Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản có liên quan
Sản xuất là quá trình tạo ra của cải vật chất và dịch vụ, với nhiều quan điểm khác nhau về nó Hai quan điểm chính về sản xuất bao gồm việc nhìn nhận sản xuất như một hoạt động kinh tế thiết yếu và như một quá trình sáng tạo giá trị.
Theo hệ thống sản xuất vật chất (MPS), sản xuất được hiểu là quá trình tạo ra của cải vật chất, và trong xã hội chỉ tồn tại hai lĩnh vực sản xuất chính là nông nghiệp và công nghiệp (C.Mác và Ph.Ăngghen, 1995).
Theo hệ thống tài khoản quốc gia của Liên Hiệp Quốc, sản xuất được hiểu rộng rãi là quá trình tạo ra của cải vật chất và dịch vụ, bao gồm ba ngành chính: nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ Quá trình này bắt đầu từ việc chuẩn bị các yếu tố đầu vào cho đến khi sản phẩm đạt tiêu chuẩn để nhập kho (Nguyễn Minh Hiểu, 2004).
Theo Nguyễn Thanh Liêm, (2011) có hai phương thức sản xuất, đó là:
Sản xuất tự cung tự cấp phản ánh trình độ phát triển thấp của các chủ thể sản xuất, với mục tiêu chính là đáp ứng đủ nhu cầu cho bản thân và gia đình mà không tạo ra sản phẩm dư thừa để cung cấp cho thị trường.
Sản xuất cho thị trường là quá trình phát triển theo hướng sản xuất hàng hóa, với sản phẩm chủ yếu được sử dụng để trao đổi trên thị trường Hình thức sản xuất này thường diễn ra trên quy mô lớn, với khối lượng sản phẩm dồi dào Nó mang tính tập trung chuyên canh và có tỷ lệ sản phẩm hàng hóa cao.
Phát triển kinh tế thị trường cần tập trung vào sản xuất theo hướng thứ hai Dù mục đích sản xuất là gì, người sản xuất luôn phải trả lời ba câu hỏi cơ bản: Sản xuất cái gì? Sản xuất cho ai? Sản xuất như thế nào?
Sản xuất là quá trình mà con người tác động vào các đối tượng sản xuất thông qua các hoạt động nhằm tạo ra sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ phục vụ cho cuộc sống con người.
* Khái niệm về phát triển
Phát triển là quá trình tiến hóa của xã hội và cộng đồng dân tộc, trong đó các nhà lãnh đạo sử dụng chiến lược và chính sách phù hợp với đặc điểm lịch sử, chính trị, kinh tế, văn hóa, và xã hội để huy động và quản lý nguồn lực tự nhiên và con người Mục tiêu là đạt được thành quả bền vững, phân phối công bằng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi thành viên Điều này bao gồm việc cải thiện phúc lợi, tiêu chuẩn sống, giáo dục, y tế và quyền công dân (Phạm Văn Khôi, 2007).
Theo Raaman Weitz (1995), phát triển là quá trình liên tục thay đổi nhằm nâng cao mức sống của con người và đảm bảo sự phân phối công bằng các thành quả tăng trưởng trong xã hội.
Ngân hàng Thế giới (1992) định nghĩa phát triển là sự tăng trưởng kinh tế, đồng thời nhấn mạnh rằng nó còn bao gồm các yếu tố quan trọng khác như bình đẳng cơ hội, tự do chính trị và các quyền tự do của con người.
Phát triển được hiểu qua nhiều khía cạnh, bao gồm vật chất, tinh thần và hệ thống giá trị trong cuộc sống con người Mục tiêu chính của phát triển là nâng cao phúc lợi xã hội, cải thiện tiêu chuẩn sống, giáo dục, sức khỏe và đảm bảo bình đẳng cũng như quyền công dân cho mọi người.
* Khái niệm về phát triển sản xuất
Phát triển sản xuất (PTSX) là quá trình mở rộng quy mô sản lượng và hoàn thiện cơ cấu sản xuất Trong cơ chế thị trường hiện nay, doanh nghiệp và tổ chức kinh tế cần xác định ba vấn đề kinh tế cơ bản: sản xuất cái gì, sản xuất cho ai, và sản xuất như thế nào (Đào Thị Mỹ Dung, 2012).
PTSX có thể diễn ra theo hai xu hướng là phát triển theo chiều rộng và phát triển theo chiều sâu Trong đó:
PTSX theo chiều rộng tập trung vào việc tăng sản lượng thông qua việc mở rộng diện tích đất trồng, với cơ sở vật chất kỹ thuật không thay đổi và áp dụng các kỹ thuật đơn giản Kết quả đạt được chủ yếu nhờ vào việc gia tăng diện tích canh tác, cải thiện độ phì nhiêu của đất và tận dụng điều kiện tự nhiên thuận lợi.
PTSX theo chiều rộng bao gồm việc mở rộng diện tích trong khu vực, có thể là tăng số hộ dân hoặc mở rộng quy mô diện tích của mỗi hộ nông dân, hoặc kết hợp cả hai phương án.
