QUAN TÀI LIỆU
Điều kiện cơ sở nơi thực tập
Đồng Hỷ là một huyện miền núi thuộc tỉnh Thái Nguyên, với huyện lỵ nằm tại thị trấn Chùa Hang, cách trung tâm thành phố Thái Nguyên khoảng 3 km về phía đông bắc.
Địa phận huyện Đồng Hỷ trải dài từ 21032’ đến 21051’độ vĩ bắc, 105046’đến 106004’ độ kinh đông
Phía bắc giáp huyện Võ Nhai và tỉnh Bắc Cạn
phía nam giáp huyện Phú Bình và thành phố Thái Nguyên
phía đông giáp tỉnh Bắc Giang
phía tây giáp huyện Phú Lương và thành phố Thái Nguyên
Địa giới tự nhiên giữa Đồng Hỷ và thành phố Thái Nguyên được xác định bởi dòng sông Cầu, với hình dáng uốn lượn từ xã Cao Ngạn theo hướng bắc - nam cho đến đập Thác Huống thuộc xã Huống Thượng.
Đồng Hỷ có tổng diện tích tự nhiên 520,59 km², trong đó đất lâm nghiệp chiếm 50,8%, đất nông nghiệp 16,4%, đất thổ cư 3,96%, đất cho các công trình công cộng 3,2% và đất chưa sử dụng chiếm 25,7% Núi Chùa Hang, còn gọi là núi đá Hoá Trung hay núi Long Tuyền, tọa lạc tại thị trấn Chùa Hang, huyện Đồng Hỷ, là một trong những danh thắng nổi tiếng của tỉnh Thái Nguyên.
2.1.1.2 Đặc điểm Khí hậu Đồng Hỷ có 4 mùa: xuân, hạ, thu, đông
Lượng mưa trung bình khoảng 2.000 – 2.500 mm/năm
2.1.2.Điều kiện kinh tế, xã hội
Đồng Hỷ có hệ thống giao thông phát triển với hầu hết các xã, thị trấn đều có đường ô tô đến trung tâm Tất cả các xã, thị trấn trong huyện đều được trang bị điện thoại, đảm bảo kết nối thông tin Đất đai ở Đồng Hỷ rất thích hợp cho việc trồng rừng, lúa, nấm, rau màu và chăn nuôi gia cầm, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.
2.1.2.2 Văn hoá, xã hội Đồng Hỷ có 18 đơn vị hành chính trực thuộc, bao gồm 3 thị trấn Chùa Hang, Trại Cau, Sông Cầu và các xã: Hóa Thượng, Huống Thượng, Nam Hòa, Tân Lợi, Cây Thị, Hợp Tiến, Khe Mo, Văn Hán, Hóa Trung, Quang Sơn, Văn Lăng, Tân Long, Hòa Bình, Minh Lập, Linh Sơn.Đồng Hỷ là nơi sinh sống của các dân tộc như: Nùng, Sán Chay, Sán Dìu.Người Sán Dìu sống chủ yếu bằng nghề trồng lúa nước, làm nương, soi, bãi và chăn nuôi, khai thác lâm sản, đánh bắt cá, làm gạch ngói, rèn, đan lát Người Sán Dìu sống tập trung thành những xóm nhỏ, trong những ngôi nhà lợp rạ, tranh, ngói, tường trình hay xây gạch mộc.Trang phục của người Sán Dìu gần giống với trang phục người Kinh, trong những dịp lễ, tết, người Sán Dìu thường sử dụng nhạc cụ như: tù và, kèn, trống, sáo, thanh la, não bạt và chơi những trò chơi đi cà kheo, đánh khăng, đánh cầu lông kiểu Sán Dìu, kéo co và đặc biệt là hát Soọng cô Đây là lối hát đối đáp nam nữ, mỗi bài là một bài thơ được viết theo thể "thất ngôn tứ tuyệt" Sọong cô thường được hát trong những dịp lễ tết hoặc những khi gia đình có chuyện vui
2.1.3 Cơ cấu tổ chức của trại
Cơ cấu của trại tổ chức như sau :
- Diện tích chuồng trại là 2400 𝑚 2 (2 chuồng)
- Gồm 2 dãy chuồng, mỗi chuồng nuôi khoảng 10.000 con
- Chuồng 1 có chiều dài 75m, chiều rộng 17m và chuồng 2 dài 75m, rộng 15m
- Hệ thống bảo vệ xung quanh được xây tường rào bao quanh và lắp 8camera theo dõi quanh khu vực trại
- Đội ngũ cán bộ, quản lý, kĩ thuật, công nhân gồm:
- Trong quá trình thực tập tại cơ sở, trại tạo điều kiện cho chỗ ở và sinhhoạt theo gia đình chủ trại.
