Cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển sản xuất cam sành
Cơ sở lý luận về phát triển sản xuất cam sành
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản
Phát triển là một khái niệm có nhiều định nghĩa khác nhau, với sự nhấn mạnh từ các nhà nghiên cứu khoa học xã hội phương Tây, đặc biệt là ở Pháp Khái niệm này chỉ mới xuất hiện vào đầu thế kỷ XX, cụ thể là trong những năm sau chiến tranh thế giới thứ nhất.
Phát triển kinh tế là quá trình gia tăng toàn diện của nền kinh tế, bao gồm sự biến đổi cả về lượng lẫn chất Nó là sự kết hợp chặt chẽ giữa sự hoàn thiện của các vấn đề kinh tế và xã hội trong mỗi quốc gia (Vũ Thị Ngọc Phùng, 2006).
Phát triển xã hội là một quá trình chuyển biến liên tục, thể hiện qua các mối quan hệ tương tác chặt chẽ Sự tồn tại và phát triển của xã hội hiện đại dựa trên việc kế thừa có chọn lọc các di sản từ quá khứ.
Phát triển là quá trình nâng cao phúc lợi của người dân thông qua việc cải thiện các tiêu chuẩn sống, giáo dục, sức khoẻ và đảm bảo bình đẳng cùng quyền công dân Theo Đỗ Kim Chung và cộng sự (2009), phát triển còn được hiểu là sự tăng trưởng bền vững về các tiêu chuẩn sống, bao gồm tiêu dùng, vật chất, giáo dục, sức khoẻ và bảo vệ môi trường.
Theo Ngân hàng Thế giới, phát triển không chỉ đơn thuần là tăng trưởng kinh tế mà còn bao gồm các yếu tố quan trọng khác như bình đẳng cơ hội, tự do chính trị và quyền con người.
Khái niệm phát triển bền vững đang ngày càng được nhắc đến nhiều trong xã hội hiện đại Theo Ngân hàng Thế giới (WB) vào năm 1987, phát triển bền vững được định nghĩa là quá trình phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai, đồng thời không ảnh hưởng tiêu cực đến các hoạt động kinh tế và xã hội.
Phát triển là sự gia tăng cả về số lượng lẫn chất lượng trong mọi lĩnh vực của xã hội Điều này không chỉ bao gồm tăng trưởng kinh tế mà còn liên quan đến việc cải thiện phúc lợi xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân và đảm bảo quyền bình đẳng cho mọi công dân.
Sản xuất là quá trình tạo ra sản phẩm và dịch vụ, và có nhiều quan điểm cũng như khái niệm khác nhau về nó Các cách tiếp cận phổ biến thường định nghĩa sản xuất theo cách đơn giản, nhấn mạnh vào việc tạo ra giá trị cho người tiêu dùng.
Sản xuất là quá trình phối hợp các yếu tố đầu vào như tài nguyên và các yếu tố sản xuất để tạo ra sản phẩm hàng hóa hoặc dịch vụ Khi sản xuất diễn ra một cách có hệ thống và sử dụng đầu vào một cách hợp lý, mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra có thể được mô tả bằng một hàm sản xuất.
Trong đó Q biểu thị số lượng một loại sản phẩm nhất định
X1, X2, , Xn là lượng của một yếu tố đầu vào nào đó được sử dụng trong quá trình sản xuất
Sản xuất là hoạt động chủ yếu trong kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm để sử dụng hoặc trao đổi thương mại Quá trình này được hiểu là việc con người sử dụng công cụ lao động để tác động vào đối tượng lao động, nhằm tạo ra sản phẩm vật chất đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của xã hội Nói cách khác, sản xuất là quá trình kết hợp các tài nguyên để tạo ra các sản phẩm có giá trị, phục vụ nhu cầu của cộng đồng.
Trong nền kinh tế thị trường, có hai phương thức sản xuất chính: tự cung tự cấp và sản xuất hàng hóa Người sản xuất cần tự quyết định ba câu hỏi quan trọng: sản xuất cái gì, sản xuất cho ai và sản xuất như thế nào Những quyết định này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất và khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường.
