Tính cấp thiết của đề tài
Huyện Thuận Châu, nằm ở phía Tây Bắc tỉnh Sơn La, cách Thành phố Sơn La 34 km theo Quốc lộ 6, có diện tích tự nhiên 153.873 ha Huyện giáp thành phố Sơn La ở phía Đông, huyện Tuần Giáo, huyện Mường Ảng, huyện Điện Biên Đông ở phía Tây và Tây Bắc, huyện Sông Mã, thành phố Sơn La, huyện Mai Sơn ở phía Nam, và huyện Quỳnh Nhai, huyện Mường La ở phía Bắc Với 45% diện tích thuộc lưu vực Sông Đà, huyện đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh, bao gồm 28 xã.
Thị trấn đa sắc tộc với 6 dân tộc chính sinh sống, chủ yếu phát triển kinh tế nông nghiệp Diện tích trồng chè đã tăng trưởng liên tục qua các năm, từ 488 ha vào năm 2015 lên 554 ha năm 2016 và đạt 699 ha vào năm 2017, trong đó có nhiều diện tích chè kinh doanh.
402 ha, sản lượng chè búp tươi đạt gần 4.000 tấn chè búp tươi, năng suất chè búp tươi bình quân đạt 94 tấn/ha
Chè là cây công nghiệp dài ngày với nhiều lợi thế và là sản phẩm xuất khẩu quan trọng của huyện, nhưng tốc độ phát triển chè chưa cao do chưa tận dụng hiệu quả điều kiện khí hậu và đất đai Mặc dù thu nhập của người trồng chè đã cải thiện, nhưng vẫn chưa ổn định và không đồng đều giữa các vùng Huyện Thuận Châu chưa có giải pháp phát triển và quy hoạch vùng sản xuất chè an toàn, dẫn đến tranh chấp giữa cây chè với cây ngắn ngày và một số cây trồng khác Chất lượng chè còn thấp, giá bán không cao và sức cạnh tranh kém Hơn nữa, việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật chưa đúng cách và quy trình sơ chế, bảo quản, chế biến chè chưa được đầu tư hợp lý Công tác tổ chức sản xuất và tiêu thụ chè an toàn vẫn còn nhiều hạn chế.
Việc thực hiện "Giải pháp phát triển cây chè tại huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La" là cần thiết và cấp bách, nhằm đánh giá đúng tình hình sản xuất và nhận diện các tồn tại Từ đó, đề ra các giải pháp phát triển sản xuất, chế biến và tiêu thụ chè, góp phần tạo ra bước phát triển nhanh và bền vững cho cây chè tại huyện Thuận Châu.
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Mục tiêu chung của nghiên cứu là đánh giá tình hình sản xuất chè tại huyện Thuận Châu, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển sản xuất chè, đáp ứng nhu cầu thị trường, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống cho người dân địa phương.
Hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến phát triển sản xuất chè, đồng thời đánh giá thực trạng sản xuất và hiệu quả kinh tế của cây chè tại huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La trong giai đoạn 2015-2017.
Nghiên cứu các thuận lợi và khó khăn trong phát triển cây chè tại huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La là cần thiết để đưa ra các giải pháp khả thi Những yếu tố như khí hậu, đất đai và thị trường sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của cây chè Đề xuất các giải pháp như cải thiện kỹ thuật canh tác, tăng cường liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp, cùng với việc nâng cao chất lượng sản phẩm sẽ giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững của cây chè trong thời gian tới.
Ðối tượng và phạm vi nghiên cứu
Các vấn đề kinh tế và kỹ thuật trong quá trình sản xuất và kinh doanh chè của các hộ nông dân tại huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La, đang trở thành mối quan tâm hàng đầu Việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm chè không chỉ giúp tăng thu nhập cho nông dân mà còn góp phần phát triển kinh tế địa phương Các hộ nông dân cần nắm bắt các kỹ thuật canh tác hiện đại và áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả để đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
3.2.1 Phạm vi về không gian nghiên cứu
Do thời gian nghiên cứu có hạn do vậy đề tài chỉ dừng lại ở mức nghiên cứu trên địa bàn huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
3.2.2 Phạm vi về thời gian nghiên cứu
Dữ liệu và thông tin cần thiết cho đề tài được lấy từ các tài liệu đã công bố gần đây, bao gồm số liệu thống kê của huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La trong giai đoạn 2015-2017.