Tổng quan và các nghiên cứu trong và ngoài nước
2.2.1.1 Một số đặc điểm của giống gà ri mận Hòa Phát
Gà ri lai Hòa Phát là giống gà có mật độ nuôi lý tưởng từ 8 - 10 con/𝑚² và cho thu hoạch sau 3,5 - 4 tháng nuôi Trọng lượng của gà trưởng thành có thể đạt 2,7 kg đối với gà trống và 1,8 kg đối với gà mái Với bộ lông màu mận đỏ, da vàng, cùng thịt dai và thơm ngon, gà ri mận Hòa Phát rất được thị trường ưa chuộng.
- Trong đó Gà ri mận Hòa Phát được lai giữa gà trống ở Ba Vì (Hà Nội) với giống gà mái nước ngoài
2.2.1.2 Đặc điểm sinh lý tiêu hóa ở gà
Gia cầm có tốc độ trao đổi chất và năng lượng cao hơn động vật có vú, với cường độ tiêu hóa mạnh được xác định qua tốc độ di chuyển của thức ăn trong ống tiêu hóa Ở gà non, tốc độ này đạt 30 - 39 cm/giờ; gà lớn hơn là 32 – 40 cm/giờ và gà trưởng thành là 40 – 42 cm/giờ Ống tiêu hóa của gia cầm ngắn, thời gian giữ thức ăn chỉ từ 2 - 4 giờ, ngắn hơn so với động vật khác Để đảm bảo quá trình tiêu hóa hiệu quả, thức ăn cần phù hợp với tuổi và trạng thái sinh lý, được chế biến thích hợp và có hàm lượng xơ tối thiểu.
Gia cầm không có môi và răng, mà thay vào đó có hàm dạng mỏ, chỉ dùng để lấy thức ăn mà không có khả năng nghiền nhỏ Đặc biệt, vịt và ngỗng có các răng ngang nhỏ ở mép mỏ, chứa nhiều dây thần kinh cảm giác, giúp chúng nhận biết môi trường xung quanh tốt hơn.
Khi thức ăn đi qua khoang miệng của gia cầm, nó được thấm ướt bởi nước bọt, mặc dù các tuyến nước bọt của chúng kém phát triển và chủ yếu chứa dịch nhầy Nước bọt có một lượng nhỏ men amilaza, vì vậy khả năng tiêu hóa là hạn chế Động tác nuốt được thực hiện nhờ chuyển động nhanh của lưỡi, giúp thức ăn nhanh chóng di chuyển vào vùng trên của hầu và thực quản Trong thành thực quản có các tuyến nhầy hình ống, tiết ra chất nhầy để làm ướt và trơn thức ăn trong quá trình nuốt.
Diều là phần mở rộng của thực quản trong khoang ngực, có chức năng dự trữ và chuẩn bị tiêu hóa thức ăn Tại diều, thức ăn được thấm ướt, làm mềm và trộn đều với một phần tinh bột đã được thủy phân.
Tiêu hóa ở dạ dày tuyến
Dạ dày tuyến có cấu trúc giống như bao túi với ba lớp: màng nhầy, màng cơ và màng thanh dịch, trong đó màng nhầy phát triển mạnh mẽ Tại đây, các tuyến tiết ra pepsin và axit muối, tạo nên môi trường tiêu hóa với độ pH từ 3,1 đến 4,5 Dịch dạ dày chứa axit clohydric, enzym và musin được tiết vào khoang dạ dày Giống như ở động vật có vú, pepsin được tiết ra dưới dạng không hoạt động là pepsinogen và được kích hoạt bởi axit clohydric Các tế bào biểu mô màng nhầy tiết ra chất nhầy giàu musin, tạo lớp phủ bảo vệ cho niêm mạc dạ dày Quá trình tiết dịch dạ dày ở gia cầm diễn ra liên tục và tăng cường sau khi ăn.
