Khái niệm
Quá trình sản xuất là sự kết hợp và tiêu hao các yếu tố cơ bản như sức lao động, đối tượng lao động và tư liệu lao động Lao động bao gồm hoạt động chân tay và trí óc của con người, sử dụng tư liệu lao động để biến đổi đối tượng lao động thành sản phẩm hữu ích phục vụ nhu cầu sinh hoạt Để duy trì quá trình tái sản xuất, cần đảm bảo tái sản xuất sức lao động, tức là bồi hoàn sức lao động của con người thông qua thù lao lao động Trong nền kinh tế thị trường, thù lao lao động được thể hiện qua giá trị và gọi là tiền lương.
Có nhiều định nghĩa khác nhau về tiền lương, nhưng định nghĩa nêu lên có tính khái quát được nhiều người thừa nhận đó là:
Tiền lương, hay tiền công, là khoản tiền doanh nghiệp trả cho người lao động dựa trên thời gian, khối lượng và chất lượng công việc mà họ đã thực hiện Đây là một phần quan trọng trong chi phí nhân công mà doanh nghiệp phải chi trả cho nhân viên.
Tiền lương là khoản tiền mà người lao động nhận từ người sử dụng lao động, phản ánh số lượng và chất lượng lao động mà họ đã bỏ ra để tạo ra của cải vật chất hoặc các giá trị hữu ích khác.
Các khoản khuyến khích phúc lợi
Các khoản khuyến khích là hình thức thù lao bổ sung ngoài tiền công, tiền lương, nhằm thưởng cho người lao động có thành tích tốt trong công việc Những khoản này bao gồm tiền hoa hồng, các loại tiền thưởng và phân chia lợi nhuận.
Các khoản phúc lợi là phần lương gián tiếp mà người lao động nhận được dưới dạng hỗ trợ cho cuộc sống, bao gồm bảo hiểm sức khỏe, lương hưu, tiền nghỉ lễ, nghỉ phép, các chương trình giải trí, nghỉ mát, nhà ở và nhiều phúc lợi khác liên quan đến quan hệ lao động hoặc tư cách thành viên trong tổ chức.
Ngoài các khoản lương cơ bản, người lao động còn được hưởng nhiều phụ cấp khác như phụ cấp độc hại, phụ cấp trách nhiệm, phụ cấp xăng xe, phụ cấp điện thoại, cũng như phụ cấp cho ăn ở và đi lại.
Các khoản trích theo lương
Ngoài chế độ tiền lương và thưởng trong sản xuất kinh doanh, người lao động còn nhận được các khoản trợ cấp từ Quỹ Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm Y tế, Bảo hiểm Thất nghiệp, Quỹ trợ cấp mất việc làm và Kinh phí Công đoàn Các quỹ này được hình thành từ một phần đóng góp của người lao động và phần còn lại được tính vào chi phí kinh doanh của doanh nghiệp.
Bảo hiểm xã hội, theo Điều 3 Luật BHXH, là cơ chế bảo đảm thay thế hoặc bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi họ gặp phải tình huống giảm hoặc mất thu nhập do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp, hết tuổi lao động hoặc qua đời Điều này được thực hiện dựa trên việc đóng góp vào quỹ BHXH.
Bảo hiểm y tế là một hình thức bảo hiểm phi lợi nhuận, được tổ chức và thực hiện bởi Nhà nước nhằm đảm bảo chăm sóc sức khỏe cho người dân Các đối tượng tham gia bảo hiểm y tế phải tuân theo quy định của Luật Bảo hiểm y tế.
Bảo hiểm thất nghiệp là quỹ tài chính được hình thành để hỗ trợ những người đang trong tình trạng thất nghiệp Nó cung cấp trợ cấp kịp thời cho những ai chưa tìm được việc làm, đồng thời tạo cơ hội cho họ học nghề và tìm kiếm công việc mới.
Kinh phí Công đoàn là nguồn tài chính được trích lập để nộp lên công đoàn cấp trên, đồng thời giữ lại một phần theo tỷ lệ quy định Khoản kinh phí này được sử dụng nhằm hỗ trợ các hoạt động của tổ chức công đoàn, đảm bảo quyền lợi chính đáng cho người lao động.
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm là nguồn tài chính được trích lập nhằm hỗ trợ người lao động tại doanh nghiệp trong trường hợp thôi việc, mất việc làm hoặc cần đào tạo lại nghề, theo quy định hiện hành.
Đặc điểm
Quá trình sản xuất xã hội bao gồm ba yếu tố chính: lao động, đối tượng lao động và tư liệu lao động Trong mọi hình thái kinh tế xã hội, con người luôn giữ vai trò trung tâm, quyết định mọi hoạt động sản xuất kinh doanh Mặc dù sản xuất không thể diễn ra nếu thiếu đối tượng lao động và tư liệu lao động, nhưng nếu không có lao động của con người, cả hai yếu tố này cũng trở nên vô nghĩa.
SVTH: Trần Thị Thanh Thảo Trang 5
Để tối ưu hóa khả năng và cống hiến của người lao động cho doanh nghiệp, việc thiết lập một chế độ trả lương hợp lý và xứng đáng là vô cùng cần thiết Tiền lương, cùng với các khoản bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp, tạo thành nguồn thu nhập chính cho người lao động Ngoài ra, các khoản chi này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi phí sản xuất, góp phần vào giá thành sản phẩm và dịch vụ.
Nhiệm vụ kế toán
Tổ chức ghi chép và phản ánh kịp thời, đầy đủ tình hình lao động hiện tại, bao gồm sự biến động về số lượng và chất lượng lao động, tình hình sử dụng thời gian lao động và kết quả lao động đạt được.
Tính toán chính xác, kịp thời, đúng chính sách chế độ về các khoản tiền lương, tiền thưởng, các khoản trợ cấp phải trả cho người lao động.
Kiểm tra tình hình thực hiện các chính sách về lao động, tiền lương, bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), kinh phí công đoàn (KPCĐ) và bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) là cần thiết Đồng thời, cần đánh giá việc sử dụng quỹ tiền lương cùng các quỹ BHXH, BHYT, KPCĐ và BHTN để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính.
Tính toán và phân bổ chính xác, đúng đối tượng các khoản tiền lương, khoản trích BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN vào chi phí sản xuất kinh doanh
Kế toán cần lập báo cáo chi tiết về lao động, tiền lương, bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), kinh phí công đoàn (KPCĐ) và bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) Đồng thời, tổ chức phân tích tình hình sử dụng lao động, quỹ tiền lương và các quỹ liên quan đến BHXH, BHYT, KPCĐ và BHTN để đảm bảo quản lý hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật.
Lập báo cáo về lao động và tiền lương kịp thời, chính xác.
Phân tích tình hình quản lý và sử dụng lao động về số lượng, thời gian và năng suất là cần thiết để đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu suất lao động.
Phân tích tình hình quản lý quỹ tiền lương là cần thiết để xây dựng phương án trả lương hợp lý, từ đó kích thích người lao động nâng cao năng suất Việc tối ưu hóa chi phí và cải thiện chất lượng sản phẩm cũng sẽ được thúc đẩy thông qua các chính sách lương phù hợp.
Phân loại lao động và tiền lương
Phân loại lao động
Lương thường xuyên: Là toàn bộ số tiền lương trả cho những người lao động thường xuyên có trong danh sách lương của công ty.