PTSX theo chiều sâu là phương pháp sản xuất tập trung vào việc tối ưu hóa giá trị và hiệu quả kinh tế trên một đơn vị diện tích thông qua việc duy trì vốn đầu vào không đổi Bằng cách áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ mới, cũng như xây dựng cơ sở hạ tầng phù hợp với điều kiện sản xuất thực tế, PTSX theo chiều sâu giúp tăng khối lượng sản phẩm Để đạt được điều này, cần đầu tư thêm vào giống, vốn, kỹ thuật và lao động.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Tình hình nghiên cứu về sơn tra trên thế giới
Trong những năm gần đây, nhu cầu sử dụng quả sơn tra trong y học và đời sống hàng ngày ngày càng tăng, đặc biệt là trong ngành chế biến hoa quả Do đó, cây sơn tra đã trở thành một loại cây trồng có giá trị kinh tế cao, thu hút nhiều nghiên cứu về loài cây này.
Năm 1998, Học viện Nông nghiệp Trung Quốc đã tiến hành nghiên cứu về sự phân bố của các loài sơn tra tại Trung Quốc Kết quả nghiên cứu cho thấy có hai loại sơn tra: Sơn tra Bắc (C.pinnatifida) chủ yếu phân bố ở các tỉnh phía Bắc như Vân Nam, Sơn Tây, Hồ Nam, Hồ Bắc, và Sơn tra Nam (C.cuennata) phân bố tại tỉnh Quảng Đông và Quảng Nam.
Học viện Lâm nghiệp Vân Nam, với sự hỗ trợ tài chính từ Bộ Thương mại Trung Quốc, đã thực hiện nghiên cứu về nhu cầu thị trường và khả năng tiêu thụ quả sơn tra tại tỉnh Vân Nam trong giai đoạn 1998-1999 Kết quả nghiên cứu cho thấy nhu cầu sử dụng quả sơn tra trong đời sống hàng ngày, y học và ngành chế biến là rất lớn Tuy nhiên, sản lượng quả sơn tra ở Trung Quốc hiện tại chưa đủ để đáp ứng nhu cầu nội địa, dẫn đến việc hàng năm Trung Quốc vẫn phải nhập khẩu quả này từ các nước khác để phục vụ chế biến và xuất khẩu.
Trong giai đoạn 1997 – 2000, ngành y học Trung Quốc đã tiến hành nghiên cứu về tác dụng của sơn tra đối với cuộc sống hàng ngày và các bài thuốc liên quan Kết quả nghiên cứu cho thấy sơn tra là một loại cây thuốc quý, có giá trị lớn trong việc điều trị một số bệnh như bệnh trĩ và huyết áp (Y học Trung Quốc, 2000).
Từ năm 1998 đến 2000, Viện Lâm nghiệp Lào đã thực hiện nghiên cứu về phân bố và khả năng sinh trưởng của loài sơn tra ở Lào Kết quả điều tra cho thấy có hai loài chính: sơn tra (Malus doumeri Bois.Chev) và Bắc sơn tra (C.pinnatifida) Cả hai loài này đều có tình hình sinh trưởng tốt, dẫn đến sản lượng quả cao (Viện Lâm nghiệp Lào, 2000).
Giữa năm 1998 và 2000, Học viện Lâm nghiệp Philippines đã tiến hành nghiên cứu về tính thích ứng của cây sơn tra sau canh tác nương rẫy Kết quả cho thấy cây sơn tra có khả năng thích ứng cao với phương thức canh tác này và rất phù hợp với tập tục nông nghiệp của các đồng bào vùng cao (Học viện Lâm nghiệp Philippines, 2000).
Nghiên cứu về Sơn tra hiện nay chủ yếu tập trung vào phân tích dinh dưỡng và tác dụng dược lý của quả Các nhà y học Trung Quốc đã sử dụng viên Sơn Tra Giáng Mỡ để điều trị rối loạn lipid máu, cho thấy nồng độ cholesterol và triglycerid trong huyết thanh giảm lần lượt 76% và 88% sau liệu trình bốn tuần Từ thế kỷ I trước Công nguyên, người châu Âu đã sử dụng sơn tra làm thuốc, và đến thập niên 70 thế kỷ trước, vai trò của nó trong việc tăng cường chức năng tuần hoàn, giảm mỡ máu, giãn mạch và điều hòa huyết áp đã được chứng minh Chiết xuất sơn tra hiện diện trong hơn 100 chế phẩm điều trị bệnh tim mạch như Crataegutt, Eurython, Esbericard, Cratamed.
Quả sơn tra của Liên Xô cũ được Pôtguôcxki B.B (1951) và Checnưxep
Nghiên cứu năm 1954 cho thấy chế phẩm từ sơn tra có tác dụng tăng cường co bóp cơ tim và giảm kích thích cơ tim Sơn tra cũng cải thiện tuần hoàn máu ở tim và não, đồng thời nâng cao độ nhạy của tim với các glucozit chữa bệnh tim (Nguyễn Phương Duy, 2009).