Tiêu hóa ở dạ dày cơ
Dạ dày cơ có hình dạng giống như hai chiếc đĩa nhỏ úp vào nhau, với thành dày và màu đỏ sẫm Nó được đặt ở bên trái của gan.
Thức ăn được đưa qua đám rối vị giác, bao gồm lưỡi và cổ, để phân biệt các vị như đắng và chua Sau đó, thức ăn được thấm ướt nhờ dịch tiết từ thực quản và diều.
Nước đi qua diều vào dạ dày tuyến, sau đó tới dạ dày cơ và vào ruột Khi gia cầm đói, thức ăn sẽ vào thẳng dạ dày tuyến và dạ dày cơ, trước khi tích tụ lại ở diều Dưới tác động của men amilaza trong tuyến nước bọt, tinh bột được chuyển hóa thành đường nhờ quá trình phân giải vi sinh vật ở diều Thời gian thức ăn ở diều phụ thuộc vào khối lượng thức ăn; thức ăn nhỏ chỉ mất 2-5 phút, trong khi thức ăn lớn có thể kéo dài vài giờ Ngoài ra, trong thời tiết lạnh, lượng nước cần thiết cho gà sẽ giảm Thức ăn di chuyển nhanh qua dạ dày tuyến, nơi diễn ra phản ứng axit và dịch vị được tiết ra trong khoảng 30 phút, với gà tiết ra 11,3 ml và ngỗng là 24 ml trong giờ đầu tiên sau khi ăn.
Quá trình tiêu hóa các chất dinh dưỡng chủ yếu diễn ra ở ruột non của gia cầm, với các enzyme tiêu hóa quan trọng từ dịch dạ dày và mật Những chất này đi vào manh tràng, trong khi sự tiết từ các tuyến ruột có vai trò ít quan trọng hơn.
Các men trong ruột hoạt động trong môi trường axit yếu, kiềm yếu; pH dao động trong những phần khác nhau của ruột
Intestinal juice is a cloudy fluid with a weak alkaline reaction, having a pH of 7.42 and a specific gravity of 1.0076 It contains various enzymes, including proteolytic, aminolytic, and lipolytic enzymes, as well as enterokinase.
Dịch tuỵ là một chất lỏng không màu, có vị hơi mặn và pH dao động từ 7,2 đến 7,5, cho thấy tính chất hơi toan hoặc kiềm Trong thành phần chất khô của dịch tuỵ, ngoài các enzym, còn chứa axit amin, lipid và các khoáng chất như NaCl, CaCl2, và NaHCO3.
Dịch tuỵ của gia cầm trưởng thành có chứa các men tripsin, cacbosipeptidaza, amilaza, mantaza, invertaza và lipaza
Tripsin được tiết ra dưới dạng chưa hoạt hóa là tripsinogen Khi có tác động của men dịch ruột enterokinaza, tripsinogen được kích hoạt để phân giải các protein phức tạp thành axit amin Ngoài ra, các men proteolytic khác như cacbosipeptidaza cũng được tripsin kích hoạt và có khả năng tương tự.
Các men amilaza và mantaza phân giải các polysacarit đến các monosacarit như glucoza, lipaza được dịch mật hoạt hoá, phân giải lipit thành glyserin và axit béo
Quá trình tiêu hoá và hấp thu ở ruột non diễn ra mạnh mẽ, với sự phân giải các chất dinh dưỡng không chỉ trong khoang ruột mà còn trên bề mặt các lông mao của tế bào biểu bì Các cấu trúc phân tử lớn của thức ăn được phân giải nhờ các men tiêu hoá trong khoang ruột, tạo ra các sản phẩm trung gian nhỏ hơn Những sản phẩm này sau đó được đưa vào vùng có nhiều nhung mao, nơi diễn ra giai đoạn cuối cùng của sự thuỷ phân nhờ các men tiêu hoá, tạo ra axit amin và monosacarit sẵn sàng cho quá trình hấp thu.