Số liệu điều tra các hộ sản xuất chè năm 2017
Thời gian điều tra từ tháng 01/2018 - 5/2018.
Nội dung nghiên cứu
Trong những năm gần đây, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La đã ghi nhận sự phát triển trong sản xuất và tiêu thụ chè Bài viết này sẽ phân tích hiệu quả kinh doanh chè của các hộ điều tra, đồng thời đánh giá các thuận lợi và khó khăn trong quá trình sản xuất chè tại địa phương.
Một số phương hướng, giải pháp chủ yếu nhằm phát triển sản xuất chè trên địa bàn huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La.
Câu hỏi nghiên cứu
Sản xuất chè của các hộ nông dân tại huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La đang đối mặt với nhiều thách thức Những yếu tố như khí hậu, chất lượng đất đai, và kỹ thuật canh tác là những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng chè Ngoài ra, thị trường tiêu thụ và giá cả chè cũng tác động lớn đến thu nhập của nông dân Việc cải thiện các yếu tố này là cần thiết để nâng cao hiệu quả sản xuất chè trong khu vực.
Để sản xuất chè của xã phát triển nhanh, vững chắc và đạt hiệu quả kinh tế cao, cần xác định rõ các định hướng và giải pháp chủ yếu như nâng cao chất lượng giống chè, áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất, tổ chức sản xuất theo chuỗi giá trị, đồng thời tăng cường đào tạo kỹ thuật cho nông dân Bên cạnh đó, cần chú trọng đến việc xây dựng thương hiệu chè địa phương và mở rộng thị trường tiêu thụ, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển bền vững ngành chè.
Ý nghĩa của đề tài
6.1 Ý nghĩa trong học tập và nghiên cứu khoa học
Việc thu thập kinh nghiệm và kiến thức thực tế giúp nâng cao năng lực chuyên môn và áp dụng hiệu quả những kiến thức đã học Đề tài này không chỉ hỗ trợ sinh viên hoàn thành chương trình đào tạo Sau đại học chuyên ngành Phát triển nông thôn mà còn cung cấp thông tin quý giá về thực tiễn sản xuất tại địa phương Hơn nữa, nó sẽ trở thành tài liệu tham khảo hữu ích cho các trường, khoa, lớp cùng ngành và các thế hệ sinh viên sau này.
- Nắm bắt được tình hình sản xuất chè và vị trí của cây chè trong sự phát triển kinh tể địa phương
Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng tại địa phương, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong nông nghiệp hộ gia đình.
Những đóng góp mới của đề tài
Khóa luận này đánh giá thực trạng và hiệu quả sản xuất chè tại huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La Nghiên cứu cung cấp cái nhìn toàn diện và hệ thống các giải pháp chủ yếu nhằm phát triển sản xuất chè, góp phần quan trọng vào quá trình phát triển nông nghiệp tại địa phương này và các vùng có điều kiện tương tự.
Bố cục của đề tài
Ngoài phần mở đầu và kết luận, đề tài bao gồm 4 chương chính:
Chương 1: Cơ sở lý luận và thực tiễn
Chương 2: Đặc điểm địa bàn và phương pháp nghiên cứu
Chương 3: Kết quả nghiên cứu và thảo luận.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
1.1.1 Cơ sở lý luận về phát triển sản xuất chè
1.1.1.1 Khái niệm về sản xuất và phát triển sản xuất chè
Sản xuất được định nghĩa bởi Liên Hiệp Quốc trong phương pháp thống kê tài khoản quốc gia là quá trình sử dụng lao động và máy móc của các đơn vị thể chế để chuyển đổi chi phí vật chất và dịch vụ thành sản phẩm mới Tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất cần có khả năng tiêu thụ trên thị trường hoặc cung cấp cho các đơn vị thể chế khác, cho dù có thu tiền hay không.
Phát triển là quá trình liên tục, nhằm nâng cao mức sống của con người và đảm bảo phân phối công bằng các thành quả của sự tăng trưởng trong xã hội.
Phát triển kinh tế là quá trình nâng cao mọi khía cạnh của nền kinh tế, bao gồm sự biến đổi cả về lượng và chất Nó thể hiện sự kết hợp chặt chẽ giữa sự hoàn thiện của các vấn đề kinh tế và xã hội tại mỗi quốc gia.
