nguyên tắc UNIDROIT về Hợp đồng thương mại quốc tế (PICC) cũng như Bộ nguyên tắc của Luật Hợp đồng.
Các Bộ nguyên tắc hợp đồng thương mại quốc tế của Châu Âu (PECL) đã trở thành tài liệu pháp lý quan trọng, được nhiều quốc gia và doanh nhân tham khảo và áp dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế.
Luật Thương mại Việt Nam năm 2005 đã tham khảo các quy định quốc tế, đặc biệt là khái niệm "vi phạm cơ bản" từ Điều 25 của Công ước Viên về Hợp đồng Mua bán Hàng hóa Quốc tế (CISG) Điều này cho thấy tầm quan trọng của CISG như một nguồn tham khảo cho luật thương mại hợp đồng tại Việt Nam và các quốc gia khác.
1.2.1.3 Các nội dung chính trong Công ước Viên 1980
Công ước Viên 1980 gồm 101 Điều, được chia làm 4 phần với các nội dung chính sau:
Phần 1: Phạm vi áp dụng và các quy định chung (Điều 1 - Điều 13)
CISG được áp dụng trong các trường hợp cụ thể và quy định nguyên tắc áp dụng, bao gồm việc diễn giải các tuyên bố, hành vi và xử sự của các bên Ngoài ra, CISG còn đề cao nguyên tắc tự do về hình thức của hợp đồng, cũng như việc áp dụng tập quán và thói quen trong thương mại.
Phần 2: Xác lập hợp đồng (trình tự, thủ tục ký kết hợp đồng) (Điều 14 - Điều
PHÊ CHUẨN GIA NHẬP CÔNG ƯỚC VIÊN CỦA VIỆT NAM
1.3.1 Quyết định gia nhập Công ước Viên 1980
Vào ngày 18/12/2015, Việt Nam chính thức gia nhập Công ước Viên về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG), trở thành thành viên thứ 84 và là quốc gia thứ hai trong ASEAN sau Singapore tham gia công ước quan trọng này Công ước bắt đầu có hiệu lực tại Việt Nam từ ngày 1/1/2017, với việc Việt Nam bảo lưu các điều khoản về hình thức hợp đồng theo Điều 11, Điều 29 và Phần II của CISG, yêu cầu các hợp đồng phải được lập bằng văn bản hoặc có giá trị tương đương CISG, được thông qua vào năm 1980, cung cấp một mô hình hữu ích cho các quốc gia đang phát triển trong việc xây dựng luật hợp đồng và mua bán hiện đại, đồng thời nhấn mạnh quyền tự do của các bên trong việc quy định các điều khoản cụ thể theo thỏa thuận.
Việc gia nhập CISG đã mở ra cơ hội mới cho Việt Nam trong việc tham gia các điều ước quốc tế về thương mại, nâng cao tính hội nhập và hoàn thiện hệ thống pháp luật về mua bán hàng hóa quốc tế Với việc nhiều đối tác thương mại lớn như Nhật Bản, Hoa Kỳ, Trung Quốc và Úc là thành viên của Công ước, các hợp đồng giữa doanh nghiệp Việt Nam và các đối tác này sẽ được điều chỉnh bởi quy định của CISG, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu tranh chấp pháp lý Hơn nữa, việc áp dụng một nguồn luật thống nhất trong quan hệ hợp đồng thương mại quốc tế sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi hành các bản án và quyết định của Tòa án hoặc Trọng Tài Việt Nam tại các quốc gia thành viên khác.
1.3.2 Áp dụng Công ước Viên 1980
Khi CISG có hiệu lực tại Việt Nam, câu hỏi quan trọng là xác định thời điểm áp dụng của CISG và Luật Thương mại Việt Nam Theo Điều 1.1 CISG, văn bản này được áp dụng trong hai trường hợp: thứ nhất, khi các bên có trụ sở thương mại tại các quốc gia là thành viên của Công ước (Điều 1.1.a); thứ hai, khi luật áp dụng theo các quy tắc tư pháp quốc tế là luật của một nước thành viên CISG (Điều 1.1.b).