Khả năng tiêu hóa chất xơ của gia cầm rất hạn chế do các tuyến tiêu hóa không sản xuất enzyme đặc hiệu để phân giải xơ Chỉ một lượng nhỏ chất xơ được phân hủy trong manh tràng nhờ enzyme từ vi khuẩn Những loài gia cầm có manh tràng phát triển hơn, như đà điểu, ngan và ngỗng, có khả năng tiêu hóa chất xơ tốt hơn.
2.2.1.3 Nhu cầu dinh dưỡng của gà thịt
ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu trên gà thịt ri mận Hòa Phát nuôi chuồng hở, tại trại gà Khương Huệ, tiến hành ở hai vụ khác nhau: vụ Hè và Thu
Địa điểm và thời gian thực hiện
- Địa điểm: trại gà Khương Huệ, tổ 9, huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên
- Thời gian tiến hành: từ ngày 18/05/2018 đến ngày 25/11/2018.
Nội dung thực hiện
- Thực hiện quy trình chăm sóc nuôi dưỡng
- Thực hiện quy trình phòng trị bệnh
Phương pháp thực hiện và các chỉ tiêu theo dõi
3.4.1 Phương pháp theo dõi, thu thập thông tin
- Hàng ngày theo dõi lượng thức ăn cho ăn, phát hiện những con mắc bệnh, chẩn đoán và điều trị
Mỗi tuần, hãy cân gà vào buổi sáng trước khi cho ăn Trước khi tiến hành cân, cần chuẩn bị quây và thực hiện việc bắt gà một cách ngẫu nhiên Sử dụng cân Nhơn Hòa 1 kg với sai số tối thiểu ±10g và tối đa ±30g, hoặc cân 5 kg với sai số tối thiểu ±2,5g và tối đa ±5g để đảm bảo độ chính xác trong việc cân nặng của gà.
- Theo dõi khả năng sinh trưởng của đàn gà, tính các chỉ tiêu tiêu thụthức ăn, hệ số chuyển hóa thức ăn
3.4.2 Các chỉ tiêu theo dõi
Tỷ lệ nuôi sống = ∑ số gà cuối kỳ (con) x100
∑ số gà đầu kỳ (con)
Tổng số con mắc bệnh
* Theo dõi tình hình mắc bệnh của gà
Tỷ lệ nhiễm bệnh (%) ∑ số gà bị nhiễm bệnh x100
Tổng số gà khỏi bệnh
Tổng số con được điều trị
3.4.3 Phương pháp xử lý số liệu
Các số liệu thu được từ thí nghiệm đều được xử lý trên phần mềmMicrosoft Excel 2007.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Kết quả chăm sóc, nuôi dưỡng, vệ sinh và phòng bệnh cho gà
Trong quá trình thực tập tại trại gà Khương Huệ, tỉnh Thái Nguyên, tôi đã nhận được sự hỗ trợ tận tình từ các cán bộ kỹ thuật và anh chị Khương Huệ Nhờ vào sự cố gắng và nỗ lực của bản thân, tôi đã tích lũy được những kinh nghiệm quý báu và đạt được nhiều kết quả đáng ghi nhận.
- Công tác chuẩn bị chuồng trại nuôi gà
Trước khi nhận gà vào nuôi, chuồng cần được để trống từ 12 – 15 ngày và quét dọn sạch sẽ cả bên trong lẫn bên ngoài Hệ thống cống rãnh thoát nước, nền chuồng và vách ngăn cũng cần được quét vôi Sau đó, tiến hành phun thuốc sát trùng bằng dung dịch IDOPHOS với nồng độ 1:200 và xông chuồng bằng thuốc tím kết hợp với formol 2%.