Lương thời vụ: Là loại tiền lương trả cho những người lao động làm việc theo kiểu tạm thời mang tính chất thời vụ.
Lương trực tiếp là khoản tiền lương dành cho những người lao động tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm, bao gồm công nhân thực hiện các nhiệm vụ sản xuất và cung cấp dịch vụ.
Lương gián tiếp là khoản tiền thưởng cho những nhân viên tham gia gián tiếp vào quá trình sản xuất, bao gồm các bộ phận như kỹ thuật, giám sát, quản lý, hành chính và kế toán.
Phân loại tiền lương
Lương chính: Là mức lương trả cho người lao động làm hành chính trong điều kiện bình thường theo thời gian làm việc thực tế trong tháng
Lương đóng bảo hiểm xã hội được xác định theo mức tiền lương và phụ cấp theo quy định tại Điều 4 Thông tư 47/2015/TT-BLĐTBXH, hướng dẫn thực hiện hợp đồng lao động, kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất.
Lương thử việc: Được hưởng bằng 85% lương mức lương chính thức của công việc đó.
Lương khoán là mức lương được trả cho cá nhân thực hiện các công việc tạm thời hoặc theo vụ việc, dựa trên khối lượng công việc cụ thể được quy định trong hợp đồng khoán.
Các phương pháp tính tiền lương
Tính tiền lương theo thời gian
Hình thức trả lương theo thời gian tính lương cho người lao động dựa trên thời gian làm việc thực tế, ngành nghề và trình độ chuyên môn Điều kiện áp dụng hình thức này bao gồm việc xác định rõ thời gian làm việc và kỹ năng của người lao động.
- Phải thực hiện chấm công cho người lao động chính xác.
- Phải đánh giá chính xác mức độ phức tạp của công việc.
SVTH: Trần Thị Thanh Thảo Trang 7
Chuyên đề tốt nghiệp GVHD: Nguyễn Lê Nhân
- Phải bố trí đúng người đúng việc.
+ Trả lương theo thời gian giản đơn bao gồm:
Hình thức trả lương theo thời gian tính toán tiền lương dựa trên thời gian làm việc thực tế của người lao động, phù hợp với ngành nghề và trình độ chuyên môn Việc trả lương này có thể được thực hiện theo cách tính thời gian giản đơn hoặc tính theo thời gian phức tạp hơn.
Trả lương theo thời gian giản đơn = Lương cơ bản + Phụ cấp theo chế độ khi hoàn thành công việc và đạt yêu cầu
Tiền lương tháng là mức lương cố định được quy định cho từng bậc trong thang lương, được tính toán và trả hàng tháng theo hợp đồng lao động Hình thức lương này tương đối ổn định và phổ biến, đặc biệt là đối với công nhân viên chức.
Mức lương tháng = Lương cấp bậc công việc (mức lương theo thang bảng lương Nhà nước) + Các khoản phụ cấp
(nếu có) Mức lương giờ = Số giờ làm việc theo quy định Lương ngày
Mức lương ngày = Lương cơ bản
Số ngày làm việc trong thángquy định
Lương cơ bản = Mức lương tối thiểu x Hệ số lương và phụ cấp
Tiền lương tuần là khoản tiền được chi trả cho một tuần làm việc, thường áp dụng cho những lao động có thời gian làm việc không ổn định và mang tính chất thời vụ.
Tiền lương ngày là khoản tiền được chi trả cho một ngày làm việc, thường được áp dụng cho người lao động trong các trường hợp như hội họp, học tập hoặc thực hiện các nghĩa vụ khác Hình thức trả lương này cũng thường được sử dụng cho những người lao động ngắn hạn.
Tiền lương giờ là hình thức trả lương cho mỗi giờ làm việc, thường áp dụng cho người lao động trực tiếp trong thời gian không hưởng lương theo sản phẩm Ưu điểm của lương giờ là dễ hiểu và dễ quản lý, giúp cả người quản lý và công nhân tính toán tiền lương một cách thuận tiện mà không cần chi phí xây dựng định mức Hình thức này cũng phản ánh đúng trình độ và thời gian làm việc thực tế của người lao động.
Nhược điểm của phương pháp trả lương bình quân là không phản ánh đầy đủ sự đóng góp của người lao động, dẫn đến việc không khuyến khích sử dụng hợp lý thời gian làm việc, tiết kiệm nguyên vật liệu và nâng cao năng suất lao động Để khắc phục tình trạng này, Công ty đã áp dụng hình thức trả lương có thưởng nhằm khuyến khích người lao động hơn nữa.
+ Trả lương theo thời gian có thưởng
Chế độ này kết hợp giữa việc trả lương theo thời gian và các hình thức thưởng khi đạt chỉ tiêu Điều này giúp khuyến khích nhân viên hoàn thành mục tiêu và đáp ứng các điều kiện thưởng đã được quy định.
Chế độ trả lương này thường được áp dụng cho các bộ phận sản xuất hoặc những công việc chưa thể trả lương theo sản phẩm, đặc biệt là những công việc yêu cầu độ chính xác cao và có tính cơ khí hóa, tự động hóa Tại Công ty, chế độ này cũng được áp dụng cho những nhân viên sáng tạo, có đóng góp ý tưởng và làm việc trách nhiệm, tích cực trong công việc.
Trả lương theo thời gian có thưởng bao gồm trả lương theo thời gian giản đơn và các khoản tiền thưởng Ưu điểm của hình thức này là phản ánh chính xác trình độ thành thạo và thời gian làm việc thực tế, đồng thời liên kết chặt chẽ tiền lương với thành tích công tác của từng cá nhân thông qua các chỉ tiêu xét thưởng Điều này khuyến khích người lao động chú trọng đến kết quả công việc của mình.
Nhược điểm: Để trả công có hiệu quả cần phải có chương trình phân tích công việc của tổ chức, phức tạp hơn.
Tính tiền lương theo sản phẩm
Tiền lương theo sản phẩm là phương thức trả lương dựa trên số lượng và chất lượng công việc hoàn thành, giúp đảm bảo nguyên tắc phân phối theo lao động và khuyến khích hiệu suất làm việc Để áp dụng hình thức này, doanh nghiệp cần xây dựng định mức lao động và đơn giá lương hợp lý cho từng loại sản phẩm, đồng thời thực hiện kiểm tra và nghiệm thu chặt chẽ về số lượng và chất lượng sản phẩm.
Các hình thức trả lương theo sản phẩm cụ thể :
SVTH: Trần Thị Thanh Thảo Trang 9
Chuyên đề tốt nghiệp GVHD: Nguyễn Lê Nhân
Tiền lương theo sản phẩm trực tiếp.
Tiền lương theo sản phẩm trực tiếp là phương thức trả lương cho người lao động dựa trên số lượng sản phẩm hoàn thành đúng quy cách và chất lượng, không giới hạn khối lượng sản phẩm Công thức xác định tiền lương này giúp doanh nghiệp tính toán chính xác mức lương cho công nhân trực tiếp sản xuất Đây là hình thức trả lương phổ biến hiện nay trong các doanh nghiệp.
Tiền lương theo sản phẩm gián tiếp.