Sơn tra là cây trồng có giá trị kinh tế cao, đã thu hút sự chú ý từ nhiều nghiên cứu trên thế giới, tuy nhiên, các nghiên cứu hiện tại chủ yếu chỉ dừng lại ở mức sơ lược về phân bố, sơ chế, khả năng tiêu thụ và tác dụng y học Do đó, việc phát triển mở rộng và tăng năng suất cây sơn tra trở thành một vấn đề cấp thiết trong ngành nông nghiệp.
2.2.2 Đặc điểm chung về phát triển sản xuất sơn tra ở Việt Nam
2.2.2.1 Kinh nghiệm phát triển sản xuất sơn tra ở Việt Nam
Việt Nam, một quốc gia Đông Nam Á với khí hậu nhiệt đới gió mùa, có sự đa dạng khí hậu ở các vùng miền, đặc biệt là các tỉnh miền núi phía Bắc Tại đây, khí hậu có thể chia thành các vùng ôn đới, á nhiệt đới và nhiệt đới, với bốn mùa rõ rệt Điều này tạo điều kiện cho sự phát triển của nhiều loại cây trồng, trong đó có cây sơn tra, chủ yếu tập trung ở các tỉnh Yên Bái, Sơn La, Lai Châu, Điện Biên và Lào Cai Quả sơn tra được coi là sản phẩm đặc trưng của vùng miền, với Yên Bái và Sơn La nổi bật nhờ khả năng thích nghi với khí hậu lạnh và yêu cầu về độ cao để đạt năng suất và chất lượng cao.
Các địa phương như Trạm Tấu, Mù Cang Chải, Văn Chấn (Yên Bái), Mường La, Bắc Yên, Thuận Châu (Sơn La), Điện Biên và Lào Cai đã phát triển thành các vùng chuyên canh sơn tra.
Trong những năm gần đây, cây sơn tra đã cho thấy hiệu quả kinh tế vượt trội so với nhiều loại cây trồng khác, khiến nhiều nông dân mạnh dạn đầu tư vào việc chăm sóc và phát triển loại cây này Họ không chỉ trồng sơn tra trên đất đồi mà còn xen kẽ với cây thông và trồng trong vườn quanh nhà Cây sơn tra không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp phòng hộ đầu nguồn, ngăn chặn xói mòn và sạt lở, đồng thời góp phần xóa đói giảm nghèo và tạo việc làm cho người dân vùng núi Tỉnh Yên Bái đã triển khai các kế hoạch và lớp tập huấn để hướng dẫn nông dân trồng cây sơn tra, và chỉ sau một thời gian ngắn, cây sơn tra đã trở thành cây trồng chủ lực của tỉnh Theo thống kê năm 2016, tỉnh Yên Bái có 3.390,06 ha sơn tra, trong đó huyện Mù Cang Chải có 1.211,7 ha và Trạm Tấu có 2.178,4 ha, với sản lượng đạt khoảng 3.000 tấn.
Từ năm 2016, Yên Bái đã triển khai Đề án phát triển cây sơn tra tại hai huyện Trạm Tấu và Mù Cang Chải, trồng mới gần 2.250ha, nâng tổng diện tích sơn tra của tỉnh lên 5.640ha, chủ yếu tập trung ở Mù Cang Chải, Trạm Tấu và một số xã vùng cao Văn Chấn Mục tiêu đến năm 2020, Yên Bái sẽ đạt 10.000ha sơn tra, với năng suất từ 500 – 600 cây/ha ở các diện tích đông đặc.
15 tấn/ha, sản lượng có thể đạt 20.000 – 25.000 tấn/năm Để nâng cao chất lượng sơn tra đi đôi với việc cải tạo rừng sơn tra, từ năm
2015 – 2017 Trung tâm thông tin và ứng dụng tiến bộ khoa học và Công nghệ
Yên Bái đã triển khai đề tài khoa học về việc ứng dụng kỹ thuật nhân giống cây sơn tra bằng phương pháp ghép cành tại huyện Trạm Tấu Cây gốc ghép được chọn từ những cây sơn tra ươm trong bầu đất, có độ tuổi từ 5 – 6 tháng, chiều cao trung bình 40 – 50cm, sinh trưởng tốt và không bị sâu bệnh Sau khi đạt tiêu chuẩn sinh trưởng, các cây này được ghép với cành từ 12 cây sơn tra trội đã được tuyển chọn Tiêu chuẩn cành ghép là những cành chưa nẩy chồi, có chiều dài từ 20 – 30cm và đường kính từ 0,8 – 1cm Kết quả dự án đã ghép thành công 6.502 cây sơn tra đạt tiêu chuẩn, với tỷ lệ sống đạt từ 75% trở lên, toàn bộ số cây này được giao cho Ban quản lý rừng phòng hộ huyện Trạm Tấu để trồng.
Từ kết quả đó, UBND tỉnh Yên Bái đã ban hành quyết định phê duyệt dự án
Dự án "Thử nghiệm, ứng dụng tiến bộ kỹ thuật sản xuất giống sơn tra bằng phương pháp ghép" được Sở NN – PTNT Yên Bái chủ trì, với Trung tâm Thông tin và Ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và Công nghệ tỉnh là đơn vị thực hiện sản xuất cây giống Trong giai đoạn 2017 – 2020, dự án dự kiến sản xuất 103.200 cây giống sơn tra ghép nhằm phục vụ cho người dân trong tỉnh và khu vực lân cận Mục tiêu chính của dự án là phát triển giống cây sơn tra có năng suất và chất lượng cao, từ đó nâng cao giá trị rừng, tăng thu nhập cho người dân, đồng thời khuyến khích họ bảo vệ và phát triển rừng bền vững.