Dải trấu được sử dụng làm đệm lót cho chuồng nuôi, trong khi đó, các dụng cụ chăn nuôi như khay ăn, máng ăn và máng uống đều được vệ sinh kỹ lưỡng Sau khi cọ rửa sạch sẽ, các dụng cụ này được ngâm thuốc sát trùng, tráng rửa lại bằng nước sạch và phơi nắng trước khi đưa vào chuồng nuôi để đảm bảo vệ sinh an toàn cho vật nuôi.
Khi chọn giống, cần lựa chọn những con khỏe mạnh, nhanh nhẹn, có mắt sáng, lông mượt và chân bóng Tránh chọn những con có dấu hiệu hở rốn, khoèo chân hoặc vẹo mỏ Đảm bảo rằng khối lượng trung bình của giống khi mới nhập chuồng nằm trong khoảng 38 - 43 gam.
- Công tác chăm sóc và nuôi dưỡng
Tùy theo từng giai đoạn phát triển của gà mà ta áp dụng quy trình nuôi dưỡng cho phù hợp
Trước khi nhập gà con, cần pha nước uống sạch với Livit KC, Avilit, hoặc Bets One, và thắp đèn sưởi để đảm bảo nhiệt độ trong chuồng ấm áp ít nhất 1 tiếng Sau khi nhập gà, tiến hành cân khối lượng và ghi chép lại, sau đó thả gà vào ô úm gần các máng nước đã chuẩn bị để gà tập uống, rồi cho gà ăn thức ăn.
Trong giai đoạn nuôi gà, nhiệt độ là yếu tố quyết định, cần duy trì ở mức 33-35 độ C trong ô úm Sau một tuần tuổi, nhiệt độ chuồng nuôi sẽ giảm dần theo độ tuổi của gà, và khi gà lớn, nhiệt độ lý tưởng trong chuồng sẽ đạt khoảng 23-25 độ C.
Để đảm bảo sự phát triển tối ưu cho đàn gà, cần thường xuyên theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ, ô úm, máng uống, và rèm che phù hợp với độ tuổi và kích thước của gà Trong giai đoạn nuôi thịt, nên thay dần khay ăn tròn và máng uống nhỏ bằng máng ăn và máng uống tự động Các dụng cụ này phải được cọ rửa, sát trùng và phơi nắng trước khi sử dụng Hàng ngày, vào buổi sáng sớm và đầu giờ chiều, cần cọ rửa máng uống và thu dọn máng ăn để đảm bảo vệ sinh Nhu cầu về nước uống và thức ăn của gà sẽ tăng dần theo lứa tuổi, và lượng thức ăn cũng cần điều chỉnh theo sức khỏe của gà và điều kiện thời tiết.
Chúng tôi điều chỉnh chế độ chiếu sáng để khuyến khích gà ăn nhiều hơn Trong giai đoạn úm, gà cần ánh sáng mạnh để phát triển, nhưng khi gà lớn, cần giảm độ sáng Ánh sáng mạnh có thể kích thích gà vận động quá mức, làm giảm khả năng tích lũy và tăng trưởng, đồng thời cũng giúp tránh hiện tượng gà mổ nhau.
Thức ăn cho gà: thức ăn sử dụng chính là thức ăn Windmill và gà được ăn theo từng giai đoạn như sau:
Bảng 4.1 Khẩu phần ăn cho gà
Ngày tuổi Thức ăn Liều lượng cho ăn
Từ 29 đến khi xuất chuồng, gà 6130 Windmill 160-220-241 có nhu cầu dinh dưỡng khác nhau ở từng giai đoạn tuần tuổi Do đó, thức ăn của cám Windmill được thiết kế để đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn dinh dưỡng cần thiết cho gà.
Thành phần và giá trị dinh dưỡng thức ăn cho gàtrình bày ở bảng 4.2
Bảng 4.2 Thành phần và giá trị dinh dưỡng
Thành phần Đơn vị tính
Giai đoạn từ 1-14 ngày tuổi
Giai đoạn từ 15-28 ngày tuổi
(Min) Kcal/kg 3.000 3.050 3.150 Độ ẩm
% 0,9 0,8 0,8 Đủ đảm bảo yêu cầm dinh dưỡng cho gia cầm theo quy định
4.1.2 Công tác vệ sinh phòng bệnh
Việc vệ sinh chuồng trại và môi trường xung quanh là cần thiết để ngăn chặn tác động xấu từ cả bên trong và bên ngoài Thực hiện vệ sinh sát trùng thường xuyên là rất quan trọng nhằm hạn chế dịch bệnh và tạo môi trường nuôi tốt nhất cho gia cầm Kết quả của công tác thú y được thể hiện rõ qua bảng 4.3.