Hình thức trả lương theo sản phẩm gián tiếp thường áp dụng cho công nhân phụ, những người thực hiện các công việc hỗ trợ như sửa chữa và bảo dưỡng máy móc trong các phân xưởng sản xuất Tiền lương được tính cho từng cá nhân hoặc tập thể lao động dựa trên mức lương sản phẩm của bộ phận sản xuất trực tiếp và tỷ lệ lương của bộ phận gián tiếp do doanh nghiệp quy định Phương pháp này khuyến khích công nhân phục vụ sản xuất quan tâm đến kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó gắn liền với lợi ích kinh tế của bản thân họ.
Tiền lương theo sản phẩm có thưởng phạt.
Tiền lương được tính dựa trên sản phẩm, bao gồm cả hình thức trực tiếp và gián tiếp, kết hợp với chế độ khen thưởng của doanh nghiệp như thưởng cho việc tăng năng suất lao động và tiết kiệm nguyên vật liệu Đồng thời, người lao động sẽ bị xử phạt nếu gây lãng phí nguyên vật liệu, sản xuất sản phẩm kém chất lượng, gây thiệt hại cho doanh nghiệp.
Tiền lương theo sản phẩm lũy tiến
Tổng tiền lương phải trả = Số lượng sản phẩm hoàn thành x Đơn giá lương sản phẩm
Tiền lương của công nhân phụ Tiền lương của công nhân trực tiếp
X Hệ số lương gián tiếp x
Số công làm việc trong tháng
Lương theo sản phẩm là hình thức trả lương dựa trên khối lượng sản phẩm hoàn thành, với đơn giá lương tăng khi sản lượng vượt định mức Việc này khuyến khích nâng cao năng suất lao động, đặc biệt ở những giai đoạn quan trọng trong quy trình sản xuất Tuy nhiên, phương thức này cũng làm gia tăng chi phí nhân công trong giá thành sản phẩm.
Đơn giá cố định được sử dụng để trả lương cho những sản phẩm đạt hoặc vượt mức kế hoạch, trong khi đơn giá lũy tiến áp dụng cho các sản phẩm vượt mức khởi điểm.
Tiền lương sản phẩm theo tập thể
Hình thức trả lương này được áp dụng để trả lương cho một nhóm người khi họ đã hoàn thành một khối lượng công việc nhất định.
Tổng tiền lương tập thể = Số lượng sản phẩm hoàn thành X Đơn giá lương
Tính tiền lương trong một số trường hợp đặc biệt
Hình thức trả lương khoán được áp dụng cho các công việc mà việc làm riêng lẻ từng chi tiết không mang lại hiệu quả kinh tế và thời gian Chế độ này yêu cầu thực hiện nhiều loại công việc khác nhau để đảm bảo hoàn thành đúng hạn, thường thấy trong lĩnh vực xây dựng cơ bản và một số công việc nông nghiệp Đơn giá khoán có thể được tính dựa trên khối lượng công việc cần hoàn thành hoặc tổng khối lượng công trình.
Tiền lương công nhân = Đơn giá khoán cho x Số lượng sản phẩm thực nhận một sản phẩm hoàn thành
Hình thức tiền lương khoán sản phẩm
Là hình thức trả lương khi người lao động hoàn thành một khối lượng sản phẩm theo đúng chất lượng được giao
SVTH: Trần Thị Thanh Thảo Trang 11
Tổng tiền lương phải trả = ∑ Số lượng sản phẩm hoàn thành mức i x Đơn giá lương mức i
Chuyên đề tốt nghiệp GVHD: Nguyễn Lê Nhân Đơn giá khoán theo sản phẩm = Quỹ lương khoán
Hình thức tiền lương khoán quỹ tiền lương
Giao khoán quỹ tiền lương là một phương thức quản lý chi phí tiền lương, trong đó người lao động phải hoàn thành khối lượng công việc nhất định với chất lượng đã được quy định trong khoảng thời gian cụ thể.
Giao khoán quỹ lương không chỉ khuyến khích người lao động chú trọng đến kết quả sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí lao động và nâng cao tính tự chủ trong quá trình sản xuất Đơn giá khoán được xác định dựa trên quỹ tiền lương theo định mức, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và tối ưu hóa nguồn lực lao động.
Hình thức tiền lương khoán thu nhập
Hình thức trả lương này liên quan đến việc thu nhập của người lao động được xác định dựa trên doanh số đạt được, theo các mục tiêu doanh số và chính sách lương/thưởng mà công ty quy định.
Mức lương khoán kết hợp giữa trình độ chuyên môn và kết quả làm việc của người lao động, giúp khuyến khích nâng cao tay nghề Nếu tập thể có tay nghề cao và lương cơ bản cao, đơn giá tiền lương sẽ tăng Trong trường hợp đơn giá tiền lương giống nhau, tập thể đạt doanh thu cao sẽ có tổng quỹ lương lớn hơn Điều này không chỉ thúc đẩy người lao động cải thiện kỹ năng mà còn làm họ quan tâm hơn đến kết quả lao động của mình.
Hình thức trả lương này chỉ hiệu quả trong điều kiện thị trường ổn định và giá cả không biến động lớn Ngoài ra, việc áp dụng cách thức này có thể khiến người lao động chú trọng vào doanh thu mà bỏ qua tầm quan trọng của việc kinh doanh các sản phẩm có giá trị thấp.
Quỹ Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế, Kinh phí công đoàn và Bảo hiểm thất nghiệp
Quỹ Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm xã hội (BHXH) cung cấp sự đảm bảo cho người lao động bằng cách thay thế hoặc bù đắp một phần thu nhập khi họ gặp phải tình trạng giảm hoặc mất thu nhập do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp, hết tuổi lao động hoặc qua đời BHXH bao gồm các chế độ như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hưu trí và tử tuất, dựa trên việc đóng góp vào quỹ bảo hiểm xã hội.
Theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội, các điều khoản hướng dẫn về bảo hiểm xã hội bắt buộc xác định rõ đối tượng tham gia và mức đóng BHXH.
Tỷ lệ trích nộp trước 30/6/2021khi chưa có hỗ trợ
Tỷ lệ các khoản trích Bảo Hiểm và KPCĐ Các khoản trích theo lương
Phần DN chịu tính vào CP
Phần NLĐ chịu trừ lương NLĐ
Sau nghị quyết 68/NQ-CP ngày 01/7/2021, Mức giảm 0.5% BHXH, tỷ lệ trích sẽ như sau:
Tỷ lệ các khoản trích Bảo Hiểm và KPCĐ Các khoản trích theo lương
Phần DN chịu tính vào CP
Phần NLĐ chịu trừ lương NLĐ
Sau nghị quyết 116/NQ-CP ngày 24/9/2021 BHTN giảm 1% Tỷ lệ trích cụ thể như sau
Tỷ lệ các khoản trích Bảo Hiểm và KPCĐ Các khoản trích theo lương
Phần DN chịu tính vào CP
Phần NLĐ chịu trừ lương NLĐ
Người lao động hưởng chế độ tiền lương theo quy định của nhà nước sẽ có tiền lương tháng đóng BHXH bao gồm tiền lương theo ngạch, bậc, cấp bậc quân hàm và các khoản phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên vượt khung (nếu có) Mức lương này được tính dựa trên mức lương tối thiểu chung.