Khái niệm phát triển kinh tế bền vững: Theo ngân hàng Thế giới (WB),
Khái niệm phát triển bền vững lần đầu tiên được đề cập vào năm 1987, định nghĩa rằng "Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng các nhu cầu hiện tại mà không làm nguy hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai."
1.1.1.2 Ý nghĩa của việc phải triển sản xuất chè
Chè là một loại cây công nghiệp lâu năm có giá trị kinh tế đáng kể, đóng vai trò quan trọng trong đời sống sinh hoạt cũng như kinh tế và văn hóa của con người.
Sản phẩm chè hiện nay được tiêu thụ rộng rãi trên toàn thế giới, kể cả ở những quốc gia không trồng chè Ngoài việc giải khát, chè còn giúp kích thích thần kinh, nâng cao sức đề kháng và tăng cường năng lực làm việc Tại Việt Nam, chè không chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa mà còn là mặt hàng xuất khẩu quan trọng, góp phần tăng thu nhập cho người dân, đặc biệt là người trồng chè Cây chè mang lại nguồn thu nhập ổn định, cải thiện đời sống kinh tế - văn hóa - xã hội và tạo việc làm cho lao động nông thôn So với các loại cây trồng khác, chè có giá trị kinh tế cao hơn nhờ vào chu kỳ sinh trưởng dài, cho sản phẩm liên tục trong 30 - 40 năm Đối với đồng bào dân tộc vùng khó khăn, chè đóng vai trò quan trọng trong việc xóa đói giảm nghèo, với thời gian thu hoạch kéo dài từ tháng 3 đến tháng 10 hàng năm, giúp cải thiện tình hình kinh tế hộ gia đình một cách hiệu quả.
Chè là cây trồng không cạnh tranh đất đai với cây lương thực, thích hợp cho các vùng trung du và miền núi Cây chè không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn cải thiện môi trường, phủ xanh đất trống và đồi núi trọc Khi kết hợp trồng rừng theo phương thức Nông - Lâm kết hợp, chè sẽ tạo ra vành đai xanh chống xói mòn, giúp bảo vệ nền nông nghiệp bền vững và tăng thu nhập cho người dân.
Chè là một thế mạnh của Việt Nam, nổi bật với chất lượng không thua kém các vùng trồng chè nổi tiếng như Maldora (Ấn Độ) và cao nguyên Srilanca Các doanh nghiệp Nhật Bản nhận định rằng chè Việt Nam, khi được chế biến bằng công nghệ hiện đại, có thể đạt giá trị bán cao gấp 1,2 - 2 lần so với hiện nay Ngoài giá trị kinh tế, cây chè còn có vai trò quan trọng trong việc chống xói mòn và bảo vệ môi trường sinh thái Phát triển ngành chè sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong sản xuất, chế biến và tiêu thụ, đồng thời đáp ứng nhu cầu tiêu thụ ngày càng tăng của người dân trong nước.
Chè là loại cây trồng có giá trị xuất khẩu cao, được trồng tại hơn 40 quốc gia, trong đó Ấn Độ, Trung Quốc, Kenya, Sri Lanka, Thổ Nhĩ Kỳ và Việt Nam là những nước chính Năm 2012, sản lượng chè toàn cầu đạt khoảng 4,8 triệu tấn, với Trung Quốc chiếm 1,7 triệu tấn và Việt Nam chỉ đạt 0,2 triệu tấn Theo báo cáo của Hiệp hội Chè, năm 2014, Việt Nam xuất khẩu 130 nghìn tấn chè, đạt kim ngạch 230 triệu USD và doanh thu 2.300 tỷ đồng, giữ vị trí thứ năm thế giới trong ngành chè.
Phát triển sản xuất chè đã tạo ra nguồn của cải vật chất lớn, nâng cao thu nhập và cải thiện mức sống cho người dân ở khu vực nông thôn Điều này không chỉ thúc đẩy nhanh chóng công cuộc công nghiệp hóa - hiện đại hóa nông nghiệp nông thôn mà còn giảm thiểu chênh lệch kinh tế xã hội giữa thành thị và nông thôn, cũng như giữa vùng núi và đồng bằng.