Bảng 4.3 Kết quả thực hiện công tác vệ sinh thú y Tháng
Vệ sinh chuồng trại (lần) Sát trùng tiêu độc (lần)
Chỉ tiêu Thực hiện Tỷ lệ (%) Chỉ tiêu Thực hiện Tỷ lệ
Việc vệ sinh và sát trùng hàng ngày luôn được trại chú trọng thực hiện thường xuyên Theo quy định, vệ sinh chuồng và rắc vôi đường đi phải được thực hiện ít nhất 1 lần/ngày Trong 6 tháng thực tập tại trại, tôi đã hoàn thành 180 lần vệ sinh sát trùng, đạt tỷ lệ 100%, và 170 lần quét và rắc vôi bột đường đi, đạt tỷ lệ 94,44% Số lần quét và rắc vôi không đạt 100% do tôi tham gia đóng vôi Ngoài ra, việc phun sát trùng xung quanh chuồng trại được thực hiện định kỳ 1 lần/tuần bằng thuốc sát trùng IDOPHOR, với tỷ lệ 1 lít IDOPHOR pha trong 200 lít nước cho 2000m², được phun đều trên bề mặt chuồng trại và môi trường xung quanh, tôi đã thực hiện 48 lần, đạt tỷ lệ 100%.
Khi trại chăn nuôi gặp dịch bệnh, cần tăng cường phun sát trùng hàng ngày với liều lượng 1 lít IDOPHOR pha trong 200 lít nước, phun cho 1000m² từ 1-2 lần liên tục cho đến khi hết dịch Qua đó, tôi đã học được cách thực hiện vệ sinh và sát trùng hợp lý trong chăn nuôi, nhằm hạn chế dịch bệnh và nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi.
Bảng 4.4 Kết quả phòng bệnh cho gà
Ngày tuổi Phòng bệnh Vắc xin và thuốc sử dụng
Số gà an toàn (con)
5 Viêm thanh khí quản truyền nhiễm, IB biến chủng
IB MA5 + IB 4 /91 Hoặc IB H120 + IB88
20 Hội chứng sưng phù đầu
35 Viên thanh khí quản truyền nhiễm
70 Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm
Trong thời gian thự tập tại cơ sở (khi đàn gà ở 1 ngày đến 70 ngày tuổi), tôi đã trực tiếp thực hiện đúng lịch phòng bệnh đã được khuyến cáo
Tỷ lệ nuôi sống của gà tại trại
Bảng 4.5 Tỷ lệ nuôi sống gà tại trại gà, %
Tuần tuổi Mùa Hè Mùa Thu
Trong tuần Cộng dồn Trong tuần Cộng dồn
Tỷ lệ nuôi sống của gà ri mận Hòa Phát tại trại từ tuần 1 đến tuần 15 đạt cao, tuy nhiên trong tuần 1 đến tuần 2, tỷ lệ chết cao do gà còn nhỏ và mắc bệnh thương hàn hoặc E coli Từ tuần 9 đến tuần 15, gà gặp phải các bệnh cầu trùng và ORT, và chúng tôi đã thực hiện điều trị riêng cho những con nặng Tỷ lệ nhiễm bệnh cũng thay đổi theo mùa Qua thực tế nuôi dưỡng và kết quả phân tích, chúng tôi đánh giá gà ri mận Hòa Phát có khả năng thích nghi tốt với điều kiện ngoại cảnh, phù hợp với chăn nuôi ở Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Thái Nguyên.
Kết quả điều trị bệnh trên gà
4.3.1 Tình hình mắc bệnh trên đàn gà thịt
Trong chăn nuôi, nhiều yếu tố có thể tác động tiêu cực đến kết quả, bao gồm mùa vụ, môi trường nuôi, dịch bệnh và chế độ chăm sóc Những yếu tố này ảnh hưởng đến sức sản xuất và hiệu quả kinh tế của hoạt động chăn nuôi.