Người lao động tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH) dựa trên chế độ tiền lương do người sử dụng lao động quy định Mức lương tháng đóng BHXH bao gồm lương cơ bản, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác theo quy định của pháp luật về lao động.
Thanh toán trợ cấp BHXH
Trợ cấp BHXH chỉ được chi trả cho những người lao động đã tham gia đóng BHXH, và mức trợ cấp sẽ được xác định dựa trên tiền lương mà họ đã đóng góp trước khi nghỉ để hưởng trợ cấp.
SVTH: Trần Thị Thanh Thảo Trang 13
Chuyên đề tốt nghiệp GVHD: Nguyễn Lê Nhân
Theo Điều 25 của Luật Bảo hiểm xã hội, người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc có quyền nhận trợ cấp ốm đau trong các trường hợp: bị ốm đau hoặc gặp tai nạn bất ngờ phải nghỉ việc, có xác nhận từ cơ sở y tế (trừ trường hợp tự hủy hoại sức khỏe do say rượu hoặc sử dụng ma túy); hoặc khi có con dưới 7 tuổi bị ốm, cần nghỉ việc để chăm sóc và có xác nhận của cơ sở y tế.
Mức trợ cấp theo quy định tại Điều 28 Luật BHXH như sau:
Mức trợ cấp cho ốm đau bình thường và chăm sóc con ốm được tính toán dựa trên 75% mức tiền lương hoặc tiền công mà người lao động đã đóng bảo hiểm xã hội trong tháng trước khi nghỉ việc.
Trong trường hợp bệnh cần điều trị kéo dài, trong 180 ngày đầu của năm, người bệnh sẽ nhận 75% mức lương hoặc tiền công theo căn cứ đóng bảo hiểm xã hội của tháng trước khi nghỉ việc Nếu sau 180 ngày vẫn tiếp tục điều trị, mức hưởng sẽ được điều chỉnh.
Nếu đã tham gia bảo hiểm xã hội đủ ba mươi năm trở lên, người lao động sẽ nhận được 65% mức tiền lương của tháng trước khi nghỉ việc để đóng bảo hiểm xã hội.
Người lao động sẽ nhận được 55% mức tiền lương của tháng liền kề trước khi nghỉ việc để đóng bảo hiểm xã hội, nếu họ đã tham gia bảo hiểm xã hội từ đủ mười lăm năm đến dưới ba mươi năm.
Nếu người lao động đã đóng bảo hiểm xã hội dưới mười lăm năm, họ sẽ nhận được 50% mức tiền lương hoặc tiền công của tháng liền kề trước khi nghỉ việc để đóng bảo hiểm xã hội.
Mức hưởng chế độ ốm đau tính theo quy định trên mà thấp hơn mức lương tối thiểu chung thì được tính bằng mức lương tối thiểu chung
Người lao động được hưởng chế độ thai sản khi đáp ứng một trong các điều kiện sau: lao động nữ mang thai, lao động nữ sinh con, người lao động nhận nuôi con dưới 6 tháng tuổi, người lao động thực hiện biện pháp tránh thai như đặt vòng hoặc triệt sản, và lao động nam đang đóng bảo hiểm xã hội có vợ sinh con.
Người lao động phải đóng bảo hiểm xã hội từ 6 tháng trở lên trong thời gian
12 tháng trước khi sinh con hoặc nhận nuôi con nuôi.
Mức hưởng chế độ thai sản 100% mức bình quân tiền lương, tiền công tháng đóng BHXH của 6 tháng liền kề trước khi nghỉ việc của người mẹ x
Số tháng nghỉ sinh conThời gian nghỉ sinh con, người lao động và người sử dụng lao động không phải đóng bảo hiểm xã hội.
Quỹ Bảo hiểm y tế
BHYT là một hình thức trợ cấp nhằm hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe cho người lao động Cơ quan bảo hiểm sẽ chi trả một phần chi phí khám chữa bệnh theo tỷ lệ do Nhà nước quy định, dành cho những người đã tham gia đóng bảo hiểm.
Tỷ lệ trích nộp trước 30/6/2021khi chưa có hỗ trợ
Tỷ lệ các khoản trích Bảo Hiểm và KPCĐ Các khoản trích theo lương
Phần DN chịu tính vào
Phần NLĐ chịu trừ lương
Sau nghị quyết 68/NQ-CP ngày 01/7/2021, Mức giảm 0.5% BHXH, tỷ lệ trích sẽ như sau:
Tỷ lệ các khoản trích Bảo Hiểm và KPCĐ Các khoản trích theo lương
Phần DN chịu tính vào
Phần NLĐ chịu trừ lương
Sau nghị quyết 116/NQ-CP ngày 24/9/2021 BHTN giảm 1% Tỷ lệ trích cụ thể như sau:
Tỷ lệ các khoản trích Bảo Hiểm và KPCĐ Các khoản trích theo lương
Phần DN chịu tính vào
Phần NLĐ chịu trừ lương
Quỹ BHYT được trích lập để tài trợ cho người lao động có tham gia đóng góp quỹ trong các hoạt động khám chữa bệnh
Theo quy định hiện hành, toàn bộ quỹ bảo hiểm y tế (BHYT) sẽ được nộp cho cơ quan chuyên trách, có nhiệm vụ quản lý và cấp phát cho người lao động thông qua hệ thống y tế.
Cán bộ công nhân viên được tham gia khám định kỳ và chữa bệnh tại cơ sở y tế đã được đăng ký.
SVTH: Trần Thị Thanh Thảo Trang 15
Chuyên đề tốt nghiệp GVHD: Nguyễn Lê Nhân
Kinh phí công đoàn
Kinh phí công đoàn là khoản tiền được trích lập theo tỷ lệ quy định từ tổng quỹ lương thực tế của toàn bộ công nhân viên trong công ty Mục đích của khoản kinh phí này là chăm lo và bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động, đồng thời đảm bảo sự hoạt động hiệu quả của công đoàn tại công ty.
Tỷ lệ trích nộp trước 30/6/2021khi chưa có hỗ trợ
Tỷ lệ các khoản trích Bảo Hiểm và KPCĐ Các khoản trích theo lương
Phần DN chịu tính vào
Phần NLĐ chịu trừ lương
Sau nghị quyết 68/NQ-CP ngày 01/7/2021, Mức giảm 0.5% BHXH, tỷ lệ trích sẽ như sau:
Tỷ lệ các khoản trích Bảo Hiểm và KPCĐ Các khoản trích theo lương
Phần DN chịu tính vào
Phần NLĐ chịu trừ lương
Sau nghị quyết 116/NQ-CP ngày 24/9/2021 BHTN giảm 1% Tỷ lệ trích cụ thể như sau:
Tỷ lệ các khoản trích Bảo Hiểm và KPCĐ Các khoản trích theo lương
Phần DN chịu tính vào
Phần NLĐ chịu trừ lương
Công ty giữ lại 65% kinh phí công đoàn để chi cho các hoạt động nội bộ, trong khi 35% còn lại được nộp lên cơ quan công đoàn cấp trên, cụ thể là Thành đoàn thành phố Hà Nội.