1.1.1.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến sản xuất chè
Nhóm nhân tố về điều kiện tự nhiên
Đất đai đóng vai trò là tư liệu sản xuất quan trọng, đặc biệt trong ngành chè, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sản lượng và chất lượng của cả chè nguyên liệu lẫn chè thành phẩm (Bùi Huy Đáp - Nguyễn Điền, 1998).
Để có chè chất lượng cao với hương vị đặc biệt, cần trồng chè ở độ cao từ 500 đến 800 m so với mực nước biển Chè phát triển tốt hơn ở vùng đất dốc, đồi núi, và độ dốc đất trồng không quá 300m Đất trồng chè cần dày ít nhất 50 cm, ưa đất thịt và đất thịt pha cát, giữ độ ẩm và thoát nước tốt Mực nước ngầm phải sâu hơn để chè sinh trưởng tốt, vì cây cần độ ẩm nhưng không chịu được úng Độ chua của đất là yếu tố quyết định sự sống còn của cây chè, với pH lý tưởng từ 4,5 đến 5,5; nếu pH dưới 3 hoặc trên 7,5, cây sẽ gặp vấn đề về sinh trưởng Để đạt hiệu quả kinh tế cao, đất trồng chè cần tốt, giàu mùn và đầy đủ chất dinh dưỡng.
Cây chè có khả năng thích nghi với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau, nhưng để phát triển tốt nhất, nó cần lượng mưa hàng năm từ 1000 - 4000 mm, lý tưởng nhất là từ 1500 - 2000 mm Độ ẩm không khí lý tưởng cho cây chè dao động từ 70 - 90%, trong khi độ ẩm đất cần thiết nằm trong khoảng 70 - 80% Tại Việt Nam, các vùng trồng chè có điều kiện thuận lợi thường có lượng mưa bình quân tháng trên 1000 mm, và thời gian thu hoạch chè thường diễn ra từ tháng 5 đến tháng 10 hàng năm.
Nhiệt độ không khí đóng vai trò quan trọng trong sự sinh trưởng và phát triển của cây chè, với mức nhiệt độ lý tưởng từ 22 - 28 o C Cây chè sẽ ngừng sinh trưởng khi nhiệt độ dưới 10 o C hoặc trên 40 o C Vào mùa đông, cây chè tạm dừng phát triển và bắt đầu phục hồi vào mùa xuân Thời vụ thu hoạch chè có thể thay đổi về độ dài và thời gian tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ, tuy nhiên, các giống chè khác nhau có khả năng chống chịu nhiệt độ khác nhau.
Cây chè là loại cây thích nghi với môi trường cận nhiệt đới, ưa bóng râm và độ ẩm cao Trong giai đoạn phát triển ban đầu, cây chè cần ít ánh sáng, tuy nhiên, các giống chè lá nhỏ lại yêu cầu nhiều ánh sáng hơn so với các giống chè lá to.
Nhóm nhân tố kinh tế kỹ thuật
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Tình hình sản xuất và tiêu thụ chè trên thế giới
Chè là một loại đồ uống phổ biến trên toàn cầu, được sản xuất ở hơn 30 quốc gia và tiêu thụ bởi hơn 150 quốc gia với khối lượng lớn Cây chè chủ yếu được trồng tại Châu Á, nơi có điều kiện đất đai và khí hậu lý tưởng cho sự phát triển và chất lượng của chè.
Trung Quốc là quốc gia đầu tiên phát triển trà, và từ đây, trà đã được lan tỏa đến nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Nhật Bản, Trung Đông, châu Âu (như Anh, Pháp, Đức, Hà Lan), Mông Cổ, Nga và nhiều quốc gia khác.
Là một ngành cần nhiều lao động, chè chiếm vị trí quan trọng trong việc tạo việc làm và nguồn thu xuất khẩu của nhiều nước đang phát triển
Thống kê về diện tích, năng suất, sản lượng chè thế giới những năm gần đây cho thấy:
Bảng 1.1 Diện tích, năng suất, sản lượng chè trên thế giới từ năm 2009 - 2016
Năng suất (tạ khô/ha)
Theo Faostat.com (truy cập ngày 28/02/2019)
Trong 8 năm qua, diện tích trồng chè trên toàn cầu đã tăng đáng kể, với năm quốc gia dẫn đầu là Trung Quốc, Ấn Độ, Srilanka, Thổ Nhĩ Kỳ, Kenya và Việt Nam, chiếm hơn 80% tổng diện tích chè thế giới Trong khi một số quốc gia như Thổ Nhĩ Kỳ, Việt Nam và Burundi ghi nhận sự gia tăng diện tích trồng chè, thì các nước như Srilanka, Đài Loan và Nhật Bản lại trải qua sự sụt giảm.