Sản xuất là quá trình mà con người can thiệp vào các đối tượng sản xuất thông qua các hoạt động nhằm tạo ra hàng hóa và dịch vụ, phục vụ cho nhu cầu đời sống.
2.1.1.3 Khái niệm về tiêu thụ
Tiêu thụ hàng hóa là quá trình trung gian giữa sản xuất và tiêu dùng, bao gồm các biện pháp tổ chức kinh tế nhằm nghiên cứu nhu cầu thị trường, tổ chức sản xuất, và xuất bán sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng Mặc dù sản xuất tạo ra sản phẩm, nhưng tiêu thụ là yếu tố quyết định hiệu quả sản xuất Chất lượng tiêu thụ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất sản xuất, trong khi tốc độ tiêu thụ phụ thuộc vào quan hệ cung – cầu, tổ chức mạng lưới tiêu thụ, và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp Quá trình tiêu thụ không chỉ thực hiện giá trị và giá trị sử dụng của hàng hóa mà còn chuyển đổi hàng hóa từ hình thái hiện vật sang hình thái giá trị, tạo ra vòng chuyển vốn.
Tiêu thụ sản phẩm là giai đoạn cuối cùng trong quá trình sản xuất kinh doanh, quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp (Trần Đình Đằng, 2003) Doanh nghiệp cần thông qua thị trường để tiêu thụ hàng hóa, nơi mà người bán và người mua gặp gỡ để thỏa mãn nhu cầu của nhau Thị trường có những chức năng quan trọng như chấp nhận hàng hóa, thực hiện giao dịch, điều tiết sản xuất và tiêu dùng, cũng như cung cấp thông tin Ngoài ra, thị trường còn tuân theo các quy luật như quy luật giá trị, quy luật cung cầu, quy luật cạnh tranh và quy luật giá trị thặng dư.
Phát triển sản xuất là quá trình tiến hóa của đối tượng sản xuất từ mức độ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, và từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn Quá trình này bao gồm việc nâng cao tất cả các khía cạnh trong sản xuất nhằm tạo ra sản phẩm mong muốn (Đào Thế Tuấn, 1984).
Cơ sở thực tiễn về phát triển sản xuất cam sành
2.2.1 Tình hình phát triển sản xuất cam ở một số quốc gia trên thế giới
Cam sành hiện nay được trồng rộng rãi trên hầu hết các lục địa, trở thành loại quả quan trọng hơn cả nho, táo và chuối trong vài chục năm qua Tổng diện tích trồng cam sành lên tới hơn 2 triệu ha, chủ yếu tập trung ở các quốc gia có khí hậu cận nhiệt đới như Tây Ban Nha, Brazil, Hoa Kỳ, Trung Quốc và các nước ven Địa Trung Hải Cam sành phát triển tốt ở vĩ độ từ 30° đến 35° Sản xuất cam sành từ vùng nhiệt đới đã tăng lên gần bằng các nước cận nhiệt đới nhờ vào điều kiện tự nhiên thuận lợi và tiến bộ trong kỹ thuật canh tác, đồng thời những trở ngại ở vùng ôn đới đã giảm, góp phần vào sản lượng cam sành đáng kể.
Sản xuất quả có múi trên toàn cầu đang gia tăng nhờ vào giá trị kinh tế và dinh dưỡng cao, cùng với sự phát triển thu nhập ở các nền kinh tế mới nổi, dẫn đến nhu cầu tiêu thụ sản phẩm tăng cao Trong giai đoạn 2011 đến 2016, tổng sản lượng quả có múi hàng năm trên thế giới dao động từ 123 đến 131 triệu tấn.