Phương pháp nghiên cứu
Điều kiện tự nhiên
Huyện Thuận Châu tọa lạc ở phía Tây Bắc tỉnh Sơn La, cách thành phố Sơn La 34 km về phía Tây Bắc và cách huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên 52 km về phía Đông Nam Huyện nằm trong tọa độ địa lý thuận lợi cho việc phát triển kinh tế và giao thông.
Giáp ranh của huyện như sau:
- Phía Đông: Giáp thành phố Sơn La - tỉnh Sơn La
- Phía Tây: Giáp huyện tuần Giáo - Tỉnh Điện Biên
- Phía Nam: Giáp huyện Sông Mã - tỉnh Sơn La
- Phía Bắc: Giáp huyện Quỳnh Nhai - tỉnh Sơn La
Huyện Thuận Châu, nằm ở cuối tỉnh Sơn La, có hơn 80 km đường giáp ranh với tỉnh lân cận Việc nâng cấp quốc lộ 6 sẽ tạo thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và giao thương của huyện.
Thuận Châu đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Sơn La, tạo cơ hội giao lưu và trao đổi hàng hóa với các huyện, thị khác trong tỉnh và vùng Tây Bắc.
Thuận Châu có địa hình đặc trưng của miền núi phía Bắc với các dãy núi cao trung bình từ 700 đến 750m, trong đó dãy Côpia cao nhất đạt 1.821m Địa hình được chia thành hai phần: phía Tây thuộc lưu vực sông Mã và phía Đông thuộc lưu vực sông Đà Độ cao giảm dần từ Tây sang Đông, với khu vực giáp sông Đà có độ cao trung bình chỉ 140m Xen kẽ giữa các dãy núi là những thung lũng, phiêng bãi và ruộng nước tương đối bằng phẳng, mặc dù diện tích không lớn.
Địa hình huyện Thuận Châu phức tạp và bị chia cắt mạnh, chủ yếu là cao và dốc, với diện tích đất bằng chiếm tỷ lệ nhỏ và phân tán Điều này tạo ra nhiều tiểu vùng, cho phép phát triển đa dạng các loại hình sản xuất nông lâm nghiệp Tuy nhiên, việc xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng gặp nhiều khó khăn và tốn kém, ảnh hưởng đến quá trình phát triển kinh tế - xã hội của huyện (Chi cục Thống kê huyện Thuận Châu, 2017).
Thuận Châu thuộc vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa miền núi, với hai mùa rõ rệt: mùa mưa từ tháng 4 đến tháng 9 và mùa khô từ tháng 10 đến tháng 3 năm sau Địa hình bị chia cắt mạnh tạo ra ba tiểu vùng khí hậu khác nhau trong huyện Thuận Châu.
+ Nhiệt độ: Nhiệt độ trung bình trong năm là 21,4 0 C, nhiệt độ tối cao trung bình là 30,6 0 C vào tháng 5, nhiệt độ tối thấp 11 0 C vào tháng 12
+ Nắng: Tổng số giờ nắng trung bình trong năm là 2052 giờ/năm, trung bình số ngày nắng/tháng là 26 ngày
+ Mưa: Tổng lượng mưa bình quân là 1.371,8 mm/năm với lượng mưa phân bố không đều ở các tháng trong năm chủ yếu mưa nhiều vào các tháng 6, 7,
+ Độ ẩm và lượng bốc hơi: Độ ẩm trung bình năm 80%, độ ẩm và lượng bốc hơi phụ thuộc vào từng thời điểm khác nhau trong năm
Khí hậu của Thuận Châu, mang đặc trưng miền núi Tây Bắc, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển đa dạng sinh học và nhiều loại cây trồng như cây lâm nghiệp, cây ăn quả, cây công nghiệp và cây lương thực Ngoài ra, vùng đất này cũng phù hợp cho chăn nuôi đại gia súc và gia cầm Tuy nhiên, những yếu tố bất lợi từ khí hậu cũng ảnh hưởng đến sản xuất và đời sống của người dân trong khu vực.
Thuận Châu có ba suối chính là suối Muội, suối Nậm Tỵ và suối Hét, tạo thành một mạng lưới nước phong phú nhưng phân bố không đồng đều Mực nước của các suối này thường thấp hơn so với mặt đất canh tác và khu dân cư, do đó cần đầu tư xây dựng các đập hồ chứa, ống dẫn và trạm bơm để sử dụng hiệu quả nguồn nước Ngoài ra, huyện Thuận Châu còn sở hữu nguồn nước ngầm dồi dào, với nhiều phiềng bãi lớn thiếu nước nhưng có tiềm năng khai thác, góp phần quan trọng cho sản xuất và đời sống của người dân (Chi cục Thống kê huyện Thuận Châu, 2017).