CISG thường được áp dụng trong các hợp đồng giữa doanh nghiệp Việt Nam và các nước như Pháp, Đức, Úc, Hàn Quốc, vì tất cả đều là thành viên của công ước Tuy nhiên, Điều 1.1.a không làm mất quyền chọn luật áp dụng của các bên Các bên có thể chọn luật của một quốc gia không phải thành viên CISG, như luật Anh, hoặc nếu chọn luật của một nước thành viên, như luật Việt Nam, thì cần phải nêu rõ trong hợp đồng rằng CISG không áp dụng Do đó, để loại trừ CISG, các bên phải xác định rõ ràng trong điều khoản chọn luật, nếu không, CISG vẫn sẽ được áp dụng Điều này cho thấy CISG không tiêu trừ quyền chọn luật của các bên, mà ưu tiên quyền này trong việc xác định luật áp dụng.
Trường hợp thứ hai mang tính phức tạp hơn, bao gồm hai tình huống cụ thể Tình huống đầu tiên liên quan đến việc áp dụng các quy phạm xung đột trong Tư pháp quốc tế của một quốc gia, thường là quốc gia có tòa án đang giải quyết tranh chấp, dẫn chiếu đến luật của một quốc gia thành viên công ước Tình huống thứ hai tiếp tục khai thác các khía cạnh pháp lý khác trong bối cảnh này.
21 huống các bên lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng là luật của một nước thành viên
CISG quy định rằng các bên trong hợp đồng có quyền tự do lựa chọn luật áp dụng, điều này phản ánh nguyên tắc cốt lõi và phổ biến của Tư pháp quốc tế về hợp đồng.
Trong trường hợp CISG áp dụng gián tiếp, việc giải thích trở nên phức tạp hơn so với trường hợp đầu tiên Ngay cả khi một hoặc cả hai bên không phải là thành viên của công ước, CISG vẫn có thể được áp dụng Ví dụ, khi người bán từ Việt Nam bán lô cà phê cho người mua ở Indonesia và xảy ra tranh chấp, người mua có thể kiện người bán tại Tòa án thành phố Hồ Chí Minh Tòa án này sẽ áp dụng Tư pháp quốc tế Việt Nam để giải quyết tranh chấp, với quy phạm xung đột cho hợp đồng hiện hành theo Điều 683 Bộ luật Dân sự.
Theo Điều 683.2.a năm 2015, nếu các bên không thỏa thuận về luật áp dụng, thì luật của nước có mối liên hệ mật thiết nhất với hợp đồng sẽ được áp dụng Đối với hợp đồng mua bán hàng hóa, luật áp dụng là luật của nơi cư trú của người bán nếu là cá nhân, hoặc nơi thành lập nếu là pháp nhân Trong trường hợp này, luật của Việt Nam sẽ được áp dụng Do Việt Nam là quốc gia thành viên của Công ước CISG, nên CISG sẽ thay thế cho luật quốc gia Việt Nam theo quy định tại Điều 1.1.b.
Điều 1.1.b CISG nêu rõ các nguyên tắc Tư pháp quốc tế, nhấn mạnh rằng đây là các quy tắc xung đột của quốc gia có thẩm quyền giải quyết vụ việc Trong khi đó, Trọng tài quốc tế thường không bị ràng buộc bởi Tư pháp quốc gia cụ thể, cho phép lựa chọn các quy tắc xung đột linh hoạt, có thể dựa trên quy tắc thông dụng hoặc theo quy định của quốc gia mà Trọng tài cảm thấy phù hợp, thường là quốc gia nơi diễn ra trọng tài.
Trong trường hợp các bên trong hợp đồng mua bán cà phê thỏa thuận chọn luật của một quốc gia thành viên Công ước nhưng quốc gia đó bảo lưu Điều 1.1.b theo Điều 95 của Công ước, thì luật của quốc gia đó sẽ được áp dụng thay vì CISG Nhiều quốc gia có bảo lưu như vậy nhằm bảo vệ luật nội địa của họ trong các hợp đồng có bên không phải là thành viên Công ước Do đó, khi các bên chọn luật của những quốc gia này, CISG sẽ không được ưu tiên áp dụng, dẫn đến việc loại trừ sự áp dụng của Công ước.
1.3.3 Lưu ý khi áp dụng Công ước Viên 1980
CISG là một văn bản pháp lý thống nhất được áp dụng toàn cầu, mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp Để tối ưu hóa những lợi ích này, các doanh nghiệp và các bên liên quan cần chú ý đến một số vấn đề quan trọng khi áp dụng CISG.