2016 (FAO, 2017), trong đó cam chiếm trên 50% tổng sản lượng
Trong những năm qua, tiêu thụ hoa quả tươi tại Trung Quốc đã tăng nhanh chóng, đặc biệt là quả có múi, giúp nước này trở thành quốc gia đứng thứ hai thế giới về sản lượng loại quả này, chỉ sau Brazil Diện tích và sản lượng quả có múi tại Trung Quốc đã liên tục gia tăng trong suốt 40 năm qua Cụ thể, vào năm 2008, tổng sản lượng quả có múi đạt khoảng 21,7 triệu tấn, và đến năm 2013, con số này đã tăng lên 34,3 triệu tấn Đến năm 2016, sản lượng đạt khoảng 32,7 triệu tấn, chủ yếu là quýt, với mức tiêu thụ bình quân đạt khoảng 23,7 kg/người trong bối cảnh dân số 1,379 tỷ người (FAO, 2017).
Bảng 2.1 Sản lượng cam của 10 nước sản xuất nhiều nhất trên thế giới năm 2011
STT Tên nước Sản lượng
Tiêu thụ cam toàn cầu trong năm 2015 đạt 71,416 triệu tấn, với Trung Quốc ghi nhận mức tăng trưởng đáng chú ý nhất, trung bình 11% mỗi năm từ 2007 đến 2015 Sự gia tăng mức sống tại Trung Quốc đã thúc đẩy nhu cầu về chế độ ăn uống đa dạng và bổ dưỡng, dẫn đến việc nhập khẩu trái cây tăng mạnh Trong 8 năm qua, lượng nhập khẩu trái cây vào Trung Quốc đã tăng hơn 3 lần, đạt 3,8 triệu tấn vào năm 2015, trong đó có cam, chủ yếu từ các vùng nhiệt đới và nam bán cầu.
Theo bảng thống kê ta thấy rằng năm 2011 sản lượng cam của Braxin đứng đầu đạt 19,81 triệu tấn, tiếp đến là Mỹ đạt 8,08 triệu tấn
Châu Á cam được trồng nhiều nhất ở Trung Quốc, tiếp đến là Ấn Độ, Indonesia, Philippin, Thái Lan, Việt Nam…
Theo FAO, sản lượng quả có múi toàn cầu đạt khoảng 131 triệu tấn vào năm 2015 và giảm xuống còn 124 triệu tấn vào năm 2016, với mức tiêu thụ bình quân đầu người khoảng 18 kg trong năm 2016 Tại các nước phát triển ở Tây Âu và Bắc Mỹ, mức tiêu thụ quả có múi bình quân vượt qua con số này.
Thái Lan nổi tiếng với đa dạng cây ăn quả có giá trị kinh tế cao, được xuất khẩu rộng rãi sang nhiều quốc gia Nhằm tận dụng lợi thế này, Chính phủ Thái Lan đã triển khai nhiều chính sách khuyến khích và hỗ trợ phát triển ngành cây ăn quả, góp phần nâng cao giá trị xuất khẩu và phát triển kinh tế đất nước.
-Chính sách trợ giá nông sản
Chính sách gây tranh cãi nhất của Chính phủ Thái Lan nhằm nâng cao giá nông sản trên thị trường nội địa, giúp nông dân bán được sản phẩm với giá cao hơn và cải thiện đời sống của họ.
Chính phủ Thái Lan thực hiện chính sách thu mua nông sản, đặc biệt chú trọng đến một số loại trái cây, nhằm hỗ trợ nông dân Chính sách này bao gồm ngân sách bao tiêu nông sản với giá ưu đãi, cung cấp phân bón giá thấp, miễn cước vận chuyển, cung cấp giống mới năng suất cao và vay vốn lãi suất thấp từ ngân hàng nông nghiệp Đặc biệt, Thái Lan hỗ trợ giá cho năm loại trái cây chủ lực: sầu riêng, nhãn, vải, măng cụt và chôm chôm Để đảm bảo hiệu quả của chính sách, Chính phủ Thái Lan đã cử các chuyên viên cao cấp giám sát toàn bộ quy trình từ sản xuất, phân phối, chế biến, định giá đến thị trường xuất khẩu.