Diện tích tự nhiên của toàn huyện năm 2016 là 153.589,5 ha Cơ cấu đất của huyện được thể hiện qua bảng 3.1
Bảng 3.1 Hiện trạng đất huyện Thuận Châu tỉnh Sơn La
TT Loại đất Diện tích ( Ha ) Cơ cấu %
Tổng diện tích tự nhiên 153.589,5 100
1 Đất sản xuất nông nghiệp 39.086,1 26,28
II Nhóm đất phi nông nghiệp 3.182,6 2,07
3 Đất nghĩa trang, nghĩa địa 530,88 16,68
5 Đất phi nông nghiệp khác 143,38 4,50
III Đất chưa sử dụng 1.320,2 0,86
Huyện Thuận Châu có đất đai đồng nhất, phát triển chủ yếu trên đá mẹ phiến thạch, sa thạch và đá vôi, với loại đất Feralit Tầng đất trung bình nhưng vẫn giữ được đặc tính của đất rừng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự sinh trưởng và phát triển của các loài cây Các loại đất chính trong khu vực này rất thích hợp cho nông nghiệp.
+ Đất mùn vàng xám núi cao phát triển trên đá mẹ Mắcma axit có độ cao trên 1500 m so với mặt nước biển
Đất Feralit màu vàng xẫm hình thành trên đá sét và đá biến chất ở độ cao từ 700 đến 1700 mét so với mực nước biển, với độ dày lớp đất từ 50 đến 100 cm và độ dốc khoảng 30-35 độ.
+ Đất Feralit vàng nâu phát triển trên núi đá vôi cũng ở độ cao từ 700-1700 m so với mặt nước biển
Đất Feralit vàng sáng thường phát triển trên nhóm đá cát tại các vùng đồi và núi thấp, với độ dày lớp đất dao động từ 50-100 cm Trong khi đó, đất Feralit vàng nhạt lại hình thành trên đá sét và đá biến chất, chủ yếu tập trung ở vùng núi đất, cũng có độ dày lớp đất tương tự từ 50-100 cm.
+ Đất Feralit màu vàng xám phát triển trên đá Mắcma axit, độ dày tầng đất từ 50-100 cm
Tổng diện tích đất lâm nghiệp năm 2017 là 110.000,6 ha, chiếm 73,72% tổng diện tích nhóm đất nông nghiệp (Chi cục Thống kê huyện Thuận Châu,
- Đất rừng sản xuất: 7.057 ha, chiếm 6,42% tổng diện tích đất lâm nghiệp, tập trung chủ yếu tại các xã như: É Tòng, Cò Mạ, Pá Lông, Tông Cọ,
+ Đất chưa có rừng: 3.823,6 ha
- Đất rừng phòng hộ: 83.587,4 ha, chiếm 75,99% tổng diện tích đất lâm nghiệp, tập trung nhiều ở tại các xã như: Co Mạ, Liệp Tè, Long Hẹ, Nậm Lầu,… trong đó:
+ Đất chưa có rừng: 35.352,3 ha
- Đất rừng đặc dụng: 19.356,2 ha chiếm 17,59% tổng diện tích đất lâm nghiệp, trong đó 100% là đất có rừng tự nhiên đặc dụng tập trung ở các xã: Xã
Co Mạ, Long Hẹ, Chiềng Bôm, Nậm Lầu Trong đó:
+ Đất chưa có rừng: 14.572,5 ha
Điều kiện kinh tế - xã hội của huyện Thuận Châu
3.1.2.1 Dân số, dân tộc và lao động
Tính đến cuối năm 2016, huyện có 26.200 hộ với tổng dân số đạt 165.050 người, trong đó có 63.740 người trong độ tuổi lao động Tỷ lệ tăng dân số bình quân hàng năm là 2%, với mật độ dân số trung bình khoảng 89 người/km².
Bảng 3.2 Dân số, dân tộc và lao động huyện Thuận Châu 2016
TT Chỉ tiêu ĐVT Tổng số Dân tộc
Thái Kinh H’mông Xá DT khác
Huyện Thuận Châu có 8 dân tộc anh em sinh sống, với truyền thống lao động cần cù và sáng tạo, cùng sự tin tưởng vào Đảng và Nhà nước Tuy nhiên, trình độ dân trí còn thấp, với 25% dân số từ 15 - 35 tuổi vẫn mù chữ Tập quán canh tác lạc hậu và chủ yếu mang tính tự cấp, tự túc Mặc dù tốc độ tăng dân số đã giảm còn 2%/năm, nhưng một số xã vùng cao, vùng xa vẫn duy trì mức tăng 3%/năm.
Văn hóa huyện Thuận Châu đa dạng với sự sinh sống của nhiều dân tộc, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc được chú trọng, góp phần củng cố tinh thần đoàn kết giữa các dân tộc Tuy nhiên, một số hủ tục lạc hậu trong các lĩnh vực như ma chay, cưới xin, cờ bạc, nghiện hút và truyền đạo trái phép đang có xu hướng gia tăng, đòi hỏi cần có biện pháp kiên quyết để loại trừ.