CISG không bao quát tất cả các vấn đề pháp lý liên quan đến hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, bao gồm tính hiệu lực của hợp đồng, điều khoản trong hợp đồng và quyền sở hữu hàng hóa Bên cạnh đó, CISG cũng thiếu các quy định về trách nhiệm các bên trong giai đoạn đàm phán, ủy quyền, thời hiệu, chuyển giao nghĩa vụ, chuyển nhượng hợp đồng, và phạt vi phạm hợp đồng.
CISG, được soạn thảo cách đây gần 40 năm, không có quy định cho các vấn đề pháp lý mới trong thương mại quốc tế, như thương mại điện tử Tuy nhiên, các nguyên tắc cơ bản của Công ước vẫn có thể được áp dụng để giải quyết những tình huống phát sinh này.
Mặc dù CISG đã thành công ở nhiều quốc gia thành viên, nhưng tại một số nước như Hoa Kỳ, nó không đạt được sự phổ biến mong đợi Các tòa án Hoa Kỳ thường từ chối áp dụng CISG trong xét xử, dẫn đến việc công ước này không được sử dụng thường xuyên Mặc dù nhiều đối tác thương mại lớn đã tham gia CISG, vẫn còn một số quốc gia quan trọng như Vương quốc Anh, Ấn Độ và các nước ASEAN (ngoại trừ Singapore) chưa tham gia vào công ước này.
CISG, như đã trình bày trong chương 1, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, nhằm thống nhất các nguồn luật cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế Quyết định gia nhập Công ước Viên 1980 của Việt Nam thể hiện cam kết của nước này trong việc tham gia vào hệ thống pháp lý toàn cầu và thúc đẩy thương mại quốc tế.
SO SÁNH CÔNG ƯỚC VIÊN 1980 VÀ LUẬT THƯƠNG MẠI VIỆT NAM
CÁC ĐIÊM CHÍNH GIỐNG NHAU
CISG là tài liệu tham khảo quan trọng của Luật Thương mại Việt Nam, vì vậy về cơ bản hai nguồn luật này có khá nhiều điểm tương đồng.
2.1.1 Các nguyên tắc chung Điểm giống nhau rõ ràng nhất thể hiện tinh thần của cả hai văn bản luật được thể hiện ở các nguyên tắc chung Có thể thấy, ngay từ phần đầu, CISG 1980 và pháp luật Việt Nam (cụ thể là Luật Thương mại Việt Nam 2005) về hợp dồng dều thừa nhận một số nguyên tắc quan trọng: nguyên tắc tự do hợp dồng, nguyên tắc thiện chí- trung thực và nguyên tắc áp dụng tập quán, thói quen trong hoạt dộng thương mại.
Luật Thương mại Việt Nam quy định các nguyên tắc này trong Điều 11, Điều
“Điều 11 Nguyên tắc tự do, tự nguyện thoả thuận trong hoạt động thương mại
1 Các bên có quyền tự do thoả thuận không trái với các quy định của pháp luật, thuần phong mỹ tục và đạo đức xã hội để xác lập các quyền và nghĩa vụ của các bên trong hoạt động thương mại Nhà nước tôn trọng và bảo hộ các quyền đó.
2 Trong hoạt động thương mại, các bên hoàn toàn tự nguyện, không bên nào được thực hiện hành vi áp đặt, cưỡng ép, đe doạ, ngăn cản bên nào. Điều 12 Nguyên tắc áp dụng thói quen trong hoạt động thương mại được thiết lập giữa các bên
Theo Điều 13, trừ khi có thỏa thuận khác, các bên trong hoạt động thương mại sẽ tự động áp dụng thói quen đã được thiết lập giữa họ, miễn là thói quen này không trái với quy định của pháp luật và các bên đều biết hoặc phải biết về nó.
Khi pháp luật không quy định, các bên không có thỏa thuận và không có thói quen đã thiết lập, tập quán thương mại sẽ được áp dụng, nhưng phải tuân thủ các nguyên tắc trong Luật này và Bộ luật dân sự.
Cũng giống như pháp luật Việt Nam, CISG quy định các nguyên tắc chung quan trọng liên quan đến việc giao kết và thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, nhấn mạnh những nguyên tắc cơ bản cần thiết cho giao dịch thương mại toàn cầu.