Hầu hết các nhà vườn trồng cây ăn quả ở Thái Lan ký hợp đồng nông nghiệp với thương lái, giúp đảm bảo thị trường đầu ra ổn định và giảm rủi ro giá cả Các doanh nghiệp thu mua cũng có nguồn hàng đạt tiêu chuẩn về chất lượng, số lượng và thời gian Mô hình "Kế hoạch hợp tác bốn tác nhân" tại Thái Lan bao gồm nông dân, doanh nghiệp, tổ chức tài chính và Chính phủ Mặc dù ban đầu mô hình không thành công, nhưng sau khi rút kinh nghiệm từ thất bại, kế hoạch đã đạt được những thành công đáng kể.
- Đẩy mạnh chuyển giao kỹ thuật, áp dụng tiến bộ khoa học vào trồng cây ăn quả
- Trồng những giống cây ăn quả phù hợp với từng vùng, nghiên cứu ra giống mới đạt năng suất và chất lượng cao
Chính phủ Nhật Bản thông qua các Hợp tác xã đã giáo dục và hướng dẫn nông dân trồng những giống cây ăn quả mang lại hiệu quả kinh tế cao Đồng thời, họ cũng trang bị cho nông dân kỹ năng quản lý hoạt động sản xuất, lập chương trình sản xuất, và khuyến khích việc sử dụng nông cụ cùng kỹ thuật sản xuất tiên tiến trong cộng đồng nông dân.
Mục tiêu chính của chính sách là hỗ trợ nông dân tiêu thụ hàng hóa một cách hiệu quả nhất, không vì lợi nhuận cho Chính phủ mà tập trung vào việc trợ giúp nông dân Nông dân có thể ký gửi hàng hóa cho cơ quan quản lý Nhà nước với mức phí thấp hoặc bán trực tiếp cho Nhà nước theo giá thực tế Để nâng cao khả năng cạnh tranh cho sản phẩm, Chính phủ khuyến khích nông dân sản xuất theo kế hoạch, đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn đồng nhất, đồng thời ưu tiên việc bán hàng cho Nhà nước.
Nhà nước cung cấp hàng hóa và vật tư cho nông dân với giá cả thống nhất và hợp lý, giúp nông dân ở những vùng xa có cơ hội tiếp cận vật tư mà không phải gánh chịu chi phí vận chuyển cao.
Nhà nước sở hữu các phương tiện sản xuất nông nghiệp và chế biến nông sản nhằm hỗ trợ nông dân sử dụng hiệu quả, giảm thiểu sự chi phối của tư nhân Chính phủ Nhật Bản đã ký hiệp định thương mại song phương với Thái Lan từ cuối năm 2007, dự kiến sẽ tăng lượng trái cây Nhật Bản xuất khẩu vào thị trường này từ 30%-50% Thuế suất đối với chanh sẽ giảm xuống 0% vào năm 2009 và sản phẩm cam sẽ được miễn thuế vào năm 2012, giúp hạ giá và nâng cao tính cạnh tranh cho trái cây Nhật Bản tại Thái Lan Trái cây Nhật Bản có lợi thế cạnh tranh nhờ kích cỡ, đa dạng chủng loại và mùi thơm tự nhiên.
Hiện tại, Nhật Bản đang định hướng xuất khẩu trái cây chủ yếu sang ba thị trường lớn: Đài Loan, Mỹ và Singapore Những thị trường này có thu nhập cao và yêu cầu sản phẩm trái cây chất lượng cao với số lượng lớn.
Nhật Bản, mặc dù có diện tích nhỏ và là một quốc gia công nghiệp phát triển, nhưng nhờ vào các chính sách hỗ trợ nông nghiệp và nông dân từ Chính phủ, từ khâu sản xuất đến phân phối và tiêu thụ, đã giúp nông dân yên tâm sản xuất Điều này đã góp phần đưa Nhật Bản trở thành một trong những nước xuất khẩu rau quả hàng đầu thế giới.
2.2.2 Kinh nghiệm phát triển sản xuất cam ở một số địa phương trong nước