Bệnh tật trong chăn nuôi gà có tác động nghiêm trọng đến quy trình chăn nuôi, dẫn đến giảm số lượng và chất lượng đàn gà, cũng như tăng chi phí thức ăn và thuốc điều trị.
Trong quá trình chăm sóc và nuôi dưỡng gà tại trại, chúng tôi thường xuyên theo dõi đàn gà để phát hiện những con có triệu chứng bệnh Khi phát hiện, chúng tôi sẽ tiến hành nhốt riêng để chẩn đoán và điều trị Tại trại, chúng tôi thường gặp một số bệnh như ORT, E.coli và cầu trùng, với tỷ lệ nhiễm bệnh được trình bày trong bảng 4.6.
Bảng 4.6 Tỷ lệ nhiễm bệnh của gà tại trại
Số gà theo dõi (con)
Số gà mắc bệnh (con)
Số gà theo dõi (con)
Số gà mắc bệnh (con)
Theo bảng 4.6, gà có độ nhạy cao với bệnh, mặc dù được nuôi trong cùng một môi trường khép kín, nhưng tỷ lệ mắc bệnh giữa hai lứa gà lại có sự khác biệt rõ rệt.
Cụ thể ở mùa hè gà được nuôi vào mùa hè tỷ lệ mắc cầu trùng, E.coli,ORT, tương ứng là 28,33%; 11,33%; 1,00% Còn ở mùa thu là
Tỷ lệ mắc bệnh ở gà nuôi vào mùa hè cao hơn so với mùa thu, với bệnh ORT chiếm ưu thế do thời tiết nóng ẩm, làm tăng stress và giảm sức đề kháng Mùa hè có môi trường nuôi thường phát sinh khí độc như H2S và NH3, gây hại cho sức khỏe gà Ngược lại, mùa thu với nhiệt độ thấp và khí hậu mát mẻ giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh, nhưng sự xuất hiện của sương và không khí lạnh vẫn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức đề kháng của gà, dẫn đến nguy cơ nhiễm bệnh ORT.
4.3.2 Hiệu quả điều trị bệnh trên gà thịt
Trong quá trình theo dõi 9.050 con gà ở cả hai lứa, chúng tôi đã phát hiện những con có triệu chứng bệnh và tiến hành nhốt riêng vào ô rồi để điều trị Kết quả điều trị được trình bày rõ ràng trong bảng 4.7 và 4.8.
Bảng 4.7 Kết quả điều trị bệnh trong mùa hè cho gà ri Hòa Phát
Số gà mắc bệnh (con)
Thời gian điều trị (ngày)
-Doxim -brom extra -bromfnicone -ceftionel -brom WS -doxy -tilmixin -flo 25%
Bảng 4.8 Kết quả điều trị bệnh trong mùa thu cho gà thịt ri Hòa Phát
Số gà mắc bệnh (con)
Thời gian điều trị (ngày)
Số con khỏi bệnh (con)
-Doxim -brom extra -bromfnicone -ceftionel -brom WS -doxy -tilmixin -flo 25%
3 E,coli 456 thiamphenicol -vitamin K -dexadip -amoxicoli -amitril
Theo bảng 4.7 và 4.8, hiệu quả điều trị bệnh trên đàn gà cho thấy kết quả cao vào mùa hè với tỷ lệ khỏi bệnh đạt 96,67% đối với ORT, 97,64% đối với cầu trùng và 97,64% đối với E.coli Trong khi đó, vào mùa thu, tỷ lệ khỏi bệnh là 95,0% cho ORT, 75,12% cho cầu trùng và 91,22% cho E.coli Điều này cho thấy tỷ lệ khỏi bệnh vào mùa thu cao hơn mùa hè, nhờ vào thời tiết mát mẻ và dễ chịu, giúp gà ăn uống tốt hơn và có sức đề kháng cao hơn Ngược lại, mùa hè nóng và ẩm, gây stress cho gà, dẫn đến sức khỏe kém và kết quả điều trị thấp hơn so với mùa thu.