Nguyên tắc tự do hợp đồng được thể hiện qua Điều 6 của CISG, cho phép các bên loại trừ việc áp dụng Công ước hoặc một số điều khoản cụ thể, ngay cả khi đã là thành viên Điều này cho thấy CISG không mang tính chất bắt buộc và các bên có quyền tự do thỏa thuận nội dung hợp đồng khác với quy định của Công ước Theo Điều 6, "các bên có thể loại bỏ việc áp dụng Công ước này hoặc, với điều kiện tuân thủ điều 12, có thể làm trái với bất cứ điều khoản nào của Công ước hay sửa đổi hiệu lực của các điều khoản đó."
Nguyên tắc thiện chí được quy định tại Điều 7.1 của CISG không chỉ liên quan đến việc giải thích Công ước mà còn cần được áp dụng như một nguyên tắc chung cho việc giao kết và thực hiện hợp đồng Điều này cho thấy Công ước hướng tới tính thống nhất, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hỗ trợ áp dụng để tạo ra một nguồn luật đồng bộ trong giao dịch thương mại quốc tế Theo Điều 7.1, cần chú trọng đến tính chất quốc tế của Công ước và sự cần thiết phải đảm bảo việc áp dụng thống nhất trong thương mại quốc tế.
Nguyên tắc áp dụng tập quán và thói quen được ghi nhận tại Điều 9 CISG:
Các bên trong hợp đồng phải tuân thủ các tập quán mà họ đã thỏa thuận và thực tiễn đã thiết lập trong mối quan hệ của họ Nếu không có thỏa thuận khác, có thể hiểu rằng các bên đã ngầm đồng ý áp dụng những tập quán mà họ biết hoặc cần phải biết, đặc biệt là những tập quán phổ biến trong thương mại quốc tế, thường xuyên được áp dụng cho các hợp đồng tương tự trong lĩnh vực buôn bán liên quan để điều chỉnh nội dung và quá trình ký kết hợp đồng.
Nguyên tắc áp dụng tập quán trong CISG được thể hiện qua nhiều quy định cụ thể, chẳng hạn như Điều 18.3 liên quan đến việc chấp nhận chào hàng bằng hành vi Nếu các bên đã thỏa thuận áp dụng một tập quán, họ sẽ bị ràng buộc bởi tập quán đó Ví dụ, trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, nếu các bên thống nhất sử dụng điều kiện CIF theo Incoterms 2010, quyền và nghĩa vụ giao hàng sẽ được xác định dựa trên điều kiện này Mặc dù CISG không định nghĩa rõ khái niệm tập quán, sự thống nhất giữa các bên có thể được thể hiện qua thỏa thuận cụ thể, ngầm định hoặc thông qua hành vi của họ.
Các bên có thể ngầm thỏa thuận áp dụng một tập quán khi tập quán đó được công nhận rộng rãi và cả hai bên đều biết đến nó, mà không có thỏa thuận khác Trong một vụ kiện liên quan đến hợp đồng mua bán gỗ giữa người bán Đức và người mua Áo vào năm 2000, Tòa Tối cao Áo đã xác định rằng người mua bị ràng buộc bởi tập quán “Tegernsee Usages”, một tập quán phổ biến trong mua bán gỗ tại Bavaria, Đức Tòa án nhận định rằng người mua Áo phải biết đến tập quán này vì nó được áp dụng thường xuyên trong giao dịch mua bán gỗ giữa Đức và Áo, và việc áp dụng tập quán đã được người bán nhắc đến khi chấp nhận đơn hàng từ người mua.
Việc áp dụng thói quen trong hợp tác kinh doanh cho phép các bên xác lập những thói quen ràng buộc mà không cần thỏa thuận cụ thể Chẳng hạn, phán quyết của ICC đã xác định rằng người bán có nghĩa vụ cung cấp phụ tùng thay thế nhanh chóng, do thực tiễn này đã trở thành thói quen giữa các bên Một quyết định khác cũng chỉ ra rằng sự im lặng có thể được xem là đồng ý, mặc dù Điều 18 của Công ước quy định khác, vì người bán thường xuyên thực hiện đơn hàng của người mua mà không cần thông báo chấp thuận rõ ràng Nguyên tắc này cũng được công nhận theo Luật Thương mại Việt Nam năm 2005.