Huyện có tổng cộng 99 đơn vị trường học, bao gồm 28 trường Mầm non, 35 trường Tiểu học, 2 trường Phổ thông trung học, 2 trường liên cấp 2+3 (Co Mạ, Bình Thuận), 28 trường Trung học cơ sở, 2 trường Phổ thông cơ sở, 1 trường Phổ thông dân tộc Nội trú và 1 Trung tâm giáo dục thường xuyên.
2009 - 2010 có tổng số 1452 lớp với 28.754 học sinh (Chi cục Thống kê huyện Thuận Châu, 2017)
Thuận Châu có một bệnh viện đa khoa huyện với 110 giường bệnh và một phân viện tại xã Co Mạ với 10 giường bệnh Tất cả các xã, thị trấn đều có trạm y tế, trong đó 5 trạm đạt chuẩn quốc gia Công tác chăm sóc sức khỏe cho nhân dân đang được cải thiện, với các bệnh như sốt rét, bướu cổ, phong và lao cơ bản đã được đẩy lùi Chương trình tiêm chủng mở rộng và kế hoạch hóa gia đình được thực hiện tốt, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm tốc độ tăng dân số Tuy nhiên, công tác khám, chữa bệnh vẫn gặp nhiều khó khăn và chất lượng dịch vụ còn hạn chế.
Hệ thống giao thông của huyện đã được nâng cấp và mở rộng, đạt tổng chiều dài 590 Km, bao gồm quốc lộ, tỉnh lộ, đường huyện và đường giao thông nông thôn Hiện nay, 100% số xã có đường ô tô đến trung tâm, đáp ứng nhu cầu đi lại và giao lưu hàng hoá của người dân Tuy nhiên, việc phát triển các tuyến giao thông vẫn gặp nhiều khó khăn do đặc thù địa hình miền núi.
Thuỷ lợi: Đến nay toàn huyện có 4 đập xây ở các xã (Chiềng Ly, Chiềng
Huyện Thuận Châu hiện có 6 đập đất tại các xã Tông Cọ, Chiềng La, Muổi Nọi và Noong Lay, cùng với 19 phai rọ thép và 179 phai tạm thời Tuy nhiên, các công trình thuỷ lợi chủ yếu là tạm thời, chưa được xây dựng đồng bộ và có quy mô nhỏ, dẫn đến tình trạng xuống cấp nghiêm trọng Điều này gây khó khăn trong việc giữ nước trong mùa khô, không đáp ứng đủ nhu cầu cho sản xuất và tưới ẩm cho cây trồng, đặc biệt là các loại hoa màu, cây công nghiệp và cây ăn quả (Chi cục Thống kê huyện Thuận Châu, 2017).
Hệ thống điện lưới quốc gia hiện đã đến 22/29 xã và thị trấn, tuy nhiên vẫn còn một số khu vực chưa được đầu tư đầy đủ vào hệ thống đường dây 0,4KV và trạm biến áp.
Bưu chính viễn thông: huyện đã có 02 tổng đài tự động với dung lượng
Tính đến năm 2017, Thị trấn đã có 1.070 số điện thoại và 3 bưu cục được xây dựng, đảm bảo phủ sóng điện thoại di động cho người dân Hệ thống phát thanh và truyền hình cũng đã được đầu tư nâng cấp, với tất cả các xã đều có sóng truyền thanh và 23/29 xã được phủ sóng truyền hình.
Đánh giá chung về địa bàn nghiên cứu
- Điều kiện đất đai: Có quỹ đất phù hợp để mở rộng diện tích trồng sơn tra
- Điều kiện khí hậu, đất đai phù hợp cho cây sơn tra sinh trưởng, phát triển tốt
Cây sơn tra dễ trồng và chăm sóc, mang lại thu nhập ổn định cho người dân Thuận Châu Chương trình trồng cây sơn tra đang nhận được sự quan tâm và đầu tư lớn từ Nhà nước, chính quyền địa phương và doanh nghiệp Loài cây này mới được đưa vào cơ cấu cây trồng phát triển kinh tế tại địa phương và nhận được sự hưởng ứng cao từ cộng đồng Trong tương lai gần, sơn tra sẽ trở thành cây chủ lực trong phát triển kinh tế của huyện.
Huyện Thuận Châu có trình độ dân trí nhìn chung thấp và không đồng đều, điều này gây ra nhiều khó khăn trong việc chuyển giao các tiến bộ khoa học kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực phát triển rừng trồng.
Người dân tộc thiểu số trồng sơn tra gặp khó khăn trong việc tiếp thu và áp dụng kỹ thuật mới vào chăm sóc vườn quả Họ vẫn duy trì tập quán canh tác cũ và chưa thực hiện đầy đủ các biện pháp chăm sóc cây theo hướng dẫn của cán bộ, dẫn đến năng suất và chất lượng quả chưa đạt yêu cầu.
Hiện nay, việc tiêu thụ sơn tra chủ yếu diễn ra qua các tư thương từ các tỉnh, mua trực tiếp từ người dân hoặc thông qua đại lý Do chưa có cơ quan tổ chức nào thực hiện thu mua sản phẩm, người dân thường thiếu thông tin về giá cả thị trường, dẫn đến tình trạng bị ép giá.