Quỹ bảo hiểm thất nghiệp
Bảo hiểm thất nghiệp là khoản trợ cấp dành cho người lao động mất việc làm, nhằm hỗ trợ tài chính trong thời gian tìm kiếm công việc mới Để đủ điều kiện nhận bảo hiểm thất nghiệp, người lao động cần có ít nhất 12 tháng đóng bảo hiểm thất nghiệp trong vòng 24 tháng trước khi thất nghiệp và phải đăng ký thất nghiệp với tổ chức bảo hiểm xã hội.
Chưa tìm được việc làm sau 15 ngày kể từ ngày đăng ký thất nghiệp.
Theo Điều 50 của Luật Việc làm, mức trợ cấp thất nghiệp hàng tháng được quy định là 60% mức bình quân tiền lương, tiền công tháng đóng bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) của 6 tháng liên tiếp trước khi người lao động thất nghiệp.
Quỹ Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) được hình thành từ hai nguồn chính: người lao động đóng góp 1% trên mức lương, tiền công hàng tháng của mình, trong khi người sử dụng lao động cũng đóng góp 1% trên quỹ tiền lương, tiền công hàng tháng của những lao động tham gia BHTN.
Hàng tháng, Nhà nước hỗ trợ 1% quỹ tiền lương từ ngân sách cho những người tham gia bảo hiểm thất nghiệp (BHTN), và khoản hỗ trợ này được chuyển một lần mỗi năm.
Tỷ lệ trích nộp trước 30/6/2021khi chưa có hỗ trợ
Tỷ lệ các khoản trích Bảo Hiểm và KPCĐ Các khoản trích theo lương
Phần DN chịu tính vào
Phần NLĐ chịu trừ lương
Sau nghị quyết 68/NQ-CP ngày 01/7/2021, Mức giảm 0.5% BHXH, tỷ lệ trích sẽ như sau:
Tỷ lệ các khoản trích Bảo Hiểm và KPCĐ Các khoản trích theo lương
Phần DN chịu tính vào
Phần NLĐ chịu trừ lương
Sau nghị quyết 116/NQ-CP ngày 24/9/2021 BHTN giảm 1% Tỷ lệ trích cụ thể như sau:
Tỷ lệ các khoản trích Bảo Hiểm và KPCĐ Các khoản trích theo lương
Phần DN chịu tính vào
Phần NLĐ chịu trừ lương
SVTH: Trần Thị Thanh Thảo Trang 17
Chuyên đề tốt nghiệp GVHD: Nguyễn Lê Nhân
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
Kế toán tiền lương và các khoản mang tính chất lương
Chứng từ sử dụng Để quản lý lao động mặt số lượng các doanh nghiệp sử dụng danh sách lao động.
Sổ do phòng lao động tiền lương lập nhằm theo dõi tình hình phân bổ và sử dụng lao động trong doanh nghiệp Các chứng từ sử dụng để kế toán tiền lương bao gồm những tài liệu liên quan đến việc quản lý và tính toán tiền lương cho nhân viên.
Mẫu số 01a-LĐTL là bảng chấm công được lập bởi các tổ sản xuất hoặc phòng ban, nhằm cung cấp thông tin chi tiết về số ngày công của từng người lao động trong tháng.
- Mẫu số 01b-LĐTL: Bảng chấm công làm thêm giờ
- Mẫu số 02-LĐTL: Bảng thanh toán tiền lương
- Mẫu số 03-LĐTL: Bảng thanh toán tiền thưởng
- Mẫu số 04-LĐTL: Giấy đi đường
- Mẫu số 05-LĐTL: Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành
- Mẫu số 06-LĐTL: Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ
- Mẫu số 07-LĐTL: Bảng thanh toán tiền thuê ngoài
- Mẫu số 08-LĐTL: Hợp đồng giao khoán
- Mẫu số 09-LĐTL: Biên bản thanh lý (nghiệm thu) hợp đồng giao khoán
- Mẫu số 10-LĐTL: Bảng kê các khoản trích nộp theo lương
- Mẫu số 11-LĐTL: Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội
Các chứng từ này có thể được sử dụng trực tiếp để ghi sổ kế toán hoặc làm căn cứ để tổng hợp trước khi ghi vào sổ kế toán.
Để tính lương thời gian, kế toán dựa vào bảng chấm công, bậc lương của từng nhân viên và chế độ chính sách tiền lương Cuối tháng, kế toán tổng hợp và tính lương cho từng cá nhân và bộ phận như văn phòng, quản lý, và ban lãnh đạo, sau đó tổng hợp cho toàn doanh nghiệp.
Để tính lương sản phẩm, kế toán dựa vào chứng từ hạch toán kết quả lao động, phiếu xác nhận khối lượng sản phẩm hoàn thành và đơn giá lương sản phẩm, cùng với các chính sách trả lương hiện hành của doanh nghiệp và Nhà nước Lương được tính cho từng cá nhân, sau đó tổng hợp cho từng bộ phận và cuối cùng là toàn doanh nghiệp Thời gian tính lương có thể là hàng ngày, định kỳ hoặc vào cuối tháng Đối với trợ cấp BHXH, kế toán căn cứ vào các chứng từ liên quan và chính sách trợ cấp để tính toán mức trợ cấp cho từng công nhân viên, sau đó tổng hợp cho toàn doanh nghiệp.
Để hạch toán tiền lương, kế toán sử dụng tài khoản 334 "phải trả công nhân viên" Tài khoản này phản ánh các khoản thanh toán cho công nhân viên, bao gồm tiền lương, tiền công, phụ cấp, bảo hiểm xã hội, tiền thưởng và các khoản thu nhập khác.
+ Các khoản khấu trừ vào tiền công, tiền lương của công nhân viên.
+ Tiền lương, tiền công và các khoản khác đã trả cho công nhân viên.
+ Kết chuyển tiền lương công nhân, viên chức chưa lĩnh.
+ Tiền lương, tiền công, các khoản khác phải trả cho công nhân viên.
Dư có: Tiền lương, tiền công, các khoản khác phải trả cho công nhân viên
Dư nợ (nếu có): Số trả thừa cho công nhân viên chức.
Tài khoản 334 đựơc mở chi tiết theo từng nội dung thanh toán, gồm có 2 tài khoản cấp 2 như sau:
Tài khoản 3341 - Phải trả công nhân viên ghi nhận các khoản nợ và tình hình thanh toán cho công nhân viên trong doanh nghiệp, bao gồm tiền lương, tiền công, tiền thưởng có tính chất lương, bảo hiểm xã hội và các khoản phải trả khác liên quan đến thu nhập của người lao động.
Tài khoản 3348 - Phải trả người lao động khác ghi nhận các khoản nợ và tình hình thanh toán cho những người lao động không phải là nhân viên chính thức của doanh nghiệp Nó bao gồm tiền công, tiền thưởng (nếu có) có tính chất tiền công và các khoản thanh toán khác liên quan đến thu nhập của người lao động.
SVTH: Trần Thị Thanh Thảo Trang 19
Tiền lương, tiền thưởng, BHXH và các khoản phải trả cho người lao động
Các khoản khấu trừ vào Thu nhập của người lao động
Chuyên đề tốt nghiệp GVHD: Nguyễn Lê Nhân
Sơ đồ 1 1: Kế toán tổng hợp tiền lương và các khoản thanh toán với người lao động
Kế toán các khoản trích theo lương
Kế toán các khoản trích theo lương tổ chức bao gồm việc ghi chép, thu thập và tổng hợp các tài liệu như phiếu nghỉ hưởng bảo hiểm xã hội, danh sách công nhân viên nghỉ hưởng bảo hiểm xã hội, danh sách nhân viên tham gia BHXH, biên bản điều tra tai nạn lao động, cùng với quyết định nhận việc và nghỉ việc của cán bộ công nhân viên tham gia bảo hiểm xã hội.