2.1.2 Quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia giao kết hợp đồng
Quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng được quy định tương tự trong Luật Thương mại Việt Nam 2005 và CISG Cụ thể, Luật Thương mại Việt Nam 2005 quy định từ Điều 34 đến Điều 62 về quyền và nghĩa vụ này, tương ứng với các quy định trong CISG.
27 định về nghĩa vụ của người bán nằm từ Điều 30 đến điều 44 và quy định về nghĩa vụ của người mua nằm từ Điều 53 đến Điều 60.
Vấn đề chuyển giao rủi ro hàng hóa giữa Luật Thương mại Việt Nam 2005 và CISG cho thấy sự tương đồng rõ rệt, đặc biệt khi so sánh các điều khoản từ Điều 57 đến Điều 61 của Luật TMVN 2005 với Điều 66 đến Điều 69 của CISG.
2.1.4 Vi phạm cơ bản hợp đồng
Khái niệm vi phạm cơ bản trong hợp đồng là một yếu tố quan trọng, được sử dụng làm cơ sở để áp dụng các chế tài như hủy bỏ, ngừng hoặc đình chỉ thực hiện hợp đồng Cả CISG và Luật Thương mại Việt Nam đều có những điểm tương đồng trong định nghĩa này Theo Luật Thương mại Việt Nam, vi phạm cơ bản được hiểu là hành vi vi phạm hợp đồng của một bên gây thiệt hại cho bên kia đến mức không đạt được mục đích giao kết hợp đồng.
CÁC ĐIÊM KHÁC BIỆT CẦN CHÚ Ý
2.2.1 Việc giao kết hợp đồng
Luật Thương mại Việt Nam 2005 quy định rõ phạm vi điều chỉnh, áp dụng cho các hoạt động thương mại trên lãnh thổ Việt Nam (Điều 1.1) Tất cả các hoạt động thương mại đều phải tuân theo Luật Thương mại và các quy định pháp luật liên quan (Điều 4.1) Trong trường hợp các vấn đề như nguyên tắc chung về hợp đồng, giao kết hợp đồng, và hiệu lực hợp đồng không được quy định trong Luật Thương mại và các luật khác, thì sẽ áp dụng quy định của Bộ luật Dân sự.
2015 diều chỉnh các quan hệ hợp dồng nói chung bao gồm cả các quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài (theo Điều 4.3 Luật TMVN).
Khi so sánh CISG với Luật Thương mại Việt Nam (TMVN) và Bộ luật Dân sự 2015, cần lưu ý rằng các quy định liên quan trong BLDS 2015 cũng được xem xét để đảm bảo tính toàn diện Đối với các giao dịch thương mại quốc tế, doanh nghiệp có thể áp dụng điều ước quốc tế và thỏa thuận luật nước ngoài miễn là không vi phạm nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam CISG có phạm vi điều chỉnh hẹp hơn so với Luật TMVN 2005 và BLDS 2015, chỉ áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế giữa các bên có trụ sở thương mại tại các quốc gia khác nhau Tính quốc tế của hợp đồng được xác định dựa trên địa điểm kinh doanh của các chủ thể, không phụ thuộc vào quốc tịch Đặc biệt, CISG không yêu cầu hàng hóa phải di chuyển qua biên giới để xác định tính quốc tế của hợp đồng.
Hợp đồng số 29 được xem là một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế và thuộc phạm vi điều chỉnh của CISG, mặc dù không có sự chuyển giao hàng hóa qua biên giới.
Khác với định nghĩa của CISG, tính quốc tế trong Luật Thương mại Việt Nam được xác định dựa trên việc hàng hóa có di chuyển qua biên giới hải quan hay không.
Theo Luật Thương mại Việt Nam 2005, hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế bao gồm các hình thức xuất khẩu, nhập khẩu, tạm nhập, tái xuất, tạm xuất, tái nhập và chuyển khẩu Tất cả các hình thức này đều có điểm chung là tiêu chí di chuyển hàng hóa qua biên giới.
Sự khác biệt về hình thức hợp đồng là một yếu tố quan trọng cần lưu ý trong CISG và Luật Thương mại Việt Nam CISG thừa nhận nguyên tắc tự do về hình thức hợp đồng, cho phép các bên tự do lựa chọn hình thức mà không bị ràng buộc bởi quy định cụ thể nào.