Châu Á với 12 nước chiếm khoảng 92%
Châu Phi với 12 nước chiếm khoảng 4%
Nam Mỹ với 4 nước chiếm khoảng 2%
Các nước còn lại chiếm khoảng 2%
Từ năm 2009 đến 2016, diện tích đất trồng chè trên toàn cầu đã tăng từ 3.042.453 ha lên 3.937.242 ha, cho thấy xu hướng phát triển bền vững của cây chè so với các loại cây trồng khác Mặc dù không có sự tăng trưởng mạnh mẽ, nhưng đầu tư vào cây chè vẫn được các quốc gia chú trọng trong giai đoạn này Trung Quốc, Việt Nam và Kenya là những quốc gia có sự gia tăng diện tích trồng chè đáng kể nhất trong thời gian từ 2009 đến 2016.
Năng suất chè toàn cầu từ năm 2009 đến 2016 duy trì mức trung bình trên 14 tạ/ha, với xu hướng tăng qua từng năm, cụ thể năm 2014 đạt 14,5 tạ/ha, năm 2015 đạt 14,9 tạ/ha và năm 2016 đạt 15,0 tạ/ha Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và sự giảm năng suất của nhiều cây trồng khác, cây chè vẫn thể hiện ưu thế là cây trồng công nghiệp lâu năm Tuy nhiên, tiềm năng năng suất của chè vẫn còn lớn, hứa hẹn khả năng đột phá trong giai đoạn tiếp theo.
Trong bối cảnh diện tích trồng chè trên thế giới ít có sự mở rộng, năng suất chè vẫn gia tăng đáng kể Để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ chè chất lượng cao ngày càng cao, các quốc gia sản xuất và xuất khẩu chè cần đầu tư mạnh mẽ vào cải tiến giống và áp dụng các kỹ thuật canh tác nghiêm ngặt hơn Yếu tố năng suất không chỉ phản ánh sự cải thiện về chất lượng chè mà còn cho thấy sự gia tăng sản lượng.
Sản lượng chè toàn cầu đã có sự tăng trưởng đáng kể từ năm 2009 đến 2016, với tổng sản lượng tăng từ 4.311.758 tấn lên 5.913.955 tấn Mặc dù diện tích trồng chè không tăng nhiều, nhưng nhờ vào việc các quốc gia đầu tư vào công nghệ và kỹ thuật canh tác, năng suất chè đã được cải thiện rõ rệt, cho thấy tình hình sản xuất chè đang phát triển theo hướng tích cực.
Phân bố sản lượng theo các khu vực như sau:
Dự báo trong những năm tới, các quốc gia xuất khẩu chè sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt, không chỉ từ nhau mà còn từ cà phê và các đồ uống khác Thị trường xuất khẩu chè toàn cầu sẽ có nhiều biến động, và xu hướng sản phẩm chè chất lượng cao sẽ ngày càng trở nên cần thiết Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra lợi ích sức khỏe của việc uống chè, tạo ra một cái nhìn mới cho sản xuất chè toàn cầu Khách hàng ở các nước phát triển, nơi sức khỏe được ưu tiên hàng đầu, đang chuyển sang lựa chọn chè an toàn thực phẩm.
Theo phân loại sản xuất chè, Trung Quốc và Ấn Độ dẫn đầu với sản lượng trên 1 triệu tấn/năm, chiếm hơn 60% tổng sản lượng chè toàn cầu Bên cạnh đó, Kenya, Srilanka, Indonesia, Thổ Nhĩ Kỳ và Việt Nam cũng có sản lượng trên 100 nghìn tấn/năm Thông tin chi tiết về diện tích, năng suất và sản lượng chè của các quốc gia hàng đầu được thể hiện trong bảng 1.2.
Bảng 1.2 Diện tích, năng suất, sản lượng chè của một số nước trên thế giới năm 2016
STT Tên nước Diện tích
Năng suất (tạ khô/ha)
Theo Faostat.com (truy cập ngày 28/02/2019)
Theo thống kê của Tổ chức Nông Lương Thế Giới (FAO) năm 2016, diện tích đất trồng chè toàn cầu đạt 4.099.230 ha, với sản lượng chè lên tới 5.954.091 tấn và năng suất trung bình đạt 14,5 tạ/ha.