Chứng từ sử dụng để hoạch toán các khoản trích theo lương gồm có:
Mẫu số 03-LĐTL: Phiếu nghỉ hưởng bảo hiểm xã hội
Mẫu số 04-LĐTL: Bảng thanh toán bảo hiểm xã hội
Mẫu số 10-LĐTL: Bảng kê trích nộp các khoản theo lương
Mẫu số 11-LĐTL: Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội.
Tài khoản 338, được gọi là “Phải trả, phải nộp khác”, dùng để ghi nhận các khoản thanh toán liên quan đến tiền lương và các khoản phải trả khác Tài khoản này giúp theo dõi tình hình thanh toán một cách chính xác và hiệu quả.
Tiền lương, tiền thưởng, BHXH và các khoản phải trả cho người lao động
Phần đóng góp cho quỹ BHXH, BHYT, BHTN
Và các khoản khác cho NLĐ
Tiền thưởng Nhân viên QLDN
Số thuế TNCN phải nộp trích theo lương, TK này dùng để phản ánh tình hình trích lập quỹ BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ tại doanh nghiệp.
Kết cấu và nội dung phản ánh của tài khoản như sau:
- Các khoản đã nộp cho cơ quan quản lý quỹ BHXH, BHYT, KPCĐ.
- Các khoản BHXH, BHYT, KPCĐ đã trả cho công nhân viên.
- Các khoản chi về KPCĐ.
- Trích BHXH, BHYT, KPCĐ tính vào chi phí kinh doanh, khấu trừ vào thu nhập của người lao động.
- Kinh phí công đoàn vượt chi được cấp bù.
Dư Có là số tiền còn phải thanh toán, bao gồm các khoản như quỹ bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, kinh phí công đoàn chưa được nộp, giá trị tài sản thừa đang chờ xử lý, và doanh thu chưa thực hiện tại thời điểm cuối kỳ.
Dư nợ là số dư phản ánh số tiền đã trả hoặc nộp vượt quá số phải trả, bao gồm cả số bảo hiểm xã hội đã chi cho công nhân viên chưa được thanh toán và kinh phí công đoàn vượt chi chưa được cấp bù.
Kế toán sử dụng 3 tài khoản cấp 2 của tài khoản 338 để hạch toán cho các khoản trích theo lương:
+ Tài khoản 3382: Kinh phí công đoàn: phản ánh tình hình trích và thanh toán kinh phí công đoàn ở đơn vị.
+ Tài khoản 3383: Bảo hiểm xã hội: phản ánh tình hình trích và thanh toán bảo hiểm xã hội ở đơn vị.
+ Tài khoản 3384: Bảo hiểm y tế: phản ánh tình hình trích và thanh toán bảo hiểm y tế theo quy định.
+ Tài khoản 3386: Bảo hiểm thất nghiệp: phản ánh tình hình trích và thanh toán bảo hiểm thất nghiệp theo quy định.
Tỷ lệ trích nộp trước 30/6/2021 khi chưa có hỗ trợ
Tỷ lệ các khoản trích Bảo Hiểm và KPCĐ Các khoản trích theo lương
Phần DN chịu tính vào
Phần NLĐ chịu trừ lương
SVTH: Trần Thị Thanh Thảo Trang 21
Chuyên đề tốt nghiệp GVHD: Nguyễn Lê Nhân
Sau nghị quyết 68/NQ-CP ngày 01/7/2021, Mức giảm 0.5% BHXH, tỷ lệ trích sẽ như sau:
Tỷ lệ các khoản trích Bảo Hiểm và KPCĐ Các khoản trích theo lương
Phần DN chịu tính vào
Phần NLĐ chịu trừ lương
Sau nghị quyết 116/NQ-CP ngày 24/9/2021 BHTN giảm 1% Tỷ lệ trích cụ thể như sau:
Tỷ lệ các khoản trích Bảo Hiểm và KPCĐ Các khoản trích theo lương
Phần DN chịu tính vào
Phần NLĐ chịu trừ lương
BHXH phải trả Cho CBCNV
KPCĐCho cơ quan quản lý
Trừ vào thu nhập của NLĐ
Chi tiêu KPCĐ tại cơ sở
Trích KPCĐ ,BHX H,BH YT,B HTN theo tỷ lệ quy định
Sơ đồ 1 2: Kế toán tổng hợp thanh toán BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ
SVTH: Trần Thị Thanh Thảo Trang 23
Chuyên đề tốt nghiệp GVHD: Nguyễn Lê Nhân
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KẾ TOÁN TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG TẠI CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP THỦY SẢN VIỆT NAM - XÍ NGHIỆP XÂY LẮP SỐ 03
Khái quát chung về Chi nhánh Công ty Cổ phần Xây lắp Thủy sản Việt Nam - Xí nghiệp Xây lắp Số 03
- Xí nghiệp Xây lắp Số 03
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Chi nhánh Công ty Cổ phần Xây lắp Thủy sản Việt Nam - Xí nghiệp Xây lắp Số 03
- Tên công ty: Chi nhánh Công ty Cổ phần Xây lắp Thủy sản Việt Nam - Xí nghiệp Xây lắp Số 03
- Trụ sở chính: 27/1A Ngũ Hành Sơn - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng.
- Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Thanh Quý
- Địa chỉ người đại diện: 27/1A Ngũ Hành Sơn-Phường Mỹ An-Quận Ngũ Hành Sơn-Đà Nẵng.
- Quyết định thành lập ( Ngày thành lập) : 15/05/2003
- Nơi đăng ký quản lý : Cục Thuế TP Đà Nẵng
Quá trình hình thành và phát triển của đơn vị thực tập
Chi nhánh Công ty Cổ phần Xây lắp Thủy sản Việt Nam - Xí nghiệp Xây lắp Số
03 được Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Đà Nẵng cấp giấy phép thành lập số 0400410787-005 ngày 15 tháng 05 năm 2003.
Trong những năm đầu hoạt động, Công ty đã gặp nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường và cạnh tranh với các đối thủ Để vượt qua thách thức, Công ty đã tích cực học hỏi, tuyển dụng và đào tạo nâng cao kỹ năng cho nhân viên trong lĩnh vực lắp đặt máy móc thiết bị công nghiệp Nhờ đó, Công ty đã dần khẳng định được vị thế của mình trên thị trường và đảm nhận nhiều dự án, công trình trên toàn quốc.
Từ khi thành lập, Công ty đã hoạt động hiệu quả và đang phát triển mạnh mẽ Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
Với sự quản lý chặt chẽ và tinh thần trách nhiệm cao, công ty đã không ngừng nâng cao năng lực đội ngũ nhân viên, từ đó đạt được nhiều thành công ấn tượng.
Công ty cam kết mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng thông qua các loại hình kinh doanh đa dạng, với phương châm "Vừa lòng khách đến, Hài lòng khách đi".