Theo Điều 11 của CISG, hợp đồng mua bán hàng hóa có thể được thiết lập không chỉ bằng văn bản mà còn bằng lời nói hoặc hành vi Hợp đồng này có thể được chứng minh bằng nhiều hình thức khác nhau, bao gồm cả việc sử dụng nhân chứng.
Pháp luật Việt Nam quy định rằng hợp đồng mua bán hàng hóa có thể được thể hiện bằng lời nói, văn bản hoặc hành vi cụ thể theo Điều 24.1 Luật Thương mại Việt Nam Tuy nhiên, đối với hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, Luật Thương mại Việt Nam 2005 chỉ công nhận hình thức văn bản hoặc các hình thức khác có giá trị pháp lý tương đương, theo quy định của Bộ luật Dân sự.
Từ năm 2015, hợp đồng dân sự tại Việt Nam có thể được giao kết bằng lời nói, văn bản hoặc hành vi cụ thể, ngoại trừ một số loại hợp đồng yêu cầu hình thức riêng Sự khác biệt này được duy trì khi Việt Nam gia nhập Công ước Viên Sau khi phê duyệt CISG, Việt Nam đã sử dụng quyền bảo lưu theo Điều 96 CISG để điều chỉnh hình thức của hợp đồng, đảm bảo sự tương thích với pháp luật trong nước Điều này có nghĩa là các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế giữa doanh nghiệp Việt Nam và các quốc gia thành viên CISG vẫn cần được lập thành văn bản.
Theo quy định của CISG và Luật Thương mại Việt Nam 2005, các hình thức như điện báo, telex, fax và thông điệp dữ liệu (như thư điện tử, Viber, Zalo) được công nhận là có giá trị pháp lý tương đương với văn bản Điều này xuất phát từ tính nhanh chóng, miễn phí và tiện lợi của các phương tiện này trong việc giao kết và trao đổi thông tin hợp đồng Trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, việc sử dụng các phương tiện điện tử ngày càng trở nên phổ biến, do đó, các nguồn luật cần cập nhật để hỗ trợ người dùng theo kịp xu hướng này.
2.2.1.3 Đề nghị và chấp nhận giao kết hợp đồng, các sửa đổi và bổ sung
Theo Luật Thương mại Việt Nam 2005 và CISG, hợp đồng dân sự, đặc biệt là hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, được hình thành dựa trên nguyên tắc "Đề Nghị - Chấp Nhận" Tuy nhiên, khi phân tích chi tiết các quy định, có thể nhận thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai khái niệm này.
• Đối với đề nghị giao kết hợp đồng:
Theo quy định tại khoản 1 Điều 386 BLDS 2015, đề nghị giao kết hợp đồng được hiểu là việc thể hiện rõ ý định của bên đề nghị trong việc giao kết hợp đồng, đồng thời bên đề nghị cũng phải chịu sự ràng buộc đối với bên được đề nghị đã được xác định hoặc đối với công chúng.
CISG quy định tại Điều 14 rằng chào hàng cần phải đủ chính xác, yêu cầu nêu rõ hàng hóa và xác định số lượng cũng như giá cả một cách trực tiếp hoặc gián tiếp, hoặc quy định cách thức để xác định những yếu tố này.
Pháp luật Việt Nam về mua bán hàng hóa không quy định rõ ràng về tính chính xác của các điều khoản cần thiết, dẫn đến khó khăn trong việc xác định lời đề nghị giao kết hợp đồng Trong khi đó, CISG đã đưa ra các quy định cụ thể về các điều khoản chủ yếu của hợp đồng mua bán hàng hóa như tên hàng, số lượng và giá cả Ngoài ba yếu tố này, chào hàng còn có thể cần chứa thêm thông tin khác như thời gian và địa điểm giao hàng, cũng như yêu cầu về bao bì, đặc biệt khi có thói quen giữa các bên Các bên có thể thỏa thuận về các yếu tố quan trọng để hình thành hợp đồng, và nếu đề nghị không đầy đủ các yếu tố đó, nó sẽ không được coi là chào hàng có giá trị ràng buộc.
Pháp luật Việt Nam không phân biệt giữa chào hàng và lời mời chào hàng như quy định trong CISG Theo Bộ luật Dân sự 2015, các đề nghị giao kết hợp đồng có thể gửi đến “công chúng”, trong khi Điều 14.2 của CISG đưa ra quy định khác.