- Do địa hình bị chia cắt mạnh, rất phức tạp nên công tác trồng, chăm sóc, bảo vệ và thu hái sơn tra gặp rất nhiều khó khăn
Huyện Thuận Châu đang đối mặt với những cơ hội mới trong phát triển rừng trồng sản xuất (TRSX), đặc biệt là thông qua Chương trình trồng cây ăn quả trên đất dốc Việc đổi mới cơ cấu cây trồng trong bối cảnh hiện nay vừa mang lại cơ hội, vừa đặt ra thách thức cho sự phát triển của huyện Trong đó, trồng TRSX sẽ đóng vai trò chủ đạo trong tiến trình quản lý rừng bền vững.
Nghiên cứu và phát triển sản xuất sơn tra là rất quan trọng, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của địa phương.
Phương pháp nghiên cứu
Các phương pháp tiếp cận được sử dụng trong đề tài là:
- Tiếp cận xã hội học: Sử dụng cách tiếp cận này nhằm thu thập các dữ liệu có liên quan đến tâm tư nguyện vọng của người sản xuất
- Tiếp cận có sự tham gia: Người sản xuất, nhà kinh doanh, cơ quan quản lý chuyên môn của địa phương
Tiếp cận hệ thống là phương pháp quan sát và phân tích toàn diện các hoạt động liên quan đến sản xuất và lưu thông, nhằm hiểu rõ quy trình sản xuất sơn tra, từ những người sản xuất đến người tiêu thụ và người tiêu dùng.
3.2.2 Phương pháp thu thập số liệu và thông tin
3.2.2.1 Thu thập số liệu và tài liệu thứ cấp
Bảng 3.3 Nguồn thu thập số liệu thứ cấp
Thông tin thu thập Nguồn thu thập
Các số liệu về tình hình chung của huyện (điều kiện tự nhiên, đất đai, dân số, lao động…)
Phòng Thống kê, phòng Tài nguyên và môi trường huyện, báo cáo tổng kết tình hình kinh tế xã hội hàng năm của huyện
Số liệu về tình hình sản xuất và tiêu thụ sơn tra của huyện qua 3 năm (2015 -
2017) bao gồm: diện tích, năng suất, sản lượng, các kênh tiêu thụ chính…
Phòng thống kê, phòng Nông nghiệp & PTNT, trạm Khuyến nông huyện, UBND các xã điều tra…
Phần tổng quan tài liệu nghiên cứu
(cơ sở lý luận và thực tiễn của đề tài…)
Chúng tôi tiến hành thu thập tài liệu và số liệu từ sách báo, tạp chí, các ấn phẩm xuất bản khác, và các báo cáo của trung ương, địa phương liên quan đến đề tài nghiên cứu Ngoài ra, chúng tôi cũng khai thác thông tin từ các website có nội dung phù hợp để nắm bắt tình hình sản xuất của huyện Các nguồn tài liệu này bao gồm báo cáo, đề án, dự án và bài viết trên internet, nhằm đảm bảo tính chính xác và đầy đủ cho nghiên cứu.
Về lý thuyết, tôi đã tiến hành tra cứu và tổng hợp thông tin từ các nguồn sách báo, internet và các nghiên cứu khoa học trước đây để xây dựng cơ sở lý luận và thực tiễn cho vấn đề phát triển sản xuất sơn tra.
Để thu thập thông tin về đặc điểm địa bàn nghiên cứu và tình hình sản xuất sơn tra, tôi đã tiến hành liên hệ và trao đổi với các cơ quan, phòng ban liên quan tại địa phương như UBND huyện, Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Chi cục thống kê, trạm Khuyến nông và các cán bộ chuyên môn Các thông tin thu thập được đã được tổng hợp và thể hiện trong bảng 3.3.
3.2.2.2 Thu thập số liệu và dữ liệu sơ cấp
Chúng tôi lựa chọn mẫu nghiên cứu dựa trên mục tiêu của đề tài, phân loại và xác định các địa điểm nghiên cứu tiêu biểu Điều này giúp thu thập dữ liệu tổng quan, đảm bảo tính chính xác và giảm thiểu sai lệch thống kê.
Huyện Thuận Châu có 28 xã và một thị trấn, trong đó cây sơn tra chủ yếu được trồng tại các xã như Co Mạ, Bản Lầm, Long Hẹ, Chiềng Bôm, Mường É và Nậm Lầu Dựa vào quy mô diện tích canh tác, đặc điểm từng xã và cách tổ chức sản xuất, tác giả lựa chọn các xã Long Hẹ, Co Mạ và Chiềng Bôm làm đại diện cho vùng trồng sơn tra của toàn huyện Các địa điểm này được nghiên cứu vì chúng có nhiều cây sơn tra và phản ánh rõ tình hình sản xuất sơn tra của huyện, bao gồm điều kiện địa hình, khí hậu, quy mô đất đai, lao động, kinh nghiệm sản xuất và các yếu tố hỗ trợ sản xuất.