Chi nhánh Công ty Cổ phần Xây lắp Thủy sản Việt Nam - Xí nghiệp Xây lắp Số
Với 03 năm kinh nghiệm và uy tín, chúng tôi cung cấp dịch vụ hoàn hảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng Dựa trên yêu cầu thực tế từ khách hàng và kinh nghiệm tích lũy, Công ty đã và đang triển khai các giải pháp hữu ích nhằm phục vụ tốt nhất cho khách hàng.
2.1.2 Đặc điểm lĩnh vực kinh doanh của Chi nhánh Công ty Cổ phần Xây lắp Thủy sản Việt Nam - Xí nghiệp Xây lắp Số 03
Chức năng, nhiệm vụ và ngành nghề kinh doanh của Công ty
Công ty hoạt động dựa trên điều lệ tổ chức và hoạt động được phê duyệt bởi Chủ sở hữu và Ban lãnh đạo, với cơ chế hạch toán độc lập Công ty có quyền sử dụng con dấu riêng, mở tài khoản ngân hàng theo quy định pháp luật, và tuân thủ điều lệ chung của Công ty Cổ phần cũng như luật Doanh nghiệp.
Công ty cam kết thực hiện nghĩa vụ nộp ngân sách nhà nước, tạo ra công ăn việc làm cho người lao động và nâng cao năng lực sản xuất để cạnh tranh hiệu quả trong ngành Đảm bảo quản lý tài sản và tài chính theo quy định pháp luật, thực hiện nguyên tắc phân phối công bằng, chăm lo đời sống vật chất và tinh thần cho người lao động Đồng thời, công ty chú trọng bồi dưỡng và nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên, đồng thời chịu trách nhiệm trước pháp luật về mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của mình.
SVTH: Trần Thị Thanh Thảo Trang 25
Chuyên đề tốt nghiệp GVHD: Nguyễn Lê Nhân
1 C23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá.
2 C25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
3 C25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại.
4 C25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại.
5 C25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.
6 C2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu.
7 C28190 Sản xuất máy thông dụng khác.
8 C33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn.
9 C33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị.
10 C33140 Sửa chữa thiết bị điện.
11 C33190 Sửa chữa thiết bị khác.
12 C33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp.
13 E3700 Thoát nước và xử lý nước thải.
16 F43210 Lắp đặt hệ thống điện.
17 F43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác.
18 F43300 Hoàn thiện công trình xây dựng.
19 F43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác.
20 G4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.
21 G4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
22 G4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại.
23 G4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
24 H4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.
26 I5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày.
27 I5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.
28 I56290 Dịch vụ ăn uống khác.
29 I5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống.
30 L68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
31 L68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.
32 M70200 Hoạt động tư vấn quản lý.
33 M7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan.
35 N7710 Cho thuê xe có động cơ.
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh.
SVTH: Trần Thị Thanh Thảo Trang 27
Chuyên đề tốt nghiệp GVHD: Nguyễn Lê Nhân
37 G47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
38 C3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế.
39 S95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự.
40 B0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
41 C1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ.
42 C16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác.
43 C16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng.
44 C16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ.
45 C1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
47 N81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan.
48 N8129 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
50 G4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.
51 G4759 Bán lẻ đồ điện gd, giường, tủ, bàn, ghế & đồ nội thất t.tự, đèn & bộ đèn điện, đồ dùng gđ khác CĐPVĐ trong các cửa hàng, kinh doanh.
52 I5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng.
53 F4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí.
54 F4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
55 F4212 Xây dựng công trình đường bộ.
56 F4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước.
57 S9529 Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu.
58 F4229 Xây dựng công trình công ích khác.
59 F4291 Xây dựng công trình thủy.
60 M7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
61 N7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển.
62 C2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao.
63 F4102 Xây dựng nhà không để ở.
64 C3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác).
Vị thế, thuận lợi, khó khăn và chiến lựợc phát triển của Công ty
* Vị thế của Công ty:
Kể từ khi thành lập, công ty đã trải qua nhiều biến động kinh tế cả trong nước và khu vực, nhưng với bộ máy quản lý hiệu quả, Ban lãnh đạo cùng toàn thể cán bộ, công nhân viên đã nỗ lực không ngừng để đổi mới và phát triển Định hướng phát triển bền vững của công ty tập trung vào yếu tố con người, do đó đội ngũ nhân viên luôn được nâng cao kiến thức chuyên môn để đáp ứng yêu cầu công việc.
Công ty Cổ phần Xây lắp Thủy sản Việt chuyên cung cấp dịch vụ lắp đặt, sửa chữa và thi công máy móc thiết bị công nghiệp.
SVTH: Trần Thị Thanh Thảo Trang 29
Chuyên đề tốt nghiệp GVHD: Nguyễn Lê Nhân
Nam - Xí nghiệp Xây lắp Số 03 luôn hướng đến mục tiêu hỗ trợ, tìm kiếm, giúp đỡ cộng đồng khách hàng.
Công ty sở hữu một địa điểm trụ sở lý tưởng, khi được đầu tư hợp lý sẽ tạo điều kiện thuận lợi để tiếp xúc trực tiếp với khách hàng Điều này không chỉ nâng cao khả năng thu hút khách hàng mà còn giúp công ty thâm nhập và chiếm lĩnh thị trường, từ đó thúc đẩy hoạt động kinh doanh phát triển và gia tăng doanh thu cũng như lợi nhuận.
Trong thời kỳ hội nhập và mở cửa, các công ty có cơ hội để liên tục cập nhật và phát triển các sản phẩm công nghệ cao, đồng thời mở rộng mạng lưới kinh doanh một cách nhanh chóng.
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và công nghệ cao, các công ty có khả năng nhanh chóng quảng bá hình ảnh và sản phẩm của mình thông qua internet.
Công ty Cổ phần Xây lắp Thủy sản Việt Nam - Xí nghiệp Xây lắp Số 03 sở hữu đội ngũ nhân lực có trình độ chuyên môn cao và tinh thần trách nhiệm trong công việc Môi trường làm việc chuyên nghiệp và năng động tại đây tạo điều kiện thuận lợi cho cán bộ và công nhân viên Đặc biệt, sự độc lập của công ty cho phép các thành viên tự quyết định và thực hiện chiến lược kinh doanh của riêng mình, từ đó chấp nhận rủi ro và tận hưởng thành quả từ những nỗ lực cá nhân.
* Khó khăn của Công ty:
Giai đoạn đầu thành lập công ty thường gặp nhiều khó khăn và thách thức, bao gồm thiếu vốn, thiếu việc làm, thiết bị và công nghệ lạc hậu Bên cạnh đó, trình độ quản lý và kỹ thuật còn non kém, trong khi phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt trong nền kinh tế thị trường Văn phòng nhỏ và trang thiết bị chưa hiện đại khiến cho việc làm việc với cường độ cao trở nên khó khăn, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh với các công ty khác.
Do hạn chế về nguồn vốn nên đầu tư thiết bị còn chắp vá không đồng bộ, mặt bằng chật hẹp.
Chi phí bảo hiểm, thuế và nghĩa vụ đóng thuế là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tốc độ phát triển của công ty Bên cạnh đó, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp so với các công ty lớn vẫn còn yếu, khiến họ chịu áp lực nặng nề từ các đối thủ lớn trong ngành.