Với diện tích trồng chè vượt 2 triệu ha vào năm 2016, Trung Quốc là quốc gia hàng đầu về sản xuất chè Tuy nhiên, năng suất chè của Trung Quốc chỉ đạt 10,8 tạ/ha, thấp nhất trong số bảy nước sản xuất chè lớn nhất, điều này hạn chế sản lượng chè của họ Nếu cải thiện năng suất, sản lượng chè của Trung Quốc có thể vượt mức 2 triệu tấn Trong khi đó, Ấn Độ, từng dẫn đầu về sản lượng chè, hiện chỉ tăng trưởng 1,5% mỗi năm và đang triển khai chương trình trồng mới để thay thế các vườn chè già cỗi Mặc dù diện tích sản xuất chè của Ấn Độ chỉ đạt 585.907 ha, tương đương một phần ba của Trung Quốc, năng suất trung bình cao giúp sản lượng chè của Ấn Độ gần đạt tới Trung Quốc.
Các quốc gia sản xuất chè tiếp theo bao gồm Kenya, Srilanka, Việt Nam, Thổ Nhĩ Kỳ và Indonesia, mặc dù diện tích và sản lượng không thể so sánh với Trung Quốc, nhưng năng suất chè tại đây lại cao hơn Đặc biệt, Thổ Nhĩ Kỳ có năng suất đạt 31,8 tạ/ha và Kenya đạt 21,6 tạ/ha Hiện tại, Kenya đóng góp 22% lượng xuất khẩu chè toàn cầu, do đó, bất kỳ biến động nào từ quốc gia này đều có ảnh hưởng lớn đến thị trường quốc tế.
Từ năm 2012, Việt Nam đã gia nhập top 5 quốc gia có sản lượng chè lớn nhất thế giới Năm 2016, năng suất chè đạt 20,2 tạ/ha; tuy nhiên, giá chè xuất khẩu của Việt Nam chỉ bằng 60% mức trung bình toàn cầu, dẫn đến lợi nhuận không cao So với các quốc gia có truyền thống và đầu tư mạnh vào ngành chè, Việt Nam vẫn chưa thể cạnh tranh hiệu quả.
Theo các chuyên gia từ Tổ chức Nông Lương Quốc tế, đến đầu thế kỷ 21, hơn một nửa dân số thế giới đã uống trà, với khoảng 160 quốc gia có số lượng người tiêu thụ trà đáng kể Mức tiêu thụ trà bình quân đầu người toàn cầu đạt 0,5 kg mỗi năm, trong đó Anh dẫn đầu với 2,87 kg/người/năm, tiếp theo là Thổ Nhĩ Kỳ.
Kỳ 2,72; Irac 2,51; Coet 2,23; Tuynidi 1,82; Ai Cập 1,44; Srilanka 1,41; ARập Xêut 1,4; Xyry 1,26; Australia 1,22; Nhật 0.99; Pakistan 0,86; Nga 0,85 Trung Quốc 1,28; Ấn Độ 0,8 (Theo Báo cáo Hiệp hội chè Việt Nam 2015)
Theo Hiệp hội chè thế giới, 26 quốc gia tiêu thụ lượng chè lớn hàng năm, trong đó châu Á là khu vực sản xuất và tiêu thụ chè hàng đầu với 11 nước Châu Phi đứng thứ hai với 6 nước, trong khi Anh, với 300 năm lịch sử uống trà, là nước tiêu thụ chè nhiều nhất ở châu Âu Mặc dù Việt Nam có mức tiêu dùng chè trên đầu người thấp (0,38 kg), tổng lượng tiêu thụ hàng năm vẫn vượt 30 ngàn tấn Nhu cầu chè trong nước còn lớn, nhưng chất lượng và hình thức sản phẩm chưa đáp ứng được thị hiếu người tiêu dùng Dù có nhiều loại nước giải khát mới, chè vẫn giữ vị trí phổ biến nhờ không chỉ giải khát mà còn có tác dụng chữa bệnh Với những ưu điểm nổi bật, nhu cầu về sản phẩm chè chắc chắn sẽ ngày càng đa dạng.