Chúng tôi đã tiến hành điều tra 90 hộ trồng sơn tra, với 30 hộ từ mỗi xã Các hộ được chọn theo phương pháp định hướng và ngẫu nhiên không lặp lại, đảm bảo tính chính xác và khách quan trong quá trình nghiên cứu.
(1) Chọn danh sách có chủ định (chọn các hộ có trồng sơn tra, phân ra loại hộ có diện tích sơn tra lớn, trung bình, ít);
(2) Xác định được mẫu ở mỗi loại hộ;
Chọn ngẫu nhiên các hộ khác nhau, hầu hết đều đã có kết quả tích cực trong việc trồng sơn tra Những hộ này đã bước đầu trang bị kiến thức kỹ thuật và hiểu biết cần thiết trong việc trồng và chăm sóc cây sơn tra.
Chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn trực tiếp các hộ trồng sơn tra bằng phiếu điều tra đã được xây dựng trước, nhằm thu thập thông tin về quy mô diện tích, năng suất, sản lượng sơn tra, cũng như tình hình tiêu thụ sản phẩm của các hộ này.
Chúng tôi không chỉ tiến hành điều tra các hộ trồng sơn tra mà còn khảo sát các tác nhân tiêu thụ sơn tra trên địa bàn huyện Mục tiêu là nắm bắt tình hình giá cả, quy mô thị trường và các kênh tiêu thụ chính của sơn tra Thuận Châu.
Bảng 3.4 Tổng hợp diện tích trồng sơn tra từ các nguồn vốn của huyện
Diện tích phân theo năm
3 Nguồn vốn sự nghiệp huyện
4 Trồng rừng dọc hành lang
5 Nguồn vốn DN đầu tư
Nguồn: UBND huyện Thuận Châu (2017)
3.2.3 Phương pháp xử lý số liệu
Công cụ xử lý: Sau khi thu thập những thông tin cần thiết chúng tôi sử dụng phần mềm Excel để tổng hợp và xử lý số liệu
Các chỉ tiêu tổng hợp bao gồm số tuyệt đối, số tương đối, số bình quân và tốc độ phát triển Đối với số liệu thứ cấp, chúng tôi đã chọn lọc thông tin cần thiết từ tài liệu ban đầu và tính toán lại một số chỉ tiêu theo yêu cầu phân tích.
Chúng tôi căn cứ vào tình hình trồng sơn tra để phân nhóm đối tượng: + Nhóm 1: Những hộ có quy mô diện tích trồng nhỏ < 0,3ha
+ Nhóm 3: Những hộ có quy mô diện tích trồng lớn nhất trên ≥ 0,6 ha
3.2.4 Phương pháp phân tích số liệu
3.2.4.1 Phương pháp thống kê mô tả
Chúng tôi đã tổng hợp tài liệu thành các nhóm theo loại hình và sử dụng các chỉ tiêu như số bình quân, tần suất, số tối đa và số tối thiểu để thể hiện thông tin về năng suất bình quân, sản lượng, chi phí đầu vào, giá cả, lao động và vốn đầu tư Điều này giúp so sánh và đánh giá mức độ phát triển cây mận của huyện, đồng thời mô tả tình hình sản xuất của các hộ trong huyện để phản ánh thực trạng sản xuất tại địa phương.
3.2.4.2 Phương pháp so sánh và phân tổ
Phương pháp so sánh là công cụ hữu ích để đánh giá các hiện tượng qua các số liệu tương đối và tuyệt đối, cùng với các yếu tố định tính và định lượng trong một khoảng thời gian nhất định Phương pháp này giúp làm nổi bật quy luật, thực trạng và xu hướng phát triển của sự vật Các yếu tố định lượng được so sánh thông qua các chỉ tiêu cụ thể, trong khi các yếu tố định tính được phân tích dựa trên cảm quan của người nghiên cứu Qua đó, phương pháp so sánh giúp làm rõ sự khác biệt về kết quả và hiệu quả kinh tế trong sản xuất cây sơn tra giữa các nhóm hộ, đồng thời so sánh diện tích, năng suất và sản lượng cây sơn tra của huyện Thuận Châu qua các năm.
Phân tổ thống kê đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu xu hướng thay đổi hiệu quả kinh tế sản xuất cây sơn tra, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của các hộ trồng cây này Các tiêu thức phân tổ sẽ được sử dụng để phân tích những yếu tố liên quan đến hiệu quả sản xuất.
+ Tiêu thức nguyên nhân: quy mô đất đai, lao động, mức đầu tư…
+ Tiêu thức kết quả: Thu nhập hỗn hợp
Phương pháp đánh giá phát triển sản xuất sơn tra dựa trên chu trình sinh trưởng của cây, với thời gian trồng từ 3 đến 4 năm trước khi thu hoạch Mặc dù chi phí đầu tư trong những năm đầu khá cao và lợi nhuận chưa xuất hiện ngay, nhưng khi bắt đầu thu hoạch, kết hợp với kỹ thuật chăm sóc hợp lý, cây sơn tra có khả năng mang lại hiệu quả kinh tế bền vững trong thời gian dài.