* Chiến lược phát triển của Công ty:
Thực trạng công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Chi nhánh Công ty Cổ phần Xây lắp Thủy sản Việt Nam - Xí nghiệp Xây lắp Số 03
2.2.1 Các hình thức tính lương tại công ty
2.2.1.1 Tính lương theo thời gian Đặc điểm lao động của Chi nhánh Công ty Cổ phần Xây lắp Thủy sản Việt Nam - Xí nghiệp Xây lắp Số 03
Công ty sở hữu đội ngũ nhân lực chuyên môn cao, có trách nhiệm và tinh thần làm việc tích cực Môi trường làm việc chuyên nghiệp và năng động tại đây tạo điều kiện thuận lợi cho cán bộ, công nhân viên phát huy tối đa khả năng Định hướng phát triển bền vững của công ty tập trung vào yếu tố con người, do đó, công ty luôn chú trọng nâng cao kiến thức và bồi dưỡng nghiệp vụ cho đội ngũ nhân viên.
Quản lý lao động tại công ty không chỉ thuộc về phòng tổ chức hành chính mà còn là trách nhiệm của các phòng ban khác Mỗi phòng ban cần theo dõi chặt chẽ quân số hàng ngày, tình hình nghỉ phép và nghỉ ốm của từng nhân viên để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Chính sách quản lý lao động
Để quản lý lao động hiệu quả, nhà quản lý cần áp dụng các biện pháp phù hợp nhằm đáp ứng nhu cầu của người lao động và tối đa hóa lợi ích cho công ty Công tác quản lý cần thực hiện những nhiệm vụ cụ thể để đạt được mục tiêu này.
Xác định nhu cầu lao động là bước quan trọng, dựa trên mục tiêu của công ty để xác định số lượng và chất lượng nhân sự cần thiết nhằm đảm bảo công ty thực hiện thành công kế hoạch đã đề ra.
- Tuyển chọn lao động: lựa chọn những người phù hợp với công việc trong những người tham gia ứng tuyển (trình độ, kinh nghiệm…)
Phân công lao động là quá trình quan trọng nhằm đảm bảo sự phù hợp giữa nội dung và hình thức của công việc với trình độ và sự phát triển của lực lượng lao động Điều này bao gồm việc đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và công nghệ trong sản xuất, cũng như đảm bảo rằng công việc được giao phù hợp với khả năng và trình độ của từng cá nhân.
- Hợp tác lao động: Hợp tác giữa các bộ phận kỹ thuật và quản lý; Hợp tác giữa những người lao động với nhau.
Công ty áp dụng chính sách tuyển dụng lao động thông qua việc đăng tin trên các trang web tìm việc làm, nêu rõ yêu cầu về trình độ và phẩm chất của ứng viên Mức lương được công bố nhằm đáp ứng nhu cầu của người lao động Nhân viên mới sẽ trải qua thời gian thử việc 1 tháng; nếu không phù hợp, họ có thể xin nghỉ và nhận 80% lương theo thỏa thuận Nếu tiếp tục làm việc, nhân viên sẽ được ký hợp đồng chính thức.
Chính sách đào tạo, bồi dưỡng lao động tại công ty
Đào tạo chung là chương trình dành cho thực tập sinh và nhân viên chính thức tại công ty, bao gồm các nội dung quan trọng như giới thiệu về công ty, quy trình làm việc và các quy định cũng như hoạt động nội bộ.
Đào tạo chuyên môn nghiệp vụ bao gồm việc hướng dẫn sử dụng máy móc, thiết bị và công nghệ mới, cũng như đào tạo kỹ năng cần thiết tại công trình Chúng tôi cam kết tổ chức và phân công kèm cặp từng bộ phận để đảm bảo đạt được kết quả học tập tối ưu.
Tính lương theo thời gian
Lương thời gian là hình thức trả lương dành cho lao động quản lý và nhân viên văn phòng, bao gồm Ban Giám đốc, Phòng Tài chính kế toán và Phòng Tổng hợp Hình thức này dựa trên thời gian làm việc thực tế của người lao động, có thể được chia thành lương tháng, lương tuần, lương ngày và lương giờ.
Tổng lương theo ngày công
* Số ngày công cá nhân
Số ngày công trong tháng
Lương nhận được trong tháng
Doanh nghiệp cần tuân thủ đầy đủ và áp dụng chính xác các bộ luật liên quan đến Bảo hiểm xã hội (BHXH), Bảo hiểm y tế (BHYT), Luật Công đoàn, cùng với các điều lệ và văn bản hướng dẫn thi hành để đảm bảo quyền lợi cho người lao động.
Phụ cấp ăn trưa: Công ty quy định phụ cấp ăn trưa đối với một Cán bộ, công nhân viên là 25.000đ/ người/ ngày.
SVTH: Trần Thị Thanh Thảo Trang 43
Chuyên đề tốt nghiệp GVHD: Nguyễn Lê Nhân
Phụ cấp khác: Theo bảng phụ cấp quy định tại Công ty.
2.2.1.2 Tính lương Bộ phận trực tiếp sản xuất
Doanh nghiệp áp dụng phương thức tính lương kết hợp giữa thời gian làm việc và năng suất lao động cho bộ phận sản xuất trực tiếp Đối với công nhân trực tiếp sản xuất, hình thức trả lương được xác định dựa trên thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động.
Các chứng từ tính lương:
Theo hợp đồng lao động, công nhân làm việc đủ 8 giờ mỗi ngày sẽ nhận được hệ số lương và phụ cấp theo quy định của ban giám đốc.
Tiền lương theo năng suất lao động = 15% Tiền lương HĐ x Hệ số năng suất lao động
Lương nhận được trong tháng
+ Các khoản phụ cấp - Các khản khấu trừ
2.2.1.3 Bộ phận gián tiếp sản xuất
Công ty áp dụng hình thức trả lương thời gian cho cán bộ gián tiếp làm việc tại công trình, bao gồm đội trưởng, cán bộ kỹ thuật, cán bộ vật tư, bảo vệ và cán bộ cấp dưỡng.
Hàng ngày, kế toán đội thực hiện việc theo dõi và chấm công cho cán bộ gián tiếp Cuối tháng, dựa trên bảng chấm công và cơ chế trả lương, kế toán tiến hành lập bảng lương cho lao động gián tiếp tại công trình.
2.2.2 Kế toán tiền lương tại Chi nhánh Công ty Cổ phần Xây lắp Thủy sản Việt Nam - Xí nghiệp Xây lắp Số 03
2.2.2.1 Chứng từ và sổ sách kế toán
Kế toán tiền lương có nhiệm vụ ghi chép, phản ánh và tổng hợp các chứng từ liên quan đến tiền lương, bao gồm bảng chấm công, bảng thanh toán lương, cũng như các chế độ chính sách lương của Nhà nước và quy chế trả lương của Công ty Quá trình này bao gồm việc tính lương cho từng cá nhân và bộ phận, sau đó tổng hợp cho toàn doanh nghiệp và trình giám đốc phê duyệt Cuối cùng, kế toán sẽ lập chứng từ ghi sổ và ghi vào sổ cái các tài khoản liên quan.
Tiền lương của Công ty được đưa vào các tài khoản như: TK 622, TK 627, TK
Tính lương theo thời gian