Việc phát hiện sớm và sử dụng thuốc hiệu quả trong điều trị gà nhiễm bệnh là rất quan trọng Những con gà bị nhiễm nặng thường mắc phải các bệnh phối hợp như E.coli, cầu trùng, ORT và hen, khiến tình trạng sức khỏe của chúng xấu đi Các con gà yếu thường bị các con khỏe mạnh tranh giành thức ăn và nước uống, dẫn đến suy giảm sức đề kháng, kết quả là hiệu quả điều trị kém và tăng nguy cơ tử vong.
Trong chăn nuôi gà, việc phòng và trị bệnh là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe đàn gà Chăm sóc tốt cho gà không chỉ giúp hạn chế dịch bệnh mà còn giảm thiểu chi phí thuốc điều trị, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho quá trình chăn nuôi.
Công tác khác
Ngoài công tác chăm sóc trực tiếp nuôi dưỡng gà tôi còn tham gia mộtsố công tác khác như:
STT Nội dung công việc Số lượt thực hiện
1 Đưa thuốc tới các trại, tư vấn cách phòng và điều trị bệnh 54
2 Phát quang cỏ, vệ sinh xung quanhtrại 16
4 Rửa máng ăn, máng uống 8
5 Lắp đặt các thiết bị như lắp toa thức ăn, bóng đèn, máy nén… 7
6 Tham gia vào gà cho các trại và xuất bán gà 7
KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ
Kết luận
Trong quá trình thực tập tại cơ sở, chúng tôi đã thực hiện quy trình chăm sóc, nuôi dưỡng và điều trị bệnh cho gà ri mận Hòa Phát theo phương thức nuôi nhốt chuồng hở Qua thời gian này, chúng tôi đã rút ra một số kết luận quan trọng về hiệu quả của phương pháp nuôi dưỡng và chăm sóc đối với sức khỏe và phát triển của gà.
- Tình hình chăm sóc nuôi dưỡng gà tại trang trại:
+ Gà tại trại được nuôi theo hình thức chuồng hở
Thức ăn cho gà được cung cấp đầy đủ và phù hợp với từng giai đoạn phát triển, giúp nâng cao khả năng nuôi sống Tỷ lệ nuôi sống của gà lứa 1 trong mùa Hè đạt 97,84%, trong khi lứa 2 trong mùa Thu đạt 97,02%.
- Tỷ lệ mắc bệnh và kết quả điều trị:
Tỷ lệ mắc bệnh trên đàn gà có sự khác biệt giữa mùa hè và mùa thu Cụ thể, trong mùa hè, tỷ lệ mắc ORT, cầu trùng và E.coli lần lượt là 96,67%; 97,64%; 97,64% Trong khi đó, vào mùa thu, tỷ lệ mắc các bệnh này giảm xuống, với ORT là 95,00%; cầu trùng chỉ còn 24,89%; và E.coli là 91,22%.
Mùa hè có tỷ lệ khỏi bệnh cao hơn mùa thu do mỗi mùa đều có những tác nhân gây bệnh khác nhau phù hợp với từng loại bệnh.
- Những bài học kinh nghiệm rút ra từ thực tế:
Qua 6 tháng thực tập tại trại tôi đã được học hỏi và chỉ dạy rất nhiều điều về kiến thức cũng như các thao tác kỹ thuật trong chăm sóc nuôi dưỡng và phòng trị bệnh cho đàn gà Những công việc tôi đã được học và làm như: + Tiêm vắc xin
+ Chẩn đoán và điều trị bệnh cho gà
+ Tham gia vào quy trình chăm sóc, nuôi dưỡng đàn gà thịt tại trại
+ Cách thức quản lý, tổ chức của trại.
Kiến nghị
- Trại gà cần thực hiện tốt hơn nữa quy trình nuôi dưỡng, chăm sóc để tăng năng suất chăn nuôi
- Khâu vệ sinh, sát trùng, điều trị bệnh phải thực hiện một cách nghiêm ngặt để giảm tỷ lệ gà mắc các bệnh